Thiết Kế Bếp Công Nghiệp: Hướng Dẫn A–Z, Chuẩn HACCP & Báo Giá

Tổng quan bếp công nghiệp & lợi ích vận hành – ROI cho mô hình F&B

Bếp công nghiệp được thiết kế theo nguyên tắc một chiều và tiêu chuẩn HACCP/ISO giúp tăng công suất, giảm chi phí vận hành và tối ưu an toàn thực phẩm cho mọi mô hình F&B.

Ở cấp độ dự án, thiết kế bếp công nghiệp là bài toán quy hoạch đồng bộ giữa không gian, thiết bị và hạ tầng MEP (điện, nước, gas, thông gió) để đạt hiệu suất vận hành cao, kiểm soát rủi ro vệ sinh và tối ưu chi phí vòng đời. Cơ Khí Hải Minh tiếp cận theo nguyên tắc một chiều, phân khu rõ ràng và tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm quốc tế, giúp Quý khách nâng công suất mà vẫn đảm bảo an toàn – ổn định – dễ bảo trì.

Xem nhanh:

Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế, gia công inox các loại Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 201/304 cho gia công inox, và các giải pháp cho nhà hàng, khách sạn.).

Sơ đồ tổng quan bếp công nghiệp theo nguyên tắc một chiều và các KPI vận hành chính.
Sơ đồ tổng quan bếp công nghiệp theo nguyên tắc một chiều và các KPI vận hành chính.

Định nghĩa & phạm vi — Bếp công nghiệp là hệ sinh thái đồng bộ gồm không gian, thiết bị và hạ tầng kỹ thuật (điện, nước, gas, thông gió) được tổ chức theo luồng một chiều để hạn chế nhiễm chéo và giảm thao tác thừa. Với các mô hình F&B quy mô vừa và lớn, khái niệm này bao trùm từ thiết bị nấu (ví dụ Bếp công nghiệp, bếp Á/Âu, lò nướng, tủ hấp) đến hệ thống hút khói, cấp gió bù, thoát nước – tất cả đều phải liên kết bằng bản vẽ kỹ thuật, KPI vận hành và checklist vệ sinh.

Nhóm khách hàng B2B điển hình — Nhà hàng/khách sạn cần tính thẩm mỹ và công suất linh hoạt; bếp tập thể nhà máy đòi hỏi suất ăn/giờ lớn và chi phí OPEX thấp; trường học/bệnh viện đặt nặng an toàn thực phẩm và truy vết. Các mô hình này cùng tuân thủ HACCP và ISO 22000 để chuẩn hóa quy trình, thiết bị và kiểm soát chất lượng thực phẩm từ đầu vào đến phục vụ.

ROI drivers quan trọng — Khi layout đúng, Quý khách sẽ thấy công suất tăng, chi phí năng lượng và hao hụt giảm. Các yếu tố then chốt gồm:

  • Luồng một chiều và phân khu rõ giúp giảm quãng đường nhân viên.
  • Thiết bị phù hợp món/định lượng (bếp Á, bếp Âu, tủ hấp, bếp chiên phẳng) giúp tăng suất/giờ ổn định.
  • Thông gió – hút khói chuẩn bằng Chụp hút khói và cấp gió bù đúng lưu lượng để giảm nhiệt, giảm tiêu hao.
  • SOP vệ sinh – bảo trì giảm downtime và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Kích thước & ergonomics nền tảng — Lối đi tối thiểu ≥ 1.2 m cho hai chiều thao tác an toàn; chiều cao bàn thao tác 850–900 mm để giảm mỏi cơ; KPI di chuyển mục tiêu < 6 m/tác vụ cho các tuyến chuẩn bị – nấu – ra món. Khu pick-up line cần đủ mặt bàn inox, đèn sưởi, khay giữ nhiệt để đảm bảo tốc độ ra món và chất lượng cảm quan.

Bẫy tốn kém — Sai quy hoạch phân khu khiến dòng chảy giao cắt; chọn inox không phù hợp môi trường ẩm/mặn gây rỉ sét sớm; thông gió thiếu lưu lượng và đặt hood sai khiến nhiệt – mùi – dầu mỡ tích tụ; hệ gas không đạt chuẩn và thiếu điểm chờ bảo trì làm tăng rủi ro dừng bếp. Ngay ở các hạng mục cơ bản như Bàn sơ chế inox hay giá kệ, việc chọn đúng vật liệu và tiêu chuẩn hoàn thiện quyết định trực tiếp đến TCO.

Checklist chẩn đoán nhanh — Cơ Khí Hải Minh cung cấp “Kitchen Diagnostic Checklist” gồm m²/người, tuyến luồng, KPI di chuyển, suất ăn/giờ tham chiếu để Quý khách tự audit hiện trạng. Liên hệ để nhận bộ checklist và được kỹ sư dự án góp ý trực tiếp trên bản vẽ.

Bếp công nghiệp là gì? Phạm vi áp dụng & tiêu chuẩn nền tảng

Sơ đồ 5 phân khu chức năng và luồng 1 chiều trong bếp công nghiệp.
Sơ đồ 5 phân khu chức năng và luồng 1 chiều trong bếp công nghiệp.

Năm phân khu chức năng gồm: nhận & bảo quản; sơ chế; nấu/chế biến; phân chia/phục vụ; rửa/vệ sinh. Tổ chức theo nguyên tắc một chiều từ nguyên liệu thô đến thành phẩm, tránh quay đầu hay giao cắt. Cách triển khai này phù hợp cả bếp nhà hàng lẫn bếp suất ăn tập thể, giúp nhân sự thao tác ít bước hơn và giảm điểm chờ.

Chuẩn HACCP/ISO 22000 đặt ra khung kiểm soát mối nguy và hệ thống quản lý an toàn thực phẩm. Khi áp dụng đúng, Quý khách chuẩn hóa quy trình từ tiếp nhận đến phục vụ, kiểm soát nhiệt độ, thời gian, vệ sinh bề mặt và truy vết. Tham khảo thêm về HACCPISO 22000 để thống nhất thuật ngữ, phạm vi áp dụng.

Luồng một chiều giảm nhiễm chéo nhờ tách bạch vật tư bẩn – sạch, thớt dao theo mã màu, bồn rửa riêng cho sống/chín, và lắp đặt thiết bị đúng vị trí theo bản vẽ. Điều này không chỉ cải thiện an toàn thực phẩm mà còn giúp audit nhanh khi có sự cố chất lượng.

Lợi ích định lượng: KPI công suất, chất lượng và chi phí

Đồ thị ví dụ về suất ăn/giờ, thời gian di chuyển và chi phí năng lượng.
Đồ thị ví dụ về suất ăn/giờ, thời gian di chuyển và chi phí năng lượng.

Suất ăn/giờ theo line phụ thuộc số trạm và thiết bị. Ví dụ tham chiếu: một line gồm bếp Á 2–3 họng, bếp chiên phẳng và tủ hấp có thể đạt 120–180 suất/giờ cho thực đơn cố định; tăng lên 200+ suất/giờ khi bổ sung trạm sơ chế – ra món chuyên biệt. Công thức nhanh: công suất line ≈ (số trạm khả dụng) × (suất/trạm/giờ) × (hệ số ổn định thực đơn).

Giảm thời gian di chuyển nếu lối đi ≥ 1.2 m, vị trí trạm theo chuỗi thao tác và KPI < 6 m/tác vụ. Bố trí kệ gia vị, khay GN, dụng cụ trong bán kính với tay; đồng thời chuẩn hóa pick-up line với bàn mát/bàn giữ nhiệt để cắt thời gian chờ. Kết quả là năng suất đầu người tăng và ít va chạm giờ cao điểm.

Giảm chi phí năng lượng nhờ hệ thống hood đúng capture và make-up air bù 80–90% lưu lượng xả, cân bằng áp suất không gian. Khi nhiệt – khói – hơi mỡ được thu hồi đúng, khu bếp mát hơn, thiết bị lạnh đỡ tải, chi phí OPEX giảm. Đây là lý do lựa chọn – lắp đặt Chụp hút khói theo bản vẽ tính lưu lượng là khoản đầu tư có hoàn vốn rõ.

Sai lầm tốn kém nhất khi làm bếp công nghiệp

Các bẫy thiết kế phổ biến dẫn đến phát sinh chi phí và gián đoạn vận hành.
Các bẫy thiết kế phổ biến dẫn đến phát sinh chi phí và gián đoạn vận hành.

Luồng giao cắt giữa sống – chín và sạch – bẩn tạo điểm rủi ro vệ sinh, kéo theo chi phí tái bố trí, đào phá nền và downtime. Chìa khóa là phân khu dứt khoát, cửa ra vào một chiều và signage thao tác.

Vật liệu inox không phù hợp như Inox 201 trong môi trường ẩm/mặn khiến oxi hóa sớm, tăng chi phí thay thế. Với mặt bàn, kệ, chậu rửa – ưu tiên Inox 304/316; khi cần đặt chế tạo theo kích thước, hãy làm việc với đơn vị Gia công inox để kiểm soát tiêu chuẩn tấm, mối hàn và passivation.

Thông gió sai do tính lưu lượng thấp, hood thiếu overhang hoặc lưới lọc đặt sai góc khiến khói – mỡ tràn ra khu thao tác. Hệ quả là nhiệt độ cao, trơn trượt, vệ sinh khó và chi phí điện tăng do thiết bị lạnh quá tải.

Thiếu dự phòng MEP (điện/nước/gas) và điểm chờ bảo trì làm dự án khó mở rộng, mỗi lần nâng cấp phải dừng bếp dài ngày. Ngay từ đầu, hãy chừa đường ống, CB, đầu chờ phù hợp công suất tăng thêm.

Quy trình ISO 9001:2015 của Hải Minh & tài liệu tải xuống

Quy trình thiết kế–thi công theo ISO 9001:2015 của Cơ Khí Hải Minh.
Quy trình thiết kế–thi công theo ISO 9001:2015 của Cơ Khí Hải Minh.

Quy trình chuẩn gồm: khảo sát – đo đạc, mô phỏng 2D/3D, phối hợp MEP, thi công – lắp đặt, nghiệm thu – bàn giao và bảo trì định kỳ. Mỗi giai đoạn đều có checklist, nhật ký hiện trường và người phụ trách rõ ràng.

Tài liệu dự án gồm checklist khảo sát hiện trạng, template bản vẽ CAD, mẫu log đo KPI (suất ăn/giờ, thời gian di chuyển, nhiệt – gió). Chúng tôi bàn giao đầy đủ để Quý khách thuận tiện đào tạo nhân sự và audit.

Báo giá minh bạch theo phạm vi và công suất, thể hiện CAPEX/ hạng mục và ước lượng OPEX liên quan, giúp Quý khách dự báo TCO và thời gian hoàn vốn (ROI) thực tế.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.

Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ phân loại mô hình và layout, làm rõ nguyên tắc bếp một chiều, cách phân khu chức năng và lựa chọn thiết bị giữa bếp Á và bếp Âu để Quý khách chọn cấu hình phù hợp mục tiêu kinh doanh.

Nếu Quý khách đang cần tư vấn thiết kế bếp công nghiệp, hãy gửi ngay mặt bằng và dữ liệu công suất để đội ngũ kỹ sư phân tích và phản hồi trong ngày. Phần tiếp theo “Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ” sẽ tổng hợp các ý cốt lõi giúp Quý khách rà soát nhanh trước khi chốt phương án.

Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

Checklist ngắn để Quý khách rà soát nhanh hồ sơ thiết kế – thi công bếp công nghiệp trước khi chốt phương án.

  • Thiết kế bếp công nghiệp là quy hoạch đồng bộ không gian – thiết bị – MEP theo nguyên tắc một chiều, nhằm tối ưu công suất, giảm nhiễm chéo và bảo đảm an toàn thực phẩm.
  • Chọn layout đúng (L/U/song song) và phân khu chuẩn giúp giảm giao cắt, rút ngắn quãng di chuyển vận hành xuống < 6 m/tác vụ để tăng hiệu suất.
  • Tuân thủ HACCP/ISO 22000, PCCC và chuẩn điện – nước – gas: lối đi ≥ 1.2 m, bố trí bẫy mỡ – thoát sàn hợp lý, biển báo/signage đầy đủ, hồ sơ nghiệm thu rõ ràng.
  • Ưu tiên Inox 304/316 cho bề mặt tiếp xúc thực phẩm; quy định độ dày vật liệu và tiêu chuẩn mối hàn kín để giảm ăn mòn, hạn chế OPEX và tối ưu TCO; hạn chế Inox 201 tại môi trường ẩm/mặn.
  • Danh mục thiết bị theo 5 phân khu (nhận & bảo quản – sơ chế – nấu/chế biến – pass/giữ nóng – rửa/vệ sinh); cấu hình theo quy mô 100/300/800 suất ăn với tải điện – gas – nước tính toán rõ ràng.
  • Thông gió đặt ưu tiên số 1: chụp hút (hood) overhang 150–300 mm, lưới lọc nghiêng 45°, make-up air 80–90% lưu lượng hút; sizing hệ quạt – ống gió theo tải nhiệt và kích thước hood để kiểm soát vi khí hậu.
  • Chọn Cơ Khí Hải Minh để nhận quy trình quản lý chất lượng theo ISO 9001:2015, báo giá minh bạch (BOQ rõ ràng) cùng bộ tài liệu vận hành/SOP – hướng dẫn bảo trì đầy đủ.

Phân loại mô hình & layout: Bếp một chiều, phân khu chức năng, bếp Á vs bếp Âu

Chọn đúng mô hình (1 chiều/ phân khu/ dây chuyền) và layout (L/U/song song) dựa trên thực đơn và công suất là nền tảng để vận hành trơn tru và tránh giao cắt.

Tiếp nối phần tổng quan về hiệu quả vận hành và ROI, bước quan trọng kế tiếp là xác lập mô hình luồng và layout bếp phù hợp. Khi mô hình và layout ăn khớp với thực đơn, tần suất ra món và mặt bằng hiện hữu, Quý khách sẽ hạn chế giao cắt, giảm quãng đường di chuyển và giữ nhịp bếp ổn định trong giờ cao điểm.

Minh họa các layout L/U/song song và sơ đồ luồng 1 chiều theo phân khu.
Minh họa các layout L/U/song song và sơ đồ luồng 1 chiều theo phân khu.

Khi nào chọn layout L, U hay song song? Layout L phù hợp mặt bằng dài theo một cạnh tường, line phục vụ một hướng, cần quan sát tuyến tính. Layout U tối ưu thao tác quây và kiểm soát đa trạm trong bán kính gần, giảm quay người và tiện phối hợp giữa sơ chế – nấu – ra món. Bố cục song song (galley) hiệu quả cho hai line độc lập (ví dụ eat-in và delivery) với làn đi/đến tách bạch. Hãy cân nhắc: chiều rộng lối đi mục tiêu ≥ 1,2 m; vị trí cửa nhập hàng; góc mở cửa kho – rửa; điểm pick-up/return để không tạo nút thắt cổ chai trong giờ cao điểm.

Bếp Á vs bếp Âu – khác biệt để thiết kế đúng ngay từ đầu. Bếp Á ưu tiên nhiệt lớn và tốc độ, trung tâm là chảo wok, bếp khè, các trạm chiên xào nhanh; trong khi bếp Âu ưu tiên ổn định nhiệt và kiểm soát thời gian với lò nướng, hấp, om, giữ nhiệt. Khác biệt này dẫn tới cấu hình thiết bị, lưu lượng hút khói và cấp gió bù khác nhau, cũng như yêu cầu về tải điện/gas. Tham khảo cấu hình sản phẩm tại Bếp á công nghiệpBếp âu công nghiệp để đối chiếu với thực đơn của Quý khách.

Tài liệu 2D/3D và bảng so sánh thông số. Cơ Khí Hải Minh cung cấp bộ bản vẽ CAD/DWG, phối cảnh 3D và bảng so sánh layout (L/U/song song) theo ba ngưỡng diện tích tham chiếu. Bộ tài liệu kèm checklist kiểm tra giao cắt luồng, bán kính mở cửa, vị trí ổ cắm/điểm gas và ghi chú MEP, giúp Quý khách duyệt nhanh phương án với các bên liên quan trước khi thi công.

Nguyên tắc bếp một chiều & phân khu chức năng

Sơ đồ nguyên tắc bếp một chiều và ranh giới phân khu khoa học.
Sơ đồ nguyên tắc bếp một chiều và ranh giới phân khu khoa học.

Sắp xếp tuần tự: nhận→sơ chế→nấu→phục vụ→rửa. Đây là cốt lõi của bếp một chiều để giảm nhiễm chéo và giảm thao tác thừa. Quý khách nên bố trí các trạm theo trục dịch chuyển thẳng hoặc vòng kín một chiều, đảm bảo không phải quay đầu luồng hàng. Nguyên tắc FIFO cho kho khô/kho mát, vị trí pass-through cho bán thành phẩm và pick-up line rõ ràng sẽ giữ nhịp bếp đều tay ngay cả khi tăng ca.

Tách bạch khu sống–chín, khô–ướt để giảm nhiễm chéo. Chia vùng chức năng rõ: khu sơ chế ướt (hải sản, thịt sống) cách ly với khu thành phẩm và khu khô (gia vị, bakery). Áp dụng mã màu thớt/dao, bồn rửa riêng, kệ thoát nước và tấm chắn nhằm kiểm soát mối nguy theo HACCP/ISO 22000. Việc này không chỉ chuẩn hóa thao tác mà còn đơn giản hóa đào tạo nhân sự mới.

Định nghĩa ranh giới bằng tường/đảo/bàn và signage. Dùng vách/mảng đảo bếp, bàn inox trung gian và vạch chỉ dẫn trên sàn để “vẽ” ranh giới lưu thông. Signage mũi tên một chiều, cửa ra/vào riêng cho hàng bẩn – hàng sạch, cùng lịch vệ sinh hiển thị tại chỗ sẽ giảm xung đột luồng người – hàng. Kết quả là ít va chạm, ít chờ đợi và quá trình nghiệm thu dễ dàng hơn.

Các layout tiêu biểu: L/U/song song và tiêu chí lựa chọn

So sánh nhanh 3 layout với ưu/nhược điểm theo luồng người–hàng.
So sánh nhanh 3 layout với ưu/nhược điểm theo luồng người–hàng.

Layout L/U/song song – chọn theo hình học mặt bằng và mô hình phục vụ. L: tối ưu cho mặt bằng kéo dài một phía, dễ giám sát tuyến tính và đặt duct/ống kỹ thuật dọc tường. U: cho phép quây trạm, rút ngắn bán kính với tay, phù hợp bếp mở cần tương tác nhanh. Song song: tách hai line độc lập (dịch vụ phòng/đi giao; món nóng/món nguội), mỗi bên có trục riêng nên ít giao cắt.

Tiêu chí ra quyết định. Hãy đánh giá vị trí cửa nhập hàng, thang máy, kho trung gian; điểm pick-up/return ra sảnh; trục thoát khói – cấp gió – thoát nước gần nhất; và hành lang thoát hiểm. Các tiêu chí này chi phối vị trí bếp nóng, khu rửa và trạm ra món, từ đó định hình layout tối ưu.

Ưu/nhược điểm theo công suất giờ cao điểm. L: luồng đơn giản nhưng dễ hình thành điểm nghẽn tại giao điểm pick-up nếu không chừa “ô chờ”. U: lưu thông mượt, năng suất cao song đòi hỏi tổ chức ca/kíp rõ để tránh chồng chéo. Song song: tăng thông lượng tổng thể, chia tải tốt nhưng cần quản trị tồn kho tại hai line để tránh lãng phí.

Khác biệt bếp Á và bếp Âu trong thiết kế

Bảng so sánh đặc tính bếp Á–Âu: nhiệt, thiết bị, thông gió, năng lượng.
Bảng so sánh đặc tính bếp Á–Âu: nhiệt, thiết bị, thông gió, năng lượng.

Bếp Á: nhiệt lớn, thao tác nhanh. Đặc trưng bởi bếp khè, chảo wok, chảo nghiêng, các trạm chiên xào tốc độ cao. Yêu cầu chụp hút có capture tốt, tấm lọc dầu mỡ hiệu quả và khe thoát mùi hợp lý để giảm nhiệt – khói. Với bếp Á, ưu tiên hood sát nguồn và đường xả ngắn để hạn chế tích tụ mỡ; tham khảo giải pháp Chụp hút khói do Hải Minh chế tạo theo kích cỡ thực tế.

Bếp Âu: ổn định nhiệt và phân phối gió bù. Tập trung vào lò nướng, hấp, salamander, bếp âu nhiều họng và các trạm om/sốt giữ nhiệt. Khu này cần make-up air phân phối đều, tránh thổi trực tiếp vào mặt bếp, đồng thời tính toán tải điện/gas cân bằng để không gây sụt áp hay thiếu áp.

Thiết bị cốt lõi đặc thù từng loại. Với bếp Á: bếp xào, bếp hầm, chảo nghiêng, nồi phở… cấu hình theo line món nóng nhanh; có thể tham chiếu nhóm sản phẩm tại Bếp á công nghiệp. Với bếp Âu: bếp âu 4–6 họng, lò đối lưu, lò hấp, tủ mát/bàn mát và salamander; tham khảo cấu hình tại Bếp âu công nghiệp để xác định tải lượng phù hợp.

Mẫu bản vẽ 2D/3D & checklist layout tải xuống

Ảnh chụp màn hình bản vẽ 2D/3D bếp công nghiệp với chú giải MEP.
Ảnh chụp màn hình bản vẽ 2D/3D bếp công nghiệp với chú giải MEP.

Bộ CAD/DWG mẫu theo 3 diện tích tham chiếu. Chúng tôi chuẩn bị sẵn 3 cấu hình layout bếp nhà hàng: 20–30 m² (quán chuyên món), 40–60 m² (nhà hàng phục vụ tại chỗ) và 80–120 m² (bếp trung tâm/tiệc). Mỗi bộ gồm mặt bằng thiết bị, mặt bằng MEP và phối cảnh 3D giúp Quý khách duyệt nhanh phương án.

Checklist kiểm tra layout trọng yếu. Danh sách gồm: giao cắt luồng sống–chín; bán kính mở cửa (không ảnh hưởng line); vị trí ổ cắm/điểm gas/điểm nước; chiều cao bàn thao tác; lối đi ≥ 1,2 m; pick-up line có đủ bàn mát/đèn sưởi; khu rửa tách biệt; đường xả mỡ về bể tách mỡ. Dựa vào checklist này, Quý khách rà soát rủi ro trước khi khóa thiết kế.

Ghi chú ký hiệu MEP để bàn giao thi công. Thống nhất mã ký hiệu: E (điện/CB/ổ cắm), W (cấp nước), DW (thoát nước), G (gas/van an toàn), V (thông gió/hút khói/cấp gió bù). Ghi rõ cao độ, kích thước ống và công suất thiết bị trên bản vẽ để đội thi công triển khai nhanh, giảm sai số khi nghiệm thu.

Để hoàn thiện phương án và đảm bảo tuân thủ, phần tiếp theo sẽ hệ thống bộ tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật HACCP, ISO 22000, PCCC cùng hạ tầng điện–nước–gas để Quý khách đối chiếu trực tiếp trên bản vẽ.

Tiêu chuẩn & yêu cầu kỹ thuật: HACCP, ISO 22000, PCCC, điện–nước–gas

Hệ thống tiêu chuẩn HACCP/ISO 22000 cùng yêu cầu MEP–PCCC giúp bếp vận hành an toàn, hợp chuẩn và dễ nghiệm thu.

Tiếp nối phần phân loại mô hình & layout, đây là bước “khóa” kỹ thuật để phương án của Quý khách đi vào thi công – nghiệm thu trơn tru. Chúng tôi hệ thống hóa khung tiêu chuẩn, chỉ số MEP chủ chốt và checklist tự đánh giá, giúp Quý khách đối chiếu trực tiếp trên bản vẽ, giảm rủi ro phát sinh CAPEX lẫn OPEX.

Ma trận tiêu chuẩn HACCP/ISO 22000 và các yêu cầu MEP–PCCC chủ chốt.
Ma trận tiêu chuẩn HACCP/ISO 22000 và các yêu cầu MEP–PCCC chủ chốt.

Lập danh mục tiêu chuẩn áp dụng và tài liệu tham chiếu khi thiết kế. Ở cấp độ hệ thống, Quý khách cần thống nhất bộ khung gồm HACCP, ISO 22000 cho an toàn thực phẩm; quy định PCCC hiện hành; hướng dẫn thiết kế – lắp đặt MEP. Với từng hạng mục (hút khói, điện, nước, gas), liệt kê rõ tiêu chuẩn áp áp dụng, phương pháp thử và biểu mẫu ghi nhận. Tài liệu CO–CQ thiết bị, catalogue kỹ thuật và phiếu kiểm định cần được lưu cùng hồ sơ bản vẽ để tiện trình thẩm duyệt và nghiệm thu.

Tích hợp yêu cầu PCCC ngay từ layout và hệ thống gas/điện/thoát khói. Thiết kế phải thể hiện lối thoát nạn, đèn sự cố, bình chữa cháy phù hợp khu bếp; liên động quạt, van gas và nguồn điện ưu tiên. Hệ Chụp hút khói và đường ống xả cần bố trí đúng hướng, có cửa vệ sinh và bẫy mỡ tại hood để hạn chế cháy do dầu tích tụ. Với gas, bắt buộc có van tổng, van khu vực, cảm biến rò rỉ liên động van điện từ, biển báo nguy hiểm và thông gió cưỡng bức.

Cung cấp checklist audit tự đánh giá trước nghiệm thu. Cơ Khí Hải Minh bàn giao checklist “Pre-Commissioning Audit” để Quý khách rà soát lần cuối: thông số tải điện theo thiết bị, phân line ưu tiên; áp lực nước và dốc thoát; bẫy mỡ trước hệ thống chung; áp suất và interlock hệ gas; lux chiếu sáng; lối đi ≥ 1,2 m; sàn chống trượt; signage hướng dẫn vận hành – thoát hiểm. Kiểm tra chéo CO–CQ và tem/seri thiết bị ngay tại hiện trường để đảm bảo truy xuất nguồn gốc.

  • Tải điện và thiết bị bảo vệ: MCCB/RCCB/RCBO theo công suất; RCD 30 mA cho ổ cắm khu ướt; tủ điện có sơ đồ mạch và đánh số dây.
  • Nước: áp lực tham chiếu 2–3 bar; thoát sàn dốc 1–2%; có Bể Tách Mỡ trước điểm nối vào hệ thống chung.
  • Gas: ống thép dày, van khu vực, cảm biến rò rỉ; quạt thông gió khu đặt bình; biển báo an toàn đầy đủ.
  • Chiếu sáng: ≥ 500 lux cho sơ chế; ~300 lux khu nấu; CRI phù hợp kiểm soát chất lượng món.
  • Hoàn thiện: sàn chống trượt, gờ chống văng nước; biển chỉ dẫn lối thoát, hướng di chuyển một chiều.

Khung HACCP/ISO 22000 áp cho bếp công nghiệp

Sơ đồ CCP và tài liệu kiểm soát theo HACCP/ISO 22000.
Sơ đồ CCP và tài liệu kiểm soát theo HACCP/ISO 22000.

Xác định mối nguy, CCP chính (nhiệt độ, thời gian, nhiễm chéo). Dựa trên lưu đồ một chiều, chúng tôi cùng Quý khách nhận diện mối nguy sinh học, hóa học, vật lý tại từng công đoạn; thiết lập CCP với giới hạn tới hạn như nhiệt độ chín ≥ 75°C, thời gian giữ nóng và làm lạnh nhanh. Nhật ký kiểm soát được số hóa để truy vết nhanh khi có sự cố. Tham khảo định nghĩa chuẩn về HACCP và khung hệ thống ISO 22000 để thống nhất thuật ngữ trong đào tạo.

Yêu cầu vật liệu dễ vệ sinh (Inox), bề mặt kín khít. Bàn, kệ, chậu rửa, mặt che tường cần kết cấu kín khít, bo tròn góc để hạn chế tích tụ cặn bẩn. Dùng inox chuẩn vệ sinh, khe hở – mối nối được hàn kín và xử lý passivation; keo trám đạt chứng chỉ an toàn thực phẩm. Thiết kế tách khu ướt – khô, thớt dao mã màu và giá kệ thoát nước để giảm nhiễm chéo.

Tài liệu bắt buộc: SOP, nhật ký kiểm soát, đào tạo nhân sự. Mỗi công đoạn cần SOP rõ ràng, biểu mẫu ghi nhiệt độ/thời gian, checklist vệ sinh – bảo trì. Hồ sơ đào tạo định kỳ và chứng nhận năng lực cho vị trí then chốt (bếp trưởng, QA) được lưu cùng log kiểm soát, giúp Quý khách sẵn sàng tiếp đoàn audit nội bộ và bên thứ ba.

Hệ thống điện: tải, an toàn và ổ cắm IP

Tủ điện, ổ cắm IP và phân tuyến tải cho khu bếp.
Tủ điện, ổ cắm IP và phân tuyến tải cho khu bếp.

Tính tải theo thiết bị, chia line ưu tiên, lắp RCCB/RCBO. Tải tổng được tính theo công suất định mức thiết bị và hệ số đồng thời; tủ điện chia nhánh ưu tiên cho bếp nóng, lạnh, chiếu sáng và ổ cắm dịch vụ. Trang bị RCCB/RCBO (RCD 30 mA cho khu ướt) để bảo vệ giật, MCB/MCCB cắt ngắn mạch đúng cấp. Sơ đồ tủ và mã mạch dán rõ để kỹ thuật vận hành xử lý sự cố nhanh.

Ổ cắm IP chống ẩm, đánh số mạch, sơ đồ tủ điện. Khu rửa và gần nguồn nước sử dụng ổ cắm IP44–IP55 kèm nắp che; các ổ cấp cho thiết bị di động đánh số trùng mạch trong tủ. Cốt nối đất độc lập đạt điện trở yêu cầu; thanh cái trung tính – tiếp địa bố trí đúng chuẩn để hạn chế rò rỉ.

Dự phòng công suất và đường cáp cho mở rộng. Ngay từ đầu, chừa 20–30% dung lượng tủ/than dẫn và ống gen để bổ sung thiết bị sau này. Các điểm chờ treo trần hoặc dưới bàn được ký hiệu trên bản vẽ MEP, giúp Quý khách nâng cấp mà không phải dừng bếp dài ngày.

Nước cấp–thoát & bẫy mỡ

Sơ đồ cấp–thoát nước và vị trí bẫy mỡ trong khu rửa.
Sơ đồ cấp–thoát nước và vị trí bẫy mỡ trong khu rửa.

Áp lực đủ cho thiết bị & máy rửa chén; van 1 chiều; vòi phun. Áp lực nước tham chiếu 2–3 bar cho khu rửa và thiết bị có van điện từ; lắp van một chiều tại các nhánh để chống chảy ngược. Bố trí vòi phun áp lực tại chậu sơ chế và bẫy rác lưới lọc để giảm tắc nghẽn.

Thoát sàn dốc, rãnh thu; bẫy mỡ trước khi ra hệ thống chung. Thiết kế dốc 1–2% về phễu/rãnh; bố trí lưới chắn rác và hố ga kiểm tra. Toàn bộ nước thải có dầu mỡ phải qua Bể Tách Mỡ đúng dung tích, dễ mở nắp bảo trì. Điều này giúp giảm chi phí thông tắc và đáp ứng yêu cầu môi trường đô thị.

Khu rửa tách biệt tránh nhiễm chéo. Phân khu chậu rửa sống – chín tách biệt, có vách ngăn giọt và kệ úp khay riêng. Trang bị Chậu rửa công nghiệp inox đúng kích thước thao tác, bề mặt dễ vệ sinh và có gờ chống văng để hạn chế trơn trượt.

Hệ thống gas công nghiệp & yêu cầu PCCC

Sơ đồ gas công nghiệp tích hợp thiết bị an toàn và PCCC.
Sơ đồ gas công nghiệp tích hợp thiết bị an toàn và PCCC.

Đường ống, van khóa khu vực, cảm biến rò rỉ, van điện từ ngắt khẩn. Đường ống thép dày (ví dụ Schedule 40) hoặc đồng cứng, mối nối tiêu chuẩn; lắp van khóa theo khu, cảm biến rò LPG/nghi khí đặt thấp – gần khu bếp và phòng bình. Van điện từ liên động với hệ cảnh báo để ngắt khẩn khi phát hiện rò rỉ.

Thông gió cưỡng bức khu đặt bình/đường ống; biển báo an toàn. Phòng/bệ đặt bình thiết kế thông gió cưỡng bức, tránh nguồn nhiệt – tia lửa; có biển báo “Cấm lửa, cấm hút thuốc” và nhật ký thay bình. Ống dẫn đi nổi dễ kiểm tra, có gối đỡ và nhãn dòng chảy rõ ràng. Hệ thống hút – xả tuân thủ khuyến nghị như NFPA 96 để giảm nguy cơ cháy do mỡ tích tụ (NFPA 96).

Hồ sơ PCCC: thiết kế, kiểm định, nghiệm thu. Hồ sơ gồm thuyết minh, bản vẽ PCCC, biên bản thử kín – thử áp, kiểm định van – ống – đồng hồ, bản vẽ hoàn công và biên bản nghiệm thu. Liên động gas – quạt – điện và bố trí bình/chăn chữa cháy loại phù hợp khu bếp giúp Quý khách sẵn sàng tiếp đoàn nghiệm thu.

Lối đi, sàn–trần, ánh sáng & signage

Chi tiết lối đi, vật liệu hoàn thiện và biển báo trong bếp.
Chi tiết lối đi, vật liệu hoàn thiện và biển báo trong bếp.

Lối đi ≥1.2 m; sàn chống trượt; gờ chống văng nước. Lối đi chính bố trí ≥ 1,2 m để hai chiều di chuyển an toàn; các “điểm nóng” gần bếp – khu rửa cần miếng chống trượt. Sàn chọn hệ số chống trượt phù hợp (ví dụ R11–R12), có gờ chống văng tại các mép bàn/chậu để giảm sự cố té ngã.

Chiếu sáng đủ lux cho khu sơ chế/nấu; màu ánh sáng trung tính. Mục tiêu ~500 lux ở sơ chế, ~300 lux khu nấu, ~200–300 lux khu phụ; CRI cao để kiểm soát màu sắc nguyên liệu. Đèn chống ẩm – bụi, bố trí theo lưới chiếu sáng đều để giảm bóng đổ lên mặt bàn thao tác.

Signage khu vực, hướng di chuyển, thoát hiểm. Biển báo mũi tên một chiều, phân định khu sạch – bẩn, sơ đồ thoát hiểm và ký hiệu MEP (E/W/DW/G/V) in ngay trên tường/bàn thao tác. Tại pick-up line, gắn quy trình ra món; khu rửa gắn quy trình vệ sinh nhằm chuẩn hóa thao tác.

Trong phần tiếp theo, chúng tôi sẽ đi sâu vào vật liệu và hoàn thiện – vì lựa chọn đúng giữa inox 304/316 và 201 ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền vệ sinh và tổng chi phí sở hữu của Quý khách.

Vật liệu & hoàn thiện: chọn inox 304/316 vs 201 cho độ bền và vệ sinh

Chọn đúng inox (ưu tiên 304/316), độ dày và kỹ thuật gia công quyết định độ bền, vệ sinh và chi phí vòng đời của bếp.

Tiếp nối khung tiêu chuẩn HACCP/ISO và PCCC ở phần trước, quyết định vật liệu và hoàn thiện bề mặt chính là nền tảng để phương án của Quý khách bền vững, dễ vệ sinh và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Khác biệt giữa inox 304/316 và 201 không chỉ là giá, mà là mức kháng ăn mòn, tính ổn định khi tiếp xúc hóa chất – muối và khả năng duy trì bề mặt an toàn thực phẩm trong suốt vòng đời vận hành.

Bảng so sánh 304/201/316 về chống ăn mòn, vệ sinh và chi phí.
Bảng so sánh 304/201/316 về chống ăn mòn, vệ sinh và chi phí.

Kháng ăn mòn: 304/316 vượt trội so với 201 – chọn theo môi trường. Inox 316 (có Mo) trội hơn khi tiếp xúc ion clorua (hơi muối ven biển, nước mắm, nước rửa có clo), hạn chế rỗ pitting và nứt ăn mòn ứng suất. Inox 304 là chuẩn cân bằng giá–bền cho đa số khu vực bếp. 201 giảm niken, tăng Mn nên kém chống rỉ trong môi trường ẩm – mặn – axit nhẹ; chỉ nên dùng ở khu khô, ít tải và ít hóa chất. Đây là lý do câu hỏi “inox 304 hay 201” cần được trả lời bằng đánh giá rủi ro ăn mòn thực tế.

Độ dày theo hạng mục và bán kính bo mép an toàn. Độ dày ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng, độ phẳng và tuổi thọ mối ghép. Khuyến nghị tham chiếu: mặt bàn thao tác 1.0–1.2 mm (gia cường khung xương), hạng nặng 1.5 mm; chậu rửa 1.0–1.2 mm; kệ – vách chắn 0.8–1.0 mm; ống chân – giằng 1.0–1.2 mm. Bo mép R ≥ 3–6 mm, mép gấp hai lớp (hem) để tránh sắc cạnh, giảm rách găng và tăng an toàn vận hành. Các tiêu chí này giúp “độ dày inox bàn bếp” không bị chọn thiếu dẫn đến võng – rung sau thời gian ngắn.

Mối hàn nhẵn, thụ động hóa và kiểm tra thẩm thấu. Toàn bộ mối nối cần được hàn kín, mài – đánh bóng đạt độ mịn đồng nhất, xử lý passivation để tái tạo lớp thụ động Cr2O3. Ưu tiên quy trình mối hàn TIG MIG inox phù hợp từng vị trí (TIG cho bề mặt sạch – hiển thị; MIG/TIG xen kẽ cho kết cấu ẩn), kiểm tra thẩm thấu (PT) tìm rỗ nứt vi mô, thử kín nước đối với chậu – bể. Bề mặt sau hàn phải liền lạc, không kẽ hở để triệt tiêu điểm trú ngụ của vi khuẩn.

So sánh inox 304/201/316 theo hiệu năng–chi phí

Ma trận chọn vật liệu theo môi trường sử dụng và ngân sách.
Ma trận chọn vật liệu theo môi trường sử dụng và ngân sách.

Để ra quyết định minh bạch giữa CAPEX và OPEX, Quý khách có thể dựa theo bảng so sánh nhanh dưới đây. Lưu ý: các trị số “cao/trung bình/thấp” mang tính tham chiếu thực hành, ưu tiên an toàn vệ sinh và rủi ro ăn mòn.

Tiêu chíInox 201Inox 304Inox 316
Kháng ăn mòn (ẩm/muối/clorua)ThấpTrung bình–CaoRất cao
Vệ sinh – giữ bề mặtDễ ố, xỉn màuỔn địnhỔn định nhất
Môi trường khuyến nghịKhu khô, ít hóa chấtĐa số hạng mục bếpVen biển, hóa chất, nước mặn
Giá mua (CAPEX)ThấpTrung bìnhCao
TCO ở môi trường khắc nghiệtCao (bảo trì/thay sớm)Trung bìnhThấp

304 – cân bằng bền/giá. Đây là lựa chọn chuẩn cho đa số thiết bị bàn – kệ – chậu – vách, đáp ứng yêu cầu vệ sinh của bếp thương mại. Nếu Quý khách cần báo giá chi tiết theo bản vẽ, có thể tham khảo khung giá gia công inox 304 để ước lượng CAPEX.

316 – ưu tiên kháng ăn mòn cao. Thành phần có molypden giúp bền vững trong môi trường clorua, rất phù hợp bếp hải sản, ven biển, hoặc quy trình vệ sinh dùng dung dịch clo. Xem khái niệm chung về thép không gỉ tại Wikipedia để thống nhất thuật ngữ kỹ thuật trong đào tạo nội bộ.

201 – chỉ dùng có điều kiện. Ưu điểm là giá thấp, nhưng rủi ro ố vàng – rỉ nâu sớm khi ẩm mặn. Nếu bắt buộc dùng (khu khô, vật dụng phụ), cần tăng độ dày, bảo trì định kỳ và chấp nhận chu kỳ thay thế ngắn hơn. Khi cân nhắc “inox 304 hay 201”, hãy tính cả chi phí dừng bếp – làm sạch – thay thế vào TCO.

Độ dày, hoàn thiện bề mặt & bo mép an toàn

Chi tiết độ dày tấm, hoàn thiện bề mặt và bo mép an toàn.
Chi tiết độ dày tấm, hoàn thiện bề mặt và bo mép an toàn.

Khuyến nghị độ dày theo tải trọng – độ cứng mong muốn. Với mặt bàn thao tác, tấm 304 dày 1.0–1.2 mm kết hợp khung giằng chữ U giúp giữ độ phẳng khi cắt – giã; hạng nặng (đóng bánh – chặt xương) chọn 1.5 mm. Chậu rửa nên 1.0–1.2 mm để chống móp khi va đập; kệ phẳng/vách chắn 0.8–1.0 mm để tối ưu trọng lượng. Với hạng mục mặt bàn, tham khảo cấu hình sản phẩm tại Mặt bàn inox để đối chiếu kích thước – tải trọng.

Hoàn thiện No.4/hairline – giảm xước và dễ vệ sinh. Bề mặt chải No.4/hairline giúp che vết xước nhẹ, giảm lóa và dễ làm sạch theo vân. Ở khu ướt/hóa chất, cần xử lý bo góc R ≥ 3–6 mm, mài đều – không lượn sóng; mép gấp hai lớp 20 mm tăng cứng và an toàn. Liên kết tường – bàn nên dùng nẹp bo cong để triệt tiêu “góc chết”.

Bịt kín khe nối – chống bám bẩn, đảm bảo vệ sinh. Tại các khe ghép, dùng hàn kín hoặc keo trám đạt chứng nhận an toàn thực phẩm; không để hở tạo kẽ vi sinh. Đường giao giữa mặt bàn – tường nên có gờ chắn nước; các lỗ xuyên bàn có viền bịt inox vừa khít. Những chi tiết nhỏ này giúp Quý khách duy trì chuẩn vệ sinh theo HACCP trong vận hành hàng ngày.

Mối hàn TIG/MIG đạt chuẩn & kiểm soát chất lượng

Ảnh macro mối hàn inox chuẩn, bề mặt nhẵn và thụ động hóa.
Ảnh macro mối hàn inox chuẩn, bề mặt nhẵn và thụ động hóa.

Ưu tiên TIG cho mối hàn sạch – vị trí hiển thị. TIG cho hồ quang ổn định, mối hàn mịn, ít bắn tóe – phù hợp chậu, mặt bàn, mép lộ. Với kết cấu ẩn hoặc yêu cầu tốc độ, có thể cân nhắc MIG/dao động giữa TIG/MIG dựa trên WPS, nhưng vẫn phải xử lý passivation sau hàn để tái tạo lớp thụ động.

Kiểm tra thẩm thấu, mài nhẵn, không kẽ hở. Áp dụng kiểm tra PT (dye penetrant) phát hiện nứt rỗ, thử kín nước cho bể/chậu; mài – đánh bóng đồng nhất 240–400 grit để loại bỏ “vết cháy” và giảm bám bẩn. Bề mặt hoàn thiện phải liền lạc, không bậc, không kẽ, bảo đảm vệ sinh thực phẩm.

Hồ sơ chất lượng và tay nghề hàn. Duy trì WPS/PQR nội bộ, nhật ký thợ hàn và biên bản kiểm tra; với chi tiết có đường hàn xuyên kín, che khí back purge để tránh “sugaring” mặt trong. Nếu Quý khách cần đội ngũ triển khai trọn gói, hãy kết nối dịch vụ gia công hàn inox của chúng tôi để đảm bảo tiến độ và chất lượng đồng nhất.

Decision tree chọn vật liệu theo môi trường & ngân sách

Cây quyết định lựa chọn inox theo rủi ro ăn mòn và TCO.
Cây quyết định lựa chọn inox theo rủi ro ăn mòn và TCO.

Xác định mức ẩm – muối – hóa chất. Nếu khu vực ven biển, bếp hải sản, hoặc vệ sinh bằng dung dịch clo, chọn ngay inox 316 để giảm rủi ro pitting/nứt ăn mòn. Với bếp đô thị trong nhà, độ ẩm trung bình, chọn 304 cho đa số hạng mục; 201 chỉ đặt ở khu khô, tải nhẹ và chu kỳ vệ sinh trung tính.

Chọn 304 cho đa số – 201 chỉ có điều kiện. 304 bảo đảm cân bằng hiệu năng – chi phí; 201 chỉ dùng cho phụ kiện ít rủi ro và chấp nhận vòng đời ngắn hơn. Với thiết bị chịu tải/cọ xát cao như bàn – kệ – chậu, ưu tiên 304 tối thiểu. Khi cần tùy biến theo bản vẽ, tham khảo dịch vụ Gia công inox để được kỹ sư tư vấn cấu hình vật liệu tối ưu.

TCO thay vì chỉ nhìn giá mua ban đầu. Giá 201 rẻ hơn nhưng phát sinh OPEX làm sạch, đánh bóng, thay thế và rủi ro dừng bếp. 316 có CAPEX cao hơn, nhưng ở môi trường khắc nghiệt lại cho TCO thấp do ít bảo trì – ít thay mới. Quyết định vật liệu nên dựa trên tuổi thọ kỳ vọng và chi phí gián đoạn vận hành.

Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ hệ thống “Danh mục thiết bị cốt lõi & cấu hình theo loại hình bếp” để Quý khách ghép vật liệu – độ dày – tiêu chuẩn gia công thành bộ cấu hình thiết bị hoàn chỉnh, sẵn sàng đưa vào bản vẽ kỹ thuật và đặt hàng.

Danh mục thiết bị cốt lõi & cấu hình theo loại hình bếp

Chọn thiết bị đúng theo phân khu và công suất là chìa khóa để bảo đảm suất ăn/giờ, an toàn và hiệu quả năng lượng.

Tiếp nối phần vật liệu – hoàn thiện và khung HACCP/MEP đã thống nhất, đây là bước biến bản vẽ thành năng lực vận hành cụ thể: Quý khách cần một danh mục thiết bị theo 5 phân khu, cấu hình theo sản lượng (sizing công suất suất ăn), kèm tải điện–gas–nước tham chiếu. Cách tiếp cận theo mô hình một chiều và phân khu chức năng giúp giảm nhiễm chéo, rút ngắn thao tác, kiểm soát tốt chi phí vòng đời.

Sơ đồ thiết bị theo 5 phân khu và cấu hình theo công suất suất ăn.
Sơ đồ thiết bị theo 5 phân khu và cấu hình theo công suất suất ăn.

Lập danh mục thiết bị theo phân khu; đánh dấu bắt buộc/tuỳ chọn. Quý khách cần khởi tạo danh sách theo 5 nhóm: bảo quản, sơ chế, nấu, hoàn thiện/phục vụ, rửa. Với từng hạng mục, phân loại rõ [Bắt buộc] cho vận hành an toàn – đúng chuẩn HACCP (ví dụ thiết bị lạnh, chậu rửa phân khu, hút khói) và [Tùy chọn] nhằm tăng thông lượng/tiện ích (ví dụ heat-lamp, pass). Cách gắn nhãn này giúp tối ưu CAPEX theo từng giai đoạn nhưng vẫn đảm bảo nền tảng vệ sinh – an toàn.

Gợi ý cấu hình chuẩn cho 100/300/800 suất ăn/ngày. Năng lực sản xuất tỉ lệ thuận số line nấu, số trạm chia suất, dung lượng kho lạnh/kho khô và năng lực rửa chén. Chúng tôi đề xuất bộ cấu hình mẫu cho ba mốc sản lượng phổ biến để Quý khách dễ đối chiếu và điều chỉnh theo menu/peak hour.

Bảng tải điện/gas/nước và diện tích khuyến nghị. Tải hạ tầng được tổng hợp theo nhóm thiết bị, tính kèm hệ số đồng thời để tránh đầu tư dư thừa nhưng vẫn đủ biên an toàn. Bảng tham chiếu ở phần dưới giúp Quý khách phối hợp cùng kỹ sư MEP cân bằng pha, chọn tiết diện cáp/ống, và dự trù diện tích vận hành hiệu quả.

Thiết bị theo phân khu: bảo quản, sơ chế, nấu, phục vụ, rửa

Danh mục thiết bị cốt lõi được nhóm theo 5 phân khu chức năng.
Danh mục thiết bị cốt lõi được nhóm theo 5 phân khu chức năng.

Bảo quản: tủ mát/đông, kho lạnh; kiểm soát nhiệt. Khu bảo quản là “lá phổi” của bếp – luôn [Bắt buộc]. Tối thiểu cần tủ mát và tủ đông theo dung tích lưu trữ (1–3 ngày) và đặc thù nguyên liệu. Sử dụng thiết bị chuẩn công nghiệp có cảm biến nhiệt ổn định, ghi log nhiệt để truy xuất. Với mô hình trung–đại, cân nhắc kho lạnh/kho mát và kệ inox chịu tải. Tham khảo danh mục Tủ mát công nghiệp để lựa chọn cấu hình 2/4 cánh hoặc bàn mát theo mặt bằng.

Sơ chế: bàn mát, chậu rửa 2–3 ngăn, dụng cụ mã màu. Đây là khu dễ nhiễm chéo nên luôn [Bắt buộc] chậu rửa tách sống/chín, bàn thao tác phù hợp chiều cao ergonomic, giá úp ráo nước. Bàn mát giúp giữ nhiệt độ an toàn khi sơ chế dài. Áp dụng mã màu dao–thớt–khay để chuẩn hóa quy trình, đồng thời bố trí vòi xịt áp lực và hố ga lưới lọc giảm tắc.

Nấu: bếp Á/Âu, lò nướng, tủ hấp cơm; hút khói tương ứng. Khu nấu là “động cơ” của bếp; cấu hình theo menu và peak-hour. Bếp wok, bếp âu đa họng, bếp chiên phẳng/nhúng, lò nướng/convection, tủ nấu cơm tạo nên các line linh hoạt. Hệ hút – lọc mỡ – xả khói đúng chuẩn để kiểm soát nhiệt–mùi và an toàn PCCC. Với thực đơn đậm chất Á, Quý khách có thể ưu tiên Bếp á công nghiệp cho cường độ xào nấu cao.

Phục vụ: pass-through, heat-lamp, line chia suất. Khu hoàn thiện đảm bảo độ nóng – trình bày – tốc độ ra món. Pass-through 2 mặt giúp rút ngắn quãng đường, heat-lamp giữ nhiệt trước khi pick-up. Với bếp suất lớn, line chia suất có rail khay, ticket holder, và kệ gia vị để giảm thao tác thừa, tăng throughput.

Rửa: máy rửa chén, bẫy mỡ, giá úp. Khu rửa quyết định vệ sinh và vòng quay dụng cụ. Chọn máy rửa theo công suất giỏ/giờ, bổ sung bồn ngâm – khay phơi – giá úp tách biệt. Toàn bộ nước thải mỡ phải đi qua Bể Tách Mỡ đúng dung tích để bảo vệ hệ thống thoát và đáp ứng quy định môi trường. Ở quy mô lớn, bố trí khu trả đồ sạch một chiều để tránh giao cắt.

Bếp nhà hàng cần những thiết bị cơ bản nào? Tối thiểu gồm: thiết bị lạnh (tủ mát/tủ đông), bàn mát/bàn sơ chế, khu nấu (bếp Á/Âu, lò/tủ hấp), hệ hút khói, khu phục vụ (pass/đèn giữ nhiệt) và khu rửa (máy rửa chén, chậu rửa, bẫy mỡ). Tùy công suất sẽ tăng số lượng/kiểu thiết bị.

Cấu hình mẫu theo công suất 100/300/800 suất ăn

Tăng số line nấu, số trạm chia suất theo sản lượng. Để đạt suất ăn/giờ mong muốn, Quý khách cần mở rộng số họng bếp, bổ sung thiết bị nhiệt và nhân đôi line chia suất ở mốc 300–800 suất. Logic này giúp giảm điểm nghẽn tại giờ cao điểm, đặc biệt với thực đơn nhiều món nóng.

Quy mô kho lạnh/kho khô tương ứng ngày lưu trữ. Mốc 100 suất có thể dùng tủ mát/đông 2 cánh; từ 300 suất trở lên nên cân nhắc kho lạnh 6–10 m³, và 800 suất ở mức 15–25 m³ tùy menu – tần suất giao hàng. Kệ inox chịu tải và pallet nhựa giúp lưu kho gọn – sạch.

Điều chỉnh số máy rửa chén theo throughput. 100 suất có thể dùng máy undercounter, 300 suất nên chuyển sang máy trục đứng (hood type), 800 suất đề xuất băng chuyền (conveyor) để đảm bảo vòng quay khay/dao – dĩa – nồi chảo. Khu rửa cũng cần lối đi một chiều và bồn ngâm tiền xử lý.

Hạng mục100 suất/ngày300 suất/ngày800 suất/ngày
Thiết bị lạnh1 tủ mát 2 cánh + 1 tủ đông 2 cánh hoặc bàn mát2–3 tủ mát + 1–2 tủ đông; cân nhắc kho lạnh 6–10 m³4–6 tủ mát/đông; kho lạnh 15–25 m³
Bếp nấu (Á/Âu)1–2 wok; 1 bếp Âu 4 họng; 1 bếp chiên3–4 wok; 1–2 bếp Âu; 1–2 bếp chiên6–8 wok; 2–3 bếp Âu; 2–3 bếp chiên
Lò nướng/Combi1 cỡ nhỏ1 cỡ trung1 cỡ lớn hoặc 2 cỡ trung
Tủ nấu cơm1 tủ ~10–12 khay1 tủ ~24–30 khay2 tủ ~24–30 khay
Khu phục vụ1 pass + heat-lamp1–2 pass + heat-lamp2–3 pass + heat-lamp
Máy rửa chénUndercounterHood typeConveyor
Bẫy mỡ~60–120 L~200–400 L~600–1000 L
Diện tích vận hành~25–40 m²~60–90 m²~150–250 m²

Tải điện (kW), gas (kg/h), nước (l/min) & diện tích (m²) tham khảo

Tổng hợp tải theo nhóm thiết bị; phân pha cân bằng. Mục tiêu là đủ công suất vào giờ cao điểm mà không phóng đại CAPEX. Tải tổng nên chia theo nhóm: lạnh, nấu điện, rửa/chế biến nhiệt, chiếu sáng – ổ cắm dịch vụ; áp dụng hệ số đồng thời (0,5–0,7) tùy mô hình. Thiết kế tủ điện theo nhánh ưu tiên, bảo vệ RCCB/RCBO cho khu ướt, và dự phòng 20–30% cho mở rộng.

Chỉ số tham khảo100 suất/ngày300 suất/ngày800 suất/ngày
Tải điện tổng đặt (kW)~15–25~35–60~80–150
Điện áp khuyến nghị1P 220 V + 3P cho máy rửa3P 380 V3P 380 V
Gas tiêu thụ cao điểm (kg/h)~2–4~5–9~12–20
Cấp nước tổng (l/min)~12–20~25–45~60–110
Áp lực nước làm việc2–3 bar2–3 bar2–3 bar
Diện tích vận hành khuyến nghị~25–40 m²~60–90 m²~150–250 m²

Ước lượng gas theo thiết bị tiêu thụ cao điểm; van cắt khu vực. Tính theo tổng lưu lượng họng bếp hoạt động đồng thời và chu kỳ thay bình; lắp van khu vực, cảm biến rò, van điện từ liên động quạt – báo động để đảm bảo an toàn. Đường ống đi nổi, gối đỡ – nhãn dòng chảy rõ ràng giúp dễ bảo trì.

Cấp/thoát nước theo lưu lượng thiết bị; diện tích tối thiểu theo luồng. Xác định lưu lượng đỉnh của máy rửa chén, chậu rửa và điểm xịt áp lực, từ đó thiết kế đường kính ống và bẫy mỡ phù hợp. Diện tích nên xuất phát từ luồng một chiều giữa 5 phân khu, chừa lối đi ≥1,2 m để giảm giao cắt.

Thiết bị đã qua sử dụng: Khi nào nên cân nhắc?

Chỉ cân nhắc thiết bị ít hao mòn (kho lạnh, kệ) có CO/CQ hoặc test. Với hạng mục thụ động như kệ, xe đẩy, phòng/kho lạnh vỏ panel…, Quý khách có thể xem xét hàng đã qua sử dụng nếu còn hồ sơ xuất xưởng, CO/CQ và test kín – test nhiệt đạt yêu cầu. Bắt buộc kiểm tra cách điện, gioăng cửa, quạt dàn và hiện tượng rỉ sét tại mối nối.

Không khuyến nghị cho thiết bị nhiệt/áp lực cao; rủi ro vệ sinh. Bếp gas, bếp chiên, tủ hấp, máy rửa chén cũ thường xuống cấp ở bộ phận gia nhiệt, cảm biến, van – phớt; nguy cơ rò rỉ, nhiễm bẩn và chi phí sửa chữa cao. Những rủi ro này ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn PCCC và điểm kiểm soát HACCP.

Kiểm tra chi phí phục hồi so với mua mới. Lập bảng so sánh gồm giá mua, phụ tùng thay thế, công sửa, thời gian dừng bếp và bảo hành. Nếu tổng chi phí vòng đời chạm ngưỡng 60–70% giá hàng mới, lựa chọn mua mới sẽ kinh tế hơn, đồng thời Quý khách nhận trọn gói bảo hành – phụ tùng – hồ sơ nghiệm thu.

Khi danh mục – cấu hình đã rõ ràng, bước tiếp theo là tối ưu mặt bằng và luồng di chuyển để loại bỏ điểm nghẽn tại giờ cao điểm. Phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày giải pháp tối ưu hóa không gian và luồng một chiều nhằm giảm ùn tắc.

Tối ưu hóa không gian & luồng di chuyển: giảm ùn tắc giờ cao điểm

Thiết kế dựa trên ergonomics và luồng 1 chiều giúp rút ngắn di chuyển, giảm giao cắt và loại bỏ nút thắt giờ cao điểm.

Sau khi Quý khách đã chốt danh mục – cấu hình thiết bị, bước tạo khác biệt về hiệu suất là tổ chức không gian và luồng di chuyển bếp theo nguyên tắc một chiều. Mục tiêu rất rõ: KPI di chuyển < 6 m/đơn tác vụ, lối đi ≥ 1,2 m, chiều cao bàn thao tác 850–900 mm, cửa không cắt luồng và tuyến pick-up tách rời tuyến trả đồ. Cách làm này phù hợp với thực tiễn ergonomics bếp công nghiệp, giúp tăng throughput, giảm va chạm và chuẩn hóa vận hành theo HACCP/ISO 22000.

Đặt KPI đo di chuyển, thời gian chờ ở điểm nghẽn. Quý khách nên triển khai đo vẽ “spaghetti diagram” cho các tuyến di chuyển phổ biến (sơ chế → nấu → pass → phục vụ → rửa), sau đó tính quãng đường trung bình cho mỗi đơn tác vụ. Mục tiêu < 6 m/tác vụ là ngưỡng khả thi để giảm mệt mỏi, rút thời gian giao món. Ghi log thời gian chờ tại pass và máy rửa chén theo từng khung giờ cao điểm để nhận diện điểm nghẽn thực sự, rồi cải tiến theo chu kỳ tuần.

Chuẩn hóa kích thước lối đi, quầy, vị trí cửa và pick-up line. Lối đi chính ≥ 1,2 m giúp hai người tránh/đẩy xe thuận lợi, các nhánh phụ tối thiểu 0,9–1,0 m cho thao tác một người. Bàn thao tác cao 850–900 mm giúp giảm cúi gập lưng; pass nên đặt ở cao độ tương tự để chuyển giao mượt. Cửa mở hướng ra ngoài luồng hoặc dùng cửa lùa để loại bỏ xung đột, đồng thời bố trí pick-up line độc lập để tránh giao cắt với tuyến trả đồ bẩn.

Thiết kế kho/kệ theo FIFO và tầm với an toàn. Kho khô/kho mát phải tổ chức theo FIFO dựa trên nhãn mã màu và vị trí kệ cố định. Tầm với thao tác ưu tiên trong khoảng 700–1400 mm tính từ sàn, hạn chế nâng vác trên vai. Neo kệ vào tường, chừa lối kiểm kê ≥ 0,9 m và không che khu vực an toàn (bình chữa cháy, tủ điện). Luồng quét dọn thông thoáng, tránh bẫy bụi ở các góc chết để đảm bảo vệ sinh theo HACCP.

Thông số ergonomics cốt lõiGiá trị khuyến nghịGhi chú triển khai
KPI di chuyển/tác vụ< 6 mĐo bằng sơ đồ spaghetti theo ca cao điểm
Lối đi chính≥ 1,2 mCho phép 2 người/xe đẩy tránh nhau an toàn
Chiều cao bàn thao tác850–900 mmĐồng bộ với pass/pick-up để giảm nâng đỡ
Tầm với thao tác an toàn700–1400 mm (từ sàn)Vùng vàng: 900–1200 mm cho sử dụng thường xuyên
Khoảng đệm (buffer) tại pass/rửa600–900 mm chiều sâuDùng kệ trung chuyển/xe đẩy để giảm chờ
Hướng mở cửaKhông cắt luồngƯu tiên cửa lùa hoặc mở về phía ít giao thông

KPI ergonomics: di chuyển, reach và thời gian chờ

Đặt KPI < 6 m/đơn tác vụ; đo bằng sơ đồ spaghetti. Bản đồ spaghetti cho thấy rõ các tuyến vòng vèo, giao cắt giữa sơ chế–nấu–rửa. Sau khi tái bố trí theo mô hình 1 chiều/zoning, Quý khách so sánh số liệu trước – sau để đánh giá mức giảm quãng đường và thời gian giao món. Gắn KPI này với đào tạo ca và nhắc việc đầu ca để duy trì kỷ luật luồng di chuyển bếp.

Tối ưu tầm với, chiều cao thao tác 850–900 mm. Vùng làm việc hiệu quả nên đặt trong tầm vai–hông, giúp thao tác liên tục mà không phải với cao hoặc cúi sâu. Bàn sơ chế đạt chuẩn chiều cao đi kèm thớt bám chắc, mép bo an toàn để tăng thời gian đứng làm việc mà không mỏi. Đối chiếu cấu hình sản phẩm tại Bàn sơ chế inox để chọn đúng kích thước và phụ kiện treo trong tầm với.

Giảm chờ tại pass và máy rửa chén bằng buffer. Thiết lập khu đệm trước pass và trước máy rửa với kệ trung chuyển/xe đẩy, giúp tránh ùn tắc khi peak-order dồn dập. Kết hợp ticket rail, phân vai rõ “đặt món – hoàn thiện – pick-up” để dòng công việc liền mạch. Định kỳ đo thời gian chờ trung bình theo ca để tinh chỉnh độ lớn buffer và số trạm.

Quy hoạch lối đi, cửa, pick-up line

Lối đi ≥ 1,2 m; hướng mở cửa không cắt luồng. Trên bản vẽ, đánh dấu vector di chuyển chính và đặt cửa sao cho hướng mở né khỏi các vector này. Ở vị trí buộc phải giao cắt, dùng cửa lùa hoặc tấm quan sát tăng tầm nhìn để tránh va chạm. Lối đi phụ giữ tối thiểu 0,9–1,0 m, các góc cua bo rộng để xe đẩy quay đầu dễ dàng.

Pick-up line tách biệt return line; biển báo rõ ràng. Thiết lập hai tuyến riêng: tuyến pick-up cho món hoàn thiện và tuyến return cho đồ bẩn, tuyệt đối không giao cắt để bảo đảm an toàn thực phẩm. Dùng biển chỉ dẫn, mã màu sàn và thanh treo phiếu (ticket holder) ở pass giúp đội bếp – phục vụ phối hợp nhịp nhàng. Với không gian dài hẹp, cân nhắc bố trí pass giữa để rút ngắn khoảng cách tới cả hai phía phục vụ.

Bố trí heat-lamp/ấm nóng gần pass. Đèn giữ nhiệt đặt ngay trên pass giúp món luôn ở nhiệt độ ổn định trong thời gian chờ ngắn. Bố trí ổ cắm/kênh điện an toàn, tránh cắt ngang lối đi. Nếu khu nấu gần pass, dự trữ mặt bàn mát hoặc tủ mát bàn để giữ nguyên liệu topping trong phạm vi tầm với; tham khảo cấu hình Bàn mát để kết hợp thành trạm hoàn thiện gọn.

Kho/kệ theo FIFO và tầm với an toàn

Sắp xếp theo hạn dùng; nhãn màu; lối kiểm kê. Hệ thống FIFO dựa trên mã màu/hạn dùng giúp kiểm soát tồn kho và giảm hủy. Thiết lập tuyến kiểm kê chạy dọc kệ với checklist cố định theo ngày/tuần để phát hiện thiếu hụt sớm. Lắp biển số kệ, bản đồ kho ngay cửa để nhân sự mới nhận nhiệm vụ nhanh.

Kệ cao phù hợp, neo tường; không che hệ thống an toàn. Chiều cao tầng kệ tùy theo loại thùng/hộp, nhưng vẫn nằm trong vùng 700–1400 mm cho truy cập thường xuyên; hàng ít dùng đặt cao hoặc thấp hơn vùng vàng. Neo kệ vào tường để chống lật, khoảng cách kệ – tường 50–100 mm để thông gió, không che tủ điện/bình PCCC. Với nhu cầu tải nặng, cân nhắc giải pháp kệ inox công nghiệp có gân chịu lực.

Lối quét dọn thông thoáng, tránh bẫy bụi. Chừa khe vệ sinh chân kệ/mặt bàn, bịt kín khe chết giữa bàn – tường để hạn chế tích tụ mỡ/bụi. Lập lịch vệ sinh theo tuyến một chiều từ khu sạch tới khu bẩn, đồng bộ tiêu chí của HACCP nhằm duy trì môi trường an toàn thực phẩm.

Layout tối ưu cho mặt bằng hẹp

Ưu tiên layout song song; giảm chiều sâu thiết bị. Với mặt bằng hẹp, bố trí galley (song song) giúp tách hai tuyến thao tác đối diện, lối đi trung tâm vẫn đạt ≥ 1,2 m. Chọn thiết bị chiều sâu nhỏ, tận dụng treo tường cho phụ kiện để mở rộng vùng chân. Trên bản vẽ, kiểm tra tất cả góc mở cửa tủ/lò để không chắn luồng.

Tận dụng bàn combo (prep + cold storage). Kết hợp bàn mát/bàn salad tích hợp bên dưới bàn thao tác để rút ngắn tầm với và giảm lượt di chuyển tới kho lạnh. Các khay topping/rail gia vị đặt trong vùng vàng 900–1200 mm. Tại line hoàn thiện, dùng xe đẩy trung chuyển để gom order theo đợt, tăng hiệu suất luồng di chuyển bếp.

Tính toán thông gió phù hợp không gian hẹp. Không gian hẹp nhạy cảm với nhiệt và khói, nên bố trí chụp hút với vùng bắt khói phủ đúng mép thiết bị và lưu lượng tương ứng. Sắp xếp nguồn cấp/thoát khí để không tạo gió ngược cản người vận hành. Nội dung thông số quạt – chụp – lọc mỡ sẽ được trình bày chi tiết ở phần tiếp theo; khi cần tham chiếu sản phẩm, Quý khách có thể xem danh mục Chụp hút khói.

  • Checklist ergonomics nhanh: đo spaghetti hằng tuần; xác nhận lối đi ≥ 1,2 m; bàn 850–900 mm; cửa không cắt luồng; pick-up tách return; kho chạy FIFO; buffer tại pass/rửa; tầm với sử dụng thường xuyên trong 900–1200 mm.

Ngay khi luồng và khoảng không đã tối ưu, bước tiếp theo để bảo đảm môi trường làm việc dễ chịu và an toàn PCCC là thiết kế hệ thống thông gió – hút khói – xử lý nhiệt/mỡ phù hợp với cấu hình thiết bị và mặt bằng.

Thông gió – hút khói – xử lý nhiệt/mỡ cho bếp công nghiệp

Hệ thống hút–cấp gió đúng thông số là ưu tiên số 1 để kiểm soát nhiệt, mùi, dầu mỡ và an toàn cháy nổ.

Sau khi Quý khách đã tối ưu mặt bằng và luồng di chuyển, khối MEP quan trọng nhất để duy trì vi khí hậu làm việc và bảo đảm PCCC chính là thiết kế hệ thống thông gió bếp: hood canopy, quạt hút, make‑up air, đường ống và thoát mái. Cách tiếp cận đúng là xem đây là một “chuỗi kín” liên động – từ vùng bắt khói, tách mỡ đến cân bằng áp suất – nhằm giảm OPEX, tăng độ bền thiết bị và đáp ứng chuẩn HACCP/ISO 22000.

Tiêu chuẩn hood – overhang 150–300 mm, filter nghiêng ~45°. Hood canopy bếp cần che phủ đủ vùng phát sinh khói/nhiệt. Overhang (mép trùm) 150–300 mm quanh thiết bị giúp tạo vùng bắt khói ổn định, hạn chế tràn ra lối đi. Tấm lọc baffle lắp nghiêng khoảng 45° để dầu mỡ bị ly tâm, chảy về khay hứng; góc nghiêng này cũng giảm tổn thất áp và hạn chế cháy lan. Với các line xào nấu cường độ cao, Quý khách có thể tham khảo nhóm sản phẩm Chụp hút khói được Cơ Khí Hải Minh gia công inox 304 mối hàn kín, phù hợp môi trường F&B.

Make‑up air đạt 80–90% lưu lượng xả, giữ âm áp 5–10 Pa. Hút bao nhiêu – bù bấy nhiêu là nguyên tắc giúp không gian bếp không bị gió lùa, cửa khó mở hay hút ngược mùi từ khu WC/không gian phụ. Cấp gió bù (make‑up air bếp) nên đạt 80–90% lưu lượng hút khói m³/h và phân phối đều bằng miệng gió trần/biên, tránh thổi trực diện vào line nấu để không phá vỡ màn “capture” của hood.

Quy trình sizing – từ tải nhiệt/kích thước hood đến đồ thị tổn thất áp. Thiết kế hệ thống thông gió bếp công nghiệp cần một công thức nhất quán: xác định lưu lượng hút theo diện tích/mức độ nấu, tính make‑up air, dựng sơ đồ ống với ma sát mục tiêu, kiểm kê tổn thất cục bộ và chọn quạt theo lưu lượng–áp–độ ồn. Việc này giúp Quý khách kiểm soát CAPEX đúng mức và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời (LCC).

Hood canopy: vùng bắt khói, overhang và tấm lọc 45°

Tính vùng bắt khói theo kích thước thiết bị bên dưới. Vùng capture phải bao trùm bề mặt sinh nhiệt, thông thường hood nhô ra khỏi mép thiết bị tối thiểu 150–300 mm ở ba phía, chiều cao treo phù hợp tầm với thao tác. Với nấu nướng hạng nặng (wok, chiên nhúng), nên dùng canopy kiểu mái che sâu để tăng khả năng gom khói và giảm thất thoát.

Overhang 150–300 mm để tăng hiệu quả hứng khói. Mép trùm không đủ gây trào khói ra mặt người vận hành. Overhang hợp lý kết hợp rèm khí tự nhiên ở mép hood sẽ ổn định vùng xoáy, giúp “ôm” làn khói đi vào lọc. Khi hood đặt gần tường, cạnh áp tường có thể giảm overhang nhưng cần bổ sung panel dẫn hướng.

Baffle filter lắp nghiêng khoảng 45° để tách mỡ. Cấu hình baffle 45° cho phép dầu mỡ tách khỏi dòng khí, chảy về khay/ống xả mỡ, giảm bám bẩn đường ống. Khuyến nghị inox 304 dày 0,8–1,0 mm, khe lọc đồng đều; chừa cửa thao tác tháo lọc tiện vệ sinh. Chỉ số sụt áp ban đầu của cụm lọc thường 60–120 Pa, tăng lên 150–250 Pa khi bẩn – đây là biến số quan trọng trong đồ thị tổn thất áp.

Make-up air 80–90% & cân bằng áp

Cấp gió bù 80–90% lưu lượng hút để tránh hút ngược. Âm áp mục tiêu trong bếp ở mức 5–10 Pa so với khu phục vụ, đủ ngăn mùi thoát ra nhưng không gây khó chịu khi mở cửa. Lưu lượng cấp bù cần theo kịp thay đổi tải bếp; với hệ thống hiện đại, Quý khách có thể cân nhắc quạt EC/VFD để điều khiển theo trạng thái ca làm việc, cắt giảm OPEX.

Phân phối gió bù tránh thổi trực tiếp vào line nấu. Miệng gió nên bố trí bao quanh hoặc sau lưng người vận hành, tốc độ gió khu vực làm việc 0,25–0,35 m/s để tạo cảm giác mát mà không phá vỡ màn capture. Tránh đặt miệng cấp đối diện miệng hút gần, gây vòng ngắn khí. Đối với khu có điều hòa, tách riêng hệ cấp bù để không kéo mất tải lạnh quá mức.

Giảm tiếng ồn và tạo vi khí hậu thoải mái. Mục tiêu độ ồn tại tai người làm việc 65–70 dB(A). Dùng đệm chống rung, ống mềm ngắn tại chân quạt, tiêu âm trên tuyến gió cấp lớn. Kết hợp điệm gió khu vực thao tác để giảm “điểm nóng” do thiết bị nhiệt cường độ cao.

Ống gió, bẫy mỡ, quạt & thoát mái

Thiết kế ống gió với ít cút; chừa cửa vệ sinh định kỳ. Tuyến ống hút mỡ ưu tiên thẳng, ít đổi hướng; tốc độ khí 8–10 m/s giúp hạn chế lắng đọng. Bố trí cửa cleanout mỗi 3–5 m và trước/sau mỗi đoạn đổi hướng để bảo trì. Ống inox 304 hàn kín, độ dày 1,2–1,5 mm; độ dốc 1–2% hướng về điểm thu mỡ để dễ xả vệ sinh.

Khay/bẫy mỡ trước quạt; xả mái cách xa cửa hút. Bố trí khay hứng mỡ tại chân hood và các điểm đổi hướng; lắp hộp thu mỡ trước quạt để ngăn dầu đi vào guồng. Miệng xả mái thổi thẳng đứng, cao khỏi mái và cách cửa hút/khe gió tươi ≥ 3 m nhằm tránh hồi lưu. Với nước thải khu rửa, Quý khách cần hệ thống tách mỡ riêng đạt dung tích – tham khảo Bể Tách Mỡ cho giải pháp đồng bộ xả thải bếp.

Lựa chọn quạt theo lưu lượng–áp và mức ồn cho phép. Quạt upblast đặt mái, motor ngoài dòng khí là cấu hình an toàn cho hơi dầu mỡ. Tổng trở hệ thống thường 300–600 Pa tùy chiều dài ống, số cút và tình trạng lọc; nên cộng dự phòng 10–20%. Để giảm tiêu thụ điện, ưu tiên cánh backward‑inclined/plug fan có VFD. Kiểm tra liên động quạt–van gas để đáp ứng PCCC và chuẩn NFPA 96 tương đương.

Sizing lưu lượng & biên bản nghiệm thu

Hướng dẫn tính Q theo tải nhiệt/kW và diện tích hood; ví dụ minh họa. Cách thực tiễn cho nhiều mô hình F&B là dùng công thức theo diện tích mở hood: Q (m³/h) ≈ A (m²) × v_capture (0,45–0,60 m/s) × 3600 × k (1,1–1,3). Ví dụ: hood 2,4 × 1,0 m ⇒ A = 2,4 m²; chọn v = 0,5 m/s; k = 1,2 → Q ≈ 2,4 × 0,5 × 3600 × 1,2 ≈ 5.200 m³/h. Cách khác theo tuyến tính: nhẹ 500–700 m³/h/m hood; trung bình 900–1.200; nặng 1.200–1.800 m³/h/m. Make‑up air bếp đặt 80–90% lưu lượng hút để giữ cân bằng áp.

Lập bảng tổn thất áp theo chiều dài ống/cút/lưới lọc. Chọn ma sát tuyến ống 1,0–1,5 Pa/m; mỗi cút lớn tương đương 15–25 Pa; hood entry/exit 20–40 Pa; baffle filter mới 60–120 Pa (bẩn 150–250 Pa). Ví dụ tuyến 15 m, ma sát 1,2 Pa/m → 18 Pa; 4 cút × 20 = 80 Pa; filter 150 Pa; tổn thất hood 30 Pa; xả mái 50 Pa → tổng ~ 328 Pa. Chọn quạt tại 5.200 m³/h – 350–400 Pa, cộng dự phòng 15%.

Mẫu biên bản kiểm tra vận hành: lưu lượng, độ ồn, nhiệt độ. Biểu mẫu nghiệm thu nên bao gồm: đo lưu lượng thực tế (anemometer/Pitot), chênh áp trước–sau lọc, độ ồn tại điểm làm việc, nhiệt độ vùng nấu, âm áp không gian, dòng điện quạt so với nameplate, kiểm tra liên động quạt–van gas, test khói xác nhận capture, nhật ký vệ sinh lọc/ống. Lập lịch bảo trì định kỳ, phù hợp khung HACCP của doanh nghiệp.

Câu hỏi “Cách tính lưu lượng hút khói bếp công nghiệp?” Quý khách có thể áp dụng công thức theo diện tích và chọn v_capture phù hợp mức độ nấu; đối chiếu thêm phương pháp theo mét chiều dài hood cho các line đồng nhất. Kết quả tính toán cần kiểm tra lại bằng biểu đồ tổn thất áp để chọn quạt đúng điểm làm việc; đừng quên make‑up air 80–90% và xác nhận âm áp 5–10 Pa khi chạy thử.

Câu hỏi “Phối hợp điện–nước–gas với thông gió thế nào?” Bố trí điểm điện riêng cho quạt, tủ điện có bảo vệ RCBO; thoát nước cho khay/ống thu mỡ; đường gas đi nổi, cách xa tuyến ống hút nóng, có van khu vực và cảm biến rò. Liên động quạt hút với van điện từ gas để đóng gas khi quạt dừng; thực hiện theo khuyến nghị PCCC và khung HACCP về an toàn vận hành.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Mô phỏng luồng khói – cân bằng áp, xuất bản vẽ MEP đầy đủ thông số.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Gia công hood – ống gió inox 304 hàn kín, kiểm soát chất lượng 100%.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì

Thi công trọn gói, nghiệm thu lưu lượng – độ ồn – an toàn PCCC.

Để hoàn thiện hệ thống, Quý khách có thể yêu cầu chúng tôi tích hợp các giải pháp tách mỡ – xả thải đồng bộ và gia công tùy chỉnh theo mặt bằng; tham khảo dịch vụ Gia công inox cho hood/ống – bẫy mỡ – phụ kiện treo đồng bộ thẩm mỹ.

Khi thông gió – hút khói đã vận hành ổn định, giá trị sẽ được nhân đôi nếu Quý khách đồng bộ hóa với quy trình kiểm soát mối nguy, vệ sinh – tiệt trùng theo HACCP và ISO 22000 ở phần tiếp theo.

An toàn thực phẩm & quy trình vận hành chuẩn (HACCP)

Chuẩn hóa SOP theo HACCP giúp kiểm soát mối nguy, duy trì chất lượng ổn định và sẵn sàng kiểm tra.

Sau khi hệ thống thông gió – hút khói đã vận hành ổn định, bước then chốt để duy trì môi trường bếp an toàn là chuẩn hóa quy trình vận hành bếp công nghiệp theo khung HACCP/ISO 22000. Cơ Khí Hải Minh giúp Quý khách xác định CCP, đặt ngưỡng kiểm soát, xây dựng SOP vệ sinh bếp và thiết lập nhật ký nhiệt độ tủ lạnh, áp lực máy rửa chén, đến checklist ca làm việc. Cách làm này giảm rủi ro nhiễm chéo, giảm lãng phí do hủy bỏ thực phẩm và bảo đảm hồ sơ sẵn sàng khi thanh tra.

Nêu CCP chính và ngưỡng kiểm soát; cách giám sát và ứng phó. Các CCP điển hình tập trung ở nhiệt độ – thời gian (nhận hàng, lưu trữ, nấu chín, giữ nóng/lạnh, làm nguội, hâm nóng lại) và điểm giao cắt có nguy cơ nhiễm chéo. Chúng tôi thiết lập ngưỡng: lạnh ≤ 5°C, đông ≤ −18°C, giữ nóng ≥ 60°C, gia cầm ≥ 74°C, thịt xay ≥ 71°C, hải sản/đồ chín ≥ 63°C; làm nguội 60→21°C trong ≤ 2 giờ, 21→5°C trong ≤ 4 giờ; hâm nóng lại ≥ 74°C. Giám sát bằng nhiệt kế xuyên tâm/đầu dò, ghi log theo ca; khi lệch chuẩn, áp dụng hành động khắc phục: tiếp tục gia nhiệt đến ngưỡng, làm nguội lại đúng quy trình hoặc loại bỏ lô không an toàn; đồng thời truy nguyên nguyên nhân để phòng ngừa tái diễn.

Chuẩn hóa mã màu dụng cụ để giảm nhiễm chéo. Mã màu giúp tách biệt khu vực sống – chín – hải sản – rau củ – dị ứng và giảm sai sót trong giờ cao điểm. Cụ thể: Đỏ (thịt sống), Vàng (gia cầm sống), Xanh dương (cá/thuỷ hải sản sống), Xanh lá (rau củ), Nâu (thịt chín), Trắng (bánh/sữa), Tím (không dị ứng). Dụng cụ sau vệ sinh được treo đúng vị trí có vạch bóng (shadow board), tem màu trùng khớp, kiểm tra chéo đầu ca/cuối ca; định kỳ thay thế thớt/dao khi bề mặt mòn rãnh để tránh trú ẩn vi sinh.

Cung cấp bộ SOP/Checklist và biểu mẫu log tải xuống. Bộ tài liệu gồm: SOP rửa tay – đồng phục – tiếp nhận hàng – làm nguội – rã đông; checklist vệ sinh theo khu vực; log nhiệt độ tủ mát/đông; log nồng độ hóa chất/áp lực – nhiệt độ máy rửa; phiếu kiểm ca, ảnh minh chứng. Khi triển khai, chúng tôi hướng dẫn đào tạo, phân công trách nhiệm theo ca và bàn giao toàn bộ file PDF/Excel để Quý khách in/điện tử hóa, bảo đảm dấu vết kiểm soát đầy đủ theo HACCP bếp công nghiệp. Liên hệ để nhận gói biểu mẫu chuẩn hóa dành riêng cho mặt bằng của Quý khách.

CCP quan trọng: nhiệt độ, thời gian, nhiễm chéo

Quy định dải nhiệt cho lưu trữ, chế biến, giữ nóng/lạnh. Chúng tôi chuẩn hóa “vùng nguy hiểm” 5–60°C và đặt ngưỡng: bảo quản lạnh ≤ 5°C, đông sâu ≤ −18°C; giữ nóng ≥ 60°C; nấu chín theo loại thực phẩm (≥ 74°C cho gia cầm, ≥ 71°C cho thịt xay, ≥ 63°C cho hải sản/đồ chín). Tất cả phép đo dùng đầu dò đã hiệu chuẩn, kèm log theo ca để bảo đảm tính liên tục. Mô hình dữ liệu chuẩn giúp Quý khách dễ theo dõi xu hướng nhiệt độ và phát hiện sớm sai lệch.

Hạng mụcNgưỡng kiểm soát (tham chiếu)Đo/ghi log
Bảo quản lạnh≤ 5°CKiểm 2 lần/ngày bằng nhiệt kế tủ
Bảo quản đông≤ −18°CKiểm 2 lần/ngày; lưu ảnh minh chứng
Giữ nóng≥ 60°CNhiệt kế tâm, mỗi 2 giờ/lần
Nấu chínGia cầm ≥ 74°C; thịt xay ≥ 71°C; hải sản/đồ chín ≥ 63°CĐầu dò xuyên tâm, ghi theo mẻ
Làm nguội60→21°C ≤ 2h; 21→5°C ≤ 4hLog từng giai đoạn; đảo/làm mỏng khay
Hâm nóng lại≥ 74°CKiểm trước khi xuất món

Thời gian trữ–phục vụ an toàn; nhãn thời gian. Với sản phẩm kiểm soát theo thời gian, giới hạn 4 giờ tại nhiệt độ phòng; quá hạn phải loại bỏ. Hàng rã đông thực hiện trong tủ mát ≤ 5°C hoặc dưới vòi nước chảy (≤ 21°C) trong bao gói kín và nấu ngay. Dán nhãn ngày – giờ mở bao, ngày hết hạn; áp dụng FIFO nghiêm ngặt tại kho mát/kho khô.

Layout 1 chiều hỗ trợ kiểm soát nhiễm chéo. Tuyến “nhận – sơ chế – nấu – pass – trả đồ” không giao cắt, hàng sống không đi qua khu chín; xe đẩy, khay, kệ được đánh dấu mã màu tương ứng. Lắp đặt Chậu rửa công nghiệp 3 hố để thực hiện quy trình rửa – tráng – tiệt trùng đúng chuẩn. Khu rửa có Bể Tách Mỡ và sàn dốc đúng kỹ thuật để ngăn tái nhiễm bẩn từ nước thải.

Mã màu thớt/dao & quản lý dụng cụ

Thiết lập mã màu cho sống/chín/thủy hải sản/rau. Bộ mã màu phải thống nhất toàn bếp và có bảng hiển thị trực quan tại khu sơ chế. Ví dụ đề xuất: Đỏ (thịt sống), Vàng (gia cầm), Xanh dương (cá), Xanh lá (rau), Nâu (thịt chín), Trắng (bánh/sữa), Tím (không dị ứng). Huấn luyện định kỳ và kiểm tra đột xuất giúp duy trì kỷ luật sử dụng đúng mã.

Vệ sinh–khử trùng theo lịch; lưu kho khô ráo. Dụng cụ sau sử dụng được rửa – tráng – khử trùng, làm khô hoàn toàn trước khi cất; tránh ngâm lâu với hóa chất chứa chloride đậm đặc để bảo vệ inox 304. Kệ treo và bàn sơ chế nên chọn bề mặt inox bo mép, dễ lau chùi; tham khảo cấu hình Bàn sơ chế inox để tối ưu vệ sinh và ergonomics. Lịch vệ sinh chia ca/ngày/tuần, có người chịu trách nhiệm rõ ràng.

Theo dõi bằng tem màu và checklist ca. Mỗi dụng cụ gắn tem màu, mã số; xuất–nhập kho dụng cụ theo ca giúp truy vết khi mất/nhầm. Tổ trưởng đối chiếu checklist ca và ảnh minh chứng sau vệ sinh để đóng ca; báo cáo phát sinh để thay thế kịp thời dụng cụ hư hỏng. Dữ liệu này là bằng chứng tuân thủ hữu hiệu khi đánh giá HACCP/ISO 22000.

SOP vệ sinh, kiểm soát côn trùng & LOTO bảo trì

Lập lịch vệ sinh theo khu vực/thiết bị; hóa chất phù hợp inox. Xây dựng ma trận khu vực (sàn, tường, bàn, kệ, thiết bị nhiệt, hood, ống gió, bẫy mỡ) với tần suất cụ thể: theo ca/hằng ngày/tuần/tháng. Hóa chất tẩy rửa phải có MSDS, tương thích inox (kiềm nhẹ, trung tính), nồng độ theo khuyến cáo; thử điểm khuất trước khi áp dụng diện rộng. Giao khoán trách nhiệm theo ca và niêm yết tiêu chí nghiệm thu vệ sinh.

Chương trình kiểm soát côn trùng với đối tác đủ điều kiện. Lập bản đồ bẫy keo/đèn diệt côn trùng, số hóa nhật ký kiểm tra, đóng tem ngày thay bẫy. Lối vào/khe hở được trám kín, cửa có rèm khí/chổi chắn; kho rác nắp kín, có lịch thu gom; Bể tách mỡ được hút định kỳ để ngăn mùi thu hút ruồi. Lưu hồ sơ dịch vụ định kỳ của nhà thầu để đối chiếu thanh tra.

Quy trình LOTO khi bảo trì điện–gas–nước. Các bước: cô lập nguồn (CB/van), xả áp, khóa cơ–điện, gắn thẻ cảnh báo, xác nhận năng lượng bằng 0, thử vận hành an toàn, mở niêm khi hoàn tất. Chỉ định người phụ trách LOTO theo ca, ghi biên bản và đào tạo định kỳ. Tuân thủ LOTO giảm rủi ro tai nạn và cháy nổ, bảo vệ tài sản và con người.

Nhật ký & biểu mẫu: nhiệt độ, áp lực, vệ sinh

Log nhiệt độ tủ mát/đông hằng ngày; áp lực máy rửa. Nhật ký tiêu chuẩn bao gồm: nhiệt độ tủ mát/đông (ít nhất 2 lần/ngày), nhiệt độ giữ nóng tại line, áp lực/chu trình máy rửa, nồng độ hóa chất khử trùng. Chỉ số lệch ngưỡng phải có hành động khắc phục và chữ ký xác nhận. Việc duy trì log đều đặn giúp Quý khách chứng minh kiểm soát CCP nhất quán.

Phiếu kiểm khu vực sau ca; ảnh minh chứng. Kết thúc ca, trưởng ca rà soát bảng kiểm theo khu vực và đính kèm ảnh trước/sau. Các phát hiện (mỡ bám hood, sàn đọng nước, dụng cụ sai vị trí…) được ghi nhận và khắc phục ngay trong ca tiếp theo. Cách làm này tạo vòng lặp PDCA cho tổ bếp.

Liên kết tải file mẫu (PDF/Excel). Chúng tôi cung cấp trọn bộ mẫu: SOP – Checklist – Logbook ở định dạng PDF/Excel để in ra hoặc nhập dữ liệu điện tử. Khi Quý khách yêu cầu, đội ngũ sẽ tùy biến biểu mẫu theo menu, công suất và layout, kèm hướng dẫn sử dụng. Hệ thống hồ sơ này đáp ứng kiểm tra đột xuất và đánh giá theo HACCPISO 22000.

Hỏi nhanh — Quy trình vận hành bếp công nghiệp hiệu quả là gì? Cốt lõi là khung HACCP: xác định mối nguy – chọn CCP – đặt ngưỡng – giám sát – khắc phục – xác minh – lưu hồ sơ. Kèm theo đó là SOP vệ sinh, phân công trách nhiệm theo ca, đào tạo định kỳ và duy trì nhật ký kiểm soát. Khi mọi mắt xích đều có dữ liệu, hiệu suất vận hành và an toàn thực phẩm sẽ ổn định.

Hỏi nhanh — Sai lầm tốn kém nhất trong vận hành? Bốn lỗi thường gặp: không ghi log/ghi thiếu (mất bằng chứng tuân thủ), không áp dụng mã màu (nhiễm chéo), vệ sinh kém (tích tụ mỡ/biofilm), và bỏ qua LOTO khi bảo trì (rủi ro tai nạn, cháy nổ). Hậu quả là hủy lô hàng, mất điểm thanh tra, tăng OPEX và gián đoạn dịch vụ.

Trong bước kế tiếp, Quý khách có thể nâng cấp hệ thống kiểm soát bằng cảm biến IoT, tủ mát thông minh và thiết bị modular để giảm OPEX và tối ưu dữ liệu thời gian thực — nội dung sẽ được trình bày ở phần “Xu hướng thiết kế hiện đại: modular, IoT, tiết kiệm năng lượng”.

Xu hướng thiết kế hiện đại: modular, IoT, tiết kiệm năng lượng

Ứng dụng modular và IoT/hiệu suất năng lượng giúp tăng linh hoạt, giảm chi phí và dự báo bảo trì.

Khi SOP HACCP, mã màu và nhật ký đã vận hành ổn định, bước nâng cấp tự nhiên là số hóa dữ liệu và tối ưu phần cứng. Đây là lúc bếp mô-đun, cảm biến IoT và các giải pháp tiết kiệm năng lượng phát huy hiệu quả: tăng tính thích ứng theo mùa vụ, giảm OPEX, đồng thời tạo nền tảng dự báo bảo trì. Cơ Khí Hải Minh thiết kế, tích hợp và nghiệm thu đồng bộ để Quý khách có số liệu thời gian thực phục vụ kiểm toán nội bộ và cải tiến liên tục.

Bếp mô-đun rút ngắn thời gian lắp đặt, dễ mở rộng–hoán đổi. Cấu trúc mô-đun cho phép “dock-in/out” nhanh bằng các điểm chờ MEP chuẩn hóa (điện 3P, nước, gas, thoát). Khi menu thay đổi, Quý khách chỉ cần hoán đổi khối chức năng (wok, grill, fryer, steamer, salamander, induction) thay vì cải tạo lớn, giúp giảm downtime và giữ tiến độ phục vụ trong giờ cao điểm. Các bề mặt inox liền tấm, bo mép giúp vệ sinh nhanh, hỗ trợ 5S. Nếu cần tùy biến kích thước–chi tiết, Quý khách có thể đặt hàng theo bản vẽ với dịch vụ Gia công inox của chúng tôi.

IoT theo dõi điện/gas, nhiệt/khói, cảnh báo rò rỉ; dashboard KPI. Hệ thống cảm biến đo dòng điện, lưu lượng gas, nhiệt độ/khói tại hood và tủ lạnh ghi log tự động, gửi cảnh báo tức thời khi vượt ngưỡng. Dashboard thể hiện KPI như kWh/ca, m³ gas/100 suất, thời gian chạy quạt, trạng thái lọc, giúp phát hiện lệch chuẩn và lập kế hoạch ca tối ưu. Nhật ký điện tử hỗ trợ audit HACCP/ISO 22000 và chuẩn quản lý năng lượng tham chiếu ISO 50001. Từ dữ liệu này, Quý khách xây dựng ngưỡng cảnh báo, phân quyền và quy trình phản hồi rõ ràng.

Thiết bị tiết kiệm: bếp từ công suất lớn, thu hồi nhiệt, vật liệu vệ sinh dễ. Ở line Âu, Bếp từ công nghiệp | Bếp điện từ công nghiệp giúp tập trung năng lượng vào nồi/chảo, giảm nhiệt thải và cải thiện vi khí hậu. Hệ quạt hút điều khiển theo áp suất tĩnh với VFD giảm điện vào giờ thấp tải; nhiệt thải từ hood có thể thu hồi để tiền nhiệt gió bù. Vật liệu hoàn thiện bề mặt inox 304/316 nhẵn, kín mối hàn giúp giảm điểm bám bẩn, rút ngắn thời gian vệ sinh và chi phí hóa chất.

Thiết kế mô-đun: linh hoạt theo menu và mùa vụ

Module nấu thay đổi theo thực đơn; docking nhanh. Với bếp mô-đun, Quý khách có thể lắp ghép các khối chức năng theo thực đơn trong ngày: ví dụ tăng module fryer–griddle cho mùa đồ chiên, chuyển sang pasta cooker–induction cho mùa tiệc Âu. Docking sử dụng khớp nối nhanh cho điện 3P 380V, van gas có khóa cơ và khớp nước/thoát tiêu chuẩn giúp việc hoán đổi diễn ra an toàn, gọn trong khung giờ đóng ca. Nhân sự thao tác theo checklist, không cần can thiệp sâu vào MEP, giảm rủi ro kỹ thuật.

Giảm downtime bảo trì nhờ thay module. Khi một khối hư hỏng, module dự phòng được đưa vào ngay, còn module lỗi chuyển về xưởng để sửa – vệ sinh sâu. Cách làm này kéo ngắn MTTR, không làm gián đoạn line nấu, đặc biệt hữu ích trong sự kiện và banquets. Đồng thời, lịch bảo trì định kỳ theo giờ chạy được lên tự động từ dữ liệu cảm biến giúp chủ động linh kiện, giảm hàng chờ.

Chuẩn hóa điểm chờ MEP cho thay đổi sau này. Ngay từ giai đoạn thiết kế, chúng tôi chuẩn hóa cao độ – vị trí ổ cắm 3P, ổ cắm 1P, đường gas nổi, water/điểm xả, và ray đỡ chịu lực cho tủ–bàn–thiết bị. Khoảng chờ và bán kính thao tác được tính theo tiêu chuẩn ergonomic để di chuyển module thuận tiện. Nhờ đó, thay đổi layout theo mùa vụ không ảnh hưởng hạ tầng nền, kiểm soát tốt CAPEX và mở rộng tương lai.

IoT giám sát năng lượng và an toàn

Cảm biến dòng điện/gas, nhiệt/khói; cảnh báo mobile. Dòng điện thiết bị nhiệt, lưu lượng gas, nhiệt độ hood và tủ mát/tủ đông được đo liên tục; khi vượt ngưỡng, hệ thống gửi push/SMS đến trưởng ca. Cảnh báo rò rỉ gas, nhiệt độ tủ cao bất thường hoặc quạt dừng ngoài kế hoạch sẽ kích hoạt quy trình phản ứng nhanh đã định nghĩa sẵn. Dữ liệu đồng bộ theo thời gian thực cho phép Quý khách nắm tình trạng bếp mọi lúc.

Dashboard theo dõi KPI, log tự động phục vụ audit. Các chỉ số như kWh/ca, m³ gas/ngày, giờ vận hành quạt, trạng thái lọc mỡ được hiển thị theo ca/ngày/tuần. Báo cáo tự động gửi email phục vụ họp vận hành và kiểm tra nội bộ; log bất biến giúp chứng minh tuân thủ khi đánh giá hệ thống HACCP/ISO 22000. Từ xu hướng tiêu thụ, Quý khách tối ưu lịch bật/tắt, gom mẻ nấu, và cân bằng tải giữa các line.

Tích hợp cảm biến rò rỉ gas với van ngắt khẩn. Cảm biến gas đặt gần sàn/khu vực thấp (khí nặng) hoặc cao (khí nhẹ) sẽ điều khiển van điện từ đóng gas và đồng bộ liên động quạt hút để xả khẩn. Chuông–đèn báo, quy trình sơ tán và reset hệ thống được chuẩn hóa trong SOP, đảm bảo an toàn PCCC và giảm thiểu rủi ro tại khu nấu.

Giải pháp tiết kiệm 8–15% điện

Bếp từ công suất lớn cho line Âu; tối ưu điều khiển quạt theo áp suất. Bếp từ công suất lớn tạo tốc độ gia nhiệt nhanh, kiểm soát nhiệt chính xác, giảm thất thoát ra môi trường làm việc. Khi kết hợp quạt EC/VFD điều khiển theo áp suất tĩnh hoặc cảm biến nhiệt hood, hệ thống chỉ chạy theo đúng tải thực, hạn chế tiêu thụ điện vô ích. Vi khí hậu cải thiện thấy rõ, năng suất nhân sự tăng và chi phí vệ sinh giảm do ít muội khói.

Thu hồi nhiệt từ xả hood để tiền nhiệt gió bù. Bộ trao đổi nhiệt chịu mỡ đặt trên tuyến xả giúp thu hồi phần nhiệt có ích để gia nhiệt sơ bộ gió cấp bù, giảm tải cho HVAC. Cấu hình này đặc biệt hiệu quả ở bếp có giờ cao điểm dài; yêu cầu kế hoạch vệ sinh–bảo trì định kỳ để đảm bảo hiệu suất trao đổi nhiệt.

Chiếu sáng LED và cảm biến hiện diện. Nâng cấp hệ chiếu sáng LED hiệu suất cao kèm cảm biến hiện diện/lux giúp giảm điện khi khu vực không hoạt động. Tích hợp timer cho thiết bị phụ trợ (máy rửa, bơm tuần hoàn) theo ca làm việc cũng mang lại giảm tải đáng kể, đồng bộ với chính sách tiết kiệm năng lượng tổng thể.

Case mini: triển khai cảm biến tại bếp nhà hàng

Lắp cảm biến dòng và nhiệt độ hood; tối ưu lịch bật/tắt. Tại một bếp nhà hàng quy mô 300–500 suất/ngày, chúng tôi lắp CT đo dòng cho quạt hút, bếp điện và cảm biến nhiệt hood; dữ liệu đẩy về dashboard theo ca. Sau hai tuần thu thập, lịch bật/tắt quạt và các thiết bị nhiệt được tái cấu hình theo khung giờ tải thực, kèm ngưỡng cảnh báo nhiệt để tránh quên tắt.

Kết quả: giảm điện 8–15% (tham chiếu dự án nội bộ). Điện năng tiêu thụ bình quân theo ca giảm trong khoảng 8–15%, hiệu quả rõ nhất vào giờ thấp điểm và sau ca. Nhiệt độ khu làm việc ổn định hơn, cải thiện cảm quan cho tổ bếp và giảm thời gian vệ sinh cuối ngày.

Lộ trình mở rộng sang bảo trì dự đoán. Từ log dòng điện và giờ chạy, hệ thống tự động đề xuất lịch vệ sinh lọc/ống, thay gioăng, kiểm tra đầu đốt hoặc coil làm mát. Khi mô hình học được ngưỡng bất thường, Quý khách có thể lên kế hoạch can thiệp trước khi thiết bị dừng, giảm rủi ro gián đoạn dịch vụ.

Hỏi nhanh — IoT mang lại lợi ích gì cho bếp công nghiệp?

  • Giám sát tiêu thụ theo thời gian thực (điện, gas, giờ chạy), từ đó tối ưu lịch vận hành; thực tế có thể đạt mức tiết kiệm 8–15% điện tùy mô hình và kỷ luật vận hành.
  • Cảnh báo an toàn: rò rỉ gas, quá nhiệt, quạt dừng ngoài kế hoạch; kích hoạt quy trình phản ứng nhanh để bảo vệ con người và tài sản.
  • Tự động hóa log phục vụ audit HACCP/ISO 22000, giảm sai sót ghi chép thủ công và rút ngắn thời gian chuẩn bị kiểm tra.

Để đồng bộ dữ liệu, Quý khách có thể kết nối IoT với tủ lạnh – đặc biệt Tủ mát công nghiệp – và các thiết bị đông/mát nhằm theo dõi nhiệt độ, cảnh báo mở cửa kéo dài hay chu kỳ rã đông. Cần tư vấn phần cứng–phần mềm, chúng tôi sẽ đề xuất kiến trúc phù hợp với ngân sách và mục tiêu ROI.

Trong phần tiếp theo, Quý khách sẽ thấy rõ vì sao nhiều chủ đầu tư lựa chọn Cơ Khí Hải Minh: quy trình triển khai bài bản, minh bạch hạng mục–chi phí và báo giá chi tiết theo bản vẽ kỹ thuật.

Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh – Quy trình & báo giá minh bạch

Hải Minh cung cấp giải pháp trọn gói, quy trình ISO 9001:2015, báo giá minh bạch theo công suất/phạm vi và cam kết bảo trì.

Sau khi Quý khách đã hình dung rõ xu hướng modular, IoT và tiết kiệm năng lượng ở phần trước, bước quyết định hiệu quả đầu tư nằm ở việc chọn đúng đối tác triển khai. Cơ Khí Hải Minh là đơn vị thiết kế thi công bếp với xưởng inox in-house, hệ thống quản trị chất lượng theo ISO 9001:2015, đội ngũ kỹ sư am hiểu HACCP/ISO 22000 và PCCC. Chúng tôi dẫn dắt dự án từ ý tưởng đến nghiệm thu, bảo trì, đảm bảo tiến độ – chất lượng – chi phí vòng đời (TCO) tối ưu cho mô hình F&B của Quý khách tại TP.HCM và các tỉnh.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu công năng và luồng 1 chiều; phối hợp MEP chuẩn.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu Inox 304/316, tiến độ và chi phí.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Thi công trọn gói, nghiệm thu đầy đủ; SLA bảo trì 24/7 rõ ràng.

Năng lực & chứng chỉ: ISO 9001:2015, xưởng inox tại chỗ

Chúng tôi vận hành xưởng gia công inox ngay tại TP.HCM, chủ động từ cắt – chấn – hàn – xử lý bề mặt đến lắp ráp. Nhờ làm chủ chuỗi cung ứng và công nghệ, thời gian giao hàng thiết bị tùy biến được rút ngắn, đồng thời kiểm soát sai số theo bản vẽ kỹ thuật. Mọi chi tiết tiếp xúc thực phẩm đều ưu tiên Inox 304/316 để đảm bảo độ bền vật liệu, khả năng kháng ăn mòn và vệ sinh dễ dàng, phù hợp thực hành HACCP trong bếp công nghiệp.

Hệ thống quản trị chất lượng theo ISO 9001:2015 cơ khí giúp Cơ Khí Hải Minh thiết lập quy trình kiểm soát đầu vào – quá trình – đầu ra, có bằng chứng kiểm tra và truy xuất hồ sơ. Các checkpoint QC dựng theo lô và theo công đoạn, bao gồm kiểm tra mối hàn, độ phẳng – độ kín, kích thước, và thử nước/khí trước khi bàn giao. Đây là nền tảng để Quý khách an tâm về chất lượng ổn định, giảm OPEX do lỗi vận hành hoặc tái công.

Đội ngũ kỹ sư – giám sát am hiểu tiêu chuẩn HACCP/ISO 22000 và quy định PCCC địa phương, phối hợp hệ MEP ngay từ giai đoạn thiết kế. Nhờ vậy, bố trí thiết bị như Bếp á công nghiệp, line Âu, quầy pass, khu rửa đều tuân thủ luồng 1 chiều, giảm nhiễm chéo và tăng hiệu suất vận hành. Nếu Quý khách cần chi tiết tùy biến theo menu, dịch vụ Gia công inox tại xưởng sẽ đáp ứng nhanh với CAPEX hợp lý.

“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Hải Minh rất tốt. Toàn bộ hệ thống bếp cho nhà hàng của chúng tôi được bàn giao đúng tiến độ, chất lượng inox 304 đúng cam kết.”

— Anh Phước, Bếp trưởng nhà hàng Hải Sản Quận 1

Để tham khảo thêm về tiêu chuẩn quản trị chất lượng, Quý khách có thể xem mô hình ISO 9001 và cách tích hợp vào sản xuất cơ khí hiện đại.

Quy trình 6 bước từ khảo sát đến bảo trì

Khảo sát mặt bằng – MEP; đề xuất layout 1 chiều. Chúng tôi đo đạc thực địa, kiểm tra hệ thống điện – nước – gas – thoát, đánh giá hướng gió và không gian thao tác. Từ đó đề xuất layout 1 chiều theo nguyên tắc trong các tài liệu chuyên môn: nhận – sơ chế – chế biến – pass – rửa, có phân khu rõ và không giao cắt, bảo đảm vệ sinh an toàn thực phẩm.

Thiết kế 2D/3D phối hợp MEP; kế hoạch thi công. Bản vẽ mặt bằng, mặt đứng, chi tiết đấu nối điện/nước/gas và thông gió được phát hành đồng bộ; mô hình 3D giúp Quý khách duyệt phương án trực quan. Kế hoạch thi công (timeline, biện pháp thi công, quản lý rủi ro) được chốt với đầu mối dự án, hạn chế xung đột với các hạng mục xây dựng khác.

Nghiệm thu – bàn giao – đào tạo; bảo trì định kỳ/24/7. Sau khi lắp đặt, thiết bị được test vận hành theo checklist, đo điện – lưu lượng gas – lưu lượng gió, và hiệu chỉnh thực đơn. Tổ bếp được đào tạo SOP sử dụng – vệ sinh – an toàn; hồ sơ bàn giao đầy đủ và chúng tôi thiết lập lịch bảo trì định kỳ cũng như kênh hỗ trợ 24/7.

Mô hình báo giá minh bạch & phạm vi chi phí

Biến số: công suất suất ăn, diện tích, cấp thiết bị (A/B/C). Báo giá bếp công nghiệp được xây dựng theo công suất phục vụ (suất/ngày; suất/giờ cao điểm), ràng buộc diện tích và mức trang bị. Cấp A ưu tiên thiết bị cao cấp, nhiều tự động hóa; cấp B cân bằng giữa CAPEX và OPEX; cấp C tập trung tính kinh tế nhưng vẫn tuân thủ chuẩn vệ sinh – an toàn.

Hệ thống thông gió/gas ảnh hưởng lớn đến chi phí. Chụp hút, đường ống, quạt, bộ lọc mỡ, bẫy mỡ và hệ gas trung tâm (đường ống, van an toàn, tủ van) là các cấu phần tác động mạnh đến tổng chi phí sở hữu. Thiết kế tối ưu tiết diện ống, chọn quạt theo áp suất tĩnh và bố trí Chụp hút khói đúng chuẩn sẽ giảm công suất thổi – hút và chi phí vận hành dài hạn.

Cam kết báo giá 3–5 ngày làm việc; breakdown chi tiết. Sau khi nhận bản vẽ mặt bằng và menu, chúng tôi chốt phương án thiết bị, phát hành báo giá có phân rã hạng mục, khối lượng – chủng loại rõ ràng, điều khoản tiến độ và bảo hành. Mẫu bảng cấu phần chi phí minh họa như sau:

Hạng mụcPhạm vi điển hìnhTác động đến CAPEX/OPEX
Thiết bị nấu (Á/Âu/Induction)Bếp Á, Âu, fryer, lò nướng, tủ hấp, bếp từCấp A/B/C ảnh hưởng CAPEX; hiệu suất ảnh hưởng OPEX
Inox & bàn/kệBàn sơ chế, kệ, sink, pass, ray khayInox 304/316 tăng tuổi thọ, giảm OPEX vệ sinh
Thông gió – hút khóiChụp hút, ống gió, quạt, lọc mỡ, xảThiết kế đúng tải giảm điện năng 8–15% tham chiếu
Hệ gas trung tâmĐường ống, tủ van, cảnh báo rò rỉAn toàn – giảm rủi ro gián đoạn, bảo vệ tài sản
MEP đấu nốiĐiện, nước, thoát, chống thấm, test ápẢnh hưởng tiến độ và chất lượng nghiệm thu

Case study tiêu biểu & kết quả định lượng

Nhà hàng: tăng suất ăn/giờ, giảm di chuyển 30%. Ở một bếp line Á – Âu 250–400 suất/giờ, việc tái bố trí theo luồng 1 chiều cùng pass line hợp lý giúp giảm chồng chéo thao tác; thời gian ra món nhanh hơn và quãng đường di chuyển của nhân sự giảm khoảng 30%. Kết quả là năng suất/nhân sự tăng, giảm ùn tắc giờ cao điểm và cải thiện trải nghiệm thực khách.

Nhà máy: ổn định CCP, giảm sự cố PCCC/vent. Tại căng-tin công nghiệp, việc chuẩn hóa nhiệt độ – thời gian theo CCP và tối ưu thông gió đã làm giảm cảnh báo quá nhiệt khu nấu, đồng thời hạn chế tích tụ mỡ trong ống dẫn. Số lần phải dừng thiết bị để vệ sinh khẩn giảm rõ, giúp dây chuyền phục vụ vận hành ổn định.

Trường học: cải thiện thời gian phục vụ và chi phí điện. Sau khi nâng cấp line giữ nóng, bổ sung bếp từ công suất lớn cho khu Âu và tinh chỉnh lịch bật/tắt quạt theo tải thực, thời gian xếp hàng giảm đáng kể. Điện năng tiêu thụ theo ca ghi nhận giảm trong biên độ 8–15% (tùy kỷ luật vận hành), góp phần hạ OPEX.

Deliverables & SLA: bạn nhận được gì?

Bản vẽ 2D/3D, sơ đồ MEP, CO/CQ thiết bị, hồ sơ PCCC. Hồ sơ thiết kế gồm layout, cao độ, chi tiết đấu nối điện – nước – gas – vent; bản vẽ 3D giúp duyệt phương án. CO/CQ cho thiết bị, biên bản test vận hành và tài liệu kỹ thuật đi kèm để phục vụ nghiệm thu.

SOP/HACCP pack, checklist nghiệm thu điện – nước – gas – vent. Bộ tài liệu vận hành chuẩn gồm quy trình vệ sinh – an toàn, biểu mẫu log nhiệt độ, áp lực, nồng độ hóa chất; checklist kiểm tra cho từng hạng mục khi bàn giao. Tài liệu này giúp Quý khách duy trì tuân thủ lâu dài, hỗ trợ kiểm tra đột xuất.

SLA bảo trì và quy trình tiếp nhận sự cố 24/7. Chúng tôi công bố rõ thời gian phản hồi, mục tiêu MTTR, tồn kho vật tư tiêu hao; kênh hỗ trợ trực tiếp qua hotline/Zalo/CRM. Lịch bảo trì định kỳ theo giờ chạy thiết bị, có nhắc việc tự động và báo cáo sau bảo trì.

Hỏi nhanh — Làm sao dự toán chi phí thi công bếp chính xác? Cách tiếp cận hiệu quả là dựa trên bốn biến số: suất ăn/ngày (hoặc suất/giờ cao điểm), diện tích khả dụng, cấp thiết bị A/B/C và phạm vi hệ thông gió/gas. Quý khách vui lòng gửi mặt bằng hiện trạng và menu dự kiến; đội ngũ sẽ đề xuất cấu hình, bóc tách khối lượng và phát hành báo giá trong 3–5 ngày làm việc.

Nếu Quý khách đang tìm đối tác “đơn vị thiết kế thi công bếp” uy tín tại TP.HCM, Cơ Khí Hải Minh sẵn sàng đồng hành với mô hình từ nhà hàng – khách sạn đến căng-tin nhà máy, trường học. Ngay sau phần này, mục “FAQ chuyên sâu – giải đáp nhanh các câu hỏi thường gặp” sẽ tổng hợp những thắc mắc phổ biến để Quý khách tham chiếu nhanh.

FAQ chuyên sâu – giải đáp nhanh các câu hỏi thường gặp

Sau khi Quý khách đã nắm quy trình triển khai và mô hình báo giá minh bạch, bộ FAQ dưới đây tổng hợp các câu hỏi cốt lõi trong thiết kế – thi công bếp công nghiệp, bám chuẩn HACCP/ISO 22000 và hướng hành động rõ ràng để ra quyết định nhanh.

Bếp nhà hàng cần những thiết bị cơ bản nào?

  • Khu nhận/bảo quản: kho khô, tủ mát/tủ đông, kệ inox, pallet; dụng cụ kiểm soát nhiệt độ – nhật ký nhập hàng.
  • Khu sơ chế: bàn sơ chế inox, chậu rửa 2–3 hố, giá dao – thớt mã màu, máy cắt/thái; đèn chiếu đủ lux để kiểm soát dị vật.
  • Khu nấu/chế biến: bếp Á, bếp Âu, bếp hầm, bếp chiên nhúng, lò nướng, tủ hấp cơm; chụp hút khói, quạt, ống gió và lọc mỡ.
  • Khu pass/giữ nóng: bàn mát, tủ giữ nóng/salamander, ray khay, kệ chờ; quy định FIFO, tem nhãn thời gian.
  • Khu rửa/vệ sinh: chậu rửa công nghiệp hoặc máy rửa bát, giá úp, sàn dốc về phễu thu, bể tách mỡ để bảo vệ đường thoát.

Cách giảm ùn tắc nhân sự giờ cao điểm?

  • Tách luồng pick-up (lấy món) và return (trả dụng cụ) bằng hai lối/line riêng; bố trí pass line một chiều.
  • Thiết kế lối đi chính đủ rộng, hạn chế giao cắt; KPI quãng đường di chuyển mỗi món < 6 m từ station đến pass.
  • Thiết lập khu buffer/staging (kệ chờ, khay chuẩn bị) cạnh các station nóng để gom thao tác và giảm chờ đợi.
  • Chuẩn hóa mise en place theo ca; phân công rõ vai trò (cook/expo/runner) và kiểm soát nhịp bấm món.
  • Áp dụng bảng hiển thị trạng thái/đơn hàng tại pass để đồng bộ nhịp giữa bếp nóng – lạnh – rửa.

Cần lưu ý gì về hệ thống điện nước?

  • Điện: tách tải theo nhóm thiết bị nhiệt/lạnh; sử dụng RCCB/RCBO chống giật, ổ cắm chống nước chỉ số IP phù hợp khu ẩm ướt.
  • Bố trí ổ cắm/điểm đấu nối đúng cao độ – tránh vùng bắn nước/dầu; lắp tiếp địa và kiểm tra điện trở tiếp địa khi nghiệm thu.
  • Nước cấp: đảm bảo áp lực ổn định cho máy rửa/bàn rửa; dùng van chặn theo cụm để dễ bảo trì theo khu vực.
  • Thoát sàn: độ dốc hợp lý về phễu thu, phễu có lưới chắn rác; bể tách mỡ đúng dung tích để tránh tắc nghẽn hệ thống.
  • Lập sơ đồ MEP, dán nhãn đường ống – tủ điện; ban hành SOP khóa – mở khi bảo trì để an toàn cho nhân sự.

Chọn sai vật liệu inox gây hậu quả gì?

  • Dễ rỉ sét/ăn mòn tại mối hàn và bề mặt, đặc biệt trong môi trường muối/axit và hóa chất vệ sinh – mất an toàn vệ sinh thực phẩm.
  • Tăng tổng chi phí sở hữu (TCO): vệ sinh khó, hư hỏng sớm, phải thay thế thường xuyên làm đội OPEX.
  • Nguy cơ vi phạm HACCP/ISO 22000 do bề mặt xuống cấp, phát sinh mảnh vụn kim loại hoặc chỗ trú ngụ vi sinh.
  • Ảnh hưởng hình ảnh thương hiệu và quy trình chuyên nghiệp do thiết bị xuống cấp nhanh, khó nghiệm thu.

Có nên mua thiết bị đã qua sử dụng không?

  • Chỉ cân nhắc hạng mục ít hao mòn (bàn/kệ/chậu inox); hạn chế mua thiết bị nhiệt – gas – lạnh do rủi ro ẩn về an toàn và hiệu suất.
  • Kiểm tra CO/CQ, số serial, lịch sử bảo trì; test rò rỉ gas/điện, đo cách điện – chạy tải trước khi quyết định.
  • Đánh giá chi phí phục hồi (gioăng, linh kiện, vệ sinh sâu) và rủi ro downtime so với mua mới – tiếp cận theo TCO.
  • Chỉ sử dụng khi còn bảo hành/hậu mãi rõ ràng hoặc có nguồn gốc minh bạch, đáp ứng tiêu chuẩn vận hành.

Làm sao dự toán chi phí thi công chính xác?

  • Xác định 4 biến số: công suất suất ăn, diện tích khả dụng, cấp thiết bị (A/B/C), phạm vi thông gió – gas – MEP.
  • Gửi mặt bằng hiện trạng và menu; từ đó bóc tách thiết bị theo line Á/Âu/Induction và phụ trợ.
  • Nhận bộ bản vẽ kỹ thuật – BOQ chi tiết để so sánh CAPEX/OPEX theo cấu hình; thống nhất tiêu chuẩn nghiệm thu.
  • Khuyến nghị mốc thời gian phát hành báo giá sau khi chốt phương án và hồ sơ đầu vào đầy đủ.

Sự khác biệt giữa bếp Á và bếp Âu?

  • Bếp Á ưu tiên nhiệt lượng cao, thao tác nhanh (wok, bếp khè, hấp); yêu cầu hút khói – tách mỡ mạnh và cấp nước gần.
  • Bếp Âu chú trọng kiểm soát nhiệt độ – thời gian (griddle, oven, salamander, bếp từ); vi khí hậu mát hơn, dễ kiểm soát.
  • Thông gió: line Á cần hood sâu, lưu lượng hút lớn; line Âu tối ưu bằng điều khiển biến tần và tổn thất thấp.
  • Cấu hình khuyến nghị theo thực đơn: xác định tỉ trọng món xào – nướng – chiên để cân bằng số station và công suất.

Tầm quan trọng của phân chia khu vực?

  • Giảm nhiễm chéo theo nguyên tắc một chiều: nguyên liệu – sơ chế – nấu – pass – rửa, các khu không giao cắt.
  • Tăng hiệu suất vận hành: rút ngắn di chuyển, chuẩn hóa quy trình, giảm chờ đợi giữa các công đoạn.
  • An toàn PCCC: cô lập khu nhiệt, bố trí lối thoát và thiết bị chữa cháy phù hợp; dễ kiểm soát rủi ro.
  • Dễ đào tạo – kiểm soát: mỗi khu có SOP – KPI rõ ràng, thuận lợi khi audit theo HACCP/ISO 22000.

Nên chọn inox 304 hay 201?

  • Ưu tiên inox 304 (hoặc 316 ở môi trường ven biển/hóa chất) cho bề mặt tiếp xúc thực phẩm – độ bền và vệ sinh vượt trội.
  • Chỉ cân nhắc inox 201 cho hạng mục phụ trợ ít rủi ro ăn mòn; cần quy định rõ độ dày tấm và tiêu chuẩn hàn.
  • Yêu cầu CO/CQ vật liệu, kiểm tra hoàn thiện bề mặt – mối hàn kín; không dựa vào thử nam châm đơn thuần.
  • Tiếp cận theo vòng đời thiết bị: vật liệu tốt giúp giảm OPEX vệ sinh và thay thế, tối ưu TCO.

Quy trình vận hành bếp công nghiệp hiệu quả?

  • Xây dựng theo HACCP: xác định điểm kiểm soát tới hạn (CCP) cho các công đoạn quan trọng và ngưỡng kiểm soát.
  • Ban hành SOP cho nhận hàng – sơ chế – nấu – làm nguội/giữ nóng – phục vụ – rửa; checklist theo ca.
  • Phân công vai trò và phân quyền phê duyệt; đào tạo định kỳ, diễn tập tình huống an toàn – PCCC.
  • Ghi log nhiệt/giờ chạy/áp lực – đối chiếu KPI vận hành; rà soát lệch chuẩn và hành động khắc phục.
  • Định kỳ tự đánh giá nội bộ, cải tiến liên tục; cập nhật tài liệu khi menu hoặc thiết bị thay đổi.

Nếu Quý khách cần phương án riêng theo mặt bằng – menu cụ thể, vui lòng chuyển sang mục Liên hệ & CTA để nhận tư vấn miễn phí từ kỹ sư dự án.

Liên hệ & CTA – Nhận tư vấn miễn phí từ kỹ sư dự án

Nhận tư vấn kỹ sư miễn phí, khảo sát nhanh và báo giá minh bạch trong 3–5 ngày làm việc.

Sau khi Quý khách đã tham chiếu bộ FAQ và nắm rõ quy trình triển khai – báo giá, đây là bước hành động để biến phương án thành thực tế. Đội ngũ kỹ sư dự án của Cơ Khí Hải Minh sẽ trực tiếp tư vấn thiết kế bếp công nghiệp theo chuẩn HACCP/ISO 22000, phối hợp MEP và đề xuất cấu hình thiết bị phù hợp công suất. Mục tiêu là nhanh, rõ, đủ dữ liệu để Quý khách ra quyết định đầu tư hiệu quả.

Nút CTA nổi bật: Nhận tư vấn miễn phí. Chúng tôi bố trí kỹ sư phụ trách dự án tiếp nhận yêu cầu ngay, giải thích phương án layout một chiều, nhấn mạnh các ràng buộc PCCC – điện – nước – gas, và khuyến nghị lộ trình triển khai theo CAPEX/OPEX tối ưu. Cuộc gọi/trao đổi ban đầu tập trung vào mục tiêu kinh doanh, menu và nút thắt hạ tầng, nhằm đưa ra lộ trình khả thi ngay từ buổi đầu.

Form tối thiểu: loại hình, suất ăn/ngày, mặt bằng (PDF/CAD), yêu cầu đặc thù. Biểu mẫu gọn để không làm mất thời gian của Quý khách nhưng đủ cơ sở kỹ thuật cho việc bóc tách khối lượng. Việc gửi bản vẽ mặt bằng hiện trạng (PDF/CAD) giúp chúng tôi kiểm tra lối đi, điểm đấu nối, thông gió; thông tin công suất (suất/ngày, ca cao điểm) là chìa khóa để xác định cấu hình bếp Á/Âu, tủ mát/đông và Chụp hút khói phù hợp. Các yêu cầu đặc thù như Halal, kiêng dị ứng, hay kiểm soát dị vật sẽ được phản ánh vào SOP/HACCP.

SLA: phản hồi trong 4 giờ làm việc; proposal 3–5 ngày. Hồ sơ sẽ được phân tích theo checklist nội bộ; trong tối đa 4 giờ làm việc Quý khách nhận xác nhận tiếp nhận và lịch khảo sát. Đề xuất kỹ thuật – tài chính (proposal) phát hành trong 3–5 ngày làm việc nếu dữ liệu đầu vào đầy đủ; thời gian này bao gồm rà soát rủi ro thi công và dự trù phương án thay thế để giữ tiến độ.

Thông tin cần cho báo giá chính xác

Quy mô suất ăn/ngày, menu chính, ca cao điểm. Đây là ba biến số xác định cấu hình thiết bị và tải thông gió – điện – gas. Quý khách vui lòng nêu rõ dải công suất theo giờ cao điểm (ví dụ 250–400 suất/giờ) và cơ cấu món xào – nướng – chiên để chúng tôi cân bằng line Bếp á công nghiệp và Âu. Menu càng rõ, dự phòng công suất càng sát, giảm rủi ro quá tải khi vận hành.

Diện tích & bản vẽ mặt bằng; hạ tầng MEP hiện hữu. Bản vẽ giúp kiểm tra chiều rộng lối đi, điểm đặt hood, hướng cấp/thoát khí, cao độ thoát sàn và vị trí tủ điện – tủ gas. Thông tin MEP hiện trạng (tiết diện ống gió, công suất điện, lưu lượng nước) là nền để đề xuất phương án khả thi, tránh phát sinh khi thi công. Nếu chưa có bản vẽ, đội ngũ sẽ khảo sát và dựng lại sơ đồ tham chiếu.

Yêu cầu đặc thù: Á/Âu, Halal, ăn kiêng, PCCC. Các tiêu chí này ảnh hưởng trực tiếp tới phân khu chức năng và SOP vệ sinh an toàn thực phẩm theo HACCP (HACCP). Chúng tôi sẽ làm rõ điểm kiểm soát tới hạn (CCP), mã màu dụng cụ, quy trình tách sống – chín, và giải pháp vật liệu Inox 304/316 cho bề mặt tiếp xúc thực phẩm. Yêu cầu PCCC được tích hợp sớm để tránh phải chỉnh sửa khi nghiệm thu.

Kênh liên hệ & thời gian phản hồi

Hotline, email, Zalo; giờ làm việc. Quý khách có thể gọi trực tiếp Hotline 037.907.6268 hoặc 0968.399.280, gửi email theo biểu mẫu liên hệ, hay chat nhanh qua Zalo để được kỹ sư phản hồi. Chúng tôi làm việc giờ hành chính và hỗ trợ ngoài giờ cho các tình huống khẩn liên quan tiến độ thi công.

Phản hồi trong 4 giờ làm việc; lịch khảo sát trong 24–48 giờ. Sau khi tiếp nhận, điều phối dự án sẽ xác nhận lịch khảo sát hiện trạng trong 24–48 giờ tùy khu vực. Với dự án cần gấp, chúng tôi có thể tổ chức khảo sát ngay trong ngày nếu lịch trống, bảo đảm không làm gián đoạn kế hoạch khai trương/vận hành của Quý khách.

Địa chỉ xưởng và showroom (TPHCM). Cơ Khí Hải Minh vận hành xưởng gia công tại TP.HCM, thuận tiện tiếp đón Quý khách xem vật liệu, mối hàn, bề mặt hoàn thiện và các mẫu thiết bị. Việc sản xuất tại chỗ giúp kiểm soát tiến độ, chất lượng và chi phí vòng đời (TCO) tốt hơn cho dự án.

Bạn nhận được gì trong 3–5 ngày?

Đề xuất layout 1 chiều, sơ bộ thiết bị và MEP. Hồ sơ gồm mặt bằng, cao độ, sơ đồ đấu nối điện – nước – gas – thông gió và cấu hình thiết bị theo menu. Chúng tôi cân bằng công suất bếp nóng/lạnh, đề xuất hood đúng tải cho khu chiên/rán/nướng và khuyến nghị thiết bị trọng yếu như line Á, Âu hay induction. Với hạng mục cần tùy biến, xưởng Gia công inox sẽ thiết kế – sản xuất theo kích thước mặt bằng.

Báo giá chi tiết theo phạm vi; timeline thi công. Quý khách nhận BOQ rõ ràng, đơn giá theo hạng mục, điều khoản bảo hành – bảo trì và kế hoạch thi công khả thi. Chúng tôi chỉ rõ yếu tố ảnh hưởng TCO, ví dụ thông gió, hệ gas trung tâm, hay phương án hood – lọc mỡ để tối ưu điện năng, kèm khuyến nghị về Chụp hút khói phù hợp tải nhiệt.

Checklist chuẩn bị pháp lý/PCCC nếu cần. Danh mục gồm tiêu chí nghiệm thu, bố trí lối thoát, phương tiện chữa cháy, và hồ sơ kỹ thuật liên quan. Các yêu cầu vệ sinh an toàn thực phẩm theo HACCP/ISO 22000 được tích hợp thành checklist vận hành; vật liệu và thiết bị tiếp xúc thực phẩm ưu tiên Inox 304/316 để đảm bảo tuổi thọ và vệ sinh. Nếu dự án ưu tiên line Á, chúng tôi cân đối với Bếp á công nghiệp công suất phù hợp để đạt hiệu suất vận hành cao.

BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG INOX THEO YÊU CẦU?

Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH

Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

Hotline: 0968.399.280

Website: https://cokhihaiminh.com

Email: giacongsatinox@gmail.cominfo@cokhihaiminh.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *