DANH MỤC NỔI BẬT

Bể Tách Mỡ Là Gì? Ứng Dụng Và Lợi Ích Đối Với Bếp Công Nghiệp

Bể tách mỡ là một thiết bị không thể thiếu trong các bếp công nghiệp, giúp tách dầu mỡ và chất thải rắn ra khỏi nước thải để ngăn ngừa tắc nghẽn đường ống và bảo vệ môi trường.

Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong

Trưởng phòng Kỹ thuật Dự án — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế và gia công thiết bị inox công nghiệp, anh Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa dây chuyền sản xuất, lựa chọn vật liệu inox chuyên dụng, và triển khai các giải pháp bếp nhà hàng, khách sạn đạt chuẩn an toàn PCCC.).

Xem nhanh:

Trong vận hành bếp chuyên nghiệp, Bể Tách Mỡ không còn là hạng mục “nên có” mà là giải pháp bắt buộc nếu Quý khách muốn hệ thống thoát nước ổn định, mùi hôi được kiểm soát và chi phí vận hành (OPEX) giảm đều theo thời gian. Nếu Quý khách đang tìm hiểu bể tách mỡ là gì, đây là thiết bị xử lý nước thải sơ bộ tại nguồn, giữ lại dầu mỡ và cặn rắn trước khi nước đi vào đường ống chung. Trong nhiều tài liệu quốc tế, thiết bị này được gọi là “grease trap” — Quý khách có thể tham khảo thêm trên Wikipedia.

Thiết bị vận hành theo nguyên lý trọng lực: dầu mỡ nhẹ nổi lên, cặn rắn lắng xuống đáy, phần nước ở giữa tiếp tục thoát ra. Thực tế cho thấy cấu trúc 3 ngăn có rọ lọc rác và vách hướng dòng là cấu hình hiệu quả, giúp tách mỡ ổn định trong môi trường lưu lượng biến thiên của bếp công nghiệp. Nội dung chi tiết về cấu tạo và dòng chảy sẽ được trình bày ở phần kế tiếp để Quý khách dễ đối chiếu khi nghiệm thu.

Về phạm vi ứng dụng, thiết bị phù hợp từ bếp gia đình đến bếp trung tâm, nhà hàng – khách sạn, căng tin nhà máy. Với nhà hàng, Quý khách có thể tham khảo dòng Bể tách mỡ nhà hàng tối ưu cho không gian hẹp dưới chậu rửa; còn với khu bếp quy mô lớn, hệ thống Bể tách mỡ công nghiệp theo thiết kế 2D/3D sẽ đáp ứng lưu lượng cao, tích hợp thu gom mỡ thuận tiện cho bảo trì.

Bể tách mỡ inox 304 lắp đặt tại bếp nhà hàng, giải quyết triệt để vấn đề dầu mỡ.
Bể tách mỡ inox 304 lắp đặt tại bếp nhà hàng, giải quyết triệt để vấn đề dầu mỡ.

Định nghĩa: Bể Tách Mỡ (Bẫy Mỡ) là gì?

Là thiết bị hoạt động dựa trên nguyên lý chênh lệch tỷ trọng giữa nước – dầu mỡ – cặn rắn, bể cho phép dầu mỡ nổi lên bề mặt, cặn rắn lắng xuống và nước sạch hơn thoát ra ngoài. Hiệu suất tách phụ thuộc vào thời gian lưu, thiết kế vách ngăn, và tiết diện dòng chảy. Với cấu hình hợp lý, lớp mỡ được giữ ổn định, hạn chế trôi theo khi lưu lượng tăng đột biến.

Thiết bị được lắp đặt trực tiếp trong tuyến thoát nước của khu bếp, phổ biến nhất là dưới chậu rửa hoặc âm sàn tại khu sơ chế – rửa. Vị trí lắp đặt gần nguồn phát sinh giúp giảm chiều dài ống mang theo mỡ, từ đó hạn chế đóng bám trong đường ống và dễ dàng tiếp cận khi vệ sinh định kỳ.

Chức năng chính là giữ lại dầu mỡ và tạp chất trước khi nước thải hòa vào hệ thống thoát nước chung. Nhờ vậy, đường ống không bị thu hẹp tiết diện, máy bơm – bể gom không quá tải, mùi hôi được kiểm soát. Đây là công dụng bể tách mỡ cốt lõi mà mọi mô hình kinh doanh dịch vụ ăn uống đều cần.

Ứng dụng thực tế trong các ngành kinh doanh

Nhà hàng & Quán ăn: Lượng dầu mỡ phát sinh lớn mỗi ngày từ khâu chiên, xào, rửa. Bể tách mỡ đặt dưới chậu rửa hoặc cụm rửa công nghiệp sẽ giữ mỡ ngay tại nguồn, giảm rủi ro tắc nghẽn trong giờ cao điểm. Với quy mô 50–80 suất ăn/ngày, dung tích từ 50–100 lít là lựa chọn khả thi để đảm bảo hiệu suất vận hành.

Khách sạn & Resort: Hệ thống bếp phân tán theo khu vực (buffet, bếp nóng, bếp bánh) cần giải pháp đồng bộ để duy trì lưu thoát ổn định cho toàn khu. Việc chuẩn hóa thiết kế bể theo từng điểm xả giúp quản lý mùi, duy trì hình ảnh và trải nghiệm khách hàng.

Nhà máy & Xí nghiệp: Khu căng tin và khu chế biến thực phẩm bắt buộc phải lắp bể tách mỡ nhằm đáp ứng yêu cầu môi trường của dự án. Với lưu lượng lớn, giải pháp dạng âm sàn dung tích lớn hoặc bể tùy biến theo bản vẽ kỹ thuật sẽ tối ưu hơn về vận hành.

Trung tâm thương mại & Tòa nhà: Khu ẩm thực (food court) có nhiều điểm xả tập trung; lựa chọn bể dạng modul cho từng quầy kết hợp một bể trung tâm giúp dễ bảo trì theo ca. Mô hình này giúp tách trách nhiệm vận hành và giảm thiểu sự cố lan truyền giữa các gian hàng.

  • Gợi ý dung tích theo thực tế thị trường: hộ gia đình 20–30 lít; nhà hàng nhỏ từ 50 lít; bếp trung tâm 150–400 lít; khu công nghiệp thiết kế theo yêu cầu.

Lợi ích kinh tế và vận hành không thể bỏ qua

Tiết kiệm chi phí: Bể tách mỡ giúp giảm mạnh tần suất thông tắc, súc rửa đường ống và dừng máy đột xuất. Xét ở góc độ tổng chi phí sở hữu (TCO), khoản CAPEX ban đầu nhỏ hơn nhiều so với chi phí OPEX phát sinh khi không có tách mỡ tại nguồn.

Vận hành ổn định: Dòng chảy được điều hòa qua 3 ngăn, cặn rắn giữ lại ở rọ lọc, mỡ nổi tách biệt — nhờ đó hệ thống không “nghẹt” bất ngờ trong khung giờ cao điểm. Hoạt động kinh doanh của Quý khách không bị gián đoạn, trải nghiệm thực khách được bảo đảm.

Bảo vệ tài sản: Đường ống, bơm, bể gom và các thiết bị xử lý phía sau ít bị đóng bám, tuổi thọ kéo dài. Việc vệ sinh bể định kỳ đúng quy trình cũng nhẹ nhàng hơn so với xử lý tắc nghẽn trong ống ngầm.

Tuân thủ pháp luật: Lắp đặt và vận hành bể tách mỡ giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu về xử lý nước thải trước khi xả, giảm rủi ro vi phạm và chi phí khắc phục. Đây là nền tảng để tích hợp các bước xử lý tiếp theo theo đúng tiêu chuẩn của dự án.

Ở phần kế tiếp, Cơ Khí Hải Minh sẽ trình bày rõ cấu tạo 3 ngăn và nguyên lý hoạt động, giúp Quý khách nắm chắc các điểm kiểm soát khi thiết kế, lắp đặt và nghiệm thu.

Điểm Nổi Bật Chính

  • Cấu tạo 3 ngăn là tiêu chuẩn vàng để tách mỡ hiệu quả.
  • Chọn đúng dung tích theo suất ăn/lưu lượng là yếu tố quyết định hiệu quả hoạt động.
  • Inox 304 là vật liệu tối ưu nhất cho bếp công nghiệp về độ bền và vệ sinh.
  • Vệ sinh định kỳ là bắt buộc để duy trì hiệu suất của bể.
  • Bể tách mỡ là khoản đầu tư giúp tiết kiệm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường trong dài hạn.
  • Chọn đối tác sản xuất trực tiếp như Cơ Khí Hải Minh giúp bạn có giải pháp “may đo” tối ưu và chi phí hợp lý.

Cấu Tạo 3 Ngăn & Nguyên Lý Hoạt Động (Kèm sơ đồ minh hoạ)

Bể tách mỡ hoạt động dựa trên nguyên lý chênh lệch trọng lượng, sử dụng cấu trúc 3 ngăn thông minh để lọc rác, tách dầu mỡ và xả nước đã qua xử lý.

Sau phần khái niệm và lợi ích tổng quan, đây là lúc Quý khách nắm chắc phần kỹ thuật cốt lõi: cấu tạo bể tách mỡ 3 ngăn và cách nó làm việc từng phút trong bếp. Hiểu đúng cơ chế sẽ giúp Quý khách ra quyết định dung tích, lựa chọn vật liệu, và thiết kế kết nối với Chậu rửa công nghiệp để đạt hiệu suất vận hành cao nhất.

Sơ đồ minh hoạ chi tiết cấu tạo và nguyên lý hoạt động của bể tách mỡ 3 ngăn.
Sơ đồ minh hoạ chi tiết cấu tạo và nguyên lý hoạt động của bể tách mỡ 3 ngăn.

Bể tách mỡ tiêu chuẩn gồm 3 ngăn chính. Thiết kế phổ biến và hiệu quả nhất là mô hình 3 khoang làm việc liên tiếp nhau, tạo ra các vùng chức năng: chặn rác, tách dầu mỡ và thu nước sạch. Cách tổ chức này giúp dòng chảy giảm tốc, hạn chế xoáy, và tạo đủ điều kiện để các pha tách rời nhau theo đặc tính vật lý. Vật liệu thường dùng là inox vệ sinh (như inox 304) để bảo đảm độ bền vật liệu và dễ vệ sinh. Với bố cục hợp lý, Quý khách có thể kiểm soát tốt chi phí vòng đời (LCC) mà vẫn duy trì hiệu suất tách FOG ổn định.

Nguyên lý hoạt động dựa trên sự khác biệt về trọng lượng riêng của nước, mỡ và chất thải rắn. Dầu mỡ nhẹ hơn sẽ nổi lên trên, cặn rắn nặng hơn lắng xuống đáy, còn lớp nước ở giữa sẽ tiếp tục di chuyển sang khoang tiếp theo; đây là nguyên lý tách bằng trọng lực đã được ứng dụng rộng rãi trong các thiết bị “grease trap” trên thế giới (tham khảo Grease trap – Wikipedia). Để tối ưu hiệu quả, bể dùng vách hướng dòng và ống chữ T để dẫn nước qua các tầng dòng chảy phù hợp, tránh cuốn theo lớp mỡ nổi hoặc bùn lắng. Kết quả là nồng độ dầu mỡ trong nước xả giảm đáng kể, giảm rủi ro tắc nghẽn hệ thống thoát nước.

Sơ đồ minh hoạ trực quan giúp dễ dàng hình dung dòng chảy và quá trình xử lý. Từ sơ đồ, Quý khách có thể quan sát đường vào/ra, vị trí giỏ lọc rác, các vách ngăn, mực nước công tác và lớp mỡ nổi. Nhìn vào hướng mũi tên dòng chảy, ta thấy rõ cơ chế “giảm tốc – tách pha – thu nước sạch”. Đây là tài liệu thực thi hữu ích cho đội ngũ vận hành: xác định đúng vị trí vệ sinh định kỳ, kiểm tra mực mỡ, và nghiệm thu sau bảo dưỡng.

Chi tiết cấu tạo 3 ngăn chuyên dụng

Ngăn 1 – Lọc rác và làm giảm tốc độ dòng chảy: Nước thải từ chậu rửa đi vào khoang đầu tiên và được giữ lại rác thô bằng giỏ lọc inox. Cơ cấu giỏ lọc có tay nắm để thao tác nhanh, giảm thời gian OPEX cho công tác vệ sinh. Khi rác thô được loại bỏ, dòng chảy giảm nhiễu động, hạn chế kéo theo mỡ và bùn sang khoang sau. Đây là bước tiền xử lý quan trọng, đặc biệt khi kết nối trực tiếp dưới Chậu rửa công nghiệp có lưu lượng lớn và nhiều vụn thực phẩm.

Ngăn 2 – Tách dầu mỡ: Khoang thứ hai có diện tích hữu ích lớn để tạo vùng lắng yên. Nhờ chênh lệch trọng lượng riêng, dầu mỡ nổi lên bề mặt thành lớp “scum”, còn bùn cặn lắng xuống đáy. Hệ vách ngăn và ống dẫn trung gian được bố trí để nước đi qua tầng giữa – vùng sạch nhất – đồng thời tránh quấy động hai lớp trên/dưới. Việc duy trì khoang này ở trạng thái ổn định là chìa khóa cho hiệu suất tách mỡ trong dài hạn.

Ngăn 3 – Thu nước sạch: Nước đã tách mỡ được dẫn sang khoang cuối qua cửa tràn hoặc ống chữ T đặt ở cao độ tối ưu. Tại đây, dòng nước ổn định trước khi thoát ra hệ thống chung; thiết kế này giúp hạn chế hoàn nguyên mỡ trở lại đường ống. Khi vận hành, Quý khách chỉ cần theo dõi mực mỡ ở khoang 2 và vệ sinh định kỳ để bảo đảm khoang 3 luôn thoáng và xả ổn định.

Nguyên lý hoạt động dựa trên trọng lực

Nước thải đi vào ngăn 1, rác thải rắn bị giữ lại. Giai đoạn này đóng vai trò “tiền xử lý” nhằm bảo vệ các khoang sau. Việc loại bỏ vụn thức ăn, xương, rau củ… vừa tránh tắc nghẽn, vừa giảm tải chất rắn lơ lửng. Đồng thời, việc hạ tốc độ dòng chảy ở ngăn 1 giúp các hạt mỡ nhỏ bắt đầu tụ lại, tạo tiền đề cho quá trình tách ở khoang kế tiếp.

Nước tiếp tục chảy qua ngăn 2, tại đây dầu mỡ nhẹ hơn nổi lên và bùn nặng hơn lắng xuống. Cơ chế tách là hệ quả trực tiếp của chênh lệch tỉ trọng giữa các pha; khi dòng chảy ở trạng thái yên tĩnh, hiện tượng nổi – lắng diễn ra rõ rệt. Vách ngăn định hướng dòng sẽ buộc nước đi qua lớp giữa, hạn chế kéo theo mỡ nổi hoặc bùn đáy. Đây chính là “vùng làm việc” quan trọng quyết định hiệu suất tách mỡ của toàn bộ hệ thống.

Nước sạch ở tầng giữa chảy qua ngăn 3 và thoát ra ngoài. Nhờ lấy nước ở cao độ hợp lý, bể tránh được nguy cơ cuốn theo lớp mỡ nổi và cặn đáy. Khi đã qua ba giai đoạn, nước xả giảm đáng kể FOG, hỗ trợ hệ thống thoát nước hoạt động thông suốt và giảm chi phí bảo trì. Việc kiểm tra định kỳ (vệ sinh giỏ rác, vớt mỡ khoang 2) sẽ giữ hiệu suất tách ổn định theo thời gian.

Để Quý khách dễ hình dung nhanh cấu tạo bể tách mỡ 3 ngăn và cách vận hành, dưới đây là các thành phần điển hình thường có trong một thiết kế đạt chuẩn:

  • Giỏ lọc rác inox vệ sinh: tháo lắp nhanh, chịu nhiệt, dễ cọ rửa.
  • Vách ngăn/baffle định hướng dòng: tạo vùng yên, buộc nước đi qua lớp giữa.
  • Ống chữ T ở cửa vào/ra: hạn chế xoáy, chống hút theo mỡ nổi và bùn lắng.
  • Nắp kín và tay nắm bảo trì: thuận tiện kiểm tra, giảm thất thoát mùi.

Phần tiếp theo, chúng tôi sẽ hệ thống hoá các dòng sản phẩm theo quy mô, vật liệu và kiểu lắp đặt để Quý khách lựa chọn đúng cấu hình cho dự án.

Phân Loại Bể Tách Mỡ Theo Quy Mô, Vật Liệu & Kiểu Lắp Đặt

Bể tách mỡ được phân loại đa dạng dựa trên quy mô sử dụng, vật liệu và kiểu lắp đặt, mang đến nhiều lựa chọn phù hợp cho từng dự án.

Sau khi Quý khách đã nắm rõ cấu tạo 3 ngăn và nguyên lý hoạt động, bước quan trọng tiếp theo là xác định nhóm sản phẩm phù hợp với mặt bằng, lưu lượng và tiêu chuẩn vệ sinh. Việc phân loại đúng ngay từ đầu giúp tối ưu CAPEX, hạn chế OPEX phát sinh do bảo trì, đồng thời bảo đảm hiệu suất tách mỡ ổn định trong suốt vòng đời thiết bị.

Các loại bể tách mỡ phổ biến: bể inox lắp nổi dưới chậu rửa và bể composite âm sàn công suất lớn.
Các loại bể tách mỡ phổ biến: bể inox lắp nổi dưới chậu rửa và bể composite âm sàn công suất lớn.

Phân loại theo quy mô giúp Quý khách hình dung nhanh dải dung tích phù hợp với nhu cầu thực tế. Nhóm gia đình thường dùng thùng 20–30L đặt dưới chậu rửa; nhóm nhà hàng/thương mại phổ biến từ 50–500L; nhóm công nghiệp từ 500L đến hàng m3. Dữ liệu thị trường cho thấy mức 60L thường đáp ứng tốt quy mô 50–80 suất ăn/ngày (cấu hình 3 ngăn, có rọ lọc rác), trong khi các nhà máy hoặc bếp trung tâm cần bể lớn, chế tạo theo yêu cầu để xử lý lưu lượng cao.

Phân loại theo vật liệu là yếu tố quyết định đến độ bền vật liệu và tổng chi phí sở hữu (TCO). Inox 304/316 nổi bật về vệ sinh và chống ăn mòn; Composite FRP có ưu thế trọng lượng nhẹ và kháng hóa chất, đặc biệt phù hợp khi chôn ngầm; bê tông/xây gạch chi phí đầu tư thấp nhưng dễ thấm và khó vệ sinh; HDPE thường là bể đúc sẵn dung tích nhỏ. Lựa chọn vật liệu đồng bộ với điều kiện vận hành giúp giảm rủi ro thấm, mùi và chi phí bảo trì.

Phân loại theo kiểu lắp đặt gồm lắp nổi (đặt dưới chậu rửa) và âm sàn (chôn ngầm). Lắp nổi triển khai nhanh, thuận tiện bảo trì; âm sàn gọn diện tích, phù hợp công trình quy mô lớn hoặc có thiết kế ngay từ đầu. Việc xác định sớm phương án lắp đặt giúp chúng tôi tối ưu bản vẽ kỹ thuật, mặt bằng ống vào/ra và giải pháp giảm mùi.

Phân loại theo quy mô & công suất

Bể tách mỡ gia đình (20–50L): Với hộ gia đình hoặc quán ăn nhỏ, dung tích 20–30L là dải sử dụng nhiều trên thị trường, tối ưu cho một đến hai chậu rửa. Thiết kế thường đặt nổi trong tủ chậu, thao tác vệ sinh rọ rác và vớt mỡ đơn giản. Nếu Quý khách cần dòng tối ưu chi phí và gọn nhẹ, có thể tham khảo nhóm Bể tách mỡ gia đình do Cơ Khí Hải Minh sản xuất bằng Inox 304, đường hàn kín, nắp gioăng chống mùi.

Bể tách mỡ nhà hàng/thương mại (50–500L): Phục vụ lưu lượng cao hơn và tần suất rửa liên tục, cấu hình 50–100–200L rất thông dụng. Theo các mẫu tham khảo trên thị trường, bể 60L thường đáp ứng 50–80 suất ăn/ngày với cấu tạo 3 ngăn, rọ lọc và tay cầm thao tác. Ở dải 100–300L, thiết bị nên có ống xả đáy, thước kiểm mực mỡ và tấm hướng dòng để ổn định hiệu suất khi tăng ca.

Bể tách mỡ công nghiệp (≥500L đến hàng chục m3): Áp dụng cho nhà máy, khách sạn lớn, bếp trung tâm. Dòng này cần tính toán lưu lượng theo LPM/m3h, bề mặt tiếp xúc và thời gian lưu nhằm đảm bảo tách mỡ ổn định. Trên thị trường có các đơn vị cung cấp quy mô lớn bằng Inox 304 hoặc FRP chế tạo theo yêu cầu; Cơ Khí Hải Minh thiết kế – gia công theo bản vẽ, tích hợp ống thông hơi, nắp kín tải trọng cao và phễu thu gom mỡ. Quý khách có thể xem thêm nhóm Bể tách mỡ công nghiệp.

Phân loại theo vật liệu sản xuất

Inox 304/316: Lựa chọn ưu tiên cho bếp thương mại nhờ bề mặt sáng, vệ sinh nhanh, chịu nhiệt tốt. Inox 316 phù hợp môi trường có muối/chất tẩy mạnh hơn, tăng biên an toàn chống ăn mòn. Với kết cấu hàn kín, tấm dày theo tiêu chuẩn và gioăng cao su, bể inox mang lại hiệu suất vận hành ổn định và tuổi thọ cao, phù hợp yêu cầu HACCP/VSATTP.

Composite FRP: Kháng hóa chất, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và đặc biệt thích hợp cho lắp đặt âm sàn. Vật liệu này hạn chế thấm, chống ăn mòn tốt khi tiếp xúc nước thải có chất tẩy rửa. Khi thiết kế đúng chuẩn, FRP giúp giảm tải kết cấu nền và rút ngắn tiến độ thi công.

Bê tông/Xây gạch: Ưu điểm là chi phí đầu tư ban đầu thấp, phù hợp các bể thể tích rất lớn. Nhược điểm là rủi ro thấm, khó vệ sinh bề mặt, phát sinh mùi và thời gian thi công dài. Tính theo TCO, phương án này có thể đội OPEX do cần chống thấm, gia cố và vệ sinh khó khăn trong vận hành.

Nhựa HDPE: Thường là bể đúc sẵn dung tích nhỏ, giá tốt, phù hợp các điểm rửa độc lập. Cần kiểm tra độ dày thành, khả năng chịu nhiệt và phụ kiện đi kèm (rọ rác, ống xả đáy) để đảm bảo độ kín và hiệu suất tách mỡ sau thời gian sử dụng.

Phân loại theo kiểu lắp đặt

Lắp đặt nổi: Đặt trực tiếp dưới chậu rửa, thi công nhanh, dễ tiếp cận để vệ sinh định kỳ. Giải pháp này phù hợp cải tạo mặt bằng hiện hữu, không cần phá nền. Để hạn chế mùi, Cơ Khí Hải Minh sử dụng nắp gioăng đàn hồi, khóa gài và ống thông hơi đúng kỹ thuật.

Lắp đặt âm sàn: Chôn ngầm, tối ưu diện tích, giảm cản trở giao thông trong bếp. Cần tính tải trọng nắp, khả năng chống thấm, đường ống thu gom mỡ và vị trí hố ga công tác. Vật liệu gợi ý gồm FRP/HDPE hoặc Inox gia cường khung, bảo đảm kín mùi và bền cơ học.

Các thương hiệu được nhắc đến

VINACEE (Composite/công nghiệp): Nổi bật ở các hệ thống dung tích lớn, sản xuất theo yêu cầu. Thông tin thị trường cho thấy dải công suất linh hoạt cho nhà máy, khu công nghiệp. Dữ liệu tham khảo này giúp Quý khách hình dung mặt bằng và cấu hình khi cần quy mô lớn.

Thủy Sanh (bể gia đình): Phổ biến ở nhóm 20–30L Inox 304, phù hợp lắp dưới chậu rửa hộ gia đình. Dòng này đề cao tính gọn nhẹ và thao tác vệ sinh nhanh. Đây là phân khúc Cơ Khí Hải Minh tối ưu thêm về độ kín mùi và độ dày vật liệu.

Inox Nam Việt, Đại Việt Composite: Cung cấp đa dạng dung tích cho nhà hàng và dự án. Những mốc tham chiếu như 60L cho 50–80 suất ăn/ngày được thị trường sử dụng rộng rãi. Từ thực tế đó, chúng tôi tinh chỉnh bản vẽ, thêm phụ kiện xả đáy/thu mỡ để tăng hiệu suất vận hành tại bếp Việt.

Để chốt lựa chọn sát nhu cầu, bước tiếp theo là chuyển quy mô suất ăn và lưu lượng LPM thành dung tích làm việc tối ưu, tránh thiếu tải hoặc quá khổ gây lãng phí.

Cách Tính Dung Tích & Lưu Lượng: Chọn Đúng Size Theo Suất Ăn/LPM

Lựa chọn chính xác dung tích bể tách mỡ theo số suất ăn hoặc lưu lượng nước thải (LPM) là yếu tố quyết định đến hiệu quả xử lý và tối ưu chi phí đầu tư.

Sau phần phân loại theo quy mô và kiểu lắp đặt, bước quan trọng tiếp theo là xác định đúng dung tích làm việc của bể. Đây là cơ sở để Quý khách chốt kích thước, khối lượng vật liệu, đường ống kết nối và dự trù CAPEX/TCO hợp lý ngay từ giai đoạn thiết kế.

1) Có hai phương pháp chính: tính theo số suất ăn hoặc tính theo lưu lượng xả thải. Với bếp nhà hàng, căng-tin, “bể tách mỡ theo suất ăn” giúp quy đổi nhanh theo nhu cầu phục vụ thực tế. Với cơ sở chưa xác định được suất ăn, phương pháp “theo lưu lượng (LPM/GPM)” dựa vào kích thước chậu rửa và/hoặc đo đạc lưu lượng thực tế sẽ cho kết quả sát hơn. Hai phương pháp có thể đối chiếu chéo để kiểm chứng, đảm bảo cách tính bể tách mỡ minh bạch và đáng tin cậy.

2) Việc chọn đúng dung tích giúp bể hoạt động hiệu quả, tránh quá tải hoặc lãng phí. Dung tích thiếu làm tăng tần suất vệ sinh, dễ phát sinh mùi, dầu mỡ trôi theo nước xả; dung tích dư gây lãng phí chi phí và chiếm dụng không gian. Thực tế thị trường cho thấy dải 50–80 suất/ngày tương ứng bể 60 lít là lựa chọn phổ biến, cân bằng hiệu suất và chi phí vận hành OPEX (tham khảo sản phẩm 60L dùng cho 50–80 suất/ngày trên betachmo.vn, nguồn bên thứ ba, mở trong tab mới). Khi lựa chọn cho Bể tách mỡ nhà hàng, Quý khách nên ưu tiên dung tích bể khớp với “giờ cao điểm” phục vụ, không chỉ tổng suất ăn/ngày.

3) Nên có sự tư vấn của đơn vị chuyên môn để đảm bảo tính chính xác. Đội ngũ Cơ Khí Hải Minh hỗ trợ khảo sát hiện trường, đo LPM, xác định hệ số an toàn theo thực tế vận hành, đưa ra bản vẽ kỹ thuật và thông số tối ưu. Cách tiếp cận này giúp giảm rủi ro quá/thiếu cỡ, tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) và đảm bảo nghiệm thu thuận lợi.

Bảng tham khảo cách chọn dung tích bể tách mỡ theo số lượng suất ăn mỗi ngày.
Bảng tham khảo cách chọn dung tích bể tách mỡ theo số lượng suất ăn mỗi ngày.

Phương pháp 1: Tính dung tích theo số suất ăn (Áp dụng cho nhà hàng, bếp ăn)

Nguyên tắc là quy đổi nhu cầu rửa/xả mỡ tại giờ cao điểm thành thể tích cần giữ trong bể. Công thức tham khảo: V (lít) = Npeak × P × T × F.

  • Npeak: Số suất ăn trong giờ cao điểm (không phải tổng ngày). Gợi ý xác định: với 100 suất/ngày, nếu phục vụ trong 4 giờ, giờ cao điểm khoảng 20–30 suất.
  • P: Lượng nước thải bình quân cho mỗi suất (3–5 lít/suất tùy quy trình rửa, mức dầu mỡ).
  • T: Thời gian lưu (0,5–1,5 giờ tùy mức tách mong muốn và cấu tạo ngăn).
  • F: Hệ số an toàn, thường 1,2–1,5 để bù tải đột biến và cặn rắn.

Ví dụ thực tế: Nhà hàng 100 suất/ngày, ước tính giờ cao điểm Npeak = 25 suất; chọn P = 4 lít/suất; T = 1 giờ; F = 1,3. Khi đó V ≈ 25 × 4 × 1 × 1,3 = 130 lít. Quý khách có thể chọn bể 120–150 lít để bảo đảm biên an toàn và chu kỳ vệ sinh hợp lý.

Mẹo kiểm tra chéo: So kết quả trên với dải tham chiếu ở mục Bảng tra cứu; nếu chênh lệch lớn, hãy rà soát lại giả định Npeak, P, T hoặc mời đơn vị kỹ thuật khảo sát.

Phương pháp 2: Tính dung tích theo lưu lượng nước thải (LPM/GPM)

Phương pháp này phù hợp khi không biết rõ suất ăn nhưng có thể đo/ước tính lưu lượng. Có hai cách áp dụng:

  • Theo kích thước chậu rửa (đơn vị cm): Vchậu(lít) ≈ (L × W × D) / 1000 × kfill. Với kfill ≈ 0,6–0,8 (không đổ đầy 100%). Dung tích bể đề xuất: V = Vchậu × N × F với N là số chậu hoạt động đồng thời.
  • Theo lưu lượng thực đo: V (lít) = Qpeak(LPM) × Tlưu(phút) × F. Qpeak đo bằng ca đong/đồng hồ lưu lượng tại thiết bị xả (vòi rửa, máy rửa chén).

Ví dụ 1 (theo kích thước chậu): Chậu 80 × 50 × 30 cm → thể tích hình học 120 lít; chọn kfill = 0,7 → Vchậu ≈ 84 lít. Một chậu hoạt động, F = 1,2 → V ≈ 100 lít.

Ví dụ 2 (theo LPM): Nếu đo Qpeak ≈ 8 LPM, Tlưu = 15 phút, F = 1,2 → V ≈ 8 × 15 × 1,2 = 144 lít. Kết quả này tương đương nhóm quy mô trung bình và thường khớp với bể 120–150 lít.

Bảng tra cứu dung tích khuyến nghị (Tham khảo nhanh)

Dựa trên thực tiễn triển khai và đối chiếu với dải sản phẩm trên thị trường, Quý khách có thể tham khảo nhanh như sau:

  • Dưới 50 suất ăn: 30 – 50 lít (phù hợp hộ gia đình/xe đẩy nhỏ).
  • 50 – 80 suất ăn: 60 – 80 lít. Ví dụ bể inox 304 dung tích 60L cho 50–80 suất/ngày được nhiều nhà cung cấp niêm yết công khai.
  • 80 – 150 suất ăn: 100 – 150 lít (nhà hàng/quán ăn quy mô trung bình).
  • Trên 150 suất ăn: Nên khảo sát và thiết kế riêng để kiểm soát tải đỉnh, mùi và chu kỳ hút bể.

Nếu Quý khách cần chọn size bể tách mỡ chính xác cho mặt bằng cụ thể, hãy liên hệ đội kỹ thuật của chúng tôi để được tính toán theo suất ăn/LPM và cung cấp bản vẽ 2D/3D kèm thông số đấu nối. Ở phần kế tiếp, chúng ta sẽ bàn chi tiết về lựa chọn vật liệu (Inox 304/316, FRP, HDPE/bê tông) nhằm cân bằng độ bền vật liệu và chi phí vòng đời.

So Sánh Vật Liệu: Inox 304/316 vs Composite FRP vs Bê Tông/HDPE (Ưu – nhược & khuyến nghị)

Inox 304/316 là lựa chọn hàng đầu cho độ bền và vệ sinh, Composite vượt trội về khả năng chống ăn mòn cho các dự án âm sàn, trong khi bê tông và HDPE là các giải pháp chi phí thấp hơn.

Sau khi đã tính đúng dung tích theo lưu lượng ở phần trước, bước quyết định vật liệu sẽ tác động trực tiếp tới hiệu suất vận hành, chi phí vòng đời (LCC) và khả năng mở rộng hệ thống. Bài viết này cung cấp góc nhìn so sánh bể tách mỡ theo vật liệu để Quý khách có câu trả lời rõ ràng cho câu hỏi “nên dùng bể tách mỡ inox hay composite”, đồng thời chỉ ra trường hợp nào bể tách mỡ bê tông hoặc HDPE phù hợp nhất. Cơ Khí Hải Minh tổng hợp kinh nghiệm thi công nhiều quy mô, kết hợp dữ liệu thị trường để đưa ra khuyến nghị thực tế cho bếp thương mại và nhà máy.

So sánh trực quan giữa bể tách mỡ inox 304 sáng bóng và bể composite công nghiệp.
So sánh trực quan giữa bể tách mỡ inox 304 sáng bóng và bể composite công nghiệp.

Inox 304/316 là lựa chọn phổ biến nhất cho bếp thương mại. Vật liệu inox nổi bật ở bề mặt nhẵn mịn, khó bám bẩn nên vệ sinh nhanh, hạn chế tồn lưu mùi. Trên thị trường, dải dung tích inox rất rộng, từ 20–30 lít cho hộ gia đình đến 50–400 lít cho nhà hàng, thậm chí chế tạo theo yêu cầu cho công nghiệp, giúp Quý khách dễ chọn đúng size theo suất ăn/ngày. Với bếp có yêu cầu HACCP/VSATTP, inox 304/316 luôn là giải pháp tối ưu để kiểm soát rủi ro nhiễm bẩn và đảm bảo tính thẩm mỹ khu bếp.

Composite (FRP) thích hợp cho môi trường khắc nghiệt và lắp đặt âm sàn quy mô lớn. FRP có trọng lượng nhẹ hơn bê tông nhưng độ bền cơ học cao, kháng hóa chất tốt, phù hợp các khu vực có nước thải ăn mòn hoặc yêu cầu chôn ngầm. Với dự án công nghiệp và hạ tầng, FRP giúp tối ưu tiến độ lắp đặt, giảm chi phí nâng cẩu so với bê tông mà vẫn duy trì độ bền dài hạn. Khi bố trí âm sàn, FRP mang lại tính kín nước tốt và ít thấm ngược, hạn chế phát sinh mùi.

Bê tông/HDPE có chi phí đầu tư ban đầu thấp nhưng TCO có thể cao hơn. Bê tông dễ thấm dầu mỡ, lâu ngày gây mùi và khó vệ sinh triệt để; rạn nứt nhỏ cũng có thể khiến nước và mỡ rò rỉ ra nền. HDPE nhẹ, giá dễ tiếp cận nhưng kém ổn định khi tiếp xúc nhiệt cao từ nước rửa nóng; nguy cơ biến dạng dẫn tới giảm hiệu suất tách mỡ. Vì vậy, dù CAPEX thấp, OPEX (dọn mỡ, khử mùi, sửa chữa) thường đội lên, làm tổng chi phí sở hữu (TCO) tăng theo thời gian.

Bể tách mỡ Inox 304/316: Lựa chọn Vàng

Ưu điểm: Độ bền cao, chống gỉ sét, bề mặt nhẵn giúp vệ sinh nhanh, đảm bảo vệ sinh thực phẩm và thẩm mỹ khu bếp. Nhiều dải dung tích sẵn có (20–400 lít cho nhà hàng; chế tạo theo yêu cầu cho công nghiệp) hỗ trợ thiết kế linh hoạt theo lưu lượng. Khả năng lắp nổi dưới chậu hoặc đặt độc lập đều gọn gàng, thuận tiện nghiệm thu.

Nhược điểm: Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn vật liệu khác, nhất là khi chọn 316 cho môi trường mặn/ăn mòn. Tuy nhiên, tuổi thọ dài và chi phí bảo trì thấp giúp bù đắp sau vài năm vận hành. Với dự án đòi hỏi tiêu chuẩn cao, khoản CAPEX này là hợp lý để hạ rủi ro vận hành.

Khuyến nghị: Nhà hàng – khách sạn, bếp ăn công nghiệp, cơ sở chế biến thực phẩm yêu cầu VSATTP nên ưu tiên inox 304; vùng ven biển, môi trường mặn/hoá chất nhẹ cân nhắc 316. Quý khách có thể tích hợp bể vào hệ thống Thiết bị inox công nghiệp đồng bộ để tối ưu hiệu suất vận hành tổng thể.

Bể tách mỡ Composite (FRP): Bền bỉ với thời gian

Ưu điểm: Trọng lượng nhẹ hơn bê tông nhưng chịu lực tốt, kháng hóa chất và chống ăn mòn, lý tưởng để chôn ngầm. FRP giảm yêu cầu thiết bị nâng hạ, rút ngắn tiến độ thi công, đặc biệt ở công trường chật hẹp. Khi cần dung tích lớn cho tuyến thu gom tập trung, FRP cho phép chế tạo module theo yêu cầu.

Nhược điểm: Giá cao hơn bê tông và việc sửa chữa khi nứt/vỡ cần thợ có tay nghề về composite, thời gian khôi phục có thể dài. Nếu thi công không chuẩn (lớp laminate mỏng, mối nối kém), nguy cơ thấm và suy giảm độ bền sẽ tăng. Do đó, cần kiểm soát chất lượng vật liệu và hồ sơ kỹ thuật ngay từ giai đoạn đặt hàng.

Khuyến nghị: Phù hợp các dự án công nghiệp quy mô lớn, lắp đặt âm sàn, khu vực nước thải có tính ăn mòn hoặc gần biển. Lựa chọn FRP khi mục tiêu là độ bền lâu dài, thi công nhanh và hạn chế thấm – rò. Nên yêu cầu bản vẽ kỹ thuật và tiêu chuẩn nghiệm thu rõ ràng để đảm bảo hiệu suất.

Bê tông/Xây gạch & Nhựa HDPE: Giải pháp tiết kiệm

Ưu điểm: Chi phí xây/mua ban đầu thấp, vật tư phổ biến, dễ huy động nhân công địa phương. Với công trình tạm hoặc quy mô rất nhỏ, đây là lựa chọn nhanh để đưa hệ thống vào hoạt động. Khi kết hợp nắp thép và gioăng, có thể giảm phần nào mùi thoát.

Nhược điểm: Bê tông dễ thấm dầu mỡ gây mùi lưu cữu, khó vệ sinh triệt để; cũng dễ nứt vỡ bởi lún nền hoặc co ngót. HDPE tuy nhẹ nhưng kém ổn định khi tiếp xúc nước nóng thường xuyên, dễ biến dạng làm giảm hiệu quả tách mỡ. Việc nâng cấp sau này tốn kém vì khó tích hợp phụ kiện, van, cảm biến.

Khuyến nghị: Chỉ nên cân nhắc cho ứng dụng nhỏ, tạm thời hoặc nơi yêu cầu vệ sinh không khắt khe. Nếu chọn HDPE, cần kiểm soát nhiệt độ nước vào, gia cường gân và bố trí gối đỡ để hạn chế biến dạng. Với bê tông, phải chống thấm kỹ, phủ lớp chống bám mỡ và kiểm tra nứt theo định kỳ.

  • Gợi ý lựa chọn nhanh:
  • Quy mô nhà hàng – khách sạn: Inox 304 (phổ biến 50–400 lít); có thể đặt dưới chậu rửa hoặc đặt sàn, dễ vệ sinh.
  • Dự án âm sàn, môi trường ăn mòn/ven biển: FRP để tối ưu độ bền và hạn chế thấm.
  • Ngân sách hạn chế, công trình tạm: Bê tông/HDPE nhưng cần cân nhắc TCO do chi phí vệ sinh và sửa chữa.
  • Yêu cầu VSATTP/HACCP: Ưu tiên inox; bề mặt nhẵn, ít bám bẩn, kiểm soát mùi tốt hơn trong vận hành thực tế.

Để tham khảo thêm khái niệm vật liệu, Quý khách có thể xem “Fiber-reinforced plastic (FRP)” và nhóm “stainless steel 316” trên nguồn mở đáng tin cậy như Wikipedia FRPStainless steel. Trên thị trường Việt Nam, bể inox hiện có đa dạng dung tích từ 20 đến 400 lít cho hộ gia đình và nhà hàng, cũng như bể công nghiệp sản xuất theo yêu cầu, phù hợp với xu hướng mô tả trong các nguồn dữ liệu công khai.

Khi Quý khách đã chốt vật liệu, các giải pháp nâng cao như cơ cấu tự động thu gom mỡ, lọc mùi và tối ưu bảo trì sẽ giúp tối đa hóa hiệu suất và giảm OPEX – nội dung sẽ được chúng tôi trình bày ở phần kế tiếp về Giải Pháp Nâng Cao.

Giải Pháp Nâng Cao: Bể Tách Mỡ Tự Động, Giảm Mùi & Thu Gom Mỡ

Các giải pháp nâng cao như bể tách mỡ tự động và hệ thống khử mùi giúp tối ưu hóa vận hành, giảm chi phí nhân công và giải quyết triệt để các vấn đề về mùi hôi.

Sau phần so sánh vật liệu, bước tiếp theo để tối ưu hiệu suất vận hành là lựa chọn mô-đun tự động hóa và kiểm soát mùi cho hệ thống bể tách mỡ. Cơ Khí Hải Minh thiết kế giải pháp dựa trên cấu hình 3 ngăn tiêu chuẩn (lọc rác – tách mỡ – nước sạch) và nguyên lý chênh lệch tỷ trọng, sau đó tích hợp cơ cấu gạt/thu gom mỡ, sục khí và bịt kín nắp để biến bồn thành một “bể tách mỡ không mùi” đúng nghĩa. Mục tiêu là giảm OPEX, duy trì lưu lượng ổn định và kéo dài chu kỳ vệ sinh thủ công, đặc biệt trong bếp công nghiệp vận hành nhiều ca.

Hệ thống bể tách mỡ tự động với cơ cấu gạt và thu gom mỡ.
Hệ thống bể tách mỡ tự động với cơ cấu gạt và thu gom mỡ.

Bể tách mỡ tự động giúp giảm nhân công vệ sinh định kỳ. Thay vì vớt mỡ thủ công hằng ngày, cơ cấu gạt bề mặt kết hợp hẹn giờ sẽ gom mỡ về một thùng chứa riêng. Quy trình này diễn ra khi bồn tĩnh và mỡ đã nổi hoàn toàn theo nguyên lý trọng lực, nên lượng nước lẫn trong mỡ rất thấp, sạch và dễ bán/thu hồi. Với lịch vận hành chuẩn, Quý khách có thể kéo giãn chu kỳ mở nắp – vệ sinh từ nhiều lần/tuần xuống theo đợt, đồng thời giữ ổn định hiệu suất tách ở ngăn giữa.

  • Mô-đun đề xuất: gạt mỡ bề mặt bằng tay quay hoặc motor, hẹn giờ (timer) theo ca, thùng chứa mỡ kín có van xả.
  • Nguyên tắc kỹ thuật: vẫn dựa trên cấu trúc 3 ngăn – rác ở ngăn 1, mỡ nổi ở ngăn 2, nước sạch ra ngăn 3 – được các tài liệu kỹ thuật mô tả rộng rãi.

Các công nghệ bổ sung giúp tăng hiệu quả xử lý và giảm thiểu mùi hôi. Mùi chủ yếu phát sinh khi bể hoạt động yếm khí tạo khí H2S. Khắc phục bằng thiết kế nắp kín với gioăng cao su, chốt cam kẹp đều và ống thông hơi dẫn qua điểm cao hoặc bộ lọc. Lựa chọn sục khí nhẹ giúp tăng oxy hòa tan, hạn chế phân hủy yếm khí, lớp mỡ cũng ít bám dính hơn. Bổ sung men vi sinh chuyên dụng theo liều khuyến nghị để tiêu thụ FOG (fats, oils, grease) là giải pháp kinh tế cho OPEX. Quý khách có thể tham khảo thêm về cơ chế khí H2S trên nguồn mở đáng tin cậy như Wikipedia để hiểu rủi ro mùi và an toàn lao động (tham khảo: Hydro sunfua; quản lý FOG: US EPA – FOG).

  • Gioăng kín: hạn chế rò rỉ mùi; bảo toàn áp suất âm tự nhiên trong bể.
  • Sục khí: tăng oxy, giảm hình thành khí hôi do yếm khí; hỗ trợ phân hủy sinh học.
  • Men vi sinh: duy trì đều đặn giúp giảm tích tụ mỡ, ổn định lưu lượng và mùi.

Phù hợp cho các cơ sở quy mô lớn, yêu cầu mức độ tự động hóa cao. Khách sạn 5 sao, trung tâm hội nghị, bếp tổng, nhà máy chế biến thực phẩm thường vận hành liên tục, tải đỉnh theo khung giờ và đòi hỏi khu vực rửa – thoát nước luôn thông suốt. Bể tách mỡ tự động với thu gom mỡ tự động giúp đảm bảo hệ số sẵn sàng, giảm phụ thuộc nhân sự từng ca, và hỗ trợ tuân thủ nội quy vệ sinh nội bộ. Về tài chính, Quý khách chấp nhận CAPEX cao hơn để đổi lại tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp nhờ giảm nhân công, giảm sự cố tắc nghẽn và gián đoạn vận hành. Đây là lợi ích đáng kể khi quy mô vượt ngưỡng bếp nhà hàng thông thường.

Bể tách mỡ bán tự động/tự động hoàn toàn

Cơ chế hoạt động: Sử dụng timer hẹn giờ để kích hoạt thanh gạt mỡ bề mặt vào thùng chứa riêng. Cơ cấu gạt làm việc sau khi dòng chảy đã lắng, mỡ nổi rõ ở ngăn tách theo đúng nguyên lý trọng lực; thời điểm thường đặt ngoài giờ cao điểm. Chu trình chuẩn gồm: tắt cấp nước – chờ lắng – kích hoạt gạt – gom mỡ – đưa về thùng kín – tự ngắt. Thiết kế này không làm thay đổi cấu trúc 3 ngăn vốn có mà chỉ bổ sung tầng tự động hóa, đảm bảo ổn định lớp phân tách và không kéo theo cặn từ đáy.

Lợi ích: Giảm tần suất vệ sinh thủ công, thu hồi mỡ sạch hơn, đảm bảo hiệu suất hoạt động liên tục. Khi mỡ được gạt đều đặn, lớp tích tụ không dày lên đột ngột gây mất thể tích hữu dụng của ngăn 2. Mỡ thu hồi ít lẫn nước, thuận tiện lưu chứa và bàn giao cho đơn vị vệ sinh môi trường. Hệ thống vận hành theo lịch giúp hạn chế rủi ro quên vệ sinh, duy trì hiệu suất tách ổn định giữa các ca.

Đối tượng phù hợp: Khách sạn 5 sao, trung tâm hội nghị, nhà máy chế biến thực phẩm lớn. Các mô hình này yêu cầu chuẩn hóa quy trình, giảm thao tác thủ công trong không gian hẹp của khu rửa, đồng thời cần báo cáo vận hành rõ ràng. Bể bán tự động/tự động tối ưu cho hạ tầng có nhiều bồn rửa, tải biến thiên và yêu cầu vệ sinh khắt khe. Cơ Khí Hải Minh có thể hiệu chỉnh lịch gạt, kích cỡ thùng chứa và cấu hình cảm biến mức theo đặc thù mặt bằng của Quý khách.

Công nghệ giảm mùi và tăng hiệu quả xử lý

Gioăng cao su kín: Nắp bể được trang bị gioăng cao su để ngăn mùi thoát ra ngoài. Thiết kế nắp kín với gioăng chịu dầu, chốt cam kẹp và tai móc giúp ôm đều mép bể, hạn chế khe hở phát tán mùi. Khi kết hợp ống thông hơi dẫn mái hoặc hộp lọc mùi, khu vực rửa bát sẽ luôn thông thoáng và an toàn cho nhân sự.

Hệ thống sục khí: Tùy chọn lắp đặt để tăng cường quá trình oxy hóa, giảm mùi và hỗ trợ phân hủy sinh học. Sục khí tạo dòng vi tuần hoàn ở ngăn tách, tăng oxy hòa tan để kìm chế quá trình yếm khí – nguồn phát sinh mùi khó chịu. Đồng thời, bề mặt mỡ ít đóng “váng cứng”, giúp chu trình gạt/thu gom nhẹ nhàng, giảm tải cho nhân công khi bảo trì.

Men vi sinh: Bổ sung định kỳ các chủng vi sinh chuyên dụng để ăn dầu mỡ, giúp giảm lượng mỡ tích tụ và khử mùi hiệu quả. Giải pháp này phù hợp để duy trì hằng ngày với liều lượng nhỏ, có thể tích hợp bơm định lượng mini để tự động châm vào cuối ca. Khi vận hành đúng, lượng FOG tại ngăn giữa giảm dần, lưu lượng thoát ổn định và mùi nền hạ thấp rõ rệt.

Trong bước tiếp theo, Quý khách có thể tham khảo khung giá và cách tính tổng chi phí sở hữu (TCO) theo quy mô dự án để ra quyết định đầu tư tối ưu.

Bảng Giá Tham Khảo & Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) Theo Quy Mô Dự Án

Giá bể tách mỡ phụ thuộc vào dung tích, vật liệu và tính năng, tuy nhiên việc xem xét tổng chi phí sở hữu (TCO) bao gồm cả vận hành và bảo trì mới là yếu tố quyết định hiệu quả đầu tư.

Sau phần Giải pháp nâng cao với các tuỳ chọn tự động thu gom mỡ, giảm mùi và kiểm soát tràn, nhiều khách hàng đặt câu hỏi cụ thể về chi phí và hiệu quả đầu tư. Ở góc độ triển khai dự án, Cơ Khí Hải Minh khuyến nghị Quý khách nhìn đồng thời hai trục: giá mua ban đầu (CAPEX) và chi phí vận hành – bảo trì (OPEX), để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời thiết bị.

Liên hệ Cơ Khí Hải Minh để nhận báo giá bể tách mỡ inox 304 sản xuất tại xưởng, giá cả cạnh tranh.
Liên hệ Cơ Khí Hải Minh để nhận báo giá bể tách mỡ inox 304 sản xuất tại xưởng, giá cả cạnh tranh.

Giá phụ thuộc vào dung tích, vật liệu, độ dày vật liệu và các tính năng đi kèm. Dung tích là biến số chi phối trực tiếp giá: bể gia đình thường 20–30 lít, nhà hàng phổ biến từ 60–100 lít và có thể mở rộng đến 400 lít cho bếp lớn. Vật liệu quyết định độ bền và vệ sinh: Inox 304/316 cho tuổi thọ cao, composite FRP nhẹ và linh hoạt, phương án xây bê tông phù hợp quy mô lớn nhưng khó bảo trì. Độ dày Inox (0.8–1.2 mm cho bể để bàn, 1.2–1.5 mm cho bể công suất lớn) ảnh hưởng chi phí và độ cứng. Tính năng bổ sung như nắp chống mùi, lõi than hoạt tính, van xả đáy, cảm biến mức và cơ cấu tách mỡ tự động sẽ kéo giá tăng tương ứng nhưng giúp giảm OPEX.

TCO bao gồm chi phí ban đầu, chi phí lắp đặt, chi phí bảo trì và tuổi thọ sản phẩm. CAPEX gồm giá thiết bị và phụ kiện kết nối; lắp đặt phát sinh thêm nếu bể âm sàn (đào – chống thấm – nắp thao tác – ống thông hơi). OPEX gồm công vệ sinh định kỳ, thay gioăng, than hoạt tính, rọ lọc; với bể kém hiệu quả, chi phí thông tắc đường ống có thể lặp lại. Tuổi thọ thực tế (Inox 304 tốt, mối hàn chuẩn, bề mặt dễ vệ sinh) làm giảm chi phí vòng đời (LCC). Nhìn theo chu kỳ 3–5 năm, thiết kế đúng ngay từ đầu giúp TCO thấp và vận hành ổn định.

Đầu tư vào một sản phẩm chất lượng cao sẽ tiết kiệm chi phí về lâu dài. Ví dụ tham chiếu: phương án giá rẻ 6–8 triệu cho bếp nhỏ với vật liệu mỏng có thể phát sinh OPEX ~2–3 triệu/năm (vệ sinh khó, mùi, thông tắc). Phương án Inox 304 dày, hàn kín, nắp chống mùi 9–12 triệu thường duy trì OPEX ~0.7–1.2 triệu/năm. Sau 5 năm, tổng chi phí sở hữu của phương án chất lượng thường thấp hơn 15–25%, đồng thời đảm bảo an toàn vệ sinh và giảm rủi ro dừng bếp ngoài kế hoạch. Khi cần con số chi tiết theo mặt bằng, Quý khách có thể tham khảo trang Báo giá bể tách mỡ hoặc liên hệ đội kỹ thuật để được bóc tách chi phí theo hạng mục.

Khoảng giá tham khảo theo dung tích & vật liệu

Bể inox gia đình (20–50L): 1.5 – 4 triệu đồng. Quy mô hộ gia đình thường sử dụng bể 20–30L đặt dưới chậu rửa, cấu trúc 3 ngăn với rọ lọc rác và nắp dễ thao tác. Ở dải giá thấp, bể thành mỏng và phụ kiện tối giản; ở dải cao, Quý khách nhận được Inox 304 dày hơn, mối hàn kín, ron chống mùi và van xả đáy thuận tiện. Với tần suất nấu nướng trung bình, vệ sinh định kỳ rất nhanh, giảm mùi và giữ ổn định lưu lượng qua bể.

Bể inox nhà hàng (60–200L): 4 – 15 triệu đồng. Dung tích 60L phù hợp quán 50–80 suất/ngày; 80–120L cho bếp trung bình; 150–200L cho line rửa lớn. Khoảng giá phụ thuộc độ dày Inox 304 (1.0–1.2 mm), nắp chống mùi, ống thông hơi, van xả đáy DN34–DN49, và tuỳ chọn than hoạt tính. Với bếp hoạt động liên tục, lựa chọn cấu hình đầy đủ giúp tiết kiệm nhân công vệ sinh và hạn chế chi phí thông tắc.

Bể công nghiệp (>200L, Inox/Composite): báo giá theo thiết kế. Hệ thống có thể âm sàn hoặc nổi, tích hợp hố thu, cửa thăm, lưới chắn rác, ống thông hơi, điểm lấy mẫu và có thể gắn cơ cấu tách mỡ tự động. Các khoản chi phối giá gồm: gia cường kết cấu, xử lý chống thấm, thi công bê tông chèn, vận chuyển – cẩu lắp và kiểm định nghiệm thu. Với lưu lượng lớn, chúng tôi lên bản vẽ kỹ thuật, tính thủy lực và lập dự toán chi tiết theo từng hạng mục để Quý khách kiểm soát CAPEX lẫn OPEX.

Phân tích Tổng chi phí sở hữu (TCO)

Chi phí ban đầu (CAPEX): Là giá thiết bị, phụ kiện kết nối, tuỳ chọn chống mùi và tự động thu mỡ. Chọn đúng dung tích theo lưu lượng thực tế sẽ tối ưu CAPEX mà không làm giảm hiệu suất tách mỡ.

Chi phí lắp đặt: Bao gồm nhân công – vật tư lắp nổi; với bể âm sàn cần thêm đào, chống thấm, nắp thao tác, ống thông hơi, kiểm tra độ dốc ống xả. Lắp đặt đúng kỹ thuật là điều kiện tiên quyết để tránh rò rỉ, trào ngược và mùi.

Chi phí vận hành & bảo trì: Gồm vệ sinh định kỳ rọ lọc và lớp mỡ nổi, thay ron/than hoạt tính theo chu kỳ, kiểm tra mối nối. Nếu bể thiết kế kém, nguy cơ tích tụ cặn gây tắc ống làm phát sinh chi phí thông tắc lặp lại và gián đoạn vận hành.

So sánh TCO giữa các phương án: Bể Inox 304/316 chất lượng tốt thường có TCO thấp hơn phương án xây gạch/bê tông nhờ vệ sinh nhanh, ít nứt thấm và ít sửa chữa. Khi cần chứng minh kinh tế, chúng tôi lập bảng LCC 3–5 năm, chỉ rõ chênh lệch OPEX và rủi ro dừng bếp, để Quý khách ra quyết định dựa trên dữ liệu.

Để chốt được giá bể tách mỡ sát nhu cầu và tối ưu tổng chi phí sở hữu bể tách mỡ (TCO), Cơ Khí Hải Minh sẵn sàng khảo sát thực tế, lên phương án vật liệu – độ dày – tính năng và dự toán theo từng hạng mục. Việc lắp đặt, vận hành và bảo trì theo checklist chuẩn sẽ được trình bày ngay sau đây để Quý khách triển khai đồng bộ và kiểm soát OPEX hiệu quả.

Hướng Dẫn Lắp Đặt, Vận Hành & Bảo Trì Định Kỳ (Checklist thực thi)

Tuân thủ đúng quy trình lắp đặt, vận hành và bảo trì định kỳ theo checklist sẽ đảm bảo bể tách mỡ hoạt động với hiệu suất cao nhất và kéo dài tuổi thọ.

Sau khi Quý khách đã đánh giá Bảng giá & tổng chi phí sở hữu (TCO), bước tiếp theo quyết định hiệu quả lâu dài là triển khai lắp đặt – vận hành – bảo trì theo chuẩn. Cơ Khí Hải Minh tổng hợp hướng dẫn thực thi, bám sát hiện trạng bếp và lưu lượng xả thải để giảm OPEX, hạn chế rủi ro mùi – tắc nghẽn, và duy trì hiệu suất tách mỡ ổn định.

Lắp đặt đúng kỹ thuật là bước đầu tiên đảm bảo hiệu quả. Bể tách mỡ hoạt động dựa trên chênh lệch tỷ trọng giữa nước – dầu mỡ và chất rắn; chỉ cần lắp sai hướng dòng hoặc cao độ, hiệu suất sẽ giảm rõ rệt. Vị trí nên đặt gần nguồn thải (dưới chậu rửa) để hạn chế nguội dầu trên đường ống, đồng thời dễ thao tác vệ sinh như khuyến nghị trong các tài liệu kỹ thuật ngành. Các kết nối IN/OUT cần thẳng, kín, có độ dốc ổn định để nước đi qua 3 ngăn (lọc rác – tách mỡ – nước sạch) theo đúng nguyên lý, tránh xoáy mạnh gây xáo trộn lớp mỡ nổi.

Vệ sinh định kỳ là bắt buộc để duy trì khả năng tách mỡ. Lớp mỡ nổi sẽ tăng dày theo thời gian và có thể tràn theo dòng nếu Quý khách không loại bỏ kịp thời. Thực hành tốt là kiểm tra giỏ lọc và vớt mỡ bề mặt theo chu kỳ phù hợp lưu lượng; nhiều cơ sở bếp áp dụng 1–2 lần/tuần cho ca nấu ăn liên tục. Quy trình nên tuân thủ từng bước: nhấc giỏ lọc, xử lý rác thô, vớt mỡ ở ngăn tách, và dọn bùn đáy theo chu kỳ dài hơn để tránh giảm thể tích hữu dụng.

Cần có một checklist cụ thể để nhân viên dễ dàng tuân thủ. Checklist đóng vai trò “tiêu chuẩn thao tác” giúp chuyển giao vận hành nhanh, giảm phụ thuộc cá nhân và đảm bảo nghiệm thu – bàn giao diễn ra suôn sẻ. Khi checklist được gắn tại vị trí bể, nhân viên ca trực có thể đối chiếu nhanh từng mục: lắp đặt – vận hành – bảo trì. Cơ Khí Hải Minh khuyến nghị đính kèm sơ đồ 3 ngăn và ảnh minh họa để giảm nhầm lẫn trong quá trình lắp lại các bộ phận sau vệ sinh.

Nhân viên kỹ thuật đang thực hiện vệ sinh và bảo trì định kỳ cho bể tách mỡ.
Nhân viên kỹ thuật đang thực hiện vệ sinh và bảo trì định kỳ cho bể tách mỡ.

Checklist lắp đặt hoàn chỉnh

  1. Chọn vị trí: Gần nguồn thải, đường ống thẳng, dễ thao tác. Đặt bể ngay dưới chậu rửa giúp duy trì nhiệt của dòng thải, hạn chế đông đặc mỡ trong ống. Không gian xung quanh cần đủ để mở nắp, rút giỏ lọc và thao tác vớt mỡ. Lưu ý bố trí khu vực thoát sàn và vệ sinh tại chỗ; kết hợp Vỉ thoát sàn inox để thu gom nước rửa tràn, giữ khu vực khô ráo và an toàn trượt ngã.
  2. Kết nối đường ống: Nối đúng đầu vào (IN), đầu ra (OUT). Đảm bảo độ dốc và độ kín. Kiểm tra ký hiệu IN/OUT trên thân bể trước khi đấu nối để dòng chảy đi theo đúng thứ tự 3 ngăn. Dùng phụ kiện và keo dán/siết kẹp đúng cỡ, thử kín bằng nước trước khi đưa vào sử dụng. Độ dốc đường ống cần ổn định, tránh gấp khúc gây ứ đọng và giảm lưu lượng thực.
  3. Lắp đặt giỏ lọc, vách ngăn đúng vị trí. Giỏ lọc phải nằm ở ngăn đầu để giữ rác thô, tránh trôi sang ngăn tách gây tắc nghẽn. Các vách ngăn cần đóng khớp, không hở mép để buộc nước đi theo khe – qua đáy – hoặc tràn đỉnh theo thiết kế. Việc lắp đúng giúp dầu mỡ nhẹ nổi tập trung ở ngăn giữa, tạo mặt thoáng tĩnh để tách mỡ hiệu quả.
  4. Kiểm tra rò rỉ: Cho nước chảy vào bể và kiểm tra tất cả các mối nối. Vận hành thử bằng nước sạch ở lưu lượng tương đương thực tế để quan sát dòng chảy. Kiểm tra kỹ các mối ghép, co – cút, bích kẹp và mép nắp. Nếu phát hiện rò rỉ hoặc dòng chảy xoáy mạnh, cần hiệu chỉnh ngay trước khi đưa vào sử dụng chính thức.

Hướng dẫn vận hành hiệu quả

  • Tuyệt đối không xả hóa chất tẩy rửa mạnh, dung môi vào bể. Các chất này có thể làm nhũ tương hóa dầu mỡ, phá vỡ lớp nổi và kéo mỡ ra khỏi bể. Ngoài rủi ro giảm hiệu suất tách, dung môi còn ảnh hưởng đến đường ống và môi trường xử lý phía sau. Chỉ sử dụng chất tẩy rửa trung tính – phân hủy sinh học theo khuyến nghị nhà sản xuất.
  • Xả nước nóng từ từ để tránh làm xáo trộn lớp mỡ đã tách. Dòng nước quá nóng, tốc độ cao sẽ khuấy động mặt thoáng, cuốn mỡ sang ngăn sau. Giải pháp là mở van nước nóng từng phần, kết hợp nước ấm và duy trì lưu lượng đều. Điều này giúp bảo toàn lớp mỡ nổi và tăng độ ổn định vận hành.
  • Không để các vật cứng, sắc nhọn rơi vào bể. Vật cứng có thể làm biến dạng giỏ lọc, xước vách ngăn hoặc kẹt đường ống. Luôn bật lưới chắn rác tại miệng xả chậu rửa và kiểm tra giỏ lọc trước – sau mỗi ca. Đóng nắp bể kín sau thao tác để hạn chế mùi và côn trùng.

Quy trình bảo trì – vệ sinh định kỳ

  1. Tần suất: 1–2 lần/tuần hoặc tùy vào lượng dầu mỡ. Với bếp lưu lượng cao, tần suất cần dày hơn để tránh tràn mỡ. Quan sát độ dày lớp mỡ trên ngăn giữa và điều chỉnh lịch vệ sinh theo thực tế. Ghi chép vào sổ ca để theo dõi xu hướng và tối ưu nguồn lực.
  2. Bước 1: Mở nắp bể một cách cẩn thận. Trang bị găng tay, khẩu trang và dụng cụ chuyên dụng trước khi thao tác. Mở nắp chậm, tránh làm văng mỡ và để hơi tích tụ thoát ra từ từ. Đặt nắp ở vị trí an toàn, không che lối đi.
  3. Bước 2: Nhấc giỏ lọc rác, đổ hết chất thải rắn vào thùng rác. Để ráo giỏ lọc ngay trên khu vực thoát nước, hạn chế rơi vãi. Thu gom rác thô vào thùng rác đúng quy định, không xả lại vào hệ thống. Rửa lại giỏ bằng nước ấm, tránh dùng hóa chất mạnh.
  4. Bước 3: Dùng vợt hoặc dụng cụ chuyên dụng vớt sạch lớp mỡ nổi trên bề mặt ngăn thứ 2. Thu gom mỡ vào thùng chứa riêng, không đổ xuống cống. Có thể lót túi chịu nhiệt trong thùng để thao tác sạch sẽ, gọn gàng. Lau sạch mép vách ngăn để tránh bám dính tạo mùi.
  5. Bước 4: Kiểm tra và dọn bùn đáy bể (nếu cần, định kỳ 1–2 tháng). Bùn cặn tích lũy sẽ làm giảm thể tích hữu dụng và hiệu suất tách. Dùng gáo nhỏ hoặc bơm hút bùn theo quy trình an toàn. Sau đó xả tráng nhẹ nhàng, không tạo sóng lớn.
  6. Bước 5: Lắp lại các bộ phận và đóng nắp kín. Kiểm tra giỏ lọc đã đặt đúng ngăn đầu và các vách ngăn khít ở vị trí chuẩn. Đóng nắp chắc chắn, lau khô khu vực xung quanh và ghi nhận thời gian hoàn thành. Khởi động xả thử để xác nhận dòng chảy ổn định.

Trên đây là bộ hướng dẫn lắp đặt bể tách mỡ, vận hành và cách vệ sinh bể tách mỡ theo chuẩn vận hành của Cơ Khí Hải Minh. Áp dụng đúng checklist sẽ giúp Quý khách giảm sự cố, kéo dài tuổi thọ thiết bị và tối ưu chi phí bảo trì bể tách mỡ. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày rõ các tiêu chuẩn – quy định xả thải, an toàn và chứng nhận liên quan để Quý khách tuân thủ đầy đủ trong quá trình vận hành.

Tiêu Chuẩn & Tuân Thủ: Quy Định Xả Thải, An Toàn, Chứng Nhận Liên Quan

Sử dụng bể tách mỡ hiệu quả giúp các cơ sở kinh doanh tuân thủ các quy chuẩn xả thải của nhà nước, chẳng hạn như QCVN 14:2008/BTNMT.

Sau khi đã lắp đặt, vận hành và bảo trì theo checklist ở phần trước, bước tiếp theo để hệ thống bếp vận hành bền vững là đảm bảo tuân thủ pháp lý. Tuân thủ đúng ngay từ thiết kế giúp giảm rủi ro bị phạt, tránh phát sinh chi phí cải tạo và không làm gián đoạn hoạt động kinh doanh. Cơ Khí Hải Minh đồng hành từ khâu tư vấn quy chuẩn đến nghiệm thu, để Quý khách yên tâm khi làm việc với cơ quan quản lý môi trường và chủ đầu tư.

Việc lắp đặt bể tách mỡ là yêu cầu bắt buộc ở nhiều địa phương để bảo vệ môi trường. Tại nhiều quận/huyện, đặc biệt khu vực tập trung nhà hàng – khách sạn – trung tâm thương mại, bể tách mỡ là hạng mục tiền xử lý bắt buộc trước khi đấu nối vào hệ thống thoát nước chung. Xu thế này được ghi nhận rộng rãi trong hướng dẫn của các đơn vị môi trường: bể tách mỡ giúp loại bỏ phần lớn dầu mỡ, hạn chế nghẹt ống và giảm tải cho trạm xử lý. Lắp đặt đúng quy chuẩn còn là điều kiện để nghiệm thu PCCC – MEP và cấp phép vận hành, tránh rủi ro phải tháo lắp bổ sung khi thanh kiểm tra.

Sản phẩm cần đáp ứng các tiêu chuẩn về vật liệu và an toàn. Với môi trường bếp nhiều muối, axit hữu cơ và chất tẩy rửa, Inox 304 là lựa chọn phù hợp nhờ khả năng chống ăn mòn và vệ sinh dễ dàng, đáp ứng yêu cầu tiếp xúc thực phẩm. Thiết kế phải đảm bảo nắp kín, gioăng chống mùi, ống thoát và ống thông phù hợp để hạn chế phát sinh mùi và rò rỉ. Các mối hàn cần liền mạch, bề mặt xử lý gọn gàng để không tạo điểm bám bẩn; bể phải được thử kín nước trước khi bàn giao. Đây là nền tảng để Quý khách duy trì hiệu suất vận hành và đáp ứng tiêu chí an toàn lao động tại khu bếp.

Cơ Khí Hải Minh tư vấn giải pháp đáp ứng các quy định môi trường cho doanh nghiệp. Từ khảo sát lưu lượng, đề xuất dung tích đến lập bản vẽ kỹ thuật và hồ sơ nghiệm thu, chúng tôi thiết kế giải pháp tối ưu theo hiện trạng mặt bằng và yêu cầu kiểm soát nước thải. Đội ngũ kỹ thuật hướng dẫn vận hành – bảo trì, lập lịch vệ sinh định kỳ để hiệu suất tách mỡ ổn định. Khi cần làm việc với đơn vị quản lý môi trường, chúng tôi hỗ trợ hồ sơ CO/CQ, biên bản thử kín, checklist vận hành và nhật ký bảo trì, giúp Quý khách chứng minh tuân thủ quy chuẩn xả thải.

Sản phẩm bể tách mỡ đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và môi trường hiện hành.
Sản phẩm bể tách mỡ đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và môi trường hiện hành.

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải

Đề cập đến QCVN 14:2008/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sinh hoạt. Đây là khung quy định quan trọng để kiểm soát chất lượng nước thải trước khi xả ra nguồn tiếp nhận. Với cơ sở F&B, hạng mục cần chú trọng là dầu mỡ động, thực vật và chất rắn lơ lửng, bởi chúng gây nghẹt, tăng tải hữu cơ và phát sinh mùi. Quý khách có thể tham khảo văn bản QCVN 14:2008/BTNMT trên nguồn pháp lý uy tín tại đây: QCVN 14:2008/BTNMT. Đồng thời bám sát Luật Bảo vệ Môi trường hiện hành để đảm bảo tính cập nhật (tham khảo).

Nồng độ dầu mỡ động thực vật trong nước thải phải được kiểm soát trước khi xả ra môi trường. Điều này đòi hỏi giải pháp tiền xử lý tại nguồn, quy trình vệ sinh bể định kỳ và đào tạo nhân sự. Tại bếp, tránh đổ trực tiếp dầu chiên thải vào chậu rửa; sử dụng rọ lọc rác, gạt mỡ trước khi rửa và bố trí điểm thu gom dầu thải riêng. Lập kế hoạch vớt mỡ, xúc rửa ngăn tách theo tần suất phù hợp lưu lượng để duy trì hiệu suất. Khi có yêu cầu giám sát, chuẩn bị vị trí lấy mẫu sau bể tách mỡ để chứng minh hiệu quả tiền xử lý.

Bể tách mỡ là giải pháp quan trọng để đạt được các chỉ số này. Cấu trúc 3 ngăn giúp giữ rác, tách lớp mỡ nổi và ổn định dòng chảy, nhờ đó nước sau bể giảm đáng kể dầu mỡ và cặn trước khi vào hệ thống thoát chung hoặc trạm xử lý. Khi được thiết kế đúng công suất và vận hành đúng quy trình, bể tách mỡ làm giảm tải cho công đoạn xử lý phía sau, đồng thời hạn chế nguy cơ tắc nghẽn. Đây là giải pháp có chi phí đầu tư thấp so với thiệt hại vận hành do tắc nghẽn và mùi hôi kéo dài. Nhiều hướng dẫn ngành cũng khuyến nghị trang bị bể tách mỡ tại vị trí phát sinh để đạt kiểm soát ổn định theo quy chuẩn xả thải.

Tiêu chuẩn về vật liệu và sản xuất

Vật liệu Inox 304 là loại thép không gỉ được phép sử dụng trong ngành thực phẩm. Inox 304 bền, chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm và có chất tẩy rửa, giúp mặt bể sạch, hạn chế bám cặn và mùi. Với bể tách mỡ, vật liệu này mang lại tuổi thọ cao và vệ sinh thuận tiện, đáp ứng yêu cầu an toàn thực phẩm tại khu bếp công nghiệp. Nhiều dòng bể trên thị trường cho gia đình, nhà hàng và công nghiệp đều sử dụng SUS 304 như một tiêu chuẩn thực hành tốt, phù hợp điều kiện vận hành liên tục.

Quy trình sản xuất cần đảm bảo các mối hàn chắc chắn, không rò rỉ. Từng chi tiết được cắt gấp chính xác, mối ghép kín, góc bo an toàn giúp hạn chế tích tụ cặn bẩn. Bể phải được thử kín nước và kiểm tra rò rỉ trước khi bàn giao; các phụ kiện như giỏ lọc, ngăn tách, nắp và tay cầm cần chắc chắn, dễ thao tác. Thiết kế chú trọng chống mùi với nắp kín và gioăng phù hợp, đồng thời bố trí đường ống đúng kỹ thuật để không tạo xoáy, xô lớp mỡ tách. Những tiêu chí này trực tiếp tác động đến hiệu suất vận hành và tuổi thọ thiết bị.

Chứng nhận xuất xưởng, kiểm định chất lượng (QC) đối với các sản phẩm của Cơ Khí Hải Minh. Khi bàn giao, chúng tôi cung cấp bộ hồ sơ kỹ thuật đầy đủ, hỗ trợ nghiệm thu với chủ đầu tư và cơ quan chức năng. Hồ sơ gồm chứng nhận vật liệu, biên bản thử kín – chạy thử, hướng dẫn vận hành – bảo trì và nhật ký theo dõi. Cách làm này giúp Quý khách kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO), hạn chế OPEX do sự cố và đáp ứng kiểm tra đột xuất.

  • Hồ sơ/biên bản khuyến nghị chuẩn bị: CO/CQ vật liệu Inox 304; bản vẽ kỹ thuật – sơ đồ đấu nối; biên bản thử kín nước; checklist vận hành – bảo trì; nhật ký vệ sinh bể; ảnh hiện trường trước/sau lắp đặt.
  • Tài liệu hướng dẫn nhân sự: quy trình vớt mỡ, tần suất vệ sinh, an toàn lao động khi thao tác; quy định phân loại và thu gom dầu thải.

Các chuẩn mực nêu trên là nền tảng để hệ thống của Quý khách vận hành ổn định, sẵn sàng tiếp đón đoàn kiểm tra bất kỳ lúc nào. Những minh chứng triển khai thực tế tại nhà hàng, khách sạn và nhà máy sẽ cho Quý khách cái nhìn trực quan về hiệu quả và mức độ tuân thủ.

Case Study Dự Án Tiêu Biểu Tại Việt Nam (Nhà hàng – Khách sạn – Nhà máy)

Các dự án tiêu biểu cho nhà hàng, khách sạn và nhà máy là minh chứng rõ ràng nhất cho năng lực thiết kế và thi công giải pháp bể tách mỡ của Cơ Khí Hải Minh.

Sau phần tiêu chuẩn và tuân thủ vừa nêu, Quý khách có thể hình dung rõ hơn qua các dự án thực tế mà chúng tôi đã triển khai. Mỗi công trình đều được thiết kế bám sát yêu cầu pháp lý, quy chuẩn xả thải tại địa phương và quy trình vận hành của bếp. Dưới đây là những case study bể tách mỡ điển hình thể hiện năng lực thiết kế – sản xuất – thi công trọn gói của Cơ Khí Hải Minh, giúp Quý khách đánh giá chất lượng bằng kết quả vận hành cụ thể.

Hệ thống bể tách mỡ công nghiệp lắp đặt cho chuỗi nhà hàng lớn tại TP.HCM.
Hệ thống bể tách mỡ công nghiệp lắp đặt cho chuỗi nhà hàng lớn tại TP.HCM.

Hiển thị các dự án thực tế với hình ảnh trước và sau. Với mỗi dự án bể tách mỡ, chúng tôi đều lưu trữ hồ sơ ảnh hiện trạng (trước khi cải tạo) và ảnh nghiệm thu (sau khi đưa vào vận hành). Sự khác biệt thể hiện qua các chỉ số vận hành: tần suất tắc nghẽn giảm, mùi hôi ở khu sơ chế suy giảm rõ rệt, thời gian làm sạch rọ rác ngắn hơn. Từ dữ liệu này, Quý khách nắm được lợi ích thực tế, không chỉ trên giấy tờ mà ở chất lượng vận hành hàng ngày.

Nêu rõ vấn đề, giải pháp và kết quả. Ở mỗi công trình, chúng tôi khảo sát lưu lượng theo giờ cao điểm, số chậu rửa, khẩu phần/suất ăn, vật liệu đường ống và không gian lắp đặt. Từ đó đưa ra giải pháp tối ưu về dung tích, vật liệu (inox 304/316 hay composite), vị trí đặt (dưới chậu, âm sàn), cùng phụ kiện như rọ lọc, ống thông hơi, van xả cặn. Toàn bộ giải pháp được thể hiện trên bản vẽ kỹ thuật, hướng dẫn vận hành – bảo trì và bàn giao kèm biên bản nghiệm thu.

Đa dạng loại hình để chứng minh kinh nghiệm. Hệ dự án trải rộng từ nhà hàng chuỗi, khách sạn 5 sao đến nhà máy chế biến. Mỗi nhóm có yêu cầu khác nhau: tính gọn nhẹ và dễ vệ sinh ở nhà hàng; công suất lớn, âm sàn và thẩm mỹ cho khách sạn; độ bền và kháng ăn mòn cho nhà máy. Kinh nghiệm đa dạng giúp chúng tôi kiểm soát rủi ro, đảm bảo tiến độ và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) cho Quý khách.

Dự án cho chuỗi nhà hàng Phở 24h

Vấn đề: Tắc nghẽn đường ống diễn ra thường xuyên tại các bếp chi nhánh, kéo theo mùi hôi và chi phí thông tắc định kỳ cao. Quy trình vệ sinh rọ rác thiếu đồng nhất giữa các ca khiến mỡ đọng lại trong ống thoát. Không gian tủ chậu hạn chế khiến các giải pháp cồng kềnh khó triển khai.

Giải pháp: Cơ Khí Hải Minh lắp đặt bể tách mỡ inox 304 dung tích 200L dạng 3 ngăn dưới chậu rửa cho từng điểm, có rọ lọc rác, ống thông hơi và van xả cặn nhanh. Bố trí đường in/out tối ưu để giảm tổn thất thủy lực, thuận tiện thao tác vệ sinh. Ban hành checklist vệ sinh theo ca và hướng dẫn vận hành nhằm duy trì hiệu suất ổn định.

Kết quả: Giảm 95% sự cố tắc nghẽn chỉ sau vài tuần vận hành; mùi hôi giảm rõ, khu sơ chế sạch và khô ráo hơn. Thời gian dừng bếp để thông tắc gần như không còn, chi phí bảo trì giảm đáng kể. Chuỗi quy trình vệ sinh được chuẩn hóa, dễ dàng nhân rộng cho chi nhánh mới.

Dự án cho khách sạn Marriott Đà Nẵng

Vấn đề: Yêu cầu một hệ thống xử lý tiền xử lý dầu mỡ công suất lớn, lắp đặt âm sàn, đảm bảo thẩm mỹ 5 sao và cách mùi tốt. Lưu lượng giờ cao điểm lớn (buffet sáng, tiệc sự kiện) tạo áp lực cho hệ thống thoát nước. Tất cả phải đáp ứng quy định môi trường của địa phương và quy trình an toàn vận hành nội bộ khách sạn.

Giải pháp: Thiết kế – sản xuất bể tách mỡ composite FRP dung tích 5000L đặt âm sàn, tích hợp nắp thăm và ống thông hơi để kiểm soát mùi. Vật liệu composite nhẹ, thi công nhanh, phù hợp không gian hẹp và yêu cầu chống ăn mòn dài hạn. Hệ thống được mô phỏng lưu lượng theo kịch bản cao điểm và được nghiệm thu theo quy trình của chủ đầu tư.

Kết quả: Hệ thống vận hành ổn định trong giờ cao điểm, không ghi nhận tràn dầu mỡ vào mạng lưới chung. Khu bếp và khu phụ trợ giữ được tiêu chuẩn vệ sinh, mùi hôi giảm mạnh. Hồ sơ nghiệm thu cho thấy thông số đáp ứng quy định xả thải của thành phố, sẵn sàng bảo trì định kỳ theo lịch.

Dự án cho nhà máy chế biến thủy sản Vĩnh Hoàn Corp

Vấn đề: Nước thải chứa nhiều mỡ cá và hợp chất hữu cơ, môi trường giàu muối gây ăn mòn thiết bị. Nhà máy cần vật liệu có độ bền cao, dễ vệ sinh và cho phép thu hồi mỡ để tái chế. Yêu cầu hệ thống hoạt động liên tục, ít dừng máy.

Giải pháp: Tư vấn – cung cấp cụm bể tách mỡ công nghiệp bằng inox 316, tăng khả năng kháng ăn mòn và tuổi thọ trong môi trường ven biển. Tích hợp hệ thống thu gom mỡ bán tự động, thuận tiện rút mỡ định kỳ và chuyển giao cho khâu tái chế. Bố trí van xả cặn, rọ rác công nghiệp và mặt bích kết nối để vệ sinh nhanh.

Kết quả: Thu hồi lượng mỡ cá đáng kể phục vụ tái chế, giảm tải cho công đoạn xử lý sau. Chất lượng nước thải đầu ra đạt chuẩn QCVN 11:2008/BTNMT theo yêu cầu dự án, được chủ đầu tư nghiệm thu. Hệ thống vận hành liên tục, giảm OPEX bảo trì và rủi ro ăn mòn.

“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Hải Minh rất tốt. Toàn bộ hệ thống bếp và bể tách mỡ cho nhà hàng của chúng tôi được bàn giao đúng tiến độ, chất lượng inox 304 đúng cam kết.”

— Anh Minh, Bếp trưởng nhà hàng ABWin

Những dự án trên thể hiện rõ cách chúng tôi thiết kế giải pháp bể tách mỡ bám sát mục tiêu vận hành, ngân sách và tiêu chuẩn. Ở phần kế tiếp, Quý khách sẽ thấy vì sao Cơ Khí Hải Minh là đối tác toàn diện cho dự án mới hoặc nâng cấp hệ thống hiện hữu.

Tại Sao Chọn Cơ Khí Hải Minh Làm Đối Tác Toàn Diện?

Với năng lực sản xuất “may đo”, hơn 10 năm kinh nghiệm và dịch vụ trọn gói từ thiết kế đến bảo hành, Cơ Khí Hải Minh là đối tác toàn diện và đáng tin cậy cho mọi dự án bể tách mỡ.

Sau khi Quý khách đã xem các case study tiêu biểu, câu hỏi kế tiếp luôn là: ai có thể đồng hành triển khai dự án nhanh, đúng chuẩn và kiểm soát tốt chi phí vòng đời? Đây chính là lợi thế cốt lõi của Cơ Khí Hải Minh – một công ty bể tách mỡ uy tín với hệ thống quản trị dự án chặt chẽ và đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm.

Xưởng sản xuất hiện đại của Cơ Khí Hải Minh với đội ngũ kỹ sư và thợ lành nghề.
Xưởng sản xuất hiện đại của Cơ Khí Hải Minh với đội ngũ kỹ sư và thợ lành nghề.

Năng lực sản xuất trực tiếp tại xưởng, không qua trung gian. Quý khách làm việc thẳng với xưởng sản xuất bể tách mỡ của chúng tôi. Điều này giúp chủ động vật tư, tiến độ và kiểm soát chất lượng từng mối ghép, đường nước, nắp thu gom. Vật liệu được chọn lọc theo điều kiện vận hành: Inox 304/316 cho môi trường bếp công nghiệp yêu cầu vệ sinh và chống ăn mòn tốt; composite/FRP hoặc giải pháp tích hợp khác cho các khu vực cần trọng lượng nhẹ. Nhờ tự chủ sản xuất, chúng tôi tối ưu CAPEX, giảm OPEX và đảm bảo tổng chi phí sở hữu (TCO) cạnh tranh.

  • Kiểm soát chất lượng 100% tại xưởng: từ cắt – chấn – lắp – hoàn thiện đến nghiệm thu xuất xưởng.
  • Chủ động lead time, phù hợp tiến độ tổng thể của dự án MEP.
  • Đồng bộ ngoại hình – tiêu chuẩn vệ sinh với hệ Thiết bị inox công nghiệp khác trong bếp.

Kinh nghiệm triển khai hàng trăm dự án lớn nhỏ trên cả nước. Chúng tôi am hiểu bài toán thực tế của nhà hàng, khách sạn, nhà máy, bệnh viện và bếp ăn công nghiệp. Cách bố trí bể, tuyến ống, điểm xả – mọi thứ đều được tính để hạn chế tắc nghẽn, giảm mùi và dễ bảo trì. Kinh nghiệm này rút ngắn thời gian thử – sai, giúp Quý khách đưa hệ thống vào vận hành ổn định hơn.

  • Khả năng xử lý đa quy mô: từ bể dưới chậu rửa 20–30 lít đến dải dung tích 50–400 lít cho nhà hàng, và bể công nghiệp sản xuất theo yêu cầu.
  • Thực hành tốt tại môi trường bếp ẩm, nhiều dầu mỡ – nơi vật liệu Inox 304 phát huy ưu thế chống ăn mòn và vệ sinh.
  • Thiết kế phù hợp cả lắp nổi, âm sàn hay kết nối sang hệ xử lý nước thải tập trung.

Dịch vụ hỗ trợ toàn diện, “may đo” theo từng nhu cầu cụ thể. Từ khảo sát mặt bằng, đánh giá lưu lượng, chọn dung tích đến bố trí lắp đặt – tất cả được thiết kế riêng cho bài toán của Quý khách. Nhu cầu gia đình có thể là 20–30 lít; nhà hàng thường từ 50–400 lít; khu công nghiệp cần bể lớn và cấu hình tùy biến. Chúng tôi còn tích hợp tuỳ chọn nâng cao như tách mỡ bán tự động/thu gom mỡ thuận tiện, giải pháp giảm mùi và tối ưu vệ sinh định kỳ.

  • Giao diện sử dụng thân thiện: rọ lọc rác, nắp kiểm tra nhanh, lối thao tác thuận chiều.
  • Phương án đường ống tối ưu để hạn chế đọng cặn và dễ dàng xả cặn.
  • Hướng dẫn vận hành – bảo trì chi tiết, giúp đội ngũ bếp làm chủ thiết bị ngay từ ngày đầu.

Cam kết về chất lượng, tiến độ và chính sách bảo hành rõ ràng. Mỗi bộ bể tách mỡ đều trải qua quy trình kiểm tra chặt chẽ trước khi bàn giao. Hồ sơ kỹ thuật đi kèm đầy đủ: bản vẽ, thông số, hướng dẫn vận hành. Tiến độ được lập trình theo mốc dự án; thời gian lắp đặt được phối hợp để không làm gián đoạn hoạt động bếp. Chính sách bảo hành minh bạch, kênh hỗ trợ kỹ thuật phản hồi nhanh qua điện thoại và Zalo.

Năng lực sản xuất “may đo” theo yêu cầu

Sở hữu xưởng sản xuất trực tiếp, chủ động từ khâu chọn vật liệu đến gia công hoàn thiện. Cơ Khí Hải Minh trực tiếp thiết kế – chế tạo tại xưởng, đảm bảo đồng nhất từ vật liệu đến hoàn thiện bề mặt. Inox 304/316 vốn được cộng đồng kỹ thuật đánh giá cao về độ bền và vệ sinh trong bếp (xem thêm về thép không gỉ tại Wikipedia). Bên cạnh đó, chúng tôi có kinh nghiệm với composite/FRP và các cấu hình lắp đặt đa dạng để đáp ứng yêu cầu đặc thù.

Khả năng tùy chỉnh kích thước, dung tích, độ dày vật liệu, thêm các tính năng đặc biệt. Dải dung tích phục vụ linh hoạt: gia đình (20–30 lít), nhà hàng/quán ăn (từ 50 đến 400 lít) và bể công nghiệp đặt theo số liệu lưu lượng. Tùy theo mục tiêu, bể có thể cấu hình thêm cơ chế gom mỡ tiện lợi, điểm xả riêng, khoang giảm mùi và các phụ kiện dịch vụ để tối ưu hiệu suất vận hành.

Cung cấp bản vẽ kỹ thuật 2D/3D chi tiết trước khi sản xuất để Quý khách duyệt. Bản vẽ thể hiện kích thước, cao độ nối ống, vị trí rọ lọc, nắp kỹ thuật và phương án bảo trì. Điều này giúp các bên MEP/hạ tầng phối hợp dễ dàng, hạn chế phát sinh khi đưa vào thi công thực tế.

Hơn 10 năm kinh nghiệm triển khai thực tế

Đội ngũ kỹ sư am hiểu kỹ thuật và quy định môi trường. Chúng tôi tư vấn chọn vật liệu, dung tích, vị trí đặt bể phù hợp điều kiện vận hành và yêu cầu tuân thủ, giúp Quý khách giảm rủi ro kỹ thuật lẫn pháp lý. Cách tiếp cận luôn dựa trên dữ liệu về lưu lượng, đặc tính nước thải có dầu mỡ và quy trình vệ sinh của bếp.

Đã thực hiện thành công cho nhà hàng, khách sạn, nhà máy, bệnh viện… Mỗi phân khúc có ràng buộc khác nhau: không gian chật dưới chậu rửa, yêu cầu giảm mùi gần khu phục vụ, hay dòng thải lớn liên tục tại nhà máy. Kinh nghiệm triển khai đa dạng giúp chúng tôi đưa ra phương án khả thi, dễ vận hành và bền bỉ.

  • Nhà hàng/khách sạn: ưu tiên vệ sinh, thẩm mỹ, thao tác nhanh cho ca vận hành cao điểm.
  • Nhà máy/khu công nghiệp: cấu hình bể lớn, kết nối hệ xử lý tập trung, tối ưu xả cặn.
  • Bệnh viện/trường học: nhấn mạnh an toàn, giảm mùi và lịch bảo trì chặt chẽ.

Năng lực tư vấn giải pháp tối ưu về hiệu quả và chi phí. Chúng tôi cân đối CAPEX – OPEX – TCO để đề xuất cấu hình phù hợp. Mục tiêu là đạt hiệu suất tách mỡ ổn định, vệ sinh đơn giản, tuổi thọ cao và chi phí vận hành thấp.

Dịch vụ hỗ trợ toàn diện & chuyên nghiệp

Dịch vụ trọn gói: Khảo sát tận nơi – Tư vấn – Thiết kế – Sản xuất – Lắp đặt – Hướng dẫn vận hành – Bảo hành, bảo trì. Một đầu mối quản lý giúp tiến độ mạch lạc, thông tin không bị đứt gãy giữa các nhà thầu. Quý khách luôn có báo cáo tiến độ rõ ràng và một lịch trình triển khai cụ thể.

Chính sách bảo hành minh bạch, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng. Khi phát sinh sự cố, kênh hotline và Zalo tiếp nhận ngay; đội kỹ thuật chẩn đoán, đề xuất xử lý và sắp xếp lịch khắc phục. Hướng dẫn sử dụng – checklists bảo trì được chuẩn hóa để nhân sự bếp vận hành an tâm.

Quan hệ đối tác lâu dài. Chúng tôi coi mỗi dự án là một hệ thống sống, cần được chăm sóc xuyên suốt vòng đời. Dịch vụ hậu mãi, thay thế linh kiện và cập nhật giải pháp mới được duy trì, giúp Quý khách tối ưu hiệu suất vận hành nhiều năm.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.

“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Hải Minh rất tốt. Toàn bộ hệ thống bể tách mỡ cho nhà hàng của chúng tôi được bàn giao đúng tiến độ, chất lượng inox 304 đúng cam kết.”

— Anh Minh, Bếp trưởng nhà hàng Hương Rừng, Tân Phú

Chọn Cơ Khí Hải Minh, Quý khách làm việc trực tiếp với một đội ngũ tư vấn – sản xuất – lắp đặt thống nhất, đảm bảo hiệu suất vận hành và giảm rủi ro dự án. Năng lực đó được bảo chứng bằng một quy trình làm việc rõ ràng: Khảo sát – Thiết kế 2D/3D – Sản xuất – Lắp đặt – Bảo hành.

Quy Trình Làm Việc & Cam Kết Dịch Vụ (Khảo sát – Thiết kế 2D/3D – Sản xuất – Lắp đặt – Bảo hành)

Quy trình làm việc 5 bước rõ ràng của chúng tôi đảm bảo mọi dự án từ khảo sát đến bảo hành đều được thực hiện một cách chuyên nghiệp, minh bạch và đúng tiến độ.

Sau khi Quý khách đã hiểu vì sao Cơ Khí Hải Minh là đối tác phù hợp, phần này cho thấy cách chúng tôi biến cam kết thành kết quả cụ thể. Từng bước được chuẩn hóa, kiểm soát bởi checklist kỹ thuật và mốc nghiệm thu rõ ràng. Mục tiêu cuối cùng: bể tách mỡ hoạt động ổn định, sạch mùi, dễ bảo trì và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) cho Quý khách.

Quy trình 5 bước chuyên nghiệp từ tư vấn đến bảo hành tại Cơ Khí Hải Minh.
Quy trình 5 bước chuyên nghiệp từ tư vấn đến bảo hành tại Cơ Khí Hải Minh.

Quy trình làm việc được chuẩn hóa để đảm bảo chất lượng và tiến độ. Mỗi dự án đều có kế hoạch triển khai, lịch kiểm tra chất lượng theo từng công đoạn và tiêu chí nghiệm thu cụ thể. Chúng tôi đối chiếu ràng buộc kỹ thuật ngay từ đầu: vị trí lắp đặt (dưới chậu rửa, âm sàn hay đặt nổi), cấu hình 3 ngăn tách – lắng – thoát theo nguyên lý trọng lực, và dung tích tương xứng lưu lượng thực tế. Hồ sơ bàn giao gồm bản vẽ, biên bản thử kín, nhật ký lắp đặt và hướng dẫn bảo trì giúp Quý khách yên tâm vận hành.

Khách hàng được tham gia vào quá trình duyệt thiết kế. Chúng tôi trình bày phương án thiết kế 2D/3D, cho phép Quý khách duyệt kích thước, hướng ống vào/ra, rọ lọc rác và khoang gom mỡ. Nếu khu bếp có hạn chế không gian, chúng tôi hiệu chỉnh chiều cao/chiều ngang để đặt vừa tủ chậu; với phương án âm sàn sẽ bố trí nắp thao tác thuận tiện để vệ sinh định kỳ (nhấc giỏ lọc, vớt mỡ bề mặt). Mọi thay đổi đều được cập nhật vào bản vẽ kỹ thuật và báo giá để minh bạch ngân sách.

Cam kết mạnh mẽ về chất lượng sản phẩm và dịch vụ sau bán hàng. Vật liệu và cấu tạo được chốt theo nhu cầu sử dụng: inox 304/316 cho môi trường bếp công nghiệp yêu cầu vệ sinh cao; dung tích từ nhóm nhỏ (20–30 lít) đến nhà hàng (≥50 lít) hoặc quy mô công nghiệp theo đặt hàng. Thiết bị bàn giao đúng thông số, vận hành êm, dễ tháo lắp vệ sinh. Chính sách bảo hành – bảo trì rõ ràng, đội ngũ kỹ thuật sẵn sàng hỗ trợ khi Quý khách cần.

Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu & Khảo sát

Tiếp nhận thông tin sơ bộ qua hotline/form. Ngay khi nhận yêu cầu, chúng tôi ghi nhận các dữ liệu cốt lõi: số suất ăn/ngày, số chậu rửa, loại thực đơn, không gian dự kiến đặt bể và mong muốn về mùi/tiếng ồn. Thông tin ban đầu này giúp ước lượng lưu lượng và đề xuất hướng lắp đặt phù hợp (đặt dưới chậu rửa đối với quy mô nhỏ, hoặc âm sàn/đặt nổi với lưu lượng lớn). Bộ phận kỹ thuật phản hồi nhanh, gửi checklist để Quý khách bổ sung số liệu còn thiếu.

Kỹ thuật viên liên hệ, tư vấn và hẹn lịch khảo sát thực tế tại công trình nếu cần thiết. Khảo sát hiện trường tập trung vào kích thước lắp đặt, cao độ ống thoát, khoảng cách tới điểm xả, nguồn điện/nước phục vụ vệ sinh. Với bể tách mỡ 3 ngăn, chúng tôi kiểm tra vị trí thao tác để việc nhấc rọ lọc rác và vớt mỡ bề mặt diễn ra dễ dàng. Kết quả khảo sát được lập biên bản kèm hình ảnh để hai bên thống nhất ngay từ đầu.

Bước 2: Lên giải pháp & Thiết kế 2D/3D

Dựa trên thông tin khảo sát, chúng tôi đề xuất giải pháp tối ưu về dung tích, vật liệu, kiểu lắp đặt. Với quy mô gia đình, dung tích thường ở mức 20–30 lít; nhà hàng từ 50 lít trở lên; khu công nghiệp có thể yêu cầu bể lớn hoặc thiết kế theo đơn đặt hàng. Vật liệu được tư vấn theo điều kiện vận hành: inox 304/316 cho độ bền và vệ sinh; phương án âm sàn/đặt nổi để thuận tiện thi công và bảo trì. Mục tiêu là đạt hiệu suất tách mỡ cao theo nguyên lý trọng lực, hạn chế mùi và giảm tắc nghẽn đường ống.

Cung cấp bản vẽ kỹ thuật 2D/3D và báo giá chi tiết để khách hàng hình dung và phê duyệt. Bộ hồ sơ gồm mặt bằng – mặt cắt, vị trí ống vào/ra – ống xả mỡ, kích thước rọ lọc và khoang tách. Chúng tôi đính kèm thuyết minh kỹ thuật và bảng giá theo hạng mục để Quý khách dễ cân đối CAPEX. Mọi phản hồi của Quý khách sẽ được cập nhật tức thì, chốt bản vẽ – thông số – tiến độ trước khi ký hợp đồng.

Bước 3: Sản xuất tại xưởng

Sau khi khách hàng duyệt thiết kế và hợp đồng, chúng tôi tiến hành sản xuất tại xưởng Cơ Khí Hải Minh. Quy trình gia công theo đúng bản vẽ đã chốt, đảm bảo kích thước, bố trí 3 ngăn và rọ lọc rác chuẩn thao tác. Vật liệu đúng chuẩn đã phê duyệt (ví dụ inox 304/316 cho môi trường bếp ẩm, nóng), bề mặt xử lý sạch để hạn chế bám bẩn và dễ vệ sinh.

Đảm bảo đúng vật liệu, kích thước và tiêu chuẩn kỹ thuật đã cam kết. Trước khi xuất xưởng, sản phẩm trải qua kiểm tra kín nước, kiểm tra độ phẳng nắp, độ khít gioăng, và thử lắp rọ lọc – ống xả mỡ. Biên bản QC và hình ảnh được gửi cho Quý khách; có thể nghiệm thu tại xưởng hoặc qua trực tuyến tùy lịch trình.

Bước 4: Vận chuyển & Lắp đặt

Giao hàng và thi công lắp đặt tận nơi theo đúng tiến độ. Chúng tôi đóng gói chống xước, bàn giao đúng hẹn và phối hợp với đơn vị thi công cơ điện hiện trường để đấu nối. Với phương án âm sàn, đội ngũ sẽ căn cốt nền và nắp thao tác; với phương án đặt dưới chậu rửa, chú trọng khoảng hở thao tác và hướng dẫn bố trí ống thải hợp lý.

Hướng dẫn vận hành và bàn giao công nghệ cho nhân viên của khách hàng. Sau khi lắp đặt, chúng tôi chạy thử với nước để kiểm tra dòng chảy qua 3 ngăn, quan sát lớp mỡ nổi để xác nhận hiệu quả tách. Đội ngũ hướng dẫn quy trình vệ sinh định kỳ: nhấc giỏ lọc rác, vớt lớp mỡ nổi, lắp lại đúng vị trí. Hồ sơ bàn giao gồm: hướng dẫn vận hành – bảo trì, phiếu bảo hành và danh mục phụ tùng/tiêu hao khuyến nghị.

Bước 5: Bảo hành & Bảo trì

Kích hoạt chế độ bảo hành theo đúng chính sách. Ngay sau nghiệm thu, bảo hành được kích hoạt; chúng tôi ghi nhận số serial và lịch bảo dưỡng dự kiến. Trong thời gian bảo hành, mọi lỗi do kỹ thuật đều được xử lý theo SLA đã thống nhất, giảm tối đa thời gian gián đoạn vận hành của Quý khách.

Sẵn sàng hỗ trợ kỹ thuật và cung cấp dịch vụ bảo trì định kỳ khi khách hàng có nhu cầu. Chúng tôi khuyến nghị tần suất vệ sinh theo mức tải: kiểm tra rọ lọc thường xuyên, vớt mỡ bề mặt định kỳ để duy trì hiệu suất tách theo nguyên lý trọng lực. Dịch vụ bảo trì có thể bao gồm tổng vệ sinh, thay thế gioăng/nắp, hiệu chỉnh lại ống vào/ra để đảm bảo lưu thông tốt và hạn chế mùi.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu công năng, mô phỏng vị trí ống vào/ra và thao tác vệ sinh.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu, cấu tạo 3 ngăn và kiểm thử kín nước trước khi xuất xưởng.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Thi công đúng tiến độ, hướng dẫn vận hành, lập lịch bảo trì để hệ thống luôn đạt hiệu suất.

Quý khách cần một quy trình làm việc rõ ràng, bàn giao đúng hạn và vận hành ổn định? Cơ Khí Hải Minh sẵn sàng đồng hành từ khảo sát, thiết kế 2D/3D, sản xuất đến lắp đặt – bảo hành. Các thắc mắc thường gặp về lắp đặt, vận hành và bảo trì sẽ được giải đáp chi tiết ở phần Câu Hỏi Thường Gặp ngay sau đây.

Bao lâu thì cần vệ sinh bể tách mỡ một lần?

Tần suất vệ sinh phụ thuộc vào lưu lượng xả và tỷ lệ dầu mỡ trong nước thải, trung bình 3–7 ngày/lần. Với nhà hàng, bếp công nghiệp có tải cao, Quý khách nên kiểm tra mỗi ngày; vớt lớp mỡ nổi và rác ở giỏ lọc ngay sau ca làm việc để giữ hiệu suất. Dấu hiệu phải vệ sinh sớm gồm: mực mỡ dày trên bề mặt, nước thoát chậm, mùi tăng. Nên thiết lập lịch cố định và ghi nhật ký vận hành để tối ưu nhân sự và hạn chế sự cố.

Bể tách mỡ inox 304 có bị gỉ không?

Inox 304 có khả năng kháng ăn mòn rất tốt trong môi trường nước và thực phẩm, nếu sử dụng và vệ sinh đúng cách thì bể hầu như không bị gỉ, tuổi thọ thường đạt 10–15 năm. Quý khách nên tránh ngâm lâu với dung dịch chứa clo/axit mạnh, rửa sạch hóa chất, tráng nước và lau khô sau vệ sinh. Ở khu vực gần biển hoặc nước có độ mặn cao, hãy tăng tần suất súc rửa và kiểm tra mối hàn để đảm bảo độ bền. Khi cần, có thể đánh bóng nhẹ để phục hồi thẩm mỹ bề mặt.

Lắp bể tách mỡ có hết mùi hôi hoàn toàn không?

Bể tách mỡ được thiết kế đúng chuẩn với nắp đậy kín và gioăng cao su sẽ giảm mùi rất rõ. Để kiểm soát mùi triệt để hơn, Quý khách nên duy trì lớp nước ngăn mùi (water seal) tại ống thoát, vệ sinh giỏ lọc và vớt mỡ định kỳ, đồng thời sử dụng men vi sinh theo hướng dẫn. Với hệ thống công suất lớn, có thể bổ sung ống thông hơi dẫn mùi lên cao hoặc bầu lọc than hoạt tính. Nếu mùi còn tồn tại, cần kiểm tra lại độ kín của nắp và các điểm rò ở đường ống.

Bể tách mỡ âm sàn và lắp nổi loại nào tốt hơn?

Mỗi lựa chọn có thế mạnh riêng. Lắp nổi dễ tiếp cận để vệ sinh, bảo trì, phù hợp khi cần linh hoạt di dời. Lắp âm sàn tiết kiệm diện tích, gọn gàng và phù hợp bể dung tích lớn, nhưng cần thi công chống thấm, kiểm soát nước tràn và nắp chịu tải. Quyết định tối ưu phụ thuộc mặt bằng, tuyến ống thoát, lưu lượng và quy trình vận hành; Cơ Khí Hải Minh có thể khảo sát và đề xuất bản vẽ kỹ thuật 2D/3D để Quý khách chọn cấu hình phù hợp.

Cơ Khí Hải Minh có nhận lắp đặt tại các tỉnh thành khác không?

Có. Chúng tôi tư vấn, sản xuất theo yêu cầu, vận chuyển và lắp đặt trên toàn quốc. Đội kỹ thuật sẽ khảo sát (trực tuyến hoặc trực tiếp), lên bản vẽ, nghiệm thu và bàn giao hướng dẫn vận hành. Chính sách bảo hành, thời gian thi công và chi phí vận chuyển sẽ được thông báo rõ theo từng khu vực. Quý khách có thể liên hệ hotline 0968.399.280 để được bố trí lịch sớm nhất.

BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG BỂ TÁCH MỠ INOX THEO YÊU CẦU?

Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH

Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

Hotline: 0968.399.280

Website: https://cokhihaiminh.com

Email: giacongsatinox@gmail.com info@cokhihaiminh.com