DANH MỤC NỔI BẬT
Vỏ Tủ Điện Phân Phối DB Là Gì? Vai Trò Trong Hệ Thống Hạ Thế
Phần này giới thiệu khái niệm cốt lõi về vỏ tủ điện phân phối DB, vai trò như một lớp vỏ bảo vệ vật lý và đảm bảo an toàn cho các thiết bị phân phối điện hạ thế.
Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong
Trưởng phòng Kỹ thuật Dự án — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế và gia công thiết bị inox công nghiệp, anh Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa dây chuyền sản xuất, lựa chọn vật liệu inox chuyên dụng, và triển khai các giải pháp bếp nhà hàng, khách sạn đạt chuẩn an toàn PCCC.).
Xem nhanh:
- Vỏ Tủ Điện Phân Phối DB Là Gì? Vai Trò Trong Hệ Thống Hạ Thế
- Phân Biệt “Tủ DB” Và “Vỏ Tủ DB”: Liên Kết Với MSB, ATS, Tụ Bù
- Ứng Dụng Theo Ngành Và Theo Môi Trường (Trong Nhà/ Ngoài Trời)
- Cấu Tạo Vỏ Tủ DB: Vật Liệu, Độ Dày, Hoàn Thiện Bề Mặt, Phụ Kiện
- Tiêu Chuẩn & Thông Số Kỹ Thuật Bắt Buộc (IEC 60439/61439, IP, Dòng Định Mức)
- Phân Loại Vỏ Tủ DB: Theo Vật Liệu, Cấu Trúc, Vị Trí Lắp Đặt, Cấp IP
- Hướng Dẫn Chọn Vỏ Tủ DB Theo Bài Toán Kỹ Thuật, Môi Trường Và Ngân Sách
- Bản Vẽ, Model 2D/3D Và Checklist Dữ Liệu Đặt Hàng (Kích Thước HxWxD, Màu RAL, Phụ Kiện)
- Bảng Giá Tham Khảo & Yếu Tố Ảnh Hưởng Chi Phí (TCO/ROI)
- Cấu Hình Mẫu Cho Ứng Dụng Điển Hình (Tòa Nhà, Nhà Máy, Ngoài Trời)
- Tại Sao Chọn Cơ Khí Hải Minh Làm Đối Tác Toàn Diện?
- Quy Trình Thiết Kế – Sản Xuất – Lắp Đặt – Kiểm Tra IP – Nghiệm Thu
- Chính Sách Bảo Hành, Bảo Trì Tận Nơi & Tài Liệu Chứng Nhận
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Trong hệ thống điện hạ thế, Vỏ tủ điện phân phối DB là lớp vỏ cơ khí bao che cho các thiết bị đóng cắt và đo lường, giữ vai trò bảo vệ và cách ly an toàn cho người vận hành. Từ thực tế dự án, chúng tôi nhận thấy lựa chọn đúng vỏ tủ quyết định trực tiếp đến độ tin cậy cung cấp điện, khả năng mở rộng và chi phí vòng đời (TCO). Vỏ tủ đạt chuẩn còn giúp hệ thống đáp ứng các quy định hiện hành như IEC 60439/IEC 61439 và cấp bảo vệ IP theo IEC 60529, phù hợp mức khắc nghiệt môi trường từ IP43 đến IP65. Với dải ứng dụng rộng, tủ DB thường phục vụ dòng định mức tới 1000A, cấu trúc modul tối ưu cho thi công, bảo trì và nâng cấp.
Vỏ tủ DB là lớp vỏ vật lý bên ngoài, chứa các thiết bị đóng cắt và phân phối điện. Quý khách có thể bố trí linh hoạt các thiết bị như MCB/MCCB, contactor, rơ-le bảo vệ, RCD/ELCB, đồng hồ đo (ampe kế, vôn kế), biến dòng (CT), thanh cái đồng và thanh ray DIN. Thiết kế cơ khí chuẩn giúp tối ưu đi dây, thoát nhiệt và phân luồng cáp gọn gàng, giảm thời gian lắp đặt và rủi ro sai sót. Đối với dự án đòi hỏi tính sẵn sàng cao, cấu trúc mô-đun và mặt bích dự phòng cho phép bổ sung ngăn, thêm nhánh phụ tải nhanh chóng. Đây là nền tảng để Quý khách kiểm soát CAPEX ban đầu và OPEX bảo trì về sau.

Chức năng chính: Bảo vệ thiết bị bên trong khỏi tác động môi trường (bụi, nước, va đập). Vật liệu và hoàn thiện bề mặt quyết định hiệu suất bảo vệ: thép tấm sơn tĩnh điện hoặc inox 201/304/316 cho môi trường ăn mòn. Độ dày vật liệu thường từ 1.0–2.0 mm, cho độ cứng vững và khả năng chống biến dạng tốt trong vận chuyển và vận hành. Chọn đúng cấp bảo vệ IP theo môi trường giúp thiết bị hoạt động bền bỉ:
- IP43–IP44: phòng kỹ thuật khô ráo, ít bụi.
- IP54–IP55: khu vực có bụi ẩm, khả năng bắn nước.
- IP65: lắp ngoài trời có mái che, môi trường khắc nghiệt.
Tham chiếu tiêu chuẩn: IEC 61439, IP Code (IEC 60529).
Vai trò cốt lõi: Đảm bảo an toàn cho người vận hành, ngăn ngừa sự cố chập cháy. Thiết kế đúng kỹ thuật bao gồm tiếp địa khung vỏ, cơ cấu khóa cửa chắc chắn, gioăng kín khít, và bố trí thanh cái/thiết bị theo khoảng cách điện môi an toàn. Tùy yêu cầu, tủ có thể tích hợp cửa kính polycarbonate quan sát, công tắc liên động ngăn thao tác nhầm, tem nhãn cảnh báo giúp giảm thiểu rủi ro con người. Cấu trúc thông gió có lọc bụi hoặc quạt cưỡng bức được tính toán để duy trì nhiệt độ làm việc của thiết bị, từ đó kéo dài tuổi thọ và giảm OPEX. Khi sự cố xảy ra, vỏ tủ đạt chuẩn giúp cô lập khu vực, hạn chế lan truyền hư hỏng và rút ngắn thời gian khôi phục.
Là một bộ phận không thể thiếu trong hệ thống phân phối điện hạ thế, sau tủ tổng MSB. Trong kiến trúc cung cấp điện, “tủ DB” nhận nguồn sau MSB và phân phối đến các nhánh tải: chiếu sáng, AHU/quạt, bơm, ổ cắm công nghiệp, tủ điều khiển cục bộ. Về mặt cơ khí, “vỏ tủ DB” là phần bao che bảo vệ cho toàn bộ các thiết bị điện kể trên, bảo đảm khả năng lắp đặt, mở rộng và bảo trì theo chu kỳ dự án. Dải kích thước phổ biến H 450–2000 mm, W/D 600–1000 mm giúp Quý khách linh hoạt bố trí thiết bị theo sơ đồ đơn tuyến và bản vẽ layout. Dòng định mức tới 1000A đáp ứng tốt hầu hết ứng dụng dân dụng, thương mại và công nghiệp. Tiếp nối nội dung này, bài viết làm rõ sự khác biệt giữa “tủ DB” và “vỏ tủ DB” cũng như mối liên kết của chúng với MSB, ATS và tủ tụ bù.
Điểm Nổi Bật Chính
- Định nghĩa cốt lõi: Vỏ tủ điện DB là lớp vỏ bảo vệ các thiết bị phân phối điện sau tủ tổng MSB, đảm bảo an toàn cho thiết bị và người vận hành.
- Tiêu chuẩn là chìa khóa: Luôn ưu tiên sản phẩm tuân thủ tiêu chuẩn IEC và có cấp bảo vệ IP phù hợp với môi trường lắp đặt (IP54+ cho môi trường bụi, IP65+ cho ngoài trời).
- Vật liệu quyết định độ bền: Lựa chọn giữa thép sơn tĩnh điện (kinh tế, cho môi trường trong nhà) và Inox (bền bỉ, chống ăn mòn, cho môi trường khắc nghiệt) là quyết định quan trọng ảnh hưởng đến tuổi thọ.
- Lựa chọn đúng bắt đầu từ việc đo lường: Việc chọn vỏ tủ phải dựa trên phân tích kỹ lưỡng về số lượng thiết bị, điều kiện môi trường và ngân sách dự án. Đừng quên dự phòng không gian mở rộng.
- Chọn đối tác toàn diện: Hợp tác với một nhà sản xuất có năng lực tư vấn, thiết kế 2D/3D, gia công “may đo” và bảo hành rõ ràng như Cơ Khí Hải Minh sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả đầu tư và đảm bảo thành công cho dự án.
Phân Biệt “Tủ DB” Và “Vỏ Tủ DB”: Liên Kết Với MSB, ATS, Tụ Bù
Phần này làm rõ sự khác biệt quan trọng giữa “vỏ tủ DB” (chỉ phần vỏ) và “tủ DB” (đã bao gồm thiết bị), đồng thời giải thích vị trí của nó trong sơ đồ hệ thống điện.
Từ nền tảng khái niệm ở phần trước về vai trò bảo vệ của vỏ tủ DB, bước tiếp theo là phân biệt rành mạch giữa “tủ DB” và “vỏ tủ DB” để Quý khách đặt hàng, nhận báo giá và phối hợp thi công chính xác. Sự rõ ràng ở thuật ngữ giúp tránh thiếu hạng mục, giảm phát sinh OPEX do lựa chọn sai cấp bảo vệ IP hay cấu trúc tủ, đồng thời bảo đảm tiến độ nghiệm thu.

Trong kiến trúc điện hạ thế, tủ phân phối nhánh DB nằm sau tủ tổng MSB, đôi khi nhận nguồn sau Tủ ATS nếu hệ thống có máy phát dự phòng. Vỏ tủ là lớp cơ khí bao che, chịu trách nhiệm IP43–IP65 tùy môi trường; còn tủ DB hoàn chỉnh là tổ hợp đã lắp đặt MCB/MCCB, thanh cái, dây dẫn, phụ kiện, gắn nhãn sẵn sàng kết nối tải. Với dải dòng định mức điển hình tới 1000A và nhiều lựa chọn vật liệu (thép sơn tĩnh điện, inox 201/304/316), việc gọi đúng tên hạng mục sẽ tác động trực tiếp tới tổng chi phí sở hữu (TCO) và độ sẵn sàng hệ thống.
- Khi yêu cầu “vỏ tủ DB”: chỉ bao gồm khung – cánh – hậu – nóc – đế và phụ kiện cơ khí cơ bản (bản lề, khóa, gioăng), chưa có thiết bị điện.
- Khi yêu cầu “tủ DB hoàn chỉnh”: bao gồm vỏ tủ + thiết bị đóng cắt, thanh cái, đi dây, đánh số, nhãn nhánh, kiểm tra điện – cơ theo tiêu chuẩn liên quan (ví dụ IEC 61439, IP theo IEC 60529).
- Thông tin nên nêu rõ trong BOQ/PO: vị trí lắp đặt (trong nhà/ngoài trời), cấp IP, vật liệu – màu RAL, kích thước H×W×D, dòng định mức/ICU, số ngăn/ngăn dự phòng, sơ đồ đơn tuyến, yêu cầu thương hiệu thiết bị, tiêu chuẩn thử nghiệm.
“Vỏ Tủ DB” (Enclosure): Lớp Áo Giáp Bảo Vệ
Là sản phẩm gia công cơ khí, chỉ bao gồm phần khung, cánh, hậu, nóc và các phụ kiện cơ bản (bản lề, khóa). Vỏ tủ được chế tạo từ thép tấm sơn tĩnh điện hoặc inox với độ dày phổ biến 1.0–2.0 mm, có gân tăng cứng, bề mặt xử lý chống ăn mòn và gioăng kín khít để đảm bảo cấp IP theo yêu cầu. Cấu trúc khung – panel rời giúp thay đổi bố cục, bố trí thanh ray DIN, tấm lắp thiết bị, máng cáp thuận tiện cho đội thi công.
Chưa bao gồm các thiết bị điện như Aptomat, thanh cái, cầu chì. Vỏ tủ chỉ cung cấp không gian và nền tảng cơ khí: tấm lắp thiết bị, lỗ đi cáp, tai nâng – pad gắn sàn, bulong tiếp địa khung. Nhờ tách bạch phần cơ khí với phần điện, Quý khách linh hoạt lựa chọn nhà cung cấp thiết bị, tối ưu CAPEX và cấu hình theo bài toán kỹ thuật.
Là đối tượng chính được đề cập trong bài viết này, do Cơ Khí Hải Minh sản xuất trực tiếp. Chúng tôi kiểm soát chặt vật liệu, quy trình sơn, độ kín, và dung sai lắp ghép, đảm bảo vỏ tủ đạt đúng cấp IP mục tiêu và sẵn sàng cho các kịch bản lắp đặt trong nhà hay ngoài trời. Tham khảo thêm danh mục Vỏ Tủ Điện để chọn model phù hợp.
“Tủ DB Hoàn Chỉnh” (Assembly): Hệ Thống Sẵn Sàng Hoạt Động
Là vỏ tủ đã được lắp đặt đầy đủ các thiết bị đóng cắt (MCB, MCCB), thanh cái, hệ thống dây dẫn. Cấu hình hoàn chỉnh bao gồm busbar đồng tính toán theo mật độ dòng, dây dẫn bấm cos/đánh số, kẹp cáp – máng cáp, nhãn mạch rõ ràng, và biện pháp kiểm soát nhiệt (thông gió thụ động hoặc quạt cưỡng bức nếu mật độ thiết bị cao). Khoảng cách điện môi và bố trí thiết bị tuân thủ nguyên tắc an toàn vận hành.
Sẵn sàng để kết nối vào hệ thống điện tổng và cấp điện cho tải. Tủ DB hoàn chỉnh thường trải qua kiểm tra FAT, test cách điện, kiểm tra chức năng, rà soát mô tả SLD trước khi bàn giao. Điều này rút ngắn thời gian lắp đặt hiện trường và giảm rủi ro trong giai đoạn nghiệm thu.
Cơ Khí Hải Minh cung cấp dịch vụ lắp đặt hoàn chỉnh khi có yêu cầu. Chúng tôi có thể tích hợp thiết bị của các hãng thông dụng theo chỉ định hồ sơ mời thầu, đồng thời tối ưu bố trí cơ – điện để giảm tổn thất nhiệt và thuận tiện bảo trì. Với yêu cầu tiêu chuẩn hóa, chúng tôi thiết kế – sản xuất theo định hướng IEC 61439 và cấp bảo vệ IP tương ứng môi trường.
Mối Liên Hệ Với Các Tủ Điện Khác
Tủ DB nhận nguồn trực tiếp từ Tủ phân phối tổng (MSB). Trên sơ đồ đơn tuyến, DB thường là các nhánh ra của MSB, được bảo vệ bằng MCCB/ACB tại MSB để đảm bảo tính chọn lọc. Với hệ thống có nguồn dự phòng, DB có thể nhận nguồn qua Tủ ATS để chuyển đổi giữa lưới và máy phát, duy trì cấp điện cho các tải quan trọng.
Có thể được cấp nguồn qua Tủ chuyển nguồn tự động (ATS) trong các hệ thống yêu cầu nguồn dự phòng. Vị trí ATS thường đặt trước chuỗi DB chính, hoặc bố trí theo từng khu vực để tối ưu độ sẵn sàng. Đặc tính đóng cắt và thời gian chuyển nguồn của ATS cần được phối hợp với đặc tính bảo vệ của các MCCB/MCB phía DB để tránh cắt nhầm nhánh.
Cấp nguồn cho các tải phụ và các tủ điều khiển nhỏ hơn. Ngoài ra, mối liên hệ với tủ tụ bù (PFC) cũng cần được làm rõ: bù tập trung tại MSB giúp giảm dòng phản kháng trên toàn mạng, còn bù cục bộ tại từng DB sẽ tối ưu cho nhóm tải cảm, giảm sụt áp và tổn thất cáp. Lựa chọn phương án bù liên quan trực tiếp đến hiệu suất vận hành và chi phí vòng đời.
- Sơ đồ liên kết điển hình: Nguồn → MSB → (ATS nếu có) → DB → tủ điều khiển/ổ cắm/chiếu sáng → tải.
- Lắp trong nhà: IP43–IP54 thường đủ; lắp ngoài trời/ẩm bụi: ưu tiên IP54–IP65 và mái che, thông gió phù hợp.
- Hệ tiếp địa khuyến nghị TN-S, tách riêng trung tính (N) và tiếp địa (PE) rõ ràng tại thanh cái của DB.
Từ sự phân biệt thuật ngữ đến mối liên kết MSB–ATS–DB–tụ bù, Quý khách có cơ sở để cấu hình đúng sản phẩm cho từng bối cảnh. Nền tảng này sẽ giúp lựa chọn theo ngành nghề và điều kiện lắp đặt (trong nhà/ngoài trời) một cách chuẩn xác về cấp IP, vật liệu và chi phí.
Ứng Dụng Theo Ngành Và Theo Môi Trường (Trong Nhà/ Ngoài Trời)
Phần này trình bày các ứng dụng đa dạng của vỏ tủ điện DB trong các ngành công nghiệp, thương mại, dân dụng và các yêu cầu đặc thù cho môi trường trong nhà và ngoài trời.
Từ việc đã phân biệt rõ “tủ DB” và “vỏ tủ DB” cũng như mối liên kết với MSB, ATS, tụ bù, bước tiếp theo là xác định bối cảnh ứng dụng để Quý khách cấu hình đúng sản phẩm ngay từ giai đoạn thiết kế. Khi hiểu môi trường và đặc thù tải, Quý khách sẽ chọn được cấp IP phù hợp, vật liệu chuẩn và phụ kiện đúng, qua đó tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) và tăng độ tin cậy cung cấp điện. Dải ứng dụng của tủ DB bao trùm dân dụng – thương mại – công nghiệp, với dòng định mức phổ biến tới 1000A, cho phép phân phối điện an toàn, chọn lọc và dễ mở rộng.

Ứng Dụng Theo Ngành
Công nghiệp: Nhà máy, xí nghiệp, khu công nghiệp (cấp điện cho dây chuyền, máy móc). Ở bối cảnh sản xuất, tủ DB thường cấp cho các nhóm tải như dây chuyền, bơm – quạt, lò nung, khu vực gia công. Yêu cầu trọng yếu là tính liên tục vận hành, chọn lọc bảo vệ và khả năng mở rộng theo giai đoạn đầu tư. Với mật độ thiết bị cao, Quý khách nên cân nhắc cấp IP54–IP55 để hạn chế bụi/ẩm, cùng bố trí thông gió hợp lý nhằm kiểm soát nhiệt. Ví dụ điển hình: phân khu ép nhựa, đóng gói, kho lạnh, mỗi khu một DB độc lập để cô lập sự cố và rút ngắn thời gian khôi phục.
- Tổ chức tải theo khu vực/công đoạn để tối ưu bảo trì.
- Tích hợp đồng hồ đo lường cho từng DB để theo dõi OPEX điện năng.
- Dự phòng không gian và mặt bích để bổ sung nhánh khi mở rộng dây chuyền.
Tòa nhà & Thương mại: Cao ốc văn phòng, trung tâm thương mại, khách sạn (phân phối điện cho các tầng, khu vực). Mục tiêu chính là an toàn người dùng, mỹ quan và thao tác thuận tiện. Tủ DB thường đặt tại phòng kỹ thuật tầng, cấp cho chiếu sáng, ổ cắm, AHU/quạt, khu vực công cộng. Cấp IP43–IP54 thường đáp ứng tốt không gian trong nhà, kết hợp cửa khóa, nhãn mạch rõ ràng để giảm sai sót vận hành. Quý khách có thể tham khảo danh mục Vỏ Tủ Điện Trong Nhà nhằm lựa chọn kích cỡ, màu RAL và cấu trúc phù hợp không gian.
- Ưu tiên thiết kế gọn gàng, cáp vào/ra có máng và ốp bịt thẩm mỹ.
- Giao diện quan sát: cửa kính polycarbonate hoặc đèn báo trạng thái.
- Đồng bộ nhãn mạch để thuận tiện nghiệm thu và vận hành.
Dân dụng & Hạ tầng: Chung cư, bệnh viện, trường học, hệ thống chiếu sáng công cộng, trạm bơm. Với công trình dân dụng và hạ tầng, sự ổn định và an toàn cho cộng đồng là trọng tâm. DB cho chung cư/tòa nhà cao tầng thường bố trí theo cụm tầng; còn hạ tầng như chiếu sáng công cộng hoặc trạm bơm ngoài trời yêu cầu IP54–IP65 để chống bụi – nước. Quý khách nên chuẩn hóa cấu hình thiết bị, ký hiệu mạch và nhật ký bảo trì nhằm giảm rủi ro con người và tối ưu chi phí vận hành.
- Chung cư: DB tầng cho chiếu sáng hành lang, bơm PCCC, thang máy.
- Y tế/giáo dục: khu điều trị – phòng lab, lớp học, nhà đa năng.
- Hạ tầng: tủ chiếu sáng đường phố, trụ bơm nước, bãi đỗ xe.
Yêu Cầu Cho Môi Trường Lắp Đặt
Trong nhà (Indoor): Thường yêu cầu cấp bảo vệ IP43, IP54; tập trung vào sự gọn gàng, an toàn và dễ bảo trì. Không gian kỹ thuật trong nhà chú trọng độ gọn để tối ưu diện tích sử dụng, đi dây ngăn nắp và thao tác an toàn. Cấp IP43–IP54 đủ để chống bụi và văng nước nhẹ, đồng thời tiết kiệm CAPEX so với cấu hình quá cao. Quý khách nên xem xét bố trí quạt/thông gió thụ động tùy mật độ thiết bị và đường đi cáp qua đáy/nóc có ốp bịt chống côn trùng. Khi cần tham khảo mẫu mã, kích thước và cấu trúc, Quý khách có thể xem Vỏ Tủ Điện Trong Nhà.
Ngoài trời (Outdoor): Yêu cầu cấp bảo vệ cao hơn (IP54, IP65, IP66) để chống nước, bụi; có mái che, sơn tĩnh điện hoặc làm từ vật liệu chống ăn mòn (Inox 304). Môi trường mưa nắng, bụi mịn và tia UV đòi hỏi gioăng kín khít, mái che/hood, lỗ thoát nước và khóa cửa chống nước tốt. Vật liệu khuyến nghị là thép sơn tĩnh điện ngoài trời chất lượng cao hoặc inox 304/316 cho khu vực ven biển/ăn mòn, kèm sơn/film bảo vệ chống phai màu. Với tủ đặt ven đường hoặc nhà xưởng mở, IP65–IP66 giúp bảo vệ thiết bị đóng cắt khỏi tia nước áp lực và bụi mịn. Để lựa chọn nhanh theo vị trí lắp đặt, mời Quý khách tham khảo Vỏ Tủ Điện Ngoài Trời.
Việc xác định đúng cấp bảo vệ theo mã IP là cơ sở kỹ thuật quan trọng khi thiết kế và đặt hàng. Tham khảo khung mã IP theo IEC 60529 (IP Code) để quy chiếu mức chống bụi – nước với môi trường thực tế. Song song đó, tiêu chí thẩm mỹ, khả năng bảo trì và chuẩn hóa phụ kiện cũng cần được cân đối để tối ưu hiệu suất vận hành và chi phí vòng đời.
Để hiện thực hóa các yêu cầu ứng dụng nói trên, lựa chọn vật liệu, độ dày, hoàn thiện bề mặt và phụ kiện của vỏ tủ là bước quyết định tới độ bền vật liệu, cấp IP và chất lượng nghiệm thu.
Cấu Tạo Vỏ Tủ DB: Vật Liệu, Độ Dày, Hoàn Thiện Bề Mặt, Phụ Kiện
Phần này đi sâu vào chi tiết cấu tạo kỹ thuật của vỏ tủ DB, từ các loại vật liệu phổ biến, độ dày tiêu chuẩn, phương pháp hoàn thiện bề mặt cho đến các phụ kiện đi kèm.
Từ bối cảnh ứng dụng trong nhà/ngoài trời đã trình bày, việc chọn đúng cấu tạo vỏ tủ DB ngay từ giai đoạn thiết kế sẽ quyết định cấp bảo vệ IP thực tế, độ bền vật liệu và tổng chi phí sở hữu (TCO). Ở góc độ cơ khí – điện, vỏ tủ là “lớp áo giáp” bảo vệ thiết bị đóng cắt, đồng thời là nền tảng lắp đặt theo bản vẽ kỹ thuật và phương án đi dây. Cơ Khí Hải Minh tập trung vào bốn nhóm yếu tố cốt lõi: vật liệu, độ dày – kết cấu, hoàn thiện bề mặt và phụ kiện để đảm bảo hiệu suất vận hành và chất lượng nghiệm thu.

Vật Liệu Chế Tạo
Thép tấm sơn tĩnh điện: Đây là lựa chọn phổ biến nhờ chi phí hợp lý, dễ tiêu chuẩn hóa và phù hợp cho môi trường trong nhà. Quy trình sơn tĩnh điện cho bề mặt mịn, bền màu, tăng cường khả năng chống gỉ cho thép, đặc biệt hiệu quả khi kết hợp xử lý bề mặt và gioăng đúng chuẩn để đạt IP43–IP54. Với các phòng kỹ thuật, văn phòng hoặc trung tâm thương mại, giải pháp này cân bằng tốt giữa CAPEX và độ bền, giúp Quý khách kiểm soát OPEX dài hạn.
Inox (thép không gỉ) 201/304/316: Ưu điểm là chống ăn mòn và độ bền cơ học cao, lý tưởng cho nhà máy thực phẩm, y tế, khu vực ẩm ướt hoặc ven biển/ngoài trời. Vật liệu inox 304/316 giúp duy trì thẩm mỹ và độ kín khít trong môi trường có hơi muối, hóa chất nhẹ hay vệ sinh thường xuyên; đặc biệt, Vỏ Tủ Điện Inox là lựa chọn tối ưu khi Quý khách ưu tiên độ bền và tính vệ sinh. Mặc dù CAPEX cao hơn thép sơn, tổng chi phí vòng đời thường thấp hơn nhờ giảm ăn mòn và chi phí bảo trì.
Nhựa ABS/Composite: Trọng lượng nhẹ, cách điện tốt và không bị gỉ, phù hợp các ứng dụng đặc thù hoặc khu vực có yêu cầu cách điện cao. Vỏ nhựa đạt IP cao (đến IP65 tùy cấu hình) giúp bảo vệ thiết bị trong môi trường bụi ẩm nhẹ; đồng thời thuận lợi khi cần lắp đặt nhanh, di động. Với các mạch điều khiển nhỏ, tủ đo lường hoặc khu vực gần sóng RF, vật liệu composite cho độ linh hoạt cao trong triển khai.
Độ Dày Vật Liệu & Kết Cấu
Độ dày tiêu chuẩn: Lựa chọn thông dụng cho vỏ tủ DB là 1.2 mm, 1.5 mm và 2.0 mm, quyết định bởi kích thước tủ, tải trọng thiết bị và yêu cầu độ cứng. Kinh nghiệm thi công cho thấy: tủ cỡ vừa dùng 1.2 mm; tủ cỡ lớn hoặc có nhiều thiết bị gá trên cánh/plate nên dùng 1.5 mm; tủ cao, nhiều ngăn hoặc đặt ngoài trời ưu tiên 2.0 mm kết hợp gân tăng cứng. Việc gia cường cục bộ tại bản lề, ổ khóa, chân đế giúp tủ bền vững khi vận chuyển và vận hành.
Kết cấu khung: Hai phương án phổ biến là khung hàn liền hoặc lắp ghép module. Khung hàn liền cho độ cứng vững tối đa, phù hợp tủ kích thước lớn, môi trường rung động; khung module lại tối ưu vận chuyển – lắp ráp, dễ mở rộng về sau. Quý khách có thể cân nhắc:
- Khung hàn liền: ít mối ghép, kín khít tốt, thi công nhanh.
- Khung module: linh hoạt kích thước, thay thế panel thuận tiện, tối ưu logistics tầng hầm/tầng cao.
Hoàn Thiện Bề Mặt
Sơn tĩnh điện: Bề mặt mịn, bền màu và chống trầy xước tốt, là lớp bảo vệ hiệu quả cho thép tấm. Khi đi kèm quy trình xử lý bề mặt đúng chuẩn, lớp sơn giúp tăng khả năng chống gỉ sét, góp phần duy trì cấp IP mục tiêu trong điều kiện vận hành thông dụng. Màu sơn có thể đồng bộ theo nhận diện dự án, đồng thời hỗ trợ kiểm soát nhiệt khi chọn tông sáng cho khu vực nóng.
Bề mặt inox HL/2B: Với inox, hoàn thiện xước hairline (HL) hoặc mờ 2B vừa đảm bảo thẩm mỹ, vừa dễ vệ sinh cho môi trường có yêu cầu cao về sạch sẽ. Bề mặt này hạn chế bám bẩn, dấu vân tay và giữ độ sáng lâu dài dưới tác động của ẩm/bụi. Khi kết hợp gioăng đúng chuẩn và kết cấu cửa tốt, vỏ inox có thể đáp ứng các cấp bảo vệ IP cao theo khung mã IP Code (IEC 60529).
Phụ Kiện Đi Kèm
Khóa tủ: Tùy cấp an ninh và tần suất thao tác, Quý khách có thể chọn khóa tay nắm, khóa bật, khóa 3 điểm hoặc giải pháp chống phá hoại cho khu vực công cộng. Ổ khóa chất lượng cao giúp đóng ép đều trên toàn bộ cạnh cửa, hỗ trợ độ kín khít của gioăng. Với tủ cao/nhiều cánh, cơ cấu khóa đa điểm giúp cánh không vênh, giảm rò bụi/nước theo thời gian.
Bản lề: Bản lề bền vững đảm bảo góc mở rộng (120°–180° tùy thiết kế), thao tác lắp đặt và bảo trì thuận tiện. Cấu trúc bản lề và vị trí bắt vít/gân tăng cứng được tính toán để cánh không xệ khi mang tải thiết bị/bảng hiển thị. Với tủ đặt nơi công cộng, Quý khách có thể cân nhắc bản lề ẩn để tăng tính an toàn.
Gioăng chống nước/bụi: Vật liệu cao su hoặc polyurethane (PU) là yếu tố quyết định đến cấp bảo vệ IP. Hình dạng, độ nén và liên kết của gioăng với cánh/khung cần đồng bộ để đạt IP43–IP65 tùy môi trường. Chọn gioăng tuổi thọ cao, chống lão hóa và chịu được dầu/UV giúp kéo dài chu kỳ bảo trì, giảm OPEX.
Thanh rail, tấm mounting plate: Thanh rail DIN và tấm lắp thiết bị (mounting plate) là nền tảng để gá MCB/MCCB, rơ-le, thiết bị đo lường… Bố trí rail – plate hợp lý giúp rút ngắn thời gian đi dây, tối ưu tản nhiệt và đảm bảo khoảng cách điện môi. Khi có nhu cầu mở rộng, dự phòng rail/plate giúp Quý khách tăng nhánh nhanh, hạn chế thay đổi cơ khí.
Phụ kiện tùy chọn: Quạt tản nhiệt, lọc gió, đèn chiếu sáng tủ, chân đế, tai treo, cửa sổ quan sát… là các hạng mục nâng cao trải nghiệm vận hành. Với mật độ thiết bị cao, quạt – lọc gió hỗ trợ kiểm soát nhiệt, giảm rủi ro ngắt mạch do quá nhiệt. Chân đế và tai treo tiêu chuẩn giúp thi công gọn gàng, an toàn khi đưa tủ vào vị trí.
Tổng hợp các yếu tố trên chính là “cấu tạo vỏ tủ DB” mà Quý khách cần khóa chặt trong hồ sơ thiết kế và BOQ để đạt hiệu suất vận hành tối ưu. Những lựa chọn này sẽ được ràng buộc và kiểm chứng bởi bộ tiêu chuẩn IEC 60439/61439, mã IP theo IEC 60529 và thông số dòng định mức – nội dung sẽ là khung tham chiếu kỹ thuật ngay sau đây.
Tiêu Chuẩn & Thông Số Kỹ Thuật Bắt Buộc (IEC 60439/61439, IP, Dòng Định Mức)
Phần này liệt kê các tiêu chuẩn quốc tế và thông số kỹ thuật quan trọng mà một vỏ tủ điện DB chất lượng phải tuân thủ, bao gồm IEC, cấp bảo vệ IP và dòng điện định mức.
Từ cấu tạo, vật liệu đến phụ kiện đã được chuẩn hóa ở mục trước, bước tiếp theo để hồ sơ kỹ thuật của Quý khách “đứng vững” là đối chiếu hệ tiêu chuẩn bắt buộc và chốt các thông số định mức. Đây là cơ sở để thiết kế, sản xuất, kiểm tra IP, nghiệm thu và vận hành an toàn. Cơ Khí Hải Minh luôn ràng buộc sản phẩm theo bộ tiêu chuẩn IEC 61439, quy chiếu cấp bảo vệ IP theo IEC 60529 và định nghĩa rõ dải dòng điện – điện áp làm việc để bảo đảm hiệu suất vận hành và độ tin cậy theo thời gian.

Tiêu Chuẩn Quốc Tế IEC
IEC 61439-1/2: Tiêu chuẩn mới nhất về Tủ điện đóng cắt và điều khiển hạ áp, thay thế cho IEC 60439. Bộ tiêu chuẩn này mô tả yêu cầu chung (61439-1) và yêu cầu cụ thể cho các tủ phân phối hạ áp (61439-2). Việc chuyển đổi từ 60439 sang 61439 nhấn mạnh “xác minh thiết kế” bắt buộc, giúp kiểm soát rủi ro ngay từ giai đoạn thiết kế – gia công – lắp đặt. Quý khách có thể tham khảo tổng quan tại IEC 61439 để nắm khung yêu cầu.
Đảm bảo các yêu cầu về an toàn, hiệu suất và độ tin cậy của tủ điện hoàn chỉnh. Theo tinh thần của 61439, một vỏ tủ DB khi tích hợp thiết bị phải được “xác minh thiết kế” bằng thử nghiệm, tính toán hoặc so sánh, bao gồm:
- Nâng nhiệt và thông gió để kiểm soát nhiệt độ làm việc.
- Độ bền chịu ngắn mạch của hệ thanh cái và kết cấu cơ khí.
- Khả năng cách điện, khe hở và chiều dài đường rò.
- Bảo vệ chống điện giật và tiếp địa tin cậy.
- Cấp bảo vệ vỏ (đối chiếu IP theo IEC 60529).
- Độ bền cơ, thao tác và khóa – bản lề.
Đáp ứng đúng 61439 giúp Quý khách giảm rủi ro sự cố, thuận lợi nghiệm thu và vận hành ổn định dài hạn.
Cấp Bảo Vệ Kín Nước, Chống Bụi (IP)
Định nghĩa: Được quy định bởi tiêu chuẩn IEC 60529, thể hiện khả năng của vỏ tủ trong việc chống lại sự xâm nhập của vật rắn (bụi) và chất lỏng (nước). Mã IP gồm hai chữ số: chữ số đầu cho bụi (0–6), chữ số sau cho nước (0–8/9). Tài liệu quy chiếu công khai: IP Code – IEC 60529. Khi thiết kế, việc chọn đúng IP phải đi kèm gioăng, khóa đa điểm, phương án thông gió phù hợp để giữ độ kín khít thực tế.
Các cấp phổ biến: IP43 (chống bụi >1mm, chống nước xối), IP54 (chống bụi, chống nước văng), IP65 (chống bụi hoàn toàn, chống tia nước áp lực thấp). Ứng dụng tham chiếu:
- IP43–IP54: Phòng kỹ thuật trong nhà, trung tâm thương mại, văn phòng – ưu tiên thao tác an toàn và thẩm mỹ.
- IP54: Nhà xưởng bụi nhẹ, có văng nước; phù hợp đa số khu vực indoor công nghiệp.
- IP65: Ngoài trời, khu vực có rửa vệ sinh bằng vòi nước, bụi mịn; khuyến nghị dùng gioăng PU, mái che và lỗ thoát nước.
Lựa chọn đúng cấp bảo vệ IP giúp thiết bị đóng cắt bên trong duy trì độ bền vật liệu và giảm chi phí vòng đời (LCC).
Các Thông Số Kỹ Thuật Khác
Dòng điện định mức (Rated Current): Khả năng chịu tải của hệ thống thanh cái, có thể lên đến 1000A. Khi xác lập dòng định mức, cần xét tiết diện thanh cái, tổn thất nhiệt và điều kiện làm mát để tránh nâng nhiệt vượt ngưỡng. Với tải phân tán theo khu vực, chúng tôi khuyến nghị cấu hình chọn lọc bảo vệ giữa MCB/MCCB đi kèm dải dòng phù hợp để hạn chế mất điện diện rộng. Các yếu tố ảnh hưởng gồm: nhiệt độ môi trường, mật độ thiết bị, cách bố trí cáp vào/ra và không gian thông gió.
Điện áp định mức (Rated Voltage): Thường là 400/230V trong mạng điện hạ thế 3 pha. Tần số vận hành phổ biến 50Hz, yêu cầu khoảng cách điện môi và cách điện phù hợp trong bố trí thanh cái – rail DIN – mounting plate. Khi có phụ tải nhạy cảm, việc kiểm soát sụt áp, chọn tiết diện dẫn điện và điểm trung tính – tiếp địa rõ ràng giúp hệ thống ổn định, hỗ trợ nghiệm thu theo tiêu chí an toàn điện.
Kích thước (HxWxD): Gia công theo yêu cầu, phụ thuộc vào số lượng và cách bố trí thiết bị. Để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO), Quý khách nên khóa chặt kích thước làm việc tối thiểu, hành lang đi dây và khoảng dự phòng mở rộng. Một số nguyên tắc hữu ích:
- Dự phòng 15–25% không gian rail/plate cho giai đoạn mở rộng.
- Quy định rõ hướng cáp vào/ra (trên/dưới/đáy), cao độ lắp đặt và màu RAL (7032/7035) trong bản vẽ kỹ thuật.
- Chọn độ dày vật liệu, gân tăng cứng theo chiều cao tủ và tải trọng thiết bị gắn cửa.
Việc chuẩn hóa thông số sẽ rút ngắn thời gian sản xuất – lắp đặt và giúp công tác bảo trì nhất quán.
Khi toàn bộ tiêu chuẩn và thông số trên được xác lập ngay từ giai đoạn thiết kế, Quý khách sẽ có bộ tiêu chí rõ ràng để so sánh nhà cung cấp, đồng thời kiểm soát CAPEX/OPEX minh bạch. Ở phần kế tiếp, chúng ta sẽ phân loại vỏ tủ DB theo vật liệu, cấu trúc, vị trí lắp đặt và cấp IP để rút gọn việc chọn mã sản phẩm cho từng bối cảnh.
Phân Loại Vỏ Tủ DB: Theo Vật Liệu, Cấu Trúc, Vị Trí Lắp Đặt, Cấp IP
Phần này hệ thống hóa các cách phân loại vỏ tủ điện DB phổ biến trên thị trường để người dùng dễ dàng xác định sản phẩm phù hợp với nhu-cầu cụ thể.
Dựa trên bộ tiêu chuẩn và thông số vừa chốt ở mục “Tiêu Chuẩn & Thông Số Kỹ Thuật”, bước phân loại sẽ giúp Quý khách nhanh chóng khoanh vùng giải pháp phù hợp với môi trường, không gian lắp đặt và ngân sách. Cùng một mã dòng thiết bị, khác biệt ở vật liệu, cấu trúc hay cấp IP sẽ dẫn tới tuổi thọ, hiệu suất vận hành và chi phí vòng đời hoàn toàn khác nhau. Cơ Khí Hải Minh trình bày theo ma trận dễ theo dõi để Quý khách lựa chọn có cơ sở kỹ thuật.

Theo Vật Liệu
Vỏ tủ thép sơn tĩnh điện. Lựa chọn phổ biến cho khu vực trong nhà nhờ chi phí đầu tư hợp lý, dễ chuẩn hóa màu RAL và thẩm mỹ tốt. Khi được xử lý bề mặt đúng quy trình và kết hợp gioăng kín khít, dải IP thường đạt từ IP43 đến IP54, phù hợp phòng kỹ thuật, trung tâm thương mại, văn phòng. Với các dự án nhiều tủ, phương án thép sơn giúp tối ưu CAPEX và vẫn kiểm soát OPEX nếu lịch bảo trì được tuân thủ.
Vỏ tủ Inox (201, 304, 316). Inox 304/316 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường ẩm, hơi muối hoặc có vệ sinh rửa nước; 316 được ưa chuộng ở khu vực ven biển/hóa chất nhẹ. Inox 201 có chi phí thấp hơn nhưng khả năng kháng gỉ kém hơn trong môi trường khắc nghiệt. Với yêu cầu vệ sinh và độ bền cao, vỏ inox thường hướng tới IP54–IP66 khi kết hợp khóa đa điểm và gioăng chất lượng. Nếu ứng dụng thiên về điều khiển, Quý khách có thể tham khảo sản phẩm liên quan Vỏ Tủ Điện Điều Khiển để đồng bộ nhận diện và phụ kiện.
Vỏ tủ nhựa composite. Vật liệu ABS/PC hoặc composite cho trọng lượng nhẹ, cách điện tự nhiên, không gỉ, lắp đặt nhanh. Đây là giải pháp tối ưu cho các tủ nhánh nhỏ, tủ đo lường, khu vực có yêu cầu cách điện cao hoặc có sóng RF. Khi thiết kế đúng, vỏ nhựa có thể đạt IP65 cho môi trường bụi ẩm nhẹ; dẫu vậy, khả năng chịu lực cơ học sẽ không bằng kim loại và cần cân nhắc vị trí treo.
- Ứng dụng tiêu biểu theo vật liệu: Thép sơn (indoor văn phòng/TTTM), Inox 304/316 (nhà máy thực phẩm, khu ẩm ướt, ven biển), Nhựa/composite (tủ nhánh/đo lường, yêu cầu cách điện).
Theo Cấu Trúc & Vị Trí Lắp Đặt
Dạng treo tường (Wall-mounted): Kích thước nhỏ gọn, lắp trên tường. Phù hợp các nhánh cấp chiếu sáng, ổ cắm, phụ tải nhỏ đến trung bình trong hành lang kỹ thuật. Ưu điểm là tiết kiệm diện tích sàn, thao tác nhanh, thi công gọn; cáp vào/ra có thể bố trí trên hoặc dưới tùy không gian. Khi độ ẩm trung bình và thao tác thường xuyên, IP43–IP54 là mức hợp lý, ưu tiên bản lề chắc và khóa ép đều để giữ độ kín.
Dạng chân đứng (Floor-standing): Kích thước lớn, đặt trên sàn, thường có chân đế. Thích hợp cho tải tập trung, mật độ thiết bị cao hoặc yêu cầu tản nhiệt tốt. Khung hàn liền gia cường giúp tủ cứng vững, vận hành ổn định; đế nâng hạn chế ẩm tại chân tủ, thuận lợi đi cáp đáy. Với môi trường công nghiệp hoặc bán ngoài trời, Quý khách nên cân IP54–IP65, bố trí mái che, lỗ thoát nước và khóa đa điểm để tăng độ kín khít.
Dạng âm tường (Recessed): Lắp đặt chìm trong tường để tiết kiệm không gian và tăng thẩm mỹ. Thường dùng cho khu dân dụng cao cấp, sảnh tòa nhà, khu vực công cộng cần mặt phẳng đồng bộ. Điểm mấu chốt là phối hợp sớm với nhà thầu xây dựng để chừa ô tường, định vị cao độ và xử lý viền chống thấm. Dải IP43–IP54 đủ cho indoor; hãy chú trọng độ dày cánh, bản lề ẩn và khe hở đều để cửa không xệ trong dài hạn.
- Gợi ý triển khai: Treo tường cho phụ tải phân tán; Chân đứng cho tủ dồn tải/khối lớn; Âm tường cho khu vực cần tối ưu thẩm mỹ và an toàn tiếp cận.
Theo Cấp Bảo Vệ IP
Loại trong nhà: IP43, IP54. IP43 đáp ứng tốt khu vực khô, ít bụi; IP54 phù hợp nhà xưởng nhẹ, có bụi/văng nước mức vừa. Để giữ IP ổn định, Quý khách nên dùng gioăng PU/EPDM chất lượng, kiểm soát lực ép khóa và định kỳ kiểm tra khe hở cánh.
Loại ngoài trời: IP54, IP55, IP65, IP66. IP55 tăng khả năng chịu tia nước; IP65 chống bụi hoàn toàn và chịu tia nước áp lực thấp; IP66 yêu cầu kín khít cao hơn cho mưa gió mạnh. Ở bối cảnh outdoor, nên cân nhắc mái che, sơn màu sáng để giảm hấp thụ nhiệt, lỗ thoát nước đáy và ống thở chống ngưng tụ. Chọn đúng IP giúp các thiết bị đóng cắt bên trong duy trì hiệu suất và kéo dài chu kỳ bảo trì.
- Phân loại vỏ tủ điện theo IP – gợi ý nhanh: Indoor khô (IP43), indoor bụi/ẩm nhẹ (IP54), bán ngoài trời/washer (IP55–IP65), ven biển/mưa gió mạnh (IP65–IP66).
Tóm lược, Quý khách có thể hình dung ma trận lựa chọn qua 3 trục: vật liệu (thép sơn/inox/nhựa), cấu trúc (treo tường/chân đứng/âm tường) và IP (indoor/outdoor). Kết hợp đúng “bộ ba” này sẽ tối ưu tổng chi phí sở hữu và độ tin cậy vận hành. Phần tiếp theo sẽ hệ thống các tiêu chí thực chiến để chọn vỏ tủ DB theo bài toán kỹ thuật, môi trường và ngân sách, giúp Quý khách chốt cấu hình nhanh và chính xác.
Hướng Dẫn Chọn Vỏ Tủ DB Theo Bài Toán Kỹ Thuật, Môi Trường Và Ngân Sách
Đây là hướng dẫn chi tiết từng bước giúp khách hàng lựa chọn được vỏ tủ DB tối ưu nhất bằng cách cân nhắc các yếu tố kỹ thuật, điều kiện môi trường lắp đặt và ngân sách dự án.
Sau khi Quý khách đã nhìn rõ bức tranh phân loại theo vật liệu, cấu trúc lắp đặt và cấp IP, bước quyết định là chuyển hóa các tiêu chí đó thành lựa chọn cụ thể cho từng dự án. Mục tiêu là đảm bảo an toàn điện, độ bền cơ – chống bụi nước đúng chuẩn, đồng thời tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Dưới đây là quy trình 4 bước thực chiến mà đội ngũ Cơ Khí Hải Minh thường áp dụng trong các gói tư vấn – thiết kế – sản xuất.

Bước 1: Xác định Tải và Số Lượng Thiết Bị
Liệt kê toàn bộ thiết bị sẽ lắp đặt (MCB, MCCB, RCCB, khối domino…). Hãy lập danh mục chi tiết theo từng nhánh, gồm dòng định mức, kích thước mô-đun (số module DIN), yêu cầu thanh cái và không gian đi dây. Với tủ phân phối nhánh, dải dòng làm việc có thể lên tới 1000A tùy cấu hình hệ thanh cái và chọn lọc bảo vệ. Danh mục càng rõ, bố trí rail DIN – mounting plate càng tối ưu, giảm rủi ro quá nhiệt và dễ nghiệm thu.
Dự trù không gian mở rộng (nên dành thêm 20–30% không gian). Đây là biên dự phòng giúp Quý khách mở rộng tải trong tương lai mà không phải thay tủ. Thực tế vận hành cho thấy các dự án thường phát sinh thêm nhánh chiếu sáng, ổ cắm, hay thiết bị đo lường sau 6–12 tháng. Dành sẵn 1–2 rail DIN trống và mặt bích cáp dự phòng sẽ rút ngắn thời gian nâng cấp, hạn chế OPEX và tránh ảnh hưởng vận hành.
Xác định kích thước tổng thể cần thiết (Cao × Rộng × Sâu). Tham chiếu phổ biến cho vỏ tủ điện phân phối DB: chiều cao 450–2000 mm, chiều rộng/chiều sâu 600–1000 mm; độ dày vật liệu 1.0–2.0 mm cho vỏ thép hoặc inox tùy chiều cao tủ và tải trọng thiết bị. Khi tính H×W×D, hãy chốt trước hướng cáp vào/ra (trên/dưới/đáy), bán kính uốn cáp và cao độ lắp đặt để tránh xung đột không gian. Cách chọn vỏ tủ điện DB hiệu quả luôn bắt đầu từ kích thước làm việc thực tế và hành lang đi dây đủ rộng.
Bước 2: Phân Tích Môi Trường Lắp Đặt
Trong nhà hay ngoài trời? Có gần biển không? Có hóa chất ăn mòn không? Điều kiện môi trường quyết định trực tiếp đến cấp bảo vệ IP và lựa chọn vật liệu. Với khu vực khô ráo trong nhà, IP43–IP54 thường đáp ứng tốt; xưởng có bụi và nước văng cần IP54–IP55; ngoài trời, rửa vệ sinh hoặc mưa gió mạnh ưu tiên IP65–IP66. Nếu gần biển/hơi muối hoặc có hóa chất nhẹ, rủi ro ăn mòn tăng lên đáng kể.
Từ đó quyết định vật liệu (Thép hay Inox 304/316) và cấp bảo vệ IP phù hợp. Thép sơn tĩnh điện cho CAPEX thấp, dễ đồng bộ màu RAL nhưng cần kế hoạch bảo trì bề mặt. Inox 304 cho khả năng chống ăn mòn tốt trong đa số môi trường ẩm; inox 316 kháng muối và hóa chất tốt hơn, phù hợp ven biển. Inox 201 chỉ nên cân nhắc ở khu vực khô, sạch vì khả năng kháng gỉ kém hơn. Cấp IP phải đi kèm giải pháp gioăng PU/EPDM, khóa đa điểm, mái che, lỗ thoát nước để bảo toàn độ kín.
- Môi trường gợi ý nhanh: Indoor khô (thép sơn, IP43–IP54) • Xưởng ẩm/bụi (thép sơn hoặc inox 304, IP54–IP55) • Ngoài trời/ven biển (inox 304/316, IP65–IP66).
Bước 3: Cân Đối Ngân Sách
Vỏ thép sơn tĩnh điện có chi phí ban đầu thấp hơn. Nếu Quý khách đang tối ưu CAPEX, thép sơn là lựa chọn hợp lý nhờ giá vật liệu và hoàn thiện bề mặt tối ưu. Dù vậy, cần tính đến chu kỳ sơn sửa, thay gioăng và khả năng xuống cấp tại vị trí ẩm hoặc có hơi muối. Khi thiết kế kỹ, IP43–IP54 vẫn cho hiệu suất vận hành tốt trong nhà và giữ thẩm mỹ cao.
Vỏ Inox có chi phí cao hơn nhưng tuổi thọ và khả năng chống ăn mòn vượt trội, giúp giảm TCO. Ở môi trường khắc nghiệt, inox 304/316 giúp hạn chế chi phí bảo trì, tránh downtime do oxy hóa bản lề/khóa và đảm bảo an toàn điện ổn định. Bài toán TCO ghi nhận lợi thế của inox khi vòng đời dự án dài, rủi ro ăn mòn cao hoặc yêu cầu vệ sinh rửa nước định kỳ. Để cân đối ngân sách, có thể kết hợp: khung/thân thép sơn cho khu khô – các tủ quan trọng ngoài trời chuyển sang inox.
- Các yếu tố chi phối chi phí: vật liệu và độ dày tôn (1.0–2.0 mm), cấp IP mục tiêu, kích thước H×W×D, loại khóa – bản lề, phụ kiện (cửa kính, quạt – lọc bụi, mái che), số lượng đặt hàng và thời gian giao.
Bước 4: Lựa Chọn Phụ Kiện và Yêu Cầu Đặc Biệt
Cần quạt thông gió, kính quan sát, chân đế, màu sơn theo mã RAL…? Phụ kiện đúng mục đích giúp tăng hiệu suất và tuổi thọ thiết bị bên trong. Các hạng mục thường dùng: kính quan sát cường lực, khóa 3 điểm, bản lề ẩn, gioăng đúc PU, quạt – lọc bụi, bộ sưởi chống ngưng tụ, mái che mưa, chân đế 100–200 mm, tai treo – bulông inox, ống thở chống ngưng tụ, cable gland chuẩn PG/M cho cáp vào/ra.
Trao đổi với nhà sản xuất (Cơ Khí Hải Minh) để được tư vấn các tùy chọn “may đo”. Chúng tôi sẽ rà soát bản vẽ, chốt kích thước vỏ tủ điện (HxWxD), vị trí đột lỗ, màu RAL (7032/7035/khác), bố trí rail DIN – mounting plate – thanh cái theo tải và hành lang đi dây. Đồng thời, chúng tôi đề xuất giải pháp phù hợp chuẩn IEC/EN về cấp bảo vệ IP và an toàn điện nhằm tối ưu hiệu suất vận hành, CAPEX và OPEX.
Khi Quý khách hoàn tất 4 bước trên, việc lựa chọn Vỏ tủ điện phân phối DB sẽ trở nên mạch lạc, có căn cứ kỹ thuật và minh bạch chi phí. Tiếp theo, chúng ta cần khóa bộ bản vẽ, model 2D/3D và checklist dữ liệu đặt hàng (kích thước H×W×D, màu RAL, phụ kiện) để chốt phạm vi sản xuất và tiến độ giao hàng.
Bản Vẽ, Model 2D/3D Và Checklist Dữ Liệu Đặt Hàng (Kích Thước HxWxD, Màu RAL, Phụ Kiện)
Phần này cung cấp một checklist đầy đủ các thông tin cần thiết và giới thiệu dịch vụ thiết kế 2D/3D của Cơ Khí Hải Minh để quá trình đặt hàng diễn ra nhanh chóng, chính xác.
Sau khi Quý khách đã chốt được cấu hình kỹ thuật theo vật liệu, cấp IP và kiểu lắp đặt ở mục trước, bước tiếp theo là khóa bộ bản vẽ và mô hình để sản xuất không sai lệch. Chúng tôi chuẩn hóa hồ sơ gồm: bản vẽ 2D, model 3D, bảng lỗ khoét, layout đi dây – thanh cái và danh mục phụ kiện, giúp việc đặt hàng minh bạch và nghiệm thu thuận lợi.

Checklist Thông Tin Cần Cung Cấp
Kích thước phủ bì: Cao x Rộng x Sâu (mm). Kích thước H×W×D cần phản ánh đúng mật độ thiết bị, hành lang đi dây và bán kính uốn cáp. Dải tham chiếu phổ biến cho vỏ tủ DB: cao 450–2000 mm, rộng/sâu 600–1000 mm; các kích thước này cho phép bố trí rail DIN, mounting plate và thanh cái khoa học. Hãy chỉ rõ hướng cáp vào/ra (trên, dưới, đáy) và khoảng hở mở cửa để đảm bảo thao tác an toàn. Đề nghị chừa 20–30% không gian dự phòng cho mở rộng tải trong tương lai.
Vật liệu & Độ dày: Ví dụ “Inox 304, dày 1.5mm”. Việc chốt vật liệu đi kèm độ dày giúp kiểm soát độ cứng vững, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ. Thép sơn tĩnh điện phù hợp indoor, tối ưu CAPEX; inox 304/316 vượt trội trong môi trường ẩm, ven biển hoặc có vệ sinh rửa nước, từ đó giảm OPEX. Độ dày tấm thường trong khoảng 1.0–2.0 mm, chọn theo kích thước tủ và tải trọng gắn trên cánh/thân. Ghi rõ tiêu chí để nhà sản xuất thiết lập quy trình gia công và gia cường phù hợp.
Loại tủ: Treo tường, đặt sàn, trong nhà, ngoài trời. Kiểu lắp đặt quyết định cấu trúc khung, chân đế, bản lề và kiểu khóa. Treo tường phù hợp phụ tải phân tán và không gian hẹp; đặt sàn dành cho mật độ thiết bị cao, cần tản nhiệt tốt; ngoài trời cần bổ sung mái che, gioăng kín và xử lý chống ngưng tụ. Việc mô tả rõ bối cảnh lắp đặt giúp chúng tôi tối ưu thiết kế từ khâu đế tủ, tấm che đến phương án đi cáp.
Cấp bảo vệ IP mong muốn: Ví dụ “IP54”. Cấp IP phải tương thích môi trường làm việc để bảo vệ thiết bị đóng cắt và người vận hành. Với indoor khô có thể chọn IP43–IP54; khu vực bụi ẩm hoặc có tia nước chọn IP54–IP55; ngoài trời hướng đến IP65–IP66 để tăng độ kín khít. Tham chiếu định nghĩa theo IEC 60529 tại nguồn mở IP Code để thống nhất yêu cầu kỹ thuật (IP Code).
Hoàn thiện bề mặt: Mã màu sơn RAL (ví dụ RAL 7035) hoặc bề mặt Inox xước/bóng. Việc chỉ định lớp phủ và màu sắc giúp đồng bộ thẩm mỹ với không gian kỹ thuật. Màu RAL 7032/7035 được dùng rộng rãi cho tủ điện; có thể chọn sơn nhám/mịn theo tiêu chuẩn bột sơn. Với inox, chọn xước hairline hoặc bóng gương để đáp ứng yêu cầu vệ sinh – chống bám bẩn. Tra cứu quy đổi màu tại bảng mã màu RAL để thống nhất ngay từ giai đoạn duyệt mẫu.
Các lỗ khoét: Vị trí, kích thước lỗ cho nút nhấn, đèn báo, đồng hồ… Bảng lỗ khoét cần thể hiện tọa độ, đường kính/kiểu lỗ và loại thiết bị gắn để sản xuất chính xác. Với nút nhấn/đèn báo công nghiệp, đường kính lỗ thường dùng 22 mm; cable gland theo chuẩn PG/M (ví dụ M20, PG13.5) cần ghi rõ số lượng và vị trí. Ngoài ra, hãy xác định lỗ thoát nước, lỗ thông hơi hoặc ống thở chống ngưng tụ nếu lắp outdoor.
Phụ kiện đi kèm: Chân đế, tai treo, quạt, kính… Phụ kiện giúp nâng cao hiệu suất và độ bền của hệ thống: chân đế 100–200 mm, khóa 1–3 điểm, bản lề ẩn, kính quan sát cường lực, quạt – lọc bụi, bộ sưởi chống ngưng tụ, mái che mưa. Việc chốt trước phụ kiện rút ngắn thời gian lắp đặt và tránh phát sinh chi phí thay đổi. Vui lòng nêu rõ yêu cầu vật liệu bu lông – tai treo (khuyến nghị inox tại môi trường ẩm) để duy trì tính đồng bộ.
Dịch Vụ Thiết Kế 2D/3D Theo Yêu Cầu
Cơ Khí Hải Minh hỗ trợ thiết kế và gửi bản vẽ 2D/3D cho khách hàng duyệt trước khi sản xuất. Hồ sơ tiêu chuẩn gồm: bản vẽ 2D (DWG/PDF), model 3D (STEP), bảng lỗ khoét, layout mounting plate/rail DIN, sơ đồ cáp vào/ra và danh mục phụ kiện. Quy trình duyệt mẫu 1–2 vòng giúp khóa thông số trước khi cắt – chấn – hàn, giảm rủi ro gia công lại. Nhờ đó tiến độ được kiểm soát, hạn chế gián đoạn thi công tại hiện trường.
Đảm bảo sự trực quan, chính xác và đồng thuận về mặt kỹ thuật giữa hai bên. Mô hình 3D cho phép kiểm tra va chạm, độ hở cánh, hành lang đi dây và bố trí thanh cái ngay từ giai đoạn tiền sản xuất. Hai bên nhìn cùng một bộ dữ liệu, tránh diễn giải sai, giảm thời gian trao đổi và hạn chế chi phí phát sinh trong suốt vòng đời dự án. Bộ hồ sơ hoàn chỉnh này cũng là nền tảng để lập báo giá chi tiết, tính toán TCO/ROI ở bước kế tiếp.
Bảng Giá Tham Khảo & Yếu Tố Ảnh Hưởng Chi Phí (TCO/ROI)
Phần này cung cấp một cái nhìn tổng quan về các yếu tố cấu thành giá của vỏ tủ điện DB và phân tích chi phí dưới góc độ tổng chi phí sở hữu (TCO) và lợi tức đầu tư (ROI).
Sau khi Quý khách đã khóa bộ bản vẽ, model 2D/3D và checklist đặt hàng ở mục trước, bước tiếp theo là minh bạch chi phí: từ Giá vỏ tủ điện phân phối theo từng cấu hình đến cách đọc tổng chi phí sở hữu. Cách tiếp cận này giúp Báo giá vỏ tủ điện DB gắn chặt với mục tiêu vận hành, hạn chế phát sinh trong quá trình nghiệm thu và sử dụng lâu dài.

Các Yếu Tố Chính Ảnh Hưởng Đến Giá
Vật liệu: Inox 316 > Inox 304 > Thép sơn tĩnh điện. Lựa chọn vật liệu quyết định trực tiếp CAPEX và tuổi thọ. Inox 316 có hàm lượng Niken/Molypden cao, kháng muối và hơi clo rất tốt, phù hợp ven biển hoặc khu vực vệ sinh rửa nước. Inox 304 là chuẩn bền ăn mòn cho môi trường ẩm thông thường, giữ ngoại quan lâu và giảm rủi ro rỉ sét tại bản lề/khóa. Thép sơn tĩnh điện tối ưu chi phí ban đầu, màu RAL đồng bộ dễ thẩm mỹ; dẫu vậy cần kế hoạch bảo trì bề mặt theo chu kỳ để kiểm soát OPEX.
Kích thước & Độ dày: tủ càng lớn, vật liệu càng dày thì chi phí càng cao. Khung kích thước vỏ tủ DB phổ biến: cao 450–2000 mm, rộng/sâu 600–1000 mm; độ dày tôn 1.0–2.0 mm tùy tải trọng thiết bị gắn cánh/thân. Tủ cao, cửa lớn thường cần gia cường xương cánh, bản lề chịu lực và khóa 3 điểm, kéo theo thời gian gia công nhiều hơn. Tăng độ dày từ 1.2 lên 1.5 mm cải thiện độ cứng vững, giảm rung khi thao tác, đồng thời tăng chi phí vật liệu và nhân công chấn – hàn. Khi chốt H×W×D, đừng quên biên dự phòng 20–30% không gian để tối ưu TCO ở giai đoạn mở rộng.
Cấp bảo vệ IP: IP cao hơn đòi hỏi kết cấu và gioăng phức tạp hơn. IP43–IP54 đáp ứng tốt indoor khô, trong khi IP54–IP55 kiểm soát bụi ẩm và tia nước văng tại xưởng. Ứng dụng outdoor mục tiêu IP65 trở lên cần cửa gập mép kiểu labyrint, khóa đa điểm, gioăng PU/EPDM đúc liền và lỗ thoát nước đáy, khiến thời gian gia công và chi phí vật tư tăng. Tham chiếu định nghĩa theo IEC 60529 tại IP Code để thống nhất yêu cầu ngay từ hồ sơ mời thầu.
Phụ kiện và yêu cầu gia công đặc biệt. Kính quan sát cường lực, mái che mưa, quạt – lọc bụi, bộ sưởi chống ngưng tụ, ống thở, bản lề ẩn, khóa 1–3 điểm, ray DIN – mounting plate tháo lắp nhanh… đều tác động đến giá. Cửa kính tăng tính trực quan bảo trì nhưng cần xử lý kín nước tốt ở cấp IP cao. Gia công lỗ khoét chuẩn PG/M (ví dụ M20, PG13.5) và bố trí cable gland khoa học giúp rút ngắn thời gian lắp đặt tại hiện trường. Mỗi tùy chọn phụ kiện là một khoản CAPEX nhỏ đổi lại hiệu suất vận hành an toàn và dễ bảo trì.
Số lượng đặt hàng. Đơn hàng lớn cho phép tối ưu định mức vật tư, chạy khuôn – đồ gá và gom lệnh sơn, đem lại mức giá tốt hơn cho từng chiếc. Với cấu hình lặp lại, thời gian setup giảm mạnh, giúp rút ngắn leadtime. Đặt theo series cũng tạo điều kiện chuẩn hóa phụ kiện và mã vật tư, giảm rủi ro sai khác khi nghiệm thu. Các mốc số lượng thường có mức chiết khấu theo bậc, Quý khách nên cân đối kế hoạch đầu tư để tối ưu tổng ngân sách.
- Gợi ý cấu hình – chi phí: indoor khô, thép sơn tĩnh điện 1.2 mm, IP43–IP54 → tối ưu CAPEX, thẩm mỹ RAL chuẩn.
- Ứng dụng ven biển/outdoor, inox 304/316 1.2–1.5 mm, IP65 → CAPEX cao hơn nhưng giảm OPEX rõ rệt và nâng cao tuổi thọ.
Phân Tích TCO và ROI
Tổng chi phí sở hữu (TCO). TCO bao gồm chi phí mua vỏ tủ, lắp đặt, bảo trì, thay thế theo vòng đời và rủi ro dừng máy. Với vỏ tủ chất lượng cao (đúng vật liệu – đúng IP – đúng độ dày), chu kỳ bảo trì dài hơn, giảm hư hỏng gioăng/khóa/bản lề và hạn chế tái sơn. Nên xét cả bối cảnh vận hành: tủ DB có thể phục vụ tải đến 1000A, mọi sự cố ăn mòn hoặc thấm nước đều gây rủi ro lớn cho thiết bị đóng cắt bên trong. Tham khảo khái niệm tại Total Cost of Ownership để lượng hóa đầy đủ chi phí vòng đời.
Lợi tức đầu tư (ROI). Khoản đầu tư vào vỏ tủ bền và đúng chuẩn giúp bảo vệ thiết bị đắt tiền (MCB/MCCB, thanh cái, rơle đo lường), giảm downtime và chi phí sửa chữa, từ đó tạo ROI tích cực. Với môi trường ẩm hoặc vệ sinh rửa nước định kỳ, chuyển từ thép sơn sang inox 304/316 cùng IP65 thường giúp đường cong chi phí bảo trì đi xuống rõ rệt. Tuân thủ lắp ráp theo IEC 61439 và chọn IP theo IEC 60529 là nền tảng để bảo toàn thiết bị, đáp ứng kiểm định an toàn điện. ROI không chỉ đến từ tiền mặt tiết kiệm được mà còn từ sự ổn định vận hành và an toàn nhân sự.
Nếu Quý khách cần Chi phí vỏ tủ điện theo từng kịch bản (indoor/outdoor, thép/inox, IP43–IP65), đội ngũ Cơ Khí Hải Minh sẽ bóc tách vật tư, đề xuất cấu hình tối ưu CAPEX và mô phỏng TCO/ROI theo vòng đời dự án. Ngay phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày các cấu hình mẫu cho tòa nhà, nhà máy và lắp đặt ngoài trời để Quý khách đối chiếu nhanh giữa hiệu năng và ngân sách.
Cấu Hình Mẫu Cho Ứng Dụng Điển Hình (Tòa Nhà, Nhà Máy, Ngoài Trời)
Phần này đưa ra ba cấu hình vỏ tủ DB mẫu tương ứng với các ứng dụng phổ biến, giúp khách hàng nhanh chóng hình dung sản phẩm phù hợp với dự án của mình.
Sau phần phân tích chi phí và TCO/ROI, Quý khách đã có khung đánh giá rõ ràng giữa CAPEX và độ bền vận hành. Dưới đây là ba cấu hình mẫu cô đọng để Quý khách đối chiếu nhanh giữa yêu cầu môi trường, cấp IP và đặc tính vật liệu, từ đó chốt phương án kỹ thuật khả thi và tiết kiệm.

- Văn phòng: treo/âm tường, thép 1.2 mm RAL 7035, IP43, có kính quan sát.
- Nhà máy: đặt sàn có chân đế, thép 2.0 mm, IP54, có quạt – lọc bụi, không gian đấu nối rộng.
- Ngoài trời: đặt sàn có mái che, inox 304 dày 1.5 mm, IP65, gioăng kín nước, chân đế cao.
Mẫu cho Tòa nhà Văn phòng
Loại: Treo tường hoặc âm tường. Phương án treo tường phù hợp các phòng kỹ thuật có diện tích hạn chế, bảo đảm hành lang thao tác an toàn. Bản âm tường giúp đồng bộ thẩm mỹ khu vực hành lang, hạn chế chiếm dụng không gian và thuận lợi bảo trì định kỳ. Cửa mở một cánh, bản lề ẩn cho cảm giác gọn gàng, giảm nguy cơ va chạm cơ học. Đi cáp thường từ phía trên hoặc đáy; nên chừa 20–30% khoảng trống dự phòng để về sau bổ sung nhánh tải thuận tiện.
Vật liệu: Thép 1.2mm sơn tĩnh điện màu ghi sáng (RAL 7035). Độ dày 1.2 mm cho độ cứng vững tốt với kích thước tủ phổ biến trong khối văn phòng. Lớp sơn tĩnh điện màu RAL 7035 tạo bề mặt bền, sạch, dễ lau chùi và đồng bộ thẩm mỹ với các tủ kỹ thuật khác. Với môi trường khô ráo, thép sơn là giải pháp tối ưu CAPEX mà vẫn đảm bảo tuổi thọ đáng kể. Nếu khu vực có độ ẩm cao cục bộ, có thể bổ sung túi hạt hút ẩm hoặc lỗ thoát ngưng tụ ở đáy tủ.
Cấp bảo vệ: IP43. IP43 đáp ứng bảo vệ khỏi vật thể rắn >1 mm và tia nước phun xiên nhẹ, phù hợp không gian trong nhà ít bụi. Cấp IP này giúp cân bằng giữa độ kín khít và thông thoáng nhiệt cho thiết bị đóng cắt, hạn chế chi phí phụ kiện. Khi yêu cầu vệ sinh hoặc rủi ro nước văng cao hơn, có thể nâng lên IP54 để tăng độ chắc chắn cho gioăng và viền cửa. Việc chốt IP đúng bối cảnh giúp tối ưu cả chi phí lẫn độ tin cậy.
Đặc điểm: Gọn gàng, thẩm mỹ, có kính quan sát trên cánh tủ. Kính quan sát cường lực cho phép kiểm tra trạng thái MCB/MCCB, đèn báo mà không cần mở cửa, tăng an toàn thao tác. Bố trí rail DIN và tấm mounting plate hợp lý giúp đi dây gọn, rút ngắn thời gian lắp đặt. Khóa 1 điểm đủ dùng cho kích thước nhỏ, hạn chế chi tiết thừa và chi phí bảo trì. Đây là cấu hình vỏ tủ điện tòa nhà chuẩn mực trong các cao ốc văn phòng, trung tâm thương mại.
Mẫu cho Nhà máy Sản xuất
Loại: Đặt sàn, có chân đế. Thiết kế đặt sàn chịu tải tốt, phù hợp mật độ thiết bị cao và yêu cầu tản nhiệt lớn. Chân đế 100–200 mm tạo khoảng hở chống ẩm và thuận lợi cho cáp vào từ đáy, cũng như vệ sinh nền xưởng. Cửa bản lề chịu lực, khóa 2–3 điểm giúp cửa ép kín đều, hạn chế rung khi máy chạy. Đây là nền tảng bền vững cho cấu hình vỏ tủ điện nhà máy.
Vật liệu: Thép 2.0mm sơn tĩnh điện. Tôn dày 2.0 mm tăng độ cứng cho tủ kích thước lớn, hạn chế biến dạng khi vận chuyển, cẩu lắp. Lớp sơn tĩnh điện chất lượng giúp kháng mài mòn bề mặt trước bụi công nghiệp và dầu mỡ nhẹ. Với cửa rộng, chúng tôi gia cường xương cánh để giảm võng, đảm bảo độ kín khi khóa đa điểm. Vật liệu này đem lại tỷ lệ chi phí/độ bền tối ưu trong môi trường trong nhà nhiều rung động cơ khí.
Cấp bảo vệ: IP54. IP54 kiểm soát bụi xâm nhập ở mức hạn chế và chống nước văng từ mọi hướng, phù hợp phần lớn xưởng sản xuất. Ở các khu vực có hơi nước hoặc bụi mịn dày đặc, có thể nâng cấp biện pháp lọc và bố trí áp dương nhẹ trong tủ để giữ khô ráo thiết bị. Gioăng EPDM/PU, mép gập kiểu labyrint và khóa đa điểm giúp duy trì độ kín khít theo thời gian. Nâng cấp IP làm tăng CAPEX, nhưng đổi lại là độ ổn định vận hành và giảm downtime.
Đặc điểm: Kết cấu vững chắc, có quạt thông gió và lọc bụi, không gian rộng rãi dễ đấu nối. Cụm quạt – lọc bụi hỗ trợ trao đổi nhiệt có kiểm soát, kéo dài tuổi thọ thiết bị đóng cắt. Bên trong, layout mounting plate rộng rãi cho phép định tuyến cáp gọn, bán kính uốn chuẩn, thuận tiện bảo trì. Cửa sau hoặc panel tháo nhanh giúp tiếp cận dây dẫn và thanh cái khi cần can thiệp kỹ thuật. Với dây chuyền sản xuất mở rộng, bố trí sẵn ô trống giúp tăng tốc lắp thêm thiết bị mà không cần thay vỏ.
Mẫu cho Trạm bơm Ngoài trời
Loại: Đặt sàn, có mái che. Mái che hạn chế bức xạ trực tiếp và nước mưa tạt, kéo dài tuổi thọ gioăng và khóa. Chân đế cao giúp tách tủ khỏi mặt đất ẩm ướt, giảm nguy cơ ngập cục bộ quanh móng. Thiết kế mép cửa chồng nẹp tăng đường đi của nước, hỗ trợ đạt cấp bảo vệ cao. Hướng cáp vào/ra được bịt kín bằng cable gland chuẩn PG/M để bảo toàn độ kín của hệ thống.
Vật liệu: Inox 304 dày 1.5mm. Inox 304 có thành phần Cr–Ni cho khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm và sương muối nhẹ, thích hợp lắp đặt ngoài trời. Độ dày 1.5 mm tăng độ cứng tổng thể, giữ form tủ ổn định dưới nắng nóng và gió mạnh. Bề mặt xước hairline vừa thẩm mỹ vừa hạn chế bám bẩn, dễ vệ sinh định kỳ. Với khu vực ven biển khắc nghiệt, có thể cân nhắc inox 316 để tăng cường kháng clorua.
Cấp bảo vệ: IP65. IP65 đảm bảo chống bụi hoàn toàn và chống tia nước áp lực thấp, phù hợp khu vực có mưa gió thường xuyên. Để duy trì IP trong suốt vòng đời, chúng tôi dùng gioăng đúc liền và khóa đa điểm tạo lực ép đều quanh mép cửa. Thiết kế có lỗ thoát nước đáy và ống thở chống ngưng tụ để kiểm soát ẩm bên trong. Kết cấu này bảo vệ thiết bị đóng cắt, relay, đồng hồ đo trước tác nhân thời tiết.
Đặc điểm: Chống ăn mòn, gioăng chống nước chất lượng cao, chân đế cao ráo. Toàn bộ bulông – tai treo có thể chọn inox để đồng bộ chống gỉ, giảm chi phí bảo trì. Bản lề ẩn, mép gập labyrint và keo trám kín các mối ghép giúp tủ đứng vững trong nhiều chu kỳ mưa nắng. Chân đế hàn liền, sơn lót kẽm (nếu dùng thép) hoặc làm hoàn toàn bằng inox giúp tránh thấm ngược từ nền. Cấu hình này rất phù hợp các trạm bơm, giếng kỹ thuật, khu tưới tiêu ngoài trời.
Với các dự án đồng bộ nhiều cấp tủ (MSB/ATS/DB/Capacitor bank), Quý khách có thể tham khảo thêm Vỏ tủ điện trạm biến áp để thống nhất ngôn ngữ thiết kế và tiêu chuẩn lắp đặt trên toàn dự án, giúp quản lý vận hành nhất quán.
Ba cấu hình trên là gợi ý khởi điểm để Quý khách khóa nhanh phương án thiết kế – vật liệu – cấp IP theo bối cảnh sử dụng. Để những cấu hình này được triển khai đúng chuẩn và bảo đảm tiến độ, lựa chọn đối tác có năng lực thiết kế, sản xuất và lắp đặt đồng bộ là yếu tố quyết định — đó cũng là lý do nhiều nhà thầu tin chọn Cơ Khí Hải Minh làm đối tác toàn diện.
Tại Sao Chọn Cơ Khí Hải Minh Làm Đối Tác Toàn Diện?
Phần này nêu bật những lợi thế cạnh tranh độc đáo của Cơ Khí Hải Minh, khẳng định vị thế là một đối tác sản xuất và cung cấp giải pháp vỏ tủ điện toàn diện.
Sau khi Quý khách đã xem các cấu hình mẫu cho tòa nhà, nhà máy và lắp đặt ngoài trời, câu hỏi tiếp theo luôn là: đâu là đối tác đủ năng lực để hiện thực hóa cấu hình đó, đúng chuẩn và đúng tiến độ? Năng lực “may đo” tại xưởng, quy trình kỹ thuật bài bản và khả năng đồng hành dài hạn chính là khác biệt khiến nhiều nhà thầu chọn Cơ Khí Hải Minh cho các dự án vỏ tủ điện phân phối DB. Dưới đây là những điểm then chốt để Quý khách yên tâm giao phó từ thiết kế đến nghiệm thu.

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian tủ điện trong thực tế thi công.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (thép sơn, inox 201/304/316) và tiến độ.
Lắp Đặt & Bảo Trì
Thi công trọn gói, bàn giao – nghiệm thu nhanh, hỗ trợ vận hành dài hạn.
Năng Lực Sản Xuất “May Đo” Tại Xưởng
Gia công theo mọi yêu cầu về kích thước, vật liệu (inox/thép), độ dày. Chúng tôi sản xuất vỏ tủ điện phân phối DB theo kích thước H×W×D mà Quý khách chốt trên bản vẽ, từ dải phổ biến 450–2000 mm đến các cấu hình đặc thù. Vật liệu linh hoạt: thép tấm sơn tĩnh điện cho indoor tối ưu CAPEX, hay inox 201/304/316 cho môi trường ẩm, ven biển, hoặc ngoài trời. Độ dày 1.0–2.0 mm được lựa chọn theo tải trọng thiết bị và yêu cầu cứng vững; cửa lớn có xương gia cường và khóa đa điểm để đảm bảo độ kín ở cấp IP mục tiêu.
Đáp ứng các đơn hàng từ nhỏ lẻ đến số lượng lớn cho dự án. Xưởng được tổ chức theo mô hình sản xuất linh hoạt: xử lý nhanh lô nhỏ cho cải tạo – thay thế, đồng thời tối ưu chi phí khi chạy series số lượng lớn bằng đồ gá và gom lệnh sơn. Nhờ chuẩn hóa nút lắp (ray DIN, mounting plate, pat treo, chân đế), thời gian setup rút gọn, leadtime ổn định. Điều này giúp Quý khách kiểm soát tiến độ tổng thể, đồng bộ mã vật tư và giảm sai khác khi nghiệm thu.
Tư Vấn Kỹ Thuật & Thiết Kế 2D/3D Chuyên Sâu
Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm tư vấn giải pháp tối ưu. Từ bài toán môi trường (indoor, outdoor, bụi/ẩm) đến tải điện, đội ngũ sẽ đề xuất cấp bảo vệ phù hợp (IP43–IP65) và vật liệu tương ứng để cân bằng CAPEX/OPEX. Với các tủ DB cấp tải đến khoảng 1000A, chúng tôi đặc biệt chú trọng bố trí thanh cái, giải pháp tản nhiệt, hướng cáp vào/ra để đảm bảo hiệu suất vận hành. Mục tiêu là giảm rủi ro ngưng máy, tối ưu TCO cho cả vòng đời sử dụng.
Hỗ trợ thiết kế bản vẽ chi tiết trước khi sản xuất. Quý khách nhận bộ bản vẽ kỹ thuật đầy đủ: layout 2D/3D, vị trí thiết bị, lỗ khoét chuẩn PG/M cho cable gland, và ghi chú lắp đặt tại hiện trường. Tất cả được rà soát theo IEC 61439 (lắp ráp tủ điện) và kiểm soát cấp IP theo IEC 60529 để thống nhất ngay từ khâu duyệt mẫu. Bộ hồ sơ đi kèm BOM phụ kiện rõ ràng, giúp đấu thầu – đặt hàng minh bạch và triển khai nhanh trên công trường. Tham khảo khung tiêu chuẩn tại IEC 61439 và IP Code (IEC 60529).
Đảm Bảo Chất Lượng & Tiến Độ
Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật (IEC, IP). Mỗi sản phẩm đều được thiết kế để đạt cấp IP theo yêu cầu ứng dụng (ví dụ IP43 cho khối văn phòng, IP54 cho xưởng, IP65 cho ngoài trời). Vật liệu và hoàn thiện bề mặt được chọn theo môi trường sử dụng để đảm bảo độ bền vật liệu và an toàn điện. Cấu trúc thân – cánh – khóa – gioăng đồng bộ giúp duy trì độ kín khít sau thời gian vận hành.
Quy trình QC chặt chẽ, kiểm thử thực tế (nếu yêu cầu). Quy trình QC gồm kiểm kích thước, dung sai lắp ghép, độ phẳng cánh, lực ép khóa, và kiểm tra đệm kín ở các điểm giao. Theo yêu cầu dự án, chúng tôi thực hiện kiểm thử IP, test rung/va chạm trong vận chuyển và biên bản nghiệm thu kèm ảnh đo đạc. Tài liệu bàn giao đầy đủ giúp Quý khách dễ dàng lưu trữ, truy hồi khi cần kiểm định.
Cam kết giao hàng đúng tiến độ dự án. Lịch sản xuất gắn mốc duyệt bản vẽ – cắt/chấn – hàn – sơn – lắp ráp – đóng gói, nhờ đó tiến độ minh bạch và kiểm soát tốt các điểm rủi ro. Đóng gói tiêu chuẩn, chống trầy xước – ẩm mốc trong quá trình vận chuyển và lưu kho. Chúng tôi phối hợp chặt với tổng thầu để sắp xếp cẩu lắp, nâng hạ an toàn và bàn giao đúng thời điểm.
Dịch Vụ Trọn Gói
Cung cấp dịch vụ lắp đặt thiết bị hoàn chỉnh. Ngoài “vỏ tủ”, Cơ Khí Hải Minh có thể tích hợp thiết bị theo danh mục đã duyệt: MCB/MCCB, đồng hồ đo, rơle, thanh cái, rail DIN, quạt – lọc bụi, sưởi chống ngưng tụ. Việc lắp ráp – đi dây tuân thủ bản vẽ kỹ thuật, đánh số dây – thiết bị giúp bảo trì sau này nhanh và chính xác. Tùy dự án, chúng tôi hỗ trợ lắp đặt tại chỗ, hiệu chỉnh và hướng dẫn vận hành.
Bảo hành, bảo trì tận nơi, hỗ trợ kỹ thuật dài hạn. Chính sách bảo hành rõ ràng, lịch bảo trì định kỳ và cung ứng phụ kiện chuẩn giúp hệ thống luôn sẵn sàng. Kênh hỗ trợ kỹ thuật phản hồi nhanh, tư vấn giải pháp nâng cấp khi mở rộng tải hoặc thay đổi môi trường sử dụng. Đồng hành dài hạn giúp Quý khách hạ rủi ro sự cố và giữ ổn định TCO.
“Năng lực sản xuất và tinh thần phối hợp của Cơ Khí Hải Minh rất tốt. Vỏ tủ DB inox 304 IP65 cho khu ngoài trời được bàn giao đúng tiến độ, hồ sơ nghiệm thu đầy đủ.”
— Đại diện nhà thầu cơ điện tại dự án khu công nghiệp
Với năng lực thiết kế – sản xuất – lắp đặt khép kín, Cơ Khí Hải Minh cam kết mang tới giải pháp tối ưu, bền vững và dễ nghiệm thu cho mọi dự án vỏ tủ điện phân phối DB. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày quy trình chi tiết: Thiết kế – Sản xuất – Lắp đặt – Kiểm tra IP – Nghiệm thu để Quý khách nắm rõ từng bước triển khai.
Quy Trình Thiết Kế – Sản Xuất – Lắp Đặt – Kiểm Tra IP – Nghiệm Thu
Mô tả quy trình làm việc chuyên nghiệp, minh bạch 5 bước của Cơ Khí Hải Minh từ lúc tiếp nhận yêu cầu cho đến khi bàn giao sản phẩm hoàn chỉnh.
Sau phần “Tại sao chọn Cơ Khí Hải Minh”, bước tiếp theo Quý khách cần là một quy trình rõ ràng để biến yêu cầu kỹ thuật thành sản phẩm hoàn chỉnh, bàn giao đúng chuẩn và đúng tiến độ. Dưới đây là quy trình 5 bước khép kín, kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn IEC 61439 (lắp ráp tủ điện) và mã IP theo IEC 60529 để Quý khách yên tâm triển khai dự án vỏ tủ điện phân phối DB.

Bước 1: Tiếp Nhận Yêu Cầu & Tư Vấn
Chúng tôi bắt đầu bằng việc ghi nhận đầy đủ yêu cầu kỹ thuật và bối cảnh sử dụng để đề xuất giải pháp tối ưu. Dữ liệu đầu vào được chuẩn hóa thành checklist giúp tránh thiếu sót khi triển khai thực tế. Mục tiêu là cân bằng giữa hiệu suất vận hành, an toàn và tổng chi phí sở hữu (TCO).
- Môi trường lắp đặt: trong nhà/ngoài trời, mức bụi ẩm, khả năng ăn mòn.
- Dòng điện định mức cần hỗ trợ (đến khoảng 1000A theo dải ứng dụng phổ biến) và cấu hình tải.
- Mức bảo vệ dự kiến: IP43, IP54 hay IP65 theo IEC 60529.
- Vật liệu – độ dày: thép sơn tĩnh điện hoặc inox 201/304/316; độ dày 1.0–2.0 mm theo kích thước và độ cứng vững.
- Kích thước H×W×D, kiểu cửa, hướng cáp vào/ra (trên/dưới/đáy, cable gland chuẩn PG/M).
- Phụ kiện: kính quan sát, quạt – lọc bụi, sưởi chống ngưng tụ, khóa đa điểm, gioăng EPDM/PU.
- Yêu cầu màu sơn (ví dụ RAL 7035), nhãn mác, ký hiệu cảnh báo.
- Chuẩn mốc tiến độ, phương án giao nhận – lắp đặt tại công trường.
Kết quả của bước này là biên bản tư vấn, đề xuất kỹ thuật sơ bộ và lịch trình triển khai phù hợp dự án.
Bước 2: Thiết Kế & Báo Giá
Đội ngũ kỹ sư phát hành bộ bản vẽ 2D/3D chi tiết: layout lắp thiết bị, tấm mounting plate, ray DIN, lỗ khoét cho cable gland, sơ đồ luồng cáp vào/ra. Tất cả được thẩm tra theo khung IEC 61439 và cấp IP mục tiêu theo IEC 60529. Cùng lúc, báo giá được cấu trúc theo hạng mục để Quý khách dễ dàng phê duyệt.
- Hồ sơ thiết kế: bản vẽ tổng thể, mặt cắt, vị trí thiết bị, danh mục ký hiệu.
- Thông số: vật liệu – hoàn thiện bề mặt, độ dày tôn 1.0–2.0 mm, cấp IP43/IP54/IP65 phù hợp môi trường.
- BOM phụ kiện và phương án lắp đặt, đóng gói – vận chuyển.
- Tiến độ: mốc duyệt bản vẽ, sản xuất, lắp ráp, thử nghiệm, bàn giao.
Khi cần tham chiếu, Quý khách có thể xem khung tiêu chuẩn tại IEC 61439 và mã IP tại IP Code (IEC 60529). Sau phê duyệt, chúng tôi khóa cấu hình để chuyển sang sản xuất.
Bước 3: Gia Công & Sản Xuất
Quy trình sản xuất vỏ tủ điện được thực hiện tại xưởng với chuỗi công đoạn tiêu chuẩn để đảm bảo tính đồng nhất: cắt laser/đột, chấn CNC, hàn, mài, xử lý bề mặt, sơn tĩnh điện hoặc hoàn thiện inox hairline, sau đó lắp ráp phụ kiện. Mỗi công đoạn đều có điểm kiểm soát chất lượng (IPQC) nhằm giữ đúng kích thước, độ phẳng cánh và độ kín khít thiết kế. Những chi tiết chịu lực như cửa lớn sẽ được gia cường xương và dùng khóa đa điểm để tăng lực ép gioăng.
- Sơn tĩnh điện (đối với thép): màu RAL theo yêu cầu, lớp sơn bền sạch, dễ bảo trì.
- Inox 201/304/316: bề mặt được xử lý phù hợp môi trường (ẩm, ven biển, ngoài trời).
- Lắp dựng: bản lề, khóa, gioăng EPDM/PU, tấm gắn thiết bị, pat treo/chân đế.
- Kiểm tra lắp ghép: đối chiếu bản vẽ, thử đóng/mở cửa, rà kín các khe tiếp giáp.
Thành phẩm được dán nhãn, mã số, đóng gói chống trầy xước và ẩm mốc để sẵn sàng giao nhận.
Bước 4: Lắp Đặt & Kiểm Tra (QC)
Đội thi công phối hợp cùng tổng thầu đưa tủ vào vị trí, cân chỉnh chân đế, cố định an toàn và thực hiện đấu nối theo bản vẽ đã duyệt. Sau lắp, chúng tôi tiến hành QC đầu ra và “Kiểm tra IP” theo phương pháp phù hợp cấp bảo vệ mục tiêu (theo IEC 60529). Mục đích là xác nhận độ kín bụi – nước và sự ổn định cơ khí trước khi bàn giao.
- Checklist QC: kích thước, độ phẳng cánh, lực ép khóa, độ kín gioăng, hoạt động của phụ kiện.
- Kiểm tra IP: thử kín – thử nước theo cấp IP43/IP54/IP65; lập biên bản và lưu ảnh hiện trường.
- Hoàn thiện: vệ sinh bề mặt, dán nhãn cảnh báo, niêm chì (nếu yêu cầu dự án).
Với các dự án ngoài trời, chúng tôi kiểm tra bổ sung mái che, cable gland và ống thở chống ngưng tụ nhằm duy trì cấp IP trong suốt vòng đời vận hành.
Bước 5: Bàn Giao & Nghiệm Thu
Sản phẩm được giao tận công trình, đồng kiểm với Quý khách và lập biên bản nghiệm thu. Hồ sơ bàn giao đi kèm gồm bản vẽ as-built, checklist QC, phiếu kiểm tra IP, hướng dẫn sử dụng – bảo trì và nhật ký bảo hành. Khi cần, chúng tôi bàn giao thêm bộ ảnh – video quá trình thử nghiệm để tiện lưu trữ và kiểm định.
- Đào tạo nhanh tại chỗ: quy trình vận hành, bảo trì định kỳ, lưu ý an toàn.
- Kênh hỗ trợ kỹ thuật: hotline, Zalo, email cho các tình huống cần phản hồi nhanh.
- Lộ trình bảo trì khuyến nghị nhằm tối ưu độ bền vật liệu và hiệu suất vận hành.
Kết thúc quy trình, Quý khách có ngay một bộ vỏ tủ điện phân phối DB đạt tiêu chí kỹ thuật – thẩm mỹ – an toàn, đồng thời được chuẩn bị đầy đủ cho giai đoạn vận hành dài hạn. Ở phần tiếp theo, chúng tôi trình bày chi tiết chính sách bảo hành, bảo trì tận nơi và bộ tài liệu chứng nhận để Quý khách an tâm khai thác.
Chính Sách Bảo Hành, Bảo Trì Tận Nơi & Tài Liệu Chứng Nhận
Công bố rõ ràng chính sách bảo hành, cam kết bảo trì và các chứng nhận chất lượng đi kèm sản phẩm vỏ tủ điện của Cơ Khí Hải Minh.
Ngay sau khi hoàn tất quy trình Thiết kế – Sản xuất – Lắp đặt – Kiểm tra IP – Nghiệm thu, điều Quý khách cần nhất là một cơ chế hậu mãi minh bạch để yên tâm vận hành dài hạn. Chính sách bảo hành vỏ tủ điện, gói bảo trì tại chỗ và bộ hồ sơ chứng nhận xuất xưởng tiêu chuẩn giúp loại trừ rủi ro, bảo toàn hiệu suất và kiểm soát TCO trong suốt vòng đời dự án. Các thắc mắc thường gặp sẽ được tổng hợp ở mục Câu Hỏi Thường Gặp ngay sau phần này.

Bảo Hành Tiêu Chuẩn
Bảo hành 12–36 tháng cho phần cơ khí của vỏ tủ tùy thuộc vào vật liệu. Chúng tôi áp dụng khung thời hạn linh hoạt theo cấu hình và môi trường lắp đặt để đảm bảo công bằng về chi phí – rủi ro: thép sơn tĩnh điện dùng trong nhà thường 12–18 tháng; Inox 201 từ 18–24 tháng; Inox 304/316 hoặc hệ outdoor IP65 có mái che 24–36 tháng. Điều kiện hiệu lực gồm: lắp đặt đúng bản vẽ kỹ thuật, dùng cable gland – gioăng đúng cấp IP (IP43/IP54/IP65 theo IEC 60529), không tự ý thay đổi kết cấu, và tuân thủ khuyến nghị bảo trì định kỳ. Cách tiếp cận này giúp Quý khách cân bằng CAPEX với độ bền vật liệu, đồng thời giảm OPEX do phát sinh sửa chữa.
Cam kết khắc phục sự cố trong thời gian nhanh nhất. SLA hỗ trợ tiêu chuẩn: tiếp nhận – chẩn đoán từ xa trong 2 giờ làm việc; hiện trường Hà Nội/TP.HCM trong 24 giờ, tỉnh/thành khác 48–72 giờ tùy địa điểm. Trường hợp lỗi thuộc phạm vi bảo hành, Cơ Khí Hải Minh chịu chi phí nhân công – vật tư thay thế cho phần cơ khí của vỏ tủ (thân, cánh, bản lề, khóa, gioăng, sơn/phủ bề mặt). Trường hợp nằm ngoài phạm vi hoặc hết hạn, chúng tôi vẫn cung cấp phương án khắc phục tối ưu chi phí và lịch thi công rõ ràng để Quý khách chủ động tiến độ.
- Phạm vi loại trừ điển hình: hư hỏng do va đập – ngập nước vượt cấp IP, ăn mòn do hóa chất đặc thù không được chỉ định, can thiệp bởi bên thứ ba, cháy nổ do sự cố lưới điện/thiết bị điện bên trong.
- Khuyến nghị vận hành: đóng/mở cửa đúng kỹ thuật để đảm bảo lực ép khóa lên gioăng, vệ sinh bề mặt định kỳ, kiểm tra ống thở – quạt – sưởi chống ngưng tụ khi dùng ngoài trời.
Bảo Trì Tận Nơi
Cung cấp gói bảo trì định kỳ cho hệ thống tủ điện theo yêu cầu của dự án. Bảo trì chủ động giúp duy trì cấp IP thực tế, kéo dài tuổi thọ gioăng – bản lề, giảm dừng máy và giữ ổn định hiệu suất vận hành. Gói khuyến nghị: Basic (6–12 tháng/lần) cho indoor; Pro (hàng quý) cho xưởng bụi/ẩm IP54; Outdoor/IP65 (2–4 lần/năm) cho khu vực mưa gió – ven biển. Mỗi lần bảo trì đều có kế hoạch công việc, biên bản nghiệm thu, hình ảnh trước/sau và danh mục vật tư thay thế đề xuất để Quý khách kiểm soát OPEX minh bạch.
- Hạng mục công việc tiêu chuẩn: vệ sinh bề mặt – khe tiếp giáp; kiểm tra – siết chặt bulông, pat treo, chân đế; hiệu chỉnh khóa đa điểm, bôi trơn bản lề; đo – rà độ kín các mép cửa; kiểm tra – thay thế gioăng EPDM/PU khi lão hóa; kiểm tra cable gland, ống thở chống ngưng tụ; test hoạt động quạt – lọc bụi – sưởi; sơn dặm các vết trầy; cập nhật nhãn cảnh báo.
- Kết quả đầu ra: biên bản QC, danh mục khuyến nghị kỹ thuật, báo cáo ảnh, lịch bảo trì kỳ tiếp theo và dự toán chi phí vòng đời (LCC) để tối ưu TCO.
Hồ Sơ & Chứng Nhận
Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xưởng (CO), chứng nhận chất lượng (CQ), biên bản kiểm tra… Hồ sơ bàn giao tiêu chuẩn giúp Quý khách dễ dàng lưu trữ và làm căn cứ nghiệm thu – kiểm định. Bộ tài liệu có thể cấp bản cứng và bản số hóa gắn mã QR để truy xuất nhanh theo số serial của vỏ tủ.
- CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) theo lô sản xuất; chứng chỉ vật liệu (Inox 201/304/316, thép tấm) và thông số hoàn thiện bề mặt.
- Checklist QC nội bộ: kích thước H×W×D, độ dày 1.0–2.0 mm, độ phẳng cánh, lực ép khóa, đối chiếu bản vẽ kỹ thuật.
- Biên bản kiểm tra cấp bảo vệ IP (IEC 60529) theo yêu cầu ứng dụng: IP43/IP54/IP65, kèm ảnh hiện trường.
- Bản vẽ as-built, BOM phụ kiện, hướng dẫn sử dụng – bảo trì, tem/phiếu bảo hành và nhật ký bảo hành.
- Thông số sơn (màu RAL, độ dày màng sơn), báo cáo đóng gói – vận chuyển, biên bản bàn giao – nghiệm thu.
Với hệ hồ sơ – chứng nhận chuẩn mực, Quý khách dễ dàng hoàn tất nghiệm thu, đáp ứng yêu cầu kiểm tra của chủ đầu tư và cơ quan chức năng, đồng thời minh bạch mọi thông số cho công tác vận hành sau này.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Sự khác biệt giữa Inox 304 và thép sơn tĩnh điện là gì?
Thời gian gia công vỏ tủ điện theo yêu cầu là bao lâu?
Cơ Khí Hải Minh có nhận lắp đặt thiết bị điện vào vỏ tủ không?
BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG VỎ TỦ ĐIỆN PHÂN PHỐI DB THEO YÊU CẦU?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Hotline: 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com

