DANH MỤC NỔI BẬT

    Chậu rửa công nghiệp 3 hố là một thiết bị bếp chuyên dụng, thường được làm từ inox 304, được thiết kế đặc biệt cho các khu bếp nhà hàng, khách sạn, trường học, bệnh viện và khu công nghiệp để xử lý khối lượng lớn chén bát và thực phẩm, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm. Nhờ thiết kế 3 hố tách biệt, thiết bị này giúp quy trình rửa – tráng – khử trùng diễn ra nhanh chóng, hạn chế nhiễm chéo và tối ưu mặt bằng bếp. Cơ Khí Hải Minh chuyên tư vấn, thiết kế và gia công chậu rửa công nghiệp 3 hố theo đúng kích thước thực tế, đồng bộ với tổng thể line bếp công nghiệp của từng dự án.

    Điểm Nổi Bật Chính

    • Chậu rửa công nghiệp 3 hố là thiết bị inox có ba hộc rửa riêng biệt, phục vụ sơ chế và rửa số lượng lớn dụng cụ, thực phẩm trong các bếp nhà hàng, khách sạn, căng-tin hay cơ sở chế biến.
    • Thiết kế ba hố cho phép phân tách từng công đoạn như rửa sơ, rửa chính và tráng/xả khử trùng, giúp tăng năng suất và giảm nguy cơ nhiễm chéo giữa khu vực bẩn – sạch.
    • Các mẫu phổ biến thường được gia công từ inox SUS304 dày khoảng 1.0 mm, lòng hố khoảng 500×500×280–300 mm, khung chân hộp có thanh giằng, kèm bộ xi phông riêng từng hố để thoát nước nhanh và dễ vệ sinh.
    • Khi lựa chọn, đơn vị sử dụng cần quan tâm đến loại inox, kích thước thực tế, độ dày vật liệu và chế độ bảo hành để đảm bảo độ bền, an toàn và phù hợp công suất của bếp.
    • Tại Cơ Khí Hải Minh, chúng tôi cam kết cung cấp chậu rửa công nghiệp 3 hố chất lượng cao, gia công theo yêu cầu với mức giá tối ưu và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp cho doanh nghiệp.
    • Chất lượng và độ bền phụ thuộc vào vật liệu (ưu tiên Inox 304), độ dày (1.0mm trở lên) và công nghệ hàn TIG.
    • Sản phẩm có nhiều cấu hình linh hoạt (có bàn, có kệ, tùy chỉnh kích thước) để phù hợp với mọi không gian và nhu cầu sử dụng.
    • Việc lựa chọn cần dựa trên quy mô và công suất phục vụ của bếp để tối ưu hóa đầu tư và hiệu quả vận hành.
    • Luôn kết nối chậu rửa với hệ thống bẫy mỡ để tuân thủ quy định môi trường và tránh tắc nghẽn đường ống.
    • Lựa chọn nhà cung cấp có năng lực sản xuất tại xưởng như Cơ Khí Hải Minh đảm bảo bạn nhận được sản phẩm tùy chỉnh, chất lượng cao và dịch vụ hỗ trợ toàn diện.

    Chậu Rửa Công Nghiệp 3 Hố Là Gì? Ứng Dụng Trong Bếp Công Nghiệp

    Chậu rửa công nghiệp 3 hố là thiết bị inox chuyên dụng cho việc sơ chế và vệ sinh số lượng lớn dụng cụ, thực phẩm, đóng vai trò trung tâm trong việc đảm bảo hiệu suất và an toàn vệ sinh cho các bếp ăn quy mô lớn.

    Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong

    Trưởng phòng Kỹ thuật Dự án — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế và gia công thiết bị inox công nghiệp, anh Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa dây chuyền sản xuất, lựa chọn vật liệu inox chuyên dụng, và triển khai các giải pháp bếp nhà hàng, khách sạn đạt chuẩn an toàn PCCC.).

    Xem nhanh:

    Trong bất kỳ bếp phục vụ chuyên nghiệp nào, khu rửa chính là “nút cổ chai” nếu không được thiết kế đúng chuẩn. Đó là lý do chậu rửa công nghiệp 3 hố luôn được chúng tôi tư vấn tích hợp ngay từ giai đoạn quy hoạch. Tại khu vực này, Chậu rửa công nghiệp giữ vai trò tiếp nhận – xử lý – bàn giao sạch sẽ cho các công đoạn tiếp theo, giúp dòng công việc thông suốt và giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) nhờ hạn chế tồn đọng dụng cụ, tiết kiệm nước và giảm OPEX nhân công.

    Chậu rửa công nghiệp 3 hố là trung tâm của khu vực vệ sinh trong bếp nhà hàng chuyên nghiệp.
    Chậu rửa công nghiệp 3 hố là trung tâm của khu vực vệ sinh trong bếp nhà hàng chuyên nghiệp.
    • Chất liệu điển hình: Inox 304 hoặc 201, độ dày tấm phổ biến ~1.0 mm; mối hàn TIG chắc chắn, bề mặt dễ vệ sinh.
    • Kích thước tham khảo: tổng thể 1800 x 750 x 850/950 mm; mỗi hố khoảng 500 x 500 x 300 mm, đáp ứng rửa vật dụng lớn.
    • Kết cấu khung vững: chân ống vuông khoảng 40×40 mm, thanh giằng hộp cỡ 20×40 mm; đi kèm 3 bộ xi phông thoát nhanh, hạn chế tắc nghẽn.

    Định nghĩa: Chậu rửa công nghiệp 3 hố là gì?

    Là thiết bị inox không gỉ, thường là Inox 304 hoặc 201. Quý khách có thể chọn 304 cho môi trường ẩm, tần suất cao vì khả năng chống ăn mòn tốt, bề mặt sáng và ổn định trong quá trình sử dụng lâu dài. Inox 201 là lựa chọn kinh tế để tối ưu CAPEX ở những khu bếp khô ráo, tải rửa trung bình. Dù chọn cấu hình nào, chúng tôi vẫn ưu tiên mối hàn TIG và xử lý bo tròn mép để đảm bảo an toàn vệ sinh trong quá trình vận hành.

    Thiết kế gồm 3 hố rửa riêng biệt, kích thước lớn để đáp ứng nhu cầu rửa số lượng nhiều. Cấu hình 3 ngăn cho phép phân tách công năng hoặc chạy song song, hạn chế giao thoa bẩn – sạch. Thông số thường gặp: hố 500 x 500 x 300 mm và chiều dài tổng thể 1800 mm, đủ sức chứa xoong nồi lớn, chảo sâu lòng, khay GN. Chiều cao làm việc 850–950 mm giúp giảm mỏi lưng, tăng hiệu suất vận hành cho ca làm việc dài.

    Là một phần không thể thiếu trong khu vực sơ chế và khu vực rửa của bếp nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể. Khi được bố trí chuẩn line, chậu 3 hố giúp kiểm soát lây nhiễm chéo, rút ngắn thời gian chờ, và giữ nhịp sản xuất ổn định trong giờ cao điểm. Kết cấu chân – giằng chắc chắn, chân tăng chỉnh dễ cân cốt nền, và bộ xi phông riêng cho từng hố giúp thoát nước nhanh, hạn chế tắc đường ống do dầu mỡ.

    Vai trò và tầm quan trọng trong quy trình vận hành bếp

    Tối ưu hóa quy trình rửa 3 bước: Sơ chế/xả bẩn – Rửa sạch – Tráng & khử trùng. 3 hố tương ứng 3 công đoạn, tránh “dẫm chân” và giữ tiêu chuẩn vệ sinh theo định hướng HACCP. Tại hố đầu, xả bẩn – ngâm tách cặn; hố giữa rửa với chất tẩy rửa phù hợp; hố cuối tráng sạch và khử khuẩn. Cách tổ chức này giúp Quý khách duy trì tính nhất quán khi lượng việc tăng cao, đáp ứng yêu cầu kiểm soát mối nguy theo HACCP.

    Phục vụ rửa các dụng cụ bếp đa dạng kích thước, từ xoong nồi lớn đến chén đĩa. Chiều sâu hố tiêu chuẩn 300 mm giúp thao tác xoay trở nhẹ nhàng với vật dụng cồng kềnh. Mặt inox phẳng, ít bám bẩn rút ngắn thời gian vệ sinh giữa các lượt rửa, hạn chế trầy xước dụng cụ. Kết hợp vòi cấp linh hoạt, các ca rửa liên tục vẫn đảm bảo tốc độ và chất lượng làm sạch.

    Sơ chế rau củ quả, rã đông thực phẩm với khối lượng lớn. Chia ngăn theo mục đích (rau – thịt – hải sản) giúp giảm rủi ro lây nhiễm chéo. Lưu lượng thoát của mỗi xi phông độc lập giữ mặt bằng khô ráo, hạn chế tràn bề mặt khi đổ nước rã đông. Đây là nền tảng để Quý khách thiết lập quy trình sơ chế nhất quán cho đội bếp.

    Đảm bảo dòng chảy công việc trong bếp diễn ra liên tục, không bị tắc nghẽn. Khi khu rửa thông suốt, line chế biến – ra đồ cũng ổn định, giảm thời gian chờ và chi phí vận hành gián tiếp. Cấu hình chân 40×40 mm, giằng 20×40 mm tăng độ cứng tổng thể, giảm rung lắc khi tải lớn. 3 bộ xi phông cho 3 hố tách riêng giúp thoát nước nhanh, hạn chế downtime do tắc đường ống.

    Ứng dụng thực tế tại các mô hình kinh doanh

    Nhà hàng – khách sạn: Rửa chén đĩa, xoong nồi, dụng cụ nấu nướng. Mô hình phục vụ liên tục yêu cầu khu rửa chịu tải cao, ít bảo trì đột xuất. Chậu 3 hố giúp phân luồng bẩn – sạch rõ ràng, tăng tốc độ quay vòng dụng cụ và giữ khu bếp gọn gàng, chuyên nghiệp trước giờ phục vụ.

    Bếp ăn tập thể (trường học, bệnh viện, nhà máy): Phục vụ hàng trăm, hàng nghìn suất ăn. Tính ổn định và khả năng xử lý khối lượng lớn là yếu tố quyết định. Cấu trúc inox 304/201 dày ~1.0 mm với mối hàn TIG chắc chắn hoạt động bền bỉ qua nhiều ca, hỗ trợ kế hoạch vận hành theo ca – kíp.

    Cơ sở chế biến thực phẩm: Rửa nguyên liệu, sơ chế theo tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt đòi hỏi bề mặt dễ làm sạch, góc cạnh bo tròn, và thoát nước nhanh. Khi tích hợp đúng trong tổng mặt bằng, chậu 3 hố tạo hành lang vệ sinh an toàn, giảm rủi ro trả hàng do vi phạm quy trình.

    Để đạt hiệu suất vận hành tối ưu, Quý khách nên tiêu chuẩn hóa ngay từ khâu thiết kế: lựa chọn vật liệu, độ dày, kích thước, và phương pháp hàn. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết các tiêu chuẩn thiết kế và thông số kỹ thuật cốt lõi (Inox 304/201, độ dày, hàn TIG, kích thước) nhằm giúp Quý khách ra quyết định chính xác.

    Tiêu Chuẩn Thiết Kế & Thông Số Kỹ Thuật Cốt Lõi (Inox 304/201, độ dày, hàn TIG, kích thước tiêu chuẩn)

    Chất lượng của chậu rửa công nghiệp 3 hố được quyết định bởi vật liệu (ưu tiên Inox 304), độ dày inox (thường là 1mm), công nghệ hàn TIG và kích thước tiêu chuẩn phù hợp công năng.

    Sau khi Quý khách đã nắm vai trò và ứng dụng ở phần trước, bước quan trọng tiếp theo là “khóa” các tiêu chuẩn kỹ thuật ngay từ giai đoạn thiết kế. Những thông số đúng sẽ chuyển hóa thành độ bền, hiệu suất vệ sinh và tổng chi phí sở hữu thấp trong suốt vòng đời sử dụng.

    Bản vẽ kỹ thuật chi tiết các thông số quan trọng của chậu rửa công nghiệp 3 hố.
    Bản vẽ kỹ thuật chi tiết các thông số quan trọng của chậu rửa công nghiệp 3 hố.

    Vật liệu tiêu chuẩn: Inox 304 và Inox 201

    Inox 304: Chống gỉ sét, chống ăn mòn vượt trội, an toàn trong môi trường tiếp xúc với muối và hóa chất tẩy rửa, là lựa chọn hàng đầu cho độ bền tối đa. Với bếp hoạt động liên tục, độ ẩm cao và dùng chất tẩy rửa thường xuyên, Inox 304 giữ bề mặt ổn định, hạn chế hoen ố, giúp khu rửa luôn sạch và chuyên nghiệp. Đầu tư 304 giúp giảm OPEX bảo trì, kéo dài tuổi thọ, và đảm bảo tuân thủ yêu cầu vệ sinh của các mô hình nhà hàng – khách sạn. Đây là cấu hình chúng tôi khuyến nghị cho khu rửa chén – nồi, khu sơ chế hải sản hoặc gần nguồn nước mặn.

    Inox 201: Giá thành rẻ hơn, phù hợp cho môi trường khô ráo, ít tiếp xúc với chất ăn mòn. Nếu mục tiêu là tối ưu CAPEX ở những khu vực tải rửa trung bình, 201 vẫn đáp ứng yêu cầu cơ bản. Quý khách nên bố trí ở khu ít ẩm, tránh hóa chất mạnh để giảm nguy cơ xỉn bề mặt theo thời gian. Việc vệ sinh định kỳ đúng cách sẽ duy trì thẩm mỹ và hiệu suất sử dụng ổn định.

    • Gợi ý nhanh: môi trường ẩm/nhiều muối – chọn 304; môi trường khô/tải vừa – có thể cân nhắc 201.
    • Độ dày tấm phổ biến: 0.8–1.0 mm; dự án yêu cầu tải nặng có thể nâng lên 1.0 mm để tăng độ cứng vững.

    Công nghệ gia công: Hàn TIG (hàn argon) và xử lý bề mặt

    Công nghệ hàn TIG tạo ra các mối hàn chắc chắn, kín nước và có tính thẩm mỹ cao. Mối hàn liền mạch hạn chế kẽ hở tích tụ bẩn, đảm bảo vệ sinh và chống rò rỉ trong vận hành cường độ cao. Nhiệt kiểm soát tốt giúp giảm biến dạng, giữ phẳng mặt chậu và form hộc chuẩn xác. Đây là lựa chọn hàn tiêu chuẩn cho thiết bị inox công nghiệp hiện đại. Tham khảo tổng quan về phương pháp TIG tại Wikipedia.

    Gấp cạnh bằng máy chấn thủy lực tạo độ cứng và an toàn cho người sử dụng. Mép gấp gia cường giúp mặt chậu cứng chắc, hạn chế võng khi đặt nồi chảo nặng, đồng thời triệt tiêu cạnh sắc gây nguy hiểm khi thao tác nhanh. Độ chính xác từ máy chấn giúp độ phẳng và đồng đều đạt chuẩn, cải thiện thẩm mỹ tổng thể của khu rửa. Đây là điểm khác biệt quan trọng giữa sản phẩm gia công chuẩn và sản phẩm gia công thủ công kém kiểm soát.

    Bề mặt inox xước mờ giúp chống trầy, dễ vệ sinh. Hoàn thiện xước mờ che giấu vết xước nhẹ trong quá trình làm việc, giữ diện mạo bền đẹp lâu dài. Bề mặt ít bám bẩn hơn, thao tác lau rửa nhanh, rút ngắn thời gian turnaround giữa các ca. Đồng thời, độ phản quang vừa phải giúp khu rửa dễ chịu hơn dưới ánh đèn công nghiệp.

    Thông số kích thước phổ biến và tùy chỉnh

    Kích thước tiêu chuẩn phổ biến: 1800 x 750 x 850/950 mm (Dài x Rộng x Cao). Cấu hình này cân bằng giữa công suất rửa lớn và chiếm chỗ hợp lý trong line bếp. Chiều cao làm việc 850–950 mm (qua chân tăng chỉnh) giúp giảm mỏi lưng cho nhân sự vận hành. Khi tích hợp cùng bẫy mỡ hoặc máy rửa chén, kích thước này cho phép kết nối thuận tiện.

    Kích thước hộc rửa tiêu chuẩn: 500 x 500 x 300 mm, đủ sâu để chứa nồi chảo lớn. Chiều sâu 300 mm giảm bắn nước, thuận tay khi xoay trở vật dụng cồng kềnh, khay GN. Ba hộc đồng đều giúp phân tách quy trình rửa – tráng – khử khuẩn, duy trì tốc độ xử lý cao giờ cao điểm. Bộ xi phông riêng cho mỗi hộc đảm bảo thoát nước nhanh, hạn chế tắc nghẽn do dầu mỡ.

    Khả năng tùy chỉnh kích thước tổng thể và kích thước hộc rửa theo yêu cầu mặt bằng. Chúng tôi thiết kế – Gia công chậu rửa inox theo bản vẽ 2D/3D, tùy chọn bàn chờ trái/phải, giá kệ trên, hay chiều dài tổng thể phù hợp ô chờ thực tế. Thông số khuyến nghị cho khung mang lại độ cứng tốt gồm: chân ống vuông khoảng 40×40 mm, thanh giằng hộp cỡ 20×40 mm; tất cả đều có thể điều chỉnh để hợp chuẩn nền sàn. Đội ngũ kỹ thuật sẽ đề xuất kích thước tối ưu dựa trên công suất phục vụ và lộ trình di chuyển trong bếp.

    • Kích thước tham khảo khác: chiều dài có thể mở rộng tới >2000 mm nếu không gian cho phép.
    • Tùy chọn phụ kiện: 3 bộ xi phông, vòi cấp linh hoạt, tấm chắn nước sau lưng chậu.

    Độ dày vật liệu và tầm quan trọng

    Độ dày phổ biến là 1mm, đảm bảo độ cứng vững, chịu lực tốt. Độ dày này giúp mặt chậu ổn định khi đặt xoong nồi lớn, hạn chế rung và méo cục bộ trong vận hành liên tục. Với các dự án tải nặng, 1.0 mm cho hộc và mặt chậu là cấu hình an toàn, trong khi một số hạng mục có thể sử dụng 0.8 mm cho chi tiết phụ để tối ưu chi phí. Lựa chọn đúng độ dày ngay từ đầu giúp kiểm soát CAPEX mà vẫn đạt hiệu suất vận hành mong muốn.

    Inox dày hơn giúp giảm tiếng ồn khi xả nước và va đập, tăng tuổi thọ sản phẩm. Tấm dày triệt tiêu rung động tốt hơn, giảm ồn tại khu rửa – yếu tố quan trọng trong ca làm việc dài. Chi phí ban đầu nhỉnh hơn được bù lại bằng tuổi thọ cao và ít dừng máy để sửa chữa, từ đó giảm OPEX. Với bếp phục vụ lưu lượng lớn hoặc dùng nồi công nghiệp nặng, tăng độ dày là khoản đầu tư có ROI rõ rệt.

    Ấn định đúng các tiêu chuẩn trên giúp Quý khách nhận được một bộ chậu rửa “đúng – đủ – bền”, sẵn sàng tích hợp vào line bếp hiện hữu. Ngay sau phần tiêu chuẩn, chúng ta sẽ đi sâu vào cấu tạo chi tiết của từng thành phần như hộc rửa, chân chậu, thanh giằng, xi phông và tấm chắn nước.

    Cấu Tạo Chi Tiết: Hộc rửa, chân chậu, thanh giằng, xi phông, tấm chắn nước, phụ kiện

    Một chậu rửa 3 hố hoàn chỉnh bao gồm các hộc rửa sâu, hệ thống chân và giằng chịu lực bằng hộp inox, bộ xi phông thoát nước chống tắc và các phụ kiện tùy chọn như tấm chắn sau.

    Từ các tiêu chuẩn thiết kế và thông số kỹ thuật Quý khách đã nắm ở phần trước (Inox 304/201, độ dày ~1.0 mm, hàn TIG, kích thước chuẩn), cấu trúc thực tế của chậu rửa công nghiệp 3 hố sẽ cho thấy vì sao thiết bị này bền, ổn định và đạt hiệu suất vận hành cao. Mỗi thành phần – từ hộc rửa, chân chậu đến xi phông – đều có nhiệm vụ riêng, phối hợp để đảm bảo lưu lượng làm việc lớn mà vẫn giữ vệ sinh và an toàn.

    Các bộ phận cấu thành một chậu rửa công nghiệp 3 hố tiêu chuẩn của Cơ Khí Hải Minh.
    Các bộ phận cấu thành một chậu rửa công nghiệp 3 hố tiêu chuẩn của Cơ Khí Hải Minh.
    • Kích thước tham khảo: tổng thể 1800 x 750 x 850/950 mm; mỗi hố khoảng 500 x 500 x 300 mm.
    • Vật liệu & gia công: Inox 304/201 dày khoảng 1.0 mm; mối hàn TIG kín nước, bề mặt dễ vệ sinh.
    • Kết cấu khung: chân hộp vuông 40×40 mm, thanh giằng hộp 20×40 mm; 3 bộ xi phông thoát độc lập.

    3 Hộc rửa (Hố chậu): Kích thước và độ sâu

    Thiết kế lớn, sâu lòng giúp hạn chế văng nước ra ngoài. Với kích thước hố tiêu chuẩn thường gặp 500 x 500 x 300 mm, hộc rửa đủ sâu để chứa xoong nồi, khay GN và các dụng cụ cồng kềnh mà vẫn thao tác thoải mái. Độ sâu 300 mm tạo khoảng không chống bắn, giảm ướt sàn và tiết kiệm thời gian lau dọn giữa ca. Khi kết hợp vòi xịt tiền rửa, mặt nước ổn định trong hố giúp lực nước tập trung, tăng tốc độ trôi rửa cặn bẩn. Tất cả giúp Quý khách kiểm soát khu rửa gọn gàng và an toàn.

    Các góc được bo tròn hoặc ép liền khối để dễ dàng vệ sinh, tránh đọng cặn bẩn. Bán kính bo hợp lý loại bỏ cạnh sắc, hạn chế tích tụ dầu mỡ và vi sinh trên khe kẽ; bề mặt inox xử lý xước mờ dễ lau chùi sau mỗi ca. Với phương pháp hàn TIG kín nước hoặc tạo hình liền khối, bề mặt hộc phẳng, ít mối ghép, tối ưu tiêu chuẩn vệ sinh định hướng HACCP. Điều này trực tiếp giảm OPEX bảo trì và rủi ro vi phạm quy trình vệ sinh.

    Hệ thống chân và thanh giằng chịu lực

    Chân hộp vuông 40×40 mm chắc chắn. Tiết diện 40×40 mm cho độ cứng tốt, chịu rung lắc khi tải nặng và khi cả ba hố đều chứa nước – dụng cụ. Cột chân hàn cố định vào khung trên giúp truyền tải đều, hạn chế võng mặt chậu trong vận hành dài hạn. Đây là nền tảng để chậu giữ form, không chao đảo khi thao tác nhanh giờ cao điểm.

    Các thanh giằng (hộp 20×40 mm) kết nối các chân, tạo thành một khung vững chắc. Hệ giằng ngang – dọc khóa cứng khung, triệt tiêu xoắn và rung theo phương ngang khi xịt rửa liên tục. Với giằng 20×40 mm, cấu trúc đạt tỷ lệ khối lượng/độ cứng hợp lý, tối ưu chi phí vòng đời (LCC). Các mối hàn TIG ở vị trí nút giằng đảm bảo kín, đẹp, giảm điểm bẫy bẩn.

    Chân có thể điều chỉnh độ cao (tăng đơ) để phù hợp với các mặt bằng không bằng phẳng. Tăng đơ giúp cân cốt dễ dàng, đạt cao độ làm việc 850–950 mm như khuyến nghị ergonomic để giảm mỏi lưng cho nhân sự. Khi cân bằng đúng, nước thoát theo hướng đã tính sẵn, tránh đọng trên mặt chậu. Kết hợp thoát sàn với Vỉ thoát sàn inox, khu vực xung quanh chậu luôn khô ráo, giảm trượt ngã và giúp vệ sinh cuối ca nhanh gọn.

    Hệ thống thoát nước: Xi phông và lọc rác

    Đi kèm 3 bộ xi phông (bộ xả) chuyên dụng cho bếp công nghiệp. Mỗi hố có một bộ xả độc lập để duy trì lưu lượng ngay cả khi hố bên cạnh đang ngâm hoặc xả mạnh. Cấu hình xi phông tạo bẫy nước chống mùi quay ngược, giữ khu rửa thông thoáng. Khi cần bảo trì, từng bộ có thể tháo rời mà không ảnh hưởng toàn hệ thống.

    Thiết kế để thoát nước nhanh, chống tắc nghẽn hiệu quả. Đường thoát tiêu chuẩn công nghiệp kết hợp lòng hố dốc hợp lý rút ngắn thời gian xả giữa các lượt rửa. Mặt rổ xả thoáng, hạn chế kẹt rác nhỏ và dầu mỡ bám lâu ngày. Ba đường thoát tách biệt tránh hiện tượng “hút ngược” khi xả đồng thời, qua đó giảm downtime, giữ nhịp vận hành ổn định.

    Giỏ lọc rác đi kèm giúp ngăn chặn rác thải lớn đi vào đường ống. Cơ chế chặn sớm các mảnh vụn thực phẩm giúp hệ ống xả bền bỉ, giảm chi phí thông tắc – súc rửa theo định kỳ. Tổ chức thùng rác ướt ngay cạnh hố đầu tiên và bố trí Vỉ thoát sàn inox tại vị trí xối rửa là một quy trình tốt để mặt bằng luôn sạch và khô.

    Phụ kiện đi kèm và tùy chọn nâng cấp

    Tấm chắn sau giúp ngăn nước bắn vào tường. Tấm chắn sau gấp cạnh tạo cứng vững, chặn hắt nước trong thao tác mạnh tay, đồng thời giữ bề mặt tường sạch sẽ, kéo dài tuổi thọ sơn phủ. Kết cấu liền khối với mặt chậu giúp hạn chế khe hở – điểm dễ tích bẩn.

    Vòi cấp nước chuyên dụng có thể xoay linh hoạt giữa các hố. Cần gạt trộn nước nóng – lạnh và đầu xịt tiền rửa hỗ trợ chuyển hố nhanh, giảm thao tác thừa. Góc xoay rộng phủ tới cả ba hố, tiết kiệm thời gian di chuyển và tăng hiệu suất quay vòng dụng cụ. Trong ca cao điểm, đây là chi tiết nhỏ nhưng mang lại khác biệt lớn về tốc độ.

    Có thể tích hợp thêm giá úp chén đĩa hoặc bàn phụ. Giá nan phía trên hoặc bàn chờ trái/phải mở rộng không gian thao tác, tách luồng bẩn – sạch rõ ràng. Các module này giúp tối ưu line theo mặt bằng thực tế, nâng cao hiệu suất mà không phải thay đổi hạ tầng lớn. Khi xây dựng bản vẽ kỹ thuật, chúng tôi sẽ đề xuất cấu hình phù hợp công suất phục vụ và hướng di chuyển trong bếp.

    Như vậy, mỗi chi tiết của cấu tạo chậu rửa 3 hố đều phục vụ trực tiếp cho hiệu suất vận hành, an toàn và độ bền vật liệu. Ở phần kế tiếp, Quý khách sẽ thấy các cấu hình – có bàn chờ, có giá kệ, lệch trái/phải và các tùy chỉnh theo không gian – để thiết kế một bộ chậu phù hợp nhất cho line bếp của mình.

    Phân Loại & Cấu Hình Phổ Biến (có bàn chờ, có giá kệ, lệch trái/phải, tùy chỉnh theo không gian)

    Chậu rửa 3 hố có nhiều cấu hình linh hoạt như loại tích hợp bàn chờ, giá kệ trên hoặc dưới, hoặc thiết kế hoàn toàn tùy chỉnh để tối ưu hóa không gian bếp.

    Dựa trên các thành phần cấu tạo mà Quý khách vừa xem ở phần trước (hộc 500 x 500 x 300 mm, khung chân 40×40 mm, hàn TIG kín nước), việc chọn đúng cấu hình sẽ quyết định hiệu suất vận hành của khu rửa. Không gian, hướng di chuyển trong line bếp và công suất phục vụ là các biến số quan trọng. Cơ Khí Hải Minh thiết kế – gia công theo tiêu chuẩn Inox 304/201 dày khoảng 1.0 mm để mỗi cấu hình luôn chắc chắn, dễ vệ sinh và phù hợp quy trình.

    Các cấu hình chậu rửa 3 hố phổ biến: có bàn chờ, có giá kệ và loại độc lập.
    Các cấu hình chậu rửa 3 hố phổ biến: có bàn chờ, có giá kệ và loại độc lập.

    Chậu 3 hố có bàn chờ (Bàn đơn/đôi, lệch trái/phải)

    Đây là cấu hình được các bếp phục vụ lưu lượng lớn ưa chuộng. Bàn chờ hỗ trợ phân tách luồng bẩn – sạch ngay tại chỗ: đặt đồ bẩn chờ rửa trước hố thứ nhất, hoặc úp ráo dụng cụ sau khi tráng ở hố cuối. Tùy mặt bằng, Quý khách có thể chọn chậu rửa 3 hố có bàn chờ lệch trái hoặc chậu rửa 3 hố lệch phải để phù hợp hướng đi của line, tránh cắt dòng di chuyển.

    Chúng tôi có thể bổ sung lỗ xả rác trên bàn chờ, đi kèm rọ lọc để gom vụn thực phẩm nhanh, giảm tắc nghẽn đường ống. Kết hợp với bộ xi phông thoát nhanh ở mỗi hố, khu rửa luôn thông thoáng dù giờ cao điểm. Khung chân 40×40 mm và thanh giằng 20×40 mm bảo đảm độ cứng khi đặt nồi chảo nặng trên bàn.

    • Ứng dụng phù hợp: bếp nhà hàng, bếp ăn tập thể cần tốc độ xoay vòng dụng cụ.
    • Gợi ý flow: bàn chờ → hố 1 (tiền rửa) → hố 2 (rửa) → hố 3 (tráng/khử khuẩn) → bàn chờ sạch.

    Chậu 3 hố kết hợp giá kệ (Giá nan/giá phẳng)

    Cấu hình này tận dụng không gian chiều dọc rất tốt. Giá nan phía trên giúp úp chén đĩa, khay GN khô ráo tự nhiên, giảm chiếm chỗ trên mặt chậu; giá dưới mở rộng lưu trữ cho thau, nồi cỡ lớn. Việc phân tầng lưu trữ khiến khu rửa gọn gàng, luồng thao tác ít chồng chéo, an toàn hơn.

    Quý khách có thể chọn giá nan để thoát nước nhanh hoặc giá phẳng khi cần kê các vật dụng đáy nhỏ. Tấm chắn nước sau lưng chậu hạn chế bắn nước vào tường, giữ vệ sinh bề mặt. Tất cả mối hàn TIG kín, bề mặt inox xước mờ hạn chế trầy xước khi thao tác liên tục.

    • Phù hợp không gian hẹp muốn tăng diện tích sử dụng theo chiều cao.
    • Tối ưu cho khu rửa chén – dụng cụ với tần suất lớn, cần phân loại theo từng tầng.

    Nếu mặt bằng quá nhỏ cho chậu 3 hố, Quý khách có thể cân nhắc Chậu rửa công nghiệp 2 hố hoặc thậm chí Chậu rửa công nghiệp 1 hố để đảm bảo lối đi và an toàn vận hành.

    Chậu 3 hố độc lập (Không bàn, không kệ)

    Phiên bản cơ bản, tối giản, tập trung vào chức năng rửa. Chậu thường được lắp giữa hai bàn thao tác inox sẵn có trong dây chuyền sơ chế, giúp tận dụng hạ tầng hiện hữu mà vẫn giữ đủ ba công đoạn tiền rửa – rửa – tráng. Nhân sự thao tác ít phải với tay xa, giảm mệt mỏi trong ca dài.

    Do không có bàn/kệ tích hợp, giải pháp này phù hợp dự án cần tối ưu CAPEX mà vẫn đảm bảo công suất rửa. Khung chân và giằng tiêu chuẩn bảo đảm độ cứng, cao độ làm việc 850–950 mm (qua tăng đơ) phù hợp ergonomic. Mỗi hố trang bị bộ xả độc lập, thoát nước nhanh ngay cả khi xả đồng thời.

    • Thích hợp bếp đã có sẵn bàn công tác và giá kệ rời.
    • Dễ bố trí, lắp đặt nhanh, tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).

    Thiết kế tùy chỉnh theo không gian đặc thù

    Khi không gian có cột, góc hẹp hoặc ô chờ bất đối xứng, Cơ Khí Hải Minh sẽ “may đo” kích thước tổng thể và kích thước hộc rửa để chậu vừa khít mặt bằng. Chúng tôi linh hoạt chiều dài tổng thể (ví dụ nền tảng phổ biến 1800 x 750 x 850/950 mm có thể kéo dài khi cần), giữ chuẩn hộc 500 x 500 x 300 mm hoặc hiệu chỉnh theo tải rửa thực tế. Các module bàn chờ trái/phải, giá trên/dưới được lắp ghép theo bản vẽ.

    Vật liệu Inox 304/201 dày khoảng 1.0 mm được hàn TIG cho mối hàn liền lạc, hạn chế kẽ bẩn. Chân 40×40 mm, giằng 20×40 mm đảm bảo độ cứng vững; tăng đơ cân cao độ chính xác để thoát nước tối ưu. Quý khách cũng có thể yêu cầu tích hợp sẵn đầu xịt tiền rửa, tấm chắn sau, chờ kết nối bẫy mỡ hoặc máy rửa chén, giúp việc kết nối về sau thuận tiện.

    • Ưu điểm: tối ưu không gian, đồng bộ với luồng di chuyển của line bếp, giảm đổi thói quen vận hành.
    • Rủi ro được kiểm soát bằng bản vẽ kỹ thuật và quy trình nghiệm thu chặt chẽ.

    Chọn đúng cấu hình không chỉ giúp thao tác nhanh mà còn chuẩn hóa quy trình 3-bước rửa – tráng – khử khuẩn để đạt hiệu suất và vệ sinh cao. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày lợi ích vận hành theo quy trình 3-bước, cách tiết kiệm nước và bám sát yêu cầu HACCP cho khu rửa chuyên nghiệp.

    Lợi Ích Vận Hành: Quy trình 3-bước tối ưu vệ sinh, tiết kiệm nước, an toàn HACCP

    Sử dụng chậu rửa 3 hố cho phép áp dụng quy trình rửa 3 bước theo chuẩn HACCP, giúp tăng hiệu suất lao động, tiết kiệm nước và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm tối đa.

    Từ các cấu hình mà Quý khách vừa xem ở phần trước, lợi ích lớn nhất của chậu rửa 3 hố nằm ở việc chuẩn hóa luồng công việc và rút ngắn thời gian thao tác trong ca cao điểm. Khi ba hố chậu được bố trí đúng flow, nhân sự có thể xử lý liên tục với năng suất ổn định, bề mặt inox dễ vệ sinh và hệ thống thoát nước độc lập giúp khu rửa luôn thông thoáng. Dưới đây là cách chúng tôi triển khai quy trình 3-bước theo tư duy HACCP để mang lại hiệu suất vận hành cao và kiểm soát chi phí vận hành (OPEX) tốt hơn.

    Sơ đồ minh họa quy trình rửa 3 bước tối ưu vệ sinh tại chậu rửa công nghiệp 3 hố.
    Sơ đồ minh họa quy trình rửa 3 bước tối ưu vệ sinh tại chậu rửa công nghiệp 3 hố.

    Tối ưu quy trình rửa 3 bước chuẩn HACCP

    Hố 1: Xả trôi thức ăn thừa và vết bẩn thô. Đây là “điểm vào” của dòng bẩn. Dùng vòi xịt tiền rửa để đẩy trôi cặn lớn, kết hợp rọ lọc ở miệng xả để giữ vụn thực phẩm, tránh rơi xuống ống. Kích thước hố tiêu chuẩn 500 x 500 x 300 mm tạo không gian thao tác rộng, hạn chế bắn nước ra sàn. Ba bộ xi phông riêng cho từng hố giúp lưu lượng thoát ổn định ngay cả khi hố bên cạnh đang ngâm hoặc xả mạnh, giảm tình trạng ứ nước làm gián đoạn công việc.

    Hố 2: Rửa bằng nước nóng và hóa chất tẩy rửa. Tại hố này, Quý khách pha dung dịch tẩy rửa theo khuyến cáo của nhà sản xuất để làm bong dầu mỡ hiệu quả. Bề mặt inox 304 dày khoảng 1.0 mm và mối hàn TIG liền lạc hạn chế kẽ bám bẩn, chịu được nhiệt và hóa chất thông dụng trong bếp công nghiệp, nhờ đó tuổi thọ thiết bị cao hơn và chi phí bảo trì thấp hơn. Việc cố định hóa chất ở một hố riêng giúp kiểm soát nồng độ, thời gian tiếp xúc và chất lượng làm sạch. Cách bố trí này phù hợp với triết lý kiểm soát mối nguy theo HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) (tham khảo: HACCP).

    Hố 3: Tráng sạch và khử trùng dụng cụ trước khi sử dụng lại. Dùng nước sạch nhiệt độ phù hợp hoặc dung dịch sát khuẩn được phép dùng trong thực phẩm để loại bỏ cặn hóa chất, đồng thời khử khuẩn bề mặt. Bề mặt inox sáng, ít mối ghép giúp dòng nước trôi đều, hạn chế đọng. Sau tráng, dụng cụ được đặt lên giá ráo nước hoặc bàn chờ sạch để khô tự nhiên, giảm nguy cơ tái nhiễm. Bước cuối này giúp Quý khách đáp ứng yêu cầu của các hệ thống quản lý an toàn thực phẩm như HACCP/ISO 22000 (tham khảo: ISO 22000).

    Tăng hiệu suất, giảm thời gian thao tác

    Phân chia công đoạn rõ ràng giúp nhiều nhân viên có thể làm việc cùng lúc. Khi hố 1–2–3 có chức năng riêng, mỗi nhân sự phụ trách một công đoạn, dòng công việc chạy liên tục, hạn chế điểm nghẽn. Kích thước tổng thể thường gặp 1800 x 750 x 850/950 mm tạo mặt bằng thao tác đủ rộng cho hai đến ba người cùng làm mà không vướng. Sự chuẩn hóa này rút ngắn thời gian chu kỳ (takt time), nâng hiệu suất quay vòng trong giờ cao điểm. Từ đó, Quý khách đảm bảo chất lượng phục vụ ổn định với nguồn lực hiện có.

    Giảm thiểu di chuyển không cần thiết trong khu bếp. Chiều cao làm việc 850–950 mm (tùy chỉnh qua tăng đơ chân 40×40 mm) giúp tư thế đứng thoải mái, hạn chế cúi gập lưng. Hố chậu sâu 300 mm giảm văng nước, bề mặt xung quanh khô ráo hơn, lối đi an toàn hơn. Việc đặt bàn chờ ở đầu vào/đầu ra của quy trình giúp thao tác theo một chiều, cắt bỏ nhiều bước di chuyển nhỏ gây mất thời gian. Tổng thể, layout tối ưu sẽ giảm mệt mỏi cho nhân sự và hạ OPEX liên quan đến tai nạn lao động.

    Giải quyết nhanh chóng lượng lớn chén đĩa, dụng cụ vào giờ cao điểm. Nhờ 3 bộ thoát nước độc lập, việc xả–ngâm–tráng có thể diễn ra đồng thời mà không gây “hút ngược” hay ứ đọng. Hộc 500 x 500 x 300 mm đủ chứa nồi, khay GN cỡ lớn, giúp gom rửa theo mẻ thay vì nhỏ lẻ. Kết cấu hàn TIG chắc chắn cho phép thao tác mạnh tay mà chậu vẫn ổn định, không rung lắc. Hiệu quả là tốc độ xử lý tăng, độ sạch sau rửa nhất quán và sẵn sàng quay vòng nhanh cho khu nấu.

    Tiết kiệm nước và hóa chất tẩy rửa

    Việc ngâm và rửa tập trung giúp sử dụng nước hiệu quả hơn so với rửa trực tiếp dưới vòi chảy liên tục. Khi Quý khách ngâm ở hố 1 hoặc hố 2, cặn bẩn được làm mềm trước, thời gian xịt rửa rút ngắn đáng kể. Dòng nước dùng đúng lúc, đúng vị trí, tránh lãng phí do mở vòi không cần thiết. Kết hợp đầu xịt có chế độ ngắt tức thời giúp kiểm soát lưu lượng, đặc biệt hữu ích trong ca dài. Cách làm này còn giảm tải hệ thống thoát sàn, giữ khu rửa thông thoáng.

    Hóa chất được pha và sử dụng trong một hố riêng biệt, tránh lãng phí. Khi dung dịch được giữ ổn định ở hố 2, nồng độ luôn trong ngưỡng hiệu quả, không phải pha đi pha lại. Inox 304 dày khoảng 1.0 mm kháng ăn mòn tốt trong môi trường ẩm, nóng và có hóa chất, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị, tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Việc kiểm soát lượng hóa chất cũng giảm tác động môi trường và chi phí xử lý nước thải. Nhân viên dễ tuân thủ SOP vì quy trình rõ ràng, hạn chế sai sót trong pha trộn.

    Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm

    Ngăn ngừa lây nhiễm chéo giữa đồ bẩn, đồ đang rửa và đồ sạch. Ba hố với chức năng riêng và lối thao tác một chiều đảm bảo “bẩn không đi ngược về sạch”. Biển chỉ dẫn ngay trên chậu, kệ úp riêng cho thành phẩm sạch và rọ lọc rác tại hố đầu giúp kiểm soát rủi ro. Cấu trúc bề mặt ít kẽ hở nhờ hàn TIG giúp làm sạch nhanh, giảm điểm tích tụ vi sinh. Đây là nền tảng để Quý khách duy trì chất lượng vệ sinh ổn định qua nhiều ca làm việc.

    Quy trình chuẩn giúp loại bỏ vi khuẩn và mầm bệnh hiệu quả. Tại hố 2 và 3, việc kiểm soát nhiệt độ nước, nồng độ hóa chất và thời gian tiếp xúc giúp đạt mức độ làm sạch mong muốn. Dòng tráng ở hố 3 cuốn trôi hoàn toàn dư lượng, kết hợp giá ráo để hạn chế tái nhiễm. Khung chân và thanh giằng vững chắc giữ chậu ổn định, tránh đọng nước ở viền mép – nơi dễ phát sinh vi sinh. Tất cả hướng tới mục tiêu “sạch có thể kiểm chứng”.

    Là yêu cầu cơ bản trong các hệ thống quản lý chất lượng như HACCP, ISO 22000. Việc áp dụng quy trình rửa 3 bước giúp Quý khách đáp ứng checklist đánh giá nội bộ và audit của bên thứ ba dễ dàng hơn. Tài liệu hóa quy trình (SOP), đào tạo định kỳ và nhật ký kiểm soát là phần không thể thiếu để duy trì tuân thủ. Khi khu rửa được thiết kế đúng chuẩn, các bằng chứng tuân thủ được thu thập thuận lợi trong suốt vòng đời vận hành. Đây là cơ sở để mở rộng công suất phục vụ mà vẫn giữ vững vệ sinh và an toàn.

    Khi lợi ích vận hành đã rõ ràng, bước tiếp theo là chọn cấu hình, kích thước và vật liệu theo công suất phục vụ để tối ưu CAPEX và OPEX cho dự án. Mời Quý khách chuyển sang phần “Tiêu Chí Lựa Chọn Theo Quy Mô Dự Án & Công Suất Phục Vụ”.

    Tiêu Chí Lựa Chọn Theo Quy Mô Dự Án & Công Suất Phục Vụ

    Việc lựa chọn chậu rửa 3 hố cần dựa trên công suất phục vụ, loại hình kinh doanh và không gian bếp để đảm bảo đầu tư hiệu quả và đáp ứng đúng nhu cầu vận hành.

    Từ lợi ích của quy trình 3-bước mà Quý khách vừa xem ở phần trước, bước tiếp theo là “khóa” quy cách chậu rửa theo công suất và mặt bằng để tối ưu CAPEX và OPEX. Về mặt kỹ thuật, chậu rửa công nghiệp 3 hố tiêu chuẩn thường dùng hàn TIG cho mối hàn kín, hố chậu 500 x 500 x 300 mm, kích thước tổng thể hay gặp 1800 x 750 x 850/950 mm; khung chân ống vuông khoảng 40 x 40 mm, thanh giằng 20 x 40 mm và 3 bộ xi phông thoát nhanh. Vật liệu có hai lựa chọn phổ biến là Inox 304 và 201 với độ dày khoảng 1.0 mm, trong đó 304 cho khả năng kháng ăn mòn vượt trội trong môi trường ẩm – nóng – có hóa chất. Từ các nền tảng này, Cơ Khí Hải Minh sẽ hiệu chỉnh theo quy mô dự án để đạt hiệu suất vận hành cao và độ bền vật liệu lâu dài.

    Chuyên gia tư vấn giúp khách hàng lựa chọn chậu rửa phù hợp với quy mô bếp ăn.
    Chuyên gia tư vấn giúp khách hàng lựa chọn chậu rửa phù hợp với quy mô bếp ăn.

    Đối với nhà hàng, quán ăn quy mô vừa và nhỏ

    Ưu tiên các mẫu có bàn chờ để tối ưu không gian. Với mặt bằng hạn chế, bàn chờ tích hợp giúp phân tách luồng bẩn – sạch ngay tại chậu: đầu vào đặt đồ bẩn, đầu ra úp ráo đồ sạch. Tùy chiều đi của line, Quý khách chọn bàn chờ lệch trái hoặc lệch phải để tránh cắt dòng di chuyển. Bàn chờ cũng giúp gom thao tác tại chỗ, giảm số lần di chuyển sang bàn công tác khác, từ đó rút ngắn thời gian chu kỳ trong giờ cao điểm. Khung chân 40 x 40 mm và thanh giằng 20 x 40 mm tạo độ cứng cần thiết khi đặt nồi – chảo nặng trên bàn.

    Kích thước hố tiêu chuẩn 500 x 500 x 300 mm thường là đủ. Quy cách này chứa được khay GN, chảo lớn, rổ rửa rau – thịt phổ thông mà vẫn hạn chế bắn nước. Với tổng thể 1800 x 750 x 850/950 mm, hai nhân sự có thể thao tác đồng thời mà không vướng; tăng đơ chân giúp chỉnh cao độ phù hợp ergonomic. Cấu trúc 3 xi phông riêng biệt bảo đảm xả – ngâm – tráng diễn ra đồng thời mà không “hút ngược”, giữ nhịp vận hành mượt trong ca dài. Đây là cấu hình cân bằng giữa hiệu suất và diện tích chiếm chỗ.

    Cân nhắc vật liệu Inox 304 nếu tần suất sử dụng cao và thường xuyên dùng hóa chất mạnh. Inox 304 kháng ăn mòn tốt trong môi trường dầu mỡ, chất tẩy rửa và ẩm nóng của bếp, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí vòng đời (LCC). Với độ dày khoảng 1.0 mm và mối hàn TIG liền lạc, bề mặt ít kẽ hở, việc vệ sinh nhanh và ít xuống cấp thẩm mỹ. Nếu lưu lượng rửa trung bình – thấp và hóa chất nhẹ, Inox 201 có thể cân nhắc để tối ưu chi phí đầu tư ban đầu; chi tiết so sánh sẽ được trình bày ở phần tiếp theo.

    • Gợi ý bố trí: Bàn chờ (đầu vào) → Hố 1 tiền rửa → Hố 2 rửa → Hố 3 tráng/khử khuẩn → Bàn chờ sạch.
    • Tham khảo hệ sinh thái đồng bộ tại mục Thiết bị inox công nghiệp để kết nối bàn sơ chế, kệ úp.

    Đối với bếp ăn tập thể, khu công nghiệp (>500 suất ăn)

    Cần chậu có kích thước lớn, hố sâu và rộng hơn tiêu chuẩn. Với sản lượng lớn, hố 500 x 500 x 300 mm có thể trở nên chật, Quý khách nên nâng lên các cấu hình hộc rộng – sâu hơn (ví dụ 600 x 600 x 350 mm hoặc 1000 x 600 x 500 mm tùy tải rửa). Hố sâu giảm văng nước, chứa được nồi nấu dung tích lớn và chồng mẻ hiệu quả. Tấm chắn sau và bo cạnh an toàn giúp khu rửa giữ vệ sinh và giảm rủi ro trơn trượt. Khi cần, chúng tôi có thể kéo dài chiều dài tổng thể vượt mốc 1800 mm để phù hợp dây chuyền.

    Xem xét việc lắp đặt 2 hoặc nhiều chậu 3 hố song song. Với >500 suất/ca, tổ chức hai “line chậu” chạy song song cho phép phân tán điểm nghẽn: một line phục vụ chén – đĩa, line còn lại cho nồi – khay GN. Lối thao tác một chiều (bẩn → sạch) được duy trì ở cả hai line, tăng thông lượng mà vẫn kiểm soát vệ sinh. Khoảng cách giữa các chậu cần đủ để 2–3 người thao tác/line, hạn chế va chạm. Cách nhân đôi line cũng giúp dư phòng công suất khi bảo trì.

    Yêu cầu kết cấu vững chắc, độ dày inox cao để chịu tải nặng liên tục. Với tần suất rửa dày đặc, hãy chọn Inox 304 dày khoảng 1.0 mm hoặc tăng cường theo yêu cầu; khung chân 40 x 40 mm, giằng 20 x 40 mm và bản mã neo sàn giúp chậu ổn định khi thao tác mạnh tay. Mối hàn TIG phải liền mạch, mài xử lý kỹ để hạn chế bám bẩn ở kẽ hàn; 3 bộ xi phông lưu lượng lớn đảm bảo thoát nước nhanh. Tiêu chí này giúp duy trì hiệu suất vận hành và giảm thời gian chết do hỏng hóc.

    • Khuyến nghị: tách line rửa dụng cụ nấu và line rửa bát đĩa để chuẩn hóa SOP và kiểm soát chất lượng.
    • Dự trù kết nối bẫy mỡ công nghiệp để giảm tắc nghẽn đường ống trong ca cao điểm.

    Đối với khách sạn, trung tâm tiệc cưới

    Yêu cầu cao về tính thẩm mỹ, các mối hàn phải được xử lý kỹ. Không gian bếp khách sạn chú trọng đồng bộ và thẩm mỹ, vì thế mối hàn TIG cần mài – xử lý đều tay, bề mặt xước mờ đồng nhất và bo tròn mép an toàn. Điều này không chỉ đẹp về nhìn mà còn giảm kẽ bám bẩn, rút ngắn thời gian vệ sinh. Chi tiết hoàn thiện tốt giúp tăng cảm nhận chuyên nghiệp trong mỗi lần audit nội bộ.

    Thường kết hợp với bàn sơ chế, giá kệ và khu vực ra đồ sạch đồng bộ. Chậu rửa cần làm việc liền mạch với bàn sơ chế, kệ úp trên/dưới và lối ra đồ sạch, tạo một chuỗi vận hành khép kín. Kích thước tổng thể 1800 x 750 x 850/950 mm là nền tảng dễ triển khai, có thể kéo dài hoặc thêm bàn chờ tùy flow phục vụ. Việc đồng bộ hệ sinh thái giúp thao tác nhanh, giảm giao cắt luồng bẩn – sạch và tăng hiệu suất quay vòng dụng cụ.

    Nên tích hợp lỗ xả rác trên bàn và kết nối với bẫy mỡ công nghiệp. Lỗ xả rác đi kèm rọ lọc cho phép gom vụn thực phẩm tức thời ngay tại bàn chờ, tránh rơi xuống ống. Kết nối sẵn bẫy mỡ giúp hạn chế tắc nghẽn, đáp ứng yêu cầu kiểm soát nước thải của cơ sở lưu trú – tổ chức sự kiện. Khi cần bổ sung máy rửa chén, chúng tôi chừa sẵn điểm chờ cấp – thoát, bảo đảm kết nối gọn gàng trong lần nâng cấp sau. Để đồng bộ tổng thể, Quý khách có thể tham khảo danh mục Thiết bị inox công nghiệp do Cơ Khí Hải Minh sản xuất – lắp đặt trọn gói.

    Tóm gọn, cách chọn chậu rửa công nghiệp hiệu quả luôn bám ba trục: công suất phục vụ, loại hình kinh doanh và hạn chế không gian. Khi đã chốt cấu hình theo quy mô, vật liệu sẽ quyết định độ bền và tổng chi phí sở hữu trong dài hạn. Ngay sau đây, chúng tôi sẽ so sánh Inox 304 và 201 dưới góc nhìn độ bền vật liệu, TCO và môi trường sử dụng để Quý khách chọn đúng ngay từ đầu.

    So Sánh Vật Liệu Inox 304 vs 201: Độ bền, chi phí sở hữu, môi trường sử dụng

    Inox 304 vượt trội về khả năng chống ăn mòn và độ bền dài hạn, là khoản đầu tư khôn ngoan cho hầu hết các bếp công nghiệp, trong khi Inox 201 là giải pháp tiết kiệm chi phí cho môi trường khô ráo.

    Ở phần “Tiêu chí lựa chọn theo quy mô”, Quý khách đã chốt kích thước và cấu hình chậu phù hợp công suất phục vụ. Bước quyết định tiếp theo là chọn vật liệu – nền tảng chi phối độ bền, thẩm mỹ và tổng chi phí sở hữu (TCO). Bài viết này cung cấp góc nhìn thực tế để Quý khách so sánh inox 304 và 201 cho khu rửa của chậu rửa công nghiệp 3 hố, nhằm tối ưu CAPEX nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất vận hành và vệ sinh dài hạn. Kết thúc phần này, Quý khách sẽ dễ dàng “khoá” vật liệu trước khi sang mục bố trí & kết nối line bếp để hệ thống vận hành mượt mà.

    Hình ảnh so sánh bề mặt của Inox 304 và Inox 201 sau một thời gian sử dụng trong môi trường ẩm.
    Hình ảnh so sánh bề mặt của Inox 304 và Inox 201 sau một thời gian sử dụng trong môi trường ẩm.

    Về nguyên tắc, inox 304 được đánh giá cao hơn về khả năng chống gỉ sét và ăn mòn; inox 201 mang lại lợi thế giá ban đầu thấp hơn, phù hợp một số khu vực khô ráo hoặc ít tiếp xúc hóa chất (tham khảo khái niệm thép không gỉ: Wikipedia). Cùng Cơ Khí Hải Minh đi vào bức tranh “chi phí – rủi ro – hiệu suất” để Quý khách chọn đúng ngay từ đầu.

    Inox 304: “Vua” của độ bền và chống gỉ

    Thành phần niken cao giúp chống ăn mòn ổn định theo thời gian. 304 thuộc nhóm thép không gỉ austenit, cấu trúc vật liệu ổn định trong môi trường ẩm nóng, dầu mỡ và hóa chất tẩy rửa thường gặp ở khu rửa. Khi vận hành liên tục, bề mặt ít suy giảm tính bảo vệ, hạn chế hiện tượng rỗ bề mặt. Với chậu dày khoảng 1.0 mm và mối hàn TIG chắc chắn, Quý khách có được nền tảng độ bền vững lâu dài cho line rửa cường độ cao.

    Không bị gỉ sét khi tiếp xúc thường xuyên với nước, muối, axit nhẹ và hóa chất tẩy rửa thông dụng. Ở các ca dài với thao tác ngâm – rửa – tráng liên tục, inox 304 duy trì bề mặt sạch, hạn chế ố vàng hay đốm gỉ. Điều này trực tiếp bảo toàn vệ sinh công nghiệp, giúp khu rửa đạt yêu cầu audit theo HACCP/ISO 22000. Độ bền chống ăn mòn ổn định cũng giảm nguy cơ thấm rỉ vào mối hàn, kéo dài thời gian giữa các kỳ bảo trì.

    Bề mặt sáng, bền màu và giữ thẩm mỹ tốt. Với xử lý hàn TIG kỹ và mài hoàn thiện đều tay, inox 304 tạo cảm nhận chuyên nghiệp cho khu bếp nhà hàng – khách sạn. Bề mặt ít kẽ hở giúp thao tác vệ sinh nhanh, tiết kiệm thời gian giữa các mẻ rửa. Tính thẩm mỹ ổn định góp phần duy trì hình ảnh thương hiệu ở các khu bếp mở hoặc khu sơ chế có giám sát thường xuyên.

    Giá ban đầu cao hơn nhưng TCO tối ưu. Dù CAPEX cao hơn 201, chi phí vòng đời (LCC) của 304 thường thấp nhờ ít hỏng hóc, ít thay thế sớm và ít thời gian chết để sửa chữa. Bề mặt bền màu giúp duy trì tiêu chuẩn vệ sinh với nỗ lực vệ sinh vừa phải, tiết kiệm OPEX. Với dự án vận hành liên tục, inox 304 là khoản đầu tư mang lại hiệu suất và độ tin cậy ổn định.

    Inox 201: Giải pháp kinh tế và điều kiện sử dụng

    Giá thành rẻ hơn đáng kể so với inox 304. 201 là lựa chọn phù hợp khi ngân sách đầu tư hạn chế, khu vực lắp đặt ít tiếp xúc ẩm – hóa chất. Với yêu cầu cơ bản, Quý khách có thể triển khai nhanh để đáp ứng công suất ban đầu. Đây là phương án tối ưu chi phí ban đầu cho các khu vực ít rủi ro ăn mòn.

    Vẫn đảm bảo độ cứng và khả năng chịu lực tốt nếu đúng độ dày. Với tấm dày khoảng 1.0 mm và kết cấu khung chân – thanh giằng đúng chuẩn, 201 đáp ứng các thao tác đặt – kéo thiết bị, rửa dụng cụ cỡ vừa. Khi gia công chuẩn, chậu vẫn ổn định, không rung lắc, phù hợp nhiều mô hình quán ăn – bếp trung bình. Điều quan trọng là kiểm soát dung sai gia công và nghiệm thu kỹ mối hàn để bảo đảm tuổi thọ cơ học.

    Dễ bị ố vàng, xuất hiện đốm gỉ nhỏ trong môi trường ẩm ướt hoặc nước có độ mặn. Nếu đặt tại khu rửa chính, khu sơ chế hải sản hoặc vùng ven biển, nguy cơ xuống cấp bề mặt tăng nhanh. Quý khách sẽ cần vệ sinh – lau khô thường xuyên hơn và chấp nhận chu kỳ thay thế ngắn hơn. Bởi vậy, 201 chỉ nên cân nhắc ở khu vực khô ráo, phụ trợ, hoặc nơi ít tiếp xúc hóa chất.

    Bảng so sánh nhanh Inox 304 vs. Inox 201

    Để Quý khách có cái nhìn trực quan về “độ bền vật liệu – chi phí – môi trường sử dụng”, bảng dưới đây tổng hợp những tiêu chí cốt lõi khi chọn inox 304 hay 201 cho chậu rửa 3 hố.

    Tiêu chíInox 304Inox 201
    Khả năng chống ăn mònRất tốt trong môi trường ẩm, hóa chất tẩy rửaTrung bình; giảm nhanh trong ẩm mặn
    Độ bền sử dụngỔn định dài hạn, ít xuống cấp bề mặtNgắn hơn; bề mặt dễ ố vàng, xuất hiện đốm gỉ
    Chi phí ban đầu (CAPEX)CaoThấp
    Tổng chi phí sở hữu (TCO)Tối ưu: ít bảo trì, ít thay thế sớmCó thể cao hơn do bảo trì nhiều, thay thế sớm
    Môi trường phù hợpKhu rửa chính, ẩm ướt, dùng hóa chất; vùng ven biểnKhu khô ráo, phụ trợ, quầy sơ chế nhẹ

    Lời khuyên từ chuyên gia: Khi nào nên đầu tư vào Inox 304?

    Luôn ưu tiên inox 304 cho khu vực rửa – điểm tiếp xúc nước, hóa chất tẩy rửa và dầu mỡ liên tục. Đây là “điểm rủi ro cao” trong toàn bộ line bếp, nơi yêu cầu vệ sinh và an toàn thực phẩm khắt khe nhất. 304 giúp duy trì bề mặt sạch, ít kẽ bám bẩn, dễ vệ sinh theo SOP, từ đó kiểm soát rủi ro lây nhiễm chéo. Nếu Quý khách cần tối ưu kích thước – phụ kiện theo mặt bằng thực tế, hãy tham khảo dịch vụ Gia công chậu rửa inox theo yêu cầu của Cơ Khí Hải Minh để có phương án phù hợp.

    Bắt buộc dùng inox 304 cho bếp ở vùng biển hoặc sử dụng nước có độ mặn cao. Muối trong không khí và nguồn nước làm gia tăng tốc độ ăn mòn, khiến inox 201 xuống cấp nhanh chóng. Với 304, Quý khách bảo toàn tuổi thọ và thẩm mỹ, hạn chế chi phí sửa chữa – thay thế phát sinh. Sau khi “chốt” vật liệu, phần tiếp theo chúng tôi sẽ gợi ý bố trí & kết nối chậu trong line bếp, bao gồm ergonomic và tích hợp bẫy mỡ/máy rửa chén để tối ưu hiệu suất.

    Gợi Ý Bố Trí & Kết Nối Trong Line Bếp: kích thước, ergonomic, tích hợp bẫy mỡ/máy rửa chén

    Bố trí chậu rửa 3 hố cần tuân thủ nguyên tắc công thái học, đặt liền kề bàn sơ chế và khu ra đồ, đồng thời phải được kết nối với hệ thống bẫy mỡ công nghiệp để bảo vệ môi trường.

    Sau khi Quý khách đã chốt vật liệu (304 hay 201) ở phần so sánh trước, bước tiếp theo là bố trí khu rửa theo luồng công việc chuẩn để nâng cao hiệu suất và vệ sinh. Cơ sở kỹ thuật chúng tôi khuyến nghị dựa trên cấu hình phổ biến: kích thước tổng thể 1800 x 750 x 850/950 mm, mỗi hố 500 x 500 x 300 mm, hàn TIG, tấm dày khoảng 1.0 mm; khung chân ống vuông 40 x 40 mm, giằng 20 x 40 mm, kèm 3 bộ xi phông thoát nhanh. Từ nền tảng này, Cơ Khí Hải Minh sẽ điều chỉnh theo mặt bằng, hướng giao thông nội bộ và liên kết thiết bị lân cận để khu rửa vận hành liên tục, an toàn. Các gợi ý dưới đây bám sát công thái học bếp, bố trí khu rửa công nghiệp, tích hợp bẫy mỡ và kết nối máy rửa chén.

    Sơ đồ gợi ý bố trí chậu rửa 3 hố kết nối với bàn sơ chế và hệ thống bẫy mỡ công nghiệp.
    Sơ đồ gợi ý bố trí chậu rửa 3 hố kết nối với bàn sơ chế và hệ thống bẫy mỡ công nghiệp.

    Nguyên tắc bố trí tối ưu công thái học (Ergonomic)

    Chiều cao của chậu phải phù hợp với tầm vóc trung bình của nhân viên, tránh cúi gập người quá mức. Với chiều cao làm việc 850/950 mm (có tăng đơ chỉnh chân), nhân sự hạn chế mỏi vai gáy khi thao tác nhiều giờ. Khung chân 40 x 40 mm và tấm inox dày khoảng 1.0 mm cho độ cứng vững để người dùng đặt nồi, khay GN mà không rung lắc. Khi nghiệm thu, Quý khách nên kiểm tra góc tiếp xúc cổ tay – mép chậu và độ trơn tru của cạnh bo để đảm bảo an toàn lao động trong ca dài.

    Bố trí theo dòng chảy công việc: Đồ bẩn → Bàn chờ → Hố rửa 1 → Hố rửa 2 → Hố rửa 3 → Bàn/Giá để đồ sạch. Dòng một chiều hạn chế giao cắt bẩn – sạch, giảm nguy cơ nhiễm chéo. Ba xi phông độc lập cho phép tiền rửa, rửa và tráng diễn ra đồng thời mà không bị hút ngược, giữ nhịp vận hành ổn định. Với chiều sâu hố 300 mm, nước ít bắn ra ngoài, khu làm việc luôn khô ráo, an toàn.

    Đảm bảo không gian di chuyển xung quanh chậu đủ rộng rãi. Chiều rộng mặt chậu 750 mm giúp thao tác thoải mái, nhưng vẫn cần chừa lối đi đủ cho 2 người làm việc đối diện hoặc song song. Ưu tiên đặt chậu sát tường có tấm chắn nước để tạo khoảng trống lưu thông mặt trước, tránh giao cắt với đường ra đồ. Vị trí thùng rác, kệ úp và dụng cụ phun xịt nên đặt trong tầm tay để giảm động tác thừa.

    Kết nối với hệ thống bàn, kệ sơ chế

    Lắp đặt liền kề với bàn sơ chế có lỗ xả rác để thuận tiện cho việc loại bỏ thức ăn thừa. Bàn chờ tiền rửa tích hợp lỗ xả và rọ lọc giúp gom vụn thực phẩm trước khi đưa vào hố số 1. Cách bố trí này giảm tải cho xi phông, hạ rủi ro tắc cục bộ. Quý khách có thể tham khảo danh mục Bàn sơ chế inox để đồng bộ kích thước và phụ kiện với chậu rửa.

    Bàn ra đồ sạch nên được đặt ngay sau hố rửa cuối cùng. Một bàn hoặc giá úp ngay sau hố tráng giúp chuyển giao “đồ sạch” mạch lạc, tránh quay đầu. Khuyến nghị bề mặt có rãnh thoát hoặc khay hứng để nước rơi tự do, dụng cụ ráo nhanh. Việc phân tách rõ hai đầu bẩn – sạch giúp SOP rửa chén bát duy trì nhất quán giữa các ca.

    Tích hợp với bẫy mỡ công nghiệp: Yêu cầu bắt buộc

    Toàn bộ nước thải từ chậu rửa phải đi qua bẫy mỡ trước khi xả ra môi trường. Ba đường thoát từ hố chậu hợp lưu về ống góp và đổ qua Bẫy mỡ công nghiệp để tách dầu mỡ – cặn rắn. Thiết kế này bảo vệ đường ống chung và giữ lưu lượng thoát ổn định, đặc biệt trong giờ cao điểm. Chúng tôi có thể bố trí bẫy mỡ ngầm hoặc đặt nổi tùy mặt bằng.

    Giúp ngăn chặn dầu mỡ, rác thải làm tắc nghẽn hệ thống thoát nước chung. Khi dầu mỡ không được tách, mảng bám hình thành nhanh trong ống, kéo theo mùi và sự cố trào ngược. Bẫy mỡ đúng chuẩn làm giảm OPEX vệ sinh – thông tắc và thời gian chết do gián đoạn. Đây là khoản đầu tư nhỏ nhưng mang hiệu quả vận hành lớn.

    Là yêu cầu pháp lý về bảo vệ môi trường đối với các cơ sở kinh doanh F&B. Lắp bẫy mỡ giúp Quý khách đáp ứng kiểm tra định kỳ về xả thải, đồng thời hỗ trợ thực hành vệ sinh theo tiêu chí HACCP/ISO 22000. Cơ Khí Hải Minh cung cấp bản vẽ kỹ thuật và hướng dẫn vệ sinh – hút bùn định kỳ để vận hành chuẩn hóa.

    Phương án lắp đặt gần máy rửa chén công nghiệp

    Chậu rửa thường được dùng để xả trôi các vết bẩn cứng đầu trước khi cho chén đĩa vào máy rửa. Một vòi phun tiền rửa áp lực ngay tại hố 1 giúp loại bỏ cặn bám, tăng hiệu suất máy rửa và tiết kiệm chất tẩy rửa. Quy trình: gạt rác → tiền rửa → xếp khay → đưa vào máy, đúng với luồng một chiều của line bếp. Nhờ vậy năng suất quay vòng dụng cụ tăng rõ rệt trong giờ cao điểm.

    Vị trí đặt gần nhau giúp tiết kiệm thời gian và công sức vận chuyển. Đặt máy rửa sát hố tráng giúp nhân sự thao tác ngắn, hạn chế nhỏ giọt trên sàn. Hai thiết bị có thể chia sẻ điểm cấp nước – thoát nước (qua bẫy mỡ), đồng thời tách biệt đường điện theo quy chuẩn an toàn. Hướng line trái – phải sẽ được chúng tôi thiết kế theo thói quen thao tác của đội bếp để giảm xoay người, giảm rơi vỡ.

    • Gợi ý chuẩn hóa thông số: tổng thể 1800 x 750 x 850/950 mm; hố chậu 500 x 500 x 300 mm.
    • Kết cấu: hàn TIG, tấm dày khoảng 1.0 mm; chân 40 x 40 mm, giằng 20 x 40 mm; 3 bộ xi phông thoát nhanh.
    • Tích hợp đồng bộ: bàn sơ chế – chậu rửa – bẫy mỡ – máy rửa chén trong một luồng một chiều.

    Khi bố trí xong luồng làm việc và điểm kết nối, bước quan trọng kế tiếp là triển khai lắp đặt, thiết lập lịch bảo trì và quy trình an toàn để hệ thống vận hành bền bỉ, tối ưu chi phí vòng đời.

    Lắp Đặt, Bảo Trì & An Toàn: Hướng dẫn chi tiết và lịch bảo dưỡng

    Để chậu rửa hoạt động bền bỉ, cần lắp đặt trên mặt phẳng cân bằng, kết nối hệ thống cấp thoát nước chuẩn xác, vệ sinh thường xuyên và bảo dưỡng các bộ phận định kỳ.

    Sau phần bố trí & kết nối line bếp, bước quyết định hiệu suất vận hành là triển khai đúng quy trình lắp đặt và thiết lập lịch bảo trì tiêu chuẩn. Dựa trên cấu hình phổ biến (hàn TIG, tấm inox dày khoảng 1.0 mm; khung chân ống vuông 40 x 40 mm, giằng 20 x 40 mm; 3 bộ xi phông thoát nhanh; hố 500 x 500 x 300 mm; tổng thể 1800 x 750 x 850/950 mm), Cơ Khí Hải Minh cung cấp hướng dẫn chi tiết để Quý khách đưa khu rửa vào khai thác an toàn, ổn định và đạt chuẩn vệ sinh.

    Nhân viên kỹ thuật đang thực hiện bảo trì hệ thống xi phông của chậu rửa inox.
    Nhân viên kỹ thuật đang thực hiện bảo trì hệ thống xi phông của chậu rửa inox.

    Hướng dẫn lắp đặt đúng kỹ thuật

    Đặt chậu trên mặt phẳng vững chắc, điều chỉnh tăng đơ ở chân để chậu cân bằng tuyệt đối. Cân bằng kém gây rung lắc khi thao tác, làm giảm hiệu suất thoát nước và tăng nguy cơ rò rỉ tại các khớp nối. Quý khách nên dùng thước thủy/bọt nước để căn theo cả hai phương, sau đó siết cố định các tăng đơ. Với khung chân 40 x 40 mm và thanh giằng 20 x 40 mm, khi cân chỉnh chuẩn, chậu đứng vững ngay cả khi đặt nồi chảo khối lượng lớn. Trước khi nghiệm thu, hãy kiểm tra lại các đệm chân để chống trượt và hạn chế truyền rung xuống sàn.

    Kết nối vòi cấp nước nóng/lạnh. Bố trí van khóa cục bộ cho từng đường cấp để tiện bảo trì mà không ảnh hưởng toàn khu rửa. Dùng băng tan PTFE cho các ren, siết đúng lực để tránh chờn ren và rò rỉ vi mô. Với vòi trộn, đặt nhiệt độ an toàn và gắn nhãn cảnh báo nước nóng nhằm bảo vệ an toàn lao động. Sau khi kết nối, chạy thử liên tục 5–10 phút để kiểm tra áp lực và độ ổn định lưu lượng.

    Lắp đặt bộ xi phông, đảm bảo các khớp nối được siết chặt và có gioăng cao su để không rò rỉ nước. Ba bộ xi phông cần lắp độc lập, được gom về ống góp trước khi đi vào bẫy mỡ để tránh tắc nghẽn. Kiểm tra từng mối nối bằng khăn khô trong khi chạy nước để phát hiện rò rỉ sớm. Gioăng cao su phải đúng cỡ, sạch và không xoắn; nếu cần, bôi lớp mỏng keo trung tính tại khớp trượt. Hoàn tất lắp đặt, vận hành thử tối thiểu 15 phút cho từng hố để xác nhận tốc độ thoát và độ kín.

    Quy trình vệ sinh hàng ngày và hàng tuần

    Hàng ngày: xả sạch, loại bỏ hết rác trong giỏ lọc, lau khô sau ca làm việc. Rọ lọc giữ vụn thực phẩm, giúp ngăn tắc ống và bảo vệ xi phông; hãy đổ rác đúng quy định trước khi kết thúc ca. Lau khô bề mặt và mép chậu để hạn chế vệt nước, đặc biệt hữu ích khi dùng inox 201 ở khu phụ trợ. Quy trình vệ sinh chậu rửa công nghiệp theo SOP hỗ trợ tuân thủ tiêu chí HACCP và ISO 22000 (HACCP; ISO 22000). Sàn xung quanh cần được kéo gạt nước về phễu thoát để duy trì khu vực khô ráo, an toàn.

    Hàng tuần: Dùng khăn mềm và dung dịch vệ sinh chuyên dụng cho inox để lau chùi toàn bộ bề mặt, loại bỏ cặn xà phòng, cặn nước cứng. Tránh dùng búi cọ sắt hoặc hóa chất có tính ăn mòn cao vì có thể tạo xước và làm xỉn bề mặt. Làm sạch kỹ các góc bo, mép hàn TIG và khu vực quanh vòi – nơi dễ tích tụ cặn. Kiểm tra và vệ sinh lưới lọc đầu vòi để đảm bảo tia nước đều, ổn định. Hoàn tất bằng bước lau khô để giữ bề mặt sáng và hạn chế ố nước.

    Lịch bảo dưỡng định kỳ

    Hàng tháng: Kiểm tra lại toàn bộ hệ thống xi phông, các đường ống thoát nước. Mở nắp kiểm tra để loại bỏ cặn tích tụ, thay rọ lọc nếu biến dạng. Quan sát mùi bất thường tại lỗ thoát – dấu hiệu mất nước bẫy hoặc rò rỉ. Siết lại các khớp nối, thay gioăng mòn, và thông rửa nhẹ đường ống nếu lưu lượng giảm. Ghi nhận hiện trạng vào sổ bảo trì để theo dõi xu hướng và lập kế hoạch OPEX.

    6 tháng/lần: Kiểm tra các mối hàn, chân chậu và các thanh giằng. Mối hàn TIG cần được quan sát hiện tượng rạn nứt, đổi màu hoặc rỗ – nếu có, lên phương án xử lý sớm để ngăn thấm rỉ. Kiểm tra độ thẳng hàng của khung chân 40 x 40 mm, siết lại bulông giằng 20 x 40 mm và cân chỉnh tăng đơ. Thay đệm chân cao su nếu chai cứng để đảm bảo chống trượt. Với tấm inox dày khoảng 1.0 mm, bảo dưỡng định kỳ giúp duy trì độ cứng vững và thẩm mỹ dài hạn.

    Lưu ý an toàn trong quá trình sử dụng

    Cẩn thận với nước nóng để tránh bị bỏng. Thiết lập nhiệt độ giới hạn cho vòi trộn, trang bị biển cảnh báo khu vực nước nóng. Khuyến nghị sử dụng găng tay chịu nhiệt khi tráng rửa dụng cụ mới ra khỏi bếp. Huấn luyện nhân sự về quy trình xử lý sự cố khi bị bỏng để giảm rủi ro vận hành.

    Không sử dụng các vật sắc nhọn, búi cọ sắt để chà rửa bề mặt inox. Vết xước làm tăng điểm bám bẩn và có thể thúc đẩy hiện tượng xỉn màu, đặc biệt ở inox 201. Hãy dùng miếng bọt biển mềm hoặc cước nylon và dung dịch pH trung tính để bảo toàn bề mặt. Việc giữ bề mặt nhẵn giúp vệ sinh nhanh và ổn định tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.

    Đảm bảo sàn nhà xung quanh khu vực rửa luôn khô ráo để tránh trơn trượt. Bố trí độ dốc sàn hợp lý, lắp phễu thoát nước gần khu rửa và dùng thảm chống trượt tại vị trí đứng thao tác. Dán vạch cảnh báo và duy trì ánh sáng đủ để nhìn rõ vùng ướt. Tổ chức kiểm tra 5S cuối ca để kiểm soát rủi ro té ngã và giữ môi trường làm việc chuyên nghiệp.

    • Checklist lắp đặt nhanh: cân bằng chậu – siết chân tăng đơ – kết nối van khóa cục bộ – bọc ren PTFE – lắp 3 xi phông – thử kín nước 15 phút/hố – dẫn qua bẫy mỡ.
    • Checklist vệ sinh: đổ rác rọ lọc – xả sạch – lau khô bề mặt – kéo gạt sàn – kiểm tra lưới lọc vòi – ghi sổ SOP.

    Khi khu rửa đã được lắp đặt, vệ sinh và bảo dưỡng theo lịch nêu trên, hệ thống sẽ vận hành ổn định với tổng chi phí sở hữu (TCO) tối ưu. Ở bước tiếp theo, Cơ Khí Hải Minh sẽ đồng hành cùng Quý khách trong lộ trình khảo sát – thiết kế 2D/3D – gia công – lắp đặt – nghiệm thu và cung cấp báo giá tham khảo minh bạch.

    Báo Giá Tham Khảo & Quy Trình Làm Việc (khảo sát – thiết kế 2D/3D – gia công – lắp đặt – nghiệm thu)

    Báo giá chậu rửa 3 hố phụ thuộc vào kích thước, vật liệu và cấu hình, với quy trình làm việc 5 bước rõ ràng từ khảo sát, thiết kế đến lắp đặt hoàn thiện tại Cơ Khí Hải Minh.

    Sau khi Quý khách đã nắm lịch lắp đặt – bảo trì ở phần trước, bước tiếp theo là chốt ngân sách và cách phối hợp triển khai. Chúng tôi xây dựng báo giá minh bạch dựa trên thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của chậu rửa công nghiệp 3 hố: hàn TIG sạch đẹp, kích thước tham chiếu 1800 x 750 x 850/950 mm, mỗi hố 500 x 500 x 300 mm, khung chân ống vuông 40 x 40 mm, giằng 20 x 40 mm và 3 bộ xi phông thoát nhanh. Từ nền tảng này, giá sẽ được hiệu chỉnh theo vật liệu (Inox 304/201), độ dày (1.0–1.2 mm) và phụ kiện tích hợp để tối ưu hiệu suất vận hành lẫn tổng chi phí sở hữu (TCO).

    Quy trình 5 bước minh bạch và chuyên nghiệp khi đặt hàng tại Cơ Khí Hải Minh.
    Quy trình 5 bước minh bạch và chuyên nghiệp khi đặt hàng tại Cơ Khí Hải Minh.

    Các yếu tố chính ảnh hưởng đến báo giá

    Loại vật liệu: Inox 304 có giá cao hơn Inox 201. Inox 304 chứa thành phần Niken cao, cho khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường ẩm, dầu mỡ, hóa chất rửa. Điều này trực tiếp nâng tuổi thọ thiết bị và giảm OPEX vệ sinh – thay thế, nhờ vậy TCO tốt hơn. Inox 201 kinh tế hơn cho khu phụ trợ, nhưng với khu rửa chính, 304 luôn là lựa chọn tối ưu để đảm bảo độ bền vật liệu và thẩm mỹ dài hạn.

    Kích thước: Chậu càng lớn, bàn càng dài thì chi phí càng cao. Kích cỡ tổng thể 1800 x 750 x 850/950 mm với hố 500 x 500 x 300 mm là cấu hình phổ biến, dễ thao tác và thoát nước nhanh. Khi tăng chiều dài bàn chờ, bổ sung giá kệ hoặc thay đổi chiều sâu hố, lượng vật tư và thời gian gia công đều tăng. Vì vậy báo giá sẽ tỉ lệ thuận với kích thước và độ phức tạp của bản vẽ kỹ thuật.

    Độ dày vật liệu: Inox dày 1.2 mm sẽ đắt hơn loại 1.0 mm. Độ dày lớn hơn cho độ cứng vững cao, hạn chế võng mặt chậu khi đặt nồi chảo nặng và giảm rung lắc trong ca cao điểm. Chúng tôi thường tư vấn 1.0 mm cho khu rửa chuẩn và 1.2 mm cho khu tác vụ nặng, để cân bằng CAPEX ban đầu và độ bền vận hành. Nâng cấp độ dày là khoản đầu tư nhỏ nhưng mang lại lợi ích rõ rệt ở hiệu suất và tuổi thọ.

    Phụ kiện đi kèm: Thêm giá kệ, lỗ xả rác, vòi phun cao cấp… sẽ tăng chi phí. Vòi pre-rinse áp lực, lưới thoát chống tắc, lỗ xả rác có rọ, giá nan úp đồ sạch, tấm chắn nước sau lưng… đều giúp rửa nhanh, khô ráo và an toàn hơn. Mỗi tùy chọn kéo theo phần gia công bổ sung và vật tư tương ứng. Chúng tôi sẽ bóc tách chi phí theo hạng mục để Quý khách dễ so sánh và lựa chọn cấu hình phù hợp công suất phục vụ.

    Bảng giá tham khảo cho các cấu hình phổ biến

    Khung giá dưới đây áp dụng cho chậu rửa công nghiệp 3 hố cấu hình tiêu chuẩn, sản xuất theo đơn đặt hàng. Giá ước tính dựa trên kích thước tham chiếu 1800 x 750 x 850/950 mm; hố 500 x 500 x 300 mm; hàn TIG; khung chân 40 x 40 mm; giằng 20 x 40 mm; 3 bộ xi phông.

    Mẫu cấu hìnhVật liệu / Độ dàyKích thước tham chiếuGiá ước tính (VNĐ)Ghi chú
    Chậu 3 hố tiêu chuẩnInox 201 / 1.0 mm1800 x 750 x 850/950 mm; hố 500 x 500 x 300 mm5.900.000 – 7.500.000Phù hợp khu phụ trợ, tải không quá nặng
    Chậu 3 hố tiêu chuẩnInox 304 / 1.0 mmNhư trên8.900.000 – 11.500.000Khuyến nghị cho khu rửa chính
    Chậu 3 hố + bàn chờ 1 bênInox 304 / 1.0 mmDài tăng theo bàn chờ (200–400 mm)10.900.000 – 14.500.000Tối ưu luồng bẩn → sạch
    Chậu 3 hố + bàn 2 bên + giá kệ trênInox 304 / 1.0–1.2 mmDài tăng theo cấu hình13.900.000 – 19.900.000Hiệu suất cao, thao tác nhanh

    Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo vật liệu, độ dày, phụ kiện và bản vẽ thực tế. Vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác theo yêu cầu. Quý khách có thể gửi bản vẽ tại trang Yêu cầu gia công chậu rửa inox.

    • Nâng cấp độ dày 1.2 mm: dự kiến tăng 12–18% so với 1.0 mm.
    • Vòi pre-rinse công nghiệp: dự kiến cộng 1.500.000 – 3.000.000 VNĐ/bộ.
    • Bẫy mỡ công nghiệp (dung tích phổ biến 60–80L): dự kiến cộng 4.500.000 – 7.500.000 VNĐ/bộ.

    Quy trình làm việc 5 bước chuyên nghiệp tại Cơ Khí Hải Minh

    Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu, khảo sát mặt bằng thực tế (hoặc qua bản vẽ). Chúng tôi thu thập công suất phục vụ, không gian đặt chậu, chiều cao làm việc mong muốn và các ràng buộc kỹ thuật. Khảo sát đo đạc giúp xác nhận điểm cấp – thoát nước, lối vận chuyển, vị trí bẫy mỡ và máy rửa chén. Với dự án ở xa, Quý khách có thể gửi bản vẽ hiện trạng để rút ngắn thời gian.

    Bước 2: Tư vấn giải pháp, lên bản vẽ thiết kế 2D/3D và gửi báo giá chi tiết. Kỹ sư của chúng tôi đề xuất vật liệu (Inox 304/201), độ dày (1.0–1.2 mm), kích thước chuẩn hoặc tùy chỉnh, kèm layout luồng bẩn → sạch. Bản vẽ 2D/3D giúp Quý khách hình dung rõ không gian, tránh xung đột với thiết bị lân cận. Báo giá sẽ bóc tách theo hạng mục để kiểm soát CAPEX minh bạch.

    Bước 3: Ký hợp đồng và tiến hành gia công tại xưởng. Chậu được chấn – hàn TIG, xử lý mài bo mép, lắp ráp khung chân 40 x 40 mm và giằng 20 x 40 mm theo bản vẽ kỹ thuật. Mỗi công đoạn đều có checklist QC, thử kín nước tại xưởng để đảm bảo hiệu suất thoát và độ kín khít. Tiến độ sản xuất tiêu chuẩn 3–7 ngày làm việc tùy độ phức tạp.

    Bước 4: Giao hàng và lắp đặt tận nơi cho khách hàng. Đội thi công cân chỉnh tăng đơ, kết nối cấp – thoát, gom ba xi phông về ống góp qua bẫy mỡ và kiểm tra vận hành. Khu vực lắp đặt được vệ sinh sạch sẽ, bàn giao tạm thời để Quý khách có thể chạy thử. Các điều chỉnh nhỏ sẽ được xử lý ngay tại chỗ để bảo đảm hiệu suất vận hành.

    Bước 5: Nghiệm thu, bàn giao và kích hoạt chính sách bảo hành. Chúng tôi nghiệm thu theo bản vẽ và checklist an toàn, bàn giao hướng dẫn O&M và lịch bảo trì khuyến nghị. Phiếu bảo hành được kích hoạt, đồng thời đội hỗ trợ sẵn sàng tư vấn khi cần nâng cấp phụ kiện hoặc tối ưu quy trình. Mục tiêu là duy trì hiệu suất vận hành dài hạn với chi phí vòng đời tối ưu.

    Với báo giá rõ ràng và quy trình chuẩn hóa, Quý khách có thể tự tin triển khai dự án chậu rửa công nghiệp 3 hố đúng tiến độ và ngân sách. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày vì sao Cơ Khí Hải Minh là đối tác toàn diện để đồng hành cùng Quý khách từ tư vấn đến vận hành.

    Tại Sao Chọn Cơ Khí Hải Minh Làm Đối Tác Toàn Diện?

    Với hơn 10 năm kinh nghiệm, năng lực sản xuất tại xưởng cho phép tùy chỉnh mọi yêu cầu, quy trình trọn gói và chính sách bảo hành rõ ràng, Cơ Khí Hải Minh là đối tác đáng tin cậy cho mọi dự án bếp công nghiệp.

    Sau khi Quý khách đã nắm rõ báo giá và quy trình 5 bước ở phần trước, câu hỏi còn lại chỉ là: đơn vị nào có đủ năng lực để biến bản vẽ thành sản phẩm vận hành ổn định, đúng tiến độ và kiểm soát TCO? Câu trả lời của chúng tôi đến từ kinh nghiệm thực chiến, xưởng chủ động và đội ngũ kỹ sư triển khai đến tận khâu nghiệm thu. Dưới đây là những tiêu chí cốt lõi để Quý khách an tâm chọn Cơ Khí Hải Minh làm đối tác lâu dài.

    Xưởng sản xuất hiện đại của Cơ Khí Hải Minh, đảm bảo chất lượng trên từng sản phẩm.
    Xưởng sản xuất hiện đại của Cơ Khí Hải Minh, đảm bảo chất lượng trên từng sản phẩm.

     

    Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

    Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.

     

    Sản Xuất Tại Xưởng

    Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.

     

    Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

    Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.

    Kinh nghiệm >10 năm trong ngành gia công thiết bị inox

    Am hiểu sâu sắc các tiêu chuẩn kỹ thuật và nhu cầu thực tế của từng loại hình bếp. Chúng tôi nắm rõ đặc tính vật liệu Inox 304/201, độ dày tấm phổ biến 1.0–1.2 mm, công nghệ hàn TIG cho mối hàn bền, đẹp và dễ vệ sinh. Kích thước tham chiếu thường dùng 1800 x 750 x 850/950 mm với hố 500 x 500 x 300 mm được đề xuất dựa trên ergonomic và lưu lượng rửa thực tế. Sự am hiểu này giúp Quý khách tối ưu CAPEX ban đầu và giảm OPEX nhờ vận hành trơn tru, ít sự cố.

    Đã thực hiện hàng trăm dự án cho nhà hàng, khách sạn, chuỗi F&B lớn. Mỗi dự án là một bộ bài toán khác nhau về mặt bằng, công suất phục vụ và quy trình “bẩn → sạch”. Chúng tôi chuẩn hóa quy trình khảo sát – thiết kế – gia công – lắp đặt – nghiệm thu để luôn giao hàng đúng hẹn. Kinh nghiệm triển khai đa ngành giúp rút ngắn thời gian ra quyết định và đảm bảo tính tương thích khi chậu rửa cần tích hợp bẫy mỡ hoặc máy rửa chén.

    Năng lực sản xuất tại xưởng, chủ động và linh hoạt

    Sở hữu nhà xưởng với máy móc hiện đại (máy cắt laser, máy chấn CNC). Xưởng chủ động cho phép kiểm soát dung sai theo bản vẽ kỹ thuật, từ chi tiết khung chân ống vuông 40 x 40 mm, giằng 20 x 40 mm đến bộ phận xi phông thoát nhanh. Quy trình gia công được thiết kế theo trạm, kiểm tra chất lượng (QC) ở từng công đoạn và thử kín nước ngay tại xưởng. Điều này đảm bảo hiệu suất vận hành cao ngay khi bàn giao.

    Đáp ứng mọi yêu cầu “may đo”, từ kích thước phi tiêu chuẩn đến thiết kế phức tạp. Quý khách có thể yêu cầu bàn chờ một hoặc hai bên, giá kệ trên, lỗ xả rác có rọ, hoặc bố trí lệch trái/phải phù hợp luồng thao tác. Vật liệu có thể cấu hình Inox 304/201, độ dày 1.0–1.2 mm để cân bằng chi phí và độ bền vật liệu. Khả năng “may đo” giúp tối ưu không gian và nâng hiệu suất ca làm việc.

    Quy trình tư vấn – thiết kế 2D/3D – thi công trọn gói

    Cung cấp giải pháp toàn diện từ khâu ý tưởng đến lúc bàn giao. Chúng tôi thu thập công suất phục vụ, vị trí cấp – thoát nước, yêu cầu tích hợp (bẫy mỡ, máy rửa chén) và ràng buộc PCCC/ATLĐ để đề xuất cấu hình chậu rửa 3 hố phù hợp. Mục tiêu là đạt hiệu suất vận hành tối ưu với tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp.

    Khách hàng được xem trước bản vẽ 3D để hình dung sản phẩm thực tế. Bản vẽ 2D/3D thể hiện đầy đủ kích thước, cao độ thao tác, khoảng hở bảo trì và hướng thoát. Nhờ đó, Quý khách dễ dàng phê duyệt phương án, hạn chế xung đột khi lắp đặt và rút ngắn thời gian nghiệm thu. Đây là lợi thế rõ ràng so với đặt hàng theo mẫu có sẵn.

    Đội ngũ kỹ thuật lắp đặt chuyên nghiệp, nhanh chóng. Tại công trình, chúng tôi cân chỉnh tăng đơ, kết nối 3 bộ xi phông về ống góp qua bẫy mỡ và chạy thử tải. Checklist bàn giao đầy đủ, hướng dẫn O&M rõ ràng, luôn có kỹ sư phụ trách để tiếp nhận phản hồi và tối ưu sau lắp đặt. Tiến độ được quản trị chặt chẽ để không ảnh hưởng lịch khai trương hoặc ca sản xuất.

    Chính sách bảo hành, bảo trì rõ ràng, tận nơi

    Cam kết bảo hành sản phẩm (ví dụ: 12–36 tháng) cho các lỗi từ nhà sản xuất. Phiếu bảo hành ghi rõ phạm vi áp dụng, linh kiện và quy trình xử lý. Chúng tôi ưu tiên sửa chữa tại chỗ để rút ngắn thời gian dừng máy, đồng thời có phương án thay thế tạm khi cần, giúp ca làm việc của Quý khách không bị gián đoạn.

    Hỗ trợ bảo trì, sửa chữa nhanh chóng khi có sự cố. Đội hỗ trợ kỹ thuật túc trực tư vấn từ xa, hướng dẫn khắc phục tạm thời và bố trí lịch đến hiện trường trong thời gian sớm nhất. Ngoài bảo trì khắc phục, chúng tôi đề xuất lịch bảo trì dự phòng (vệ sinh xi phông, siết lại khớp nối, kiểm tra mối hàn TIG) để kéo dài tuổi thọ thiết bị và giữ thẩm mỹ bề mặt.

    “Năng lực sản xuất của Cơ Khí Hải Minh rất tốt. Toàn bộ hệ thống bếp cho nhà hàng của chúng tôi được bàn giao đúng tiến độ, chất lượng inox 304 đúng cam kết.”

    — Anh Minh, Bếp trưởng nhà hàng Vĩnh Ký 2, Bình Tân

    Để xem tổng quan năng lực, Quý khách có thể truy cập Trang chủ Cơ Khí Hải Minh. Nếu cần báo giá chi tiết theo bản vẽ, đội kỹ sư của chúng tôi sẵn sàng tư vấn ngay. Ở phần kế tiếp là mục Câu Hỏi Thường Gặp, nơi Quý khách sẽ nhận được lời giải nhanh cho những thắc mắc phổ biến trước khi ra quyết định.

    Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

    Chậu rửa công nghiệp Inox 304 và Inox 201, loại nào tốt hơn?

    Inox 304 vượt trội về khả năng chống gỉ sét và ăn mòn trong môi trường bếp ẩm, nhiều dầu mỡ và hóa chất tẩy rửa, giúp bền đẹp lâu và giảm chi phí vòng đời. Inox 201 có giá kinh tế hơn nhưng dễ ố gỉ nếu không vệ sinh, bảo quản đúng cách, phù hợp hơn cho khu phụ trợ hoặc tải nhẹ.

    Kích thước chậu rửa 3 hố có thể làm theo yêu cầu không?

    Có. Đây là thế mạnh của Cơ Khí Hải Minh: chúng tôi “may đo” theo đúng mặt bằng Quý khách cung cấp, tối ưu chiều dài, chiều sâu hố, bàn chờ trái/phải, giá kệ trên… để vừa vặn không gian và quy trình thao tác.

    Thời gian giao hàng và lắp đặt là bao lâu?

    Thông thường từ 5–7 ngày làm việc tại khu vực TP.HCM và các tỉnh lân cận. Thời gian chính xác sẽ được thông báo khi xác nhận đơn hàng, tùy theo cấu hình và mức độ tùy chỉnh.

    Báo giá chậu rửa có bao gồm vòi nước và bộ xả không?

    Báo giá tiêu chuẩn của chúng tôi đã bao gồm 3 bộ xi phông thoát nước kèm lọc rác. Vòi nước là phụ kiện tùy chọn; Cơ Khí Hải Minh có nhiều dòng vòi để Quý khách chọn theo nhu cầu và ngân sách (ví dụ: vòi pre-rinse áp lực, vòi 2 chế độ…).

    Chính sách bảo hành sản phẩm như thế nào?

    Sản phẩm chậu rửa công nghiệp do Cơ Khí Hải Minh sản xuất được bảo hành 12 tháng đối với lỗi kỹ thuật của nhà sản xuất. Chúng tôi hỗ trợ bảo trì và sửa chữa tận nơi để đảm bảo vận hành ổn định.

    BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG CHẬU RỬA CÔNG NGHIỆP 3 HỐ THEO YÊU CẦU?

    Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

    CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH

    Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

    Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

    Hotline: 0968.399.280

    Website: https://cokhihaiminh.com

    Email: giacongsatinox@gmail.com info@cokhihaiminh.com