DANH MỤC NỔI BẬT
Kệ inox công nghiệp là giải pháp lưu trữ bền bỉ và hiệu quả, thường được làm từ inox 304 để đảm bảo chất lượng, chống gỉ sét và độ bền cao. Những mẫu kệ này giúp tối ưu không gian, chịu tải lớn và đảm bảo vệ sinh cho bếp nhà hàng, khách sạn, nhà xưởng hay kho hàng. Cơ Khí Hải Minh chuyên thiết kế, gia công kệ inox công nghiệp theo đúng kích thước thực tế, đồng bộ với mặt bằng bếp và quy trình vận hành của từng dự án.
Điểm Nổi Bật Chính
- Kệ inox công nghiệp là thiết bị lưu trữ chuyên dụng làm từ inox cao cấp, thường là inox 304, được thiết kế cho môi trường sử dụng cường độ cao như bếp nhà hàng, khách sạn, nhà xưởng và kho hàng, giúp sắp xếp gọn gàng dụng cụ và hàng hóa.
- Sản phẩm được phân loại theo vật liệu (inox 304, inox 430), thiết kế (kệ nan, kệ phẳng, 2–5 tầng) và chức năng (kệ úp chén, kệ gia vị, kệ kho linh kiện), với khả năng chịu lực tốt, chống gỉ, dễ lau chùi và phù hợp không gian ẩm ướt.
- Người dùng nên chú ý chọn inox 304, tải trọng và kích thước phù hợp, ưu tiên kệ có mối hàn chắc chắn, bề mặt bóng đẹp, có thể gia công theo yêu cầu để tối ưu mặt bằng và quy trình làm việc.
- Tại Cơ Khí Hải Minh, chúng tôi cam kết cung cấp kệ inox công nghiệp chất lượng cao, gia công theo yêu cầu với mức giá tối ưu và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp cho doanh nghiệp.
- Phân loại chính: Kệ được chia thành kệ phẳng, kệ nan, kệ treo tường và kệ có bánh xe để phù hợp với từng mục đích cụ thể.
- Tư vấn lựa chọn: Việc chọn kệ phải dựa trên kích thước không gian, tải trọng hàng hóa và môi trường sử dụng (khô hay ẩm).
- Tiêu chuẩn chất lượng: Luôn chú ý đến công nghệ hàn Argon (TIG) và độ dày vật liệu để đảm bảo độ bền và an toàn.
- Đối tác tin cậy: Chọn nhà sản xuất trực tiếp như Cơ Khí Hải Minh để được “may đo” theo yêu cầu, có bản vẽ 3D và chính sách bảo hành rõ ràng.
- Yêu cầu báo giá: Để có giá chính xác nhất, hãy chuẩn bị bản vẽ hoặc kích thước chi tiết và gửi yêu cầu để nhận tư vấn chuyên sâu.
Kệ Inox Công Nghiệp Là Gì? Tổng Quan & Lợi Ích Cốt Lõi
Kệ inox công nghiệp là giải pháp lưu trữ chuyên dụng, không thể thiếu trong các môi trường đòi hỏi độ bền cao và tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt như bếp nhà hàng, kho bãi.
Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong
Trưởng phòng Kỹ thuật Dự án — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế và gia công thiết bị inox công nghiệp, anh Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa dây chuyền sản xuất, lựa chọn vật liệu inox chuyên dụng, và triển khai các giải pháp bếp nhà hàng, khách sạn đạt chuẩn an toàn PCCC.).
Xem nhanh:
- Kệ Inox Công Nghiệp Là Gì? Tổng Quan & Lợi Ích Cốt Lõi
- So Sánh Inox 201 vs 304: Chi Phí – Hiệu Năng – Ứng Dụng
- Phân Loại Kệ Inox Công Nghiệp: Theo Thiết Kế, Kiểu Dáng, Số Tầng, Tính Năng (có bánh xe)
- Ứng Dụng Theo Khu Vực: Bếp Công Nghiệp, Kho Bãi, Y Tế/Phòng Sạch
- Hướng Dẫn Chọn Kệ Phù Hợp: Kích Thước, Độ Dày, Tải Trọng, Lan Can, Bánh Xe
- Thông Số Kỹ Thuật Chuẩn: Vật Liệu, Độ Dày, Hàn Argon (TIG), Xử Lý Bề Mặt
- Bảng Giá Tham Khảo & Cách Nhận Báo Giá Chính Xác Theo Bản Vẽ
- Checklist Bố Trí Kệ Cho Bếp Công Nghiệp Theo Luồng HACCP
- Quy Trình Tư Vấn – Thiết Kế 2D/3D – Sản Xuất – Lắp Đặt – Nghiệm Thu – Bảo Hành
- Case Study: Tối Ưu Không Gian Lưu Trữ Cho Nhà Hàng/Kho – Trước & Sau
- Tại Sao Chọn Cơ Khí Hải Minh Làm Đối Tác Toàn Diện?
- Bảo Trì & Vệ Sinh Kệ Inox: Quy Trình Chuẩn Để Tăng Tuổi Thọ
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Trong vận hành bếp và kho chuyên nghiệp, kệ inox công nghiệp đóng vai trò như hạ tầng lưu trữ cốt lõi: tối ưu luồng di chuyển, chuẩn hóa vệ sinh, giảm thất thoát và rủi ro an toàn. Vật liệu inox giúp hạn chế gỉ sét, chịu được độ ẩm, dầu mỡ, hóa chất làm sạch; đây là nền tảng để Quý khách kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO) và đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định theo thời gian.

Định nghĩa: Kệ inox công nghiệp là hệ thống giá kệ sản xuất từ thép không gỉ (inox), phổ biến nhất là mác 304 và 201. Inox 304 nổi bật ở khả năng chống ăn mòn và gỉ sét trong môi trường ẩm ướt hay có tính axit nhẹ, tuổi thọ cao, phù hợp khu vực cường độ sử dụng lớn. Inox 201 mang tính kinh tế, phù hợp khu vực khô ráo hoặc ít tiếp xúc hóa chất. Cấu trúc kệ thường gồm khung ống/hộp inox, mặt kệ phẳng hoặc nan, mối hàn TIG (argon) kín để đảm bảo độ bền và thẩm mỹ. Lựa chọn đúng mác vật liệu và kiểu bề mặt sẽ tác động trực tiếp đến an toàn thực phẩm, độ bền và OPEX của Quý khách.
Giải pháp lưu trữ cho môi trường chuyên nghiệp: Kệ được thiết kế chịu tải tốt, vận hành ổn định trong bếp công nghiệp, kho xưởng, nhà máy, phòng sạch y tế. Tính vệ sinh của inox giúp đáp ứng yêu cầu kiểm soát nhiễm chéo và làm sạch nhanh giữa các ca. Tùy mục tiêu sử dụng, Quý khách có thể chọn kệ phẳng (Solid) để đặt nguyên liệu, dụng cụ nhỏ; kệ nan giúp thoát nước nhanh và thông thoáng; hoặc kệ có bánh xe để di chuyển linh hoạt theo luồng HACCP. Các cấu hình 2–5 tầng cho phép gia tăng dung tích lưu trữ mà không chiếm thêm diện tích sàn.
- Khu bếp nhà hàng/khách sạn: sắp xếp nguyên liệu khô, dụng cụ, nồi niêu theo khu vực.
- Kho bãi/nhà máy: lưu trữ vật tư, linh kiện, bán thành phẩm; dễ kiểm kê, dán nhãn.
- Y tế/phòng sạch: bề mặt inox ít bám bẩn, lau chùi nhanh, hỗ trợ duy trì môi trường sạch.
Lợi ích cốt lõi: Giá trị của kệ inox thể hiện ở chu kỳ sử dụng dài và kiểm soát chi phí vòng đời. Chống ăn mòn tốt giúp hạn chế sửa chữa thay thế; bề mặt nhẵn giảm thời gian vệ sinh; thiết kế theo yêu cầu tối ưu hóa không gian chết.
- Độ bền và chịu tải: khung chắc, mối hàn chắc chắn, vận hành ổn định dưới tải nặng.
- Vệ sinh an toàn thực phẩm: ít bám bẩn, làm sạch nhanh, hỗ trợ quy trình tiêu chuẩn hóa.
- Tối ưu không gian: lựa chọn 2–5 tầng, có thể bổ sung lan can, chân tăng chỉnh, bánh xe.
- Hiệu quả chi phí: tuổi thọ cao, giảm OPEX; đầu tư đúng ngay từ đầu giúp tối ưu CAPEX.
Để tham khảo mẫu mã theo số tầng và kiểu bề mặt, Quý khách có thể xem nhanh danh mục kệ inox công nghiệp, các cấu hình phổ biến như kệ inox 3 tầng hoặc đặt hàng gia công kệ inox theo kích thước, tải trọng và công năng riêng. Sự khác biệt giữa inox 201 và 304 sẽ quyết định chất lượng, tuổi thọ cũng như chi phí vận hành của hệ thống kệ trong thực tế sử dụng.
So Sánh Inox 201 vs 304: Chi Phí – Hiệu Năng – Ứng Dụng
Việc lựa chọn giữa Inox 304 và 201 ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí đầu tư, tuổi thọ sản phẩm và mức độ phù hợp với từng khu vực sử dụng cụ thể.
Từ góc nhìn tổng quan đã nêu ở phần trước, kệ inox muốn bền – sạch – ổn định OPEX thì cốt lõi nằm ở vật liệu. Câu hỏi thực tế nhất của Quý khách là: “nên dùng inox loại nào” cho từng khu vực để cân bằng CAPEX và tổng chi phí sở hữu (TCO)? Dưới đây là phân tích chuyên sâu theo tiêu chí inox 201 vs 304, giúp Quý khách ra quyết định đầu tư thông minh.

Inox 304: Lựa chọn cao cấp cho độ bền và chống ăn mòn tuyệt đối
Inox 304 có thành phần điển hình với khoảng 18% Crom (Cr) và 8% Niken (Ni), tạo nên lớp màng thụ động bền vững giúp chống gỉ sét và chống ăn mòn vượt trội. Trong môi trường bếp công nghiệp có axit nhẹ từ thực phẩm, muối chloride, hay hóa chất tẩy rửa, lớp màng này tái tạo nhanh khi bị xước, giữ bề mặt luôn ổn định. Điều đó trực tiếp giảm rủi ro rỉ nâu, tránh nhiễm bẩn thứ cấp, và bảo toàn tính thẩm mỹ của kệ theo thời gian. Lựa chọn 304 đồng nghĩa tối ưu TCO khi Quý khách cần độ bền dài hạn.
- Cr ≈ 18% giúp tăng khả năng kháng oxy hóa/ăn mòn trong môi trường ẩm.
- Ni ≈ 8% gia cường cấu trúc austenit, tăng độ dẻo dai và độ bền ăn mòn.
- Ổn định khi tiếp xúc thường xuyên với chất tẩy rửa công nghiệp.
Inox 304 đặc biệt phù hợp cho các khu vực có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc nước liên tục như khu rửa, khu sơ chế, kho lạnh. Ngưng tụ hơi nước, muối và axit hữu cơ là những tác nhân thường gặp gây ăn mòn điểm; 304 kiểm soát các cơ chế này tốt hơn, giữ bề mặt sáng sạch lâu hơn. Điều này hỗ trợ quy trình vệ sinh theo chuẩn, hạn chế thời gian dừng để lau chùi sâu, và duy trì hiệu suất vận hành.
Giá thành của 304 cao hơn 201 nhưng mang lại tuổi thọ sử dụng đáng kể, giảm chi phí bảo trì – thay thế trong chu kỳ. Khi tính đúng theo mô hình chi phí vòng đời, phần CAPEX tăng thêm thường được bù lại bởi OPEX thấp hơn, tần suất xuống cấp chậm hơn. Với kệ chịu tải đều và vận hành nhiều ca, khoản đầu tư này thường có thời gian hoàn vốn ngắn nhờ tránh gián đoạn sản xuất.
Với các cơ sở đòi hỏi tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt như y tế, dược phẩm, chế biến thực phẩm xuất khẩu, 304 gần như là bắt buộc. Bề mặt ít bám bẩn, không thôi nhiễm, và khả năng làm sạch nhanh giúp đáp ứng quy trình kiểm soát nhiễm chéo. Đây là nền tảng vật liệu đáng tin cậy để Quý khách duy trì chất lượng và an toàn sản phẩm.
Inox 201: Giải pháp kinh tế cho khu vực khô ráo
Inox 201 có hàm lượng Ni thấp hơn và thay thế một phần bằng Mangan (Mn) và Nitơ, giúp giảm chi phí vật liệu. Đổi lại, 201 kém bền hơn trước môi trường ẩm, muối và axit, dễ xuất hiện vết ố rỉ nếu tiếp xúc kéo dài. Điều này không có nghĩa 201 “yếu”; nó chỉ cần được đặt đúng chỗ, vận hành trong điều kiện khô ráo để phát huy hiệu quả kinh tế.
Về chi phí đầu tư ban đầu, 201 là lựa chọn tối ưu khi ngân sách hạn chế. Nếu bố trí đúng vùng chức năng, Quý khách có thể hạ CAPEX đáng kể mà vẫn đảm bảo công năng lưu trữ. Mấu chốt là không để 201 làm việc ở nơi ẩm ướt thường xuyên; nếu không, OPEX sẽ tăng do vệ sinh, bảo trì và thay thế.
201 phù hợp cho các khu vực khô ráo như kho hàng khô, khu soạn chia, khu trưng bày hoặc khu vực ít rửa nước. Ở các vị trí này, rủi ro tiếp xúc hóa chất/độ ẩm thấp, bề mặt kệ giữ được độ sáng lâu hơn. Mô hình phân vùng theo tính chất môi trường là cách làm thực tế để tối ưu đồng thời chi phí và độ bền.
Về cơ tính, 201 vẫn cho độ cứng và khả năng chịu lực đủ tốt cho ứng dụng kệ phổ thông khi thiết kế – độ dày – kết cấu được tính toán chuẩn. Khung hộp/ống đúng tiết diện, mặt kệ phẳng hoặc nan được gia cường hợp lý sẽ đáp ứng tải trọng thường gặp. Điều quan trọng là tuân thủ bản vẽ kỹ thuật và tiêu chuẩn hàn để đảm bảo ổn định dài hạn.
Bảng tóm tắt và khuyến nghị chọn vật liệu
Dưới góc độ so sánh inox cho kệ trong bếp/kho chuyên nghiệp, bảng dưới đây giúp Quý khách định vị nhanh “nên dùng inox loại nào” theo mục tiêu sử dụng và ngân sách:
| Tiêu chí | Inox 304 | Inox 201 |
|---|---|---|
| Khả năng chống ăn mòn | Rất cao trong môi trường ẩm, muối, axit nhẹ, chất tẩy rửa | Trung bình; kém bền nếu ẩm ướt liên tục hoặc có muối/axit |
| Môi trường khuyến nghị | Khu rửa, khu sơ chế, kho lạnh, y tế/phòng sạch | Kho khô, khu soạn chia, trưng bày khô |
| Tuổi thọ sử dụng | Dài hạn, ổn định bề mặt | Trung hạn khi dùng đúng môi trường |
| Chi phí đầu tư (CAPEX) | Cao hơn | Thấp hơn, tiết kiệm ngân sách |
Khuyến nghị: Hãy đầu tư vào 304 cho các khu vực thiết yếu, ẩm ướt; sử dụng 201 cho khu vực phụ, khô ráo để tối ưu chi phí toàn hệ thống. Cách tiếp cận “đúng vật liệu – đúng vị trí” giúp Quý khách vừa bảo toàn hiệu suất vận hành, vừa giữ TCO trong ngưỡng kiểm soát. Khi cần thiết kế theo kích thước/tải trọng riêng, Quý khách có thể tham khảo danh mục kệ inox công nghiệp hoặc đặt hàng gia công kệ inox theo bản vẽ. Với bếp nhà hàng, chúng tôi sẵn sàng phối hợp tổng thể cùng dịch vụ thi công bếp công nghiệp để đồng bộ vật liệu và luồng vận hành.
Sau khi chốt vật liệu, bước logic kế tiếp là lựa chọn thiết kế, kiểu dáng, số tầng và tùy chọn bánh xe phù hợp với hiện trạng mặt bằng và luồng công việc.
Phân Loại Kệ Inox Công Nghiệp: Theo Thiết Kế, Kiểu Dáng, Số Tầng, Tính Năng (có bánh xe)
Kệ inox công nghiệp được phân loại đa dạng theo thiết kế bề mặt, kiểu dáng, số tầng và tính năng di động để đáp ứng mọi nhu cầu lưu trữ chuyên biệt.
Sau khi Quý khách đã chốt phương án vật liệu 201 hay 304 từ phần So sánh, bước kế tiếp để tối ưu CAPEX/TCO là lựa chọn cấu hình kệ phù hợp với không gian và luồng công việc. Phân loại đúng giúp kiểm soát tải trọng, vệ sinh và hiệu suất vận hành, đồng thời tránh lãng phí diện tích sàn.

Phân loại theo thiết kế mặt kệ
Kệ phẳng (Solid Shelving): Bề mặt kín, phẳng giúp đặt các vật dụng nhỏ, hộp nguyên liệu, bao bì thực phẩm mà không lo rơi lọt. Bề mặt inox nhẵn hạn chế bám bẩn, dễ lau chùi giữa các ca làm việc, phù hợp khu vực chế biến khô. Khi dùng tại khu có độ ẩm, kệ phẳng bằng inox 304 giúp ổn định bề mặt, giảm nguy cơ ố rỉ và thôi nhiễm. Ứng dụng tiêu biểu:
- Khu bảo quản gia vị, phụ gia đóng gói, dụng cụ cầm tay.
- Kho thành phẩm khô, khu soạn chia yêu cầu sạch – gọn – nhanh.
- Bố trí trên/dưới bàn bếp inox để tăng dung tích lưu trữ (khi cần, gia công theo bản vẽ).
Kệ nan/thanh (Louvered/Slotted): Bề mặt gồm các thanh song song hoặc có khe hở giúp thoáng khí và thoát nước nhanh — một lợi thế rõ rệt tại khu rửa, úp nồi chảo, hay bảo quản rau củ cần khô ráo. Luồng không khí tốt giúp rút ngắn thời gian khô, hạn chế đọng nước và mùi. Với môi trường ẩm liên tục, ưu tiên inox 304 để duy trì độ bền và tính vệ sinh. Gợi ý sử dụng:
- Khu rửa chén bát, úp xoong nồi, khay, rổ.
- Kho mát/khu sơ chế ẩm, cần thoáng và thoát nước.
- Kết hợp lan can để cố định vật dụng dạng tròn, dễ lăn.
Phân loại theo kiểu dáng và vị trí lắp đặt
Kệ đứng sàn (Freestanding): Dạng tiêu chuẩn, đặt linh hoạt tại bất kỳ vị trí nào, chịu tải tốt khi thiết kế khung hộp/ống đúng tiết diện và có tăng chỉnh chân. Phù hợp cho lối đi có luồng di chuyển dày, dễ tái cấu hình theo layout. Khi bố trí theo cụm, Quý khách có thể tạo các “trạm” lưu trữ chuyên đề (nguyên liệu khô, dụng cụ nặng) để rút ngắn quãng đường thao tác và tăng hiệu suất vận hành.
Kệ treo tường (Wall-mounted): Giải pháp tiết kiệm diện tích sàn, thường lắp phía trên bàn sơ chế, chậu rửa để đựng gia vị, khay, đồ nghề. Yêu cầu thi công chắc chắn (bản mã, tắc kê, khoảng cách đỡ) theo bản vẽ kỹ thuật để đảm bảo an toàn. Với môi trường ẩm, dùng 304 giúp bề mặt bền đẹp lâu dài. Tham khảo mẫu và đặt hàng theo kích thước thực tế tại Kệ inox treo tường.
Phân loại theo số tầng
Các cấu hình phổ biến: 2–5 tầng: Lựa chọn số tầng phụ thuộc chiều cao trần, không gian thao tác và khối lượng lưu trữ. Kệ ít tầng (2–3) cho phép để đồ cồng kềnh, thao tác nhanh; kệ dày tầng (4–5) tối ưu dung tích theo phương đứng, phù hợp kho hàng tiêu chuẩn. Dạng kệ inox 4 tầng thường được ưa chuộng vì cân bằng giữa sức chứa và tầm với thao tác.
- 2 tầng: đồ nặng/cồng kềnh, đặt sát khu thao tác.
- 3 tầng: cân bằng dung tích và tầm với ở khu bếp có nhịp làm việc cao.
- 4–5 tầng: kho khô, khu lưu trữ tiêu chuẩn hóa, dễ dán nhãn và kiểm kê.
Cách chọn theo thực tế mặt bằng: Hãy đo cao độ điểm treo/thanh xà và chừa khoảng trống thao tác 250–300 mm phía trên tầng cao nhất để an toàn. Xác định nhóm vật dụng chính để quyết định khoảng cách tầng (khoảng hở càng tối ưu, dung tích càng cao). Nếu cần đồng bộ với thiết bị và luồng HACCP, Cơ Khí Hải Minh nhận gia công kệ inox theo bản vẽ kỹ thuật, tối ưu tải trọng và thẩm mỹ.
Phân loại theo tính năng đặc biệt
Kệ có bánh xe (Mobile Shelving): Gia tăng tính linh hoạt, đẩy/di chuyển nhanh giữa các khu, hỗ trợ vệ sinh sàn định kỳ. Bánh xe xoay 360° kèm khóa hãm giúp cố định vị trí khi thao tác; chân kệ có thể phối hợp tăng chỉnh để cân bằng sàn. Đây là lựa chọn tối ưu cho khu vực thay đổi layout thường xuyên, bếp phục vụ tiệc hoặc kho trung chuyển. Với tải nặng, ưu tiên bánh xe lõi thép – bọc cao su để giảm rung lắc.
Kệ có lan can: Thanh chắn ở mép kệ giúp ngăn vật dụng trượt/rơi, đặc biệt hiệu quả với chai lọ, thùng tròn, khay trơn. Lan can cao 30–50 mm thường đáp ứng tốt nhu cầu cố định mà vẫn thuận tiện lấy đồ. Kết hợp lan can với mặt kệ nan cho khu rửa sẽ hạn chế rơi rớt khi nước thoát mạnh; với khu khô, lan can trên kệ phẳng hỗ trợ xếp chồng gọn gàng và an toàn.
Tùy yêu cầu, chúng tôi có thể tích hợp thêm chân tăng chỉnh, gờ chắn tường, móc treo, hoặc bo tròn cạnh để tăng an toàn lao động. Phân loại đúng ngay từ đầu giúp Quý khách “đặt đúng kệ – đúng chỗ”, từ đó nâng hiệu suất thao tác và tối ưu tổng chi phí sở hữu. Ngay sau phần này, nội dung sẽ đề xuất cấu hình kệ theo từng khu vực sử dụng đặc thù: bếp công nghiệp, kho bãi và y tế/phòng sạch.
Ứng Dụng Theo Khu Vực: Bếp Công Nghiệp, Kho Bãi, Y Tế/Phòng Sạch
Mỗi khu vực chức năng như bếp công nghiệp, kho bãi, hay phòng sạch đều có những yêu cầu riêng về loại kệ inox để đảm bảo tối ưu vận hành và tuân thủ tiêu chuẩn.
Từ phần Phân loại, Quý khách đã có bộ khung lựa chọn theo bề mặt, kiểu dáng, số tầng và tính năng. Bước tiếp theo là đặt “đúng kệ – đúng chỗ” để tối ưu hiệu suất vận hành, giảm OPEX và giữ trật tự theo luồng vệ sinh, đặc biệt trong bếp theo nguyên tắc HACCP (tìm hiểu thêm). Dưới đây là khuyến nghị ứng dụng thực tế cho kệ inox cho bếp nhà hàng, kho bãi và kệ phòng sạch.

Trong Bếp Công Nghiệp (Nhà hàng, Khách sạn, Canteen)
Khu kho: Kệ phẳng hoặc kệ nan 4–5 tầng để lưu trữ thực phẩm khô, gạo, đồ hộp. Kệ phẳng phù hợp với bao bì nhỏ, hộp gia vị, túi hút ẩm; bề mặt kín giúp thao tác nhanh và dễ lau chùi. Kệ nan lại tạo thoáng khí, tránh đọng ẩm – nhất là khi lưu trữ hạt khô, bao bì có thể ra vào thường xuyên. Cấu hình 4–5 tầng tối ưu dung tích theo phương đứng, hỗ trợ dán nhãn – kiểm kê. Tham khảo dòng kệ inox 4 tầng để cân bằng sức chứa và tầm với thao tác.
Khu sơ chế: Kệ treo tường phía trên bàn inox để gia vị, dụng cụ; kệ nan dưới bàn để rổ rá. Lắp kệ treo tường ngay trên khu sơ chế giúp rút ngắn quãng với tới vật tư tiêu hao, giảm tắc nghẽn điểm làm việc. Kệ nan dưới bàn giúp rổ, rá, thau khô nhanh nhờ lưu thông không khí, hạn chế mùi và nước đọng – điều mà dữ liệu kỹ thuật khuyến nghị cho bề mặt nan. Ở khu ẩm ướt, ưu tiên inox 304 để bề mặt bền và sạch lâu. Tham khảo hệ bàn bếp inox kết hợp kệ treo để đồng bộ thao tác.
Khu nấu: Kệ phẳng để nồi, chảo, gia vị đang sử dụng. Vị trí đặt gần line nấu giúp giảm thời gian di chuyển, tăng nhịp phục vụ giờ cao điểm. Mặt phẳng kín giữ lọ gia vị, hộp topping không rơi lọt; có thể tích hợp lan can mép để chống trượt khi thao tác nhanh. Ở khu có hơi nước, dầu mỡ, inox 304 cho khả năng kháng ăn mòn tốt, bề mặt ổn định theo thời gian, phù hợp với cường độ vệ sinh cao trong bếp.
Khu rửa: Kệ nan 3–4 tầng để úp chén, đĩa, khay sau khi rửa, giúp nhanh khô. Bề mặt nan cho phép thoát nước tự nhiên, luồng khí đi qua làm khô nhanh, giảm nguy cơ tích tụ vi sinh. Việc phân tầng theo chủng loại khay – đĩa – nồi giúp sắp xếp gọn, rút ngắn vòng lặp rửa – xếp – cấp phát. Ở khu này, dùng inox 304 ổn định hơn trước hóa chất tẩy rửa công nghiệp và độ ẩm liên tục, đảm bảo độ sạch và tuổi thọ.
Trong Kho Bãi (Kho thực phẩm, Kho hàng hóa)
Kệ phẳng chịu tải trọng cao để lưu trữ hàng hóa nặng, xếp chồng. Bề mặt kín phân bổ tải đều cho thùng, kiện, giúp xếp chồng ổn định và dán nhãn dễ thấy. Kết cấu khung chắc, chân tăng chỉnh hỗ trợ cân bằng trên nền sàn không hoàn hảo. Quy hoạch lối đi và khoảng hở kệ hợp lý sẽ giảm thao tác nâng hạ rủi ro và tăng mật độ chứa.
Kệ nan trong kho mát, kho lạnh để đảm bảo không khí lưu thông, giữ sản phẩm tươi. Tại kho mát/kho lạnh, “luồng” gió lạnh cần đi xuyên các tầng để đồng đều nhiệt; kệ nan đáp ứng yêu cầu này tốt hơn kệ kín. Không khí lưu thông giúp hạn chế ngưng tụ, giảm đọng nước trên bề mặt sản phẩm và khay đựng. Đây là cấu hình khuyến nghị cho kệ inox kho lạnh để duy trì chất lượng bảo quản.
Kệ có bánh xe để linh hoạt sắp xếp và xuất nhập hàng. Giải pháp di động giúp thay đổi layout theo mùa vụ, điều chỉnh tuyến hàng khi SKU biến động. Bánh xe xoay 360° tích hợp khóa hãm giữ kệ ổn định khi thao tác, dễ kéo ra vệ sinh nền kho định kỳ. Khi quy trình cần đẩy hàng qua nhiều khu vực, kệ di động giảm thời gian trung chuyển đáng kể.
Trong Y Tế & Phòng Sạch (Bệnh viện, Nhà máy Dược)
Yêu cầu vật liệu Inox 304 100% để đảm bảo vô trùng. Inox 304 có khả năng kháng ăn mòn cao trong môi trường ẩm và hóa chất tẩy rửa, giữ bề mặt ổn định – sạch, hạn chế rỉ nâu. Vật liệu đồng nhất giúp vệ sinh, khử khuẩn lặp lại nhiều lần mà không suy giảm nhanh bề mặt. Đối với kệ phòng sạch, đây là lựa chọn gần như bắt buộc để kiểm soát nhiễm chéo.
Thường dùng kệ phẳng hoặc kệ có lỗ đột để dễ vệ sinh và khử khuẩn. Bề mặt phẳng giảm điểm giữ bụi, thuận tiện lau chùi theo ca; bản mặt đột lỗ giúp thoát nước và khô nhanh sau khi khử khuẩn ướt. Hai cấu hình này đáp ứng đồng thời yêu cầu sạch bề mặt và khô ráo, phù hợp quy trình vệ sinh chuẩn. Dung sai bề mặt chặt chẽ giúp hạn chế khe hở – nơi có thể tích bụi mịn.
Thiết kế phải giảm thiểu góc cạnh, mối hàn để tránh bám bụi bẩn. Bo tròn cạnh, bịt kín đầu ống và xử lý mối hàn mịn giúp giảm điểm tích tụ hạt. Khi mối hàn phẳng và đồng đều, việc lau chùi trở nên nhanh và không để lại vệt nước. Đây là chi tiết nhỏ nhưng quyết định chất lượng vệ sinh dài hạn trong không gian kiểm soát.
Việc “giao đúng việc cho đúng loại kệ” giúp không gian gọn, luồng thao tác mạch lạc, tài sản bền lâu. Nếu Quý khách cần bản vẽ tối ưu riêng theo hiện trạng, Cơ Khí Hải Minh nhận gia công kệ inox theo yêu cầu, đồng bộ vật liệu và tiêu chuẩn vệ sinh. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ cụ thể hóa các tiêu chí chọn kệ theo kích thước, độ dày, tải trọng, lan can và bánh xe để Quý khách chốt cấu hình phù hợp.
Hướng Dẫn Chọn Kệ Phù Hợp: Kích Thước, Độ Dày, Tải Trọng, Lan Can, Bánh Xe
Để chọn được kệ inox tối ưu, cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố về kích thước, độ dày vật liệu, tải trọng mong muốn và các phụ kiện đi kèm như lan can, bánh xe.
Sau khi Quý khách đã phân bổ chủng loại kệ theo từng khu vực sử dụng ở phần Ứng dụng, bước quyết định hiệu suất vận hành là chốt “hồ sơ thông số” cho từng chiếc kệ: kích thước, độ dày inox, tải trọng kệ inox và phụ kiện an toàn. Hướng dẫn dưới đây giúp biến nhu cầu thực tế thành yêu cầu kỹ thuật rõ ràng, từ đó giảm CAPEX, kiểm soát TCO và rút ngắn thời gian nghiệm thu.

Nếu Quý khách cần tham khảo dải mẫu chuẩn trước khi tùy biến theo bản vẽ, có thể xem danh mục kệ inox công nghiệp hoặc làm việc trực tiếp với đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh để gia công kệ inox theo hiện trạng.
Xác định Kích Thước (Dài x Rộng x Cao)
Đo đạc chính xác không gian lắp đặt. Quý khách cần xác định chiều dài lọt lòng, chiều rộng hữu ích và cao độ trần tại vị trí lắp kệ, đồng thời kiểm tra độ phẳng nền, các chướng ngại như ống nước, ổ cắm, dầm, cửa ra vào. Việc tính trước dung sai xây dựng và chừa khoảng trống cho chân tăng chỉnh giúp lắp đặt nhanh, an toàn và tránh phát sinh cắt gọt tại chỗ. Với khu có hệ thống thoát sàn, nên kiểm tra cao độ nắp ga/ống để đảm bảo chân kệ không vướng.
- Mốc đo nên lấy theo mép tường hoàn thiện, tránh đo theo gạch chân tường bị vát/bo.
- Đánh dấu vị trí đường đi xe đẩy để kệ không lấn vào lối giao thông.
- Chọn hướng đặt kệ theo luồng thao tác để thao tác vào/ra thuận tiện.
Tính toán kích thước dựa trên loại hàng hóa sẽ lưu trữ (kích thước thùng, hộp, khay). Mặt kệ nên “ăn khớp” với kích thước bao của thùng/hộp để tối ưu mật độ chứa mà không gây thừa chiều sâu. Với hàng hóa nhỏ lẻ, kệ phẳng giúp đặt an toàn; với rổ/khay ẩm, kệ nan hỗ trợ thoát nước tốt hơn. Để đồng bộ với line chế biến, Quý khách có thể xác định độ sâu kệ tương thích với bàn, chậu rửa hiện có.
- Hàng thùng/hộp đồng nhất: ưu tiên mặt kệ phẳng để xếp chồng ổn định.
- Dụng cụ, rổ rá: mặt kệ nan/nhiều khe giúp thông thoáng, nhanh khô.
- Hàng tròn/dễ lăn: dự trù thêm lan can mép kệ để chống rơi.
Đảm bảo có lối đi thoải mái xung quanh kệ sau khi lắp đặt. Lối thao tác đủ rộng giúp xoay trở xe đẩy, hạn chế va quệt vào kệ và người vận hành. Ở các góc cua, nên chừa khoảng trống để quay đầu, tránh tạo “nút thắt cổ chai” vào giờ cao điểm. Với khu HACCP, lối đi thoáng còn giúp kiểm soát vệ sinh và phân tách luồng sạch/bẩn rõ ràng.
Lựa chọn Độ Dày và Tải Trọng
Độ dày inox phổ biến: 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm. Đây là dải dày vật liệu thường gặp cho mặt kệ và khung chịu lực. Inox 304 bền và chống ăn mòn vượt trội trong môi trường ẩm/hoá chất, phù hợp bếp công nghiệp, kho mát; inox 201 kinh tế hơn, hợp khu khô, tần suất vệ sinh vừa phải. Chọn độ dày cần cân đối giữa tải trọng, tần suất sử dụng và ngân sách để đạt giải pháp tối ưu.
- 0.8–1.0 mm: tải nhẹ đến trung bình, tần suất thao tác vừa.
- 1.2 mm: tải trung bình – cao, phù hợp kệ đa dụng 3–4 tầng.
- 1.5 mm: tải nặng, tần suất cao, ưu tiên cho tầng dưới cùng.
Ước tính tổng trọng lượng hàng hóa sẽ đặt trên mỗi tầng kệ. Hãy liệt kê số lượng và khối lượng từng kiện để tính tổng tải/tầng. Ví dụ: 6 thùng x 8 kg = 48 kg/tầng; nếu có dụng cụ kim loại dồn cục, cần tính cả tải tập trung. Với kệ di động (có bánh xe), tải làm việc nên tính theo tình huống đẩy – phanh – dừng để tránh quá tải cục bộ.
Thông báo tải trọng mong muốn (ví dụ: 50kg/tầng, 100kg/tầng) để nhà sản xuất tư vấn kết cấu và độ dày phù hợp. Khi nhận được tải mục tiêu, chúng tôi sẽ đề xuất tiết diện khung, loại mặt kệ (phẳng/nan), số lượng gân tăng cứng dưới mặt và phương án liên kết để đạt hiệu suất vận hành ổn định. Với nhu cầu sức chứa lớn và tầm với thuận tiện, Quý khách có thể cân nhắc cấu hình kệ inox 4 tầng để cân bằng dung tích và thao tác.
Kệ chịu tải càng cao, vật liệu càng dày và cần thêm các thanh tăng cứng. Tăng cứng dọc/ngang dưới mặt kệ, bổ sung giằng chéo và tối ưu vị trí chân chịu lực sẽ hạn chế võng, rung. Chất lượng mối hàn và xử lý bề mặt đồng đều cũng góp phần nâng tuổi thọ và độ ổn định kết cấu – đây là yếu tố Quý khách sẽ thấy rõ ở phần tiêu chuẩn kỹ thuật kế tiếp.
Cân nhắc các Phụ Kiện Hỗ Trợ
Lan can: Cần thiết khi lưu trữ các vật hình tròn, chai lọ hoặc ở khu vực di chuyển nhiều để tránh rơi vỡ. Lan can mép kệ tạo rào chắn giúp vật dụng không trượt khi thao tác nhanh hoặc khi sàn rung nhẹ. Tại khu rửa và khu chuyển hàng, lan can kết hợp mặt kệ nan hạn chế sự cố rơi rớt khi nước thoát mạnh hoặc khi đẩy xe đi qua. Với hàng hóa đóng chai/thủy tinh, lan can giúp bảo toàn hàng và an toàn lao động.
Bánh xe: Chọn bánh xe có khóa để cố định kệ khi cần thiết. Cân nhắc khả năng chịu tải của bánh xe. Kệ di động hỗ trợ thay đổi layout linh hoạt và vệ sinh nền nhanh chóng, nhưng cần chọn bánh xe inox hoặc chống gỉ để đồng bộ môi trường ẩm. Tải danh định của mỗi bánh xe phải đáp ứng tổng tải của kệ ở trạng thái đầy hàng, có dự phòng cho thao tác đẩy – dừng đột ngột. Khuyến nghị dùng 2 bánh có khóa hãm để cố định kệ trong lúc thao tác.
Thực thi đúng các bước trên, Quý khách sẽ có một “bộ thông số” rõ ràng cho gia công kệ inox, bảo đảm lắp đặt nhanh, vận hành an toàn và chi phí vòng đời hợp lý. Phần Thông số kỹ thuật chuẩn ngay sau sẽ hệ thống hóa tiêu chuẩn vật liệu, độ dày, mối hàn TIG (argon) và xử lý bề mặt để Quý khách chốt bản vẽ kỹ thuật tự tin.
Thông Số Kỹ Thuật Chuẩn: Vật Liệu, Độ Dày, Hàn Argon (TIG), Xử Lý Bề Mặt
Kệ inox công nghiệp chất lượng cao phải tuân thủ các thông số kỹ thuật nghiêm ngặt về vật liệu, độ dày, công nghệ hàn TIG và phương pháp xử lý bề mặt.
Tiếp nối phần hướng dẫn chốt kích thước, độ dày và tải trọng, đây là bộ “tiêu chuẩn nghiệm thu” để Quý khách đánh giá đúng chất lượng kệ ngay tại xưởng và khi lắp đặt. Chúng tôi hệ thống hóa các chỉ tiêu vật liệu, quy cách hàn Argon theo kỹ thuật TIG và tiêu chí hoàn thiện bề mặt, nhằm đảm bảo hiệu suất vận hành và tuổi thọ, đồng thời giúp Quý khách dễ dàng đối chiếu khi nhận bàn giao kệ inox công nghiệp. Khi các tiêu chuẩn này minh bạch, việc lập dự toán và báo giá theo bản vẽ sẽ chính xác, không phát sinh.

Vật liệu đầu vào
Luôn yêu cầu nhà sản xuất xác thực loại inox (304 hay 201) bằng giấy tờ CO/CQ hoặc các phương pháp thử tại chỗ. Hồ sơ CO/CQ thể hiện nguồn gốc và mác vật liệu, là căn cứ pháp lý khi nghiệm thu. Tại hiện trường, Quý khách có thể kiểm tra nhanh bằng nam châm (chỉ mang tính tham khảo, vì inox 304 sau gia công có thể hút nhẹ), ký hiệu dập SUS trên tấm/ống, hoặc yêu cầu kiểm tra thành phần bằng máy PMI khi dự án yêu cầu cao về tuân thủ. Tham khảo kiến thức nền về thép không gỉ để hiểu vì sao 304 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường ẩm và hóa chất.
- Hồ sơ nghiệm thu tiêu biểu: CO/CQ vật liệu, phiếu xuất kho lô tấm/ống, biên bản đối chiếu mác inox theo bản vẽ.
- Đánh dấu mác vật liệu trên chi tiết chính (mặt kệ, chân kệ) để tránh tráo đổi trong sản xuất hàng loạt.
Mặt kệ và chân kệ có thể làm từ các loại inox khác nhau để tối ưu chi phí. Với khu vực khô, tải trung bình, Quý khách có thể chọn mặt kệ inox 304 (tiếp xúc trực tiếp hàng hóa, vệ sinh thường xuyên) và khung/giằng bằng inox 201 để cân bằng CAPEX. Ở khu ẩm ướt, khu rửa hoặc dùng hóa chất tẩy rửa, cấu hình 100% inox 304 cho cả mặt và chân kệ là khuyến nghị nhằm kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO) dài hạn. Cơ Khí Hải Minh sẵn sàng tư vấn cấu hình vật liệu phù hợp khi Quý khách đặt hàng gia công kệ inox theo yêu cầu.
Công nghệ hàn Argon (TIG)
Kỹ thuật hàn TIG (Tungsten Inert Gas) tạo ra các mối hàn chắc chắn, mịn, đẹp và có khả năng chống oxy hóa cao. Điện cực vonfram kết hợp khí Argon bảo vệ giúp mối hàn sạch, ít xỉ và độ thẩm mỹ cao, phù hợp các chi tiết inox yêu cầu vệ sinh. Nhờ nhiệt kiểm soát tốt, biến dạng thấp, TIG là lựa chọn tối ưu cho khung kệ nhiều mối giao cắt, nơi độ chính xác lắp lẫn quyết định chất lượng thành phẩm. Tìm hiểu thêm về nguyên lý TIG tại nguồn học thuật: Gas tungsten arc welding.
Quan sát mối hàn: phải đều, không bị cháy đen, không có lỗ hổng. Mối hàn đạt chuẩn cho thấy “vảy cá” đều nhịp, bề mặt liền khít, không bọt khí hay rỗ kim. Dải màu nhiệt nhẹ (vàng rơm đến xanh nhạt) là chấp nhận được; vùng cháy sẫm hoặc ám đen quanh mối hàn là dấu hiệu bảo vệ khí kém. Các lỗi phổ biến cần loại bỏ khi nghiệm thu gồm: undercut (ăn lẹm mép), nứt chân hàn, bắn tóe nhiều và lệch trục góc ống – thanh.
- Khuyến nghị xử lý sau hàn: tẩy mối hàn, thụ động hóa (passivation) để phục hồi lớp oxit bảo vệ, đặc biệt cho khu ẩm/hoá chất.
Đây là tiêu chuẩn bắt buộc cho các thiết bị inox công nghiệp chất lượng. Với kệ tải nặng và tần suất thao tác cao, mối hàn TIG ổn định giúp hạn chế nứt gãy theo thời gian và giữ độ vuông góc kết cấu. Tại Cơ Khí Hải Minh, hàn Argon là quy chuẩn sản xuất; thợ được huấn luyện thao tác kiểm soát nhiệt, tốc độ cấp que và bảo vệ khí để bảo toàn cơ tính vùng ảnh hưởng nhiệt. Việc tuân thủ quy trình giúp Quý khách yên tâm về an toàn vận hành và tuổi thọ thiết bị.
Xử lý bề mặt
Bề mặt inox thường được xử lý xước hairline (No. 4) hoặc bóng gương (BA/8K) tùy theo yêu cầu thẩm mỹ. Hairline No.4 cho cảm giác cao cấp, giấu xước tốt, phù hợp bếp và kho có tần suất lau chùi cao. Bóng gương BA/8K mang lại hiệu ứng phản chiếu, hợp không gian trưng bày hoặc khu vực cần nhấn mạnh thẩm mỹ; đổi lại, vết xước có thể dễ lộ hơn. Lựa chọn hoàn thiện bề mặt cần bám theo mục tiêu sử dụng và quy trình vệ sinh định kỳ.
Các cạnh phải được mài nhẵn, đánh bóng để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây trầy xước. Mép tấm được bo tròn, phá ba via và xử lý các đầu ống bằng nắp bịt hoặc hàn kín để loại bỏ điểm sắc. Những vị trí giao nhau giữa thanh – ống phải phẳng mịn, không “gờ vai” gây mắc kẹt khăn lau, giúp vệ sinh nhanh và hạn chế tích tụ bụi bẩn. Chuẩn hoàn thiện tốt không chỉ nâng thẩm mỹ mà còn giảm rủi ro tai nạn lao động tại khu vận hành.
Bằng việc cố định rõ tiêu chuẩn vật liệu, kỹ thuật hàn và xử lý bề mặt, Quý khách sẽ kiểm soát chất lượng ngay từ khâu duyệt bản vẽ đến nghiệm thu lắp đặt. Khi thông số đã rõ ràng, bước chuyển sang lập bảng giá và nhận báo giá chính xác theo bản vẽ sẽ trở nên đơn giản, minh bạch.
Bảng Giá Tham Khảo & Cách Nhận Báo Giá Chính Xác Theo Bản Vẽ
Giá kệ inox công nghiệp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vật liệu, kích thước, độ phức tạp và cách tốt nhất để có giá chính xác là gửi yêu cầu kèm bản vẽ hoặc thông số chi tiết.
Sau khi Quý khách đã chốt bộ thông số kỹ thuật (loại inox, độ dày, hàn TIG, hoàn thiện bề mặt) ở phần trước, bước kế tiếp là chuẩn hóa phương pháp báo giá để dự toán minh bạch và tối ưu CAPEX/OPEX. Chúng tôi trình bày rõ cách hình thành đơn giá, cách chuẩn bị dữ liệu nhằm nhận được báo giá kệ inox nhanh và chính xác. Khi giá đã rõ, Quý khách sẽ dễ dàng triển khai bố trí theo luồng vận hành chuẩn HACCP ở phần kế tiếp.

Để hình dung cấu hình, Quý khách có thể tham khảo danh mục kệ inox công nghiệp mẫu trước khi đặt làm theo bản vẽ; với nhu cầu cá nhân hóa, đội ngũ chúng tôi sẵn sàng gia công kệ inox theo hiện trạng mặt bằng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành
Loại vật liệu (Inox 304 đắt hơn 201). Inox 304 có khả năng chống gỉ và ăn mòn vượt trội, phù hợp khu ẩm ướt, hóa chất hoặc yêu cầu vệ sinh cao; giá kệ inox 304 vì thế cao hơn so với inox 201 (giải pháp kinh tế cho khu khô, tải vừa). Việc chọn mác vật liệu tác động trực tiếp đến tuổi thọ và tổng chi phí sở hữu (TCO). Với bài toán cân bằng ngân sách, Quý khách có thể phối hợp: mặt kệ 304 tiếp xúc trực tiếp hàng hóa, khung/giằng 201 cho khu khô để tối ưu CAPEX. Chúng tôi sẽ tư vấn cấu hình vật liệu phù hợp dựa trên môi trường sử dụng và quy trình vệ sinh.
Kích thước và độ dày vật liệu. Kệ dài – sâu hơn tiêu thụ nhiều vật liệu hơn và đòi hỏi gia cường ẩn (gân, giằng) để chống võng. Độ dày phổ biến cho mặt kệ và khung là 0.8/1.0/1.2/1.5 mm; dày hơn nghĩa là nặng hơn, chịu tải tốt hơn và đơn giá vật liệu – gia công tăng. Ở cùng tải mục tiêu, tối ưu thiết kế mặt kệ (phẳng/nan) và bố trí gân tăng cứng có thể giúp đạt hiệu suất vận hành với chi phí hợp lý. Việc khóa kích thước LxWxH sớm sẽ giúp chốt giá nhanh, tránh phát sinh khi lắp đặt.
Độ phức tạp của thiết kế (số tầng, có bánh xe, lan can, số mối hàn). Mỗi tầng bổ sung là thêm vật liệu, thêm mối hàn TIG và thời gian hoàn thiện bề mặt. Phụ kiện như lan can, nắp bịt đầu ống, chân tăng chỉnh, bánh xe có khóa… đều có chi phí riêng; bánh xe inox hoặc tải nặng thường cao hơn loại tiêu chuẩn. Thiết kế cần nhiều mối hàn góc/điểm giao sẽ làm tăng giờ công và yêu cầu tay nghề cao để đảm bảo thẩm mỹ – vệ sinh. Yêu cầu hoàn thiện hairline No.4 hay bóng gương cũng ảnh hưởng chi phí đánh xước/đánh bóng.
Khối lượng đặt hàng (đặt hàng số lượng lớn thường có giá tốt hơn). Sản xuất theo lô giúp tối ưu cắt phôi, dùng chung đồ gá và tiết kiệm thời gian set-up, từ đó đơn giá/chiếc giảm. Vận chuyển – đóng gói cũng hiệu quả hơn khi gộp đơn, đặc biệt với đơn hàng có kích thước lớn. Nếu Quý khách có kế hoạch mở rộng, việc chốt cấu hình dùng chung và đặt theo lô sẽ giúp tiêu chuẩn hóa và tiết kiệm đáng kể.
Tại sao không có bảng giá cố định?
Do 90% sản phẩm là “may đo” theo yêu cầu riêng về kích thước, tải trọng của từng khách hàng. Chỉ cần thay đổi vài thông số như chiều sâu kệ, số tầng, tải/tầng hay bổ sung lan can – bánh xe, đơn giá đã khác. Mỗi mặt bằng có ràng buộc riêng (cửa, dầm, thoát sàn), dẫn đến phương án kết cấu và khối lượng mối hàn khác nhau. Vì thế, “báo giá kệ inox công nghiệp” chính xác nhất luôn dựa trên bản vẽ hoặc bộ thông số cụ thể.
Giá vật tư inox biến động theo thị trường. Giá tấm/ống inox chịu ảnh hưởng nguồn cung, tỷ giá và chi phí logistics; các mốc giá có thể thay đổi theo tháng/quý. Chúng tôi luôn ghi rõ thời hạn hiệu lực báo giá và khuyến nghị phương án chốt giá theo tiến độ dự án để kiểm soát rủi ro. Khi cần, có thể đề xuất vật liệu thay thế tương đương theo khu vực sử dụng để tối ưu ngân sách mà vẫn đảm bảo hiệu suất.
Quy trình nhận báo giá chính xác
Bước 1: Cung cấp thông tin (bản vẽ kỹ thuật, file CAD hoặc kích thước Dài x Rộng x Cao). Quý khách có thể gửi bản vẽ PDF/DWG, kèm ảnh hiện trạng và các ràng buộc lối đi – cửa – nắp ga/ống sàn. Nếu chưa có bản vẽ, vui lòng cung cấp kích thước LxWxH, số lượng kệ dự kiến và vị trí lắp đặt để chúng tôi dựng phác thảo kỹ thuật. Càng đầy đủ dữ liệu ban đầu, thời gian phản hồi và độ chính xác của báo giá càng cao.
Bước 2: Nêu rõ yêu cầu (vật liệu, số tầng, tải trọng mong muốn, các phụ kiện khác). Vui lòng chỉ định inox 304/201, dạng mặt kệ (phẳng/nan), tải mục tiêu theo kg/tầng và phụ kiện: lan can, chân tăng chỉnh, bánh xe có khóa, nắp bịt đầu ống. Nếu khu vực phải tuân thủ luồng vệ sinh theo HACCP, hãy ghi chú để chúng tôi tư vấn cấu hình phù hợp quy trình làm sạch. Các lựa chọn hoàn thiện bề mặt (hairline No.4 hay bóng BA/8K) cũng nên nêu rõ để chốt giá đúng.
Bước 3: Gửi yêu cầu qua Form báo giá trên website, Zalo hoặc gọi trực tiếp Hotline. Quý khách có thể điền form tại trang Liên hệ, gửi file qua Zalo để được phản hồi nhanh, hoặc gọi để chốt nhanh các thông số còn thiếu. Với nhu cầu sản xuất theo lô hay đồng bộ hệ kệ toàn bếp/kho, chúng tôi sẽ đề xuất phương án tiêu chuẩn hóa để giảm chi phí. Nếu cần tham khảo giải pháp trước, vui lòng xem thêm dịch vụ gia công kệ inox.
Cơ Khí Hải Minh sẽ phản hồi với báo giá chi tiết và tư vấn kỹ thuật trong vòng 24 giờ. Hồ sơ phản hồi gồm: bảng khối lượng – vật tư, thông số kỹ thuật, bản vẽ 2D/3D (khi cần), tiến độ sản xuất – lắp đặt, điều khoản bảo hành – bảo trì. Với dự án bếp công nghiệp, chúng tôi có thể gợi ý sơ đồ bố trí phù hợp luồng sạch/bẩn để Quý khách sẵn sàng bước sang phần checklist HACCP ở mục tiếp theo.
Checklist Bố Trí Kệ Cho Bếp Công Nghiệp Theo Luồng HACCP
Bố trí kệ inox khoa học theo luồng vận hành một chiều (HACCP) giúp ngăn ngừa nhiễm khuẩn chéo, tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
Sau khi Quý khách đã chốt phương án giá và nhận báo giá chính xác theo bản vẽ, bước triển khai tại hiện trường là sắp xếp kệ theo mô hình bếp một chiều. Đây là chìa khóa để tối ưu thao tác, giảm thất thoát thời gian và đáp ứng tiêu chuẩn HACCP trong thực tế bố trí bếp công nghiệp. Checklist dưới đây là khung chuẩn mà Cơ Khí Hải Minh áp dụng trong tư vấn – nghiệm thu.

Khu vực kho và tiếp nhận: Kệ nên đặt sát tuyến cửa nhập hàng để rút ngắn hành trình và tách biệt với khu chế biến. Với hàng khô, ưu tiên kệ phẳng chịu lực tốt; với nguyên liệu chờ sơ chế, dùng kệ nan thoáng giúp lưu thông khí và hạn chế ẩm mốc. Thiết lập khu phân loại theo FIFO/FEFO, dán nhãn lô – ngày nhập và đảm bảo lối đi thông thoáng cho xe đẩy. Tránh chồng chéo tuyến di chuyển giữa thực phẩm sống và đường ra đồ chín.
- Khuyến nghị loại kệ: kệ phẳng cho thùng, bao; kệ nan cho rổ, khay thoáng; kệ có bánh xe cho khu staging tạm thời.
- Lưu ý: Giữ khoảng hở chân kệ đủ cho dụng cụ vệ sinh và kiểm tra côn trùng định kỳ.
Khu vực sơ chế: Dùng kệ nan, kệ có lỗ hoặc kệ treo tường để bề mặt luôn khô ráo, giảm đọng nước. Kệ treo tường lắp phía trên Bàn sơ chế inox và gần Chậu rửa công nghiệp giúp thao tác một chạm, rút ngắn thời gian lấy/đặt dụng cụ. Ở khu ẩm ướt, nên ưu tiên inox 304 cho cả mặt kệ và khung để kiểm soát rỉ sét và chi phí vòng đời. Quy hoạch riêng kệ cho hóa chất vệ sinh, tránh đặt chung với thực phẩm sống.
- Khuyến nghị: kệ nan (thoát nước nhanh), kệ treo tường cho dao – thớt – rổ; giá treo rổ khử trùng.
Khu vực nấu nướng: Bố trí kệ gia vị, kệ để dụng cụ trong tầm với tự nhiên của đầu bếp để giảm bước di chuyển. Chọn kệ treo tường có lan can chặn rơi và kệ phẳng sát nền cho nồi chảo cỡ lớn; hạn chế đặt kệ ở vùng bức xạ nhiệt cao. Dụng cụ dài (vá, muôi, kẹp) nên đặt trên kệ có móc/giá treo để lấy nhanh. Đảm bảo lối thoát hiểm và khoảng không cho chụp hút khói hoạt động hiệu quả.
- Gợi ý: cụm kệ gia vị 2–3 tầng, giá treo dụng cụ, kệ phẳng chịu tải đặt cạnh cụm bếp.
Khu soạn chia, ra đồ: Dùng kệ phẳng để đặt khay, đĩa thức ăn đã chế biến, tổ chức theo line A–B–C để chống nghẽn. Kệ có bánh xe và mặt phẳng hairline giúp vệ sinh nhanh; có thể thêm lan can thấp để chống trượt khay khi di chuyển. Khu này phải cách ly khỏi luồng thực phẩm sống, tránh hút ngược khí từ khu rửa/chuẩn bị. Thiết lập vùng chờ giao hàng riêng, tránh giao cắt lối bếp.
- Gợi ý phụ kiện: lan can 20–30 mm, chân tăng chỉnh, bánh xe có khóa, thảm cao su chống trượt trên tầng trên cùng.
Khu rửa: Ưu tiên kệ nan, kệ thanh lớn để úp khay GN, xoong nồi, chén đĩa; bề mặt thoáng giúp thoát nước và khô nhanh. Bố trí kệ song hành với cụm Chậu rửa công nghiệp và khu vực sấy/khử trùng để tạo luồng liên tục. Tách riêng kệ dụng cụ bẩn – kệ dụng cụ sạch, không đảo chiều di chuyển. Dự trù vị trí xe đẩy gom bát bẩn để không chiếm lối.
- Khuyến nghị: kệ nan chịu ẩm, nan thưa cho khay sâu; giá úp chén dạng nghiêng để nước tự thoát.
Nguyên tắc cốt lõi (HACCP – bếp một chiều): Luôn duy trì khoảng cách chức năng giữa khu sống và khu chín, khu bẩn và khu sạch; luồng di chuyển một chiều từ tiếp nhận → sơ chế → nấu → soạn chia → ra đồ → thu hồi – rửa. Thiết lập mã màu/biển chỉ dẫn cho từng khu để tránh nhầm lẫn. Thực hiện kiểm tra hiện trường định kỳ, đo thời gian thao tác và điều chỉnh vị trí kệ khi phát sinh điểm nghẽn. Tham khảo nền tảng về HACCP để đồng bộ với quy trình kiểm soát mối nguy tại cơ sở.
Với hệ thống kệ chuẩn hóa theo checklist trên, Quý khách sẽ rút ngắn lead time, giảm rủi ro nhiễm chéo và tăng hiệu suất vận hành toàn khu bếp. Khi cần triển khai trọn gói, đội ngũ chúng tôi sẵn sàng đồng hành thi công bếp công nghiệp và hiệu chỉnh layout chuẩn HACCP; phần tiếp theo sẽ trình bày đầy đủ quy trình tư vấn – thiết kế 2D/3D – sản xuất – lắp đặt – nghiệm thu – bảo hành.
Quy Trình Tư Vấn – Thiết Kế 2D/3D – Sản Xuất – Lắp Đặt – Nghiệm Thu – Bảo Hành
Cơ Khí Hải Minh cung cấp một quy trình dịch vụ toàn diện, chuyên nghiệp từ khâu khảo sát, thiết kế 3D đến sản xuất tại xưởng, lắp đặt và bảo hành tận nơi.

Sau phần Checklist bố trí theo luồng HACCP, bước kế tiếp là tổ chức triển khai dự án một cách bài bản để biến bản vẽ thành hệ thống kệ vận hành thực tế. Quy trình dưới đây giúp Quý khách kiểm soát tiến độ, chất lượng và tổng chi phí sở hữu (TCO), đồng thời đảm bảo kệ đáp ứng đúng tiêu chuẩn vệ sinh – an toàn. Đây cũng là khung làm việc chuẩn giúp đội ngũ phối hợp hiệu quả trong suốt vòng đời dự án.
Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu & Tư vấn giải pháp. Chúng tôi ghi nhận mục tiêu sử dụng, tải trọng/tầng, số tầng, điều kiện môi trường (khô/ẩm/tiếp xúc hóa chất) và ràng buộc không gian. Dựa trên kinh nghiệm và dữ liệu vật liệu, chúng tôi khuyến nghị cấu hình vật liệu: inox 304 cho khu ẩm ướt, môi trường có tính axit; inox 201 cho khu khô, ưu tiên ngân sách. Đồng thời đề xuất lựa chọn mặt kệ phẳng hay kệ nan để tối ưu vệ sinh và thoát nước. Với nhu cầu cá nhân hóa, dịch vụ gia công kệ inox theo yêu cầu sẽ được kích hoạt ngay từ giai đoạn này.
Bước 2: Khảo sát thực tế mặt bằng & lên bản vẽ thiết kế 2D, 3D. Kỹ sư của chúng tôi đo đạc hiện trạng, kiểm tra lối đi, cao độ nền, chướng ngại (dầm, ống kỹ thuật), điểm thoát sàn để xác định vị trí đặt kệ an toàn. Từ dữ liệu khảo sát, chúng tôi triển khai layout 2D và mô hình 3D giúp Quý khách hình dung rõ không gian, loại bỏ va chạm với thiết bị khác và chốt kích thước LxWxH tối ưu. Hồ sơ thiết kế thể hiện rõ vật liệu, kiểu bề mặt, phụ kiện (lan can, chân tăng chỉnh, bánh xe có khóa) để minh bạch hóa phạm vi cung cấp. Đây là nền tảng cho báo giá, tiến độ và kế hoạch lắp đặt.
Bước 3: Khách hàng duyệt thiết kế & Ký kết hợp đồng. Sau khi điều chỉnh lần cuối, hai bên chốt bản vẽ kỹ thuật, danh mục vật tư, tiêu chuẩn hoàn thiện bề mặt (hairline No.4 hay bóng BA), tiêu chí nghiệm thu và mốc tiến độ. Hợp đồng nêu rõ điều khoản bảo hành, bảo trì và phương án thay đổi khi phát sinh. Tài liệu kèm theo gồm: bảng thông số, lịch sản xuất – lắp đặt, phương án vận chuyển – vào hàng. Quý khách có thể tham chiếu thêm danh mục kệ inox công nghiệp để đối sánh cấu hình trước khi xác nhận.
Bước 4: Gia công, sản xuất tại xưởng của Cơ Khí Hải Minh. Quy trình sản xuất kệ được kiểm soát tại xưởng: cắt – chấn – hàn TIG (argon) – mài tinh – xử lý bề mặt – ráp phụ kiện. Inox 304 được ưu tiên cho khu ẩm/axit do khả năng chống gỉ vượt trội; inox 201 phù hợp các khu khô, giúp tối ưu CAPEX trong khi vẫn đảm bảo công năng. Các điểm kiểm soát chất lượng (QC) gồm: độ phẳng mặt kệ, mối hàn kín, bo tròn mép chống cắt tay, độ thẳng khung – giằng, độ chắc chắn liên kết lan can/bánh xe. Khi cần, chúng tôi thực hiện kiểm tra tải tĩnh theo cấu hình đã duyệt để bảo đảm an toàn vận hành.
Bước 5: Lắp đặt hoàn thiện tại công trình. Đội thi công bàn giao kệ theo lộ trình, vào hàng đúng tuyến để tránh ảnh hưởng khu vận hành. Việc lắp đặt kệ inox bao gồm cân chỉnh chân tăng, cố định vị trí, set-up khoảng cách thao tác, dán nhãn vị trí theo sơ đồ 5S/HACCP. Với dự án đồng bộ bếp – kệ – chậu rửa – chụp hút, chúng tôi phối hợp tổng thể cùng đội thi công bếp công nghiệp để bảo đảm luồng một chiều và an toàn PCCC. Khu vực ẩm ướt được kiểm tra thoát nước, khoảng hở vệ sinh dưới chân kệ trước khi nghiệm thu.
Bước 6: Nghiệm thu chất lượng sản phẩm & Bàn giao. Nghiệm thu dựa trên bản vẽ đã duyệt và checklist chất lượng. Hồ sơ bàn giao gồm: bản vẽ hoàn công, phiếu kiểm tra QC, hướng dẫn vệ sinh – bảo trì, thẻ bảo hành và danh mục phụ kiện thay thế. Chúng tôi cùng Quý khách kiểm tra ổn định, độ chắc chắn, độ êm của bánh xe, khả năng thoát nước của kệ nan, và gắn tem nhận diện thiết bị để thuận tiện quản lý tài sản.
Bước 7: Bảo hành, bảo trì định kỳ theo cam kết. Sau bàn giao, đội ngũ kỹ thuật duy trì hỗ trợ kỹ thuật và bảo trì theo lịch đã thống nhất. Các hạng mục định kỳ gồm: siết lại liên kết, cân chỉnh chân kệ, kiểm tra mối hàn – bề mặt, thay thế bánh xe mòn hoặc nắp bịt. Chúng tôi tư vấn quy trình vệ sinh đúng chuẩn để kéo dài tuổi thọ, giảm chi phí vòng đời. Khi có thay đổi công năng hoặc mở rộng, đội thiết kế sẽ cập nhật layout 2D/3D tương ứng để Quý khách luôn đạt hiệu suất vận hành cao nhất.
Với quy trình khép kín từ tư vấn, thiết kế kệ inox 3D đến sản xuất – lắp đặt – nghiệm thu, Quý khách có thể yên tâm về chất lượng và tiến độ. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ minh họa bằng case study thực tế trước – sau để Quý khách thấy rõ mức cải thiện không gian và hiệu suất lưu trữ.
Case Study: Tối Ưu Không Gian Lưu Trữ Cho Nhà Hàng/Kho – Trước & Sau
Giải pháp kệ inox “may đo” của Cơ Khí Hải Minh đã giúp nhà hàng XYZ tăng 50% không gian lưu trữ và tối ưu hóa quy trình làm việc trong khu vực bếp chật hẹp.

Tiếp nối quy trình tư vấn – thiết kế 2D/3D – sản xuất – lắp đặt – nghiệm thu ở phần trước, dưới đây là case study kệ inox trước và sau giúp Quý khách hình dung rõ hiệu quả thực tế. Tất cả hạng mục được triển khai theo cùng một bộ tiêu chí: an toàn, tuân thủ HACCP, tối ưu hiệu suất vận hành và giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) trong vòng đời sử dụng.
Hiện trạng ban đầu (Trước)
Kho và khu bếp của khách hàng nhỏ, lối đi bị chiếm dụng bởi các thùng nguyên liệu đặt tạm, không có logic theo FIFO. Mặt bằng thiếu các vị trí đặt khay và nồi chảo, dụng cụ chồng chéo gây tăng thời gian tìm kiếm và phát sinh rủi ro rơi đổ. Khu rửa luôn ẩm ướt, không có giải pháp thoát nước – phơi khô khoa học khiến dụng cụ khó khô tự nhiên và tiềm ẩn nguy cơ nhiễm chéo. Những yếu tố này làm giảm hiệu suất vận hành, gây căng thẳng trong giờ cao điểm và khiến việc vệ sinh cuối ca kéo dài.
Đánh giá hiện trường cho thấy không gian thẳng đứng gần như bị bỏ phí; khoảng hở trần – thiết bị đủ lớn để gia tăng tầng kệ nhưng chưa được khai thác. Hệ thống lưu trữ tạm bợ bằng kệ sắt sơn thường xuyên bị oxi hóa ở khu ẩm, mép sắc cạnh thiếu an toàn cho thao tác liên tục. Dữ liệu đo đếm sơ bộ của đội kỹ thuật chỉ ra các tuyến di chuyển bị giao cắt giữa khu sống và khu chín, trái với luồng một chiều theo HACCP, đẩy rủi ro an toàn thực phẩm lên cao.
Giải pháp của Cơ Khí Hải Minh
Chúng tôi cấu hình lại toàn bộ không gian theo hướng tận dụng chiều cao và phân khu chức năng rõ ràng. Tại kho khô, giải pháp trọng tâm là bộ Kệ inox công nghiệp 5 tầng chịu lực tốt, giằng chéo vững chắc để tối đa hóa mật độ lưu trữ. Ở khu rửa, chúng tôi bố trí kệ nan thoáng giúp thoát nước nhanh, bề mặt an toàn cho úp khay GN – nồi chảo; đồng thời thêm Kệ inox treo tường phía trên cụm chậu để dụng cụ nhỏ luôn nằm trong tầm với. Cấu hình vật liệu ưu tiên inox 304 cho khu ẩm ướt nhằm kiểm soát ăn mòn và kéo dài tuổi thọ, khu khô có thể tối ưu CAPEX theo ngân sách sau khi đã cân đối TCO.
Hồ sơ thiết kế gồm layout 2D thể hiện tuyến luồng một chiều và mô hình 3D mô phỏng thao tác thật: độ cao tầng kệ, khoảng cách lấy/đặt, khoảng hở vệ sinh dưới chân, vị trí lan can chống rơi và bánh xe khóa cho khu staging. Bản vẽ kỹ thuật chốt rõ chi tiết hàn TIG (argon), bo tròn mép, chân tăng chỉnh, tiêu chí nghiệm thu tải tĩnh theo từng vị trí đặt hàng. Với yêu cầu cá thể hóa, dịch vụ gia công kệ inox theo kích thước LxWxH thực tế giúp kệ “vào form” chuẩn xác, không lãng phí centimet nào của không gian.
Kết quả (Sau)
Sau khi lắp đặt và cân chỉnh, sức chứa tăng khoảng 50% như mục tiêu đã cam kết; mặt bằng trở nên gọn gàng, các tuyến di chuyển tách bạch theo đúng triết lý bếp một chiều. Khu rửa khô nhanh nhờ kệ nan, giảm tồn đọng nước và hạn chế tái nhiễm bẩn; khu kho khô bảo đảm phân khu rõ ràng, dán nhãn theo FIFO/FEFO, hỗ trợ kiểm soát tồn kho tốt hơn. Nhân sự rút ngắn thời gian tìm – lấy – đặt dụng cụ, thao tác mạch lạc trong giờ cao điểm và giảm hẳn điểm nghẽn tại line ra đồ.
Biên bản nghiệm thu ghi nhận bề mặt kệ đạt tiêu chí vệ sinh, mối hàn kín, liên kết chắc chắn; các bánh xe hoạt động êm, khóa chặt khi cần cố định. Hệ thống mới hỗ trợ cơ sở tuân thủ yêu cầu kiểm soát mối nguy theo HACCP, đồng thời giảm chi phí bảo trì định kỳ nhờ lựa chọn vật liệu phù hợp môi trường. Case study này cho thấy hiệu quả rõ ràng của một dự án kệ inox từ khảo sát đến hoàn thiện – một minh chứng thuyết phục cho Quý khách đang tìm giải pháp “trước và sau” có thể đo đếm.
Nếu Quý khách muốn chuẩn hóa không gian lưu trữ tương tự cho nhà hàng hoặc kho, đội ngũ Cơ Khí Hải Minh luôn sẵn sàng đồng hành từ thiết kế đến lắp đặt trọn gói. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày những lý do khiến Cơ Khí Hải Minh trở thành đối tác toàn diện, đáng tin cậy cho các dự án kệ và bếp công nghiệp.
Tại Sao Chọn Cơ Khí Hải Minh Làm Đối Tác Toàn Diện?
Với hơn 10 năm kinh nghiệm và xưởng sản xuất trực tiếp, Cơ Khí Hải Minh là đối tác tin cậy cung cấp giải pháp kệ inox “may đo” toàn diện, cam kết về chất lượng và tiến độ.
Sau case study trước – sau vừa nêu, câu hỏi còn lại thường là: ai đủ năng lực biến mọi bản vẽ thành hệ thống kệ bền bỉ, vận hành trơn tru với TCO tối ưu? Đây chính là lý do Quý khách chọn chúng tôi làm đối tác kề vai trong suốt vòng đời dự án.

Năng lực sản xuất tại xưởng: Trực tiếp gia công, không qua trung gian, đảm bảo giá gốc và kiểm soát chất lượng. Với dây chuyền đồng bộ cắt – chấn – hàn TIG (argon) – xử lý bề mặt, Cơ Khí Hải Minh làm chủ toàn bộ quy trình để kiểm soát CAPEX và chất lượng cuối cùng. Mỗi lô kệ được kiểm tra theo checklist QC rõ ràng trước khi nghiệm thu: mối hàn kín và đồng đều, độ phẳng bề mặt, bo mép an toàn cho thao tác, liên kết khung – giằng chắc chắn, tải thử theo cấu hình duyệt. Trực tiếp sản xuất giúp rút ngắn lead time, chủ động tiến độ lắp đặt và đồng bộ hoàn thiện với các hạng mục liên quan trong bếp/kho.
Kinh nghiệm hơn 10 năm: Hàng trăm dự án cho chuỗi nhà hàng, khách sạn, nhà máy. Đội kỹ sư đã triển khai đa dạng bài toán thực tế: kệ nan thoát nước cho khu rửa, kệ phẳng cho kho khô, kệ treo tối ưu không gian thao tác. Chúng tôi hiểu rõ đặc tính vật liệu và môi trường: inox 304 phù hợp khu ẩm ướt/tiếp xúc hóa chất nhờ chống ăn mòn mạnh; inox 201 là lựa chọn tiết kiệm cho khu khô ít khắc nghiệt (dữ liệu thị trường khẳng định điều này). Các giải pháp đều tuân thủ tư duy một chiều theo HACCP, hỗ trợ kiểm soát mối nguy và chuẩn hóa vệ sinh vận hành (tham chiếu HACCP).
Giải pháp “may đo” end-to-end: Khảo sát, tư vấn, thiết kế 2D/3D miễn phí, tùy chỉnh theo mọi yêu cầu kỹ thuật. Từ khảo sát hiện trường đến lên bản vẽ 2D/3D, chúng tôi mô phỏng đầy đủ thao tác, tuyến di chuyển, khoảng hở vệ sinh, tải trọng/tầng, lan can, chân tăng/bánh xe có khóa. Hồ sơ thể hiện minh bạch vật liệu, hoàn thiện bề mặt và tiêu chí nghiệm thu. Khi cần cá thể hóa kích thước LxWxH, dịch vụ gia công kệ inox giúp Quý khách tối ưu từng centimet không gian và giảm chi phí phát sinh ngoài kế hoạch.
Cam kết vật liệu rõ ràng: Xác thực Inox 304/201, cam kết độ dày và tải trọng như hợp đồng. Vật liệu được lựa chọn theo môi trường sử dụng: 304 cho khu ẩm/axit để tăng tuổi thọ và ổn định bề mặt; 201 cho khu khô nhằm tối ưu ngân sách nhưng vẫn bảo đảm hiệu suất vận hành. Chúng tôi bàn giao kèm tem nhận diện, CO/CQ theo yêu cầu, ghi rõ thông số tải trọng khuyến nghị cho từng tầng kệ. Đây là cơ sở để Quý khách kiểm soát chất lượng, bảo vệ TCO và vận hành an toàn trong dài hạn của hệ thống kệ inox công nghiệp.
Chính sách bảo hành, bảo trì tận nơi: Đồng hành dài hạn. Sau bàn giao, đội kỹ thuật duy trì lịch bảo trì định kỳ: siết lại liên kết, cân chỉnh chân tăng, kiểm tra mối hàn – bề mặt, thay thế bánh xe mòn và phụ kiện hao mòn. Kênh hỗ trợ luôn sẵn sàng để tiếp nhận yêu cầu phát sinh, nâng cấp công năng hoặc mở rộng dây chuyền. Với dự án đồng bộ bếp – kệ – chậu rửa – chụp hút, chúng tôi phối hợp tổng thể cùng đội thi công bếp công nghiệp để đảm bảo hệ thống hoạt động liền mạch, đúng công năng ngay từ ngày đầu.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ kỹ thuật, tối ưu công năng – không gian, mô phỏng tải trọng và luồng thao tác.
Sản Xuất Tại Xưởng
Hàn TIG (argon), kiểm soát 100% chất lượng vật liệu và tiến độ, QC theo checklist.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Thi công trọn gói, nghiệm thu theo hợp đồng, bảo hành – bảo trì theo lịch.
“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Hải Minh rất tốt. Hệ thống kệ inox được lắp đặt đúng tiến độ, bề mặt hoàn thiện đẹp, mối hàn chắc chắn – đúng như cam kết trong hợp đồng.”
— Đại diện vận hành chuỗi F&B phía Nam
Nếu Quý khách cần một đối tác đủ sâu về kỹ thuật và đủ rộng về năng lực triển khai, Cơ Khí Hải Minh sẵn sàng đồng hành từ tư vấn sơ bộ đến vận hành thực tế. Để hệ thống kệ bền bỉ và giữ bề mặt luôn như mới, phần tiếp theo sẽ tổng hợp quy trình bảo trì & vệ sinh kệ inox chuẩn hóa.
Bảo Trì & Vệ Sinh Kệ Inox: Quy Trình Chuẩn Để Tăng Tuổi Thọ
Vệ sinh và bảo trì kệ inox đúng cách bằng các dung dịch chuyên dụng và quy trình phù hợp sẽ giúp sản phẩm luôn sáng bóng và kéo dài tuổi thọ.
Sau khi Quý khách đã lựa chọn Cơ Khí Hải Minh làm đối tác triển khai hệ thống kệ inox công nghiệp, hiệu suất vận hành dài hạn phụ thuộc rất lớn vào việc thiết lập quy trình vệ sinh kệ inox và bảo trì định kỳ chuẩn hóa. Mục tiêu là giữ bề mặt bền đẹp, giảm OPEX và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong toàn bộ vòng đời thiết bị. Dưới đây là quy trình thực tiễn mà đội kỹ thuật chúng tôi khuyến nghị cho nhà hàng, bếp trung tâm và kho.

Vệ sinh hàng ngày: Dùng khăn mềm và nước ấm để lau sạch bụi bẩn. Ở cuối mỗi ca, Quý khách hãy lau toàn bộ bề mặt theo chiều xước của inox bằng khăn microfiber ẩm; điều này giúp hạn chế vết xoáy và giữ thẩm mỹ. Khi cần, pha loãng dung dịch tẩy rửa pH trung tính để làm sạch vết bẩn mới bám. Rửa lại bằng nước sạch rồi lau khô ngay để tránh đọng nước gây mốc ố. Với khu vực gần chậu rửa công nghiệp, ưu tiên lau khô chân kệ và các góc giao nhau sau mỗi phiên làm việc.
Vệ sinh định kỳ: Dùng chất tẩy rửa chuyên dụng cho inox để loại bỏ ố, dầu mỡ; luôn tráng nước sạch và lau khô. Tần suất gợi ý: mỗi tuần một lần cho khu bếp hoạt động thường xuyên, hai tuần/lần cho kho khô. Sử dụng dung dịch tẩy dầu không chứa clo và không mài mòn, bọt biển mềm để xử lý khu vực nặng mỡ. Tráng kỹ bằng nước sạch rồi lau khô để phục hồi độ sáng. Kết hợp kiểm tra kỹ thuật: siết lại bulông liên kết, cân chỉnh chân tăng, quan sát mối hàn TIG có dấu hiệu nứt/oxy hóa hay không để lên kế hoạch bảo trì sớm.
Lưu ý an toàn bề mặt: Tránh vật sắc nhọn, búi cọ sắt và hóa chất ăn mòn. Vật liệu inox có độ bền cao nhưng vẫn có thể bị xước nếu dùng búi cọ kim loại hoặc dao kéo chà trực tiếp. Tránh dùng chất tẩy có clo, axit mạnh hoặc bột mài vì sẽ làm xám bề mặt và tăng nguy cơ ăn mòn về lâu dài. Thử trước ở vùng khuất khi đổi sang sản phẩm vệ sinh mới. Một số nguyên tắc nhanh dễ nhớ:
- Chỉ dùng khăn mềm/bọt biển không xước; lau theo thớ inox.
- Không ngâm kệ qua đêm; luôn xả sạch và lau khô sau vệ sinh.
- Di dời kệ có bánh xe bằng cách mở khóa – đẩy nhẹ nhàng, không kéo rê gây mòn chân.
Xử lý vết ố vàng trên inox 201: Dùng kem đánh bóng/hoá chất chuyên dụng, phục hồi độ sáng. Theo dữ liệu thị trường, inox 304 chống ăn mòn tốt hơn, còn inox 201 kinh tế hơn nhưng dễ xuất hiện vết ố trong môi trường ẩm và mặn. Với kệ bằng inox 201, Quý khách có thể dùng kem tẩy ố – đánh bóng chuyên dụng cho inox, bôi lượng vừa đủ và đánh theo thớ bằng khăn microfiber; sau đó rửa sạch, lau khô để làm sáng inox. Tránh dùng axit mạnh hay giấy nhám. Nếu khu vực sử dụng luôn ẩm/tiếp xúc hóa chất, cân nhắc nâng cấp dần các vị trí quan trọng lên inox 304 để tăng độ bền và ổn định bề mặt.
Checklist tần suất khuyến nghị theo môi trường vận hành:
- Khu rửa/ẩm ướt: vệ sinh hàng ngày + định kỳ hàng tuần; kiểm tra chân kệ, bánh xe, mối hàn mỗi tháng.
- Khu sơ chế – line ra đồ: vệ sinh cuối ca; đánh giá liên kết – cân chỉnh theo quý.
- Kho khô: vệ sinh 2–3 lần/tuần; hút bụi chân kệ và khuất gầm để hạn chế tích muối ẩm.
Với các hệ thống kệ “may đo”, đội ngũ chúng tôi có thể tích hợp hướng dẫn vận hành – bảo trì theo bản vẽ, giúp Quý khách chuẩn hóa quy trình và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Khi cần tinh chỉnh/đổi công năng, dịch vụ gia công kệ inox của Cơ Khí Hải Minh luôn sẵn sàng đồng hành. Ngay sau phần này, mục Câu Hỏi Thường Gặp sẽ giải đáp nhanh những thắc mắc phổ biến về bảo quản inox, dung dịch vệ sinh và xử lý sự cố.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Thời gian sản xuất và lắp đặt kệ inox là bao lâu?
Cơ Khí Hải Minh có nhận gia công số lượng ít hoặc kệ cho gia đình không?
Làm thế nào để phân biệt Inox 304 và 201 bằng mắt thường?
Chính sách bảo hành của sản phẩm là bao lâu?
BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG KỆ INOX CÔNG NGHIỆP THEO YÊU CẦU?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Hotline: 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com

