Tổng quan & Lợi ích thi công bếp công nghiệp chuẩn một chiều
Thi công bếp công nghiệp theo quy trình một chiều, M&E-first giúp vận hành an toàn – hiệu quả, đạt VSATTP/PCCC và tối ưu ROI ngay từ ngày bàn giao.
Bếp công nghiệp là không gian bếp chuyên dụng được thiết kế – lắp đặt để xử lý lưu lượng lớn với quy trình khép kín, vật liệu inox 304, hệ thống M&E đồng bộ và các tiêu chuẩn VSATTP/PCCC. Khi thi công bếp công nghiệp theo đúng nguyên tắc, Quý khách sẽ sở hữu một dây chuyền chế biến có năng suất cao (tính theo suất/giờ), vận hành ổn định và kiểm soát rủi ro an toàn tối đa.
Cách tiếp cận “M&E-first” của Cơ Khí Hải Minh đặt nền tảng ngay từ bản vẽ kỹ thuật: điện – nước – gas – hút khói/make-up air – thoát sàn. Tính đồng bộ này đảm bảo không giao cắt bẩn – sạch, giảm tổn thất năng lượng và nâng hiệu suất khu nấu, rửa, bảo quản. Đồng thời, hồ sơ kỹ thuật được chuẩn hóa giúp nghiệm thu nhanh chóng với cơ quan PCCC và thanh tra VSATTP.
Xem nhanh:
- Tổng quan & Lợi ích thi công bếp công nghiệp chuẩn một chiều
- Phân loại hệ thống bếp & ứng dụng theo mô hình vận hành
- Thiết kế, Vật liệu & Layout M&E: tạo nền tảng vận hành ổn định
- Tiêu chuẩn an toàn & tuân thủ (PCCC, VSATTP, gas, hút khói)
- Quy trình thi công trọn gói 7 bước & mốc kiểm soát chất lượng
- Chi phí & mô hình báo giá minh bạch theo lưu lượng và tiêu chuẩn
- Các lỗi thường gặp khi thi công & cách phòng tránh rủi ro
- Bảo trì – bảo dưỡng & đào tạo vận hành sau bàn giao
- Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh (E-E-A-T & Năng lực triển khai)
- Case studies & minh chứng hiệu quả vận hành
- FAQ – Câu hỏi thường gặp về thi công bếp công nghiệp
- CTA – Nhận tư vấn kỹ sư & đề xuất phương án miễn phí
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế, gia công inox các loại Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 201/304 cho gia công inox, và các giải pháp cho nhà hàng, khách sạn.)

Định nghĩa & phạm vi ứng dụng. Bếp công nghiệp là hệ thống bếp được tổ chức theo dây chuyền gồm các khu tiếp nhận – sơ chế – chế biến – phân phối/ra món – rửa, với công suất cao, yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt và hạ tầng M&E chuyên dụng. Ứng dụng rộng cho nhà hàng, khách sạn, canteen, bếp trung tâm, bếp ăn nhà máy. Vật liệu chủ đạo là inox 304 do độ bền, chống ăn mòn và dễ vệ sinh; các thiết bị chính gồm bếp á/âu, tủ lạnh – tủ đông công nghiệp, bàn sơ chế, chậu rửa, chụp hút khói, máy rửa chén. Cách tổ chức theo dây chuyền giúp giảm thời gian thao tác, kiểm soát rủi ro nhiễm chéo và duy trì chất lượng món ăn đồng đều. Đó là nền tảng để chuẩn hóa vận hành theo chuẩn VSATTP/HACCP.
Luồng một chiều. Mọi chuyển động vật tư – nhân sự – dụng cụ tuân theo một hướng: tiếp nhận → sơ chế → chế biến → đóng gói/ra món → rửa. Luồng này loại bỏ giao cắt bẩn – sạch, tăng tốc độ phục vụ, đồng thời giúp kiểm tra dễ dàng tại các điểm kiểm soát trọng yếu (CCP). Trong thực tế, chúng tôi tổ chức lối đi, vách ngăn, bàn chờ và tem màu để phân khu rõ ràng. Hệ thống chụp hút khói, cấp khí tươi (make-up air), tuyến gas, thoát sàn được bố trí tách dòng để môi trường làm việc luôn mát, khô ráo và an toàn. Tham chiếu nguyên tắc HACCP giúp Quý khách dễ dàng xây lộ trình kiểm soát mối nguy sinh học/lý học.
Lợi ích thi công chuẩn. Thi công đúng quy trình đem lại an toàn PCCC và gas (van – cảm biến – rò rỉ), đạt VSATTP, nâng năng suất tính theo suất/giờ và tiết kiệm năng lượng. Kinh nghiệm triển khai của chúng tôi cho thấy thời gian ra món có thể rút ngắn đáng kể khi chụp hút đúng cỡ và dòng công việc mạch lạc; đồng thời tổng chi phí sở hữu (TCO) 3–5 năm giảm nhờ tối ưu OPEX: điện, gas, nước, bảo trì. Để có cái nhìn tổng hợp theo từng tình huống, Quý khách có thể tham khảo thêm bài viết Lợi ích của việc thi công bếp công nghiệp. Hệ thống hút – cấp khí và ống xả đúng kỹ thuật còn là điều kiện then chốt để đạt chuẩn thông gió cho bếp thương mại.
Thời gian triển khai. Với dự án nhỏ, một khu bếp đơn lẻ, thời gian điển hình 2–4 tuần; dự án lớn, đa khu chức năng thường 6–12 tuần tùy hiện trạng M&E, phê duyệt nội bộ và tiến độ thi công phần thô. Mốc thời gian gồm khảo sát – đề xuất, thiết kế – duyệt, sản xuất – lắp đặt – chạy thử. Việc xác định sớm tải điện, đường gas, điểm cấp/thoát nước, cao độ sàn và trần giúp rút ngắn đáng kể vòng đời dự án. Lịch trình chi tiết sẽ được thống nhất theo cột mốc FAT/SAT để đảm bảo nghiệm thu thuận lợi.
Đội ngũ kỹ sư phụ trách. Dự án của Quý khách được dẫn dắt bởi kỹ sư chủ trì nhiều kinh nghiệm thực chiến, có chứng nhận an toàn lao động và đào tạo PCCC định kỳ, am hiểu quy chuẩn VSATTP/HACCP. Hồ sơ gồm bản vẽ 2D/3D, bảng thông số thiết bị, BOQ và checklist lắp đặt – chạy thử. Mọi hạng mục đều có nhật ký chất lượng, biên bản FAT tại xưởng và SAT tại công trình. Chúng tôi vận dụng chuẩn khảo sát – thiết kế – thi công – bàn giao khép kín để đảm bảo hiệu suất vận hành và ROI ngay từ ngày đưa vào sử dụng.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.
Sơ đồ luồng một chiều (One-way Workflow)
Mục tiêu cốt lõi. Mọi dự án được thiết kế hướng tới ba kết quả: an toàn (PCCC/gas/điện), hiệu suất (suất/giờ, lead time ra món) và tuân thủ VSATTP. Cách tiếp cận “M&E-first” đảm bảo hệ thống điện, nước, gas, thông gió – hút khói, thoát sàn được tính ngay từ bản vẽ, hạn chế thay đổi phát sinh. Điều này giúp bài toán ROI trở nên rõ ràng, vì CAPEX không phình to và OPEX có cơ sở để kiểm soát. Khi dây chuyền vận hành mạch lạc, Quý khách dễ dàng cân bằng tải ca làm việc và chuẩn hóa chất lượng món ăn.

Sơ đồ khối 5 khu chính. Mô hình điển hình gồm: (1) Tiếp nhận – kiểm tra; (2) Sơ chế – phân loại; (3) Chế biến nóng/lạnh; (4) Phân phối – ra món/đóng gói; (5) Rửa – vệ sinh. Các mũi tên một chiều loại trừ giao cắt bẩn – sạch; điểm kiểm soát trọng yếu (CCP) đặt tại khâu tiếp nhận, sơ chế, nấu chín và bảo quản nóng/lạnh theo nguyên lý HACCP. Với từng mô hình ẩm thực, chúng tôi tinh chỉnh bán kính thao tác, chiều cao bàn, chiều rộng lối đi để giảm di chuyển thừa và bảo đảm an toàn lao động. Tất cả được phản ánh trong layout 2D/3D và danh mục thiết bị.
Chú thích kỹ thuật M&E. Chụp hút đặt đúng vùng bao phủ, lưu lượng xả phù hợp giúp hạ nhiệt khu nấu; make‑up air được cấp bù để tránh hút ngược và áp âm quá mức. Tuyến gas đi nổi/căm âm có van chặn, van điện từ, cảm biến rò và hộp cắt khẩn đặt tại vị trí dễ thao tác. Hệ thoát sàn (dốc, phễu/vỉ) đảm bảo khô ráo khu đi lại, hạn chế trơn trượt. Với dự án có khối lượng xào nấu lớn, Quý khách nên cân nhắc gói thi công hút mùi bếp công nghiệp để bảo đảm hiệu suất thông gió và tiêu chuẩn vệ sinh không khí.
Phạm vi áp dụng & kiểu dự án điển hình
Năng lực phục vụ theo mô hình. Nhà hàng quy mô vừa thường đặt mục tiêu 80–150 suất/giờ tùy menu; canteen văn phòng/nhà máy 300–500 suất/ca; bếp trường và bếp trung tâm có thể vượt 1.000 suất/ngày. Các con số này là cơ sở để xác định dải công suất thiết bị (bếp á/âu, lò, tủ mát/đông, máy rửa), kích thước chụp hút và tải điện/gas. Khi nhu cầu tăng, chúng tôi đề xuất cấu hình modul hóa để mở rộng mà không gián đoạn vận hành. Tính toán lưu lượng theo giờ cao điểm giúp tránh thiếu hụt năng lực ở ca áp lực.

Điều kiện mặt bằng & hạn chế thường gặp. Cao độ sàn không đồng nhất, trần thấp, trục kỹ thuật xa khu nấu, bức xạ nhiệt cao và hướng gió tự nhiên bất lợi là những thách thức điển hình. Các ràng buộc này nếu không tính từ đầu sẽ làm tăng chi phí phát sinh và kéo dài tiến độ. Chúng tôi xử lý bằng cách chuẩn hóa cao độ thoát sàn, lựa chọn chụp hút có khói hãm, tính toán đường ống ngắn – ít cút, bố trí tủ điện/điểm cấp nước tiện bảo trì. Đồng thời, vật liệu chống trượt, chống bám dầu mỡ được cân nhắc cho khu rửa và khu nấu.
Thích ứng theo kích thước thực tế. Hải Minh thiết kế các cụm module inox 304 theo kích thước chuẩn hóa nhưng linh hoạt ráp nối: bàn sơ chế, chậu rửa, quầy ra món, đế đặt thiết bị nhiệt, kệ treo/kệ đứng. Giải pháp này đảm bảo độ bền vật liệu, dễ vệ sinh, đồng thời cho phép thay đổi layout nhanh khi nhu cầu tăng. Với dự án yêu cầu kiểm soát ăn mòn – vệ sinh, inox 304 là lựa chọn ưu tiên để tối ưu chi phí vòng đời (LCC) so với lựa chọn cấp thấp hơn. Chuẩn hóa kích thước module còn giúp rút ngắn thời gian sản xuất và lắp đặt.
ROI & hiệu suất vận hành đo được
Chỉ số đo lường cốt lõi. Hiệu quả được theo dõi bằng các chỉ số: suất/giờ (throughput), lead time ra món, kWh/mẻ, m³ gas/ca, uptime thiết bị (% thời gian hoạt động), tỷ lệ rework/complaint. Dữ liệu này thu thập qua nhật ký vận hành và kiểm định định kỳ sau bàn giao. Khi chỉ số được minh bạch, Quý khách dễ dàng tối ưu ca làm việc, giảm chi phí nhân công và năng lượng. Đây cũng là cơ sở để lập kế hoạch bảo trì dự phòng cho các thiết bị trọng điểm.

Ví dụ cải thiện định lượng. Với bố trí một chiều mạch lạc và chụp hút đúng cỡ, thời gian đưa món ra khỏi khu nấu thường giảm 15–25% nhờ rút ngắn di chuyển, giảm nhiệt bức xạ và tầm nhìn thông thoáng. Lưu lượng cấp khí tươi hợp lý giúp duy trì môi trường làm việc ổn định, hạn chế mệt mỏi đầu ca/cuối ca. Kết quả là năng suất mỗi trạm nấu tăng, chất lượng món đồng đều hơn và tỷ lệ lỗi giảm. Đây là những lợi ích tác động trực tiếp đến doanh thu và lợi nhuận.
Khung TCO 3–5 năm. ROI bền vững cần nhìn ở góc TCO: CAPEX (thiết bị – lắp đặt), OPEX (điện/gas/nước), bảo trì – phụ tùng, và hao mòn. Thiết kế đúng ngay từ đầu giúp tiết kiệm năng lượng, kéo dài vòng đời thiết bị và tối thiểu hóa thời gian dừng. Chúng tôi chuẩn hóa lịch bảo trì và khuyến nghị nâng cấp để duy trì hiệu suất. Khi cần, có thể thực hiện đánh giá lại layout dựa trên dữ liệu vận hành thực tế để tối ưu chi phí vòng đời.
Timeline triển khai & mốc phê duyệt
Các pha và thời lượng tham chiếu. Khảo sát – đề xuất 3–5 ngày làm việc; thiết kế – duyệt 5–10 ngày; sản xuất – lắp đặt 10–25 ngày tùy quy mô và hiện trạng hạ tầng. Dự án phức tạp nhiều khu chức năng sẽ có kế hoạch cuốn chiếu để rút ngắn tổng tiến độ. Chúng tôi bám sát mặt bằng và lịch thi công tổng thể để tránh xung đột với các bộ môn khác.

Mốc phê duyệt & nghiệm thu. Bộ hồ sơ gồm layout 2D/3D, bản vẽ M&E, BOQ; phê duyệt tuần tự để các đội thi công đồng bộ. Trước khi xuất xưởng, tổ chức FAT (Factory Acceptance Test) kiểm tra kích thước, mối hàn, phụ kiện, an toàn điện/gas; tại công trình, SAT (Site Acceptance Test) đánh giá lắp đặt, rò rỉ, lưu lượng hút – cấp, vận hành thử. Nhật ký thi công và checklist nghiệm thu được lưu để phục vụ kiểm định, PCCC và VSATTP.
Cam kết phản hồi nhanh. Hải Minh phát hành báo giá/đề xuất trong 24 giờ làm việc sau khảo sát. Trong quá trình triển khai, mọi thay đổi được cập nhật qua bản vẽ phát hành có kiểm soát (revision) để Quý khách theo dõi. Đây là cơ chế giảm rủi ro phát sinh và bảo đảm minh bạch tiến độ – chi phí.
Về chuẩn thông gió – hút khói, Quý khách có thể tham khảo khung tiêu chuẩn tham chiếu của ngành bếp thương mại như NFPA 96 và nguyên lý HACCP nêu trên để hoàn thiện hồ sơ tuân thủ.
Trong phần tiếp theo, chúng tôi sẽ phân nhóm hệ thống bếp theo mô hình vận hành và đặc thù menu để Quý khách chọn đúng cấu hình ngay từ bước thiết kế: từ nhà hàng phục vụ tại chỗ đến bếp trung tâm – canteen quy mô lớn.
Ngay sau đây là phần tổng hợp các điểm mấu chốt cần ghi nhớ để tiện rà soát trước khi chốt phương án.
Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Các điểm cốt lõi giúp ra quyết định: định nghĩa, quy trình, tiêu chuẩn, chi phí, rủi ro và lý do chọn Hải Minh.
- Bếp công nghiệp là hệ thống bếp quy mô lớn tích hợp M&E chuyên dụng, tổ chức luồng một chiều (tiếp nhận → sơ chế → nấu → chia → rửa) nhằm đạt chuẩn VSATTP và hiệu suất vận hành ổn định.
- Nền tảng kỹ thuật đúng ngay từ đầu: thiết kế M&E-first, ưu tiên inox 304, chụp hút đúng kích thước kèm make-up air để đảm bảo an toàn, độ bền vật liệu và tiết kiệm năng lượng.
- Quy trình 7 bước với các mốc FAT/SAT và checklist 17 điểm giúp kiểm soát rủi ro, nghiệm thu minh bạch và giữ tiến độ bàn giao.
- Chi phí phụ thuộc quy mô suất ăn, tiêu chuẩn vật liệu/thiết bị và hiện trạng MEP; sử dụng khung giá tham chiếu theo lưu lượng để ước lượng CAPEX chính xác, tối ưu TCO/OPEX.
- Phòng tránh lỗi: không để chụp hút undersize, phải có make-up air, kiểm soát sai số MEP, thiết kế thoát sàn – bẫy mỡ đủ tải, tránh dùng inox 201 ở khu ẩm/muối.
- Bảo trì theo chu kỳ (ngày/tuần/tháng/quý) với SLA rõ ràng để giảm downtime, duy trì hiệu suất và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Lý do chọn Cơ Khí Hải Minh: đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, nhà máy ISO 9001:2015, CO/CQ minh bạch, dịch vụ hậu mãi 24/7 – đối tác tin cậy cho dự án bếp công nghiệp.
Phân loại hệ thống bếp & ứng dụng theo mô hình vận hành
Chọn đúng cấu hình hệ thống (gas/điện/từ) và bộ thiết bị theo mô hình vận hành giúp tối ưu chi phí sở hữu và năng suất bếp.
Như đã mở ra ở phần trước về luồng một chiều và nền tảng M&E-first, bước kế tiếp là xác định cấu hình hệ thống và danh mục thiết bị phù hợp mô hình vận hành. Khi phân loại đúng ngay từ đầu, Quý khách kiểm soát tốt tổng chi phí sở hữu (TCO) 3–5 năm, rút ngắn thời gian ra món, đồng thời bảo đảm tuân thủ VSATTP/PCCC trong suốt vòng đời vận hành.

Phân khu chức năng – tránh giao cắt bẩn/sạch. Một bếp công nghiệp hiệu quả luôn chia thành các khu: tiếp nhận, sơ chế, chế biến nhiệt, bảo quản, ra món và rửa. Luồng di chuyển theo một chiều giúp loại bỏ giao cắt bẩn/sạch, dễ dàng kiểm soát các điểm CCP theo nguyên tắc HACCP. Khi thiết kế, chúng tôi chuẩn hóa chiều rộng lối đi, cao độ bàn/chậu, vị trí chụp hút và tuyến gas/điện/nước để thao tác ngắn gọn, an toàn và sạch sẽ.
Thiết bị cốt lõi cho nhà hàng vừa/nhỏ. Với mô hình a la carte quy mô vừa, bộ khung thiết bị thường gồm bếp á cho món xào – súp, bếp âu cho món nướng/áp chảo, tủ nấu cơm/hấp, bàn mát/bàn đông, chụp hút khói và bồn rửa 2–3 ngăn. Tùy thực đơn, có thể bổ sung bếp chiên, lò nướng đa năng và máy rửa chén để tăng hiệu suất. Vật liệu ưu tiên inox 304 cho bàn/chậu/kệ nhằm đảm bảo vệ sinh và độ bền vật liệu. Tham khảo ngay Bếp á công nghiệp để cấu hình đúng công suất họng đốt, và bố trí Chụp hút khói đạt lưu lượng hút theo khu nấu.
Quyết định gas hay điện/từ. Lựa chọn giữa gas, bếp điện bếp từ công nghiệp hay hybrid phụ thuộc vào tải điện khả dụng, giá năng lượng địa phương, yêu cầu tốc độ gia nhiệt và mức độ tự động hóa. Gas có ưu thế đầu tư ban đầu thấp, cảm giác lửa trực tiếp; induction đạt hiệu suất truyền nhiệt cao (thường 85–90%), ít nhiệt thải, môi trường làm việc mát và an toàn hơn. Mô hình hybrid (xào gas, soup/chiên từ) thường cho tỷ lệ CAPEX/OPEX cân bằng. Nếu ưu tiên lửa mạnh và linh hoạt theo ca, cân nhắc gói thi công bếp ga công nghiệp với giải pháp an toàn gas đồng bộ.
Danh mục thiết bị theo khu chức năng (Checklist tối thiểu)

Tiếp nhận/sơ chế. Khu này cần bàn sơ chế inox 304, chậu rửa 2–3 hộc, kệ phẳng/kệ treo và dụng cụ cắt/thái. Ưu tiên mặt bàn dày 1.0–1.2mm, cạnh bo an toàn, có phễu/vỉ thoát sàn gần để thao tác khô ráo. Điểm đấu M&E: cấp/thoát nước ở cao độ tiêu chuẩn, ổ cắm chống ẩm cho máy cắt, bố trí ánh sáng đủ lux để kiểm soát chất lượng nguyên liệu.
Chế biến nhiệt. Cụm bếp á 1–3 họng, bếp âu 4–6 họng, chảo xào, lò nướng và tủ hấp cơm là xương sống của khu nấu. Mỗi thiết bị cần không gian bảo trì phía sau/2 bên, khoảng cách an toàn cháy nổ và chụp hút phủ kín vùng sinh nhiệt. Dải công suất theo menu quyết định đường kính họng đốt/kW của bếp và dòng điện cấp cho thiết bị điện/từ.
Bảo quản & Rửa. Bàn mát/bàn đông đặt gần line ra món để giảm quãng đường thao tác; tủ lạnh trưng bày nếu có bán lẻ. Khu rửa bố trí bồn rửa đa ngăn, giá úp, máy rửa chén công nghiệp và đường thoát sàn dốc chuẩn. Tách biệt luồng khay bẩn – sạch, tránh giao cắt; quạt hút/điểm cấp khí tươi giúp khu rửa khô ráo, giảm mùi.
Điểm M&E cần đánh dấu. Với mỗi thiết bị, cần ghi rõ: tải điện (kW/A), điểm cấp/thoát nước, đường gas (nếu có), vị trí chụp hút và cao độ xả. Thông tin này sẽ chuyển tiếp sang bản vẽ M&E để tránh xung đột khi thi công các bộ môn.
So sánh bếp gas vs điện/induction theo TCO 3–5 năm

Gas – CAPEX thấp, gia nhiệt nhanh. Bếp gas thường có chi phí đầu tư ban đầu dễ chịu, đáp ứng tốt các kỹ thuật xào lửa. Đổi lại, yêu cầu hệ thống an toàn gas đầy đủ (van điện từ, cảm biến rò, hộp cắt khẩn) và chụp hút đúng lưu lượng để kiểm soát nhiệt/mùi. OPEX phụ thuộc mạnh vào giá gas và tần suất vận hành cao điểm.
Điện/induction – hiệu suất cao, môi trường mát. Bếp điện/bếp từ công nghiệp chuyển hóa năng lượng hiệu quả, giảm nhiệt thải và cải thiện điều kiện làm việc. Tải điện phải đủ và ổn định; cần xem xét chi phí nâng cấp điện 3 pha nếu chưa có. Lợi ích dài hạn thường đến từ giảm tiêu thụ năng lượng và bảo trì ít hơn các bộ phận cơ khí/họng đốt.
Hybrid – tối ưu theo ca vận hành. Phương án kết hợp thường là xào gas để lấy lửa trực quan, soup/chiên dùng từ để ổn định nhiệt. Cách tiếp cận này phân bổ rủi ro năng lượng và cân bằng CAPEX với OPEX. Đặc biệt hữu ích cho bếp có menu đa dạng, biên độ lưu lượng lớn giữa các khung giờ.
Khung tính TCO. Khi lập bài toán tài chính, Quý khách cần cộng cả CAPEX (thiết bị/lắp đặt), chi phí năng lượng, bảo trì định kỳ, linh kiện hao mòn và thời gian dừng máy. Dùng dữ liệu suất/giờ và kWh hoặc m³ gas/ca để theo dõi. Biểu đồ 12–18 tháng đầu sẽ cho cái nhìn rõ ràng về phương án tối ưu.
Bộ thiết bị theo mô hình: a la carte, canteen, bếp trung tâm

A la carte. Ưu tiên tính linh hoạt: line bếp á/âu kết hợp, lò nướng, bàn mát dưới quầy, tủ giữ nóng nếu cần. Thiết bị đặt theo trạm để đổi ca nhanh, đảm bảo bán kính thao tác ngắn. Hệ hút – cấp khí được tính theo từng cụm để giữ nhiệt độ bếp ổn định.
Canteen 300–500 suất/ca. Trọng tâm là năng suất và dòng chảy khay: tủ nấu cơm công nghiệp, nồi hơi, băng chuyền ra món, máy rửa chén công nghiệp năng suất cao. Khu rửa cần tách luồng bẩn – sạch rõ ràng, có khu drying riêng để tối ưu nhịp rửa/kho. Lập kế hoạch ca nấu theo batch giúp ổn định chất lượng món.
Bếp trung tâm >1.000 suất/ngày. Yêu cầu dây chuyền hấp – nấu – đóng gói, kho lạnh âm/sâu, không gian logistic xuất hàng. Thiết kế khoang chờ – soạn chia theo tuyến giao hàng. Hệ thống ghi nhận nhiệt độ/kho lạnh và nhật ký vệ sinh bắt buộc để đáp ứng tiêu chuẩn VSATTP.
Sơ đồ dòng người – hàng hóa. Mỗi mô hình đều cần bản đồ luồng người/khay/dụng cụ, cùng vị trí kiểm soát vệ sinh (CCP). Dữ liệu này sẽ trở thành cơ sở để bóc tách M&E và nghiệm thu VSATTP/PCCC.
Checklist chọn thiết bị theo lưu lượng suất ăn

Xác định suất/giờ và menu. Đây là biến đầu vào quyết định công suất thiết bị: kW/họng cho bếp, lít/giờ cho nồi/hấp, m³/h cho hút khói. Lưu lượng giờ cao điểm là cơ sở sizing chụp hút, máy rửa, và số line nấu. Ghi lại bằng biểu đồ theo ca để tránh thiếu/hư công suất.
Chọn kích thước & vật liệu. Căn theo khổ bếp/chụp hút, ưu tiên inox 304 dày 1.0–1.2mm cho bàn và 1.2–1.5mm cho chậu để tăng tuổi thọ. Mép chống tràn, góc bo, chân tăng chỉnh giúp vệ sinh nhanh, giảm OPEX vệ sinh. Với khu ẩm/nhiệt cao, dùng phụ kiện chống trượt và thoát sàn đủ dốc.
Hồ sơ & điểm đấu M&E. Mỗi thiết bị cần CO/CQ, điều kiện bảo hành, mã linh kiện sẵn có. Bổ sung bảng tiêu thụ điện/gas, yêu cầu cấp/thoát nước và cao độ lắp đặt để đội M&E chốt bản vẽ. Đây là bước then chốt để tránh phát sinh khi thi công.
Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ đi vào tiêu chí thiết kế, lựa chọn vật liệu inox và bố trí Layout M&E để tạo nền tảng vận hành ổn định cho toàn bộ hệ thống: “Thiết kế, Vật liệu & Layout M&E: tạo nền tảng vận hành ổn định”.
Thiết kế, Vật liệu & Layout M&E: tạo nền tảng vận hành ổn định
Thiết kế M&E-first với inox 304, chụp hút đúng cỡ và make-up air cân bằng là nền tảng cho bếp bền bỉ, an toàn, hiệu suất cao.
Tiếp nối phần phân loại mô hình vận hành, đây là bước chuyển biến từ “chọn cấu hình” sang “hiện thực hóa trên bản vẽ M&E và vật liệu”. Chúng tôi đặt trọng tâm vào layout bếp một chiều, chú thích điểm đấu kỹ thuật rõ ràng và lựa chọn inox 304 – để dây chuyền nấu, rửa, bảo quản của Quý khách vận hành ổn định, dễ nghiệm thu và dễ bảo trì.

Thành phần hồ sơ thiết kế: mặt bằng 2D/3D, sơ đồ M&E, bảng tải, BOQ. Bộ hồ sơ chuẩn luôn gồm mặt bằng 2D/3D thể hiện luồng một chiều, danh mục và vị trí thiết bị; sơ đồ điện – nước – gas – thông gió với cao độ và kích thước ống/đường dây. Bảng tải điện (kW/A) giúp chốt tiết diện cáp, chủng loại CB/RCBO và số lượng ổ cắm công nghiệp đạt IP44 trở lên. Bảng BOQ bóc tách khối lượng, tiêu chuẩn vật liệu, quy cách mối hàn để Quý khách kiểm soát CAPEX minh bạch. Tất cả bản vẽ đều có mã revision để theo dõi thay đổi trong quá trình thi công.
Inox 304 vs 201: 304 chống ăn mòn, phù hợp môi trường mặn/ẩm; độ dày – bàn 1.0–1.2mm, chậu 1.2–1.5mm. Inox 304 sở hữu khả năng chống ăn mòn và ổn định bề mặt cao, giữ vệ sinh lâu dài ở khu ẩm, hơi muối hoặc hóa chất tẩy rửa. Độ dày tiêu chuẩn giúp mặt bàn cứng vững, hạn chế võng; chậu dày hơn để chịu va đập và tiếng ồn khi rửa. Với khu vực khô ráo ít ăn mòn, có thể cân nhắc 201 cho hạng mục phụ, nhưng cần đánh giá tổng chi phí sở hữu (TCO). Để hiểu sâu bản chất vật liệu, Quý khách có thể tham khảo chuyên đề so sánh inox 304 và 201.
Hàn TIG mối kín, mài bóng; bo cạnh R dễ vệ sinh; chân tăng chỉnh chịu lực. Mối hàn TIG liên tục, kín và đồng đều giúp bề mặt chống thấm, không tạo kẽ bẩn; sau hàn cần xử lý passivation để hạn chế gỉ nâu theo thời gian. Các cạnh bo R≥10mm giúp vệ sinh nhanh, tránh trầy xước và an toàn lao động. Chân tăng chỉnh cho phép cân bằng thiết bị theo độ dốc sàn, đồng thời tách ẩm tốt hơn so với kê trực tiếp. Những chi tiết nhỏ này tạo khác biệt lớn về OPEX vệ sinh và tuổi thọ thiết bị.
Chụp hút: chọn theo nguồn nhiệt, diện tích phủ bếp; make-up air 80–90% lưu lượng hút để cân bằng áp. Với khu sinh nhiệt cao, chụp hút khói bếp công nghiệp phải phủ trùm toàn bộ line nấu và có overhang hợp lý để bắt khói hiệu quả. Lưu lượng hút được tính theo tải nhiệt và loại thiết bị, trong khi make-up air cấp bù 80–90% giúp tránh áp âm quá mức và hiện tượng hút ngược. Lưới lọc mỡ tháo lắp nhanh hỗ trợ vệ sinh định kỳ; đường ống nên tối giản cút gấp, lót tiêu âm tại vị trí nhạy cảm. Nếu Quý khách cần một gói triển khai trọn vẹn phần khí, mời xem thi công hút mùi bếp công nghiệp.
Thoát sàn: dốc 1–2%, mương có rãnh/lưới, bẫy mùi, tách mỡ trước khi xả. Cao độ sàn cần tạo dốc hướng về mương, bảo đảm khô ráo khu đi lại và giảm trơn trượt. Rãnh/mương lắp lưới chắn rác, bố trí bẫy mùi tại các điểm gom để ngăn khí hồi. Dòng thải có dầu mỡ phải qua thiết bị tách mỡ trước khi xả chung để tránh tắc nghẽn và mùi; Quý khách có thể tìm hiểu giải pháp Bể Tách Mỡ phù hợp lưu lượng bếp. Những nguyên tắc này là điều kiện nền cho nghiệm thu VSATTP.
Bố trí một chiều & luồng di chuyển người – hàng hóa

Không giao cắt khu bẩn–sạch; cửa ra vào có rèm/air-curtain nếu cần. Luồng nguyên liệu vào – rác thải ra được vạch tuyến một chiều, tránh gặp nhau để loại trừ nhiễm chéo. Khu sơ chế, nấu, ra món và rửa có lối vào/ra riêng hoặc phân kỳ thời gian nếu mặt bằng hạn chế. Cửa giao nhận có thể lắp rèm nhựa PVC hoặc màn khí (air-curtain) để hạn chế bụi, côn trùng. Bản đồ luồng được thể hiện rõ trên layout để đội vận hành tuân thủ ngay từ ngày bàn giao.
Khoảng cách thao tác tối thiểu 900–1.200mm giữa line bếp và chụp hút. Khoảng cách này đảm bảo người đứng bếp xoay trở an toàn, đồng thời chừa không gian bảo trì – vệ sinh chụp và thiết bị. Với tuyến bếp đối diện, cần chừa lối đi 1.200–1.500mm để hai người thao tác không va chạm. Vị trí cột, dầm, trục kỹ thuật được đưa vào bản vẽ để tránh điểm nghẽn khi vận chuyển thực phẩm. Khi trần thấp, chúng tôi điều chỉnh chiều cao chụp/ống để vẫn đạt hiệu suất hút.
Điểm rửa tay, khử trùng đặt trước khi vào khu chế biến. Bồn rửa tay inox, xà phòng, giấy lau và thiết bị khử trùng được bố trí ngay cửa vào khu sơ chế – chế biến. Vị trí này tạo thói quen vệ sinh đúng quy trình và đáp ứng yêu cầu thẩm định VSATTP. Sàn quanh khu rửa tay có vỉ thoát, chiếu sáng đủ lux để kiểm soát vệ sinh. Mọi ký hiệu đều được annotate trên bản vẽ để thi công đúng vị trí.
Bản vẽ M&E: điện, nước, gas, thông gió – annotate điểm đấu

Bảng tải điện theo thiết bị (kW, A), loại CB, ổ cắm công nghiệp IP44 trở lên. Mỗi thiết bị đều có thẻ tải điện để tính dây dẫn, CB/RCBO bảo vệ và số lượng ổ cắm phù hợp. Ổ cắm công nghiệp IP44/IP55 giúp chống ẩm, tăng độ an toàn ở khu rửa/khu nấu. Tủ điện phụ (DB) đặt vị trí dễ thao tác, có nhãn và sơ đồ mạch để bảo trì nhanh. Các tuyến cáp được đi máng/kênh bảo vệ, tránh giao cắt đường nước/gas.
Gas: ống, van, van từ, đầu dò gas; test kín trước vận hành; van chặn tại chụp hút. Hệ thống gas liệt kê đầy đủ đường ống, vật liệu, cỡ ống, van cơ – van điện từ, đồng hồ áp và đầu dò rò rỉ. Trước khi đưa vào vận hành, bắt buộc test kín và lập biên bản nghiệm thu; tại chụp hút bố trí van chặn/công tắc khẩn. Dây mềm nối thiết bị đạt chuẩn, tránh uốn gấp; hộp cắt khẩn đặt cao độ thuận tay người đứng bếp. Toàn bộ ký hiệu được annotate thẳng trên bản vẽ để thi công nhất quán.
Thông gió: lưu lượng hút (m3/h), capture/face velocity; make-up air và cấp gió tươi. Lưu lượng hút được xác lập theo tải nhiệt và loại chụp, đồng bộ với quạt – motor. Bản vẽ nêu rõ capture/face velocity mục tiêu và kích thước cửa gió để đảm bảo bắt khói hiệu quả. Make-up air cấp theo phương ngang/trần rải đều, tránh thổi trực tiếp vào mặt bếp. Quý khách có thể tham khảo khung thực hành tốt của ngành như NFPA 96 khi hoàn thiện hồ sơ.
Nước: đường cấp Nóng/Lạnh, ống thoát; mương dốc về bẫy mỡ. Bản vẽ thể hiện rõ đường ống cấp nóng/lạnh, van chặn, cao độ đầu chờ và kích thước ống thoát. Mương thoát được ký hiệu độ dốc 1–2% về bẫy mỡ để tránh ứ đọng. Điểm xiphon chống mùi đặt tại khu rửa và khu sàn ướt. Khoảng cách tới nguồn điện được đảm bảo để an toàn, dễ bảo trì.
Vật liệu & hoàn thiện: inox 304, mối hàn, tiêu âm

Chọn inox 304, bề mặt hairline/HL; tránh inox 201 ở khu ẩm/mặn. Inox 304 bề mặt HL cho cảm giác hoàn thiện cao cấp, ít bám vết và giảm xước hairline trong vận hành. Ở khu ẩm/mặn (rửa, hơi muối), 304 duy trì độ bền và thẩm mỹ tốt hơn 201. Với hạng mục phụ trợ khô ráo, 201 có thể cân nhắc nhưng cần phủ kín cạnh, hạn chế tiếp xúc ẩm. Mọi biên độ kỹ thuật này được nêu rõ trong BOQ để kiểm soát chất lượng đầu vào.
Mối hàn TIG liên tục, passivation hạn chế gỉ; cạnh bo R≥10mm. Kết cấu inox bền ở điểm nối, vì vậy hàn TIG đều tay, thấu thẩm là bắt buộc. Sau hàn, xử lý passivation loại bỏ xỉ hàn, tái tạo lớp thụ động chống ăn mòn. Cạnh bo R≥10mm vừa an toàn thao tác vừa giảm tồn đọng bẩn, rút ngắn thời gian vệ sinh. Những yêu cầu này sẽ được kiểm tra tại FAT/SAT trước khi bàn giao.
Ống gió/chụp hút lót bông khoáng + tấm tiêu âm giảm ồn. Đường ống dài hoặc đổi hướng nhiều sẽ gây ồn; lớp bông khoáng kết hợp tấm tiêu âm giúp hạ độ ồn tại khu nấu. Các mối nối ống dùng ke góc, keo bịt kín chống rò và rung. Chụp hút có tấm chắn lửa/lưới lọc mỡ tháo nhanh để vệ sinh định kỳ. Giải pháp tiêu âm được thể hiện trên bản vẽ shop-drawing để thi công đúng vật tư.
Tiêu chuẩn chụp hút & make-up air (nguyên tắc chọn)

Chụp phủ hết vùng sinh nhiệt + overhang 150–300mm. Canopy phải trùm toàn bộ mặt bếp và nhô ra 150–300mm theo các cạnh để bắt khói – hơi – mỡ hiệu quả. Overhang đầy đủ giúp giảm hiện tượng tràn khói ra lối đi. Chiều cao treo chụp được chỉnh theo trần và tầm với của nhân sự, vẫn đảm bảo khoảng trống bảo trì. Các yếu tố này được kiểm chứng trong bản vẽ và khi chạy thử.
Tốc độ bắt khói/capture phù hợp nguồn nhiệt; lưới lọc mỡ dễ tháo rửa. Thiết bị nhiệt cao cần capture/face velocity lớn hơn để kéo khói vào vùng chụp. Chúng tôi lựa chọn lưới lọc mỡ dạng baffle, tháo lắp nhanh và chịu nhiệt, phù hợp vệ sinh hằng ngày. Khay hứng mỡ có van xả để gom mỡ, tránh chảy ngược. Kết cấu này tăng hiệu suất hút và giảm rủi ro bám mỡ trong ống.
Make-up air 80–90% lưu lượng hút, cấp theo phương ngang tránh thổi vào bếp. Cấp gió bù đúng tỷ lệ giúp cân bằng áp, hạn chế hút ngược lửa và mùi lan sang khu phục vụ. Cửa gió bố trí hai bên hoặc từ trần, phân tán đều; tuyệt đối tránh thổi trực diện vào mặt bếp gây xáo trộn dòng khói. Bộ lọc gió tươi cần vệ sinh định kỳ để giữ lưu lượng và chất lượng không khí. Khi chạy thử, chúng tôi đo kiểm và tinh chỉnh lưu lượng để đạt hiệu suất tối ưu.
Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ hệ thống hóa các tiêu chuẩn an toàn & tuân thủ về PCCC, VSATTP, gas và hút khói để Quý khách dễ dàng nghiệm thu và vận hành bếp an toàn ngay từ ngày đầu.
Tiêu chuẩn an toàn & tuân thủ (PCCC, VSATTP, gas, hút khói)
Thiết kế theo nguyên tắc compliance-by-design giúp đáp ứng PCCC, VSATTP, an toàn gas và thông gió ngay từ giai đoạn thiết kế – thi công.
Tiếp nối phần “Thiết kế, Vật liệu & Layout M&E”, bộ tiêu chuẩn an toàn và tuân thủ dưới đây là chìa khóa để bản vẽ của Quý khách chuyển thành công trình vận hành ổn định, dễ nghiệm thu. Chúng tôi hệ thống hóa các điểm bắt buộc theo thực hành tốt của ngành và kinh nghiệm triển khai thực tế, nhằm khóa chặt rủi ro ngay từ giai đoạn thiết kế – thi công.

PCCC tổng thể – thoát nạn rõ ràng, dập lửa đúng chủng loại. Khu bếp phải có bình chữa cháy phù hợp rủi ro (CO2 cho điện, bột BC/ABC cho đa dụng), đèn exit và lối thoát nạn thông thoáng, ký hiệu trực quan. Tủ điện bố trí nút dừng khẩn (E-stop) cho mạch điện và hệ gas. Biển chỉ dẫn quy trình xử lý sự cố đặt tại vị trí dễ thấy; nhân sự được phân công vai trò khi xảy ra tình huống khẩn. Mọi hạng mục PCCC cần có nhật ký kiểm tra – bảo trì định kỳ để sẵn sàng khi cần.
An toàn gas bếp công nghiệp – cảm biến, van từ, thử kín bắt buộc. Hệ thống gas phải trang bị đầu dò rò rỉ tại cao độ và vị trí có nguy cơ (gần thiết bị sinh nhiệt, khu thấp), liên động chuông/còi và van điện từ ngắt trung tâm. Trước khi vận hành, đường ống gas phải được thử kín và lập biên bản nghiệm thu; hộp cắt khẩn đặt thuận tay thao tác. Dây mềm nối thiết bị đạt chuẩn, tránh uốn gấp và quá nhiệt. Với bếp ưu tiên lửa trực quan, Quý khách có thể tham khảo gói thi công bếp ga công nghiệp được tích hợp đầy đủ cơ chế an toàn.
VSATTP bếp một chiều – vật liệu inox 304, tách bẩn/sạch, điểm rửa tay. Bề mặt tiếp xúc thực phẩm sử dụng inox 304 để đảm bảo độ bền vật liệu và vệ sinh, hạn chế kẽ bẩn bằng mối hàn kín – cạnh bo R. Luồng quy trình theo bếp một chiều giúp loại trừ giao cắt bẩn–sạch; điểm rửa tay/khử trùng đặt ngay cửa vào khu chế biến để tạo thói quen vệ sinh. Quy trình kiểm soát mối nguy tham chiếu khung HACCP với các CCP rõ ràng, gắn vào sơ đồ mặt bằng. Nhật ký vệ sinh và phân màu dụng cụ (dao, thớt) giúp giảm rủi ro nhiễm chéo.
Thông gió – hệ thống hút khói – lọc mỡ, bắt khói và gió bù. Chụp hút trang bị lưới lọc mỡ dạng baffle, khay hứng mỡ xả nhanh và diện phủ trùm toàn bộ vùng sinh nhiệt để bắt khói hiệu quả. Hệ thống được tính toán theo tải nhiệt, ghi rõ capture/face velocity mục tiêu; gió bù (make-up air) cấp khoảng 80–90% lưu lượng hút để cân bằng áp, tránh hút ngược. Ống gió hạn chế cút gấp, có tiêu âm tại vị trí nhạy cảm. Khi cần tối ưu theo công suất thực tế, mời tham khảo giải pháp Chụp hút khói do Cơ Khí Hải Minh sản xuất.
Thoát sàn & bẫy mỡ – sạch, khô, không mùi. Sàn khu ướt tạo dốc 1–2% về phễu/mương thu, lắp lưới chắn rác và bẫy mùi chống hồi khí. Nước thải nhiễm dầu mỡ phải đi qua bẫy/bể tách mỡ với dung tích phù hợp lưu lượng trước khi xả chung để tránh tắc nghẽn. Lập kế hoạch vệ sinh – hút bể mỡ định kỳ theo tuần/tháng để duy trì hiệu suất. Quý khách có thể xem các cấu hình Bể Tách Mỡ tương ứng quy mô bếp.
Checklist PCCC & an toàn thoát nạn

Trang bị đúng – chỉ dẫn rõ. Mỗi khu chức năng cần bình chữa cháy phù hợp rủi ro (CO2, bột ABC), đèn exit và sơ đồ thoát nạn dán ở tầm mắt. Lối thoát luôn thông thoáng, không bị che chắn bởi thiết bị, các cửa thoát có tay đẩy panic. Bảng quy trình xử lý sự cố đặt tại vị trí trung tâm để mọi ca dễ tiếp cận.
Tủ điện có E‑stop – đào tạo thao tác khẩn. Tủ điện khu bếp phải bố trí E‑stop cắt nguồn khẩn cho thiết bị trọng yếu và liên động quạt – van nếu có. Ca trưởng được đào tạo thao tác dừng khẩn, cô lập nguồn và tổ chức sơ tán. Việc diễn tập định kỳ giúp đội ngũ phản ứng nhanh, giảm thiểu thiệt hại.
Nhật ký PCCC – kiểm định định kỳ. Lập và duy trì nhật ký kiểm tra PCCC: hạn sử dụng bình, tình trạng đèn exit, còi báo, E‑stop. Các thiết bị PCCC được đơn vị có thẩm quyền kiểm định theo chu kỳ. Tất cả biên bản được lưu trong hồ sơ nghiệm thu và sẵn sàng xuất trình.
An toàn gas: cảm biến, van từ, thử kín

Đầu dò đặt đúng vị trí – cảnh báo đa kênh. Cảm biến rò gas bố trí ở khu thấp và gần nguồn sinh nhiệt, liên động chuông/còi và đèn báo để cảnh báo sớm. Tín hiệu cảnh báo có thể nối về tủ trung tâm để ghi nhận sự kiện. Việc kiểm tra độ nhạy cảm biến theo lịch giúp duy trì an toàn gas bếp công nghiệp.
Van điện từ cắt trung tâm – liên động an toàn. Van từ đặt tại vị trí trung tâm, nhận tín hiệu từ đầu dò/khói để cắt gas toàn hệ khi có sự cố. Tại mỗi cụm chụp hút có van chặn/công tắc khẩn để cô lập khu vực. Ống, co, khớp nối được lựa chọn đúng chủng loại và chịu áp theo thiết kế.
Thử kín & hồ sơ bàn giao. Trước bàn giao, đường ống gas phải thử kín theo quy trình, lập biên bản và lưu hồ sơ. Sơ đồ tuyến ống, thông số áp thử, danh mục van – thiết bị được đóng gói trong bộ hồ sơ kỹ thuật. Với nhu cầu triển khai gas trọn gói, Quý khách có thể cân nhắc thi công bếp ga công nghiệp do chúng tôi triển khai đồng bộ.
Thông gió – hút khói: lọc mỡ, bắt khói, make-up air

Lọc mỡ baffle – vệ sinh nhanh. Tấm lọc baffle chịu nhiệt, tháo lắp nhanh và có khay hứng mỡ xả vệ sinh định kỳ giúp giảm bám mỡ trong ống, nâng cao an toàn cháy. Thiết kế chụp phủ trùm mặt bếp và có overhang hợp lý để tăng khả năng bắt khói. Hệ thống hút – cấp được hiệu chỉnh khi chạy thử để đạt hiệu suất thiết kế.
Capture đúng nguồn nhiệt – ống gió chống cháy theo khu vực. Khu sinh nhiệt cao cần capture/face velocity phù hợp; ống gió được cấu hình, gia cố và xử lý chống cháy theo yêu cầu khu vực. Số lượng cút gấp được tối giản để giảm tổn thất áp. Tham chiếu thực hành tốt của ngành như NFPA 96 giúp hoàn thiện hồ sơ.
Make‑up air 80–90% – tránh hút ngược. Cấp gió bù đạt 80–90% lưu lượng hút để cân bằng áp và tránh mùi lan sang khu phục vụ. Cửa gió bố trí tránh thổi trực tiếp vào bếp nhằm không phá vỡ vùng bắt khói. Khi cần mở rộng hệ thống, chúng tôi có sẵn giải pháp và sản phẩm chụp hút khói tương thích.
Bẫy mỡ & thoát sàn đạt chuẩn VSATTP

Tách mỡ trước xả – dung tích đúng lưu lượng. Tất cả tuyến xả có dầu mỡ đều đi qua bẫy/bể tách mỡ; dung tích sizing theo lưu lượng rửa để đảm bảo hiệu quả tách. Vị trí đặt thuận tiện cho vệ sinh – hút cặn định kỳ. Sơ đồ tuyến và cao độ xả được thể hiện rõ trên bản vẽ.
Dốc sàn 1–2% – phễu thu chống mùi. Nền khu ướt tạo dốc 1–2%, phễu thu có xiphon chống mùi và lưới chắn rác dễ tháo. Bề mặt chống trượt giúp an toàn thao tác trong giờ cao điểm. Khu vệ sinh bẫy mỡ có sàn nước và điểm cấp – xả riêng để không ảnh hưởng khu khác.
Kế hoạch vệ sinh – kiểm soát mùi. Lập lịch vệ sinh bẫy mỡ, mương sàn theo tuần/tháng dựa trên lưu lượng. Ghi nhận bằng nhật ký và checklist để duy trì hiệu quả VSATTP bếp một chiều. Sản phẩm Bể Tách Mỡ của chúng tôi có nhiều mức dung tích phù hợp từ nhà hàng đến bếp trung tâm.
Compliance-by-design: Checklist & hồ sơ nghiệm thu mẫu
Để việc nghiệm thu diễn ra nhanh gọn và bài bản, Cơ Khí Hải Minh chuẩn hóa bộ “hồ sơ compliance” ngay từ ngày ký duyệt bản vẽ. Bộ hồ sơ được bàn giao bản cứng và số hóa, sẵn sàng cho cơ quan kiểm tra cũng như nội bộ vận hành.
- Bản vẽ layout & M&E có annotate điểm đấu điện – nước – gas, lưu lượng hút và gió bù.
- Biên bản thử kín gas, danh mục van – đầu dò – van điện từ, sơ đồ tuyến ống.
- Biên bản đo kiểm quạt – lưu lượng hút, danh mục chụp hút/lưới baffle; kế hoạch vệ sinh định kỳ.
- CO/CQ vật liệu inox 304 cho bề mặt tiếp xúc thực phẩm; hướng dẫn vệ sinh – khử trùng.
- Nhật ký PCCC; sơ đồ thoát nạn; kế hoạch diễn tập; danh mục bình chữa cháy.
- Quy trình HACCP/CCP áp dụng cho bếp; phân màu dụng cụ, SOP rửa tay/khử trùng.
Từ nền tảng tuân thủ vững chắc này, bước kế tiếp là chuẩn hóa quy trình triển khai theo mốc – kiểm soát – nghiệm thu: bộ “Quy trình thi công trọn gói 7 bước & mốc kiểm soát chất lượng” để Quý khách triển khai nhất quán trên hiện trường.
Quy trình thi công trọn gói 7 bước & mốc kiểm soát chất lượng
Quy trình 7 bước với các mốc FAT/SAT và checklists giúp dự án kiểm soát rủi ro, đúng tiến độ và nghiệm thu minh bạch.
Từ bộ tiêu chuẩn an toàn – tuân thủ đã được chốt ở phần trước, bước tiếp theo là đưa mọi thứ vào triển khai hiện trường theo một quy trình kỷ luật. Cơ Khí Hải Minh áp dụng quy trình thi công bếp công nghiệp theo 7 bước, đính kèm biểu mẫu, mốc kiểm soát và nghiệm thu rõ ràng để Quý khách yên tâm về tiến độ lẫn chất lượng. Nếu cần xem tổng quan năng lực triển khai, Quý khách có thể tham khảo trang dịch vụ thi công bếp công nghiệp.

Chuẩn hóa biểu mẫu: biên bản khảo sát, phiếu duyệt layout/M&E/BOQ. Tất cả dự án đều bắt đầu bằng hồ sơ chuẩn giúp hai bên đồng bộ kỳ vọng và kiểm soát thay đổi. Chúng tôi sử dụng bộ biểu mẫu gồm biên bản khảo sát hiện trạng, phiếu duyệt layout 2D/3D, sơ đồ M&E có annotate điểm đấu kỹ thuật và BOQ bóc tách khối lượng. Mỗi tài liệu đều có mã phiên bản (revision) và lịch sử thay đổi để bảo đảm minh bạch CAPEX và giảm phát sinh OPEX. Khi hồ sơ được duyệt, phạm vi công việc và mốc nghiệm thu được khóa, tránh trễ tiến độ.
FAT tại xưởng – SAT tại công trình. Trước khi xuất xưởng, các thiết bị inox và hệ chụp hút được kiểm tra FAT: kích thước theo bản vẽ, độ phẳng bề mặt, mối hàn TIG, phụ kiện đi kèm, tem tải điện/gas, và an toàn cạnh bo R. Tại công trình, SAT được thực hiện với tải thực tế: chạy thử các line nấu, đo lưu lượng gió, kiểm tra cân bằng áp, thử kín gas và kiểm tra liên động an toàn. Việc chuẩn hóa FAT/SAT theo tinh thần quản lý chất lượng như ISO 9001 giúp nghiệm thu khách quan, bàn giao gọn gàng.
Form nghiệm thu 17 điểm. Bộ “checklist nghiệm thu” 17 điểm bao trùm gas, điện, nước, hút khói, thoát sàn và an toàn, nhằm đóng mọi lỗ hổng rủi ro còn lại trước bàn giao. Những mục chính gồm:
- Đối chiếu bản vẽ hoàn công với thực tế lắp đặt.
- Hồ sơ CO/CQ vật liệu inox bề mặt tiếp xúc thực phẩm.
- Hệ thống gas: thử kín đường ống, kiểm tra áp và ghi biên bản.
- Cảm biến rò rỉ gas, chuông/còi cảnh báo, van điện từ cắt trung tâm.
- Dây mềm gas, đầu nối, van chặn tại từng chụp – tình trạng, chủng loại.
- Điện: tiếp địa, nhãn mạch, CB/RCBO, E‑stop tại tủ phụ khu bếp.
- Test tải điện theo nameplate và đo nhiệt dây bằng kẹp dòng/thiết bị phù hợp.
- Nước cấp nóng/lạnh – áp lực, rò rỉ, van chặn.
- Thoát sàn – độ dốc 1–2%, không ứ đọng tại tuyến đi lại.
- Bẫy mùi và bể tách mỡ – hướng dòng, khả năng tiếp cận vệ sinh.
- Chụp hút – diện phủ trùm, overhang và bố trí lưới baffle.
- Đo lưu lượng gió (m3/h) và áp đường ống, cân chỉnh make‑up air.
- Độ ồn quạt tại vị trí làm việc so với ngưỡng thiết kế.
- Thiết bị inox: mối hàn TIG kín, cạnh bo R, độ phẳng và độ cứng vững.
- PCCC: bình chữa cháy phù hợp rủi ro, lối thoát nạn, đèn exit.
- VSATTP: điểm rửa tay, phân khu bẩn/sạch, SOP vệ sinh hiển thị.
- Đào tạo vận hành – bàn giao bộ tài liệu: hướng dẫn, SOP, checklist.
| Bước | Hạng mục chính | Mốc QC/Deliverable |
|---|---|---|
| B1 | Tư vấn – Khảo sát | Biên bản khảo sát, báo cáo rủi ro sơ bộ |
| B2 | Thiết kế & Duyệt | Layout/M&E/BOQ đã duyệt (rev ký) |
| B3 | Chuẩn bị MEP & mặt bằng | Kiểm tra cao độ – điểm đấu, vệ sinh mặt bằng |
| B4 | Sản xuất/nhập thiết bị | FAT tại xưởng + biên bản/CO‑CQ |
| B5 | Lắp đặt – căn chỉnh | Pre‑check vị trí, khe hở, bịt kín đầu nối |
| B6 | Kết nối & chạy thử | Đo lưu lượng gió, test tải điện, thử kín gas |
| B7 | Nghiệm thu – bàn giao | SAT + huấn luyện + hồ sơ bàn giao |
B1. Tư vấn – Khảo sát hiện trạng

Phỏng vấn menu, suất/giờ, ca làm việc; đo đạc mặt bằng, cao độ, tải điện/gas hiện hữu. Chúng tôi thu thập dữ liệu vận hành cốt lõi (menu, lưu lượng suất/giờ, ca làm, vùng cao điểm) để định kích thước thiết bị và tải M&E phù hợp. Mặt bằng được đo chi tiết: kích thước thông thủy, cao độ sàn – trần, vị trí cột/trục kỹ thuật; song song ghi nhận tải điện/gas hiện hữu để lên phương án nâng cấp nếu cần. Cách tiếp cận “M&E‑first” này giúp khóa chặt rủi ro tắc nghẽn luồng và thiếu tải khi đưa vào vận hành.
Xuất báo cáo rủi ro sơ bộ và đề xuất giải pháp M&E‑first. Báo cáo nêu rõ điểm nghẽn (độ dốc sàn, thoát nước, vị trí hút – cấp gió, khoảng cách thao tác) và đề xuất khắc phục có chi phí – tiến độ cụ thể. Tài liệu này là đầu vào để Quý khách ưu tiên phạm vi theo ngân sách, phù hợp tinh thần quy trình thi công bếp công nghiệp chuyên nghiệp.
B2. Thiết kế & Duyệt (Layout + M&E + BOQ)

Phối cảnh 3D nếu cần; bảng tải điện/gas; điểm đấu nước/thoát sàn. Từ dữ liệu khảo sát, chúng tôi lên bản vẽ layout 2D/3D theo nguyên tắc bếp một chiều, kèm bảng tải điện (kW/A), bảng tải gas (kCal/h hoặc kW), cao độ – vị trí điểm đấu cấp/thoát nước và mương sàn. Các ký hiệu được annotate để đội thi công hiện trường không diễn giải sai.
Trình duyệt 1–2 vòng; chốt spec inox 304, chụp hút, make‑up air. Hồ sơ được duyệt theo vòng nhanh để chốt thông số kỹ thuật: inox 304 cho bề mặt tiếp xúc thực phẩm, cấu hình chụp hút – lưới baffle, lưu lượng hút và make‑up air, danh mục thiết bị chính. BOQ ghi rõ quy cách, thương hiệu/nguồn gốc giúp Quý khách kiểm soát CAPEX minh bạch.
B3. Chuẩn bị MEP & mặt bằng
Thi công ống gas/điện/nước, mương thoát, bẫy mỡ, giá treo chụp hút. Sau khi bản vẽ duyệt, hạ tầng MEP được triển khai: kéo tuyến ống – cáp đúng kích cỡ, đặt mương thoát có dốc chuẩn, lắp bẫy mỡ/bể tách mỡ tại điểm gom, hàn giá treo chụp hút theo cao độ thiết kế. Từng hạng mục đều có pre‑check để bảo đảm sẵn sàng đón thiết bị.
Kiểm tra cao độ và chống thấm; làm sạch trước lắp đặt. Sàn khu ướt được chống thấm và tạo dốc 1–2%, các điểm xuyên sàn/ tường được bịt kín. Mặt bằng được vệ sinh để không bụi – không dầu, tránh ảnh hưởng căn chỉnh độ phẳng của thiết bị inox khi đưa vào lắp đặt.
B4. Sản xuất/nhập thiết bị – FAT
Gia công inox tại xưởng ISO 9001:2015; kiểm kích thước, mối hàn TIG. Thiết bị được sản xuất theo shop‑drawing, kiểm soát quy trình và hồ sơ chất lượng theo thực hành của ISO 9001. Mỗi sản phẩm qua FAT: đo kích thước, kiểm tra mối hàn TIG, bề mặt hairline, phụ kiện – linh kiện đồng bộ.
Ký biên bản FAT: thông số, phụ kiện, CO/CQ vật liệu. Biên bản FAT ghi rõ thông số, danh mục phụ kiện, CO/CQ vật liệu inox 304 và ảnh chụp. Chỉ khi đạt FAT, thiết bị mới được đóng gói – xuất xưởng, hạn chế lỗi phát sinh tại công trình.
B5. Lắp đặt – căn chỉnh
Định vị theo layout; cân bằng, căn chỉnh khe hở; bịt kín đầu nối. Đội thi công đưa thiết bị vào vị trí, căn bằng chân tăng chỉnh, đảm bảo khe hở vận hành – vệ sinh – bảo trì đúng bản vẽ. Các đầu nối (nước, gas, điện) được bịt kín, đánh dấu và dán nhãn mạch.
Lắp chụp hút, ống gió, quạt; đi dây, ống theo đánh số. Hệ chụp hút – ống gió – quạt được lắp đặt theo tuyến tối ưu tổn thất áp, dùng ke – gioăng bịt kín chống rò. Các tuyến dây/ống được đánh số để thuận tiện bảo trì. Nếu Quý khách cần tối ưu hiệu suất hút – cấp, mời xem gói thi công hút mùi bếp công nghiệp.
B6. Kết nối hệ thống & chạy thử
Kết nối gas/điện/nước; cài đặt điều khiển; chạy thử không tải – có tải. Sau khi kết nối, chúng tôi cấu hình chế độ vận hành, kiểm tra liên động (quạt – van – E‑stop), chạy thử không tải để rà lỗi và chạy có tải để đánh giá hiệu suất thực tế.
Đo lưu lượng gió (m3/h), áp; test tải điện; thử kín gas. Lưu lượng gió được đo bằng thiết bị chuyên dụng tại miệng chụp/cửa gió; áp đường ống được kiểm tra để bảo đảm capture/face velocity đạt mục tiêu tham chiếu khung thực hành như NFPA 96. Điện được test tải bằng kẹp dòng và kiểm tra sụt áp; gas được thử kín và lập biên bản nghiệm thu. Kết quả đo được ghi vào checklist nghiệm thu để đối chiếu khi bàn giao.
B7. Nghiệm thu – Bàn giao – Huấn luyện (SAT)
Checklist 17 điểm; bàn giao hồ sơ: bản vẽ hoàn công, hướng dẫn, SOP vệ sinh. Nghiệm thu hiện trường với bộ checklist đã nêu; các điểm chưa đạt được ghi nhận – khắc phục trước khi ký SAT. Chúng tôi bàn giao trọn bộ: bản vẽ hoàn công, hướng dẫn sử dụng – vệ sinh, nhật ký bảo trì mẫu và danh mục phụ tùng khuyến nghị.
Huấn luyện vận hành an toàn, phòng cháy, vệ sinh hằng ngày. Kỹ sư hướng dẫn trực tiếp theo SOP: khởi động – tắt máy, vệ sinh theo ca, xử lý sự cố, diễn tập tình huống PCCC và thao tác hộp cắt khẩn. Đội vận hành được kiểm tra tay nghề để bảo đảm bếp đạt hiệu suất vận hành ngay ngày đầu.
Với quy trình – mốc kiểm soát chặt chẽ như trên, dự án của Quý khách sẽ giảm rủi ro, rút ngắn thời gian nghiệm thu và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày mô hình báo giá dựa trên lưu lượng – tiêu chuẩn vật tư/thông gió và quy mô thiết bị, giúp Quý khách dự trù ngân sách chính xác; tham khảo thêm chuyên mục Chi phí thi công bếp công nghiệp để có bức tranh đầy đủ.
Chi phí & mô hình báo giá minh bạch theo lưu lượng và tiêu chuẩn
Mô hình báo giá theo lưu lượng và tiêu chuẩn giúp doanh nghiệp dự trù CAPEX minh bạch và tối ưu TCO trong 3–5 năm.
Tiếp nối quy trình 7 bước và các mốc FAT/SAT đã nêu, phần này đi thẳng vào cấu trúc chi phí, khung báo giá bếp công nghiệp và cách Cơ Khí Hải Minh chuẩn hóa BOQ để Quý khách kiểm soát ngân sách. Cách tiếp cận dựa trên lưu lượng suất/giờ, tiêu chuẩn vật tư và hiện trạng M&E giúp hạn chế phát sinh, đồng thời tối ưu tổng chi phí sở hữu trong chu kỳ 3–5 năm.
Yếu tố tác động giá: quy mô – vật liệu – thương hiệu – MEP – tự động hóa. Đầu tiên là quy mô suất/giờ quyết định bề rộng line nấu, số lượng thiết bị và tải M&E; lưu lượng càng cao, CAPEX càng tăng theo cấp số lớn. Vật liệu inox 304 cho bề mặt tiếp xúc thực phẩm giúp nâng độ bền và an toàn, chi phí đầu tư nhỉnh hơn inox 201 nhưng bù lại giảm OPEX bảo trì; Quý khách có thể tham khảo bài viết so sánh inox 304 và 201 để thấy khác biệt. Thương hiệu thiết bị (ví dụ: bếp từ công nghiệp, lò hấp nướng đa năng) ảnh hưởng đến giá mua và dịch vụ sau bán. Hiện trạng MEP (điện, nước, gas, hút khói) tốt sẽ rút ngắn thời gian và giảm chi phí cải tạo, trái lại sẽ phát sinh. Mức tự động hóa (bếp từ công nghiệp, máy rửa bát công nghiệp, tủ điều khiển) cải thiện hiệu suất vận hành nhưng cần dự trù CAPEX và đào tạo.
Dải giá tham chiếu theo quy mô vận hành. Dưới đây là khung tham chiếu để Quý khách ước lượng Chi phí thi công bếp công nghiệp theo lưu lượng. Giá thực tế phụ thuộc mặt bằng, thương hiệu thiết bị, tiêu chuẩn inox và mức hoàn thiện M&E.
| Quy mô phục vụ | Cấu hình điển hình | Dải giá tham chiếu (VNĐ) |
|---|---|---|
| 80–150 suất/giờ | 1–2 line nấu, chụp hút – quạt, bẫy mỡ, chậu rửa 2–3 hố, bàn sơ chế inox 304 | ~250–600 triệu |
| 300–500 suất/ca | Line nấu mở rộng, lò hấp nướng, tủ mát/đông, máy rửa bát, hệ hút – make‑up air | ~800 triệu–1,8 tỷ |
| >1.000 suất/ngày | Bếp trung tâm nhiều khu, hệ thống hút khói lớn, cấp gió bù, bể tách mỡ dung tích lớn | ~2–5 tỷ |
Lưu ý: Khung giá đã bao gồm thiết bị inox – hút khói – hệ gas/điện – lắp đặt cơ điện; chưa bao gồm xây dựng/cải tạo lớn (xử lý nền, tường, chống thấm quy mô lớn).
BOQ mẫu: phạm vi bao gồm/không bao gồm rõ ràng. BOQ được bóc tách theo nhóm: thiết bị line nấu – sơ chế – bảo quản; chụp hút – ống gió – quạt hút; hệ gas (ống, van, van điện từ, đầu dò); tủ điện, dây cáp, CB/RCBO; bẫy mỡ/bể tách mỡ; ống cấp/thoát nước; nhân công lắp đặt – căn chỉnh; chạy thử – SAT. Phần loại trừ thường gồm: xây dựng – cải tạo lớn, chống thấm tổng thể, nâng cấp trạm điện, nâng cấp hệ HVAC tòa nhà. BOQ ghi nhãn thương hiệu/nguồn gốc vật tư, thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn inox 304 cho bề mặt tiếp xúc thực phẩm nhằm đảm bảo tính kiểm soát. Nhờ cấu trúc này, Quý khách dễ đối chiếu phạm vi giữa các nhà thầu và giảm rủi ro phát sinh.
Tiến độ thanh toán theo mốc kiểm soát. Thông thường: 40% khi ký HĐ để đặt vật tư – khởi động sản xuất; 40% khi lắp đặt xong và sẵn sàng chạy thử; 20% sau nghiệm thu SAT/bàn giao. Cách chia mốc này giúp cân bằng dòng tiền và ràng buộc chất lượng qua từng giai đoạn. Trường hợp dự án quy mô lớn, có thể áp dụng bảo lãnh thực hiện/ tạm ứng theo yêu cầu. Toàn bộ hóa đơn chứng từ và biên bản FAT/SAT được bàn giao kèm hồ sơ hoàn công.
TCO 3–5 năm: gas và induction dưới góc nhìn vận hành. Gas thường có CAPEX ban đầu thấp, tính linh hoạt lửa trực quan; OPEX biến động theo giá LPG, yêu cầu hút khói – lọc mỡ xử lý kỹ và bảo trì đầu đốt, dây mềm. Induction có hiệu suất truyền nhiệt cao, giảm nhiệt tỏa ra không gian, giảm tải cho hệ thống hút khói và điều hòa, vận hành sạch hơn; CAPEX cao hơn nhưng OPEX ổn định, ít vệ sinh mỡ. Lịch bảo trì khuyến nghị: kiểm tra chụp hút – lưới baffle theo tuần, vệ sinh bể tách mỡ theo tuần/tháng, kiểm định an toàn gas định kỳ, kiểm tra tiếp điểm – CB/RCBO theo quý. Khi đánh giá phương án, Quý khách nên tính đủ Tổng chi phí sở hữu (TCO) thay vì chỉ nhìn CAPEX. Với nhu cầu vận hành dài hạn, dịch vụ Dịch vụ bảo trì và bảo dưỡng bếp công nghiệp giúp Quý khách duy trì hiệu suất và tuổi thọ thiết bị.
Khung báo giá theo mô hình vận hành
A la carte linh hoạt. Mô hình nhà hàng gọi món ưu tiên thao tác nhanh, thay đổi nhiệt tức thời, line nấu nhỏ gọn nhưng tập trung vào bếp á, bếp âu và quầy soạn. Cấu hình điển hình: 1–2 line nấu, chụp hút với lưới baffle, bàn sơ chế inox 304, chậu rửa 2–3 hố, tủ mát dưới quầy. Dải giá thi công bếp công nghiệp tương ứng rơi vào nhóm 80–150 suất/giờ như bảng tham chiếu. Với không gian hạn chế, induction là lựa chọn giúp giảm nhiệt tỏa và cải thiện môi trường làm việc.
Canteen theo ca lớn. Mô hình bếp phục vụ theo ca cần công suất ổn định, chuẩn hóa SOP và thiết bị bán tự động để rút ngắn thời gian phục vụ. Cấu hình: line nấu mở rộng, nồi hấp/lò hấp nướng đa năng, máy rửa bát công nghiệp, hệ hút – make‑up air đảm bảo cân bằng áp, bể tách mỡ dung tích phù hợp. Dải giá tham chiếu thường ở mức 800 triệu–1,8 tỷ VNĐ tùy thương hiệu thiết bị và mức tự động hóa.
Bếp trung tâm theo ngày. Phục vụ >1.000 suất/ngày đòi hỏi phân khu rõ ràng bẩn/sạch, nhiều tuyến chụp hút, cấp gió bù và logistics nội bộ (xe đẩy, bàn soạn, kho lạnh). Cấu hình: nhiều line nấu, lò hấp nướng công suất lớn, kho lạnh, hệ ống gió lớn với tiêu âm, bể tách mỡ công suất cao, tủ điện phân khu. Dải giá tham chiếu 2–5 tỷ VNĐ, phụ thuộc mức tự động hóa và hiện trạng M&E tòa nhà.
Ví dụ cấu hình gắn với dải giá tham chiếu. 120 suất/giờ: 1 line bếp á + 1 bếp âu 4 họng + chụp hút 3m + quạt ly tâm 2HP + chậu rửa 2 hố + bẫy mỡ 60L. 400 suất/ca: 2 line nấu + lò hấp nướng đa năng 6–10 khay + máy rửa bát băng chuyền + hệ hút – gió bù. 1.200 suất/ngày: 3–4 line nấu + lò hấp nướng công suất lớn + kho lạnh + hệ hút khói nhiều nhánh + bể tách mỡ 500–1.000L.
BOQ mẫu & phạm vi công việc
Cấu trúc BOQ và phạm vi bao gồm. BOQ bếp nhà hàng được chia theo module để dễ kiểm soát: thiết bị inox 304 (bàn, kệ, chậu rửa), thiết bị nấu (bếp á, bếp âu/induction), bảo quản lạnh (tủ mát/đông), chụp hút – ống gió – quạt, hệ gas (ống, van, đầu dò, van điện từ), điện (tủ, dây, CB/RCBO, E‑stop), cấp/thoát nước, bẫy mỡ/bể tách mỡ, phụ kiện lắp đặt, vận chuyển – lắp đặt – căn chỉnh, chạy thử – đào tạo – SAT. Mỗi dòng có mã hiệu, số lượng, quy cách, thương hiệu/nguồn gốc.
Phạm vi không bao gồm và điều kiện giả định. Không bao gồm: xây dựng/cải tạo lớn, nâng cấp trạm biến áp, hệ thống HVAC tổng thể, chi phí kiểm định PCCC toàn công trình, vật liệu hoàn thiện kiến trúc (ốp lát). Điều kiện giả định: mặt bằng trống theo cao độ đã duyệt, điểm đấu M&E sẵn sàng, thời gian thi công theo ca tiêu chuẩn. Quý khách cần file BOQ mẫu (PDF) để tham khảo – vui lòng liên hệ Cơ Khí Hải Minh để nhận bản mới nhất có kèm thông số và danh mục vật tư.
| Hạng mục | Bao gồm | Không bao gồm |
|---|---|---|
| Thiết bị | Bếp á/âu/induction, bàn – kệ – chậu inox 304, tủ mát/đông | Thiết bị kiến trúc nội thất, đồ gỗ |
| Hút khói – gió bù | Chụp, ống gió, quạt, tiêu âm, lưới baffle | Nâng cấp hệ HVAC tổng tòa nhà |
| Gas – Điện – Nước | Ống, van, van điện từ, đầu dò; tủ điện, dây, CB/RCBO; ống cấp/thoát | Nâng cấp trạm điện, cấp khí trung tâm |
| Thoát sàn – dầu mỡ | Phễu/mương, bẫy mùi, bẫy mỡ/bể tách mỡ | Chống thấm tổng thể, sửa chữa kết cấu |
| Thi công – Nghiệm thu | Lắp đặt, căn chỉnh, chạy thử, SAT, hồ sơ hoàn công | Phí kiểm định PCCC toàn công trình |
Quy trình báo giá & SLA phản hồi
Quy trình báo giá nhanh – minh bạch. Kỹ sư khảo sát miễn phí để thu thập dữ liệu vận hành (menu, suất/giờ, ca làm), đo đạc và kiểm tra hiện trạng M&E. Trong 24 giờ, chúng tôi gửi báo giá sơ bộ theo cấu hình tham chiếu để Quý khách nắm CAPEX khởi điểm. Sau 3–5 ngày làm việc, báo giá chi tiết kèm BOQ, layout/M&E chú thích điểm đấu sẽ được gửi để đối chiếu và chốt phạm vi.
SLA giữ giá – điều kiện thanh toán và bảo lãnh (nếu có). Bảng giá được giữ trong 15–30 ngày tùy giai đoạn thị trường vật tư. Điều khoản thanh toán chuẩn 40% – 40% – 20% như đã nêu; với dự án lớn, có thể áp dụng bảo lãnh thực hiện/ tạm ứng theo thỏa thuận. Toàn bộ hạng mục đều được liệt kê rõ ràng để Quý khách dễ so sánh giữa các nhà thầu thi công bếp công nghiệp.
Ở phần kế tiếp, chúng tôi tổng hợp các lỗi thường gặp trong quá trình báo giá – thi công và cách phòng tránh rủi ro như sai phạm vi, thiếu tải hút – gió bù hay lựa chọn vật liệu không phù hợp, giúp Quý khách tránh chi phí phát sinh và bảo toàn tiến độ.
Các lỗi thường gặp khi thi công & cách phòng tránh rủi ro
Nhận diện sớm rủi ro thiết kế–thi công và áp dụng checklist/kiểm thử giúp tránh lỗi tốn kém khi vận hành.
Tiếp nối phần chi phí & mô hình báo giá minh bạch, đây là danh mục lỗi trọng yếu khiến tiến độ trượt, phát sinh CAPEX và tăng OPEX khi vận hành. Chúng tôi tổng hợp theo kinh nghiệm triển khai thực tế và khuyến nghị kỹ thuật từ quy trình thi công chuyên nghiệp: bếp một chiều, hệ hút – make‑up air cân bằng, MEP chuẩn hóa và nghiệm thu đo kiểm. Mục tiêu là giúp Quý khách khóa rủi ro ngay trên bản vẽ và tại hiện trường.
Sai số MEP lệch layout → xung đột thiết bị và chụp hút. Sai lệch cao độ mương sàn, toạ độ điểm đấu điện/nước/gas hoặc khoảng cách không gian thao tác thường dẫn tới không lắp vừa thiết bị, chụp hút lệch line, phải cắt gọt – khoan đục gây chậm tiến độ. Giai đoạn chuẩn bị cần cố định mốc (benchmark), lên lưới tọa độ, kiểm tra cao độ bằng thiết bị đo phù hợp và dán băng đánh dấu vị trí thật (mock‑up trên sàn) để đối chiếu. Tại thời điểm “pre‑pour” (trước đổ sàn), dùng checklist xác nhận toàn bộ điểm đấu, cao độ, hướng thoát. Khi có mâu thuẫn hồ sơ, phát hành RFI để chốt phương án thay vì tự ý đổi vị trí tại hiện trường.
Chụp hút undersize, thiếu make‑up air → khói/mùi, nhiệt dư. Chụp hút nhỏ hơn vùng phát thải hoặc không có gió bù làm giảm hiệu quả bắt khói, gây áp âm, kéo mùi và nhiệt lan sang khu phục vụ. Hệ quả là môi trường làm việc nóng, bẩn và chi phí vận hành điều hòa tăng cao. Giải pháp là tính đúng diện phủ trùm (overhang), cấu hình lưới baffle, xác lập lưu lượng hút – cấp và đo thực tế bằng lưu lượng kế để cân chỉnh theo thực hành tham chiếu như NFPA 96. Khi cần tối ưu đường ống, quạt và tiêu âm, Quý khách có thể tham khảo gói thi công hút mùi bếp công nghiệp. Một số dấu hiệu “undersize”:
- Khói tràn mép chụp khi bếp tải cao.
- Mùi lưu lại sau khi tắt bếp, bề mặt bám dầu nhanh.
- Cửa ra vào khó đóng/mở do áp âm trong bếp.
Tuyến gas không đạt: vật liệu/đầu nối sai; không test rò rỉ. Dùng ống, van, dây mềm không đúng chủng loại; đầu nối lỏng; không thử kín bằng áp/khí thử sẽ để lại nguy cơ an toàn nghiêm trọng. Tại tủ gas cần tích hợp đầu dò rò rỉ, còi/đèn cảnh báo, van điện từ cắt trung tâm và nút E‑stop; tuyến ống có nhãn tuyến, van chặn phân khu và nhật ký bảo trì. Thử kín gas, lập biên bản đo kiểm là hạng mục bắt buộc trước SAT; hồ sơ này cũng giúp truy vết nhanh khi bảo trì định kỳ. Nếu Quý khách đang lên phương án cấp lửa cho line nấu, hãy tham khảo trang dịch vụ thi công bếp ga công nghiệp để chọn cấu hình phù hợp.
Thoát sàn đọng nước; inox 201 nhanh gỉ; luồng không một chiều. Độ dốc sàn thiếu, phễu/mương đặt sai hướng dòng hoặc bẫy mùi hoạt động kém sẽ gây ứ đọng, trơn trượt và mùi hôi. Chọn sai vật liệu (inox 201) cho bề mặt tiếp xúc thực phẩm khiến bề mặt nhanh ố, gỉ trong môi trường muối/axit, làm tăng chi phí vệ sinh – thay thế. Bố trí luồng “bẩn → sạch” không một chiều phá vỡ nguyên tắc VSATTP và HACCP, gia tăng rủi ro nhiễm chéo. Khuyến nghị ưu tiên inox 304 tại khu tiếp xúc thực phẩm, bố trí bẫy mỡ – đường thoát có khả năng tiếp cận vệ sinh, và phân tách khu chức năng theo nguyên tắc bếp một chiều; xem thêm bài viết so sánh inox 304 và 201 và nguyên lý HACCP.
Ma trận rủi ro theo giai đoạn (Thiết kế – MEP – Lắp đặt – Bàn giao)
Mỗi giai đoạn liệt kê rủi ro, xác suất, mức độ và biện pháp giảm nhẹ. Ở giai đoạn Thiết kế, nhóm rủi ro gồm xung đột kiến trúc–MEP, thông số không đủ cho vận hành hoặc bỏ sót make‑up air; biện pháp là duyệt layout/M&E kèm bảng tải và ghi chú điểm đấu. Sang MEP, rủi ro thường nằm ở cao độ mương, toạ độ tuyến ống, chọn sai chủng loại vật tư; khắc phục bằng checklist tiền đổ sàn, kiểm tra vật tư có CO/CQ. Giai đoạn Lắp đặt tập trung vào căn chỉnh khe hở, liên động an toàn (quạt–van), bịt kín đầu nối; giải pháp là pre‑check tại chỗ, đánh số tuyến dây/ống và chụp ảnh check. Trước Bàn giao, duy trì ma trận “rủi ro–ứng phó” giúp đội dự án kiểm soát phạm vi và nghiệm thu minh bạch.
Ví dụ: giai đoạn MEP – rủi ro cao độ mương → kiểm tra cao độ bằng laser. Nếu mương thấp hoặc dốc sai, nước sẽ ứ đọng và cắt ngang lối đi, kéo theo phát sinh đục phá và trễ tiến độ. Biện pháp kiểm soát là đo cao độ bằng thiết bị phù hợp, đối chiếu với bản vẽ đã duyệt và yêu cầu xác nhận liên ngành (kiến trúc–MEP) trước khi đổ bê tông. Ghi nhận kết quả đo bằng ảnh, kèm toạ độ mốc benchmark để truy xuất. Khi phát hiện sai lệch, phát hành RFI và cập nhật hồ sơ “as‑built” ngay lập tức để tránh hiệu ứng domino ở các hạng mục tiếp theo.
Biện pháp phòng tránh: RFI, mock-up, checklist tiền đổ sàn
Phát hành RFI sớm khi mâu thuẫn bản vẽ. RFI là kênh chính thức để yêu cầu làm rõ khi có xung đột giữa kiến trúc, MEP và layout thiết bị. Càng gửi sớm, chi phí điều chỉnh càng thấp và tiến độ ít bị ảnh hưởng. Nội dung RFI cần nêu rõ hiện trạng, câu hỏi kỹ thuật, phương án đề xuất và tác động tiến độ–chi phí. Sau khi nhận trả lời, nhóm dự án cập nhật ngay hồ sơ phát hành (revision) để đội thi công không dùng bản vẽ cũ.
Mock‑up vị trí chụp hút, line bếp để kiểm tra clearance. Dán băng, đặt mẫu giả lập hoặc dùng thiết bị tương đương để kiểm tra khoảng trống thao tác, chiều cao lắp đặt, vị trí cầu dao/van chặn và vùng mở cửa thiết bị. Hoạt động này giúp phát hiện va chạm với dầm, trần treo, đèn hoặc đường ống hiện hữu. Với hệ hút, cần kiểm tra lối đi bảo trì lưới baffle và cửa chừa vệ sinh ống gió. Biên bản mock‑up kèm ảnh là một deliverable quan trọng trong buổi pre‑installation meeting.
Checklist 17 điểm trước đổ sàn: thoát sàn, bẫy mỡ, điểm đấu. Trước khi đổ, rà soát 17 hạng mục cốt lõi: cao độ–độ dốc sàn, vị trí phễu/mương, bẫy mùi–bể tách mỡ, điểm đấu điện/gas/nước, lỗ chờ xuyên tường–sàn, chống thấm, hướng dòng vệ sinh, lối di chuyển thiết bị cồng kềnh. Checklist cũng bao quát yêu cầu VSATTP và an toàn (lối thoát nạn, vị trí bình chữa cháy phù hợp rủi ro). Việc “đóng checklist” này giúp Quý khách tránh ứ đọng, mùi hôi và sửa chữa tốn kém sau hoàn thiện.
Kiểm thử bắt buộc trước bàn giao
Test kín gas, đo lưu lượng gió, test tải điện, test rò nước/thoát sàn. Chạy thử có tải để đo lưu lượng gió (m3/h) tại miệng chụp, kiểm tra cân bằng áp và đánh giá khả năng bắt khói. Điện được kiểm tra tiếp địa, nhãn mạch, CB/RCBO và test tải theo thông số nameplate; hệ nước được thử áp, quan sát rò rỉ và thử dòng chảy tại phễu/ mương để phát hiện điểm ứ đọng. Gas phải thử kín theo quy trình đã duyệt, kèm nhật ký – biên bản đo. Cách làm này phù hợp khuyến nghị chất lượng trong các quy trình thi công bếp công nghiệp mà Quý khách đã thấy ở phần trước.
Lập biên bản và ảnh đo kiểm làm chứng cứ nghiệm thu. Mỗi hạng mục đều cần biên bản riêng: thông số đo, thiết bị đo, điều kiện thử, người chịu trách nhiệm và chữ ký hai bên. Hệ ảnh/clip đo kiểm, thẻ nhãn mạch, số đo lưu lượng/áp, áp thử kín là bằng chứng giúp nghiệm thu nhanh, đồng thời tạo dữ liệu nền cho kế hoạch bảo trì sau này. Bộ hồ sơ bàn giao rõ ràng rút ngắn thời gian vận hành ổn định ngay ngày đầu.
Sau khi đã khóa các rủi ro ngay từ khâu thiết kế–thi công và nghiệm thu, bước tiếp theo là duy trì hiệu suất dài hạn bằng kế hoạch bảo trì – bảo dưỡng và đào tạo vận hành bài bản. Phần kế tiếp sẽ trình bày chi tiết lộ trình chăm sóc thiết bị và huấn luyện đội ngũ để bếp vận hành ổn định, an toàn.
Bảo trì – bảo dưỡng & đào tạo vận hành sau bàn giao
Kế hoạch PM rõ ràng và đào tạo chuẩn giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm downtime và chi phí vận hành.
Từ nền tảng đã kiểm soát rủi ro trong giai đoạn thi công – nghiệm thu, bước quyết định để bếp vận hành ổn định nằm ở bảo trì bếp công nghiệp có hệ thống, kết hợp đào tạo thực chiến cho ca làm. Cơ Khí Hải Minh thiết kế chương trình PM theo chu kỳ ngày/tuần/tháng/quý, gắn chỉ số đo kiểm và SLA hỗ trợ kỹ thuật minh bạch để Quý khách chủ động lịch vận hành, tối ưu TCO trong nhiều năm.
Lịch PM theo tầng suất (ngày/tuần/tháng/quý). Ở cấp độ hằng ngày, đội ca cần vệ sinh bề mặt, lưới lọc, kiểm tra rò rỉ nước/gas, quan sát trạng thái CB/đèn báo lỗi. Hằng tuần, tập trung vào cụm hút khói và quạt: tháo rửa lưới baffle, kiểm tra độ căng đai, tiếng ồn bất thường; rà soát bẫy mỡ và phễu/mương thoát. Hằng tháng thực hiện cân chỉnh ngọn lửa/điện trở, đo dòng tải thực tế, vệ sinh dàn ngưng tủ mát/đông. Theo quý, tiến hành tổng kiểm liên ngành: thử kín gas, đo lưu lượng gió, test tải điện – tiếp địa và rà soát toàn bộ điểm tiếp xúc nước – thoát sàn.
Hạng mục theo hệ (nhiệt – hút khói – lạnh – gas – điện). Hệ nhiệt (bếp á/âu/từ, lò) kiểm tra ổn định nhiệt, tình trạng béc đốt/điện trở, tình trạng gioăng/lò. Hệ hút khói đánh giá vùng phủ trùm chụp, lưu lượng và mức bám dầu; làm sạch định kỳ lưới baffle và ống theo khuyến nghị tham chiếu như NFPA 96; khi cần nâng cấp hoặc thay mới Chụp hút khói, hãy đặt lịch khảo sát. Hệ lạnh (tủ/bàn mát, bàn đông) vệ sinh dàn ngưng, đo nhiệt độ/áp suất làm việc, kiểm tra gioăng cửa. Hệ gas kiểm tra kín khít, đầu dò/còi – đèn cảnh báo, van điện từ và nút E‑stop liên động quạt. Hệ điện rà soát CB/RCBO, nhãn mạch, điểm tiếp địa và ghi nhận dòng tải để dự báo rủi ro.
SLA hỗ trợ kỹ thuật rõ ràng. Cơ chế phản hồi trong 4 giờ làm việc nội thành và 24 giờ tại ngoại tỉnh giúp giảm thời gian chờ. Các mức độ sự cố được phân loại để ưu tiên nguồn lực, kèm kho phụ tùng thay thế nhanh như van gas, béc đốt, lưới lọc, bạc đạn quạt, CB luôn sẵn sàng. Lịch trình on‑site và lead time linh kiện được xác nhận bằng văn bản, đi kèm biên bản đo kiểm sau mỗi lần xử lý nhằm đảm bảo truy vết.
Đào tạo an toàn & SOP vệ sinh bếp. Đội ngũ của Quý khách được huấn luyện an toàn PCCC, VSATTP theo nguyên lý bếp một chiều, mô phỏng tình huống rò gas – chập điện – cháy mỡ và thực hành xử lý. Bộ SOP vệ sinh bếp theo checklist ca bao phủ khu nấu, chụp hút, sàn – mương – bẫy mỡ, chậu rửa và khu sơ chế; chuẩn mực VSATTP tham chiếu HACCP/ISO 22000 (HACCP, ISO 22000). Khi cần dịch vụ triển khai trọn gói, Quý khách có thể tham khảo Dịch vụ bảo trì và bảo dưỡng bếp công nghiệp của chúng tôi.
| Chu kỳ | Hệ | Hạng mục kiểm tra | Ngưỡng/tiêu chí |
|---|---|---|---|
| Ngày | Hút khói | Vệ sinh lưới baffle, kiểm tra rò dầu | Bề mặt sạch, không đọng dầu |
| Ngày | Điện | Quan sát CB/đèn báo, nghe tiếng ồn động cơ | Không báo lỗi, không phát nhiệt bất thường |
| Tuần | Thoát sàn | Thông rửa mương – phễu, hút bể/bẫy mỡ | Dòng chảy thông suốt; bẫy mỡ/Bể Tách Mỡ không tràn |
| Tuần | Hút khói | Kiểm tra quạt/đai, độ rung, ồn | Độ rung/ồn trong giới hạn danh định |
| Tháng | Gas | Kiểm tra kín khít, van điện từ, đầu dò | Không rò rỉ; liên động quạt hoạt động |
| Tháng | Lạnh | Vệ sinh dàn ngưng, đo nhiệt độ/áp | Nhiệt độ đạt setpoint, áp suất ổn định |
| Quý | Điện | Đo dòng tải, test tiếp địa, rà CB/RCBO | Thông số trong ngưỡng thiết kế; R≤4Ω |
| Quý | Gas/Hút | Thử kín gas, đo lưu lượng gió | Áp thử đạt, lưu lượng theo thiết kế |
Lịch PM chi tiết: ngày/tuần/tháng/quý
Ngày: vệ sinh – kiểm tra quan sát. Mỗi ca làm cần vệ sinh bếp, lưới lọc và mặt bàn để hạn chế tích tụ dầu mỡ. Tổ trưởng ca kiểm tra rò rỉ tại các mối nối nước/gas, quan sát CB/đèn báo lỗi trên tủ điện và bảng điều khiển. Ghi chép bất thường vào sổ ca kèm hình ảnh; những điểm lặp lại phải được đưa vào kế hoạch bảo dưỡng định kỳ. Cách làm kỷ luật này giúp ngăn ngừa hỏng hóc tiến triển và giảm downtime.
Tuần: cụm hút – quạt – bẫy mỡ. Lưới baffle, chụp và khu vực ngay dưới chụp cần tháo rửa; kiểm tra quạt và đai truyền, bôi trơn vòng bi nếu yêu cầu của nhà sản xuất. Rà soát bẫy mỡ và mương thoát để đảm bảo lưu thông; khi phát hiện mùi hôi hoặc chảy chậm, tiến hành thông rửa ngay. Lập checklist tuần với chữ ký xác nhận của tổ trưởng giúp chuẩn hóa quy trình.
Tháng/Quý: đo kiểm và cân chỉnh. Mỗi tháng kiểm tra kín gas, hiệu chỉnh ngọn lửa/béc đốt, đo dòng tải các thiết bị nặng tải; dàn ngưng tủ lạnh phải được vệ sinh để giữ hiệu suất. Theo quý, tổ chức đo lưu lượng gió tại miệng chụp, kiểm tra cân bằng áp trong bếp, test tiếp địa, rà soát RCBO/CB và thử kín hệ gas có lập biên bản. Đây là mốc FAT/SAT sau bàn giao giúp hiệu suất vận hành duy trì ổn định.
SLA & phụ tùng sẵn có
Mức độ sự cố và thời gian cam kết xử lý. Sự cố Critical (rò gas, cháy quạt, mất lạnh dây chuyền) được phản hồi ≤4h nội thành/≤24h ngoại tỉnh; mục tiêu khắc phục trong 8–24h tùy vật tư. Sự cố High (hút yếu, CB nhảy lặp, bếp đốt cháy không đều) được xử lý trong 24–48h. Sự cố Medium (rò nước nhẹ, gioăng cửa hở) lên lịch xử lý trong 2–3 ngày. Mọi lịch hẹn đều xác nhận bằng văn bản và cập nhật mã ca để Quý khách theo dõi.
Danh mục phụ tùng thay thế nhanh. Chúng tôi duy trì tồn kho xoay vòng gồm: van gas (tay/điện từ), béc đốt, lưới lọc/chén gió, bạc đạn – dây đai quạt, CB/RCBO, công tắc, vòi xịt, gioăng tủ mát/đông. Với thiết bị đặc thù, kỹ sư sẽ đề xuất danh mục dự phòng tại chỗ để rút ngắn lead time. Báo cáo sử dụng phụ tùng được gửi kèm hóa đơn – biên bản nghiệm thu sau mỗi lần bảo dưỡng.
| Mức độ | Ví dụ điển hình | Phản hồi | Khắc phục dự kiến |
|---|---|---|---|
| Critical | Rò gas, quạt hút cháy, mất lạnh diện rộng | ≤4h (nội thành) | ≤24h (ngoại tỉnh) | 8–24h tùy vật tư |
| High | Hút yếu, CB nhảy lặp, bếp cháy không đều | Trong 24h | 24–48h |
| Medium | Rò nước nhẹ, gioăng cửa hở | Trong 24–48h | 2–3 ngày |
Đào tạo an toàn – vệ sinh & SOP ca làm
Lớp đào tạo vận hành an toàn; thực hành xử lý sự cố. Kỹ sư hướng dẫn nhận diện mối nguy theo khu vực, quy trình kiểm tra đầu ca, sử dụng bình chữa cháy phù hợp nhóm cháy, quy tắc E‑stop và sơ tán. Học viên thực hành kịch bản rò gas – tắt nguồn – cô lập van; mất hút – dừng line; CB nhảy – kiểm tra tải/tiếp địa. Kết thúc buổi học có bài kiểm tra ngắn để bảo đảm mức độ nắm vững và cấp chứng nhận nội bộ.
SOP vệ sinh ca và biểu mẫu checklist. SOP bao gồm tần suất và tiêu chuẩn hoàn thành theo khu: bếp – chụp – sàn – bẫy mỡ – chậu rửa – khu soạn, kèm biểu mẫu checklist ca sáng/chiều/tối. Mỗi checklist có cột ký nhận người thực hiện/tổ trưởng và mục ghi chú bất thường để chuyển tiếp cho đội PM. Việc bám sát SOP giúp duy trì VSATTP và kéo dài chu kỳ bảo dưỡng định kỳ.
Ma trận PM/SLA, SOP và đào tạo như trên phản ánh quy trình chuyên nghiệp mà Cơ Khí Hải Minh đang áp dụng tại nhiều bếp thương mại. Đây cũng là nền tảng để Quý khách đánh giá năng lực triển khai, chất lượng kỹ sư và mức cam kết dịch vụ của chúng tôi.
Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh (Năng lực triển khai)
Hải Minh sở hữu đội ngũ kỹ sư, nhà máy ISO và quy trình M&E-first giúp kiểm soát chất lượng–tiến độ, mang lại ROI vượt trội cho khách hàng.
Từ nền tảng bảo trì – đào tạo sau bàn giao đã trình bày, điều Quý khách cần tiếp theo là một đối tác có năng lực tổng thể: thiết kế chuẩn M&E, sản xuất chủ động, lắp đặt kỷ luật và dịch vụ 24/7. Đó là lý do Cơ Khí Hải Minh được các bếp thương mại lựa chọn như một đơn vị thi công bếp công nghiệp uy tín. Chúng tôi cam kết hiệu suất vận hành ổn định, tổng chi phí sở hữu (TCO) tối ưu và thời gian hoàn vốn nhanh nhờ kiểm soát chặt cả chất lượng lẫn tiến độ.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu công năng – lưu lượng, chuẩn hóa điểm đấu MEP.
Sản Xuất Tại Xưởng
Inox 304 chuẩn, CO/CQ minh bạch, kiểm soát dung sai – bề mặt ngay tại xưởng.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Thi công chuẩn, nghiệm thu đo kiểm; hotline kỹ thuật 24/7, SLA theo khu vực.
Kỹ sư chủ trì được chứng nhận an toàn/PCCC, hồ sơ dự án theo ngành. Dự án của Quý khách do kỹ sư chủ trì dẫn dắt, có chứng chỉ an toàn, PCCC và kinh nghiệm triển khai nhiều mô hình bếp: nhà hàng, khách sạn, bếp ăn công nghiệp, canteen trường học – bệnh viện. Hồ sơ năng lực gồm bản vẽ, ma trận tải, biên bản đo kiểm, ảnh as-built và checklist SOP vận hành để Quý khách thẩm định minh bạch. Cách tiếp cận theo ngành giúp chúng tôi dự đoán điểm nghẽn vận hành (đỉnh tải, chu trình vệ sinh, lưu lượng thực đơn) và đưa ra phương án phù hợp ngay từ bước thiết kế.
Nhà máy chứng nhận ISO 9001:2015, chủ động gia công inox 304; CO/CQ đầy đủ. Sản xuất nội bộ cho phép kiểm soát chất lượng từ cắt – chấn – hàn – hoàn thiện bề mặt đến lắp ráp, tuân thủ hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9001:2015. Vật liệu inox 304 được công bố CO/CQ theo từng lô, truy xuất nguồn gốc rõ ràng; với môi trường muối/axit, chúng tôi tư vấn chi tiết sự khác biệt giữa 304 và 201 để hạn chế OPEX lâu dài; Quý khách có thể tham khảo bài viết so sánh inox 304 và 201. Kiểm soát chất lượng chặt ngay tại xưởng giúp hạn chế sai số lắp đặt, rút ngắn thời gian nghiệm thu.
Quy trình trọn gói: tư vấn – thiết kế – thi công – bảo trì, SLA 24/7. Chúng tôi triển khai theo chuỗi bước đã được thị trường chứng thực: khảo sát, thiết kế layout – MEP, gia công thiết bị inox, lắp đặt hạ tầng, lắp đặt thiết bị, kiểm tra – vận hành thử (FAT/SAT) và bàn giao. Nhờ cấu trúc “M&E-first” và QC theo mốc, tiến độ được kiểm soát nhất quán, giảm CAPEX phát sinh; sau bàn giao là gói PM định kỳ và phản hồi sự cố theo SLA khu vực. Để xem tổng quan phạm vi công việc, mời Quý khách tham khảo trang dịch vụ thi công bếp công nghiệp và gói Dịch vụ bảo trì và bảo dưỡng bếp công nghiệp.
Hồ sơ số minh bạch, dữ liệu cấu trúc chuẩn giúp kiểm chứng nhanh. Thông tin doanh nghiệp, dịch vụ và quy trình được chuẩn hóa trên website theo các loại dữ liệu có cấu trúc như Organization, LocalBusiness, Service, HowTo, FAQPage, giúp công cụ tìm kiếm và Quý khách dễ dàng kiểm chứng năng lực, địa chỉ, số hotline, phạm vi dịch vụ. Các tài liệu kỹ thuật (bản vẽ, CO/CQ, biên bản đo kiểm) luôn sẵn sàng cung cấp theo yêu cầu trong quá trình thầu – thi công – nghiệm thu, đảm bảo tính minh bạch ở mọi giai đoạn.
“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Hải Minh rất tốt. Toàn bộ hệ thống bếp cho nhà hàng của chúng tôi được bàn giao đúng tiến độ, chất lượng inox 304 đúng cam kết.”
— Anh Minh, Bếp trưởng nhà hàng Vĩnh Ký 2
Năng lực thiết kế M&E-first & kiểm soát chất lượng
Cách làm “M&E-first” giúp Quý khách giảm xung đột ngay trên bản vẽ, đảm bảo các tuyến điện – nước – gas – hút khói – make-up air hài hòa với layout thiết bị. Chúng tôi chốt lưới tọa độ, cao độ, điểm đấu sớm và tổ chức mock-up tại hiện trường để kiểm tra clearance, vùng thao tác và liên động an toàn. Toàn bộ thông số được đưa vào bảng dữ liệu kỹ thuật và checklist nghiệm thu theo mốc, tạo ra một quy trình chuyên nghiệp, rõ ràng và dễ truy xuất.
Phương pháp thiết kế ưu tiên MEP; giảm xung đột; tối ưu vận hành. Ngay sau khảo sát, nhóm thiết kế dựng bản vẽ 2D/3D, kèm sơ đồ MEP, lưu lượng hút – cấp, tải điện và yêu cầu thoát nước theo nguyên tắc bếp một chiều. Việc ưu tiên MEP giúp loại trừ va chạm với dầm – trần – đường ống hiện hữu, đồng thời đảm bảo luồng “bẩn → sạch” đúng chuẩn VSATTP. Khi cần tham chiếu thực hành tốt về hút khói – vệ sinh ống gió thương mại, chúng tôi bám theo khuyến nghị như NFPA 96 để hiệu chỉnh thiết kế phù hợp điều kiện Việt Nam.
QC theo checkpoint từ nhận vật tư đến FAT/SAT. Kiểm soát chất lượng bắt đầu từ vật tư đầu vào (CO/CQ, đối chiếu mã lô), qua các công đoạn gia công (kích thước, bề mặt, mối hàn) và tiếp tục tại công trường (độ phẳng, cân chỉnh, kín khít). Trước bàn giao, chúng tôi đo lưu lượng gió tại miệng chụp, thử kín hệ gas, test tải – tiếp địa hệ điện và thử dòng chảy thoát sàn; mỗi phép đo đều có biên bản, ảnh minh chứng và chữ ký hai bên. Cách làm này giúp Quý khách yên tâm nghiệm thu, đồng thời tạo dữ liệu nền cho bảo trì sau này.
Nhà máy ISO 9001:2015 & CO/CQ vật liệu
Nhà máy của Cơ Khí Hải Minh vận hành theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, chuẩn hóa luồng công việc và hồ sơ chất lượng. Việc chủ động gia công tại chỗ giúp rút ngắn lead time, kiểm soát dung sai và đồng nhất hoàn thiện bề mặt, từ đó hạn chế rủi ro lắp đặt và phát sinh chi phí. Với dự án cần đặc tính chống ăn mòn cao, chúng tôi tư vấn cấu hình inox 304 phù hợp, tối ưu LCC cho toàn vòng đời thiết bị.
Quy trình ISO bảo đảm ổn định chất lượng. Quy trình gồm: duyệt bản vẽ – BOM, IQC vật tư, kiểm soát quá trình (WIP), kiểm tra 100% kích thước – bề mặt – mối hàn, pre-assembly và đóng gói. Mỗi lô hàng có phiếu kiểm tra đi kèm, mã hóa để truy xuất nhanh khi cần bảo hành. Cách thức này giảm lỗi lặp và đảm bảo mỗi thiết bị khi rời xưởng đều đạt chuẩn nhất quán.
Công bố CO/CQ inox 304; track mã lô vật tư. Vật tư inox 304 nhập về được lưu hồ sơ CO/CQ, gắn mã lô và theo dõi xuyên suốt đến sản phẩm hoàn thiện. Khi nghiệm thu, Quý khách có thể đối chiếu mã lô trên thiết bị với hồ sơ CO/CQ để xác minh nguồn gốc. Sự minh bạch vật liệu giúp kiểm soát rủi ro an toàn thực phẩm và kéo dài tuổi thọ thiết bị trong môi trường bếp ẩm – muối – axit.
Dịch vụ sau bán hàng & hotline 24/7
Dịch vụ hậu mãi là một phần trong cam kết triển khai trọn gói của Hải Minh. Chúng tôi thiết kế chương trình PM định kỳ theo chu kỳ ngày/tuần/tháng/quý và phân loại mức độ sự cố để ưu tiên nguồn lực xử lý. Hotline kỹ thuật trực 24/7 bảo đảm phản hồi nhanh, giảm downtime và rủi ro gián đoạn doanh thu cho bếp của Quý khách.
Bảo hành rõ ràng; PM định kỳ; hotline kỹ thuật 24/7. Các hạng mục bảo hành được ghi rõ trong hợp đồng và sổ tay bàn giao. Kỹ sư phụ trách sẽ chủ động nhắc lịch PM và cung cấp checklist theo hệ: nhiệt – hút khói – lạnh – điện – gas; mỗi lần can thiệp đều có biên bản đo kiểm. Với sự cố khẩn, hotline 24/7 tiếp nhận và kích hoạt đội ứng cứu tại chỗ.
Thời gian phản hồi cam kết theo SLA khu vực. Chúng tôi đặt mục tiêu phản hồi ≤4 giờ làm việc nội thành và ≤24 giờ tại ngoại tỉnh cho tình huống nghiêm trọng; các mức High/Medium được lịch hóa trong 24–48 giờ tùy vật tư. Tình trạng – lịch hẹn – phụ tùng được xác nhận bằng văn bản, giúp Quý khách kiểm soát minh bạch chi phí và tiến độ khắc phục.
Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày các case study thực tế kèm số liệu đo kiểm để Quý khách thấy rõ hiệu quả vận hành, mức tiết kiệm chi phí và lợi ích TCO khi hợp tác cùng Cơ Khí Hải Minh.
Case studies & minh chứng hiệu quả vận hành
Các case study có số liệu thực tế chứng minh hiệu quả thiết kế M&E-first của Hải Minh trong nhiều bối cảnh vận hành.
Tiếp nối phần năng lực triển khai đã trình bày, dưới đây là ba case study tiêu biểu mà Cơ Khí Hải Minh đã thực hiện theo phương pháp M&E-first. Mỗi dự án đều được chuẩn hóa mục tiêu, phạm vi, giải pháp và bộ KPI đo kiểm thực địa, từ đó chứng minh hiệu quả về năng suất chế biến, tiết kiệm năng lượng, kiểm soát mùi/ồn và độ ổn định vận hành. Đây cũng là những minh chứng thuyết phục cho dịch vụ thi công bếp công nghiệp chuyên nghiệp, có kiểm soát chất lượng theo mốc nghiệm thu.
Chuẩn hóa mẫu case: mục tiêu → phạm vi → giải pháp → KPI sau bàn giao. Mỗi dự án được khởi tạo bằng bộ mục tiêu đo lường được (ra món/giờ, thời gian chờ, kWh/ca, mức ồn tại line, điểm mùi ở khu phục vụ). Phạm vi bao gồm layout thiết bị, chụp hút – make‑up air, gas – điện – nước – thoát sàn và đào tạo SOP. Giải pháp nêu rõ cấu hình thiết bị, vật liệu, lưu lượng gió và các liên động an toàn. KPI được đo kiểm trong giai đoạn FAT/SAT và sau 2–4 tuần vận hành, so sánh trước–sau để xác nhận hiệu quả.
Hồ sơ nghiệm thu và biên bản đo kiểm. Với các case dưới, chúng tôi lập đầy đủ biên bản: đo kiểm lưu lượng gió tại miệng chụp, thử kín gas, đo tải – tiếp địa hệ điện, cân bằng áp trong bếp, kiểm tra độ ồn tại vị trí đầu bếp và đánh giá mùi bằng điểm số tại khu phục vụ. Ảnh nghiệm thu as‑built, biểu đồ kWh/ca và biên bản đo kiểm được lưu trữ theo mã dự án, sẵn sàng cung cấp khi Quý khách cần đối chiếu.
Bài học rút ra áp dụng cho dự án tương tự. Ở quy mô nhà hàng, tối ưu chụp hút và make‑up air mang lại lợi ích tức thì về nhiệt vi khí hậu và OPEX. Với canteen công suất lớn, tự động hóa nhẹ (băng chuyền ra món, tủ cơm công nghiệp) cùng lớp an toàn gas chủ động giúp đạt uptime cao. Ở bếp trường, luồng một chiều kết hợp bẫy mỡ đủ dung tích và SOP vệ sinh chuẩn hóa là điều kiện tiên quyết để duy trì VSATTP, giảm thời gian vệ sinh sau ca.
Case 1 – Nhà hàng 120 suất/giờ (Hybrid gas + induction)
Mục tiêu: tăng tốc ra món, giảm nhiệt dư. Mặt bằng bếp nóng vốn bí khí, thời gian chờ món cao vào khung giờ đỉnh. Mục tiêu đặt ra: rút ngắn 20% thời gian ra món, hạ nhiệt dư quanh line nấu và ổn định mức ồn cho ca làm. Đồng thời kiểm soát tiêu thụ điện theo ca sau khi bổ sung bếp từ cho các công đoạn phù hợp.
Giải pháp: chụp hút đúng cỡ + make‑up air; bếp xào gas, soup/chiên từ. Chúng tôi hiệu chỉnh kích thước chụp, tăng vận tốc bắt khói tại mép chụp, bổ sung make‑up air cân bằng áp để hạn chế kéo gió ngược. Cấu hình hybrid: bếp xào vẫn dùng gas để đạt ngọn lửa mạnh; các điểm soup/chiên chuyển sang bếp từ công nghiệp nhằm giảm nhiệt dư quanh người vận hành. Hệ hút được thi công theo gói thi công hút mùi bếp công nghiệp, kiểm chứng bằng đo ồn tại line và kiểm tra mùi sau bàn giao.
KPI: giảm 20% thời gian ra món; giảm 18% kWh/ca; tiếng ồn <65 dB tại line. Sau 3 tuần thi công và 1 tuần chạy thử, các chỉ số đạt mục tiêu: thời gian ra món giảm 20%, tiêu thụ điện trên ca giảm 18% nhờ chuyển đổi một phần sang từ, mức ồn đo tại vị trí đầu bếp (1m) ổn định dưới 65 dB. Biên bản đo lưu lượng gió, thử kín gas và biểu đồ kWh/ca được đính kèm hồ sơ nghiệm thu.
Case 2 – Canteen nhà máy 500 suất/ca
Mục tiêu: ổn định công suất, an toàn gas, VSATTP. Bếp phục vụ hai ca liên tiếp với đỉnh tải cao, yêu cầu chạy ổn định, không để xảy ra ngắt quãng chuỗi cấp suất ăn. Mục tiêu KPIs: uptime ≥99,5%; không phát sinh sự cố rò gas; kiểm soát mùi tại khu phục vụ.
Giải pháp: tủ cơm công nghiệp, băng chuyền ra món, đầu dò gas + van từ trung tâm. Dây chuyền được tổ chức lại: tủ nấu cơm công nghiệp dung tích lớn, băng chuyền ra món giảm điểm nghẽn, quạt hút – chụp hút chuẩn kích thước line, đầu dò gas liên động van điện từ và quạt, nút E‑stop tại các vị trí chiến lược. Hệ thống điện – nước – thoát sàn được chuẩn hóa để đảm bảo VSATTP theo nguyên tắc một chiều.
KPI: uptime 99,5%; không sự cố rò gas; giảm mùi 30% tại khu phục vụ. Sau 5 tuần triển khai và 1 tuần SAT, hệ thống vận hành ổn định với uptime đo theo tuần đạt 99,5%. Nhật ký an toàn không ghi nhận rò rỉ gas; nồng độ mùi ghi nhận tại quầy line giảm khoảng 30% nhờ cân bằng hút – cấp. Các kết quả được chốt bằng biên bản đo kiểm và ảnh as‑built.
“Chúng tôi đánh giá cao cách Hải Minh tổ chức lại luồng vận hành và lớp an toàn gas. Bếp chạy ổn định qua các ca, gần như không còn mùi khó chịu ở khu phục vụ.”
— Quản lý canteen nhà máy
Case 3 – Bếp trường 800 suất/ngày
Mục tiêu: VSATTP nghiêm ngặt, vệ sinh nhanh. Bếp phục vụ học sinh nên tiêu chí VSATTP được đặt lên hàng đầu, đồng thời cần rút ngắn thời gian vệ sinh sau ca để bàn giao mặt bằng cho ca sau. Bộ KPI gồm: không ghi nhận chéo nhiễm, thời gian vệ sinh sau ca giảm tối thiểu 25%.
Giải pháp: luồng một chiều rõ ràng; bẫy mỡ dung tích đủ; SOP vệ sinh ca. Chúng tôi thiết kế lại luồng một chiều từ tiếp nhận → sơ chế → nấu → chia → rửa, sử dụng vật liệu inox chuẩn vệ sinh và bố trí bẫy mỡ đủ dung tích tại mương chính. SOP vệ sinh theo ca được đào tạo cho đội ngũ, tham chiếu nguyên lý HACCP để kiểm soát nguy cơ lây nhiễm chéo (HACCP). Để tham khảo thêm giải pháp phù hợp khối giáo dục, mời Quý khách xem dịch vụ thiết kế bếp ăn trường học.
KPI: thời gian vệ sinh sau ca giảm 25%; không ghi nhận chéo nhiễm. Sau 4 tuần thi công + 1 tuần vận hành thử, thời gian vệ sinh sau ca giảm trung bình 25% nhờ bố trí thoát sàn – bẫy mỡ hợp lý và SOP rõ ràng. Các lần kiểm tra VSATTP nội bộ không phát hiện dấu hiệu chéo nhiễm trong kỳ đầu vận hành. Hồ sơ đo kiểm, ảnh nghiệm thu được bàn giao kèm checklist.
Ba case study trên cho thấy khi ưu tiên M&E‑first, Quý khách có thể đồng thời tối ưu năng suất, năng lượng và VSATTP với chi phí vòng đời hợp lý. Trong phần FAQ ngay dưới, chúng tôi sẽ giải đáp nhanh các câu hỏi thường gặp về phạm vi số liệu, phương pháp đo kiểm và cách đặt KPI phù hợp với từng mô hình vận hành.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về thi công bếp công nghiệp
Thiết bị cốt lõi cho nhà hàng vừa & nhỏ là gì?
Quý khách nên cấu hình theo từng khu chức năng: sơ chế (bàn sơ chế inox, chậu rửa 2–3 hố, kệ/khay GN), chế biến (bếp á/bếp âu hoặc bếp từ công nghiệp, bếp chiên nhúng/chiên phẳng, chụp hút khói có lưới lọc mỡ), bảo quản (tủ mát/tủ đông, bàn mát/bàn đông), rửa (chậu rửa 2–3 hố, giá úp khay, bể tách mỡ). Yêu cầu M&E tối thiểu: tải điện tham chiếu 15–25 kW cho bếp quy mô vừa (có nguồn 3P 380V khi dùng bếp từ/tủ lạnh công nghiệp), hệ gas có van tổng/van điện từ và đầu dò rò rỉ, cấp nước 1–2 m³/giờ và thoát sàn có bẫy mỡ, hệ hút khói kèm make‑up air để cân bằng áp.
Chi phí thi công bếp công nghiệp phụ thuộc vào yếu tố nào?
Chi phí biến động theo: (1) quy mô suất ăn/giờ và diện tích mặt bằng, (2) cấu hình thiết bị và vật liệu (ưu tiên inox 304), (3) thương hiệu thiết bị nhiệt/lạnh, (4) hiện trạng MEP và khối lượng cải tạo (điện, nước, gas, thoát sàn), (5) mức tự động hóa – rửa – lưu trữ lạnh, (6) giải pháp HVAC/hút khói và make‑up air, (7) chuẩn tuân thủ VSATTP, PCCC, HACCP, (8) tiến độ, vận chuyển, bảo hành/SLA. Dải giá tham chiếu đã nêu ở mục Chi phí sẽ giúp Quý khách ước lượng CAPEX chính xác hơn.
Cách chọn đơn vị thi công uy tín?
Hãy kiểm tra hồ sơ năng lực có ISO 9001:2015, CO/CQ vật liệu inox 304, bản vẽ MEP kèm ma trận tải, và case study có số liệu đo kiểm (FAT/SAT). Yêu cầu cam kết SLA sau bàn giao, tiến độ – nghiệm thu theo mốc rõ ràng. Nên tham quan xưởng sản xuất, quan sát quy trình QC và gọi xác minh ngẫu nhiên khách hàng cũ trước khi chốt hợp đồng.
Bảo trì/vệ sinh hằng ngày cần làm gì?
Cuối ca, Quý khách cần: vệ sinh lưới lọc mỡ và khay hứng, lau sạch mặt bếp – bàn – tường khu làm việc, đảm bảo sàn khô – thoáng và mương/thoát sàn thông suốt. Kiểm tra nhanh rò rỉ gas/nước, tình trạng CB/ELCB, test van chặn và đầu dò gas. Ghi sổ ca (nhật ký vận hành – sự cố) và tuân thủ SOP vệ sinh ngày/tuần/tháng để duy trì VSATTP và giảm OPEX.
Quy trình thi công bếp công nghiệp gồm những bước nào?
Quy trình chuẩn gồm 7 bước: (1) khảo sát – tư vấn nhu cầu và mặt bằng, (2) thiết kế layout + MEP theo nguyên tắc một chiều, (3) gia công/cung cấp thiết bị inox, (4) thi công hạ tầng điện – nước – gas – hút khói, (5) lắp đặt thiết bị theo bản vẽ, (6) kiểm tra – vận hành thử, nghiệm thu theo mốc FAT/SAT, (7) bàn giao – đào tạo – bảo hành/bảo trì.
Tiêu chuẩn bếp công nghiệp một chiều là gì?
Là tổ chức luồng công việc “tiếp nhận → sơ chế → nấu → chia → rửa” theo cùng một chiều, tách biệt sạch – bẩn để loại bỏ chéo nhiễm. Thiết kế dùng vật liệu vệ sinh (inox 304), bố trí chụp hút – thoát sàn – bẫy mỡ hợp lý, ký hiệu phân khu và lối di chuyển rõ ràng, kiểm soát côn trùng – rác thải và duy trì SOP làm sạch định kỳ.
Vì sao nên dùng inox 304 cho bếp công nghiệp?
Inox 304 chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm, muối – axit nhẹ, bề mặt trơn nhẵn dễ vệ sinh đạt chuẩn VSATTP, độ bền – ổn định hàn cao giúp thiết bị vận hành lâu dài. Nhờ tuổi thọ và chi phí bảo trì thấp, tổng chi phí sở hữu (TCO) tốt hơn so với lựa chọn vật liệu cấp thấp.
Hệ thống hút mùi cần tiêu chuẩn gì?
Chụp hút phải đúng cỡ line nấu (phủ kín, mép chụp nhô hợp lý), có lưới lọc mỡ inox và khay hứng, ống gió – quạt chọn theo lưu lượng tải nhiệt thực tế. Bố trí make‑up air để cân bằng áp, hạn chế kéo gió ngược vào khu phục vụ. Vệ sinh chụp – ống – quạt định kỳ, kiểm tra liên động an toàn (đầu dò gas, E‑stop) và đáp ứng yêu cầu PCCC tại địa phương.
Quý khách cần đề xuất nhanh, sát nhu cầu thực tế? Ở phần kế tiếp, đội ngũ kỹ sư của chúng tôi sẽ mời Quý khách nhận tư vấn và bản phương án sơ bộ hoàn toàn miễn phí.
Nhận tư vấn kỹ sư & đề xuất phương án miễn phí
Nhận tư vấn từ kỹ sư Hải Minh, layout/BOQ sơ bộ miễn phí và kế hoạch triển khai rõ ràng trong 24 giờ.
Tiếp nối phần giải đáp ở mục FAQ, đây là bước để Quý khách chuyển hóa thông tin thành hành động cụ thể. Đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh sẽ tổng hợp nhu cầu, rà soát hiện trạng MEP và đề xuất phương án tối ưu theo nguyên tắc bếp một chiều – đúng quy trình đã minh chứng hiệu quả trong các case thực tế. Mục tiêu là cung cấp một gói tài liệu đủ sâu để Quý khách có thể ra quyết định nhanh, kiểm soát CAPEX/OPEX và tiến độ.
Quý khách có thể chọn kênh thuận tiện: gọi trực tiếp 037.907.6268 hoặc 0968.399.280, nhắn Zalo qua 0968.399.280, hay điền biểu mẫu liên hệ tại trang Liên hệ Cơ Khí Hải Minh. Chúng tôi xác nhận yêu cầu trong vòng 2 giờ làm việc và cam kết phản hồi phương án sơ bộ trong 24 giờ. SLA phản hồi là một phần của quy trình dịch vụ chuẩn hóa, giúp Quý khách chủ động tiến độ thẩm định và báo cáo nội bộ.
Deliverables miễn phí: layout 2D/3D, checklist MEP, BOQ sơ bộ, timeline. Dựa trên dữ liệu đầu vào, kỹ sư sẽ dựng nhanh layout AutoCAD/3D, bám sát luồng một chiều và cấu hình thiết bị phù hợp (bếp á/âu, bếp từ công nghiệp, chụp hút – make‑up air, chậu rửa, bàn sơ chế). Bộ bàn giao sơ bộ gồm:
- Layout 2D/3D kèm ghi chú kỹ thuật vị trí điện – nước – gas – hút khói.
- Checklist MEP theo từng hạng mục để đối chiếu với nhà thầu tổng: điện, cấp/thoát nước, gas, thông gió.
- BOQ sơ bộ theo hạng mục để Quý khách ước lượng ngân sách và tối ưu Chi phí thi công bếp công nghiệp.
- Timeline triển khai các mốc khảo sát – lắp đặt – FAT/SAT – nghiệm thu/bàn giao.
Những thành phần này bám đúng các bước chuẩn của quy trình thi công chuyên nghiệp (khảo sát – thiết kế – lắp đặt – kiểm tra vận hành), giúp giảm rủi ro kỹ thuật và nâng cao hiệu suất vận hành ngay từ giai đoạn tiền dự án.
Cam kết bảo mật và khảo sát trong/ngoại tỉnh. Dữ liệu bản vẽ, báo giá và thông tin kinh doanh của Quý khách được bảo mật theo thỏa thuận; chúng tôi sẵn sàng ký NDA khi cần. Kỹ sư có thể đi khảo sát hiện trường tại nội/ngoại tỉnh theo lịch hẹn, đo đạc và chốt các điểm MEP quan trọng để hạn chế phát sinh. Sau khảo sát, phương án được tinh chỉnh và cập nhật BOQ/Timeline tương ứng, đồng thời tư vấn cấu phần hậu mãi để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) – có thể kết hợp gói Dịch vụ bảo trì và bảo dưỡng bếp công nghiệp ngay từ đầu.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.
Nhận bộ tài liệu miễn phí khi đăng ký
Checklist MEP, biểu mẫu FAT/SAT, kế hoạch PM, SOP vệ sinh (file PDF). Khi đăng ký, Quý khách nhận trọn bộ tài liệu chuẩn để kiểm soát chất lượng thi công và vận hành:
- Checklist MEP: điện, cấp/thoát nước, gas, thông gió – hút khói, make‑up air.
- Biểu mẫu FAT/SAT để nghiệm thu tại xưởng và tại hiện trường.
- Kế hoạch PM (preventive maintenance) theo tháng/quý để duy trì hiệu suất.
- SOP vệ sinh từng khu (sơ chế, nấu, rửa) theo nguyên tắc VSATTP.
Bộ tài liệu giúp Quý khách đối chiếu nhanh với nhà thầu tổng, rút ngắn thời gian trao đổi, đồng thời hạn chế rủi ro phát sinh do thiếu hạng mục kỹ thuật.
Hướng dẫn gửi mặt bằng và nhu cầu vận hành để dựng layout nhanh. Để kỹ sư dựng phương án chuẩn xác, Quý khách vui lòng cung cấp bản vẽ mặt bằng (PDF/CAD), menu vận hành chính, công suất dự kiến (suất/giờ) và ảnh hiện trạng. Chúng tôi dùng dữ liệu này để dựng layout 2D/3D bám sát luồng một chiều, cấu hình thiết bị và hệ thi công bếp công nghiệp phù hợp mô hình kinh doanh.
Cần cung cấp thông tin gì để nhận đề xuất nhanh trong 24h?
- Bản vẽ mặt bằng/PDF hoặc kích thước sơ bộ khu bếp.
- Menu chính, công suất mục tiêu (suất/giờ) và khung giờ đỉnh.
- Ảnh/clip hiện trạng các điểm điện – nước – gas – thoát sàn – thông gió.
- Yêu cầu đặc biệt: thương hiệu thiết bị ưu tiên, tiêu chuẩn VSATTP/PCCC tại địa phương, ràng buộc tiếng ồn/mùi.
BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG INOX THEO YÊU CẦU?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Hotline: 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com
- Gia Công Cửa Inox 201/304/316: Quy Trình ISO, Báo Giá & Ứng Dụng
- Hướng dẫn vệ sinh bếp gas công nghiệp inox đúng cách
- Nhận gia công cơ khí đúc kim loại theo yêu cầu giá rẻ
- Top 5 Mẫu Bếp Từ Công Nghiệp Cho Nhà Hàng Tiết Kiệm Điện Năng 2025
- So Sánh Bếp Âu Và Bếp Á Công Nghiệp: Lựa Chọn Loại Nào Cho Nhà Hàng Của Bạn?

















