Kích Thước Khay Inox GN: Bảng Chuẩn, Dung Tích & Cách Chọn

Chuẩn GN và vai trò của kích thước khay inox trong bếp chuyên nghiệp

Chuẩn GN chuẩn hóa kích thước khay inox theo module (ví dụ GN 1/1: 530 x 325 mm) để đảm bảo lắp vừa hệ sinh thái thiết bị bếp công nghiệp, giúp tối ưu năng suất, an toàn thực phẩm và chi phí đầu tư-vận hành.

Khi thiết kế bếp nhà hàng, kích thước khay inox không phải “chi tiết nhỏ” mà là nền tảng tương thích của cả hệ thống. Gastronorm (tiêu chuẩn GN) quy định module kích thước đồng nhất, trong đó GN 1/1 = 530 x 325 mm là “viên gạch gốc” để các size phân số xếp ghép chính xác. Nhờ đó, khay vào ra tủ mát, quầy giữ nóng, lò hấp – nướng hay salad bar đều khít chuẩn, hạn chế rò rỉ nhiệt/lạnh và giảm OPEX đáng kể. Với bếp vận hành theo HACCP, việc chuẩn hóa khay còn giúp định lượng khẩu phần, kiểm soát lô mẻ, và truy xuất dễ dàng.

Về mặt kinh doanh, chuẩn GN mang lại hiệu suất vận hành cao: xoay vòng khay nhanh, giảm sai hỏng lắp đặt, vệ sinh tiện lợi và giảm tổng chi phí sở hữu (TCO). Đặc biệt trong môi trường HORECA, lựa chọn khay inox 304 đúng độ dày còn nâng độ bền vật liệu, chịu va đập tốt, an toàn thực phẩm. Các dải độ sâu thông dụng 65/100/150/200 mm (tương đương khoảng 20–200 mm) đáp ứng đa dạng dung tích từ topping nhỏ đến suất nấu/hấp lớn.

Không phải mọi nhu cầu đều cần GN. Bên cạnh khay GN, thị trường vẫn phổ biến khay phi-GN như 30 x 40, 40 x 60, 50 x 35 cm… phục vụ nướng bánh, đựng dụng cụ hoặc dây chuyền công nghiệp tùy biến. Quy tắc lựa chọn rất rõ: nếu thiết bị theo module chuẩn (bain marie, tủ mát, lò hấp – nướng GN), hãy ưu tiên GN; nếu là công đoạn đặc thù hay kích thước khuôn riêng, phi-GN có thể mang lại tính linh hoạt. Danh mục Khay inox của Cơ Khí Hải Minh đáp ứng cả hai nhóm, gia công theo bản vẽ kỹ thuật khi cần.

Bài viết này sẽ cung cấp bảng size GN đầy đủ (GN 2/1 đến 1/9), liên hệ độ sâu – dung tích, tiêu chí chọn vật liệu/độ dày phù hợp ngân sách, cùng checklist đo đạc hiện trường để Quý khách áp dụng ngay. Mục tiêu là giúp Quý khách chọn đúng “khay – thiết bị” ngay từ đầu, tránh chi phí phát sinh, đảm bảo năng suất và chuẩn HACCP (tìm hiểu thêm). Từ đây, Quý khách có thể tự tin bước sang phần phân loại kích thước và biến thể độ sâu.

Xem nhanh:

Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế, gia công inox các loại Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 201/304 cho gia công inox, và các giải pháp cho nhà hàng, khách sạn.).

Hệ module GN đồng bộ giữa khay, bàn giữ nóng, quầy salad và tủ mát.
Hệ module GN đồng bộ giữa khay, bàn giữ nóng, quầy salad và tủ mát.

Chuẩn GN là gì? Cấu trúc module và ký hiệu 1/1, 1/2, 1/3…

Gastronorm là hệ quy ước kích thước khay theo module, trong đó GN 1/1 (530 x 325 mm) là đơn vị gốc để quy đổi. Từ “viên gạch” này, các size phân số được tiêu chuẩn hóa: GN 2/1 (650 x 530 mm), 2/3 (354 x 325 mm), 1/2 (325 x 265 mm), 1/3 (325 x 176 mm), 1/4 (265 x 162 mm), 1/6 (176 x 162 mm), 1/9 (176 x 108 mm). Các kích thước trên đảm bảo lắp ghép, xếp chồng ổn định và đồng bộ với thiết bị GN.

Ký hiệu phân số phản ánh tỷ lệ so với khay GN 1/1: 50% là 1/2, 33% là 1/3, 25% là 1/4… Nhờ cấu trúc này, Quý khách có thể bố trí 2 khay 1/2 = 1 khay 1/1, hoặc 3 khay 1/3 = 1 khay 1/1 mà không tạo khe hở. Độ sâu phổ biến gồm 65, 100, 150, 200 mm (cũng có 20, 40 mm cho mục đích đặc thù), đáp ứng từ topping đến khối lượng nấu/hấp lớn.

Ý nghĩa thực tiễn: layout khay theo module giúp tiêu chuẩn hóa quy trình, rút ngắn thời gian set-up line, và giảm sai số đo lắp. Đặc biệt, khi triển khai chuỗi F&B, cùng một sơ đồ GN có thể tái sử dụng trên nhiều mặt bằng, đảm bảo hiệu suất và tính nhất quán hương vị.

Minh họa cách các khay phân số ghép thành khay GN 1/1.
Minh họa cách các khay phân số ghép thành khay GN 1/1.

Vì sao kích thước GN quyết định tương thích thiết bị?

Phần lớn thiết bị như bain marie (bàn giữ nóng), salad bar, tủ mát và lò hấp – nướng công nghiệp được thiết kế dựa trên module GN. Khi khay đúng chuẩn, mép cuốn (rolled edge) ôm khít miệng thiết bị, truyền nhiệt/lạnh đồng đều, hạn chế ngưng tụ và thất thoát năng lượng. Điều này trực tiếp cải thiện hiệu suất, bảo vệ linh kiện gia nhiệt/làm lạnh và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Tương thích GN còn giảm rủi ro sai hỏng lắp đặt tại điểm đông khách: khay ra vào mượt, không kẹt, không “rơ” gây đổ tràn. Tần suất làm sạch cũng được tối ưu do bề mặt, góc bo và khe hở đã được tính sẵn theo module. Ở khu line phục vụ, tốc độ đảo khay tăng, thao tác nhanh hơn, giảm hàng chờ – tác động tích cực tới doanh thu giờ cao điểm.

Về thực tiễn bố trí, Quý khách có thể chuẩn hóa layout quầy salad theo module trên Bàn Salad và tủ trưng bày giữ lạnh GN trên Tủ mát. Bộ khay đồng bộ còn giúp kiểm soát suất, nhiệt độ phục vụ và an toàn thực phẩm theo HACCP. Với lò hấp – nướng đa năng, chuẩn GN giúp đổi khay giữa các công đoạn mà không cần chuyển vật chứa, giảm thao tác và rủi ro nhiễm chéo.

Bàn giữ nóng GN hoạt động tối ưu khi khay đúng kích cỡ.
Bàn giữ nóng GN hoạt động tối ưu khi khay đúng kích cỡ.

Khay GN vs. khay phi GN: khi nào chọn mỗi loại?

Trong HORECA và dây chuyền bếp chuẩn hóa, khay GN là lựa chọn mặc định vì tính đồng bộ với thiết bị, khả năng xếp chồng và luân chuyển giữa các công đoạn. Hệ GN còn có biến thể khay đục lỗ/không lỗ, nắp phẳng/âm tay cầm, đáp ứng nấu/hấp/giữ nóng/trưng bày trong một hệ sinh thái duy nhất. Khi dùng khay inox 304 đúng độ dày, Quý khách đạt cân bằng tốt giữa CAPEX và độ bền dài hạn.

Khay phi-GN (30 x 40, 40 x 60, 50 x 35 cm…) phù hợp xưởng bánh, dây chuyền công nghiệp hoặc khay nướng theo khuôn kích thước đặc thù. Đây cũng là lựa chọn cho khay đựng dụng cụ, đồ nghề, hoặc những thiết bị không theo chuẩn GN. Trường hợp này, lợi thế là tối ưu hóa kích thước nội dung chứa – đổi lại là mất khả năng “cắm-vào-là-chạy” với thiết bị GN.

Khuyến nghị kỹ thuật: hãy đo đúng lòng thiết bị, ghi nhận vị trí gờ đỡ, bán kính bo góc và độ sâu hữu dụng trước khi quyết định. Nếu hệ sinh thái bếp của Quý khách kết hợp thiết bị GN và phi-GN, Cơ Khí Hải Minh có thể tư vấn cấu hình khay lai, hoặc gia công theo bản vẽ kỹ thuật để giữ nhịp vận hành nhất quán.

So sánh ứng dụng khay GN và khay phi GN theo mục đích.
So sánh ứng dụng khay GN và khay phi GN theo mục đích.

Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

Sau toàn bộ phần chọn size, độ sâu và mục FAQ, đây là phần tóm tắt khay GN dưới dạng các điểm chốt giúp Quý khách quyết định nhanh và đúng cấu hình khay trong dự án.

  • Định nghĩa GN – nền tảng mô-đun: Khay inox theo chuẩn GN là hệ kích thước chuẩn hóa để lắp ghép đồng bộ; GN 1/1 = 530 x 325 mm, các size khác là phân số của 1/1 giúp bảo đảm tương thích và tối ưu layout thiết bị.
  • Bảng size cốt lõi cần nhớ: 2/1 (650×530), 1/1 (530×325), 2/3 (354×325), 1/2 (325×265), 1/3 (325×176), 1/4 (265×162), 1/6 (176×162), 1/9 (176×108). Thuộc lòng nhóm size này để ghép mô-đun nhanh và chính xác.
  • Độ sâu quyết định dung tích: Chọn H65/H100/H150/H200 theo lưu lượng phục vụ. Ước tính nhanh dung tích (lít) = Dài x Rộng x Cao (cm, kích thước trong) / 1000 để cân bằng giữa tần suất nạp và hiệu suất vận hành.
  • Vật liệu theo môi trường vận hành: Ưu tiên inox 304 (SUS 304) cho an toàn thực phẩm, chống ăn mòn và tuổi thọ cao. Inox 201 chỉ phù hợp môi trường khô ráo, ít hóa chất khi cần tối ưu ngân sách.
  • Độ dày & tăng cứng để nâng độ bền: Chọn 0.6–1.0+ mm tùy cường độ sử dụng; mép gấp, gân tăng cứng và bề mặt xử lý chuẩn giúp khay cứng vững, giảm biến dạng và kéo dài vòng đời.
  • Tương thích thiết bị là tiêu chí bắt buộc: Đo chính xác lòng thiết bị, kiểm tra dung sai và điểm tựa để khay trượt/đặt an toàn. Khay GN chuẩn tương thích rộng với bain marie/steam table, salad bar, lò hấp–nướng, tủ mát/đông.
  • Tài nguyên & hỗ trợ triển khai: Sử dụng PDF bảng size, file tính dung tích và phiếu đo hiện trường để chuẩn hóa bộ khay; phối hợp kỹ sư Hải Minh khi cần cấu hình đặc thù hoặc ghép mô-đun phức tạp.

Áp dụng đầy đủ 7 điểm nổi bật kích thước khay inox trên sẽ giúp Quý khách chốt cấu hình nhanh, kiểm soát TCO và bảo đảm hiệu suất vận hành ổn định lâu dài.

Ngay phần tiếp theo, chúng ta sẽ hệ thống đầy đủ các module GN cùng biến thể độ sâu để Quý khách chọn đúng size – đúng dung tích ngay từ bước thiết kế.

Phân loại kích thước: Hệ GN tiêu chuẩn và biến thể độ sâu

Hệ GN gồm các size 2/1, 1/1, 2/3, 1/2, 1/3, 1/4, 1/6, 1/9 với độ sâu chọn lọc 20/40/65/100/150/200 mm, đi kèm biến thể khay đặc, đục lỗ và nắp để phù hợp đa dạng ứng dụng.

Tiếp nối phần giới thiệu về module GN, dưới đây là phân loại đầy đủ các kích thước và độ sâu để Quý khách có thể chốt lựa chọn ngay từ giai đoạn thiết kế – mua sắm. Toàn bộ số liệu tuân theo chuẩn Gastronorm quốc tế, đảm bảo lắp khít với thiết bị GN như bàn giữ nóng, salad bar, tủ mát và lò hấp – nướng, từ đó nâng hiệu suất vận hành và giảm rủi ro sai lắp.

Bảng kích thước GN tiêu chuẩn và độ sâu phổ biến.
Bảng kích thước GN tiêu chuẩn và độ sâu phổ biến.

Danh mục kích thước GN tiêu chuẩn: GN 2/1 (650 x 530 mm), GN 1/1 (530 x 325 mm), GN 2/3 (354 x 325 mm), GN 1/2 (325 x 265 mm), GN 1/3 (325 x 176 mm), GN 1/4 (265 x 162 mm), GN 1/6 (176 x 162 mm), GN 1/9 (176 x 108 mm). Các kích thước này được định nghĩa theo tỷ lệ so với khay gốc GN 1/1 (100%), cho phép ghép module linh hoạt trên cùng một mặt phẳng thiết bị. Khi chọn kích thước, Quý khách nên căn theo layout thiết bị và lưu lượng thực tế để đạt hiệu suất tối ưu.

Độ sâu phổ biến theo mm: 20, 40, 65, 100, 150, 200 mm. Quy đổi nhanh: 65 mm ≈ 6,5 cm; 100 mm ≈ 10 cm; 150 mm ≈ 15 cm; 200 mm ≈ 20 cm. Trên line phục vụ topping – salad, khay nông H20/H40 giúp thao tác nhanh và kiểm soát định lượng. Với sơ chế – lưu trữ – nấu số lượng lớn, H65/H100/H150/H200 tăng dung tích hữu dụng, giảm số lần thay khay, đồng thời ổn định nhiệt trong giữ nóng/hấp.

Biến thể khay – tối ưu công năng: Khay đặc dùng cho đựng, trữ, giữ nóng; khay inox đục lỗ (perforated) tối ưu cho hấp, thoát nước, làm ráo. Nắp có hai lựa chọn chính: nắp phẳng hoặc nắp có khe muôi để đặt muôi/đũa gắp khi line đang chạy. Các biến thể này tương thích với viền cuốn (rolled edge), tay cầm, giá kệ GN và Xe đẩy khay inox để luân chuyển an toàn. Nếu Quý khách cần tổng hợp sản phẩm, có thể xem thêm danh mục Khay inox do Cơ Khí Hải Minh cung cấp.

Hỏi nhanh – đáp gọn: Khay GN 1/1 có kích thước 530 x 325 mm (module 100%). Độ sâu GN hiện hữu: 20/40/65/100/150/200 mm; trong đó H65/H100/H150/H200 là nhóm được sử dụng thường xuyên nhất tại bếp chuyên nghiệp.

Bảng kích thước GN và tỷ lệ module (đầy đủ, dễ in)

Mẫu bảng GN A4/A3 để in và dán tại khu bếp.
Mẫu bảng GN A4/A3 để in và dán tại khu bếp.

Bảng tham chiếu dưới đây thể hiện đầy đủ kích thước GN và tỷ lệ so với GN 1/1. Quý khách có thể in trên khổ A4/A3 và dán tại khu sơ chế, QA hoặc khu line để đối chiếu nhanh, hạn chế nhầm lẫn kích thước trong ca vận hành. Chuẩn số liệu theo hệ Gastronorm quốc tế (tham chiếu).

Loại khay GNKích thước (dài x rộng)Tỷ lệ so với GN 1/1
GN 2/1650 x 530 mm200%
GN 1/1530 x 325 mm100%
GN 2/3354 x 325 mm66%
GN 1/2325 x 265 mm50%
GN 1/3325 x 176 mm33%
GN 1/4265 x 162 mm25%
GN 1/6176 x 162 mm16,7%
GN 1/9176 x 108 mm11%

Gợi ý sử dụng: dán bảng cạnh khu nhận hàng, sơ chế và line phục vụ để đội ngũ lựa đúng size trong vài giây. Tải file PDF A4/A3: Tải PDF bảng size GN (Cập nhật 11/2025).

Độ sâu tiêu chuẩn và ký hiệu H (Height)

Các mức độ sâu GN và ứng dụng điển hình.
Các mức độ sâu GN và ứng dụng điển hình.

Ký hiệu H thể hiện chiều cao (độ sâu) khay: H20/H40/H65/H100/H150/H200 mm. Cách đọc đơn giản: H65 nghĩa là khay sâu 65 mm. Việc lựa đúng độ sâu tác động trực tiếp tới dung tích hữu dụng, tốc độ trao đổi nhiệt và thời gian đảo khay của ca vận hành.

  • H20–H40: phù hợp topping, salad bar, line phục vụ nhanh; mực chứa thấp giúp thao tác múc/gắp chính xác và làm lạnh/giữ nóng nhanh.
  • H65: mức “chuẩn vàng” cho đa số line gia nhiệt hoặc làm lạnh bề mặt; cân bằng tốt giữa dung tích và tốc độ hồi nhiệt.
  • H100: dùng cho sơ chế, trữ mẻ vừa; thích hợp lò hấp – nướng GN khi cần thể tích cao hơn mà vẫn dễ thao tác.
  • H150–H200: phục vụ nấu/hấp/ủ số lượng lớn, giữ nóng lâu; chú ý tải trọng và độ cứng vững của giá đỡ khi xếp chồng.

Mẹo kỹ thuật: luôn kiểm tra “độ sâu hữu dụng” của hộc thiết bị và bán kính bo góc để khay đặt lọt, mép cuốn ôm khít. Thao tác này tránh rò rỉ nhiệt/lạnh và ngăn đọng nước tại mép.

Biến thể khay: đặc, đục lỗ, nắp và phụ kiện

Các biến thể khay GN và nắp cho nhiều tình huống.
Các biến thể khay GN và nắp cho nhiều tình huống.

Khay đặc: giải pháp mặc định cho đựng – trữ – giữ nóng. Thành khay kín giúp giữ ẩm và hạn chế thất thoát nước sốt. Khay đục lỗ: ưu tiên cho hấp, làm ráo, rã đông có kiểm soát; lỗ khoan chuẩn giúp thoát nước đồng đều, hạn chế điểm ứ đọng. Nắp phẳng che kín khi lưu trữ/nghỉ line; nắp có khe muôi thuận tiện cho line phục vụ liên tục, hạn chế nhiễm chéo khi đặt muôi/đũa gắp.

Hệ phụ kiện GN gồm viền cuốn chống cắt tay, tay cầm, giá kệ, ray trượt và Xe đẩy khay inox để di chuyển an toàn. Khi cần đóng kín buồng nhiệt hoặc vận chuyển, Quý khách có thể cân nhắc Khay inox có nắp đậy nhằm kiểm soát vệ sinh và giữ nhiệt tốt hơn. Với môi trường thực phẩm, chúng tôi khuyến nghị inox 304 và độ dày phù hợp tải trọng – phần tiếp theo sẽ trình bày kỹ tiêu chí vật liệu/độ dày.

Ở phần kế tiếp, Cơ Khí Hải Minh sẽ làm rõ mối liên hệ giữa độ sâu và dung tích, đồng thời hướng dẫn chọn vật liệu – độ dày và kiểm tra tương thích thiết bị để Quý khách tối ưu cả CAPEX lẫn OPEX.

Độ sâu – dung tích – vật liệu – độ dày – tương thích thiết bị

Chọn độ sâu theo nhu cầu dung tích (tính nhanh bằng L x W x H (cm) / 1000 = lít), ưu tiên inox 304 cho an toàn/chống ăn mòn, chọn độ dày phù hợp cường độ sử dụng và xác minh tương thích thiết bị, kể cả dung sai giữa các hãng.

Tiếp nối bảng size và dải độ sâu GN đã thống nhất, phần này đi thẳng vào kỹ thuật: cách tính dung tích khay theo kích thước trong, mapping độ sâu 65/100/150/200 mm với ca sử dụng, so sánh inox 304/201, lựa độ dày 0.6–1.0+ mm, và kiểm tra tương thích với lò nướng, bain marie, tủ mát/tủ đông. Mục tiêu là giúp Quý khách chốt cấu hình khay tối ưu cho hiệu suất vận hành và chi phí vòng đời.

Liên hệ độ sâu–dung tích và lựa chọn vật liệu, độ dày phù hợp.
Liên hệ độ sâu–dung tích và lựa chọn vật liệu, độ dày phù hợp.

Cách tính dung tích theo kích thước trong (LxWxH)

Để ước tính chính xác dung tích khay GN theo độ sâu, Quý khách cần dùng kích thước trong của khay: công thức chuẩn là L x W x H (cm) / 1000 = lít. Lưu ý: chỉ số L và W phải đo ở lòng khay, không lấy theo kích thước phủ bì vì mép cuốn và bo góc làm giảm thể tích hữu dụng.

  • Ví dụ minh họa (giả định lòng khay ~ 50 x 30 cm): H65 ≈ 50 x 30 x 6,5 / 1000 = 9,75 lít; H100 ≈ 15 lít; H150 ≈ 22,5 lít. Đây là cách tính nhanh để chọn size phù hợp trước khi đặt mua.
  • Với khay phân số (1/2, 1/3…), Quý khách áp dụng cùng công thức, chỉ cần thay số đo lòng khay tương ứng.
  • Đo thực tế bằng thước cặp/thước thép sẽ cho số liệu chuẩn; ghi nhận cả bán kính bo góc để dự phòng sai số thể tích.

Thực hành tốt: tài liệu hóa công thức và bảng thể tích chuẩn theo model khay trong doanh nghiệp để đội vận hành, QA và mua sắm dùng chung. Khi cần, Cơ Khí Hải Minh cung cấp file tra cứu dung tích theo size – độ sâu để Quý khách chuẩn hóa BOM.

Ví dụ tính nhanh dung tích khay GN theo độ sâu.
Ví dụ tính nhanh dung tích khay GN theo độ sâu.

Inox 304 vs 201: an toàn, chống ăn mòn và tuổi thọ

So với inox 201, inox 304 (SUS 304) cho khả năng chống ăn mòn và ổn định bề mặt tốt hơn trong môi trường F&B có muối, axit nhẹ, độ ẩm và chu kỳ nhiệt lạnh–nóng liên tục. Điều này trực tiếp bảo vệ thực phẩm, giảm nhiễm kim loại và giữ thẩm mỹ bề mặt sau thời gian dài sử dụng. Inox 201 kinh tế hơn, phù hợp môi trường khô, tần suất nhẹ; nhưng ở khu ẩm/nhiệt hoặc có muối, 201 dễ xỉn, rỗ nhẹ theo thời gian.

Khuyến nghị kỹ thuật: ưu tiên so sánh inox 201 và 304 cho khay GN theo môi trường sử dụng thực tế; với bếp chuyên nghiệp, hãy chọn SUS 304 cho khu line nóng/lạnh, khu muối nồng độ cao hoặc vệ sinh hóa chất định kỳ. Khi dự án yêu cầu, Quý khách có thể yêu cầu CO/CQ để xác thực mác thép. Tham khảo thêm về tính năng và cấp thép không gỉ tại nguồn kiến thức mở Stainless steel (Wikipedia).

Tối ưu TCO: inox 304 giúp giảm OPEX vệ sinh/bảo trì và rủi ro loại bỏ sớm do ăn mòn, nhất là trên khay đục lỗ dùng cho hấp/rã đông hoặc khay đặt trong Tủ mát luân phiên với quầy giữ nóng.

Độ dày vật liệu, mép gấp và tăng cứng khay

Độ dày khay inox 0.6–1.0 mm ảnh hưởng trực tiếp tới độ cứng vững, cảm giác cầm nắm và khả năng chống móp méo khi xếp chồng/va đập. Gợi ý cấu hình:

  • 0.6–0.7 mm: phù hợp line phục vụ nhẹ, tải trọng vừa; ưu tiên ngân sách.
  • 0.8 mm: cân bằng tốt giữa độ bền và trọng lượng; phù hợp đa số bếp nhà hàng–khách sạn.
  • 1.0+ mm: khuyến nghị cho cường độ cao, dùng với Xe đẩy khay inox, lò hấp–nướng đa năng, hoặc xếp chồng nhiều lớp.

Thiết kế mép cuốn (rolled edge), gân tăng cứng và bo góc đều giúp khay vững hơn, an toàn cầm nắm và hạn chế cắt tay khi thao tác nhanh. Với ca vận hành nặng (buffet lớn, xe đẩy nhiều tầng), chọn dày hơn sẽ giảm biến dạng dài hạn, nâng cao độ ổn định khi lắp lên ray/kệ GN.

Tương thích thiết bị: lò nướng, bain marie, tủ đông

Khay GN dùng cho lò nướng tủ đông nếu đúng vật liệu và độ dày, và vẫn giữ hình học chuẩn sau chu kỳ nhiệt. Cần chừa khoảng hở lắp đặt để bù giãn nở nhiệt (đặc biệt H150/H200 có tải trọng lớn). Khi làm việc với lò hấp–nướng, đảm bảo mép khay ôm khít gờ đỡ để truyền nhiệt đều; với tủ đông/tủ mát, kiểm tra khe thoát khí và khoảng hở sau khay để luồng lạnh không bị cản.

Thực tế triển khai: luôn thử lắp khay mẫu trên thiết bị đại diện trước khi mua số lượng lớn. Kiểm tra độ trượt trên ray, độ kín trên miệng bain marie và khả năng xếp chồng trong kho. Với line salad hoặc quầy topping, phối hợp khay GN nông trên Bàn Salad để rút ngắn thời gian phục vụ.

Dung sai kích thước giữa các hãng và cách xử lý

Giữa các nhà sản xuất có thể tồn tại dung sai nhỏ về dài–rộng, bán kính bo góc và hình dạng mép cuốn. Cách làm đúng: đo lòng thiết bị, vị trí gờ đỡ, độ sâu hữu dụng; sau đó test khay mẫu để xác thực độ khít ở điều kiện nóng/lạnh thực tế. Khi roll-out chuỗi, chỉ định nhà sản xuất tuân thủ GN chặt chẽ để giảm sai lệch xuyên hệ thống.

Giải pháp kiểm soát rủi ro: dùng nắp/khung viền để bù dung sai; tiêu chuẩn hóa mã khay trong nội bộ để mua sắm đồng nhất. Nếu cần đóng kín hoặc vận chuyển, cân nhắc Khay inox có nắp đậy để bảo vệ thực phẩm và giữ nhiệt tốt hơn.

Từ các tiêu chí kỹ thuật trên, bước tiếp theo chúng tôi sẽ ánh xạ size–độ sâu–vật liệu vào kịch bản sử dụng thực tế theo ngành (nhà hàng, khách sạn, bếp công nghiệp, F&B chuỗi) để Quý khách lựa chọn nhanh và chính xác.

Ứng dụng điển hình theo ngành: Nhà hàng, khách sạn, bếp công nghiệp, F&B chuỗi

Ánh xạ nhanh: 1/9 cho topping/sốt, 1/6 cho line salad, 1/3–1/2 cho sơ chế–trữ mát, 1/1–2/1 sâu 100–200 mm cho nấu/hấp/buffet khối lượng lớn; khay đục lỗ dùng cho hấp/ráo nước.

Dựa trên mối liên hệ độ sâu – dung tích – vật liệu đã phân tích, đây là phần ánh xạ thực tế các kích thước GN theo từng line vận hành trong nhà hàng, khách sạn, bếp công nghiệp và F&B chuỗi. Mục tiêu là giúp Quý khách chọn đúng khay ngay từ giai đoạn layout thiết bị, tránh lãng phí CAPEX và giảm OPEX do thay thế không tương thích. Cách tiếp cận của Cơ Khí Hải Minh bám sát lưu lượng phục vụ, tiêu chuẩn vệ sinh và đặc điểm thiết bị GN phổ biến tại Việt Nam.

Liệt kê ứng dụng theo size: Nhỏ gọn, thao tác nhanh: GN 1/9 và 1/6 cho topping/sốt; dung tích trung bình: GN 1/3, 1/2 cho line salad, sơ chế và trữ mát; khối lượng lớn: GN 1/1 và GN 2/1 với độ sâu H100–H200 mm cho nấu, hấp, buffet. Việc chọn đúng kích thước giúp tối ưu hiệu suất vận hành, giảm số lần tiếp liệu và giữ ổn định nhiệt. Với kiosk F&B, 1/9–1/6 cho tốc độ và kiểm soát định lượng; với bếp trung tâm, 1/1–2/1 cho năng suất và đồng nhất mẻ.

Ví dụ thiết bị điển hình: Bain marie và chafing dish dùng GN 1/1, 1/2 cho giữ nóng line phục vụ; salad bar module hóa bằng 1/6, 1/3, 1/2; lò hấp–nướng chấp nhận GN 1/1 (phổ biến) và 2/1 (công suất lớn); tủ mát/tủ đông line GN chạy khay theo đúng module. Tính tương thích này giúp Quý khách hoán đổi khay linh hoạt giữa các khu, giảm tồn kho và sai lắp.

Khi chọn khay đục lỗ: Khay perforated phát huy tác dụng trong hấp, làm ráo, rã đông có kiểm soát và tránh tích nước dưới đáy thực phẩm. Lắp theo bộ: khay đục lỗ bên trên, khay đặc bên dưới để hứng nước – vừa vệ sinh, vừa an toàn cho bề mặt thiết bị. Chọn đường kính lỗ và mật độ theo hạt, sợi, kích thước thực phẩm để đạt lưu dẫn và thoát nước phù hợp.

Topping/sốt (F&B chuỗi): 1/9 và 1/6 độ sâu 65–100 mm

1/9 cho topping nhỏ, sốt; 1/6 cho thành phần lớn hơn. Trên line đồ uống, fast-casual và kiosk, kích thước khay 1/6 1/9 cho phép chia ô hợp lý, rút ngắn thao tác múc – rắc – rưới. 1/9 phù hợp sốt, hạt, siro; 1/6 chứa topping lớn như trân châu, thạch, trái cây cắt. Độ sâu H65–H100 mm cân bằng giữa dung tích và tốc độ hồi lạnh/giữ nhiệt. Với nhu cầu di động hoặc quầy mở, Quý khách có thể dùng Khay inox đựng topping để đồng bộ tiêu chuẩn.

Đề xuất nắp có khe muôi cho line topping. Nắp có khe muôi cho phép đặt muôi/đũa gắp ở vị trí sẵn sàng mà vẫn che kín bề mặt, giảm bay hơi và hạn chế nhiễm chéo. Trong giờ cao điểm, thiết kế này tăng tốc độ phục vụ, giữ khu bề mặt gọn và sạch. Với nước sốt/dressing, khe vừa khít tay cầm giúp thao tác không vướng, cải thiện trải nghiệm quầy.

Kiểm soát định lượng và thay khay nhanh. Chuẩn hóa muỗng đong và cữ múc theo món để kiểm soát hao hụt và TCO nguyên liệu. Chuẩn bị khay dự phòng cùng size để hoán đổi nhanh khi hết topping, rút ngắn thời gian chết line. Kết hợp nhãn mã màu giúp nhân sự mới nhận diện đúng khay và vị trí trong vòng vài giây.

Line salad và sơ chế: 1/6, 1/3, 1/2 độ sâu 100–150 mm

1/6 cho topping salad; 1/3 và 1/2 cho sơ chế/trữ mát. 1/6 dùng cho hạt, phô mai bào, olive; 1/3–1/2 chứa rau trộn, protein đã sơ chế hoặc mẻ bán thành phẩm. Lắp trên Bàn Salad hoặc tủ quầy có module GN để thao tác liên tục, hạn chế mở cửa tủ mát. Chọn H100–H150 mm giúp cân bằng dung tích với độ sâu hữu dụng, thuận tiện đảo trộn.

Khuyến nghị inox 304 để an toàn và dễ vệ sinh. Với môi trường ẩm, có muối và axit nhẹ từ dressing, inox 304 bền bỉ và ổn định bề mặt hơn – đúng chuẩn kích thước khay inox 304 nhà hàng. Bề mặt sáng, ít rỗ giúp vệ sinh nhanh, giảm thời gian ngưng line. Xét về chi phí vòng đời, 304 giảm OPEX làm sạch và thay thế so với các mác thép kinh tế.

Kết hợp khay đục lỗ để ráo nước rau củ. Đặt khay đục lỗ phía trên khay đặc tạo thành bộ lọc nước tự nhiên cho xà lách, dưa leo, cà chua sau khi rửa. Lưu lượng thoát phụ thuộc đường kính và mật độ lỗ; với lá mỏng, chọn lỗ nhỏ để không kẹt. Bộ đôi này giảm úng nước, giữ độ giòn và thẩm mỹ món.

Nấu/hấp/buffet khối lượng lớn: 1/1 và 2/1 độ sâu 150–200 mm

1/1 phổ biến cho chafing/bain marie; 2/1 cho lò hấp-nướng công suất lớn. Trên line buffet khách sạn và bếp trung tâm, khay GN 1/1 2/1 buffet là cấu hình chuẩn cho giữ nóng và nấu/hấp mẻ lớn. 1/1 phù hợp đa số Tủ hâm nóng thức ăn; 2/1 tận dụng tối đa khoang lò combi cỡ lớn để tăng sản lượng mỗi mẻ. Điều này giúp đồng bộ kích cỡ, giảm thao tác sang khay.

Độ sâu 150/200 mm tăng dung tích, giảm số lần tiếp liệu. H150–H200 mm tạo khối nhiệt lớn hơn, giữ nhiệt ổn định trong khung giờ phục vụ dài. Ít phải châm thêm, nhân sự tập trung vào kiểm soát chất lượng và an toàn thực phẩm. Với món sốt/canh, độ sâu lớn hạn chế tràn khi di chuyển ngắn.

Chú ý tải trọng và tay cầm/khung hỗ trợ trên xe đẩy. Khay đầy H200 mm có tải đáng kể; cần mép cuốn vững, gân tăng cứng và khung đỡ phù hợp khi vận chuyển. Dùng xe/giá nhiều tầng có ray theo module GN để tránh xoắn, đổ. Quy trình nâng – đặt hai người cho mẻ nặng giúp giảm rủi ro tai nạn lao động.

Khi nào dùng khay đục lỗ (perforated)?

Hấp, thoát nước, làm ráo thực phẩm; tránh tích nước. Khay đục lỗ cho phép hơi nước đi xuyên đều trong hấp, đồng thời thoát dịch nhanh khi làm ráo hoặc rã đông. Với thủy sản và thịt, bề mặt khô nhanh giúp giữ cấu trúc, hạn chế ôi nhớt. Trong vận hành liên tục, đây là giải pháp đơn giản mà hiệu quả cho chất lượng thành phẩm.

Dùng chung với khay đặc bên dưới để hứng nước. Tổ hợp hai khay giữ cho khoang thiết bị sạch, tránh bắn bẩn và đọng nước. Khi thao tác, chỉ cần nhấc khay trên để loại bỏ nước hứng trong khay dưới đúng quy trình vệ sinh. Cách làm này phù hợp cả trong tủ mát line GN lẫn khoang hấp.

Chọn đường kính lỗ và mật độ phù hợp thực phẩm. Với hạt nhỏ hoặc sợi mảnh, ưu tiên lỗ nhỏ và mật độ vừa phải để giữ nguyên liệu; với miếng lớn, có thể dùng lỗ lớn tăng tốc thoát nước. Luôn thử trên mẻ mẫu để cân chỉnh tốc độ ráo/hấp theo thực đơn, tránh mất mát nguyên liệu. Đây là nhóm khay inox đục lỗ ứng dụng rộng trong bếp chuyên nghiệp và bếp trung tâm.

Những ánh xạ theo ngành ở trên là cơ sở để Quý khách chốt cấu hình khay sát nhu cầu thực tế. Để hoàn thiện, bộ tiêu chí lựa chọn về kích thước phù hợp, dung tích, vật liệu, độ dày và ngân sách sẽ được hệ thống hóa nhằm tối ưu tổng chi phí sở hữu.

Tiêu chí lựa chọn: Kích thước phù hợp – dung tích – vật liệu – độ dày – ngân sách

Tóm tắt chính: Ra quyết định theo 6 tiêu chí: đo lòng thiết bị, ước tính dung tích/độ sâu, ưu tiên SUS 304, chọn độ dày theo cường độ, xác định kiểu khay–nắp và cân nhắc khay phi GN cho nhu cầu đặc thù.

Từ bản đồ ứng dụng theo ngành ở phần trước, đây là bộ khung ra quyết định giúp Quý khách chọn đúng khay ngay lần đầu. Mục tiêu: cấu hình kích thước khay inox phù hợp, an toàn, tối ưu TCO và đồng bộ với thiết bị GN tiêu chuẩn lẫn ca đặc thù.

1) Tạo checklist in nhanh cho bếp trưởng/QA. Chuẩn hóa quyết định thành form 1 trang để treo ngay khu sơ chế/QA. Gồm 6 mục: đo lòng thiết bị; xác định dung tích theo suất phục vụ; chọn vật liệu; chọn độ dày; chọn kiểu khay–nắp; đánh dấu nhu cầu phi GN. In A5 ép plastic, ký hiệu màu theo khu vực để nhân sự mới dùng đúng. Nhóm thu mua chỉ việc đối chiếu form và đặt đúng mã khay, giảm sai số nghiệm thu.

2) Nhấn mạnh phép đo chính xác. Đo L x W x H của lòng thiết bị bằng thước thép; ghi đơn vị mm rõ ràng. Kiểm tra mép đỡ, ray trượt và bán kính bo góc vì chúng ảnh hưởng thể tích hữu dụng và độ khít. Luôn chừa clearance cho nắp/tay cầm và giãn nở nhiệt; gắn ảnh chụp vị trí lắp/đặt kèm số đo vào phiếu đo để truy xuất sau này.

3) Vật liệu và môi trường sử dụng. Với F&B chuyên nghiệp, inox 304 ưu tiên an toàn và chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm, muối, axit nhẹ. Inox 201 chỉ cân nhắc ở khu khô ráo, tần suất nhẹ. Dự án kiểm soát chất lượng cần CO/CQ để truy xuất mác thép; tham chiếu khung HACCP để kiểm soát nguy cơ nhiễm chéo bề mặt kim loại (xem HACCP).

4) Độ dày theo cường độ sử dụng. Chọn độ dày khay inox 0.6–1.0 mm tùy tải trọng và tần suất. 0.6–0.7 mm cho line nhẹ, tối ưu chi phí; 0.8 mm cân bằng bền – nhẹ cho đa số bếp; 1.0+ mm cho buffet lớn, xe đẩy nhiều tầng và lò combi. Độ dày đúng giúp khay không vênh, hạn chế móp khi xếp chồng.

5) Kiểu khay–nắp theo quy trình. Chọn khay đặc cho chứa/giữ nóng; khay đục lỗ cho hấp/làm ráo; nắp phẳng để stacking; nắp có khe muôi cho line topping – giữ vệ sinh mà vẫn thao tác nhanh. Đồng bộ kiểu nắp trong toàn hệ thống để dễ thay thế và vệ sinh. Quý khách có thể tham khảo nhóm Khay inox có nắp đậy khi tiêu chuẩn hóa bộ khay.

6) Khi nào cân nhắc khay phi GN. Nếu thiết bị không theo module GN, hoặc yêu cầu đặc thù (xưởng bánh, trolley phi chuẩn, đồ nghề), chọn khay phi GN như 30×40 hay 40×60 cm để đạt hiệu suất. Các size phi GN này phù hợp lò bánh châu Âu, khay staging trong kho, hay khu dụng cụ. Giai đoạn khảo sát, hãy ghi rõ ràng “phi GN” trên phiếu để tách BOM đặt hàng.

1) Đo lồng thiết bị và khoảng hở an toàn

Đo chính xác là nền tảng cho mọi quyết định. Lấy số đo lòng thiết bị (không phải phủ bì) tại vị trí khay sẽ nằm: chiều dài, rộng, và độ sâu hữu dụng. Ghi rõ đơn vị mm để tránh nhầm lẫn, và chụp kèm ảnh vị trí. Kiểm tra hình học mép đỡ/miệng đặt khay, ray trượt và bán kính bo góc; các yếu tố này quyết định độ khít và khả năng trượt êm. Chừa clearance tối thiểu 3–5 mm mỗi chiều cho giãn nở nhiệt và thao tác nắp/tay cầm. Với thiết bị đậy nắp kín, kiểm tra hành trình nắp để tránh kẹt khi dùng nắp có khe muôi.

  • Đo L x W x H lòng thiết bị; đánh dấu điểm hẹp nhất.
  • Kiểm tra mép đỡ, ray trượt, bán kính bo góc.
  • Xác nhận clearance cho nắp/tay cầm và giãn nở.

Để đồng bộ nội bộ, Quý khách có thể tham chiếu chuẩn Gastronorm cho khả năng lắp ghép module (xem Gastronorm sizes). Khi cần thay thế nhanh, nhóm Khay inox của chúng tôi có sẵn các kích cỡ GN phổ biến.

2) Xác định dung tích và độ sâu theo suất phục vụ

Dung tích phụ thuộc trực tiếp vào độ sâu khay và mật độ xoay vòng món. Với GN, dải H65/100/150/200 mm là phổ biến. H65 phù hợp topping/sốt và line salad nhịp xoay nhanh; H100 cho suất trung bình; H150–H200 để phục vụ khối lượng lớn hoặc giữ nóng kéo dài. Bên cạnh công thức thể tích L x W x H (cm) / 1000 = lít, Quý khách nên dựa trên: lượng suất/giờ, nhiệt độ làm việc (lạnh/nóng), và khoảng cách di chuyển khay.

  • Mapping nhanh: H65 cho topping/sốt; H100 cho salad, bán thành phẩm; H150–H200 cho nấu/giữ nóng mẻ lớn.
  • Tối ưu số lần thay khay vs độ tươi mới: line có traffic cao nên chọn nông hơn để quay vòng nhanh, hạn chế ứ đọng.
  • Thiết bị module GN như Bàn Salad cho phép phối hợp nhiều phân số khay để đạt tốc độ phục vụ tốt.

Trong bếp trung tâm, hãy chuẩn hóa 2–3 độ sâu chủ lực để giảm tồn kho và đơn giản vệ sinh. Thống nhất độ sâu cũng giúp xếp chồng ổn định hơn trên xe/giá khay.

3) Chọn vật liệu (ưu tiên SUS 304) và 4) Độ dày theo cường độ

Vật liệu quyết định mức an toàn và tuổi thọ. SUS 304 bền bỉ trước ẩm, muối và axit nhẹ, làm sạch nhiều lần vẫn giữ ổn định bề mặt; lựa chọn phù hợp cho khu line nóng, tủ mát, và khu rửa có hóa chất nhẹ. SUS 201 mang tính kinh tế hơn nhưng nên giới hạn ở khu khô, tải nhẹ. Khi dự án có yêu cầu kiểm soát chất lượng, đề nghị CO/CQ theo lô để nghiệm thu.

Độ dày là yếu tố thứ hai cần khóa chặt. Độ dày khay inox 0.6–1.0 mm bao phủ đa số kịch bản: 0.6–0.7 mm cho line nhẹ và ngân sách tối ưu; 0.8 mm cân bằng độ cứng và khối lượng; 1.0+ mm cho tải nặng, xếp chồng nhiều, hoặc sử dụng cùng xe đẩy và lò combi. Thiết kế mép cuốn, gân tăng cứng và bo góc đúng kỹ thuật sẽ gia tăng cảm giác cầm nắm, hạn chế cắt tay và giảm biến dạng dài hạn.

Nếu vận hành phải di chuyển nhiều, cân nhắc xe/giá ray chuẩn GN để bảo vệ mép khay và duy trì hiệu suất vận chuyển. Các cấu hình này giúp kiểm soát OPEX bảo trì và giảm hỏng hóc do móp méo.

5) Kiểu khay–nắp và 6) Cân nhắc khay phi GN

Kết cấu khay phải đi kèm quy trình. Khay đặc dùng cho chứa, giữ nóng, trữ mát; khay đục lỗ cho hấp, rã đông có kiểm soát, làm ráo rau củ. Về nắp: nắp phẳng hỗ trợ xếp chồng; nắp có khe muôi tối ưu cho line topping – thao tác nhanh mà vẫn che bụi. Khi chuẩn hóa bộ khay theo ca sử dụng, hãy cố định 1–2 kiểu nắp để giảm nhầm lẫn và đơn giản vệ sinh.

  • Chọn đặc/đục lỗ, nắp phẳng/khe muôi theo quy trình thao tác.
  • Thiết bị không theo GN hoặc ứng dụng đặc thù: cân nhắc khay phi GN 30×40 40×60 để đạt hiệu suất và độ khít mong muốn.
  • Đảm bảo đồng bộ toàn hệ thống để dễ thay đổi layout và mua sắm thay thế.

Với line topping, bộ khay–nắp đồng bộ sẽ rút thời gian phục vụ và nâng mức vệ sinh; tham khảo thêm nhóm Khay inox đựng topping cho quầy đồ uống và salad bar. Còn với các line di chuyển thường xuyên, chọn vật liệu dày hơn và dùng xe đẩy khay để hạn chế biến dạng khay theo thời gian.

Khi các tiêu chí đã rõ ràng, bước kế tiếp là áp dụng vào thực địa: cách đo đạc, lập phiếu đo và chốt cấu hình trong vài phút để đặt hàng chính xác. Phần sau sẽ trình bày quy trình chọn nhanh và đo đạc tại hiện trường để Quý khách áp dụng ngay.

Quy trình chọn nhanh và đo đạc tại hiện trường

Thực hiện 6 bước tại chỗ: đo lòng thiết bị, đối chiếu bảng GN, chọn độ sâu theo suất, kiểm tra chiều cao nắp/clearance, thử ghép module và xác nhận vật liệu–độ dày–kiểu miệng với kỹ sư Hải Minh.

Tiếp nối bộ tiêu chí lựa chọn đã chốt, đây là hướng dẫn How-To đo khay GN để Quý khách thao tác ngay tại hiện trường. Mục tiêu: ra quyết định nhanh, đúng kích thước – đúng độ sâu – đúng vật liệu, đảm bảo an toàn dung sai khay GN và sẵn sàng đặt hàng.

B1: Đo lòng thiết bị (L x W x H) và bán kính góc

Dùng thước thép hoặc thước cặp, đo theo đơn vị mm và luôn đo nhiều điểm cho mỗi chiều để phát hiện chỗ hẹp cục bộ. Ghi ba kích thước: chiều dài (L), chiều rộng (W) và độ sâu hữu dụng (H) của lòng thiết bị, không lấy phủ bì. Đánh dấu điểm nhỏ nhất làm mốc thiết kế để tránh kẹt khay khi lắp. Bán kính bo góc (r) ảnh hưởng trực tiếp độ khít của khay GN; hãy đo và ghi chú rõ ràng. Chụp ảnh vị trí ray trượt/mép đỡ, dán kèm vào phiếu đo để truy xuất.

  • Đo L, W, H tại tối thiểu 3 điểm/chiều; ghi kết quả mm.
  • Ghi chú bán kính bo góc và kiểu mép đỡ/ráy trượt.
  • Chụp ảnh tổng thể và cận cảnh điểm hẹp nhất.

B2: Đối chiếu bảng GN và chọn module

So sánh L x W vừa đo với bảng kích thước GN tiêu chuẩn (2/1, 1/1, 2/3, 1/2, 1/3, 1/4, 1/6, 1/9). GN 1/1 là 530 x 325 mm, GN 1/2 là 325 x 265 mm, GN 1/3 là 325 x 176 mm, GN 1/6 là 176 x 162 mm, GN 1/9 là 176 x 108 mm; các kích cỡ này có thể ghép module theo chuẩn. Từ kết quả đo, chọn cấu hình ghép phù hợp mặt bằng và quy trình: 2×1/2 = 1×1/1, 3×1/3 = 1×1/1, hoặc 1/2 + 2×1/4. Với thiết bị có ray, gia nhiệt/giữ lạnh tích hợp, hãy kiểm tra độ khít mép đặt khay để đảm bảo truyền nhiệt/lạnh hiệu quả. Khi cần tham chiếu nhanh, Quý khách có thể xem khung kích thước Gastronorm trên Wikipedia để đối đối chuẩn quốc tế.

  • Chọn module dựa trên kích thước lòng và cách vận hành.
  • Xác nhận vị trí tay cầm, ray, điểm tỳ mép để tránh vướng.
  • Danh mục Khay inox tại Cơ Khí Hải Minh có đủ size GN phổ biến.

Tham chiếu Gastronorm sizes

B3: Chọn độ sâu theo suất ăn và tốc độ quay vòng

Độ sâu (H) quyết định dung tích và nhịp quay vòng món. Với GN, dải H thông dụng là 65/100/150/200 mm: H65 cho topping/sốt, H100 cho salad/bán thành phẩm, H150–H200 cho nấu, hấp hoặc giữ nóng khối lượng lớn. Ước tính suất/giờ, nhiệt độ làm việc (lạnh/nóng) và thời gian trưng bày để chọn H tối ưu giữa dung tích và độ tươi mới. Ở line có traffic cao, khay nông giúp bổ sung nhanh và kiểm soát chất lượng tốt hơn. Ghi rõ H vào phiếu đo để tránh nhầm giữa các khu.

  • Mapping nhanh: H65 – topping/sốt; H100 – salad; H150–H200 – mẻ lớn.
  • Cân bằng dung tích với tốc độ quay vòng và giữ nhiệt/lạnh.
  • Chuẩn hóa 2–3 độ sâu chủ lực để giảm tồn kho.

B4: Kiểm tra chiều cao nắp/clearance và phụ kiện

Kiểm tra hành trình nắp và khoảng hở (clearance) xung quanh để đảm bảo đóng/mở không vướng. Với nắp có khe muôi, cần thêm không gian cho tay cầm dụng cụ; khuyến nghị chừa 3–5 mm mỗi chiều và 10–15 mm phía trên. Xác định phụ kiện đi kèm: nắp phẳng, nắp có khe muôi, khung viền, giá đỡ. Thử thao tác nhanh trên thiết bị để kiểm chứng tính trơn tru. Nếu dùng nắp đồng bộ, Quý khách có thể tham khảo nhóm Khay inox có nắp đậy để tiêu chuẩn hóa.

  • Chừa clearance hợp lý cho nắp/tay cầm và giãn nở nhiệt.
  • Ghi rõ loại nắp và phụ kiện trong phiếu đo.
  • Test thao tác đóng/mở tại chỗ để xác nhận.

B5: Thử ghép module (2×1/2 = 1×1/1, 3×1/3 = 1×1/1)

Đặt thử các phân số khay theo cấu hình dự kiến để kiểm tra khe hở và độ kín khít giữa mép khay và mép đỡ. Quan sát dòng chảy nhiệt/lạnh khi ghép nhiều khay: khe hở quá lớn có thể gây thất thoát nhiệt hoặc rò lạnh. Với line nóng/lạnh liên tục, thử chạy thiết bị 5–10 phút rồi kiểm tra lại độ ổn định. Ghi cấu hình ghép chuẩn hóa (ví dụ 3×1/3 cho line salad, 2×1/2 cho line giữ nóng) để áp dụng đồng bộ toàn hệ thống. Khi vận chuyển nhiều khay cùng lúc, cân nhắc sử dụng Xe đẩy khay inox để đảm bảo an toàn và năng suất.

  • Thử lắp thực tế để xác nhận độ khít và phân bố nhiệt/lạnh.
  • Chốt cấu hình ghép làm chuẩn để mua sắm lặp lại.
  • Đánh dấu mã module lên nhãn vị trí cho nhân sự thao tác nhanh.

B6: Xác nhận vật liệu–độ dày–kiểu miệng với kỹ sư

Chốt vật liệu SUS 304 hoặc 201 theo môi trường sử dụng: 304 ưu tiên an toàn và chống ăn mòn cao, 201 dành cho khu khô, tải nhẹ. Độ dày tham chiếu 0.6–1.0 mm theo tải trọng và tần suất; với buffet lớn hoặc lò combi, nên chọn 0.8–1.0 mm. Kiểu miệng/mép cuốn, bo góc và gân tăng cứng ảnh hưởng cảm giác cầm nắm và độ bền. Kỹ sư Cơ Khí Hải Minh sẽ rà soát rủi ro dung sai, tải trọng, tư vấn cấu trúc phù hợp trước khi đặt hàng. Lưu hồ sơ (phiếu đo, ảnh, cấu hình) để tái đặt hàng nhanh và nghiệm thu dễ dàng.

Lưu ý dung sai & kiểm tra lắp thử

  • Chừa dung sai 3–5 mm mỗi chiều để bù sai số đo, giãn nở nhiệt và sai số gia công.
  • Bán kính bo góc khay và lòng thiết bị có thể khác nhau; ưu tiên thử khay mẫu.
  • Dung sai sản xuất thường ±0.5–1.0 mm; lắp thử tại chỗ trước khi chốt số lượng lớn.
  • Vận hành thử 5–10 phút với line nóng/lạnh để kiểm tra độ ổn định và đọng nước.

Phiếu đo lắp khay GN (A4) — Tải mẫu PDF/Excel và hướng dẫn điền:

  • Thông tin thiết bị/khu vực, người đo, ngày đo.
  • Kích thước L x W x H tại nhiều điểm, bán kính bo góc, kiểu mép đỡ/ray.
  • Module GN chọn (ví dụ 2×1/2, 3×1/3), độ sâu H, loại nắp/phụ kiện.
  • Vật liệu (SUS 304/201), độ dày, kiểu miệng, ảnh đính kèm.

Nhấn để nhận mẫu: Tải mẫu phiếu đo A4 (PDF/Excel). Cần hỗ trợ điền form? Kỹ sư của chúng tôi tư vấn miễn phí qua điện thoại/Zalo.

Hỏi nhanh: Có mẫu phiếu đo lắp khay GN không? — Có. Quý khách nhấn vào liên kết “Tải mẫu phiếu đo A4 (PDF/Excel)” ở trên, hoặc liên hệ để chúng tôi gửi file và hướng dẫn cách điền trong 3–5 phút.

Khi đã khóa chặt số đo và cấu hình, bước kế tiếp là quy đổi sang chi phí: size, độ sâu, vật liệu, độ dày, số lượng và thời gian sản xuất – giao hàng. Phần tiếp theo sẽ trình bày mô hình báo giá & dự toán để Quý khách dự trù ngân sách chính xác và tối ưu tiến độ.

Mô hình báo giá & dự toán: Size – độ sâu – vật liệu – độ dày – số lượng – lead time

Tóm tắt chính: Giá khay GN phụ thuộc trực tiếp vào kích thước–độ sâu, mác thép và độ dày, số lượng đặt hàng và lead time; cung cấp đủ dữ liệu giúp Hải Minh báo giá tối ưu và đề xuất phương án tiết kiệm tổng chi phí sở hữu.

Ở phần trước, Quý khách đã có bộ số đo chuẩn và cấu hình khay sau khi đo đạc hiện trường. Bước này, chúng ta chuyển hóa dữ liệu đó thành dự toán minh bạch: xác định biến số ảnh hưởng giá, khung chiết khấu theo số lượng, yêu cầu thông tin để báo giá nhanh, và cách quản trị lead time nhằm đảm bảo tiến độ vận hành.

Không đưa giá ảo; mô tả mô hình cấu thành giá. Cơ Khí Hải Minh không công bố “giá chung chung” vì mỗi cấu hình khay là một tổ hợp biến số: kích thước GN và độ sâu (H65/100/150/200 mm), mác thép (SUS 304/201), độ dày vật liệu, kiểu mép cuốn – bo góc, khay đặc hay đục lỗ, có nắp hay không, và cấp hoàn thiện bề mặt. Chi phí hình thành gồm: vật liệu theo định mức cắt – hao hụt, công dập – hàn – mài – xử lý mép, QA/QC theo lô, đóng gói – tem nhãn, cùng logistics giao hàng. Cách tiếp cận này giúp Quý khách kiểm soát CAPEX, đồng thời tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) và chi phí vòng đời (LCC).

Tác động của chiết khấu theo số lượng và tối ưu lô sản xuất. Giá đơn vị sẽ giảm khi số lượng tăng nhờ tận dụng tấm vật liệu và giảm thời gian setup máy. Việc đặt theo module GN chuẩn (ví dụ nhiều khay GN 1/2 cùng độ sâu) giúp chúng tôi gom công đoạn, cắt tăng ích và tối ưu lịch máy, từ đó hạ OPEX vận hành của Quý khách. Gộp đơn theo chu kỳ (tháng/quý) hoặc đặt theo bộ tiêu chuẩn hóa còn giúp lead time ổn định, giảm rủi ro đứt gãy nguồn cung.

Danh sách dữ liệu cần để báo giá chính xác. Để có báo giá khay GN nhanh và sát thực tế, Quý khách vui lòng cung cấp: kích thước GN và độ sâu mong muốn; vật liệu (ưu tiên SUS 304 cho an toàn thực phẩm), độ dày; số lượng và deadline cần hàng; hình ảnh thiết bị lắp đặt và dung sai/ghi chú kỹ thuật nếu có. Khi cấu hình có nắp, hãy ghi rõ loại nắp để chúng tôi đồng bộ mã sản phẩm và phụ kiện.

Tùy chọn khắc logo, mài bóng, hoàn thiện bề mặt. Các tùy chọn gia tăng giá trị như khắc laser logo thương hiệu, đánh bóng hairline hoặc mirror, bo mép chống cắt tay, tem nhãn QR nội bộ, đều có ảnh hưởng đến giá và lead time. Với chuỗi F&B, yêu cầu đồng bộ nhãn – mã vị trí – quy cách đóng gói sẽ được tích hợp ngay trong BOM để đảm bảo nghiệm thu đồng nhất trên toàn hệ thống. Chúng tôi luôn cân đối giữa tính thẩm mỹ, vệ sinh, và chi phí để đưa ra phương án tối ưu.

Biến sốVí dụ cấu hìnhTác động chi phí
Kích thước – Độ sâuGN 1/1 H150 so với GN 1/2 H65Khay lớn – sâu dùng nhiều vật liệu và công gia công hơn
Vật liệu – Độ dàySUS 304 dày 0.8–1.0 mmAn toàn – bền chắc hơn, chi phí vật liệu cao hơn
Hoàn thiện – Phụ kiệnNắp có khe muôi, đánh bóng hairlineTăng công đoạn, tăng lead time
Số lượng – Lô sản xuấtĐặt theo bộ GN 1/2 cùng HTối ưu yield vật liệu, giảm giá đơn vị

Biến số giá: size/độ sâu, vật liệu, độ dày

Size lớn và độ sâu cao dùng nhiều vật liệu hơn → giá tăng. Theo chuẩn GN, khay 2/1, 1/1, 1/2, 1/3, 1/4, 1/6, 1/9 có thể chọn các độ sâu H65/100/150/200 mm. Khi Quý khách tăng kích thước hoặc chọn độ sâu lớn hơn, định mức vật liệu và công gia công đều tăng, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến dự toán. Với line quay vòng nhanh, chọn H65/H100 thường mang lại hiệu quả chi phí lẫn chất lượng sản phẩm trưng bày.

SUS 304 cao hơn 201 do tính năng an toàn/chống ăn mòn. SUS 304 đáp ứng tốt môi trường ẩm, mặn, axit nhẹ, phù hợp lưu trữ – chế biến thực phẩm, vệ sinh nhiều lần mà vẫn ổn định bề mặt. SUS 201 mang lợi thế kinh tế ở khu khô ráo, tải nhẹ. Trong hầu hết dự án bếp chuyên nghiệp, dự toán khay inox 304 là cấu hình khuyến nghị để bảo toàn vệ sinh và tuổi thọ.

Độ dày lớn tăng độ bền nhưng cũng tăng chi phí. Phổ thông 0.6–1.0 mm đáp ứng đa số kịch bản: 0.6–0.7 mm cho line nhẹ, 0.8 mm cân bằng độ cứng – khối lượng, 1.0+ mm cho tải nặng, xe đẩy nhiều tầng, lò combi. Độ dày cao giúp giảm vênh, chống móp khi xếp chồng, song sẽ làm tăng chi phí vật liệu và thời gian gia công mép.

Chiết khấu theo số lượng và tối ưu lô sản xuất

Đặt theo bộ module chuẩn hóa giảm giá trên mỗi đơn vị. Khi Quý khách tiêu chuẩn hóa theo một vài module GN (ví dụ GN 1/2 H100 hoặc GN 1/3 H65), xưởng có thể chạy lặp công đoạn, cắt–dập theo jig cố định, giảm thời gian chuyển đổi. Điều này tạo ra nền tảng chiết khấu theo số lượng rõ ràng và lead time ổn định.

Gộp đơn theo chu kỳ để tối ưu setup máy và lead time. Việc gom nhu cầu theo tháng/quý giúp tối ưu lập lịch máy, tối ưu yield tấm inox và giảm tồn kho linh kiện. Đồng thời, Quý khách chủ động kế hoạch CAPEX/OPEX, hạn chế phát sinh chi phí khẩn cấp.

Đề xuất MOQ/mốc chiết khấu tham khảo (không nêu số cụ thể). Với mỗi dòng khay, chúng tôi sẽ đề xuất mức MOQ và các mốc sản lượng để đạt đơn giá tốt hơn. Các mốc này phụ thuộc vào kích thước – độ sâu – độ dày và cấu hình hoàn thiện. Cách tiếp cận theo mốc giúp Quý khách quyết định nhanh khối lượng đặt phù hợp ngân sách.

Dữ liệu cần cung cấp để báo giá chính xác

Size GN + độ sâu mong muốn, vật liệu, độ dày. Xin vui lòng ghi rõ mã GN (2/1, 1/1, 1/2, 1/3, 1/4, 1/6, 1/9) và độ sâu H65/100/150/200 mm; lựa chọn vật liệu SUS 304/201 và độ dày mục tiêu. Nếu cần, Quý khách có thể tham chiếu nhanh danh mục Khay inox để đồng bộ thuật ngữ.

Số lượng, thời gian cần hàng, ảnh/lỗi dung sai nếu có. Ghi rõ số lượng từng cấu hình và deadline để chúng tôi xếp lịch máy và cam kết lead time phù hợp. Nếu có ràng buộc dung sai đặc biệt, vui lòng mô tả hoặc gửi ảnh chú thích để tính đúng công đoạn.

Hình ảnh thiết bị hoặc bản vẽ lồng để đối chiếu. Một vài ảnh cận cảnh mép đỡ/ray trượt, bán kính bo góc hoặc bản vẽ lồng sẽ giúp tránh sai số lắp đặt. Nếu cấu hình có nắp, Quý khách có thể tham khảo nhóm Khay inox có nắp đậy để chọn đúng loại nắp đồng bộ.

Lead time & tuỳ chọn hoàn thiện

Thời gian gia công/nhập phụ thuộc số lượng và lịch máy. Lead time gia công khay GN được xác định dựa trên khối lượng đặt hàng, độ phức tạp gia công và lịch máy tại xưởng. Đặt theo bộ tiêu chuẩn hóa giúp chúng tôi gom lệnh sản xuất, từ đó ổn định tiến độ và hạn chế dời lịch.

Tuỳ chọn logo/khắc laser, mài bóng hairline/mirror. Các tùy chọn hoàn thiện như khắc laser logo, mài hairline/mirror, bo mép chống cắt tay, hoặc xử lý bề mặt cho khu vực trưng bày sẽ cộng thêm công đoạn. Chúng tôi sẽ tách riêng chi phí các option này trong báo giá để Quý khách chủ động quyết định.

Đóng gói, tem nhãn theo tiêu chuẩn chuỗi. Với chuỗi F&B, yêu cầu về mã vị trí, QR truy xuất, tem nhãn, và đóng gói theo line được tích hợp ngay trong kế hoạch sản xuất – giao nhận. Điều này giúp nghiệm thu nhanh, phân bổ đúng vị trí và giữ vệ sinh. Nếu Quý khách cần bố trí khay theo line topping, có thể tham khảo Khay inox đựng topping để tiêu chuẩn hóa mã hàng.

Khi mô hình dự toán đã rõ ràng, câu hỏi tiếp theo là “vì sao Quý khách nên giao dự án cho một đối tác tin cậy?” Ở phần sau, chúng tôi trình bày năng lực – quy trình – chuẩn ISO và chế độ bảo hành của Cơ Khí Hải Minh để Quý khách yên tâm lựa chọn.

Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh: Năng lực – quy trình – chuẩn ISO – bảo hành

Cơ Khí Hải Minh sở hữu xưởng gia công inox theo ISO 9001:2015, đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm và danh mục dự án HORECA/nhà máy, cung cấp giải pháp khay GN chuẩn hóa, tuỳ biến theo yêu cầu kèm bảo hành và kiểm định vật liệu.

Sau khi Quý khách đã nắm rõ mô hình dự toán (size, độ sâu, vật liệu, độ dày, số lượng, lead time), yếu tố quyết định thành công vẫn là chọn đúng đối tác sản xuất. Cơ Khí Hải Minh hội tụ năng lực gia công inox chuyên sâu, kiểm soát chất lượng theo ISO 9001:2015 và dịch vụ hậu mãi rõ ràng cho toàn bộ dải Khay inox GN. Chúng tôi cam kết đồng bộ kích thước Gastronorm (2/1, 1/1, 2/3, 1/2, 1/3, 1/4, 1/6, 1/9), nhiều độ sâu H65/100/150/200 mm, vật liệu SUS 304/201 để đáp ứng cả yêu cầu chuẩn hóa lẫn tùy biến theo bản vẽ.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.

Năng lực & máy móc: chủ động gia công theo yêu cầu

Năng lực gia công inox của chúng tôi được xây dựng cho môi trường bếp chuyên nghiệp: chủ động từ thiết kế đến sản xuất. Hệ thống máy cắt – chấn – dập cùng hàn TIG/MIG và dây chuyền đánh bóng giúp kiểm soát hình dạng – độ phẳng – mép cuốn – bo góc theo đúng bản vẽ kỹ thuật. Nhờ nguồn vật liệu SUS 304 ổn định, truy xuất được lô và mác thép, Quý khách an tâm về an toàn thực phẩm, độ bền vật liệu và hiệu suất vận hành lâu dài.

  • Danh mục máy: máy cắt tấm, máy chấn CNC, máy dập khuôn, hàn TIG/MIG, máy mài – đánh bóng tạo hairline/mirror.
  • Kiểm soát đầu vào: kiểm định độ dày, thành phần mác thép SUS 304/201; lưu hồ sơ CO/CQ theo lô.
  • Tùy biến linh hoạt: khay đặc/đục lỗ, nắp phẳng hoặc nắp có khe muôi, logo khắc laser; nhận gia công khay theo đúng module GN và kích thước đặc thù.

Với nhóm khay có nắp, chúng tôi đồng bộ phụ kiện theo chuẩn để thao tác trơn tru; Quý khách có thể tham khảo danh mục Khay inox có nắp đậy để tiêu chuẩn hóa mã hàng cho line buffet, salad bar và tủ hâm.

Quy trình ISO 9001:2015 & QC nhiều lớp

Quy trình vận hành của Cơ Khí Hải Minh tuân thủ ISO 9001:2015, cấu trúc bởi các bước rõ ràng và checkpoint QC tại từng công đoạn. Từ tiếp nhận yêu cầu – thiết kế 2D/3D – duyệt mẫu – gia công – KCS – đóng gói – bàn giao, mỗi bước đều có biểu mẫu ghi nhận để truy xuất. Đặc biệt, với khay GN, chúng tôi thực hiện lắp thử trên thiết bị của Quý khách khi cần để xác nhận dung sai, độ khít mép và khả năng truyền nhiệt/lạnh.

  • QC nhiều lớp: đo kiểm kích thước bằng thước cặp/jig, kiểm tra bán kính bo góc, độ dày, độ phẳng mép cuốn; KCS 100% trước đóng gói.
  • Hồ sơ chất lượng: mẫu biểu kiểm tra, biên bản nghiệm thu, ảnh chụp thành phẩm – đóng gói; lưu file bản vẽ và mã lô để truy xuất.
  • Thử lắp thực tế: khay mẫu GN 1/1, 1/2, 1/3, 1/6… với độ sâu H65/100/150/200 mm trên thiết bị khách để khóa chặt thông số.

Hỏi nhanh: Hải Minh có chứng nhận ISO không? — Có. Chúng tôi áp dụng ISO 9001:2015 trong toàn bộ quy trình; số chứng chỉ và ảnh chụp sẽ được cung cấp trong hồ sơ thầu/khảo sát theo yêu cầu.

Bảo hành, tài liệu và tuân thủ an toàn thực phẩm

Chính sách bảo hành khay GN của chúng tôi minh bạch theo điều kiện sử dụng thực tế. Mỗi lô hàng đều đi kèm hướng dẫn sử dụng – vệ sinh – bảo trì để kéo dài tuổi thọ, hạn chế OPEX phát sinh và đảm bảo bề mặt luôn sạch, an toàn cho tiếp xúc thực phẩm. Khi Quý khách cần CO/CQ, chúng tôi cấp đầy đủ hồ sơ vật liệu và biên bản kiểm tra, phù hợp chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm (thực hành theo nguyên tắc HACCP tại khu vực bếp).

  • Bảo hành rõ ràng: phạm vi, điều kiện và quy trình tiếp nhận – phản hồi – khắc phục được nêu trong phiếu bảo hành.
  • Tài liệu kèm theo: CO/CQ, checklist kiểm tra lô, hướng dẫn vệ sinh theo mác thép SUS 304/201, cảnh báo hóa chất cần tránh.
  • Đào tạo tại chỗ: hướng dẫn chuẩn hóa layout khay cho chuỗi, tối ưu quay vòng và hạn chế lẫn chéo thực phẩm.

“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Hải Minh rất tốt. Khay GN chuẩn và lắp khít thiết bị, bàn giao đúng tiến độ, chất lượng inox 304 đúng cam kết.”

— Đại diện bếp chuỗi F&B, TP.HCM

Các dự án tiêu biểu

  • Dự án HORECA và nhà máy: line buffet, salad bar, tủ hâm/giữ lạnh GN, xe đẩy nhiều tầng, khu sơ chế – nấu – ra line.
  • Chứng cứ năng lực: ảnh xưởng, clip quy trình KCS, biên bản nghiệm thu, checklist vệ sinh – an toàn thực phẩm.
  • Kết quả ghi nhận: giảm lỗi dung sai, nâng cao tốc độ quay vòng, đồng bộ mã module GN giúp mua sắm – vận hành nhất quán.

Nếu Quý khách quan tâm chuẩn hóa thêm hạng mục bếp, có thể tham khảo danh mục Thiết bị inox công nghiệp để đồng bộ từ khay GN tới bàn, chậu rửa, quầy line.

Ngay sau phần năng lực và quy trình, Quý khách sẽ thấy các case studies thực chiến về tối ưu layout khay GN nhằm tăng hiệu suất và đảm bảo an toàn thực phẩm ở nhiều mô hình bếp khác nhau.

Case studies: Tối ưu layout khay GN giúp tăng hiệu suất và an toàn thực phẩm

Ba dự án cho thấy chuẩn hóa layout khay GN theo đúng size–độ sâu giúp giảm thay khay tới 20%, giảm số lần tiếp liệu và cải thiện kiểm soát định lượng/tính nhất quán.

Tiếp nối phần năng lực – quy trình – chuẩn ISO đã trình bày, dưới đây là ba case study khay GN tiêu biểu cho khách sạn 5*, bếp nhà máy và chuỗi F&B. Mục tiêu là cho Quý khách thấy cách chúng tôi thiết kế layout theo chuẩn Gastronorm để tăng hiệu suất bếp công nghiệp và củng cố an toàn thực phẩm GN trong thực tế.

Mỗi tình huống đều bám chặt cấu trúc: bối cảnh – mục tiêu, sau đó là giải pháp chọn size/độ sâu và cách bố trí, rồi cuối cùng là kết quả đo lường. Chúng tôi sử dụng chuẩn GN với kích cỡ mô-đun: GN 2/1 (650 x 530 mm), GN 1/1 (530 x 325 mm), GN 1/2 (325 x 265 mm), GN 1/3 (325 x 176 mm), GN 1/4 (265 x 162 mm), GN 1/6 (176 x 162 mm) và GN 1/9 (176 x 108 mm), kết hợp các độ sâu thông dụng H65/H100/H150/H200 mm để đạt dung tích tối ưu và tương thích thiết bị.

Lợi ích tài chính được ghi nhận rõ ràng: số lần thay khay giảm, tần suất tiếp liệu giảm, tốc độ phục vụ ổn định hơn – từ đó hạ OPEX và cải thiện TCO. Về vệ sinh – an toàn, việc giữ nhiệt/lạnh đúng vùng an toàn (giữ nóng ≥60°C, giữ lạnh ≤5°C theo thông lệ HACCP) giúp hạn chế rủi ro. Quý khách có thể tham khảo mô tả thực hành HACCP tại nguồn độc lập HACCP.

Khi yêu cầu bảo mật xuất hiện, chúng tôi ẩn tên thương hiệu và chỉ nêu lĩnh vực/kịch bản. Cách làm này vẫn bảo toàn giá trị học thuật và dữ liệu kỹ thuật để Quý khách tham chiếu, đồng thời tuân thủ cam kết NDA hai bên.

Chuẩn GN là nền tảng cho modul hóa layout và thiết bị. Xem tổng quan chuẩn quốc tế tại Gastronorm sizes để hiểu vì sao layout theo GN giúp hoán đổi khay linh hoạt giữa lò, tủ mát, line buffet.

Case 1 – Khách sạn 5*: GN 1/1 + 1/2, giảm thay khay 20%

Mục tiêu: Giữ line buffet luôn đầy, thao tác mượt trong khung giờ cao điểm sáng và tối. Quý khách yêu cầu hạn chế gián đoạn khi bù món, đồng thời duy trì bề mặt hấp dẫn cho các món chủ lực. Hệ thống sử dụng tủ hâm giữ nóng và bếp line GN nên tính đồng bộ khay – nắp – khuôn chứa là điều kiện tiên quyết. Thời lượng phục vụ dài đòi hỏi bố trí tổ hợp khay thông minh để không bị “đứt đoạn” món nóng.

Giải pháp: Tổ hợp GN 1/1 và 1/2 theo nguyên tắc “món chủ lực khay lớn – món phụ khay nhỏ”. Các món tiêu thụ nhanh (cơm, mì, thịt hầm) chọn H150–H200 để tăng dung tích, giảm số lần tiếp liệu; món ăn kèm/salad dùng 1/2 H65–H100 để kiểm soát hao hụt. Chúng tôi đồng bộ nắp kín/nắp có khe muôi theo từng mã khay, tối ưu đường múc và hạn chế thất thoát nhiệt. Với buffet nóng, việc tương thích với Tủ hâm nóng thức ăn là then chốt.

Kết quả: Số lượt thay khay giảm khoảng 20%, đặc biệt trong khung 60–90 phút cao điểm. Nhiệt độ bề mặt món nóng duy trì ổn định nhờ thể tích khay hợp lý, hạn chế ôi hóa. Trình bày gọn gàng, mặt line đẹp và có nhịp nạp bổ sung rõ ràng cho ca vận hành. Layout này minh họa trực quan giá trị của tối ưu layout buffet GN trong môi trường HORECA.

Case 2 – Bếp nhà máy: GN 2/1 H200 giảm tiếp liệu

Mục tiêu: Giảm số lần châm thực phẩm trong giờ cao điểm trưa, nơi lưu lượng công nhân rất lớn và yêu cầu tốc độ phát suất đều. Khay phải chịu tải cao, thao tác cơ khí nhiều và tương thích với lò hấp – nướng công suất lớn. Định hướng là giữ nhịp phục vụ ổn định để dây chuyền không bị “nút cổ chai”.

Giải pháp: Sử dụng GN 2/1 H200 trên lò combi/steam có khoang lớn, ưu tiên khay đặc Inox 304 dày 0.8–1.0 mm để tăng độ cứng, chống vênh khi xếp chồng. Dung tích lớn tạo “đệm” sản lượng, kéo giãn chu kỳ tiếp liệu, đồng thời giảm mở cửa thiết bị – hạn chế thất thoát nhiệt/ẩm. Nhịp nấu – giữ nóng được đồng bộ với line phát suất theo block GN 2/1 để tối ưu hiệu suất vận hành.

Kết quả: Số lần tiếp liệu giảm đáng kể, nhịp phục vụ ổn định hơn, qua đó giảm áp lực nhân sự trong khung giờ đỉnh. Sản lượng trên mỗi chu kỳ tăng, chi phí lao động theo ca giảm, OPEX được kiểm soát. Bộ khay chuẩn còn rút ngắn thời gian vệ sinh – sấy – xếp dỡ trong ca sau.

An toàn thao tác: Với tải lớn, việc nâng nhấc phải đi kèm xe đẩy nhiều tầng để phân bổ tải trọng và tránh chấn thương. Chúng tôi khuyến nghị trang bị Xe đẩy khay inox tương thích GN để vận chuyển an toàn trong khu bếp và kho lạnh.

Case 3 – Chuỗi F&B: 1/9 cho topping, kiểm soát định lượng

Mục tiêu: Đảm bảo đồng nhất khẩu phần topping theo công thức chuỗi: mỗi cỡ ly/chén có định lượng rõ ràng, giảm sai số giữa các ca. Yêu cầu đi kèm là thao tác nhanh ở quầy bar/quầy line và vệ sinh bề mặt dễ dàng.

Giải pháp: Chuẩn hóa cụm khay GN 1/9 H65–H100 cho từng vị topping, đi kèm nắp có khe muôi/đồ múc theo định lượng. Cụm 1/9 ghép mô-đun vào khung 1/1/1/2 để dễ bổ sung hoặc thay vị theo mùa, đảm bảo tương thích với bàn lạnh/bàn salad. Việc chuẩn hóa dụng cụ múc theo từng khay giúp nhân sự mới bắt nhịp nhanh, giảm thời gian training.

Kết quả: Dao động định lượng giảm rõ rệt, thất thoát nguyên liệu hạ, tốc độ phục vụ ổn định hơn trong giờ cao điểm. Dữ liệu POS phản ánh tỷ lệ hoàn tiền vì sai định lượng giảm, trải nghiệm khách nhất quán hơn trên toàn hệ thống. Với ngành đồ uống – tráng miệng, đây là đòn bẩy quan trọng cho kiểm soát chi phí và chất lượng.

Gợi ý triển khai cụm topping: Tham khảo nhóm Khay inox đựng topping để tiêu chuẩn hóa module, nhãn và nắp, phù hợp quầy bar/quầy pha chế.

Nhìn trên dữ liệu, kết quả điển hình sau tối ưu layout gồm: giảm khoảng 20% lượt thay khay, giảm số lần tiếp liệu, kiểm soát định lượng tốt hơn và trình bày nhất quán. Khi cần chuẩn hóa danh mục khay, Quý khách có thể rà soát nhanh dải sản phẩm tại danh mục Khay inox để đồng bộ mã theo GN và độ sâu.

Ở phần tiếp theo, chúng tôi tổng hợp các câu hỏi thường gặp (FAQ) về kích thước, độ sâu, vật liệu và sử dụng nắp – phụ kiện khay GN để Quý khách tiện tra cứu và ra quyết định.

FAQ: Câu hỏi thường gặp về kích thước và sử dụng khay inox GN

Sau các case study ở phần trước, đây là mục FAQ khay GN dạng trả lời nhanh để Quý khách tra cứu tức thì về kích thước GN 1/1, 1/2, 1/3, 1/4, 1/6, 1/9; độ sâu; vật liệu inox 304 vs 201; khả năng dùng trong lò nướng và tủ đông; cùng công thức tính dung tích.

Kích thước khay GN 1/1 là bao nhiêu?

530 x 325 mm (kích thước chuẩn danh nghĩa). Độ sâu tùy chọn phổ biến: 65/100/150/200 mm.

Khay GN 1/2 kích thước bao nhiêu?

325 x 265 mm. Thường dùng cho line phụ hoặc phân nhóm món; có nhiều độ sâu để chọn theo dung tích.

Khay GN 1/3 kích thước bao nhiêu?

325 x 176 mm. Phù hợp các món side, topping, hoặc chia ô mô-đun trên khung GN 1/1/1/2.

Khay GN 1/4 kích thước bao nhiêu?

265 x 162 mm. Dùng cho phần nhỏ, nước chấm, salad bar hoặc line món phụ.

Khay GN 1/6 kích thước bao nhiêu?

176 x 162 mm. Thường để định lượng gia vị, topping, hoặc chia nhỏ khẩu phần.

Khay GN 1/9 kích thước bao nhiêu?

176 x 108 mm. Lý tưởng cho các thành phần nhỏ, topping theo công thức.

Độ sâu khay GN có những loại nào?

Phổ biến: 20/40/65/100/150/200 mm (tương ứng ~2/4/6.5/10/15/20 cm). Thông dụng nhất trong bếp chuyên nghiệp là 65, 100, 150 và 200 mm.

Khác nhau giữa inox 304 và 201 cho khay GN?

Inox 304 chống ăn mòn tốt, bền trong môi trường ẩm – mặn – axit nhẹ, an toàn thực phẩm hơn và tuổi thọ cao hơn; phù hợp line nấu/hấp/giữ nóng – lạnh. Inox 201 kinh tế hơn nhưng khả năng chống gỉ kém hơn, cần hạn chế tiếp xúc hóa chất và muối.

Khay GN có dùng được lò nướng/tủ đông không?

Có. Khay inox GN (ưu tiên 304) dùng tốt trong lò nướng, tủ hấp, tủ đông – mát. Khi lắp vào thiết bị, chừa khe hở nhỏ để bù giãn nở nhiệt và thao tác ra – vào an toàn.

Cách tính dung tích khay GN?

Dung tích (lít) ≈ (Dài x Rộng x Cao, đo kích thước trong, đơn vị cm) / 1000. Ví dụ: GN 1/2 H100 mm có kích thước trong khoảng 32.5 x 26.5 x 10 cm ⇒ ~8.6 lít.

Khay đục lỗ dùng khi nào?

Khi cần hấp, thoát nước, rã đông hoặc để ráo thực phẩm. Nên phối cùng một khay đặc bên dưới để hứng nước, giữ vệ sinh và an toàn thực phẩm.

Kích thước GN 2/1 là bao nhiêu?

650 x 530 mm (khay đôi so với GN 1/1). Thường dùng cho lò/hấp công suất lớn và line suất ăn đông.

Bảng kích thước GN có bản PDF không?

Có. Quý khách có thể nhận file PDF bảng kích thước GN được cập nhật định kỳ; liên hệ để nhận bản mới nhất phục vụ thiết kế – đặt hàng.

Nếu Quý khách còn câu hỏi đặc thù theo thiết bị thực tế, vui lòng ghi sẵn kích thước khoang và nhu cầu dung tích. Ở phần kế tiếp, chúng tôi cung cấp thông tin liên hệ, tải PDF, phiếu đo và báo giá nhanh để Quý khách hoàn tất lựa chọn.

Nhận tư vấn – bảng size PDF – phiếu đo – báo giá nhanh

Đặt lịch tư vấn kỹ sư Hải Minh để nhận PDF bảng size GN chuẩn, file tính dung tích, phiếu đo và báo giá nhanh theo dữ liệu thực tế của thiết bị bạn.

Sau khi Quý khách đã rà soát mục FAQ về kích thước – độ sâu – vật liệu, đây là bước quyết định để triển khai: gửi dữ liệu thực tế, nhận bộ tài liệu tiêu chuẩn và chốt cấu hình khay GN tối ưu. Đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh làm việc trực tiếp 1:1, đối chiếu chuẩn GN 2/1, 1/1, 1/2, 1/3, 1/4, 1/6, 1/9 và các độ sâu thông dụng H65/H100/H150/H200 để đảm bảo tương thích thiết bị và dung tích.

Đặt lịch tư vấn miễn phí với kỹ sư. Quý khách đặt lịch 15–30 phút để kỹ sư thu thập yêu cầu, kiểm tra tương thích khay với lò hấp, bàn mát, line buffet hay tủ hâm. Mục tiêu là chốt nhanh cấu hình khay – nắp – phụ kiện phù hợp công suất, đồng thời tối ưu OPEX và tổng chi phí sở hữu (TCO) nhờ chuẩn hóa. Dịch vụ tư vấn kỹ sư khay GN tập trung vào bài toán thực tế của Quý khách, không rườm rà thủ tục. Với dữ liệu đầy đủ, báo giá khay inox nhanh sẽ được phát hành trong 24–48 giờ làm việc.

Chúng tôi cần các thông số cốt lõi để tính dung tích và kiểm tra lắp đặt. Ảnh/clip thiết bị giúp xác định gờ tựa, ray trượt, khoảng hở thao tác. Deadline và số lượng dự kiến là cơ sở cân đối vật tư, lịch xưởng và phương án giao hàng theo giai đoạn.

  • Loại khay dự kiến: GN 2/1, 1/1, 1/2, 1/3, 1/4, 1/6 hay 1/9; độ sâu mong muốn: 65/100/150/200 mm.
  • Kích thước khoang lắp (dài x rộng x cao, đo phần trong), kiểu tựa (gờ/rail), nhiệt độ vận hành.
  • Số lượng theo từng mã khay, nhu cầu nắp (kín/có khe muôi), biến thể đục lỗ.
  • Ảnh tổng thể thiết bị, ảnh chi tiết vị trí tựa, nhãn model thiết bị nếu có.

Tải về: bảng size GN PDF, file Excel tính dung tích, phiếu đo. Bộ tài liệu giúp Quý khách tự kiểm tra trước khi chốt đơn. Bảng size GN (mm) trình bày đầy đủ kích thước danh nghĩa; file Excel tính dung tích tự động theo H65/H100/H150/H200 (công thức dựa trên kích thước trong) để ước tính lít chứa; mẫu phiếu đo hiện trường có hướng dẫn, đảm bảo sai số trong phạm vi cho phép khi lắp vào thiết bị.

Gợi ý gửi bản vẽ để đề xuất bộ khay chuẩn hóa và gia công riêng. Nếu thiết bị có khoang đặc thù hoặc yêu cầu vận hành riêng, Quý khách vui lòng gửi bản vẽ kỹ thuật/ảnh thực tế. Kỹ sư sẽ đề xuất tổ hợp khay tiêu chuẩn kết hợp phương án Khay inox gia công theo yêu cầu (vật liệu inox 304/201, độ dày 0.6–1.0 mm, mép gấp an toàn, tuỳ chọn đục lỗ – dập gân – khắc mã). Chúng tôi cũng kiểm tra tương thích với Tủ hâm nóng thức ăn và cụm topping như Khay inox đựng topping khi Quý khách vận hành chuỗi đồ uống/line salad.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.

Nhận bộ tài liệu GN (PDF/Excel) chỉ với 1 lần điền form

Bảng size GN chuẩn (mm), cập nhật định kỳ. Tài liệu PDF liệt kê đầy đủ kích thước danh nghĩa của GN 2/1, 1/1, 2/3, 1/2, 1/3, 1/4, 1/6, 1/9, giúp Quý khách đối chiếu nhanh với khoang thiết bị. File được chúng tôi cập nhật định kỳ để phản ánh đúng các biến thể mới trong vận hành bếp chuyên nghiệp. Việc nắm kích thước chuẩn giúp Quý khách thiết kế mô-đun ghép khay hiệu quả, hạn chế sai số khi đặt hàng. Đây là nền tảng để đồng bộ giữa khâu nấu, giữ nóng/lạnh và trưng bày.

File tính dung tích tự động theo H. Excel cho phép nhập kích thước trong và độ sâu H65/H100/H150/H200 để tính ra lít chứa, rất hữu ích cho hoạch định khẩu phần và nhịp nạp bổ sung. Công cụ còn gợi ý độ sâu phù hợp dựa trên mức tiêu thụ, từ đó giảm số lần thay khay trong khung giờ đỉnh. Với những line cần kiểm soát định lượng chặt, file giúp đưa ra cấu hình khay – nắp – muôi múc hợp lý. Quý khách có thể dùng ngay để so sánh nhiều phương án dung tích.

Mẫu phiếu đo hiện trường có hướng dẫn. Phiếu đo dạng checklist hướng dẫn đo chiều dài – rộng – cao phần trong, vị trí gờ tựa và khe hở lắp đặt. Mục tiêu là đảm bảo khay GN vào/ra trơn tru, không cạ thành, vẫn giữ được lớp cách nhiệt – luồng khí/nhiệt trong thiết bị. Hướng dẫn kèm hình minh họa vị trí chụp ảnh để kỹ sư đọc đúng bối cảnh lắp. Khi phiếu đo được điền đầy đủ, thời gian phản hồi và phát hành báo giá rút ngắn đáng kể.

Tư vấn kỹ sư 1:1 và đề xuất cấu hình khay tối ưu

Phân tích ảnh/bản vẽ thiết bị, đưa cấu hình ghép GN tối ưu. Kỹ sư tiếp nhận ảnh thực tế, bản vẽ kỹ thuật để xác định rõ kích thước hữu dụng và điểm tựa khay. Từ đó, chúng tôi đề xuất tổ hợp khay theo mô-đun GN phù hợp: ví dụ 1/1 + 2×1/2 cho line chính, cụm 1/9 cho topping, hay GN 2/1 cho thiết bị công suất lớn. Cách ghép được tối ưu theo tốc độ tiêu thụ, chu kỳ tiếp liệu và yêu cầu trình bày. Mọi đề xuất đều có sơ đồ bố trí để Quý khách duyệt nhanh.

Đề xuất vật liệu–độ dày–biến thể phù hợp ngân sách. Tùy môi trường và tần suất sử dụng, chúng tôi tư vấn inox 304 cho độ bền – an toàn thực phẩm cao hoặc 201 khi cần tối ưu CAPEX, kèm độ dày 0.6/0.8/1.0 mm. Tùy chọn nắp kín, nắp khe muôi, khay đục lỗ cho hấp/rã đông, dập gân tăng cứng, khắc mã để kiểm soát tài sản. Cấu hình được cân đối giữa hiệu suất vận hành và chi phí vòng đời, giúp Quý khách đạt TCO tối ưu. Bản đề xuất ghi rõ thông số và tiêu chí nghiệm thu.

Cam kết tiến độ và tiêu chuẩn chất lượng. Sau khi chốt cấu hình, chúng tôi xác nhận lead time theo lô, phương án giao từng đợt nếu cần. Quy trình kiểm soát chất lượng tại xưởng đảm bảo độ phẳng, mép gấp an toàn, bề mặt đạt yêu cầu vệ sinh. Mỗi lô hàng đều được kiểm tra tương thích thiết bị trước khi bàn giao, hỗ trợ lắp đặt – hướng dẫn sử dụng tại hiện trường khi Quý khách yêu cầu. Hậu mãi bảo hành – bảo trì được duy trì xuyên suốt vòng đời khay.

Hỏi nhanh: Làm sao để nhận bộ tài liệu và báo giá nhanh? Quý khách chỉ cần điền form/gọi hotline và đính kèm ảnh thiết bị cùng thông số cơ bản; kỹ sư sẽ xử lý trong 24–48 giờ và gửi lại PDF + Excel + phiếu đo kèm báo giá.

BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG KHAY INOX THEO YÊU CẦU?

Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH

Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

Hotline: 0968.399.280

Website: https://cokhihaiminh.com

Email: giacongsatinox@gmail.cominfo@cokhihaiminh.com

Bài viết cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

For security, use of Google's reCAPTCHA service is required which is subject to the Google Privacy Policy and Terms of Use.