Gia công kệ inox là quá trình sản xuất kệ từ vật liệu inox (thép không gỉ) dựa trên các yêu cầu cụ thể về thiết kế, kích thước, và mục đích sử dụng. Quá trình này bao gồm nhiều công đoạn kỹ thuật như cắt, chấn, hàn và hoàn thiện bề mặt. Với khách hàng B2B, phương pháp này đảm bảo độ chính xác cao, ổn định chất lượng theo tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp, tối ưu tuổi thọ và ROI cho bếp/kho. Tại Cơ Khí Hải Minh, chúng tôi chuẩn hóa quy trình theo ISO 9001:2015, thiết kế – gia công – QC khép kín, minh bạch chi phí theo BoM và giờ máy.
– Báo giá minh bạch theo BoM, vật liệu và giờ máy
– Bản vẽ 2D/3D miễn phí sơ bộ, phản hồi trong 24 giờ
– Cam kết tiến độ, bảo hành rõ ràng, xuất trình COCQ khi yêu cầu
Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
- (gia công kệ inox) là quá trình sản xuất và chế tạo các loại kệ bằng vật liệu inox (thép không gỉ) theo yêu cầu hoặc theo mẫu thiết kế có sẵn, bao gồm các công đoạn kỹ thuật như cắt, chấn, hàn, uốn và đánh bóng để cho ra sản phẩm hoàn chỉnh. Kệ inox được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như nhà bếp công nghiệp, kho hàng, siêu thị, bệnh viện, nhà máy sản xuất,… nhờ tính bền bỉ, chống ăn mòn và dễ vệ sinh của inox.
- Gia công kệ inox mang lại lợi ích rõ ràng cho bếp và kho công nghiệp: tối ưu không gian lưu trữ, chịu tải ổn định, dễ vệ sinh, tuổi thọ cao, giúp giảm chi phí thay thế – sửa chữa và cải thiện tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời vận hành.
- Về vật liệu, Quý khách nên ưu tiên inox 304 cho khu vực ẩm, tiếp xúc thực phẩm hoặc môi trường y tế do khả năng chống gỉ và ăn mòn cao; inox 201 chỉ nên dùng cho khu khô, tải nhẹ để tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo an toàn sử dụng.
- Các kỹ thuật then chốt quyết định chất lượng kệ gồm: cắt laser CNC chính xác, chấn gấp bằng máy chấn thủy lực, hàn TIG/MIG cho mối hàn chắc và đẹp, đánh bóng bề mặt, cùng với kiểm soát mối hàn, bo cạnh an toàn và giữ dung sai kích thước khoảng ±1–2 mm.
- Tại Cơ Khí Hải Minh, quy trình gia công kệ inox được tổ chức theo chuẩn ISO 9001:2015, có bản vẽ kỹ thuật 2D/3D, checkpoint QC đa điểm và hồ sơ bàn giao đầy đủ (biên bản đo kiểm, tải thử, COCQ vật liệu) để bộ phận QA/QC của Quý khách dễ nghiệm thu.
- Báo giá được xây dựng minh bạch dựa trên BoM và giờ máy: chấn 10.000–30.000 đ/m, hàn 5.000–20.000 đ/mối, gia công CNC 500.000–2.000.000 đ/giờ, vật tư inox 304 khoảng 51.000–71.500 đ/kg, giúp Quý khách kiểm soát CAPEX và so sánh công bằng giữa các nhà gia công.
- Để tối ưu chi phí nhưng vẫn đạt chuẩn, Quý khách nên thiết kế kệ theo module, giảm số lượng mối hàn, ưu tiên chấn gấp và phân tách vùng dùng inox 304/201; đồng thời gửi bản vẽ hoặc phác thảo cho Cơ Khí Hải Minh để nhận báo giá và bản vẽ sơ bộ miễn phí trong vòng 24 giờ.
Tổng quan và lợi ích của kệ inox cho bếp/kho công nghiệp
Kệ inox 304 được thiết kế đúng tải trọng và tiêu chuẩn vệ sinh giúp tối ưu diện tích, tăng năng suất vận hành và giảm chi phí bảo trì dài hạn cho bếp/kho công nghiệp.
Trong bếp trung tâm, kho nguyên liệu hay nhà máy, diện tích mặt bằng luôn đắt đỏ; luồng di chuyển người và hàng hóa càng gọn thì năng suất càng cao. Nếu bố trí kệ giá tùy hứng, nhân sự phải đi vòng, hàng hóa khó kiểm soát, rủi ro mất an toàn và lãng phí lớn. Cơ Khí Hải Minh cung cấp giải pháp gia công kệ inox theo yêu cầu, thiết kế theo đúng mặt bằng và quy trình làm việc, giúp Quý khách kiểm soát vận hành lẫn chi phí dài hạn.
Xem nhanh:
- Tổng quan và lợi ích của kệ inox cho bếp/kho công nghiệp
- Các loại kệ inox phổ biến và khi nào nên chọn
- Tiêu chuẩn vật liệu và kỹ thuật gia công cần biết
- Quy trình gia công kệ inox tại Cơ Khí Hải Minh
- Ứng dụng theo ngành và yêu cầu đặc thù
- Cách chọn nhà gia công kệ inox: 9 tiêu chí và checklist nghiệm thu
- Báo giá tham khảo và mô hình dự toán minh bạch
- Năng lực sản xuất và cam kết chất lượng của Cơ Khí Hải Minh
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế, gia công inox các loại Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 201/304 cho gia công inox, và các giải pháp cho nhà hàng, khách sạn.).
Về bản chất, kệ inox là hệ giá kệ bằng thép không gỉ được gia công qua các công đoạn cắt, chấn, hàn, đánh bóng để phục vụ lưu trữ, soạn hàng và trung chuyển trong bếp công nghiệp, kho hàng, siêu thị, bệnh viện. Nhờ độ bền cao, chống ăn mòn tốt và dễ vệ sinh, kệ inox đang dần thay thế kệ sắt sơn trong đa số dự án bếp/kho chuyên nghiệp, đặc biệt là các khu vực yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt.

Trong bếp ăn tập thể, khách sạn hay nhà máy F&B, bài toán đầu tiên kệ inox cần giải quyết chính là tối ưu không gian theo đúng luồng công việc: soạn – sơ chế – nấu – ra món – thu gom – vệ sinh. Khi bố trí kệ inox công nghiệp sát tường, song song hoặc vuông góc theo đường di chuyển, Quý khách rút ngắn đáng kể quãng đường đi bộ, giảm giao cắt giữa luồng nguyên liệu sống và chín, từ đó tăng hiệu suất vận hành và giảm rủi ro nhiễm chéo.
Để đáp ứng yêu cầu chịu tải trong bếp và kho, khung kệ thường được gia công từ hộp inox 30×30 hoặc 40×40, cắt – chấn – hàn TIG theo đúng bản vẽ kỹ thuật. Cấu hình khung hợp lý, có giằng chéo và tăng cứng ở vị trí chịu lực giúp mỗi tầng kệ đạt tải trọng 80–300 kg mà không võng, xoắn sau thời gian sử dụng. Mối hàn kín, đều, ít bắn tóe không chỉ nâng cao độ bền kết cấu mà còn giúp vệ sinh đơn giản, không bị đọng bẩn tại các chân hàn.
Bề mặt inox 304/201 sau khi mài và đánh bóng đạt độ nhẵn cao, ít bám dầu mỡ, dễ xịt rửa bằng nước nóng hoặc hóa chất trung tính. Đây là yếu tố quan trọng để hệ kệ đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh trong ngành thực phẩm và y tế như HACCP hay ISO 22000. So với kệ sắt sơn tĩnh điện, kệ inox không bong tróc sơn, hạn chế hoàn toàn tình trạng rỉ sét rơi vào thực phẩm, dụng cụ hay thuốc men trong kho lưu trữ.
Về tuổi thọ, inox là nhóm vật liệu thép không gỉ có khả năng chịu ẩm, muối và nhiều loại hóa chất nhẹ tốt hơn hẳn thép carbon phủ sơn. Trong môi trường bếp nóng ẩm, kệ inox 304 có thể vận hành ổn định 8–10 năm hoặc lâu hơn với chi phí bảo trì gần như bằng 0, trong khi kệ sắt sơn thường phải sơn lại, thay mới sau vài năm. Nếu xét trên tổng chi phí sở hữu (TCO), phần CAPEX ban đầu nhỉnh hơn nhanh chóng được bù lại bằng chi phí bảo trì thấp và hạn chế dừng hệ thống để sửa chữa.
Lựa chọn mác inox phù hợp từng khu vực cũng quyết định trực tiếp đến độ bền. Inox 304 có hàm lượng niken, crôm cao, chống gỉ và ăn mòn vượt trội, là tiêu chuẩn gần như bắt buộc cho khu ẩm, khu rửa, khu nấu và các vị trí tiếp xúc hóa chất tẩy rửa. Inox 201 với tỷ lệ niken thấp, giá rẻ hơn, chỉ nên dùng cho khu khô, tải nhẹ hoặc khu vực trưng bày ít tiếp xúc nước. Khi thiết kế hệ Kệ inox hoặc kệ inox kho hàng quy mô lớn, Cơ Khí Hải Minh luôn tư vấn tách rõ vùng 304 và 201 để tối ưu đồng thời cả độ bền vật liệu lẫn chi phí đầu tư.
| Khu vực sử dụng | Môi trường | Vật liệu khuyến nghị | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Bếp nấu, khu rửa, bếp ăn tập thể | Nóng, ẩm, hóa chất tẩy rửa | Inox 304 | Ưu tiên kệ hở, chân đệm cao su, dễ vệ sinh |
| Kho khô, kho bao bì | Khô, ít hóa chất | Inox 201 hoặc 304 | Tùy ngân sách và yêu cầu thẩm mỹ |
| Y tế, dược phẩm | Rất sạch, kiểm soát vi sinh | Inox 304 | Yêu cầu bề mặt nhẵn, ít mối ghép |
Kệ inox giải quyết bài toán gì trong bếp/kho công nghiệp?

Trong vận hành thực tế, tổ chức kho bãi khoa học quyết định trực tiếp đến năng suất của bếp và kho. Khi hệ kệ được thiết kế theo mã hàng, tần suất sử dụng và quy trình xuất – nhập, nhân sự chỉ cần vài bước chân để lấy đúng vật tư, không phải tìm kiếm, dọn lối đi liên tục. Đối với khu sơ chế và khu ra món, bố trí kệ gần các thiết bị bếp công nghiệp chủ lực giúp rút ngắn thời gian chờ, tránh ùn ứ tại các điểm nóng.
Với môi trường ẩm, nhiều muối và hóa chất như kho lạnh, kho thực phẩm đông, chọn đúng kệ inox sẽ giảm đáng kể hỏng hóc do rỉ sét. Bề mặt inox nhẵn giúp ít bám bẩn, không bị phồng rộp như sơn tĩnh điện nên dễ duy trì độ sạch sau mỗi ca vệ sinh. Điều này giúp Quý khách duy trì điều kiện bảo quản ổn định cho nguyên liệu, thành phẩm, hạn chế thất thoát do hư hỏng vì giá kệ xuống cấp.
Về an toàn lao động, thiết kế kệ với cạnh bo tròn, mài phá ba via ở toàn bộ mép cắt, chân kệ có tăng chỉnh và đệm cao su giúp giảm trơn trượt, tránh cấn, xước cho nhân sự thao tác. Khung kệ vững, không rung lắc khi chất tải cao cũng giảm nguy cơ đổ ngã, nhất là trong các kho hàng trần cao hoặc khu chạy xe đẩy liên tục.
Vì sao nên ưu tiên Inox 304 thay vì 201?

Inox 304 là mác thép không gỉ austenit có hàm lượng crôm và niken cao, tạo nên lớp màng thụ động bền vững chống lại quá trình oxy hóa trong môi trường ẩm, muối, hơi nước và nhiều loại hóa chất tẩy rửa nhẹ. Với kệ inox bếp công nghiệp, điều này đồng nghĩa bề mặt kệ giữ được độ sáng, không xuất hiện vệt gỉ dù tiếp xúc nước và hơi nóng hằng ngày. Các mối hàn, chân kệ – những vị trí dễ rỉ nhất ở vật liệu thường – vẫn ổn định sau nhiều năm khai thác.
Ngược lại, inox 201 sử dụng ít niken hơn để giảm giá thành nên khả năng chống ăn mòn yếu hơn, đặc biệt trong môi trường có clo, muối hoặc pH thấp. Kệ inox 201 đặt trong khu ẩm, sát bồn rửa hoặc kho lạnh rất dễ xuất hiện chấm gỉ nâu chỉ sau một thời gian ngắn, kéo theo chi phí bảo trì, đánh bóng, thậm chí thay mới toàn bộ dãy kệ. Trong tính toán dài hạn, phần chi phí tiết kiệm ban đầu nhanh chóng bị bào mòn bởi chi phí vận hành.
Từ kinh nghiệm triển khai nhiều dự án cho bếp khách sạn, bếp ăn công nghiệp và bệnh viện, Cơ Khí Hải Minh luôn khuyến nghị sử dụng inox 304 cho toàn bộ khu bếp, khu y tế và các vị trí tiếp xúc nước, hóa chất. Inox 201 chỉ nên dùng cho khu kho khô, khu trưng bày khô, tải nhẹ hoặc các vị trí ít ưu tiên về tuổi thọ. Cách phân vùng vật liệu này giúp Quý khách đạt được sự cân bằng giữa độ bền vật liệu, an toàn vệ sinh và ngân sách đầu tư.
Chỉ số ROI và TCO khi đầu tư kệ inox

Về góc độ tài chính, nhiều doanh nghiệp ban đầu chỉ so sánh giá mua kệ inox với kệ sắt sơn mà bỏ qua hiệu quả hoàn vốn (ROI) và tổng chi phí sở hữu (TCO). Với kệ inox, chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn, nhưng nhờ không bị rỉ sét, không phải sơn sửa định kỳ, tổng chi phí bảo trì hằng năm thường giảm 20–40% so với hệ kệ sắt trong cùng môi trường. Điều này đặc biệt rõ tại các bếp trung tâm, nhà máy đồ uống, khu chế biến thủy sản.
Không chỉ dừng ở chi phí vật tư, ROI kệ inox còn thể hiện ở việc tăng năng suất vận hành. Khi bố trí kệ theo đúng quy trình công việc, lối đi rộng vừa đủ, các điểm đặt khay, sóng nhựa, GN pan được tính toán sẵn, thời gian thao tác của mỗi ca có thể giảm 10–15%. Với các bếp phục vụ hàng nghìn suất ăn/ngày, phần thời gian tiết kiệm này chuyển hóa trực tiếp thành năng suất lao động cao hơn hoặc nhu cầu nhân sự ít hơn.
Mặt khác, kết cấu kệ inox vững và bền giúp hạn chế tối đa sự cố sập, đổ hàng hóa – những rủi ro thường kéo theo thiệt hại lớn về nguyên liệu, thiết bị và an toàn con người. Khi tính đủ các yếu tố CAPEX và OPEX, kệ inox 304 luôn là lựa chọn có TCO thấp hơn rõ rệt trong chu kỳ 5–10 năm vận hành của bếp/kho công nghiệp.
Thông số tải trọng và kích thước tham khảo

Với bếp công nghiệp, dải tải trọng hợp lý cho mỗi tầng kệ thường nằm trong khoảng 80–150 kg/tầng. Để đạt được mức này, Cơ Khí Hải Minh thường thiết kế khung bằng hộp inox 30×30×1.2–1.5 mm, mặt kệ dày 0.8–1.0 mm, bổ sung gân tăng cứng ở các nhịp dài. Cấu hình này đảm bảo kệ đủ cứng để đặt nồi niêu, khay GN, thùng nguyên liệu mà vẫn tối ưu chi phí vật liệu và trọng lượng tổng thể.
Đối với kho nặng, kho bao bì hoặc kho nguyên liệu dạng bao, tải trọng thiết kế cần cao hơn, thường từ 150 đến trên 300 kg/tầng. Khung kệ lúc này sử dụng hộp inox 40×40×1.5–2.0 mm, bố trí giằng chéo phía sau và hai đầu kệ để giảm võng, xoắn. Khi cần tải trọng đặc biệt lớn, đội ngũ kỹ thuật sẽ tính toán thêm chân đỡ trung gian, bản mã liên kết nền nhằm bảo đảm an toàn trong suốt vòng đời khai thác.
Kích thước phổ biến cho nhiều loại kệ inox 4 tầng bếp/kho là 1200×500×1800 mm, nhưng mọi thông số đều có thể tùy chỉnh theo mặt bằng và luồng di chuyển thực tế. Cơ Khí Hải Minh luôn ưu tiên khảo sát, đo đạc hiện trường để đề xuất giải pháp kệ inox bếp công nghiệp vừa khớp không gian, vừa hỗ trợ tốt nhất cho quy trình vận hành của Quý khách.
Ở các phần tiếp theo, Cơ Khí Hải Minh sẽ trình bày chi tiết từng dòng kệ inox phổ biến, ưu nhược điểm và thời điểm nên chọn để Quý khách dễ dàng xây dựng cấu hình kệ tối ưu cho bếp và kho của mình.
Các loại kệ inox phổ biến và khi nào nên chọn
Chọn đúng loại kệ (phẳng, nan, treo, bánh xe, GN, kho nặng, y tế) theo tải trọng và tiêu chuẩn vệ sinh sẽ tối ưu công năng và chi phí đầu tư.
Sau khi Quý khách đã có cái nhìn tổng thể về vai trò của hệ kệ inox trong bếp và kho, bước tiếp theo là xác định đúng chủng loại kệ cho từng khu vực cụ thể. Mỗi dòng kệ – từ kệ phẳng, kệ nan, kệ treo tường đến kệ có bánh xe, kệ GN hay kệ kho chịu tải nặng – được sinh ra để giải quyết một bài toán vận hành riêng. Nếu phân loại và bố trí hợp lý ngay từ giai đoạn thiết kế, Quý khách sẽ sở hữu một cấu hình kệ vừa gọn không gian, vừa tối ưu hiệu suất vận hành lẫn tổng chi phí sở hữu (TCO).

Kệ inox phẳng sử dụng bề mặt tấm kín, rất phù hợp cho các khu soạn, khu ra món, hoặc các vị trí để dụng cụ nhỏ dễ rơi như muỗng, vá, hộp gia vị. Bề mặt kín giúp dầu mỡ, nước sốt không chảy xuống tầng dưới, giữ vệ sinh tốt cho toàn bộ dãy kệ. Khi kết hợp với các dòng bàn bếp inox hoặc bàn sơ chế inox, kệ phẳng đóng vai trò như kho đệm ngay trong tầm tay đầu bếp. Với yêu cầu tải trọng trung bình 80–120 kg/tầng, vật liệu thường là inox 304 dày 0,8–1,0 mm, có gân tăng cứng phía dưới để tránh võng mặt.
Kệ inox nan được thiết kế dạng song song hoặc lưới, tạo độ thông thoáng cao, rất thích hợp cho khu rửa, khu sấy hoặc nơi cần thoát nước nhanh. Cấu trúc nan giúp hạn chế đọng nước dưới đáy thùng, nồi, khay, từ đó giảm nguy cơ nấm mốc và đáp ứng tốt các tiêu chuẩn vệ sinh như HACCP hay ISO 22000 trong ngành thực phẩm. Với hàng hóa nặng (nồi lớn, thùng gia vị), nan cần đủ dày và khoảng cách nan được tính toán tối ưu để vừa chịu tải, vừa không làm kẹt đáy vật dụng. Kệ nan cũng là lựa chọn hiệu quả cho các khu bảo quản có yêu cầu thông gió liên tục.
Kệ inox treo tường giải quyết trực tiếp bài toán thiếu diện tích sàn trong bếp nhà hàng, bếp ăn công nghiệp và khu pha chế. Bằng cách tận dụng không gian trên cao, kệ treo cho phép bố trí các vật dụng sử dụng thường xuyên ngay trên bàn bếp inox mà không chiếm mặt bàn. Chiều cao lắp đặt thường trong khoảng 1,6–1,8 m tính từ nền, đủ để thao tác với tay nhưng không cản tầm nhìn. Đây là lựa chọn lý tưởng để lưu trữ bát đĩa, hộp gia vị, dụng cụ nhẹ, giúp mặt bàn luôn thông thoáng.
Kệ inox có bánh xe mang lại sự linh hoạt tối đa cho các khu vực cần thay đổi layout thường xuyên hoặc vệ sinh nền liên tục. Khi cần di chuyển, chỉ cần mở khóa bánh, đẩy kệ sang vị trí mới, hệ thống giá kệ bám sát quy trình công việc hoặc phục vụ các chương trình sản xuất/nghiệp vụ khác nhau. Với các loại kệ 2–3 tầng có bánh xe, tải trọng mỗi bánh thường từ 80–120 kg, sử dụng bánh PU hoặc inox đường kính Ø100–125 mm để hạn chế ồn và bảo vệ nền. Trang bị khóa ở hai bánh chéo giúp cố định vững khi kệ đang chất tải, giảm hoàn toàn nguy cơ trôi kệ mất kiểm soát.
Kệ để khay GN (kệ GN) được thiết kế chuyên biệt cho các bếp ăn tập thể, bếp trung tâm, nơi sử dụng rộng rãi khay Gastronorm tiêu chuẩn GN1/1, GN1/2, GN1/3… Kệ GN cho phép xếp chồng nhiều khay trên cùng một footprint, tối ưu diện tích so với để rời trên bàn inox 3 tầng hoặc mặt bàn thông thường. Ray đỡ dạng chữ U, bo tròn mép hạn chế trầy xước, biến dạng mép khay và giúp đẩy kéo êm tay. Với tải tham khảo 20–30 kg/khay, kệ GN đáp ứng tốt nhu cầu trung chuyển suất ăn, khay cơm hoặc khay inox thành phẩm.
Kệ kho chịu tải nặng là nhóm kệ được thiết kế cho hàng hóa khối lượng lớn như bao bì, nguyên liệu dạng bao, thùng carton, thùng hóa chất. Khung kệ sử dụng hộp inox 40×40 với độ dày 1,5–2,0 mm, bố trí giằng chéo để tăng độ cứng và hạn chế xoắn. Nhiều dự án còn yêu cầu neo sàn bằng bulông nở, chân đế tăng chỉnh để đảm bảo an toàn khi xe nâng, xe xe đẩy hàng hoạt động liên tục. Tải thiết kế mỗi tầng có thể đạt 150–300+ kg, phù hợp cho kho nguyên liệu, kho bao bì hoặc khu lưu trữ thành phẩm có giá trị cao.
Kệ phẳng vs kệ nan: khác nhau và cách chọn

Từ góc độ vận hành, kệ phẳng phù hợp với các vật dụng nhỏ, dễ rơi lọt như chai lọ, hộp gia vị, dụng cụ bếp, giấy tờ hoặc vật tư đóng gói. Bề mặt kín giúp mọi vật đều có điểm tựa chắc chắn, không lo nghiêng đổ qua các khe hở. Khi cần vệ sinh, Quý khách chỉ việc lau hoặc xịt rửa toàn bộ mặt kệ, nước và hóa chất sẽ được gom về mép hoặc lỗ thoát được thiết kế sẵn. Kệ phẳng đặc biệt phù hợp cho khu soạn, khu ra món và các vị trí gần khu khách.
Ngược lại, kệ nan sinh ra để xử lý các khu vực ẩm ướt, nhiều nước như khu rửa, khu sấy, kho lạnh. Cấu trúc nan tạo luồng khí đối lưu từ dưới lên, giúp đáy nồi, đáy hộp, thùng xốp khô nhanh hơn, hạn chế mùi và vi sinh phát triển. Muốn chịu tải tốt cho các vật nặng, nan cần có tiết diện đủ lớn, khoảng cách nan được tính toán để không làm biến dạng đáy vật dụng khi chất hàng lâu dài. Đây chính là khác biệt cốt lõi khi so sánh kệ nan và kệ phẳng về công năng và môi trường sử dụng.
Khi lựa chọn giữa hai loại, Quý khách nên cân nhắc ba tiêu chí: loại hàng lưu trữ, mức độ ẩm và yêu cầu vệ sinh. Hàng nhỏ, khô, cần bề mặt phẳng để xếp chồng thường nên đặt lên kệ phẳng. Hàng ẩm, cần thoát nước và thông gió thì ưu tiên kệ nan. Trong nhiều dự án, chúng tôi thường phối hợp cả hai: kệ phẳng cho khu vực gần khách hoặc khu khô, kệ nan cho khu rửa, kho lạnh để đạt hiệu quả tổng thể về vệ sinh và độ bền vật liệu.
Kệ treo tường cho nhà hàng/bếp công nghiệp

Trong điều kiện mặt bằng nhà hàng và bếp ăn tập thể thường bị giới hạn, kệ inox treo tường là giải pháp tối ưu để giải phóng không gian sàn cho lưu thông người và xe đẩy. Kệ được lắp phía trên các cụm thiết bị nấu, khu soạn, khu rửa, giúp mọi dụng cụ thao tác hằng ngày luôn nằm ngay trong tầm với. Khi thiết kế, Cơ Khí Hải Minh thường bố trí cao độ lắp đặt 1,6–1,8 m để vừa thuận tiện thao tác, vừa tránh chạm đầu trong giờ cao điểm.
Về tải trọng, kệ treo tường thường được tính ở mức 20–40 kg/m dài, tùy theo loại tường nền (gạch, bê tông, panel) và cấu trúc pat treo. Pat và vít nở inox phải đủ dày, được bắt sâu vào tường để kệ không bị võng hoặc xệ sau thời gian sử dụng. Với các khu vực treo gần lối đi, mép kệ luôn được bo tròn, mài phá ba via để tránh gây xước tay, va chạm cho nhân sự di chuyển nhanh. Đây là những chi tiết nhỏ nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn lao động.
Trước khi thi công, đội ngũ kỹ thuật sẽ kiểm tra kỹ tình trạng tường, lớp hoàn thiện và vị trí đường điện, đường ống để chọn phương án neo an toàn. Trong nhiều dự án, kệ treo tường được thiết kế dạng module, có thể tháo lắp nhanh khi cần bảo trì tường hoặc điều chỉnh layout. Kết hợp hợp lý giữa kệ đứng và kệ treo tường giúp Quý khách có một không gian bếp gọn gàng, thông thoáng mà vẫn đảm bảo đủ diện tích lưu trữ.
Kệ 3 tầng có bánh xe và khoá bánh

Kệ 3 tầng có bánh xe là lựa chọn lý tưởng cho các khu vực phải thay đổi layout liên tục như bếp trung tâm, khu buffet, khu đóng gói hoặc kho trung chuyển. Kết cấu nhiều tầng giúp tối ưu hóa lưu trữ theo chiều cao, trong khi cụm bánh xe cho phép đẩy cả dãy kệ đến sát vị trí cần thao tác mà không phải bốc xếp lại hàng hóa. Đây cũng là giải pháp rất hiệu quả khi cần dọn vệ sinh nền, chỉ cần mở khóa, đẩy kệ ra ngoài, vệ sinh xong lại đưa về đúng vị trí cũ.
Để đảm bảo an toàn khi di chuyển, Cơ Khí Hải Minh thường sử dụng bánh xe PU hoặc inox đường kính Ø100–125 mm với tải trọng 80–120 kg/bánh. Cụm bánh được bắt vào chân kệ bằng bản mã dày, tăng cứng, giúp toàn bộ khung không bị rung lắc khi đẩy trên nền gạch, nền bê tông hoặc sàn epoxy. Trên tay đẩy, mọi cạnh và góc đều được bo tròn mép để tránh gây đau tay hoặc móc vào quần áo khi vận hành. Đây là yêu cầu bắt buộc trong môi trường bếp công nghiệp và bệnh viện.
Câu hỏi “khi nào cần kệ có bánh xe khóa” thường xuất hiện trong giai đoạn thiết kế. Từ kinh nghiệm triển khai, chúng tôi khuyến nghị dùng loại kệ này ở các khu vực phải đổi layout theo mùa vụ, theo ca sản xuất, hoặc nơi yêu cầu vệ sinh nền hằng ca. Khóa được bố trí trên hai bánh chéo, giúp kệ đứng vững ngay cả khi đặt sát mép dốc thoát nước hoặc gần lối xe đẩy qua lại. Trong nhiều trường hợp, kệ 3 tầng có bánh xe còn đóng vai trò như một dạng xe đẩy inox đa năng cho suất ăn, khay GN và dụng cụ.
Kệ để khay GN cho bếp tập thể

Trong bếp ăn tập thể, suất ăn được chuẩn hóa trên các khay Gastronorm, do đó kệ GN trở thành một mắt xích không thể thiếu trong dây chuyền. Kệ thường được thiết kế theo tiêu chuẩn GN1/1, GN1/2… với bước chia 65 mm, cho phép xếp nhiều khay trên cùng một cột mà vẫn đảm bảo khe hở thông thoáng giữa các tầng. Điều này giúp hơi nóng hoặc hơi lạnh lưu thông đều, phù hợp cả ở khu ra món lẫn khu giữ nóng, giữ lạnh.
Ray đỡ thường dùng dạng chữ U hoặc hình hộp, bo tròn mép để không làm xước đáy khay và giúp thao tác đẩy kéo nhẹ tay, giảm hao mòn. Đầu ray có gờ chặn để khay không trượt rơi ra ngoài khi kệ bị rung hoặc có lực tác động bất ngờ. Với tải trọng tham khảo 20–30 kg/khay, toàn bộ khung kệ phải được tính toán đủ cứng, mối hàn kín để vận hành an toàn ngay cả khi di chuyển đầy tải.
Trong nhiều dự án bếp trường học, bệnh viện, kệ GN thường được kết hợp với tủ hâm nóng thức ăn và các line phục vụ tự chọn. Cấu hình này giúp rút ngắn quãng đường trung chuyển khay, hạn chế ùn ứ ở khu phát suất ăn. Khi làm việc với Cơ Khí Hải Minh, Quý khách có thể yêu cầu tùy chỉnh số tầng, khoảng cách tầng hoặc tích hợp bánh xe, tay đẩy để kệ GN phù hợp tuyệt đối với quy trình phân phối suất ăn của mình.
Kệ kho chịu tải nặng và neo sàn

Đối với kho nguyên liệu, kho bao bì hoặc kho thành phẩm, kệ kho chịu tải nặng đóng vai trò kết cấu chịu lực chính cho toàn bộ hệ thống lưu trữ. Khung kệ sử dụng hộp inox 40×40×1,5–2,0 mm, bố trí giằng chéo ở lưng và hai đầu để chống xoắn, chống xô ngang khi có lực từ xe nâng, xe đẩy. Mặt kệ có thể dùng tấm phẳng tăng cứng hoặc nan bản rộng, tùy theo loại hàng hóa đặt lên.
Để hệ kệ thực sự an toàn trong suốt vòng đời vận hành, neo sàn là hạng mục bắt buộc. Các chân kệ được liên kết với nền bằng bulông nở cơ khí, kết hợp đế tăng chỉnh để cân bằng trên nền có độ dốc hoặc không phẳng tuyệt đối. Cách làm này giúp kệ không trượt, không lắc ngay cả khi chất tải 150–300+ kg/tầng hoặc khi có tác động va chạm. Trong những kho trần cao, đội ngũ kỹ thuật còn có thể đề xuất neo tường hoặc neo trần bổ sung theo tiêu chuẩn an toàn.
Với các hệ thống kho quy mô lớn, Cơ Khí Hải Minh luôn tư vấn kết hợp nhiều cấu hình kệ inox công nghiệp khác nhau (kệ nặng, kệ trung tải, kệ nhẹ) dựa trên mã hàng và tần suất xuất – nhập. Cách tiếp cận này giúp tối ưu vốn đầu tư (CAPEX) mà vẫn đảm bảo hiệu suất vận hành và an toàn trong nghiệm thu cũng như khai thác lâu dài.
Kệ inox y tế 304 đạt chuẩn

Trong môi trường bệnh viện, phòng khám, nhà máy dược phẩm, các dòng kệ inox y tế phải đáp ứng đồng thời hai yêu cầu: độ bền vật liệu và khả năng chống bám bẩn, bám vi sinh. Vật liệu tiêu chuẩn là inox 304, bề mặt được mài – đánh bóng kỹ để đạt độ nhẵn cao, hạn chế tối đa vết xước ngang – nơi dễ lưu giữ vi khuẩn. Toàn bộ mối hàn đều phải hàn kín, mài phẳng, không để lại bavia sắc cạnh.
Thiết kế kệ y tế cũng hướng đến việc giảm số lượng góc khuất và mối ghép, giúp quy trình khử khuẩn bằng hóa chất hoặc nhiệt độ được thực hiện nhanh và triệt để. Các chi tiết như tay đẩy, lan can chống rơi, thanh chắn thường được bo tròn, hàn liền khối để không tạo khe hở tích tụ bụi và dịch bắn. Ở các phòng cấp cứu hoặc khu hồi sức, kệ thường được tích hợp bánh xe y tế chất lượng cao, không để lại vệt trên nền và có khóa an toàn.
Khi triển khai các dự án thiết bị y tế inox, Cơ Khí Hải Minh luôn làm việc kỹ với đội ngũ kiểm soát nhiễm khuẩn để thống nhất chi tiết về vật liệu, kết cấu, bán kính bo tròn mép cũng như quy trình vệ sinh. Điều này giúp các hệ kệ inox y tế 304 không chỉ đạt chuẩn về kỹ thuật mà còn phù hợp thực tế vận hành hằng ngày, hạn chế rủi ro trong các đợt đánh giá chất lượng, chứng nhận ISO.
Xu hướng: kệ modular, bo tròn, tích hợp khoá bánh
Xu hướng mới trong thiết kế kệ inox cho bếp, kho và y tế là chuyển từ kết cấu hàn cố định sang hệ thống module lắp ghép. Các module cột, thanh giằng, mặt kệ được liên kết bằng bulông hoặc khóa nhanh, cho phép Quý khách dễ dàng thay đổi chiều cao tầng, bổ sung tầng mới hoặc mở rộng dãy kệ khi tăng công suất. Cách tiếp cận này giúp tối ưu chi phí đầu tư ban đầu mà vẫn linh hoạt cho các giai đoạn mở rộng sau.
Song song với đó, việc bo tròn toàn bộ mép và góc kệ đang dần trở thành tiêu chuẩn trong các dự án chuyên nghiệp. Mép bo tròn giúp giảm chấn thương do va chạm, đặc biệt ở lối đi hẹp, khu có mật độ nhân sự cao. Kết hợp với các chi tiết an toàn như chặn rơi ở mép kệ, khóa bánh xe ở các kệ di động, rủi ro sự cố trong vận hành được giảm đi đáng kể. Đây là những yếu tố thường xuất hiện trong yêu cầu an toàn của các tập đoàn F&B và chuỗi bán lẻ lớn.
Nhờ áp dụng thiết kế modular và các giải pháp an toàn này, Quý khách có thể kéo dài tuổi thọ sử dụng của hệ kệ, đồng thời giảm chi phí cải tạo khi thay đổi công năng khu vực. Đội ngũ kỹ thuật Cơ Khí Hải Minh luôn sẵn sàng tư vấn cấu hình module, tải trọng và phụ kiện an toàn phù hợp với từng mô hình bếp, kho, nhà máy cụ thể.
Để các dòng kệ trên vận hành bền bỉ và an toàn đúng như thiết kế, vật liệu inox, độ dày, mối hàn và mức độ hoàn thiện bề mặt là những yếu tố then chốt. Ở phần tiếp theo, Cơ Khí Hải Minh sẽ trình bày chi tiết các tiêu chuẩn vật liệu và kỹ thuật gia công mà Quý khách cần nắm khi đầu tư hệ kệ inox cho bếp và kho công nghiệp.
Tiêu chuẩn vật liệu và kỹ thuật gia công cần biết
Chọn đúng mác inox, độ dày, và quy trình gia công (CNC, chấn, hàn) giúp kệ đạt độ bền, độ chính xác cao và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp.
Sau khi đã xác định đúng loại kệ cho từng khu vực, bước then chốt để hệ thống kệ vận hành bền bỉ nằm ở lựa chọn vật liệu, độ dày và công nghệ gia công. Nếu chỉ tối ưu giá trước mắt mà dùng sai mác inox, khung quá mỏng hay quy trình hàn – hoàn thiện sơ sài, Quý khách sẽ phải trả giá bằng chi phí bảo trì cao, kệ võng, gỉ sét và rủi ro mất an toàn trong vận hành. Phần này giúp Quý khách nắm rõ các tiêu chuẩn vật liệu và kỹ thuật gia công kệ inox đang được Cơ Khí Hải Minh áp dụng trong các dự án bếp và kho công nghiệp.
Dựa trên kinh nghiệm triển khai hàng loạt hệ thống kệ inox công nghiệp, bàn bếp, chậu rửa và các thiết bị inox công nghiệp, chúng tôi luôn xây dựng bộ tiêu chuẩn riêng cho từng nhóm: từ lựa chọn Inox 304 hay Inox 201, cấu hình ống/hộp chịu lực, cho đến quy định về cắt laser CNC, chấn gấp, hàn TIG/MIG, đánh bóng inox và kiểm soát sai số trong nghiệm thu. Khi các tiêu chí này được chuẩn hóa ngay từ giai đoạn thiết kế và gia công, Quý khách sẽ chủ động kiểm soát được cả chi phí CAPEX lẫn chi phí vận hành (OPEX) trong suốt vòng đời của hệ kệ.
So sánh Inox 304 vs 201 theo ứng dụng
Inox 304 là mác thép không gỉ austenit có hàm lượng crôm và niken cao, tạo lớp màng thụ động bền vững giúp chống ăn mòn rất tốt trong môi trường ẩm, có muối và hóa chất tẩy rửa nhẹ. Vì ưu thế đó, 304 trở thành tiêu chuẩn gần như mặc định cho kệ bếp công nghiệp, kệ khu rửa, kho lạnh, kho thực phẩm và nhiều dòng thiết bị y tế inox. Giá vật tư 304 cao hơn, nhưng đổi lại Quý khách có độ bền vật liệu vượt trội, hạn chế tối đa rỉ sét và ố vàng trên bề mặt cũng như tại các mối hàn.
Inox 201 sử dụng ít niken hơn, thay bằng mangan để giảm giá thành nên khả năng chống gỉ kém hơn 304, đặc biệt ở những nơi có clo, muối hoặc pH thấp. Trong môi trường nóng ẩm hoặc thường xuyên rửa bằng hóa chất, kệ inox 201 rất dễ xuất hiện chấm gỉ nâu, xỉn màu hoặc ố vàng sau một thời gian ngắn sử dụng. Dù vậy, 201 vẫn là lựa chọn hợp lý cho các khu khô, tải nhẹ, khu trưng bày hoặc các hạng mục không tiếp xúc thường xuyên với nước và hóa chất tẩy rửa.
Để tối ưu tổng chi phí sở hữu, Cơ Khí Hải Minh thường khuyến nghị Quý khách phân vùng rõ ràng: dùng Inox 304 cho toàn bộ khu ẩm, khu rửa, khu nấu, kho lạnh; dùng Inox 201 cho kho khô, kho bao bì hoặc khu trưng bày khô. Trong cùng một hệ thống, có thể kết hợp 304 cho các chi tiết trực tiếp tiếp xúc với thực phẩm và 201 cho các chi tiết phụ trợ ít quan trọng hơn. Cách tiếp cận này mang lại giải pháp tối ưu giữa độ bền, an toàn vệ sinh và ngân sách đầu tư.
- Khu ẩm, khu rửa, kho lạnh: bắt buộc ưu tiên Inox 304.
- Khu khô, kho bao bì, khu trưng bày: có thể lựa chọn Inox 201 hoặc 304 tùy ngân sách.
- Dự án yêu cầu chứng nhận HACCP, ISO 22000: khuyến nghị dùng Inox 304 đồng bộ để dễ dàng vượt qua các đợt đánh giá.
Độ dày và cấu hình khung – mặt kệ
Độ dày vật liệu và cấu hình khung là yếu tố quyết định trực tiếp đến tải trọng và độ võng cho phép của kệ. Với mặt kệ phẳng dùng trong bếp, Cơ Khí Hải Minh thường đề xuất dải 0,8–1,0 mm cho các khu soạn, khu ra món, và 1,0–1,2 mm cho các vị trí chịu tải nặng hơn hoặc dùng như mặt thao tác phụ. Mặt kệ mỏng giúp giảm trọng lượng và chi phí, nhưng nếu quá mỏng sẽ dễ bị lõm khi đặt nồi, thùng nặng; do đó cần kết hợp thêm gân tăng cứng phía dưới.
Với khung kệ, cấu hình tiêu chuẩn cho bếp là hộp inox 30×30×1,2–1,5 mm, đảm bảo mỗi tầng chịu được khoảng 80–150 kg mà không rung lắc. Đối với kho nặng hoặc các dãy kệ cao trên 2 m, khung thường nâng lên hộp 40×40×1,5–2,0 mm kết hợp giằng chéo để tải trọng thiết kế đạt 150–300+ kg/tầng. Ngoài ra, các kích thước ống/hộp phổ biến như 25×25, 30×30, 40×40 mm sẽ được lựa chọn tùy theo tải và chiều cao kệ để tối ưu vừa sức chịu lực, vừa tối ưu vật tư.
Với các mẫu kệ tiêu chuẩn như kệ inox 3 tầng hoặc 4 tầng, khuyến nghị chung khi nghiệm thu là:
| Ứng dụng | Độ dày mặt kệ | Khung chịu lực | Ghi chú thiết kế |
|---|---|---|---|
| Kệ 3 tầng cho bếp | 0,8–1,0 mm | Hộp 30×30×1,2–1,5 mm | Bổ sung gân tăng cứng cho nhịp > 1,2 m |
| Kệ 3 tầng cho kho nặng | 1,0–1,2 mm | Hộp 40×40×1,5–2,0 mm | Bắt buộc có giằng chéo, pat góc, neo sàn |
Bên cạnh đó, tấm mặt kệ thường được dập bo cạnh để loại bỏ cạnh sắc và tăng độ cứng cho mép. Ở những vị trí có nguy cơ va chạm cao, chúng tôi còn bổ sung pat góc, gân tăng cứng và chặn rơi để bảo vệ hàng hóa cũng như nhân sự thao tác. Khi làm việc với Cơ Khí Hải Minh, Quý khách luôn nhận được bản vẽ kỹ thuật thể hiện rõ mác inox, độ dày, cấu hình khung và tải trọng thiết kế cho từng tầng kệ.
Cắt laser CNC và chấn gấp chính xác
Trong gia công kệ inox hiện đại, cắt laser CNC là công nghệ gần như bắt buộc nếu Quý khách muốn đạt sai số nhỏ, mép cắt sạch và hạn chế ba via. So với cắt thủ công, laser CNC cho phép cắt nhanh, chính xác các biên dạng phức tạp như lỗ bắt bulông, khe thoát nước, rãnh bắt phụ kiện với sai số thường chỉ ±0,1–0,2 mm. Điều này giúp các chi tiết lắp ghép khớp kín, giảm tối đa phải chỉnh sửa thủ công, từ đó rút ngắn tiến độ và ổn định chất lượng hàng loạt.
Sau bước cắt, các chi tiết tấm sẽ được chấn gấp trên máy chấn thủy lực để tạo thành mặt kệ, thanh tăng cứng, pat treo tường hoặc kết cấu khung phụ. Máy chấn được lập trình theo góc và chiều dài chấn trên bản vẽ, giúp mặt kệ vuông góc, không bị méo hoặc xoắn cánh. Độ chính xác góc chấn ảnh hưởng trực tiếp đến việc lắp ráp kệ có bị lắc, kênh hay không, nhất là với các dãy kệ dài hoặc liên kết thành cụm với bàn bếp inox và chậu rửa.
Một lợi thế lớn của cắt laser CNC là khả năng tối ưu hóa sơ đồ xếp chi tiết (nesting) trên tấm inox. Nhờ phần mềm, kỹ sư có thể sắp xếp các chi tiết khít nhau để tận dụng tối đa vật tư, giảm hao hụt. Điều này không chỉ giúp hạ giá thành sản xuất, mà còn giúp Quý khách có báo giá minh bạch theo đúng khối lượng inox thực tế sử dụng trong từng đơn hàng.
Hàn TIG/MIG và xử lý mối hàn đạt chuẩn
Khâu hàn quyết định độ cứng vững và tuổi thọ của toàn bộ bộ khung. Với inox mỏng và các chi tiết yêu cầu thẩm mỹ cao, Cơ Khí Hải Minh ưu tiên công nghệ hàn TIG (Gas Tungsten Arc Welding) để tạo mối hàn nhỏ, tinh, ít bắn tóe, dễ mài phẳng. Với kết cấu dày, tải trọng lớn hoặc các đoạn hàn dài, hàn MIG (Metal Inert Gas) cho năng suất cao hơn, phù hợp cho các cụm khung kệ kho nặng, khung tủ inox hoặc vỏ tủ điện.
Dù dùng hàn TIG hay MIG, yêu cầu chung là mối hàn phải thấu ngấu, không cháy thủng, không rỗ khí và không có xỉ bám. Sau hàn, công nhân tiến hành mài phá xỉ, phá ba via và làm phẳng bề mặt mối hàn, sau đó mới chuyển qua bước đánh bóng tổng thể. Ở các vị trí tiếp xúc tay người hoặc gần luồng di chuyển, toàn bộ góc và cạnh hàn đều được bo tròn để tránh gây xước tay, rách bao bì hoặc móc vào quần áo khi vận hành.
Để Quý khách dễ dàng nghiệm thu chất lượng mối hàn kệ inox, Cơ Khí Hải Minh thường khuyến nghị quy trình kiểm tra nhanh như sau:
- Kiểm tra bằng mắt thường: mối hàn đều, liền mạch, không cháy xém đen rộng, không rỗ khí, không nứt chân hàn.
- Dùng thước lá/ni vô: kiểm tra độ thẳng, độ phẳng các thanh khung sau hàn, bảo đảm không cong vênh quá mức cho phép.
- Thử tải: chất tải thử theo thiết kế (thường 1,1–1,25 lần tải làm việc) để kiểm tra kệ không võng quá giới hạn và mối hàn không xuất hiện biến dạng bất thường.
- Kiểm tra bề mặt: sờ tay dọc đường hàn xem còn ba via, cạnh sắc hay không, đặc biệt ở chân kệ và mép ngoài các thanh ngang.
Hoàn thiện bề mặt và an toàn cạnh
Bước hoàn thiện bề mặt không chỉ nhằm mục đích thẩm mỹ mà còn tác động mạnh đến khả năng vệ sinh và tuổi thọ của kệ. Tùy theo yêu cầu của dự án, Cơ Khí Hải Minh có thể đánh bóng inox dạng hairline (xước mờ) hoặc BA (bóng gương). Bề mặt hairline che vết xước sử dụng tốt, phù hợp cho bếp công nghiệp, kho hàng và các khu vực thao tác nhiều. Bề mặt BA mang lại vẻ sáng bóng, hiện đại, thường được sử dụng cho các hạng mục trưng bày hoặc kệ trong khu khách.
Sau mài và đánh bóng, toàn bộ mép cắt, mép dập và góc kệ đều được bo tròn hoặc dập mép để loại bỏ cạnh sắc. Chân kệ được bịt nắp bích, có thể kết hợp tăng chỉnh và đệm cao su để vừa bảo vệ nền, vừa tăng độ bám và giảm trượt. Với các tầng cao, chúng tôi bổ sung lan can hoặc chặn rơi giúp hàng hóa không trượt khỏi mặt kệ khi có va chạm hoặc rung lắc.
Ở các môi trường đặc biệt khắc nghiệt như chế biến thủy sản, hóa chất hoặc y tế, sau khi vệ sinh dầu mỡ trên bề mặt, kệ có thể được xử lý passivation để tái tạo lớp màng thụ động bảo vệ inox, tăng khả năng chống ăn mòn. Bước này kết hợp với quy trình vệ sinh định kỳ sẽ giúp bề mặt inox duy trì độ sáng, hạn chế ố vàng hoặc bám cặn trong suốt quá trình khai thác.
Về mặt kiểm soát chất lượng tổng thể, Cơ Khí Hải Minh áp dụng các tiêu chí QC cho thành phẩm kệ inox như sau:
- Độ phẳng và sai số kích thước: sai số thông thường được khống chế trong khoảng ±1–2 mm so với bản vẽ, đảm bảo kệ không kênh, không lắc khi đặt trên nền phẳng.
- Cạnh an toàn: không còn ba via, cạnh sắc ở bất kỳ vị trí nào có thể tiếp xúc tay hoặc hàng hóa.
- Bề mặt sạch: không bám dầu mỡ, bụi mài; không có vết xước sâu hoặc vết cháy lan rộng quanh mối hàn.
Khi nghiệm thu, Quý khách có thể đối chiếu nhanh các tiêu chí này để đánh giá mức độ hoàn thiện của sản phẩm, từ đó xây dựng checklist kiểm tra cho bộ phận kỹ thuật và vận hành tại đơn vị mình.
Với nền tảng tiêu chuẩn vật liệu và kỹ thuật gia công rõ ràng, bước tiếp theo Cơ Khí Hải Minh sẽ trình bày quy trình gia công kệ inox tại xưởng – từ tiếp nhận yêu cầu, thiết kế, cắt, chấn, hàn đến kiểm tra chất lượng và bàn giao – để Quý khách nắm trọn bức tranh về một dự án kệ inox hoàn chỉnh.
Quy trình gia công kệ inox tại Cơ Khí Hải Minh
Quy trình ISO 9001:2015 với bản vẽ 2D/3D và kế hoạch QC theo mốc giúp kiểm soát tiến độ và chất lượng, bàn giao đúng hẹn kèm hồ sơ đầy đủ.
Dựa trên bộ tiêu chuẩn vật liệu và kỹ thuật đã được thiết lập ở phần trước, tại Cơ Khí Hải Minh chúng tôi chuẩn hóa quy trình gia công kệ inox thành các bước rõ ràng, có điểm kiểm soát chất lượng (QC) cụ thể. Mỗi dự án được quản lý như một job riêng, gắn với bản vẽ, BoM, kế hoạch tiến độ và biên bản nghiệm thu, giúp Quý khách luôn nắm được trạng thái sản xuất theo thời gian thực. Quy trình này được vận hành theo tư duy ISO 9001:2015, tập trung vào việc giảm sai lỗi, rút ngắn lead time nhưng vẫn giữ vững độ ổn định chất lượng giữa các lô hàng.
Ở cấp độ tổng quan, một đơn hàng kệ inox tại Cơ Khí Hải Minh thường đi qua 10 bước chính: (1) tiếp nhận yêu cầu & khảo sát; (2) tư vấn cấu hình; (3) thiết kế, triển khai bản vẽ 2D/3D kệ inox và BoM; (4) chuẩn bị vật tư; (5) cắt laser CNC; (6) chấn thủy lực; (7) lắp ráp – hàn TIG/MIG – hoàn thiện sơ bộ; (8) mài, đánh bóng, làm sạch; (9) QC đa điểm, tải thử; (10) đóng gói, giao hàng, lắp đặt và bàn giao hồ sơ. Các bước này bám sát thông lệ gia công inox hiện đại, đồng thời được tùy biến theo từng loại kệ inox và mặt bằng thực tế.
Mỗi mốc công việc đều gắn với biểu mẫu và checklist riêng: từ phiếu khảo sát, phiếu duyệt bản vẽ, phiếu xuất vật tư đến biên bản QC và nghiệm thu. Nhờ đó, Quý khách không chỉ nhận được sản phẩm hoàn thiện mà còn có đầy đủ hồ sơ truy vết cho từng lô hàng, phù hợp với yêu cầu quản lý chất lượng nội bộ hoặc các hệ thống như ISO 9001:2015.
Bước 1–3: Khảo sát – tư vấn – thiết kế 2D/3D
Đầu tiên, đội ngũ kỹ sư của chúng tôi tiến hành khảo sát hiện trạng mặt bằng và quy trình vận hành. Các thông số như kích thước phòng, chiều cao trần, vị trí cửa, line thiết bị bếp, khu rửa, kho và luồng di chuyển người – xe đẩy được đo đạc, ghi nhận chi tiết. Song song, chúng tôi thu thập dữ liệu về môi trường làm việc (khô, ẩm, khu lạnh, khu hóa chất) và tải trọng dự kiến trên từng tầng kệ để làm cơ sở thiết kế.
Từ dữ liệu thực tế, kỹ sư đề xuất cấu hình kệ phù hợp với tải và luồng di chuyển: chiều cao kệ, số tầng, bước tầng, chiều sâu, loại mặt (phẳng, nan, GN), có hay không tích hợp bánh xe và lan can chống rơi. Các dãy kệ inox công nghiệp được bố trí sao cho tối ưu lối đi, giảm giao cắt luồng nguyên liệu – thành phẩm và hạn chế điểm nghẽn trong giờ cao điểm. Với kho nặng hoặc khu có xe nâng, chúng tôi tính toán thêm phương án neo sàn, giằng chéo và cao độ an toàn.
Sau khi thống nhất giải pháp sơ bộ, phòng kỹ thuật triển khai bản vẽ 2D/3D kệ inox trên phần mềm CAD/3D chuyên dụng, thể hiện đầy đủ kích thước, mác inox, độ dày, loại khung và chi tiết phụ kiện. BoM vật tư được lập kèm để kiểm soát khối lượng inox, số lượng linh kiện và khối lượng gia công. Bộ bản vẽ này được gửi cho Quý khách duyệt, chỉnh sửa nếu cần, với SLA thời gian cho phương án cơ bản từ 4–24 giờ tùy mức độ phức tạp và quy mô dự án.
Bước 4–7: Cắt – chấn – hàn – hoàn thiện
Khi bản vẽ đã được phê duyệt, bộ phận vật tư chuẩn bị tấm và ống inox đúng chủng loại (201/304), độ dày, quy cách theo BoM. Các chi tiết tấm sẽ được cắt trên máy laser CNC để đạt kích thước chính xác, mép cắt sạch, hầu như không ba via, bám sát thông số đã dựng trong bản vẽ. Tiếp đó, chi tiết được chấn trên máy chấn thủy lực theo đúng góc và chiều dài, tạo thành mặt kệ, gân tăng cứng, pat treo hoặc thanh giằng.
Các chi tiết sau cắt – chấn được đưa vào công đoạn lắp ráp và hàn. Tùy độ dày vật liệu và yêu cầu thẩm mỹ, chúng tôi lựa chọn hàn TIG hoặc MIG, sử dụng dưỡng gá để hạn chế biến dạng khung trong quá trình hàn. Kỹ thuật viên luôn kiểm tra nhanh độ vuông góc, độ phẳng sau mỗi tổ hợp hàn, từ đó chỉnh sửa kịp thời thay vì để dồn lỗi đến cuối.
Sau bước hàn, sản phẩm chuyển sang khu mài, đánh bóng để xử lý mối hàn và toàn bộ bề mặt. Công nhân tiến hành phá xỉ, phá ba via, bo tròn mép và góc, sau đó đánh bóng đạt độ hoàn thiện theo yêu cầu (hairline hoặc bóng). Đồng thời, bề mặt được vệ sinh sạch bụi mài, dầu mỡ để sẵn sàng cho khâu QC. Nhờ quy trình này, kệ không chỉ đẹp về thẩm mỹ mà còn an toàn cho người dùng và đáp ứng tốt yêu cầu vệ sinh trong bếp hoặc kho thực phẩm.
Bước 8–10: QC – đóng gói – lắp đặt
Ở công đoạn QC, mỗi chiếc kệ được kiểm tra kích thước tổng thể và từng chi tiết với sai số thông thường trong khoảng ±1–2 mm so với bản vẽ. Độ phẳng của mặt kệ, độ vuông góc của cột, độ cứng vững của khung và chất lượng mối hàn đều được rà soát theo checklist QC kệ inox. Với các dự án yêu cầu tải trọng cao, chúng tôi tiến hành tải thử trên mẫu hoặc theo lô để xác nhận kệ không võng quá giới hạn cho phép.
Sau khi đạt QC, sản phẩm được đóng gói bằng màng co, xốp, carton hoặc khung gỗ tùy tuyến vận chuyển và mức độ rủi ro va chạm. Từng kiện được mã hóa với tem dán thể hiện mã hàng, dự án, vị trí lắp đặt để thuận tiện cho việc kiểm đếm và truy vết về sau. Cách đóng gói này giúp giảm tối đa trầy xước trong quá trình vận chuyển, bốc xếp, đặc biệt với những lô hàng kệ inox đi xa hoặc đi công trình nhiều hạng mục.
Khi bàn giao tại công trình, đội thi công của Cơ Khí Hải Minh sẽ lắp đặt, cân chỉnh chân kệ theo độ dốc nền, cố định neo sàn (nếu có yêu cầu) và hoàn thiện các chi tiết chặn rơi, lan can, pat treo. Song song, chúng tôi bàn giao bộ hồ sơ gồm bản vẽ hoàn công, phiếu QC, chứng chỉ xuất xưởng/COCQ và biên bản nghiệm thu. Với những dự án có tích hợp thêm bàn, chậu rửa, các dòng thiết bị inox công nghiệp khác, việc lắp đặt được phối hợp tổng thể để hệ thống vận hành trơn tru ngay từ ngày đầu chạy thử.
Mốc thời gian điển hình & SLA
Về tiến độ, các dự án tiêu chuẩn thường có thời gian triển khai bản vẽ 2D/3D từ 4–24 giờ làm việc kể từ lúc tiếp nhận đầy đủ yêu cầu. Những job nhỏ, mặt bằng đơn giản có thể được chốt layout rất nhanh, trong khi các bếp trung tâm, kho nhiều khu vực chức năng sẽ cần thêm thời gian trao đổi để ra phương án tối ưu.
Ở khâu sản xuất, lô nhỏ kệ inox (ví dụ 3–10 bộ) thường cần khoảng 3–7 ngày làm việc, tính từ thời điểm chốt bản vẽ và tạm ứng theo hợp đồng. Với các lô lớn hoặc dự án nhiều chủng loại kệ, thời gian có thể kéo dài 7–15 ngày để đảm bảo đồng bộ vật tư, không phải chia nhỏ nhiều đợt giao hàng. Toàn bộ tiến độ được chúng tôi lập kế hoạch trên từng công đoạn, cập nhật thường xuyên để Quý khách dễ theo dõi.
Về cam kết dịch vụ, Cơ Khí Hải Minh đặt mục tiêu SLA gửi báo giá sơ bộ và layout/bản vẽ tổng thể trong vòng 24 giờ cho các yêu cầu chuẩn. Với những hồ sơ mời thầu hoặc dự án có yêu cầu kỹ thuật đặc biệt, chúng tôi làm việc trực tiếp với bộ phận kỹ thuật của Quý khách để thống nhất phương án và mốc thời gian cụ thể, bảo đảm ăn khớp với kế hoạch lắp đặt tổng thể của nhà bếp, kho hoặc nhà máy.
Hồ sơ bàn giao & hướng dẫn sử dụng
Khi hoàn tất lắp đặt, Quý khách nhận được bộ hồ sơ bàn giao đầy đủ gồm bản vẽ hoàn công, BoM rút gọn, phiếu QC từng lô và chứng chỉ xuất xưởng/COCQ của vật liệu chính. Những tài liệu này là cơ sở quan trọng để bộ phận kỹ thuật, QA/QC nội bộ của Quý khách kiểm soát chất lượng, phục vụ công tác audit hoặc đối chiếu khi mở rộng, thay thế sau này.
Cùng với đó, chúng tôi cung cấp hướng dẫn vệ sinh, bảo trì chi tiết cho từng nhóm kệ: tần suất vệ sinh, loại hóa chất phù hợp với inox 201/304, cách kiểm tra mối hàn, chân kệ, neo sàn theo chu kỳ. Đối với các khu có môi trường khắc nghiệt như kho lạnh, chế biến thủy sản hoặc khu hóa chất, hướng dẫn được bổ sung thêm các lưu ý về an toàn, phòng chống ăn mòn và quy trình kiểm tra định kỳ.
Chính sách bảo hành và hỗ trợ sau bán được thể hiện rõ trong hợp đồng, bao gồm phạm vi bảo hành, các trường hợp loại trừ và quy trình tiếp nhận – xử lý yêu cầu. Trong thời gian vận hành, khi cần thay đổi layout, bổ sung tầng, thay phụ kiện hoặc kiểm tra lại hệ kệ, đội ngũ kỹ thuật Cơ Khí Hải Minh luôn sẵn sàng hỗ trợ, coi Quý khách như đối tác đồng hành lâu dài chứ không chỉ là một đơn hàng đơn lẻ.
Với một quy trình gia công chuẩn hóa, minh bạch về tiến độ và hồ sơ như trên, Quý khách có thể yên tâm triển khai hệ thống kệ inox cho bếp, kho hay nhà máy của mình. Ở phần nội dung kế tiếp, Cơ Khí Hải Minh sẽ phân tích chi tiết cách cấu hình và ứng dụng từng dòng kệ theo đặc thù ngành nghề để tối ưu hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu.
Ứng dụng theo ngành và yêu cầu đặc thù
Tùy ngành, cấu hình kệ thay đổi theo tiêu chuẩn vệ sinh và tải trọng: bếp ưu tiên bề mặt kín dễ vệ sinh; kho ưu tiên chịu tải và neo sàn; y tế ưu tiên 304 và hàn kín.
Từ quy trình gia công chuẩn hóa đã trình bày ở phần trước, bước quyết định hiệu suất vận hành là cấu hình đúng từng hệ kệ inox công nghiệp theo môi trường làm việc thực tế. Bếp nhà hàng, kho thành phẩm, khu trưng bày siêu thị hay khối y tế/phòng sạch đều có yêu cầu rất khác nhau về tải trọng, vệ sinh, neo sàn và khả năng di chuyển. Nếu áp dụng chung một mẫu kệ cho mọi khu vực, Quý khách dễ gặp tình trạng kệ võng, khó vệ sinh, mất an toàn hoặc không đáp ứng được audit theo tiêu chuẩn ISO, HACCP. Trong phần này, Cơ Khí Hải Minh tổng hợp các cấu hình kệ theo ngành, dựa trên kinh nghiệm triển khai thực tế cho nhiều nhà hàng, nhà máy và bệnh viện.
Ở góc độ kỹ thuật, có thể tạm chia thành bốn nhóm chính: kệ inox bếp nhà hàng, kệ kho hàng, kệ trưng bày siêu thị và kệ inox y tế/phòng sạch. Mỗi nhóm sẽ được thiết kế riêng về mác inox (201/304), độ dày, kiểu mặt kệ (phẳng, nan, GN), cách neo sàn – giằng chéo và lựa chọn bánh xe phù hợp. Nhờ đó, Quý khách kiểm soát tốt tải trọng khai thác, đáp ứng yêu cầu vệ sinh nhưng vẫn tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời dự án.
| Ngành ứng dụng | Vật liệu khuyến nghị | Tải trọng tham khảo/tầng | Gợi ý cấu hình kệ |
|---|---|---|---|
| Bếp công nghiệp/Nhà hàng | Inox 304 (có thể kết hợp 201 ở chi tiết phụ) | ~80–150 kg/tầng | Mặt kệ phẳng kín hoặc GN, bo cạnh, bánh xe khóa |
| Kho hàng/Nhà máy | Inox 201 hoặc 304 tùy môi trường | ~150–300+ kg/tầng | Khung dày, giằng chéo, neo sàn, đệm chống rung |
| Siêu thị/Trưng bày | Inox 201/304 bề mặt hairline hoặc BA | ~60–120 kg/tầng | Thiết kế thẩm mỹ, bo cạnh, chặn rơi, module linh hoạt |
| Y tế/Phòng sạch | Inox 304, hàn kín, bề mặt nhẵn | ~80–150 kg/tầng (tải nhẹ–trung bình) | Kệ phẳng, ít khe hở, bánh xe y tế không vệt, khóa an toàn |
Bếp công nghiệp/Nhà hàng
Với bếp công nghiệp và bếp nhà hàng, kệ inox phải làm việc trong môi trường nhiệt độ cao, ẩm, nhiều dầu mỡ và chất tẩy rửa, đồng thời chịu kiểm soát vệ sinh khắt khe theo các chuẩn như HACCP hoặc ISO 22000. Cấu hình điển hình là kệ phẳng hoặc kệ GN kết hợp bánh xe để linh hoạt dọn rửa, bố trí lại line nấu nướng. Bề mặt cần càng kín càng tốt để tránh vụn thực phẩm rơi xuống, nhưng vẫn phải có độ dốc, lỗ thoát nước ở vị trí phù hợp nếu đặt gần khu rửa. Tất cả cạnh kệ đều được bo tròn, mài nhẵn để nhân sự thao tác không bị xước tay khi di chuyển nồi lớn, khay nặng.
Tiêu chuẩn vệ sinh và chống bám bẩn là yêu cầu số một cho nhóm kệ inox bếp nhà hàng. Cơ Khí Hải Minh thường khuyến nghị dùng inox 304 cho toàn bộ mặt kệ và các vùng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, kết hợp inox 201 cho các thanh giằng phụ nếu cần tối ưu ngân sách. Bề mặt được xử lý hairline hoặc đánh bóng nhẵn, hạn chế khe hở và góc chết để dễ lau chùi, không tích tụ cặn bẩn. Các mối hàn được mài phẳng, tránh tạo bậc, tránh đọng nước và dầu mỡ lâu ngày gây ố vàng, ăn mòn cục bộ.
Ở khu soạn, khu ra món và line phục vụ, kệ phẳng và kệ GN thường được bố trí liên hoàn với thiết bị bếp công nghiệp như bàn soạn, tủ mát, tủ hấp cơm. Kệ GN giúp cắm trực tiếp khay GN chứa thực phẩm, topping, bán thành phẩm; còn kệ phẳng phù hợp để nồi, chảo, khay inox và dụng cụ cồng kềnh. Chiều cao, bước tầng, chiều sâu kệ được tính toán dựa trên chiều cao bếp trưởng, lối đi xe đẩy và luồng di chuyển để tránh phải với cao hoặc cúi sâu, giảm rủi ro chấn thương trong ca làm việc kéo dài.
Với các line phục vụ cơm suất, bếp trung tâm hoặc bếp bệnh viện, kệ thường được gắn bánh xe khóa hai đầu, tích hợp tay đẩy và chặn rơi ở tầng trên cùng. Bánh xe dùng loại chịu lực, có vòng bi tốt, không để lại vệt trên nền gạch, nền epoxy và có khóa chống trôi khi dừng thao tác. Tải trọng tham khảo cho kệ bếp là khoảng 80–150 kg mỗi tầng; với tải cục bộ cao (nồi canh, thùng nước lớn), chúng tôi tăng thêm gân tăng cứng và gia cường khung để tránh võng mặt kệ trong quá trình vận hành liên tục.
Kho hàng/nhà máy
Trong kho hàng và nhà máy, bài toán chính là chịu tải lớn, ổn định, an toàn cho hàng hóa và con người. Các dãy kệ thường cao từ 2–3 m, nhiều tầng, chiều dài nhịp lớn để tối ưu diện tích chứa; vì thế khung kệ phải dày, có giằng chéo, pat góc và neo sàn chắc chắn. Đối với môi trường khô, không có hóa chất ăn mòn, Quý khách có thể chọn inox 201 để tối ưu chi phí, còn kho lạnh, kho thực phẩm hoặc khu có hơi hóa chất thì inox 304 vẫn là lựa chọn an toàn hơn. Chân kệ được thiết kế có bản mã bắt nở xuống sàn bê tông, kết hợp đệm cao su để giảm rung, bảo vệ nền.
Về tải trọng, các hệ kệ kho hàng inox thường được thiết kế trong dải 150–300+ kg mỗi tầng, tùy loại hàng (thùng hàng, khay, khuôn, linh kiện) và chiều dài nhịp mặt kệ. Với tải lớn, chúng tôi tăng tiết diện khung lên hộp 40×40×1,5–2,0 mm, bổ sung giằng chéo lưng và giằng ngang để hạn chế biến dạng khi chất hàng cao. Mặt kệ có thể là phẳng kín, nan hộp hoặc nan tròn, nhưng luôn được gia cường bằng gân tăng cứng ở mặt dưới để chống võng.
Thiết kế mặt bằng kho cũng được tính toán để phù hợp với lối đi của xe đẩy, xe nâng tay hoặc pallet. Khoảng cách giữa các dãy kệ được cân đối sao cho vừa đủ quay đầu, tránh lãng phí diện tích nhưng không gây kẹt xe nâng trong giờ cao điểm xuất nhập hàng. Với các kho có sàn không thật phẳng hoặc rung do máy móc hoạt động, Cơ Khí Hải Minh bố trí thêm shipper cân chỉnh cao độ chân kệ và đệm cao su chống rung, giúp giảm tiếng ồn và tăng tuổi thọ mối hàn.
Siêu thị/Trưng bày
Ở khu siêu thị và trưng bày, yếu tố thẩm mỹ và trải nghiệm khách mua hàng được đặt ngang hàng với tải trọng. Kệ cần có đường nét thanh thoát, bề mặt sáng, dễ lau, kết hợp tốt với ánh sáng và các thiết bị như tủ mát, Thiết bị inox công nghiệp trưng bày thực phẩm. Bề mặt inox thường được xử lý hairline hoặc BA để đạt vẻ hiện đại, sạch sẽ, đồng thời che giấu tốt vết xước nhỏ trong quá trình sử dụng. Cạnh trước các tầng kệ có thể dập gờ để gắn tem nhãn giá, khay quảng cáo hoặc thanh gắn POSM.
Về mặt an toàn, các dãy kệ inox siêu thị luôn được bo cạnh mềm, loại bỏ hoàn toàn ba via để khách hàng, đặc biệt là trẻ nhỏ, không bị trầy xước khi chạm tay. Tầng trên cùng và các cạnh ngoài thường bổ sung chặn rơi để sản phẩm không bị trượt ra khỏi kệ khi khách lấy hàng hoặc khi nhân viên bổ sung hàng hóa. Với các khu trưng bày thực phẩm tươi sống, kệ có thể tích hợp khay hứng nước, lỗ thoát và máng gom để giữ sạch khu vực bán hàng.
Tải trọng thiết kế cho kệ siêu thị thường ở mức vừa phải, khoảng 60–120 kg mỗi tầng, đủ để chứa hàng đóng gói, chai lọ, giỏ hàng mà không cần kết cấu quá nặng nề. Hệ kệ được thiết kế theo dạng module: mỗi khoang là một “bay” có thể nối dài, nâng – hạ tầng linh hoạt tùy theo chiều cao sản phẩm. Cấu hình này giúp Quý khách dễ dàng thay đổi layout theo mùa vụ, chương trình khuyến mãi hoặc khi đổi nhóm sản phẩm trưng bày.
Y tế/Phòng sạch
Đối với khối y tế và phòng sạch, tiêu chuẩn hàng đầu là khả năng vệ sinh, khử khuẩn và chống ăn mòn trong môi trường hóa chất. Vì lý do đó, kệ inox y tế 304 gần như là lựa chọn bắt buộc; inox 201 không phù hợp do nguy cơ gỉ sét và ố màu khi tiếp xúc thường xuyên với dung dịch sát khuẩn, dung dịch clo. Toàn bộ kết cấu ưu tiên bề mặt nhẵn, ít khe hở, các mối hàn kín, mài phẳng để không đọng bụi và vi sinh. Góc trong được thiết kế bo cong thay vì vuông sắc để thao tác lau chùi dễ dàng, không tạo “góc chết”.
Tiêu chuẩn cho kệ inox trong y tế bao gồm: dùng inox 304 đúng mác, bề mặt hairline hoặc bóng mịn, hàn kín toàn bộ, không để lộ lỗ hở hoặc mối ghép có thể tích tụ dịch bẩn. Kệ phải chịu được các loại hóa chất khử khuẩn được dùng thường xuyên tại bệnh viện mà không xỉn màu, bong tróc hoặc xuất hiện chấm gỉ. Tải trọng thông thường từ 80–150 kg mỗi tầng là đủ cho khay thuốc, vật tư y tế, hộp dụng cụ, nhưng thiết kế luôn có hệ số an toàn để chịu được những trường hợp xếp tải cục bộ.
Với các khu cần di chuyển liên tục như phòng mổ, ICU, khu cấp phát thuốc, kệ thường được lắp bánh xe y tế không vệt, chịu tải tốt và có khóa hãm an toàn. Bánh xe loại này không để lại vệt trên nền vinyl, epoxy hoặc gạch bóng, đồng thời dễ vệ sinh như chính thân kệ. Một số vị trí cần kết hợp với thiết bị y tế inox khác như tủ y tế, giường inox, xe tiêm; khi đó kệ được thiết kế đồng bộ kích thước, cao độ tay với toàn hệ thống để tạo nên giải pháp tối ưu cho phòng sạch.
Khi đã nắm rõ cấu hình kệ theo từng ngành và yêu cầu đặc thù như trên, bước kế tiếp là lựa chọn đúng nhà gia công – lắp đặt đủ năng lực, có quy trình chuyên nghiệp và checklist nghiệm thu rõ ràng. Ở phần tiếp theo, Cơ Khí Hải Minh sẽ gợi ý cho Quý khách bộ tiêu chí đánh giá và danh sách hạng mục cần kiểm tra khi nhận bàn giao hệ thống kệ inox để kiểm soát chất lượng ngay từ đầu.
Cách chọn nhà gia công kệ inox: 9 tiêu chí và checklist nghiệm thu
Ưu tiên đơn vị có ISO 9001:2015, máy móc đầy đủ, quy trình QC rõ ràng và bảo hành minh bạch; nghiệm thu theo checklist tải thử, mối hàn, kích thước, độ phẳng.
Sau khi đã cấu hình đúng từng dòng kệ cho bếp, kho, siêu thị hay khối y tế, bước quyết định chất lượng cuối cùng nằm ở việc Quý khách chọn đúng đối tác gia công – lắp đặt và tổ chức nghiệm thu bài bản. Một hệ thống kệ inox có thiết kế tốt nhưng thi công kém vẫn có thể võng, lắc, nhanh gỉ hoặc không đạt yêu cầu audit ISO, HACCP. Ngược lại, nếu ngay từ đầu Quý khách đánh giá nhà gia công bằng bộ tiêu chí rõ ràng và nghiệm thu theo checklist chi tiết, rủi ro này sẽ được kiểm soát ngay tại xưởng và tại hiện trường.
Trong phần này, Cơ Khí Hải Minh tổng hợp cho Quý khách 9 nhóm tiêu chí trọng yếu để đánh giá năng lực nhà gia công kệ inox, kết hợp checklist nghiệm thu trước khi ký biên bản bàn giao. Bộ tiêu chí tập trung vào 4 trụ cột: hệ thống quản lý chất lượng, năng lực máy móc – nhân sự, minh bạch kỹ thuật – vật tư và chất lượng dịch vụ (tiến độ, bảo hành, hỗ trợ sau bán). Đây cũng chính là những gì chúng tôi áp dụng khi tự rà soát nội bộ để đáp ứng các chuẩn như ISO 9001:2015.
Với cùng một bản vẽ, cùng cấu hình kệ, khác biệt giữa các nhà gia công thường không nằm ở vài phần trăm đơn giá, mà ở mức độ kiểm soát lỗi, ổn định chất lượng lô hàng và sự sẵn sàng hỗ trợ khi có phát sinh. Checklist dưới đây được thiết kế để Quý khách có thể in ra, mang theo khi audit xưởng và nghiệm thu ngoài công trình, tránh bỏ sót các hạng mục quan trọng.
ISO 9001:2015 và hồ sơ năng lực dự án tương tự. Đây là “tín hiệu” đầu tiên để sàng lọc. Một đơn vị đã được chứng nhận ISO 9001:2015 thường sở hữu quy trình chuẩn cho từng công đoạn: tiếp nhận yêu cầu, thiết kế, mua vật tư, gia công, QC và bàn giao. Quý khách nên yêu cầu xem bản scan chứng chỉ ISO, kèm theo hồ sơ năng lực gồm danh sách các dự án kệ bếp, kệ kho, kệ y tế đã thực hiện trong 2–3 năm gần nhất. Các hình ảnh thực tế, biên bản nghiệm thu mẫu, thư giới thiệu của khách hàng cũ sẽ giúp Quý khách đánh giá mức độ tương đồng với nhu cầu của mình.
Máy móc: cắt laser CNC, chấn, hàn TIG/MIG. Kệ đẹp, đúng kích thước và ít biến dạng phụ thuộc rất lớn vào năng lực thiết bị. Một xưởng sở hữu máy cắt laser CNC, máy chấn thủy lực, hệ thống hàn TIG/MIG đồng bộ sẽ kiểm soát tốt dung sai, mép cắt, góc chấn và chất lượng mối hàn. Quý khách nên tham quan trực tiếp khu cắt, khu chấn, khu hàn để xem xưởng có đang vận hành các job tương tự hay không, tốc độ xử lý và cách họ lưu trữ dưỡng gá. Năng lực máy càng tốt, chi phí giờ máy (ví dụ hàn, chấn, gia công CNC) càng minh bạch, hạn chế phụ thuộc vào tay nghề thủ công.
Kỹ thuật: độ chính xác cao, tiêu chuẩn vệ sinh. Với kệ inox cho bếp, kho, y tế, sai số kích thước vài mm đôi khi đã gây khó khăn cho việc lắp đặt hoặc kết nối với các thiết bị khác. Quý khách nên trao đổi rõ dung sai chấp nhận được (thông thường ±1–2 mm cho kích thước tổng thể) ngay từ giai đoạn báo giá và ghi vào hợp đồng. Bên cạnh đó, cần làm rõ tiêu chuẩn hoàn thiện bề mặt: hairline hay bóng, mức độ mài phẳng mối hàn, bo tròn cạnh… để đảm bảo đáp ứng yêu cầu vệ sinh, an toàn cho nhân sự vận hành. Một đội ngũ kỹ thuật có kinh nghiệm sẽ luôn thể hiện những tiêu chuẩn này trong bản vẽ và phiếu QC.
Vật tư có COCQ, quy trình QC, an toàn lao động. Vật liệu inox 201/304 phải có chứng chỉ xuất xưởng (COCQ) đi kèm theo lô, thể hiện rõ mác thép, độ dày, nhà sản xuất. Quý khách cần yêu cầu thể hiện mác inox, độ dày tối thiểu trên bản vẽ hoặc báo giá để tránh việc thay đổi vật tư trong quá trình thi công. Đồng thời, hãy hỏi xem đơn vị gia công có quy trình QC nào cho từng công đoạn (cắt, chấn, hàn, hoàn thiện) và có sử dụng phiếu QC theo lô hay không. Việc xưởng tuân thủ an toàn lao động (đầy đủ bảo hộ, bố trí khu vực hàn – mài riêng…) không chỉ phản ánh tính chuyên nghiệp mà còn giảm rủi ro gián đoạn tiến độ vì tai nạn.
Tiến độ, SLA phản hồi, bảo hành và dịch vụ sau bán. Đối với dự án bếp, kho hoặc nhà máy, chậm tiến độ kệ inox có thể kéo theo cả hệ thống thiết bị, MEP và nghiệm thu tổng thể bị trễ. Quý khách cần yêu cầu nhà gia công cam kết rõ lead time cho từng mốc: duyệt bản vẽ, gia công, giao hàng và lắp đặt, kèm điều khoản xử lý nếu trễ. SLA phản hồi cũng là một chỉ số quan trọng: ví dụ thời gian tối đa để phản hồi email, gửi lại bản vẽ hiệu chỉnh, hay thời gian có mặt hỗ trợ nếu kệ cần chỉnh sửa sau khi lắp. Chính sách bảo hành phải thể hiện bằng văn bản: thời hạn, phạm vi, thời gian xử lý khiếu nại, không chỉ là lời hứa miệng.
9 tiêu chí chọn nhà gia công đáng tin cậy
Để rút gọn thời gian đánh giá, Quý khách có thể hệ thống hóa thành bộ tiêu chí cụ thể, chấm điểm từng nhà cung cấp trước khi quyết định. 9 tiêu chí dưới đây được chúng tôi đúc kết từ thực tế triển khai hàng trăm bộ kệ inox công nghiệp cho bếp nhà hàng, kho và bệnh viện. Khi đi khảo sát xưởng, Quý khách nên in sẵn bảng này, kết hợp quan sát trực tiếp và đối chiếu hồ sơ. Cách làm này giúp loại bỏ cảm tính, giảm rủi ro chọn phải đơn vị chỉ mạnh về giá nhưng yếu về hệ thống.
Chứng chỉ ISO 9001:2015, quy trình QC. Tiêu chí đầu tiên là hệ thống quản lý chất lượng. Hãy yêu cầu nhà gia công cung cấp bản scan hoặc bản photo chứng chỉ ISO 9001:2015 còn hiệu lực, kèm thông tin đơn vị chứng nhận. Quan trọng hơn, Quý khách nên hỏi xem họ đang áp dụng ISO vào những quy trình nào: thiết kế, mua vật tư, sản xuất hay chỉ mang tính hình thức. Xem thử các biểu mẫu QC thực tế (phiếu kiểm độ phẳng, phiếu kiểm kích thước, phiếu kiểm mối hàn) sẽ cho thấy mức độ ISO “sống” trong xưởng đến đâu.
Năng lực máy (laser, chấn, hàn), nhân sự tay nghề. Một nhà gia công kệ inox đáng tin cậy không chỉ có vài máy cơ bản mà cần đồng bộ cả chuỗi: cắt (ưu tiên laser), chấn thủy lực, hàn TIG/MIG, mài – đánh bóng. Quý khách nên hỏi rõ về công suất máy, năm sản xuất, khả năng xử lý inox 304 dày, cũng như số lượng thợ hàn, thợ chấn tay nghề cao. Những xưởng mạnh thường tự tin cho Quý khách xem sản phẩm đang gia công dở, để Quý khách nhìn trực tiếp đường cắt, góc chấn và mối hàn trước khi hoàn thiện.
Kinh nghiệm ngành (bếp, kho, y tế). Không phải đơn vị nào làm tốt kệ gia đình cũng có thể đáp ứng yêu cầu khắt khe của bếp công nghiệp hay phòng sạch y tế. Mỗi ngành có tiêu chuẩn riêng về vệ sinh, tải trọng, phương thức lắp đặt và nghiệm thu. Quý khách nên yêu cầu danh sách dự án điển hình theo từng nhóm: bếp nhà hàng, căn tin, kho thành phẩm, kho lạnh, bệnh viện, phòng mổ… kèm hình ảnh và thông tin liên hệ tham chiếu nếu có. Một nhà gia công đã từng triển khai cho hệ thống chuỗi hoặc bệnh viện lớn thường hiểu rõ yêu cầu audit và quy trình làm việc với bộ phận QA/QC của Quý khách.
Minh bạch báo giá theo BoM/giờ máy. Về tài chính, tiêu chí quan trọng là cách họ xây dựng báo giá. Bản báo giá chuyên nghiệp sẽ thể hiện rõ BoM (danh mục vật tư: mác inox, độ dày, khối lượng ước tính), chi phí gia công (cắt, chấn, hàn, đánh bóng) và các chi phí phụ như lắp đặt, vận chuyển. Một số hạng mục có thể được tính theo giờ máy (ví dụ gia công CNC, hàn phức tạp) với đơn giá tham khảo rõ ràng, phù hợp mặt bằng thị trường. Sự minh bạch này giúp Quý khách dễ so sánh các nhà cung cấp, kiểm soát tốt tổng chi phí sở hữu (TCO) thay vì chỉ nhìn đơn giá/kg chung chung.
Chính sách bảo hành, an toàn và hồ sơ pháp lý. Cuối cùng, đừng bỏ qua các yếu tố pháp lý và an toàn. Nhà gia công cần cung cấp được đầy đủ giấy phép kinh doanh, mã số thuế, thông tin tài khoản để phục vụ cho hợp đồng và thanh toán chính thống. Họ cũng phải có quy định về an toàn lao động, phòng cháy chữa cháy tại xưởng, đặc biệt khi Quý khách yêu cầu thi công – lắp đặt tại công trình. Chính sách bảo hành nên được trình bày thành văn bản hoặc điều khoản hợp đồng, tránh những cam kết miệng khó kiểm chứng về sau. Một đối tác chuyên nghiệp luôn sẵn sàng chia sẻ những tài liệu này.
- Gợi ý bộ hồ sơ cần xin từ nhà gia công: chứng chỉ ISO (nếu có), hồ sơ năng lực, danh sách dự án tương tự, mẫu báo giá chi tiết, mẫu phiếu QC, mẫu biên bản nghiệm thu.
Checklist nghiệm thu trước bàn giao/lắp đặt
Dù Quý khách đã chọn được nhà gia công tốt, khâu nghiệm thu vẫn là “hàng rào” cuối cùng để đảm bảo mọi thứ đúng như thiết kế và cam kết. Nhiều đơn vị chỉ nhìn tổng thể vài phút rồi ký biên bản, đến khi đưa kệ vào khai thác mới phát hiện kệ bị nghiêng, kích thước sai hoặc mối hàn kém. Với checklist dưới đây, Quý khách có thể tổ chức nghiệm thu tại xưởng (trước khi đóng gói) và tại hiện trường (sau khi lắp đặt), giúp phát hiện lỗi sớm, giảm chi phí sửa chữa.
Kiểm độ phẳng, độ vuông góc, dung sai kích thước. Trước hết, dùng thước thép, thước cuộn và nivo để đo chiều dài, chiều rộng, chiều cao tổng thể của kệ, đối chiếu với bản vẽ. Dung sai thường chấp nhận trong khoảng ±1–2 mm, các sai số lớn hơn cần được ghi nhận và thống nhất biện pháp xử lý. Đặt kệ trên nền phẳng, kiểm tra xem có bị lắc, nghiêng không; đo đường chéo các mặt để xác định độ vuông góc của khung. Với hệ kệ dài nhiều khoang, nên kiểm riêng từng khoang để tránh trường hợp khoang giữa bị “bóp bụng” khó lắp khay hoặc thùng hàng.
Kiểm mối hàn: đều, kín, không rỗ; mài, đánh bóng đạt. Về câu hỏi “làm sao kiểm tra chất lượng mối hàn kệ inox”, có thể tóm lại ở bốn điểm: bề mặt, độ thấu, độ kín và xử lý hoàn thiện. Quan sát bằng mắt thường để xem mối hàn có đều, liền mạch hay bị đứt đoạn, rỗ khí, cháy đen. Dùng tay rà nhẹ xem có ba via, cạnh sắc hay không; mối hàn tốt thường được mài phẳng, không gây cấn tay. Với những vị trí chịu lực chính, có thể yêu cầu thử tải cục bộ hoặc gõ nhẹ bằng búa cao su để kiểm tra độ chắc; mối hàn yếu thường phát ra âm thanh rỗng hoặc rung bất thường.
Tải thử/tải mẫu, kiểm chân tăng chỉnh/bánh xe khoá. Để đảm bảo kệ đáp ứng tải trọng thiết kế, Quý khách nên yêu cầu tải thử trên mẫu hoặc chọn ngẫu nhiên 1–2 kệ trong lô để thử. Nguyên tắc chung là thử tải ở mức bằng hoặc cao hơn tải làm việc dự kiến (ví dụ 1,2–1,5 lần) trong một khoảng thời gian nhất định, quan sát độ võng và biến dạng khung. Sau đó kiểm tra toàn bộ chân kệ: với loại chân tăng chỉnh, thử vặn xem có kẹt ren hay lỏng lẻo không; với kệ có bánh xe, kiểm tra từng bánh xem khả năng quay, khóa, và độ êm khi di chuyển. Bánh xe kém chất lượng rất dễ gây ồn, để lại vệt trên nền hoặc gãy chốt sau một thời gian ngắn sử dụng.
Kiểm độ sạch bề mặt, bo cạnh, chặn rơi. Đối với môi trường bếp, y tế hoặc khu trưng bày, chất lượng hoàn thiện bề mặt gần như quan trọng ngang với kết cấu. Quý khách nên kiểm kỹ xem các cạnh đã được bo tròn, mài nhẵn hay chưa; chỉ cần một cạnh sắc còn sót lại cũng có thể gây trầy xước cho nhân sự vận hành. Bề mặt inox cần sạch dầu mỡ, không vết xước sâu, không lẫn xỉ mài; nếu có dán nilon bảo vệ thì nên bóc thử một đoạn để kiểm tra. Ở tầng trên cùng, các cạnh ngoài nên có chặn rơi đủ cao để hàng hóa không bị trượt ra ngoài khi thao tác hoặc khi kệ rung lắc nhẹ.
Đối chiếu bản vẽ, số tầng, phụ kiện; nhận COCQ/phiếu QC. Bước cuối là kiểm tra tính đầy đủ giữa thực tế và hồ sơ. Đối chiếu từng mã kệ với bản vẽ: số tầng, chiều cao tầng, loại mặt (phẳng, nan, GN), có/không có bánh xe, lan can, pat neo sàn… Tất cả sai khác phải được ghi rõ trong biên bản và chỉ chấp nhận khi Quý khách đồng ý bằng văn bản. Đồng thời, yêu cầu nhận đầy đủ bộ COCQ vật liệu, phiếu QC theo lô, biên bản tải thử (nếu có) kèm hướng dẫn sử dụng – bảo trì. Những giấy tờ này sẽ giúp bộ phận QA/QC nội bộ của Quý khách dễ dàng truy vết và làm việc trong các kỳ audit sau này.
- Gợi ý checklist mang theo khi nghiệm thu: thước cuộn, nivo, bút dạ để đánh dấu lỗi, bản vẽ in, danh sách hạng mục cần kiểm tra (kích thước, mối hàn, tải thử, bề mặt, phụ kiện, hồ sơ COCQ/QC).
Khi đã có trong tay bộ tiêu chí chọn nhà gia công và checklist nghiệm thu chi tiết, Quý khách sẽ dễ dàng hơn rất nhiều trong việc so sánh các đề xuất kỹ thuật – thương mại, đồng thời kiểm soát chất lượng ngay từ lô hàng đầu tiên. Ở phần tiếp theo, Cơ Khí Hải Minh sẽ trình bày rõ cách xây dựng báo giá, mô hình dự toán minh bạch theo BoM và giờ máy để Quý khách tối ưu ngân sách mà vẫn bảo đảm chất lượng hệ thống kệ inox.
Báo giá tham khảo và mô hình dự toán minh bạch
Áp dụng mô hình báo giá theo BoM/giờ máy và vật liệu giúp minh bạch chi phí; cung cấp khung giá tham khảo và ví dụ dự toán để khách hàng chủ động ngân sách.
Sau khi Quý khách đã có tiêu chí chọn nhà gia công và checklist nghiệm thu rõ ràng, bước tiếp theo để kiểm soát CAPEX và OPEX chính là một mô hình báo giá minh bạch, dễ kiểm tra. Thay vì chỉ nhận một con số tổng cho cả hệ kệ inox, Cơ Khí Hải Minh luôn khuyến nghị tách riêng vật tư, công gia công và chi phí lắp đặt theo BoM (Bill of Materials) và giờ máy. Cách tiếp cận này giúp Quý khách dễ so sánh giữa các nhà cung cấp, đồng thời tối ưu thiết kế để giảm chi phí vòng đời (LCC) mà vẫn giữ nguyên chất lượng.
Trong phần này, chúng tôi trình bày ba mô hình báo giá kệ inox đang được áp dụng phổ biến, khung đơn giá tham khảo trên thị trường, ví dụ dự toán cụ thể cho một mẫu kệ 3 tầng tiêu chuẩn và danh sách thông tin cần cung cấp để nhận báo giá trong 24 giờ. Song song, chúng tôi gợi ý một số chiến lược tối ưu chi phí dựa trên chuẩn hóa module và tối ưu giờ máy, là những gì Cơ Khí Hải Minh đang áp dụng hằng ngày tại xưởng.
Ba mô hình báo giá phổ biến
Về nguyên tắc, mọi báo giá đều quy về ba cấu phần: vật tư, công gia công và các chi phí phụ (hoàn thiện, vận chuyển, lắp đặt). Điểm khác biệt nằm ở cách phân bổ và hiển thị: theo kg thành phẩm, theo bộ/chi tiết hay theo giờ máy cho từng công đoạn. Chọn đúng mô hình không chỉ giúp Quý khách dễ đọc báo giá mà còn tạo cơ sở để tối ưu thiết kế, giảm lãng phí vật tư và thời gian gia công.
Theo kg thành phẩm: phù hợp kệ tiêu chuẩn, số lượng lớn. Mô hình này dùng nhiều trong báo giá gia công inox theo kg cho các dòng kệ chuẩn như kệ inox 3 tầng, kệ 4 tầng, 5 tầng lặp lại nhiều. Nhà gia công sẽ ước lượng khối lượng từng mã kệ (kg/chiếc), nhân với đơn giá trọn gói (đã bao gồm vật tư inox, công cắt/chấn/hàn, hoàn thiện). Cách này giúp Quý khách dễ forecast ngân sách khi số lượng lớn, nhưng cần yêu cầu ghi rõ mác inox (201/304), độ dày và dung sai trọng lượng để tránh bị giảm mỏng vật tư.
Theo bộ/chi tiết: phù hợp kệ đặc thù có nhiều chi tiết. Với các hệ kệ tích hợp cùng kệ inox công nghiệp khác, có thang leo, lan can, bánh xe đặc chủng hoặc phụ kiện GN, tính theo kg đôi khi không phản ánh đúng độ phức tạp. Khi đó, báo giá theo bộ/chi tiết sẽ hợp lý hơn: mỗi mã kệ là một dòng, đơn giá thể hiện trọn gói theo bản vẽ kỹ thuật, có mô tả số tầng, tải thiết kế, loại mặt kệ, phụ kiện đi kèm. Mô hình này minh bạch về chức năng từng bộ, phù hợp cho dự án có nhiều chủng loại kệ nhưng số lượng mỗi loại không quá lớn.
Theo giờ máy: minh bạch chi phí cắt/chấn/hàn/CNC. Với những hạng mục có tỷ trọng gia công lớn như gia công CNC inox tạo lỗ, khe, ký hiệu trên mặt kệ, hoặc kệ thép không gỉ độ dày cao, báo giá theo giờ máy là lựa chọn chuyên nghiệp. Xưởng sẽ tách riêng chi phí vật tư (kg inox 201/304) và chi phí vận hành từng loại máy: cắt laser, chấn, hàn TIG/MIG, CNC. Quý khách sẽ thấy rõ số giờ dự kiến cho mỗi công đoạn, đơn giá/giờ máy và có thể cùng kỹ sư tối ưu lại thiết kế để giảm thời gian chấn, số lượng mối hàn, từ đó giảm trực tiếp OPEX gia công.
Khung giá tham khảo & lưu ý
Theo dữ liệu thị trường hiện nay, đơn giá vật tư và giờ máy gia công inox đã tương đối ổn định trong một biên độ nhất định, đủ để Quý khách tham khảo khi lập dự toán sơ bộ. Dù mỗi nhà gia công có cấu trúc chi phí khác nhau, các mức giá dưới đây là cơ sở tốt để so sánh và nhận diện những báo giá bất thường. Đây cũng là câu trả lời ngắn gọn cho câu hỏi: “Bảng giá gia công kệ inox tham khảo hiện nay là bao nhiêu?”.
Chấn: 10.000–30.000 đ/m; Hàn: 5.000–20.000 đ/mối. Với inox 304, chi phí chấn gấp thường nằm trong khoảng 10.000–30.000 đ/mét chấn, tùy độ dày và độ phức tạp của biên dạng. Chi phí hàn inox 304 bằng TIG/MIG phổ biến ở dải 5.000–20.000 đ/mối, tùy chiều dài mối hàn và yêu cầu thẩm mỹ (hàn kín hoàn toàn hay chỉ gia cường). Đây là hai thành phần chính trong “giờ máy chấn hàn” mà Quý khách cần chú ý khi đọc báo giá chi tiết.
CNC: 500.000–2.000.000 đ/giờ; vật tư 304: 51.000–71.500 đ/kg. Đối với các chi tiết đòi hỏi cắt, phay, đục lỗ bằng CNC, đơn giá tham khảo cho gia công CNC inox 304 thường dao động từ 500.000–2.000.000 đ/giờ máy, phụ thuộc công suất và đời máy. Về vật tư, giá inox 304 trên thị trường hiện đang ở mức khoảng 51.000–71.500 đ/kg, tùy loại (ống, hộp, tấm), chiều dày và thương hiệu sản xuất. Một số đơn vị cộng gộp hai yếu tố này thành đơn giá trọn gói theo kg thành phẩm; Quý khách nên xin tách riêng để dễ so sánh.
Đơn giá trọn gói theo kg/kệ và biến động thị trường. Gộp tất cả vật tư và công gia công, một số nhà cung cấp báo giá trọn gói cho kệ inox trong dải 115.000–140.000 đ/kg đối với inox 201 và cao hơn với inox 304, tùy thiết kế. Tuy nhiên, đây chỉ là con số tham khảo; giá thực tế biến động theo thị trường thép không gỉ, mức độ phức tạp, yêu cầu vệ sinh (hairline/BA) và tiến độ giao hàng. Để có báo giá chính xác cho dự án, Cơ Khí Hải Minh luôn đề nghị Quý khách gửi bản vẽ hoặc phác thảo để chúng tôi bóc tách BoM và tính đúng – đủ các yếu tố.
Ví dụ dự toán kệ 3 tầng 1200×500×1800 (304)
Để Quý khách hình dung rõ hơn, dưới đây là ví dụ dự toán sơ bộ cho một bộ kệ 3 tầng kích thước 1200×500×1800 mm bằng inox 304, dùng trong bếp công nghiệp. Ví dụ này chỉ mang tính minh họa phương pháp tính, không phải bảng giá cố định; con số thực tế có thể tăng giảm tùy thời điểm vật liệu và yêu cầu hoàn thiện. Dù vậy, cấu trúc chi phí thì gần như không thay đổi ở mọi dự án.
Vật liệu: ~28–35 kg × đơn giá 304. Với cấu hình khung hộp 30×30, mặt kệ dày 0,8–1,0 mm, tổng khối lượng inox 304 cho một bộ kệ 3 tầng thường dao động khoảng 28–35 kg. Nhân với đơn giá vật tư 304 tham khảo 51.000–71.500 đ/kg, chi phí vật liệu rơi vào khoảng 1,4–2,5 triệu đồng/bộ. Sự chênh lệch này chủ yếu đến từ lựa chọn độ dày, loại ống/tấm và nhà cung cấp inox.
Gia công: cắt/chấn/hàn theo giờ máy + phụ kiện bánh xe. Dựa trên kết cấu tiêu chuẩn, thời gian gia công cho một bộ kệ gồm các công đoạn: cắt phôi, chấn gấp mặt kệ, hàn khung, mài – đánh bóng. Nếu tổng giờ máy quy đổi tương đương 0,5–1 giờ chấn, 8–12 mối hàn và một số thao tác mài hoàn thiện, chi phí gia công có thể nằm trong khoảng 800.000–1.500.000 đ/bộ theo các mức giá tham khảo ở trên. Nếu kệ dùng thêm bánh xe khóa, phụ kiện này thường cộng thêm vài trăm nghìn đồng tùy tải trọng và chủng loại bánh.
Hoàn thiện & lắp đặt: đánh bóng, vận chuyển, neo sàn (nếu có). Phần cuối cùng là chi phí hoàn thiện, vận chuyển tới công trình và lắp đặt/neo sàn. Các hạng mục này thường được báo theo bộ hoặc theo chuyến, tùy khoảng cách và quy mô dự án. Với đơn hàng lẻ, chi phí này có thể chiếm vài trăm nghìn đồng/bộ; với đơn hàng số lượng lớn, chi phí trên mỗi bộ giảm đáng kể khi gộp chuyến vận chuyển và tổ đội lắp đặt. Cộng tất cả các cấu phần trên, Quý khách có thể hình dung giá trị tham khảo cho một bộ kệ 3 tầng inox 304 sẽ nằm trong dải vài triệu đồng, thay đổi theo yêu cầu cụ thể.
Thông tin cần cung cấp để báo giá trong 24h
Để nhận được báo giá nhanh và chính xác trong vòng 24 giờ làm việc, việc chuẩn bị đầy đủ thông tin đầu vào là yếu tố then chốt. Nhiều dự án bị kéo dài giai đoạn chào giá chỉ vì thiếu bản vẽ, không rõ tải trọng hoặc chưa xác định môi trường làm việc. Khi Quý khách cung cấp trọn bộ thông tin dưới đây, đội ngũ kỹ thuật của Cơ Khí Hải Minh có thể bóc tách BoM, tính giờ máy và phản hồi báo giá kèm bản vẽ kỹ thuật sơ bộ rất nhanh chóng.
Bản vẽ/phác thảo kích thước, số tầng, tải yêu cầu. Ít nhất, chúng tôi cần các thông tin: chiều dài, rộng, cao của từng bộ kệ; số tầng; khoảng cách mong muốn giữa các tầng và tải trọng dự kiến mỗi tầng (kg). Nếu chưa có bản vẽ CAD, Quý khách có thể gửi phác thảo tay kèm ảnh chụp khu vực lắp đặt; kỹ sư của chúng tôi sẽ dựng lại bản vẽ kỹ thuật và gửi lại để Quý khách duyệt trước khi chốt báo giá.
Mác inox (304/201), độ dày mong muốn, môi trường sử dụng. Thông tin về mác inox và độ dày là cơ sở để tính chính xác khối lượng vật tư và lựa chọn đơn giá phù hợp. Với khu vực ẩm, gần hóa chất, kho lạnh hoặc bếp, chúng tôi luôn khuyến nghị inox 304; khu khô, tải nhẹ có thể cân nhắc inox 201 để giảm chi phí. Môi trường sử dụng (bếp, kho, siêu thị, y tế) cũng ảnh hưởng đến yêu cầu về bề mặt, mối hàn kín hay hở, từ đó ảnh hưởng đến giờ máy và đơn giá gia công.
Số lượng, thời hạn, yêu cầu hoàn thiện (hairline/BA). Số lượng bộ kệ và thời hạn cần giao hàng giúp chúng tôi bố trí kế hoạch sản xuất hợp lý, tối ưu chi phí sản xuất theo lô. Yêu cầu hoàn thiện bề mặt (hairline, BA bóng gương hay chỉ mài mịn cơ bản) cũng tác động trực tiếp đến thời gian đánh bóng và đơn giá giờ máy. Khi nhận đủ ba nhóm thông tin trên, Cơ Khí Hải Minh thường có thể gửi báo giá và bản vẽ sơ bộ cho Quý khách trong vòng 24 giờ làm việc.
Tối ưu chi phí nhưng vẫn đạt chuẩn
Nhiều doanh nghiệp đang chịu áp lực giảm CAPEX cho hạng mục gia công kệ inox nhưng vẫn phải đảm bảo tiêu chuẩn ISO, HACCP và tuổi thọ thiết bị. Kinh nghiệm triển khai hàng trăm dự án cho thấy, tối ưu chi phí không đồng nghĩa với “giảm mỏng” vật tư, mà là thiết kế thông minh hơn để tiết kiệm vật liệu và giờ máy. Ba hướng dưới đây là những đòn bẩy hiệu quả mà đội ngũ kỹ thuật Cơ Khí Hải Minh thường đề xuất cho khách hàng.
Chuẩn hóa module để tối ưu nesting cắt laser. Thiết kế kệ theo module kích thước chuẩn (ví dụ đồng bộ chiều sâu, chiều cao tầng) giúp tối ưu việc xếp đặt (nesting) trên tấm inox khi cắt laser. Ít phần thừa, ít chi tiết “đo ni đóng giày” sẽ giảm đáng kể phế liệu và thời gian lập trình máy. Với các hệ kệ lớn, chỉ cần chuẩn hóa được 60–70% chi tiết, Quý khách đã có thể tiết kiệm một tỷ lệ chi phí vật tư và gia công đáng kể mà vẫn giữ nguyên công năng.
Giảm mối hàn khi có thể; ưu tiên chấn gấp. Mỗi mối hàn đều tiêu tốn vật liệu que/bột hàn, thời gian thợ và thời gian mài – đánh bóng. Do đó, thiết kế ưu tiên các chi tiết chấn gấp nguyên tấm thay cho ghép hàn nhiều đoạn sẽ giảm trực tiếp số “giờ máy chấn hàn” và chi phí đi kèm. Đồng thời, kết cấu ít mối hàn hơn thường bền hơn, ít nguy cơ nứt gãy tại vị trí hàn khi chịu tải lặp lại trong kho hoặc bếp công nghiệp.
Cân nhắc 201 cho khu khô, tải nhẹ (không khuyến nghị cho ẩm). Lựa chọn đúng mác inox theo môi trường làm việc cũng là một cách tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Với các khu vực khô, thông thoáng, không tiếp xúc hóa chất và chỉ chịu tải nhẹ – trung bình, inox 201 có thể là giải pháp chấp nhận được để giảm CAPEX ban đầu. Ngược lại, với khu ẩm, gần nước, hóa chất hoặc thực phẩm, chúng tôi luôn khuyến nghị inox 304 để tránh chi phí sửa chữa, thay thế sau này. Sự cân bằng hợp lý giữa 201 và 304 giúp Quý khách đạt chuẩn vận hành mà không đội chi phí vượt ngân sách.
Với mô hình báo giá tách bạch vật tư, giờ máy và chi phí hoàn thiện, kết hợp khung giá tham khảo và ví dụ dự toán cụ thể, Quý khách có thể chủ động hoàn toàn về ngân sách cho hệ thống kệ inox của mình. Ở phần tiếp theo, Cơ Khí Hải Minh sẽ trình bày chi tiết năng lực máy móc, quy trình sản xuất và các cam kết chất lượng, từ đó chứng minh chúng tôi là đối tác tin cậy để đồng hành cùng Quý khách từ khâu thiết kế, báo giá đến gia công – lắp đặt và nghiệm thu.
Năng lực sản xuất và cam kết chất lượng của Cơ Khí Hải Minh
Cơ Khí Hải Minh sở hữu quy trình ISO 9001:2015, máy móc hiện đại và đội ngũ giàu kinh nghiệm, cam kết báo giá 24h, giao đúng tiến độ và bảo hành minh bạch.
Sau khi đã có mô hình báo giá minh bạch và khung chi phí tham khảo, câu hỏi lớn nhất của Quý khách là: đơn vị nào đủ năng lực thực hiện dự án kệ inox với rủi ro thấp nhất? Đây chính là lúc năng lực xưởng, hệ thống quản lý chất lượng và thái độ dịch vụ của đối tác phát huy vai trò quyết định. Là xưởng gia công kệ inox HCM chuyên cho bếp công nghiệp, kho, y tế, Cơ Khí Hải Minh xây dựng lợi thế trên nền tảng máy móc hiện đại, quy trình chuẩn ISO và những cam kết rõ bằng văn bản.
Trong phần này, chúng tôi trình bày chi tiết hệ thống thiết bị chủ lực, quy trình ISO 9001:2015 đang áp dụng, các dự án tiêu biểu cùng kết quả đo được, cũng như chính sách bảo hành – hỗ trợ sau bán. Mục tiêu là giúp Quý khách nhìn thấy một bức tranh đầy đủ: từ khâu cắt laser CNC, chấn, hàn TIG/MIG đến kiểm soát sai số, tải thử và phản hồi hiện trường sau khi bàn giao.
Thiết kế 2D/3D theo yêu cầu
Đội ngũ kỹ sư bếp và cơ khí dựng bản vẽ 2D/3D, mô phỏng tải trọng, tối ưu lối đi và phương án lắp đặt ngay từ giai đoạn báo giá.
Sản xuất trực tiếp tại xưởng
Chuỗi cắt – chấn – hàn – đánh bóng được khép kín trong xưởng, kiểm soát dung sai kích thước và chất lượng mối hàn cho từng lô kệ inox công nghiệp.
Lắp đặt tận nơi & nghiệm thu
Đội thi công chuyên trách tại HCM và khu vực lân cận, hỗ trợ lắp đặt, neo sàn, cân chỉnh và nghiệm thu, đảm bảo hệ thống kệ sẵn sàng vận hành.
Với nền tảng đó, Cơ Khí Hải Minh hướng tới vai trò đối tác tin cậy đồng hành cùng Quý khách từ khâu thiết kế, dự toán đến triển khai và bảo trì, giảm thiểu tối đa chi phí ẩn trong suốt vòng đời hệ thống kệ inox.
Hệ thống thiết bị & năng lực sản xuất
Lõi năng lực của bất kỳ xưởng gia công nào nằm ở máy móc và cách tổ chức sản xuất. Tại Cơ Khí Hải Minh, chuỗi thiết bị được đầu tư theo đúng trình tự công nghệ gia công inox hiện đại: từ cắt, chấn, hàn đến hoàn thiện bề mặt, bám sát quy trình gia công kệ inox chuẩn đang được các nhà máy lớn áp dụng.
Laser fiber khổ lớn, độ chính xác cao. Xưởng trang bị máy cắt laser fiber khổ lớn cho phép xử lý nhanh các tấm inox 201/304 với độ dày đa dạng. Nhờ lập trình và nesting tối ưu, mép cắt sạch, gần như không ba via, dung sai kích thước được kiểm soát chặt chẽ. Khi gia công mặt kệ, pat neo, thanh giằng hay chi tiết đặc thù, việc dùng cắt laser CNC giúp hạn chế cắt tay, giảm sai số lắp ráp và tiết kiệm vật liệu cho Quý khách.
Máy chấn 100 tấn, bàn dài; jig hàn tùy chỉnh. Sau công đoạn cắt, toàn bộ chi tiết được chuyển qua máy chấn thủy lực 100 tấn với bàn chấn dài, phù hợp cho những bộ kệ có chiều dài lớn hoặc yêu cầu biên dạng phức tạp. Kết hợp hệ thống dưỡng, jig hàn được thiết kế riêng cho từng dòng sản phẩm, khung kệ sau khi chấn và hàn vẫn giữ được độ vuông, độ phẳng tốt. Điều này đặc biệt quan trọng khi kệ phải lắp đồng bộ với các thiết bị bếp công nghiệp hoặc hệ thống giá kệ có sẵn.
Công suất lớn, đáp ứng đơn hàng lô với tiến độ ngắn. Nhờ tổ chức sản xuất theo ca và chuẩn hóa module, xưởng có thể xử lý song song nhiều mã kệ khác nhau trong cùng một đơn hàng. Với các cấu hình chuẩn, đơn hàng vài chục đến hàng trăm bộ kệ có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn mà vẫn đảm bảo đồng nhất chất lượng. Điều này giúp Quý khách giảm rủi ro chậm tiến độ tổng thể dự án bếp, kho hoặc nhà máy.
Quy trình ISO & kiểm soát chất lượng
Kinh nghiệm cho thấy, máy móc tốt mà thiếu quy trình thì chất lượng vẫn khó ổn định. Bởi vậy, Cơ Khí Hải Minh áp dụng hệ thống SOP chi tiết dựa trên tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho toàn bộ chuỗi gia công kệ inox, từ tiếp nhận yêu cầu đến bàn giao.
SOP theo ISO 9001:2015; checkpoint QC đa điểm. Mỗi dự án đều đi qua các bước tiêu chuẩn: tiếp nhận yêu cầu, lập bản vẽ kỹ thuật, chuẩn bị vật tư, cắt, chấn, hàn TIG/MIG, hoàn thiện bề mặt và kiểm tra cuối. Ở từng bước, chúng tôi bố trí các checkpoint QC với biểu mẫu riêng: kiểm kích thước phôi sau cắt, góc chấn, độ thẳng khung sau hàn, độ phẳng mặt kệ, độ sạch bề mặt trước khi đóng gói. Cách làm này giảm đáng kể lỗi lặp lại và sai số tích lũy.
Theo dõi sai số, nhật ký sản xuất số hóa. Toàn bộ quá trình gia công được ghi nhận trong nhật ký sản xuất, từ số heat vật liệu inox, ca máy đến thợ phụ trách từng công đoạn. Các sai lệch vượt ngưỡng cho phép đều được ghi nhận, phân tích nguyên nhân và đưa vào bài học kinh nghiệm. Khi cần truy vết cho các kỳ audit ISO, HACCP hoặc yêu cầu nội bộ của Quý khách, chúng tôi có thể truy xuất lại nhanh chóng.
Biên bản tải thử, ảnh mối hàn mẫu, checklists. Trước khi giao hàng, lô kệ được kiểm tra tải thử chọn mẫu theo thiết kế, chụp ảnh mối hàn đại diện và đối chiếu với checklist nghiệm thu đã thống nhất với Quý khách. Hồ sơ bàn giao bao gồm biên bản kiểm tra kích thước, biên bản tải thử (nếu yêu cầu), ảnh mô tả mối hàn, tình trạng bề mặt và phụ kiện đi kèm. Đây là nền tảng để bộ phận QA/QC của Quý khách dễ dàng phê duyệt, hạn chế phát sinh tranh cãi sau này.
Dự án tiêu biểu & chỉ số kết quả
Thực tế triển khai là thước đo rõ ràng nhất cho năng lực một nhà gia công. Trong hơn 10 năm, Cơ Khí Hải Minh đã đồng hành với hàng trăm dự án bếp công nghiệp, kho hàng và khối y tế, trong đó có nhiều dự án yêu cầu nghiệm thu theo chuẩn ISO, HACCP.
Bếp tập thể 500 suất: leadtime 10 ngày, tối ưu lối đi. Với dự án bếp ăn tập thể phục vụ khoảng 500 suất/ca, chúng tôi thiết kế, gia công và lắp đặt trọn bộ hệ kệ inox kho – sơ chế – ra hàng trong vòng 10 ngày kể từ khi chốt bản vẽ. Nhờ bố trí kệ theo luồng giao thông một chiều, thời gian di chuyển trong ca nấu giảm rõ rệt, hạn chế giao cắt giữa dòng nguyên liệu sống và chín.
Kho hàng FMCG: tải 250 kg/tầng, neo sàn an toàn. Với kho hàng FMCG, yêu cầu chính là tải trọng lớn, độ ổn định khung kệ và an toàn cho nhân sự vận hành. Cơ Khí Hải Minh thiết kế kệ tải 250 kg/tầng, bổ sung pat neo sàn và giằng chéo theo từng block. Sau 6 tháng vận hành, kết quả ghi nhận từ khách hàng cho thấy không xuất hiện hiện tượng võng, lắc khung, quy trình chất xếp – bốc dỡ được chuẩn hóa và an toàn hơn.
Phòng khám: kệ 304 hàn kín, vệ sinh nhanh 30%. Trong mảng y tế, chúng tôi triển khai hệ kệ inox 304 hàn kín cho phòng khám và khu xử lý dụng cụ. Nhờ yêu cầu mối hàn kín, bề mặt được mài – đánh bóng kỹ, việc lau chùi trở nên thuận tiện; thời gian vệ sinh định kỳ giảm khoảng 30% so với hệ kệ cũ theo đánh giá của bộ phận điều dưỡng.
“Tiến độ của dự án kệ kho và bếp được Cơ Khí Hải Minh giữ rất sát, các lô giao hàng đồng đều, mối hàn inox 304 đẹp và dễ vệ sinh. Khâu nghiệm thu với bộ phận QA/QC diễn ra khá nhẹ nhàng do hồ sơ kỹ thuật được chuẩn bị đầy đủ.”
— Đại diện Ban quản lý dự án vận hành bếp & kho
Từ các dự án này, nội bộ chúng tôi ghi nhận khả năng rút ngắn thời gian lắp đặt trung bình khoảng 30% và giảm lỗi vệ sinh, chỉnh sửa sau nghiệm thu khoảng 40% so với các lô hàng đầu tiên, nhờ vào việc liên tục cải tiến jig hàn và checklist QC.
Chính sách bảo hành & hỗ trợ sau bán
Một hệ thống kệ inox chỉ thật sự hoàn chỉnh khi đơn vị gia công vẫn đồng hành cùng Quý khách sau khi bàn giao. Cơ Khí Hải Minh coi chi phí xử lý sự cố là một phần của tổng chi phí sở hữu (TCO) mà Quý khách phải trả, nên chúng tôi đầu tư nghiêm túc cho chính sách bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật.
Bảo hành kết cấu 12–24 tháng (tùy cấu hình). Toàn bộ kết cấu kệ do Cơ Khí Hải Minh sản xuất được bảo hành từ 12 đến 24 tháng tùy cấu hình, tải trọng thiết kế và môi trường sử dụng. Nội dung bảo hành ghi rõ trong hợp đồng: phạm vi, điều kiện, thời gian phản hồi và phương án xử lý. Điều này giúp Quý khách yên tâm đưa kệ vào vận hành liên tục mà không phải lo lắng về các chi tiết kỹ thuật ẩn.
Hỗ trợ thay thế phụ kiện trong 48h khu vực HCM. Với khách hàng tại TP.HCM và vùng lân cận, chúng tôi duy trì đội ngũ kỹ thuật sẵn sàng hỗ trợ thay thế phụ kiện, chỉnh sửa nhỏ trong vòng 48 giờ làm việc kể từ khi tiếp nhận thông tin. Đối với các lỗi nặng hơn, bộ phận kỹ thuật sẽ đánh giá nhanh, đề xuất giải pháp tạm và lên kế hoạch can thiệp triệt để để không ảnh hưởng đến vận hành của Quý khách.
Cung cấp COCQ vật liệu khi khách yêu cầu. Tất cả lô inox 201/304 sử dụng cho dự án đều có chứng chỉ xuất xưởng từ nhà cung cấp. Khi bàn giao, chúng tôi có thể cung cấp đầy đủ COCQ vật liệu, phiếu QC theo lô và biên bản tải thử (nếu có) theo yêu cầu. Đây cũng là câu trả lời trực tiếp cho thắc mắc của nhiều khách hàng: Cơ Khí Hải Minh có cung cấp COCQ vật liệu và sẵn sàng đồng hành với bộ phận QA/QC của Quý khách trong các kỳ audit.
Liên hệ & CTA
Để đánh giá sâu hơn năng lực của Cơ Khí Hải Minh cho dự án cụ thể của Quý khách, cách hiệu quả nhất là trao đổi trực tiếp với kỹ sư phụ trách. Chúng tôi luôn duy trì SLA phản hồi: báo giá sơ bộ và bản vẽ kỹ thuật tham khảo trong vòng 24 giờ làm việc sau khi nhận đủ thông tin.
Hotline/Zalo: 037.907.6268 – 0968.399.280. Đội ngũ kỹ thuật sẽ tư vấn phương án kết cấu, mác inox, độ dày, tải trọng thiết kế và mô hình lắp đặt phù hợp cho từng mặt bằng bếp, kho hay khu y tế.
Xưởng sản xuất tại TP.HCM: thông tin chi tiết về địa chỉ, bản đồ Google Maps và hình ảnh xưởng được cập nhật trên trang Liên hệ của Cơ Khí Hải Minh, giúp Quý khách dễ dàng sắp xếp thời gian đến tham quan thực tế.
Quý khách có thể gửi bản vẽ, phác thảo tay hoặc ảnh chụp khu vực lắp đặt qua email/Zalo; đội ngũ kỹ sư của chúng tôi sẽ bóc tách BoM, tính giờ máy và phản hồi báo giá cùng bản vẽ sơ bộ trong thời gian ngắn.
Với năng lực máy móc, quy trình ISO 9001:2015, kinh nghiệm dự án thực tế và chính sách bảo hành minh bạch, Cơ Khí Hải Minh sẵn sàng trở thành đối tác đồng hành lâu dài của Quý khách trong các dự án gia công kệ inox.
BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG KỆ INOX THEO YÊU CẦU?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Hotline: 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com
- Thi Công Bếp Ga Công Nghiệp: Quy Trình Chuẩn PCCC, TCVN 7441:2004 & Báo Giá 24h
- Bí quyết chọn mua thùng đá inox 304 giá rẻ vừa bền vừa tiết kiệm
- Ứng dụng của bồn khuấy inox 304 trong ngành thực phẩm và đồ uống
- Gia Công Kệ Inox Theo Yêu Cầu: Quy Trình, Tiêu Chuẩn & Báo Giá | Cơ Khí Hải Minh
- Thi Công Hút Mùi Bếp Công Nghiệp: Quy Trình, Báo Giá & Tiêu Chuẩn | Cơ Khí Hải Minh


















