Chi phí thi công bếp công nghiệp là khoản chi rất đa dạng, phụ thuộc vào quy mô và loại thiết bị sử dụng; có thể dao động từ vài chục triệu đến hàng trăm triệu đồng hoặc hơn nữa tùy đặc thù dự án. Với nhóm khách hàng B2B, việc thiết kế – thi công theo tiêu chuẩn kỹ thuật và ISO giúp bảo đảm công suất ổn định, an toàn và tối ưu ROI trong vòng đời vận hành. Tại Cơ Khí Hải Minh, chúng tôi chuẩn hóa toàn bộ quy trình theo ISO 9001:2015, cung cấp bản vẽ 2D/3D, BOM chi tiết và báo giá minh bạch theo 5 cấu phần chi phí. Cam kết của chúng tôi: • Báo giá trọn gói theo 5 cấu phần, rõ đã bao gồm/chưa bao gồm • Nhận bản vẽ sơ bộ + BOM tham khảo và báo giá trong 24h • Khảo sát miễn phí, khuyến nghị TCO Gas vs Bếp từ dựa trên công suất và thông gió
Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Dựa trên toàn bộ phân tích trước đó về chi phí, tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình triển khai, dưới đây là những ý chính Quý khách cần nắm rõ trước khi chốt ngân sách thi công bếp công nghiệp.
- Chi phí thi công bếp công nghiệp biến thiên rất rộng, phụ thuộc vào diện tích, công suất, cấu hình thiết bị và tiêu chuẩn nghiệm thu; thực tế có thể dao động từ vài chục triệu với hệ thống tối giản cho tới hàng trăm triệu, thậm chí vài tỷ đồng với bếp trung – đại quy mô nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể hoặc nhà máy.
- Ngân sách luôn xoay quanh 5 cấu phần chính: Thiết bị bếp nóng và thiết bị lạnh thường chiếm khoảng 50–70% tổng CAPEX; hệ M&E (gas, điện, nước, thông gió – hút khói) khoảng 10–20%; inox và gia công chiếm 10–15%; lắp đặt – chạy thử chiếm 5–10%; phần còn lại 5–10% nên được dự phòng cho phát sinh và điều chỉnh hiện trường.
- Ba kịch bản ngân sách tham chiếu theo quy mô: bếp 30–60m² thường nằm trong khoảng 350–800 triệu; bếp 100–150m² khoảng 1,2–2,5 tỷ; bếp lớn 200–300m² có thể từ 3–6 tỷ đồng. Đây là khung để Quý khách định vị nhanh mức đầu tư, sau đó tinh chỉnh theo thực đơn, tiêu chuẩn vận hành và vị trí công trình.
- Bếp từ công nghiệp là đòn bẩy quan trọng cho TCO: việc tăng tỷ lệ bếp từ so với gas giúp giảm 20–40% nhiệt thải ra môi trường làm việc, hạ tải cho hệ thống chụp hút – quạt hút – cấp gió tươi, cải thiện hiệu suất vận hành và có thể hoàn vốn phần chênh lệch đầu tư ban đầu trong khoảng 18–36 tháng.
- Tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật là điều kiện tiên quyết để nghiệm thu “một lần đạt”: hệ thống thông gió, tuyến gas, cấp thoát nước, PCCC và an toàn thực phẩm cần được thiết kế – thi công bám sát quy chuẩn, có hồ sơ bản vẽ, biên bản kiểm định đầy đủ, tránh trường hợp phải sửa đi sửa lại gây đội chi phí và chậm tiến độ khai trương.
- Quy trình trọn gói theo ISO 9001:2015 của Cơ Khí Hải Minh giúp Quý khách kiểm soát tốt cả CAPEX lẫn OPEX: từ bước khảo sát, thiết kế layout 2D/3D, bóc tách BOM/BOQ, gia công inox 304 tại xưởng, lắp đặt – chạy thử đến bàn giao – bảo hành đều có mốc kiểm soát rõ ràng, giảm rủi ro phát sinh và chậm tiến độ.
- Bước hành động cuối cùng: Quý khách chỉ cần gửi mặt bằng, công suất phục vụ (suất/giờ) và menu mẫu để nhận ngay trong 24h bộ hồ sơ gồm layout 2D sơ bộ, BOM tham khảo và khung báo giá chi tiết, làm cơ sở minh bạch để lập ngân sách, so sánh phương án và tối ưu ROI cho dự án bếp công nghiệp.
Toàn cảnh chi phí thi công bếp công nghiệp năm 2025
Năm 2025, tổng mức đầu tư bếp công nghiệp trọn gói thường dao động từ 350–800 triệu (30–60m²), 1,2–2,5 tỷ (100–150m²) và 3–6 tỷ đồng (200–300m²), thay đổi theo cấu hình thiết bị, hệ thống M&E và tiêu chuẩn an toàn.
Chi phí thi công bếp công nghiệp luôn là câu hỏi đầu tiên khi Quý khách chuẩn bị mở nhà hàng, canteen hay bếp trung tâm. Cơ Khí Hải Minh giúp Quý khách nhìn rõ dải ngân sách theo từng quy mô diện tích, suất ăn/giờ và cấu hình thiết bị, từ đó ước lượng nhanh CAPEX mà không bị bất ngờ khi bước vào giai đoạn triển khai thực tế.
Nhiều bảng giá trên thị trường chỉ nêu con số rời rạc, ví dụ 50–80 triệu cho thiết kế và một số thiết bị cơ bản cho bếp 30–60m². Trong thực tế, khi tính đủ thiết bị, hệ thống gas/điện, thông gió, cấp thoát nước, inox và lắp đặt nghiệm thu, tổng mức đầu tư cho một bếp công nghiệp trọn gói sẽ cao hơn và cần được bóc tách thành từng cấu phần rõ ràng.
Xem nhanh:
- Toàn cảnh chi phí thi công bếp công nghiệp năm 2025
- Những yếu tố quyết định ngân sách bếp: diện tích, công suất, vật liệu, vị trí, pháp lý
- Cấu trúc chi phí chuẩn: Thiết bị – M&E – Inox – Lắp đặt – Dự phòng
- Khung báo giá tham chiếu theo quy mô dự án
- Lựa chọn thiết bị: Gas, điện trở, bếp từ công nghiệp – tác động đến TCO & thông gió
- Tiêu chuẩn kỹ thuật bắt buộc: thông gió, gas, PCCC, an toàn thực phẩm
- Quy trình triển khai trọn gói tại Cơ Khí Hải Minh
- Năng lực xưởng và cam kết chất lượng của Cơ Khí Hải Minh
- Hồ sơ dự án tiêu biểu và bài học tối ưu chi phí
- Câu hỏi thường gặp về chi phí bếp công nghiệp
- Nhận báo giá chi tiết và checklist kỹ thuật kèm BOM tham khảo
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế, gia công inox các loại Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 201/304 cho gia công inox, và các giải pháp cho nhà hàng, khách sạn.).

Ở góc độ tổng quan, Quý khách có thể hình dung nhanh ba dải ngân sách chủ đạo cho bếp công nghiệp trọn gói năm 2025 như sau: 350–800 triệu cho bếp 30–60m², 1,2–2,5 tỷ cho bếp 100–150m² và 3–6 tỷ đồng cho bếp 200–300m². Các khoảng này đã bao gồm thiết bị nấu, hệ thống thông gió – hút khói, gas/điện, cấp thoát nước, inox, lắp đặt và chạy thử nghiệm thu.
Để tránh đội chi phí, cách tiếp cận hiệu quả là chia ngân sách thành 5 cấu phần: thiết bị nấu – bảo quản, hệ thống M&E (điện, nước, gas, thông gió), inox gia công (bàn, kệ, chậu, máng, bẫy mỡ), lắp đặt – vận chuyển và dự phòng phát sinh. Việc tách bạch này giúp Quý khách so sánh báo giá giữa các nhà cung cấp trên cùng mặt bằng, nhận diện rõ hạng mục nào đang bị cắt giảm hoặc thổi giá.
Một điểm nhiều chủ đầu tư bỏ sót là lựa chọn giữa gas truyền thống và bếp từ công nghiệp ảnh hưởng trực tiếp tới tổng chi phí sở hữu (TCO). Bếp gas thường có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn, nhưng sinh nhiều nhiệt thải, kéo theo hệ thống Chụp hút khói và quạt hút công suất lớn hơn. Ngược lại, Bếp từ công nghiệp | Bếp điện từ công nghiệp đắt hơn lúc đầu nhưng giúp giảm tải thông gió, tiết kiệm điện năng và cải thiện môi trường làm việc cho bếp.
Từ ba khung chi phí tham chiếu này, Quý khách có thể nhanh chóng trả lời cho các câu hỏi phổ biến như “bếp công nghiệp nhỏ 30m2 hết bao nhiêu” hay “chi phí mở bếp nhà hàng 50 khách” mà không cần tự mày mò lại từ đầu. Các phần tiếp theo của bài viết sẽ bóc tách chi tiết từng yếu tố ảnh hưởng đến ngân sách, giúp Quý khách tối ưu CAPEX và kiểm soát tốt OPEX trong suốt vòng đời vận hành bếp.
| Quy mô bếp | Diện tích tham chiếu | Suất ăn/giờ | Ngân sách trọn gói ước tính |
|---|---|---|---|
| Quy mô nhỏ | 30–60m² | 50–120 suất/giờ | 350–800 triệu đồng |
| Quy mô vừa | 100–150m² | 200–400 suất/giờ | 1,2–2,5 tỷ đồng |
| Quy mô lớn | 200–300m² | 800–1.500 suất/giờ | 3–6 tỷ đồng |
Ở mỗi nhóm quy mô, tỷ lệ thiết bị mới/cũ, tiêu chuẩn inox (201 hay 304), độ dày vật liệu, mức tự động hóa và yêu cầu về PCCC – an toàn thực phẩm sẽ làm ngân sách dịch chuyển lên xuống trong dải trên. Kinh nghiệm thực tế cho thấy biến động giá vật liệu, đặc biệt là thép/inox có thể tăng 20–60%, nên việc khóa đơn giá và điều kiện thanh toán rõ ràng ngay từ đầu hợp đồng sẽ giúp Quý khách kiểm soát CAPEX tốt hơn.
Quy mô nhỏ 30–60m² (50–120 suất/giờ)

Đây là phân khúc phổ biến cho nhà hàng 40–60 chỗ, quán ăn, bếp quán café – trà sữa có phục vụ đồ ăn nhanh. Ngân sách trọn gói tham chiếu thường nằm trong khoảng 350–800 triệu đồng, tùy Quý khách chọn cấu hình tiết kiệm hay nâng cấp, và tùy lượng thiết bị tận dụng lại được. Nếu chỉ hỏi chung “bếp công nghiệp nhỏ 30m2 hết bao nhiêu” mà không xác định rõ tiêu chuẩn thiết bị và hệ thống M&E, con số đưa ra thường rất chênh lệch.
Hạng mục thiết bị trọng yếu cho mô hình này thường bao gồm: Bếp á công nghiệp, bếp âu hoặc bếp chiên rán, lựa chọn gas hoặc Bếp từ công nghiệp | Bếp điện từ công nghiệp theo concept món ăn; tủ mát, Tủ đông công nghiệp; bàn chậu inox 304, bàn bếp inox, kệ inox công nghiệp và Bể Tách Mỡ. Đây là nhóm chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng chi phí.
Về M&E, bếp nhỏ vẫn cần hệ thống hút khói – cấp gió tươi tối thiểu, đường ống gas công nghiệp hoặc điện 3 pha, cùng hệ thống cấp thoát nước chuẩn vệ sinh để tránh tắc nghẽn và đọng nước. Thời gian triển khai thực tế thường từ 10–20 ngày làm việc khi mặt bằng đã hoàn thiện phần xây dựng, cộng thêm khoảng 3–5 ngày cho khâu lắp đặt hoàn thiện, chạy thử và hướng dẫn vận hành cho đội bếp.
Với cấu hình hợp lý, Quý khách có thể tối ưu chi phí mở bếp nhà hàng 50 khách mà vẫn đáp ứng công suất 50–120 suất/giờ, bảo đảm an toàn và tính dự phòng cho các giờ cao điểm. Cơ Khí Hải Minh thường đề xuất ít nhất 5–10% ngân sách cho hạng mục dự phòng phát sinh để tránh thiếu hụt khi điều chỉnh layout hoặc bổ sung thiết bị.
Quy mô vừa 100–150m² (200–400 suất/giờ)

Ở quy mô 100–150m², bếp thường phục vụ nhà hàng lớn, khách sạn mini, canteen trường học hoặc doanh nghiệp với 200–400 suất ăn/giờ. Ngân sách tham chiếu cho gói đầy đủ line nóng/lạnh, kho lạnh vừa và hệ thống M&E đồng bộ nằm trong khoảng 1,2–2,5 tỷ đồng. Đây là phân khúc đòi hỏi thiết kế layout tuân thủ luồng một chiều và các nguyên tắc của HACCP để kiểm soát an toàn thực phẩm.
Về vật liệu, ưu tiên inox 304 dày 1,0–1,2mm cho bàn, kệ, chậu, máng xối và hệ thống Chậu rửa công nghiệp sẽ giúp tăng đáng kể tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì sau này. Hồ sơ CO/CQ vật liệu rõ ràng không chỉ phục vụ nghiệm thu nội bộ mà còn hỗ trợ tốt khi đoàn kiểm tra an toàn thực phẩm hoặc PCCC làm việc. Phần thiết bị lạnh như Tủ mát, tủ đông, bàn mát, bàn salad chiếm tỷ trọng đáng kể trong tổng chi phí.
Hệ thống hút khói – thông gió và gas ở quy mô này cần được tính toán lưu lượng theo từng khu: xào nấu, chiên, nướng, hấp… để giảm tối đa khói, mùi và nhiệt thải trong khu bếp. Thiết kế đường ống, vị trí đặt quạt, chụp hút và tủ điện điều khiển phải thể hiện rõ trên bản vẽ kỹ thuật để việc thi công ăn khớp với tổng thể công trình. Thời gian triển khai thường từ 20–35 ngày làm việc, bao gồm chạy thử toàn bộ hệ thống, đo kiểm lại các thông số và nghiệm thu theo checklist.
Ở ngưỡng này, Cơ Khí Hải Minh thường tư vấn Quý khách so sánh kỹ giữa phương án gas truyền thống và kết hợp thêm các line bếp từ để tối ưu chi phí vận hành lâu dài, đồng thời giảm kích thước và công suất hệ thống thông gió – hút khói, từ đó giảm một phần đáng kể CAPEX.
Quy mô lớn 200–300m² (800–1.500 suất/giờ)

Bếp quy mô lớn 200–300m² thường xuất hiện ở nhà máy, khu công nghiệp, trường nội trú lớn hoặc trung tâm chế biến suất ăn. Ngân sách tham chiếu dao động từ 3–6 tỷ đồng, bao gồm nhiều line sản xuất song song, khu sơ chế rộng, kho khô, kho lạnh riêng và khu rửa công nghiệp tách biệt. Yêu cầu về tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn lao động và an toàn thực phẩm ở phân khúc này khắt khe hơn rất nhiều.
Layout cần được tổ chức theo một chiều: khu nhận hàng – sơ chế – rửa – soạn – nấu – chia suất – ra line phục vụ, hạn chế tối đa giao cắt giữa đường thực phẩm sống, chín và đường thu gom đồ bẩn. Hệ thống thiết bị bếp công nghiệp ở cấp độ này thường bao gồm các dây chuyền nấu, chiên, hấp công suất lớn, băng chuyền, xe đẩy inox và khu tủ cơm công nghiệp, tủ hấp, tủ hâm nóng thức ăn số lượng lớn.
Để tối ưu TCO, nhiều chủ đầu tư đang dịch chuyển sang giải pháp sử dụng bếp từ công nghiệp cho một phần hoặc toàn bộ line nóng. Việc này giúp giảm 20–40% tải thông gió do nhiệt thải giảm mạnh, đồng thời cải thiện đáng kể điều kiện làm việc của nhân sự bếp. Thời gian triển khai dự án ở quy mô này thường kéo dài 30–60 ngày, phụ thuộc chặt chẽ vào tiến độ cơ điện tổng thể và công tác nghiệm thu PCCC, an toàn thực phẩm.
Khi tổng mức đầu tư lên tới vài tỷ đồng, việc chuẩn hóa hồ sơ thiết kế, bóc tách khối lượng chi tiết và so sánh báo giá theo từng cấu phần là chìa khóa để Quý khách kiểm soát chi phí. Ngay ở bước toàn cảnh này, Cơ Khí Hải Minh luôn khuyến nghị xác định rõ quy mô và tiêu chuẩn mục tiêu để các phần tiếp theo về yếu tố diện tích, công suất, vật liệu, vị trí, pháp lý được tính toán chính xác hơn.
Những yếu tố quyết định ngân sách bếp: diện tích, công suất, vật liệu, vị trí, pháp lý
Ngân sách chịu ảnh hưởng lớn bởi diện tích – lưu lượng suất ăn/giờ, cấp độ tự động hóa, lựa chọn Inox 304 vs 201, địa điểm thi công và yêu cầu tiêu chuẩn PCCC – an toàn thực phẩm.
Sau khi đã có khung chi phí tham chiếu theo diện tích và suất ăn/giờ, bước tiếp theo để Quý khách kiểm soát chi phí thi công bếp công nghiệp là hiểu rõ những biến số đang kéo ngân sách lên hoặc xuống. Mỗi dự án sẽ có cấu hình thiết bị, tiêu chuẩn vật liệu và điều kiện mặt bằng khác nhau, do đó không có một con số cố định cho tất cả, mà là một dải chi phí bị chi phối bởi các yếu tố cốt lõi.
Nói cách khác, những yếu tố ảnh hưởng đến chi phí thi công bếp không chỉ dừng ở diện tích sàn. Quy mô suất ăn/giờ, mức tự động hóa line sản xuất, lựa chọn inox 201 hay 304, vị trí công trình (TP.HCM, Hà Nội hay tỉnh) và các yêu cầu pháp lý về PCCC, vệ sinh an toàn thực phẩm mới là phần quyết định cuối cùng. Nắm rõ các biến số này giúp Quý khách đọc báo giá nhà thầu một cách chủ động, biết đang trả tiền cho điều gì và chỗ nào có thể tối ưu.
Diện tích và công suất quyết định quy mô thiết bị và M&E. Diện tích bếp càng lớn, quy mô thiết bị và hệ thống điện – nước – gas – thông gió càng tăng, kéo theo tổng chi phí đầu tư. Tuy vậy, chi phí bình quân trên mỗi mét vuông thường có xu hướng giảm dần ở các dự án lớn nhờ lợi thế kinh tế theo quy mô. Cốt lõi là phải tính đúng công suất theo suất ăn/giờ để không bị thiếu tải vào giờ cao điểm, đồng thời tránh lãng phí khi lắp đặt thiết bị quá dư so với nhu cầu thực tế.
Vật liệu Inox 304 giúp kéo dài tuổi thọ, giảm chi phí vòng đời. Phần lớn bàn, kệ, chậu, máng, hệ thống thiết bị bếp công nghiệp hiện đại đều sử dụng inox. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn, chịu ẩm và hóa chất nhẹ tốt hơn đáng kể so với inox 201, nhờ đó tuổi thọ cao hơn và ít phát sinh chi phí sửa chữa. Thực tế thi công cho thấy giá thiết bị inox 304 so với inox 201 thường cao hơn khoảng 10–25% ở bước đầu (CAPEX), nhưng chi phí vòng đời (TCO) lại thấp hơn khi tính trong 3–5 năm vận hành.
Vị trí (TP.HCM/Hà Nội/tỉnh) làm thay đổi chi phí logistics và nhân công. Dự án tại các đô thị lớn thường có đơn giá nhân công và chi phí mặt bằng cao hơn, đổi lại tiến độ thi công, khả năng huy động thiết bị – vật tư nhanh chóng. Ngược lại, công trình ở tỉnh, khu công nghiệp xa trung tâm có chi phí lao động dễ chịu hơn nhưng phát sinh mạnh về vận chuyển, cẩu lắp, lưu trú đội thi công. Cân bằng giữa hai yếu tố này là lý do vì sao cùng một cấu hình bếp nhưng ngân sách tại hai địa điểm có thể lệch nhau hàng chục phần trăm.
Pháp lý và kiểm định là chi phí bắt buộc để nghiệm thu an toàn. Hệ thống gas, thông gió, PCCC và xử lý nước thải bắt buộc phải đáp ứng các quy chuẩn hiện hành, đồng thời chịu kiểm định trước khi nghiệm thu đưa bếp vào sử dụng. Đây không phải phần có thể cắt giảm tùy ý, bởi chỉ cần một hạng mục không đạt, Quý khách sẽ phải chỉnh sửa, dừng hoạt động, gây đội chi phí và trễ tiến độ khai trương. Thiết kế ngay từ đầu theo đúng tiêu chuẩn giúp chi phí pháp lý trở thành một khoản đầu tư bảo hiểm cho an toàn và tính liên tục của vận hành.

Trong thực tế triển khai tại Việt Nam, các nghiên cứu về chi phí xây dựng cho thấy vật liệu (đặc biệt là thép/inox) có thể biến động 20–60%, còn chi phí nhân công thường chiếm 30–50% tổng mức đầu tư. Kết hợp với yếu tố địa điểm và yêu cầu kỹ thuật, tổng ngân sách bếp công nghiệp vì thế luôn là kết quả của nhiều tham số chứ không chỉ là diện tích. Cơ Khí Hải Minh luôn bóc tách các yếu tố này ngay từ giai đoạn báo giá, giúp Quý khách nhìn thấy rõ cấu trúc chi phí trước khi ra quyết định.
Diện tích & lưu lượng suất ăn/giờ (Công suất lớn)

Công suất cao yêu cầu thêm line nóng, line lạnh, kho lạnh và cả băng chuyền phục vụ trong một số mô hình. Khi mục tiêu là 400–1.000 suất ăn/giờ, chỉ một cụm bếp và vài tủ lạnh dân dụng sẽ không thể đáp ứng, buộc phải chia nhỏ theo khu chức năng rõ ràng. Mỗi line hoạt động song song này lại kéo theo thêm chụp hút khói, quạt hút, tủ điện, đường gas hoặc tải điện riêng, khiến chi phí đầu tư tăng theo cấp số nhân nếu không tính toán tối ưu từ đầu.
Tính ngược từ suất ăn/giờ là cách tiếp cận chuẩn để xác định số lượng bếp, tủ mát, tủ đông, Bể Tách Mỡ và kích thước chụp hút. Ví dụ, bếp phục vụ 200 suất/giờ cho canteen công ty sẽ cần số lượng bếp á, bếp âu, bếp chiên rán khác hẳn so với bếp phục vụ 200 suất buffet tại khách sạn. Khi Quý khách chốt rõ công suất mục tiêu, đội ngũ kỹ thuật mới có cơ sở để bố trí thiết bị theo dây chuyền và đưa ra bản vẽ kỹ thuật sát thực tế.
Quy mô công suất tác động trực tiếp đến tải điện, lưu lượng gió và lưu lượng gas của toàn hệ thống. Bếp công suất lớn thường phải dùng điện 3 pha, máy nén cho tủ lạnh – tủ đông công nghiệp, quạt hút công suất cao và hệ thống cấp gió tươi đủ lớn để bù lại lượng khí thải ra ngoài. Nếu đánh giá thiếu các thông số này, công trình sẽ đối mặt với tình trạng quá tải điện, khu bếp nóng bí hoặc áp suất âm, gây mất an toàn và có thể bị cơ quan chức năng yêu cầu khắc phục.
Mức tự động hóa & cấu hình line sản xuất

Các thiết bị như bếp từ công nghiệp, tủ hấp combi, máy rửa bát công nghiệp, máy thái – xay – trộn thực phẩm đang dần trở thành tiêu chuẩn trong các bếp quy mô vừa và lớn. Chúng giúp tăng năng suất, chuẩn hóa quy trình nấu nướng, giảm phụ thuộc vào tay nghề từng cá nhân. Với dòng thiết bị này, Quý khách có thể kiểm soát nhiệt độ, thời gian, chế độ nấu một cách chính xác, từ đó đảm bảo chất lượng món ăn ổn định giữa các ca, các ngày.
Tự động hóa thường làm tăng CAPEX ban đầu do giá thiết bị cao hơn so với phương án thủ công. Bù lại, OPEX giảm nhờ cắt giảm số lượng nhân công trực tiếp, rút ngắn thời gian thao tác và giảm hao hụt nguyên liệu. Ở nhiều dự án, chỉ riêng việc bổ sung máy rửa bát công nghiệp đã giúp giảm 2–3 nhân sự ca tối, tiết kiệm đáng kể chi phí lương trong suốt vòng đời dự án.
Để ra quyết định đầu tư hợp lý, Quý khách nên tính tổng chi phí sở hữu (TCO) trong khoảng 3–5 năm thay vì chỉ nhìn giá mua. Khi so sánh hai phương án – ví dụ dùng bếp gas truyền thống với nhiều nhân sự thao tác, so với dùng bếp từ công nghiệp kết hợp thiết bị tự động – bảng tính TCO sẽ cho thấy rõ phương án nào có lợi hơn về lâu dài. Cơ Khí Hải Minh thường hỗ trợ lập kịch bản TCO theo từng mô hình vận hành để Quý khách có cơ sở phê duyệt đầu tư.
Thiết kế 2D/3D theo suất ăn/giờ
Cơ Khí Hải Minh tính toán công suất, số lượng thiết bị và tải M&E dựa trên suất ăn/giờ, xuất bản vẽ 2D/3D trực quan để Quý khách dễ thẩm định.
Sản xuất inox tại xưởng
Toàn bộ bàn, kệ, chậu, bàn bếp inox đều được gia công tại xưởng, kiểm soát chặt chẽ độ dày và mác inox theo thiết kế.
Lắp đặt & nghiệm thu đồng bộ
Đội thi công theo quy trình chuyên nghiệp, đồng bộ thiết bị – M&E – PCCC để hỗ trợ nghiệm thu một lần đạt.
Vật liệu: Inox 304 vs 201 (độ dày, độ bền, vệ sinh)

Inox 304 có hàm lượng niken cao hơn, giúp chống ăn mòn vượt trội so với inox 201 trong môi trường ẩm, mặn hoặc thường xuyên tiếp xúc hóa chất tẩy rửa nhẹ. Đối với bếp công nghiệp, khu vực chậu rửa, sơ chế, khu nấu thường xuyên ướt và nóng lạnh đột ngột, inox 201 rất dễ bị ố vàng, rỗ bề mặt hoặc nứt mối hàn sau vài năm. Trong khi đó, inox 304 giữ bề mặt sáng, phẳng, hạn chế bám bẩn, giúp chi phí vệ sinh và bảo trì thấp hơn về lâu dài.
Về chi phí, inox 304 thường làm CAPEX tăng thêm khoảng 10–25% so với inox 201 cho cùng một cấu kiện. Tuy nhiên, khi trả lời câu hỏi “Inox 304 khác 201 như thế nào về chi phí và tuổi thọ?”, câu trả lời luôn là: 304 bền hơn nhiều, chống ăn mòn tốt hơn, chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một chút nhưng tổng chi phí sở hữu (TCO) lại thấp hơn. Việc phải thay mới toàn bộ bàn, kệ, chậu sau vài năm vì rỉ sét, mất an toàn vệ sinh thực phẩm thường tốn kém hơn rất nhiều so với phần chênh lệch ban đầu.
Độ dày inox cũng là tham số kỹ thuật quan trọng ảnh hưởng đến giá thành. Khuyến nghị thông dụng là dùng inox dày 1,0–1,2mm cho bàn, kệ, chậu; 0,8–1,0mm cho ốp tường, backsplash và các chi tiết ít chịu lực. Độ dày mỏng hơn có thể giúp giảm chi phí trước mắt nhưng dễ bị võng, móp, cong vênh khi sử dụng với tần suất cao, gây mất thẩm mỹ và khó vệ sinh. Cơ Khí Hải Minh luôn thể hiện rõ mác inox và độ dày ngay trên bảng báo giá để Quý khách dễ so sánh giữa các nhà thầu.
CO/CQ vật liệu là hồ sơ chứng minh nguồn gốc và chất lượng inox, cần được xuất trình khi bàn giao và rất hữu ích trong các đợt kiểm tra an toàn thực phẩm hoặc đánh giá nội bộ. Nhiều dự án gặp rắc rối vì sử dụng inox không rõ nguồn gốc, pha tạp, dẫn tới nhanh hỏng nhưng khó truy trách nhiệm. Việc yêu cầu CO/CQ từ đầu giúp bảo vệ quyền lợi của Quý khách và là căn cứ rõ ràng nếu có tranh chấp kỹ thuật về sau.
Địa điểm thi công và logistic

Tại TP.HCM, Hà Nội và các đô thị lớn, đơn giá nhân công, chi phí thuê kho tạm, chi phí đi lại của đội thi công thường cao hơn so với các tỉnh. Bù lại, nguồn cung thiết bị, vật tư phong phú, thời gian giao hàng nhanh, dễ xoay xở khi có phát sinh điều chỉnh. Điều này giúp rút ngắn tổng tiến độ, giảm rủi ro trễ ngày khai trương – một yếu tố cũng mang “giá” rất lớn đối với nhà hàng, khách sạn.
Với công trình cao tầng, việc vận chuyển các thiết bị cồng kềnh như tủ đông lớn, Tủ mát, tủ cơm công nghiệp lên tầng cao thường phát sinh chi phí cẩu, thuê xe nâng, thậm chí cắt cửa, tháo lan can để đưa thiết bị vào vị trí. Những chi phí này nếu không được dự trù từ đầu sẽ khiến ngân sách bị đội lên đáng kể ở giai đoạn lắp đặt. Đối với bếp đặt tại tầng hầm, bài toán thông gió và thoát khói cũng phức tạp hơn, kéo theo chi phí M&E tăng.
Phương án tập kết thiết bị và bố trí kho tạm trong khuôn viên công trình là một nội dung quan trọng trong tổ chức thi công. Nếu mặt bằng chật, luồng di chuyển khó, đội thi công phải chia nhỏ lô hàng, tăng số chuyến vận chuyển, vừa tốn chi phí vừa dễ ảnh hưởng đến tiến độ chung. Cơ Khí Hải Minh thường khảo sát kỹ hiện trạng, cùng Quý khách thống nhất phương án logistic tối ưu để hạn chế tối đa chi phí ẩn ở giai đoạn này.
Pháp lý: PCCC, vệ sinh an toàn thực phẩm

Đường ống gas trong bếp công nghiệp phải được thiết kế, lắp đặt và kiểm định theo đúng quy chuẩn, có van ngắt khẩn cấp, cảm biến rò rỉ và biển báo rõ ràng. Đây là hạng mục liên quan trực tiếp đến an toàn cháy nổ, thường được cơ quan PCCC kiểm tra kỹ trước khi cho phép vận hành. Nếu hệ thống gas không đạt, chi phí khắc phục, tháo lắp lại và thời gian dừng hoạt động sẽ lớn hơn nhiều so với việc làm chuẩn ngay từ đầu.
Hệ thống hút khói – cấp gió tươi phải đạt lưu lượng thiết kế và bố trí chụp hút đúng theo từng thiết bị sinh nhiệt. Việc này không chỉ ảnh hưởng đến cảm nhận của nhân viên bếp mà còn liên quan đến tiêu chuẩn sức khỏe nghề nghiệp và quy định về môi trường. Trong nhiều mô hình bếp trung tâm, yêu cầu về luồng di chuyển một chiều, phân khu sạch/bẩn, chuẩn HACCP được áp dụng nghiêm ngặt; Quý khách có thể tham khảo tổng quan tại HACCP để hiểu thêm khung tiêu chuẩn đang được quốc tế công nhận.
Bẫy mỡ với dung tích phù hợp giúp tránh tình trạng tắc nghẽn, trào ngược nước thải và nguy cơ vi phạm quy định xả thải đô thị. Nhiều địa phương hiện nay đã tăng cường kiểm tra hệ thống xử lý nước thải của nhà hàng, khách sạn, đặc biệt tại khu trung tâm. Thiết kế đúng ngay từ đầu với bẫy mỡ, rãnh thu nước và Vỉ thoát sàn inox đạt chuẩn là cách đơn giản để tránh chi phí phạt và chi phí sửa chữa sau này.
Ở góc độ PCCC, việc đồng bộ hệ thống báo cháy, chữa cháy trong khu bếp với hệ thống chung của tòa nhà là bắt buộc. Quý khách nên xem bếp công nghiệp như một phần trong tổng thể hồ sơ PCCC, không tách rời, để khi nghiệm thu hệ thống, khu bếp được chấp thuận cùng lúc với cả công trình. Một số kiến thức nền về lĩnh vực này có thể tham khảo thêm tại Phòng cháy chữa cháy, qua đó hình dung rõ hơn các yêu cầu chung mà dự án của Quý khách cần đạt.
Khi đã hiểu rõ diện tích, công suất, mức tự động hóa, vật liệu, địa điểm và pháp lý đang tác động như thế nào lên ngân sách, Quý khách sẽ dễ dàng kiểm tra lại từng hạng mục trong báo giá của nhà thầu. Bước tiếp theo, Cơ Khí Hải Minh sẽ cùng Quý khách bóc tách chi tiết ngân sách thành 5 cấu phần chuẩn: thiết bị, M&E, inox, lắp đặt và dự phòng, để việc lập kế hoạch đầu tư trở nên minh bạch và dễ kiểm soát hơn.
Cấu trúc chi phí chuẩn: Thiết bị – M&E – Inox – Lắp đặt – Dự phòng
Một dự án chuẩn phân bổ 50–70% cho thiết bị, 10–20% cho M&E, 10–15% cho inox & gia công, 5–10% cho lắp đặt – chạy thử và 5–10% dự phòng.
Sau khi đã xác định rõ diện tích, công suất và các biến số ngân sách, bước tiếp theo để Quý khách kiểm soát cấu trúc chi phí bếp công nghiệp là chuẩn hóa toàn bộ ngân sách thành 5 cấu phần rõ ràng. Cách bóc tách này giúp Quý khách đọc bất kỳ bảng dự toán chi phí bếp công nghiệp nào cũng nhìn ra ngay hạng mục nào chiếm tỷ trọng lớn, hạng mục nào đang bị cắt giảm hoặc chưa được tính đến.
Dựa trên kinh nghiệm triển khai thực tế và xu hướng thị trường, một dự án bếp công nghiệp trọn gói thường phân bổ 50–70% cho thiết bị bếp & lạnh, 10–20% cho hệ thống M&E (hút khói, gas, điện, nước), 10–15% cho inox & gia công, 5–10% cho lắp đặt – chạy thử – đào tạo và 5–10% ngân sách dự phòng. Cách phân bổ này tương đồng với thực tế là chi phí thiết bị luôn chiếm phần lớn tổng đầu tư, trong khi nhân công, vật liệu và các hạng mục kỹ thuật khác tạo nên phần còn lại.
Khi mọi chi phí đều được gắn vào đúng cấu phần, Quý khách dễ dàng so sánh báo giá giữa các nhà cung cấp trên cùng mặt bằng: cùng mức thiết bị, cùng chuẩn M&E, cùng tiêu chuẩn inox, cùng phạm vi lắp đặt và cùng tỷ lệ dự phòng. Đây là nền tảng để thương thảo hợp đồng minh bạch, khóa chặt phạm vi công việc và hạn chế tối đa phát sinh không kiểm soát trong quá trình triển khai.

| Cấu phần chi phí | Tỷ trọng tham chiếu | Ghi chú chính |
|---|---|---|
| Thiết bị bếp & lạnh | 50–70% | Line nấu, chiên, nướng, hấp, tủ mát, tủ đông, bàn lạnh, máy làm đá… |
| M&E (hút khói – gas – điện – nước) | 10–20% | Hút khói, cấp gió tươi, đường ống gas, tủ điện, cấp thoát nước, PCCC liên động |
| Inox & gia công | 10–15% | Bàn, kệ, chậu inox 304, máng xối, ốp tường, phễu – rãnh thoát sàn |
| Lắp đặt – chạy thử – đào tạo | 5–10% | Nhân công lắp đặt, cân chỉnh hệ thống, chạy thử tải, bàn giao & hướng dẫn vận hành |
| Dự phòng – trượt giá | 5–10% | Bù biến động giá thép/inox, phát sinh hạ tầng, thay đổi thiết kế |
Từ khung cấu trúc này, Quý khách có thể nhanh chóng nội suy ngân sách theo m² hoặc theo suất ăn/giờ. Ví dụ với bếp 100–150m² khoảng 1,5 tỷ đồng, phần thiết bị sẽ vào khoảng 750–1.000 triệu, M&E 150–300 triệu, inox & gia công 150–225 triệu, lắp đặt 75–150 triệu và phần còn lại dành cho quỹ dự phòng. Đây cũng là cách Cơ Khí Hải Minh thiết lập khung ngân sách ban đầu để cùng Quý khách điều chỉnh dần cấu hình thiết bị cho phù hợp.
Thiết bị bếp & lạnh (50–70%)

Nhóm thiết bị nấu là “trái tim” của bếp, bao gồm bếp á/âu, bếp chiên, chảo nghiêng, lò nướng, tủ hấp combi và các dòng Bếp từ công nghiệp | Bếp điện từ công nghiệp. Theo mặt bằng giá thị trường, bếp gas công nghiệp thường dao động từ vài chục đến khoảng 30 triệu đồng/bộ, trong khi bếp từ công nghiệp và lò nướng đa năng có thể lên đến 60–100 triệu đồng cho các model công suất cao. Việc lựa chọn line thiết bị nào, số lượng bao nhiêu phụ thuộc trực tiếp vào concept món ăn và công suất suất ăn/giờ mà Quý khách hướng tới.
Ở cùng một ngân sách tổng, cách cấu hình lại line nấu (tăng bếp từ, giảm bếp gas, bổ sung chảo nghiêng hay tủ hấp combi) có thể tạo ra sự khác biệt lớn về hiệu suất vận hành và chi phí năng lượng. Các dòng thiết bị hiện đại với khả năng lập trình, lưu công thức nấu giúp tiết kiệm đáng kể thời gian thao tác và giảm phụ thuộc vào tay nghề từng nhân sự. Cơ Khí Hải Minh thường hỗ trợ Quý khách mô phỏng nhiều cấu hình thiết bị khác nhau trong cùng khung chi phí để chọn được phương án tối ưu nhất.
Nhóm thiết bị lạnh gồm tủ mát, Tủ đông công nghiệp, bàn mát, bàn salad và máy làm đá giữ vai trò đảm bảo an toàn bảo quản thực phẩm. Giá trị đầu tư cho nhóm này tuy thấp hơn line nấu nhưng vẫn chiếm tỷ lệ đáng kể trong 50–70% chi phí thiết bị. Công suất máy nén, nhiệt độ làm việc, loại gas lạnh, độ dày cách nhiệt và chất lượng dàn lạnh là các thông số cần được thể hiện rõ trên báo giá để Quý khách dễ đánh giá so sánh.
Khi thiết lập ngân sách, Quý khách nên ưu tiên các dòng tủ mát, tủ đông và bàn lạnh sử dụng inox 304 ở bề mặt tiếp xúc thực phẩm để tăng tuổi thọ và dễ vệ sinh. Việc đầu tư đúng chuẩn ở nhóm thiết bị lạnh giúp giảm rủi ro hỏng hóc, mất mát nguyên liệu và chi phí bảo trì dài hạn. Trong nhiều dự án, riêng phần thiết bị bếp & lạnh đã chiếm gần 2/3 tổng ngân sách, đúng với xu hướng chung mà các nghiên cứu chi phí xây dựng và lắp đặt bếp công nghiệp tại Việt Nam ghi nhận.
Thương hiệu thiết bị và chính sách bảo hành, bảo trì là yếu tố không thể bỏ qua. Ưu tiên nhà sản xuất có trung tâm dịch vụ sau bán hàng và linh kiện sẵn có giúp rút ngắn thời gian dừng máy khi có sự cố, tránh gián đoạn phục vụ. Cơ Khí Hải Minh luôn đề xuất danh mục thiết bị với thông tin rõ ràng về xuất xứ, thời gian bảo hành và chính sách thay thế linh kiện để Quý khách dễ dàng đánh giá rủi ro vận hành trong suốt vòng đời dự án.
M&E: hút khói – thông gió – gas – điện – nước (10–20%)

Hệ thống hút khói và thông gió là điều kiện để khu bếp vận hành ổn định, không bị nóng bí, tích tụ khói dầu mỡ. Hạng mục này bao gồm chụp hút inox, đường ống dẫn khói, quạt hút, quạt cấp gió tươi và các giải pháp cân bằng áp suất trong phòng bếp. Lưu lượng gió, tốc độ gió tại miệng hút, độ ồn, công suất quạt và phương án chống ồn – chống rung cần được tính toán bài bản, thể hiện rõ trên bản vẽ và bảng khối lượng.
Đường ống và trạm gas công nghiệp gồm ống thép/ống đồng, van khóa, bộ điều áp, tủ gas, hệ thống cảm biến rò rỉ và các thiết bị an toàn khác. Đây là hạng mục liên quan trực tiếp đến an toàn cháy nổ, thường được cơ quan PCCC kiểm tra rất kỹ trong quá trình nghiệm thu. Việc thiết kế và thi công đường ống gas theo chuẩn giúp Quý khách tránh được chi phí khắc phục, tháo lắp lại khi có yêu cầu bổ sung về kỹ thuật.
Hệ thống điện và cấp thoát nước bao gồm tủ điện phân phối, dây dẫn, ổ cắm chuyên dụng cho bếp, đường cấp nước lạnh/nóng, đường thoát nước, phễu và rãnh thoát sàn. Với các bếp công suất lớn, việc bố trí điện 3 pha, tách riêng từng line cho bếp, thiết bị lạnh và thiết bị phụ trợ là rất quan trọng để tránh tình trạng quá tải. Về mặt chuyên môn, nhóm M&E này thuộc phạm vi của các hệ thống cơ điện công trình (M&E/MEP), có thể tham khảo thêm khái quát tại Mechanical, electrical, and plumbing để hiểu rõ hơn vai trò và phạm vi.
Chi phí M&E thường chiếm 10–20% tổng ngân sách bếp công nghiệp, nhưng lại là yếu tố quyết định bếp có vận hành ổn định, an toàn và đạt chuẩn pháp lý hay không. Cơ Khí Hải Minh luôn tính toán M&E dựa trên chính xác số lượng, công suất thiết bị và điều kiện mặt bằng, tránh tình trạng “dư thì lãng phí, thiếu thì không chạy nổi”. Tất cả được bóc tách thành bảng khối lượng chi tiết để Quý khách dễ dàng kiểm tra và làm việc với các bên liên quan.
Inox & gia công (10–15%)

Nhóm inox & gia công bao gồm bàn, kệ, chậu, pass-through, xe đẩy, máng xối và các chi tiết phụ trợ khác. Các sản phẩm này thường được gia công từ inox 304 với bề mặt hairline, hàn TIG, bo góc chống cắt tay để đảm bảo an toàn cho nhân sự vận hành. Đây là hạng mục ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền vật liệu, khả năng vệ sinh và hình ảnh tổng thể của khu bếp trong mắt khách hàng, đoàn kiểm tra.
Độ dày vật liệu được lựa chọn theo vị trí sử dụng: bàn sơ chế, bàn chia suất, khu đặt thiết bị nặng thường dùng inox dày 1,0–1,2mm, trong khi các vách ốp, kệ treo tường có thể dùng dày 0,8–1,0mm. Chân bàn, chân kệ có tăng đơ điều chỉnh cao độ, kết hợp thanh giằng chống rung giúp các kết cấu inox vững chắc trong quá trình vận hành. Các chi tiết nhỏ như bo mép, hàn kín góc, xử lý bavia cũng là những điểm thể hiện sự chuyên nghiệp trong gia công.
Khu rửa và thoát nước thường sử dụng hệ thống Chậu rửa công nghiệp, máng thu nước, phễu thoát sàn và rãnh thoát mỡ. Việc tích hợp sẵn độ dốc, lưới chắn rác, nắp đậy và các chi tiết vệ sinh giúp giảm đáng kể thời gian dọn rửa mỗi ca làm việc. Dù chỉ chiếm 10–15% ngân sách, nhóm inox được thiết kế tốt sẽ nâng cao hiệu quả vận hành, rút ngắn thời gian thao tác và giảm chi phí vệ sinh trong suốt vòng đời sử dụng.
Với lợi thế sản xuất trực tiếp tại xưởng, Cơ Khí Hải Minh chủ động kiểm soát mác inox, độ dày, quy cách hàn và chất lượng hoàn thiện bề mặt cho từng sản phẩm. Thông số kỹ thuật của từng loại bàn, kệ, chậu, bàn bếp inox đều được thể hiện rõ trong báo giá và bản vẽ 2D/3D, giúp Quý khách vừa dễ hình dung layout, vừa có cơ sở so sánh chuyên môn giữa các nhà thầu.
Lắp đặt – chạy thử – đào tạo (5–10%)

Chi phí lắp đặt bao gồm nhân công bốc dỡ, đưa thiết bị vào vị trí, cố định, cân chỉnh chân, đấu nối mềm với hệ thống gas, điện, nước theo bản vẽ kỹ thuật. Đây là giai đoạn kiểm tra lần cuối sự tương thích giữa thiết bị, inox và hệ thống M&E, bảo đảm mọi hạng mục được lắp đúng chủng loại, đúng vị trí, đúng cao độ. Khi thi công theo quy trình chuyên nghiệp, việc lắp đặt được thực hiện nhanh gọn mà không làm ảnh hưởng đến phần hoàn thiện kiến trúc.
Sau khi lắp đặt, đội ngũ kỹ thuật tiến hành cân chỉnh lưu lượng gió cho chụp hút khói, kiểm tra áp lực gas, áp lực nước, cân pha điện và thử tải từng line thiết bị. Các thông số này được ghi nhận để làm cơ sở nghiệm thu kỹ thuật, đồng thời là tài liệu tham chiếu khi bảo trì sau này. Việc chạy thử có tải (nấu thực tế) giúp phát hiện sớm các điểm bất hợp lý trong bố trí thiết bị, đường đi của nhân sự để kịp thời điều chỉnh.
Đào tạo vận hành là một phần quan trọng trong giai đoạn bàn giao, bao gồm hướng dẫn sử dụng thiết bị trọng yếu, quy trình khởi động – tắt máy, vệ sinh và xử lý sự cố cơ bản. Các SOP về an toàn gas, an toàn điện, vệ sinh an toàn thực phẩm cũng được truyền đạt rõ ràng cho đội bếp. Phần chi phí 5–10% dành cho lắp đặt – chạy thử – đào tạo tuy nhỏ nhưng giúp Quý khách đưa bếp vào khai thác đúng chuẩn ngay từ ngày đầu, hạn chế tối đa sự cố và hư hỏng do sử dụng sai cách.
Dự phòng – trượt giá (5–10%)

Trong bối cảnh giá vật liệu xây dựng, đặc biệt là thép và inox, có thể biến động 20–60% trong những giai đoạn cao điểm, việc dành ngân sách dự phòng 5–10% là hoàn toàn cần thiết. Khoản dự phòng này dùng để bù cho trượt giá vật tư, phát sinh hạ tầng ngầm (ống, cáp, rãnh), hoặc những điều chỉnh layout làm thay đổi khối lượng inox, thiết bị, M&E. Không có quỹ dự phòng, dự án rất dễ rơi vào trạng thái thiếu vốn giữa chừng, phải cắt giảm hạng mục hoặc kéo dài tiến độ khai trương.
Các phát sinh trong quá trình thi công cần được quản lý bằng phiếu phát sinh, trong đó mô tả rõ khối lượng tăng/giảm, đơn giá, lý do điều chỉnh và được Quý khách phê duyệt trước khi triển khai. Cách làm này giúp dự phòng được sử dụng đúng mục đích, không bị “xài mòn” cho các khoản chi không rõ ràng. Đồng thời, báo cáo tổng hợp phát sinh là cơ sở để đánh giá chất lượng công tác chuẩn bị ban đầu và rút kinh nghiệm cho các dự án sau.
Kinh nghiệm của Cơ Khí Hải Minh cho thấy, khi quỹ dự phòng được thiết lập ngay trong hợp đồng và quản lý chặt chẽ theo quy trình, dự án vừa linh hoạt xử lý những tình huống không lường trước, vừa giữ được kỷ luật tài chính. Tỷ lệ 5–10% tổng mức đầu tư là mức khuyến nghị hợp lý cho đa số dự án bếp công nghiệp hiện nay, đủ để hấp thụ biến động thị trường mà vẫn không làm đội chi phí quá nhiều so với ngân sách ban đầu.
Khi toàn bộ ngân sách đã được chuẩn hóa theo 5 cấu phần thiết bị – M&E – inox – lắp đặt – dự phòng, Quý khách sẽ có một khung tham chiếu vững chắc để lập kế hoạch đầu tư và so sánh báo giá. Ở phần tiếp theo, Cơ Khí Hải Minh sẽ cùng Quý khách áp dụng cấu trúc này vào từng quy mô dự án cụ thể để xây dựng khung báo giá tham chiếu theo diện tích và suất ăn/giờ.
Khung báo giá tham chiếu theo quy mô dự án
Theo 3 kịch bản nhỏ/vừa/lớn, ngân sách tham chiếu lần lượt 350–800 triệu; 1,2–2,5 tỷ; 3–6 tỷ đồng, tùy cấu hình thiết bị và mức độ M&E.
Sau khi đã chuẩn hóa ngân sách thành 5 cấu phần Thiết bị – M&E – Inox – Lắp đặt – Dự phòng, bước tiếp theo là quy đổi cấu trúc đó thành các khung báo giá thi công bếp công nghiệp trọn gói theo diện tích và suất ăn/giờ. Cơ Khí Hải Minh sử dụng 3 kịch bản điển hình để Quý khách dễ hình dung: bếp nhỏ 30–60m², bếp vừa 100–150m² và bếp lớn 200–300m², tương ứng 50–120, 200–400 và 800–1.500 suất/giờ.
Các dải ngân sách 350–800 triệu; 1,2–2,5 tỷ; 3–6 tỷ đồng được xây dựng dựa trên mặt bằng giá thiết bị, nhân công và vật tư M&E hiện nay tại Việt Nam, đồng thời tham chiếu với số liệu thị trường về chi phí thiết bị, hút khói, gas, điện nước. Con số thực tế cho từng dự án có thể lệch lên hoặc xuống tùy cấu hình thiết bị, thương hiệu lựa chọn, mức độ tự động hóa và điều kiện mặt bằng cụ thể, nhưng vẫn nằm trong dải tham chiếu này nếu phạm vi công việc tương đương.
Mỗi kịch bản ngân sách dưới đây đều liệt kê rõ nhóm thiết bị điển hình, phạm vi hệ thống M&E, thành phần inox và nhân công lắp đặt – chạy thử. Cách trình bày này giúp Quý khách không chỉ trả lời được câu hỏi “bếp công nghiệp nhỏ 30m2 hết bao nhiêu?” hay “chi phí mở bếp nhà hàng 50 khách khoảng bao nhiêu?”, mà còn hiểu mình đang chi cho những hạng mục nào. Đó là nền tảng để tối ưu chi phí theo mục tiêu công suất, chất lượng món ăn và thời gian hoàn vốn.
Song song với phần bao gồm, Cơ Khí Hải Minh cũng nêu rõ các hạng mục chưa bao gồm trong khung ngân sách tham chiếu: VAT 10%, vận chuyển – ăn ở đội thi công tại các tỉnh xa, ống khói vượt mái cho nhà cao tầng, hạng mục xây dựng thô, hoàn thiện kiến trúc, hệ PCCC tổng thể của tòa nhà và chi phí pháp lý. Khi những khoản này được tách bạch, Quý khách sẽ không gặp tình trạng “báo giá rẻ” nhưng thiếu nhiều hạng mục bắt buộc về sau.
Mỗi quy mô bếp sẽ có một cấu hình thiết bị khác nhau để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) và thời gian hoàn vốn (ROI). Với bếp nhỏ, giải pháp là tiết kiệm CAPEX bằng cách tái sử dụng một số tủ lạnh còn tốt; với bếp vừa và lớn, chiến lược hiệu quả hơn là tăng tỷ lệ thiết bị tiết kiệm năng lượng như bếp từ công nghiệp, máy rửa bát, tủ hấp combi để giảm OPEX. Ở từng kịch bản, đội ngũ kỹ thuật của Cơ Khí Hải Minh luôn đề xuất 1–2 cấu hình thiết bị để Quý khách cân đối giữa đầu tư ban đầu và hiệu suất vận hành sau này.

| Kịch bản | Diện tích tham chiếu | Suất ăn/giờ | Ngân sách tham chiếu* |
|---|---|---|---|
| A – Bếp nhỏ | 30–60m² | 50–120 suất/giờ | 350–800 triệu đồng |
| B – Bếp vừa | 100–150m² | 200–400 suất/giờ | 1,2–2,5 tỷ đồng |
| C – Bếp lớn | 200–300m² | 800–1.500 suất/giờ | 3–6 tỷ đồng |
*Chưa bao gồm VAT, vận chuyển tỉnh xa, ống khói cao tầng, PCCC tổng thể tòa nhà và hạng mục xây dựng thô.
Kịch bản A: 30–60m² (50–120 suất/giờ)

Thiết bị: Với bếp diện tích 30–60m² phục vụ 50–120 suất/giờ, cấu hình điển hình gồm 1–2 bếp chính (gas hoặc bếp từ), 1 chảo xào, tủ mát 2 cánh, tủ đông 1–2 cánh, bàn chậu 2–3 hố inox 304 và bẫy mỡ 80–150L. Ở mô hình Á, Quý khách thường sử dụng 1 bộ Bếp á công nghiệp kết hợp 1 bếp chiên hoặc chảo xào để đáp ứng các món xào, chiên nhanh. Nếu ưu tiên tiết kiệm điện năng và kiểm soát nhiệt chính xác, 1–2 bếp từ đôi từ dòng Bếp từ công nghiệp | Bếp điện từ công nghiệp sẽ giúp mặt bằng gọn và sạch hơn. Tủ mát, tủ đông dung tích vừa phải đủ cho 1–2 ngày dự trữ, phù hợp với bếp nhà hàng 50–80 khách/lượt.
M&E: Hệ thống M&E cho kịch bản A thường bao gồm chụp hút inox cho khu nấu, đường ống và quạt hút khói, quạt cấp gió tươi, cấp thoát nước và đường gas hoặc nguồn điện 3 pha. Mặc dù quy mô nhỏ, các thông số lưu lượng gió, tiết diện ống khói, tiết diện ống gas và công suất điện vẫn cần được tính toán bài bản để tránh quá tải. Đối với bếp dùng gas, hệ thống ống đồng/ống đen, van, bộ điều áp và vị trí đặt tủ gas phải đáp ứng tiêu chuẩn an toàn, hạn chế tối đa rò rỉ trong không gian hẹp.
Ngân sách: Khung chi phí 350–800 triệu đồng áp dụng cho toàn bộ 5 cấu phần: thiết bị bếp & lạnh, M&E, inox, lắp đặt và dự phòng. Mức 350–500 triệu phù hợp với mô hình tối giản, tận dụng được tủ lạnh/tủ đông sẵn có còn bảo hành và menu không quá phức tạp. Dải 600–800 triệu cho phép đầu tư đầy đủ thiết bị mới, thêm máy rửa bát nhỏ hoặc một số thiết bị phụ trợ, đồng thời nâng chuẩn inox 304 cho toàn bộ bàn – kệ – chậu. So với số liệu thị trường về bếp 30–50m² chỉ tính riêng phần thiết kế 50–80 triệu, khung này đã bao gồm trọn gói cung cấp – lắp đặt – chạy thử.
Tối ưu: Với mặt bằng kín hoặc đặt trong tòa nhà cao tầng, việc ưu tiên bếp từ cho line nấu chính giúp giảm tải thông gió 20–30%, hạ chi phí ống khói và quạt hút. Nếu dòng tiền ban đầu hạn chế, Quý khách có thể bắt đầu với 1 bếp gas chính và 1 bếp từ dự phòng, sau 12–18 tháng khi doanh thu ổn định sẽ nâng cấp dần lên cấu hình sử dụng bếp từ nhiều hơn. Với bếp nhà hàng 50 khách, cách làm này vừa kiểm soát được CAPEX, vừa từng bước cải thiện điều kiện làm việc và chi phí năng lượng.
Kịch bản B: 100–150m² (200–400 suất/giờ)

Thiết bị: Với diện tích 100–150m² phục vụ 200–400 suất/giờ, khu bếp cần một line nấu nóng (bếp á, âu, chiên, chảo nghiêng) kết hợp line hấp – nướng, khu sơ chế – soạn chia, xe đẩy suất, tủ mát bàn, tủ đông đứng và máy rửa bát công nghiệp. Số lượng thiết bị tăng lên kéo theo yêu cầu phân khu rõ ràng giữa khu sơ chế, nấu, ra món và rửa. Nhờ diện tích rộng hơn, Quý khách có thể bố trí dây chuyền một chiều, giảm tối đa giao cắt giữa luồng thực phẩm sống – chín, nâng chuẩn an toàn thực phẩm và hiệu suất vận hành.
M&E: Ở kịch bản B, hệ thống hút khói và thông gió thường được chia thành nhiều vùng, mỗi vùng phục vụ một cụm thiết bị sinh nhiệt riêng. Quý khách cần hệ thống cảm biến gas, tủ điều khiển quạt – cấp gió tươi và các tủ điện phân vùng để quản lý tải. Việc phân vùng như vậy giúp linh hoạt tắt/mở theo từng ca, tiết kiệm đáng kể điện năng cho quạt và máy nén. Hệ thống cấp thoát nước, phễu – rãnh thoát sàn, bẫy mỡ cũng được thiết kế đồng bộ cho các line rửa và sơ chế, đảm bảo khu bếp luôn khô ráo, sạch sẽ.
Ngân sách: Dải ngân sách 1,2–2,5 tỷ đồng tương ứng với cấu hình thiết bị và mức hoàn thiện M&E khác nhau. Ở mức 1,2–1,6 tỷ, dự án thường sử dụng thiết bị ở phân khúc trung cấp, giảm bớt một số máy móc tự động, tập trung vào các hạng mục bắt buộc để vận hành an toàn. Mức 1,8–2,5 tỷ cho phép bổ sung tủ hấp combi, máy rửa bát băng chuyền, các tủ mát bàn salad và thiết bị phụ trợ, đồng thời nâng cấp hệ thống hút khói – cấp gió tươi đạt chuẩn cao hơn. Nếu xét theo suất ăn/giờ, chi phí đầu tư bình quân cho nhóm này đang ở mức hợp lý so với các bếp nhà hàng – khách sạn 3–4 sao tại Việt Nam.
Tối ưu: Điểm mấu chốt để tối ưu kịch bản B là chuẩn hóa module inox và thiết bị theo bản vẽ 2D/3D, hạn chế tối đa gia công phát sinh tại công trình. Khi layout và kích thước được khóa chặt từ giai đoạn thiết kế, sản phẩm inox, thiết bị và hệ M&E sẽ “vào khớp” ngay từ lần lắp đặt đầu tiên, giảm chi phí nhân công và tránh hao hụt vật tư. Đồng thời, việc tăng tỷ lệ thiết bị tiết kiệm điện (bếp từ, tủ hấp combi, máy rửa bát hiệu suất cao) giúp thời gian hoàn vốn cho phần chênh lệch đầu tư thường chỉ 18–30 tháng, phù hợp với mục tiêu ROI của đa số nhà hàng và bếp ăn tập thể quy mô vừa.
Kịch bản C: 200–300m² (800–1.500 suất/giờ)

Thiết bị: Với bếp 200–300m² phục vụ 800–1.500 suất/giờ, thường áp dụng cho trung tâm tiệc cưới, khách sạn 4–5 sao hoặc bếp trung tâm. Cấu hình thiết bị gồm nhiều line nóng song song, kho lạnh modular, băng chuyền chuyển khay, xe đẩy suất lớn, tủ hấp combi công suất cao và các dàn tủ mát – tủ đông công nghiệp. Một số dự án bổ sung hệ thống băng chuyền soạn suất, khu đóng gói, tem nhãn để phục vụ mô hình catering hoặc bếp trung tâm đa điểm bán. Quy mô này đòi hỏi thiết kế dây chuyền sản xuất bài bản như một xưởng chế biến thực phẩm thu nhỏ.
M&E: Hệ thống M&E cho kịch bản C phức tạp hơn nhiều, thường có trục ống đứng dẫn khói lên tầng mái, phòng máy thông gió riêng, hệ gas trung tâm và tủ điện tổng cho toàn khu bếp. Lưu lượng gió mỗi giờ, áp suất đường ống, công suất quạt, công suất máy nén lạnh và tải điện tổng đều cần được tính toán bằng phần mềm hoặc theo các tiêu chuẩn thiết kế quốc tế để bảo đảm an toàn. Việc đồng bộ M&E giữa khu bếp với hệ thống kỹ thuật chung của tòa nhà (điện, nước, PCCC, thoát khói) là điều kiện bắt buộc để nghiệm thu.
Ngân sách: Khung ngân sách 3–6 tỷ đồng phản ánh đúng thực tế rằng chi phí thiết bị, kho lạnh và hệ M&E cho bếp lớn chiếm phần rất lớn trong tổng đầu tư. Ở mức 3–4 tỷ, cấu hình thường tập trung vào các thiết bị cốt lõi, chưa đầu tư sâu vào tự động hóa và băng chuyền. Mức 4,5–6 tỷ cho phép trang bị đầy đủ băng chuyền, kho lạnh modular dung tích lớn, tủ hấp combi công suất cao và các hệ thống dự phòng (máy nén, quạt, bơm) để đảm bảo bếp không bị gián đoạn ngay cả khi một số thiết bị cần bảo trì. Ngân sách này cũng đã tính đến tỷ lệ dự phòng 8–10% cho trượt giá vật tư trong giai đoạn triển khai.
Tối ưu: Với bếp công nghiệp lớn, bài toán tối ưu không chỉ là mua thiết bị giá tốt mà còn là thiết kế để giảm chi phí vòng đời (LCC). Việc áp dụng bếp từ cho line xào/nấu liên tục giúp giảm nhiệt thải ra môi trường, từ đó giảm tải cho hệ thống hút khói – cấp gió tươi và điều hòa, đồng thời cải thiện điều kiện lao động cho nhân sự. Kết hợp với các giải pháp như thu hồi nhiệt, điều khiển biến tần cho quạt và bơm, Quý khách có thể tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng hàng tháng, rút ngắn thời gian hoàn vốn so với kịch bản dùng hoàn toàn bếp gas truyền thống.
Khi đã có khung ngân sách tham chiếu cho 3 quy mô dự án, Quý khách sẽ dễ dàng định vị xem nhu cầu của mình đang nằm ở nhóm nào và cần cấu hình thiết bị ra sao để tối ưu CAPEX và OPEX. Để có bảng báo giá thi công bếp công nghiệp trọn gói chi tiết, đội ngũ kỹ thuật của Cơ Khí Hải Minh sẽ bóc tách thêm theo từng model thiết bị và vật liệu inox cụ thể, gửi kèm bản vẽ 2D/3D cho Quý khách thẩm định.
Từ các kịch bản ngân sách này, có thể thấy lựa chọn công nghệ nấu – dùng gas, điện trở hay bếp từ công nghiệp – tác động trực tiếp đến tải M&E, chi phí năng lượng và điều kiện thông gió của bếp. Phần tiếp theo sẽ phân tích chi tiết hơn từng phương án thiết bị, để Quý khách chủ động thiết kế cấu hình phù hợp với mục tiêu TCO và tiêu chuẩn thông gió của công trình.
Lựa chọn thiết bị: Gas, điện trở, bếp từ công nghiệp – tác động đến TCO & thông gió
Bếp từ có CAPEX cao hơn gas nhưng giảm OPEX điện – thông gió và rủi ro PCCC, thường mang lại ROI trong 18–36 tháng ở bếp kín, công suất cao.
Từ các kịch bản ngân sách theo quy mô ở phần trước, có thể thấy lựa chọn công nghệ nấu (gas, điện trở hay bếp từ) tác động trực tiếp đến tổng chi phí sở hữu (TCO) và tải M&E của khu bếp. Cùng một diện tích và công suất, cấu hình thiết bị khác nhau sẽ tạo ra đường cong chi phí năng lượng, chi phí lắp đặt hệ thống hút khói thông gió bếp và chi phí bảo trì hoàn toàn khác nhau trong 3–5 năm vận hành. Đây là lý do Cơ Khí Hải Minh luôn phân tích độc lập cấu hình thiết bị trước khi chốt dự toán.
Nhiều chủ đầu tư đặt câu hỏi: “nên chọn bếp từ công nghiệp hay bếp gas cho line nấu chính?”. Câu trả lời không chỉ nằm ở giá mua ban đầu mà phải được nhìn dưới góc độ CAPEX/OPEX, tiêu chuẩn thông gió và rủi ro PCCC của toàn bộ dự án. Ở các bếp kín, điều hòa hoặc đặt trong tòa nhà cao tầng, việc giảm nhiệt thải và khói dầu mỡ đôi khi tiết kiệm nhiều hơn rất nhiều so với chênh lệch giá thiết bị ban đầu.

Trong phần này, chúng tôi sẽ cùng Quý khách bóc tách từng phương án gas, điện trở và bếp từ theo công thức TCO 3–5 năm, nhìn vào tác động tới hệ hút khói – thông gió, an toàn PCCC và điều kiện lao động cho đội bếp. Trên cơ sở đó, Quý khách có thể ra quyết định cấu hình thiết bị phù hợp nhất với mục tiêu hoàn vốn, đặc điểm mặt bằng và yêu cầu nghiệm thu tiêu chuẩn kỹ thuật ở phần tiếp theo.
CAPEX vs OPEX: công thức TCO 3–5 năm

Ở góc độ tài chính dự án, TCO trong 3–5 năm có thể khái quát bằng công thức:
TCO = CAPEX (thiết bị + M&E) + OPEX (năng lượng + bảo trì + nhân công) − giá trị thu hồi/cuối kỳ.
Với bếp công nghiệp, CAPEX không chỉ là giá mua bếp mà còn gồm chi phí M&E đi kèm: đường gas, tủ điện, Chụp hút khói, quạt hút – quạt cấp gió tươi… Những hạng mục này bị ảnh hưởng rất mạnh bởi lựa chọn công nghệ nấu. OPEX là chi phí nhiên liệu (gas/điện), chi phí vệ sinh bảo trì hệ thống hút khói, kiểm định gas, thay thế linh kiện và phần nhân công tăng/giảm do môi trường làm việc.
Với bếp từ công nghiệp, CAPEX cho thiết bị thường cao hơn gas khoảng 15–35% tùy model và công suất. Bù lại, OPEX giảm ở ba khoản: điện cho thông gió, thất thoát nhiệt ra không gian bếp và thời gian làm nguội thiết bị. Nhờ hiệu suất truyền nhiệt cao, phần lớn năng lượng được chuyển trực tiếp vào đáy nồi, giảm nhiệt thải ra môi trường. Trong bếp kín, phần tiết kiệm điện điều hòa và quạt hút có thể rất đáng kể khi nhìn toàn kỳ 3–5 năm.
Với line gas, CAPEX ban đầu thấp hơn rõ rệt, nhất là các dòng Bếp á công nghiệp phổ biến trên thị trường. Tuy nhiên, OPEX có xu hướng cao hơn do tiêu hao gas, chi phí kiểm định định kỳ, chi phí vệ sinh hệ thống ống khói bám mỡ và thời gian dừng bếp cho bảo trì. Ở bếp kín, tải nhiệt lớn khiến quạt hút, điều hòa và các thiết bị làm mát phải làm việc nặng hơn, kéo theo hóa đơn điện tăng tương ứng.
| Giải pháp | CAPEX thiết bị + M&E | OPEX 3–5 năm | Ghi chú TCO |
|---|---|---|---|
| Gas | Thấp | Trung bình đến cao (nhiên liệu + thông gió + bảo trì) | Tốt cho CAPEX hạn chế, TCO cao nếu bếp kín/công suất lớn |
| Điện trở | Trung bình | Trung bình, tùy giá điện và tần suất sử dụng | Giải pháp trung gian cho line ít khói dầu, công suất vừa |
| Bếp từ | Cao hơn gas ~15–35% | Thấp hơn do giảm tải thông gió & thất thoát nhiệt | ROI điển hình 18–36 tháng cho bếp kín, công suất cao |
Khi so sánh TCO bếp từ vs gas, Cơ Khí Hải Minh thường mô phỏng 2–3 kịch bản theo sản lượng thực tế: suất ăn/giờ, số giờ vận hành/ngày và số ngày/tháng. Kết quả cho thấy ở các bếp khách sạn, bếp trung tâm vận hành nhiều ca, bếp từ thường hoàn vốn phần chênh lệch CAPEX trong khoảng 18–36 tháng, sau đó mang lại lợi thế rõ rệt về chi phí vận hành và điều kiện lao động.
Tác động đến hệ hút khói – thông gió

Nhiệt thải và khói dầu mỡ từ thiết bị nấu là cơ sở chính để tính toán lưu lượng gió cho hệ thống hút khói – thông gió. Với bếp gas truyền thống, ngọn lửa trần tỏa nhiệt rất lớn ra xung quanh, buộc chụp hút phải sâu hơn, diện tích miệng hút rộng, lưu lượng quạt lớn và hệ ống gió – ống khói đường kính lớn tương ứng. Điều này làm chi phí đầu tư hệ thống hút khói, quạt và ống gió tăng đáng kể, đặc biệt trong các dự án nhà cao tầng cần dẫn khói lên mái.
Ngược lại, bếp từ giúp giảm nhiệt thải ra môi trường khoảng 20–40% so với gas, tùy từng cấu hình và chế độ sử dụng. Do năng lượng tập trung vào đáy nồi, lượng khí nóng và khói dầu bốc lên vùng chụp hút giảm đi, cho phép tối ưu kích thước chụp, giảm lưu lượng gió thiết kế và đôi khi giảm cả số lượng quạt hút công suất lớn. Với các công trình có điều hòa trung tâm, phần nhiệt thải giảm này còn giúp hạ tải đáng kể cho hệ thống lạnh của tòa nhà.
Với thiết bị điện trở (lò, tủ nướng, bếp chiên điện…), nhiệt tỏa ra môi trường ít hơn gas nhưng vẫn cao hơn bếp từ, đặc biệt nếu lớp cách nhiệt không tốt hoặc thói quen vận hành mở cửa lò thường xuyên. Các thiết bị này thường thích hợp cho line món ít khói dầu, hoặc đặt trong khu vực đã có hệ hút khói chung, tránh phải đầu tư thêm đường ống và quạt riêng.
Chi phí cho hệ hút khói – thông gió (bao gồm chụp hút, Máy hút mùi, quạt, ống gió, make-up air) trong nhiều dự án có thể chiếm tới 10–20% tổng ngân sách bếp. Khi giảm được tải nhiệt nhờ tăng tỷ lệ bếp từ, Quý khách không chỉ tiết kiệm vốn đầu tư ban đầu cho M&E mà còn giảm chi phí điện hàng tháng cho quạt và điều hòa. Đây là yếu tố thường bị bỏ qua nếu chỉ so sánh đơn thuần giá mua thiết bị nấu.
Trong thực tế triển khai, Cơ Khí Hải Minh luôn tính toán đồng thời hai bài toán: cấu hình thiết bị nấu và cấu hình hút khói – thông gió đi kèm. Nhiều dự án sau khi chuyển một phần line gas sang bếp từ đã giảm được 1–2 quạt hút công suất lớn, thu gọn kích thước chụp và đơn giản hóa đường ống khói, rút ngắn tiến độ thi công và giảm rủi ro khi xin thỏa thuận đấu nối với hệ thống kỹ thuật tòa nhà.
An toàn PCCC & bảo trì

Ở các bếp sử dụng gas, an toàn PCCC phụ thuộc rất nhiều vào chất lượng hệ đường ống, thiết bị an toàn và quy trình vận hành. Hệ thống gas tiêu chuẩn bắt buộc phải có cảm biến rò rỉ tại các vị trí trọng yếu, van ngắt khẩn cấp, bộ điều áp phù hợp, test áp lực đường ống và kiểm định định kỳ theo quy định. Các yêu cầu này làm tăng chi phí đầu tư và chi phí duy trì, nhưng là điều kiện tiên quyết để dự án được nghiệm thu PCCC.
Trong quá trình vận hành, đường ống gas, mối nối, van, đồng hồ áp lực và tủ gas cần được kiểm tra, bảo dưỡng theo chu kỳ, kết hợp vệ sinh ống khói, chụp hút bám mỡ để hạn chế nguy cơ cháy lan qua lớp dầu mỡ tích tụ. Mỗi lần bảo trì, thường phải dừng một phần hoặc toàn bộ line nấu, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng phục vụ. Đây là chi phí ẩn mà nhiều chủ đầu tư chỉ cảm nhận rõ sau 1–2 năm vận hành.
Với bếp từ, rủi ro cháy nổ do rò rỉ nhiên liệu gần như được loại bỏ, do không sử dụng gas và không tạo ngọn lửa trần. Bề mặt bếp phẳng, ít chi tiết khiến việc vệ sinh nhanh hơn, hạn chế tích tụ mỡ và muội khói trên chụp hút, ống khói. Dù vẫn cần bảo trì quạt làm mát, bo mạch và kiểm tra hệ tiếp địa, tần suất bảo dưỡng thường ít gián đoạn hơn so với hệ gas truyền thống, đặc biệt nếu sử dụng các dòng thiết bị chính hãng có linh kiện sẵn.
Về SOP bảo trì tổng thể, dù Quý khách chọn cấu hình nào thì các hạng mục sau vẫn cần được thiết lập lịch định kỳ: vệ sinh lọc khói, thay dầu mỡ hộp quạt, kiểm tra hệ thống điện – tiếp địa – chống sét, test cảm biến gas (nếu có) và luyện tập phương án PCCC với đội bếp. Cơ Khí Hải Minh thường bàn giao kèm checklist bảo trì và hướng dẫn vận hành an toàn cho từng nhóm thiết bị, giúp Quý khách chủ động lên kế hoạch chi phí OPEX dài hạn.
Khi nào nên chọn bếp từ công nghiệp?

Câu hỏi “nên chọn bếp từ công nghiệp hay bếp gas” thực chất là câu hỏi về chiến lược đầu tư: ưu tiên giảm CAPEX hay tối ưu TCO và môi trường làm việc. Bếp từ đặc biệt phù hợp với các không gian kín, có điều hòa hoặc nằm trên các tầng cao, nơi việc tăng tải thông gió và điều hòa là rất tốn kém. Ở đây, mỗi kW nhiệt thải giảm đi đều giúp Quý khách tiết kiệm chi phí thiết bị và chi phí vận hành cho hệ HVAC của tòa nhà.
Với các line xào/nấu liên tục, yêu cầu đáp ứng nhiệt nhanh, ổn định như bếp Á, bếp chiên, bếp canh, bếp từ cho phép điều chỉnh công suất tức thì, tái lập nhiệt nhanh sau mỗi mẻ, hạn chế cháy cạn do quên điều chỉnh lửa. Điều này đặc biệt hữu ích với bếp nhà hàng, khách sạn, bếp trung tâm phục vụ 200–1.000 suất/giờ, nơi bất kỳ sai sót nào cũng có thể kéo theo hàng loạt món bị trễ.
Bếp từ cũng là lựa chọn phù hợp khi mục tiêu dự án là giảm sự cố PCCC, cải thiện điều kiện lao động và thu hút – giữ chân nhân sự bếp. Môi trường ít khói, ít nóng bức giúp giảm tỷ lệ nghỉ việc, giảm rủi ro tai nạn lao động (bỏng, hít khói), từ đó giảm chi phí gián đoạn vận hành. Ở các chuỗi F&B, bếp trung tâm, việc xây dựng hình ảnh khu bếp sạch, hiện đại còn góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng và giá trị thương hiệu.
Ngược lại, vẫn có những kịch bản nên giữ cấu hình bếp gas là chủ đạo: mặt bằng thoáng, không điều hòa, có điều kiện xả khói trực tiếp, ngân sách CAPEX hạn chế hoặc hạ tầng điện 3 pha chưa sẵn sàng. Trong các trường hợp này, giải pháp hỗn hợp – kết hợp gas cho các món đậm khói lửa và bếp từ cho line soup, nước dùng, chiên rán – thường mang lại cân bằng tốt giữa đầu tư ban đầu và TCO dài hạn.
Bếp từ có thực sự tiết kiệm chi phí vận hành? Với các số liệu thực tế mà chúng tôi ghi nhận, việc giảm nhiệt thải 20–40% giúp thu nhỏ hệ hút khói, giảm công suất quạt và giảm tải điều hòa ở bếp kín. Kết hợp với hiệu suất truyền nhiệt cao, nhiều dự án đạt ROI 18–36 tháng cho phần chênh lệch đầu tư so với gas, đặc biệt ở bếp vận hành 2–3 ca/ngày. Sau giai đoạn này, mọi khoản tiết kiệm năng lượng và chi phí bảo trì gần như trở thành “lợi nhuận cộng thêm” cho Quý khách.
Khi nào nên giữ cấu hình bếp gas? Cấu hình gas vẫn hợp lý nếu Quý khách sở hữu không gian bếp thoáng, có khả năng làm hệ hút khói đơn giản, tải thông gió đủ và ngân sách CAPEX ban đầu bị giới hạn. Với các quán ăn bình dân, bếp ngoài trời hoặc bán cố định, bếp gas vẫn là giải pháp kinh tế, dễ thay thế, dễ mở rộng, miễn là hệ thống gas được thiết kế – thi công và kiểm định đúng chuẩn.
Khi đã định hình được cấu hình thiết bị gas – điện trở – bếp từ phù hợp với mục tiêu TCO và điều kiện thông gió, bước tiếp theo là kiểm tra từng phương án dưới lăng kính tiêu chuẩn kỹ thuật bắt buộc: thông gió, gas, PCCC và an toàn thực phẩm. Phần sau, đội ngũ kỹ thuật của Cơ Khí Hải Minh sẽ hệ thống lại các yêu cầu này để Quý khách chủ động chuẩn bị hồ sơ nghiệm thu ngay từ giai đoạn thiết kế.
Tiêu chuẩn kỹ thuật bắt buộc: thông gió, gas, PCCC, an toàn thực phẩm
Thiết kế theo chuẩn lưu lượng gió, đường ống gas kiểm định, bẫy mỡ đúng dung tích, khu rửa – sơ chế theo một chiều và hồ sơ nghiệm thu đầy đủ giúp dự án bàn giao nhanh, an toàn.
Sau khi đã lựa chọn xong cấu hình gas, điện trở hay bếp từ cho line nấu, bước bắt buộc tiếp theo là kiểm tra lại toàn bộ phương án dưới lăng kính tiêu chuẩn thông gió, gas, PCCC và an toàn thực phẩm. Đây chính là nhóm yêu cầu kỹ thuật và pháp lý thường khiến dự án phát sinh chi phí nếu chỉ phát hiện ở giai đoạn nghiệm thu. Cơ Khí Hải Minh luôn thiết kế bếp công nghiệp ngay từ đầu theo bộ tiêu chí này để Quý khách có thể nghiệm thu một lần đạt, rút ngắn tiến độ đưa bếp vào vận hành.

Thông gió – hút khói: Hệ thống hood, lọc mỡ, quạt hút và cấp khí tươi phải được tính toán đúng tiêu chuẩn thông gió bếp công nghiệp dựa trên tải nhiệt và lượng khói dầu thực tế. Khi chạy thử, nhà thầu cần đo và ghi nhận tốc độ gió tại miệng hút, lưu lượng gió tổng, độ ồn, kiểm tra khả năng bắt khói của Chụp hút khói trên toàn bộ line nấu. Nếu các chỉ số này không đạt, hồ sơ M&E rất dễ bị yêu cầu hiệu chỉnh, gây đội chi phí ống gió, quạt và kéo dài tiến độ.
Gas – an toàn cháy nổ: Toàn bộ tuyến ống, van, đồng hồ áp, cảm biến rò rỉ và tủ gas trung tâm phải được thiết kế như một hệ đường ống gas công nghiệp kiểm định. Trước khi bàn giao, hệ thống gas cần được test áp lực, kiểm tra bằng dung dịch xà phòng tại toàn bộ mối nối và lập biên bản theo mẫu của đơn vị kiểm định được cấp phép. Nếu thiếu các bước này, Quý khách khó có thể hoàn thiện nghiệm thu PCCC và tiềm ẩn rủi ro lớn trong giai đoạn vận hành.
Vệ sinh – an toàn thực phẩm: Mặt bàn, chậu rửa, máng rửa tay, giá kệ và hệ thoát nước phải đồng bộ inox 304, có độ dốc thoát nước tốt và phân luồng rõ ràng giữa khu sạch – bẩn. Bố trí sai độ dốc nền, thiếu rãnh thu nước hoặc không có bẫy mỡ đúng dung tích sẽ dẫn đến đọng nước, mùi hôi và dễ bị cơ quan quản lý an toàn thực phẩm yêu cầu khắc phục. Thiết kế chuẩn ngay từ đầu giúp Quý khách đáp ứng các hệ thống quản lý như ISO 22000 hay HACCP, tránh phát sinh chi phí sửa chữa sau này.
Hệ thống hút khói – cấp gió tươi

Với khu bếp công suất lớn, thiết kế hệ hút khói – cấp gió tươi không thể làm theo cảm tính mà phải dựa trên tải nhiệt và chủng loại thiết bị sinh nhiệt. Mỗi dãy bếp gas, bếp âu, lò nướng, chảo chiên đều có hệ số phát nhiệt khác nhau, từ đó quyết định kích thước hood, chiều sâu váy che, loại phin lọc mỡ và lưu lượng thiết kế cho quạt. Việc tuân thủ đúng tiêu chuẩn thông gió bếp công nghiệp giúp không gian bếp không bị ngộp khói, bảo vệ sức khỏe đội bếp và giảm tải cho hệ điều hòa.
Trong giai đoạn chạy thử, Quý khách cần yêu cầu nhà thầu đo tốc độ gió tại miệng hút, lưu lượng gió tổng và độ ồn ở các vị trí làm việc chính. Các giá trị này phải nằm trong dải cho phép để vừa đảm bảo hiệu quả hút khói, vừa không gây tiếng ồn quá lớn ảnh hưởng đến nhân sự. Nếu tốc độ gió quá thấp, khói dầu sẽ tràn ra khỏi vùng hood; nếu quá cao sẽ tạo cảm giác lùa, thậm chí hút cả ngọn lửa với line gas, tiềm ẩn rủi ro an toàn.
Bên cạnh hút, cấp gió tươi (make-up air) là yếu tố thường bị bỏ quên. Thiếu cấp gió, bếp sẽ bị âm áp suất, cửa ra vào khó mở và khói có thể bị hút ngược từ các khu vực khác. Hệ thống cửa gió bù, quạt cấp gió tươi phải được bố trí hợp lý để cân bằng áp suất, ưu tiên cấp gió sạch cho khu vực làm việc của đầu bếp. Với các dự án bếp kín, điều hòa, việc phối hợp giữa hút – cấp gió và hệ HVAC tổng thể của tòa nhà là điều kiện bắt buộc để nghiệm thu M&E.
Hệ thống gas công nghiệp

Hệ thống gas trung tâm cho bếp công nghiệp phải được coi là một hạng mục PCCC trọng yếu chứ không chỉ là phần phụ của thiết bị nấu. Vật liệu đường ống thường sử dụng ống thép đen hàn hoặc ống đồng dày, đi trong ống bảo vệ, có van khóa phân đoạn và van chặn tại từng line bếp. Tất cả mối hàn, mối nối, co cút phải được gia công đúng quy cách và có khoảng cách an toàn với nguồn nhiệt, nguồn điện theo khuyến nghị tiêu chuẩn.
Trong quá trình nghiệm thu, hệ đường ống gas công nghiệp kiểm định phải trải qua bước test áp lực bằng khí trơ hoặc khí nén, giữ áp trong khoảng thời gian quy định mà không suy giảm. Sau đó, kỹ thuật hiện trường sẽ sử dụng dung dịch xà phòng để quét toàn bộ mối nối, kiểm tra bọt khí nhằm phát hiện rò rỉ nhỏ. Kết quả test áp và kiểm tra rò rỉ phải được lập biên bản, ký xác nhận bởi các bên liên quan và là một phần của hồ sơ PCCC.
Bên cạnh đường ống, hệ thống tủ gas, bộ điều áp, cảm biến rò rỉ và van ngắt khẩn cũng là các thiết bị bắt buộc với bếp dùng gas công suất lớn. Khi cảm biến phát hiện nồng độ gas vượt ngưỡng, hệ thống phải tự động kích hoạt cảnh báo, đóng van chính và có thể liên động dừng cấp điện cho các thiết bị đánh lửa, bật quạt hút cưỡng bức. Cơ chế liên động này giúp giảm đáng kể rủi ro cháy nổ, đồng thời là điểm cộng lớn khi làm việc với cơ quan PCCC trong giai đoạn thẩm duyệt và nghiệm thu.
Bẫy mỡ công nghiệp và thoát nước
Hệ thống thoát nước và bẫy mỡ là hạng mục ít được chú ý ở giai đoạn thiết kế nhưng lại gây rất nhiều phiền toái trong vận hành nếu làm sai. Dung tích bẫy mỡ phải được tính toán theo lưu lượng nước thải từ khu rửa chén, khu sơ chế và các thiết bị sinh dầu mỡ khác. Chọn bẫy mỡ quá nhỏ sẽ gây tràn, tắc đường ống; chọn quá lớn mà không có kế hoạch vệ sinh định kỳ lại dẫn tới ứ đọng, mùi hôi mạnh.
Giải pháp phổ biến cho bếp công nghiệp là sử dụng Bể tách mỡ công nghiệp hoặc hệ Bể Tách Mỡ đặt âm hoặc nổi, kết hợp rãnh thu nước và phễu thoát sàn. Toàn bộ phễu, song chắn rác, Vỉ thoát sàn inox nên dùng inox 304 để chống ăn mòn, dễ vệ sinh và đảm bảo an toàn thực phẩm. Nền bếp cần được tạo dốc tối thiểu về phía rãnh thoát, tránh đọng nước tại khu vực đứng nấu, hạn chế trượt ngã cho nhân sự.
Để hệ thoát nước vận hành ổn định, Quý khách cần xây dựng quy định vệ sinh bẫy mỡ theo ngày/tuần tùy công suất, ghi rõ trách nhiệm và quy trình thực hiện. Việc này không chỉ giúp giảm tắc nghẽn mà còn là minh chứng tốt khi cơ quan môi trường hoặc an toàn thực phẩm kiểm tra hồ sơ. Trong các dự án quy mô lớn, Cơ Khí Hải Minh có thể phối hợp cùng đơn vị môi trường để tư vấn dung tích bẫy mỡ, lưu lượng xả thải và các yêu cầu kết nối với hệ thống xử lý nước thải chung của tòa nhà.
Khu rửa – sơ chế – an toàn thực phẩm
Khu rửa và sơ chế là tuyến đầu của chuỗi chế biến, nơi mọi sai sót về bố trí có thể dẫn đến lây nhiễm chéo giữa thực phẩm sống – chín. Nguyên tắc một chiều “tiếp nhận – sơ chế – rửa – soạn – nấu – ra món” cần được thể hiện rõ trên bản vẽ và được kiểm soát nghiêm ngặt trong thi công. Lối đi, vị trí bàn sơ chế, khu để hàng bẩn, khu để hàng sạch phải được phân định bằng biển báo, màu nền hoặc vạch kẻ để đội bếp vận hành đúng quy trình.
Toàn bộ vật liệu tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm như bàn soạn, giá kệ, Chậu rửa công nghiệp, thùng chứa phải sử dụng inox 304, bề mặt phẳng, không kẽ hở, không gờ sắc để hạn chế bám bẩn và vi khuẩn. Khu vực rửa tay cho nhân sự nên được trang bị Máng rửa tay inox công nghiệp hoặc máng treo tường có cảm ứng hoặc vòi gạt khuỷu, bố trí xà phòng diệt khuẩn và giấy lau tay dùng một lần. Đây là những điểm thường được cơ quan chức năng kiểm tra trực tiếp khi đánh giá điều kiện vệ sinh ban đầu.
Các trang thiết bị hỗ trợ an toàn thực phẩm khác như giá treo dao thớt, tủ khử trùng, đèn diệt côn trùng, thùng rác inox nắp kín cũng nên được tích hợp trong phương án thiết kế. Khi áp dụng các hệ thống quản lý như ISO 22000, HACCP, sơ đồ luồng di chuyển nguyên liệu – sản phẩm, sơ đồ điểm kiểm soát tới hạn (CCP) tại khu sơ chế và rửa sẽ là một phần trong hồ sơ. Việc chuẩn hóa khu rửa – sơ chế ngay từ đầu sẽ giúp Quý khách rút ngắn thời gian hoàn thiện các chứng nhận này.
Hồ sơ kiểm định – nghiệm thu
Dù hệ thống được thi công tốt đến đâu, nếu hồ sơ kiểm định – nghiệm thu không đầy đủ thì dự án vẫn khó có thể được bàn giao đúng hạn. Bộ hồ sơ chuẩn thường bao gồm CO/CQ inox 304 cho các hạng mục inox, catalogue và chứng chỉ xuất xưởng của thiết bị, bản vẽ 2D/3D đã được chủ đầu tư phê duyệt và bản vẽ hoàn công sau thi công. Đây là cơ sở để đối chiếu giữa hiện trạng và thiết kế trong quá trình nghiệm thu.
Đối với phần M&E, nhà thầu cần lập biên bản chạy thử hệ thống thông gió – hút khói, ghi rõ lưu lượng và tốc độ gió đo được tại từng tuyến; biên bản test áp gas, biên bản kiểm tra cách điện, đo điện trở tiếp địa cho hệ thống điện. Các biên bản này thường phải có chữ ký của nhà thầu, tư vấn giám sát và đại diện chủ đầu tư; trong một số trường hợp, cơ quan PCCC hoặc đơn vị kiểm định độc lập cũng tham gia xác nhận.
Bên cạnh đó là checklist về PCCC (bình chữa cháy, lối thoát hiểm, đèn exit, hệ báo cháy – chữa cháy tự động) và checklist vệ sinh an toàn thực phẩm (bố trí khu vực, trang thiết bị vệ sinh, quy trình vệ sinh định kỳ). Khi tất cả các hạng mục này được chuẩn hóa ngay từ đầu, Quý khách không chỉ thuận lợi trong nghiệm thu lần đầu mà còn dễ dàng duy trì trạng thái tuân thủ trong các đợt kiểm tra định kỳ của cơ quan chức năng.
Thiết kế theo tiêu chuẩn & bản vẽ 2D/3D rõ ràng
Cơ Khí Hải Minh luôn thể hiện đầy đủ hood, ống gió, tuyến gas, bẫy mỡ, thoát nước và khu rửa – sơ chế trên bản vẽ 2D/3D để Quý khách kiểm soát tiêu chuẩn ngay từ giai đoạn thiết kế.
Thi công – M&E đồng bộ tại xưởng và công trình
Thiết bị, inox và hệ M&E được gia công, lắp ráp đồng bộ, hạn chế phát sinh tại công trình, giúp đạt chuẩn thông gió, gas, PCCC và an toàn thực phẩm ngay lần nghiệm thu đầu tiên.
Hỗ trợ hồ sơ pháp lý & kiểm định
Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ kiểm định gas, biên bản chạy thử M&E, checklist PCCC và vệ sinh an toàn thực phẩm, giúp Quý khách rút ngắn thời gian bàn giao bếp.
Khi toàn bộ tiêu chuẩn thông gió, gas, PCCC và an toàn thực phẩm đã được nội suy vào bản vẽ và phạm vi công việc, việc triển khai thi công – lắp đặt – chạy thử trở nên mạch lạc và ít rủi ro hơn rất nhiều. Ở phần tiếp theo, Quý khách sẽ thấy rõ quy trình triển khai trọn gói tại Cơ Khí Hải Minh, từ khảo sát, thiết kế đến lắp đặt và nghiệm thu, bảo đảm bếp được bàn giao đúng chuẩn kỹ thuật và tiến độ.
Quy trình triển khai trọn gói tại Cơ Khí Hải Minh
Quy trình 9 bước chuẩn ISO 9001:2015 từ khảo sát đến bảo trì giúp kiểm soát chất lượng, tiến độ và chi phí, bàn giao đúng hẹn.
Sau khi toàn bộ tiêu chuẩn thông gió, gas, PCCC và an toàn thực phẩm đã được nội suy vào thiết kế, điều Quý khách cần là một quy trình thi công bếp công nghiệp rõ ràng, có mốc thời gian và đầu ra cho từng bước. Tại Cơ Khí Hải Minh, chúng tôi vận hành quy trình 9 bước theo khung ISO 9001:2015, đảm bảo từ khảo sát, thiết kế, gia công inox đến lắp đặt, chạy thử và bảo trì đều được kiểm soát chặt về chất lượng, tiến độ và ngân sách.
Quy trình này được xây dựng dựa trên kinh nghiệm nhiều dự án bếp nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể và bếp trung tâm, giúp hạn chế tối đa phát sinh CAPEX/OPEX không cần thiết. Mỗi bước đều có checklist, biểu mẫu và người chịu trách nhiệm rõ ràng, để Quý khách – với vai trò chủ đầu tư hoặc quản lý dự án – luôn nắm được dự án đang ở đâu, rủi ro gì cần xử lý trước và dự kiến ngày bàn giao bếp sẵn sàng vận hành.
Toàn bộ 9 bước được tóm lược như sau: (1) Khảo sát & lấy yêu cầu, (2) Concept layout & bản vẽ thiết kế bếp 2D 3D, (3) Báo giá chi tiết & hợp đồng, (4) Sản xuất inox 304 tại xưởng, (5) Lắp đặt M&E – thiết bị, (6) Chạy thử – nghiệm thu, (7) Đào tạo – bàn giao vận hành, (8) Bảo hành – bảo trì theo SLA, (9) Tối ưu vận hành & nâng cấp theo TCO.
1) Khảo sát & lấy yêu cầu (miễn phí)
Quy trình bắt đầu bằng buổi khảo sát miễn phí, nơi đội ngũ kỹ thuật thu thập đầy đủ dữ liệu nền: bản vẽ mặt bằng, diện tích, cao độ, lối vào thiết bị, suất ăn/giờ, số ca làm việc và nhóm món chủ đạo trong menu. Các thông tin này giúp xác định công suất thiết kế, từ đó lựa chọn cấu hình thiết bị bếp công nghiệp và M&E phù hợp, tránh lãng phí đầu tư hoặc thiết kế thiếu tải.
Cùng với đó, chúng tôi đánh giá nhanh hiện trạng điện – nước – gas, hướng thoát khói, khả năng bố trí chụp hút, tuyến ống gió và bẫy mỡ. Từ đánh giá hiện trạng, kỹ sư sẽ ghi nhận các ràng buộc kỹ thuật (cao độ trần, vị trí trục kỹ thuật, khoảng cách tới trạm điện, nơi đặt bồn gas…) để không đưa ra giải pháp khó thi công hoặc khó nghiệm thu về sau.
Sau buổi khảo sát, một khung timeline dự kiến và ma trận rủi ro được lập ra: các hạng mục có nguy cơ ảnh hưởng tiến độ, các điều kiện tiên quyết phía chủ đầu tư cần hoàn tất, mốc tạm ứng – nghiệm thu từng giai đoạn. Khi Quý khách đã chuyển đầy đủ dữ liệu mặt bằng và yêu cầu công suất, bản vẽ layout sơ bộ kèm BOM tham chiếu sẽ được gửi lại trong vòng 24 giờ làm việc, giúp Quý khách sớm có bức tranh ngân sách tổng quan.
2) Concept layout & bản vẽ 2D/3D
Dựa trên dữ liệu khảo sát, đội thiết kế sẽ xây dựng concept bố trí theo nguyên tắc một chiều: tiếp nhận – sơ chế – chế biến – ra món – rửa trả. Các khu sạch/bẩn, khu nóng/lạnh và lối giao thông nội bộ được phân tách rõ ràng trên bản vẽ, bảo đảm đáp ứng yêu cầu vệ sinh an toàn thực phẩm và giúp luồng di chuyển nhân sự, xe đẩy, hàng hóa luôn thông suốt.
Ở giai đoạn này, bản vẽ thiết kế bếp 2D 3D thể hiện chi tiết vị trí bếp, tủ mát, tủ đông, bàn soạn, chậu rửa, chụp hút, tuyến ống gió, tuyến gas, bẫy mỡ và thoát nước. Quý khách có thể hình dung trực quan khu bếp sau khi hoàn thiện, dễ dàng góp ý điều chỉnh sớm trước khi bước sang giai đoạn sản xuất và thi công.
Cùng với bản vẽ, chúng tôi xuất BOM sơ bộ gồm danh sách thiết bị, chủng loại inox, khối lượng M&E kèm dự toán ngân sách tham chiếu. Điều này giúp Quý khách có thể so sánh các phương án cấu hình (ví dụ thay đổi tỉ lệ bếp gas – bếp từ) và chủ động cân đối CAPEX ngay từ giai đoạn concept, thay vì bị động khi công trình đã triển khai.
3) Báo giá chi tiết & hợp đồng
Sau khi concept và layout được thống nhất, Cơ Khí Hải Minh lập báo giá chi tiết, bóc tách rõ 5 cấu phần chi phí: thiết bị, M&E, inox, lắp đặt và dự phòng. Mỗi thiết bị đều ghi rõ thương hiệu, model, công suất, xuất xứ để Quý khách dễ đối chiếu, so sánh với các nhà cung cấp khác và kiểm soát chất lượng trong quá trình nghiệm thu.
Hợp đồng nêu rõ tiến độ từng giai đoạn, điều khoản bảo hành, SLA phản hồi sau bán và các mốc thanh toán tương ứng với khối lượng nghiệm thu. Các điều khoản được xây dựng minh bạch, không để các chi phí ẩn như phí cài đặt, hiệu chỉnh hoặc chi phí vật tư phụ phát sinh làm đội ngân sách ban đầu mà Quý khách đã phê duyệt.
Phạm vi chưa bao gồm được liệt kê rõ ràng, ví dụ: VAT, chi phí vận chuyển đi tỉnh, làm ống khói cao tầng, chi phí kiểm định của bên thứ ba… Nhờ đó, Quý khách có thể lập dự toán tổng đầu tư sát thực tế, tránh tình trạng bị “vỡ” ngân sách khi bước vào giai đoạn nghiệm thu, hoàn công.
4) Sản xuất inox 304 tại xưởng
Khi hợp đồng được kích hoạt, bản vẽ chi tiết sẽ được chuyển về xưởng để gia công inox 304. Toàn bộ công đoạn cắt, chấn, hàn TIG/MIG, đánh bóng bề mặt được thực hiện theo quy trình kiểm soát chất lượng ISO 9001:2015, giúp đảm bảo độ bền vật liệu, độ phẳng bề mặt và an toàn vệ sinh thực phẩm cho từng chi tiết.
Các sản phẩm như bàn bếp inox, Chậu rửa công nghiệp, kệ inox, tủ inox… đều được kiểm tra kích thước, test mối hàn, gắn phụ kiện điều chỉnh và dán tem CO/CQ vật liệu trước khi đóng gói. Việc chuẩn hóa tại xưởng giúp thời gian lắp đặt tại công trình rút ngắn, đồng thời hạn chế tối đa phát sinh cắt gọt, hàn xì tại chỗ gây ảnh hưởng đến các hạng mục hoàn thiện khác.
Lịch sản xuất và lịch giao hàng được lập song song với kế hoạch hoàn thiện mặt bằng của Quý khách. Nhờ đó, thiết bị và hệ inox đến công trình đúng thời điểm, tránh tồn kho tại site hoặc chậm trễ gây dồn tiến độ vào giai đoạn cuối, vốn là lúc áp lực nghiệm thu và bàn giao rất lớn.
5) Lắp đặt M&E – thiết bị
Ở giai đoạn lắp đặt, đội thi công của Cơ Khí Hải Minh phối hợp với tổng thầu xây dựng và nhà thầu M&E (nếu có) để triển khai đồng bộ hệ chụp hút, ống gió, quạt, tuyến gas, cấp – thoát nước và lắp đặt thiết bị bếp. Mục tiêu là bám sát bản vẽ đã phê duyệt, đồng thời linh hoạt xử lý các sai khác nhỏ tại hiện trường mà không làm thay đổi chức năng hay tiêu chuẩn an toàn.
Các hạng mục quan trọng như bẫy mỡ, Bể tách mỡ công nghiệp, phễu thoát sàn, tủ mát, tủ đông, bếp á, bếp âu, bếp từ được bố trí đúng cao độ, chừa khoảng hở bảo trì và khoảng cách an toàn với tường, trần, cửa ra vào. Toàn bộ đường ống gas, ống gió, ống nước được gia cố giá đỡ, kẹp treo đúng tải, tránh võng hoặc rung lắc khi vận hành.
Trước khi chuyển sang giai đoạn chạy thử, hiện trường được vệ sinh, thu gom vật tư dư thừa và sắp xếp khu bếp gần với trạng thái vận hành thực tế. Điều này giúp các phép đo lưu lượng gió, áp lực gas, dòng điện… phản ánh đúng điều kiện làm việc dài hạn, thay vì chỉ là những con số trên lý thuyết.
6) Chạy thử – nghiệm thu
Giai đoạn chạy thử là lúc toàn bộ hệ thống thiết bị và M&E được vận hành đồng thời theo đúng công suất thiết kế. Đội kỹ thuật tiến hành cân chỉnh lưu lượng gió, đo áp lực gas – nước, kiểm tra rò rỉ điện, test hệ thống báo cháy – báo gas và ghi nhận toàn bộ thông số vào biên bản.
Cùng lúc, chúng tôi phối hợp với đội bếp của Quý khách thực hiện chạy thử các món điển hình theo thực đơn, với sản lượng tương đương ca vận hành thực tế. Thời gian ra món, khả năng giữ nhiệt, luồng di chuyển nhân sự, mức độ ồn, độ nóng – ngột trong bếp đều được quan sát để kịp thời hiệu chỉnh lại vị trí thiết bị hoặc thông số vận hành nếu cần.
Kết quả chạy thử được tổng hợp trong bộ hồ sơ nghiệm thu: biên bản chạy thử M&E, biên bản kiểm tra rò rỉ gas, kiểm tra điện, checklist thiết bị, hình ảnh hiện trạng. Khi hai bên ký biên bản nghiệm thu, khu bếp sẵn sàng chuyển sang giai đoạn đào tạo vận hành chính thức.
7) Đào tạo – bàn giao vận hành
Sau nghiệm thu kỹ thuật, Cơ Khí Hải Minh tổ chức buổi đào tạo trực tiếp ngay tại khu bếp cho đội ngũ bếp và quản lý. Nội dung bao gồm: quy trình khởi động – tắt thiết bị, SOP vệ sinh hàng ngày/tuần, an toàn gas – điện, cách xử lý các tình huống thường gặp và checklist bảo dưỡng định kỳ cho từng nhóm thiết bị.
Song song với đào tạo, chúng tôi bàn giao bộ tài liệu đầy đủ: manual sử dụng thiết bị, bản vẽ hoàn công, sơ đồ tuyến gas – thông gió – thoát nước, nhật ký bảo trì mẫu và danh sách thông số kỹ thuật quan trọng. Điều này giúp Quý khách chủ động đào tạo lại nội bộ, kể cả khi có biến động nhân sự trong đội bếp.
Tùy thỏa thuận, đội kỹ thuật có thể hỗ trợ on-site trong ca đầu tiên hoặc tuần vận hành đầu, cùng đội bếp hiệu chỉnh nhiệt độ, thời gian nấu, lưu lượng gió, cách xếp đồ trong tủ mát/tủ đông… để đạt hiệu suất vận hành tối ưu ngay từ giai đoạn khởi động dự án.
8) Bảo hành – bảo trì (SLA)
Sau bàn giao, toàn bộ hạng mục inox do Cơ Khí Hải Minh gia công được bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng, thiết bị bảo hành theo chính sách của hãng sản xuất. Chúng tôi thiết lập SLA phản hồi 24 giờ tại TP.HCM và Hà Nội, 48–72 giờ cho các tỉnh, giúp Quý khách yên tâm về khả năng hỗ trợ khi có sự cố kỹ thuật ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
Bên cạnh bảo hành, các gói bảo trì định kỳ 3–6–12 tháng được xây dựng để kiểm tra, vệ sinh chụp hút, quạt, bẫy mỡ, đường ống gas, tủ lạnh, tủ đông… trước khi phát sinh hỏng hóc lớn. Cách làm này giúp giảm OPEX dài hạn và hạn chế dừng bếp đột xuất, nhất là với các bếp phục vụ số lượng lớn suất ăn mỗi ngày.
Mọi yêu cầu hỗ trợ sau bán đều được ghi nhận qua hệ thống, có mã ticket, thời gian tiếp nhận – phản hồi – hoàn tất rõ ràng. Quý khách có thể theo dõi lịch sử can thiệp kỹ thuật để lên kế hoạch nâng cấp hoặc thay thế thiết bị ở những giai đoạn thích hợp.
9) Tối ưu vận hành & nâng cấp
Sau 3–6 tháng vận hành, khi dữ liệu về sản lượng, chi phí điện/gas, chi phí bảo trì và phản hồi từ đội bếp đã đủ, Cơ Khí Hải Minh có thể cùng Quý khách rà soát lại hiệu quả đầu tư dưới góc nhìn TCO. Những nút thắt về luồng di chuyển, điểm tắc trong quy trình ra món, khu vực quá nóng hay thiếu sáng sẽ được ghi nhận và đề xuất phương án cải thiện.
Các đề xuất có thể bao gồm: bổ sung Bàn inox 2 tầng hoặc kệ inox tại các điểm trung chuyển, điều chỉnh layout nhẹ, nâng cấp một phần line gas sang bếp từ để giảm tải thông gió, hoặc thay đổi cấu hình tủ mát/tủ đông để phù hợp hơn với thực tế nhập – xuất hàng. Từng phương án đều được gắn với ước tính chi phí và lợi ích dự kiến để Quý khách dễ ra quyết định.
Ở những dự án có kế hoạch mở rộng quy mô hoặc nhân bản mô hình (chuỗi nhà hàng, bếp trung tâm), giai đoạn tối ưu vận hành còn giúp chuẩn hóa mô hình bếp mẫu, làm nền tảng cho việc triển khai các điểm bán tiếp theo với thời gian thiết kế – thi công rút ngắn đáng kể.
Với quy trình 9 bước chuẩn hóa từ khảo sát đến bảo trì, Cơ Khí Hải Minh không chỉ giúp Quý khách kiểm soát chặt tiến độ và chi phí mà còn bảo đảm khu bếp đạt chuẩn kỹ thuật ngay lần nghiệm thu đầu tiên. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết hơn về năng lực xưởng, trang thiết bị gia công inox 304 và các cam kết chất lượng, để Quý khách có thêm cơ sở lựa chọn Cơ Khí Hải Minh làm đối tác tin cậy cho dự án bếp công nghiệp của mình.
Năng lực xưởng và cam kết chất lượng của Cơ Khí Hải Minh
Cơ Khí Hải Minh sở hữu xưởng inox 304 trực tiếp, quy trình ISO 9001:2015, đội ngũ kỹ sư – thợ lành nghề và SLA bảo hành – bảo trì rõ ràng, đảm bảo tiến độ và chất lượng.
Sau khi đã thấy rõ quy trình 9 bước từ khảo sát đến bảo trì, câu hỏi tiếp theo của Quý khách thường là nhà thầu có đủ năng lực xưởng và hệ thống quản lý để thực hiện đúng những gì đã cam kết hay không. Xưởng inox 304 Hải Minh được xây dựng chính để trả lời câu hỏi đó: chủ động vật tư, thiết bị gia công hiện đại, đội ngũ kỹ thuật dày dạn kinh nghiệm và quy trình kiểm soát chất lượng theo chuẩn quốc tế. Nhờ vậy, mỗi dự án bếp công nghiệp từ 30–300m² đều được chúng tôi kiểm soát chặt cả về tiến độ, chi phí lẫn chất lượng hoàn thiện.
Trong bối cảnh giá thép và vật liệu xây dựng có thể biến động 20–60% theo từng giai đoạn thị trường, việc sở hữu xưởng sản xuất trực tiếp giúp Cơ Khí Hải Minh giảm phụ thuộc trung gian, giữ ổn định chất lượng inox 304 và chủ động hơn trong đàm phán giá cho Quý khách. Tại đây, các hạng mục inox cho thiết bị bếp công nghiệp được gia công đồng bộ, từ bàn bếp inox, chậu rửa đến kệ, tủ, giúp khu bếp đạt chuẩn vệ sinh, an toàn thực phẩm và tối ưu chi phí vòng đời (TCO).
Cùng với nền tảng xưởng, Cơ Khí Hải Minh vận hành hệ thống quản lý chất lượng theo khung ISO 9001:2015, minh bạch CO/CQ vật liệu và biên bản nghiệm thu M&E. Mỗi chi tiết từ bản vẽ, gia công, lắp đặt đến chạy thử đều có checklist và người chịu trách nhiệm rõ ràng. Kết hợp với SLA phản hồi nhanh của bộ phận dịch vụ, Quý khách luôn có một đầu mối kỹ thuật đáng tin cậy trong suốt vòng đời dự án, chứ không chỉ ở giai đoạn bàn giao.
Xưởng sản xuất & thiết bị
Xưởng sản xuất là nền tảng thực thi mọi cam kết về chất lượng và tiến độ. Tại Cơ Khí Hải Minh, toàn bộ sản phẩm inox 304 cho bếp công nghiệp được gia công trên dây chuyền thiết bị hiện đại, đảm bảo độ chính xác, độ bền vật liệu và tính đồng nhất giữa các lô hàng. Điều này đặc biệt quan trọng với các dự án chuỗi hoặc bếp trung tâm, nơi yêu cầu cao về tính đồng bộ và khả năng mở rộng.
Hệ thống máy cắt laser, chấn CNC, hàn TIG/MIG và dây chuyền đánh bóng hairline giúp từng chi tiết inox đạt độ chính xác cao và bề mặt đẹp, dễ vệ sinh. Cắt laser cho phép tối ưu hao hụt vật liệu, giảm mối hàn dư thừa và hạn chế biến dạng tấm. Hàn TIG/MIG được thực hiện bởi thợ lành nghề giúp mối hàn kín, chắc, không rỗ, đáp ứng yêu cầu vệ sinh an toàn thực phẩm của bếp công nghiệp cường độ cao.
Ở mỗi công đoạn, dung sai được kiểm soát theo bản vẽ kỹ thuật; bề mặt inox được kiểm tra độ phẳng, độ bóng và xử lý ba via trước khi đóng gói. Mỗi sản phẩm xuất xưởng đều gắn tem truy xuất nguồn gốc, thể hiện mã lô vật liệu, ngày sản xuất, người kiểm tra QC. Nhờ đó, khi có yêu cầu truy vết hoặc đối chiếu hồ sơ CO/CQ, Quý khách luôn có dữ liệu rõ ràng, hỗ trợ tốt cho công tác nghiệm thu và các audit về sau.
Xưởng của Cơ Khí Hải Minh được tổ chức để có thể xử lý song song nhiều dự án từ 30–300m² mà vẫn đảm bảo tiến độ từng hợp đồng. Lịch sản xuất được lập dựa trên mốc bàn giao của mỗi dự án, với vùng đệm cho các thay đổi nhỏ trong quá trình triển khai. Cách tổ chức này giúp hạn chế tối đa việc dồn tiến độ vào giai đoạn cuối – nguyên nhân thường gặp gây trễ bàn giao và phát sinh chi phí ngoài dự kiến cho chủ đầu tư.
Đội ngũ kỹ sư – QC – an toàn
Ngoài năng lực máy móc, yếu tố con người quyết định trực tiếp đến hiệu suất vận hành và chất lượng cuối cùng của dự án. Đội ngũ của Cơ Khí Hải Minh bao gồm kỹ sư cơ điện, kiến trúc sư chuyên về bếp công nghiệp và cán bộ QHSE phụ trách an toàn – chất lượng. Sự kết hợp này giúp phương án thiết kế và thi công không chỉ tối ưu về mặt kỹ thuật mà còn phù hợp thực tế vận hành của đội bếp.
Mỗi dự án đều có kỹ sư phụ trách chính và nhóm QC đi cùng, kiểm soát từ hồ sơ bản vẽ, gia công tại xưởng đến lắp đặt hiện trường. Checklist QC được áp dụng cho từng công đoạn: kiểm tra kích thước, mối hàn, phụ kiện tại xưởng; kiểm tra cao độ, khoảng cách an toàn, độ chắc chắn giá đỡ tại công trình. Với các hạng mục gas, thông gió, PCCC, kỹ sư QHSE giám sát tuân thủ tiêu chuẩn, hạn chế tối đa rủi ro trong quá trình nghiệm thu.
Sau khi bàn giao kỹ thuật, đội ngũ này trực tiếp đào tạo SOP vệ sinh, an toàn gas – điện và an toàn thực phẩm cho nhân sự vận hành của Quý khách. Nội dung bao gồm quy trình vệ sinh inox, sử dụng bếp gas/bếp từ an toàn, bảo trì cơ bản cho chụp hút, quạt, bẫy mỡ… Đây là phần công việc nhiều đơn vị bỏ qua, nhưng lại có tác động lớn đến OPEX và tuổi thọ thiết bị trong suốt vòng đời khai thác bếp.
Cam kết chất lượng & bảo hành
Tất cả sản phẩm inox do Cơ Khí Hải Minh gia công được bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng về lỗi kỹ thuật, các Thiết bị inox công nghiệp và thiết bị bếp đi kèm được áp dụng chính sách bảo hành của hãng với linh kiện chính hãng. Trong thời gian bảo hành, khi nhận được thông tin sự cố, đội kỹ thuật sẽ phản hồi trong khung thời gian SLA đã công bố, hạn chế tối đa thời gian dừng bếp ảnh hưởng đến doanh thu của Quý khách.
Về tiến độ, chúng tôi cam kết các mốc bàn giao rõ ràng ngay trong hợp đồng, có điều khoản phạt chậm (nếu hai bên thống nhất) để Quý khách yên tâm lập kế hoạch khai trương hoặc mở rộng kinh doanh. Trước mỗi mốc nghiệm thu, kỹ sư phụ trách dự án sẽ cập nhật tiến độ, các rủi ro tiềm ẩn và giải pháp xử lý kịp thời, tránh tình trạng dồn việc vào sát ngày bàn giao.
Sau giai đoạn bảo hành tiêu chuẩn, Cơ Khí Hải Minh cung cấp các gói bảo trì linh hoạt theo chu kỳ vận hành: 3–6–12 tháng, kết hợp kiểm tra, vệ sinh, cân chỉnh các hạng mục trọng yếu như chụp hút, quạt, bẫy mỡ, tủ mát, tủ đông, đường ống gas. Cách tiếp cận theo vòng đời này giúp Quý khách kiểm soát tốt tổng chi phí sở hữu (TCO), kéo dài tuổi thọ tài sản và chủ động hơn trong việc lên kế hoạch đầu tư nâng cấp về sau.
Thiết kế 2D/3D gắn chặt với năng lực xưởng
Bản vẽ 2D/3D được đội thiết kế phối hợp trực tiếp với xưởng inox 304, bảo đảm phương án trên giấy có thể gia công – lắp đặt thực tế, hạn chế tối đa phát sinh và chỉnh sửa tại hiện trường.
Sản xuất tại xưởng – lắp đặt đồng bộ
Thiết bị và inox được sản xuất đồng bộ tại xưởng, sau đó lắp đặt trọn gói cùng hệ M&E, giúp kiểm soát chất lượng, tiến độ và chi phí cho từng dự án bếp công nghiệp.
Dịch vụ sau bán & SLA rõ ràng
Đội dịch vụ phủ TP.HCM và khu vực lân cận, thời gian phản hồi theo SLA giúp Quý khách yên tâm vận hành, giảm thiểu rủi ro dừng bếp đột xuất và tối ưu chi phí vận hành dài hạn.
Với nền tảng xưởng inox 304 chủ động, đội ngũ kỹ sư – QC – an toàn giàu kinh nghiệm và cam kết chất lượng được ràng buộc bằng quy trình ISO 9001:2015, Cơ Khí Hải Minh trở thành đối tác tin cậy cho các dự án bếp nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể. Ở phần tiếp theo, Quý khách sẽ thấy rõ hơn qua các hồ sơ dự án tiêu biểu và những bài học thực tế về tối ưu chi phí thi công bếp công nghiệp mà chúng tôi đã triển khai.
Hồ sơ dự án tiêu biểu và bài học tối ưu chi phí
Các dự án mẫu cho thấy việc chọn bếp từ cho line nóng và tối ưu thông gió giúp tiết kiệm 20–35% chi phí vận hành và giảm sự cố PCCC đáng kể.
Sau khi Quý khách đã nắm rõ năng lực xưởng và cam kết chất lượng của Cơ Khí Hải Minh, phần này trình bày các case study bếp công nghiệp điển hình mà chúng tôi đã triển khai. Từng hồ sơ dự án đều có số liệu CAPEX, tác động tới OPEX và thời gian hoàn vốn, để Quý khách có cơ sở so sánh khi lập ngân sách cho khu bếp của mình. Điểm chung ở cả ba dự án là lựa chọn bếp từ cho line nóng kết hợp tối ưu thông gió, từ đó hạ chi phí vận hành, giảm rủi ro PCCC và cải thiện môi trường làm việc trong bếp.
Qua các dự án này, Quý khách sẽ thấy rõ chi phí vòng đời (TCO) bị chi phối mạnh bởi cấu hình thiết bị và giải pháp thông gió – không chỉ bởi giá mua ban đầu. Chuyển dần từ bếp gas sang Bếp từ công nghiệp | Bếp điện từ công nghiệp, thiết kế hệ hood – ống gió hợp lý và tái sử dụng các thiết bị lạnh còn tốt giúp giảm 20–35% chi phí năng lượng, đồng thời rút ngắn thời gian hoàn vốn xuống còn 18–36 tháng. Đây là những đòn bẩy thực tế, có thể áp dụng cho nhiều mô hình nhà hàng, canteen hay bếp nhà máy.
Nếu câu hỏi của Quý khách là “Có thể tiết kiệm chi phí mà vẫn đạt tiêu chuẩn không?”, câu trả lời từ kinh nghiệm triển khai của chúng tôi là hoàn toàn có thể. Bằng cách ưu tiên bếp từ cho các line xào, chiên có tải nhiệt lớn, thiết kế lại thông gió cho phù hợp với tải nhiệt thực tế và tái sử dụng các thiết bị lạnh còn bảo hành, dự án vẫn đáp ứng trọn các tiêu chuẩn thông gió, gas, PCCC và an toàn thực phẩm. Phần dưới đây là ba hồ sơ tiêu biểu minh họa rõ nét các bài học đó.
Case 1: Nhà hàng 45m² – 50 khách/giờ
Dự án này là một nhà hàng phố với mặt bằng chỉ 45m², phục vụ khoảng 50 khách/giờ, 2 ca/ngày. Chủ đầu tư mong muốn kiểm soát chặt CAPEX nhưng vẫn cần một khu bếp gọn, sạch, đáp ứng đa dạng món xào, nướng nhẹ và các món nước. Tại đây, Cơ Khí Hải Minh đề xuất cấu hình kết hợp gas – bếp từ, ưu tiên bếp từ cho line xào chính để giảm tải thông gió và nhiệt thải trong không gian bếp vốn khá bí.
Với CAPEX khoảng 480 triệu đồng, bao gồm hệ inox 304, thiết bị nấu, tủ mát nhỏ và hệ hút khói cơ bản, thời gian triển khai chỉ 14 ngày từ lúc chốt bản vẽ đến nghiệm thu. Ngân sách này đã bao trọn thiết kế, gia công hệ bàn bếp inox, chậu rửa, chụp hút, đường gas – nước và lắp đặt thiết bị. Nhờ chuẩn hóa module inox 304 tại xưởng, phần lớn thời gian dùng cho lắp đặt và căn chỉnh, hạn chế tối đa phát sinh nhân công tại hiện trường.
Bài học quan trọng của dự án là chỉ chuyển một bếp gas sang bếp từ đã giúp giảm khoảng 25% tải thông gió cần thiết cho khu vực line nóng. Lượng nhiệt phát tán ra môi trường bếp giảm xuống rõ rệt, tạo điều kiện để sử dụng quạt – hood cỡ vừa thay vì hệ lớn tốn điện. Về lâu dài, khoản tiết kiệm điện cho quạt hút và hệ làm mát khu bếp bù lại phần chênh lệch chi phí mua bếp từ sau khoảng 18–24 tháng vận hành ổn định.
Bên cạnh đó, nhà hàng đã tái sử dụng một tủ mát còn bảo hành, giúp tiết kiệm khoảng 30 triệu đồng trong tổng CAPEX. Cơ Khí Hải Minh đánh giá kỹ hiện trạng thiết bị, kiểm tra gas lạnh, block và tình trạng cách nhiệt trước khi tích hợp vào layout mới. Cách làm này vừa giảm chi phí đầu tư ban đầu, vừa tránh lãng phí tài sản còn tốt, nhưng vẫn giữ được tính đồng bộ nhờ tinh chỉnh lại vị trí và chiều cao lắp đặt so với các thiết bị bếp công nghiệp mới.
Case 2: Canteen 120m² – 300 suất/giờ
Dự án thứ hai là canteen trường học diện tích khoảng 120m², phục vụ 300 suất/giờ, vận hành 2–3 ca mỗi ngày. Bài toán đặt ra là đảm bảo an toàn, hạn chế mùi và nhiệt thải ảnh hưởng đến khu lớp học xung quanh, đồng thời tối ưu chi phí vận hành do hoạt động với tần suất cao. Ở đây, giải pháp không chỉ nằm ở thiết bị nấu mà còn ở cấu trúc hệ thông gió và tổ chức quy trình vệ sinh.
Tổng CAPEX khoảng 1,6 tỷ đồng với tiến độ triển khai 28 ngày bao gồm hệ inox 304, thiết bị nấu – hấp, tủ mát, tủ đông, tuyến gas và hệ hood – quạt – ống gió. Dù mức đầu tư ban đầu lớn hơn so với nhà hàng nhỏ, chi phí đơn vị trên mỗi suất ăn lại giảm nhờ quy mô và chuẩn hóa module. Chuẩn hóa từ khâu gia công inox đến lắp đặt giúp hạn chế phát sinh, giữ tiến độ theo đúng kế hoạch khai giảng năm học mới.
Giải pháp cốt lõi của dự án là thiết kế hệ hood phân vùng kết hợp cấp gió bù (make-up air), giúp Chụp hút khói thu gom triệt để khói – mùi tại line nóng, đồng thời bù lại lượng gió tươi cho khu bếp. Nhờ đó, hiện tượng gió lùa, mùi bay ngược về khu phục vụ hoặc phòng học giảm đáng kể, nhiệt độ trong bếp ổn định hơn dù vận hành liên tục nhiều ca. Lưu lượng quạt và công suất hood được tính toán sát với tải nhiệt thực tế, tránh dư công suất gây lãng phí điện năng.
Trên nền thiết kế thông gió chuẩn, canteen áp dụng SOP vệ sinh chi tiết cho chụp hút, phin lọc mỡ, bề mặt inox và sàn bếp. Việc chuẩn hóa quy trình, kết hợp bề mặt inox 304 dễ lau chùi, giúp giảm khoảng 20% thời gian vệ sinh sau mỗi ca. Thời gian giải phóng ca nhanh hơn đồng nghĩa với giảm chi phí nhân công vệ sinh và tăng thời gian thực sự dùng cho chế biến, cải thiện hiệu suất vận hành tổng thể.
Case 3: Bếp nhà máy 260m² – 1.000 suất/giờ
Dự án thứ ba là bếp ăn tập thể cho nhà máy với diện tích khoảng 260m², phục vụ đến 1.000 suất/giờ trong các khung ca liên tục. Mục tiêu của chủ đầu tư là bảo đảm an toàn tuyệt đối, hạn chế rủi ro cháy nổ và giữ môi trường làm việc dễ chịu cho đội bếp, vốn phải đứng bếp trong điều kiện tải nhiệt rất cao. Đây là bối cảnh điển hình để áp dụng triệt để xu hướng sử dụng bếp từ công nghiệp cho line nóng cường độ lớn.
Tổng CAPEX khoảng 4,2 tỷ đồng với tiến độ 45 ngày bao gồm hệ inox 304, line nấu – hấp công suất lớn, tủ mát – tủ đông, bể tách mỡ, tuyến gas dự phòng, hệ hood – quạt – ống khói tầng cao và hệ cảm biến an toàn. Khoản đầu tư này được tính toán trên cơ sở tuổi thọ thiết bị dài và khả năng mở rộng công suất trong tương lai. Chuẩn hóa module inox và thiết bị ngay từ đầu giúp nhà máy dễ dàng nhân bản mô hình bếp khi mở thêm xưởng hoặc chi nhánh mới.
Ở dự án này, bếp từ được bố trí cho toàn bộ line xào chính, giảm đáng kể ngọn lửa hở và nhiệt bốc trực tiếp lên chụp hút. Nhiệt tập trung vào đáy nồi, hạn chế tỏa ra môi trường nên môi trường làm việc của đội bếp mát hơn, mức độ mêt mỏi cuối ca giảm nhiều so với khi dùng gas. Kết hợp hệ cảm biến gas liên động quạt hút và van gas, khu bếp đáp ứng tốt yêu cầu PCCC, các buổi nghiệm thu kỹ thuật đạt ngay lần đầu, không phải điều chỉnh nhiều vòng.
Hệ ống khói tầng cao được thiết kế đồng bộ với hệ quạt, van chặn lửa và cửa thăm, bảo đảm thoát khói hiệu quả mà vẫn an toàn khi vận hành dài hạn. Kết quả thực tế cho thấy, số lần phải dừng bếp vì sự cố thông gió hoặc mùi ảnh hưởng đến khu sản xuất giảm mạnh. Cùng với việc thiết kế đúng chuẩn hệ thống thoát nước, bẫy mỡ và bể tách mỡ, nhà máy hạn chế tối đa tắc nghẽn, tràn ngập trong giờ cao điểm, duy trì nhịp phục vụ 1.000 suất/giờ ổn định.
Từ ba hồ sơ trên, có thể rút ra rằng các giải pháp như chuyển đổi sang bếp từ, tối ưu chi phí thông gió bếp từ, chuẩn hóa module inox 304 và tái sử dụng thiết bị lạnh còn tốt mang lại hiệu quả rõ rệt về TCO. Thời gian hoàn vốn cho các hạng mục nâng cấp tiết kiệm năng lượng thường nằm trong khoảng 18–36 tháng, sau đó phần tiết kiệm OPEX trở thành lợi nhuận cộng thêm cho dự án. Để áp dụng những bài học này cho trường hợp cụ thể của mình, Quý khách có thể trao đổi trực tiếp với đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh.
Những hồ sơ dự án tiêu biểu trên cho thấy chỉ cần lựa chọn đúng cấu hình thiết bị, bếp từ – gas hợp lý và hệ thông gió chuẩn là Quý khách đã có thể kiểm soát tốt chi phí thi công và vận hành bếp công nghiệp. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ tổng hợp các câu hỏi thường gặp về ngân sách, tiêu chuẩn kỹ thuật và thời gian hoàn vốn để Quý khách dễ dàng tra cứu và ra quyết định đầu tư.
Câu hỏi thường gặp về chi phí bếp công nghiệp
Sau khi đã xem các hồ sơ dự án thực tế và bài học tối ưu chi phí, rất nhiều chủ đầu tư đặt ra những câu hỏi cụ thể trước khi chốt cấu hình và yêu cầu báo giá chi tiết. Phần này tổng hợp những thắc mắc phổ biến nhất, giúp Quý khách hình dung rõ cách tính giá, phạm vi chi phí và những lựa chọn ảnh hưởng trực tiếp đến ngân sách đầu tư bếp công nghiệp.
Giá thi công bếp công nghiệp được tính như thế nào?
Giá thi công bếp công nghiệp thường được tính theo 5 cấu phần chính: thiết bị bếp và thiết bị lạnh, hệ M&E (gas, điện, nước, hút khói – thông gió), inox & gia công, lắp đặt – chạy thử – đào tạo vận hành và phần dự phòng/chi phí phát sinh. Mỗi cấu phần sẽ được bóc tách khối lượng theo bản vẽ, cấu hình thiết bị và tiêu chuẩn nghiệm thu mà Quý khách yêu cầu. Bên cạnh đó, địa điểm thi công, tiến độ gấp hay không và yêu cầu pháp lý (PCCC, an toàn thực phẩm…) cũng ảnh hưởng trực tiếp đến đơn giá. Trong thực tế, nhà thầu chuyên nghiệp sẽ gửi kèm bảng BOQ chi tiết để Quý khách dễ dàng kiểm soát từng hạng mục chi phí.
Chi phí thi công bếp công nghiệp gồm những gì?
Một gói thi công bếp công nghiệp chuẩn thường bao gồm 5 cấu phần: thiết bị bếp nóng và thiết bị lạnh, hệ thống M&E (gas, điện, cấp thoát nước, hút khói – thông gió), hệ inox 304 và gia công chi tiết, lắp đặt – căn chỉnh – chạy thử và phần dự phòng cho phát sinh tại hiện trường. Ngoài ra, còn có các chi phí dịch vụ như thiết kế 2D/3D, hiệu chỉnh layout theo thực tế, kiểm định hệ thống gas, nghiệm thu PCCC hoặc chứng nhận an toàn thực phẩm nếu phát sinh. Khi nhận báo giá, Quý khách nên làm rõ phạm vi đã bao gồm hay chưa bao gồm những hạng mục này để tránh thiếu ngân sách về sau.
Hạng mục nào tốn kém nhất trong bếp công nghiệp?
Trong hầu hết các dự án, thiết bị bếp nóng và thiết bị lạnh chiếm khoảng 50–70% tổng ngân sách đầu tư, do đây là các hạng mục có giá trị cao, liên quan trực tiếp đến công suất và chất lượng món ăn. Phần M&E (gas, điện, nước, hút khói – thông gió) thường chiếm khoảng 10–20% tùy độ phức tạp về thông gió và chiều cao tuyến ống. Phần còn lại phân bổ cho inox, gia công chi tiết và lắp đặt – chạy thử. Vì vậy, mọi tối ưu về thương hiệu, công suất và cấu hình thiết bị sẽ tạo tác động rất lớn đến CAPEX cũng như chi phí vận hành dài hạn của Quý khách.
Bếp công nghiệp nhỏ 30m² hết khoảng bao nhiêu?
Với bếp công nghiệp diện tích khoảng 30m², phục vụ quy mô nhỏ đến trung bình, tổng chi phí trọn gói (thiết bị + M&E + inox + lắp đặt) thường tham chiếu trong khoảng 350–800 triệu đồng tùy cấu hình. Ở mức thấp, Quý khách sử dụng thiết bị ở phân khúc tiêu chuẩn, số lượng line nấu ít và hệ M&E tương đối đơn giản. Ở mức cao, dự án dùng nhiều thiết bị bếp từ, hệ thông gió tốt, inox 304 dày, kèm đầy đủ chi phí thiết kế, kiểm định và PCCC. Con số cụ thể cần được bóc tách theo công suất phục vụ, thực đơn dự kiến và hiện trạng mặt bằng của Quý khách.
Bếp phục vụ khoảng 50 khách cần những thiết bị tối thiểu nào?
Đối với bếp phục vụ khoảng 50 khách/giờ, cấu hình tối thiểu thường bao gồm 1–2 bếp chính (gas hoặc bếp từ công nghiệp), có thể bổ sung bếp hầm hoặc bếp âu tùy thực đơn. Khu lạnh cần có tủ mát và, nếu trữ hàng nhiều, thêm một tủ đông dung tích phù hợp. Khu sơ chế nên có bàn sơ chế inox, bàn chậu 2–3 hố, giá kệ inox, kèm theo bẫy mỡ hoặc bể tách mỡ cho tuyến nước thải. Cuối cùng là hệ chụp hút khói, quạt hút – cấp gió tươi, cùng hệ thống điện – nước đủ tải cho toàn bộ thiết bị.
Bẫy mỡ công nghiệp giá bao nhiêu?
Bẫy mỡ công nghiệp bằng inox 304 thường có giá trong khoảng 5–20 triệu đồng, tùy dung tích (khoảng 50–200 lít), độ dày vật liệu và kiểu lắp đặt (đặt sàn, âm sàn hay đặt nổi trong phòng kỹ thuật). Mẫu có dung tích lớn, nắp dày, gioăng kín và vách hướng dòng tối ưu để tách mỡ hiệu quả sẽ có giá cao hơn nhưng vận hành ổn định, ít phải bảo trì. Ngoài chi phí mua bẫy mỡ, Quý khách cũng cần tính thêm chi phí thi công tuyến ống, hố đặt và nhân công lắp đặt tích hợp với hệ thống thoát nước tổng của bếp.
Nên chọn inox 304 hay 201 cho bếp công nghiệp?
Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt, chịu được môi trường ẩm, hóa chất tẩy rửa và hơi muối, nên tuổi thọ cao và tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp hơn trong suốt vòng đời dự án. Inox 201 có giá đầu tư ban đầu thấp hơn, nhưng rủi ro gỉ sét, ố màu và phồng rộp bề mặt ở khu vực ẩm hoặc gần biển là khá lớn, dễ phát sinh chi phí thay thế sau vài năm sử dụng. Với bếp công nghiệp hoạt động cường độ cao, chúng tôi luôn khuyến nghị ưu tiên inox 304 cho các khu vực tiếp xúc trực tiếp với nước, hóa chất và thực phẩm. Nếu cần tối ưu chi phí, inox 201 chỉ nên dùng cho một số vị trí phụ ít chịu tải và ít tiếp xúc nước.
Có nên mua thiết bị bếp công nghiệp cũ để tiết kiệm chi phí không?
Việc mua thiết bị cũ có thể giúp giảm CAPEX ban đầu, nhưng cần được cân nhắc rất kỹ ở góc độ rủi ro vận hành và chi phí sửa chữa. Thông thường, Quý khách chỉ nên cân nhắc thiết bị lạnh (tủ mát, tủ đông), bàn – kệ inox còn bảo hành, có hồ sơ bảo trì rõ ràng và nguồn linh kiện thay thế đầy đủ. Các thiết bị sinh nhiệt như bếp gas, bếp chiên, lò nướng đã qua sử dụng lâu năm thường tiềm ẩn rủi ro rò rỉ gas, tiêu hao năng lượng cao và dễ hỏng vặt, gây dừng bếp ngoài kế hoạch. Trước khi quyết định, cần kiểm tra thực tế, chạy thử dưới tải và bóc tách chi phí sửa chữa – nâng cấp để so sánh với phương án mua mới.
Cách giảm chi phí thi công mà bếp vẫn đạt chuẩn?
Để giảm chi phí mà vẫn giữ tiêu chuẩn, bước quan trọng nhất là tối ưu layout và tuyến đường ống gas, nước, hút khói, tránh đi vòng hoặc giao cắt phức tạp. Quý khách có thể chuẩn hóa module inox (bàn, kệ, chậu rửa) theo kích thước phổ thông của xưởng gia công để tận dụng tối đa vật liệu, giảm hao hụt. Lựa chọn bếp từ cho các line xào – chiên cường độ lớn cũng giúp giảm tải cho hệ thông gió, từ đó tiết kiệm chi phí hood và quạt hút. Ngoài ra, có thể tái sử dụng một số thiết bị lạnh còn bảo hành tốt, triển khai đầu tư theo 2 giai đoạn (thiết bị cốt lõi trước, thiết bị phụ trợ sau) để giãn dòng tiền mà không ảnh hưởng đến chuẩn an toàn và vệ sinh.
Thời gian thi công bếp công nghiệp thường bao lâu?
Với dự án nhỏ, diện tích khoảng 30–50m², thời gian thi công điển hình thường trong khoảng 10–20 ngày kể từ khi chốt bản vẽ và ký hợp đồng. Các dự án vừa (70–150m²) thường cần 20–35 ngày, còn các bếp lớn hoặc tích hợp nhiều hạng mục M&E phức tạp có thể kéo dài 30–60 ngày. Tiến độ thực tế còn phụ thuộc vào mức độ sẵn sàng của hạ tầng hiện trường, thời gian cung ứng thiết bị và việc phối hợp giữa các đội thi công khác (xây dựng, điện nước tổng…). Lên kế hoạch sớm, chốt layout và tiêu chuẩn nghiệm thu ngay từ đầu sẽ giúp Quý khách kiểm soát tiến độ tốt hơn.
Chi phí lắp đặt hệ thống hút khói – thông gió khoảng bao nhiêu?
Chi phí lắp đặt hệ thống hút khói – thông gió cho bếp công nghiệp thường nằm trong khoảng 80–300 triệu đồng, tùy chiều dài và đường kính tuyến ống, số lượng chụp hút, lưu lượng gió yêu cầu và chiều cao xả khói. Các công trình cao tầng, phải đưa ống lên mái hoặc vượt nhiều tầng kỹ thuật sẽ phát sinh thêm chi phí gia cố, giá đỡ và thi công khoan cắt kết cấu. Ngoài phần thiết bị (hood, quạt, ống gió, tiêu âm), Quý khách cũng cần tính đến chi phí thiết kế, cân bằng gió và nghiệm thu an toàn, bởi đây là hệ thống liên quan trực tiếp đến PCCC và môi trường làm việc trong bếp.
Chi phí thi công bếp công nghiệp tại TP.HCM có khác tỉnh không?
Chi phí thi công bếp công nghiệp tại TP.HCM và các đô thị lớn thường cao hơn các tỉnh từ 5–15% do đơn giá nhân công, chi phí mặt bằng và chi phí logistics, cẩu lắp cho công trình cao tầng. Ngược lại, lợi thế của khu vực trung tâm là nguồn cung thiết bị, inox và vật tư rất sẵn, thời gian giao hàng nhanh và dễ huy động đội ngũ kỹ thuật khi cần xử lý gấp. Ở các tỉnh, chi phí nhân công địa phương có thể thấp hơn, nhưng Quý khách cần tính thêm chi phí di chuyển, ăn ở đội thi công và thời gian chờ vật tư nếu phải vận chuyển từ thành phố về. Khi lập ngân sách, nên làm rõ phạm vi đã bao gồm chi phí ngoại tỉnh hay chưa để tránh phát sinh.
Những câu hỏi trên là các băn khoăn mà hầu hết chủ đầu tư đều gặp trước khi triển khai bếp công nghiệp mới hoặc nâng cấp bếp hiện hữu. Ngay sau phần FAQ này, Quý khách có thể tham khảo bước tiếp theo: nhận báo giá chi tiết kèm checklist kỹ thuật và BOM tham khảo, giúp việc ra quyết định đầu tư trở nên minh bạch và dễ kiểm soát hơn.
Nhận báo giá chi tiết và checklist kỹ thuật kèm BOM tham khảo
Gửi mặt bằng, công suất (suất/giờ) và menu mẫu để nhận bản vẽ sơ bộ + BOM và báo giá trong 24h; khảo sát miễn phí tại TP.HCM và lân cận.
Sau khi các câu hỏi thường gặp về chi phí đã được làm rõ, bước tiếp theo để Quý khách ra quyết định đầu tư là nhận một bộ hồ sơ báo giá bếp công nghiệp 24h minh bạch, có bản vẽ và BOM rõ ràng. Đây là quy trình tiêu chuẩn mà Cơ Khí Hải Minh đang áp dụng cho nhà hàng, canteen, bếp nhà máy, giúp rút ngắn thời gian chuẩn bị dự án nhưng vẫn kiểm soát chặt CAPEX và TCO.
Điểm mấu chốt là Quý khách chỉ cần chuẩn bị đúng dữ liệu đầu vào: mặt bằng, công suất phục vụ, menu mẫu và điều kiện hiện trường. Từ đó, đội ngũ kỹ sư của chúng tôi sẽ bóc tách nhu cầu, xây dựng layout 2D, đề xuất cấu hình thiết bị, hệ M&E và hệ inox 304 phù hợp. Tất cả được quy đổi thành khung chi phí theo 5 cấu phần, để Quý khách dễ so sánh giữa các phương án và từng bước triển khai.
Đối với dự án tại TP.HCM và khu vực lân cận, chúng tôi có chính sách khảo sát miễn phí bếp công nghiệp theo lịch hẹn, giúp kiểm tra thực tế cao độ, hạ tầng gas – điện – nước và các ràng buộc PCCC. Nhờ đó, báo giá và BOM sau 24h không chỉ là con số tham khảo mà có thể dùng trực tiếp làm cơ sở lập ngân sách, trình duyệt nội bộ và mời thầu nếu cần.
Thông tin cần cung cấp
Để báo giá nhanh, sát thực tế và hạn chế tối đa phát sinh, bộ dữ liệu đầu vào cần được chuẩn bị đầy đủ và có cấu trúc. Cơ bản, Quý khách chỉ cần tập trung vào ba nhóm thông tin sau; phần còn lại đội ngũ kỹ thuật của Cơ Khí Hải Minh sẽ chủ động phân tích và đề xuất.
- Bản vẽ mặt bằng (DWG/PDF), cao độ – hệ trục: Đây là cơ sở để chúng tôi bố trí thiết bị, tuyến gas, tuyến nước và hút khói hợp lý. Nếu có file DWG, đội ngũ sẽ gắn trực tiếp layout bếp lên bản vẽ kiến trúc, thể hiện rõ kích thước, cao độ, khoảng lùi an toàn. Trường hợp chỉ có bản vẽ PDF hoặc tay, chúng tôi vẫn có thể dựng lại mặt bằng, nhưng việc cung cấp kích thước chuẩn sẽ giúp báo giá chính xác hơn ngay từ vòng đầu.
- Suất ăn/giờ, số ca/ngày, menu mẫu – nhóm món chính: Công suất phục vụ quyết định trực tiếp đến số lượng line nấu, dung tích tủ mát – tủ đông và quy mô hệ thống hút khói – thông gió. Menu mẫu giúp xác định nhóm thiết bị cốt lõi như Bếp từ công nghiệp | Bếp điện từ công nghiệp, bếp á, bếp âu, tủ hấp cơm, nồi nấu… Thông tin về số ca/ngày giúp chúng tôi đánh giá cường độ vận hành, từ đó lựa chọn cấu hình thiết bị và độ dày inox phù hợp với tuổi thọ mong muốn.
- Điều kiện hiện trường: điện/gas/nước, thoát khói: Việc nắm rõ vị trí tủ điện, đồng hồ gas, trục kỹ thuật, hướng xả khói và thoát nước giúp tránh thiết kế tuyến ống vòng vèo gây tăng chi phí. Với những mặt bằng phức tạp, kỹ sư của chúng tôi sẽ đến hiện trường khảo sát miễn phí (khu vực TP.HCM và lân cận), đo đạc cao độ, kiểm tra không gian trần, tường chịu lực để đề xuất giải pháp thi công an toàn, hiệu quả.
Bạn nhận được gì trong 24h
Khi đã có đủ dữ liệu đầu vào, trong vòng 24h làm việc, Cơ Khí Hải Minh sẽ gửi tới Quý khách một bộ hồ sơ tóm lược nhưng đầy đủ để ban lãnh đạo có thể ra quyết định sơ bộ. Bộ hồ sơ này được chuẩn hóa theo kinh nghiệm triển khai hàng trăm dự án bếp nhà hàng, bếp ăn tập thể và bếp nhà máy.
- Concept layout 2D, BOM tham khảo, khung giá theo 5 cấu phần: Layout 2D thể hiện rõ vị trí từng thiết bị, lối di chuyển, khu sơ chế – nấu – soạn – rửa, khu lạnh và tuyến thoát nước. Kèm theo đó là BOM cấp độ tham khảo, liệt kê danh mục thiết bị, hệ thiết bị bếp công nghiệp, inox 304, hệ M&E và chi phí lắp đặt. Khung giá được chia theo 5 cấu phần chuẩn, giúp Quý khách dễ dàng khoanh vùng hạng mục nào chiếm nhiều CAPEX nhất để tập trung tối ưu.
- Khuyến nghị Gas vs Bếp từ theo TCO – thông gió: Dựa trên công suất và tính chất món ăn, chúng tôi sẽ đưa ra 1–2 cấu hình so sánh giữa dùng gas truyền thống và tăng tỷ lệ bếp từ cho line nóng. Bên cạnh chi phí mua thiết bị, bản phân tích còn nêu rõ tác động đến chi phí thông gió, tải điện, chi phí năng lượng và rủi ro PCCC trong suốt vòng đời dự án. Từ đó, Quý khách có bức tranh rõ ràng về TCO, thay vì chỉ nhìn vào giá đầu tư ban đầu.
- Kế hoạch triển khai và mốc nghiệm thu: Hồ sơ 24h luôn kèm theo khuyến nghị tiến độ tổng quan, gồm các mốc chính: chốt thiết kế, gia công inox tại xưởng, lắp đặt thiết bị, chạy thử – đào tạo, nghiệm thu và bàn giao. Đối với dự án có ràng buộc thời gian khai trương hoặc vào năm học mới, chúng tôi đề xuất thêm các phương án chia giai đoạn đầu tư, đảm bảo bếp vận hành đúng hẹn nhưng vẫn kiểm soát tốt tổng chi phí sở hữu.
Ưu đãi & chính sách
Bên cạnh việc cung cấp hồ sơ kỹ thuật và báo giá rõ ràng, Cơ Khí Hải Minh xây dựng một số chính sách ưu đãi để Quý khách yên tâm lựa chọn chúng tôi làm đối tác dài hạn cho hệ thống bếp công nghiệp.
- Miễn phí thiết kế sơ bộ khi ký hợp đồng: Chi phí thiết kế concept layout 2D, tư vấn cấu hình thiết bị, sơ bộ BOM… sẽ được khấu trừ 100% vào giá trị hợp đồng thi công khi Quý khách quyết định triển khai cùng chúng tôi. Điều này giúp giảm chi phí chuẩn bị dự án, đồng thời đảm bảo sự nhất quán giữa bản vẽ và thực tế thi công.
- Ưu đãi combo inox 304 theo quy mô: Với các dự án sử dụng hệ thống bàn, kệ, chậu rửa, tủ inox 304 đồng bộ, chúng tôi có chính sách chiết khấu theo giá trị đơn hàng. Việc chuẩn hóa module inox không chỉ giúp tối ưu đơn giá mà còn tăng độ bền vật liệu và tính đồng bộ, hạn chế phải thay thế lặt vặt trong quá trình vận hành.
- Hỗ trợ hồ sơ kiểm định và PCCC: Đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh có kinh nghiệm chuẩn bị hồ sơ kỹ thuật, thuyết minh hệ thống gas, hút khói – thông gió và cấp thoát nước phục vụ công tác kiểm định, nghiệm thu PCCC và an toàn thực phẩm. Quý khách được hỗ trợ phối hợp với đơn vị tư vấn, giám sát hoặc cơ quan chức năng, giúp quá trình nghiệm thu diễn ra suôn sẻ, không phải chỉnh sửa nhiều lần gây đội chi phí.
Bằng việc chuẩn bị đúng dữ liệu đầu vào và nhận hồ sơ báo giá – layout – BOM trong 24h, Quý khách có thể chủ động hơn rất nhiều trong việc lập ngân sách, trình duyệt dự án và lựa chọn cấu hình bếp tối ưu về TCO.
BẠN CẦN TƯ VẤN THI CÔNG BẾP CÔNG NGHIỆP THEO YÊU CẦU?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Hotline: 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com
- Nồi Nấu Phở Bằng Điện Có Hao Điện Không? Mô Hình 2 Pha, Cách Tính kWh–VND, Lựa Chọn 220V/380V & Quy Trình Tiết Kiệm Điện
- Cẩm Nang Bếp Gas Rinnai Toàn Tập: Tiêu Chuẩn Lắp Đặt, An Toàn & Tối Ưu Vận Hành
- Địa chỉ gia công inox giá rẻ tại Tân Phú
- Địa Chỉ Mua Bếp Công Nghiệp Giá Rẻ Tại TP.HCM Cho Nhà Hàng Và Khách Sạn
- Nên chọn tủ hấp cơm công nghiệp dùng điện hay gas? So sánh ưu và nhược điểm


















