Chậu rửa công nghiệp là gì?
Chậu rửa công nghiệp là bồn rửa inox cỡ lớn (ưu tiên SUS304) chống ăn mòn, dung tích lớn, hộc sâu 300–350 mm, dày 1.0–1.5 mm, có thể 1/2/3 hộc kèm bàn ráo và vòi phun tráng, đáp ứng vệ sinh HACCP cho bếp/nhà máy/CSYT.
Khái niệm Chậu rửa công nghiệp là gì thường được Quý khách tìm kiếm khi cần một giải pháp rửa – sơ chế cường độ cao cho bếp F&B, nhà máy hoặc cơ sở y tế. Về bản chất, đây là một thiết bị vệ sinh công nghiệp bằng inox 304 (SUS304) có dung tích lớn, chịu tải nặng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt như HACCP. Cấu hình linh hoạt theo công suất: 1/2/3 hộc, kèm bàn ráo, trang bị vòi phun tráng pre‑rinse để tăng tốc thao tác và giảm nhiễm chéo.
So với chậu gia dụng, chậu rửa công nghiệp hướng tới hiệu suất vận hành liên tục, độ bền vật liệu cao và khả năng phối ghép nhiều phụ kiện chuyên dụng. Nhờ chất liệu inox 304 chống gỉ và kháng hóa chất tẩy rửa, thiết bị phù hợp cho nhà hàng – khách sạn, bếp tập thể, xưởng chế biến, bệnh viện, trường học và phòng thí nghiệm. Quý khách có thể tham khảo danh mục sản phẩm thực tế tại trang Chậu rửa công nghiệp của Cơ Khí Hải Minh.
Xem nhanh:
- Chậu rửa công nghiệp là gì? (Định nghĩa ngắn gọn, chuẩn SEO)
- Các loại chậu rửa công nghiệp phổ biến (1/2/3 hộc, tích hợp bàn/kệ, vòi phun)
- Cấu tạo & tiêu chuẩn kỹ thuật (vật liệu, độ dày, hàn Argon, thoát nước)
- Ứng dụng thực tế theo ngành (F&B, chế biến thực phẩm, bệnh viện, trường học, lab)
- Tiêu chí lựa chọn & công thức tính nhanh theo công suất bếp
- Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh
- FAQ – Giải đáp nhanh các câu hỏi thường gặp
- Liên hệ tư vấn & khảo sát miễn phí
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế, gia công inox các loại Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 201/304 cho gia công inox, và các giải pháp cho nhà hàng, khách sạn.).

Định nghĩa
Chậu rửa công nghiệp bằng inox 304, đa hộc, chịu tải cao và chống gỉ, với hộc sâu 300–350 mm, tích hợp bàn ráo và vòi phun tráng pre‑rinse, phục vụ bếp công nghiệp cùng các môi trường đòi hỏi vệ sinh nghiêm ngặt theo HACCP, vận hành ổn định và bền bỉ.
Khác biệt với chậu gia dụng: Hiệu suất & tiêu chuẩn vệ sinh
Điểm khác biệt lớn nhất nằm ở năng suất và cấu trúc chịu lực. Chậu công nghiệp thường dày 1.0–1.5 mm, có gân gia cường, thanh giằng chống vênh và chân tăng chỉnh giữ thăng bằng trên nền không phẳng. Dung tích bồn lớn, hộc sâu giúp thao tác rửa nồi công nghiệp, khay GN, xoong chảo cỡ lớn nhẹ nhàng và ít bắn nước.
Phụ kiện chuyên dụng tạo nên hệ sinh thái rửa hiệu quả: vòi phun tráng pre‑rinse áp lực cao, rổ lọc rác, bẫy mỡ, mưa rửa. Kết hợp đúng sẽ tăng tốc độ tiền xử lý, giảm tắc nghẽn hệ thống thoát nước và tiết kiệm OPEX làm sạch. Mô hình luồng rửa một chiều theo HACCP giúp tách bẩn – sạch rõ ràng, hạ rủi ro nhiễm chéo trong dây chuyền sơ chế.
- Năng suất/dung tích: bồn sâu – rộng cho lưu lượng cao, rửa song song nhiều dụng cụ.
- Vật liệu – độ dày – gia cường: inox 304, dày 1.0–1.5 mm, gân – giằng – chân tăng chỉnh ổn định.
- Phụ kiện: pre‑rinse, rổ lọc, Bể Tách Mỡ cho vận hành liên tục.
Vật liệu phổ biến: Vì sao ưu tiên Inox 304 (JIS SUS304)
Trong môi trường ẩm, mặn hoặc có hóa chất tẩy rửa nhẹ, inox 304 (JIS SUS304) thể hiện khả năng chống ăn mòn vượt trội so với 201, hạn chế ố vàng và rỗ bề mặt. Tính trơ tốt giúp vật liệu an toàn khi tiếp xúc thực phẩm, duy trì bề mặt sáng đẹp sau thời gian dài sử dụng.
Chậu rửa inox 304 dễ vệ sinh, ít bám bẩn và tương thích với quy trình làm sạch định kỳ. Với độ bền cơ học cao, sản phẩm giữ ổn định hình dạng dù chịu tải nặng và va đập trong vận hành hàng ngày. Điều này tối ưu tổng chi phí sở hữu khi giảm tần suất thay thế, bảo trì và rủi ro dừng máy.
Ứng dụng điển hình theo môi trường sử dụng
Trong F&B và bếp tập thể, cấu hình 2–3 hộc kết hợp bàn ráo cùng vòi pre‑rinse cho phép phân tách khâu ngâm – rửa – tráng mỡ nhanh. Các mô hình như Chậu rửa công nghiệp 2 hố thường đáp ứng tốt nhịp độ nhà hàng tầm trung, trong khi 3 hộc hỗ trợ quy trình chuẩn hóa hơn.
Với nhà máy chế biến, bệnh viện, trường học và phòng lab, yêu cầu kiểm soát nhiễm chéo nghiêm ngặt dẫn đến nhu cầu hộc sâu, rổ lọc rác, bẫy mỡ và phụ kiện rửa tay kèm theo. Các dự án quy mô lớn có thể chuẩn hóa theo HACCP, phân tuyến bẩn – sạch bằng biển chỉ dẫn và sơ đồ thao tác. Khi cần tham khảo thiết kế mẫu, Quý khách có thể xem thêm danh mục Chậu rửa công nghiệp để đối sánh kích thước và cấu hình.
Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ hệ thống hóa các điểm nổi bật chính cần ghi nhớ để Quý khách chốt cấu hình nhanh và tự tin.
Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Đây là 7 điểm mấu chốt giúp Quý khách chốt cấu hình nhanh, đúng chuẩn vệ sinh – hiệu suất cho chậu rửa công nghiệp:
- Định nghĩa: chậu rửa công nghiệp là bồn inox 304 cỡ lớn, đa hộc, hộc sâu 300–350 mm, tích hợp bàn ráo/vòi phun, đáp ứng HACCP.
- 304 vượt trội 201 về chống gỉ và tuổi thọ; ưu tiên 304 cho F&B/bếp công nghiệp.
- Chọn số hộc theo công suất: 1 hộc ≤150; 2 hộc 150–300; 3 hộc >300 suất/giờ.
- Thông số chuẩn: dày 1.0–1.2 mm; góc bo R25–R50; dốc đáy 1–2%; chân 38×38 tăng chỉnh.
- Phụ kiện nên có: pre-rinse 2–5 bar, bẫy mỡ, lưới lọc rác, overflow chống tràn.
- Bố trí theo HACCP: luồng một chiều sơ chế → rửa → tráng → ráo, tránh nhiễm chéo.
- Chọn Cơ Khí Hải Minh: xưởng trực tiếp, ISO 9001:2015, thiết kế theo yêu cầu, bảo hành rõ ràng.
Cốt lõi để ra quyết định: ưu tiên inox 304 chứng nhận, cấu hình số hộc theo công suất, tích hợp pre‑rinse/bẫy mỡ và kiểm soát đúng thông số cấu tạo.
Ngay sau phần định nghĩa, Quý khách có thể chuyển sang danh mục tiếp theo để nắm nhanh các biến thể theo số hộc, tích hợp bàn/kệ và tùy chọn vòi phun: mục “Các loại chậu rửa công nghiệp phổ biến (1/2/3 hộc, tích hợp bàn/kệ, vòi phun)”.
Các loại chậu rửa công nghiệp phổ biến (1/2/3 hộc, tích hợp bàn/kệ, vòi phun)
Tóm tắt chính: Chọn 1 hộc cho ≤150 suất/giờ, 2 hộc cho 150–300 suất/giờ, 3 hộc cho >300 suất/giờ; ưu tiên bàn ráo/kệ dưới và vòi phun tráng để tối ưu năng suất và luồng rửa một chiều theo HACCP.
Tiếp nối phần định nghĩa, trong mục này chúng tôi hệ thống hóa các biến thể theo số hộc, cấu hình tích hợp và phụ kiện để Quý khách chọn nhanh theo công suất thực tế. Cách phân loại bám sát luồng rửa một chiều theo HACCP, đồng thời phản ánh đặc thù vận hành liên tục của bếp công nghiệp. Tư duy lựa chọn trọng tâm: công suất theo suất/giờ, kích thước nồi chảo, không gian lắp đặt, và mức tự động hóa của tiền xử lý.

Phân loại theo số hộc: 1/2/3 hộc – chọn theo công suất
1 hộc: rửa vật dụng lớn, bếp nhỏ ≤150 suất/giờ. Chậu rửa 1 hộc phù hợp điểm bán quy mô nhỏ, quán café/tiệm ăn nhanh, hoặc khu sơ chế độc lập có lưu lượng thấp. Ưu điểm là chiếm diện tích tối thiểu, thao tác linh hoạt với nồi/chảo cỡ lớn nhờ hộc sâu 300–350 mm và dung tích bồn rộng. Hạn chế: không tách bẩn – sạch theo bước, dễ ùn tác khi giờ cao điểm. Để tăng hiệu quả, Quý khách nên bố trí thêm bàn ráo inox bên cạnh và rổ lọc rác ở lỗ xả.
2 hộc: tách rửa–tráng, bếp 150–300 suất/giờ. Đây là cấu hình cân bằng giữa năng suất và diện tích, cho phép phân tách hai công đoạn (rửa – tráng/khử khuẩn) để rút ngắn thời gian chờ. Với bếp nhà hàng tầm trung, lựa chọn Chậu rửa công nghiệp 2 hố kết hợp vòi phun tráng giúp đẩy nhanh tiền xử lý dầu mỡ trên khay GN, nồi soup, chảo xào. Khi bố trí đúng chiều dòng chảy, mức độ nhiễm chéo giảm đáng kể và năng suất ổn định trong ca vận hành.
3 hộc: ngâm–rửa–tráng riêng biệt, >300 suất/giờ, giảm nhiễm chéo. Mô hình 3 hộc cho phép thiết lập quy trình chuẩn hóa: ngâm tách dầu mỡ – rửa cơ học – tráng sát khuẩn. Đáp ứng tốt bếp tập thể, canteen, cơ sở chế biến hoặc các khu vực yêu cầu kiểm soát vệ sinh nghiêm ngặt. Kết hợp bàn ráo hai phía sẽ tối ưu tốc độ quay vòng và hạn chế bắn nước sang khu sạch. Quý khách có thể tham khảo Chậu rửa công nghiệp 3 hố để đối sánh kích thước và cấu hình.
Cấu hình tích hợp: bàn ráo, kệ dưới, tủ chậu
Bàn ráo giúp thoát nước nhanh, tăng tốc độ quay vòng. Bàn ráo inox có gân thoát và độ dốc nhẹ hướng về hộc rửa, giảm đọng nước trên bề mặt và tránh nhỏ giọt xuống sàn. Trong ca cao điểm, khu vực này đóng vai trò “đệm” để xếp chờ, qua đó duy trì nhịp rửa liên tục. Kết hợp rổ rá hoặc kệ nan bên trên sẽ tách biệt dụng cụ đã tráng, hạn chế chồng chéo giữa sạch – bẩn. Đây là cấu phần có tác động trực tiếp đến OPEX làm sạch và an toàn lao động.
Kệ dưới/tủ chậu lưu trữ hóa chất, dụng cụ; tủ chậu kín hạn chế văng nước, tăng vệ sinh. Kệ dưới mở tối ưu khả năng lấy – trả nhanh các vật tư rửa (bàn chải, hóa chất, găng tay). Trong môi trường yêu cầu vệ sinh cao, tủ chậu dạng kín giúp che chắn nước bắn và hạn chế bụi, đồng thời tạo hình khối gọn gàng cho không gian hẹp. Việc chuẩn hóa tem nhãn và khoang chứa riêng cho hóa chất cũng góp phần tuân thủ quy định an toàn. Lựa chọn này đặc biệt phù hợp bệnh viện, trường học, bếp trung tâm.
Phụ kiện hiệu suất: vòi phun tráng, lỗ xả rác, bẫy mỡ
Pre-rinse áp lực cao đẩy nhanh tiền xử lý. Vòi phun tráng dạng cần lò xo với tia nước áp lực giúp cuốn trôi cặn bám, dầu mỡ trước khi đưa vào bước rửa/tráng. Nhờ giảm thời gian ngâm, năng suất tổng thể tăng rõ rệt, đồng thời tiết kiệm nước nhờ thao tác nhấn – nhả tức thời. Với chậu 2–3 hộc, pre‑rinse là phụ kiện gần như bắt buộc để bảo đảm nhịp vận hành.
Bẫy mỡ giảm tắc nghẽn, đáp ứng quy định môi trường. Tích hợp Bể Tách Mỡ giúp giữ lại dầu mỡ và rác thô trước khi vào hệ thống thoát nước, giảm nguy cơ nghẹt ống và mùi hôi. Đây là yêu cầu thực tế tại nhiều địa phương, đồng thời bảo vệ hạ tầng tòa nhà. Với bếp >300 suất/giờ, Quý khách nên chọn dung tích bẫy mỡ lớn hơn và có lịch bảo trì định kỳ để ổn định hiệu suất.
Lỗ xả rác kèm lưới lọc giảm rác vào ống. Cụm xả có rọ lọc/giỏ lưới giữ lại vụn thức ăn, hạn chế trôi theo dòng nước gây tắc. Thiết kế đáy chậu dốc về tâm xả giúp thoát nước nhanh và ít đọng cặn. Khi kết hợp nắp xả chống mùi, khu vực chậu rửa sẽ sạch sẽ và dễ chịu hơn trong ca dài.
Sơ đồ luồng rửa theo HACCP: sơ chế → rửa → tráng → ráo
Bố trí chậu và bàn ráo theo chiều một chiều, biển chỉ dẫn rõ ràng. Từ khu sơ chế đến chậu rửa rồi sang bàn ráo phải là một đường thẳng logic, tránh cắt ngang đường di chuyển của khu sạch. Biển chỉ dẫn “Bẩn/Rửa/Tráng/Sạch” và mã màu dụng cụ giúp nhân sự mới hòa nhập nhanh với quy trình. Cách bố trí này hạn chế tối đa lẫn lộn công đoạn, giảm nguy cơ lây nhiễm chéo theo khuyến nghị của HACCP.
Khoảng cách an toàn giữa khu bẩn và sạch; sàn có độ dốc về phễu thoát. Duy trì khoảng cách làm việc đủ rộng để thao tác không vướng víu, nhất là khi nâng hạ nồi chảo lớn. Sàn nên có độ dốc hợp lý về phễu thoát để chống đọng nước, giảm trơn trượt và mùi. Kết hợp chặn nước chân chậu và ốp chắn bắn nước phía tường sẽ giữ khu sạch khô ráo, nâng cao an toàn lao động.
Gợi ý theo quy mô bếp: 100–300+ suất/giờ
Bếp 100–150 suất: 1–2 hộc + bàn ráo + bẫy mỡ. Với lưu lượng này, cấu hình chậu rửa 1 hộc cỡ lớn hoặc 2 hộc nhỏ gọn là hợp lý, ưu tiên hộc sâu 300–350 mm để thao tác nồi chảo thoải mái. Bàn ráo đặt phía khu sạch giúp xếp chờ, giảm ướt sàn. Bố trí bẫy mỡ dung tích vừa phải đủ đáp ứng ca làm 6–8 giờ.
Bếp 150–300 suất: 2–3 hộc + pre-rinse + kệ dưới. Cần tách bước rửa – tráng rõ ràng với vòi phun tráng áp lực cao để xử lý dầu mỡ nhanh. Kệ dưới chứa hóa chất và dụng cụ giúp rút ngắn thời gian di chuyển, tăng hiệu suất vận hành. Nếu không gian cho phép, chọn 3 hộc để chuẩn hóa quy trình và giảm tải giờ cao điểm.
Bếp >300 suất: line 3 hộc, bàn ráo 2 phía, bẫy mỡ lớn, phân luồng rõ. Một dây chậu 3 hộc kèm bàn ráo hai bên tạo thành tuyến rửa liên tục, hạn chế nút thắt cổ chai. Chọn bẫy mỡ dung tích lớn, dễ tháo lắp để vệ sinh định kỳ, đảm bảo ổn định đường ống. Với ca kéo dài, cân nhắc bổ sung tủ chậu kín để kiểm soát bắn nước và cải thiện vệ sinh tổng thể.
Nắm vững các cấu hình phổ biến sẽ giúp Quý khách chọn nhanh theo công suất và không gian bếp. Ở phần tiếp theo, chúng tôi trình bày chi tiết cấu tạo và tiêu chuẩn kỹ thuật: vật liệu inox (ưu tiên SUS304), độ dày, mối hàn Argon và giải pháp thoát nước để Quý khách chốt cấu hình tối ưu.
Cấu tạo & tiêu chuẩn kỹ thuật (vật liệu, độ dày, hàn Argon, thoát nước)
Ưu tiên inox 304 (18/8) thay 201 cho môi trường ẩm/hoá chất; khuyến nghị độ dày 1.0–1.2 mm (mặt), hộc sâu 300–350 mm, góc bo R25–R50, đáy dốc 1–2%, chân hộp 38×38 tăng chỉnh, hàn TIG che phủ Argon, tích hợp bẫy mỡ/overflow và pre-rinse áp 2–5 bar.
Tiếp nối phần phân loại ở trên, trong mục này chúng tôi đi thẳng vào thông số cốt lõi để Quý khách có thể chốt cấu hình chuẩn kỹ thuật, tối ưu hiệu suất và vệ sinh. Toàn bộ khuyến nghị dưới đây bám theo thực tế thi công tại xưởng Cơ Khí Hải Minh và các chuẩn vận hành trong môi trường thương mại nặng tải. Khi cần đối chiếu nhanh theo mẫu, Quý khách có thể tham khảo danh mục Chậu rửa công nghiệp.

Vật liệu: So sánh Inox 304 vs 201 (Cr–Ni & chống ăn mòn)
Inox 304 chứa khoảng 18% Cr và 8% Ni (18/8) cho khả năng chống ăn mòn ổn định trong môi trường ẩm, có clo và hoá chất làm sạch nhẹ. Inox 201 giảm Ni, tăng Mn nên độ trơ kém hơn, dễ ố vàng – rỗ bề mặt khi tiếp xúc hơi muối hoặc hoá chất. Với bếp F&B, nhà máy thực phẩm, bệnh viện, ưu tiên 304 để duy trì bề mặt vệ sinh và tuổi thọ dài. Tham chiếu thêm về đặc tính vật liệu tại bài viết bách khoa về thép không gỉ.
Chi phí inox 201 thường thấp hơn khoảng 10–20%, nhưng rủi ro oxy hoá trong ca vận hành ẩm cao khiến OPEX tăng (bảo trì, thay thế). Chọn 304 giúp tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) và đáp ứng các yêu cầu HACCP trong khu sơ chế – rửa. Với dây chuyền chạy liên tục, chênh lệch CAPEX ban đầu nhỏ hơn nhiều so với chi phí vòng đời khi phải khắc phục gỉ sét.
Để kiểm chứng vật liệu, Quý khách nên yêu cầu: chứng chỉ JIS/EN từ nhà cung cấp coil, tem mác vật liệu trên cuộn tôn, và biên bản kiểm tra PMI (Positive Material Identification) khi dự án yêu cầu nghiêm ngặt. Không nên chỉ dựa vào thử nam châm vì một số mác inox có thể vẫn bị hút nhẹ do biến cứng hoặc thành phần ferit.
Độ dày & gia cường: 0.8–1.5 mm tuỳ tải trọng
Thông số khuyến nghị theo tải trọng và nhu cầu vận hành: mặt chậu 1.0–1.2 mm để chịu va đập cục bộ; lòng hộc 1.0–1.2 mm đảm bảo ổn định hình dạng; vách – kệ 0.8–1.0 mm cho trọng lượng tối ưu. Với khu vực thường xuyên thao tác nồi lớn, có thể nâng dày cục bộ lên 1.2–1.5 mm. Mục tiêu là giữ độ cứng vững mà không làm tăng khối lượng quá mức.
Giải pháp gia cường gồm: gân tăng cứng dưới mặt bàn, xương giằng cho hộc rửa, phủ foam/silencer hạn chế tiếng ồn khi xả nước hoặc đặt vật dụng, và gờ chống tràn chạy dọc chu vi. Các điểm giao nhau được thiết kế bán kính hợp lý để phân tán ứng suất. Thiết kế chuẩn giúp giảm rung, giảm ồn, tăng cảm giác chắc tay khi thao tác.
Hình học hộc rửa: hộc sâu 300–350 mm, góc bo R25–R50, đáy dốc 1–2%
Hộc sâu 300–350 mm giúp thao tác với khay GN, nồi chảo công nghiệp dễ dàng và hạn chế bắn nước. Góc bo R25–R50 tăng khả năng vệ sinh, hạn chế điểm chết tích tụ cặn, đồng thời thân thiện với dụng cụ vệ sinh. Đáy tạo dốc 1–2% hướng về tâm xả để nước thoát nhanh, giảm đọng bẩn. Thiết kế này phù hợp với nhu cầu công suất cao được nhấn mạnh trong các tài liệu nghiên cứu thị trường và thực tế dự án.
Cụm xả nên dùng kích cỡ Ø50–Ø90 mm tuỳ lưu lượng, kèm rọ/lưới lọc giữ cặn, nắp chống mùi và ống overflow chống tràn. Để vận hành ổn định, bố trí đường nước chờ cho thiết bị pre‑rinse ngay cạnh hộc thao tác chính. Các chi tiết hình học được đồng bộ trong bản vẽ kỹ thuật nhằm đảm bảo nghiệm thu chóng vánh.
Kết cấu chân & giằng: hộp 38×38, tăng chỉnh ±20 mm
Chân hộp SUS304 38×38 mm cho độ cứng vững cao, bề mặt hairline/No.4 đồng đều, đế cao su chống trượt giúp cách ẩm và giảm rung. Cơ cấu tăng chỉnh ±20 mm hỗ trợ cân bằng trên nền không phẳng, bảo đảm mặt chậu luôn đồng mức với bàn lân cận. Với line dài, liên kết pat – tăng đơ giúp chống vênh khi dịch chuyển tải.
Hệ giằng chữ X/Y được bố trí giữa các chân để triệt rung theo cả hai phương, nâng cảm giác chắc chắn khi thao tác mạnh tay. Tại vị trí ghép bàn – chậu, dùng pat liên kết bắt bulông – êcu, siết mô‑men theo tiêu chuẩn để hạn chế nới lỏng sau thời gian dài vận hành.
Công nghệ hàn & hoàn thiện: TIG che phủ Argon, passivation
Mối hàn TIG có che phủ khí Argon cho đường hàn liền mạch, ít bắn tóe, không rỗ, không lẹm. Sau hàn, xử lý passivation để tái tạo lớp thụ động chống gỉ, sau đó hoàn thiện bề mặt dạng No.4/hairline nhằm đồng nhất thẩm mỹ với các thiết bị inox khác. Quy trình này giúp mối nối đạt độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn ổn định trong ca ướt.
Kiểm soát chất lượng gồm soi macro weld, kiểm tra thấm màu (theo yêu cầu), tiêu chí bavia = 0, bo mép an toàn tại vùng tay chạm. Biên bản KCS lưu ảnh mối hàn, độ nhám bề mặt và thông số vật liệu để đối chiếu khi nghiệm thu. Đây là một phần quan trọng trong quy trình chuyên nghiệp của chúng tôi.
Cấp–thoát nước & an toàn: xiphong, bẫy mùi/mỡ, chống tràn
Hệ xả sử dụng ống và roan gioăng chống rò, xiphong chống mùi và cụm overflow chống tràn. Với bếp có lưu lượng cao, tích hợp Bể Tách Mỡ (âm tủ hoặc đặt ngoài) để giữ lại dầu mỡ – rác thô trước khi vào hệ thống thoát, giảm nghẹt đường ống và mùi hôi. Yêu cầu kỹ thuật cho đường ống là độ dốc tối thiểu ≥1–2% theo chiều thoát.
Khu vực ướt nên sử dụng sàn chống trượt cấp R11–R12 và lắp đặt Vỉ thoát sàn inox tại điểm trũng. Bố trí tấm chắn bắn nước sau chậu và bo mép an toàn ở cạnh làm việc để giảm nguy cơ tai nạn. Với cơ sở yêu cầu vệ sinh tay bắt buộc, lắp thêm Máng rửa tay inox công nghiệp ở lối vào khu sơ chế.
Vòi phun tráng (pre-rinse): áp 2–5 bar, lưu lượng 6–12 L/phút
Vòi pre‑rinse kiểu cần lò xo inox, tay bóp ergonomic và béc phun dạng quạt giúp cuốn trôi dầu mỡ – cặn bám nhanh, rút ngắn thời gian tiền xử lý. Cổ xoay 360° cho biên độ thao tác rộng, phù hợp hộc sâu và dụng cụ kích thước lớn. Áp hoạt động khuyến nghị 2–5 bar, lưu lượng 6–12 L/phút để cân bằng hiệu suất và tiết kiệm nước.
Để vận hành bền bỉ, cần vệ sinh lưới lọc đầu vòi định kỳ, kiểm tra – thay gioăng, lò xo khi có dấu hiệu mỏi. Tại điểm lắp, nên dùng dây cấp chịu áp và gối đỡ chống rung để kéo dài tuổi thọ cụm vòi.
Checklist nghiệm thu chất lượng (12 mục)
- Xác nhận vật liệu 304 (chứng chỉ/tem).
- Độ dày theo hợp đồng.
- Hàn TIG/Argon đều, không rỗ.
- Hộc sâu 300–350 mm đúng yêu cầu.
- Góc bo R25–R50, bavia=0.
- Độ dốc đáy 1–2%.
- Chân 38×38 có tăng chỉnh.
- Phụ kiện: xả, siphon, overflow, bẫy mỡ.
- Vòi pre‑rinse hoạt động, không rò.
- Bàn ráo thoát nước tốt.
- Bề mặt No.4/hairline đồng đều.
- Biên bản KCS + ảnh macro mối hàn.
Với bộ tiêu chuẩn trên, Quý khách có thể tự tin cấu hình chậu rửa cho từng bài toán công suất. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ quy chiếu các thông số này vào từng ngành: F&B, chế biến thực phẩm, bệnh viện, trường học và phòng lab để Quý khách hình dung rõ ứng dụng thực tế.
Ứng dụng thực tế theo ngành (F&B, chế biến thực phẩm, bệnh viện, trường học, lab)
Tóm tắt chính: Mỗi ngành cần cấu hình riêng: F&B ưu tiên 2–3 hộc + pre-rinse + bẫy mỡ; chế biến thực phẩm cần hộc sâu và bồn cỡ lớn; bệnh viện–trường học yêu cầu phân khu sạch/bẩn rõ ràng; phòng lab cần inox 304 kháng hóa chất và thoát nước an toàn.
Dựa trên bộ tiêu chuẩn cấu tạo đã thống nhất ở phần trước, phần này quy chiếu trực tiếp vào bài toán vận hành của từng ngành để Quý khách chọn đúng cấu hình ngay từ đầu. Trọng tâm là hiệu suất rửa liên tục, an toàn vệ sinh theo HACCP và giảm chi phí vòng đời (TCO) bằng các quyết định kỹ thuật chuẩn xác.

Line rửa mẫu 100–300 suất/giờ: sơ chế → ngâm → rửa → tráng → ráo. Quy trình tham chiếu gồm: khu sơ chế tách biệt, hộc ngâm có hoá chất/enzym nhẹ hoặc nước ấm, hộc rửa cơ học bằng vòi pre‑rinse áp lực, hộc tráng nước sạch/sát khuẩn, sau cùng là bàn ráo có gân thoát. Với lưu lượng 200–300 suất/giờ, cấu hình 3 hộc giúp phân tách công đoạn rõ ràng; Quý khách có thể đối chiếu kích thước tại Chậu rửa công nghiệp 3 hố để chuẩn hoá thao tác xoong nồi lớn.
Vệ sinh – phân luồng một chiều, tách khu bẩn/sạch. Luồng di chuyển phải một chiều từ khu bẩn sang khu sạch, có ký hiệu trực quan và mã màu dụng cụ để giảm nhiễm chéo theo khuyến nghị HACCP. Sàn khu ướt nên có độ dốc về phễu thoát và chặn nước chân chậu; vị trí bàn ráo đặt phía “sạch” để tránh bắn nước ngược. Cách bố trí này phù hợp bản chất hoạt động cường độ cao của chậu rửa công nghiệp và giúp vận hành ổn định nhiều ca liên tục.
F&B nhà hàng/khách sạn: tối ưu vòng quay rửa
2–3 hộc + bàn ráo 1–2 phía, pre-rinse, bẫy mỡ 20–40 L. Với bếp phục vụ thực đơn đa dạng, Quý khách nên dùng 2–3 hộc để tách ngâm – rửa – tráng; vòi pre‑rinse giúp cuốn trôi dầu mỡ trên khay GN và chảo trong vài giây, tăng tốc vòng quay. Bẫy mỡ dung tích 20–40 L là “van an toàn” cho đường ống, đặc biệt ở ca cao điểm có nhiều chiên xào; tham khảo Bể Tách Mỡ để chọn dung tích phù hợp. Cấu hình này cân bằng CAPEX và OPEX, giảm rủi ro tắc nghẽn và mùi hôi kéo dài.
Bố trí gần khu sơ chế, tránh giao cắt với đường thức ăn chín. Chậu rửa nên đặt liền kề prep zone, không cắt qua tuyến vận chuyển món chín ra pass bar. Bàn ráo ưu tiên đặt phía khu sạch, có kệ nan bên trên để tách bát đĩa đã tráng. Khoảng trống thao tác đủ lớn giúp nâng hạ nồi chảo an toàn, hạn chế bắn nước sang khu chế biến nóng.
Nhà máy chế biến thực phẩm: tải lớn, vệ sinh nghiêm ngặt
Hộc sâu, lòng rộng rửa xoong nồi công nghiệp; dày 1.2 mm. Khu sản xuất tải nặng đòi hỏi hộc sâu 300–350 mm, lòng rộng để rửa nồi nấu, bồn khuấy cỡ lớn; vị trí trọng tải nên nâng dày tôn lên 1.2 mm để tăng độ cứng. Đáy hộc dốc 1–2% về tâm xả giúp thoát nhanh, hạn chế đọng cặn trong ca dài. Vật liệu và chiều dày đồng nhất giúp giảm rung ồn, tạo cảm giác chắc tay khi thao tác mạnh.
Vật liệu 304, mối hàn kín, dễ vệ sinh; lịch CIP/SSOP rõ ràng. Chọn SUS304, mối hàn TIG che phủ Argon liền mạch để hạn chế điểm bám bẩn; bề mặt No.4/hairline dễ lau chùi. Thiết lập kế hoạch CIP/SSOP theo ca sản xuất, chuẩn hoá hoá chất và nồng độ sử dụng cho từng công đoạn. Các điểm thoát lắp xiphon và bẫy mùi để kiểm soát mùi nền xưởng, duy trì điều kiện vệ sinh theo tiêu chuẩn.
Bệnh viện, trường học: an toàn & phân khu
Tách khu bẩn/sạch, ký hiệu màu; bồn rửa tay y tế tách biệt. Tuyến rửa cần tách bẩn–sạch, dùng vách/biển chỉ dẫn và mã màu để nhân sự tuân thủ quy trình. Khu rửa tay y tế nên tách biệt, lắp chậu/máng rửa tay thao tác không chạm để giảm nguy cơ lây nhiễm; Quý khách có thể tham khảo Máng rửa tay inox công nghiệp để chuẩn hóa hạng mục này. Bố trí camera giám sát và checklist vệ sinh theo ca để bảo đảm tính kỷ luật.
Vật liệu 304 chống ố; quy trình khử khuẩn định kỳ. Inox 304 cho bề mặt ổn định, ít ố khi tiếp xúc clo ở mức cho phép; góc bo R25–R50 giúp vệ sinh nhanh, giảm điểm chết. Lập lịch khử khuẩn định kỳ, hiệu chuẩn nồng độ chất tẩy rửa, và lưu hồ sơ vệ sinh để sẵn sàng kiểm tra nội bộ/đột xuất. Hệ thống thoát nước dùng xiphon chống mùi, lắp lưới lọc giữ rác thô nhằm tránh tắc ống trong khu nhà ăn tập thể.
Phòng lab/giáo dục: kháng hóa chất nhẹ, thoát nước chuẩn
Ưu tiên 304, có thể cân nhắc 316 khi hóa chất ăn mòn mạnh. Phần lớn ứng dụng lab – giáo dục ở mức hóa chất nhẹ có thể dùng SUS304; nếu tiếp xúc axit/clorua mạnh và nhiệt cao, cân nhắc SUS316 để tăng biên an toàn. Các cạnh làm việc cần bo mép an toàn, bề mặt đồng đều để phát hiện bẩn nhanh. Chọn phụ kiện vòi/đầu phun chịu hoá chất để duy trì tuổi thọ.
Thoát nước có siphon/bẫy mùi, bề mặt dễ lau sạch. Cụm xả cần xiphon và nắp chống mùi, có rọ lọc để giữ lại cặn rắn và mẫu thử. Sắp xếp tuyến thoát ngắn, độ dốc ổn định để tránh đọng; những khu vực sàn ướt nên bố trí phễu/vỉ thoát đạt lưu lượng. Khi kết hợp mặt bàn inox liền khối với hộc rửa, nước không đọng ở mối nối, giảm nguy cơ nhiễm bẩn chéo.
Case ngắn từ xưởng Hải Minh: trước–sau, số liệu cải thiện
Giảm thời gian rửa 20–30% nhờ pre‑rinse. Một bếp khách sạn 220 suất/giờ, sau khi lắp vòi pre‑rinse và tối ưu bàn ráo, thời gian tiền xử lý trên mỗi mẻ khay giảm từ 90 giây xuống còn ~60–70 giây. Vòng quay rửa ổn định hơn trong khung giờ cao điểm, giảm ùn tắc tại khu pass.
Giảm tắc nghẽn ống tới 80% sau khi tích hợp bẫy mỡ. Dự án canteen 600 suất/giờ ghi nhận số lần nghẹt ống gần như triệt tiêu sau 3 tháng, mùi nền bếp giảm rõ rệt. Lịch nạo vét định kỳ 2 tuần/lần giữ hệ thống thoát luôn thông suốt.
Nâng năng suất 25% khi chuyển 2 hộc → 3 hộc + bàn ráo hai phía. Bếp tập thể chuyển cấu hình sang line 3 hộc chuẩn hóa ngâm–rửa–tráng, bố trí bàn ráo hai bên; công suất rửa dụng cụ tăng tương ứng, nhân sự thao tác nhịp nhàng hơn. Ảnh hiện trường và biên bản nghiệm thu lưu trong hồ sơ dự án.
Nhìn từ nhu cầu vận hành của từng ngành, mấu chốt vẫn là chọn đúng số hộc, phụ kiện và luồng rửa để đạt hiệu suất ổn định, sạch – an toàn. Tiếp theo, bộ “Tiêu chí lựa chọn & công thức tính nhanh theo công suất bếp” sẽ giúp Quý khách chốt cấu hình theo suất/giờ và không gian lắp đặt một cách nhanh gọn.
Tiêu chí lựa chọn & công thức tính nhanh theo công suất bếp
Áp dụng công thức 1 hộc/100–150 suất, 2 hộc/150–300 suất, 3 hộc/>300 suất; ưu tiên inox 304 được chứng nhận, kiểm tra không gian lắp, cấp–thoát nước và ngân sách trước khi chốt cấu hình kèm phụ kiện.
Kế thừa phần Ứng dụng theo ngành, bước tiếp theo là chốt cấu hình cụ thể cho ca vận hành của Quý khách. Chúng tôi gom toàn bộ kinh nghiệm thi công thành công thức chọn chậu rửa theo công suất bếp, bộ tiêu chí vật liệu – kích thước và các ràng buộc hạ tầng. Mục tiêu là giúp Quý khách ra quyết định nhanh, đúng, hạn chế phát sinh CAPEX lẫn OPEX.

Trọng tâm đầu tiên là công thức chọn chậu rửa theo công suất bếp. Với ≤150 suất/giờ, 1 hộc là đủ để đảm bảo vòng quay rửa; 150–300 suất/giờ dùng 2 hộc để tách ngâm – rửa; >300 suất/giờ nên tiêu chuẩn hóa 3 hộc để phân luồng ngâm – rửa – tráng, hạn chế tắc cổ chai. Quý khách cần hiệu chỉnh theo kích thước nồi chảo và tần suất thay mẻ: nồi đường kính lớn, thành cao hoặc ca có nhiều khay GN thì ưu tiên hộc sâu – rộng hơn và bổ sung vòi pre-rinse áp lực để giữ nhịp.
Tiêu chí vật liệu là mấu chốt thứ hai. Chỉ chốt khi chứng minh được inox 304 thật: có chứng chỉ JIS/EN, tem cuộn, phiếu xuất kho và (nếu dự án nghiêm ngặt) biên bản PMI cầm tay. Tránh dựa vào thử nam châm vì một số mác vẫn bị hút nhẹ do cấu trúc; ưu tiên bề mặt No.4/hairline để dễ vệ sinh, mối hàn TIG che phủ Argon để chống rỗ – nứt theo thời gian. Lựa chọn đúng vật liệu giúp tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) và tuân thủ yêu cầu vệ sinh an toàn thực phẩm.
Cuối cùng là hạ tầng lắp đặt. Kiểm tra cấp nước 2–5 bar, có van chặn dễ tiếp cận; đường thoát Ø50–Ø90 đi về phễu sàn Ø90–Ø110 kèm bẫy mùi/mỡ; sàn dốc về điểm thu; không gian thao tác đủ rộng để nâng hạ nồi chảo an toàn. Nếu mặt bằng cho phép, chừa mỗi bên ≥300 mm để bảo trì; đồng bộ cao độ làm việc 800–850 mm với các bàn lân cận để tăng hiệu suất thao tác.
Công thức tính nhanh theo công suất bếp & kích thước nồi
≤150 suất/giờ: dùng 1 hộc lớn để gom quy trình ngâm – rửa, giảm di chuyển và tiết kiệm diện tích. 150–300 suất/giờ: 2 hộc cho phép tách ngâm và rửa cơ học, thời gian chờ giảm đáng kể khi phối hợp vòi pre-rinse áp lực. >300 suất/giờ: 3 hộc tiêu chuẩn hóa chu trình ngâm – rửa – tráng, tránh nhiễm chéo và giải phóng cổ chai vào giờ cao điểm. Đây là công thức nền tảng để Quý khách chốt nhanh cấu hình mà không cần thử–sai tốn kém.
Điều chỉnh theo kích thước nồi và tần suất rửa để công thức “vừa vặn” thực tế. Nồi đường kính 400–500 mm, cao 300–400 mm yêu cầu hộc sâu 300–350 mm, thành cứng vững và đáy dốc 1–2% để thoát nước nhanh. Nếu ca có nhiều khay GN, bát/đĩa, hãy tăng diện tích bàn ráo và thêm vòi pre-rinse, khi đó 2 hộc vẫn đạt năng suất mục tiêu. Với line rửa xoong nồi nặng tải, cân nhắc nâng dày lòng hộc lên 1.2 mm để cải thiện độ cứng và cảm giác thao tác. Tham khảo nhanh dòng Chậu rửa công nghiệp 1 hố và Chậu rửa công nghiệp 3 hố để đối chiếu kích thước tiêu chuẩn cho từng mức công suất.
Không gian & kích thước chuẩn lắp đặt
Chiều cao làm việc 800–850 mm giúp giảm mỏi vai gáy trong ca đứng dài; độ sâu hộc 300–350 mm hạn chế bắn nước và chứa vừa nồi, khay công nghiệp. Chiều rộng – dài tổng thể phụ thuộc mặt bằng, nhưng nên đồng bộ cao độ với cụm bàn – kệ liên quan để tạo một mặt thao tác phẳng, nhất quán. Khu vực này lý tưởng đặt liền kề zone sơ chế để tiêu chuẩn hóa luồng vật tư bẩn – sạch một chiều, nâng hiệu suất vận hành.
Khoảng bảo trì mỗi bên ≥300 mm (khi có thể) giúp tháo–lắp van, siphon, bẫy mỡ thuận tiện và an toàn. Sàn nên có độ dốc về phễu để hạn chế đọng nước, đồng thời bổ sung tấm chắn bắn nước sau chậu. Với mặt bằng chật, ưu tiên mẫu có bàn ráo tích hợp để tối ưu diện tích. Thi công đồng bộ với các bàn bếp inox liền kề sẽ tạo thành line thao tác liền mạch, giảm thời gian chuyển giao giữa các công đoạn.
Xác thực inox 304 thật: giấy tờ & thử nghiệm an toàn
Yêu cầu nhà sản xuất cung cấp chứng chỉ vật liệu JIS/EN, tem mác trên cuộn, phiếu xuất kho lô thép; với dự án yêu cầu nghiêm ngặt có thể kèm biên bản PMI (Positive Material Identification) để xác thực thành phần Cr–Ni. Không phụ thuộc thử nam châm do ảnh hưởng của biến cứng và thành phần ferit có thể gây nhiễu. Bề mặt No.4/hairline đồng đều giúp phát hiện bẩn nhanh, còn mối hàn TIG che phủ Argon cho đường hàn liền mạch, ít rỗ, tăng bền chống ăn mòn.
Trong vận hành ẩm, hoá chất làm sạch nhẹ và hơi muối, SUS304 thể hiện độ bền vật liệu và khả năng kháng gỉ vượt trội so với 201. Điều này phù hợp khuyến nghị kỹ thuật về “stainless steel for food preparation areas” trong các tài liệu tham khảo công nghiệp; Quý khách có thể xem thêm khái niệm nền tảng về thép không gỉ. Riêng thử acid chuyên dụng chỉ nên do kỹ thuật viên thực hiện tại xưởng hoặc hiện trường để tránh rủi ro an toàn.
Hạ tầng cấp–thoát nước & an toàn
Đường cấp cần áp 2–5 bar, dùng ống mềm inox chịu áp, có van chặn bố trí dễ tiếp cận để khoá cục bộ khi bảo trì. Đường thoát chọn Ø50–Ø90 tùy lưu lượng, có bẫy mùi/xiphon và overflow chống tràn; phễu sàn Ø90–Ø110 đón nước, sàn dốc về điểm thu để không ứ đọng. Tất cả mối nối cần keo, roan, ê-cu đúng chuẩn để chống rò và suy giảm lưu lượng.
Với bếp chiên xào hoặc tải mỡ cao, nên tích hợp Bể Tách Mỡ để giữ mỡ – rác thô trước khi xả ra hệ thống, giảm tắc nghẽn và mùi nền. Lắp đặt tấm chắn bắn nước phía sau chậu và bo mép an toàn tại các cạnh thao tác để giảm tai nạn. Kiểm tra định kỳ lưới lọc, gioăng và vệ sinh siphon sẽ giúp hệ thống thoát vận hành bền bỉ.
Checklist 12 mục trước khi chốt mua
- Công suất bếp & kích nồi: Xác định suất/giờ thực tế theo khung cao điểm và loại dụng cụ chính. Ghi rõ đường kính – chiều cao nồi chảo để chọn hộc sâu, đáy dốc phù hợp. Dữ liệu này quyết định trực tiếp số hộc và kích thước tổng thể.
- Không gian lắp & chiều cao thao tác: Đo lọt lòng vị trí đặt, kiểm tra chướng ngại xung quanh và cao độ sàn. Chiều cao làm việc 800–850 mm giúp giảm mỏi trong ca dài. Chừa lối bảo trì để thao tác van – siphon an toàn.
- Số hộc & phụ kiện (pre-rinse/bẫy mỡ/bàn ráo): 1–3 hộc tùy công suất, ưu tiên tách ngâm – rửa – tráng cho ca lớn. Vòi pre-rinse tăng tốc tiền xử lý, bàn ráo tối ưu vòng quay. Bẫy mỡ bảo vệ đường ống, đặc biệt tại khu chiên xào.
- Vật liệu 304 + độ dày: Yêu cầu SUS304 có chứng chỉ; lòng hộc, mặt chậu 1.0–1.2 mm, vị trí tải nặng có thể 1.2 mm. Vật liệu đúng giúp duy trì bề mặt vệ sinh và giảm OPEX. Tránh 201 trong môi trường ẩm – hóa chất.
- Kết cấu chân 38×38 tăng chỉnh: Chân hộp SUS304 38×38 mm cho độ cứng vững; đế chống trượt giúp êm và cách ẩm. Tăng chỉnh ±20 mm để cân bằng trên nền không phẳng. Kết cấu chắc giảm rung khi thao tác mạnh.
- Hình học hộc: sâu 300–350, R25–R50, dốc 1–2%: Độ sâu chuẩn chứa vừa nồi – khay công nghiệp, hạn chế bắn nước. Góc bo lớn giúp vệ sinh nhanh, không điểm chết. Đáy dốc chuẩn thoát nhanh, giảm đọng cặn.
- Mối hàn TIG/Argon, bavia=0: Hàn liền mạch, không rỗ – không lẹm nâng độ bền chống ăn mòn. Bavia phải loại bỏ để an toàn tay chạm. Đề nghị hoàn thiện passivation sau hàn.
- Hệ cấp–thoát: van, siphon, overflow: Van chặn dễ với tới để bảo trì; siphon chống mùi và overflow chống tràn. Đường kính thoát chọn đúng lưu lượng, lắp đặt kín khít. Kiểm tra rò rỉ trước khi nghiệm thu.
- Bề mặt No.4/hairline: Hoàn thiện đồng đều giúp phát hiện bẩn nhanh và giữ thẩm mỹ line inox. Bề mặt đúng chuẩn cũng hạn chế trầy xước trong ca nặng tải. Dễ vệ sinh theo quy trình SSOP.
- Bảo hành & O&M: Rõ thời hạn bảo hành, phạm vi linh kiện, điều kiện loại trừ. Nhận hướng dẫn vận hành – bảo trì (O&M) kèm checklist định kỳ. Lưu hồ sơ để đối chiếu khi cần.
- Thời gian sản xuất–giao hàng: Khớp tiến độ go-live của bếp và lịch thi công các hạng mục liên quan. Có phương án lắp đặt ban đêm hoặc cuối tuần nếu cần. Cam kết tiến độ giảm rủi ro chậm bàn giao.
- Báo giá chi tiết + bản vẽ 2D/3D: Báo giá phân rã theo hạng mục, rõ vật liệu – độ dày – phụ kiện. Nhận bản vẽ 2D/3D để kiểm tra kích thước, điểm cấp – thoát, cao độ. Đây là cơ sở nghiệm thu minh bạch.
Để Cơ Khí Hải Minh đề xuất cấu hình chính xác, Quý khách vui lòng cung cấp: suất ăn/giờ, loại dụng cụ – nồi chủ đạo, kích thước mặt bằng (dài × rộng × cao), yêu cầu vệ sinh, tình trạng cấp – thoát nước hiện hữu. Lưu ý rủi ro khi mua nhầm inox 201: dễ ố gỉ trong môi trường ẩm, tuổi thọ thấp và ảnh hưởng vệ sinh; phòng tránh bằng cách yêu cầu đủ chứng chỉ vật liệu như đã nêu.
Khi các tiêu chí và công thức đã rõ, bước tự tin tiếp theo là chọn đúng đối tác có năng lực thiết kế – sản xuất – lắp đặt để hiện thực hóa cấu hình trên bản vẽ. Ở phần kế tiếp, Quý khách sẽ thấy vì sao Cơ Khí Hải Minh là đối tác tin cậy: E‑E‑A‑T, năng lực thi công tại xưởng và kinh nghiệm triển khai dự án thực chiến.
Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh
Cơ Khí Hải Minh sở hữu xưởng trực tiếp 10+ năm, quy trình ISO 9001:2015, thiết kế–thi công theo mặt bằng, cam kết inox 304 đúng chuẩn và mối hàn TIG/Argon đạt KCS, kèm bảo hành rõ ràng và tài liệu O&M cho mỗi dự án.
Sau khi Quý khách đã chốt cấu hình chậu rửa theo công suất bếp ở phần trước, bước quyết định là chọn đúng đối tác có thể biến bản vẽ thành hệ thống vận hành ổn định, bền bỉ và dễ bảo trì. Cơ Khí Hải Minh đáp ứng đầy đủ các tiêu chí đó: xưởng trực tiếp hơn 10 năm, quy trình quản trị chất lượng theo ISO 9001:2015, cam kết vật liệu chuẩn 304 và mối hàn TIG/Argon đạt nghiệm thu KCS. Chúng tôi cung cấp trọn bộ hồ sơ kỹ thuật, biên bản kiểm tra, cùng chính sách bảo hành–bảo trì minh bạch để Quý khách yên tâm triển khai.

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.
Thiết kế–gia công theo yêu cầu mặt bằng & công suất
Chúng tôi khảo sát hiện trường, đo đạc điểm cấp–thoát, lập bản vẽ 2D/3D và mô phỏng luồng thao tác trước khi sản xuất. Kích thước chậu, số hộc (1/2/3), bàn ráo một hoặc hai phía, vòi pre‑rinse áp lực cao, bẫy mỡ tích hợp… đều được tùy biến theo tải thực tế và ràng buộc không gian. Kinh nghiệm triển khai tại hàng loạt bếp khách sạn, canteen, nhà máy giúp chúng tôi tối ưu năng suất, giảm giao cắt và hạn chế tắc nghẽn cổ chai trong giờ cao điểm. Quý khách có thể tham khảo danh mục Chậu rửa công nghiệp và các cấu hình hộc để hình dung nhanh giải pháp.
Luồng thao tác được chuẩn hóa theo nguyên tắc HACCP: bẩn đến sạch một chiều, hạn chế nhiễm chéo. Chúng tôi đồng bộ cao độ làm việc với line bàn bếp inox, bố trí chặn bắn nước và vỉ thoát hợp lý để sàn luôn khô ráo. Vòi pre‑rinse (high‑pressure jet) giúp cuốn trôi dầu mỡ trên khay/nồi lớn trong vài giây, phù hợp đặc thù vận hành cường độ cao của bếp công nghiệp. Kết quả là hiệu suất vận hành tăng, tổng chi phí sở hữu (TCO) giảm nhờ giảm thời gian chờ và chi phí bảo trì.
Quy trình ISO 9001:2015 & KCS 3 bước
Hải Minh vận hành hệ thống quản trị chất lượng theo ISO 9001:2015 nhằm đảm bảo tính nhất quán từ vật liệu đến thành phẩm. Chuỗi KCS 3 bước bao gồm IQC (kiểm soát đầu vào vật liệu), PQC (kiểm soát trong quá trình gia công–hàn), và OQC (kiểm tra cuối trước khi xuất xưởng). Mỗi dự án đều có biên bản KCS kèm ảnh macro mối hàn và checklist nghiệm thu bàn giao, giúp Quý khách kiểm chứng từng hạng mục.
Việc tuân thủ chuẩn quốc tế mang lại khả năng truy xuất nguồn gốc, ràng buộc trách nhiệm rõ ràng và giảm sai lỗi lặp. Quý khách có thể tham khảo khái quát về tiêu chuẩn ISO 9001 tại Wikipedia để thấy vì sao đây là khung quản lý chất lượng được áp dụng rộng rãi. Ở xưởng, mối hàn TIG/Argon được kiểm soát hồ quang, tốc độ cấp dây và khí che phủ, hạn chế rỗ–nứt, đảm bảo độ bền và tính vệ sinh theo yêu cầu khu bếp chuyên nghiệp.
Cam kết vật liệu–độ dày–mối hàn có chứng cứ
Chúng tôi chỉ sử dụng inox 304 đúng chuẩn với hồ sơ chứng minh: chứng chỉ JIS/EN, tem cuộn, phiếu xuất kho và (nếu cần) biên bản PMI để xác thực thành phần Cr–Ni. Độ dày lòng hộc–mặt chậu 1.0–1.2 mm, có thể tăng cục bộ 1.2 mm tại vị trí tải nặng nhằm tăng độ cứng và độ bền vật liệu. Bề mặt hoàn thiện No.4/hairline dễ lau chùi, có khả năng chống ăn mòn và chịu được hóa chất làm sạch ở nồng độ cho phép.
Chúng tôi cung cấp ảnh macro đường hàn để Quý khách đối chiếu chất lượng, loại bỏ bavia, bo mép an toàn. Nếu phát hiện sai khác vật liệu/độ dày so với hợp đồng, chính sách đổi trả/khắc phục được kích hoạt tức thời. Mục tiêu là bảo vệ CAPEX và giảm OPEX của Quý khách trong suốt vòng đời thiết bị, đặc biệt ở môi trường ẩm và tải rửa liên tục.
Bảo hành–bảo trì & tài liệu O&M
Chính sách bảo hành 12–24 tháng (tùy hạng mục) đi kèm quy định phạm vi linh kiện và điều kiện áp dụng rõ ràng. Chúng tôi duy trì SLA phản hồi bảo trì, hỗ trợ kỹ thuật qua hotline và Zalo, đồng thời có phương án thi công ngoài giờ để không ảnh hưởng vận hành. Tài liệu O&M (Operation & Maintenance) bàn giao gồm hướng dẫn vệ sinh, lịch bảo trì định kỳ, danh mục phụ tùng và checklist kiểm tra nhanh.
Mục tiêu là giữ hiệu suất vận hành ổn định, hạn chế dừng máy và kéo dài tuổi thọ hệ thống. Với các dự án có tải mỡ cao, chúng tôi tích hợp và hướng dẫn định kỳ cho Bể Tách Mỡ để đường ống thông thoáng. Đội kỹ thuật sẵn sàng kiểm tra thực địa, làm sạch siphon, hiệu chỉnh van chặn và xử lý các điểm rò rỉ nếu phát sinh.
Case study
Khách sạn 220 suất/giờ: sau khi bổ sung vòi pre‑rinse và tối ưu bàn ráo, thời gian tiền xử lý trên mỗi mẻ khay giảm 20–30%. Canteen 600 suất/giờ: tích hợp bẫy mỡ đúng dung tích, số lần nghẹt ống giảm gần như triệt tiêu sau 3 tháng vận hành. Bếp tập thể chuyển 2 hộc sang 3 hộc + bàn ráo hai phía: năng suất rửa tăng khoảng 25%, thao tác nhịp nhàng và sạch–bẩn phân tách rõ.
Hồ sơ năng lực được công bố với chứng nhận ISO 9001:2015, hình ảnh hiện trường, biên bản nghiệm thu và byline kỹ sư trưởng phụ trách dự án. Các cấu hình tiêu biểu như Chậu rửa công nghiệp 2 hố hay line nhiều hộc cho phép Quý khách đối chiếu nhanh kích thước, phụ kiện và thông số lắp đặt. Đây là các bằng chứng cụ thể về năng lực sản xuất–thi công và giá trị mà chúng tôi mang lại.
“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Hải Minh rất tốt. Toàn bộ hệ thống bếp cho nhà hàng của chúng tôi được bàn giao đúng tiến độ, chất lượng inox 304 đúng cam kết.”
— Anh Minh, Bếp trưởng nhà hàng Vĩnh Ký 2
Nếu Quý khách cần câu trả lời ngắn gọn về khác biệt cốt lõi, chính sách bảo hành hoặc thời gian triển khai, phần FAQ ngay sau đây sẽ tổng hợp và giải đáp nhanh để Quý khách ra quyết định tự tin.
FAQ – Giải đáp nhanh các câu hỏi thường gặp
Chậu rửa công nghiệp là gì?
Đó là chậu rửa inox cỡ lớn phục vụ bếp công nghiệp, tiêu chuẩn vệ sinh cao, thường chế tạo từ inox 304 với hộc sâu 300–350 mm để chứa nồi chảo lớn. Cấu hình đa hộc, có bàn ráo và vòi pre‑rinse, phù hợp triển khai theo nguyên tắc HACCP.
Khác biệt inox 304 vs 201 là gì?
Inox 304 (18/8) chống ăn mòn vượt trội, bền với ẩm và muối; inox 201 rẻ hơn khoảng 10–20% nhưng dễ ố gỉ và tuổi thọ ngắn hơn. Với khu F&B, Quý khách nên chọn 304 để đảm bảo vệ sinh và tối ưu TCO.
Kích thước/độ dày phổ biến?
Độ dày mặt và lòng hộc thường 1.0–1.2 mm; hộc sâu 300–350 mm để hạn chế bắn nước. Kích thước tổng hay dùng: dài 1.2 m, 1.8 m hoặc 2.4 m (tùy số hộc và mặt bằng) — đây là tham chiếu nhanh cho “kích thước chậu rửa” chuẩn vận hành.
Giá chậu rửa công nghiệp tại Việt Nam?
Giá chậu rửa phụ thuộc kích thước, số hộc, vật liệu (304/201) và phụ kiện như bàn ráo, vòi pre‑rinse, bẫy mỡ. Cùng kích thước, loại 2–3 hộc kèm pre‑rinse luôn cao hơn 1 hộc; Quý khách nên liên hệ để nhận báo giá chi tiết theo bản vẽ.
Cách vệ sinh–bảo trì đúng?
Rửa hằng ngày bằng dung dịch trung tính, xả sạch và lau khô bề mặt inox; tránh clo/javel đậm đặc và không dùng pad sắt. Định kỳ kiểm tra gioăng, xiphon/bẫy mỡ và siết lại khớp nối để ngăn rò rỉ — đây là nền tảng “bảo trì chậu rửa inox” hiệu quả.
Chậu 1/2/3 hộc chọn thế nào?
Chọn theo công suất: 1 hộc ≤150 suất/giờ; 2 hộc 150–300; 3 hộc >300. Hiệu chỉnh theo đường kính–chiều cao nồi/chảo và tần suất thay mẻ để đạt hiệu suất vận hành mục tiêu.
Lắp đặt cần chuẩn bị gì (điện, nước, thoát sàn)?
Cấp nước 2–5 bar; đường thoát Ø50–Ø90 có bẫy mùi/mỡ, phễu sàn Ø90–Ø110 và sàn dốc về điểm thu. Bố trí chống trượt, tấm chắn bắn nước và chừa không gian bảo trì; hạng mục điện (nếu có) tùy thiết bị kèm theo.
Thời gian sản xuất–giao hàng bao lâu?
Hàng theo yêu cầu thường sản xuất 5–10 ngày; vận chuyển và lắp đặt phụ thuộc khu vực và lịch thi công. Dự án gấp có thể linh hoạt tiến độ sau khi chốt bản vẽ kỹ thuật.
Quý khách cần phương án tối ưu theo mặt bằng thực tế? Phần kế tiếp sẽ hướng dẫn liên hệ để được tư vấn và khảo sát miễn phí.
Liên hệ tư vấn & khảo sát miễn phí
Đặt lịch 4 bước Khảo sát–Thiết kế–Sản xuất–Lắp đặt & nghiệm thu (thời gian sản xuất tiêu chuẩn 5–10 ngày), nhận bản vẽ 2D/3D, BOQ và báo giá tối ưu theo chuẩn HACCP.
Sau phần FAQ, nếu Quý khách đã rõ cấu hình và tiêu chuẩn kỹ thuật, bước tiếp theo là đặt lịch khảo sát miễn phí để chúng tôi chốt giải pháp tối ưu cho mặt bằng thực tế. Cơ Khí Hải Minh cung cấp trọn gói tư vấn chậu rửa công nghiệp theo nguyên tắc vệ sinh nghiêm ngặt, dùng inox 304, hộc sâu và có thể bổ sung vòi pre‑rinse áp lực cao—đúng với đặc trưng thiết bị công nghiệp dung tích lớn, hiệu suất cao. Ngay trong 24–48 giờ, Quý khách sẽ nhận bộ hồ sơ gồm bản vẽ 2D/3D, BOQ và báo giá chậu rửa inox 304 kèm timeline triển khai.

Quy trình 4 bước minh bạch
B1 – Khảo sát hiện trạng: Kỹ sư tới hiện trường đo đạc, kiểm tra cấp/thoát, lưu lượng, cao độ sàn và điểm đặt thiết bị liên quan. Chúng tôi đánh giá luồng thao tác theo hướng bẩn → sạch để phù hợp HACCP, đồng thời đề xuất vị trí đặt chậu, bàn ráo và bẫy mỡ. B2 – Thiết kế 2D/3D & đề xuất cấu hình: Lập bản vẽ kỹ thuật, nêu rõ số hộc (1/2/3), độ dày vật liệu, phụ kiện vòi pre‑rinse, bộ xả, chân tăng chỉnh, kèm BOQ và dự toán TCO. B3 – Sản xuất: Gia công tại xưởng theo bản vẽ, mối hàn TIG/Argon, KCS từng công đoạn; thời gian tiêu chuẩn 5–10 ngày tùy khối lượng. B4 – Lắp đặt & nghiệm thu (KCS): Vận chuyển – lắp đặt – cân chỉnh – chống rung, chạy thử nước, nghiệm thu và bàn giao O&M.
Gói hồ sơ Quý khách nhận bao gồm: bản vẽ 2D/3D, BOQ chi tiết, báo giá tối ưu theo ngân sách, timeline – SLA sản xuất lắp đặt, và chính sách bảo hành. Khung vệ sinh được tham chiếu theo HACCP (xem mô tả khái quát tại Wikipedia) để duy trì hiệu suất vận hành và giảm rủi ro nhiễm chéo.
Hồ sơ cần cung cấp để báo giá trong 24–48 giờ
Để chúng tôi phát hành báo giá nhanh, đầy đủ và sát thực tế, Quý khách vui lòng gửi bộ dữ liệu ngắn gọn sau. Những thông tin này giúp kỹ sư tính đúng dung tích hộc, bố trí bàn ráo, chọn phụ kiện và dự phòng không gian bảo trì, từ đó rút ngắn CAPEX và giảm OPEX trong vận hành.
- Mặt bằng/kích thước khu rửa (file CAD/PDF hoặc ảnh chụp có kích thước sơ bộ), vị trí cấp nước – thoát sàn, cao độ hoàn thiện.
- Công suất dự kiến: số suất/giờ, tần suất cao điểm, quy trình rửa hiện tại.
- Danh sách nồi/chảo/khay thường dùng, kích thước lớn nhất để làm chuẩn cho chiều sâu – chiều rộng hộc.
- Yêu cầu vệ sinh đặc thù: phân khu bẩn/sạch, cần vòi pre‑rinse, bẫy mỡ, chắn bắn nước, hoặc tích hợp với Bể Tách Mỡ.
- Mong muốn vật liệu và hoàn thiện bề mặt (Inox 304/No.4), tiêu chí ngân sách và thời gian giao hàng mong muốn.
Trong thời gian chờ báo giá, Quý khách có thể tham khảo danh mục Chậu rửa công nghiệp và sắp xếp line thao tác với bàn bếp inox để hình dung tổng thể giải pháp.
Cam kết dịch vụ & kênh liên hệ
Chúng tôi cam kết tối ưu chi phí–tiến độ trên nền tảng kiểm soát chất lượng tại xưởng, bảo hành 12–24 tháng theo hạng mục và cung cấp đầy đủ O&M sau bàn giao. SLA phản hồi kỹ thuật rõ ràng; đội thi công có thể làm việc ngoài giờ để không ảnh hưởng vận hành bếp của Quý khách. Toàn bộ vật liệu, mối hàn, phụ kiện đều có chứng từ, biên bản KCS và checklist nghiệm thu.
Kênh liên hệ: Hotline 037.907.6268 | 0968.399.280, Zalo hỗ trợ trực tiếp, và biểu mẫu trên trang Liên hệ Cơ Khí Hải Minh. Địa chỉ xưởng, MST doanh nghiệp và bản đồ Google được hiển thị tại trang liên hệ để Quý khách tiện tra cứu và đặt lịch khảo sát miễn phí. Nếu Quý khách có yêu cầu tích hợp phụ trợ như bẫy mỡ, bàn ráo hai phía hoặc vòi phun áp lực, vui lòng nêu rõ ngay khi gửi yêu cầu để chúng tôi cấu hình phương án phù hợp.
BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG CHẬU RỬA CÔNG NGHIỆP INOX THEO YÊU CẦU?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Hotline: 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com
- Cập nhật bảng giá tủ hấp cơm công nghiệp 2025
- Nhận gia công cắt laser cnc inox theo yêu cầu
- Hệ Thống Hút Khói Bếp Công Nghiệp: Hướng Dẫn A-Z, Tính Toán & Báo Giá
- Nên chọn tủ hấp cơm công nghiệp dùng điện hay gas? So sánh ưu và nhược điểm
- Hướng dẫn vệ sinh và bảo quản thùng đá inox để tăng tuổi thọ sản phẩm


















