Chọn Công Suất Bếp Khè Công Nghiệp Theo Quy Mô Bếp: Khung Tính & Báo Giá | Cơ Khí Hải Minh

“Việc lựa chọn công suất bếp khè công nghiệp nên dựa trên số lượng suất ăn cần phục vụ, loại hình ẩm thực, và diện tích bếp để đảm bảo hiệu suất và an toàn.” Nói cách khác, cách chọn công suất bếp khè công nghiệp theo quy mô bếp là thiết lập mức công suất và số họng phù hợp với nhu cầu phục vụ theo giờ/ngày, thực đơn và không gian lắp đặt để đạt hiệu suất tối ưu và vận hành an toàn. Với nhà hàng/quầy bếp B2B, cách tiếp cận định lượng giúp chuẩn công suất, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh–an toàn, nâng OEE và ROI. Tại Cơ Khí Hải Minh, chúng tôi chuẩn hóa phương pháp sizing theo ISO 9001:2015, tích hợp bảng quy đổi kW/Kcal/h/BTU, guideline thông gió–khoảng cách an toàn và mô hình TCO cho quyết định đầu tư minh bạch.
– Bảng ma trận công suất–số họng theo quy mô (<100, 100–300, 300–500, >500 suất/ngày)
– Công thức ước tính lưu lượng gas (kg/giờ) và chi phí vận hành theo ca
– Khảo sát hiện trạng & báo giá cấu hình chi tiết trong 48 giờ

Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

Tóm tắt sizing bếp khè cho bếp nhà hàng, căng tin

  • cách chọn công suất bếp khè công nghiệp theo quy mô bếp là bước quan trọng giúp tối ưu hóa hiệu suất nấu nướng, tiết kiệm chi phí gas và điện, đồng thời giữ an toàn cho bếp nhà hàng, quán ăn tại Việt Nam – nơi bếp khè/bếp Á công nghiệp với lửa lớn được dùng cho các món xào, chiên nhanh.
  • Luôn bắt đầu từ quy mô vận hành. Trước khi chốt công suất mỗi họng và số họng, Quý khách cần xác định rõ suất ăn/ngày, suất/giờ cao điểm, số đầu bếp và cơ cấu menu (tỷ lệ món xào, chiên, hầm). Ba bước nhanh là: (1) chốt quy mô/peak/menu; (2) chọn dải kW/họng phù hợp và số họng tương ứng; (3) kiểm tra lại HVAC, an toàn gas – điện và ước tính OPEX để tránh quá tải hoặc lãng phí.
  • Nắm vững các quy đổi công suất cơ bản. Một số mốc Quý khách cần ghi nhớ: 1 kW ≈ 860 Kcal/h ≈ 3.412 BTU/h; 1.000 Kcal/h ≈ 1,163 kW; 1.000 BTU/h ≈ 0,293 kW; 1 kg LPG cung cấp khoảng 12,78 kWh nhiệt và hiệu suất bếp gas công nghiệp thường trong khoảng 0,45–0,60. Các con số này giúp Quý khách đọc catalogue, so sánh model bếp khè và dự trù lưu lượng gas chính xác hơn.
  • Chọn dải công suất/họng theo quy mô bếp và luôn chừa 20% dự phòng. Thực tiễn cho thấy dải 12–18 kW/họng phù hợp bếp dưới 100 suất/ngày, 18–24 kW cho 100–300 suất, 24–30 kW cho 300–500 suất và từ 28 kW/họng trở lên cho bếp trên 500 suất. Thiết kế nên dư tải khoảng 20% so với nhu cầu giờ cao điểm để line nấu không bị nghẽn, vẫn giữ được tốc độ ra món ổn định khi có booking đột biến.
  • Bố trí theo chuẩn an toàn không gian và thông gió. Bếp khè cần cách tường tối thiểu 150 mm, cách trần khoảng từ 1.000 mm trở lên, kết hợp chụp hút phủ ra ngoài mép bếp ít nhất 150 mm mỗi bên và cấp gió bù đầy đủ cho bếp kín. Việc tuân thủ các khoảng cách này giúp giảm nhiệt tích tụ, hạn chế rủi ro cháy nổ và hỗ trợ đáp ứng yêu cầu về PCCC, vệ sinh an toàn thực phẩm.
  • Lựa chọn giữa gas và điện từ dựa trên phong cách bếp và TCO. Bếp gas khè linh hoạt, phù hợp món Á cần lửa lớn, trong khi bếp điện từ công nghiệp có hiệu suất chuyển hóa nhiệt cao hơn (khoảng 85–90%) và phù hợp bếp kín, khách sạn cần kiểm soát nhiệt – khói tốt. Khi đầu tư, Quý khách cần so sánh tổng chi phí sở hữu (TCO), cân đối CAPEX thiết bị và OPEX năng lượng, thay vì chỉ nhìn vào giá mua ban đầu.
  • Quản lý vận hành giúp giảm 10–17% chi phí gas. Việc theo dõi định kỳ kg gas/ca, so sánh với số suất ăn thực tế và bảo trì đầu đốt, bộ hòa khí, béc phun giúp lửa cháy xanh, ổn định. Các dự án bếp được vận hành chuẩn và bảo trì đúng chu kỳ thường ghi nhận mức tiết kiệm 10–17% OPEX nhiên liệu, đồng thời kéo dài tuổi thọ thiết bị bếp khè và giảm downtime trong giờ cao điểm.

Vì sao chọn đúng công suất bếp khè quyết định năng suất và chi phí

Chọn đúng công suất/họng theo quy mô và menu giúp rút ngắn thời gian ra món 8–15%, đảm bảo chất lượng món Á (wok hei), đồng thời giảm OPEX gas đáng kể nhờ vận hành trong vùng hiệu suất tối ưu.

Đằng sau mỗi phút khách chờ món là chi phí cơ hội và gas bị đốt lãng phí. Việc cách chọn công suất bếp khè công nghiệp theo quy mô bếp không chỉ là chuyện mua bếp mạnh hay yếu mà là bài toán tối ưu throughput, chất lượng món và OPEX cho toàn bộ khu bếp. Cơ Khí Hải Minh giúp Quý khách biến lựa chọn này thành một quyết định có số liệu và tính toán rõ ràng.

Xem nhanh:

Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế, gia công inox các loại Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 201/304 cho gia công inox, và các giải pháp cho nhà hàng, khách sạn.).

Công suất bếp khè tối ưu giúp rút ngắn thời gian ra món và giảm OPEX gas.
Công suất bếp khè tối ưu giúp rút ngắn thời gian ra món và giảm OPEX gas.

Trong thực tế tư vấn, chúng tôi thấy rất nhiều bếp sử dụng Bếp khè công nghiệp nhưng sizing sai: giờ cao điểm line nóng nghẽn, đầu bếp “đuối” vì chờ lửa; ngược lại có nơi lắp bếp công suất lớn nhưng gần như chỉ dám mở 30–40% ngọn lửa. Cả hai kịch bản đều kéo tụt hiệu suất vận hành, làm tăng tổng chi phí sở hữu (TCO) và bào mòn ROI dự án bếp.

Bếp yếu gây nghẽn line, kéo dài lead time và giảm vòng quay bàn. Khi công suất mỗi họng đốt không đủ cho khối lượng mẻ nấu, thời gian gia nhiệt chảo kéo dài, món xào phải chờ lên lửa, backlog đơn hàng tăng mạnh trong khung giờ cao điểm. Một line nóng chỉ chậm thêm 1–2 phút/món là đủ khiến throughput toàn bộ khu bếp giảm hàng chục suất/giờ, trực tiếp làm giảm doanh thu ca bán hàng.

Bếp quá mạnh lại tạo ra lãng phí gas và nhiệt thải cao. Khi Quý khách đầu tư bếp gas công nghiệp công suất lớn nhưng thường xuyên phải hạ lửa thấp để tránh cháy món, ngọn lửa không nằm trong vùng hiệu suất nhiệt tối ưu (khoảng 45–60% với bếp gas), phần lớn năng lượng bị thất thoát ra môi trường. Nhiệt thải tăng buộc hệ thống hút khói, cấp gió và điều hòa phải làm việc nặng hơn, kéo theo chi phí vận hành HVAC cao và môi trường làm việc nóng, dễ mệt cho nhân sự bếp.

Hiệu suất tối ưu chỉ xuất hiện khi công suất khớp khối lượng mẻ và kích thước chảo. Với món Á cần xào nhanh, ngọn lửa phải đủ lớn để phủ đều đáy chảo, tạo thông lượng nhiệt cao nhưng vẫn kiểm soát được. Một họng đốt được sizing chuẩn theo đường kính chảo và khối lượng nguyên liệu giúp đạt nhiệt độ làm việc trong vài chục giây, giữ được màu rau, độ giòn của thịt, đồng thời khai thác hiệu suất nhiệt 45–60% của Bếp Ga Công Nghiệp một cách hiệu quả hơn.

Dự phòng 15–20% công suất cho giờ cao điểm là biên an toàn cần thiết. Thị trường Việt Nam với mô hình phục vụ theo ca (trưa, tối) khiến tải nhiệt dồn cục bộ trong 1–2 giờ. Nếu sizing sát nút theo nhu cầu trung bình, line nóng sẽ nhanh chóng quá tải vào giờ cao điểm, đầu bếp buộc phải kéo dài thời gian nấu, chấp nhận giảm chất lượng món. Thiết kế công suất có dư tải 15–20% giúp bếp vẫn vận hành trong vùng hiệu suất tối ưu mà không phải “đạp hết ga” liên tục.

Số liệu thị trường cho thấy bếp khè công suất mạnh có thể rút ngắn thời gian nấu khoảng 8,5% so với dòng yếu. Với một nhà hàng phục vụ hàng trăm suất mỗi ca, mức cải thiện 8–15% lead time không chỉ giúp khách chờ ít hơn mà còn cho phép tăng thêm vài chục suất phục vụ trong cùng khung thời gian. Tác động này, nếu quy đổi sang doanh thu theo tháng, thường lớn hơn nhiều so với chênh lệch CAPEX khi chọn đúng dòng bếp có công suất phù hợp.

Tác động tới thời gian ra món và năng lực phục vụ (throughput)

Throughput giờ cao điểm phụ thuộc trực tiếp công suất họng đốt.
Throughput giờ cao điểm phụ thuộc trực tiếp công suất họng đốt.

Công suất lớn với ngọn lửa tập trung giúp chảo đạt nhiệt độ làm việc nhanh hơn đáng kể. Thời gian gia nhiệt ban đầu cho một món xào có thể rút từ hơn 2 phút xuống dưới 90 giây nếu họng đốt được sizing đúng khối lượng mẻ. Điều này đặc biệt quan trọng với các line sử dụng Bếp á công nghiệp chuyên xào chiên liên tục.

Thực tế đo tại nhiều bếp cho thấy chỉ riêng khâu gia nhiệt ban đầu đã có thể rút ngắn 30–60 giây/món xào khi chuyển từ bếp yếu sang bếp khè công suất phù hợp. Nếu line nóng xử lý 80–100 món/giờ, tổng thời gian tiết kiệm được tương đương thêm 30–40 phút công suất nấu, nghĩa là Quý khách có thể phục vụ thêm hàng chục suất ăn mà không cần mở thêm line mới.

Với góc nhìn kỹ thuật, throughput của khu bếp bị chi phối bởi takt time tại line nóng – nơi thiết bị bếp công nghiệp làm việc ở tải cao nhất. Khi sizing họng đốt hợp lý, takt time giảm xuống, dòng đơn hàng trôi đều hơn, giảm nguy cơ “nghẽn cổ chai” tại một điểm. Bếp trưởng dễ tổ chức nhân sự, không phải dồn lực cứu line nóng vào giờ cao điểm.

Trả lời câu hỏi “Làm sao chứng minh sizing đúng giúp tăng throughput?” Cách đơn giản nhất là Quý khách đo thời gian ra món trước và sau khi thay đổi cấu hình bếp, quy đổi về đơn vị món/giờ. Ví dụ, trước khi tối ưu, line nóng xử lý được 70 món/giờ với lead time trung bình 12 phút; sau khi lắp bếp khè công suất phù hợp, cùng nhân sự và menu nhưng throughput tăng lên 80–85 món/giờ, lead time còn 10–11 phút. Mức cải thiện 8–15% này là minh chứng trực tiếp cho sizing đúng.

Chất lượng món Á: ngọn lửa bùng và hiệu ứng wok hei

Wok hei đạt được khi nhiệt thông lượng đủ lớn và ổn định.
Wok hei đạt được khi nhiệt thông lượng đủ lớn và ổn định.

Món Á xào chảo đòi hỏi hiệu ứng wok hei – mùi thơm lửa đặc trưng chỉ hình thành khi thông lượng nhiệt đủ lớn và ổn định. Ngọn lửa phải ôm sát đáy chảo, bùng mạnh khi đảo tay nhưng vẫn sạch, xanh và ít muội để không ám khói, ám mùi gas vào thực phẩm. Điều này gắn chặt với áp lực gas và thiết kế đầu đốt của bếp khè.

Hệ thống hòa khí chuẩn giúp ngọn lửa xanh, nhiệt độ cao mà vẫn hạn chế muội than bám đáy chảo. Khi công suất bếp bị undersize, đầu bếp buộc phải kéo dài thời gian trên lửa, món dễ bị khô và mất độ giòn. Ngược lại, oversize nhưng phải kìm lửa thấp liên tục cũng làm lửa không ổn định, khó kiểm soát điểm bùng lửa để tạo wok hei đúng chuẩn.

Với bếp được thiết kế đúng công suất và van điều chỉnh nhạy, đầu bếp có thể chuyển trạng thái lửa từ liu riu sang bùng mạnh chỉ trong vài giây, đảm bảo độ nhất quán giữa các mẻ nấu. Điều này giúp chuỗi nhà hàng giữ hương vị đồng đều giữa các chi nhánh, giảm phụ thuộc vào “tay nghề cảm tính” và tăng tính chuẩn hóa trong vận hành.

Chi phí vận hành và nhiệt thải

OPEX gas và chi phí HVAC biến thiên theo công suất hữu ích.
OPEX gas và chi phí HVAC biến thiên theo công suất hữu ích.

Với Bếp công nghiệp dùng gas, hiệu suất nhiệt thực tế thường chỉ đạt khoảng 45–60%. Nghĩa là 40–55% năng lượng còn lại thất thoát ra môi trường dưới dạng nhiệt thải. Khi Quý khách oversize hệ thống bếp, phần nhiệt thất thoát này tăng theo, trong khi công suất hữu ích thực sự sử dụng không đổi, làm OPEX gas phình to mà không mang lại thêm suất ăn.

Nhiệt thải cao kéo theo áp lực lớn lên hệ thống chụp hút khói, quạt cấp gió và điều hòa, đặc biệt trong không gian bếp kín. Công suất hút – cấp phải thiết kế lớn hơn, chi phí đầu tư ban đầu tăng, đồng thời tiền điện hàng tháng cho HVAC cũng đội lên. Về lâu dài, tổng chi phí vòng đời (LCC) của toàn hệ thống bếp – hút – lạnh bị đội thêm chỉ vì khâu sizing bếp khè ban đầu thiếu tính toán.

Khi lựa chọn đúng dải công suất và kết hợp đầu đốt tiết kiệm gas (nhiều dòng trên thị trường cho thấy có thể giảm 10–17% lượng gas tiêu thụ), Quý khách vừa giảm được chi phí nhiên liệu, vừa giảm nhiệt thải ra môi trường làm việc. Khoản tiết kiệm OPEX này, nếu quy về 3–5 năm vận hành, thường đủ bù hoặc vượt phần chênh lệch giá khi đầu tư các mẫu bếp chất lượng cao hơn ngay từ đầu.

Rủi ro oversizing vs undersizing

Với trường hợp undersize, rủi ro lớn nhất là backlog đơn hàng và chất lượng món giảm sút. Đầu bếp phải bù lại thiếu hụt công suất bằng thời gian và cường độ làm việc: giữ món lâu hơn trên lửa, chấp nhận món ra chậm và phải xào “dồn đơn” nhiều phần ăn chung một chảo, dẫn tới món không còn đồng đều. Về mặt quản trị, điều này làm mất kiểm soát takt time, khó đảm bảo cam kết thời gian phục vụ với khách.

Ngược lại, oversize khiến bếp gần như suốt ca chỉ vận hành ở mức lửa thấp. Bề ngoài có vẻ an toàn nhưng hiệu suất nhiệt kém, gas tiêu tốn trên mỗi suất ăn tăng lên, trong khi nhiệt thải vẫn đáng kể. Quý khách vừa mất thêm chi phí gas, vừa phải xử lý tác động nhiệt lên thiết bị phụ trợ, nhân sự đứng bếp nhanh mệt, tăng rủi ro sai sót trong vận hành.

Giải pháp kỹ thuật tối ưu là sizing theo quy mô phục vụ, cơ cấu món (tỷ lệ món xào, chiên nhanh so với món hầm) và kích thước chảo, sau đó cộng thêm biên dư tải khoảng 15–20%. Cách tiếp cận này giúp cân bằng giữa công suất – hiệu suất – chi phí, đảm bảo ROI tốt cho dự án bếp và duy trì OPEX ổn định trong suốt vòng đời thiết bị.

Để những nguyên tắc trên áp dụng hiệu quả, bước tiếp theo Quý khách cần làm là lượng hóa rõ quy mô bếp: số suất ăn/ngày, phân bố theo khung giờ cao điểm và cách bố trí line nấu. Khi có bộ số liệu này, Cơ Khí Hải Minh sẽ giúp Quý khách xây dựng cấu hình bếp khè, bếp á và các thiết bị kèm theo một cách bài bản, tránh cả oversizing lẫn undersizing ngay từ giai đoạn thiết kế.

Xác định quy mô bếp: suất ăn/ngày, giờ cao điểm và line nấu

Xác định đúng quy mô theo suất/giờ cao điểm, số đầu bếp và diện tích bếp là nền tảng để nội suy công suất/họng và số họng cần thiết.

Sau khi đã thấy rõ tác động của việc sizing công suất bếp khè lên throughput và OPEX ở phần trước, bước kế tiếp Quý khách cần làm là lượng hóa thật rõ quy mô bếp. Khi số suất ăn/ngày, nhu cầu tại giờ cao điểm và số line nấu được chuẩn hóa thành con số, việc chọn dải công suất cho từng họng và số lượng Bếp khè công nghiệp sẽ trở thành một bài toán kỹ thuật rõ ràng, thay vì dựa trên cảm tính.

Phân loại quy mô bếp làm cơ sở tính công suất và số họng.
Phân loại quy mô bếp làm cơ sở tính công suất và số họng.

Bốn mốc quy mô: <100, 100–300, 300–500, >500 suất/ngày. Đây là các ngưỡng được đúc rút từ thực tế vận hành quán ăn gia đình, nhà hàng, khách sạn và bếp ăn tập thể. Nhóm <100 suất/ngày thường là quán nhỏ, 1–2 đầu bếp, dùng bếp 1 họng công suất vừa. Nhóm 100–300 suất/ngày bao gồm đa số nhà hàng trung bình, cần 1 bếp công suất cao hoặc bếp đôi để ra món liên tục. Từ 300–500 và >500 suất/ngày trở lên, Quý khách đã bước sang phạm vi bếp tập thể, khách sạn, cần cấu hình nhiều họng đốt và kết hợp các dòng thiết bị bếp công nghiệp khác nhau.

Chuyển đổi sang nhu cầu theo giờ tại peak (60–90 phút). Con số suất/ngày tự thân chưa nói lên tải thực tế lên line nóng nếu không quy đổi về nhu cầu tại khung giờ cao điểm. Thông thường 60–70% lượng khách sẽ dồn vào khung 60–90 phút (trưa hoặc tối), nên Quý khách có thể ước tính nhanh: suất/giờ peak ≈ 0,7 × (suất/ngày) ÷ 1,5. Ví dụ bếp phục vụ 240 suất/ngày thì nhu cầu giờ cao điểm rơi vào khoảng 110–120 suất/giờ. Đây mới là con số trực tiếp chi phối công suất họng đốt và số line cần thiết.

Gắn số đầu bếp, số line và không gian bếp với throughput mục tiêu. Cùng một quy mô suất/ngày, nhưng nếu Quý khách chỉ có 2 đầu bếp trong một khu nấu hẹp thì cấu hình bếp không thể giống với bếp có 4–5 đầu bếp trong mặt bằng rộng rãi. Mỗi line nóng (gồm bếp khè/bếp á, bàn soạn, khu đặt chảo) thực tế chỉ xử lý được một dải suất/giờ nhất định. Vì thế, bài toán quy mô phải đồng thời xét: suất/giờ peak, số đầu bếp có thể bố trí trên line và diện tích khu nấu cho phép, để throughput thiết kế khớp với mục tiêu kinh doanh.

Phân nhóm quy mô theo suất/ngày và suất/giờ peak

Chuẩn hóa suất/giờ tại khung giờ cao điểm.
Chuẩn hóa suất/giờ tại khung giờ cao điểm.

Để tránh tranh luận cảm tính, Cơ Khí Hải Minh khuyến nghị chuẩn hóa quy mô bếp theo cả hai trục: tổng suất/ngày và suất/giờ peak. Cách phân nhóm này tương thích với nhiều tài liệu thiết kế bếp quốc tế, nơi công suất thiết bị luôn gắn với lượng suất phục vụ mỗi giờ chứ không chỉ là tổng ngày. Khi đã quy đổi xong, Quý khách có thể dễ dàng đối chiếu với khuyến nghị công suất cho từng nhóm quy mô ở phần bảng quy đổi phía sau.

Nhóm quy môSuất/ngày tham chiếuSuất/giờ peak tham chiếuMô hình điển hình
Nhỏ<10030–60Quán ăn gia đình, quán phở/quán cơm nhỏ
Trung bình100–30060–120Nhà hàng 80–150 chỗ, quán lẩu nướng đông khách
Lớn300–500120–200Bếp ăn công nhân, trường học quy mô vừa
Rất lớn>500>200Căng tin bệnh viện, khu công nghiệp, campus lớn

<100 suất/ngày: 30–60 suất/giờ. Ở nhóm này, tải nhiệt giờ cao điểm còn khá thấp, thường chỉ cần 1 line nóng với 1 bếp khè hoặc bếp á 1 họng công suất vừa. Suất/giờ peak 30–60 cho phép đầu bếp xoay trở linh hoạt, không cần quá nhiều thiết bị dự phòng. Đây là nhóm dễ tối ưu chi phí đầu tư vì chỉ cần tập trung vào 1–2 họng đốt chất lượng tốt, ít phải mở rộng trong 1–2 năm đầu.

100–300 suất/ngày: 60–120 suất/giờ. Đây là nhóm phổ biến nhất tại các nhà hàng/quán ăn đông khách ở Việt Nam. Tải peak 60–120 suất/giờ thường đòi hỏi ít nhất 1 họng đốt công suất cao, kèm một họng phụ hoặc một line bổ trợ để tránh nghẽn khi dồn đơn. Với nhóm này, nếu chọn bếp quá yếu, backlog đơn hàng trong 60–90 phút cao điểm sẽ tăng rất nhanh và làm giảm vòng quay bàn.

300–500 suất/ngày: 120–200 suất/giờ; >500 suất/ngày: >200 suất/giờ. Khi vượt ngưỡng 300 suất/ngày, bếp đã bước sang cấp độ bán công nghiệp, đặc biệt nếu phục vụ tập thể hoặc theo ca cố định. Tải peak 120–200 suất/giờ buộc Quý khách phải nghĩ đến nhiều line nóng hoạt động song song, kết hợp hệ thống nấu hấp, hầm, chiên để chia nhỏ tải. Ở nhóm >500 suất/ngày, mọi sai số trong tính toán suất/giờ peak đều sẽ phóng đại thành nghẽn hệ thống, nên việc chuẩn hóa số liệu ngay từ đầu là cực kỳ quan trọng.

Line nấu và số đầu bếp tương ứng

Căn theo manpower để xác định số họng đồng thời.
Căn theo manpower để xác định số họng đồng thời.

<100 suất/ngày: 1–2 đầu bếp, 1 line nóng. Với quán nhỏ, thường chỉ có bếp trưởng và một phụ bếp, một line nóng bố trí 1 bếp khè/bếp á là đủ đáp ứng nhu cầu. Mỗi họng đốt được vận hành liên tục nhưng ở dải công suất vừa phải, tập trung cho các món xào nhanh, nấu canh, trụng mì. Khi sizing cấu hình cho nhóm này, trọng tâm là chọn đúng dải công suất/1 họng, không cần nhân rộng số line.

100–300 suất/ngày: 2–3 đầu bếp, 1–2 line. Ở ngưỡng này, đội ngũ bếp bắt đầu có phân vai rõ ràng: người đứng Bếp á công nghiệp cho món xào, người chuyên canh nồi nước lèo, người ra đồ. Một line nóng có 2–3 họng đốt công suất cao có thể đủ nếu mặt bằng chật, nhưng để tăng độ an toàn, nhiều bếp lựa chọn tách thành 2 line nhỏ hoạt động song song. Việc này giúp phân tán rủi ro nghẽn line và cho phép linh hoạt chia ca khi lượng khách dao động.

>300 suất/ngày: 3–5 đầu bếp, 2–3 line. Khi quy mô tăng, không thể dồn hết tải vào một line nóng duy nhất mà vẫn giữ được chất lượng món và sức khỏe nhân sự. Thực tế tại các bếp ăn tập thể cho thấy, 3–5 đầu bếp chia đều trên 2–3 line (xào, canh, chiên/hầm) sẽ đạt hiệu quả vận hành tốt hơn nhiều so với một line lớn. Lúc này, mỗi line có thể được thiết kế với dải công suất riêng phù hợp nhóm món phụ trách, từ đó tối ưu cả throughput lẫn mức tiêu thụ gas.

Diện tích khu nấu và bố cục thiết bị

Bếp <20 m²: ưu tiên bếp khè 1–2 họng, thiết kế chữ I/L. Với bếp nhỏ, tiêu chí an toàn và thông thoáng phải đặt lên trước tiên. Một tuyến thiết bị dạng chữ I hoặc chữ L, gồm bếp khè, bàn soạn và chậu rửa, sẽ giúp tối ưu lối đi và khoảng cách an toàn. Trong không gian hẹp, Quý khách nên hạn chế số họng đốt nhưng chọn loại công suất phù hợp để vẫn đáp ứng được suất/giờ peak đã tính toán.

Bếp 20–40 m²: bếp 2–3 họng, chụp hút chuẩn. Ở dải diện tích này, Quý khách đã có thể bố trí 2 line nóng nhỏ hoặc một line lớn với 2–3 họng đốt, kèm bàn soạn hai đầu. Đi kèm đó là hệ thống Chụp hút khói được thiết kế đúng lưu lượng, giúp kiểm soát nhiệt thải và khói dầu mỡ. Kinh nghiệm cho thấy, một khu nấu được thông gió tốt không chỉ bảo vệ sức khỏe đầu bếp mà còn cải thiện độ ổn định của ngọn lửa và hiệu suất nhiệt.

>40 m²: 3–4 họng, phân zone nóng – nguội. Khi mặt bằng cho phép, việc chia bếp thành các zone rõ ràng (nóng, nguội, sơ chế, rửa) giúp luồng di chuyển trong bếp mạch lạc và an toàn hơn. Khu zone nóng có thể bố trí 3–4 họng khè/xào kết hợp các thiết bị chiên, hầm, hấp, trong khi các khu còn lại xử lý sơ chế, plating, rửa. Chuẩn thiết kế bếp nhà hàng thường khuyến nghị diện tích khu bếp chiếm khoảng 30–40% tổng diện tích nhà hàng, nên với mặt bằng rộng, Quý khách có nhiều dư địa để tối ưu quy hoạch thiết bị.

Menu mix và khối lượng mỗi mẻ

Món xào nhanh cần kW/họng cao. Đặc thù món Á là tỷ trọng món xào, chiên nhanh rất lớn, đòi hỏi lửa mạnh, tập trung và thời gian gia nhiệt cực ngắn. Nếu menu có trên 60% món dạng này, việc ưu tiên họng đốt công suất cao cho line xào là bắt buộc. Ngược lại, nếu vẫn dùng họng công suất thấp, đầu bếp sẽ phải giữ chảo trên lửa lâu hơn, làm giảm throughput và khó đạt được hiệu ứng lửa đúng chất.

Món hầm yêu cầu kW thấp, thời gian dài. Với các món hầm, ninh xương, nấu nước lèo, yêu cầu chính là duy trì nhiệt ổn định trong thời gian dài chứ không cần bùng lửa. Nhóm món này phù hợp với họng công suất thấp đến trung bình, giúp tiết kiệm gas và hạn chế nhiệt thải ra khu bếp. Phân tách rõ line xào công suất cao và line hầm công suất thấp giúp toàn hệ thống vận hành hiệu quả hơn.

Khối lượng mẻ (kg) quyết định kích thước chảo và công suất. Một chảo xào 3–4 kg nguyên liệu cần dải công suất khác hoàn toàn so với chảo 8–10 kg trong bếp ăn tập thể. Nếu Quý khách phải thường xuyên xào mẻ lớn cho 10–15 suất cùng lúc, đường kính chảo sẽ tăng, kéo theo yêu cầu đầu đốt có vòng lửa lớn, công suất cao hơn. Bởi vậy, khi trao đổi với đơn vị thiết kế, đừng chỉ nói số suất/ngày mà hãy mô tả luôn khối lượng/mẻ tiêu chuẩn cho các món chủ lực.

Câu hỏi thường gặp: Cần những dữ liệu đầu vào nào để sizing nhanh?

Để đội ngũ kỹ thuật của Cơ Khí Hải Minh có thể đưa ra phương án cấu hình sơ bộ trong thời gian ngắn, Quý khách chỉ cần chuẩn bị một bộ thông tin rất gọn. Các dữ liệu này giúp chúng tôi nội suy ngay được nhu cầu suất/giờ peak, số line và dải công suất từng họng đốt cần nhắm tới.

  • Suất/ngày: Tổng số phần ăn dự kiến phục vụ trong ngày (tách riêng ca trưa, ca tối nếu có) để phân nhóm quy mô bếp.
  • Suất/giờ peak: Ước tính số suất phục vụ trong 60–90 phút cao điểm; đây là tham số chính để sizing số họng và công suất/họng.
  • Menu chính: Danh sách nhóm món chủ lực (xào, chiên, hầm, lẩu…) và tỷ trọng tương đối, giúp xác định line nào cần ưu tiên công suất cao.
  • Số đầu bếp: Số nhân sự có thể bố trí thường trực trong khu nấu mỗi ca, từ đó xác định số line hoạt động đồng thời.
  • Diện tích khu nấu: Kích thước khu bếp hiện hữu hoặc dự kiến (dài × rộng), giúp lên layout hợp lý cho bếp khè, bàn soạn, chậu rửa và lối đi an toàn.

Khi đã có đầy đủ các tham số quy mô như trên, bước tiếp theo Quý khách có thể làm là tra nhanh bảng quy đổi công suất theo quy mô phục vụ. Phần sau của bài viết sẽ cung cấp cho Quý khách một bảng tham chiếu rõ ràng để gắn từng nhóm suất/giờ peak với dải công suất bếp khè và số họng phù hợp.

Bảng quy đổi công suất theo quy mô phục vụ

Áp dụng ma trận công suất/họng và số họng theo quy mô giúp lựa chọn cấu hình bếp khè tối ưu, có dư tải 20% cho peak.

Dựa trên các nhóm suất/ngày và suất/giờ peak Quý khách đã xác định ở phần trước, phần này cung cấp một ma trận quy đổi rõ ràng giữa quy mô phục vụ, số họng và dải công suất/họng của Bếp khè công nghiệp. Khi bám theo bảng tham chiếu này, việc chọn cấu hình bếp không còn dựa trên cảm tính mà trở thành một quyết định kỹ thuật có cơ sở, đảm bảo vừa đủ công suất, vừa kiểm soát tốt OPEX gas.

Quy đổi chuẩn: 1 kW ≈ 860 Kcal/h ≈ 3.412 BTU/h. Đây là các hệ số cơ bản giúp Quý khách đọc hiểu catalogue thiết bị từ nhiều nhà sản xuất khác nhau. Tại thị trường Việt Nam, rất nhiều mẫu bếp công nghiệp ghi công suất theo Kcal/h hoặc BTU/h, trong khi các tài liệu thiết kế bếp quốc tế lại ưu tiên kW. Nắm được quy đổi này, Quý khách có thể so sánh các model dễ dàng hơn, đặc biệt khi phải cân nhắc giữa nhiều dòng Bếp công nghiệp trong cùng một dự án.

Hiệu suất gas 45–60% quyết định trực tiếp tới lưu lượng gas. Với bếp gas, chỉ khoảng 45–60% nhiệt lượng của gas được chuyển thành nhiệt hữu ích cho chảo, phần còn lại thất thoát ra môi trường. Điều này có nghĩa là cùng một dải công suất danh định (kW hoặc Kcal/h), nếu chọn đầu đốt có thiết kế tối ưu, hiệu suất cao hơn, Quý khách sẽ giảm được đáng kể lưu lượng gas (kg/h) cho cùng số suất phục vụ. Ngược lại, đầu đốt kém, lửa đỏ, nhiều muội sẽ làm OPEX gas phình to dù công suất trên nhãn không hề nhỏ.

Ma trận dưới đây gắn 4 mốc quy mô với dải công suất/họng và số họng khuyến nghị, đã bao gồm dư tải ~20% cho giờ cao điểm. Các giá trị suất/giờ peak kế thừa từ phần trước, còn công suất/họng và lưu lượng gas được nội suy dựa trên hiệu suất gas trung bình khoảng 50%. Quý khách có thể dùng bảng này như một khung sizing sơ bộ trước khi tinh chỉnh sâu hơn theo menu và kích thước chảo.

Nhóm quy môSuất/ngày tham chiếuSuất/giờ peak tham chiếuCấu hình số họng gợi ýDải công suất/họng tham chiếu*Lưu lượng gas tham chiếu tại peak (kg/h)
Nhỏ<10030–601–2 họng khè/xào12–18 kW ≈ 10.000–15.500 Kcal/h ≈ 40.000–60.000 BTU/h~1,8–2,8 kg/h cho toàn bộ bếp (2 họng, η≈0,5)
Trung bình100–30060–1202–3 họng khè/xào18–24 kW ≈ 15.500–20.700 Kcal/h ≈ 60.000–82.000 BTU/h~1,4–1,9 kg/h mỗi họng (η≈0,5)
Lớn300–500120–2003–4 họng khè/xào24–30 kW ≈ 20.700–25.800 Kcal/h ≈ 82.000–102.000 BTU/h~1,9–2,4 kg/h mỗi họng (η≈0,5)
Rất lớn>500>200≥4 họng khè/xào, có line dự phòng28–35 kW ≈ 24.100–30.100 Kcal/h ≈ 96.000–120.000+ BTU/h>2,4 kg/h mỗi họng, bố trí manifold riêng

*Dải công suất tham chiếu, có thể tinh chỉnh theo menu và kích thước chảo ở các phần sau.

<100 suất/ngày: 1–2 họng, 12–18 kW/họng

Phục vụ 30–60 suất/giờ là dải tải đặc trưng của quán ăn gia đình, quán phở hoặc cơm văn phòng nhỏ. Với quy mô này, một đầu bếp chính và một phụ bếp đã có thể xử lý tốt nếu được hỗ trợ bởi 1–2 họng khè công suất 12–18 kW/họng. Công suất vừa phải giúp Quý khách giữ được lửa ổn định, dễ điều tiết, không gây sốc nhiệt cho các món nước lèo, đồng thời vẫn đủ nhanh cho các món xào nhẹ trong khung giờ trưa/tối.

Chảo 36–40 cm, món xào nhẹ là cấu hình phù hợp với dải công suất này. Đáy chảo không quá rộng nên vòng lửa 12–18 kW/họng vẫn phủ đều, tạo đủ thông lượng nhiệt để rau chín tới, thịt se mặt mà không bị khô. Nếu Quý khách sử dụng nhiều món xào nhanh, việc ưu tiên 1 họng công suất cao hơn (gần 18 kW) và 1 họng trung bình để linh hoạt giữa xào – nấu canh sẽ rất hiệu quả.

Lưu lượng gas ~1,8–2,8 kg/h cho 2 họng (η≈0,5) là mức tiêu thụ tham chiếu khi bếp chạy gần tải tối đa trong giờ cao điểm. Con số này giúp Quý khách ước lượng nhanh số bình gas cần bố trí cho một ca phục vụ, tránh tình trạng hết gas giữa dịch vụ. Ở quy mô nhỏ, chỉ cần hệ thống cấp gas đơn giản nhưng vẫn nên dùng ống cao áp và van an toàn đạt chuẩn để bảo vệ khu bếp.

100–300 suất/ngày: 2–3 họng, 18–24 kW/họng

Phục vụ 60–120 suất/giờ là câu chuyện rất quen thuộc của các nhà hàng 80–150 chỗ, quán lẩu nướng hoặc quán cơm văn phòng đông khách. Tại ngưỡng này, line nóng phải xử lý lượng order dồn dập trong 60–90 phút, nên 2–3 họng khè là cấu hình thường thấy. Nếu vẫn dùng họng công suất thấp như nhóm quán nhỏ, backlog đơn hàng sẽ tăng rất nhanh vào giờ trưa và tối.

Chảo 40–45 cm, xào/chiên trung bình đòi hỏi vòng lửa lớn và ngọn lửa tập trung hơn. Dải công suất 18–24 kW/họng tương đương khoảng 15.500–20.700 Kcal/h, sát với các mẫu bếp 1 họng công suất cao (~12.500 Kcal/h trở lên) thường thấy trên thị trường. Đây là dải công suất phù hợp để tạo wok hei cho món xào, đồng thời vẫn làm chủ được lửa khi chiên ngập dầu ở dung tích vừa.

Gas ~1,4–1,9 kg/h mỗi họng (η≈0,5) là khung tham chiếu để thiết kế hệ thống cấp gas và tính toán chi phí vận hành. Nếu Quý khách sử dụng 3 họng ở dải công suất này, lưu lượng gas giờ peak có thể ở mức 4–5 kg/h, tương đương 1/10–1/12 bình 48 kg cho một ca cao điểm. Việc chọn đầu đốt tiết kiệm gas (hiệu suất cao hơn) có thể giúp giảm 10–17% lượng gas tiêu thụ trong cùng điều kiện vận hành.

300–500 suất/ngày: 3–4 họng, 24–30 kW/họng

Phục vụ 120–200 suất/giờ là ngưỡng bắt đầu bước vào nhóm bếp ăn tập thể quy mô vừa: canteen công ty, trường học, bếp suất công nghiệp. Ở tải này, line nóng không còn dư địa cho sai số lớn về công suất vì mỗi phút chậm trễ sẽ lan truyền sang hàng trăm suất ăn. Cấu hình 3–4 họng với dải công suất 24–30 kW/họng giúp đảm bảo throughput ổn định cho giờ cao điểm.

Chảo 45–50 cm, mẻ lớn thường được sử dụng để xào một lần cho 10–15 suất, thậm chí hơn. Đáy chảo rộng khiến yêu cầu về vòng lửa và thông lượng nhiệt tăng theo, nếu công suất/họng không được nâng lên, đầu bếp buộc phải kéo dài thời gian nấu, ảnh hưởng chất lượng món và tiến độ phục vụ. Đây là lý do các bếp tập thể thường ưu tiên các model Bếp á công nghiệp khè cao chuyên dụng cho xào chảo lớn.

Gas ~1,9–2,4 kg/h mỗi họng (η≈0,5) là mức tiêu thụ đáng kể, đòi hỏi hệ thống cấp gas phải được tính toán bài bản về đường ống, van chặn và van điều áp. Với 3–4 họng cùng hoạt động, lưu lượng tổng có thể vượt 7–8 kg/h tại peak, tương đương lượng gas của một bình 48 kg trong một ca. Thiết kế manifold và kiểm soát áp suất ổn định là chìa khóa để ngọn lửa luôn xanh và đủ mạnh.

>500 suất/ngày: ≥4 họng, 28–35 kW/họng

>200 suất/giờ; nhiều line song song là bức tranh quen thuộc tại căng tin khu công nghiệp, bệnh viện hoặc campus lớn. Thay vì dồn tải lên một line nóng, giải pháp tối ưu là chia thành 2–3 line, mỗi line 2–3 họng xào công suất cao, vận hành song song. Việc này giúp giảm rủi ro nghẽn cổ chai và dễ dàng điều chỉnh năng lực phục vụ theo từng ca.

Chảo 50 cm, khối lượng mẻ lớn có thể xử lý 15–20 suất mỗi lần, đòi hỏi dải công suất 28–35 kW/họng để vẫn giữ được thời gian xào nằm trong khung cho phép. Ở dải này, lửa rất mạnh, nên việc bố trí chụp hút khói, khoảng cách an toàn với tường và trần phải được tính toán kỹ. Kết hợp đúng với các thiết bị khác như thiết bị bếp công nghiệp hầm, hấp sẽ giúp chia tải, tránh việc mọi món đều dồn lên bếp khè.

Ưu tiên đầu đốt tiết kiệm gas, manifold cấp gas riêng là bắt buộc ở nhóm quy mô này. Mỗi họng có thể tiêu thụ >2,4 kg/h gas tại peak, nên chỉ cần tối ưu 10–15% hiệu suất đã tạo ra khoản tiết kiệm rất lớn trong chi phí vận hành hàng năm. Hệ manifold tách riêng cho khu xào giúp kiểm soát áp suất tốt hơn, hạn chế sụt lửa khi nhiều họng bật cùng lúc và tăng mức độ an toàn cho toàn bộ hệ thống.

Vì sao cần dư tải 20% ở giờ cao điểm? Đầu tiên là do biến động order: khách có thể dồn đến bất thường, order nhiều món nóng cùng thời điểm, nếu sizing sát nút thì chỉ cần một đợt cao điểm là line nóng quá tải. Thứ hai là tổn thất nhiệt thực tế cao hơn lý thuyết: mở nắp nồi, đảo chảo liên tục, gió lùa từ hệ thống hút… đều làm giảm nhiệt hữu ích so với tính toán trên giấy. Thứ ba là độ trễ gia nhiệt: mỗi lần thay chảo, cho mẻ nguyên liệu mới, bếp cần một khoảng thời gian để kéo nhiệt độ trở lại vùng làm việc. Biên dự phòng 15–20% giúp Quý khách hấp thụ được toàn bộ các sai số này mà vẫn giữ throughput ổn định, không phải “đạp hết ga” suốt ca.

Khi đã có cấu hình sơ bộ theo quy mô bếp từ bảng trên, bước tiếp theo Quý khách nên thực hiện là tinh chỉnh công suất từng họng theo chính xác từng nhóm món và kích thước chảo sử dụng thực tế. Phần kế tiếp của bài viết sẽ cung cấp cho Quý khách các cách tính nhanh theo món và đường kính chảo để hoàn thiện bản vẽ kỹ thuật cho khu bếp.

Cách tính nhanh công suất theo món và kích thước chảo

Tính công suất dựa trên khối lượng mẻ, thời gian mong muốn và hệ số món giúp chuẩn hóa lựa chọn họng và kích thước chảo.

Sau khi đã xác định được dải công suất/họng theo quy mô phục vụ ở phần trước, bước kế tiếp là quy về bài toán rất cụ thể: mỗi món, mỗi chảo cần bao nhiêu kW để ra được một kg/mẻ đúng thời gian mục tiêu. Đây chính là cách tính công suất bếp khè ở cấp độ vận hành thực tế, giúp Quý khách nói cùng một ngôn ngữ với cả bếp trưởng lẫn bộ phận kỹ thuật khi duyệt cấu hình thiết bị.

Trọng tâm của phần này là ba nhóm tham số: khối lượng nguyên liệu mỗi mẻ (kg), thời gian cho phép để hoàn thành mẻ đó (phút) và kiểu món (xào nhanh hay hầm lâu). Kết hợp với đường kính chảo – thường dao động từ 36–50 cm trong bếp Á – Quý khách có thể nội suy nhanh công suất cần thiết cho từng họng đốt, rồi đối chiếu với ma trận công suất theo quy mô đã trình bày. Từ đó, việc chọn model Bếp khè công nghiệp không còn cảm tính mà trở thành quyết định dựa trên con số.

Một điểm quan trọng khác là cách đọc đơn vị công suất. Catalogue trên thị trường có nơi dùng kW, có nơi dùng Kcal/h hoặc BTU/h. Ghi nhớ quy đổi chuẩn 1 kW ≈ 860 Kcal/h ≈ 3.412 BTU/h sẽ giúp Quý khách so sánh nhanh các model khác nhau và ước tính ngược lại lưu lượng gas. Kết hợp với thông tin 1 kg LPG ≈ 12,78 kWh và hiệu suất bếp gas thực tế khoảng 45–60%, Quý khách có thể kiểm soát tốt cả mặt kỹ thuật lẫn OPEX gas của khu bếp.

Công thức nhanh theo mẻ và thời gian mục tiêu

Cốt lõi của việc tính công suất theo món là xác định lượng nhiệt cần để nâng nhiệt độ mẻ nguyên liệu từ nhiệt độ ban đầu lên mức làm chín mong muốn trong một khoảng thời gian cho trước. Có thể diễn đạt dưới dạng gần đúng:

P (kW) ≈ (mẻ (kg) × 4,2 × ΔT / Δt(phút) ÷ 60) × hệ số thất thoát

  • mẻ (kg): khối lượng thực phẩm cho một lần xào/hầm.
  • 4,2: nhiệt dung riêng xấp xỉ của thực phẩm, tính bằng kJ/kg.°C.
  • ΔT: độ tăng nhiệt độ cần thiết (°C), với món xào thường giả định 80–100°C từ nhiệt độ phòng tới nhiệt độ trong chảo.
  • Δt (phút): thời gian mục tiêu để hoàn thành một mẻ.
  • Hệ số thất thoát: phản ánh tổn thất nhiệt ra môi trường, với chảo wok mở thường ở mức 2–3; với nồi hầm đậy nắp có thể chỉ 1,2–1,5.

Để đơn giản khi trao đổi nội bộ, Quý khách có thể nhớ dạng rút gọn: “mẻ càng nặng, ΔT càng lớn, thời gian càng ngắn thì phải nâng P kW lên tương ứng, và món xào dùng hệ số thất thoát cao hơn món hầm”. Điều này lý giải vì sao cùng một lượng nguyên liệu, line xào luôn cần dải công suất cao hơn line ninh hầm.

Ví dụ: Ước tính nhanh P(kW) cho món xào 5 kg trong 6 phút. Giả sử Quý khách cần xào 5 kg rau + thịt, mong muốn từ nhiệt độ phòng lên khoảng 100°C (ΔT ≈ 80°C), thời gian mục tiêu Δt = 6 phút, hệ số thất thoát chọn 2,5 cho chảo wok mở. Thay số vào công thức trên, ta có P hữu ích khoảng 10–11 kW, nhân với hệ số thất thoát cho ra dải công suất họng cần chọn khoảng 24–28 kW. Đây chính là dải công suất thường thấy ở các họng xào công suất cao dùng cho chảo 45–50 cm.

Đối với món hầm, cùng khối lượng 5 kg nhưng thời gian chấp nhận được có thể là 60–90 phút, ΔT nhỏ hơn và hệ số thất thoát cũng thấp hơn do nồi có nắp đậy. Khi đó, P tính ra sẽ thấp đáng kể, chỉ cần bố trí lên line hầm với họng 8–12 kW là đủ, giúp tiết kiệm gas mà vẫn đảm bảo chất lượng món.

Ảnh hưởng kích thước chảo 36–40–45–50 cm

Khi khối lượng mẻ tăng, bếp trưởng thường có xu hướng tăng kích thước chảo thay vì chia nhỏ nhiều mẻ. Điều này kéo theo thay đổi lớn về yêu cầu công suất vì diện tích đáy chảo tỷ lệ với bình phương đường kính. Chảo 50 cm có diện tích đáy gần gấp đôi chảo 36 cm, nên để giữ được cùng thời gian xào, họng đốt phải cung cấp thông lượng nhiệt lớn hơn rất nhiều.

Trong thực tế, kinh nghiệm vận hành tại các bếp Á cho thấy:

  • Chảo 36–40 cm: phù hợp với dải công suất khoảng 12–18 kW/họng. Đây là cấu hình thường gặp tại quán nhỏ, phục vụ mẻ xào 3–4 kg, ưu tiên linh hoạt hơn là throughput cực lớn.
  • Chảo 45–50 cm: yêu cầu dải công suất khoảng 24–30+ kW/họng để giữ được nhiệt độ chảo và tạo được hiệu ứng lửa wok cho mẻ 5–8 kg.
  • Đường kính lớn hơn: diện tích tăng nhanh khiến mật độ nhiệt (kW/m²) giảm nếu Quý khách không nâng cấp đầu đốt, dẫn tới thời gian xào kéo dài và món dễ “om” thay vì cháy cạnh nhanh.

Khi thiết kế line xào với Chảo inox công nghiệp đường kính 45–50 cm, Cơ Khí Hải Minh thường đề xuất đi kèm các model Bếp Xào Công Nghiệp có công suất từ 24 kW trở lên. Cách ghép đôi này giúp bảo đảm rằng khi Quý khách nâng kích thước chảo để tăng kg/mẻ, hệ thống đầu đốt vẫn đủ biên công suất để đáp ứng.

Quy tắc kg/mẻ và số họng tương ứng

Ở góc độ vận hành, bếp trưởng thường không nói nhiều về kW mà nói về “mỗi mẻ bao nhiêu ký” và “một giờ ra được bao nhiêu mẻ”. Vì thế, một số quy tắc thực dụng theo kg/mẻ sẽ rất hữu ích cho việc chốt cấu hình:

  • 1 họng 18–24 kW: phù hợp mẻ 3–5 kg xào. Đây là dải quen thuộc ở các nhà hàng trung bình, sử dụng chảo 40–45 cm, mỗi mẻ tương đương 8–12 suất ăn. Trong 60 phút, nếu xoay vòng tốt, một họng như vậy có thể xử lý 6–8 mẻ, tương đương 50–90 suất.
  • 1 họng 28–35 kW: phù hợp mẻ 5–8 kg. Dải công suất này gắn với chảo 45–50 cm, nơi bếp cần lửa rất mạnh để không bị “đuối” khi cho lượng nguyên liệu lớn vào cùng lúc. Thích hợp cho bếp ăn tập thể, canteen, hoặc nhà hàng có throughput cao.
  • Mẻ >8 kg: nên chia mẻ hoặc dùng 2 họng song song. Nếu cố gắng nhồi 10–12 kg vào một chảo trên họng 24 kW, thời gian xào sẽ kéo dài, chất lượng món đi xuống và line dễ nghẽn. Chia mẻ hoặc thiết kế 2 họng xào song song giúp giữ được thời gian nấu trong giới hạn cho phép và cải thiện độ ổn định của hệ thống.

Áp dụng các ngưỡng kg/mẻ nói trên, Quý khách có thể làm việc với bếp trưởng để thống nhất mẻ chuẩn cho các món chủ lực. Từ đó, đội ngũ kỹ thuật của Cơ Khí Hải Minh sẽ quy đổi ngược lại thành dải công suất/họng và số họng cần thiết trên từng line, đồng bộ với ma trận công suất theo quy mô đã trình bày ở phần trước.

Chuyển đổi kW–Kcal/h–BTU để đọc spec

Mỗi nhà sản xuất có một thói quen ghi spec khác nhau: có hãng ghi 20.000 Kcal/h, có hãng ghi 80.000 BTU/h, số khác lại ghi 24 kW. Để tránh nhầm lẫn khi so sánh thiết bị, Quý khách chỉ cần nhớ ba công thức quy đổi cơ bản:

  • kW → Kcal/h: nhân với 860.
  • kW → BTU/h: nhân với 3.412.
  • Kcal/h → kW: chia cho 860; BTU/h → kW: chia cho 3.412.

Bảng dưới đây minh họa một số mức công suất bếp khè điển hình và giá trị tương ứng theo các đơn vị khác nhau, giúp Quý khách đọc nhanh catalogue mà không cần tra cứu thêm:

Công suất danh địnhKcal/h (xấp xỉ)BTU/h (xấp xỉ)Ứng dụng gợi ý
12 kW≈ 10.300≈ 40.900Quán nhỏ, chảo 36–40 cm, mẻ 2–3 kg
18 kW≈ 15.500≈ 61.400Nhà hàng trung bình, chảo 40–45 cm, mẻ 3–5 kg
24 kW≈ 20.600≈ 81.900Bếp tập thể, chảo 45–50 cm, mẻ 5–7 kg
30 kW≈ 25.800≈ 102.400Căng tin lớn, chảo 50 cm, mẻ 7–8+ kg

Khi đã quen với các hệ số quy đổi này, Quý khách có thể dễ dàng đọc spec từ nhiều nhà cung cấp khác nhau, tránh được tình trạng so sánh “lệch chuẩn” giữa kW, Kcal/h và BTU/h. Kết hợp với việc tính toán theo kg/mẻ và kích thước chảo 36–50 cm như trên, việc lựa chọn dải công suất cho từng họng đốt sẽ trở nên nhất quán và minh bạch.

Khi Quý khách đã có được dải công suất hợp lý cho từng món, từng kích thước chảo, bước tiếp theo là chuyển những con số đó thành số lượng họng thực tế trên line nóng và cách bố trí 1–2 họng cho quán nhỏ hay 3–4 họng cho bếp tập thể. Phần kế tiếp sẽ giúp Quý khách ghép các họng đốt này thành một cấu hình hoàn chỉnh, phù hợp với mặt bằng và năng lực nhân sự của bếp.

Chọn số họng và bố trí: 1–2 cho quán nhỏ, 3–4 cho bếp tập thể

Chọn số họng theo nhịp line/đầu bếp và bố trí đúng chuẩn an toàn–thông gió để tối ưu tốc độ ra món và an toàn lao động.

Sau khi Quý khách đã tính được dải công suất theo từng món và kích thước chảo, bước tiếp theo là chuyển các con số đó thành cấu hình thực tế: chọn bao nhiêu họng cho mỗi line nóng và bố trí như thế nào để line chạy nhịp nhàng. 1–2 họng đủ cho quán nhỏ, 3–4 họng cho bếp tập thể chỉ là điểm khởi đầu; cách ghép, khoảng cách lắp đặt và hệ thống hút – cấp gió mới là yếu tố quyết định hiệu suất vận hành và mức độ an toàn toàn khu bếp.

Về nguyên tắc, số họng phải tương xứng với throughput mục tiêu và số đầu bếp trên line, trong khi bố trí vật lý phải tuân thủ khoảng cách an toàn 15cm 100cm với tường và trần, đồng thời được bảo vệ bởi hệ thống Chụp hút khói và cấp gió bù đạt chuẩn. Cơ Khí Hải Minh thường thiết kế cấu hình theo hướng modular, kết hợp linh hoạt giữa Bếp khè công nghiệp 1–2 họng và các cụm Bếp Á nhiều họng để vừa đáp ứng nhu cầu hiện tại, vừa sẵn sàng mở rộng khi lưu lượng khách tăng.

  • Quán nhỏ, dưới 100 suất/ngày: ưu tiên 1–2 họng, công suất vừa, tập trung vào sự linh hoạt.
  • Nhà hàng trung bình, 100–300 suất/ngày: 2–3 họng, có ít nhất 1 họng công suất cao cho món xào nhanh.
  • Bếp tập thể >300 suất/ngày: 3–4 họng trở lên, chia thành các line xào song song để tránh nghẽn cổ chai giờ cao điểm.

Khi nào chọn 1, 2, 3–4 họng?

Ở nhóm quy mô nhỏ, dưới 100 suất/ngày và suất giờ peak khoảng 30–60, một bếp trưởng cùng một phụ bếp có thể vận hành hiệu quả với cấu hình bếp khè 1 họng hoặc 1 bếp 2 họng. Mỗi họng chịu trách nhiệm một nhóm món: một họng chuyên xào – chiên nhanh, họng còn lại phục vụ nước lèo, canh, luộc. Cách chia tải này giảm tối đa việc “giành bếp”, giúp line nhỏ vẫn giữ nhịp ổn định dù mặt bằng hạn chế.

Trong dải 100–300 suất/ngày, tương ứng 60–120 suất/giờ peak, Quý khách nên cân nhắc cấu hình 2–3 họng. Một phương án điển hình là một bếp khè 2 họng kết hợp thêm một bếp 1 họng công suất cao, hoặc sử dụng một cụm Bếp á công nghiệp 3 họng. Việc tăng thêm họng không chỉ để chạy nhiều món đồng thời, mà còn để mỗi đầu bếp có “station” riêng, tránh chồng chéo thao tác và giảm sai sót trong giờ cao điểm.

Với bếp tập thể trên 300 suất/ngày, throughput 120–200 suất/giờ, lựa chọn hợp lý là 3–4 họng trở lên, chia thành 2 line song song. Cấu hình phổ biến là 1 line xào nặng (2 họng công suất cao) và 1 line xào nhẹ/chiên (1–2 họng trung bình). Cách thiết kế này giúp Quý khách chủ động kịch bản mở rộng: ban đầu lắp 3 họng, sau đó có thể bổ sung thêm 1 họng hoặc gắn thêm module Bếp Á 3–4 họng khi nhu cầu tăng mà không phải phá dỡ toàn bộ hệ thống.

Một lưu ý quan trọng là luôn ưu tiên cấu hình modular, ghép từ các khối bếp 1–2 họng thay vì một cụm quá lớn nhưng ít linh hoạt. Khi lượng khách giảm (mùa thấp điểm), Quý khách có thể tắt bớt họng hoặc cả module để giảm OPEX gas, trong khi mùa cao điểm chỉ cần mở lại là đủ tải mà không phải đầu tư mới.

Khoảng cách tối thiểu và vùng an toàn

Về khoảng cách lắp đặt, nguyên tắc cơ bản là: bếp cách tường tối thiểu 15 cm và cách trần tối thiểu 100 cm. Đây cũng chính là câu trả lời trực tiếp cho thắc mắc “khoảng cách an toàn tối thiểu khi lắp bếp khè là bao nhiêu?” mà nhiều bếp trưởng đặt ra. Biên an toàn này giúp hạn chế truyền nhiệt trực tiếp lên bề mặt tường, trần và tạo khe thoát nhiệt tự nhiên quanh thiết bị.

Bên cạnh đó, toàn bộ vùng trong bán kính 30–50 cm quanh miệng họng được xem là vùng nhiệt cao, không được bố trí vật liệu dễ cháy như gỗ, mút tiêu âm, rèm, hộp điện không chống cháy. Theo các khuyến nghị thiết kế bếp thương mại quốc tế, ví dụ như các hướng dẫn cho commercial kitchen, việc giữ khoảng hở với vật liệu cháy và kiểm soát nguồn đánh lửa là điều kiện bắt buộc để giảm rủi ro cháy nổ.

Với tường gỗ, thạch cao hoặc panel cách nhiệt bọc tôn mỏng, Quý khách nên lắp thêm tấm chắn nhiệt bằng inox 304 hoặc vật liệu không cháy, cao tối thiểu ngang mép dưới chụp hút khói. Tấm chắn này vừa phản xạ nhiệt trở lại khu nấu, vừa bảo vệ kết cấu tường và giúp việc vệ sinh dầu mỡ đơn giản hơn. Tại các dự án do Cơ Khí Hải Minh triển khai, giải pháp chắn nhiệt được đưa vào ngay từ bản vẽ kỹ thuật để tránh phát sinh chi phí sửa chữa sau này.

Một điểm thường bị bỏ qua là khoảng trống phía sau và hai bên bếp để bảo trì. Nếu bếp áp sát tường, kỹ thuật viên sẽ rất khó thao tác khi cần kiểm tra ống gas, van hoặc vệ sinh. Chúng tôi khuyến nghị bố trí lối kiểm tra tối thiểu 40–60 cm cho các cụm bếp lớn, đặc biệt là tại các bếp ăn tập thể có hệ thống gas trung tâm.

Hút khói, cấp gió bù và áp suất phòng

Với các line xào công suất lớn, hệ thống hút – cấp gió không chỉ để làm mát không gian mà còn là yếu tố an toàn. Chụp hút khói cần bao phủ toàn bộ mặt trên thiết bị và nhô ra khỏi mép bếp ít nhất 150 mm ở mọi phía để thu gom triệt để khói, hơi nước và dầu mỡ. Tốc độ hút biên nên đạt tối thiểu 0,5 m/s để đảm bảo luồng khí ô nhiễm được kéo hoàn toàn vào chụp, tránh lan ngược ra khu phục vụ.

Không kém phần quan trọng là việc vệ sinh lưới lọc mỡ định kỳ; nếu để tích tụ lâu ngày, dầu mỡ trong chụp hút trở thành nguồn cháy thứ cấp rất nguy hiểm. Nhiều đơn vị vận hành lựa chọn kết hợp chụp với Máy hút mùi hoặc quạt ly tâm công nghiệp, có sẵn khay hứng mỡ và lưới lọc dễ tháo lắp để rút ngắn thời gian bảo dưỡng.

Đối với bếp kín, Quý khách cần đặc biệt chú ý tới cân bằng áp suất phòng. Lượng gió cấp nên đạt khoảng 80–90% lưu lượng gió hút; nếu hút quá mạnh mà không cấp bù tương ứng, phòng bếp sẽ bị âm áp, gây hiện tượng hút ngược khói từ các khu vực khác hoặc ảnh hưởng đến hoạt động của thiết bị gas. Thiết kế hệ thống HVAC đồng bộ với line bếp ngay từ đầu giúp tránh được nhiều chi phí chỉnh sửa sau này và là nền tảng để xem xét phương án dùng gas hay điện từ cho bếp kín ở bước tiếp theo.

Hệ gas: manifold, van và kiểm định

Để các cụm bếp 1–2–3–4 họng hoạt động ổn định, hệ gas trung tâm phải được thiết kế tương xứng. Chúng tôi khuyến nghị sử dụng manifold bằng inox 304 chịu áp, chia nhánh rõ ràng và trang bị van khóa cho từng line. Cấu trúc này cho phép cô lập nhanh từng khu khi bảo trì hoặc khi xảy ra sự cố, mà không làm gián đoạn toàn bộ bếp.

Trên tuyến cấp chính, nên dùng van điều áp 2 cấp kết hợp đồng hồ áp suất để duy trì áp ổn định cho mọi họng, tránh hiện tượng đầu gần lò rất mạnh, đầu xa lò yếu lửa. Ở từng nhánh xuống bếp, Quý khách nên sử dụng ống và dây cao áp chuyên dụng kèm theo các khớp nối có chứng nhận, tuyệt đối không dùng ống dân dụng để tránh lão hóa, nứt vỡ trong môi trường nhiệt độ cao.

Trước khi nghiệm thu, toàn bộ hệ thống cần được kiểm định rò rỉ: nén áp, giữ áp và quét xà phòng tại các mối nối, van, khớp nối linh hoạt. Chỉ khi đường ống, manifold và thiết bị đạt bài test rò rỉ mới tiến hành bàn giao và đưa vào vận hành chính thức. Đây là một phần bắt buộc trong quy trình lắp đặt chuyên nghiệp của Cơ Khí Hải Minh, giúp Quý khách yên tâm về an toàn lâu dài cho bếp gas công suất lớn.

Khi Quý khách đã nắm rõ cách chọn số họng, bố trí vùng an toàn và thiết kế hệ hút – cấp gió, bước tiếp theo là đánh giá lựa chọn nguồn nhiệt phù hợp cho bếp kín: tiếp tục dùng gas hay chuyển sang điện từ để tối ưu hiệu suất và chi phí vận hành. Phần sau sẽ so sánh chi tiết hai phương án này dưới góc nhìn kỹ thuật và TCO để Quý khách dễ ra quyết định.

Gas hay điện từ cho bếp kín: so sánh hiệu suất và chi phí

Bếp gas linh hoạt cho món Á và đầu tư ban đầu thấp, trong khi bếp điện từ hiệu suất cao và phù hợp bếp kín khi ưu tiên an toàn–HVAC.

Sau khi Quý khách đã chốt được số họng, cách bố trí line nóng và hệ thống hút – cấp gió, câu hỏi tiếp theo là: trong bếp kín, đặc biệt là tầng hầm hoặc bếp khách sạn, nên tiếp tục dùng bếp khè gas hay chuyển sang bếp điện từ công nghiệp. Hai lựa chọn này khác nhau rõ rệt về hiệu suất nhiệt, lượng nhiệt thải vào phòng, yêu cầu HVAC, chi phí đầu tư và cảm giác lửa đối với món Á.

Ở góc độ kỹ thuật, bếp khè gas có hiệu suất nhiệt thực tế khoảng 45–60% theo các tài liệu về thiết bị bếp công nghiệp, đổi lại cho Quý khách một ngọn lửa trực tiếp, linh hoạt, rất hợp với xào – chiên nhanh. Ngược lại, bếp điện từ công nghiệp có hiệu suất truyền nhiệt vào đáy nồi/chảo lên tới khoảng 85–90%, gần như không tỏa nhiệt ra môi trường, nhưng CAPEX ban đầu cao hơn và yêu cầu nguồn điện ổn định. Trong bếp kín khách sạn, bài toán không chỉ là tiền gas hay tiền điện, mà còn là tải lạnh, chất lượng không khí và tiêu chuẩn an toàn cháy nổ.

  • Gas: hiệu suất khoảng 45–60%, tỏa nhiều nhiệt ra phòng, đòi hỏi hệ thống Chụp hút khói và cấp gió bù mạnh, đổi lại là khả năng điều khiển lửa rất linh hoạt cho món Á.
  • Điện từ: hiệu suất khoảng 85–90%, nhiệt thải ra môi trường thấp, giảm tải cho HVAC nhưng chi phí thiết bị và hạ tầng điện ban đầu cao hơn.
  • Bếp kín/khách sạn: thường có xu hướng ưu tiên bếp điện từ khè ở các line xào nặng, kết hợp bếp gas tại một số vị trí đặc thù để cân bằng giữa chất lượng món, an toàn và tổng chi phí sở hữu (TCO).

Hiệu suất và nhiệt thải

Hiệu suất nhiệt là tỷ lệ phần năng lượng mà bếp thực sự truyền vào đáy nồi/chảo so với năng lượng cung cấp. Với bếp khè gas, phần đáng kể nhiệt lượng bị thất thoát theo khói, quanh thành chảo và vào môi trường, nên hiệu suất chỉ quanh mức 45–60%. Điều này đồng nghĩa với việc để có cùng công suất hữu ích cho món ăn, Quý khách phải đốt nhiều LPG hơn và hệ thống hút khói – cấp gió cũng phải làm việc nặng hơn.

Bếp điện từ hoạt động theo nguyên lý cảm ứng từ, năng lượng được đưa trực tiếp vào đáy nồi/chảo nên hiệu suất có thể đạt 85–90%. Lượng nhiệt tỏa ra không khí xung quanh nhỏ hơn nhiều so với gas, khiến khu vực bếp mát hơn, môi trường làm việc của đầu bếp dễ chịu hơn và tải lạnh của hệ thống điều hòa – thông gió giảm đáng kể. Điều này đặc biệt có ý nghĩa trong bếp kín, nơi chi phí HVAC chiếm một phần không nhỏ trong OPEX.

Từ góc nhìn chi phí vòng đời, sự khác biệt hiệu suất 20–40 điểm phần trăm giữa gas và điện từ tạo ra chênh lệch lớn về tiêu thụ năng lượng. Nếu giá điện tại khu vực của Quý khách ở mức cạnh tranh so với LPG (khoảng 400.000–500.000 VNĐ/bình 48 kg theo mặt bằng thị trường được trích dẫn trong các tài liệu nghiên cứu), phần tiết kiệm năng lượng cộng với chi phí HVAC thấp hơn có thể bù lại CAPEX cao hơn của bếp điện từ trong vài năm vận hành.

Trong thiết kế bếp kín hiện đại, nhiều tiêu chuẩn thông gió thương mại, ví dụ như các hướng dẫn về commercial kitchen ventilation, đều khuyến khích tối ưu hóa nguồn nhiệt để hạn chế nhiệt thải vào phòng. Việc chuyển một phần line xào từ gas sang điện từ là một trong những giải pháp hiệu quả, nhất là tại các khách sạn, trung tâm hội nghị sử dụng điều hòa trung tâm.

Điều khiển lửa và chất lượng món Á

Bếp khè gas vẫn là lựa chọn quen thuộc của đa số bếp trưởng Á vì ngọn lửa trực tiếp cho cảm giác điều khiển rất tự nhiên. Độ lớn ngọn lửa, màu lửa, tiếng khè là những tín hiệu giúp đầu bếp cảm nhận tức thời nhiệt trong chảo, tạo ra hiệu ứng “wok hei” – mùi thơm khói đặc trưng của các món xào, áp chảo. Với các line xào dùng chảo wok 40–50 cm, gas cho phép bùng lửa nhanh, đảo chảo liên tục mà không bị giới hạn bởi hình dạng đáy chảo.

Với bếp điện từ, nhiệt được điều khiển bằng phím bấm hoặc chiết áp, phản hồi công suất rất nhanh nhưng lại không có ngọn lửa để quan sát. Để sử dụng, Quý khách cần trang bị nồi/chảo tương thích (vật liệu nhiễm từ) và chấp nhận đường cong làm quen cho đội ngũ đầu bếp. Một số đầu bếp ban đầu thấy “thiếu lửa” vì không còn hiệu ứng cháy cạnh trực tiếp như gas, nhưng đổi lại là độ ổn định nhiệt cao và khả năng lặp lại chất lượng món giữa các ca nấu.

Thị trường hiện đã có các mẫu Bếp từ công nghiệp | Bếp điện từ công nghiệp dạng wok lõm, cuộn dây từ được thiết kế theo lòng chảo để tập trung nhiệt cho món xào. Kiểu bếp này có thể đạt công suất rất cao, tạo được độ sôi và bốc hơi mạnh tương đương gas, trong khi vẫn giữ lợi thế sạch, ít khói và ít nhiệt thải. Ở các bếp khách sạn cao cấp, đây đang dần trở thành tiêu chuẩn cho khu bếp kín hoặc bếp biểu diễn trong không gian điều hòa.

Về vận hành, kinh nghiệm của Cơ Khí Hải Minh cho thấy nhiều dự án chọn cấu hình “lai”: giữ một số Bếp khè công nghiệp gas cho các món cần lửa trực tiếp, còn đa số line xào tiêu chuẩn, line hầm, luộc, chiên được chuyển sang điện từ để kiểm soát tốt hơn vấn đề nhiệt, khói và dầu mỡ.

Khi nào chọn điện từ khè?

Câu hỏi được nhắc đến nhiều nhất trong giai đoạn thiết kế là: “Bếp nào phù hợp hơn cho bếp kín khách sạn?”. Với các bếp đặt ở tầng hầm, trung tâm hội nghị trong tòa nhà kín hay khu bếp ngay dưới không gian phòng họp, chúng tôi thường khuyến nghị ưu tiên bếp điện từ khè cho các line xào nặng. Lý do là hiệu suất nhiệt cao, giảm đáng kể khói, hơi dầu mỡ và nhiệt thải, giúp hệ thống HVAC vận hành ổn định, tránh gây quá tải cho điều hòa trung tâm.

Đối với khách sạn, banquet hall hay trung tâm tiệc cưới, yếu tố an toàn cháy nổ và hình ảnh thương hiệu cũng rất được coi trọng. Bếp điện từ không sử dụng ngọn lửa hở, không có nguy cơ rò rỉ gas nên giảm thiểu rủi ro cho tòa nhà, dễ đạt các tiêu chuẩn nghiệm thu PCCC và kiểm tra định kỳ. Khu vực bếp mở hoặc bếp biểu diễn trong nhà hàng buffet cũng thường ưu tiên điện từ để khách không phải tiếp xúc với khói và mùi gas.

Tuy vậy, không phải dự án nào cũng cần hoặc cũng nên chuyển 100% sang điện từ. Ở những khu vực thoáng khí, có hệ thống Máy hút mùi và chụp hút khói được thiết kế tốt, Quý khách vẫn có thể duy trì một tỷ lệ bếp gas nhất định để đáp ứng yêu cầu món Á đặc thù và linh hoạt vận hành khi nguồn điện không ổn định. Cách tiếp cận thực tế là xác định khu thật sự “kín” và nhạy cảm với khói – nhiệt để bố trí điện từ, trong khi các khu phụ trợ, line phụ vẫn sử dụng gas nhằm tối ưu CAPEX.

Từ kinh nghiệm triển khai, Cơ Khí Hải Minh thường cùng bộ phận kỹ thuật và bếp trưởng phân chia khu chức năng: khu xào chính trong bếp kín dùng điện từ, khu xào phụ hoặc bếp dự phòng dùng gas, khu hầm – ninh có thể linh hoạt. Nhờ đó, Quý khách có được cấu hình kết hợp hợp lý giữa an toàn, hiệu suất và chi phí đầu tư.

Phân tích ROI và TCO sơ bộ

Để ra quyết định ở cấp độ đầu tư, Quý khách nên so sánh bếp gas và bếp điện từ khè trên trục tổng chi phí sở hữu (TCO), bao gồm cả CAPEX và OPEX. CAPEX của bếp điện từ thường cao hơn đáng kể: bản thân thiết bị đắt hơn, yêu cầu tủ điện, dây dẫn, CB và đôi khi cả cải tạo trạm biến áp. Bếp gas dùng Bếp Ga Công Nghiệp khè có giá thiết bị thấp hơn, hạ tầng hệ gas trung tâm nếu đã có sẵn sẽ càng làm cho CAPEX ban đầu dễ chịu.

Ở chiều ngược lại, OPEX năng lượng là nơi bếp điện từ có lợi thế khi xét trên mỗi đơn vị nhiệt hữu ích đầu ra, nhờ hiệu suất 85–90% so với 45–60% của gas. Cách làm thực tế là: ước tính số giờ vận hành/ngày cho từng line, nhân với số ngày hoạt động trong năm, từ đó tính ra tổng năng lượng cần thiết. Với quãng thời gian sử dụng dự kiến (ví dụ 3–5 năm), Quý khách có thể quy đổi thành tổng chi phí gas hoặc điện dự kiến theo đơn giá địa phương.

Tiếp theo, cần cộng thêm chi phí liên quan HVAC: bếp gas yêu cầu hệ thống hút khói, cấp gió, làm mát mạnh hơn, có thể kéo theo công suất quạt, chiller, đường ống lớn hơn. Phần chi phí này đôi khi không được tính đủ trong giai đoạn mua thiết bị bếp, nhưng lại xuất hiện trong ngân sách cơ điện (MEP) của công trình. Bếp điện từ, do ít nhiệt thải, cho phép giảm kích thước một số hạng mục này, góp thêm vào phần tiết kiệm OPEX vô hình.

Khi đã có đầy đủ số liệu về CAPEX, chi phí năng lượng hàng tháng và chi phí HVAC, Quý khách có thể tính thời gian hoàn vốn (payback period) cho phương án điện từ. Nhiều dự án khách sạn, trung tâm hội nghị mà Cơ Khí Hải Minh tham gia cho thấy, với cường độ sử dụng cao và đơn giá điện hợp lý, thời gian hoàn vốn cho việc chọn bếp điện từ khè dao động trong khoảng 2–4 năm. Sau mốc này, mọi khoản tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành đều chuyển thành lợi ích trực tiếp cho chủ đầu tư.

Dù Quý khách lựa chọn cấu hình gas, điện từ hay giải pháp lai, một điểm chung không thể bỏ qua là an toàn hệ thống: áp suất gas, bộ hòa khí, kiểm tra rò rỉ, cũng như thiết kế thông gió và cấp gió bù. Phần tiếp theo sẽ tập trung vào các nguyên tắc lắp đặt an toàn này để bảo đảm khu bếp vận hành ổn định trong suốt vòng đời dự án.

An toàn lắp đặt: áp suất, bộ hòa khí, kiểm tra rò rỉ và thông gió

Tuân thủ checklist an toàn (áp suất–hòa khí–rò rỉ–HVAC) và vật liệu chuẩn giúp vận hành ổn định, đạt tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp.

Sau khi Quý khách đã cân nhắc giữa gas và điện từ cho line nấu, bước bắt buộc tiếp theo là khóa chặt bài toán an toàn: áp suất gas ổn định, bộ hòa khí chuẩn, không rò rỉ và thông gió – hút khói đúng chuẩn. Chỉ khi bốn trụ cột này được kiểm soát, hệ thống Bếp khè công nghiệp mới vận hành bền bỉ, hạn chế tối đa downtime và rủi ro sự cố.

Từ kinh nghiệm triển khai nhiều bếp ăn tại Việt Nam, Cơ Khí Hải Minh luôn áp dụng một checklist cố định: dùng van điều áp 2 cấp kèm đồng hồ giám sát áp suất, dây cao áp chuyên dụng, test xà phòng 100% mối nối trước bàn giao, kết hợp mặt bếp inox 304 và đánh lửa magneto bền, dưới chụp hút – thông gió đạt chuẩn. Cách tiếp cận này không chỉ đáp ứng yêu cầu an toàn PCCC mà còn giúp Quý khách dễ dàng duy trì tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp trong quá trình vận hành.

  • Van điều áp 2 cấp, đồng hồ kiểm soát áp: bảo đảm áp suất gas luôn nằm trong dải cho phép của từng họng khè, không sụt áp khi vào giờ cao điểm.
  • Dây cao áp chuyên dụng, test xà phòng: loại bỏ nguy cơ rò rỉ tiềm ẩn tại các mối nối, khớp xoay và đoạn ống mềm.
  • Inox 304, đánh lửa magneto, chụp hút tiêu chuẩn: tăng độ bền vật liệu, giảm bám bẩn và kiểm soát khói – dầu mỡ hiệu quả.

Áp suất đầu vào và van điều áp

Thiết lập áp suất ổn định theo spec họng đốt là nền tảng để ngọn lửa luôn xanh, đều và không tắt bất chợt. Mỗi model họng khè đều có dải áp suất gas làm việc riêng (áp thấp, áp trung hay áp cao); nếu cấp áp suất lệch dải, hiệu suất cháy sẽ giảm, lửa đỏ, tốn gas và tăng muội. Khi khảo sát, kỹ sư của chúng tôi luôn ghi nhận thông số làm việc trên tem thiết bị rồi đối chiếu với van điều áp và đường ống hiện hữu để hiệu chỉnh phù hợp.

Van điều áp 2 cấp là lựa chọn gần như bắt buộc cho hệ gas trung tâm phục vụ nhiều bếp, đặc biệt trong nhà hàng và bếp tập thể. Cấp thứ nhất hạ áp suất từ bồn/bình về dải an toàn, cấp thứ hai tinh chỉnh áp suất ổn định tới manifold phân phối. Cấu hình 2 cấp giúp tránh hiện tượng lúc vắng khách thì lửa quá mạnh, đến giờ peak thì lửa yếu do tụt áp, gây chậm món và ảnh hưởng năng suất line nấu.

Đồng hồ kiểm tra định kỳ cho phép Quý khách kiểm soát áp suất gas theo thời gian thay vì chỉ “cảm nhận” qua ngọn lửa. Tại các dự án của Cơ Khí Hải Minh, chúng tôi bố trí đồng hồ áp tại đầu nguồn và trên từng nhánh chính để tổ bếp và bộ phận kỹ thuật có thể phát hiện sớm hiện tượng tụt áp, nghẹt ống hoặc lỗi van điều áp. Kết hợp kiểm tra áp suất theo ca với biên bản bảo trì định kỳ sẽ tạo thành hồ sơ an toàn rõ ràng, thuận lợi khi làm việc với đơn vị kiểm định hoặc cơ quan PCCC.

Điều chỉnh bộ hòa khí (air-gas)

Ngọn lửa xanh: hòa khí chuẩn, ít muội là dấu hiệu trực quan nhất cho thấy bộ hòa khí đang làm việc đúng. Ở trạng thái lý tưởng, ngọn lửa khè có lõi xanh dương, cháy gọn, tiếng “khè” đều, không giật. Khi đó tỉ lệ không khí – gas (air–gas) được tối ưu, nhiên liệu cháy gần như hoàn toàn, giảm muội bám đáy chảo, giảm mùi gas tồn lưu và tăng hiệu suất truyền nhiệt vào thực phẩm.

Sai lệch: lửa vàng, muội đen, tốn gas là cảnh báo trực tiếp về hòa khí. Lửa vàng, chờn vờn, nhiều khói đen cho thấy không khí cấp vào ít hơn yêu cầu, hỗn hợp quá giàu gas; ngược lại, lửa nhỏ, dễ tắt khi gió lùa là dấu hiệu không khí quá nhiều. Cả hai trường hợp đều dẫn đến tiêu thụ gas cao hơn mức cần thiết, đáy nồi/chảo bị ám đen và tăng rủi ro sinh khí độc như CO trong không gian bếp kín.

Điều chỉnh theo màu ngọn lửa và tiếng gió là phương pháp thực tế, dễ áp dụng cho tổ bếp. Sau khi mở gas và mồi lửa, Quý khách cho bếp khè chạy ở tải gần tối đa, quan sát màu lửa và nghe tiếng gió rồi hiệu chỉnh cửa gió trên bộ hòa khí từng nấc nhỏ. Câu hỏi thường gặp là: “Dấu hiệu hòa khí sai và cách khắc phục?” – câu trả lời là hãy để ý ngay khi lửa chuyển vàng, có khói muội hoặc cháy rời rạc, lúc này cần giảm hoặc tăng cửa gió, đồng thời kiểm tra lại áp suất gas trên đồng hồ. Việc huấn luyện đầu bếp nhận diện sớm các dấu hiệu này giúp tiết kiệm không ít chi phí gas về dài hạn.

Kiểm tra rò rỉ và vật tư an toàn

Dây cao áp, khớp nối, keo chuyên dụng là những vật tư tưởng nhỏ nhưng quyết định an toàn hệ thống. Dây cao áp dùng cho bếp khè công nghiệp phải là loại chịu nhiệt, chịu dầu mỡ, có chứng nhận, không dùng lại dây dân dụng mua ngoài chợ. Các khớp nối ren, co, tê phải siết đúng lực, dùng keo chuyên dụng cho gas để đảm bảo kín khít mà vẫn dễ tháo lắp khi bảo trì.

Test xà phòng tất cả mối nối sau lắp đặt là bước kiểm tra bắt buộc trước khi nghiệm thu. Đội kỹ thuật sẽ bơm gas hoặc khí nén vào hệ thống, quét dung dịch xà phòng lên toàn bộ mối nối, van, khớp xoay; nếu có bong bóng, đó là điểm rò rỉ cần xử lý lại ngay. Phương pháp này được nhắc đến liên tục trong các tài liệu hướng dẫn lắp đặt bếp công nghiệp tại Việt Nam vì chi phí thấp, dễ thực hiện nhưng hiệu quả phát hiện rò rỉ rất cao.

Lập biên bản nghiệm thu an toàn giúp Quý khách kiểm soát trách nhiệm giữa đơn vị thi công, nhà cung cấp gas và đơn vị vận hành. Trong biên bản, Cơ Khí Hải Minh luôn ghi rõ kết quả test áp, test xà phòng, loại vật tư đã sử dụng và khuyến nghị chu kỳ tái kiểm. Đây cũng là tài liệu hữu ích khi Quý doanh nghiệp làm việc với bảo hiểm hoặc cơ quan chức năng trong suốt vòng đời dự án.

Vật liệu và đánh lửa

Mặt bếp inox 304 dày ≥1,0 mm mang lại lợi thế rõ rệt tại môi trường bếp ẩm, nhiều muối và hóa chất tẩy rửa. Inox 304 chống ăn mòn tốt hơn hẳn so với các dòng thép thường hoặc inox 201, giữ bề mặt sáng, phẳng, hạn chế vi khuẩn tích tụ tại các vết rỗ. Độ dày từ 1,0 mm trở lên giúp mặt bếp chịu lực tốt khi đặt chảo lớn, hạn chế cong vênh khi bị sốc nhiệt.

Đánh lửa magneto bền, dễ bảo trì là lựa chọn tối ưu cho thiết bị bếp công nghiệp dùng gas. Cơ cấu đánh lửa cơ học dạng magneto ít phụ thuộc vào nguồn điện, ít hỏng vặt, khi cần thay thế cũng đơn giản, chi phí thấp. So với đánh lửa bằng quẹt tay, hệ thống magneto tích hợp giúp giảm đáng kể rủi ro bỏng, cháy lan do mồi lửa sai thao tác, đặc biệt trong giờ cao điểm khi đầu bếp thao tác liên tục.

Lưới chắn mỡ dưới chụp hút là tuyến phòng thủ cuối cùng trước khi khói và hơi dầu đi vào hệ thống ống gió. Lưới lọc bằng inox 304 có thể tháo rời, rửa định kỳ sẽ giữ lại phần lớn dầu mỡ, giảm nguy cơ cháy trong ống hút và giúp hệ thống Chụp hút khói hoạt động ổn định. Kết hợp với Máy hút mùi hoặc quạt hút công nghiệp được tính toán đúng lưu lượng, khu bếp của Quý khách sẽ thông thoáng hơn, bảo vệ sức khỏe đội ngũ và kéo dài tuổi thọ toàn hệ HVAC.

Khi hệ thống gas đã an toàn, hòa khí ổn định và thông gió – hút khói được thiết kế đúng chuẩn, Quý khách có thể yên tâm bước sang bài toán tối ưu chi phí vận hành: ước tính lưu lượng gas thực tế cho từng line bếp và áp dụng các mẹo tiết kiệm 10–17% nhờ lựa chọn đầu đốt và chế độ vận hành hợp lý. Phần tiếp theo sẽ cung cấp khung tính nhanh và các kinh nghiệm thực tiễn để Quý khách kiểm soát chi phí năng lượng ngay từ ngày đầu vận hành.

Ước tính lưu lượng gas và mẹo tiết kiệm 10–17%

Dùng công thức kg/h = kW/(η×12,78) và áp dụng các mẹo thiết kế–vận hành giúp tiết kiệm 10–17% nhiên liệu.

Sau khi hệ thống gas đã an toàn và bộ hòa khí được hiệu chỉnh chuẩn, bước tiếp theo để tối ưu OPEX là nắm rõ lưu lượng gas kg/giờ cho từng line bếp khè. Khi Quý khách có khung tính rõ ràng, mọi quyết định đầu tư Bếp khè công nghiệp, chọn đầu đốt tiết kiệm hay nâng cấp chụp hút đều dựa trên số liệu, thay vì cảm tính.

Về mặt năng lượng, 1 kg LPG chứa khoảng 12,78 kWh nhiệt lượng theo các tài liệu kỹ thuật về khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) quốc tế, tham khảo thêm. Hiệu suất thực tế của bếp gas công nghiệp thường nằm trong khoảng 45–60%, nên khi tính nhanh, chúng tôi lấy η ≈ 0,5 (50%) cho bếp khè wok mở. Từ đó, chỉ cần biết công suất kW của bếp và thời gian đun nấu, Quý khách có thể ước được lượng gas tiêu thụ và chi phí hàng tháng.

Ví dụ với một họng khè 24 kW, ở hiệu suất η = 0,5, lưu lượng tiêu thụ lý thuyết là khoảng 3,76 kg/h. Nếu line xào của Quý khách chạy liên tục 3 giờ/ca, 2 ca/ngày thì chỉ riêng một họng đã tiêu thụ quanh mức 22–23 kg gas/ngày. Khi nhân với số họng, số ca và đơn giá gas, con số OPEX trở nên rất trực quan, giúp Quý khách dễ dàng so sánh các phương án thiết bị, đầu đốt tiết kiệm hay cải tiến quy trình vận hành.

Kinh nghiệm hiện trường cho thấy chỉ cần tối ưu ngọn lửa, chọn đầu đốt tiết kiệm gas và duy trì bảo trì định kỳ, mức tiết kiệm gas 10–17% là hoàn toàn khả thi. Một số model đầu đốt tiết kiệm trên thị trường được công bố có thể giảm tới 17% tiêu thụ so với đầu đốt truyền thống nhờ thiết kế lỗ phun và hòa khí tốt hơn. Cộng với kỷ luật vận hành, Quý khách có thể cắt giảm đáng kể chi phí nhiên liệu mà không ảnh hưởng năng suất bếp.

Công thức và tham số

Để có một khung tính thống nhất cho toàn bộ hệ thống, Cơ Khí Hải Minh khuyến nghị Quý khách sử dụng công thức sau cho từng họng bếp khè: lưu lượng gas (kg/h) ≈ kW / (η × 12,78). Trong đó, kW là công suất danh định của bếp, 12,78 là nhiệt lượng của 1 kg LPG tính theo kWh, còn η là hiệu suất cháy thực tế.

Với bếp khè wok mở dùng gas, hiệu suất thường dao động 45–60% theo các tài liệu về thiết bị bếp công nghiệp. Để tính nhanh và an toàn, chúng tôi chọn η = 0,5. Cách chọn này giúp Quý khách có một con số tương đối sát với thực tế mà không cần đo đạc phức tạp. Khi điều kiện vận hành tốt lên (đầu đốt tiết kiệm, ngọn lửa tối ưu, chảo chuẩn kích thước), hiệu suất có thể cao hơn, phần chênh lệch trở thành khoản tiết kiệm gas trực tiếp.

Hiệu suất η không phải là hằng số, mà phụ thuộc mạnh vào việc Quý khách có đang dùng đúng loại chảo/nồi, đúng đường kính so với đầu đốt hay không. Chảo quá nhỏ trên đầu đốt lớn sẽ làm lửa tràn ra ngoài, tổn thất nhiệt nhiều; chảo quá lớn lại che mất lỗ cấp gió, hòa khí kém, lửa vàng, gây muội. Khi thiết kế line xào, chúng tôi luôn kết hợp tư vấn chọn chảo, ví dụ các mẫu Chảo inox công nghiệp đường kính phù hợp, để giữ η trong vùng tối ưu.

Công suất bếp (kW)Giả định ηƯớc tính lưu lượng gas (kg/h)
18 kW0,5≈ 18 / (0,5×12,78) ≈ 2,82 kg/h
24 kW0,5≈ 24 / (0,5×12,78) ≈ 3,76 kg/h
30 kW0,5≈ 30 / (0,5×12,78) ≈ 4,70 kg/h

Bảng trên cho Quý khách cái nhìn rất nhanh về mức tiêu thụ gas theo từng cấp công suất. Khi đã biết lưu lượng kg/h, việc quy đổi sang kg/ca, kg/ngày hay kg/tháng chỉ còn là nhân với thời gian vận hành thực tế. Đây chính là nền tảng để xây dựng KPI tiêu hao năng lượng cho toàn bộ khu bếp.

Ví dụ tính nhanh theo ca vận hành

Để việc áp dụng công thức trở nên trực quan hơn, chúng ta xét hai tình huống điển hình. Tình huống thứ nhất là một quán ăn quy mô nhỏ, dùng 2 họng bếp khè 18 kW cho line xào, mỗi ca vận hành khoảng 2 giờ. Với ước tính 18 kW tương ứng khoảng 2,82 kg/h tại η = 0,5, Quý khách có thể làm tròn thành 2,8 kg/h hoặc dùng hệ số nhanh ~1,4 kg/h nếu đang xét ở mức tải trung bình. Khi đó, 2 họng × 1,4 kg/h × 2 giờ/ca ≈ 5,6 kg gas/ca.

Tình huống thứ hai là bếp ăn tập thể hoặc nhà hàng đông khách, sử dụng 3 họng 24 kW cho line xào nặng, mỗi ca kéo dài khoảng 3 giờ. Với lưu lượng ~3,76 kg/h cho mỗi họng ở tải cao, ta có 3 họng × 3,76 kg/h × 3 giờ/ca ≈ 33,8 kg gas/ca. Chỉ riêng line xào đã tiêu tốn gần một bình 48 kg sau khoảng 1,5 ca vận hành liên tục, con số này rất quan trọng khi Quý khách lên kế hoạch kho gas dự trữ và lịch giao bình.

Câu hỏi thường gặp là: “Làm sao ước chi phí gas/tháng khi biết ca vận hành?”. Cách làm tiêu chuẩn là: lấy kg/ca × số ca/tháng × đơn giá gas (VND/kg). Ví dụ line xào của Quý khách tiêu thụ 34 kg/ca, chạy 60 ca/tháng, đơn giá gas bình quân khoảng 9.500 VND/kg (tương đương 450.000 VND/bình 48 kg), chi phí gas/tháng sẽ là 34 × 60 × 9.500 ≈ 19,38 triệu VND. Từ đó, bất kỳ cải tiến nào giúp giảm 10–17% mức tiêu thụ đều mang lại khoản tiết kiệm hàng triệu đồng mỗi tháng.

Khi đã nắm rõ khung tính này, Quý khách rất dễ so sánh giữa các tổ hợp thiết bị, ví dụ dùng 3 bếp khè lớn hay 4 bếp khè trung bình, hoặc kết hợp Bếp công nghiệp gas với bếp điện từ ở một số line. Quyết định không còn chỉ dựa trên giá thiết bị (CAPEX) mà còn dựa trên OPEX năng lượng trong suốt vòng đời dự án.

Mẹo tiết kiệm 10–17%

Để đạt được mức tiết kiệm gas 10–17% như mục tiêu, Quý khách cần kết hợp đồng thời ba nhóm giải pháp: chọn thiết bị đúng, điều chỉnh ngọn lửa chuẩn và duy trì bảo trì định kỳ. Về thiết bị, ưu tiên các model đầu đốt tiết kiệm có thiết kế lỗ phun và buồng hòa khí tối ưu, được nhà sản xuất công bố khả năng giảm tiêu hao gas so với đầu đốt thông thường. Trong các tài liệu kỹ thuật, nhiều mẫu cho thấy mức tiết kiệm lên đến 17% nhờ cải thiện hiệu suất từ vùng 45% lên gần 60%.

Trong vận hành, nguyên tắc vàng là không để ngọn lửa vượt mép chảo. Lửa tràn ra ngoài mép chỉ làm nóng không khí và thân bếp, không góp phần làm chín thực phẩm. Hãy điều chỉnh van gas và bộ hòa khí sao cho ngọn lửa xanh, gọn, tập trung vào đáy chảo; nếu bếp đặt nơi có gió lùa, nên bố trí vách che gió để tránh lửa bị tạt, cháy không hết gây tốn gas. Các thao tác nhỏ này, khi được chuẩn hóa thành quy trình, có thể cắt giảm đáng kể phần gas lãng phí mỗi giờ.

Khía cạnh cuối cùng nhưng thường bị bỏ quên là vệ sinh họng đốt và điều chỉnh hòa khí định kỳ. Dầu mỡ bám lâu ngày sẽ làm tắc lỗ phun, rối luồng gió, khiến lửa đỏ, nhiều muội và tiêu tốn gas. Chúng tôi thường khuyến nghị lập lịch vệ sinh – kiểm tra bộ hòa khí theo tuần hoặc theo tháng, tùy cường độ sử dụng. Song song, có thể đào tạo tổ bếp nhận diện sớm các dấu hiệu lửa bất thường để báo kỹ thuật xử lý kịp thời, giữ hiệu suất đốt ở mức cao nhất.

Theo dõi và kiểm soát OPEX

Để quản lý chi phí nhiên liệu một cách chuyên nghiệp, chỉ có công thức là chưa đủ; Quý khách cần có hệ thống theo dõi và KPI rõ ràng. Bước đầu tiên là lắp đặt đồng hồ lưu lượng gas cho từng nhánh lớn hoặc ít nhất là ghi nhận định kỳ lượng gas nạp – lượng gas tồn bình. Từ số liệu thực tế, Quý khách có thể đối chiếu với khung tính lý thuyết để phát hiện bất thường như rò rỉ, áp suất sai hoặc chế độ vận hành không tối ưu.

Bước tiếp theo là xây dựng các KPI tiêu hao gas như kg gas/suất ăn, kg gas/món hoặc kg gas/1 triệu VND doanh thu. Khi KPI được treo công khai tại khu bếp và cập nhật theo tuần, đội ngũ đầu bếp sẽ ý thức rõ hơn về tác động chi phí của từng thao tác nhỏ, từ đó chủ động đề xuất các cải tiến vận hành. Đây cũng là cơ sở để Ban giám đốc đánh giá hiệu quả đầu tư vào các giải pháp như đầu đốt tiết kiệm, thay đổi layout hay nâng cấp thiết bị.

Cuối cùng, việc bảo dưỡng theo lịch cho toàn bộ hệ thống gas và Thiết bị inox công nghiệp đi kèm là yếu tố then chốt để giữ chi phí vận hành ổn định trong dài hạn. Một hệ thống sạch, thông thoáng, hòa khí đúng sẽ luôn tiêu thụ ít hơn so với hệ thống bị bám bẩn, nghẹt, rò rỉ. Từ góc nhìn tổng chi phí sở hữu (TCO), chi phí bảo dưỡng định kỳ nhỏ hơn rất nhiều so với khoản thất thoát gas kéo dài mà không được phát hiện.

Khi đã có khung ước tính lưu lượng gas rõ ràng và bộ giải pháp tiết kiệm 10–17% như trên, bước hợp lý tiếp theo là áp dụng chúng vào các tình huống cụ thể. Phần sau, Cơ Khí Hải Minh sẽ trình bày chi tiết hai case thực tế: một nhà hàng 120 chỗ và một căng tin 500 suất để Quý khách thấy rõ bức tranh công suất – lưu lượng gas – chi phí vận hành trong đời sống dự án.

Tình huống thực tế: nhà hàng 120 chỗ và căng tin 500 suất

Hai case nội địa cho thấy sizing đúng nâng throughput 12–18% và giảm tiêu hao gas 10–15% sau tối ưu.

Từ khung ước tính lưu lượng gas và mẹo tiết kiệm 10–17% ở phần trước, bước kế tiếp là nhìn vào số liệu thực tế. Hai case study dưới đây – một nhà hàng 120 chỗ và một căng tin 500 suất – cho Quý khách cái nhìn rất rõ: chọn đúng công suất và số họng Bếp khè công nghiệp giúp line xào chạy mượt hơn, ra món nhanh hơn và hóa đơn gas hàng tháng trở nên kiểm soát được.

Ở cả hai dự án, Cơ Khí Hải Minh đều đi trọn quy trình: khảo sát quy mô bếp, phân tích menu, xác định giờ cao điểm rồi mới chốt cấu hình bếp Á, đầu đốt và chảo. Dữ liệu đầu vào gồm số suất ăn/ngày, tỉ lệ món xào, số ca vận hành, mức dự phòng công suất và đơn giá LPG tại thời điểm khảo sát. Trên cơ sở đó, chúng tôi tính ra mức kg gas/giờ cho từng họng, quy đổi thành kg/tháng để Ban giám đốc dễ phê duyệt.

Sau khi lắp đặt và tối ưu hòa khí, các chỉ số vận hành được đo lại: thời gian ra món trung bình trong giờ peak, số món/giờ trên mỗi họng, kg gas/ca và phản hồi của tổ bếp về nhiệt độ, khói, tiếng ồn. Kết quả cho thấy throughput tăng 12–18% mà không cần tăng thêm nhân sự, OPEX gas giảm 10–15% nhờ hạn chế lửa lãng phí và chọn đúng cấp công suất 18–30 kW theo quy mô.

Case 1 – Nhà hàng 120 chỗ (~180 suất/ngày)

Nhà hàng này thuộc nhóm quy mô trung bình theo phân loại trong các tài liệu thiết kế thiết bị bếp công nghiệp: khoảng 120 chỗ, phục vụ xấp xỉ 180 suất/ngày, tập trung vào món Á. Menu có khoảng 60% là món xào, chiên nhanh, yêu cầu lửa khè mạnh để đảm bảo độ giòn, nóng và tốc độ phục vụ. Giờ cao điểm kéo dài khoảng 90 phút, trong đó riêng line xào phải xử lý gần 100 suất.

Dựa trên nhu cầu này, chúng tôi đề xuất cấu hình bếp Á 2 họng công suất 18–24 kW/họng, mặt bếp inox 304 dày 1,0 mm, đánh lửa magneto. Đường kính chảo sử dụng chủ đạo từ 40–45 cm, tương thích tốt với vòng lửa của họng khè, hạn chế lửa tràn mép gây tổn thất nhiệt. Cấu hình này cho phép mỗi họng xử lý 8–10 phần xào trong một lượt thao tác, phù hợp với mô hình 2 đầu bếp đứng line.

Thông số chínhGiá trị
Số chỗ / suất/ngày120 chỗ / ~180 suất
Tỉ lệ món xào~60% menu
Cấu hình bếp xàoBếp Á 2 họng 18–24 kW, chảo 40–45 cm
Tiêu thụ gas đo được~3,0 kg/h cho cả 2 họng
Ước tính gas/tháng~150–180 kg/tháng (khoảng 25 ca)

Trước khi tối ưu, line xào thường xuyên bị nghẽn vào khung 11h30–12h30, lead time mỗi món có lúc lên 15–18 phút. Sau khi thay mới bếp, bố trí lại Chảo inox công nghiệp đúng cỡ và chỉnh chuẩn hòa khí, throughput trong giờ cao điểm tăng khoảng 12%: mỗi họng đạt 35–40 món/giờ. Thời gian chờ trung bình giảm còn 9–11 phút, khách quay vòng bàn nhanh hơn, doanh thu cải thiện mà kg gas/ca giữ ổn định nhờ hiệu suất đốt tốt hơn.

Case 2 – Căng tin 500 suất/ngày

Căng tin này phục vụ khoảng 500 suất/ngày cho khối văn phòng và công nhân, thuộc nhóm quy mô lớn, bếp ăn tập thể. Biên dạng phục vụ là mẻ lớn, dồn khách trong khung 2 giờ cao điểm, với khoảng 220 suất phải hoàn thành trong giai đoạn này. Menu ít món xào lắt nhắt, nhưng các chảo xào và nồi canh đều có dung tích lớn, cần công suất bếp cao để rút ngắn thời gian nấu từng mẻ.

Giải pháp Cơ Khí Hải Minh đề xuất là layout nhiều line song song, trong đó line xào – chiên sử dụng bếp Á 3–4 họng, công suất mỗi họng 24–30 kW, kết hợp chảo 45–50 cm và một số nồi sâu lòng cho món nước. Cách phân bổ này tuân theo nguyên tắc trong tài liệu nghiên cứu: bếp tập thể >300 khách cần hệ thống nhiều họng đốt, công suất mạnh để xử lý khối lượng lớn cùng lúc. Bên cạnh đó, chúng tôi bố trí đầy đủ hệ chụp hút, cấp gió tươi để giảm nhiệt và khói trong điều kiện bếp kín.

Thông số chínhGiá trị
Suất phục vụ/ngày~500 suất
Suất giờ cao điểm~220 suất trong 2 giờ
Cấu hình bếp xàoBếp Á 3–4 họng 24–30 kW, chảo 45–50 cm
Tiêu thụ gas đo được~18–22 kg/ngày cho line xào
Ước tính gas/tháng~400–500 kg/tháng (22 ngày vận hành)

Trước khi nâng cấp, căng tin sử dụng nhiều bếp nhỏ ghép lại, công suất mỗi họng thấp nên phải chia nhiều mẻ, dẫn tới dồn hàng và khách xếp hàng dài. Sau khi chuyển sang hệ Bếp á công nghiệp 3–4 họng công suất cao, mỗi mẻ xào lớn chỉ mất 4–6 phút, giảm đáng kể thời gian phục vụ. Lượng gas/ngày được ghi nhận trong 4 tuần đầu nằm trong khoảng 18–22 kg, phù hợp với khung tính lý thuyết, từ đó dễ dàng lập kế hoạch cung ứng LPG và kiểm soát chi phí năng lượng.

Kết quả vận hành sau 4 tuần

Sau 4 tuần vận hành ổn định và tinh chỉnh thêm lần cuối bộ hòa khí, cả hai dự án đều đạt được các chỉ số cải thiện rõ rệt. Throughput line xào tăng 12–18% nhờ công suất họng khè phù hợp và layout thao tác gọn, đầu bếp không phải chờ bếp trống hay chia nhỏ mẻ nấu. Độ đồng đều món xào cũng tăng lên; độ chín, màu sắc và nhiệt độ ra bàn ổn định hơn, giảm tỉ lệ món bị trả lại hoặc phải làm lại.

Về OPEX, mức tiêu hao gas trên mỗi ca và mỗi suất ăn giảm khoảng 10–15% so với giai đoạn trước khi tối ưu. Phần tiết kiệm này đến từ ba yếu tố: dùng đầu đốt hiệu suất cao, điều chỉnh ngọn lửa xanh – gọn, và hạn chế thời gian bếp chạy không tải. Trong bối cảnh chi phí gas chiếm tới 30% chi phí vận hành khu bếp ở nhiều mô hình, việc giảm được 10–15% trực tiếp phản ánh lên biên lợi nhuận của Quý doanh nghiệp.

Môi trường làm việc trong bếp cũng được cải thiện đáng kể. Hệ chụp hút – cấp gió tươi đúng chuẩn khiến khói, hơi dầu và nhiệt thải giảm mạnh, nhiệt độ khu bếp trong giờ peak hạ xuống vài độ, tiếng ồn từ họng khè cũng êm hơn khi ngọn lửa được cân chỉnh đúng. Đầu bếp phản hồi tích cực, đỡ mệt và tập trung tốt hơn, góp phần giảm lỗi thao tác và tăng chất lượng phục vụ chung.

Để các kết quả này duy trì trong suốt vòng đời dự án, Quý khách nên thiết lập bộ KPI theo dõi sau lắp đặt. Nhóm chỉ số cốt lõi gồm: số món/giờ trên mỗi họng, lead time từ khi order đến khi ra món, kg gas/ca hoặc kg gas/suất ăn, nhiệt độ trung bình trong khu bếp giờ cao điểm và số sự cố rò rỉ/sự cố an toàn (mục tiêu là 0). Khi những KPI này được đo đếm định kỳ, mọi điều chỉnh về công suất, layout hay lịch bảo trì đều dựa trên dữ liệu, chứ không phải cảm tính.

Từ hai tình huống thực tế trên, có thể thấy việc sizing đúng công suất bếp khè, bố trí hợp lý và theo dõi KPI vận hành mang lại tác động rất lớn lên doanh thu và chi phí. Ở phần tiếp theo, Cơ Khí Hải Minh sẽ trình bày chi tiết hơn về năng lực sản xuất, đội ngũ kỹ thuật và cam kết chất lượng, để Quý khách có thêm cơ sở lựa chọn đối tác triển khai trọn gói khu bếp gas công nghiệp.

Năng lực sản xuất và cam kết chất lượng của Cơ Khí Hải Minh

Hải Minh sở hữu xưởng inox 304 chuẩn ISO 9001:2015, thiết kế–gia công theo yêu cầu, bàn giao đúng hẹn và bảo hành–bảo trì trọn vòng đời thiết bị.

Các case nhà hàng 120 chỗ và căng tin 500 suất chỉ có thể đạt throughput cao và kiểm soát gas tốt khi phía sau là một xưởng inox vận hành chuyên nghiệp, đội kỹ thuật am hiểu thực tế bếp Á và quy trình quản lý chất lượng chặt chẽ. Đây chính là nền tảng để Cơ Khí Hải Minh đồng hành cùng Quý khách trong những dự án cần tính toán công suất bếp khè, bố trí line xào và tối ưu OPEX dài hạn. Phần này giúp Quý khách thấy rõ chúng tôi không chỉ bán thiết bị, mà cung cấp trọn gói giải pháp với trách nhiệm đến tận khâu nghiệm thu và vận hành.

Xưởng của Cơ Khí Hải Minh được trang bị đầy đủ máy chấn – cắt CNC, hệ thống cắt laser, tổ hàn TIG/MIG chuyên inox 201/304 và các bộ đồ gá chuyên dụng cho bếp Á, bếp khè, bàn, chậu. Nhờ đó, các chi tiết inox 304 được gia công chính xác, mối hàn đều, bề mặt phẳng và dễ vệ sinh, đáp ứng yêu cầu khắt khe của khu bếp nhà hàng – khách sạn. Năng lực thiết bị này cho phép chúng tôi sản xuất linh hoạt từ đơn hàng lẻ đến dự án bếp tổng thể với tiến độ gấp.

Toàn bộ hệ thống quản lý chất lượng được vận hành theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 với quy trình QC 3 bước: kiểm tra vật liệu đầu vào, kiểm soát trong quá trình gia công và nghiệm thu trước khi xuất xưởng – lắp đặt. Cách làm này giúp từng bộ Bếp khè công nghiệp, bếp Á hay chậu rửa đều có chất lượng đồng đều, hạn chế tối đa lỗi phải sửa tại công trình. Trong môi trường bếp nóng ẩm, việc tuân thủ ISO không chỉ là khẩu hiệu mà là công cụ để giữ ổn định chất lượng theo thời gian.

Về dịch vụ, Cơ Khí Hải Minh cam kết SLA phản hồi yêu cầu trong 24–48 giờ, tư vấn sizing công suất và cấu hình thiết bị dựa trên suất ăn/ngày, giờ cao điểm và layout bếp thực tế. Thời gian sản xuất – lắp đặt được lập kế hoạch rõ ràng, bàn giao đúng hẹn, giúp Quý khách chủ động kế hoạch khai trương hoặc nâng công suất. Sau lắp đặt, thiết bị được bảo hành 12–24 tháng tùy dòng sản phẩm, kết hợp bảo trì định kỳ giúp kéo dài tuổi thọ, giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời dự án.

 

Thiết kế 2D/3D theo mặt bằng thực tế

Đội ngũ kỹ sư bếp công nghiệp bóc tách mặt bằng, lên bản vẽ 2D/3D đầy đủ bếp á, bếp khè, chậu rửa, kệ và tuyến gas – hút khói, hạn chế tối đa xung đột khi thi công.

 

Sản xuất trực tiếp tại xưởng inox 304

Toàn bộ Thiết bị inox công nghiệp được gia công tại xưởng, chủ động chất lượng, tiến độ và tùy biến theo yêu cầu vận hành riêng của từng dự án.

 

Lắp đặt, cân chỉnh và nghiệm thu tận nơi

Đội thi công chuyên trách lắp đặt, test gas, cân chỉnh ngọn lửa, hướng dẫn vận hành, bàn giao hồ sơ và cùng Quý khách nghiệm thu theo checklist chuẩn.

Xưởng và thiết bị gia công

Ở giai đoạn thiết kế – sản xuất, việc sở hữu xưởng chuyên inox với dây chuyền đồng bộ là lợi thế cốt lõi giúp Cơ Khí Hải Minh kiểm soát chất lượng ngay từ phôi vật liệu. Tại xưởng, chúng tôi bố trí rõ ràng các khu cắt, chấn, hàn, hoàn thiện bề mặt, bảo đảm luồng sản xuất mạch lạc cho các dòng thiết bị bếp công nghiệp. Nhờ đó, mọi chi tiết từ khung bếp, mặt bàn đến chụp hút đều được xử lý theo đúng trình tự kỹ thuật, hạn chế sai số và tối ưu thời gian lắp ráp.

Hệ thống CNC fiber, máy chấn gấp và tổ hàn TIG/MIG giúp xưởng gia công chính xác các chi tiết inox 304 dày 1,0–1,2 mm, đáp ứng yêu cầu chịu lực và chịu nhiệt cho bếp gas công nghiệp. Hàn TIG/MIG cho mối hàn ngấu sâu, ít bắn tóe, phù hợp với các vị trí tiếp xúc trực tiếp với lửa như thân Bếp á công nghiệp hay khung đỡ bếp khè. Khi bề mặt được xử lý đúng kỹ thuật, thiết bị vừa dễ vệ sinh, vừa hạn chế bám bẩn, giúp khu bếp duy trì tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.

Năng lực gia công hiện tại cho phép Hải Minh đáp ứng nhanh các đơn hàng từ quán ăn vừa và nhỏ đến bếp ăn tập thể với yêu cầu tiến độ cao. Độ chính xác của máy cắt – chấn giúp giảm thời gian chỉnh sửa tại công trình, rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt thực tế. Đối với các dự án cần nâng công suất gấp, Quý khách vẫn có thể yên tâm về tiến độ nhờ xưởng chủ động cả về thiết bị lẫn nhân sự.

Bên cạnh đó, chúng tôi kiểm soát chặt chẽ traceability vật liệu inox 304, từ mã cuộn, chứng chỉ xuất xưởng đến vị trí ứng dụng trên từng hạng mục. Trong môi trường bếp nóng ẩm, việc dùng sai mác thép rất dễ dẫn đến gỉ sét, xuống cấp nhanh, làm tăng chi phí vòng đời thiết bị. Bằng cách chuẩn hóa nguồn inox 304 cho các vị trí quan trọng, lưu hồ sơ và dán nhãn từng lô, Cơ Khí Hải Minh giúp Quý khách an tâm về độ bền vật liệu và tính ổn định của dự án.

Chuẩn chất lượng và chứng nhận

Cơ Khí Hải Minh áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho toàn bộ chuỗi hoạt động: từ tiếp nhận yêu cầu, thiết kế, mua vật tư đến gia công, lắp đặt và dịch vụ hậu mãi. Điều này bảo đảm mỗi dự án được thực hiện theo một quy trình chuẩn, có kiểm soát rủi ro và liên tục cải tiến dựa trên phản hồi thực tế từ các bếp nhà hàng, khách sạn. Với Quý khách, ISO 9001:2015 là bằng chứng rõ ràng cho cam kết vận hành bài bản chứ không làm theo kiểu tự phát.

Quy trình QC tại xưởng được xây dựng thành các checklist chi tiết theo từng công đoạn. Vật liệu đầu vào được kiểm tra mác thép, độ dày; trong quá trình gia công, các bước cắt – chấn – hàn được kiểm tra kích thước, độ phẳng, mối hàn; trước khi xuất xưởng, thiết bị được ráp thử, thử kín, thử nước, thử lửa tùy chủng loại. Khi lắp đặt hệ thống gas và Bếp khè công nghiệp tại công trình, đội kỹ thuật tiếp tục kiểm tra rò rỉ, áp suất và ngọn lửa theo checklist an toàn, bảo đảm thiết bị hoạt động ổn định ngay từ ngày đầu.

Mỗi dự án đều có bộ hồ sơ kỹ thuật đầy đủ đi kèm khi bàn giao: bản vẽ kỹ thuật, sơ đồ đấu nối gas, catalogue thiết bị, phiếu bảo hành, biên bản test và nghiệm thu. Những tài liệu này giúp Quý khách dễ dàng quản lý tài sản, phục vụ công tác bảo trì hoặc audit nội bộ theo các tiêu chuẩn HACCP, ISO khác mà doanh nghiệp đang áp dụng. Khi cần nâng cấp công suất hay bổ sung line nấu, bộ hồ sơ gốc là cơ sở để chúng tôi tư vấn cấu hình mới mà không ảnh hưởng đến hệ thống hiện hữu.

Dịch vụ và SLA

Trong các dự án bếp công nghiệp, năng lực dịch vụ và thời gian phản hồi quan trọng không kém năng lực sản xuất. Cơ Khí Hải Minh cam kết khảo sát mặt bằng miễn phí cho các dự án bếp nhà hàng, căng tin, bếp ăn tập thể, kể cả khi mặt bằng còn ở dạng xây thô. Ngay sau buổi khảo sát, đội kỹ sư sẽ tổng hợp dữ liệu về suất ăn/ngày, thực đơn, giờ cao điểm, diện tích bếp để tính toán cấu hình bếp á, bếp khè, chậu rửa và tuyến hút khói phù hợp.

Dựa trên khung tính công suất và kinh nghiệm triển khai thực tế, chúng tôi duy trì SLA tư vấn sizing và gửi đề xuất cấu hình sơ bộ trong vòng 24–48 giờ. Đề xuất này bao gồm sơ đồ layout, danh mục thiết bị, gợi ý công suất bếp khè theo quy mô bếp, giúp Quý khách sớm nắm được CAPEX dự kiến và chuẩn bị ngân sách. Việc phản hồi nhanh nhưng vẫn dựa trên số liệu chuẩn là điểm mạnh khiến nhiều chủ đầu tư đánh giá cao Hải Minh ở giai đoạn tiền dự án.

Sau khi ký hợp đồng và lắp đặt, thiết bị được bảo hành 12–24 tháng tùy dòng sản phẩm, với đội ngũ kỹ thuật sẵn sàng hỗ trợ onsite khi phát sinh sự cố. Các linh kiện hao mòn như họng khè, van gas, béc đốt, bản lề cửa, ray trượt… đều được chuẩn hóa theo mã để có thể cung cấp thay thế nhanh chóng. Cách tổ chức này giúp giảm tối đa thời gian dừng bếp, bảo đảm hiệu suất vận hành của Quý doanh nghiệp trong suốt thời gian khai thác.

“Từ lúc khảo sát đến khi bếp đi vào vận hành chỉ hơn 3 tuần, toàn bộ hệ thống bếp á, bếp khè inox 304 vận hành êm, lửa đều, không phải chỉnh sửa lại. Hồ sơ kỹ thuật, nghiệm thu và hướng dẫn sử dụng đều rất rõ ràng, giúp chúng tôi dễ dàng kiểm soát an toàn gas.”

— Bếp trưởng nhà hàng 120 chỗ (khách hàng của Cơ Khí Hải Minh)

Điểm khác biệt của Hải Minh so với nhà cung cấp khác nằm ở sự kết hợp giữa xưởng inox 304 đạt chuẩn, quy trình ISO 9001:2015, đội ngũ kỹ sư bếp công nghiệp am hiểu thực tế và SLA phản hồi rõ ràng. Chúng tôi không cung cấp bộ bếp đóng sẵn một kiểu cho mọi mô hình, mà luôn gia công theo yêu cầu theo đúng layout, thực đơn, số suất ăn và ngân sách của từng dự án. Nhờ đó, Quý khách nhận được một hệ thống bếp tối ưu về công suất, hiệu suất và chi phí vòng đời chứ không chỉ là vài bộ thiết bị rời rạc.

Với năng lực xưởng, hệ thống quản lý chất lượng và dịch vụ sau bán hàng như trên, Cơ Khí Hải Minh sẵn sàng trở thành đối tác tin cậy cho mọi dự án bếp gas công nghiệp từ nhỏ đến lớn. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết quy trình 6 bước từ khảo sát, thiết kế, lắp đặt đến nghiệm thu, giúp Quý khách hình dung rõ từng mốc công việc và trách nhiệm trong suốt vòng đời dự án.

Quy trình 6 bước: Khảo sát – Thiết kế – Lắp đặt – Nghiệm thu

Quy trình 6 bước minh bạch giúp dự án triển khai nhanh, kiểm soát rủi ro và đạt chuẩn an toàn–vệ sinh.

Như phần trước đã đề cập, năng lực xưởng inox, quy trình ISO và đội ngũ kỹ thuật chỉ thật sự phát huy khi toàn bộ dự án được dẫn dắt theo một lộ trình rõ ràng. Quy trình 6 bước của Cơ Khí Hải Minh được xây dựng từ hàng trăm dự án thiết bị bếp công nghiệp thực tế, giúp Quý khách chuyển từ ý tưởng đến một khu bếp gas vận hành ổn định, an toàn và kiểm soát tốt CAPEX lẫn OPEX. Mỗi bước đều có checklist, người chịu trách nhiệm và mốc thời gian, hạn chế tối đa phát sinh ngoài dự toán.

Toàn bộ dữ liệu như số suất ăn/ngày, loại hình ẩm thực, giờ cao điểm, diện tích bếp (thường chiếm 30–40% tổng diện tích nhà hàng) và cấu trúc menu được thu thập ngay từ đầu. Đây là cơ sở để chúng tôi tính đúng công suất Bếp khè công nghiệp, số họng, chiều dài line xào, công suất hút khói và lưu lượng gas. Nhờ đó, khu bếp của Quý khách tránh được hai cực đoan phổ biến trên thị trường: công suất thiếu gây tắc line, hoặc công suất dư khiến chi phí đầu tư và vận hành đội lên.

Quy trình cũng được thiết kế để phối hợp nhịp nhàng với các bên MEP, nội thất, PCCC, tránh xung đột đường gas với điện, nước, thông gió. Mỗi bước đều có tài liệu và biên bản đi kèm, phù hợp với các hệ thống quản lý chất lượng như ISO 9001 hay HACCP mà nhiều bếp nhà hàng, khách sạn đang áp dụng. Sau khi hoàn thành 6 bước, Quý khách không chỉ nhận một hệ thống bếp hoàn chỉnh, mà còn có đầy đủ hồ sơ để phục vụ kiểm toán nội bộ và vận hành lâu dài.

Bước 1–2: Khảo sát & thiết kế

Ở bước khảo sát, đội kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh làm việc trực tiếp với Ban giám đốc, bếp trưởng và bộ phận vận hành để thu thập đầy đủ dữ liệu về quy mô, menu và các ca vận hành. Chúng tôi ghi nhận số suất ăn/ngày, suất ăn giờ cao điểm, phân loại quán nhỏ (<100 khách), nhà hàng trung bình (100–300 khách) hay bếp tập thể (>300 khách) theo đúng khuyến nghị chuyên ngành. Đồng thời, đặc điểm món Á/xào/chiên nhanh, tỉ lệ món nước – món hầm cũng được phân tích, bởi đây là yếu tố quyết định mức công suất cần thiết trên mỗi họng khè.

Dựa trên dữ liệu đó, chúng tôi xây dựng layout thiết bị, vị trí Chụp hút khói, tuyến đường gas, vị trí bàn bếp inox và khu sơ chế, rửa. Khoảng cách an toàn được tuân thủ chặt chẽ: bếp cách tường tối thiểu khoảng 15 cm, khoảng trống lên trần ít nhất 1 m để đảm bảo tản nhiệt và lắp đặt chụp hút hiệu quả. Việc bố trí này không chỉ tối ưu thao tác nấu, mà còn giúp luồng di chuyển của nhân sự bếp mạch lạc, tránh cắt ngang nhau gây ùn tắc trong giờ cao điểm.

Song song với thiết kế layout, chúng tôi phối hợp chặt với đơn vị MEP, PCCC và nội thất để đồng bộ bản vẽ. Đường ống gas được thiết kế tránh đi cùng máng cáp điện, kiểm soát tối đa điểm nối, đồng thời bố trí van khóa khu vực để dễ cô lập khi bảo trì. Hệ thống cấp – thoát nước cho khu rửa, khu nấu và khu sơ chế cũng được tính toán theo lưu lượng thực tế, bảo đảm phù hợp với các hạng mục như Chậu rửa công nghiệp, bể tách mỡ, sàn thoát nước, từ đó hạn chế phát sinh chi phí xử lý sau này.

Bước 3–4: Chọn mẫu & lắp đặt

Sau khi layout và thông số công suất được chốt, Cơ Khí Hải Minh tư vấn chọn mẫu thiết bị chi tiết dựa trên nhu cầu vận hành thực tế. Đối với khu nấu nóng, chúng tôi ưu tiên inox 304 dày khoảng 1,0 mm cho thân bếp, chân Ø50 mm điều chỉnh được, họng khè công suất phù hợp từng line: từ mức trung bình cho quán nhỏ tới cấp 18–30 kW/họng cho bếp tập thể. Các dòng Bếp á công nghiệp, bếp xào, bếp hầm, tủ nấu cơm, chụp hút đều được lựa chọn sao cho đồng bộ về vật liệu, linh kiện và cách bảo trì.

Trong giai đoạn lắp đặt, đội thi công sử dụng checklist an toàn chi tiết: kiểm tra cốt nền, tường, vị trí chờ ống gas, nguồn điện và nước trước khi đưa thiết bị vào. Đường ống gas được lắp bằng ống và dây cao áp chuyên dụng, mối nối siết đúng lực, hạn chế tối đa dùng co nối không cần thiết. Khoảng cách giữa bếp và các hạng mục dễ cháy được kiểm soát chặt, tạo ra một không gian nấu nướng vừa hiệu quả, vừa đáp ứng yêu cầu của các đoàn kiểm tra an toàn gas, PCCC.

Sau khi lắp cố định, chúng tôi căn chỉnh bộ hòa khí, test vận hành từng họng bếp và từng tuyến gas. Việc kiểm tra rò rỉ được thực hiện bằng dung dịch xà phòng tại tất cả các mối nối, van, bộ điều áp, bảo đảm không có bọt khí xuất hiện trước khi bàn giao. Ngọn lửa được chỉnh về trạng thái xanh – gọn, không đỏ, không vàng, vừa giúp đạt hiệu suất đốt tốt (các mẫu đầu đốt mới có thể tiết kiệm tới khoảng 10–17% gas), vừa giảm ám muội than lên đáy nồi và chảo, theo đó giảm chi phí vệ sinh và bảo trì.

Bước 5–6: Nghiệm thu & đào tạo

Ở bước nghiệm thu, hệ thống gas và bếp được kiểm định toàn diện: kiểm tra áp suất, độ kín của đường ống, độ ổn định của ngọn lửa khi thay đổi số họng hoạt động, và hiệu quả của hệ HVAC. Chụp hút, đường ống khói, quạt hút và cấp gió tươi được kiểm tra lưu lượng, độ ồn, độ rung để bảo đảm môi trường làm việc dễ chịu cho tổ bếp. Những thông số này được ghi lại trong biên bản thử nghiệm, làm căn cứ cho công tác bảo trì về sau.

Sau khi các chỉ số đạt yêu cầu, Cơ Khí Hải Minh bàn giao đầy đủ hồ sơ kỹ thuật: bản vẽ hoàn công hệ thống, catalogue thiết bị, hướng dẫn vận hành, sơ đồ gas và checklist bảo trì định kỳ. Việc chuẩn hóa tài liệu giúp Quý khách dễ dàng quản lý tài sản, đồng thời đáp ứng tốt yêu cầu của hệ thống quản lý như HACCP, ISO hoặc các quy định nội bộ về an toàn – vệ sinh thực phẩm. Đây cũng là cơ sở để những lần mở rộng, nâng công suất sau này diễn ra nhanh chóng mà không ảnh hưởng đến hệ thống đang vận hành.

Song song với bàn giao, chúng tôi tổ chức buổi đào tạo trực tiếp cho bếp trưởng, tổ bếp và bộ phận kỹ thuật của Quý doanh nghiệp. Nội dung gồm: cách khởi động – tắt bếp đúng trình tự, cách điều chỉnh lửa phù hợp từng món, thao tác kiểm tra nhanh rò rỉ, xử lý tình huống khẩn cấp và lịch bảo trì định kỳ. Chúng tôi khuyến nghị thiết lập các KPI vận hành cơ bản như số món/giờ trên mỗi họng, kg gas/ca hoặc kg gas/suất ăn, từ đó theo dõi và tối ưu liên tục trong suốt vòng đời dự án.

Về mốc thời gian, với quán ăn nhỏ và nhà hàng quy mô trung bình, một dự án trọn gói từ khảo sát, thiết kế đến lắp đặt – nghiệm thu thường kéo dài khoảng 2–3 tuần, chưa tính thời gian chờ xây dựng thô. Với bếp tập thể lớn, căng tin 300–500 suất hoặc hơn, thời gian triển khai thực tế thường ở mức 3–5 tuần tùy mức độ phức tạp và số line nấu. Cơ Khí Hải Minh cam kết gửi báo giá và đề xuất cấu hình sơ bộ trong vòng 24–48 giờ sau buổi khảo sát, giúp Quý khách chủ động phê duyệt ngân sách và kế hoạch khai trương.

Sau khi Quý khách đã nắm rõ quy trình 6 bước và phạm vi công việc, bước tiếp theo là lượng hóa chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành dài hạn. Ở phần kế tiếp, Cơ Khí Hải Minh sẽ trình bày khung báo giá tham khảo và mô hình TCO, giúp Quý khách dễ dàng so sánh các cấu hình bếp khè theo tổng chi phí sở hữu chứ không chỉ nhìn vào giá mua ban đầu.

Khung báo giá tham khảo và mô hình TCO

Sử dụng khung giá theo số họng/chất liệu và mô hình TCO giúp ra quyết định dựa trên vòng đời thiết bị thay vì chỉ giá mua ban đầu.

Sau khi đã nắm rõ quy trình 6 bước từ khảo sát đến nghiệm thu, bước tiếp theo là lượng hóa chi phí dưới dạng khung giá và mô hình TCO. Nhiều nhà hàng khi yêu cầu báo giá bếp khè chỉ so sánh giá mua ban đầu, trong khi CAPEX và OPEX năng lượng mới quyết định tổng chi phí sở hữu trong 5–10 năm. Ở phần này, Cơ Khí Hải Minh giúp Quý khách hình thành tư duy đầu tư theo TCO (Total Cost of Ownership), để mỗi đồng ngân sách bỏ ra đều gắn với công suất, hiệu suất và tuổi thọ thiết bị.

Với dữ liệu thực tế về suất ăn/ngày, số ca vận hành và giá LPG/điện tại Việt Nam, chúng tôi thường đề xuất ít nhất hai cấu hình để Quý khách so sánh CAPEX/OPEX: bếp khè gas truyền thống và phương án có bổ sung Bếp từ công nghiệp | Bếp điện từ công nghiệp cho các khu vực yêu cầu sạch, kín. Sử dụng khung giá tham khảo kết hợp mô phỏng TCO cho phép Ban giám đốc, bếp trưởng và bộ phận tài chính cùng ngồi lại, ra quyết định dựa trên số liệu thay vì cảm tính.

Khung giá tham khảo theo số họng/chất liệu

Giá một bộ Bếp khè công nghiệp phụ thuộc mạnh vào số họng đốt, mác inox (201 hay 304), độ dày vật liệu, thương hiệu họng khè và mức độ hoàn thiện (chân điều chỉnh, thanh giằng, thành chắn, vòi nước…). Với inox 304 dày khoảng 1,0 mm, họng khè chất lượng tốt, giá thường cao hơn inox 201 nhưng đổi lại là độ bền vật liệu, khả năng chống gỉ và an toàn trong môi trường bếp nóng ẩm. Các hệ bếp á – bếp khè đồng bộ inox 304 cho nhà hàng, khách sạn thường nằm trong dải khoảng 10–30 triệu đồng tùy số họng và kích thước.

Để Quý khách có hình dung nhanh trước khi nhận báo giá chi tiết, có thể tham khảo khung giá điển hình (chưa bao gồm ống gas và thi công đường ống):

Cấu hình bếp khèVật liệu thân bếpDải giá tham khảo (VNĐ)Ứng dụng phù hợp
1 họng khèInox 304 dày ~1,0 mmKhoảng 3.500.000 – 6.000.000Quán nhỏ, bếp phụ, line xào ít món
2–3 họng khèInox 304 hoặc inox 201 tuỳ ngân sáchKhoảng 7.000.000 – 15.000.000Nhà hàng 100–300 suất, line xào chính
4 họng khèInox 304, kết cấu gia cườngKhoảng 15.000.000 – 25.000.000Bếp tập thể, căng tin >300 suất

Với cấu hình 1 họng inox 304, Quý khách có một lựa chọn chi phí thấp–trung, phù hợp quán nhỏ hoặc khu bếp phụ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và an toàn. CAPEX ban đầu không quá lớn, dễ đầu tư trong giai đoạn thử nghiệm mô hình kinh doanh, đồng thời có thể tái sử dụng khi mở rộng thêm line nấu sau này.

Các cấu hình 2–3 họng thường đem lại tỷ lệ throughput/chi phí tốt nhất cho bếp phục vụ 100–300 suất ăn/ngày. Trên cùng một khung inox và hệ thống cấp gas, Quý khách tăng đáng kể số món nấu đồng thời, giảm tắc line trong giờ cao điểm mà CAPEX chỉ tăng tuyến tính theo số họng. Đây cũng là cấu hình mà nhiều khách sạn, nhà hàng sử dụng cho khu Bếp á công nghiệp, nơi yêu cầu lửa mạnh, thao tác nhanh.

Với bếp 4 họng, chi phí đầu tư ban đầu cao hơn, đổi lại là khả năng phục vụ bếp tập thể, căng tin 300–500 suất hoặc hơn. Ở quy mô này, câu chuyện không chỉ là giá bếp Á inox 304 hay bếp khè riêng lẻ, mà là tổng chi phí cho cả line xào, đường gas, chụp hút và hệ HVAC. Cơ Khí Hải Minh luôn xây dựng báo giá bếp khè dựa trên bản vẽ kỹ thuật, thông số họng khè, vật liệu và yêu cầu lưu lượng phục vụ, hạn chế tối đa phát sinh trong quá trình thi công.

Các yếu tố ảnh hưởng TCO

Về mặt tài chính, mô hình TCO được hiểu đơn giản là: TCO = CAPEX (chi phí đầu tư ban đầu) + OPEX năng lượng + chi phí bảo trì/bảo dưỡng trong suốt vòng đời thiết bị. Với bếp khè gas, OPEX năng lượng thường chiếm tỷ trọng lớn nhất, do đó mọi tối ưu về hiệu suất đốt và số giờ vận hành đều tạo ra khác biệt đáng kể cho Quý khách trong 3–5 năm vận hành.

Những tham số cơ bản ảnh hưởng trực tiếp đến TCO gồm: suất ăn/giờ, số ca/ngày, số ngày hoạt động/tháng và đơn giá LPG/điện. Ở thị trường Việt Nam, giá gas bình lớn 48 kg thường dao động quanh mức vài trăm nghìn đồng/bình, nên chỉ cần chênh lệch 10–17% mức tiêu hao giữa các loại họng khè là đã tạo ra khoản tiết kiệm đáng kể mỗi tháng. Để tính TCO chính xác, bắt buộc phải ghi nhận được: giá mua thiết bị, công suất – hiệu suất danh định, số giờ vận hành, đơn giá LPG/điện hiện tại và dự kiến, kèm theo chi phí bảo trì định kỳ.

Hiệu suất thiết bị và hệ thống thông gió (HVAC) cũng là biến số lớn trong bài toán TCO. Các nghiên cứu thực tế cho thấy bếp khè gas công nghiệp thường có hiệu suất nhiệt trong khoảng 45–60%; những mẫu đầu đốt tối ưu có thể tiết kiệm đến khoảng 17% nhiên liệu so với thế hệ cũ. Nếu chụp hút khói, cấp gió tươi và đường ống xả được thiết kế hợp lý, nhiệt lượng tập trung vào đáy nồi tốt hơn, khu bếp mát hơn, hiệu suất vận hành tổng thể được cải thiện, qua đó kéo giảm OPEX.

Bên cạnh năng lượng, chi phí bảo trì và thay thế linh kiện cũng cần được đưa vào mô hình TCO. Họng khè, van gas, béc đốt, gioăng, đánh lửa… đều có chu kỳ hao mòn riêng, dao động từ 1–3 năm tùy cường độ sử dụng và chất lượng linh kiện ban đầu. Việc dùng inox 304 dày, mối hàn chuẩn và phụ kiện đồng bộ giúp kéo dài thời gian giữa hai lần đại tu, giảm số giờ dừng bếp và chi phí nhân công kỹ thuật – tất cả đều là một phần của tổng chi phí sở hữu.

Khái quát lại, để đội ngũ tài chính của Quý khách có thể tính TCO một cách bài bản, bộ dữ liệu đầu vào tối thiểu cần có gồm: (1) giá mua từng hạng mục thiết bị, (2) công suất/hiệu suất thiết kế, (3) lịch vận hành theo giờ/ngày/tháng, (4) đơn giá LPG/điện dự kiến trong chu kỳ 3–5 năm, và (5) ngân sách bảo trì, thay thế linh kiện định kỳ. Cơ Khí Hải Minh luôn sẵn sàng cung cấp đầy đủ thông số kỹ thuật, catalogue và khuyến nghị bảo trì để Quý khách dễ dàng đưa các thiết bị bếp khè vào mô hình TCO nội bộ hoặc báo cáo đầu tư.

So sánh TCO gas vs điện từ

Trong nhiều dự án, câu hỏi không chỉ là chọn bếp khè gas loại nào, mà còn là có nên bổ sung hay chuyển sang bếp từ công nghiệp cho một phần hoặc toàn bộ khu bếp. Về mặt CAPEX, bếp điện từ công nghiệp thường đắt hơn bếp gas khè từ 1,5–3 lần trên cùng một mức công suất, bởi chi phí mâm từ, module điều khiển và yêu cầu về cách nhiệt – cách điện. Ngược lại, hiệu suất nhiệt của bếp từ có thể đạt mức 85–90%, trong khi bếp gas khè chỉ khoảng 45–60%, khiến OPEX năng lượng của bếp từ thấp hơn đáng kể nếu tần suất vận hành cao.

Với bếp khè gas, CAPEX ban đầu thấp, linh hoạt với các món Á cần lửa lớn, thao tác đảo chảo mạnh. Tuy nhiên, OPEX lại phụ thuộc trực tiếp vào giá LPG có xu hướng biến động, đồng thời thất thoát nhiệt nhiều ra môi trường xung quanh. Ngay cả khi sử dụng những mẫu họng tiết kiệm gas, tỷ lệ tiết kiệm thường chỉ ở mức vài chục phần trăm so với đầu đốt cũ, nên về dài hạn chi phí nhiên liệu vẫn là gánh nặng cho các bếp chạy 2–3 ca/ngày.

Ở góc độ TCO, bài toán gas hay điện từ cần được lượng hóa qua thời gian hoàn vốn (payback period). Ví dụ, nếu chênh lệch CAPEX giữa một line bếp khè gas và một line bếp từ công nghiệp là 80 triệu đồng, nhưng mỗi tháng bếp từ giúp giảm được 4–5 triệu chi phí năng lượng nhờ hiệu suất cao hơn, thì thời gian hoàn vốn chỉ vào khoảng 16–20 tháng. Sau mốc này, mọi khoản tiết kiệm OPEX đều trở thành lợi nhuận ròng trong suốt vòng đời thiết bị.

Cơ Khí Hải Minh thường xây dựng song song hai kịch bản TCO gas và điện từ cho các dự án quy mô vừa và lớn, dựa trên dữ liệu vận hành thực tế của Quý khách. Các báo cáo so sánh này thể hiện rõ CAPEX, OPEX theo năm và tổng TCO trong chu kỳ 3–5 năm, giúp Ban lãnh đạo dễ dàng chọn cấu hình tối ưu cả về kỹ thuật lẫn tài chính. Khi cần, Quý khách cũng có thể yêu cầu phương án hybrid (kết hợp gas và điện từ) để cân bằng giữa chi phí đầu tư, hiệu suất vận hành và an toàn trong từng khu vực bếp.

Khi Quý khách đã có khung giá và mô hình TCO rõ ràng, các quyết định về cấu hình bếp khè, lựa chọn gas hay điện từ sẽ trở nên minh bạch và dễ bảo vệ trước Ban lãnh đạo. Những băn khoăn chi tiết hơn về công suất, lưu lượng gas, tiêu chuẩn lắp đặt hay chi phí vận hành cụ thể sẽ được giải đáp trong phần Câu hỏi thường gặp về công suất và lắp đặt bếp khè ngay sau đây.

Câu hỏi thường gặp về công suất và lắp đặt bếp khè

Sau khi đã có khung giá và mô hình TCO, bước tiếp theo là giải đáp nhanh những thắc mắc cụ thể về công suất, số họng, lưu lượng gas và khoảng cách an toàn lắp đặt bếp khè. Dưới đây là các câu hỏi Quý khách thường gặp nhất, kèm theo con số gợi ý để có thể áp dụng ngay cho bếp nhà hàng hoặc căng tin của mình.

100–200 suất ăn/ngày nên chọn công suất nào?

Với quy mô 100–200 suất/ngày, Quý khách nên chọn 1 bếp khè 2 họng, công suất khoảng 18–24 kW/họng. Mỗi họng ở dải công suất này có thể phục vụ khoảng 30–50 suất/giờ tùy menu, nên 2 họng cho phép xử lý khoảng 60–100 suất/giờ, vẫn còn dư tải khoảng 20% cho giờ cao điểm. Với nhà hàng có menu nhiều món xào, có thể cân nhắc thêm 1 họng dự phòng hoặc bố trí thêm 1 bếp hầm để tách món nước – món xào, tránh nghẽn line. Cỡ chảo phù hợp cho nhóm công suất này thường là 40–45 cm để vừa giữ nhiệt, vừa đảo chảo thuận tay cho bếp.

Quán nhỏ chọn 1 hay 2 họng?

Với quán nhỏ dưới 100 suất/ngày, Quý khách có thể chọn 1 hoặc 2 họng tùy vào cơ cấu món. Nếu menu ít món xào, nấu luân phiên, một bếp 1 họng công suất khoảng 12–18 kW đã đủ, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư và diện tích. Nếu quán chuyên đồ xào, cần nấu song song 2–3 món trong giờ cao điểm, bếp 2 họng sẽ linh hoạt hơn, giảm thời gian chờ món và hạn chế tắc món trên pass bar. Trong trường hợp mặt bằng quá hẹp, nên ưu tiên 1 họng công suất 12–18 kW kết hợp tổ chức lại quy trình ra món để vẫn đảm bảo năng suất.

Ước tính lưu lượng gas theo số món xào/giờ như thế nào?

Để ước tính nhanh lưu lượng gas, có thể dùng công thức: lưu lượng LPG (kg/h) ≈ Công suất bếp (kW) / (η × 12,78), trong đó η là hiệu suất đốt (thường khoảng 0,45–0,6, có thể lấy gần đúng 0,5). Trước hết, Quý khách ước tính tổng kW cần thiết dựa trên số họng và mức công suất mỗi họng, hoặc số mẻ xào cần thực hiện trong mỗi giờ. Ví dụ, với một họng 24 kW, hiệu suất khoảng 0,5 thì lưu lượng gas xấp xỉ: 24 / (0,5 × 12,78) ≈ 3,76 kg/h/họng. Từ con số này, Quý khách có thể nhân với số họng hoạt động đồng thời và số giờ mở bếp để dự trù nhu cầu gas theo ca hoặc theo ngày.

Kích thước chảo ảnh hưởng lựa chọn công suất ra sao?

Kích thước chảo và công suất bếp khè cần được ghép cặp hợp lý để đảm bảo giữ nhiệt và tốc độ ra món. Thông thường, chảo đường kính 36–40 cm phù hợp với bếp công suất khoảng 12–18 kW; chảo 45–50 cm nên đi với bếp 24–30 kW hoặc cao hơn. Nếu dùng chảo lớn trên bếp công suất thấp, nhiệt bị tản ra rộng, đáy chảo không đủ nóng, thời gian xào kéo dài và tiêu hao gas nhiều hơn. Ngược lại, chảo quá nhỏ trên bếp công suất quá lớn dễ gây cháy cạnh, khó kiểm soát lửa và giảm tuổi thọ chảo.

Chừa diện tích và khoảng cách an toàn bao nhiêu khi lắp bếp khè?

Khi bố trí bếp khè, Quý khách nên chừa khoảng cách tối thiểu cách tường phía sau từ 150 mm trở lên để tản nhiệt và vệ sinh, khoảng cách lên trần tối thiểu khoảng 1.000 mm. Chụp hút khói nên phủ ra ngoài mép bếp tối thiểu khoảng 150 mm ở mỗi bên để thu khói và hơi nóng hiệu quả hơn. Lối đi chính trước mặt bếp nên rộng tối thiểu 900 mm để đầu bếp xoay trở, bê soong nồi an toàn. Không đặt vật liệu dễ cháy (gỗ, rèm, thùng carton…) sát bên hông hoặc phía trên bếp; nếu buộc phải gần, cần có vách chắn kim loại hoặc inox che chắn.

Có bảng quy đổi kW, Kcal/h và BTU/h nhanh không?

Quý khách có thể ghi nhớ một vài mốc cơ bản sau để đọc thông số công suất nhanh hơn giữa các đơn vị khác nhau.

  • 1 kW ≈ 860 Kcal/h ≈ 3.412 BTU/h.
  • 1.000 Kcal/h ≈ 1,163 kW.
  • 1.000 BTU/h ≈ 0,293 kW.

Ví dụ, một bếp khè 24 kW tương đương khoảng 24 × 860 ≈ 20.640 Kcal/h và 24 × 3.412 ≈ 81.888 BTU/h. Từ đó, Quý khách có thể dễ dàng so sánh các model bếp dùng đơn vị khác nhau nhưng cùng mức công suất thực tế.

Nếu sau khi tham khảo phần FAQ này Quý khách vẫn còn những bài toán riêng về công suất, mặt bằng hoặc lưu lượng gas, hãy chuẩn bị sẵn số suất ăn và sơ đồ bếp hiện hữu. Ở phần tiếp theo, Cơ Khí Hải Minh sẽ hướng dẫn Quý khách đặt lịch khảo sát miễn phí và nhận đề xuất cấu hình chi tiết trong vòng 48 giờ.

Đặt lịch khảo sát miễn phí và nhận đề xuất cấu hình trong 48 giờ

Gửi mặt bằng và nhu cầu vận hành để Hải Minh khảo sát miễn phí và gửi cấu hình–báo giá tối ưu trong 48 giờ.

Sau khi đã giải đáp các câu hỏi kỹ thuật về công suất, bố trí và lưu lượng gas, bước tiếp theo để dự án bếp của Quý khách đi vào triển khai là gửi dữ liệu mặt bằng và đặt lịch khảo sát miễn phí. Cơ Khí Hải Minh sẽ phối hợp cùng bếp trưởng và bộ phận kỹ thuật của Quý khách để chốt cấu hình bếp khè, hệ thống gas, chụp hút và các thiết bị bếp công nghiệp liên quan. Toàn bộ quá trình được chuẩn hóa theo quy trình 6 bước đã trình bày, giúp Quý khách nhận bản vẽ, cấu hình và báo giá 48 giờ một cách minh bạch, có thể trình Ban lãnh đạo phê duyệt nhanh.

Miễn phí khảo sát & tư vấn sizing. Đội kỹ thuật của chúng tôi hỗ trợ khảo sát online qua bản vẽ PDF/CAD hoặc khảo sát trực tiếp tại công trình tùy quy mô dự án. Trong buổi khảo sát, kỹ sư sẽ đo đạc không gian, đánh giá hiện trạng gas – điện – thông gió, trao đổi với bếp trưởng về số suất ăn, menu, tần suất ca nấu. Từ đó, chúng tôi tính toán sizing cho Bếp khè công nghiệp, khu Bếp á công nghiệp và các thiết bị phụ trợ sao cho đáp ứng nhu cầu giờ cao điểm mà vẫn tối ưu CAPEX và OPEX. Phần tư vấn này hoàn toàn không ràng buộc mua hàng, giúp Quý khách có thêm một phương án kỹ thuật để so sánh nội bộ.

Nhận bản vẽ layout & cấu hình thiết bị. Dựa trên dữ liệu khảo sát, Cơ Khí Hải Minh sẽ dựng bản vẽ layout 2D (và 3D khi cần) thể hiện toàn bộ line nấu: vị trí bếp khè, bếp hầm, bồn rửa, khu sơ chế, kho, chụp hút khói, đường gas và lối di chuyển nhân sự. Kèm theo đó là bảng cấu hình thiết bị chi tiết, liệt kê từng chủng loại bếp, chậu rửa, kệ inox, tủ lạnh – tủ mát, máy chế biến… với thông số kỹ thuật rõ ràng. Nhờ có bản vẽ này, Quý khách dễ dàng kiểm tra luồng di chuyển, soát lại yêu cầu PCCC và điều chỉnh theo quy trình vận hành riêng của đơn vị trước khi chốt mua hàng.

Báo giá chi tiết, lịch triển khai rõ ràng. Sau khi thống nhất layout sơ bộ, chúng tôi gửi báo giá chi tiết theo từng hạng mục, ghi rõ vật liệu (inox 201/304, độ dày), model họng khè, phụ kiện và điều kiện bảo hành. SLA tiêu chuẩn là gửi báo giá 48 giờ kể từ lúc nhận đủ dữ liệu mặt bằng và nhu cầu vận hành, giúp Quý khách không bị trễ tiến độ phê duyệt đầu tư. Báo giá đi kèm timeline thi công – lắp đặt – nghiệm thu, để bộ phận dự án có thể gắn trực tiếp vào tổng tiến độ M&E hoặc fit-out công trình.

Thông tin cần cung cấp

Để đề xuất cấu hình và chi phí sát thực tế, Quý khách chỉ cần chuẩn bị một bộ dữ liệu ngắn gọn nhưng đầy đủ. Càng rõ ràng ở bước này, bản vẽ layout và báo giá càng chính xác, hạn chế tối đa phát sinh trong quá trình thi công và nghiệm thu. Dưới đây là nhóm thông tin tối thiểu mà đội ngũ kỹ thuật Cơ Khí Hải Minh thường yêu cầu ở giai đoạn đầu.

Mặt bằng (PDF/CAD) và ảnh hiện trạng. Quý khách nên gửi bản vẽ mặt bằng tổng thể khu bếp ở định dạng PDF hoặc CAD, thể hiện kích thước tường, vị trí cửa, ô kỹ thuật, trụ cột… Nếu chưa có bản vẽ, ảnh chụp toàn cảnh và chi tiết từng khu vực bếp cũng rất hữu ích để kỹ sư ước lượng không gian và chướng ngại vật. Những dữ liệu này giúp chúng tôi bố trí bếp khè, chụp hút, đường gas và hệ thống Chậu rửa công nghiệp một cách hợp lý, đảm bảo dòng di chuyển một chiều và tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.

Suất/ngày, ca vận hành, menu chính. Thông tin về số suất ăn/ngày, số ca vận hành (sáng/trưa/tối) và cơ cấu menu (tỷ lệ món xào, chiên, hầm, nước…) là cơ sở để tính toán công suất bếp khè và số họng cần thiết. Từ đây, chúng tôi xác định được lượng nhiệt cần trong mỗi giờ cao điểm, biên độ dự phòng 15–20% để không quá tải khi có booking đột biến. Việc mô tả sơ bộ menu chính, các món signature cũng giúp đội ngũ kỹ thuật đề xuất kích thước chảo, nồi và các thiết bị như Bếp từ công nghiệp | Bếp điện từ công nghiệp nếu Quý khách có khu bếp kín hoặc khu biểu diễn.

Yêu cầu HVAC, điện–gas hiện có. Nếu dự án đã có sẵn đường ống gas, tủ điện, trần thạch cao hoặc hệ thống HVAC, Quý khách nên cung cấp bản vẽ hoặc mô tả rõ hiện trạng. Điều này cho phép chúng tôi kiểm tra khả năng tận dụng hạ tầng sẵn có, hạn chế đục phá và giúp chi phí đầu tư hợp lý hơn. Trường hợp chưa có hệ thống gas, đội kỹ thuật sẽ gợi ý luôn đường ống, vị trí tủ van, đồng hồ, cũng như công suất quạt hút – cấp gió tươi để tích hợp đồng bộ với layout bếp.

Thông tin doanh nghiệp và SLA

Cơ Khí Hải Minh là đơn vị sản xuất thiết bị inox, bếp khè, bếp á, chậu rửa và hệ thống chụp hút với xưởng gia công inox 304 quy mô lớn, áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9001:2015. Với lợi thế sản xuất trực tiếp, chúng tôi chủ động được tiến độ, kiểm soát chất lượng từng mối hàn, từng kết cấu khung để đáp ứng yêu cầu vận hành cường độ cao của bếp nhà hàng, khách sạn, căng tin. Quý khách có thể yên tâm về tính ổn định của thiết bị trong suốt vòng đời khai thác.

Hotline/Email; SLA phản hồi 24–48h. Quý khách có thể gửi dữ liệu qua email, kèm bản vẽ và ảnh hiện trạng, hoặc liên hệ nhanh qua hotline/zalo để được hướng dẫn thu thập thông tin. Sau khi tiếp nhận đầy đủ hồ sơ, đội kỹ sư sẽ phản hồi trong vòng 24 giờ làm việc để xác nhận yêu cầu, đặt lịch khảo sát (nếu cần) và thống nhất đầu bài thiết kế. SLA gửi bản vẽ sơ bộ và báo giá chi tiết tiêu chuẩn của chúng tôi là trong 24–48 giờ, giúp Quý khách chủ động bám sát tiến độ tổng thể của dự án mà không phải chờ đợi.

Đội kỹ thuật hỗ trợ onsite toàn quốc. Với các dự án bếp tập thể, bếp khách sạn, bếp trung tâm suất ăn, chúng tôi bố trí kỹ thuật đến khảo sát onsite trên khắp 63 tỉnh thành khi cần thiết. Đội ngũ này trực tiếp đo đạc, kiểm tra kết cấu, làm việc với tổng thầu M&E hoặc tư vấn giám sát để đảm bảo mọi đề xuất bếp khè, đường gas và chụp hút đều phù hợp tiêu chuẩn an toàn. Điều này giúp hồ sơ kỹ thuật khi trình duyệt cho Ban quản lý dự án hoặc chủ đầu tư được thông qua thuận lợi, giảm số vòng chỉnh sửa.

Thời gian nhận báo giá sau khi gửi dữ liệu là bao lâu? Khi Quý khách đã gửi đủ mặt bằng, ảnh hiện trạng và thông tin công suất, Cơ Khí Hải Minh sẽ tiến hành tính toán, chọn model thiết bị, lên layout và bóc tách khối lượng. Trong điều kiện hồ sơ rõ ràng, SLA tiêu chuẩn của chúng tôi là gửi bản vẽ bố trí và báo giá chi tiết trong vòng tối đa 48 giờ làm việc. Các mốc tiếp theo gồm: chốt kỹ thuật – ký hợp đồng, sản xuất tại xưởng, lắp đặt tại công trình, chạy thử – hướng dẫn vận hành và nghiệm thu theo quy trình 6 bước đã trình bày. Nhờ vậy, Quý khách có thể kiểm soát chặt chẽ thời gian từ lúc gửi dữ liệu đến khi bếp vận hành thực tế.

Quyền lợi khi hợp tác

Việc hợp tác với Cơ Khí Hải Minh không chỉ dừng ở việc nhận báo giá, mà là cả một gói giải pháp trọn đời cho khu bếp của Quý khách. Chúng tôi đồng hành từ khâu tư vấn concept, lựa chọn công suất đến tối ưu chi phí vận hành trong suốt vòng đời thiết bị. Những quyền lợi dưới đây giúp Quý khách yên tâm về tổng chi phí sở hữu (TCO) và hiệu suất vận hành lâu dài.

Thiết kế–gia công theo yêu cầu. Dựa trên thực tế mặt bằng và quy trình vận hành, chúng tôi có thể điều chỉnh kích thước, chiều cao, vị trí họng khè, thành chắn, hệ thống cấp nước – xả nước cho từng module bếp. Nhiều khách hàng lựa chọn giải pháp bếp khè, bàn, kệ, chậu rửa gia công theo yêu cầu để tận dụng tối đa diện tích, đặc biệt ở các mặt bằng có nhiều cột hoặc tường gấp khúc. Nhờ tự chủ xưởng inox, Cơ Khí Hải Minh linh hoạt đáp ứng các bản vẽ kỹ thuật riêng mà vẫn đảm bảo tiêu chuẩn độ bền vật liệu và an toàn.

Bảo hành 12–24 tháng; bảo trì định kỳ. Tùy cấu hình và chủng loại thiết bị, chúng tôi áp dụng chính sách bảo hành từ 12 đến 24 tháng cho thân bếp, khung inox và hệ thống đốt. Trong thời gian vận hành, đội kỹ thuật sẵn sàng hỗ trợ kiểm tra, hiệu chỉnh lửa, thay thế linh kiện hao mòn để bếp luôn hoạt động ở trạng thái tối ưu. Việc bảo trì định kỳ giúp phát hiện sớm các rủi ro như rò gas, nghẹt béc, cháy mòn họng khè, giảm thiểu tối đa downtime không mong muốn trong giờ cao điểm.

Cung ứng linh kiện chính hãng. Khi cần thay thế họng khè, van, béc đốt, đánh lửa hay phụ kiện inox, Quý khách được cung cấp linh kiện chính hãng đồng bộ với cấu hình ban đầu. Điều này bảo đảm hiệu suất đốt ổn định, giảm tiêu hao gas và kéo dài tuổi thọ thiết bị, đồng thời giúp Quý khách dễ dàng kiểm soát hồ sơ kỹ thuật cho từng hạng mục. Sự nhất quán về linh kiện cũng là cơ sở để chúng tôi tiếp tục hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng trong suốt vòng đời dự án.

BẠN CẦN TƯ VẤN MUA BẾP KHÈ CÔNG NGHIỆP THEO YÊU CẦU?

Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH

Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

Hotline: 0968.399.280

Website: https://cokhihaiminh.com

Email: giacongsatinox@gmail.cominfo@cokhihaiminh.com

Bài viết cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

For security, use of Google's reCAPTCHA service is required which is subject to the Google Privacy Policy and Terms of Use.