Gia Công Nội Thất Inox Theo Yêu Cầu: Quy Trình, Báo Giá & Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật

Gia công nội thất inox: định nghĩa, giá trị và ai nên dùng

Gia công nội thất inox là chế tạo nội thất từ inox (201/304/316) bằng CNC laser, chấn, hàn, hoàn thiện bề mặt để tạo sản phẩm bền, vệ sinh, thẩm mỹ cho môi trường thương mại–công nghiệp.

Ở góc độ vận hành doanh nghiệp, gia công nội thất inox là cách biến ý tưởng thành sản phẩm chuẩn kỹ thuật, chịu tải tốt và sạch sẽ trong dài hạn. Tại Cơ Khí Hải Minh, chúng tôi làm việc theo quy trình kỹ sư: thiết kế CAD, Cắt laser CNC, Chấn gấp CNC, Hàn TIG/MIG, mài – đánh xước Hairline/No4 hoặc đánh gương 8K, phủ màu PVD khi cần yêu cầu thẩm mỹ cao. Vật liệu Inox 304/316 phát huy ưu thế ở môi trường ẩm và có muối/axit nhẹ; Inox 201 phù hợp các hạng mục trang trí khô để tối ưu CAPEX.

Bài viết này giúp Quý khách hiểu rõ khái niệm, phạm vi hạng mục, giá trị sử dụng và nhóm ứng dụng phù hợp. Mục tiêu là hỗ trợ Quý khách lựa chọn vật liệu – kết cấu đúng ngay từ đầu để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) và hiệu suất vận hành.

Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế, gia công inox các loại Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 201/304 cho gia công inox, và các giải pháp cho nhà hàng, khách sạn.).

Nội thất inox 304 cho bếp công nghiệp và quầy lễ tân hoàn thiện No4/PVD tại xưởng Cơ Khí Hải Minh.
Nội thất inox 304 cho bếp công nghiệp và quầy lễ tân hoàn thiện No4/PVD tại xưởng Cơ Khí Hải Minh.

Gia công nội thất inox là gì? Phạm vi hạng mục

Gia công nội thất inox là quá trình thiết kế – chế tạo sản phẩm nội thất từ thép không gỉ theo bản vẽ CAD/DWG. Dựa trên yêu cầu kỹ thuật và công năng sử dụng, kỹ sư chuyển đổi ý tưởng thành chi tiết sản xuất tiêu chuẩn, đảm bảo độ bền cơ học, thẩm mỹ và an toàn sử dụng. Cách tiếp cận này cho phép tuỳ biến kích thước, kiểu dáng, bề mặt để phù hợp không gian thi công thương mại – công nghiệp.

Phạm vi vật liệu và công nghệ gồm: tấm/hộp/ống inox; Cắt laser CNC độ chính xác cao; Chấn gấp CNC để ra hình khối – gân tăng cứng; Hàn TIG/MIG bảo đảm mối hàn kín, đẹp; hoàn thiện bề mặt Hairline/No4, gương 8K, phủ màu PVD vàng/đen/rose. Với những hạng mục F&B, chúng tôi thường khuyến nghị Inox 304, còn môi trường muối/hoá chất nhẹ cân nhắc Inox 316.

Tiêu chuẩn vật liệu căn cứ theo phân loại AISI/ASTM, đảm bảo thành phần và cơ tính cho ứng dụng nội thất. Để tham khảo khái quát về thép không gỉ, Quý khách có thể xem thông tin tại Wikipedia – Thép không gỉ. Danh mục hạng mục phổ biến: tủ/kệ, quầy bar, vách ngăn trang trí, locker, lan can – cầu thang, tổ hợp inox–gỗ–đá–kính, và các sản phẩm Nội thất inox theo yêu cầu.

Các chi tiết tấm inox được cắt laser CNC và chấn gấp trước khi hàn lắp ráp.
Các chi tiết tấm inox được cắt laser CNC và chấn gấp trước khi hàn lắp ráp.

Lợi ích cốt lõi cho doanh nghiệp

Về độ bền – chống gỉ: Inox 304/316 sở hữu khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt ở môi trường ẩm, hơi muối hoặc có hoá chất nhẹ. Inox 316 chứa Mo cho khả năng kháng rỗ pitting tốt hơn, phù hợp khu vực gần biển hay công đoạn tiếp xúc clo. Nhờ vậy, vòng đời thiết bị kéo dài, giảm tần suất thay thế và rủi ro dừng vận hành.

Về vệ sinh – an toàn: Bề mặt inox trơ, nhẵn, ít bám bẩn, dễ lau chùi giúp rút ngắn thời gian vệ sinh, hỗ trợ đạt chuẩn vệ sinh trong bếp ăn F&B hoặc cơ sở y tế. Khi thiết kế đúng bán kính bo, mối hàn kín, Quý khách hạn chế tối đa điểm tích tụ vi khuẩn, nâng cao kiểm soát OPEX bảo trì.

Về thẩm mỹ – thương hiệu: Hoàn thiện No4/HL tạo vân xước sang trọng, chống bám vân tay tốt; gương 8K cho hiệu ứng phản chiếu; PVD mang lại bảng màu vàng/đen/rose dành cho khu vực sảnh, quầy lễ tân, Quầy pha chế Inox. Nội thất inox cũng dễ kết hợp gỗ, kính cường lực để đạt ngôn ngữ thiết kế hiện đại.

Về hiệu quả chi phí: Tuổi thọ cao và nhu cầu bảo trì thấp giúp TCO thấp. Dù CAPEX ban đầu có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng chi phí vòng đời và rủi ro dừng dịch vụ giảm đáng kể. Với khu bếp, việc chuẩn hoá các module như bàn bếp inox hay kệ, chậu rửa giúp lắp đặt – nghiệm thu nhanh, tiết kiệm tiến độ.

Bề mặt No4 chống bám vân tay, phù hợp khu vực tiếp xúc thường xuyên.
Bề mặt No4 chống bám vân tay, phù hợp khu vực tiếp xúc thường xuyên.

Ai nên dùng và khi nào nên chọn 201/304/316

Nếu Quý khách vận hành bếp nhà hàng, quầy bar, khu chế biến trung tâm, hoặc các khu vực ngoài trời có mái che, lựa chọn Inox 304 là giải pháp tối ưu giữa chi phí và hiệu năng. Với môi trường có muối/axit nhẹ, khu vực cận biển, sản xuất thực phẩm – đồ uống có chứa clo, Inox 316 đáng để cân nhắc nhằm tăng biên an toàn chống ăn mòn. Đối với hạng mục trang trí khô, điểm nhấn trưng bày trong showroom/văn phòng, Inox 201 đem lại lợi thế chi phí.

Quyết định cuối cùng nên dựa trên phân tích rủi ro ăn mòn, yêu cầu vệ sinh, tải trọng chịu lực và ngân sách. Kỹ sư Cơ Khí Hải Minh sẽ tư vấn độ dày, kết cấu tăng cứng, phương án hàn – hoàn thiện bề mặt phù hợp để cân bằng CAPEX và OPEX. Khi cần mặt bàn, thành phần tiếp thực phẩm hay thiết bị ẩm ướt, hãy ưu tiên 304/316.

Để kiểm soát chất lượng vật liệu đầu vào, Quý khách nên yêu cầu MTC (Mill Test Certificate) và tem mác lô cuộn. Việc nghiệm thu theo tiêu chuẩn này giúp minh bạch nguồn gốc, hạn chế rủi ro dùng sai mác thép trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.

Trong phần kế tiếp, chúng tôi sẽ chỉ ra các thách thức thường gặp khi triển khai nội thất inox cho doanh nghiệp và cách kiểm soát rủi ro ngay từ giai đoạn thiết kế – vật liệu – thi công.

Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

7 điểm tóm lược giúp ra quyết định nhanh về giải pháp nội thất inox cùng Hải Minh.

  • Định nghĩa: Gia công nội thất inox là quá trình chế tạo theo bản vẽ CAD/DWG sử dụng cắt laser CNC – chấn gấp – hàn TIG/MIG – hoàn thiện bề mặt, áp dụng cho inox 201/304/316. Toàn bộ được kiểm soát bằng checklist QC và tiêu chí nghiệm thu rõ ràng.
  • Chọn mác theo môi trường: 304 cho khu ẩm và F&B; 316 cho vùng muối/hóa chất; 201 cho hạng mục trang trí khô để tối ưu CAPEX. Cách chọn đúng giúp cân bằng thiết kế, độ bền vật liệu và tổng chi phí sở hữu (TCO).
  • Độ dày & dung sai lắp đặt: Thân/cánh 0.8–1.0 mm; khung/mặt chịu lực 1.2–1.5 mm. Mục tiêu dung sai ±1 mm, khe hở 1–2 mm để đảm bảo khớp nối và hiệu suất lắp đặt tại hiện trường.
  • Bề mặt theo công năng: No4/Hairline (HL) cho độ bền và hạn chế vân tay; 8K cho hiệu ứng gương cao cấp; PVD (vàng/đen/champagne) cho khu khô, điểm nhấn thẩm mỹ. Quy định vệ sinh bằng dung dịch trung tính, lau theo chiều xước để duy trì cảm quan.
  • Quy trình Hải Minh: Vận hành theo ISO 9001:2015 tại xưởng trực tiếp, BOM minh bạch, QA chặt chẽ; có FAT tại xưởng, lắp đặt – nghiệm thu theo checklist. Bảo hành rõ ràng theo hạng mục và điều kiện vận hành.
  • ROI vận hành: Thời gian vệ sinh giảm 15–25%, chi phí bảo trì giảm 20–30% tùy ngành; nhờ chống ăn mòn và bề mặt tối ưu, OPEX thấp và TCO tốt hơn so với vật liệu thay thế.
  • Bước hành động: Gửi bản vẽ + yêu cầu để nhận tư vấn DFM và báo giá theo BOM trong 24 giờ. Kỹ sư sẽ đề xuất tối ưu kết cấu, vật liệu và tiến độ để Quý khách chốt cấu hình nhanh, kiểm soát chi phí.

Những thách thức khi triển khai nội thất inox cho doanh nghiệp

Sai chọn vật liệu/quy trình và thiếu QA khiến chi phí sở hữu tăng do gỉ sét, biến dạng, chậm tiến độ và phát sinh bảo trì.

Tiếp nối phần định nghĩa và giá trị sử dụng, đây là các thách thức thực tế mà doanh nghiệp thường gặp khi triển khai nội thất inox. Nếu không kiểm soát ngay từ giai đoạn thiết kế – vật liệu – thi công, TCO nội thất inox sẽ đội lên đáng kể, ảnh hưởng hiệu suất vận hành và tiến độ nghiệm thu.

Ví dụ lỗi bề mặt và sai số lắp đặt do thiếu tiêu chuẩn kỹ thuật.
Ví dụ lỗi bề mặt và sai số lắp đặt do thiếu tiêu chuẩn kỹ thuật.

Rủi ro thay 304 bằng 201 trong môi trường ẩm: Inox 201 có chi phí đầu vào thấp hơn nhưng độ kháng ăn mòn kém hơn 304, đặc biệt ở khu vực ẩm, đọng nước, gần clo/muối. Hệ quả thường thấy là rỗ bề mặt (pitting), ố vàng, gỉ sớm dẫn đến bảo hành lặp lại và mất thẩm mỹ khu vực front-of-house. Về mặt tài chính, Quý khách phải tính đến chi phí dừng vận hành để sửa chữa và rủi ro suy giảm hình ảnh thương hiệu tại điểm chạm khách hàng.

Chọn độ dày mỏng hơn yêu cầu: Tấm/khung thiếu chiều dày sẽ gây võng, rung, móp khi chịu tải hoặc va đập. Các bản lề, ray kéo, đinh tán nhanh lỏng vì nền kết cấu không đủ cứng; Quý khách buộc phải gia cường ngoài kế hoạch. Tổng chi phí sở hữu tăng vì vừa tăng OPEX bảo trì vừa rút ngắn tuổi thọ thiết bị ở các hạng mục như bàn bếp inox, kệ trưng bày, tủ/khoang kéo.

Lỗi hàn và hoàn thiện: Mối hàn bị cháy xém, biến màu mà không được passivation sẽ trở thành điểm khởi phát ăn mòn kẽ. Hàn TIG cho thẩm mỹ cao ở chi tiết lộ, MIG thích hợp cho khung chịu lực; nếu mài – đánh xước không đồng màu, bề mặt sẽ loang lổ. Đây là nhóm lỗi “nhìn thấy ngay” khi bàn giao, ảnh hưởng trực tiếp đến nghiệm thu.

Sai số đo đạc/lắp đặt: Lấy dấu sai hoặc không kiểm soát dung sai lắp đặt dẫn đến cánh cửa kẹt, khe hở không đều, các mặt phẳng không đồng mức. Ngoài thẩm mỹ, sai số còn khiến phụ kiện nhanh hỏng và tạo khe tích tụ bẩn ở khu vực ướt như chậu rửa, quầy pha chế. Với hạng mục như Chậu rửa công nghiệp, độ chính xác khi set cao độ, cân bằng là bắt buộc để tránh đọng nước.

Thiếu minh bạch BOM/tiến độ: Không công khai BOM (vật tư, mác inox, độ dày), không lập timeline chi tiết theo mốc kiểm soát chất lượng dẫn đến chi phí ẩn. Quý khách dễ gặp chậm tiến độ, phát sinh logistics, thời gian downtime kéo dài. Đặc biệt với hệ thống kệ – tủ – quầy line dài, việc “thay vật liệu” giữa chừng khiến màu – vân bề mặt không đồng nhất.

Sai chọn mác inox và tác động TCO

Thí dụ ăn mòn lỗ kim do dùng sai mác inox.
Thí dụ ăn mòn lỗ kim do dùng sai mác inox.

201 thay 304/316 ở khu ẩm/hoá chất dễ gỉ sau 6–12 tháng: Đây là khung thời gian thường gặp trong thực tế vận hành khi bề mặt hứng hơi nước rửa, hơi muối hoặc chất tẩy clo. Cơ chế là giảm Cr/Ni và vắng Mo (so với 316) khiến lớp thụ động tái tạo kém, dễ xuất hiện rỗ lỗ kim. Hệ quả là tăng tần suất vệ sinh, đánh bóng cục bộ mà không giải quyết được gốc rễ vật liệu.

TCO tăng do sửa chữa, dừng vận hành, thay mới sớm: Khi mặt tiền/quầy phục vụ phải tháo dỡ để gia công lại, Quý khách chịu OPEX tăng (nhân công vệ sinh, bảo trì), mất doanh thu do downtime và CAPEX bổ sung để thay mới. Cách kiểm soát là phân vùng sử dụng: khu ẩm/hoá chất chọn 304/316, khu khô trang trí có thể chọn 201; luôn yêu cầu chứng chỉ vật liệu và mẫu hoàn thiện trước sản xuất hàng loạt.

Để hiểu cơ chế bảo vệ bề mặt sau hàn/mài, Quý khách có thể tham khảo khái niệm passivation trong hoá học bề mặt tại Wikipedia – Thụ động hoá.

Độ dày không đạt và biến dạng kết cấu

Bảng khuyến nghị độ dày theo hạng mục.
Bảng khuyến nghị độ dày theo hạng mục.

Khuyến nghị: thân tủ/kệ ≥0.8–1.0 mm; mặt bàn/khung chịu lực 1.2–1.5 mm. Đây là dải tiêu biểu để cân bằng cứng vững – khối lượng – chi phí đối với nội thất thương mại. Tại các điểm chịu lực tập trung (chân, gờ gấp, gân tăng cứng), thiết kế kỹ sư cần tính đến chấn gấp/gân hộp để tối ưu độ võng.

Không đủ dày ⇒ rung, móp; hỏng bản lề/đinh tán: Khi chiều dày xuống dưới ngưỡng, mômen quán tính giảm mạnh khiến chi tiết dễ biến dạng vĩnh viễn. Rung động lặp gây mỏi ở mối ghép, bản lề nhanh xệ, ray trượt kẹt. Với hệ Kệ inox trưng bày hoặc tồn kho, hiện tượng võng làm mất đồng mức, thiếu an toàn vận hành.

Giải pháp là quy đổi tải thiết kế thành độ võng cho phép, sau đó chốt chiều dày và kết cấu gia cường ngay từ bản vẽ; tránh “nâng cấp chữa cháy” khi đã lắp đặt, vốn tốn kém và mất thẩm mỹ.

Lỗi hàn và hoàn thiện bề mặt

So sánh mối hàn chuẩn và mối hàn cháy xém.
So sánh mối hàn chuẩn và mối hàn cháy xém.

TIG cho mối hàn tinh; MIG cho khung chịu lực; cần mài–đánh xước đồng màu: Lựa chọn quy trình hàn phụ thuộc yêu cầu thẩm mỹ và độ bền cơ học. Với khu vực lộ tầm mắt, TIG kiểm soát bể hàn tốt, ít bắn toé; khung xương kín có thể dùng MIG để đẩy tiến độ. Công đoạn hoàn thiện phải tái tạo vân No4/Hairline liên tục, tránh “đốm màu” giữa các tấm.

Không passivation ⇒ nguy cơ rỉ tại mối hàn: Nhiệt hàn làm suy yếu lớp thụ động; nếu không tẩy sạch nhiệt màu và thụ động hoá lại, mối hàn là điểm khởi phát ăn mòn cục bộ. Với hạng mục tiếp xúc nước/thực phẩm như Chậu rửa công nghiệp, yêu cầu này càng chặt chẽ. Checklist QA cần có tiêu chí kiểm tra màu nhiệt, bavia, sắc cạnh và độ đồng nhất vân xước.

Kiểm soát mối hàn tốt còn giúp giảm chi phí vệ sinh dài hạn vì bề mặt phẳng, kín, không tạo kẽ hở tích tụ bẩn – yếu tố quan trọng trong môi trường F&B.

Sai số lắp đặt và thiếu QA

Kỹ sư đo kiểm khe hở và dung sai sau lắp đặt.
Kỹ sư đo kiểm khe hở và dung sai sau lắp đặt.

Dung sai lắp đặt mục tiêu ±1 mm; khe hở khe cửa 1–2 mm đồng đều: Đây là ngưỡng giúp cánh đóng mở êm, bề mặt phẳng hàng, khe trang trí thẳng và đẹp. Với các tổ hợp module nối dài, nên dùng nêm chỉnh chân, thước thuỷ và laser để cân bằng trước khi siết chặt cố định.

Thiếu checklist nghiệm thu dẫn đến lệch tâm, rung lắc: Không có biểu mẫu đo kiểm từng hạng mục khiến sai số nhỏ tích tụ thành sai số lớn. Kết quả là mặt bếp không đồng mức, cửa xệ, ray kẹt; vận hành khó chịu và phát sinh bảo trì sớm. Tối ưu hoá QA bằng checklist theo mốc: kiểm kích thước, kiểm vân xước, test đóng mở, test tải, kiểm vệ sinh cạnh – bavia trước bàn giao.

Những chi phí ẩn Quý khách cần lường trước

  • Chi phí tái gia công và hoàn thiện lại bề mặt khi xuất hiện gỉ sét/ố màu.
  • Downtime vận hành trong thời gian tháo lắp sửa chữa, mất doanh thu tại điểm bán.
  • Logistics phát sinh do chậm tiến độ (bảo quản tạm, vận chuyển lại, điều phối nhân sự).
  • Bảo trì tăng: siết lại phụ kiện, thay bản lề/ray, chống rung bổ sung.

Ngưỡng dung sai tham khảo khi lắp đặt: dung sai tổng thể ±1 mm; khe hở cánh 1–2 mm; khe ghép tấm 0.5–1.0 mm tuỳ yêu cầu thẩm mỹ và công năng.

Ở phần tiếp theo, chúng tôi trình bày bộ giải pháp tổng thể – từ phân vùng vật liệu 201/304/316, chuẩn độ dày, quy trình hàn TIG/MIG đến checklist QA – nhằm giúp Quý khách kiểm soát rủi ro và tối ưu tiến độ thi công.

Giải pháp tổng thể của Cơ Khí Hải Minh

Hải Minh cung cấp giải pháp end-to-end với xưởng trực tiếp, CNC hiện đại và QA theo ISO 9001:2015, tối ưu chi phí–tiến độ–chất lượng.

Từ các rủi ro đã nêu ở phần trước, Cơ Khí Hải Minh triển khai gói giải pháp tổng thể do kỹ sư dẫn dắt: xưởng gia công nội thất inox trực tiếp, chuẩn thiết bị công nghiệp, kiểm soát chất lượng theo ISO 9001:2015 và quản trị tiến độ minh bạch. Mục tiêu của chúng tôi rất cụ thể: bàn giao đúng dung sai – đúng vật liệu – đúng thời hạn, giảm chi phí vòng đời (TCO) cho Quý khách.

Dây chuyền cắt laser, chấn gấp CNC và khu vực hàn TIG/MIG tại xưởng Hải Minh.
Dây chuyền cắt laser, chấn gấp CNC và khu vực hàn TIG/MIG tại xưởng Hải Minh.

Về máy móc chủ đạo: chúng tôi vận hành dây chuyền cắt laser CNC (laser fiber), chấn gấp CNC, hàn TIG/MIG, khu mài – đánh xước Hairline/No4 và đánh gương 8K. Các hạng mục đòi hỏi thẩm mỹ cao được xử lý mạ PVD thông qua đối tác đạt chuẩn, đảm bảo độ bền màu và đồng đều bề mặt. Năng lực thiết bị giúp sản phẩm đạt độ chính xác và tính lặp lại cao ở quy mô dự án.

Về quy trình 1 cửa: kỹ sư tư vấn – DFM – chốt BOM – sản xuất – QA – lắp đặt – bảo hành. Mỗi giai đoạn đều có đầu ra kiểm chứng được: bản vẽ kỹ thuật, BOM vật tư, mẫu hoàn thiện bề mặt (sample), checklist QA và biên bản nghiệm thu. Quý khách chỉ làm việc với một đầu mối chịu trách nhiệm trọn vẹn.

Về kiểm soát chất lượng: hệ SOP và biểu mẫu QA được áp dụng xuyên suốt; vật liệu đầu vào được lưu hồ sơ theo lô kèm MTC (Mill Test Certificate) để truy xuất nguồn gốc. Kích thước, vân xước, màu PVD, mối hàn đều có tiêu chí đánh giá định lượng. Tài liệu QA được bàn giao cùng sản phẩm để thuận tiện kiểm tra nội bộ.

Về khác biệt cốt lõi: báo giá minh bạch theo BOM và hạng mục công; cam kết dung sai lắp đặt, timeline, điều khoản bảo hành rõ ràng. Cơ chế thay đổi được quản trị bằng ECR (Engineering Change Request) để không phát sinh chi phí ẩn và không trễ tiến độ. Điều Quý khách nhận được là một hợp đồng “khóa rủi ro” chứ không chỉ là bảng giá.

Năng lực thiết bị & vật liệu

Kho vật liệu 304/316 có chứng chỉ và máy chấn CNC hoạt động.
Kho vật liệu 304/316 có chứng chỉ và máy chấn CNC hoạt động.

Cắt laser CNC độ chính xác cao cho tấm 0.5–6.0 mm. Cắt laser cho mép cắt sạch, ít ba via, rất phù hợp chi tiết trang trí, vách ngăn hoa văn và chi tiết cần lỗ bắt vít chuẩn vị trí. Độ lặp lại cao giúp các module ghép nối khít, đặc biệt trong các line dài như quầy bar hay tủ/kệ trưng bày. Nhờ đó, thời gian lắp đặt giảm, nghiệm thu nhanh.

Chấn gấp CNC đảm bảo góc chấn lặp lại; bán kính bo theo thiết kế. Hệ chày – cối tiêu chuẩn cho phép kiểm soát R-bend và độ song song thành, hạn chế vết hằn. Góc chấn chuẩn giúp kết cấu đạt độ cứng vững mà không cần “độn” chiều dày quá mức, tối ưu CAPEX. Đây là nền tảng để lắp ráp các module cỡ lớn vận hành êm, không rung.

Vật liệu: 201/304/316 có chứng chỉ MTC; bề mặt HL/No4/8K, PVD. Chúng tôi phân vùng vật liệu theo môi trường làm việc: 304 cho F&B, 316 cho khu ẩm – hơi muối/hoá chất nhẹ, 201 cho trang trí khô để cân bằng chi phí. Bề mặt hoàn thiện gồm Hairline/No4 chống bám vân tay, 8K gương và gia công inox mạ PVD màu vàng/đen/rose cho khu vực lễ tân – mặt tiền. Danh mục Nội thất inox và các tổ hợp như Quầy pha chế Inox đều được chuẩn hoá theo tiêu chí này.

Quy trình kỹ sư dẫn dắt theo ISO 9001:2015

Bảng SOP và biểu mẫu QA theo tiêu chuẩn ISO.
Bảng SOP và biểu mẫu QA theo tiêu chuẩn ISO.

Tiếp nhận–khảo sát–thiết kế 2D/3D–DFM–BOM–QA–lắp đặt. Kỹ sư phụ trách làm việc trực tiếp với Quý khách để chốt công năng, vật liệu, bề mặt; sau đó lập bản vẽ 2D/3D, đề xuất DFM (Design for Manufacturability) và BOM chi tiết. Trước khi sản xuất hàng loạt, chúng tôi xác nhận mẫu hoàn thiện; trong sản xuất, QA kiểm từng mốc kích thước – mối hàn – vân xước; khi lắp đặt, checklist được đóng từng đầu mục để bàn giao trọn vẹn. Quy trình được vận hành theo nguyên tắc của ISO 9001:2015 nhằm bảo đảm tính nhất quán.

Kiểm soát thay đổi (ECR) và nghiệm thu theo checklist tiêu chuẩn. Mọi thay đổi đều qua phiếu ECR/ECO, cập nhật bản vẽ và BOM để loại bỏ sai lệch giữa các bộ phận. Nghiệm thu cuối cùng dùng checklist định lượng: dung sai kích thước, khe hở, đồng màu bề mặt, độ phẳng, độ kín mối hàn và thử tải. Nhờ vậy dự án giữ vững tiến độ, không phát sinh chi phí ẩn và giảm rủi ro sau bàn giao.

Khác biệt so với xưởng nhỏ lẻ

So sánh minh bạch BOM và QA giữa Hải Minh và xưởng nhỏ lẻ.
So sánh minh bạch BOM và QA giữa Hải Minh và xưởng nhỏ lẻ.

BOM chi tiết và báo giá theo hạng mục công; dung sai cam kết. Bảng BOM thể hiện rõ mác inox, độ dày, bề mặt, phụ kiện và khối lượng công gia công (cắt laser CNC, chấn gấp CNC, hàn TIG/MIG, mài – hoàn thiện). Hợp đồng kèm các thông số then chốt như dung sai lắp đặt mục tiêu, mốc tiến độ, điều khoản bảo hành. Đây là cơ sở kỹ thuật – pháp lý để Quý khách kiểm soát chất lượng và ngân sách.

Theo dõi tiến độ, nhật ký sản xuất; bảo hành–bảo trì định kỳ. Chúng tôi cung cấp lịch sản xuất theo tuần, nhật ký công đoạn và biên bản QA để Quý khách chủ động điều phối mặt bằng, nhân sự. Sau bàn giao, đội bảo hành – bảo trì định kỳ hỗ trợ kiểm tra và cân chỉnh, duy trì hiệu suất vận hành. Với khách hàng chuỗi và dự án Thiết bị inox công nghiệp, cơ chế này giúp đảm bảo đồng nhất tiêu chuẩn giữa các điểm.

Kế tiếp, Quý khách có thể tham khảo các nhóm sản phẩm nội thất inox phổ biến để lựa chọn cấu hình phù hợp cho không gian và ngân sách.

Các nhóm sản phẩm nội thất inox phổ biến

Doanh nghiệp có thể chọn từ danh mục sản phẩm inox đa dạng, tuỳ công năng–thẩm mỹ, với tuỳ chọn PVD cho không gian sang trọng.

Sau khi đã có bộ giải pháp tổng thể và tiêu chí kiểm soát chất lượng, bước tiếp theo là lựa chọn đúng nhóm sản phẩm theo không gian sử dụng. Cơ Khí Hải Minh tổng hợp các dòng nội thất inox chủ lực, gợi ý mác vật liệu, độ dày và bề mặt để Quý khách tối ưu hiệu suất vận hành lẫn hình ảnh thương hiệu tại điểm chạm.

Liệt kê nhóm sản phẩm và bối cảnh sử dụng. Các nhóm phổ biến gồm: bàn ghế/quầy bar/quầy lễ tân cho F&B và khách sạn; tủ bếp, tủ locker, tủ thiết bị cho bếp trung tâm và văn phòng; kệ trưng bày CNC cho retail; vách ngăn, nẹp trang trí mạ PVD cho khu mặt tiền; lan can cầu thang inox cho công trình dân dụng – thương mại; tổ hợp inox kết hợp gỗ/đá/kính cho khu vực cần thẩm mỹ và độ bền. Mỗi nhóm có yêu cầu riêng về tải trọng, vệ sinh, chống bám vân tay và tiêu chuẩn an toàn.

Gợi ý mác inox, độ dày và bề mặt theo từng nhóm. Khung chịu lực bàn – ghế – quầy: ưu tiên 304 dày 1.2–1.5 mm, bề mặt Hairline/No4 hạn chế vân tay; mặt bàn có thể 8K hoặc ốp đá/kính cường lực. Tủ bếp – tủ locker: thân 0.8–1.0 mm, cánh gia cường, phụ kiện công nghiệp; 304 cho khu ẩm, 201 cho khu khô. Kệ trưng bày showroom: tấm 0.8–1.2 mm, chấn bo mép an toàn, khe hở 1–2 mm đều; hoàn thiện No4/HL chống trầy. Vách/nẹp PVD: nền 304 đánh gương 8K trước khi PVD để màu sâu, đều; dùng tại khu khô, lưu lượng vừa phải. Lan can cầu thang inox: 304 cho trong nhà, 316 cho ngoài trời/ven biển; ống trụ 1.5–2.0 mm, hoàn thiện HL để dễ bảo trì.

Khi nào dùng PVD (vàng/đen/rose). Gia công inox mạ vàng, mạ PVD phù hợp điểm nhấn thẩm mỹ: quầy lễ tân, sảnh, vách trang trí, nẹp bo cạnh. Chỉ định cho khu khô, ít va đập mạnh; vệ sinh bằng khăn sợi nhỏ với dung dịch trung tính, tránh clo/axit để không làm bạc màu. Với khu bán hàng lưu lượng lớn, Quý khách nên dùng HL/No4 và bố trí PVD ở vị trí ít chạm tay. Khi kết hợp với đá/kính/gỗ, cần bảo vệ bề mặt PVD bằng film trong suốt đến khi nghiệm thu.

  • Khuyến nghị theo không gian: F&B: 304, HL/No4, bán kính bo mép an toàn, tuân thủ quy trình vệ sinh theo HACCP (tham khảo Wikipedia – HACCP). Retail: 304 cho kệ chính, PVD điểm nhấn; Văn phòng/khách sạn: PVD cho lễ tân, 304 cho pantry; Công nghiệp: 304/316, hạn chế PVD để tối ưu OPEX.

Bàn ghế, quầy bar và quầy lễ tân

Đây là các hạng mục “nhìn thấy ngay” nên yêu cầu cao về thẩm mỹ lẫn độ cứng vững. Với F&B, bàn ghế chịu va chạm, kéo dịch chuyển liên tục; quầy bar cần bố trí thiết bị, thùng đá, ray trượt vận hành êm.

Khung 304 dày 1.2–1.5 mm; mặt bàn 8K hoặc ốp đá. Dải độ dày này cho mômen quán tính tốt, hạn chế rung – móp khi chịu tải động. Khung hàn TIG cho bề mặt tinh, sau đó mài tái tạo vân HL/No4 đồng màu; chân có đế chống trượt và tăng chỉnh cao độ. Mặt 8K tạo hiệu ứng sang trọng; nếu cần chống trầy tối đa, Quý khách có thể ốp đá/kính cường lực và dùng nẹp inox bảo vệ mép. Tham khảo danh mục Bàn ghế inox để chọn cấu hình phù hợp cho không gian phục vụ.

Quầy lễ tân PVD vàng/đen cho không gian sang trọng. PVD trên nền 304 đánh gương giúp màu sâu, bền và đồng đều. Thiết kế nên tách module chân đế (HL/No4) với mảng PVD nổi để vừa chống xước chân đế, vừa dễ bảo trì. Khu vực tiếp xúc tay thường xuyên có thể dùng nẹp HL thay vì PVD để giảm dấu vân tay. Với quầy bar, Quý khách cân nhắc module chuyên dụng như Quầy pha chế Inox để tối ưu công năng và thoát nước.

Tủ bếp, tủ locker, tủ thiết bị

Nhóm này nhấn mạnh công năng, độ bền phụ kiện và vệ sinh. Tủ bếp làm việc trong môi trường ẩm, nhiệt; locker phục vụ kho/nhân sự cần bền và an toàn.

Thân tủ 0.8–1.0 mm; cánh gia cường; bản lề/rail công nghiệp. Khung – thùng tủ 0.8–1.0 mm cân bằng trọng lượng – cứng vững; cánh tủ bổ sung gân/tube hộp chống vênh. Phụ kiện chọn bản lề giảm chấn, ray trượt chịu tải; mép cắt được vê bo, loại bỏ ba via để an toàn tiếp xúc. Bề mặt No4/HL hạn chế bám vân tay, dễ vệ sinh theo tiêu chuẩn bếp.

Locker 304 trong môi trường ẩm; 201 cho khu khô. Tại khu ẩm, hơi muối/hoá chất nhẹ, 304 cho kháng ăn mòn ổn định; 201 chỉ nên dùng trong khu khô để tối ưu CAPEX. Nên thiết kế lỗ thông gió và chân tăng chỉnh để tránh đọng ẩm sát sàn. Với bếp gia đình/doanh nghiệp, dòng Tủ Bếp Inox 304 là lựa chọn an toàn về LCC/TCO.

Kệ trưng bày showroom CNC

Kệ trưng bày yêu cầu độ chính xác ghép nối, khe hở đều và tính ổn định khi chịu tải. Thẩm mỹ viền cạnh và bề mặt là yếu tố quyết định trải nghiệm thị giác.

Chi tiết cắt laser CNC chính xác; chấn bo mép an toàn. Cắt laser cho mép cắt sạch, lỗ bắt vít đúng vị trí; chấn gấp CNC kiểm soát góc chấn, bán kính bo chuẩn bản vẽ. Các cạnh lộ tầm mắt được vê tròn để tránh rách/va quệt trong quá trình trưng bày. Khung đỡ được giấu khéo để mặt kệ “mỏng” mà vẫn cứng.

Hoàn thiện No4/HL chống trầy; khe hở đồng đều 1–2 mm. Vân HL/No4 giảm trầy xước nhìn thấy, dễ bảo trì. Khe hở module 1–2 mm tạo cảm giác đồng nhất; dùng nêm chân và thước thủy để căn thẳng hàng khi lắp. Với kệ inox showroom có đèn, nên bố trí nắp kỹ thuật để giấu dây, bảo đảm an toàn điện.

Vách ngăn, nẹp trang trí mạ PVD

Vách/nẹp PVD đóng vai trò điểm nhấn thị giác ở sảnh, hành lang, khu chờ. Yêu cầu chính: màu đồng đều, chống trầy hợp lý và vệ sinh đúng cách.

Chỉ định 304 bề mặt 8K trước khi PVD để màu sâu, đều. Nền 8K giúp lớp PVD bám tốt, hạn chế “nhám” màu. Thi công theo module để giấu mối nối, đảm bảo khe hở thẳng hàng. Sử dụng nẹp kết thúc ở góc – mép để bảo vệ cạnh PVD.

Ứng dụng khu khô; tránh hóa chất mạnh khi vệ sinh. PVD đặt ở khu khô, ít va đập; lau bằng dung dịch trung tính và khăn sợi nhỏ. Tránh clo/axit, không dùng pad mài. Với nẹp chân tường, cân nhắc HL/No4 thay PVD để hạn chế trầy do máy vệ sinh chà sàn.

Tổ hợp inox kết hợp gỗ/đá/kính

Các quầy – kệ – tủ trang trí thường kết hợp nhiều vật liệu để đạt hiệu ứng thị giác và độ bền. Thách thức là kiểm soát rung, tiếng ồn và giãn nở nhiệt khác nhau giữa vật liệu.

Thiết kế liên kết cơ khí chống rung; gioăng đệm chống ồn. Ưu tiên vít – chốt cơ khí thay cho dán cứng toàn phần để dễ bảo trì. Bổ sung gioăng EPDM/Silicone trung tính tại bề mặt tiếp xúc để triệt rung, giảm tiếng va đập. Các mặt ốp kính dùng kẹp/ke định vị có đệm để không nứt vỡ.

Xử lý khe hở giao thoa vật liệu 1–2 mm cho giãn nở nhiệt. Inox, đá, gỗ có hệ số giãn nở khác nhau; khe hở 1–2 mm giúp bề mặt không đội sóng khi nhiệt độ thay đổi. Dùng silicone trung tính (không acid) để tránh ăn mòn cục bộ trên inox tại mép tiếp giáp. Khe kỹ thuật được bố trí để ẩn dây điện/ống thoát, đảm bảo an toàn và tính thẩm mỹ.

Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ đi sâu vào “Deep-dive kỹ thuật”: hệ mác vật liệu 201/304/316, xử lý bề mặt HL/No4/8K/PVD và công nghệ gia công (cắt laser, chấn gấp, hàn TIG/MIG) để Quý khách chốt thông số kỹ thuật rõ ràng trước sản xuất.

Deep-dive kỹ thuật: vật liệu, bề mặt, công nghệ gia công

Chọn đúng mác inox, độ dày, bề mặt và quy trình CNC–hàn–passivation, đồng thời kiểm soát dung sai/khe hở là chìa khóa chất lượng.

Từ phần trước, Quý khách đã có bức tranh tổng thể về năng lực xưởng, quy trình QA và danh mục sản phẩm. Ở phần kỹ thuật này, chúng tôi tập trung “chốt thông số” để hồ sơ thiết kế – bản vẽ – BOM đi vào sản xuất trơn tru, giảm rủi ro nghiệm thu và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).

So sánh 201–304–316 theo chống ăn mòn, giá, ứng dụng. Nhóm Inox 201 304 316 khác nhau chủ yếu ở khả năng kháng ăn mòn và mức chi phí. 201 thiên về trang trí khu khô, cần tối ưu CAPEX; 304 cân bằng tốt giữa chi phí và độ bền nên phù hợp F&B và môi trường ẩm; 316 bổ sung Molypden tăng chống rỗ pitting trong hơi muối/hoá chất nhẹ. Việc chọn sai mác thường dẫn đến ngả màu mối hàn, ố vàng bề mặt hoặc rỉ cục bộ trong vài tháng vận hành.

Độ dày khuyến nghị cho từng hạng mục và lưu ý gia cường. Với nội thất tấm – khung, độ dày phải gắn với tải trọng và nhịp đỡ. Thân – hông tủ 0.8–1.0 mm; cánh/ốp 0.7–0.8 mm; mặt bàn/khung 1.2–1.5 mm là dải an toàn cho vận hành hàng ngày. Nhịp dài >800 mm cần gia cường bằng gân U hoặc khung hộp để hạn chế võng và rung, nhất là ở khu vực bàn bếp inoxTủ Bếp Inox.

Hướng dẫn chọn bề mặt và quy trình hoàn thiện đồng màu. No4/HL (xước mịn/chải dài) giúp giảm vết trầy thị giác và ít bám vân tay; 8K cho hiệu ứng gương; PVD tạo màu vàng/đen/rose cho các điểm nhấn. Muốn đồng màu, bắt buộc thống nhất hướng vân, dùng cùng batch vật liệu và thử mẫu trước sản xuất hàng loạt. Khu nhiều tiếp xúc tay nên ưu tiên HL/No4, các mảng trang trí ít va đập có thể dùng PVD.

Công nghệ chính: cắt laser CNC, chấn CNC, hàn TIG/MIG; kiểm soát nhiệt. Cắt laser CNC cho mép cắt sạch, sai số nhỏ và nesting tối ưu phôi; chấn CNC bảo đảm góc – bán kính ổn định; hàn TIG cho mối tinh ở bề mặt lộ, MIG cho khung chịu lực. Đồ gá và phân bổ mối hàn đối xứng giúp giảm biến dạng nhiệt, giữ chuẩn kích thước để lắp đặt nhanh.

Xử lý sau hàn và tiêu chí nghiệm thu: khe hở, bán kính, dung sai. Sau hàn, mài – đánh xước tái tạo vân, tiếp đó thực hiện passivation inox để phục hồi lớp thụ động, giảm nguy cơ ố rỉ tại vùng nhiệt ảnh hưởng. Chỉ tiêu kiểm soát gợi ý: khe ghép 0.5–1.0 mm; khe cánh 1–2 mm; bo mép an toàn R≥1–2 mm; dung sai tổng thể ±1 mm/1000 mm để đảm bảo “vào khít” khi lắp đặt tại hiện trường những tuyến Thiết bị inox công nghiệp dài nhiều module.

So sánh mác inox 201–304–316

201: chi phí thấp, chống ăn mòn vừa; dùng trang trí khô. 201 sử dụng thành phần hợp kim tối ưu giá thành nên khả năng kháng ăn mòn chỉ ở mức vừa phải. Quý khách có thể chỉ định 201 cho ốp trang trí, vách/kệ khu khô, tránh khu vực có hơi ẩm, clo hoặc muối. Ưu điểm là dễ tạo hình và thẩm mỹ hiện đại; nhược điểm là nguy cơ ố vàng nếu vệ sinh bằng dung dịch có tính oxi hóa mạnh.

304: cân bằng chi phí/độ bền, phù hợp F&B; kháng ăn mòn tốt. 304 là “chuẩn công nghiệp” cho bếp, pantry, y tế nhẹ nhờ độ bền – vệ sinh – kháng ăn mòn ổn định. Với 304, vết hàn sau khi mài và passivation giữ màu tốt, ít bám bẩn và dễ bảo trì định kỳ. Đây là lựa chọn an toàn khi cần tuổi thọ cao và kiểm soát OPEX.

316: có Mo tăng chống rỗ pitting; dùng môi trường muối/hoá chất. Thành phần Molypden nâng cao sức đề kháng điểm rỗ trong môi trường clorua/ven biển. 316 phù hợp khu ngoại thất, khu vệ sinh công cộng cao cấp, khu vực hóa chất nhẹ; đổi lại chi phí vật liệu cao hơn. Khi bản vẽ yêu cầu 316, cần xác nhận chứng chỉ lô để tránh lẫn vật liệu.

MácKháng ăn mònỨng dụng gợi ýChi phí tương đối
201Trung bình (khu khô)Trang trí, vách/kệ khôThấp
304Tốt (ẩm, F&B)Bếp, y tế nhẹ, showroomTrung bình
316Rất tốt (clorua, ven biển)Ngoại thất, hóa chất nhẹCao

Độ dày khuyến nghị theo hạng mục

Thân tủ/kệ: 0.8–1.0 mm; cánh/ốp: 0.7–0.8 mm; mặt bàn/khung: 1.2–1.5 mm. Đây là dải độ dày đã tối ưu giữa độ cứng – trọng lượng – chi phí. Mặt bàn và khung chịu lực dùng 1.2–1.5 mm để hạn chế rung khi kéo đẩy thiết bị/khay; thân – hông 0.8–1.0 mm đủ ổn định cho khoang chứa; cánh/ốp 0.7–0.8 mm cân bằng trọng lượng bản lề.

Gia cường bằng gân/U/khung hộp tại nhịp dài >800 mm. Những nhịp dài dễ võng dưới tải động; bố trí gân U, thanh giằng hoặc tube hộp giúp tăng mô men quán tính tiết kiệm vật liệu. Ở vị trí lộ mắt, gân có thể thiết kế âm để giữ thẩm mỹ, đồng thời mép được vê tròn R≥1–2 mm để an toàn chạm tay.

Bề mặt HL/No4/8K, chống vân tay, PVD

No4/HL: vân xước mịn/chải dài; 8K: gương; PVD: màu vàng/đen/rose. No4/HL tạo cảm giác cao cấp nhưng bền trong sử dụng; 8K mang tính trình diễn, cần bảo vệ khỏi trầy; PVD đem lại màu sang trọng cho sảnh/lễ tân. Việc chọn bề mặt quyết định trực tiếp thời gian vệ sinh và trải nghiệm thị giác của người dùng.

Đồng màu: mài–đánh xước theo hướng; thử mẫu trước sản xuất. Đồng bộ hướng vân, sử dụng cùng batch và quy trình mài chuẩn giúp các module ghép liền mạch. Trước khi chạy loạt, Quý khách cần duyệt mẫu thực tế dưới ánh sáng tương tự hiện trường để tránh sai khác màu/vân khi nghiệm thu. Khu nhiều chạm tay nên thêm lớp phủ chống vân tay hoặc chọn HL/No4.

Công nghệ cắt laser–chấn–hàn và kiểm soát biến dạng

Laser CNC: mép cắt sạch, sai số nhỏ; nesting tối ưu phôi. Cắt laser tạo biên dạng sắc nét, lỗ bắt vít chuẩn vị trí, giảm công mài ba via. Phần mềm nesting tối ưu tấm, tiết kiệm vật tư và thời gian, góp phần giảm CAPEX dự án.

Chấn CNC: kiểm soát góc; bo mép an toàn R≥1 mm. Hệ chày–cối chuẩn và bù đàn hồi giúp góc chấn đồng đều, thành song song; những mép lộ tầm tay được bo R≥1 mm để an toàn. Kiểm soát bán kính chấn giúp bề mặt ốp không “gợn sóng” khi nhìn xiên sáng.

Hàn TIG cho thẩm mỹ, MIG cho khung; dùng đồ gá hạn chế cong vênh. TIG phù hợp mối lộ cần mịn và ít bắn tóe; MIG cho kết cấu chịu lực nhanh – chắc. Đồ gá chuẩn và chiến lược hàn đối xứng/điểm giữ giúp triệt biến dạng nhiệt, giữ dung sai lắp đặt theo thiết kế.

Xử lý mối hàn: mài, đồng màu, passivation & nghiệm thu

Mài phẳng–đánh xước đồng màu; hoá chất passivation phục hồi thụ động. Sau khi mài và tái tạo vân, áp dụng thụ động hóa bằng dung dịch chuyên dụng để tái tạo lớp Cr2O3 bảo vệ trên inox, giảm nguy cơ rỉ mối hàn và nâng tuổi thọ. Tham khảo khái niệm passivation tại Wikipedia để hiểu cơ chế lớp thụ động.

Chỉ tiêu: khe ghép 0.5–1.0 mm; khe cánh 1–2 mm; bán kính bo R≥1–2 mm; dung sai tổng thể ±1 mm/1000 mm. Đây là ngưỡng mục tiêu để lắp đặt khít, đóng mở êm và an toàn tiếp xúc. Kèm theo đó là tiêu chí độ phẳng, độ vuông góc, màu vân đồng nhất khi quan sát ở khoảng cách sử dụng thực tế.

Checklist nghiệm thu kỹ thuật (áp dụng tại hiện trường):

  • Đối chiếu mác vật liệu (201/304/316) và bề mặt (HL/No4/8K/PVD) theo BOM; lưu ảnh nhãn lô.
  • Kiểm tra độ dày tấm/ống bằng thước panme tại điểm quy định; xác nhận vị trí gia cường theo bản vẽ.
  • Đo khe hở lắp ghép 0.5–1.0 mm; khe cánh 1–2 mm; bán kính bo mép R≥1–2 mm; sai lệch tổng thể ±1 mm/1000 mm.
  • Kiểm soát đồng màu vân/ánh gương dưới ánh sáng tương đương hiện trường; không xước sâu, không đốm nhiệt.
  • Hồ sơ xử lý sau hàn: quy trình mài – đánh xước – passivation; thử muối nhanh (nếu có) ở vùng hàn.
  • Vận hành thử đóng/mở, chịu tải theo yêu cầu; siết lại bulong, bắn keo trung tính cho giao thoa vật liệu.

Với bộ thông số trên, Quý khách có thể cấu hình sản phẩm sát nhu cầu và kiểm soát nghiệm thu hiệu quả. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ liên hệ các cấu hình vật liệu – bề mặt – công nghệ này với từng ngành ứng dụng để ước lượng ROI kỳ vọng.

Ứng dụng theo ngành và ROI kỳ vọng

Nội thất inox giúp vệ sinh nhanh, bền màu, giảm bảo trì—tối ưu ROI qua tuổi thọ và tiết kiệm vận hành theo từng ngành.

Dựa trên bộ thông số vật liệu, bề mặt và quy trình gia công ở phần trước, đây là lúc liên kết chúng với bối cảnh vận hành thực tế của từng ngành để ước lượng ROI. Với đặc tính chống ăn mòn, dễ vệ sinh và độ bền cơ học cao của inox 304/316, Quý khách có thể cắt giảm OPEX vệ sinh–bảo trì, ổn định hình ảnh thương hiệu tại khu vực mặt tiền, đồng thời kéo dài chu kỳ thay thế. Các khuyến nghị dưới đây bám sát đặc thù F&B, hospitality, retail và văn phòng–công nghiệp.

Ứng dụng tiêu biểu và mác – bề mặt khuyến nghị theo ngành. F&B ưu tiên 304 bề mặt No4/Hairline cho bàn – kệ – chậu rửa, riêng khu có muối/axit nhẹ cân nhắc 316. Hospitality (tiền sảnh, quầy lễ tân) dùng nền 304 đánh gương 8K trước khi mạ màu PVD (vàng/đen/rose) để đạt chiều sâu màu và đồng đều. Retail cần độ chính xác lắp ghép: tấm 0.8–1.2 mm, hoàn thiện No4/HL chống trầy thị giác. Văn phòng–công nghiệp, đặc biệt locker/kho ẩm, nên chọn 304 với khoang thông gió và bản lề công nghiệp.

Lợi ích định lượng có thể đo lường. Tại bếp F&B, bề mặt HL/No4 chống bám bẩn giúp thời gian vệ sinh giảm khoảng 15–25% mỗi ca so với vật liệu sơn, đồng thời tiết kiệm hóa chất tẩy rửa và nước. Locker 304 trong môi trường ẩm ghi nhận tỷ lệ hỏng hóc giảm 20–30% sau 12–18 tháng vận hành nhờ kháng gỉ sét tốt. Với PVD ở khu sảnh, lớp màu ổn định giúp hạn chế hạng mục sơn sửa trang trí theo chu kỳ, duy trì tính nhất quán hình ảnh.

Công thức ROI nhanh. Một khung tham chiếu thực tế: ROI 12–24 tháng = (Chi phí vệ sinh giảm + Chi phí thay thế tránh được + Tổn thất downtime giảm) / Chi phí đầu tư ban đầu. Trong thực thi, hãy gom các khoản OPEX vệ sinh–bảo trì và CAPEX thay mới dự kiến, so sánh giữa hai kịch bản vật liệu để ra phần tiết kiệm. Khung này giúp Quý khách ra quyết định dựa trên tổng chi phí sở hữu (TCO) thay vì chỉ nhìn giá đầu tư.

NgànhVật liệu & bề mặtHạng mục inox tiêu biểuĐòn bẩy ROI
F&B304 HL/No4; 316 cho khu muối/axitMặt bàn, kệ soạn, chậu rửa, quầy barGiảm thời gian vệ sinh 15–25%; giảm hóa chất
Hospitality304 8K + PVD vàng/đen/roseQuầy lễ tân, vách–nẹp trang tríBền màu; giảm sơn sửa trang trí định kỳ
Retail304 No4/HL; cắt laser–chấn CNCKệ trưng bày, khung hộp, biển moduleLắp đặt nhanh; giảm lỗi ghép nối hiện trường
Văn phòng – Công nghiệp304; thông gió; phụ kiện công nghiệpLocker, tủ dụng cụ, tủ hồ sơGiảm hỏng hóc 20–30% sau 12–18 tháng

F&B: bếp công nghiệp và quầy bar

304 No4 cho mặt bàn/kệ; 316 cho khu gần muối/axit. Với ứng dụng inox F&B, lựa chọn 304 bề mặt No4/Hairline cho bàn bếp inox, kệ soạn và khu sơ chế giúp bề mặt cứng, ít bám bẩn và dễ đồng màu. Khu vực rửa, tiếp xúc muối/axit nhẹ (hải sản, ngâm muối), 316 mang lại sức kháng rỗ pitting tốt hơn, tăng tuổi thọ. Hệ chậu rửa nên chọn chậu sâu, bo mép an toàn, hàn TIG và mài tái tạo vân cho cảm quan đồng nhất, có thể tham khảo danh mục Chậu rửa công nghiệp. Quy trình vệ sinh tuân thủ chuẩn HACCP giúp giảm lây nhiễm chéo và chuẩn hóa thao tác.

ROI: vệ sinh nhanh hơn 15–25%, giảm hoá chất tẩy. Bề mặt HL/No4 hạn chế bám dầu mỡ nên thao tác lau chùi rút ngắn thời gian mỗi ca làm, giảm tiêu hao hóa chất và nước. Với quầy bar, module chuyên dụng và máng thoát nước đồng bộ ở Quầy pha chế Inox giúp hạn chế rò rỉ, giảm chi phí bảo trì theo chu kỳ. Lợi ích này cộng dồn trên nhiều ca vận hành dẫn đến hoàn vốn nhanh trong 12–18 tháng, nhất là tại bếp trung tâm lưu lượng cao. Tham khảo khái quát về HACCP tại Wikipedia để chuẩn hóa quy trình vệ sinh.

Hospitality: quầy lễ tân, không gian mẫu

PVD vàng/đen cho tiền sảnh; khung 304 gia cường. Tại sảnh lễ tân, 304 đánh gương 8K trước khi PVD giúp màu sâu, đều và phản xạ ánh sáng tốt. Khung xương 304 dày 1.2–1.5 mm tăng độ cứng, hạn chế rung và móp khi di chuyển hành lý. Thiết kế nên tách phần đế HL/No4 (chịu va quệt mạnh) khỏi mảng PVD để vừa bền vừa dễ bảo trì.

ROI: bền màu, giảm sơn sửa trang trí định kỳ. Sử dụng PVD đúng bối cảnh khu khô giúp duy trì thẩm mỹ ổn định theo thời gian, giảm số lần sơn sửa trang trí và downtime khu tiền sảnh. Bề mặt ít lão hóa hơn so với sơn, giữ hình ảnh thương hiệu nhất quán, đặc biệt trong chuỗi khách sạn. Giá trị ROI đến từ việc giảm CAPEX trang trí lặp lại và tiết kiệm công bảo dưỡng.

Bán lẻ: kệ trưng bày chính xác cao

Cắt laser–chấn CNC đạt khe hở đồng đều ±1 mm. Kệ trưng bày cần độ chính xác ghép nối để bề mặt phẳng, khe hở đều và chịu tải ổn định. Gia công laser và chấn CNC bảo đảm lỗ bắt vít đúng vị trí, góc chấn đều, tối ưu tiến độ lắp tại site. Với khu trưng bày thay đổi layout, hệ module giúp hoán đổi nhanh, hạn chế can thiệp cơ khí phát sinh.

ROI: lắp đặt nhanh, giảm lỗi hiện trường. Thời gian lắp đặt ngắn hơn đồng nghĩa giảm chi phí thi công ban đêm/cuối tuần và hạn chế rủi ro sai số gây trầy xước hàng hóa. Bề mặt No4/HL giảm vết trầy thị giác, giữ trải nghiệm trưng bày lâu dài. Đối với hạng mục kệ tiêu chuẩn, Quý khách có thể tham khảo nhóm Kệ inox để tối ưu CAPEX mà vẫn bảo đảm thẩm mỹ.

Văn phòng–Công nghiệp: locker, tủ dụng cụ

Locker 304 chống ẩm; khoang thông gió; bản lề công nghiệp. Môi trường nhà xưởng, phòng thay đồ ẩm đòi hỏi 304 để hạn chế gỉ sét và mùi hôi. Thiết kế khoang thông gió, chân tăng chỉnh và gioăng đệm tại cánh giúp đóng mở êm, giảm ồn. Phụ kiện bản lề/khóa công nghiệp gia tăng chu kỳ đóng mở, giảm chi phí bảo trì.

ROI: giảm hỏng hóc 20–30% sau 12–18 tháng. Nhờ kháng ăn mòn, locker inox công nghiệp giảm sự cố bong tróc–gỉ sét phổ biến ở tủ sơn. Ít hư hỏng kéo theo ít downtime cho khu thay đồ, cải thiện tính sẵn sàng của ca sản xuất. Giá trị tiết kiệm thể hiện ở chi phí thay thế tránh được và nhân công bảo trì giảm.

Công thức tính ROI nhanh

ROI 12–24 tháng = (chi phí vệ sinh giảm + thay thế tránh được)/chi phí đầu tư. Để tính nhanh, hãy ước lượng số giờ vệ sinh tiết kiệm/ca x đơn giá lao động x số ca/tháng; cộng với chi phí thay mới lẽ ra phải phát sinh nếu dùng vật liệu kém bền. Kết quả chia cho chi phí đầu tư inox sẽ cho tỷ lệ hoàn vốn dự kiến. Quý khách có thể tham khảo khái niệm ROI tại Wikipedia để thống nhất cách tính trong nội bộ.

Cung cấp sheet tính mẫu cho khách hàng trong buổi tư vấn. Khi làm việc cùng Cơ Khí Hải Minh, chúng tôi dùng sheet tính tiêu chuẩn hóa để nhập thông số theo ngành và quy mô dự án, giúp Quý khách nhìn rõ mức tiết kiệm OPEX và ảnh hưởng tới TCO. Từ đó, nhóm kỹ sư đề xuất cấu hình vật liệu–bề mặt phù hợp nhất với mục tiêu hoàn vốn 12–24 tháng.

Phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày tiêu chí lựa chọn xưởng gia công và vật liệu phù hợp để Quý khách kiểm soát chất lượng ngay từ giai đoạn chào giá.

Tiêu chí lựa chọn xưởng gia công và vật liệu phù hợp

Chọn xưởng có ISO, xưởng trực tiếp, dự án chứng minh, vật liệu có MTC; xác nhận nhanh mác inox và độ dày tối thiểu theo ứng dụng.

Từ phần ROI theo ngành, bước kế tiếp để kiểm soát chất lượng và tiến độ là “khóa” tiêu chí chọn xưởng và vật liệu ngay từ giai đoạn chào giá. Khi chuẩn hóa tiêu chí, Quý khách giảm rủi ro phát sinh OPEX bảo trì, tránh trễ tiến độ nghiệm thu và giữ được tổng chi phí sở hữu (TCO) trong kế hoạch.

Checklist năng lực: ISO 9001:2015, xưởng trực tiếp, hồ sơ dự án, SOP QA. Trước hết, hãy yêu cầu bản sao chứng nhận ISO 9001:2015 còn hiệu lực; đây là chỉ dấu về hệ thống quản lý chất lượng. Xác minh xưởng trực tiếp với danh mục máy móc (cắt laser, chấn gấp CNC, hàn TIG/MIG), hình ảnh vận hành và địa chỉ thăm xưởng. Đề nghị cung cấp hồ sơ dự án tương tự (ảnh hiện trường, biên bản nghiệm thu) cùng SOP kiểm soát chất lượng (IQC–PQC–FQC) để đánh giá mức độ chuẩn hóa quy trình.

Kiểm tra vật liệu: MTC, bề mặt, độ dày; test nhanh phân biệt 201/304. Vật liệu phải có Mill Test Certificate (MTC) theo lô để đối chiếu mác, tiêu chuẩn và cơ tính. Đo độ dày thực bằng panme tại các điểm quy định; đối chiếu bề mặt theo yêu cầu (HL/No4/8K/PVD) bằng mẫu chuẩn duyệt trước. Dùng nam châm để sàng lọc nhanh 201/304 chỉ mang tính tham khảo; khi nghi ngờ, gửi mẫu thử nghiệm hoặc dùng thiết bị quang phổ/XRF.

Tiêu chuẩn lắp đặt: dung sai, khe hở; an toàn thi công. Ấn định dung sai tổng thể ±1 mm/1000 mm, khe hở cánh 1–2 mm, khe ghép 0.5–1.0 mm, bo mép R≥1 mm để đảm bảo vận hành êm và an toàn chạm tay. Quy định che phủ bảo vệ bề mặt trong vận chuyển–lắp đặt, tuyến thi công, người phụ trách kỹ thuật tại site và tiêu chí nghiệm thu. Các tiêu chuẩn này giúp lắp đặt các hạng mục như bàn bếp inox hay tuyến Thiết bị inox công nghiệp diễn ra trơn tru, giảm sửa nguội hiện trường.

Đánh giá năng lực xưởng và tín hiệu E-E-A-T

Yêu cầu chứng nhận ISO, ảnh/xác thực dây chuyền CNC, dự án đã làm. Chứng chỉ ISO 9001:2015 cho thấy xưởng vận hành theo hệ thống, giảm phụ thuộc cá nhân. Quý khách có thể tham khảo khung ISO trên Wikipedia để thống nhất thuật ngữ nội bộ. Kiểm tra danh mục máy cắt laser, chấn CNC, đột dập, khu hàn TIG/MIG và khu hoàn thiện; ảnh/vídeo vận hành có mốc thời gian là chứng cứ tốt. Hồ sơ dự án tương tự (F&B, hospitality, retail) giúp đo lường mức độ phù hợp và năng lực bàn giao đúng tiến độ.

Đội ngũ kỹ sư, sơ đồ tổ chức, người chịu trách nhiệm kỹ thuật. Bên cạnh máy móc, con người là yếu tố quyết định hiệu suất vận hành. Hãy yêu cầu sơ đồ tổ chức, nêu rõ trưởng bộ phận kỹ thuật, QA/QC và giám sát lắp đặt; kèm theo CV rút gọn của kỹ sư chủ trì. Việc chỉ định một đầu mối kỹ thuật chịu trách nhiệm xuyên suốt từ bản vẽ đến nghiệm thu sẽ giảm sai số truyền đạt, tăng tốc độ xử lý phát sinh tại công trường.

Chọn mác inox theo môi trường

201: khu khô, trang trí; 304: F&B/ẩm; 316: ven biển/hoá chất. Mác 201 tối ưu CAPEX cho ốp–vách trang trí khu khô; 304 là tiêu chuẩn an toàn cho bếp, locker ẩm, nội thất sử dụng thường xuyên; 316 có Molypden chống rỗ pitting tốt khi có hơi muối/clorua. Khi triển khai hạng mục bếp như Tủ Bếp Inox hay chậu rửa, 304 là cấu hình cân bằng chi phí–độ bền; vùng ngoại thất gần biển cân nhắc 316.

Xem xét pH, clo, muối; yêu cầu vệ sinh. Môi trường có pH axit/kiềm nhẹ, clo (bể bơi), muối (hải sản, ven biển) làm tăng nguy cơ ố rỉ tại mối hàn. Với khu yêu cầu vệ sinh cao (F&B, y tế nhẹ), bề mặt HL/No4 trên 304 giúp lau chùi nhanh, hạn chế bám bẩn. Bảng yêu cầu vệ sinh và hóa chất sử dụng cần được gửi cho xưởng để chọn vật liệu và quy trình thụ động hóa (passivation) phù hợp.

Phân biệt nhanh 201/304

Test nam châm: 201 có thể hơi hút; 304 thường không hút (không tuyệt đối). Nam châm chỉ mang tính sàng lọc nhanh vì 304 có thể bị hút nhẹ tại vùng biến cứng, mối hàn hoặc khi có pha ferit. Do đó không dùng duy nhất kết quả nam châm để kết luận mác; hãy kết hợp đối chiếu MTC theo lô và kiểm tra bề mặt–màu mối hàn sau xử lý.

Test hoá chất tại lab; ưu tiên kiểm tra MTC từ nhà cung cấp. Khi có nghi ngờ, gửi mẫu test nhanh bằng dung dịch chuyên dụng hoặc dùng thiết bị XRF quang phổ để xác định thành phần hợp kim. MTC là bằng chứng pháp lý về mác và chuẩn vật liệu; yêu cầu nhà cung cấp cung cấp MTC khớp số lô, đồng thời lưu ảnh nhãn cuộn/tấm vào hồ sơ QA để truy vết.

Độ dày tối thiểu & tiêu chuẩn lắp đặt

Thân tủ/kệ ≥0.8 mm; khung ≥1.2 mm; cánh ≥0.7 mm. Đây là dải độ dày đã được kiểm chứng giữa độ cứng, trọng lượng và chi phí vòng đời (LCC). Mặt bàn và khung chịu lực chọn 1.2–1.5 mm giúp hạn chế rung võng; thân hông 0.8–1.0 mm đủ ổn định; cánh/ốp 0.7–0.8 mm tối ưu tải lên bản lề. Với tuyến dài, bố trí gân U hoặc khung hộp tại nhịp >800 mm để giữ độ phẳng.

Dung sai ±1 mm; khe hở cánh 1–2 mm; bo mép R≥1 mm. Quy định các chỉ tiêu này vào hợp đồng và bản vẽ kỹ thuật để làm cơ sở nghiệm thu. Đo kiểm bằng thước cặp/feeler gauge tại hiện trường, ghi nhận vào biên bản cùng ảnh minh chứng. Với khu ẩm ướt như Chậu rửa công nghiệp, yêu cầu mài–đánh xước đồng màu và thụ động hóa sau hàn để tăng tuổi thọ vận hành.

  • Hồ sơ QA bắt buộc: MTC theo lô, biên bản đo độ dày, checklist dung sai/khe hở, ảnh bảo vệ bề mặt khi lắp đặt.
  • Thi công an toàn: PPE đầy đủ, che chắn tia lửa mài/hàn, lộ trình vận chuyển nội bộ, bảo vệ sàn–tường bằng vật liệu mềm.
  • Bảo hành rõ ràng: điều kiện vệ sinh–bảo trì, phạm vi vật tư tiêu hao và thời hạn phản hồi khi sự cố.

Khi Quý khách đã có bộ tiêu chí rõ ràng, việc lựa chọn đối tác sẽ trở nên minh bạch và hiệu quả hơn. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ chứng minh vì sao Cơ Khí Hải Minh đáp ứng tốt các tiêu chí E-E-A-T, từ năng lực thiết kế–sản xuất đến hồ sơ dự án và quy trình QA chuẩn kỹ sư.

Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh?

Hải Minh hội tụ kinh nghiệm, chứng chỉ ISO, xưởng trực tiếp và hồ sơ dự án thực tế—đủ năng lực cho các gói thầu B2B đòi hỏi cao.

Từ bộ tiêu chí chọn xưởng và vật liệu ở phần trước, đây là lúc đối chiếu thực tế năng lực. Cơ Khí Hải Minh vận hành xưởng trực tiếp, 10+ năm kinh nghiệm gia công inox theo yêu cầu, chuẩn hóa quy trình theo ISO 9001:2015, kiểm soát vật liệu có MTC, và sở hữu hồ sơ dự án đa ngành. Chúng tôi làm chủ các công đoạn cắt laser CNC, chấn gấp, hàn TIG/MIG, hoàn thiện bề mặt No4/Hairline, đánh gương 8K và phối hợp PVD cho hạng mục trang trí. Mục tiêu là giúp Quý khách tối ưu hiệu suất vận hành, bảo toàn TCO và nghiệm thu trơn tru.

Nêu số năm, quy mô xưởng, năng lực máy móc chủ lực. Hơn một thập kỷ triển khai nội thất inox cho F&B, hospitality, bán lẻ và văn phòng – công nghiệp giúp chúng tôi tích lũy bộ jig/fixture và BOM chuẩn, rút ngắn thời gian set up. Tại xưởng, dây chuyền gồm máy cắt laser, chấn gấp CNC, đột dập, khu hàn TIG/MIG và khu mài – đánh xước/đánh bóng, đáp ứng từ đơn chiếc đến sản xuất theo lô. Vật liệu tiêu chuẩn sử dụng Inox 304 cho khu ẩm, 201 cho khu khô trang trí và 316 cho môi trường có clo/muối; lựa chọn này bám sát khuyến nghị kỹ thuật từ thị trường và thực tiễn vận hành. Với các hạng mục công năng như bàn, kệ, chậu rửa, tủ locker, chúng tôi chủ động kiểm soát dung sai, độ phẳng và cảm quan bề mặt để đạt chuẩn nghiệm thu.

Chứng nhận ISO, MTC vật liệu, quy trình QA; danh mục dự án tiêu biểu. Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015 giúp chuẩn hóa luồng việc từ IQC (đầu vào) – PQC (quá trình) – FQC (thành phẩm). Vật liệu đầu vào có Mill Test Certificate theo lô để truy xuất nguồn gốc; các mối hàn được kiểm tra hình dạng, bavia và xử lý thụ động hóa (passivation) phù hợp với yêu cầu vệ sinh. Danh mục dự án trải đều các nhóm: bếp nhà hàng, quầy bar, sảnh khách sạn PVD, kệ trưng bày retail và locker công nghiệp, mang lại trải nghiệm triển khai an toàn cho các bài toán thực tế của Quý khách. Tham chiếu khung ISO 9001 tại Wikipedia để thống nhất thuật ngữ nội bộ.

Chính sách bảo hành/bảo trì rõ ràng theo hạng mục và môi trường. Chính sách của Hải Minh được thiết kế theo nhóm hạng mục (kết cấu – mối hàn; bề mặt No4/HL; bề mặt gương 8K; PVD; phụ kiện) và theo môi trường sử dụng (khu khô, khu ẩm, cận biển/có clo, khu có axit/kiềm nhẹ). Điều kiện bảo hành gắn với hướng dẫn vệ sinh – bảo trì tiêu chuẩn để đảm bảo tuổi thọ vật liệu. Quy trình phản hồi khi có sự cố gồm: tiếp nhận thông tin – đánh giá mức độ – cử kỹ thuật xử lý – nghiệm thu khắc phục; thời gian đáp ứng được quy định minh bạch trong hợp đồng.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp – quầy – trưng bày của Quý khách.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304/316) và tiến độ sản xuất, quy trình một chiều.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành minh bạch, bảo trì định kỳ.

Kinh nghiệm & năng lực sản xuất

10+ năm, xưởng trực tiếp; máy laser, chấn CNC, khu hàn TIG/MIG. Hơn mười năm bám sát nhu cầu thực tế giúp Hải Minh hiểu rõ tiêu chuẩn độ cứng – dung sai – thẩm mỹ cho từng hạng mục. Xưởng trực tiếp với máy cắt laser CNC, chấn gấp, đột dập, khu hàn TIG/MIG và khu hoàn thiện bề mặt cho phép chúng tôi kiểm soát chuỗi giá trị từ phôi đến thành phẩm. Vật liệu được chọn theo mục đích: 304 cho khu ẩm và tiếp xúc thực phẩm, 316 cho khu có clo/sương muối, 201 cho trang trí khô – tất cả đều phù hợp với thông lệ kỹ thuật được thị trường ưa chuộng. Đối với hạng mục khối lượng lớn như kệ, tủ, bàn công năng, jig/fixture riêng giúp giữ ổn định kích thước và giảm thời gian căn chỉnh tại hiện trường.

Năng lực sản lượng và thời gian đáp ứng dự án. Chúng tôi tổ chức kế hoạch theo mã công việc và BOM chuẩn, dễ tăng/giảm công suất theo tiến độ công trường. Các module tiêu chuẩn (bàn, kệ, chậu rửa, tủ) được chuẩn hóa linh kiện để rút ngắn lead time; với sản phẩm bespoke, quá trình DFM/DFA giúp tối ưu lắp ráp và chi phí vòng đời. Nhờ kiểm soát nội bộ các bước quan trọng, thời gian phản hồi bản vẽ – mẫu bề mặt – sản xuất thử được rút gọn, giúp Quý khách chủ động lịch nghiệm thu.

Chứng chỉ & quy trình QA

ISO 9001:2015; SOP kiểm tra 100% mối hàn/bề mặt. Hệ thống ISO 9001:2015 định nghĩa rõ đầu mục kiểm soát và trách nhiệm từng công đoạn; checklist QA gồm kiểm tra kích thước, khe hở, độ phẳng, ngoại quan và vệ sinh. Mối hàn được kiểm soát hình dạng, mài làm sạch và xử lý thụ động hóa khi cần để đạt yêu cầu vận hành – vệ sinh. Bề mặt No4/HL được đánh xước theo một chiều nhất quán; bề mặt gương 8K dùng cho trang trí cao cấp; khi áp dụng PVD, chúng tôi kiểm tra nền gương trước khi phủ để đảm bảo màu sâu và đồng nhất.

Lưu hồ sơ MTC theo lô; truy xuất nguồn gốc vật liệu. Toàn bộ cuộn/tấm inox đều có Mill Test Certificate; thông tin số lô được lưu cùng hồ sơ ảnh nhãn để truy vết khi cần. Tại công trường, chúng tôi bàn giao checklist đo kiểm cùng biên bản bảo vệ bề mặt trong quá trình lắp đặt; dung sai tham chiếu ±1 mm/1000 mm và khe hở hợp lý giúp đóng mở êm, an toàn chạm tay. Quy trình IQC – PQC – FQC tạo thành “vòng kín” kiểm soát chất lượng, giảm phát sinh sửa nguội.

Dự án & đánh giá khách hàng

Nêu 3–5 dự án tiêu biểu; KPI về sai số, tiến độ, giảm bảo trì. Hồ sơ năng lực của Hải Minh bao gồm: bếp nhà hàng/quầy bar (module bàn, kệ, chậu rửa), sảnh khách sạn với ốp – nẹp PVD, kệ trưng bày retail lắp ghép nhanh, locker/tủ hồ sơ inox cho khu ẩm. Các dự án đều tuân thủ dung sai lắp đặt, kiểm soát bề mặt đồng màu và chuẩn bị phụ kiện công nghiệp phù hợp, từ đó rút ngắn thời gian lắp đặt và giảm bảo trì chu kỳ. Khi cần sản phẩm tiêu chuẩn, Quý khách có thể tham khảo danh mục Thiết bị inox công nghiệp, bàn bếp inoxKệ inox để tối ưu CAPEX và tiến độ.

“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Hải Minh rất tốt. Toàn bộ hệ thống bếp cho nhà hàng của chúng tôi được bàn giao đúng tiến độ, chất lượng inox 304 đúng cam kết.”

— Anh Minh, Bếp trưởng nhà hàng ABC

Chính sách bảo hành & bảo trì

Theo hạng mục/bề mặt. Kết cấu và mối hàn được bảo hành theo chuẩn kỹ thuật; bề mặt No4/HL bảo hành về đồng màu – không rỉ trong điều kiện sử dụng đúng hướng dẫn; bề mặt gương 8K/PVD bảo hành về lớp hoàn thiện theo khu vực áp dụng phù hợp (ưu tiên khu khô, tránh ma sát mạnh). Phụ kiện (bản lề, khóa, chân tăng) áp dụng chính sách theo nhà sản xuất và điều kiện vận hành thực tế.

Theo môi trường sử dụng. Khu khô, khu ẩm, khu gần natri/clorua hay hóa chất nhẹ có hướng dẫn vệ sinh/bảo trì riêng, bao gồm chu kỳ lau rửa, hóa chất phù hợp và yêu cầu tránh tác nhân ăn mòn cục bộ. Ở môi trường cận biển hoặc hồ bơi, khuyến nghị dùng 316 và vệ sinh định kỳ để hạn chế pitting.

Quy trình phản hồi. Khi phát sinh sự cố, Quý khách liên hệ hotline; chúng tôi tiếp nhận – phân loại mức độ – bố trí kỹ thuật khảo sát/khắc phục – lập biên bản nghiệm thu. Thời gian phản hồi và phạm vi xử lý được quy định rõ trong hợp đồng và phụ lục bảo hành để Quý khách yên tâm vận hành.

Trong phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày Quy trình làm việc chuẩn kỹ sư (Từ brief đến bàn giao) để Quý khách thấy rõ cách chúng tôi phối hợp kỹ thuật – tiến độ – nghiệm thu ở từng mốc.

Quy trình làm việc chuẩn kỹ sư (Từ brief đến bàn giao)

Quy trình 8 bước minh bạch, có DFM và checklist nghiệm thu giúp kiểm soát chất lượng và tiến độ ngay từ đầu.

Tiếp nối phần tại sao chọn cơ khí Hải Minh đã được minh chứng, dưới đây là quy trình làm việc chuẩn kỹ sư mà Cơ Khí Hải Minh áp dụng nhất quán cho mọi đơn hàng gia công nội thất inox. Quy trình này kết hợp tư duy DFM/DFA, kiểm soát vật liệu (Inox 201/304/316), cùng hệ thống QA theo luồng IQC–PQC–FQC để giảm rủi ro, tối ưu CAPEX/OPEX và đảm bảo nghiệm thu đúng hẹn. Cấu trúc theo bước giúp Quý khách nắm rõ đầu vào, đầu ra và mốc phê duyệt ở từng giai đoạn.

Trình bày rõ từng bước, đầu vào/đầu ra; mốc phê duyệt. Mỗi bước đều có bộ tài liệu đi kèm: brief/bản vẽ, báo giá & BOM, biên bản duyệt mẫu, nhật ký QC, checklist lắp đặt và biên bản nghiệm thu. Mốc phê duyệt được đánh dấu bằng chữ ký/tem thời gian, là cơ sở pháp lý để triển khai liền mạch giữa các bộ phận. Cách làm này giúp hạn chế “vòng lặp” sửa đổi, rút ngắn lead time và giữ tiến độ tổng thể theo kế hoạch.

Checklist nghiệm thu: mối hàn, bề mặt, dung sai, phụ kiện, an toàn. Bộ checklist của chúng tôi bao phủ từ tiêu chí kỹ thuật (kích thước, khe hở, độ phẳng) đến cảm quan (đồng màu No4/Hairline, 8K/PVD), độ hoàn thiện mối hàn (mài sạch, thụ động hóa), độ êm phụ kiện và an toàn chạm tay. Tất cả đều được đo kiểm bằng dụng cụ phù hợp (thước cặp, thước feeler, panme) và ghi nhận bằng ảnh. Khi cần xử lý bề mặt sau hàn, chúng tôi áp dụng thụ động hóa (passivation) theo thực hành tiêu chuẩn để nâng cao độ bền ăn mòn của thép không gỉ (tham khảo khoa học).

Cấu trúc tài liệu “hướng dẫn – theo bước” dễ tra cứu. Từ brief đến bàn giao, toàn bộ hồ sơ được sắp xếp theo trình tự thời gian và cấp bậc thư mục rõ ràng: 00_Brief, 01_CAD/3D, 02_BOM_BaoGia, 03_Sample, 04_Production_QA, 05_Site_Installation, 06_As-built. Quý khách dễ dàng truy xuất phiên bản mới nhất, đối chiếu thay đổi và theo dõi trách nhiệm từng bộ phận. Điều này đặc biệt hữu ích cho dự án nhiều hạng mục như tủ/kệ, tuyến bàn bếp inox và khu chậu rửa.

B1–B2: Tiếp nhận & Khảo sát hiện trường

Nhận bản vẽ CAD/DWG, kích thước; mục tiêu và deadline. Ở bước đầu, chúng tôi tiếp nhận brief, bản vẽ CAD/DWG và các ràng buộc không gian, công năng, thẩm mỹ. Kỹ sư làm rõ mục tiêu dự án (công năng, tải trọng, mức hoàn thiện bề mặt No4/HL/8K, có/không PVD) và mốc deadline quan trọng. Bộ câu hỏi chuẩn giúp khóa yêu cầu: mác inox 201/304/316, độ dày, phụ kiện, tiêu chuẩn vệ sinh, ngân sách kỳ vọng. Đầu vào chuẩn hóa sẽ rút ngắn thời gian thiết kế và tránh phát sinh về sau.

Khảo sát đo đạc, đánh giá môi trường (ẩm/hoá chất), điểm neo. Kỹ sư hiện trường đo đạc thực tế, kiểm tra độ phẳng tường/sàn, vị trí điểm neo và tuyến vận chuyển lắp đặt. Môi trường có độ ẩm cao, hơi muối hay clo (gần biển, hồ bơi, khu F&B) sẽ được khuyến nghị dùng 304 hoặc 316 để tối ưu tuổi thọ. Những vị trí tải trọng lớn sẽ được bổ sung gân tăng cứng hoặc khung hộp. Báo cáo khảo sát kèm ảnh, kích thước thực và khuyến nghị vật liệu gửi Quý khách phê duyệt.

B3–B4: Thiết kế 2D/3D + DFM, Báo giá/BOM & Timeline

Tối ưu DFM: chuẩn hoá chi tiết, giảm mối hàn. Chúng tôi triển khai 2D/3D trên nền CAD, đồng thời áp dụng DFM/DFA để đơn giản hóa chi tiết, ưu tiên lắp ghép nhanh và giảm tổng chiều dài mối hàn. Tận dụng khả năng máy cắt laser và chấn gấp CNC để tạo hình chính xác, giảm công đoạn mài sửa. Cách tối ưu này giúp nâng hiệu suất vận hành, giảm chi phí vòng đời (LCC) và kiểm soát thẩm mỹ bề mặt.

BOM chi tiết vật liệu/công đoạn; timeline, điều khoản. Bảng BOM liệt kê mác inox, độ dày, bề mặt (No4/HL/8K/PVD), phụ kiện và quy trình hoàn thiện. Kèm theo đó là tiến độ (milestone bản vẽ, duyệt mẫu, sản xuất, lắp đặt), điều khoản thương mại và phạm vi bảo hành. BOM rõ ràng giúp minh bạch chi phí, dễ thay đổi theo ngân sách mà không ảnh hưởng công năng cốt lõi.

B5: Mẫu/Mockup (nếu cần)

Làm mẫu bề mặt/chi tiết khó; chốt màu PVD/No4. Với hạng mục có yêu cầu thẩm mỹ cao hoặc kết cấu phức tạp, chúng tôi làm mẫu bề mặt (No4/Hairline, 8K gương, PVD màu) và mockup chi tiết để kiểm chứng độ cứng – cảm quan. Mẫu giúp Quý khách “nhìn thấy – sờ thấy” trước khi sản xuất loạt, giảm rủi ro kỳ vọng. Trường hợp khu ẩm hoặc tiếp xúc thực phẩm, mẫu cũng là cơ sở thống nhất quy cách vệ sinh.

Biên bản duyệt mẫu làm chuẩn sản xuất. Sau khi thống nhất, hai bên ký biên bản duyệt mẫu, chụp ảnh và niêm mẫu để đối chiếu trong suốt quá trình sản xuất–nghiệm thu. Biên bản quy định rõ sai số màu/sọc xước cho phép, nhám bề mặt và yêu cầu bảo vệ bề mặt khi vận chuyển lắp đặt. Đây là “chuẩn vàng” để QA kiểm soát chất lượng hàng loạt.

B6–B7: Sản xuất–QA, Lắp đặt–Nghiệm thu

Sản xuất theo SOP; QA 100% mối hàn, bề mặt. Tại xưởng, phôi được cắt laser, chấn gấp CNC, hàn TIG/MIG, sau đó mài – đánh xước/đánh bóng theo tiêu chuẩn. QA kiểm tra kích thước, độ phẳng, góc bo R≥1 mm, xử lý bavia và thụ động hóa sau hàn khi cần để tăng khả năng chống ăn mòn. Nhật ký QC lưu toàn bộ thông số và ảnh kiểm tra để truy vết sau này.

Lắp đặt đạt dung sai/khe hở; nghiệm thu theo checklist. Đội thi công lắp đặt theo bản vẽ lắp, đảm bảo dung sai ±1 mm/1000 mm, khe hở cánh 1–2 mm, khe ghép 0.5–1.0 mm để đóng mở êm. Bàn giao kèm checklist nghiệm thu, tập trung vào các tiêu chí cốt lõi bên dưới. Ví dụ ứng dụng cho tuyến Kệ inox, khu chậu rửa và tuyến Chậu rửa công nghiệp sẽ được kiểm tra kỹ khả năng thoát nước, độ phẳng mặt bàn và độ cứng liên kết.

  • Checklist nghiệm thu nội thất inox gồm: bề mặt đồng màu, sọc xước thẳng hàng; mối hàn mịn, đã được thụ động hóa; dung sai kích thước trong ±1 mm; khe hở 1–2 mm; phụ kiện hoạt động êm, không rơ; mép bo an toàn R≥1 mm; bề mặt sạch, không xước mới, có lớp bảo vệ khi giao nhận.

B8: Bảo hành–bảo trì & hồ sơ hoàn công

Bảo hành theo hạng mục; lịch bảo trì; hướng dẫn vệ sinh. Chính sách bảo hành được chuẩn hóa theo nhóm hạng mục (kết cấu, mối hàn, bề mặt No4/HL, 8K/PVD, phụ kiện). Chúng tôi cung cấp hướng dẫn vệ sinh phù hợp để duy trì độ bền vật liệu, đặc biệt tại khu ẩm và khu có clo/muối. Lịch bảo trì định kỳ giúp phát hiện sớm dấu hiệu bất thường và kéo dài tuổi thọ sử dụng.

Bàn giao hồ sơ hoàn công, MTC, nhật ký QC. Khi bàn giao, Quý khách nhận đủ bộ hồ sơ: as-built, MTC vật liệu theo lô, ảnh nhãn cuộn/tấm, nhật ký QC, checklist lắp đặt – nghiệm thu và tài liệu hướng dẫn sử dụng. Bộ hồ sơ đầy đủ là nền tảng để quản trị TCO, giúp vận hành và bảo trì đơn giản, minh bạch.

Khi quy trình được chuẩn hóa, dữ liệu được lưu vết và trách nhiệm rõ ràng, việc kiểm soát chất lượng – tiến độ trở nên nhẹ nhàng. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày các case study thực tế để Quý khách thấy rõ kết quả và KPI bàn giao theo từng dự án.

Case study & minh chứng kết quả

Các dự án thực tế chứng minh độ chính xác, tốc độ và ROI của giải pháp inox Hải Minh.

Ngay sau khi Quý khách đã nắm rõ quy trình làm việc chuẩn kỹ sư, đây là phần minh chứng dựa trên hồ sơ thực tế. Mỗi case study đều được chuẩn hóa theo khung bối cảnh – giải pháp – kết quả – KPI và đi kèm biên bản nghiệm thu, nhật ký QC, ảnh trước–sau. Mục tiêu của chúng tôi là đưa ra con số đo đếm được, có phương pháp ghi nhận rõ ràng để Quý khách yên tâm về hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO).

Mỗi case được thiết kế để trả lời ba câu hỏi: vì sao chọn vật liệu/finishing đó, công nghệ gia công nào được áp dụng (cắt laser CNC, chấn gấp, hàn TIG/MIG, xử lý No4/Hairline, PVD), và kết quả tác động thế nào đến OPEX tại hiện trường. Tất cả số liệu đều được đối chiếu bằng checklist nghiệm thu: dung sai, khe hở, độ phẳng, đồng màu bề mặt và độ êm phụ kiện.

Để Quý khách theo dõi nhanh, bảng dưới đây tóm tắt KPI trọng yếu của ba dự án tiêu biểu.

Dự ánGiải phápKPI nghiệm thuChứng từ
Nhà hàngTủ bếp 304 No4; quầy PVD vàngGiảm 20% thời gian vệ sinh; bề mặt đồng màuBB nghiệm thu + nhật ký vệ sinh
Showroom bán lẻKệ trưng bày khung 304; laser CNCLắp đặt chính xác ±1 mm; khai trương đúng hạnBB nghiệm thu lắp đặt + ảnh hiện trường
Nhà máyLocker 304 có thông gió; bản lề CNGiảm 30% hỏng hóc sau 12 thángBáo cáo bảo trì + BB nghiệm thu

Mỗi case gồm bối cảnh – giải pháp – kết quả – KPI. Cách trình bày nhất quán giúp Quý khách đọc nhanh các biến số cốt lõi: môi trường sử dụng (khu ẩm/khô), yêu cầu thẩm mỹ (No4/Hairline/8K, PVD), tải trọng – tần suất sử dụng, tiêu chí vệ sinh – an toàn. Giải pháp luôn gắn với lựa chọn mác inox (201/304/316), độ dày, cấu trúc chịu lực và phụ kiện, từ đó quy chiếu sang KPI về thời gian vệ sinh, sai số lắp đặt, độ bền – tỷ lệ hỏng.

Đặt trọng tâm chỉ số định lượng và biên bản nghiệm thu. Mỗi kết quả được xác nhận bằng biên bản nghiệm thu hiện trường, checklist QC và ảnh. Các chỉ số như dung sai lắp đặt, đồng màu bề mặt, độ êm bản lề/ray, tốc độ vệ sinh… đều được đo bằng dụng cụ phù hợp và ghi nhận có chữ ký hai bên. Đây là cơ sở để tối ưu OPEX và bảo toàn chi phí vòng đời (LCC).

Ẩn danh khách hàng khi cần; mô tả ngành, quy mô. Với dự án có thỏa thuận bảo mật, chúng tôi chỉ nêu ngành, quy mô, công năng sử dụng và kết quả đo lường. Trường hợp được phép công bố, hồ sơ có thể kèm mã số hợp đồng, ảnh before–after và trích đoạn bản vẽ để Quý khách tham khảo cấu hình.

Nhà hàng: tủ bếp 304 + quầy PVD

Giải pháp: Khu bếp sử dụng inox 304 hoàn thiện No4 cho tuyến bàn – tủ – chậu, ưu tiên chống ăn mòn và dễ lau chùi; quầy lễ tân/pha chế dùng tấm inox mạ PVD màu vàng tạo điểm nhấn cao cấp. Quy trình sản xuất gồm cắt laser CNC, chấn gấp, hàn TIG, xử lý bavia – thụ động hóa mối hàn và đánh xước đồng chiều để đạt cảm quan đồng nhất. Với hạng mục tủ/bàn, chúng tôi áp dụng module tiêu chuẩn để rút ngắn thời gian lắp đặt.

Kết quả – KPI: Theo nhật ký vệ sinh của nhà hàng, thời gian vệ sinh cuối ca giảm khoảng 20% nhờ bề mặt No4 ít bám bẩn và bo mép an toàn R≥1 mm. Bề mặt PVD giữ màu ổn định trong khu vực khô, không ghi nhận sọc xước mới tại thời điểm nghiệm thu. Dung sai lắp đặt trong ±1 mm/1000 mm, các cánh mở êm, khe hở 1–2 mm đúng bản vẽ. Nếu Quý khách cần tham chiếu cấu hình sản phẩm, có thể xem thêm danh mục Tủ Bếp Inox hoặc tuyến bàn bếp inox tiêu chuẩn.

Showroom bán lẻ: kệ trưng bày laser CNC

Giải pháp: Hệ kệ trưng bày sử dụng khung inox 304 dày phù hợp tải treo, chi tiết trang trí cắt laser CNC, chấn tinh để đảm bảo độ phẳng và gân cứng. Mối hàn mài sạch – thụ động hóa, bề mặt hoàn thiện Hairline đồng màu nhằm hạn chế vân tay. Cấu trúc lắp ghép rời hỗ trợ vận chuyển trong không gian hẹp và lắp ráp nhanh tại site.

Kết quả – KPI: Công tác lắp đặt đạt sai số tổng thể ±1 mm, mặt kệ cân bằng, khe ghép 0.5–1.0 mm đúng yêu cầu cảm quan. Tiến độ hoàn thiện trước ngày khai trương 24 giờ, tạo quỹ thời gian set-up hàng hóa. Bộ hồ sơ bàn giao gồm biên bản nghiệm thu lắp đặt, ảnh hiện trường và hướng dẫn bảo vệ bề mặt. Tham khảo thêm các cấu hình Kệ inox nếu Quý khách muốn tối ưu tiến độ bằng module chuẩn.

Nhà máy: hệ locker 304

Giải pháp: Locker sử dụng toàn bộ inox 304, thiết kế có khe thông gió, chân tăng, bản lề công nghiệp và khóa theo tiêu chuẩn an ninh nội bộ. Tấm – khung được cắt laser, chấn gấp, hàn điểm đảm bảo hình khối cứng vững; bề mặt No4 dễ vệ sinh trong môi trường độ ẩm cao. Các mép bo tránh sắc cạnh, an toàn cho người dùng.

Kết quả – KPI: Sau 12 tháng vận hành, thống kê bảo trì cho thấy số ca hỏng hóc giảm khoảng 30% so với hệ tủ cũ, chủ yếu ở nhóm bản lề – khóa. Không ghi nhận ăn mòn cục bộ tại khu ẩm khi vệ sinh định kỳ đúng hướng dẫn. Lắp đặt đạt dung sai mong muốn, đóng mở êm, ít phải căn lề lại. Với nhu cầu lưu trữ hồ sơ – dụng cụ, Quý khách có thể tham khảo nhóm Tủ đựng hồ sơ, tài liệu inox để xây dựng cấu hình tương tự.

“Đội Hải Minh làm việc đúng tiến độ, hồ sơ nghiệm thu đầy đủ. Sau 1 năm, hệ locker và kệ 304 vẫn vận hành ổn định, không phát sinh chi phí sửa chữa đáng kể.”

— Quản lý bảo trì, nhà máy khu công nghiệp VSIP

Những KPI nên cam kết trong dự án nội thất inox:

  • Dung sai lắp đặt: tham chiếu ±1 mm/1000 mm; khe hở cánh 1–2 mm; khe ghép 0.5–1.0 mm.
  • Tiến độ – mốc nghiệm thu: mốc duyệt bản vẽ, duyệt mẫu, FAT tại xưởng, lắp đặt và nghiệm thu hiện trường có checklist rõ ràng.
  • Thời gian vệ sinh giảm: mục tiêu 15–25% với bề mặt No4/Hairline được xử lý chuẩn và bo mép an toàn.
  • Tỷ lệ lỗi bề mặt: mục tiêu ≤1% tại thời điểm bàn giao; không rỉ, không xước mới.
  • Tỷ lệ bảo hành: theo hạng mục, mục tiêu <2% trong 12 tháng khi vận hành đúng hướng dẫn.

Những case study nội thất inox ở trên cho thấy tác động trực tiếp đến TCO và hiệu suất vận hành. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ lý giải mô hình báo giá và các yếu tố chi phối chi phí như mác vật liệu (201/304/316), độ dày, hoàn thiện bề mặt (No4/Hairline/8K, PVD), mức dung sai, khối lượng – độ phức tạp và điều kiện lắp đặt để Quý khách dự trù ngân sách chính xác.

Mô hình báo giá & các yếu tố chi phối chi phí

Báo giá dựa trên BOM minh bạch theo vật liệu–công đoạn–hoàn thiện–lắp đặt, kèm yếu tố ảnh hưởng và ví dụ tham chiếu.

Sau phần case study đã chứng minh kết quả thực tế, mục này giúp Quý khách hiểu chính xác cách chúng tôi cấu trúc báo giá theo BOM để ra quyết định nhanh và kiểm soát TCO. Cơ Khí Hải Minh bóc tách từng hạng mục: vật liệu (mác/độ dày/diện tích), gia công (laser, chấn, hàn), hoàn thiện bề mặt (No4/Hairline/8K, PVD), lắp đặt hiện trường, QA và logistics. Cách tiếp cận này đặc biệt hữu ích khi so sánh phương án tủ/kệ, tuyến bàn bếp inox hay hệ Kệ inox theo các mức ngân sách khác nhau.

Cấu trúc chi phí theo BOM – tỷ trọng gợi ý để tham chiếu. Ở các dự án nội thất inox 201/304/316, tỷ trọng chi phí thường nằm trong những khoảng sau (có thể xê dịch theo độ phức tạp): vật liệu 35–55%; gia công (cắt laser CNC, chấn gấp, hàn TIG/MIG) 20–35%; hoàn thiện bề mặt (No4/Hairline/8K, mạ PVD) 10–25%; lắp đặt 5–15%; QA & logistics 3–10%. Các khoảng này giúp Quý khách hình dung “điểm nóng” chi phí để tối ưu đúng chỗ thay vì cắt giảm cảm tính.

Bảng yếu tố ảnh hưởng chi phí và tác động điển hình. Những biến số kỹ thuật dưới đây tác động trực tiếp đến CAPEX, đồng thời ảnh hưởng OPEX vận hành về sau. Bảng dùng cho mục đích định hướng, không ràng buộc đơn giá cụ thể.

Yếu tốMô tảTác động chi phí
Mác & độ dày inox201/304/316; dày 0.6–1.5 mm tùy tải trọng–môi trườngTăng theo mác cao và độ dày lớn (vật liệu + gia công)
Dung sai & cấp thẩm mỹDung sai chặt, khe ghép nhỏ, bề mặt đồng màuTăng giờ công QC, mài – sửa – đánh xước/đánh bóng
Mẫu cắt CNC & đồ gáHọa tiết phức tạp, cần đồ gá tùy biếnTăng chi phí lập trình/cắt + chi phí đồ gá
Hoàn thiện bề mặtNo4/Hairline/8K; mạ PVD màu8K/PVD cao hơn No4/HL; PVD tính theo m² & màu
Số lượng & timelineBatch lớn/nhỏ; yêu cầu gấpSố lượng lớn giúp tối ưu nesting; hàng gấp cộng chi phí ca kíp

Giá theo kg hay theo sản phẩm? Theo kinh nghiệm của chúng tôi, chào theo kg phù hợp các chi tiết tiêu chuẩn, ít công đoạn hoàn thiện (ví dụ khung – giàn đơn giản, phụ kiện cơ bản). Với nội thất yêu cầu thẩm mỹ cao, dung sai chặt, nhiều công hoàn thiện (No4/8K/PVD), phương án theo sản phẩm/đơn chiếc minh bạch và công bằng hơn vì phản ánh đủ giờ máy – giờ công – tỷ lệ hao hụt. Nếu dự án có cả hai nhóm hạng mục, chúng tôi có thể áp dụng song song để tối ưu ngân sách tổng.

Ví dụ tính thử để định hướng ngân sách (không ràng buộc). Giả định tủ bếp base 304 No4 dài 2.0 m, dày tấm 0.8–1.0 mm, khung hộp 25x25x1.0, phụ kiện tiêu chuẩn: chi phí vật liệu ~40–50% (tỉ lệ theo diện tích tấm và khối lượng khung); gia công laser–chấn–hàn ~25–30%; hoàn thiện No4 + xử lý bavia/thụ động hóa ~10–15%; lắp đặt ~5–10%; QA & logistics ~5–8%. Ở cấu hình này, tổng ngân sách tham chiếu thường nằm khoảng 12–18 triệu đồng/mô-đun 2 m (chưa tính mặt đá, phụ kiện cao cấp). Với tuyến Tủ Bếp Inox có yêu cầu PVD trang trí mặt tiền, phần PVD sẽ phát sinh theo m².

Cấu trúc báo giá theo BOM

Vật liệu: mác (201/304/316), độ dày, hao hụt; tham chiếu MTC. Chúng tôi tính theo diện tích tấm và khối lượng khung, bám theo mác inox (201/304/316) và độ dày đúng bản vẽ kỹ thuật. Hao hụt cắt/nesting và phần dự phòng được quy định minh bạch trên BOM. Mỗi lô vật liệu đi kèm MTC (Mill Test Certificate) để truy xuất nguồn gốc; với môi trường ẩm/ăn mòn, 304 và 316 là lựa chọn bền vững theo đặc tính thép không gỉ (tham khảo).

Gia công: thời gian cắt laser, chấn, hàn; đồ gá; QA. Thời gian máy (laser CNC, chấn gấp, đột, khoan), thời gian hàn TIG/MIG, và chi phí đồ gá tùy biến được bóc tách theo từng mã chi tiết. Những chi tiết yêu cầu khe ghép nhỏ, hàn kín và mài ẩn mối cần thêm giờ công và QA cảm quan. Nhật ký QC ghi nhận dung sai, độ phẳng, bavia và bo mép an toàn để đảm bảo hiệu suất vận hành lâu dài.

Hoàn thiện: mài–đánh xước–8K–PVD; lắp đặt; logistics. Hoàn thiện No4/Hairline thiên về chống bám bẩn, 8K cho cảm quan gương; PVD mạ màu tính theo m² và theo màu (vàng, đen, champagne…), quy trình này độc lập và có phụ phí bảo vệ bề mặt trong vận chuyển. Phần lắp đặt bao gồm nhân công, vật tư phụ, bảo vệ bề mặt; logistics tính theo quãng đường, khối lượng và điều kiện site. PVD là công nghệ phủ hơi vật lý (PVD) thường dùng trong nội thất cao cấp.

Khoảng giá tham chiếu theo hạng mục (định hướng)

Tủ bếp 304 No4 (0.8–1.0 mm): định giá theo md/m²; phụ thuộc phụ kiện. Với module cơ bản, khung 304 và cánh/mặt 304 No4, giá tham chiếu 5.5–8.5 triệu/md (chưa gồm mặt đá, chậu–vòi, ray–bản lề cao cấp). Phụ kiện thương hiệu, cánh kính, mặt đá/quartz sẽ là driver chi phí chính ngoài phần inox. Ở khu bếp công nghiệp, cấu hình tương tự trên tuyến bàn bếp inox có thể tối ưu bằng module chuẩn để giảm giờ lắp đặt.

Kệ showroom CNC: phụ thuộc mẫu cắt và dung sai thẩm mỹ. Hệ kệ khung 304 với panel cắt laser nghệ thuật có biên độ giá lớn do thời gian lập trình và độ dày vật liệu. Tham chiếu thực tế cho module 0.8–1.2 m: 4–12 triệu/khung, tùy nhu cầu chống võng, khe ghép 0.5–1.0 mm và yêu cầu mài ẩn mối. Batch số lượng lớn giúp giảm giá đơn vị nhờ tối ưu nesting và chuẩn hóa đồ gá.

Vách/nẹp PVD: cộng thêm chi phí PVD theo m² và màu sắc. Phần nền 304 No4/HL giữ vai trò kết cấu, PVD là lớp trang trí tăng cảm quan. Chi phí PVD tham chiếu 1.2–1.8 triệu/m² tùy màu và yêu cầu bảo vệ bề mặt; panel lớn, mép bo đẹp và đóng gói chống xước là yếu tố phải tính. Lưu ý chọn màu PVD đồng bộ giữa các lô để tránh sai lệch sắc độ khi lắp ghép.

Giá theo kg hay theo sản phẩm?

Theo kg phù hợp chi tiết tiêu chuẩn, ít công đoạn hoàn thiện. Các hạng mục như khung hộp, giàn treo, bệ đỡ ít yêu cầu thẩm mỹ có thể áp dụng đơn giá theo kg để kiểm soát nhanh và linh hoạt theo biến động vật liệu. Cách này thuận tiện khi BOM nhiều chi tiết lặp, ít mối hàn kín và hoàn thiện cơ bản. Dẫu vậy, cần quy ước rõ tiêu chuẩn bề mặt và bavia để tránh chênh lệch kỳ vọng.

Theo sản phẩm áp dụng cho nội thất thẩm mỹ cao, dung sai chặt, nhiều công. Với tủ/kệ trang trí, quầy lễ tân PVD, panel 8K…, đơn giá theo sản phẩm phản ánh đủ giờ máy – giờ công – rủi ro cảm quan. Cách chào này đi kèm spec bề mặt (No4/Hairline/8K/PVD), dung sai, checklist nghiệm thu; tính minh bạch cao, dễ so sánh giữa các nhà thầu. Chúng tôi có thể kèm phương án “value engineering” để giữ thiết kế nhưng giảm chi phí vòng đời.

Yếu tố tăng/giảm chi phí & tối ưu

Độ dày/mác cao, dung sai khắt khe, PVD/8K làm tăng giá. Việc nâng độ dày từ 0.8 lên 1.0 mm có thể làm tổng chi phí vật liệu tăng đáng kể, kéo theo giờ công chấn/hàn. Yêu cầu khe hở nhỏ và đồng màu bề mặt khiến công đoạn mài–đánh xước tăng thời lượng. 8K và PVD là hai driver chi phí lớn cho các hạng mục mặt tiền.

Tối ưu DFM: chuẩn hoá chi tiết, giảm mối hàn, tối ưu nesting. Thiết kế theo module, dùng bán kính chấn hợp lý, giảm số mối hàn kín và chia cắt thông minh giúp giảm giờ máy – giờ công. Tối ưu nesting trên tấm chuẩn hạn chế hao hụt vật liệu; thay đổi chiều sọc xước đồng bộ giúp rút ngắn thời gian hoàn thiện. Đây là những đòn bẩy giảm CAPEX nhưng vẫn giữ hiệu suất vận hành.

Quy trình báo giá minh bạch & điều khoản

Cung cấp BOM chi tiết, phạm vi công việc, timeline, điều khoản bảo hành. Báo giá kèm BOM theo mã chi tiết, nêu rõ mác – độ dày – bề mặt – phụ kiện, phạm vi lắp đặt và checklist nghiệm thu. Timeline chia mốc duyệt bản vẽ, duyệt mẫu, FAT tại xưởng, lắp đặt – nghiệm thu; điều khoản bảo hành theo nhóm hạng mục để Quý khách quản trị rủi ro.

Cập nhật giá vật liệu theo thị trường; thời hạn hiệu lực báo giá. Giá inox biến động theo thị trường, vì vậy báo giá sẽ có thời hạn hiệu lực và điều kiện điều chỉnh rõ ràng khi trễ mốc. Các phát sinh thay đổi thiết kế được phản ánh bằng phụ lục BOM để đảm bảo minh bạch và truy vết.

Hỏi – đáp nhanh: Giá gia công nội thất inox 304 được tính như thế nào? — Chúng tôi tính trên BOM gồm: vật liệu (mác/độ dày/diện tích), thời gian máy cắt laser–chấn–hàn, hoàn thiện bề mặt (No4/Hairline/8K, PVD), lắp đặt tại hiện trường và logistics. Mỗi thành phần đều có định mức/đơn giá minh bạch, kèm MTC vật liệu và checklist QA để Quý khách dễ đối chiếu.

Khi hiểu rõ cấu trúc BOM và các driver chi phí, Quý khách sẽ chủ động lên ngân sách và so sánh phương án một cách công bằng. Ở phần tiếp theo, chúng tôi tổng hợp Câu hỏi thường gặp (FAQ) để giải đáp nhanh những thắc mắc phổ biến trước khi chốt cấu hình và tiến độ.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Gia công nội thất inox là gì?

Là quy trình thiết kế – chế tạo nội thất từ thép không gỉ theo bản vẽ CAD: cắt laser CNC, chấn gấp, hàn TIG/MIG, mài – hoàn thiện bề mặt (No4/Hairline/8K hoặc PVD). Chất lượng được kiểm soát bằng checklist QC và dung sai lắp đặt tham chiếu ±1 mm/1000 mm. Quý khách chỉ cần gửi bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật.

Nên chọn inox 201 hay 304 cho bếp?

Inox 304 là lựa chọn ưu tiên cho khu bếp, môi trường ẩm, hơi muối, hóa chất nhẹ nhờ chống ăn mòn vượt trội; 201 phù hợp hạng mục trang trí khô, tối ưu CAPEX. Khu ven biển/ăn mòn đặc thù cân nhắc 316. Có thể phối hợp 201 (ốp) + 304 (kết cấu) để cân bằng thẩm mỹ và TCO.

Inox mạ PVD có bền màu không?

Lớp PVD bền màu tốt trong khu khô, ít va đập và bền hơn sơn/xi mạ thông thường. Dùng nền 304/316, tránh axit – kiềm mạnh và mài mòn; vệ sinh bằng khăn mềm, dung dịch trung tính, lau theo chiều xước. Với hạng mục front/quầy lễ tân, PVD cho cảm quan cao cấp; khu ẩm cần bảo vệ bề mặt khi vận hành.

Độ dày inox 304 nào phù hợp cho tủ/kệ?

Thân/cánh 0.8–1.0 mm; khung, mặt chịu lực 1.2–1.5 mm. Quầy dài hoặc nhịp >1 m nên bổ sung gân/tăng cứng và hộp 25–30 mm để hạn chế võng. Kệ trưng bày tải nặng chọn 1.2 mm trở lên. Gửi tải trọng, nhịp và tiêu chuẩn dung sai để chúng tôi DFM, bảo đảm độ phẳng và an toàn.

Thời gian thi công mất bao lâu?

Dự án tiêu chuẩn 2–4 tuần kể từ khi chốt BOM và duyệt bản vẽ. Hạng mục PVD/8K cộng thêm 3–5 ngày cho hoàn thiện và bảo vệ bề mặt. Tiến độ gồm mốc: duyệt mẫu bề mặt, FAT tại xưởng, lắp đặt – nghiệm thu. Yêu cầu gấp có phương án tăng ca, cần chốt thông số sớm.

Có nhận gia công theo CAD/DWG không?

Có. Chúng tôi nhận CAD/DWG/STEP, hỗ trợ chuyển đổi file, xây dựng bản vẽ kỹ thuật và DFM để giảm mối hàn, tối ưu nesting, rút ngắn giờ máy CNC. Dung sai và tiêu chuẩn bề mặt (No4/Hairline/8K) cùng yêu cầu QC sẽ được quy định rõ trong BOM để kiểm soát chi phí – tiến độ.

Bảo hành thế nào?

Bảo hành theo hạng mục và điều kiện vận hành: kết cấu 12–24 tháng; bề mặt No4/Hairline 12 tháng; PVD áp dụng cho khu khô, vệ sinh đúng hướng dẫn. Không bảo hành hư hại do clo/axit mạnh, va đập. Có lịch bảo trì định kỳ, checklist nghiệm thu và hướng dẫn bảo vệ bề mặt khi bàn giao.

Cách vệ sinh và bảo dưỡng?

Dùng khăn mềm, dung dịch pH trung tính; tránh bùi nhùi, hạt mài, clo/axit. Lau theo chiều xước No4/Hairline để giữ thẩm mỹ; với PVD dùng microfiber, thử dung dịch ở vùng khuất trước. Định kỳ kiểm tra bản lề/ray, siết chặt vít, bo mép chống sắc cạnh để an toàn và tăng tuổi thọ.

Có nhận đơn hàng tại TPHCM và Hà Nội không?

Khu vực phục vụ chính: TP.HCM và tỉnh lân cận với dịch vụ trọn gói thiết kế – sản xuất – lắp đặt. Hà Nội và miền Bắc nhận theo dự án, có phương án logistics, đóng gói chống xước và đội lắp đặt phù hợp. Thời gian vận chuyển thường 2–4 ngày tùy khối lượng và điều kiện site.

Để chốt cấu hình và tiến độ tối ưu cho mặt bằng của Quý khách, đội ngũ kỹ sư sẵn sàng phân tích nhu cầu và đề xuất giải pháp phù hợp.

Liên hệ kỹ sư – Nhận tư vấn và đề xuất giải pháp

Gửi bản vẽ và yêu cầu để được kỹ sư tư vấn DFM, báo giá theo BOM và lịch khảo sát trong 24 giờ.

Sau khi Quý khách đã nắm rõ mô hình báo giá và các câu hỏi thường gặp ở phần trước, đây là kênh làm việc trực tiếp với đội kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh. Chúng tôi tiếp nhận yêu cầu, tư vấn DFM để tối ưu vật liệu – công đoạn – chi phí vòng đời và phản hồi theo SLA rõ ràng, giúp Quý khách ra quyết định nhanh, kiểm soát CAPEX/OPEX minh bạch.

Checklist thông tin cần gửi: bản vẽ CAD/DWG/PDF, kích thước, mác/độ dày, bề mặt, số lượng, deadline, địa điểm lắp đặt. Quý khách vui lòng đính kèm bản vẽ (CAD/DWG/PDF), nêu rõ kích thước chuẩn, mác inox dự kiến (201/304/316) và độ dày (ví dụ 0.8/1.0/1.2 mm). Ghi rõ chuẩn hoàn thiện bề mặt: No4/Hairline/8K hoặc PVD (màu vàng/đen/champagne). Thêm số lượng theo batch, deadline mong muốn và địa điểm/điều kiện lắp đặt. Nếu hạng mục thuộc nhóm Nội thất inox tiêu chuẩn như tuyến bàn bếp inox hay hệ Kệ inox, Quý khách có thể gửi ảnh hiện trạng để chúng tôi bóc tách nhanh.

SLA phản hồi: 4 giờ làm việc cho xác nhận, 24 giờ cho báo giá sơ bộ; lịch khảo sát trong 1–2 ngày. Trong 4 giờ làm việc, kỹ sư sẽ xác nhận phạm vi và các thông số còn thiếu. Trong 24 giờ, Quý khách nhận báo giá sơ bộ theo BOM (vật liệu, cắt laser CNC, chấn gấp, hàn TIG/MIG, hoàn thiện bề mặt, lắp đặt). Với hạng mục phức tạp hoặc yêu cầu PVD/316, chúng tôi nêu rõ các giả định kỹ thuật và đề xuất DFM để rút ngắn tiến độ.

Thông tin liên hệ: Hotline/Zalo; NAP đồng nhất trên toàn trang. Hotline: 037.907.6268 hoặc 0968.399.280. Zalo kỹ sư: TƯ VẤN QUA ZALO. Toàn bộ thông tin NAP của Cơ Khí Hải Minh được đồng nhất trên website và Google Business Profile để Quý khách tiện tra cứu và xác thực.

CTA: Đặt lịch tư vấn miễn phí cùng kỹ sư. Quý khách có thể đặt lịch tư vấn 15–30 phút để chốt tiêu chuẩn vật liệu (201/304/316), bề mặt (No4/HL/8K, PVD), dung sai lắp đặt và mốc nghiệm thu. Buổi tư vấn giúp khớp năng lực tải, tối ưu kết cấu và xác nhận timeline/nguồn lực lắp đặt hiện trường. Sau buổi làm việc, chúng tôi gửi recap kèm danh sách đầu mục cần bổ sung để chuyển nhanh sang bước khảo sát.

Thông tin cần cung cấp

Bản vẽ CAD/DWG, mô tả bề mặt (No4/HL/8K/PVD), mác/độ dày. Hồ sơ bản vẽ càng đầy đủ, thời gian DFM và báo giá càng ngắn. Vui lòng nêu rõ mác inox (201/304/316) theo môi trường sử dụng, độ dày từng chi tiết và tiêu chuẩn hoàn thiện bề mặt để thống nhất yêu cầu cảm quan ngay từ đầu. Nếu có mẫu tham chiếu hoặc swatch màu PVD, hãy gửi kèm để kiểm soát đồng màu giữa các lô.

Số lượng, timeline, địa điểm, điều kiện hiện trường. Cho biết số lượng theo batch, mốc deadline, địa điểm thi công, điều kiện bốc xếp/thang máy/khung giờ làm việc tại site. Nếu có hạn chế về tiếng ồn, tia lửa hoặc yêu cầu bảo vệ bề mặt khu hoàn thiện, hãy ghi chú để chúng tôi bố trí phương án thi công và đóng gói chống xước phù hợp.

Quy trình phản hồi & khảo sát

Xác nhận yêu cầu trong 4 giờ; báo giá sơ bộ 24 giờ. Sau khi tiếp nhận hồ sơ, chúng tôi rà soát dữ liệu và phản hồi các câu hỏi làm rõ trong 4 giờ làm việc. Báo giá sơ bộ trong 24 giờ nêu rõ các giả định kỹ thuật, đơn giá theo BOM và các tùy chọn value engineering giúp tối ưu TCO mà vẫn giữ thiết kế.

Khảo sát 1–2 ngày; chốt BOM/timeline. Kỹ sư đến hiện trường đo đạc, kiểm tra điểm neo, lối vận chuyển, cấp điện/nước/thiết bị phụ trợ và trình mẫu bề mặt No4/Hairline/8K hoặc PVD. Biên bản khảo sát sẽ là nền tảng để chốt BOM, timeline, mốc FAT tại xưởng và kế hoạch lắp đặt – nghiệm thu.

Kênh liên hệ & lịch làm việc

Hotline/Zalo; phản hồi ngoài giờ theo lịch hẹn. Liên hệ nhanh qua hotline 037.907.62680968.399.280 hoặc Zalo kỹ sư tại zalo.me/0968399280. Chúng tôi ưu tiên phản hồi trong giờ hành chính và có thể hỗ trợ ngoài giờ nếu đã đặt lịch trước cho các dự án gấp.

Quý khách gửi hồ sơ ngay hôm nay để kỹ sư Hải Minh lên phương án tối ưu và lịch khảo sát sớm nhất; ngay sau đây là phần Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ để tóm lược các nguyên tắc then chốt trước khi chốt cấu hình và tiến độ.

BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG NỘI THẤT INOX THEO YÊU CẦU?

Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH

Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

Hotline: 0968.399.280

Website: https://cokhihaiminh.com

Email: giacongsatinox@gmail.cominfo@cokhihaiminh.com

Bài viết cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *