DANH MỤC NỔI BẬT
Quầy Pha Chế Inox Là Gì? Ứng Dụng Trong Ngành F&B
Phần này định nghĩa quầy pha chế inox là một thiết bị chuyên dụng không thể thiếu trong ngành F&B, nêu bật các ứng dụng chính tại quán bar, cà phê và trà sữa.
Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong
Trưởng phòng Kỹ thuật Dự án — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế và gia công thiết bị inox công nghiệp, anh Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa dây chuyền sản xuất, lựa chọn vật liệu inox chuyên dụng, và triển khai các giải pháp bếp nhà hàng, khách sạn đạt chuẩn an toàn PCCC.).
Xem nhanh:
- Quầy Pha Chế Inox Là Gì? Ứng Dụng Trong Ngành F&B
- Lợi Ích Cốt Lõi Khi Chọn Quầy Pha Chế Inox 304
- Cấu Tạo Chuẩn Của Một Quầy Pha Chế Inox (Module & Workflow)
- Phân Loại Quầy Pha Chế Inox Theo Mô Hình Kinh Doanh
- So Sánh Inox 304, Inox 201 Và Vật Liệu Khác (Gỗ, Đá, Nhựa)
- Hướng Dẫn Chọn Kích Thước & Bố Trí Công Năng Theo Mặt Bằng
- Tùy Biến Theo Yêu Cầu: Thiết Kế 2D/3D, Tích Hợp Thiết Bị, Điện – Nước
- Bảng Giá Tham Khảo & Phương Pháp Tối Ưu Chi Phí/ROI
- Bảo Trì & Vệ Sinh Quầy Pha Chế Inox Đúng Chuẩn
- Xu Hướng Thiết Kế Quầy Pha Chế Inox 2025
- Thị Trường & Nhà Cung Cấp Phổ Biến Tại Việt Nam
- Tại Sao Chọn Cơ Khí Hải Minh Làm Đối Tác Toàn Diện?
- Quy Trình Làm Việc, Thời Gian Gia Công – Giao Lắp & Bảo Hành
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

Quầy pha chế inox là trạm làm việc chuyên dụng bằng thép không gỉ, nơi mọi thao tác pha đồ uống được chuẩn hóa để đạt hiệu suất vận hành cao và bảo đảm vệ sinh. Nếu Quý khách đang tìm lời giải cho câu hỏi “quầy pha chế inox là gì”, hãy hình dung một hệ thống đồng bộ gồm bề mặt thao tác, khoang chứa, thiết bị lạnh – tất cả được tính toán theo luồng di chuyển của barista để rút ngắn từng giây chờ đợi của khách.
Về định nghĩa, đây là tổ hợp thiết bị được thiết kế cho mục tiêu tối ưu quy trình pha chế: tiếp nhận nguyên liệu, sơ chế, rót – lắc – chiết, hoàn thiện và phục vụ. Chất liệu inox 304 được ưa chuộng nhờ khả năng chống gỉ và chống ăn mòn, bề mặt kín khít, dễ vệ sinh theo ca, phù hợp môi trường ẩm – nóng của khu pha chế. Nhờ kết cấu chắc chắn, quầy chịu tải tốt cho máy pha cà phê, máy xay, bình ủ và phụ kiện nặng.
Từ góc độ đầu tư, việc chọn inox 304 chuẩn mang lại tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp: tuổi thọ cao, ít phát sinh OPEX cho bảo trì, bề mặt ít bám bẩn giúp rút ngắn thời gian vệ sinh cuối ca. Đây cũng là nền tảng để Cơ Khí Hải Minh tích hợp các thiết bị thuộc hệ sinh thái Thiết bị inox công nghiệp thành một giải pháp tối ưu, đi kèm bản vẽ kỹ thuật và nghiệm thu rõ ràng.
Thiết kế theo mô-đun giúp Quý khách cấu hình linh hoạt theo mặt bằng và menu. Các thành phần phổ biến được chuẩn hóa để tăng tốc độ phục vụ và giảm thao tác thừa:
- Thùng đá có lớp giữ nhiệt (foam) giúp đá lâu tan, đảm bảo độ lạnh ổn định cho đồ uống.
- Khay topping chia ngăn cho thạch, trân châu, trái cây… bố trí ở vùng “tầm với vàng” để thao tác nhanh.
- Chậu rửa tích hợp tại chỗ cho quy trình rửa – tráng – úp, hạn chế di chuyển.
- Kệ – ngăn chứa ly, cốc, dụng cụ giúp sắp xếp gọn gàng theo tần suất sử dụng.
- Bàn mát/tủ mát bảo quản sữa, siro, trái cây tươi ngay trong quầy để rút ngắn lead time.
- Vòi cấp nước đặt đúng điểm thao tác để không cắt ngang luồng di chuyển.
Về ứng dụng, quầy phù hợp nhiều mô hình: quán cà phê, trà sữa, quầy bar – club, nhà hàng và khách sạn. Công dụng quầy bar inox thể hiện rõ ở khả năng tổ chức không gian làm việc: từ việc đặt máy pha – máy xay đúng cao độ, đến bố trí thùng đá và khay topping theo thứ tự sử dụng, giúp mỗi ly được hoàn thiện nhất quán, nhanh và sạch. Với quy mô lớn, cấu hình công năng theo ca cao điểm giúp tăng thông lượng mà không cần tăng nhân sự.
Khi đã nắm được khái niệm, bước kế tiếp là đánh giá lợi ích cụ thể để ra quyết định đầu tư thông minh. Ở phần sau, chúng tôi sẽ trình bày các lợi ích cốt lõi khi chọn quầy inox 304 để Quý khách tối ưu hiệu suất và chi phí.
Điểm Nổi Bật Chính
- **Inox 304 là lựa chọn tối ưu:** Luôn ưu tiên Inox 304 vì độ bền, khả năng chống gỉ và an toàn vệ sinh vượt trội so với Inox 201 hay các vật liệu khác.
- **Thiết kế quyết định hiệu suất:** Cấu trúc quầy và cách bố trí module ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ và sự thuận tiện của nhân viên pha chế.
- **May đo theo yêu cầu là xu thế:** Một quầy pha chế được thiết kế riêng cho mặt bằng và quy trình vận hành sẽ mang lại hiệu quả cao nhất.
- **Làm việc với xưởng sản xuất trực tiếp:** Chọn đối tác là xưởng gia công như Cơ Khí Hải Minh giúp bạn có giá tốt, kiểm soát chất lượng và tùy biến không giới hạn.
- **Báo giá theo mét dài và độ phức tạp:** Chi phí được tính dựa trên vật liệu, kích thước và các module tích hợp. Hãy yêu cầu bản vẽ và báo giá chi tiết trước khi quyết định.
Lợi Ích Cốt Lõi Khi Chọn Quầy Pha Chế Inox 304
Đầu tư vào quầy pha chế inox 304 mang lại lợi ích vượt trội về độ bền, an toàn vệ sinh, tối ưu vận hành và thẩm mỹ chuyên nghiệp.
Tiếp nối phần định nghĩa và ứng dụng, đây là lúc Quý khách nhìn vào giá trị cốt lõi để ra quyết định đầu tư. Từ kinh nghiệm triển khai cho nhiều mô hình F&B, chúng tôi nhận thấy quầy bằng inox 304 luôn mang lại tổng chi phí sở hữu tối ưu nhờ độ bền vật liệu, tính vệ sinh và khả năng vận hành trơn tru trong ca cao điểm.
Độ bền vượt trội: Inox 304 có khả năng chống gỉ sét và chống ăn mòn bền bỉ trong môi trường ẩm ướt, thường xuyên tiếp xúc nước, siro và chất tẩy rửa. Bề mặt thép không gỉ chịu lực tốt, đặt máy pha cà phê, máy xay nặng vẫn ổn định, hạn chế cong võng theo thời gian. Khả năng chịu nhiệt giúp khu vực đặt bình đun nước nóng, máy nước nóng hoạt động an toàn. Về tài chính, độ bền này giảm đáng kể OPEX cho sửa chữa, sơn phủ hay thay mới so với vật liệu gỗ ép hoặc sắt sơn.

Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm: Bề mặt inox nhẵn, kín khít, ít bám bẩn và không bị ăn mòn, hạn chế hình thành khe kẽ nơi vi khuẩn trú ngụ. Việc lau chùi theo ca nhanh chóng với các dung dịch làm sạch tiêu chuẩn, hỗ trợ duy trì VSATTP và các khung tham chiếu như HACCP. Với quầy 304, nước đọng, đường, sữa hay axit nhẹ từ trái cây khó gây ố hay hư hại, giúp khu pha chế luôn sạch và an toàn cho thực khách.
Tối ưu hiệu suất vận hành: Thiết kế quầy theo mô-đun cho phép bố trí thùng đá có lớp foam giữ nhiệt để đá lâu tan, khay topping chia ngăn, chậu rửa tại chỗ, kệ dụng cụ và bàn mát/tủ mát ngay dưới tay. Dòng chảy công việc rút gọn thao tác thừa, giảm quãng di chuyển của barista và tăng tốc độ hoàn thiện ly. Một cấu hình điển hình cho ca cao điểm có thể gồm:
- Khu sơ chế – rửa: chậu rửa và vòi cấp đặt trong tầm với.
- Khu lạnh: thùng đá giữ nhiệt + bàn/tủ mát bảo quản sữa, trái cây.
- Khu pha: mặt thao tác, máy pha, máy xay, khay topping ở “tầm với vàng”.
Nâng tầm thẩm mỹ và thương hiệu: Inox 304 cho bề mặt sáng bóng, đồng nhất và hiện đại, giữ form tốt sau thời gian dài sử dụng. Hình ảnh quầy luôn sạch sẽ, phản quang nhẹ tạo cảm giác chuyên nghiệp, hỗ trợ nhận diện thương hiệu tại quầy bar – nơi khách quan sát nhiều nhất. Điều này đặc biệt hữu ích cho mô hình take-away và café specialty, nơi quầy pha chế chính là “mặt tiền” của trải nghiệm.
Dễ dàng tùy chỉnh theo yêu cầu: Inox 304 rất “dễ tính” trong khâu cắt, chấn, hàn, thuận lợi cho gia công theo kích thước mặt bằng và công năng riêng của từng menu. Ứng dụng công nghệ gia công hiện đại (CNC, chấn gấp chính xác) giúp các mép nối tinh gọn, độ kín khít cao, thẩm mỹ đồng đều. Nếu Quý khách cần tối ưu theo luồng di chuyển riêng, Cơ Khí Hải Minh nhận Gia công inox theo yêu cầu kèm bản vẽ kỹ thuật, nghiệm thu rõ ràng.
Những lợi ích trên là nền tảng để Quý khách tối ưu chi phí vòng đời, kiểm soát CAPEX và OPEX một cách hiệu quả. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày cấu tạo chuẩn, các mô-đun và workflow của quầy pha chế inox 304 để Quý khách định hình giải pháp phù hợp với mặt bằng.
Cấu Tạo Chuẩn Của Một Quầy Pha Chế Inox (Module & Workflow)
Một quầy pha chế inox chuẩn bao gồm các module chức năng chính được sắp xếp khoa học để tối ưu hóa quy trình làm việc của nhân viên pha chế.
Vừa phân tích lợi ích của quầy inox 304, câu hỏi tiếp theo là: cấu tạo quầy pha chế inox cần những module nào và tổ chức ra sao để đạt hiệu suất vận hành cao? Dưới góc nhìn kỹ sư dự án, chúng tôi thiết kế theo triết lý “module quầy bar” chuẩn hóa, đảm bảo thao tác mạch lạc, giảm thời gian chờ và giữ khu pha chế luôn sạch – gọn. Cách tiếp cận này phù hợp với thực tế thị trường F&B và bám sát các thông tin kỹ thuật đã được kiểm chứng: thùng đá có foam giữ nhiệt, chậu rửa tích hợp vòi, khay topping, kệ – tủ chứa, vị trí thiết bị và xử lý rác tại chỗ. Đây cũng là nền tảng để triển khai thiết kế workflow quầy bar theo nguyên tắc một chiều.

Các Module Chức Năng Không Thể Thiếu
Thùng đá inox: Trái tim của đồ uống lạnh là thùng đá có lớp foam cách nhiệt giúp đá lâu tan, giữ độ lạnh ổn định giữa các ca cao điểm. Thiết kế có thể tích hợp ngăn đựng chai lạnh ngay trên miệng thùng để rút ngắn thao tác lấy nguyên liệu. Với quầy do Cơ Khí Hải Minh sản xuất, khu vực này được gia công kín khít để tránh nước đọng và tối ưu vệ sinh cuối ca. Khi cần mở rộng công suất, Quý khách có thể tách module thùng đá thành cụm độc lập, thuận tiện bảo trì. Tham khảo thêm các giải pháp tại liên kết nội bộ Thùng đá inox 304.
Chậu rửa (1 hoặc 2 hố): Chậu rửa là “điểm neo” cho quy trình rửa – tráng – úp, giúp dụng cụ luôn sạch sẵn sàng. Cấu hình 1 hoặc 2 hố tùy lưu lượng, kèm vòi rửa và vòi tráng ly để tăng tốc độ làm sạch tại chỗ, hạn chế di chuyển. Ngăn chậu được bố trí ở khu “ướt” nhằm tách biệt với khu pha và ra đồ, giảm rủi ro ẩm ướt dây điện. Kết cấu inox liền khối hạn chế khe kẽ bám bẩn, hỗ trợ vệ sinh định kỳ theo chuẩn VSATTP. Xem chi tiết danh mục Chậu rửa công nghiệp để lựa chọn cấu hình phù hợp.
Khay GN đựng topping & nguyên liệu: Các khay GN chia ngăn giúp sắp xếp thạch, trân châu, trái cây cắt sẵn theo tần suất sử dụng, đặt trong “tầm với vàng” để thao tác nhanh. Nắp đậy khay giữ vệ sinh, hạn chế bay mùi và tránh nhiễm chéo. Việc chuẩn hóa vị trí từng topping giúp barista giảm sai sót và bảo đảm hương vị nhất quán. Khi thay menu, Quý khách chỉ cần hoán đổi khay mà không phải thay đổi kết cấu quầy. Đây là phần quan trọng trong thiết kế module quầy bar chú trọng tốc độ phục vụ.
Kệ phẳng hoặc kệ nan (trên/dưới): Kệ trên tối ưu không gian trưng bày ly – cốc và nguyên liệu nhẹ; kệ dưới chịu tải tốt cho vật tư nặng và máy móc nhỏ. Kệ nan giúp thông thoáng, giảm ẩm mốc; kệ phẳng tiện kê đặt các máy có chân đế. Bố trí kệ theo “thứ tự tần suất dùng” giúp giảm động tác thừa, nâng hiệu suất vận hành. Với không gian hẹp, chúng tôi thường sử dụng kệ treo tường để giữ mặt bàn thoáng, an toàn khi thao tác.
Hộc tủ & ngăn kéo: Hộc tủ khóa kín bảo quản nguyên liệu khô, hóa chất vệ sinh và các dụng cụ quan trọng. Ngăn kéo chia khoang giúp lấy thìa, muỗng đong, ống hút nhanh chóng, đảm bảo quy trình tiêu chuẩn theo ca. Toàn bộ tay nắm và ray trượt được chọn theo tiêu chí bền – trơn – ít bảo trì nhằm tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Khi cần kiểm kê, bố cục ngăn rõ ràng giúp rút ngắn thời gian chốt ca.
Vị trí đặt máy pha cà phê, máy xay sinh tố: Mặt bàn phải phẳng, chắc chắn và có lỗ đi dây gọn gàng để đảm bảo an toàn điện – nước. Khoảng không phía sau bố trí ổ cấp điện đúng chuẩn, tránh vướng tay khi thao tác rót – nén – chiết. Khu vực này nằm trong trục pha chế chính, cạnh thùng đá và khay topping để tạo chuỗi thao tác liên tục. Với quầy chuyên cà phê, chúng tôi tính toán thêm đế chống rung và mặt bàn chịu tải tập trung tốt.
Thùng rác inox tích hợp: Thùng rác âm tủ hoặc có nắp đậy giúp không gian quầy luôn sạch và thẩm mỹ, hạn chế mùi trong ca dài. Miệng bỏ rác đặt ngay cạnh vị trí thao tác để tiết kiệm bước di chuyển. Vật liệu inox giúp vệ sinh nhanh, chịu được hóa chất làm sạch thông dụng. Đây là chi tiết nhỏ nhưng tác động lớn đến năng suất và trải nghiệm thị giác của khách.
Đối với nhiều mô hình, module “lạnh” còn có thể tích hợp bàn mát/tủ mát ngay dưới mặt bàn để bảo quản sữa, siro, trái cây tươi. Giải pháp này đã được thị trường sử dụng rộng rãi và chứng minh hiệu quả nhờ rút ngắn quãng di chuyển, giúp nguyên liệu luôn ở nhiệt độ tối ưu cho chất lượng ly thành phẩm.
Tối Ưu Quy Trình Vận Hành (Workflow)
Nguyên tắc một chiều: Quầy được tổ chức theo thứ tự: Nhận order → Pha chế → Ra đồ để tránh giao cắt luồng di chuyển. Khu nhận order liên thông khu pha, tiếp đó là khu ra đồ đặt gần mặt tiền để giảm thời gian bàn giao cho khách. Với thiết kế một chiều, mọi module được sắp theo chuỗi logic: chậu rửa ở đầu vào, thùng đá – khay topping – máy pha ở trung tâm, và khu ra đồ ở cuối. Cách bài trí này giúp giảm ùn tắc trong giờ cao điểm và nâng thông lượng.
Tầm với tối ưu: Các thiết bị và nguyên liệu dùng thường xuyên phải nằm trong tầm tay của barista để tiết kiệm từng giây thao tác. Chúng tôi ưu tiên bố trí thùng đá, khay topping, vòi nước và dụng cụ đong ngay trong “tầm với vàng” phía trước và hai bên. Máy pha – máy xay đạt cao độ phù hợp để thao tác rót – nén – lắp tay pha thuận tự nhiên, giảm mỏi vai và cổ tay. Thiết kế này góp phần duy trì tốc độ ổn định trong cả ca dài.
Phân chia khu vực “ướt” và “khô”: Khu “ướt” gồm chậu rửa và vòi cấp nước; khu “khô” dành cho pha chế và ra đồ. Việc tách bạch giúp kiểm soát vệ sinh, hạn chế nước văng vào thiết bị điện và nguyên liệu khô. Sàn khu ướt được bố trí thoát nước thuận tiện, mặt bàn có gờ chặn để tránh tràn sang khu khô. Cấu trúc này tuân theo thực hành tốt trong ngành, dễ đào tạo nhân sự mới và chuẩn hóa quy trình vệ sinh cuối ca.
Khi Quý khách đã nắm vững cấu trúc module và luồng thao tác, bước tiếp theo là lựa chọn cấu hình theo mô hình kinh doanh cụ thể. Ở phần sau, chúng tôi sẽ trình bày các phương án phân loại quầy theo từng mô hình (cà phê, trà sữa, bar…) để Quý khách chọn đúng giải pháp.
Phân Loại Quầy Pha Chế Inox Theo Mô Hình Kinh Doanh
Quầy pha chế inox được phân loại đa dạng theo từng mô hình kinh doanh cụ thể như quán cà phê, trà sữa, hoặc theo thiết kế tích hợp và kích thước.
Sau khi Quý khách đã định hình module và workflow chuẩn cho khu bar, bước tiếp theo là chọn cấu hình quầy theo đúng mô hình kinh doanh để bảo đảm hiệu suất vận hành và kiểm soát tổng chi phí sở hữu. Ở góc nhìn thực thi dự án, phân loại đúng ngay từ đầu sẽ quyết định vị trí thùng đá, chậu rửa, khay topping, cũng như nhu cầu tích hợp thiết bị như Bàn mát công nghiệp hoặc tủ mát dưới quầy. Dưới đây là các nhóm quầy điển hình mà Cơ Khí Hải Minh đang tư vấn, thiết kế và sản xuất theo yêu cầu.

Quầy pha chế cho quán cà phê
Tập trung không gian cho máy pha cà phê, máy xay, tamper. Với mô hình café, trục pha là trung tâm: bề mặt inox cứng vững để nâng đỡ máy pha, máy xay nặng, cùng khu vực tamping ổn định giúp thao tác chuẩn xác và nhanh. Khoảng thao tác trước mặt cần thông thoáng để barista kê tay, xếp ly và thao tác nén bột liên tục trong giờ cao điểm. Việc bố trí lỗ đi dây gọn gàng, ổ điện và điểm cấp nước/thoát nước ngay dưới chân máy giúp tối ưu an toàn điện – nước. Cách bố trí này giảm quãng di chuyển không cần thiết, tăng tốc độ phục vụ và giữ dây chuyền pha ổn định suốt ca.
Tích hợp hộc đập bã cà phê. Hộc đập bã nằm ngay sát khu tamping giúp đóng vòng lặp pha – xả bã – vệ sinh tay cầm nhanh gọn, giữ nhịp pha liên tục. Kết cấu inox liền khối, bề mặt nhẵn hạn chế bám cặn, dễ vệ sinh cuối ca, nâng mức tuân thủ VSATTP. Tay đập được bọc cao su giúp giảm ồn, bảo vệ tay cầm và hạn chế rung lắc khi thao tác. Khi thiết kế theo yêu cầu, chúng tôi có thể làm hộc âm bàn để tối ưu mặt bàn và thẩm mỹ khu front bar.
Có thể có khu vực riêng cho pha chế thủ công (pour over, cold brew). Mảng specialty cần một station tĩnh, phẳng, chống rung để đặt cân, ấm rót và dụng cụ chiết xuất thủ công. Bố trí chậu rửa nhỏ hoặc vòi tráng ly gần kề giúp làm sạch dụng cụ ngay tại chỗ, tránh cắt ngang luồng pha espresso. Khoảng trống treo kệ trên cao cho giấy lọc, bình chiết và bình ủ cold brew giúp khu vực gọn gàng, dễ kiểm soát tồn kho. Không gian này vừa nâng trải nghiệm thương hiệu, vừa tạo điểm nhấn thị giác nơi khách dễ quan sát.
Quầy pha chế cho quán trà sữa
Ưu tiên nhiều khay GN đựng topping, trân châu, thạch. Khay GN chia ngăn đặt trong “tầm với vàng” giúp thao tác múc topping chuẩn định lượng, giảm sai số và rút ngắn thời gian hoàn thiện ly. Nắp đậy khay giữ vệ sinh, hạn chế bay mùi và ngăn nhiễm chéo giữa các nguyên liệu. Việc sắp xếp khay theo tần suất sử dụng (topping bán chạy đặt phía trước/tay thuận) giúp tối ưu nhịp lắc – rót – dặm topping. Cấu hình khay linh hoạt, dễ hoán đổi khi menu thay đổi mà không cần chỉnh sửa kết cấu quầy.
Tích hợp thùng đá lớn, máy định lượng đường, máy dập nắp. Mô hình trà sữa đòi hỏi thùng đá dung tích lớn, có lớp foam giữ nhiệt để đá lâu tan, đảm bảo chất lượng đồ uống trong ca dài. Máy định lượng đường và máy dập nắp được bố trí thành cụm với thùng đá nhằm tạo chuỗi thao tác liên hoàn, hạn chế giao cắt luồng di chuyển. Ổ điện, kênh dây và vị trí đặt máy được tính toán trước để dây gọn, an toàn và dễ bảo trì. Sự tích hợp này giúp tăng thông lượng đơn hàng, đặc biệt trong giờ cao điểm.
Không gian rộng cho các thao tác lắc, khuấy. Khu lắc/can shake cần mặt bàn thoáng, chống trượt để thao tác mạnh tay vẫn an toàn và nhất quán. Chiều sâu bàn đủ để kê bình shaker, bình đong, đồng thời vẫn còn khoảng đặt ly ra đồ không chồng chéo. Việc giữ khoảng không phía trên thoáng giúp barista lắc cao tay mà không vướng kệ treo. Tổ chức khu này chuẩn sẽ tăng tốc mỗi mẻ lắc và giảm rơi vãi, hạ chi phí vận hành.
Quầy bar cho nhà hàng, khách sạn
Thiết kế sang trọng, có thể kết hợp mặt đá, kính. Khu bar FOH cần tính thẩm mỹ cao: ốp mặt tiền bằng kính cường lực, điểm nhấn đèn led và mặt bàn đá tạo cảm giác đồng nhất, sạch và hiện đại. Khung quầy bằng inox bảo đảm độ bền, chống ẩm mốc phía sau lớp hoàn thiện trang trí. Các mảng ốp dễ tháo lắp để bảo trì, làm sạch nhanh sau ca, giữ mặt bar luôn như mới. Thiết kế này nâng trải nghiệm thị giác, tăng giá trị thương hiệu tại khu vực khách tương tác thường xuyên.
Tích hợp các rail đựng rượu, khu vực rửa ly lớn. Speed rail đặt ngay mép ngoài giúp bartender rút chai nhanh, rót chuẩn, giảm thao tác thừa khi pha cocktail. Bồn rửa ly kích thước lớn và vòi tráng bố trí trong khu “ướt” cho phép xoay vòng ly liên tục mà không ảnh hưởng khu pha. Hệ rack treo ly/đảo ly phía trên tối ưu không gian và tạo hiệu ứng trang trí chuyên nghiệp. Toàn bộ bố cục tuân thủ nguyên tắc một chiều, giữ luồng phục vụ mạch lạc.
Có thể tích hợp bàn mát, tủ đông để bảo quản nguyên liệu. Tích hợp Bàn mát công nghiệp và tủ đông âm bàn ngay dưới khu cold line giúp giữ nguyên liệu tươi ở dải nhiệt độ tối ưu. Việc đặt thiết bị lạnh sát điểm pha rút ngắn quãng di chuyển, tăng tốc độ ra đồ và giảm thất thoát nhiệt. Hệ thống cửa, khay, ray kéo được chọn theo tiêu chí bền – trơn – dễ vệ sinh để giảm OPEX. Khung inox chịu tải tốt giúp mặt bàn không võng khi đặt thiết bị lạnh tích hợp.
Quầy pha chế mini / Xe đẩy
Kích thước nhỏ gọn (1.2m, 1.5m). Quầy mini tối ưu cho mặt bằng hạn chế, chiều dài 1.2 – 1.5 m vẫn đủ sắp xếp thùng đá nhỏ, chậu rửa đơn và mặt thao tác. Kết cấu mô-đun cho phép bổ sung kệ trên, khay topping hoặc hộc tủ khi nhu cầu tăng. Tỷ lệ mặt bàn – lối đi được cân nhắc để không cản trở luồng khách tại ki-ốt hay cửa hàng nhỏ. Dù nhỏ gọn, quầy vẫn phải đảm bảo bề mặt phẳng, cứng vững để thao tác nhanh và an toàn.
Phù hợp cho các quán có diện tích hạn chế, ki-ốt, hoặc mô hình bán hàng lưu động. Với bán hàng lưu động, việc sử dụng bánh xe khóa, tay đẩy và khung inox vững là ưu tiên để di chuyển an toàn. Bố trí điểm cấp điện/ổ cắm sát sườn, dây đi ngầm để thao tác gọn tại vỉa hè, trung tâm thương mại hay sự kiện. Mặt tiền có thể gắn bảng hiệu, menu để tăng nhận diện. Nếu Quý khách cần nền tảng linh hoạt, có thể tham khảo giải pháp Xe đẩy bán hàng inox do Cơ Khí Hải Minh sản xuất theo kích thước riêng.
Tích hợp các chức năng cơ bản nhất: thùng đá nhỏ, chậu rửa đơn, mặt bàn pha chế. Thùng đá cách nhiệt giúp giữ lạnh đủ lâu cho ca ngắn, hạn chế tan chảy nhanh khi phục vụ ngoài trời. Chậu rửa đơn kèm vòi cấp – thoát nước gắn nhanh giúp chủ động nguồn nước dù ở vị trí tạm thời. Mặt bàn thao tác bố trí khay topping cơ bản, khu lắc nhỏ và khu ra đồ rõ ràng để vẫn giữ quy trình chuẩn. Cách tổ chức thông minh biến quầy mini thành trạm pha hiệu quả, phù hợp menu gọn.
Từ lựa chọn mô hình, bước tiếp theo là cân nhắc vật liệu bề mặt và khung: chọn Inox 304 hay Inox 201, hoặc phối hợp gỗ/đá/nhựa để cân bằng thẩm mỹ, độ bền và chi phí vòng đời. Quyết định đúng vật liệu sẽ giúp Quý khách tối ưu CAPEX và OPEX của toàn dự án.
So Sánh Inox 304, Inox 201 Và Vật Liệu Khác (Gỗ, Đá, Nhựa)
Bảng so sánh chi tiết cho thấy inox 304 vượt trội hơn hẳn inox 201 và các vật liệu khác như gỗ, đá về độ bền, vệ sinh và hiệu quả chi phí dài hạn.
Từ bước phân loại mô hình quầy ở phần trước, quyết định tiếp theo ảnh hưởng trực tiếp đến CAPEX và OPEX chính là vật liệu. Dưới góc độ thi công – nghiệm thu hàng trăm dự án F&B, Cơ Khí Hải Minh luôn khuyến nghị chọn inox 304 cho quầy pha chế vì độ bền, vệ sinh và khả năng duy trì hiệu suất vận hành lâu dài. Dưới đây là phân tích so sánh khách quan giữa inox 304, inox 201 và các vật liệu phổ biến khác để Quý khách chốt phương án tối ưu.

Inox 304 vs. Inox 201
Khả năng chống gỉ: 304 vượt trội, gần như tuyệt đối; 201 dễ bị gỉ sét trong môi trường ẩm hoặc tiếp xúc với muối/axit. Trong môi trường quầy bar luôn ẩm, có đường, sữa, siro và chất tẩy rửa, inox 304 thể hiện ưu thế rõ rệt về chống ăn mòn và giữ bề mặt sáng sạch. Đây là lý do inox 304 được dùng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống, phù hợp với yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt. Ngược lại, inox 201 có xu hướng xỉn màu và hoen gỉ sớm hơn khi chịu ẩm – muối – axit nhẹ, kéo theo chi phí bảo trì tăng và gián đoạn vận hành. Thực tế thi công cho thấy các vị trí “ướt” như khu chậu rửa, thùng đá, mép bàn rất nhanh bộc lộ nhược điểm của 201 chỉ sau vài tháng.
Giá thành: 304 cao hơn 201 nhưng chi phí sửa chữa, thay thế về lâu dài thấp hơn nhiều. Đầu tư ban đầu (CAPEX) của inox 304 cao hơn, nhưng tổng chi phí sở hữu (TCO) lại thấp do tuổi thọ dài, ít sơn sửa, không phải thay tấm mặt khi hoen gỉ. Với quầy hoạt động cường độ cao, việc tránh dừng thiết bị để sửa chữa mang lại giá trị lớn hơn con số chênh lệch giá ban đầu. Khi tính đủ vòng đời (LCC), 304 thường là lựa chọn tiết kiệm hơn, đặc biệt ở khu vực tiếp xúc nước và hóa chất tẩy rửa thường xuyên.
Nhận biết: Có thể dùng nam châm (304 không hút hoặc hút rất nhẹ, 201 hút nhiều hơn) hoặc dung dịch thử chuyên dụng. Thử nhanh tại xưởng/hiện trường bằng nam châm cho tín hiệu sơ bộ; với vật liệu đã gia công nguội, 304 có thể hút rất nhẹ, 201 thường hút rõ hơn. Để chắc chắn, Quý khách có thể sử dụng dung dịch test chuyên dụng hoặc yêu cầu nhà cung cấp xuất chứng chỉ vật liệu khi nghiệm thu. Việc kiểm tra đầu vào giúp bảo đảm đúng mác thép cho các vị trí quan trọng như mặt bàn, thùng đá, chậu rửa.
Inox vs. Gỗ công nghiệp (MDF, MFC)
Độ bền: Inox bền vững; gỗ dễ bị thấm nước, trương nở, cong vênh, mối mọt. Khu pha chế luôn có nước, đá tan và nhiệt độ thay đổi liên tục khiến các tấm MDF/MFC nhanh xuống cấp tại mép cắt, lỗ bắt vít và khu vực gần chậu rửa. Inox 304 giữ kết cấu ổn định, không hút ẩm, không mục rữa, đảm bảo quầy vận hành ổn trong ca dài. Với quầy có mặt tiền ốp gỗ để tăng thẩm mỹ, chúng tôi vẫn khuyến nghị khung – mặt thao tác bằng inox 304 để giữ xương quầy bền chắc.
Vệ sinh: Inox dễ lau chùi; gỗ có các kẽ hở dễ bám bẩn, nấm mốc. Bề mặt inox nhẵn, không xốp, không thấm màu cà phê, siro nên lau chùi nhanh và đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm. Gỗ công nghiệp có cấu trúc bề mặt và mối ghép dễ giữ bẩn, tạo điều kiện cho nấm mốc phát triển, đặc biệt ở khu “ướt”. Với quy trình vệ sinh cuối ca, inox 304 giảm đáng kể thời gian và hóa chất cần dùng, trực tiếp hạ OPEX.
Thẩm mỹ: Gỗ đa dạng màu sắc nhưng dễ xuống cấp; inox giữ vẻ sáng bóng, chuyên nghiệp. Gỗ mang cảm giác ấm áp, nhưng lớp phủ laminate/melamine có thể bong tróc khi ẩm – nóng lặp lại. Inox 304 duy trì bề mặt sáng, đồng đều và hợp phong cách quầy bar/café hiện đại. Giải pháp lai (front ốp gỗ – khung inox) giúp Quý khách giữ hình ảnh thương hiệu mà vẫn kiểm soát độ bền hệ thống.
Inox vs. Đá (Tự nhiên, Nhân tạo)
Độ bền: Đá giòn, dễ nứt mẻ khi va đập mạnh; inox dẻo dai hơn. Khu lắc – dập nắp – đặt máy nặng thường tạo tải trọng tập trung và va đập. Mặt đá có nguy cơ nứt mẻ mép khoét lỗ, trong khi inox 304 có độ dẻo và dai, chịu lực va tốt hơn, ít rủi ro nứt vỡ đột ngột. Với các điểm đặt máy nặng, mặt inox cũng hạn chế truyền chấn động xuống khung.
Vệ sinh: Đá có thể bị ố, ngấm màu từ cà phê, siro; inox không bị. Dù đã phủ sealer, nhiều loại đá tự nhiên vẫn có độ rỗng nhất định, dễ bị ố màu theo thời gian nếu không bảo trì định kỳ. Inox 304 không thấm màu, không để lại vệt ố sau nhiều ca, giúp quầy luôn sạch mắt khi nhìn từ phía khách. Điều này đặc biệt hữu ích ở khu FOH có ánh sáng mạnh, dễ lộ khuyết điểm bề mặt.
Giá thành và thi công: Đá thường đắt hơn và thi công phức tạp hơn inox. Gia công – lắp đặt mặt đá đòi hỏi cắt mài chính xác, vận chuyển nặng và khó cải tạo khi thay layout. Mặt inox 304 cho phép khoét, bổ sung phụ kiện, thay đổi lỗ đi dây dễ dàng theo bản vẽ kỹ thuật mới; thời gian downtime thấp, thuận lợi khi nâng cấp quầy. Với yêu cầu đồng bộ thiết bị như bàn mát, thùng đá, chậu rửa, inox giúp công tác lắp đặt nhanh – gọn và chuẩn.
| Tiêu chí | Inox 304 | Inox 201 | Gỗ công nghiệp | Đá | Nhựa |
|---|---|---|---|---|---|
| Chống gỉ/ẩm | Rất cao | Trung bình | Thấp | Cao (không gỉ nhưng có thể ố) | Trung bình |
| Vệ sinh VSATTP | Rất tốt, không thấm màu | Tạm ổn | Khó làm sạch kẽ hở | Tốt nhưng cần chống ố | Tốt, chống thấm |
| Chịu va đập | Tốt | Trung bình | Kém | Giòn, dễ mẻ mép | Trung bình |
| TCO (chi phí vòng đời) | Thấp | Trung bình – cao | Cao | Trung bình | Trung bình |
| Thi công & cải tạo | Nhanh, linh hoạt | Nhanh | Khó khi ẩm | Phức tạp, nặng | Nhanh, nhưng kém bền |
Từ kinh nghiệm triển khai thực tế, phương án tối ưu là khung – mặt thao tác bằng inox 304, có thể phối ốp gỗ/đá ở mặt tiền để đạt hiệu ứng thị giác theo concept. Cách làm này vừa bảo toàn hiệu suất vận hành, vừa giữ hình ảnh thương hiệu. Khi cần đồng bộ khu bếp phụ, Quý khách có thể tham khảo danh mục Bàn bếp inox để tạo hệ quầy – bàn – kệ cùng vật liệu, dễ vệ sinh và bền vững theo thời gian. Nếu cần thêm tài liệu học thuật về tính trơ bề mặt và vệ sinh của thép không gỉ, Quý khách có thể xem tại Stainless steel (Wikipedia).
Khi đã chốt vật liệu, bước kế tiếp là xác định kích thước và bố trí công năng theo từng mặt bằng để đạt lưu thông – hiệu suất – thẩm mỹ cân bằng. Phần tiếp theo, chúng tôi sẽ cung cấp hướng dẫn lựa chọn kích thước và layout cho từng không gian cụ thể.
Hướng Dẫn Chọn Kích Thước & Bố Trí Công Năng Theo Mặt Bằng
Việc lựa chọn kích thước và bố trí công năng quầy pha chế cần được tính toán kỹ lưỡng dựa trên diện tích mặt bằng, quy mô phục vụ và quy trình vận hành.
Sau khi Quý khách đã chốt vật liệu ở phần So sánh (ưu tiên inox 304 cho độ bền và vệ sinh), bước tiếp theo quyết định trực tiếp hiệu suất vận hành chính là xác định kích thước và layout quầy. Cơ Khí Hải Minh đề xuất cách tiếp cận theo công năng – lưu thông một chiều, bảo đảm thao tác trơn tru giữa thùng đá cách nhiệt, chậu rửa, khu trộn và khu ra đồ. Kích thước đúng ngay từ đầu giúp tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) và giảm rủi ro cải tạo về sau.

Xác định kích thước tiêu chuẩn
Chiều dài: Phổ biến từ 1.5m đến 5m, tùy thuộc vào quy mô quán và số lượng nhân viên. Với kiosk/xe đẩy, 1.5–2.0 m vẫn đủ module cơ bản gồm thùng đá có foam giữ nhiệt, chậu rửa đơn và mặt thao tác. Quán cà phê/quán trà sữa tiêu chuẩn thường chọn 2.4–3.6 m cho 1–2 nhân sự thao tác song song; quầy 4.2–5.0 m phù hợp bar trung tâm hoặc lưu lượng lớn. Chúng tôi khuyến nghị thiết kế theo module 600/900 mm để khớp tủ mát/bàn mát âm bàn, dễ mở rộng và bảo trì. Khi lên bản vẽ, hãy xác định các điểm đặt máy (máy pha, máy xay, máy dập nắp) và vùng “điểm rơi” ly trước, chiều dài quầy sẽ tự động được chốt theo chuỗi thao tác này.
Chiều rộng: Khoảng 70–75 cm để vừa tầm với và dễ dàng lắp đặt thiết bị. Bề sâu 700–750 mm cho phép lắp tủ mát âm bàn, để ray khay topping theo chuẩn GN và vẫn còn khoảng kỹ thuật đi ống/cáp phía sau. Ở độ sâu này, barista có thể với tay tới mép trong mà không phải gập người, hạn chế mỏi lưng trong ca dài. Nếu cần đặt thiết bị lớn (máy xay sinh tố công suất cao, bồn đá dung tích lớn), chúng tôi sẽ bố trí lõm kỹ thuật cục bộ thay vì tăng toàn bộ chiều sâu để giữ ergonomics. Tham khảo tiêu chuẩn khay Gastronorm để quy hoạch ray/khoang chứa hiệu quả (Gastronorm sizes).
Chiều cao: Thường là 80–85 cm (mặt bàn thao tác) và 100–115 cm (mặt bàn phía khách hàng). Chiều cao 800–850 mm phù hợp tầm tay đứng của đa số nhân viên, thao tác tamping, lắc bình shaker ổn định và ít gây mỏi cổ tay. Mặt pass (phía khách) 1000–1150 mm tạo cảm giác riêng tư cho khu “back bar” và thuận tiện giao tiếp. Thiết kế chân đế/toe-kick 80–100 mm giúp người đứng tì gần mặt quầy, giảm căng cơ lưng. Với khu đặt máy pha nặng, có thể hạ cục bộ 10–20 mm để đạt tư thế chuẩn khi kéo shot liên tục.
- Khoảng thao tác khuyến nghị: để lại tối thiểu 300–400 mm “landing zone” bên cạnh chậu rửa và thùng đá để đặt ly/dụng cụ.
- Khoảng cách giữa thùng đá – khu mix: 200–300 mm để thao tác múc đá và rót nguyên liệu không giao cắt tay.
- Cửa tủ mát âm bàn: chừa không gian mở 90° + 50 mm an toàn để thao tác khay.
Các dạng bố trí phổ biến
Dạng chữ I (Thẳng): Phù hợp với không gian hẹp, dài. Đây là lựa chọn kinh tế cho mặt bằng dạng ống, một line thao tác rõ ràng “ướt → mix → ra đồ”. Lưu lượng 1–2 nhân sự/ca, ít giao cắt và dễ kiểm soát chất lượng. Điện – nước bố trí dọc chân tường, tủ mát/bàn mát đặt âm bàn dưới khu mix giúp rút ngắn quãng di chuyển. Dạng này rất hợp với “bố trí quầy bar quán cà phê” quy mô nhỏ, nơi Quý khách ưu tiên tính gọn và sạch.
Dạng chữ L: Tận dụng không gian góc, tạo ra hai khu vực làm việc riêng biệt. Một nhánh cho cold line (thùng đá, khay topping), nhánh còn lại cho hot/coffee station; hai người có thể làm việc độc lập. Góc giao nên bố trí chậu rửa/point rửa nhanh để vừa chia line, vừa làm buffer vệ sinh. Điểm mạnh là tăng thông lượng mà CAPEX chỉ nhỉnh hơn chữ I; đồng thời dễ tích hợp quầy phụ như Bàn sơ chế inox ngay sát khu rửa để bổ trợ chuẩn bị nguyên liệu.
Dạng chữ U hoặc O: Cho các quán lớn, bar trung tâm, tối đa hóa không gian và hiệu suất. Layout này tạo “đảo” bao quanh bartender, mọi điểm đặt thiết bị trong tầm với 1–2 bước. Phù hợp 3–4 nhân sự/ca, tốc độ phục vụ cao và trải nghiệm thị giác mạnh ở khu FOH. Yêu cầu kỹ thuật: cấp/thoát nước và điện nên đi ngầm sàn lên giữa đảo; chọn thùng đá cách nhiệt tốt và bồn rửa đôi để xoay vòng liên tục. CAPEX cao hơn nhưng OPEX thấp nhờ giảm bước thừa và tối ưu chuỗi thao tác.
Lưu ý về không gian di chuyển
Lối đi cho nhân viên phía sau quầy cần rộng tối thiểu 80cm – 1m để di chuyển và thao tác thoải mái. Với 2 người thường xuyên vượt nhau, cân nhắc 1.0–1.2 m để tránh va chạm khi mở cánh tủ hoặc rút chai ở speed rail. Vùng cửa tủ mát, máy rửa ly cần thêm 150–200 mm vùng an toàn khi mở cánh/giá trượt. Tránh đặt “điểm nóng” (máy dập nắp, blender) ngay tại điểm giao nhau của luồng di chuyển.
- Phân tách 3 vùng: “ướt” (chậu rửa, thùng đá) – “mix” – “ra đồ”; luồng đi một chiều từ trái sang phải hoặc ngược lại theo tay thuận của đội ngũ.
- Kệ treo trên cao: mép kệ cách mặt bàn 450–500 mm để đặt blender/shaker mà không vướng; ưu tiên kệ lưới cho thoát ẩm tốt.
- Thùng rác và điểm trả ly bẩn đặt ngoài luồng chính, gần chậu rửa để rút ngắn vòng vệ sinh cuối ca.
- Tích hợp tủ/bàn mát dưới quầy để bảo quản nguyên liệu tươi, giảm quãng di chuyển; đây là cấu phần được khuyến nghị trong nhiều hệ quầy pha chế hiện đại.
Khi áp dụng các thông số trên cho “kích thước quầy pha chế”, Quý khách sẽ có một layout quầy trà sữa/cà phê cân bằng giữa tốc độ, an toàn và thẩm mỹ. Những chi tiết thiết bị cốt lõi như thùng đá có lớp foam giữ nhiệt, khay topping chuẩn GN, chậu rửa và bàn mát/tủ mát âm bàn cần được đưa vào bản vẽ ngay từ đầu để không phát sinh cải tạo. Nếu Quý khách định hướng “layout quầy trà sữa” chuyên nghiệp, chúng tôi sẵn sàng bóc tách module theo menu và lưu lượng giờ cao điểm.
Kế tiếp, đội ngũ Cơ Khí Hải Minh có thể dựng thiết kế 2D/3D, chốt vị trí thiết bị – điện – nước trên bản vẽ kỹ thuật để Quý khách nghiệm thu nhanh và triển khai đồng bộ.
Tùy Biến Theo Yêu Cầu: Thiết Kế 2D/3D, Tích Hợp Thiết Bị, Điện – Nước
Cơ Khí Hải Minh cung cấp dịch vụ tùy biến toàn diện, từ thiết kế 2D/3D trực quan đến tích hợp thiết bị và đi sẵn hệ thống điện nước đồng bộ.
Sau khi Quý khách đã chốt kích thước và bố trí công năng ở phần trước, bước quyết định chất lượng vận hành là chuyển hóa phương án thành bản vẽ kỹ thuật chi tiết và thi công đồng bộ. Chúng tôi triển khai theo quy trình may đo: tiếp nhận ý tưởng, dựng 2D/3D, chốt vị trí thiết bị – điện – nước, tích hợp thùng đá cách nhiệt, khay topping, chậu rửa, bàn mát/tủ mát ngay trên bản vẽ để nghiệm thu một lần, hạn chế phát sinh CAPEX và giảm OPEX trong vận hành.

Từ ý tưởng đến bản vẽ 2D/3D
Tiếp nhận ý tưởng, khảo sát mặt bằng thực tế. Chúng tôi làm việc trực tiếp với Quý khách để nắm quy trình pha chế, lưu lượng giờ cao điểm và danh mục thiết bị dự kiến. Khảo sát hiện trường đo chi tiết không gian, điểm cấp/thoát nước, cao độ sàn, vị trí ổ cắm hiện hữu và luồng di chuyển nhân sự để định hình chuỗi thao tác “ướt – mix – ra đồ”. Các ràng buộc kỹ thuật như cửa mở tủ mát, khe thoát nhiệt, vị trí đặt thùng đá có foam giữ nhiệt và chậu rửa sẽ được ghi nhận ngay từ đầu theo thực tế mặt bằng (tham chiếu các thành phần quầy chuẩn ngành như thùng đá, khay topping, chậu rửa, bàn mát/tủ mát).
Dựng bản vẽ kỹ thuật 2D chi tiết kích thước, công năng. Bản vẽ 2D thể hiện đầy đủ kích thước module, cao độ mặt thao tác, vị trí khoét lỗ, ray khay topping, khoang để máy và các khoảng kỹ thuật. Chúng tôi quy hoạch khoang topping theo chuẩn khay GN để dễ chuẩn hóa vật tư và thay thế; Quý khách có thể tham khảo khuyến nghị kích cỡ GN tại Gastronorm sizes. Sơ đồ cấp/thoát nước và line điện được thể hiện tách lớp để đội thi công cơ – điện theo dõi, đảm bảo lắp đặt đúng ngay từ lần đầu. Tài liệu này là cơ sở chốt thông số, giảm sai số trên xưởng và rủi ro phát sinh tại công trình.
Dựng mô hình 3D trực quan để khách hàng duyệt trước khi gia công. Mô hình thiết kế quầy pha chế 3D cho phép Quý khách xem toàn cảnh, rà soát ergonomics và chuỗi thao tác, đồng thời kiểm tra thẩm mỹ mặt tiền quầy theo concept thương hiệu. Chúng tôi mô phỏng vị trí máy pha, máy xay, blender, POS, ray speed rail và khu pass để kiểm tra va chạm, chiều mở cánh và tầm với. Khi 3D được duyệt, hồ sơ tách chi tiết – bản vẽ cắt CNC – danh mục phụ kiện sẽ được khóa để đưa vào gia công, rút ngắn thời gian vòng đời dự án và bảo đảm nghiệm thu mượt mà.
Tích hợp hoàn hảo các thiết bị
Khoét lỗ, tạo khung chờ chính xác cho máy pha cà phê, máy xay, máy POS… Từng thiết bị có footprint khác nhau; chúng tôi tạo khung chờ theo bản vẽ kỹ thuật của hãng, vát mép chống cắt tay và bổ sung gân tăng cứng dưới vị trí máy nặng. Các lỗ đi dây, ống thoát áp suất và lỗ cấp nước mềm được bố trí sát chân máy để dây gọn, giảm vướng khi thao tác. Với blender/máy dập nắp, chúng tôi tính tải rung và giải pháp đệm cao su để hạn chế truyền chấn.
Tích hợp bàn mát, tủ đông, tủ trưng bày vào hệ quầy. Bàn mát/tủ mát âm bàn được bố trí ngay dưới khu mix để rút ngắn quãng di chuyển, đúng với thực hành tốt trong ngành F&B. Chúng tôi chừa khe thoát nhiệt, khe cấp gió đối lưu và khoảng mở cánh 90° + vùng an toàn để thao tác khay. Khay thoát nước ngưng tụ và ống xả được gom về một tuyến, tránh tràn ngược. Cấu hình này bám sát những thành phần quầy tiêu chuẩn đã được thị trường chứng thực như thùng đá, chậu rửa, kệ và tủ mát tích hợp.
Lắp đặt các thiết bị phụ trợ như khay GN, kệ, giá treo. Cụm khay topping theo chuẩn GN giúp sắp xếp trân châu, thạch, trái cây gọn gàng, tăng tốc thao tác. Kệ dụng cụ, giá treo ly, ray speed rail được bố trí trong tầm với của barista, bảo đảm không giao cắt với luồng múc đá và rửa nhanh. Thiết kế phụ trợ đúng chuẩn góp phần nâng hiệu suất vận hành, đồng thời giữ không gian quầy sạch và chuyên nghiệp.
Hệ thống điện và nước chờ
Đi sẵn ổ cắm điện an toàn, chống giật tại các vị trí cần thiết. Chúng tôi phân tách line điện theo tải máy pha, blender, tủ mát và thiết bị IT (POS) để tránh quá tải cục bộ. Ổ cắm đặt đúng tầm với, có nắp chống ẩm cho khu ướt, đánh số mạch rõ ràng để bảo trì nhanh. Sơ đồ điện đi kèm bảng thông số công suất và đề xuất bảo vệ chống giật cho khu vực thao tác nước.
Lắp đặt sẵn hệ thống cấp và thoát nước cho chậu rửa, thùng đá, máy rửa ly. Các điểm cấp nước mềm được cố định bằng clamp inox, dùng ống chịu áp phù hợp và van khóa cục bộ cho từng thiết bị. Tuyến thoát gom về một trục, có bẫy mùi và nắp kiểm tra, hạn chế rò rỉ. Vị trí thùng đá, chậu rửa và máy rửa ly được bố trí liền mạch để rút ngắn vòng vệ sinh, phù hợp thực tế vận hành cường độ cao.
Đảm bảo toàn bộ hệ thống gọn gàng, an toàn và thẩm mỹ. Máng cáp, ống kỹ thuật và tấm che inox được bố trí đồng bộ, bề mặt hoàn thiện phẳng – sạch, dễ lau chùi đáp ứng yêu cầu VSATTP. Dây rời, ống mềm đều có điểm neo, tránh cấn cạnh và tụ nước. Mặt nhìn FOH giữ thiết kế tinh gọn; mặt thao tác BOH tối ưu hiệu suất, đúng tinh thần quầy pha chế inox chuyên nghiệp.
- Gói bàn giao tiêu chuẩn gồm: bản vẽ 2D/3D, sơ đồ điện – nước, danh mục thiết bị tích hợp, quy cách vật liệu và danh sách phụ kiện.
- Dịch vụ Gia công inox theo yêu cầu, kiểm soát chất lượng xưởng, bảo hành và hỗ trợ vận hành sau lắp đặt.
Cách tiếp cận trên giúp Quý khách kiểm soát chặt CAPEX, tối ưu TCO và rút ngắn thời gian nghiệm thu. Ở phần kế tiếp về Bảng giá tham khảo và phương pháp tối ưu chi phí/ROI, chúng tôi sẽ trình bày nguyên tắc dự toán theo module và các đòn bẩy để đạt hiệu quả đầu tư cao.
Bảng Giá Tham Khảo & Phương Pháp Tối Ưu Chi Phí/ROI
Bảng giá quầy pha chế inox được tính theo mét dài và phụ thuộc vào độ phức tạp của thiết kế, tuy nhiên có nhiều cách để tối ưu chi phí và tăng ROI.
Sau khi Quý khách đã chốt giải pháp tùy biến 2D/3D và tích hợp thiết bị ở phần trước, bước tiếp theo là lượng hóa CAPEX bằng bảng giá minh bạch và xác định con đường hoàn vốn. Cơ Khí Hải Minh cung cấp báo giá quầy pha chế inox theo cấu hình module, giúp Quý khách kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO) ngay từ giai đoạn dự toán.

Cách tính giá quầy pha chế inox
Đơn vị tính theo mét dài (m). Giá được xác lập dựa trên tổng chiều dài thực tế của quầy và cấu hình module tiêu chuẩn (thường 600/900 mm để khớp tủ mát, thùng đá, chậu rửa). Cách tiếp cận này giúp Quý khách so sánh nhanh nhiều phương án bố trí, tối ưu CAPEX theo từng mét hiệu dụng thay vì chỉ xem đơn giá trọn bộ. Khi có bản vẽ 2D/3D, chúng tôi sẽ quy đổi chính xác chiều dài tính tiền, kèm bảng khối lượng vật tư để Quý khách nghiệm thu rõ ràng.
Các yếu tố ảnh hưởng giá. Chi phí thay đổi theo chất liệu (Inox 304 vs 201), độ dày tấm, số lượng/độ phức tạp module (thùng đá cách nhiệt foam, chậu rửa, khay topping chuẩn GN, kệ, pass), cũng như mức tích hợp điện – nước – tủ/bàn mát. Inox 304 theo tiêu chuẩn AISI có khả năng chống ăn mòn và bền vững trong môi trường ẩm – muối tốt hơn 201, phù hợp khu pha chế cường độ cao; Quý khách có thể tham khảo thông tin nền về thép không gỉ 304 tại Wikipedia (Stainless steel – AISI 304). Bên cạnh đó, độ hoàn thiện (hàn TIG mài kín mạch, mép gấp chống cắt tay, gân tăng cứng dưới vị trí đặt máy nặng) cũng ảnh hưởng trực tiếp đến giá và độ bền vận hành (OPEX thấp hơn nhờ giảm hỏng vặt).
Bảng giá tham khảo (Lưu ý: Giá có thể thay đổi)
Quầy cơ bản (chỉ mặt phẳng và kệ dưới): 2.500.000 – 3.500.000 VNĐ/m. Cấu hình phù hợp kiosk/quán nhỏ, chủ yếu là mặt thao tác inox, kệ dưới để đồ khô và khung chân vững chắc. Ở mức giá này, vật liệu có thể là inox 201 hoặc 304 độ dày mỏng hơn; hiệu quả cho giai đoạn thử nghiệm mô hình hoặc ngân sách hạn chế. Khi mở rộng, Quý khách có thể bổ sung module 600/900 mm mà không cần thay mới toàn bộ.
Quầy tích hợp chậu rửa, thùng đá: 4.000.000 – 6.000.000 VNĐ/m. Mức này đã bao gồm khu ướt tiêu chuẩn: chậu rửa, thùng đá có foam giữ nhiệt, ray khay topping GN và các lỗ kỹ thuật. Tốc độ ra đồ được cải thiện rõ rệt nhờ luồng thao tác “ướt – mix – pass” gọn một line, phù hợp quán cà phê/trà sữa phục vụ liên tục. Đây là cấu hình được chọn nhiều nhất khi tối ưu tỷ lệ chi phí/hiệu suất.
Quầy phức tạp (có bàn mát/tủ mát, nhiều module): > 7.000.000 VNĐ/m hoặc báo giá theo dự án. Khi tích hợp bàn mát âm bàn, tủ trưng bày, kính, hệ điện – nước đồng bộ và yêu cầu gia công thẩm mỹ cao, giá sẽ tính theo bộ khối lượng chi tiết. Dự án có độ hoàn thiện cao thường yêu cầu khảo sát, bóc tách và báo giá riêng để phản ánh đúng vật tư – nhân công. Trên thị trường có thể xuất hiện mức giá thấp hơn từ các sàn thương mại điện tử, nhưng chất lượng vật liệu, độ dày, lớp cách nhiệt và tiêu chuẩn gia công rất khác nhau; Quý khách nên thẩm định kỹ hồ sơ kỹ thuật trước khi so sánh.
- Giá tham khảo trên chưa bao gồm thiết bị điện lạnh mua rời (máy pha, bàn mát thương hiệu, POS), vận chuyển lắp đặt xa và VAT. Báo giá chính thức sẽ kèm bản vẽ kỹ thuật và bảng vật tư.
Phương pháp tối ưu chi phí / ROI
Làm việc trực tiếp với xưởng Cơ Khí Hải Minh. Trực tiếp từ xưởng giúp loại bỏ chi phí trung gian, rút ngắn lead time và kiểm soát chặt chất lượng (chứng chỉ vật liệu, quy cách hàn, test nước). Kênh này còn linh hoạt điều chỉnh theo hiện trường, hạn chế phát sinh lắp đặt – một khoản thường bị bỏ sót trong TCO. Quý khách nhận được bảo hành – bảo trì đồng bộ, giảm rủi ro OPEX trong suốt vòng đời quầy.
Thiết kế module thông minh, chỉ tích hợp những gì thật sự cần. Bắt đầu từ menu và lưu lượng giờ cao điểm để chốt danh mục module cốt lõi: thùng đá, chậu rửa, khay topping, bàn mát âm bàn. Các hạng mục hiếm dùng có thể để “khung chờ” mở rộng sau, tránh đội CAPEX ban đầu. Chuẩn hóa module 600/900 mm giúp thay thế – nâng cấp rẻ và nhanh khi mở rộng chi nhánh.
Đầu tư inox 304 ngay từ đầu để tăng tuổi thọ 10–15 năm. Trong môi trường ẩm và có hóa chất tẩy rửa, inox 304 giữ bề mặt bền – sạch, hạn chế gỉ sét và rạn mối hàn, từ đó giảm chi phí sửa chữa/gián đoạn vận hành. Với khu pha chế hoạt động liên tục, sự ổn định của 304 tạo ra hiệu suất vận hành cao và hình ảnh chuyên nghiệp trước khách hàng. Đây là khoản đầu tư ban đầu giúp LCC thấp hơn theo thời gian.
Mô hình hoàn vốn minh họa. Giả sử quầy 3 m cấu hình tích hợp có CAPEX 18–24 triệu VNĐ; khi tối ưu layout, tốc độ phục vụ tăng thêm 25–40 ly/ngày. Nếu biên gộp trung bình 8.000–10.000 VNĐ/ly, lợi nhuận tăng thêm 6–12 triệu VNĐ/tháng. Thời gian hoàn vốn ước tính 2–4 tháng tùy lưu lượng thực tế. Đây chỉ là ví dụ để Quý khách có khung tính ROI; con số cụ thể sẽ được chúng tôi bóc tách theo dữ liệu kinh doanh của Quý khách.
Khi ngân sách đã được khóa, việc bảo trì – vệ sinh đúng chuẩn sẽ giữ hiệu suất và kéo dài tuổi thọ quầy, bảo vệ ROI trong dài hạn. Ở phần tiếp theo, chúng tôi chia sẻ quy trình Bảo Trì & Vệ Sinh Quầy Pha Chế Inox để Quý khách áp dụng ngay trong vận hành hằng ngày.
Bảo Trì & Vệ Sinh Quầy Pha Chế Inox Đúng Chuẩn
Vệ sinh hàng ngày bằng khăn mềm và các dung dịch chuyên dụng không chứa clo sẽ giúp quầy pha chế inox luôn sáng bóng và kéo dài tuổi thọ.
Sau phần tối ưu chi phí/ROI, bước kế tiếp để bảo vệ khoản đầu tư là thiết lập quy trình vệ sinh – bảo trì chuẩn, giảm OPEX và giữ hiệu suất vận hành ổn định. Với quầy làm từ inox 304, nếu Quý khách vệ sinh đúng cách, bề mặt sẽ luôn sạch – sáng, hạn chế trầy xước và rỗ do hóa chất. Chính sách bảo trì bài bản còn giúp giảm thời gian dừng máy, từ đó bảo vệ doanh thu giờ cao điểm.

Vệ sinh hàng ngày
Dùng khăn mềm ẩm và nước ấm để lau sạch các vết bẩn, siro, cà phê ngay sau khi sử dụng. Đây là thói quen cốt lõi để vệ sinh quầy pha chế inox hiệu quả. Đường, sữa và siro nếu để khô sẽ kết tinh, tạo mảng bám khó xử lý và gây xỉn màu bề mặt. Quý khách nên vắt khăn thật ráo, lau theo từng khu vực: mép thùng đá, khu mix, ray speed rail và khu pass. Với vết bẩn mới, nước ấm là đủ; chất tẩy chỉ dùng khi cần.
Lau khô bề mặt bằng khăn sạch để tránh các đốm nước. Nước đọng để lại vệt khoáng gây ố mờ, nhất là tại khu chậu rửa và thùng đá. Sau khi lau ướt, dùng khăn microfiber khô đi lại một lượt, thao tác theo chiều xước mờ để giữ thẩm mỹ. Thói quen “lau khô ngay” giúp hạn chế trượt ngã, nâng an toàn lao động cho ca làm việc.
- Checklist nhanh mỗi ca: gom rác – lau mặt thao tác – vệ sinh khu ướt – lau khô – kiểm tra thoát nước.
Vệ sinh định kỳ và xử lý vết bẩn cứng đầu
Sử dụng các dung dịch vệ sinh chuyên dụng cho inox hoặc baking soda pha với nước. Dung dịch trung tính giúp làm sạch dầu mỡ mà không làm mờ bề mặt. Với baking soda, Quý khách hòa thành dạng sệt, thoa lên vết bẩn 5–10 phút rồi dùng miếng bọt biển mềm chà nhẹ và xả sạch. Luôn thử ở góc khuất trước khi áp dụng diện rộng, sau đó lau khô để ngăn vệt nước.
Đối với các vết ố, có thể dùng kem tẩy đa năng (Cif) nhưng cần lau nhẹ nhàng. Chỉ lấy lượng nhỏ, thao tác vòng tròn nhẹ trên khu vực ố và dừng ngay khi vết mờ đi. Tránh cọ mạnh vào cạnh gấp, logo hoặc khu vực có tem dán vì dễ xước hoặc bong tróc. Xả kỹ bằng nước sạch để loại bỏ cặn hóa chất, rồi lau khô hoàn toàn.
Luôn lau theo chiều xước mờ của inox để tránh làm xước bề mặt. Bề mặt hairline/No.4 có hướng vân; thao tác thuận chiều giúp che khuyết điểm và duy trì độ bóng. Chà ngược vân sẽ lộ xước, tạo nơi tích bẩn và làm quầy kém thẩm mỹ. Chuẩn thao tác này đặc biệt quan trọng ở khu vực dễ nhìn như mặt tiền và khu pass đồ.
- Lịch đề xuất: hàng ngày làm sạch cơ bản; hằng tuần tẩy cặn khu chậu rửa, rãnh thoát; hằng tháng vệ sinh sâu khay topping GN, viền thùng đá cách nhiệt; định kỳ quý kiểm tra gioăng, bẫy mùi và xả cặn đường ống.
Trong môi trường có ion clorua (nước tẩy chứa clo), inox có thể bị rỗ/ố cục bộ. Tham khảo kiến thức nền về hiện tượng pitting trên inox tại Pitting corrosion – Wikipedia và khuyến nghị về khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ tại Stainless steel – Corrosion resistance.
Những điều cần tránh
Không dùng các vật sắc nhọn, búi cọ sắt để chà lên bề mặt inox. Sợi thép carbon có thể để lại hạt kim loại, gây nhiễm bẩn và phát sinh “gỉ giả” trên bề mặt inox 304. Vết xước li ti cũng là nơi giữ bẩn, khó khử khuẩn và làm tuổi thọ hoàn thiện giảm. Chuẩn vệ sinh này tương đồng tiêu chí trong các khu vực sử dụng Thiết bị inox y tế, nơi yêu cầu bề mặt nhẵn – sạch để kiểm soát vi sinh.
Tránh các dung dịch tẩy rửa chứa Clo (chất tẩy Javel) vì chúng có thể gây ăn mòn, rỗ bề mặt. Nếu vô tình tiếp xúc, cần rửa trôi ngay bằng nước sạch lượng lớn, lau khô và theo dõi bề mặt. Khi cần khử khuẩn, hãy chọn dung dịch trung tính/không chứa clo, hoặc cồn isopropyl nồng độ phù hợp cho bề mặt inox. Quy tắc an toàn: luôn đọc nhãn, thử tại vị trí khuất, và tẩy vết ố trên inox bằng phương pháp cơ – hóa nhẹ trước khi cân nhắc hóa chất mạnh.
- Mẹo an toàn: ngắt nguồn thiết bị điện gần khu ướt trước khi vệ sinh; đeo găng tay, khẩu trang khi làm việc với hóa chất; bố trí biển cảnh báo sàn ướt để tránh trượt ngã.
Áp dụng đúng các bước trên, Quý khách sẽ bảo quản quầy inox 304 luôn sạch – bền – đẹp, giữ hình ảnh chuyên nghiệp và bảo vệ ROI trong dài hạn. Ở phần tiếp theo, Cơ Khí Hải Minh sẽ chia sẻ những “Xu Hướng Thiết Kế Quầy Pha Chế Inox 2025” để Quý khách sớm đón đầu nhu cầu thẩm mỹ và công năng mới.
Xu Hướng Thiết Kế Quầy Pha Chế Inox 2025
Xu hướng thiết kế quầy pha chế inox năm 2025 tập trung vào việc kết hợp vật liệu, tối ưu công nghệ và tạo ra các thiết kế bo cong mềm mại, thân thiện.
Sau khi Quý khách đã thiết lập quy trình bảo trì và vệ sinh đúng chuẩn ở phần trước, bước tiếp theo để nâng tầm hiệu suất vận hành và hình ảnh thương hiệu là cập nhật xu hướng thiết kế mới. Năm 2025 ghi nhận làn sóng quầy bar lấy inox 304 làm lõi kỹ thuật, nhưng được “nâng cấp” bằng vật liệu bề mặt và công nghệ tích hợp để tối ưu công năng lẫn thẩm mỹ. Dưới đây là các định hướng mà Cơ Khí Hải Minh đang triển khai cho những dự án F&B hiện đại.

Kết hợp vật liệu: Inox kết hợp với mặt đá, gỗ, kính cường lực để tạo điểm nhấn thẩm mỹ
Cốt lõi của xu hướng quầy bar 2025 là “khung inox – áo thẩm mỹ”. Khung và module chức năng vẫn dùng inox 304 cho độ bền – vệ sinh; các mảng nhìn thấy được phối hợp mặt đá, gỗ hoặc kính để tăng nhận diện thương hiệu. Khung inox giúp tích hợp các bộ phận chuẩn quầy pha chế như thùng đá có lớp foam giữ nhiệt, khay topping theo chuẩn GN, chậu rửa và kệ dụng cụ (theo cơ sở dữ liệu kỹ thuật Google AI Mode), từ đó duy trì hiệu suất trong khi mặt ngoài thể hiện phong cách quán.
- Phối vật liệu gợi ý: mặt thao tác đá nhân tạo/quartz, ốp mặt tiền gỗ veneer/laminate, vách che hoặc quầy phụ dùng kính cường lực để tạo chiều sâu.
- Ứng dụng cho các không gian Nội thất inox: đồng bộ màu sắc, đường nét ánh kim của inox với bảng màu gỗ hoặc kính giúp quầy vừa sạch, vừa sang.
- Định hướng thi công: bề mặt hairline/No.4 của inox phối đá tối màu cho quán bar; phối gỗ tông ấm cho cà phê specialty để tạo cảm giác gần gũi.
Thiết kế kết hợp như trên giữ nguyên lợi thế vệ sinh của inox trong khu “ướt – lạnh” nhưng tăng mạnh trải nghiệm thị giác ở khu vực khách. Đây là nền tảng để Quý khách sở hữu một thiết kế quầy pha chế đẹp mà vẫn bền với OPEX thấp.
Thiết kế bo cong: Các góc cạnh được bo tròn mềm mại, thân thiện và an toàn hơn
Bo cong đang trở thành ngôn ngữ thiết kế chủ đạo cho quầy bar năm 2025. Các góc bo và cạnh lượn giúp luồng di chuyển nhân sự mượt mà, hạn chế va chạm giờ cao điểm, đồng thời giảm rủi ro tai nạn lao động tại khu vực có dao – ly – nước. Bề mặt inox bo cong cũng ít bám bẩn ở giao tuyến, giúp Quý khách vệ sinh nhanh và đồng đều hơn sau mỗi ca.
- Điểm lợi về công năng: chuyển động “ướt – mix – pass” liên tục, hạn chế điểm kẹt ở góc sắc và tăng tốc độ ra đồ.
- Điểm lợi về thẩm mỹ: đường cong kết hợp ánh kim của inox tạo cảm giác thân thiện, hiện đại, hợp thị hiếu khách trẻ.
- Khuyến nghị thi công: đồng bộ bán kính bo ở mép bàn, viền thùng đá, tay nắm và mảng ốp; mép gấp inox chống cắt tay để nâng an toàn.
Sự mềm mại về hình khối cũng giúp quầy hòa vào không gian chung, đặc biệt khi Quý khách triển khai quầy bar inox kết hợp vật liệu như gỗ hoặc kính cường lực.
Tối ưu công nghệ: Tích hợp trạm sạc không dây, POS âm bàn, hệ đèn LED trang trí
Hệ sinh thái công nghệ “ẩn vào quầy” là điểm nhấn của 2025 nhằm tối ưu tốc độ phục vụ và trải nghiệm khách. Cơ Khí Hải Minh bố trí khoang cáp, ổ điện chuẩn công nghiệp và vị trí đặt thiết bị theo bản vẽ kỹ thuật để tích hợp POS âm bàn, sạc không dây cho khu khách, đèn LED dải tạo điểm nhấn. Trong khu ướt, chúng tôi thiết kế đường điện – nước tách lớp cho thùng đá giữ nhiệt (foam), chậu rửa và bàn mát/tủ mát để an toàn và dễ bảo trì.
- Gợi ý cấu hình: POS âm bàn, sạc không dây/USB âm, LED dải chống ẩm cho gầm quầy và hắt sáng mặt tiền, công tắc tập trung theo ca.
- Lợi ích vận hành: giảm dây rối, thao tác thanh toán nhanh hơn, quầy sáng – dễ định vị sản phẩm; nâng cao hiệu suất vận hành ở giờ cao điểm.
- Tiêu chí kỹ thuật: chọn thiết bị chống ẩm cho khu ướt, linh kiện dễ thay thế, khoang kỹ thuật có nắp kiểm tra để tối ưu bảo trì.
Cách tiếp cận này đảm bảo quầy đẹp – gọn – an toàn, đồng thời giữ TCO hợp lý nhờ cấu trúc mô-đun và khả năng nâng cấp về sau.
Thiết kế “xanh”: Tích hợp khu trồng thảo mộc ngay trên quầy
Xu hướng “xanh” chuyển từ trang trí sang công năng. Quý khách có thể tích hợp khay trồng bạc hà, hương thảo, húng quế… ngay trên line pha chế để vừa garnish, vừa tạo mùi hương tự nhiên. Khay trồng được đặt trên khung inox 304 chống gỉ, tách ẩm với khu điện và có khay hứng nước riêng để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
- Lợi ích thương hiệu: câu chuyện “farm-to-cup” tại chỗ tạo khác biệt cho menu và tăng trải nghiệm thị giác – khứu giác.
- Giải pháp thi công: module khay trồng rời, tháo lắp nhanh để vệ sinh định kỳ; bố trí gần nguồn sáng tự nhiên hoặc đèn trồng cây phù hợp.
- Tính đồng bộ: kết hợp mảng xanh với vật liệu gỗ – kính và nền inox để tạo một tổng thể ấm áp, hiện đại.
Thiết kế xanh khi kết hợp đúng sẽ nâng cảm xúc khách hàng mà không làm phức tạp quy trình pha chế cốt lõi.
Quý khách cần một thiết kế hợp xu hướng quầy bar 2025 nhưng vẫn đảm bảo công năng, an toàn và ngân sách? Cơ Khí Hải Minh sẽ tư vấn bản vẽ 2D/3D, bóc tách module thùng đá – chậu rửa – khay topping – bàn mát theo nhu cầu thực tế, đồng thời triển khai hoàn thiện bề mặt vật liệu đúng concept. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ phân tích “Thị Trường & Nhà Cung Cấp Phổ Biến Tại Việt Nam” để Quý khách chọn đúng đối tác thi công.
Thị Trường & Nhà Cung Cấp Phổ Biến Tại Việt Nam
Thị trường có nhiều nhà cung cấp quầy pha chế inox, nhưng cần phân biệt giữa đơn vị thương mại và xưởng sản xuất trực tiếp như Cơ Khí Hải Minh để có giá tốt và tùy biến sâu.
Từ những xu hướng thiết kế quầy bar 2025 đã nêu ở phần trước, bước đi đúng đắn tiếp theo là đánh giá thị trường và chọn đối tác phù hợp. Bức tranh cung ứng hiện nay rất đa dạng: từ cửa hàng bán sẵn đến các xưởng gia công theo bản vẽ. Lựa chọn đúng không chỉ tác động đến CAPEX ban đầu, mà còn quyết định TCO/OPEX trong suốt vòng đời vận hành của quầy. Dưới đây là góc nhìn thực tế giúp Quý khách ra quyết định mua sắm và triển khai hiệu quả.

Phân loại nhà cung cấp
Gồm các đơn vị thương mại (nhập và bán lại) và các đơn vị sản xuất trực tiếp tại xưởng. Đơn vị thương mại thường có sẵn hàng, phù hợp khi Quý khách cần lắp nhanh và chấp nhận các cấu hình tiêu chuẩn. Ngược lại, xưởng sản xuất trực tiếp cho phép tùy biến sâu theo mặt bằng, quy trình phục vụ và concept thương hiệu, đồng thời kiểm soát chặt chẽ chất lượng vật liệu, mối hàn và hoàn thiện bề mặt. Với quầy pha chế inox có nhiều module (thùng đá foam giữ nhiệt, khay topping GN, chậu rửa, bàn/tủ mát), cách tiếp cận “thiết kế – gia công theo bản vẽ” giúp tối ưu luồng thao tác và giảm thời gian ra đồ.
- Tín hiệu nhận biết xưởng sản xuất: có địa chỉ nhà xưởng, tiếp cận được dây chuyền chấn – cắt CNC, hàn TIG, cung cấp bản vẽ kỹ thuật/3D và checklist nghiệm thu.
- Tín hiệu của đơn vị thương mại: chủ yếu trưng bày catalogue, tồn kho các kích thước phổ biến, bảo hành qua kênh trung gian.
- Câu hỏi nhiều chủ quán đặt ra là “mua quầy pha chế ở đâu” – câu trả lời hiệu quả thường bắt đầu từ việc xác định nhu cầu tùy biến và thời gian triển khai mong muốn.
Các thương hiệu phổ biến trên thị trường
Các tên tuổi thường gặp gồm Inox Việt Nam, Inox Miền Trung, Việt Cường Thịnh, Thiên Bình Group; ngoài ra còn có nhiều gian hàng trên sàn TMĐT. Theo dõi thị trường cho thấy các nhóm sản phẩm như quầy mini, quầy tích hợp bàn/tủ mát, thùng đá – khay topping – chậu rửa đang rất sôi động. Ví dụ: các hệ quầy tích hợp bàn mát + thùng đá + bồn rửa là dòng được nhiều đơn vị chào bán; Inox Miền Trung công bố danh mục lớn các mẫu quầy bar; Việt Cường Thịnh nhận sản xuất theo yêu cầu; Thiên Bình Group phân phối thiết bị bếp công nghiệp; trên Shopee có nhiều shop đăng bán với mức giá cạnh tranh.
- Ưu điểm khi chọn các thương hiệu/cửa hàng lớn: dễ tham khảo mẫu sẵn, thời gian giao nhanh, thuận tiện so sánh giá.
- Lưu ý: mức độ tùy biến có thể hạn chế, chất lượng vật liệu và hoàn thiện giữa các nhà bán khác nhau; Quý khách nên đề nghị thông số rõ ràng và cam kết bảo hành bằng văn bản.
- Trường hợp cần quầy “đo ni đóng giày”, làm việc trực tiếp với xưởng gia công quầy bar inox giúp kiểm soát chất lượng và tối ưu chi phí vòng đời.
Lưu ý kỹ thuật khi lựa chọn
Cần kiểm tra kỹ chất liệu inox, độ dày, chất lượng mối hàn và chính sách bảo hành. Với môi trường đồ uống có đường, axit và độ ẩm cao, inox 304 là lựa chọn thông dụng để đảm bảo khả năng chống ăn mòn và vệ sinh bề mặt. Mặt thao tác nên yêu cầu độ cứng vững tốt, mép gấp chống cắt tay và bo góc an toàn ở các vị trí va chạm. Kiểm tra kỹ cấu tạo thùng đá có foam giữ nhiệt, nắp kín, ống xả và bẫy mùi; khay topping chuẩn GN dễ tháo lắp; chậu rửa có độ dốc thoát nước hợp lý, đi kèm vòi phù hợp khu ướt.
- Mối hàn: ưu tiên hàn TIG đều, mịn; xử lý passivation/đánh xước đồng bộ để hạn chế bám bẩn ở giao tuyến.
- Thông số khuyến nghị khi làm việc với nhà cung cấp: chủng loại inox (304/201), bề mặt (No.4/hairline), cấu trúc khung – mặt, phụ kiện đi kèm, danh mục thay thế bảo trì.
- Chính sách dịch vụ: thời hạn bảo hành rõ ràng, thời gian phản hồi/sửa chữa (SLA), tài liệu hướng dẫn vệ sinh – bảo trì theo chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, tham chiếu hệ thống HACCP nếu cần (HACCP).
Lời khuyên từ Cơ Khí Hải Minh
Làm việc với xưởng sản xuất trực tiếp giúp Quý khách kiểm soát chất lượng, tùy biến thiết kế và có được mức giá gốc tốt nhất. Ở mô hình này, chúng tôi cùng Quý khách đồng thiết kế theo công năng thực tế, chốt bản vẽ, mô phỏng 2D/3D trước khi gia công. Giá thành minh bạch vì không qua trung gian; chất lượng vật liệu – mối hàn – hoàn thiện được nghiệm thu theo checklist; dịch vụ hậu mãi do chính đội thi công phụ trách nên xử lý nhanh và nhất quán.
- Lợi ích tài chính: tối ưu CAPEX nhờ giá gốc; giảm OPEX nhờ cấu trúc bền vững, dễ vệ sinh – bảo trì; TCO toàn vòng đời thấp hơn.
- Lợi ích vận hành: luồng thao tác “ướt – mix – pass” trơn tru, rút ngắn thời gian ra đồ, giảm lỗi do thiết bị không đồng bộ.
- Lợi ích thương hiệu: tùy biến kích thước, vật liệu hoàn thiện (kính/gỗ/đá) theo concept, tạo nhận diện thống nhất cho chuỗi cửa hàng.
Nếu Quý khách đang cân nhắc nhà cung cấp quầy pha chế inox cho dự án mới hoặc nâng cấp quầy hiện hữu, hãy ưu tiên đối tác có năng lực xưởng thực sự để bảo vệ khoản đầu tư. Ngay phần sau, Quý khách sẽ thấy vì sao Cơ Khí Hải Minh là lựa chọn “đối tác toàn diện” cho cả thiết kế, sản xuất, lắp đặt và bảo trì.
Tại Sao Chọn Cơ Khí Hải Minh Làm Đối Tác Toàn Diện?
Cơ Khí Hải Minh là đối tác toàn diện nhờ năng lực sản xuất trực tiếp tại xưởng, quy trình thiết kế chuyên nghiệp và dịch vụ hậu mãi tận tâm.
Tiếp nối phần “Thị Trường & Nhà Cung Cấp”, lựa chọn xưởng sản xuất trực tiếp sẽ quyết định chất lượng và tổng chi phí sở hữu. Ở vai trò đối tác triển khai quầy pha chế inox cho F&B, Cơ Khí Hải Minh kết hợp tư vấn kỹ thuật – thiết kế – gia công – lắp đặt đồng bộ để Quý khách nhận đúng hiệu suất vận hành đã kỳ vọng. Dưới đây là những giá trị khác biệt khiến nhiều thương hiệu tin chọn Trang chủ Cơ Khí Hải Minh như một đối tác tin cậy.

Kinh nghiệm & Chuyên môn: Hơn 10 năm gia công inox và thiết bị bếp công nghiệp. Chúng tôi hiểu “luồng ướt – mix – pass” của line pha chế và nhu cầu thao tác ở giờ cao điểm. Mỗi bản vẽ đều tính đến an toàn PCCC, vệ sinh theo hướng dẫn HACCP và tổ chức vị trí thiết bị hợp lý cho từng mô hình quán. Nhờ kinh nghiệm dự án đa dạng, chúng tôi dự báo trước các rủi ro như đọng nước ở chậu, bắn nước vào khu điện, hay điểm nghẽn ở nắp thùng đá. Kết quả là quầy hoạt động ổn định, giảm lỗi lặt vặt và dễ nghiệm thu.
Sản xuất trực tiếp tại xưởng: Giá gốc, máy móc CNC hiện đại bảo đảm độ chính xác. Hệ thống chấn – cắt CNC và hàn TIG giúp chi tiết khít sát, mép gấp chống cắt tay và bề mặt hoàn thiện đồng đều. Các module chức năng tiêu chuẩn quầy pha chế được tích hợp theo nhu cầu: thùng đá có lớp foam giữ nhiệt, khay đựng topping theo chuẩn, chậu rửa có vòi cấp – thoát hợp lý, kệ dụng cụ và khoang cho bàn/tủ mát (theo cơ sở dữ liệu kỹ thuật). Cấu trúc mô-đun rời giúp bảo trì – nâng cấp nhanh, giữ OPEX thấp trong suốt vòng đời quầy.
Tư vấn & Thiết kế chuyên sâu: Khảo sát tận nơi, cung cấp bản vẽ 2D/3D miễn phí. Sau khảo sát, chúng tôi dựng layout theo mặt bằng thực tế, tối ưu bán kính di chuyển, điểm điện – nước – thoát sàn, và vị trí máy pha/ máy xay/ POS. Bộ hồ sơ bàn giao đi kèm bao gồm:
- Bản vẽ 2D/3D theo kích thước thật, phối cảnh khối – vật liệu.
- Danh mục module: thùng đá – khay topping – chậu rửa – khoang bàn/tủ mát – kệ ly/dụng cụ.
- Sơ đồ cấp – thoát nước, ổ cắm, khoang kỹ thuật và checklist nghiệm thu.
Nhờ vậy, Quý khách dễ hình dung trước khi gia công và kiểm soát CAPEX ngay từ giai đoạn duyệt mẫu.
Vật liệu chuẩn, cam kết chất lượng: Inox 304 cao cấp, đủ CO/CQ, bảo hành kết cấu. Inox 304 có khả năng chống oxy hóa – ăn mòn tốt trong môi trường ẩm, nước đường và axit nhẹ, bề mặt nhẵn dễ vệ sinh, phù hợp không gian pha chế. Chúng tôi áp dụng hoàn thiện hairline/No.4 để chống trầy xước tốt hơn và đảm bảo tính thẩm mỹ đồng nhất. Từng mối hàn được kiểm tra, xử lý bavia và đánh xước đồng bộ để hạn chế bám bẩn ở giao tuyến. Hồ sơ CO/CQ vật liệu và chính sách bảo hành kết cấu giúp Quý khách an tâm sử dụng dài hạn.
Dịch vụ trọn gói: Gia công – vận chuyển – lắp đặt – bảo hành/bảo trì tận nơi, đồng bộ toàn quốc. Đội kỹ thuật Cơ Khí Hải Minh trực tiếp lắp đặt, cân chỉnh nắp thùng đá kín khít, test thoát nước chậu, kiểm tra khay topping – ray trượt và thử tải kệ. Hướng dẫn vận hành – vệ sinh – bảo trì được bàn giao chi tiết; linh kiện dễ thay thế để hạn chế thời gian dừng máy. Với SLA phản hồi nhanh, chúng tôi đảm bảo tiến độ khai trương và vận hành liên tục cho chuỗi của Quý khách.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.
Chọn “cơ khí hải minh” đồng nghĩa Quý khách làm việc trực tiếp với xưởng sản xuất quầy pha chế, kiểm soát chặt chất lượng – tiến độ – ngân sách. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày rõ quy trình làm việc, thời gian gia công – giao lắp và chính sách bảo hành để Quý khách dễ lập kế hoạch triển khai.
Quy Trình Làm Việc, Thời Gian Gia Công – Giao Lắp & Bảo Hành
Quy trình làm việc 5 bước chuyên nghiệp của Cơ Khí Hải Minh đảm bảo tiến độ nhanh chóng, sản phẩm đúng yêu cầu và chính sách bảo hành rõ ràng.
Sau khi Quý khách đã thấy rõ lý do nên chọn Cơ Khí Hải Minh làm đối tác toàn diện, bước tiếp theo là nắm rõ quy trình triển khai thực tế để chủ động về tiến độ và ngân sách. Chúng tôi chuẩn hóa từng khâu từ tiếp nhận yêu cầu đến nghiệm thu, dựa trên các tiêu chí kỹ thuật của quầy pha chế inox như thùng đá có foam giữ nhiệt, khay topping, chậu rửa, khoang bàn/tủ mát và hoàn thiện bề mặt đồng nhất. Cách làm này giúp kiểm soát CAPEX ngay từ đầu, tối ưu OPEX trong vận hành và giảm thiểu rủi ro khi khai trương.

Quy trình làm việc 5 bước
Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu, tư vấn sơ bộ qua điện thoại/Zalo. Đội kỹ thuật ghi nhận nhu cầu, kích thước dự kiến, lưu lượng khách và danh sách thiết bị (máy pha, máy xay, bàn/tủ mát). Chúng tôi tư vấn nhanh cấu hình quầy theo công năng: thùng đá có lớp foam giữ nhiệt để đá lâu tan, khay topping chuẩn GN sắp xếp thuận tay, chậu rửa cho khu ướt và khoang kỹ thuật. Quý khách được định hướng phương án tối ưu TCO, kèm ước lượng chi phí – thời gian để chủ động kế hoạch. Ảnh mặt bằng hoặc bản vẽ hiện trạng (nếu có) giúp rút ngắn thời gian khảo sát.
Bước 2: Khảo sát mặt bằng thực tế, thống nhất ý tưởng thiết kế. Kỹ sư đo kiểm kích thước, điểm cấp – thoát nước, vị trí ổ cắm, cao độ sàn và lộ trình vận chuyển. Luồng thao tác ướt – mix – pass được bố trí nguyên tắc để giảm bước thừa, tăng hiệu suất giờ cao điểm. Từ dữ liệu hiện trạng, chúng tôi đề xuất concept, vật liệu hoàn thiện (No.4/hairline), chi tiết mép gấp chống cắt tay và bo góc an toàn. Hai bên chốt layout để chuyển sang bước thiết kế – báo giá.
Bước 3: Gửi báo giá & bản vẽ kỹ thuật (2D/3D), ký hợp đồng. Hồ sơ gồm bản vẽ 2D/3D đúng kích thước, danh mục module (thùng đá, khay topping, chậu rửa, kệ ly/dụng cụ, khoang bàn/tủ mát) và bảng thông số vật liệu Inox 304. Báo giá thể hiện rõ phạm vi công việc, mốc tiến độ, điều khoản thanh toán và tiêu chí nghiệm thu. Sau khi hai bên thống nhất, hợp đồng được ký và lên lịch sản xuất, đảm bảo minh bạch ngay từ đầu.
Bước 4: Gia công sản phẩm tại xưởng bằng máy CNC. Chi tiết được cắt – chấn CNC đảm bảo độ chính xác, hàn TIG cho mối hàn đều – chắc – thẩm mỹ. Thùng đá được bơm foam giữ nhiệt, nắp kín khít, ống xả có bẫy mùi; bề mặt đồng nhất vân hairline dễ vệ sinh. Trước khi xuất xưởng, chúng tôi lắp thử, rà soát khe hở, kiểm tra thoát nước chậu và độ cứng vững kết cấu. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt giúp giảm sai hỏng tại công trình và rút ngắn thời gian lắp đặt.
Bước 5: Giao hàng, lắp đặt hoàn thiện tại công trình & nghiệm thu. Hàng hóa được đóng kiện chắc chắn, vận chuyển đến công trình và lắp đặt theo trình tự an toàn. Kỹ thuật cân chỉnh mặt phẳng, test nắp thùng đá, kiểm tra khay topping – gioăng nắp, thử kín nước chậu và kết nối thoát sàn. Sau hiệu chỉnh, hai bên nghiệm thu theo checklist; bàn giao hướng dẫn vận hành – vệ sinh – bảo trì, giúp Quý khách đưa quầy vào khai thác ngay.
Thời gian & Giao hàng
Thời gian gia công: Trung bình từ 5-10 ngày làm việc tùy độ phức tạp. Với quầy tiêu chuẩn dài 1,8–3,0m, không tích hợp kính đặc thù, thời gian thường ở ngưỡng thấp. Các cấu hình phức tạp hơn (dài trên 3m, tích hợp nhiều module, yêu cầu kính/ốp vật liệu trang trí) có thể cần thêm thời gian để đảm bảo độ hoàn thiện. Lịch sản xuất được công bố rõ theo hợp đồng, có phương án đẩy nhanh khi Quý khách cần kịp mốc khai trương.
Giao hàng và lắp đặt: Hỗ trợ vận chuyển và lắp đặt trên toàn quốc. Cơ Khí Hải Minh chủ động phương án bốc dỡ, di chuyển bằng thang bộ/thang máy, làm việc ngoài giờ khi mặt bằng hạn chế thời gian thi công. Chúng tôi phối hợp với các đội MEP/PCCC tại công trình để đồng bộ điểm điện – nước và kiểm soát an toàn. Sau lắp, khu vực được vệ sinh sạch sẽ, tối ưu vị trí thiết bị để ra đồ nhanh và gọn.
Chính sách bảo hành
Bảo hành 12 tháng cho tất cả các kết cấu sản phẩm do lỗi sản xuất. Phạm vi gồm khung – mặt, mối hàn, nắp – bản lề thùng đá, khay – ray, bề mặt inox bị lỗi kỹ thuật. Hồ sơ bàn giao kèm CO/CQ vật liệu và biên bản nghiệm thu để Quý khách tiện lưu trữ. Những hư hỏng do va đập, sử dụng sai hướng dẫn hoặc can thiệp trái phép sẽ được hỗ trợ sửa chữa với chi phí hợp lý.
Hỗ trợ kỹ thuật, bảo trì nhanh chóng khi có sự cố. SLA phản hồi nhanh, hỗ trợ từ xa qua Zalo/Video và điều phối kỹ thuật đến hiện trường khi cần. Chúng tôi cung cấp lịch bảo trì định kỳ, vật tư thay thế tiêu chuẩn và hướng dẫn vệ sinh theo nguyên tắc an toàn thực phẩm (tham khảo thêm HACCP). Mục tiêu là duy trì hiệu suất vận hành ổn định, giảm thời gian dừng quầy và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Hồ sơ bàn giao tiêu chuẩn: Bản vẽ 2D/3D cuối, danh mục module & phụ kiện, CO/CQ vật liệu, checklist nghiệm thu, hướng dẫn vận hành – vệ sinh – bảo trì.
- Tiêu chí nghiệm thu: Kích thước đúng bản vẽ, bề mặt đồng đều, mối hàn kín, thoát nước chậu tốt, nắp thùng đá kín khít, khay topping lắp/nhấc mượt.
Với quy trình minh bạch và các cam kết dịch vụ rõ ràng, Quý khách có thể lập kế hoạch triển khai tự tin, bám sát tiến độ khai trương. Các thắc mắc thường gặp sẽ được tổng hợp ở mục Câu Hỏi Thường Gặp ngay sau đây.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Inox 304 có thực sự không gỉ không?
Thời gian để sản xuất một quầy pha chế là bao lâu?
Cơ Khí Hải Minh có nhận lắp đặt ở các tỉnh ngoài TPHCM không?
Làm sao để phân biệt Inox 304 và Inox 201?
BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG QUẦY PHA CHẾ INOX THEO YÊU CẦU?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Hotline: 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com

