Giá gia công inox 304 không có một con số cố định mà phụ thuộc vào loại vật tư, độ dày, yêu cầu gia công và khối lượng đặt hàng. Giá dịch vụ được tính dựa trên giá vật tư cộng thêm chi phí cho các công đoạn như cắt laser CNC, chấn (uốn), hàn TIG/MIG và hoàn thiện bề mặt. Với các doanh nghiệp, cấu trúc giá minh bạch giúp tối ưu ROI, đảm bảo độ chính xác cao và đáp ứng tiêu chuẩn ISO trong các ứng dụng công nghiệp. Tại Cơ Khí Hải Minh, chúng tôi chuẩn hóa báo giá theo ISO 9001:2015, minh bạch 2 thành phần (vật tư + giờ máy) và cam kết SLA báo giá trong 2 giờ. Bạn nhận được: – Khung báo giá mô-đun 2 thành phần rõ ràng; – Công thức 60 giây để dự toán nhanh; – Bảng giá tham khảo cập nhật 12/2025 kèm quy trình và SLA tiến độ.
Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
1. Định nghĩa & lợi ích cốt lõi
- Giá gia công inox 304 là mức chi phí để thực hiện các công đoạn chế tạo, cắt, uốn, hàn và hoàn thiện sản phẩm từ inox 304 – loại thép không gỉ phổ biến trong công nghiệp và xây dựng tại Việt Nam, phản ánh toàn bộ dịch vụ biến tấm/ống/cuộn SUS 304 thành thành phẩm theo bản vẽ.
- Inox 304 mang lại ba lợi ích chính cho dự án: chống ăn mòn tốt trong khí hậu và môi trường ẩm của Việt Nam, độ bền cao giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị, và thẩm mỹ sáng đẹp phù hợp cho cả khu vực sản xuất lẫn không gian phục vụ khách.
- Nhờ dễ cắt, uốn, hàn và đánh bóng, inox 304 giúp giảm rủi ro kỹ thuật trong quá trình gia công, ổn định chất lượng giữa các lô và giảm chi phí bảo trì trong suốt vòng đời thiết bị (LCC/TCO tốt hơn so với nhiều vật liệu khác).
2. Các biến số quyết định đơn giá
- Đơn giá cuối cùng phụ thuộc mạnh vào độ dày vật liệu, loại bề mặt (2B, BA, HL, No.1), dung sai kích thước và mức độ phức tạp của biên dạng; chi tiết càng mỏng, càng tinh và dung sai càng chặt thì giờ máy và chi phí càng cao.
- Số lần gá đặt, số công đoạn (cắt, chấn, hàn, mài, đánh bóng), khối lượng đặt hàng và SLA tiến độ là các tham số quan trọng khác; đơn hàng lặp lại, số lượng lớn, yêu cầu tiêu chuẩn vừa phải sẽ luôn có tóm tắt giá gia công inox 304 tối ưu hơn trên mỗi đơn vị sản phẩm.
3. Công thức dự toán nhanh 60 giây
Để Quý khách có thể ước tính sơ bộ ngân sách trước khi gửi RFQ chi tiết, Cơ Khí Hải Minh chuẩn hóa mô hình tính: Tổng chi phí ≈ vật tư (kể cả hao hụt) + mét cắt × đơn giá + mét chấn × đơn giá + số mối hàn × đơn giá + hoàn thiện bề mặt + vận chuyển + VAT. Chỉ cần nắm được khối lượng vật tư, tổng chiều dài cắt/chấn và số mối hàn, Quý khách đã có thể xây dựng nhanh một khung chi phí khá sát thực tế cho nội bộ.
4. Quy trình & cam kết của Cơ Khí Hải Minh
- Toàn bộ quy trình thiết kế, lập trình, gia công và kiểm tra tại Cơ Khí Hải Minh được vận hành theo ISO 9001:2015, với hệ thống QA nhiều tầng, đi kèm CO/CQ vật liệu và hồ sơ nghiệm thu giúp bộ phận QA/QC của Quý khách dễ dàng truy xuất.
- Mô hình báo giá 2 thành phần (vật tư + gia công) giúp ngân sách rõ ràng, dễ tách bạch CAPEX và OPEX; tỉ lệ giao hàng đúng hẹn duy trì từ 97% trở lên hỗ trợ Quý khách kiểm soát tiến độ tổng thể dự án.
5. Hành động đề xuất cho Buyer/PM bận rộn
- Chuẩn bị sẵn RFQ/BOM kèm file DXF/DWG/STEP cho từng chi tiết, nêu rõ độ dày, bề mặt, dung sai và SLA mong muốn; đây là cách nhanh nhất để nhận báo giá chi tiết trong vòng 2 giờ làm việc.
- Với các dự án có nhiều hạng mục inox 304, Quý khách nên thống nhất ngay mô hình tính giá (theo kg, theo mét cắt, theo mối hàn hay giờ máy) để so sánh, rà soát và phê duyệt ngân sách một cách minh bạch, chính xác.
Tổng quan giá gia công inox 304 (cập nhật 12/2025)
Giá gia công inox 304 không cố định vì phụ thuộc vật tư, độ dày, độ phức tạp và thời gian máy; dự án B2B nên áp dụng mô hình 2 thành phần (vật tư + giờ máy) để minh bạch chi phí và tối ưu ROI.
Nếu Quý khách đang cần ước tính nhanh giá gia công inox 304 cho dự án bếp, đường ống hay kết cấu inox thì không nên tìm một con số cố định. Điều quan trọng là phải hiểu khung chi phí, mô hình tính giá và cách Cơ Khí Hải Minh bóc tách từng hạng mục để Quý khách chủ động kiểm soát ngân sách và ROI.
Xem nhanh:
- Tổng quan giá gia công inox 304 (cập nhật 12/2025)
- Tiêu chuẩn kỹ thuật và vật tư inox 304 dùng trong gia công
- Ứng dụng của inox 304 trong công nghiệp và dân dụng
- Mô hình báo giá: theo kg, theo mét cắt, theo mối hàn, theo giờ máy
- Bảng giá tham khảo gia công inox 304 mới nhất
- Các yếu tố ảnh hưởng tới chi phí và công thức dự toán nhanh
- So sánh inox 304 với 201/316 khi gia công
- Quy trình gia công và quy trình báo giá tại Cơ Khí Hải Minh
- Năng lực sản xuất và cam kết chất lượng của Cơ Khí Hải Minh
- Dự án tiêu biểu và kết quả đo lường
- Cập nhật thị trường vật tư inox 304 & khuyến nghị mua hàng
- Câu hỏi thường gặp về giá gia công inox 304
- Nhận báo giá trong 2 giờ – Liên hệ Cơ Khí Hải Minh
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế, gia công inox các loại Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 201/304 cho gia công inox, và các giải pháp cho nhà hàng, khách sạn.).
Về bản chất, chi phí Quý khách phải chi trả luôn gồm hai nhóm: vật tư inox và chi phí công. Vật tư có thể là tấm, ống, hộp hay thanh tròn inox 304, với giá thị trường đang xoay quanh khoảng 60.000 – 90.000 đồng/kg cho tấm thông dụng, và 60.000 – 85.000 đồng/kg cho thanh, hộp theo từng quy cách. Phần công bao gồm toàn bộ thao tác cắt, chấn, hàn, mài, đánh bóng và lắp ráp hoàn thiện. Tùy độ phức tạp bản vẽ mà tỷ lệ giữa chi phí vật tư và chi phí công có thể từ 50/50 cho tới 30/70.
Để việc đàm phán minh bạch, đơn vị tính trong báo giá được thiết kế linh hoạt. Với chi tiết đơn giản hoặc các sản phẩm thương mại như Bàn Ăn Công Nghiệp Inox, chi phí thường được quy đổi trực tiếp theo kg hoặc theo bộ. Với hạng mục cắt CNC chính xác, đường cắt dài, đơn giá sẽ quy về mét dài cắt. Dự án có nhiều mối hàn TIG/MIG hoặc yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao (ví dụ các dòng Thiết bị inox công nghiệp, thiết bị bếp công nghiệp) lại phù hợp tính theo mối hàn hoặc theo giờ máy.
Bên cạnh vật tư và công gia công trực tiếp, báo giá chuẩn cần thể hiện rõ các khoản chi phí bổ sung. Những hạng mục thường gặp là phí lập trình cắt, test mẫu, gá đặt lần đầu cho từng mã hàng, chi phí kiểm định chất lượng (đo kích thước, kiểm tra phẳng, kiểm tra thẩm thấu mối hàn), đóng gói và vận chuyển đến công trường. Với các doanh nghiệp yêu cầu hồ sơ bài bản, chi phí phát hành CO/CQ, bản vẽ hoàn công và thuế VAT 8–10% cũng cần được tách riêng để Quý khách dễ so sánh giữa các nhà thầu.
Đối với dự án B2B, cách làm hiệu quả nhất là báo giá theo hai cấu phần: BOM vật tư và giờ máy/giờ công. Cách tiếp cận này giúp Quý khách nhìn rõ phần chi phí nào đến từ khối lượng inox, phần nào đến từ thời gian sử dụng máy laser, máy chấn, công hàn và hoàn thiện. Khi điều chỉnh thiết kế (giảm độ dày, tối ưu kết cấu, rút ngắn chiều dài hàn), tác động tới chi phí sẽ được lượng hóa nhanh, giúp tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) mà vẫn đảm bảo hiệu suất vận hành.
Tại Cơ Khí Hải Minh, toàn bộ quá trình bóc tách khối lượng và tính giá gia công inox 304 theo kg, theo mét hay theo giờ máy đều tuân thủ hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015. Mỗi mã hàng đều có định mức vật tư, thời gian máy và quy trình kiểm tra đi kèm, giúp hạn chế sai số báo giá và kiểm soát tốt chi phí vòng đời (LCC) cho các hạng mục inox trong nhà máy, nhà hàng hay khách sạn. Với dữ liệu sản xuất thực tế được lưu trữ, các đơn hàng lặp lại của Quý khách sẽ được rút ngắn thời gian chuẩn bị và tối ưu đơn giá theo sản lượng.
Để Quý khách có khung tham chiếu trước khi gửi bản vẽ, dưới đây là mức giá vật tư inox 304 phổ biến trên thị trường (chỉ là giá vật liệu, chưa bao gồm công gia công, vận chuyển và VAT):
| Loại vật tư Inox 304 | Giá tham khảo (VND/kg) |
|---|---|
| Tấm inox 304 (độ dày 1mm – 6mm) | 72.000 – 90.000 |
| Thanh inox tròn đặc | 60.000 – 85.000 |
| Hộp inox vuông/chữ nhật | 60.000 – 80.000 |
| Vật tư thô, cắt lẻ | 150.000 – 200.000 |
Những con số này giúp Quý khách kiểm tra nhanh tính hợp lý của phần vật tư trong báo giá, trước khi đi sâu hơn vào cấu trúc chi phí công gia công và các yếu tố kỹ thuật ở các phần tiếp theo.

Vì sao không có đơn giá cố định?
Không có một mức giá duy nhất áp dụng cho mọi chi tiết inox 304, bởi mỗi bản vẽ là một bài toán kỹ thuật khác nhau. Biên dạng cắt phức tạp, lỗ nhỏ, nhiều góc bo hay khe hẹp sẽ làm thời gian cắt laser và số lần gá tăng lên đáng kể. Mỗi lần gá đặt lại tiêu tốn thời gian set-up máy, căn chỉnh gốc tọa độ và kiểm tra thử, tất cả đều chuyển hóa thành chi phí. Với chi tiết đơn giản, đường cắt thẳng, ít chi tiết nhỏ, chi phí trên mỗi kg sẽ thấp hơn rất nhiều.
Độ dày vật liệu và loại bề mặt cũng là biến số lớn trong công thức công thức tính giá gia công inox 304. Tấm dày 4–6 mm đòi hỏi tốc độ cắt chậm hơn và lực chấn lớn hơn so với tấm 1–2 mm, dẫn tới giờ máy tăng. Bề mặt BA hoặc HL (hairline) thường cần thao tác bảo vệ bề mặt, dùng film bảo vệ và xử lý hoàn thiện kỹ hơn so với bề mặt 2B hoặc No.1, nên chi phí gia công và hoàn thiện cũng cao hơn. Nếu chi tiết yêu cầu bề mặt trang trí, không xước, phần chi phí này càng đáng kể.
Dung sai kích thước và yêu cầu kiểm tra chất lượng là nhóm yếu tố hay bị bỏ qua khi ước tính chi phí. Chi tiết yêu cầu dung sai khắt khe, flatness nhỏ hoặc phải kiểm tra thẩm thấu mối hàn (dye penetrant) sẽ làm tăng giờ công QA/QC. Kỹ thuật viên phải dành thời gian đo kiểm 100%, lập biên bản nghiệm thu, đôi khi phải thử phá hủy mẫu hàn để xác nhận độ bền. Các bước này không tạo ra sản phẩm mới nhưng lại trực tiếp cộng thêm vào tổng chi phí.
Khối lượng đơn hàng, số mã hàng và mức độ gấp của tiến độ (SLA) cũng ảnh hưởng trực tiếp đến đơn giá. Đơn hàng lớn, lặp lại nhiều lần giúp xưởng tối ưu set-up, mua vật tư theo lô lớn và phân bổ chi phí chuẩn bị trên nhiều sản phẩm nên đơn giá thường tốt hơn. Ngược lại, đơn hàng gấp, cần giao trong thời gian rất ngắn sẽ buộc xưởng phải tăng ca, ưu tiên máy, thậm chí dự trữ thêm vật tư, kéo theo chi phí cơ hội cao hơn và được phản ánh vào đơn giá gia công.
Khi nào tính theo kg/mét dài/giờ máy/mối hàn?
Tính giá theo kg phù hợp nhất với các chi tiết đơn giản, ít công đoạn như cắt sơ cấp hoặc chấn cơ bản. Ví dụ, Quý khách cần gia công một lô mặt bàn, chân đỡ inox dạng đơn giản, chủ yếu là cắt, chấn ít lần và hàn thô, thì báo giá theo kg vật liệu thành phẩm sẽ minh bạch và dễ so sánh giữa các nhà cung cấp. Cách này cũng thường áp dụng cho các sản phẩm tiêu chuẩn hóa, ít thay đổi thiết kế theo từng đơn hàng.
Đơn giá theo mét dài đặc biệt hợp lý cho các hạng mục cắt laser CNC, plasma hoặc oxy-gas trên tấm inox 304. Với bản vẽ đã tối ưu nesting, nhà xưởng dễ dàng tính được tổng chiều dài đường cắt, từ đó nhân với đơn giá/mét theo từng độ dày. Chẳng hạn, một lô tấm chi tiết để gia công Bếp á công nghiệp có đường cắt dài nhưng ít chấn, ít hàn thì đơn giá theo mét cắt sẽ phản ánh khá chính xác thời gian sử dụng máy cắt laser.
Với những dự án có nhiều mối hàn TIG/MIG, yêu cầu mỹ quan và độ kín cao (bồn bể, đường ống, thiết bị chịu áp), cách tính theo mối hàn hoặc theo mét chiều dài hàn là hợp lý. Ví dụ, gia công hệ thống bồn chứa, đường ống cấp nước nóng, hay thiết bị vệ sinh inox cho nhà máy thực phẩm sẽ phải kiểm soát chất lượng từng đường hàn, nên báo giá thường quy đổi thành mét hàn kèm tiêu chuẩn hàn áp dụng. Khi đó, mỗi thay đổi trong thiết kế làm tăng hoặc giảm chiều dài hàn đều có thể quy đổi ngay ra chi phí.
Tính theo giờ máy hoặc giờ công thường dùng cho sản phẩm phức tạp, nhiều công đoạn, khó bóc tách chuẩn theo kg hay mét dài. Một bộ khung băng tải inox, tủ điện inox nhiều ngăn hay quầy bar inox có cánh mở, ray trượt… sẽ bao gồm cắt, chấn, hàn, mài, lắp phụ kiện và kiểm tra lặp đi lặp lại. Với trường hợp này, xưởng và Quý khách thống nhất định mức giờ máy/giờ công cho từng công đoạn, từ đó tổng hợp thành báo giá, vừa linh hoạt vừa dự phòng được rủi ro thiết kế.
Trong thực tế, phần lớn BOM sẽ là tổ hợp của nhiều loại chi tiết, nên mô hình tối ưu là kết hợp các đơn vị tính. Chi tiết tấm đơn giản có thể tính theo kg, chi tiết cắt CNC nhiều có thể tính theo mét dài, trong khi các module lắp ráp phức tạp được tính theo giờ máy. Cách kết hợp này giúp báo giá sát thực tế, công bằng cho cả hai bên và dễ điều chỉnh khi Quý khách cập nhật lại bản vẽ.

Phạm vi áp dụng & điều kiện báo giá
Để tính đúng và đủ giá gia công inox 304, bước đầu tiên là bộ hồ sơ kỹ thuật Quý khách cung cấp. Lý tưởng nhất là bản vẽ DXF/DWG/STEP kèm bản PDF tổng thể có ghi rõ dung sai, tiêu chuẩn hàn, tiêu chuẩn bề mặt và các yêu cầu kiểm tra đặc biệt. Khi có đủ dữ liệu, bộ phận kỹ thuật mới có thể bóc tách chuẩn khối lượng, xác định công nghệ cắt/chấn/hàn phù hợp và xây dựng báo giá có khả năng áp dụng vào sản xuất thực tế.
Về mặt thương mại, báo giá tiêu chuẩn của Cơ Khí Hải Minh thường được xây dựng theo điều kiện giao hàng tại xưởng (EXW) ở khu vực TP.HCM hoặc Hà Nội. Nếu Quý khách yêu cầu giao tới công trình hoặc nhiều điểm khác nhau, chi phí vận chuyển, bốc xếp, cẩu hạ sẽ được tính riêng theo tuyến đường và khối lượng thực tế. Việc tách bạch như vậy giúp Quý khách dễ so sánh giữa phương án tự lấy hàng và giao hàng tận nơi.
Giá vật tư inox 304 có xu hướng biến động theo tháng, phụ thuộc vào thị trường thép không gỉ thế giới và tỷ giá. Do đó, thời hạn hiệu lực của báo giá thường chỉ từ 7–15 ngày để đảm bảo tính khả thi. Với các hồ sơ yêu cầu báo giá (RFQ) đầy đủ bản vẽ và thông tin, Cơ Khí Hải Minh áp dụng cam kết thời gian phản hồi (SLA) trong vòng 2 giờ làm việc. Điều này giúp Quý khách rút ngắn đáng kể thời gian chuẩn bị ngân sách và lựa chọn nhà thầu gia công.

Ngay sau khi nắm được khung chi phí và đơn vị tính, bước kế tiếp để tối ưu báo giá là chốt đúng tiêu chuẩn kỹ thuật và chủng loại vật tư inox 304 cho từng hạng mục, nội dung sẽ được phân tích chi tiết ở phần sau.
Tiêu chuẩn kỹ thuật và vật tư inox 304 dùng trong gia công
Chọn đúng chủng loại SUS 304, độ dày và bề mặt giúp nâng hiệu suất gia công, giảm phế hao và đạt chuẩn QA/QC theo ISO 9001:2015.
Sau khi đã nắm được khung chi phí và đơn vị tính cho gia công inox 304, bước quyết định tiếp theo là chốt tiêu chuẩn kỹ thuật vật tư. Việc lựa chọn đúng chủng loại SUS 304, độ dày và bề mặt không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền sản phẩm, mà còn chi phối thời gian máy, mức phế hao, rủi ro lỗi thẩm mỹ và cuối cùng là tổng chi phí sở hữu (TCO) của dự án.
Trong thực tế thi công các hạng mục bồn bể, đường ống, Thiết bị inox công nghiệp hay hệ thống bếp cho F&B, Cơ Khí Hải Minh luôn ưu tiên Inox 304 (SUS 304) chuẩn ASTM, được kiểm soát chặt về độ dày, dung sai và bề mặt. Khi tiêu chuẩn vật tư được xác định ngay từ giai đoạn báo giá, Quý khách sẽ dễ dàng kiểm soát chất lượng, giảm phát sinh thay đổi trong quá trình nghiệm thu.

Chuẩn vật liệu SUS 304 theo ASTM A240/A312. Với tấm inox 304, tiêu chuẩn tham chiếu phổ biến là ASTM A240; với ống inox hàn sử dụng ASTM A312. Hai chuẩn này quy định rõ thành phần hóa học (khoảng 18% Cr, 8% Ni), cơ tính và phương pháp thử, giúp vật tư đáp ứng tốt môi trường ăn mòn, đặc biệt trong ngành thực phẩm và dược. Khi báo giá, Quý khách nên yêu cầu nhà cung cấp ghi rõ mác thép SUS 304/304L và tiêu chuẩn áp dụng trên CO/CQ để tránh nhầm lẫn với inox 201 hoặc 430.
Độ dày phổ biến và chiến lược tồn kho. Trong gia công, dải độ dày inox 304 thường gặp là 0,8–12 mm, trong đó các cỡ 1 / 1,2 / 1,5 / 2 / 3 / 5 mm được các xưởng lớn chủ động tồn kho để rút ngắn lead time. Việc thiết kế chi tiết bám sát các bước độ dày chuẩn này giúp:
- Giảm thời gian chờ đặt tôn ngoài quy cách.
- Tối ưu chi phí vật tư nhờ mua theo lô chuẩn của nhà máy cán.
- Hạn chế phải phay mỏng hoặc gia công bù, gây lãng phí giờ máy.
Ví dụ, mặt bàn và vỏ tủ thường dùng 0,8–1,2 mm; thân bàn bếp inox và khung đỡ dùng 1–1,5 mm; các chi tiết chịu lực như chân bàn, khung giá đỡ có thể dùng 2–3 mm; bích, gân tăng cứng hoặc bản mã neo thường sử dụng 5 mm trở lên.
Bề mặt 2B/BA/HL/No.1 và ảnh hưởng tới chi phí. Bề mặt 2B là dạng mờ, cán nguội, phổ biến trong công nghiệp do dễ gia công, tốc độ cắt cao và ít bavia. Bề mặt BA (Bright Annealed) và HL (Hairline) cho hiệu ứng gương hoặc vân xước trang trí, phù hợp các khu vực lộ thiên cần thẩm mỹ cao nhưng đòi hỏi bảo vệ film PVC, thao tác chống xước và công đánh bóng nhiều hơn. No.1 là bề mặt cán nóng, thô, thường dùng cho kết cấu chịu lực, tốc độ cắt chậm hơn và yêu cầu lực chấn lớn hơn.
Yêu cầu CO/CQ và truy xuất lô theo ISO. Với nhà máy F&B, dược phẩm hoặc cleanroom, CO/CQ và mill test là điều kiện bắt buộc trong hồ sơ nghiệm thu. Hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9001 yêu cầu đánh số lô, kiểm soát tài liệu và truy xuất nguồn gốc rõ ràng từ vật tư đến thành phẩm. Cơ Khí Hải Minh thiết lập mã lô cho từng cuộn/tấm/ống, lưu kèm CO/CQ để bất kỳ sản phẩm nào sau này cũng truy ngược được về nguồn vật tư ban đầu.
Chủng loại & quy cách vật tư
Để thiết kế kết cấu hợp lý và tối ưu phế hao, Quý khách cần nắm rõ các quy cách tấm, ống, hộp và thanh inox 304 đang được dùng phổ biến trên thị trường. Khi bản vẽ bám sát quy cách chuẩn, việc nesting, cắt phôi và bố trí gá đặt sẽ thuận lợi, giảm đáng kể lượng vụn thừa không sử dụng được.

Tấm inox 304. Quy cách tiêu chuẩn thường gặp là 1219×2438 mm (4×8 feet) và 1500×3000 mm, ngoài ra còn có dạng cuộn theo khổ 1219/1500 mm cho các dây chuyền cuốn ống hoặc dập liên hoàn. Khi bố trí layout chi tiết trên các khổ này, kỹ sư có thể tận dụng gần hết diện tích tấm, giữ tỷ lệ phế hao dưới 5–7% cho các bộ chi tiết tối ưu.
Ống, hộp inox 304. Ống inox 304 hàn theo ASTM A312 được dùng nhiều cho đường ống cấp thoát, tay vịn, giá treo. Hộp inox vuông/chữ nhật được sử dụng rộng rãi trong khung kệ, chân bàn, khung Chậu rửa công nghiệp và các sản phẩm chịu lực nhẹ đến trung bình. Bên cạnh đó, thanh tròn đặc, thanh lục giác, thanh dẹt cũng là nhóm vật tư quan trọng cho chi tiết cơ khí và chi tiết bắt siết.
Kiểm soát dung sai và độ phẳng. Trước khi cắt, đội QC của chúng tôi luôn kiểm tra độ phẳng tôn và sai lệch độ dày so với danh nghĩa. Tấm bị cong vênh, lượn sóng hoặc độ dày sai lệch lớn sẽ làm sai số khi chấn, gây khó lắp ghép tại hiện trường. Với những dự án yêu cầu độ chính xác cao, việc loại bỏ sớm các tấm không đạt ngay từ khâu nhập kho sẽ tiết kiệm rất nhiều giờ máy và chi phí chỉnh sửa về sau.
Bề mặt 2B/BA/HL/No.1 và tác động chi phí
Bề mặt inox 304 là một trong những yếu tố ít được chú ý trong giai đoạn hỏi giá, nhưng lại tác động rất lớn đến năng suất gia công và chi phí hoàn thiện. Chỉ cần lựa chọn sai bề mặt, đội thi công có thể phải dành gấp đôi thời gian để bảo vệ, đánh bóng hoặc sửa lỗi xước, làm đội chi phí và kéo dài tiến độ.

2B – bề mặt cho năng suất cao. Dạng 2B có bề mặt mờ đều, dễ đánh dấu, ít trượt khi gá đặt nên tốc độ cắt, đột dập, chấn gấp đều cao. Bavia sau cắt cũng ít hơn, công mài sạch cạnh giảm đáng kể. Đây là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết kỹ thuật, bề mặt khuất hoặc nằm bên trong thiết bị, nơi yếu tố thẩm mỹ không phải ưu tiên số một.
BA/HL – bề mặt cho khu vực hiển thị. BA cho độ bóng gương, HL cho vân xước dọc sang trọng nên rất phù hợp cho mặt trước quầy bar, ốp tường, cánh tủ và các sản phẩm nội thất inox. Với khu vực F&B lộ thiên, Cơ Khí Hải Minh thường đề xuất sử dụng BA/HL kết hợp film PVC bảo vệ để vừa đảm bảo tính thẩm mỹ, vừa dễ vệ sinh, hạn chế bám bẩn. Đổi lại, thời gian thao tác sẽ tăng (bóc film, chống xước, che chắn khi hàn), chi phí nhân công và tiêu hao vật tư hoàn thiện cũng cao hơn.
No.1 – cho kết cấu chịu lực, ít yêu cầu thẩm mỹ. Bề mặt No.1 được cán nóng và tẩy gỉ sơ bộ, thô hơn rõ rệt so với 2B. Tốc độ cắt trên tấm No.1 chậm hơn, lực chấn phải tăng, nhưng đơn giá tấm thường thấp hơn các dòng bề mặt lạnh. Chúng thường dùng cho bản mã, gân tăng cứng, bích mặt bích, khung kết cấu chịu lực, nơi bề mặt cuối cùng sẽ được che khuất hoặc sơn phủ.
| Bề mặt | Đặc điểm | Ứng dụng điển hình | Tác động chi phí |
|---|---|---|---|
| 2B | Mờ, cán nguội, dễ gia công | Chi tiết kỹ thuật, bề mặt khuất | Chi phí gia công thấp, năng suất cao |
| BA | Bóng gương, thẩm mỹ cao | Ốp trang trí, mặt ngoài thiết bị | Chi phí vật tư và hoàn thiện cao hơn |
| HL (Hairline) | Vân xước dọc, sang trọng | Nội thất inox, quầy bar, tủ kệ | Cần bảo vệ chống xước, tốn công đánh bóng |
| No.1 | Cán nóng, bề mặt thô | Kết cấu chịu lực, bản mã, gân tăng cứng | Giá tấm thấp, nhưng tốc độ cắt/chấn chậm |
Bề mặt nào phù hợp F&B? Với khu vực hiển thị như quầy line, bàn thao tác, cánh tủ và khu vực khách có thể nhìn thấy, chúng tôi khuyến nghị dùng BA hoặc HL để đảm bảo thẩm mỹ và dễ vệ sinh, hạn chế tích tụ cặn bẩn. Với khu vực kỹ thuật, gầm bàn, khung đỡ bên trong thiết bị hoặc các chi tiết không lộ diện, lựa chọn 2B sẽ kinh tế hơn nhiều mà vẫn bảo đảm vệ sinh, nhất là khi kết hợp thiết kế bo góc, hạn chế mối hàn hở.
Nếu Quý khách xác định rõ ràng phạm vi dùng BA/HL và 2B ngay trên bản vẽ, báo giá sẽ phản ánh đúng chi phí thực tế, tránh tình trạng dùng đồng loạt bề mặt cao cấp cho cả những vị trí không cần thiết.
Chuẩn chất lượng & tài liệu kèm theo
Với các dự án nhà máy, khách sạn, bệnh viện hay bếp trung tâm, phần hồ sơ chất lượng vật tư inox 304 gần như luôn là hạng mục kiểm tra đầu tiên trong quá trình nghiệm thu. Chuẩn chất lượng càng rõ ràng, Quý khách càng dễ đánh giá, so sánh giữa các nhà thầu gia công.

Tài liệu cần có khi nghiệm thu vật tư. Bộ hồ sơ tiêu chuẩn thường bao gồm: CO (Certificate of Origin), CQ (Certificate of Quality), mill test (phiếu kiểm tra thành phần cơ lý của nhà máy sản xuất), packing list, tem nhãn lô và, với dự án F&B, có thể bổ sung chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm cho các thiết bị tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm. Các tài liệu này cho phép đối chiếu giữa mác thép, tiêu chuẩn sản xuất và lô hàng thực tế được giao.
Kiểm tra đầu vào có kiểm soát. Trước khi nhập kho, đội QC của Cơ Khí Hải Minh kiểm tra ngẫu nhiên thành phần hóa học (bằng súng phân tích hoặc test nhanh), đo độ cứng, chiều dày thực tế tại nhiều vị trí và đánh giá độ nguyên vẹn của phim bảo vệ. Với các sản phẩm như bàn bếp inox, kệ, tủ, Chậu rửa công nghiệp, việc đảm bảo đúng mác SUS 304 và độ dày là điều kiện tiên quyết để chống ăn mòn, chịu tải tốt trong suốt vòng đời sử dụng.
Áp dụng ISO 9001:2015 trong kiểm soát tài liệu và truy xuất. Theo yêu cầu của hệ thống ISO 9001:2015, mỗi lô vật tư inox 304 nhập kho được gán mã duy nhất, liên kết với CO/CQ và vị trí lưu trữ. Khi đưa vào sản xuất, mã lô được ghi nhận trên phiếu xuất vật tư, lệnh sản xuất và có thể được thể hiện trên tem sản phẩm hoặc hồ sơ hoàn công nếu Quý khách yêu cầu. Cách làm này giúp việc truy nguyên nguồn gốc trở nên đơn giản khi có sự cố hoặc khi cần đánh giá lại chất lượng vật tư sau một thời gian vận hành.
Cần tài liệu gì khi nghiệm thu vật tư? Từ kinh nghiệm làm việc với các chủ đầu tư và tư vấn giám sát, chúng tôi nhận thấy tối thiểu Quý khách nên yêu cầu: CO/CQ bản sao có dấu đơn vị cung cấp, mill test, packing list chi tiết theo quy cách, tem nhãn lô dán trên bó/tấm/cuộn và biên bản giao nhận kèm hình ảnh. Với những hạng mục quan trọng, có thể bổ sung thêm biên bản kiểm tra đầu vào của xưởng gia công để làm chứng cứ chất lượng.
Khi tiêu chuẩn vật tư SUS 304, độ dày, bề mặt và bộ hồ sơ chất lượng đã được chốt rõ, bước tiếp theo để hoàn thiện quyết định đầu tư là xem xét các ứng dụng thực tế của inox 304 trong công nghiệp và dân dụng, từ đó lựa chọn cấu hình sản phẩm và giải pháp gia công phù hợp cho dự án của Quý khách.
Ứng dụng của inox 304 trong công nghiệp và dân dụng
Inox 304 đa dụng cho F&B, dược, kết cấu và nội thất; mỗi ứng dụng yêu cầu cấu hình cắt-chấn-hàn-hoàn thiện riêng để đạt chuẩn chức năng và vệ sinh.
Khi tiêu chuẩn vật tư đã được chốt, câu hỏi tiếp theo là cùng một mác inox 304 sẽ được “điều phối” như thế nào cho từng nhóm ứng dụng thực tế. Một bộ bàn bếp F&B, khung máy dây chuyền hay hạng mục nội thất công cộng đều dùng inox 304, nhưng cấu hình cắt, chấn, hàn và hoàn thiện lại hoàn toàn khác nhau, kéo theo cách tính giá và tiêu chuẩn nghiệm thu khác nhau.
Với nhóm F&B và dược phẩm, trọng tâm lớn nhất là tiêu chuẩn vệ sinh. Bề mặt cần mịn, khe hở hạn chế tối đa, các góc trong phải bo R để không tạo điểm bám cặn. Mối hàn phải được xử lý mài, tẩy gỉ và thụ động hóa để tái tạo lớp màng thụ động giàu Cr, giúp chống ăn mòn và hạn chế bám bẩn. Những yêu cầu này khiến thời gian gia công dài hơn, số công đoạn tăng lên, đồng nghĩa chi phí công trên mỗi kg vật tư thường cao hơn nhóm kết cấu thông thường.
Với kết cấu, khung máy và vỏ thiết bị, inox 304 được khai thác ở khả năng chịu lực, độ cứng vững và độ chính xác hình học. Tấm và hộp thường dày hơn (2–5 mm), lỗ lắp ráp được cắt laser với dung sai chặt, các mặt chấn phải đảm bảo vuông góc và phẳng để lắp đặt “vào một lần” tại hiện trường. Ở nhóm này, chi phí gia công bị chi phối nhiều bởi thời gian máy cắt, máy chấn và độ phức tạp khi gá lắp, thay vì yêu cầu đánh bóng thẩm mỹ.
Đối với nội thất công cộng và hạng mục trang trí, inox 304 lại được nhìn dưới “lăng kính” thẩm mỹ. Bề mặt BA hoặc HL phải đều, hướng vân thống nhất, mối hàn được giấu hoặc mài phẳng, soi cạnh V sắc nét nhưng không gây nguy hiểm cho người sử dụng. Các chi tiết như tay vịn, ốp tường, Nội thất inox trong trung tâm thương mại hay bệnh viện thường yêu cầu chống xước nhẹ, ít bám vân tay, nên cấu hình hoàn thiện bề mặt chiếm tỷ trọng chi phí đáng kể.

Bếp công nghiệp & thực phẩm
Trong lĩnh vực bếp công nghiệp, bếp trung tâm và chế biến thực phẩm, inox 304 gần như là tiêu chuẩn bắt buộc cho các thiết bị tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm. Từ thiết bị bếp công nghiệp, bàn sơ chế, quầy line đến Chậu rửa công nghiệp, bề mặt thường được chọn ở dạng BA hoặc HL để vừa đẹp, vừa dễ vệ sinh. Các góc trong được bo R, hạn chế góc vuông 90° để tránh tích tụ mỡ, vụn thức ăn; nước và hóa chất tẩy rửa thoát sạch, không đọng lại trong hộc kín.

Bề mặt BA/HL kết hợp bo góc R tạo ra một không gian sản xuất vừa thẩm mỹ, vừa dễ làm sạch cơ học lẫn hóa học. Kỹ sư thiết kế sẽ ưu tiên các chi tiết dập liền khối, hạn chế ghép nhiều tấm nhỏ, để giảm số lượng mối hàn và điểm giao nhau giữa các mặt phẳng. Điều này không chỉ hỗ trợ đội vệ sinh hàng ngày mà còn giúp hồ sơ thẩm tra vệ sinh an toàn thực phẩm được thông qua nhanh hơn trong các đợt audit nội bộ hoặc của cơ quan chức năng.
Ở những vị trí buộc phải hàn, Cơ Khí Hải Minh áp dụng hàn TIG với hồ quang ổn định, mối hàn mịn, thấu đều. Sau hàn, khu vực mối nối được mài tinh, tẩy gỉ và xử lý thụ động hóa để khôi phục lớp thụ động chống ăn mòn của inox 304. Quy trình này giúp mối hàn không trở thành “điểm yếu” về vệ sinh, hạn chế rạn nứt gỉ sét và ngăn vi sinh bám vào các rãnh nhỏ trên bề mặt. Đây là yêu cầu then chốt để đáp ứng các chuẩn HACCP và GMP trong ngành thực phẩm và dược phẩm, Quý khách có thể tham khảo thêm khái niệm HACCP tại Wikipedia.
Chân bàn, chân chậu và giá kệ thường sử dụng chân đế tăng chỉnh, cho phép cân bằng thiết bị trên nền có độ dốc hoặc lún nhẹ. Vật liệu ống/hộp inox 304 được chọn với chiều dày đủ chịu tải cho xe đẩy, khay, nồi, chảo trong giờ cao điểm. Bố trí chân, giằng ngang và điểm neo tường được tính toán sao cho tổng thể vừa cứng vững, vừa không tạo ra các “góc chết” khó vệ sinh – điều thường bị soi rất kỹ trong các cuộc đánh giá theo HACCP/GMP.
Nhà máy, dây chuyền & khung máy
Trong nhà máy sản xuất, inox 304 được dùng rộng rãi cho vỏ máy, tủ điện, khung băng tải, bệ máy bơm – quạt và các kết cấu đỡ thiết bị. Với nhóm ứng dụng này, tấm 2–5 mm, ống/hộp chịu lực và thanh giằng được ưu tiên để bảo đảm độ cứng. Lỗ định vị, rãnh bắt bulông, cửa thao tác đều cần được cắt laser hoặc đột CNC với dung sai chặt, tránh phải khoan doa lại nhiều lần trong quá trình lắp đặt.

Ở các khung máy lớn, kỹ thuật chấn gấp nhiều bước được sử dụng để tạo profile dạng hộp kín hoặc gân tăng cứng, giúp giảm số lượng mối hàn mà vẫn đảm bảo độ cứng. Các đoạn hàn dài sẽ được tối ưu bằng cách kết hợp MIG (cho đoạn thô, cần tốc độ) và TIG (cho đoạn cần thẩm mỹ hoặc gần khu vực thao tác của công nhân). Cách phối hợp này vừa nâng cao hiệu suất vận hành dây chuyền gia công, vừa giữ được chất lượng mối hàn tại các vị trí quan trọng.
Một tiêu chí quan trọng ở nhóm này là tỷ lệ lắp ráp đạt ngay lần đầu trên 98%. Để bảo đảm, Cơ Khí Hải Minh kiểm soát dung sai độ phẳng, độ vuông góc, vị trí lỗ qua hệ thống jig kiểm tra và dưỡng GO/NO-GO. Khi các cụm khung, vỏ tủ, bệ máy đạt chuẩn ngay tại xưởng, thời gian commissioning tại công trình sẽ rút ngắn đáng kể, giảm chi phí phát sinh cho cả nhà thầu cơ khí lẫn Quý khách. Các sản phẩm như Vỏ tủ điện inox hay khung giá đỡ dây chuyền là ví dụ điển hình cho yêu cầu này.
Nội thất công cộng & trang trí
Ở các công trình công cộng, trung tâm thương mại, bệnh viện hay tòa nhà văn phòng, inox 304 được sử dụng như một vật liệu nội thất – trang trí cao cấp. Tay vịn, lan can, ốp tường, bục phát biểu, quầy lễ tân… thường ưu tiên bề mặt HL hoặc BA để mang lại cảm giác sang trọng, sạch sẽ. Các mối hàn tại khu vực tầm nhìn được thiết kế giấu kín hoặc mài phẳng, soi lại cạnh V đồng đều, giúp tổng thể liền lạc và khó nhận ra điểm nối.

Ống và hộp trang trí inox 304 kết hợp bulông, pát liên kết cũng bằng inox giúp hệ thống lan can, tay vịn hay khung biển hiệu chịu được môi trường đô thị có nhiều bụi, khí thải, hơi muối mà không bị gỉ loang. Ở những khu vực gần biển hoặc khu vực có hóa chất ăn mòn nhẹ, việc sử dụng đúng mác SUS 304, độ dày phù hợp và cấu trúc thoát nước tốt sẽ kéo dài tuổi thọ công trình, giảm chi phí bảo trì sơn sửa. Đây là lý do inox 304 ngày càng thay thế vật liệu sắt sơn, mạ kẽm trong nhiều hạng mục công cộng.
An toàn người dùng là ưu tiên bắt buộc trong thiết kế nội thất inox. Các cạnh sắc được bo, mài tròn hoặc bịt nắp nhựa, tránh gây tổn thương khi va chạm. Với khu vực thường xuyên có tay người chạm vào như tay vịn, tay nắm cửa, quầy thu ngân, Quý khách có thể yêu cầu lớp phủ chống bám vân tay để bề mặt sạch hơn, giảm công vệ sinh hàng ngày. Các giải pháp gia công và hoàn thiện này đều được Cơ Khí Hải Minh tích hợp vào bản vẽ và báo giá ngay từ đầu để Quý khách dễ dàng kiểm soát ngân sách.
Khi đã phân loại rõ nhóm ứng dụng F&B/dược, kết cấu máy và nội thất trang trí, Quý khách sẽ dễ dàng xác định cấu hình gia công phù hợp, từ đó lựa chọn đơn vị tính chi phí theo kg, theo mét cắt, theo mối hàn hay theo giờ máy. Phần tiếp theo sẽ phân tích chi tiết các mô hình báo giá này để Quý khách tối ưu chi phí cho từng hạng mục inox 304 trong dự án.
Mô hình báo giá: theo kg, theo mét cắt, theo mối hàn, theo giờ máy
Kết hợp linh hoạt 4 mô hình tính giá theo đặc thù chi tiết giúp báo giá công bằng, minh bạch và kiểm soát chi phí dự án.
Sau khi đã phân nhóm rõ ứng dụng inox 304 cho F&B, kết cấu máy và nội thất, bước then chốt kế tiếp là thống nhất đơn vị tính chi phí. Nhiều dự án bị đội ngân sách chỉ vì mỗi bên hiểu khác nhau về cách tính theo kg, theo mét cắt hay theo giờ máy. Tại Cơ Khí Hải Minh, chúng tôi xây dựng khung mô hình báo giá chuẩn để Quý khách có thể đối chiếu, thương thảo minh bạch và kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO) ngay từ giai đoạn thiết kế, dự toán.
Tính theo kg – dễ so sánh nhưng kém chính xác với chi tiết phức tạp. Mô hình giá gia công inox 304 theo kg giúp Quý khách rất dễ nắm khung chi phí tổng thể, nhất là khi so sánh nhanh giữa các xưởng. Tuy nhiên, cùng một kg inox, chi tiết cắt đơn giản sẽ tốn ít giờ máy hơn rất nhiều so với bộ chi tiết có nhiều khe, lỗ nhỏ, chấn gấp hoặc mài bóng. Nếu áp một đơn giá/kg cho mọi trường hợp, những chi tiết phức tạp sẽ bị tính thiếu, còn chi tiết đơn giản lại bị đội giá. Vì vậy, tính theo kg chỉ nên xem như “lớp vỏ” để ước lượng, không nên là cơ sở duy nhất cho các hạng mục đòi hỏi gia công sâu.
Tính theo mét cắt – lý tưởng cho cắt laser CNC. Với các chi tiết chủ yếu là cắt từ tấm, mô hình theo mét dài đường cắt phản ánh đúng thời gian máy và mức tiêu hao khí, điện. Đơn giá cắt laser inox 304 sẽ được chia theo độ dày (1–3–6–>8 mm) và loại bề mặt, từ đó Quý khách có thể dễ dàng tối ưu nesting để giảm tổng mét cắt. Cách tính này giúp chủ đầu tư nhìn rõ tỷ trọng chi phí nằm ở công đoạn cắt, nhất là với những bộ chi tiết có hình dạng phức tạp, nhiều lỗ bắt bulông hoặc rãnh lắp ghép. Khi bản vẽ thay đổi, việc cập nhật lại tổng mét cắt và chi phí kèm theo cũng rất trực quan.
Tính theo mối/chiều dài hàn – chuẩn hóa chất lượng gia công. Với các bộ khung, bồn bể hay thiết bị bếp công nghiệp nhiều mối nối, mô hình tính theo mối hàn hoặc chiều dài hàn cho phép ràng buộc rõ tiêu chuẩn chất lượng. Mỗi mối hàn không chỉ bao gồm thời gian thao tác mà còn cả chi phí vật liệu hàn, khí bảo vệ và kiểm tra không phá hủy (VT/PT) nếu có. Khi thống nhất được kiểu hàn TIG/MIG, tư thế hàn và yêu cầu nghiệm thu, giá hàn TIG/MIG inox 304 sẽ trở nên minh bạch, tránh tranh cãi về việc “hàn nhiều hay ít”. Đây là nền tảng để kiểm soát đồng đều chất lượng trên toàn bộ lô sản phẩm.
Tính theo giờ máy/công đoạn – chính xác cho lắp ráp phức tạp. Với các cụm thiết bị có nhiều bước chấn, dập, lắp ráp, căn chỉnh và hoàn thiện bề mặt, tính theo giờ máy hoặc giờ công đoạn là mô hình cho độ chính xác cao nhất. Đơn giá một giờ máy chấn, máy mài, dây chuyền đánh xước… sẽ được xác định dựa trên năng lực thiết bị và chi phí OPEX, sau đó nhân với định mức giờ cho từng loại chi tiết. Cách làm này buộc xưởng phải kiểm soát hiệu suất tổng thể thiết bị (OEE), nhờ đó Quý khách chỉ chi trả cho thời gian thực sự tạo giá trị. Mô hình này phù hợp đặc biệt với những dự án có yêu cầu QA/QC khắt khe và nhiều hạng mục nghiệm thu riêng.

Tính theo kg

Áp dụng cho chi tiết cắt đơn giản từ tấm 2B/No.1. Cách tính này phù hợp với các đơn hàng chủ yếu là cắt phôi vuông, chữ nhật hoặc biên dạng đơn giản, gần giống hình hộp, hình bản mã. Vật tư thường là tấm 2B/No.1 với độ dày chuẩn, ít yêu cầu chấn gấp hay hàn ghép phức tạp. Khi đó, tỷ lệ giữa khối lượng vật tư và thời gian cắt/mài khá ổn định, đơn giá/kg phản ánh khá đúng chi phí thực tế. Với các bộ chi tiết lặp lại số lượng lớn, mô hình theo kg giúp Quý khách chốt giá nhanh và dễ dàng làm hồ sơ thanh toán.
Rủi ro: không phản ánh thời gian chấn/hàn/hoàn thiện. Ngay khi chi tiết bắt đầu có nhiều nếp gấp, mối hàn hoặc yêu cầu đánh bóng kỹ, mô hình theo kg lập tức bộc lộ hạn chế. Một tấm inox 3 kg có thể chỉ cần vài phút cắt, nhưng cũng có thể cần hàng giờ chấn, hàn, mài, đánh xước để thành sản phẩm hoàn thiện. Nếu vẫn giữ đơn giá cố định theo kg, phần công chấn – hàn – hoàn thiện sẽ bị tính thiếu, dẫn đến giảm chất lượng sản phẩm hoặc phát sinh đàm phán lại giá. Để tránh rủi ro này, Cơ Khí Hải Minh thường kết hợp: vật tư tính theo kg, còn công phức tạp được tách riêng theo mét cắt, mối hàn hoặc giờ máy.
Ví dụ: tấm 2 mm cắt biên dạng đơn giản – tính 30–50 k/kg công (tham khảo). Với đơn hàng cắt phôi từ tấm inox 304 dày 2 mm, bề mặt 2B, biên dạng là các khung chữ nhật, lỗ khoan đơn giản; đơn giá gia công công cắt/mài có thể dao động 30–50 nghìn đồng/kg (chưa gồm vật tư), tùy theo sản lượng và yêu cầu bao gói. Mức này chỉ mang tính tham khảo, được xây dựng trên cơ sở giá vật tư khoảng 72.000–90.000 đ/kg và năng suất máy cắt thực tế. Khi BOM xuất hiện thêm các chi tiết đòi hỏi chấn nhiều bậc hoặc hàn kín, chúng tôi sẽ tách riêng các hạng mục đó ra khỏi khung đơn giá/kg để giữ tính công bằng cho cả hai bên.
Tính theo mét cắt laser

Đơn giá theo độ dày (1–3–6–>8 mm). Với cắt laser CNC, thời gian cắt một mét đường thẳng trên tấm 1 mm khác hoàn toàn so với tấm 8 mm, chưa kể mức tiêu hao khí O2/N2 và công suất laser. Bởi vậy, đơn giá cắt laser inox 304 thường được chia thành bậc độ dày: 0,8–1 mm, 1,2–2 mm, 3–5 mm, trên 6–8 mm… Mỗi bậc sẽ có mức giá riêng để phản ánh đúng tốc độ cắt và chi phí vận hành. Khi gửi bản vẽ DXF/DWG, Quý khách sẽ nhận được báo cáo chiều dài đường cắt theo từng nhóm độ dày, kèm theo đơn giá tương ứng.
Tối ưu nesting giảm tổng mét cắt 10–20%. Một lợi thế lớn của mô hình theo mét cắt là cho phép kỹ sư tối ưu layout trên tấm để giảm cả phế liệu lẫn chiều dài đường cắt. Bằng cách xoay chi tiết, gom các đường thẳng chung cạnh, giảm số lần đâm tia, tổng mét cắt có thể giảm 10–20% so với việc sắp xếp thủ công. Điều này chuyển trực tiếp thành tiền tiết kiệm cho Quý khách, nhất là với các đơn hàng sản lượng lớn. Tại xưởng Cơ Khí Hải Minh, phần mềm nesting sẽ luôn được chạy song song với quá trình báo giá để tìm ra phương án hiệu quả nhất trước khi phát hành lệnh sản xuất.
Ví dụ đơn giá tham khảo. Với tấm inox 304 dày 2 mm, bề mặt 2B, đơn giá cắt laser tham khảo có thể nằm trong khoảng 8–18 nghìn đồng/m đường cắt tùy độ phức tạp của biên dạng và sản lượng lặp lại. Với tấm dày 5 mm, đơn giá có thể tăng lên khoảng 20–35 nghìn đồng/m do tốc độ cắt chậm hơn và tiêu hao năng lượng lớn hơn. Những con số này là khung tham chiếu để Quý khách hình dung tỷ trọng chi phí cắt trong tổng giá gia công inox 304, còn báo giá chính thức sẽ luôn được tính toán lại dựa trên bản vẽ và tình hình thị trường vật tư tại thời điểm yêu cầu.
Tính theo mối/chiều dài hàn TIG/MIG

Quy định chiều dài, tư thế hàn, tiêu chuẩn kiểm tra (VT/PT). Để tính giá hàn TIG/MIG inox 304 minh bạch, trước hết cần chuẩn hóa cách đo: dùng đơn vị mm/cm/m cho từng loại mối, ký hiệu rõ mối hàn góc, mối hàn giáp mối, mối hàn kín. Đồng thời, bản vẽ hoặc phụ lục báo giá cần nêu rõ tư thế hàn (bằng, đứng, trần), có yêu cầu kiểm tra trực quan (VT) đơn thuần hay bổ sung thẩm thấu màu (PT) cho mối hàn quan trọng. Khi những yếu tố này được quy ước rõ, mỗi mét hàn đều có cùng “gói” công việc, tránh tranh luận sau này về việc mối hàn đã được kiểm tra đủ bước hay chưa.
Ví dụ: mối hàn góc 50–120 k/mối; ống-thanh dài tính theo cm. Với các cụm khung, chân giá đỡ, mối hàn góc chiều dài dưới 10 cm thường được tính theo mối, đơn giá tham khảo 50–120 nghìn đồng/mối tùy độ dày vật liệu và vị trí thao tác (dễ hay khó tiếp cận). Với các đường hàn dài liên tục trên ống hoặc thanh, đơn vị đo chuyển sang cm hoặc m, mức giá sẽ thấp hơn trên mỗi đơn vị chiều dài do hiệu suất thao tác cao hơn. Dù đơn giá chi tiết sẽ thay đổi theo dự án, khung tham khảo này giúp Quý khách dự trù sơ bộ chi phí hàn trong tổng ngân sách.
Hàn TIG cho F&B bề mặt đẹp; MIG cho năng suất cao. Hàn TIG sử dụng que và khí bảo vệ trơ, tạo ra mối hàn mịn, ít bắn tóe, rất phù hợp cho các sản phẩm tiếp xúc thực phẩm như thiết bị bếp công nghiệp, bàn line hoặc bồn bể CIP. Ngược lại, hàn MIG cho tốc độ đắp cao, phù hợp với các khung kết cấu chịu lực, ít yêu cầu thẩm mỹ, nơi ưu tiên hiệu suất vận hành dây chuyền. Khi báo giá, Cơ Khí Hải Minh sẽ đề xuất cấu hình: TIG cho khu vực lộ thiên hoặc tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, MIG cho đoạn ẩn hoặc khung chịu lực, giúp tối ưu đồng thời cả chi phí và tiêu chuẩn vệ sinh.
Quy ước bắt buộc khi tính theo mối hàn để minh bạch. Để tránh mọi hiểu nhầm, chúng tôi luôn khuyến nghị Quý khách và nhà thầu thống nhất ít nhất ba nhóm quy ước: (1) cách đo chiều dài mối hàn (theo đường bao hay theo cạnh, làm tròn tới cm hay mm); (2) phân nhóm vị trí hàn dễ – trung bình – khó (trên cao, trong hộc kín, gần vật liệu dễ cháy…) với hệ số điều chỉnh đơn giá riêng; (3) bộ tiêu chí nghiệm thu: chỉ kiểm tra trực quan hay có thêm PT/UT cho các mối quan trọng. Khi mọi thứ được ghi rõ trong phụ lục kỹ thuật, mỗi hoá đơn thành phẩm đều có thể được audit lại một cách khách quan.
Tính theo giờ máy/công đoạn

Áp cho lắp ráp/hoàn thiện phức tạp; có định mức giờ chấn, mài, lắp. Với các dự án bao gồm nhiều cụm sản phẩm, nhiều bước gá đặt và tinh chỉnh tại xưởng, tính theo giờ máy và giờ công đoạn sẽ phản ánh trung thực khối lượng công việc. Mỗi loại thiết bị – máy chấn, máy mài, dây chuyền đánh xước, khu vực lắp ráp – đều có định mức giờ chuẩn cho từng nhóm chi tiết. Khi nhân định mức này với số lượng thực tế, Quý khách sẽ thấy rất rõ chi phí đang “nằm” ở công đoạn nào. Đây là cách làm thường gặp trong các nhà máy áp dụng quản trị theo chuẩn ISO và lean manufacturing.
Kèm hệ số phức tạp, số lần gá, thay dao, thử lắp. Một chi tiết phải gá đi gá lại nhiều lần, liên tục thay dao, hoặc cần thử lắp nhiều vòng để đạt độ chính xác cao chắc chắn sẽ tốn nhiều giờ máy hơn chi tiết thông thường. Vì thế, mô hình tính theo giờ luôn đi kèm hệ số phức tạp, được thể hiện trong định mức hoặc phụ lục báo giá. Hệ số này cũng xét đến yếu tố an toàn lao động – ví dụ chi tiết nặng, khó xoay trở, phải dùng palang, xe nâng khi lật mặt. Bằng việc ghi rõ các hệ số ngay từ đầu, hai bên sẽ dễ dàng thống nhất đơn giá giờ mà không phát sinh tranh luận trong giai đoạn nghiệm thu.
Ưu điểm: chính xác, minh bạch; dễ audit chi phí. Từ góc nhìn tài chính, mô hình giờ máy/công đoạn tạo điều kiện để Quý khách audit lại chi phí bất cứ lúc nào, chỉ bằng cách đối chiếu log sản xuất và lệnh làm việc. Thời gian chờ vật tư, chờ bản vẽ hoặc chờ nghiệm thu nội bộ cũng được bóc tách khỏi giờ gia công thực, bảo đảm Quý khách chỉ trả tiền cho phần tạo giá trị. Về phía Cơ Khí Hải Minh, việc đo lường hiệu suất tổng thể thiết bị (OEE) giúp chúng tôi không ngừng tối ưu quy trình chuyên nghiệp, nhờ đó giữ được đơn giá cạnh tranh lâu dài cho đối tác.
Mỗi mô hình phù hợp kịch bản nào?
Ví dụ 1 – Bộ giá kệ và chi tiết bản mã cắt từ tấm. BOM gồm các bản mã, gân tăng cứng, pát liên kết cắt từ tấm 2–3 mm, không yêu cầu hàn kín hay đánh bóng nhiều. Trong trường hợp này, chúng tôi thường khuyến nghị: vật tư tính theo kg, công cắt tính theo mét cắt laser, công mài chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ hoặc gộp vào đơn giá cắt. Nhờ đó, Quý khách có thể dễ dàng so sánh báo giá giữa các nhà cung cấp dựa trên tổng mét cắt và hiệu quả nesting.
Ví dụ 2 – Bộ bàn bếp inox và Chậu rửa công nghiệp cho bếp nhà hàng. BOM bao gồm mặt bàn, hộc chậu, chân bàn, kệ dưới, giằng, vách chắn nước, với rất nhiều mối hàn kín và yêu cầu mài, đánh xước thẩm mỹ. Ở kịch bản này, mô hình kg thuần túy sẽ không còn phù hợp; chúng tôi thường áp dụng: vật tư tính theo kg, phần cắt tách theo mét cắt, phần hàn TIG tính theo chiều dài/mối hàn có quy định nghiệm thu rõ ràng, phần hoàn thiện bề mặt (mài, đánh xước HL) tính theo giờ công đoạn. Cách cấu trúc này giúp báo giá phản ánh đúng mức độ tinh xảo của sản phẩm, đồng thời tạo cơ sở để kiểm soát chi phí theo từng nhóm thiết bị bếp.
Ví dụ 3 – Vỏ tủ điện inox và vỏ máy công nghiệp. Với các sản phẩm dạng hộp lớn như Vỏ tủ điện inox, vỏ máy bơm, vỏ băng tải, BOM thường có nhiều bước chấn, đột lỗ, khoét cửa, lắp phụ kiện và căn chỉnh khe hở. Cơ Khí Hải Minh thường áp dụng tổ hợp: cắt tính theo mét, chấn tính theo giờ máy chấn (có định mức/bước), hàn tính theo chiều dài mối, lắp ráp và hoàn thiện bề mặt tính theo giờ công đoạn. Nhờ đó, khi phát sinh thay đổi thiết kế – thêm cửa, thêm lỗ hoặc thay đổi cách lắp – Quý khách chỉ cần cập nhật lại từng mô-đun chi phí thay vì phải thương lượng lại toàn bộ đơn giá sản phẩm.
Tóm tắt cách lựa chọn. Nói ngắn gọn, chi tiết càng đơn giản thì mô hình theo kg hoặc theo mét cắt càng phù hợp; chi tiết càng nhiều mối nối, nhiều bước hoàn thiện thì nên dịch dần sang mối hàn và giờ máy. Trong thực tế, một dự án inox 304 tối ưu gần như luôn là sự kết hợp linh hoạt cả bốn mô hình, được ràng buộc bằng phụ lục kỹ thuật và bản vẽ rõ ràng. Cơ Khí Hải Minh sẵn sàng đồng hành với Quý khách trong việc bóc tách BOM, đề xuất đơn vị tính hợp lý và xây dựng khung báo giá có thể kiểm soát được suốt vòng đời dự án.
Khi đã hiểu rõ ưu, nhược điểm của từng mô hình báo giá và cách phối hợp cho từng kịch bản BOM, bước tiếp theo Quý khách thường quan tâm là những con số cụ thể. Phần kế tiếp, chúng tôi sẽ gửi tới Quý khách bảng giá tham khảo gia công inox 304 mới nhất để có thêm cơ sở so sánh và xây dựng ngân sách chi tiết cho dự án.
Bảng giá tham khảo gia công inox 304 mới nhất
Bảng giá 12/2025 cung cấp dải đơn giá theo độ dày và độ phức tạp để dự toán nhanh, giá chưa gồm vật tư, vận chuyển và VAT.
Sau khi đã thống nhất mô hình tính theo kg, theo mét cắt, theo mối hàn hay giờ máy, bước Quý khách cần nhất là một khung số liệu cụ thể để ước lượng ngân sách. Phần này tổng hợp bảng giá tham khảo gia công inox 304 cập nhật 12/2025 tại xưởng Cơ Khí Hải Minh, chia theo từng công đoạn cắt laser, chấn gấp, hàn TIG/MIG và hoàn thiện bề mặt, kèm dải biên độ theo độ dày và độ phức tạp chi tiết.
Giá tham khảo, áp dụng tại xưởng; chưa gồm vật tư, vận chuyển, VAT. Các đơn giá dưới đây được xây dựng cho kịch bản Quý khách đã có vật tư hoặc tách riêng chi phí vật tư. Nghĩa là giá gia công inox 304 chỉ phản ánh phần công và giờ máy tại xưởng, chưa bao gồm chi phí tấm/ống inox, chưa tính vận chuyển đến công trình và chưa cộng thuế VAT 10%. Khi Quý khách yêu cầu báo giá trọn gói (cả vật tư lẫn gia công) chúng tôi sẽ cộng thêm giá tấm/ống tại thời điểm hỏi hàng, ví dụ tấm 1–3 mm thường dao động khoảng 72.000–90.000 VND/kg, ống/hộp khoảng 60.000–80.000 VND/kg tùy thương hiệu và khu vực.
Biên độ +/- theo độ dày, bề mặt, độ phức tạp, SLA tiến độ. Mỗi dải đơn giá đều có khoảng thấp – cao để phản ánh sự khác biệt về điều kiện gia công. Cùng là cắt laser nhưng tấm 1 mm bề mặt 2B phôi chữ nhật sẽ rẻ hơn đáng kể so với tấm 6 mm có nhiều lỗ nhỏ, khe hẹp và bề mặt BA cần giữ nguyên. Yêu cầu tiến độ gấp, tăng ca, hoặc phải giữ nguyên phim PVC bảo vệ trong quá trình gia công cũng làm đơn giá nhích lên phía trên của dải. Do đó các con số dưới đây là khung để Quý khách dự toán, còn báo giá chốt sẽ bám theo bản vẽ, độ dày và SLA cụ thể.
Khuyến nghị gửi DXF/BOM để chốt đơn giá chính xác. Để báo giá không lệch so với thực tế, Cơ Khí Hải Minh luôn đề nghị Quý khách cung cấp file DXF/DWG, bản bóc tách BOM kèm quy cách vật tư (tấm/ống/hộp, mác inox 304, độ dày, bề mặt) và ghi chú các yêu cầu đặc biệt như tiêu chuẩn vệ sinh F&B, mức độ đánh bóng hay yêu cầu kiểm tra VT/PT. Càng nhiều thông tin kỹ thuật rõ ràng ở đầu vào, đơn giá càng chính xác, hạn chế tối đa việc điều chỉnh đơn giá khi triển khai thực tế cho các hạng mục như bàn bếp inox, Chậu rửa công nghiệp hay Vỏ tủ điện inox.

Để Quý khách dễ so sánh nhanh, dưới đây là bảng tóm tắt dải đơn giá tham khảo cho các công đoạn chính, áp dụng cho đơn hàng tiêu chuẩn, gia công tại xưởng, chưa gồm vật tư, vận chuyển và VAT:
| Hạng mục | Đơn vị tính | Đơn giá tham khảo 12/2025 (VND) |
|---|---|---|
| Cắt laser inox 304 dày 1–2 mm | mét cắt | 8.000 – 18.000 |
| Cắt laser inox 304 dày 3–4 mm | mét cắt | 15.000 – 28.000 |
| Cắt laser inox 304 dày 5–6 mm, >8 mm | mét cắt | 20.000 – 60.000 |
| Chấn (gấp) inox 304 ≤2 mm | mét/lần chấn | 8.000 – 15.000 |
| Chấn inox 304 dày 3–5 mm | mét/lần chấn | 12.000 – 25.000 |
| Hàn TIG/MIG mối góc/giáp nối | mỗi mối | 50.000 – 120.000 |
| Hàn tuyến tính TIG/MIG | 10 cm | 6.000 – 15.000 |
| Đánh bóng HL/No.4 inox 304 | m² | 60.000 – 180.000 |
Cắt laser CNC inox 304 (theo mét cắt)

1,0–2,0 mm: ~ 8.000–18.000 VND/m. Đây là dải đơn giá áp dụng cho tấm mỏng, bề mặt 2B hoặc BA, thích hợp cho các chi tiết vỏ bọc, bản mã, nắp chụp hay chi tiết trang trí. Ở đầu dưới của dải là các biên dạng đơn giản, đường cắt dài, ít lỗ nhỏ; ở đầu trên là các chi tiết có nhiều góc bo, chữ, logo hoặc lỗ dày đặc. Với các dự án cần bảng giá cắt laser inox 304 12/2025 để làm chuẩn dự toán, Quý khách có thể dùng mức ước tính trung bình 12.000–14.000 VND/m cho tấm 1–2 mm thông thường.
3,0–4,0 mm: ~ 15.000–28.000 VND/m. Ở nhóm độ dày này, tốc độ cắt giảm, tiêu hao khí và điện tăng lên nên đơn giá cao hơn. Các chi tiết khung máy, gân tăng cứng, pát liên kết cho thiết bị bếp công nghiệp thường nằm trong dải này. Nếu biên dạng chủ yếu là đường thẳng và cung tròn lớn, đơn giá sẽ tiệm cận mức thấp; nếu là lỗ lắp bulông nhiều kích cỡ, đường rãnh dài, khoảng cách lỗ nhỏ, giá sẽ dịch lên vùng cao của dải.
5,0–6,0 mm: ~ 20.000–35.000 VND/m; >8,0 mm: 30.000–60.000 VND/m. Độ dày lớn yêu cầu công suất laser cao, tốc độ chậm và kiểm soát bavia kỹ hơn. Các chi tiết bản mã nặng, chân đế máy, bệ gối đỡ hoặc chi tiết kết cấu thường thuộc nhóm này. Đơn giá sẽ phụ thuộc mạnh vào tổng chiều dài đường cắt trên mỗi tấm và mức độ tối ưu nesting: bản vẽ càng tối ưu, mét cắt trên mỗi kg vật tư càng thấp, tổng chi phí cắt càng hiệu quả.
Phụ phí lập trình, test cắt, gỡ bavia. Với các dự án lần đầu, có biên dạng đặc biệt hoặc yêu cầu dung sai chặt, xưởng thường cần thời gian lập trình, test cắt trên mẫu và điều chỉnh tham số máy. Chi phí này được tính gộp ở mức phụ phí cho đơn hàng nhỏ, hoặc phân bổ vào đơn giá cho các đơn hàng lặp lại. Ngoài ra, nếu chi tiết nhỏ, số lượng nhiều, yêu cầu gỡ bavia kỹ bằng tay trước khi chuyển sang công đoạn chấn/hàn, đơn giá cắt cũng sẽ được điều chỉnh nhẹ để bao gồm thời gian thao tác bổ sung.
Chấn (gấp) inox 304 (theo mét chấn)

Tấm ≤2 mm: ~ 8.000–15.000 VND/m/lần chấn. Đây là mức giá cho các nếp gấp tiêu chuẩn, chiều dài từ 300 mm trở lên, số lần gá không quá phức tạp. Các chi tiết vỏ hộp mỏng, nẹp, viền, vách chắn nước của bàn bếp inox hoặc tủ kệ inox thường rơi vào nhóm này. Nếu chiều dài gấp ngắn, phải gá đi gá lại nhiều lần hoặc yêu cầu độ song song, vuông góc rất cao, đơn giá sẽ tiệm cận phía trên dải.
3–5 mm: ~ 12.000–25.000 VND/m/lần chấn. Độ dày tăng khiến lực chấn và thời gian căn chỉnh khuôn, dao chấn lớn hơn. Các khay chịu lực, gân tăng cứng, khung máy và bệ đỡ thường sử dụng tấm dày 3–5 mm với nhiều biên dạng gấp khác nhau. Khi đàm phán đơn giá chấn gấp inox 304 theo mét cho nhóm này, Quý khách nên cung cấp bản vẽ thể hiện rõ số bậc gấp, bán kính R và dung sai cho phép để xưởng tính đúng số lần gá và mức hệ số phức tạp.
>5 mm hoặc biên dạng phức: tính hệ số + số lần gá. Với tấm dày trên 5 mm, biên dạng chữ Z, U, hộp kín nhiều cạnh hoặc cần chấn từng bước nhỏ để đạt R yêu cầu, thời gian thiết lập rất đáng kể. Lúc này, đơn giá/mét cơ bản sẽ được nhân với hệ số phức tạp dựa trên số lần gá, chiều dài hiệu dụng và điều kiện thao tác (chi tiết nặng, khó xoay trở, phải dùng palang…). Cách làm này giúp báo giá phản ánh đúng chi phí giờ máy và an toàn lao động, tránh áp một đơn giá chung không công bằng cho cả hai bên.
Hàn TIG/MIG inox 304 (theo mối/chiều dài)

Mối hàn góc/giáp nối thông dụng: ~ 50.000–120.000 VND/mối. Đây là mốc tham khảo cho các mối hàn chiều dài ngắn (dưới 10 cm), thường gặp ở chân bàn, chân kệ, khung đỡ và các pát liên kết. Mức giá cụ thể phụ thuộc vào chiều dày vật liệu, tư thế hàn (bằng, đứng, trần) và yêu cầu hoàn thiện sau hàn (mài phẳng, đánh xước hay chỉ vệ sinh cơ bản). Với các thiết bị bếp, bồn bể cần vệ sinh thực phẩm cao, mối hàn sẽ được xử lý kỹ, nên đơn giá thường nằm gần phía trên dải.
Chiều dài hàn tuyến tính: ~ 6.000–15.000 VND/10 cm. Với các đoạn hàn dài liên tục trên ống, hộp hoặc đường gân gia cường, đơn giá tính theo chiều dài giúp Quý khách dễ dàng nhân lên theo tổng mét hàn trong BOM. Dải giá thấp áp dụng cho các đường hàn thẳng, dễ thao tác; dải cao dành cho các đoạn vòng cung, vị trí khó tiếp cận hoặc yêu cầu mối hàn đẹp, đều, ít phải mài lại. Khi làm việc với giá hàn TIG/MIG inox 304 theo mối, hai bên nên thống nhất ngay từ đầu cách đo chiều dài và cách phân loại vị trí hàn dễ/trung bình/khó.
Kiểm tra VT/PT: phụ phí theo yêu cầu QA. Một số mối hàn trên bồn áp lực, bồn chứa hóa chất, đường ống hoặc thiết bị F&B cao cấp có yêu cầu kiểm tra không phá hủy bằng phương pháp thẩm thấu màu (PT) hoặc tăng cường soi VT. Khi đó, chi phí thuốc thử, thời gian chuẩn bị bề mặt, chụp ảnh, lập biên bản nghiệm thu sẽ được tính thành phụ phí trên mỗi mét hoặc mỗi mối hàn. Mức phụ phí thường được thỏa thuận riêng trong phụ lục kỹ thuật, gắn liền với tiêu chuẩn QA/QC mà Quý khách áp dụng (ISO, HACCP, GMP…).
Hoàn thiện bề mặt (HL/BA/No.4)

Đánh bóng HL/No.4: ~ 60.000–180.000 VND/m² tùy cấp độ. Dải này bao phủ từ mức xử lý vết xước nhẹ sau hàn đến đánh xước trang trí đều, thẳng, phục vụ cho quầy line, tay vịn, mặt bàn, tủ kệ trưng bày. Đối với các sản phẩm vừa yêu cầu vệ sinh, vừa yêu cầu thẩm mỹ như Bàn Ăn Công Nghiệp Inox, bàn line bếp nhà hàng, đơn giá thường nằm ở khoảng giữa đến cao, do phải kết hợp nhiều cấp nhám và kiểm tra bề mặt kỹ lưỡng.
Bảo vệ phim PVC hai mặt: phụ phí theo m². Nếu vật tư được cán sẵn phim PVC một hoặc hai mặt và Quý khách yêu cầu giữ phim đến giai đoạn cuối để hạn chế xước, chi phí bóc phim, phân loại, xử lý mép phim quanh mối hàn sẽ được tính thành phụ phí. Đặc biệt với bề mặt BA (gương) hoặc HL cao cấp, yêu cầu hạn chế tối đa vết xước trong suốt quá trình gia công khiến thao tác bốc xếp, gá lắp phải cẩn trọng hơn, góp phần làm tăng đơn giá.
Xử lý thụ động hóa sau hàn cho F&B: phụ phí theo chi tiết. Để khôi phục lớp thụ động chống ăn mòn của inox 304 sau khi hàn, nhất là tại khu vực tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, nhiều nhà máy áp dụng quy trình tẩy gỉ và thụ động hóa hoá học. Công đoạn này giúp bề mặt chống gỉ tốt hơn trong môi trường ẩm, mặn, nhiều hóa chất tẩy rửa, phù hợp với các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm quốc tế cho thép không gỉ 304. Chi phí sẽ phụ thuộc vào số lượng chi tiết, kích thước và mức độ xử lý (toàn phần hay cục bộ quanh mối hàn).
Giá đánh bóng HL/BA inox 304 nói chung nhạy cảm với hai yếu tố: mức độ hoàn thiện mong muốn (nhìn xa 1–2 m có thấy vết xước hay không) và độ phức tạp hình dạng (mặt phẳng lớn luôn dễ xử lý hơn các góc, hộc, gân tăng cứng). Khi gửi yêu cầu, Quý khách nên đính kèm hình ảnh mẫu tham chiếu hoặc mô tả kỳ vọng bề mặt để xưởng căn chỉnh quy trình và đơn giá phù hợp.
Vật tư inox 304 cập nhật 12/2025 (tham khảo)

Tấm 1–3 mm: 72.000–90.000 VND/kg (nguồn nhà cung cấp). Đây là dải giá phổ biến trên thị trường Việt Nam cho tấm inox 304 cán nguội dày 1–3 mm, khổ tiêu chuẩn. Khi Quý khách cần cập nhật giá tấm inox 304 1mm 2mm 3mm mới nhất để làm cơ sở dự toán, có thể lấy mức trung bình 78.000–82.000 VND/kg và cộng thêm biên độ dự phòng 5–10% cho biến động thị trường. Các loại bề mặt đặc biệt như BA gương, HL cao cấp thường cao hơn tấm 2B thông dụng vài phần trăm.
Ống/hộp 304: 60.000–90.000 VND/kg hoặc theo mét tùy quy cách. Giá ống tròn, ống hộp trang trí và hộp kết cấu chịu lực phụ thuộc vào độ dày, đường kính/tiết diện và thương hiệu. Với các thương hiệu lớn trong nước, giá ống inox 304 Hòa Phát hôm nay thường nằm trong vùng giữa đến trên của dải 60.000–90.000 VND/kg, đổi lại là chứng chỉ chất lượng rõ ràng và độ ổn định lô hàng cao. Một số nhà cung cấp báo giá theo mét thay vì kg, khi đó Quý khách có thể quy đổi ngược về kg để so sánh giữa các nguồn.
Thương hiệu Hòa Phát/Thịnh Phát/Đại Dương: giá chênh theo khu vực. Các nhà máy inox và tổng kho ở miền Bắc, miền Trung, miền Nam có chính sách giá và chi phí logistics khác nhau, dẫn tới đơn giá đến tay xưởng gia công có thể chênh vài phần trăm. Với các dự án lớn, Cơ Khí Hải Minh thường tham khảo song song từ nhiều nhà cung cấp để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) cho Quý khách, đồng thời kiểm tra chứng chỉ mác thép, test nhanh phân biệt 304/201 nhằm tránh rủi ro sử dụng sai vật liệu trong môi trường F&B, hóa chất hay ngoài trời.
| Loại vật tư Inox 304 | Giá tham khảo 12/2025 (VND/kg) |
|---|---|
| Tấm inox 304 (1–6 mm) | 72.000 – 90.000 |
| Thanh inox tròn đặc | 60.000 – 85.000 |
| Hộp inox vuông/chữ nhật | 60.000 – 80.000 |
| Vật tư thô (mức giá cơ bản thị trường) | 150.000 – 200.000 |
Các mức giá trên mang tính tham khảo cho giai đoạn lập ngân sách và so sánh phương án thiết kế. Khi bước vào giai đoạn chào thầu hoặc đặt hàng chính thức, Cơ Khí Hải Minh sẽ cập nhật lại báo giá vật tư theo bảng giá nhà máy mới nhất kèm chứng chỉ chất lượng từng lô.
Khi đã có khung bảng giá gia công inox 304 cho từng công đoạn và vật tư, câu hỏi tiếp theo là các yếu tố nào khiến đơn giá thực tế tăng hoặc giảm so với khung tham chiếu, và làm sao để Quý khách tự ước lượng nhanh chi phí ngay từ bản vẽ. Phần tiếp theo, Cơ Khí Hải Minh sẽ phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng tới chi phí và gợi ý công thức dự toán nhanh để Quý khách chủ động kiểm soát ngân sách dự án.
Các yếu tố ảnh hưởng tới chi phí và công thức dự toán nhanh
Dùng công thức 60 giây: Tổng = (Vật tư hao hụt) + (mét cắt × đơn giá) + (mét chấn × đơn giá) + (mối hàn × đơn giá) + hoàn thiện + vận chuyển + VAT để ước tính nhanh ở giai đoạn RFQ.
Sau khi đã có bảng đơn giá tham khảo cho từng công đoạn cắt, chấn, hàn, hoàn thiện, bước kế tiếp để Quý khách chủ động ngân sách là hiểu rõ điều gì đang kéo chi phí lên hoặc xuống. Từ đó, Quý khách có thể áp dụng một công thức tính giá gia công inox 304 dạng “60 giây” cho giai đoạn RFQ, đủ chính xác để so sánh phương án và sàng lọc nhà cung cấp, trước khi đi sâu vào tối ưu chi tiết.
Trong thực tế sản xuất, tổng chi phí gia công luôn là kết quả tổng hợp giữa giá vật tư, thời gian máy, tay nghề thợ và các yêu cầu về chất lượng, tiến độ. Cùng một chi tiết nhưng nếu thay đổi độ dày, tăng thêm mối hàn, siết chặt dung sai hay rút ngắn SLA giao hàng, đơn giá sẽ thay đổi rất nhanh. Cơ Khí Hải Minh tổng hợp lại dưới đây các nhóm yếu tố chính, kèm một công thức ước tính nhanh và ví dụ cụ thể để Quý khách có thể kiểm tra sơ bộ bất kỳ báo giá nào trong vòng vài chục giây.
7 yếu tố kỹ thuật chi phối chi phí gia công. Ở góc độ kỹ thuật, chúng tôi thường phân tách các yếu tố tác động trực tiếp tới thời gian máy và công thợ thành các nhóm sau:
- Độ dày vật liệu: tấm càng dày, tốc độ cắt càng chậm, lực chấn và thời gian chuẩn bị khuôn càng lớn, chi phí trên mỗi mét cắt/chấn tăng đáng kể.
- Bề mặt: bề mặt 2B thông dụng dễ xử lý hơn BA (gương) hoặc HL cao cấp; yêu cầu giữ phim PVC, tránh xước sẽ làm công đoạn bốc xếp và hoàn thiện tốn nhiều giờ hơn.
- Dung sai: dung sai lỏng (±1 mm) cho phép thao tác nhanh; dung sai chặt (±0,2–0,3 mm) buộc phải thử lắp nhiều lần, tăng số lần gá và thời gian căn chỉnh.
- Biên dạng: chi tiết càng nhiều lỗ nhỏ, rãnh hẹp, góc bo phức tạp thì tổng mét cắt và số lần dừng/đâm tia càng cao; tương tự, các biên dạng chấn chữ Z, hộp kín cũng làm tăng độ khó.
- Số lần gá: chi tiết phải xoay nhiều mặt, gá đi gá lại nhiều lần trên máy chấn, máy khoan hoặc jig hàn sẽ làm giờ máy đội lên, dù khối lượng vật tư không đổi.
- Sản lượng: đơn hàng lặp lại số lượng lớn cho phép tối ưu lập trình, nesting và set-up, từ đó đơn giá/chi tiết giảm; đơn hàng nhỏ lẻ thì chi phí chuẩn bị chiếm tỷ lệ rất cao.
- SLA/tiến độ: yêu cầu giao gấp, tăng ca, ưu tiên chuyền thường kéo theo hệ số tiến độ trên đơn giá, trong khi các dự án có lịch giao hàng dài hạn dễ tối ưu hơn về chi phí.
Chi phí “ẩn” ngoài giờ máy: lập trình, QA/QC, thụ động hóa, đóng gói, vận chuyển, VAT. Bên cạnh thời gian cắt, chấn, hàn được nhìn thấy rõ trên bản vẽ, còn nhiều hạng mục hỗ trợ bắt buộc phải tính vào tổng chi phí:
- Lập trình & chuẩn bị sản xuất: bao gồm bóc tách BOM, tối ưu nesting, lập trình cắt laser/chấn, làm jig hàn thử, chạy mẫu; chiếm tỷ trọng đáng kể với đơn hàng mới hoặc sản lượng thấp.
- QA/QC & nghiệm thu: kiểm tra kích thước, thẳng, vuông, thử kín nước, kiểm tra VT/PT cho mối hàn quan trọng… là các bước tiêu tốn thời gian nhưng quyết định chất lượng cuối.
- Thụ động hóa, xử lý bề mặt: tẩy gỉ, thụ động hóa khu vực quanh mối hàn giúp inox 304 bền gỉ hơn trong môi trường F&B, hóa chất; đây là chi phí thường bị bỏ sót trong so sánh báo giá.
- Đóng gói & vận chuyển: vật tư cồng kềnh như Bàn Ăn Công Nghiệp Inox, Chậu rửa công nghiệp hay bộ khung thiết bị bếp đòi hỏi đóng gói, gia cố và vận chuyển riêng, chi phí này cần được tách bạch.
- Thuế VAT & các chi phí tài chính: VAT 10% luôn phải cộng sau cùng, cùng với các chi phí thanh toán chậm (nếu có) để phản ánh đúng tổng chi phí sở hữu (TCO).
Khuyến nghị gửi DXF/BOM để xác minh định mức giờ máy. Dù công thức 60 giây rất hữu ích để “soi” nhanh, báo giá chuẩn vẫn cần dựa trên bản vẽ DXF/DWG và BOM chi tiết. Khi nhận được đầy đủ thông tin về độ dày, bề mặt, dung sai, yêu cầu hoàn thiện của từng cụm sản phẩm (ví dụ bộ bàn bếp inox hay Vỏ tủ điện inox), Cơ Khí Hải Minh sẽ tính lại định mức giờ máy cho từng công đoạn. Cách làm này giúp Quý khách vừa có một con số ước lượng rất nhanh ở giai đoạn RFQ, vừa có hồ sơ đơn giá chi tiết đủ cơ sở để thẩm định, nghiệm thu và so sánh giữa các nhà cung cấp.

Công thức 60 giây (áp dụng BOM đơn giản)

Công thức tổng quát cho BOM đơn giản. Với các chi tiết chủ yếu là cắt – chấn – hàn cơ bản, Quý khách có thể dùng công thức sau ở giai đoạn RFQ: Tổng chi phí ≈ Vật tư (kg × giá/kg × 1,05–1,10 hao hụt) + (mét cắt × đơn giá cắt) + (mét chấn × đơn giá chấn) + (số mối hàn × đơn giá hàn) + hoàn thiện bề mặt + vận chuyển + VAT. Trong đó, giá/kg vật tư có thể tham chiếu dải 72.000–90.000 VND/kg cho tấm inox 304 dày 1–6 mm như các bảng giá thị trường hiện nay. Hệ số hao hụt 5–10% giúp bù phần biên dạng, phế cắt, thử mẫu và hao hụt kho.
Dùng hệ số nhanh theo độ dày. Để áp dụng công thức 60 giây trong thực tế, Quý khách chỉ cần chia chi tiết theo nhóm độ dày: 1–2 mm (đơn giá cắt, chấn thấp), 3–5 mm (mức trung), >6 mm (cao). Việc chia nhóm như vậy phù hợp với thực tế giá gia công: độ dày càng lớn, thời gian cắt chậm hơn và lực chấn cao hơn, đúng với các khuyến nghị trong các bảng giá gia công inox 304 từ thị trường. Khi nắm được đơn giá tham khảo cho từng nhóm, Quý khách chỉ cần nhân nhanh với tổng mét cắt/chấn, cộng chi phí mối hàn là đã có con số tương đối sát để đối chiếu với báo giá nhà cung cấp.
Ứng dụng: ước lượng nhanh ở giai đoạn RFQ. Công thức này không thay thế báo giá chi tiết, nhưng lại cực kỳ hữu ích khi Quý khách cần trả lời nhanh các câu hỏi nội bộ như “chi phí bộ khung này khoảng bao nhiêu?” hay “thay đổi thiết kế này sẽ đội giá thêm bao nhiêu phần trăm?”. Chỉ cần biết sơ bộ diện tích, độ dày, số mối hàn và mức độ hoàn thiện bề mặt, Quý khách đã có thể ước lượng trong vòng 60 giây, trước khi yêu cầu xưởng gia công gửi báo giá chính thức. Điều này giúp rút ngắn chu trình phê duyệt thiết kế, tránh mất thời gian chờ báo giá chi tiết ở những phương án ít khả thi.
Ví dụ minh hoạ 60 giây

Giả định đầu bài. Giả sử Quý khách cần dự toán nhanh cho một chi tiết vỏ hộp đơn giản bằng inox 304 dày 2 mm, với tổng mét cắt khoảng 18 m, cần 3 lần chấn (tổng chiều dài 2 m) và có 6 mối hàn góc. Từ bản vẽ, kỹ sư bóc tách được khối lượng vật tư vào khoảng 6,5 kg. Đơn giá vật tư inox 304 thời điểm này tạm lấy 80.000 VND/kg (nằm giữa dải thị trường 72.000–90.000 VND/kg). Đơn giá tham khảo cho cắt, chấn, hàn sẽ dùng theo khung ở phần trước.
Tính tay trong vòng 60 giây. Áp dụng công thức, ta có: vật tư ≈ 6,5 kg × 80.000 × 1,07 ≈ 556.000 VND (gồm hao hụt 7%). Cắt laser: 18 m × 12.000 ≈ 216.000 VND (giả sử biên dạng ở mức trung bình). Chấn: 2 m × 12.000 ≈ 24.000 VND (dày 2 mm, biên dạng đơn). Hàn: 6 mối × 80.000 ≈ 480.000 VND (mối hàn góc, yêu cầu hoàn thiện khá). Hoàn thiện bề mặt, vệ sinh, kiểm tra: khoảng 60.000 VND. Tổng cộng chi phí chưa VAT ≈ 1.336.000 VND, đúng với ví dụ trong kịch bản đầu bài.
Cộng vận chuyển và VAT để ra tổng cuối. Nếu chi tiết được giao trong nội thành, chi phí vận chuyển có thể cố định trên mỗi chuyến hoặc phân bổ theo lô; giả sử chi phí phân bổ cho chi tiết này là 50.000 VND. Tổng cộng trước thuế ≈ 1.386.000 VND; sau khi cộng VAT 10%, con số cuối cùng Quý khách cần dự trù sẽ vào khoảng 1.525.000 VND. Với cách tính này, câu hỏi “thời gian gia công inox 304 bao lâu” cũng phần nào được ngầm trả lời: một chi tiết cỡ trung bình như trên, nếu đã có sẵn vật tư, thường chỉ mất 1–2 ngày làm việc để hoàn tất cắt – chấn – hàn – hoàn thiện tại xưởng, chưa tính thời gian chờ duyệt bản vẽ hay gom lô vận chuyển.
Mẹo tối ưu chi phí & lead time

Tối ưu nesting, giảm 10–20% mét cắt và phế. Với các dự án có nhiều chi tiết cắt từ cùng độ dày, việc sắp xếp tối ưu (nesting) trên tấm quyết định trực tiếp tổng mét cắt và lượng phế liệu. Bằng kinh nghiệm vận hành cắt laser, chúng tôi thường giúp khách hàng giảm được 10–20% tổng mét cắt so với layout ban đầu, nhờ gom cạnh chung, xoay chi tiết và lựa chọn khổ tấm phù hợp. Với những bộ thiết bị bếp hoặc hệ thống thiết bị bếp công nghiệp lớn, khoản tiết giảm này có thể tương đương hàng chục mét cắt, tức hàng triệu đồng cho mỗi lô.
Gom lô theo độ dày để giảm đổi dao/gá, tăng OEE. Một sai lầm thường gặp là gửi từng lô nhỏ, nhiều độ dày xen kẽ, khiến xưởng phải liên tục đổi chương trình, chỉnh lại cao độ, thay dao hoặc khuôn chấn. Khi Quý khách chủ động gom đơn hàng theo nhóm độ dày (ví dụ gom toàn bộ chi tiết 1–2 mm của nhiều hạng mục lại một lần, sau đó đến nhóm 3–5 mm), hiệu suất sử dụng thiết bị (OEE) sẽ cải thiện rõ rệt, đơn giá giờ máy dễ đàm phán hơn. Đồng thời, thời gian chờ set-up giữa các lô giảm, giúp rút ngắn lead time tổng thể.
Chốt dung sai và cấp hoàn thiện vừa đủ với chức năng. Không ít thiết kế sơ bộ áp dung sai và cấp hoàn thiện cao hơn nhiều so với nhu cầu thực tế, dẫn đến chi phí hàn, mài, đánh bóng đội lên mà không mang lại thêm giá trị sử dụng. Ví dụ, một số bề mặt ẩn trong kết cấu của Bàn Ăn Công Nghiệp Inox hoặc bên trong Vỏ tủ điện inox không cần đánh xước thẩm mỹ như mặt ngoài. Khi phân loại rõ bề mặt chức năng – bề mặt thẩm mỹ và chỉ áp dụng dung sai khắt khe cho những vùng cần thiết, Quý khách sẽ giảm đáng kể thời gian hoàn thiện, qua đó kéo chi phí và lead time xuống mức tối ưu.
Khi đã nắm rõ những yếu tố chính ảnh hưởng tới chi phí và biết cách dùng công thức 60 giây để “soi” nhanh báo giá, một đòn bẩy quan trọng nữa là lựa chọn đúng mác thép cho từng môi trường làm việc. Ở phần tiếp theo, Cơ Khí Hải Minh sẽ so sánh chi tiết inox 304 với 201 và 316 trong gia công để Quý khách cân đối giữa chi phí đầu tư và hiệu suất vận hành dài hạn.
So sánh inox 304 với 201/316 khi gia công
304 cân bằng tốt giữa giá và chống ăn mòn; 201 tiết kiệm nhưng rủi ro trong môi trường ăn mòn; 316 cao cấp cho hóa chất/biển; chọn theo TCO và môi trường làm việc.
Sau khi đã nắm rõ công thức 60 giây và các yếu tố kéo chi phí lên xuống, bước quyết định tiếp theo của Quý khách là chọn đúng mác thép cho từng hạng mục. Việc so sánh inox 304 và 201/316 không chỉ mang tính kỹ thuật mà còn tác động trực tiếp đến ảnh hưởng tới giá gia công inox, chi phí vòng đời (TCO) và rủi ro vận hành. Cơ Khí Hải Minh tổng hợp dưới đây những khác biệt quan trọng nhất để Quý khách có thể chốt vật liệu ngay từ bản vẽ, tránh phải đổi mác giữa chừng.
Ở góc độ tổng quan, inox 304 là thép không gỉ austenit có thành phần Ni/Cr cân bằng, dễ hàn, dễ chấn, hoàn thiện bề mặt đẹp với mức giá trung bình. Inox 201 giảm hàm lượng Ni, bổ sung Mn nên giá vật tư thường rẻ hơn khoảng 15–30% so với 304, đổi lại khả năng chống ăn mòn kém hơn, nhất là trong môi trường ẩm, muối. Inox 316 được bổ sung Mo để tăng sức kháng clorua, chống pitting rất tốt, giá vật tư cao hơn 304 khoảng 15–40% tùy thời điểm thị trường, đồng thời một số công đoạn gia công đòi hỏi tay nghề và thiết bị kiểm soát tốt hơn.
Nếu quy chiếu sang thực tế dự án, Quý khách có thể hiểu đơn giản: 201 phù hợp cho các chi tiết trang trí nội thất khô hoặc sản phẩm ngắn hạn; 304 là lựa chọn chuẩn cho đa số công trình, đặc biệt là thiết bị bếp công nghiệp, bàn kệ, bồn bể; 316 dành cho những khu vực khắc nghiệt như vùng biển, khu xử lý hóa chất nhẹ, bể bơi nước mặn. Lựa chọn đúng ngay từ đầu giúp CAPEX có thể nhỉnh hơn một chút, nhưng OPEX và chi phí bảo trì giảm rõ rệt trong suốt vòng đời thiết bị.

Rủi ro lớn nhất khi chọn 201 nằm ở chỗ Quý khách thường chỉ nhìn thấy phần chênh lệch giá vật tư ban đầu mà bỏ qua chi phí bảo trì, thay thế, downtime và phản hồi khách hàng. Một bồn rửa, bàn kệ hay hạng mục ngoài trời nếu bị loang gỉ sau 6–12 tháng không chỉ tốn chi phí xử lý mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hình ảnh thương hiệu của nhà hàng, khách sạn hay bệnh viện. Ngược lại, nếu nâng lên 304 hoặc 316 đúng chỗ, chi phí đầu tư ban đầu tăng thêm vài chục phần trăm nhưng vòng đời sử dụng có thể kéo dài gấp nhiều lần.
Chống ăn mòn & môi trường sử dụng

Về chống ăn mòn, inox 201 là lựa chọn kém an toàn nhất trong ba mác thép. Với hàm lượng Ni thấp, 201 có lớp thụ động yếu hơn, dễ bị rỉ nâu, rỗ bề mặt khi làm việc trong môi trường ẩm, có hơi muối hoặc hóa chất tẩy rửa mạnh. Các chi tiết như tay vịn ngoài trời, chân bàn khu vực rửa, khung giá gần biển nếu dùng 201 thường xuất hiện vệt gỉ chỉ sau một thời gian ngắn, kéo theo chi phí bảo trì và thay thế tăng nhanh. Rủi ro lớn nhất của 201 là làm Quý khách tưởng rằng đã tiết kiệm được chi phí, nhưng thực tế TCO lại đội lên vì phải xử lý sự cố gỉ sét liên tục.
Inox 304 sở hữu khả năng chống ăn mòn tốt trong hầu hết môi trường công nghiệp và dân dụng thông thường. Với hàm lượng Cr và Ni cao hơn, lớp thụ động trên bề mặt 304 ổn định trong nước, không khí ẩm, nhiều loại axit yếu và dung dịch tẩy rửa trung tính. Đây là lý do 304 được sử dụng rất rộng rãi trong hệ thống bàn kệ, chậu rửa, tủ kệ và đường ống cho ngành F&B, y tế, khách sạn. Nếu không phải môi trường biển, nước mặn hoặc hóa chất đặc biệt, 304 là giải pháp tối ưu giữa độ bền vật liệu và chi phí.
Inox 316 bổ sung thêm nguyên tố Mo, giúp tăng đáng kể khả năng chống ăn mòn điểm (pitting) do ion clorua. Điều này khiến 316 trở thành lựa chọn gần như bắt buộc cho các hạng mục ở gần biển, bể bơi nước mặn, khu vực hay tiếp xúc nước muối hoặc hóa chất tẩy rửa mạnh. Khi so sánh trên trục TCO, nhiều dự án cảng biển hoặc nhà máy hóa chất cho thấy việc dùng 316 có thể giảm mạnh chi phí bảo trì, số lần dừng máy và tỉ lệ hư hỏng bề mặt, dù CAPEX ban đầu cao hơn 304. Thông tin này cũng phù hợp với các khuyến nghị kỹ thuật chung cho nhóm thép không gỉ austenit trên những tài liệu như stainless steel.
Vậy khi nào nên chuyển từ 304 sang 316? Cơ bản, Quý khách nên cân nhắc nâng cấp vật liệu khi hội tụ một hoặc nhiều điều kiện sau: (1) nồng độ clorua cao – gần biển, gần bể bơi nước mặn, môi trường có phun nước muối thử nghiệm; (2) nhiệt độ làm việc cao kết hợp hóa chất, làm tăng tốc độ ăn mòn; (3) khu vực yêu cầu vệ sinh, độ bóng bề mặt cao trong thời gian dài như dây chuyền chế biến thực phẩm, dược phẩm; (4) chi phí dừng máy, thay mới hoặc khiếu nại khách hàng cao hơn nhiều so với tiền chênh lệch vật tư. Khi đó, 316 thường mang lại tổng chi phí sở hữu thấp hơn trong suốt vòng đời dự án.
Tính hàn/chấn & dung sai

Trong gia công thực tế, inox 304 được đánh giá là dễ hàn và dễ chấn nhất. Độ dẻo tốt giúp tấm 304 chịu được uốn gấp nhiều bước mà ít bị nứt mép, mối hàn TIG/MIG cho bề mặt đều, mịn và dễ mài phẳng. Điều này đặc biệt quan trọng với các sản phẩm yêu cầu dung sai chặt và thẩm mỹ cao như bàn bếp inox, tủ kệ, vỏ bọc máy. Dung sai hình học của chi tiết 304 sau chấn, hàn thường ổn định, thuận lợi cho lắp ráp hàng loạt.
Inox 201 có xu hướng hóa bền nguội nhanh, dễ bị “bật lại” (springback) mạnh khi chấn và có nguy cơ nứt mép nếu bán kính uốn quá nhỏ hoặc quy trình không được kiểm soát tốt. Khi hàn, mác 201 nhạy cảm hơn với nứt nóng, biến màu và cong vênh, đòi hỏi tay nghề thợ cao và kiểm soát nhiệt chặt chẽ. Điều này đồng nghĩa với việc tuy vật tư 201 rẻ hơn, nhưng chi phí gia công có thể không giảm tương ứng, thậm chí tăng nếu tỷ lệ phế phẩm, sửa lại mối hàn và thời gian căn chỉnh jig cao.
Với inox 316, khả năng hàn và chấn nói chung tương đương 304, nhưng Quý khách cần lựa chọn đúng dây hàn và khí bảo vệ. Trong thực hành, chúng tôi thường sử dụng que/dây 308L cho hàn 304 và 316L cho hàn 316 để giảm nguy cơ nứt ăn mòn ứng suất. Ở những chi tiết chịu lực và yêu cầu dung sai cao, việc dùng 304 hoặc 316 sẽ mang lại kích thước ổn định hơn 201, giảm rủi ro phải sửa khuôn, làm lại chi tiết do sai số tích lũy. Đó là lý do các cụm kết cấu quan trọng, đặc biệt là thiết bị áp lực hoặc tủ điện ngoài trời, gần như không bao giờ khuyến nghị dùng 201.
Bề mặt & giá thành

Về mặt thẩm mỹ, inox 201 ban đầu có thể đánh bóng rất đẹp, bóng sáng không kém 304 trong môi trường trưng bày khô. Tuy nhiên, lớp thụ động yếu khiến bề mặt 201 nhanh bị xỉn màu, loang gỉ khi đặt trong khu vực ẩm, gần biển hoặc có phun nước rửa thường xuyên. Điều này khiến các hạng mục như tay vịn, vách trang trí, khung cửa nếu dùng 201 ở môi trường không phù hợp sẽ nhanh chóng xuống cấp, tạo ấn tượng xấu cho người sử dụng cuối.
Inox 316 cho bề mặt bền vững nhất, ít bị pitting và loang gỉ ngay cả khi tiếp xúc lâu dài với nước biển, dung dịch clorua hoặc hóa chất tẩy rửa có tính ăn mòn. Bề mặt 316 sau khi đánh bóng hoặc xử lý HL giữ được độ sáng, đồng đều trong thời gian dài, rất phù hợp cho các hạng mục ngoài trời cao cấp, khu nghỉ dưỡng ven biển, nhà máy hóa chất, dược phẩm. Khoản chênh lệch giá vật tư 15–40% so với 304 thường được bù lại bằng việc gần như không phải xử lý lại bề mặt trong suốt vòng đời dự án.
Inox 304 đứng ở vị trí cân bằng giữa thẩm mỹ và giá thành cho phần lớn dự án. Bề mặt 2B, HL, BA của 304 nếu được gia công và bảo dưỡng đúng quy trình sẽ đáp ứng tốt yêu cầu cả về vệ sinh lẫn thẩm mỹ trong các khu vực bếp ăn, khách sạn, bệnh viện, văn phòng. Khi nhìn trên tổng thể, lựa chọn 304 cho đa số hạng mục chung, kết hợp 201 cho những chi tiết nội thất khô ít rủi ro và 316 cho các vùng đặc biệt khắc nghiệt sẽ giúp Quý khách tối ưu chi phí tổng thể mà vẫn đảm bảo độ bền vật liệu và hình ảnh công trình.
Để dễ hình dung hơn, Quý khách có thể tham khảo gợi ý lựa chọn mác thép theo môi trường sau:
- Nội thất khô, không tiếp xúc nước/hoá chất: có thể dùng 201 cho hạng mục trang trí, kệ nhẹ, chi tiết ít quan trọng; 304 cho các chi tiết chịu lực hoặc yêu cầu tuổi thọ cao.
- Bếp nhà hàng, khách sạn, nhà máy F&B: ưu tiên 304 cho bàn kệ, chậu rửa, bồn bể và các cụm tiếp xúc thực phẩm; cân nhắc 316 cho khu vực dùng nhiều clorua hoặc hóa chất sát khuẩn mạnh, đặc biệt các cụm thiết bị y tế inox và dây chuyền sạch.
- Ngoài trời nội địa, xa biển: 304 đủ đáp ứng cho đa số hạng mục tay vịn, mái che, kết cấu phụ trợ nếu được thiết kế thoát nước tốt và vệ sinh định kỳ.
- Vùng biển, cảng, bể bơi nước mặn, khu hóa chất: nên ưu tiên 316 cho các chi tiết lộ thiên, thường xuyên ướt hoặc ngâm nước để kiểm soát rỉ sét và chi phí bảo trì dài hạn.
Tư vấn chọn mác thép theo môi trường
Kỹ sư Cơ Khí Hải Minh hỗ trợ free-review bản vẽ, đánh giá môi trường làm việc để gợi ý 201/304/316 phù hợp với TCO mục tiêu của Quý khách.
Thiết kế 2D/3D tối ưu chi phí
Chúng tôi hỗ trợ chỉnh sửa bản vẽ, tối ưu độ dày, biên dạng, nesting để giảm mét cắt, mét hàn và chi phí gia công cho từng mác inox.
Sản xuất & lắp đặt trọn gói
Từ gia công tại xưởng đến lắp đặt tại công trình, Cơ Khí Hải Minh tuân thủ quy trình QA/QC, nghiệm thu rõ ràng theo tiêu chuẩn Quý khách yêu cầu.
Khi đã chốt được mác inox phù hợp cho từng hạng mục, bước tiếp theo Quý khách cần là một quy trình gia công và báo giá minh bạch, nhất quán để kiểm soát tiến độ và ngân sách. Phần sau, Cơ Khí Hải Minh sẽ trình bày chi tiết quy trình gia công và quy trình báo giá tại xưởng để Quý khách dễ dàng phối hợp từ giai đoạn RFQ đến nghiệm thu.
Quy trình gia công và quy trình báo giá tại Cơ Khí Hải Minh
Quy trình 9 bước theo ISO 9001:2015 với SLA báo giá 2 giờ và QA/QC đa tầng giúp rút ngắn lead time, tăng tỉ lệ đạt lần 1 và giao đúng hẹn.
Sau khi Quý khách đã lựa chọn xong mác inox 201/304/316 phù hợp với môi trường làm việc và bài toán TCO, bước tiếp theo là cần một quy trình gia công inox 304 và báo giá đủ minh bạch để kiểm soát tiến độ và ngân sách. Tại Cơ Khí Hải Minh, toàn bộ chuỗi từ RFQ đến nghiệm thu được chuẩn hóa thành 9 bước, bám theo khung ISO 9001:2015 với thời gian phản hồi báo giá tiêu chuẩn trong vòng 2 giờ cho hồ sơ đầy đủ.
Quy trình này được thiết kế cho các dự án Thiết bị inox công nghiệp, hệ thống thiết bị bếp công nghiệp, vỏ tủ điện, kết cấu inox… nơi mà mỗi sai sót nhỏ ở giai đoạn bản vẽ hoặc QA có thể khiến tiến độ bị trễ hàng tuần. Nhờ tách bạch rõ ràng giữa chi phí vật tư và chi phí giờ máy, kèm hệ thống QA/QC đa tầng, Quý khách vừa có báo giá nhanh để ra quyết định, vừa có hồ sơ kỹ thuật đầy đủ để nghiệm thu.
Tổng thể, quy trình 9 bước gồm: (1) Tư vấn & nhận RFQ/BOM/bản vẽ; (2) Bóc tách vật tư & giờ máy; (3) Mô hình giá 2 thành phần; (4) Gửi báo giá trong 2 giờ & chốt điều kiện; (5) Xác nhận mẫu bề mặt/mẫu kỹ thuật & PO/Hợp đồng; (6) Lập kế hoạch sản xuất; (7) Sản xuất & QA đa tầng; (8) Thử lắp, đóng gói & giao lắp; (9) Nghiệm thu, bàn giao CO/CQ và hồ sơ hoàn công. Dưới đây là cách chúng tôi vận hành chi tiết từng giai đoạn.

SLA báo giá 2 giờ – cần những tài liệu gì? Để giữ được SLA 2 giờ ngay cả với các đơn hàng phức tạp, chúng tôi cần hồ sơ RFQ/BOM đầy đủ ngay từ đầu. Với bất kỳ hạng mục inox 304 nào, bộ tài liệu tối thiểu Quý khách nên chuẩn bị gồm:
- Bản vẽ DXF/DWG/STEP hoặc PDF rõ kích thước, ghi chú dung sai kích thước và hình học.
- BOM chi tiết: vật liệu (201/304/316), độ dày, dạng (tấm/ống/hộp), bề mặt (2B/BA/HL/no.1).
- Số lượng theo từng mã chi tiết/cụm, yêu cầu hoàn thiện bề mặt, yêu cầu hàn (TIG/MIG, hàn kín, kiểm tra NDT nếu có).
- Điều kiện giao hàng: địa điểm, phương án vận chuyển, thời hạn yêu cầu giao lô đầu tiên và toàn bộ dự án.
- Các yêu cầu đặc biệt: tiêu chuẩn vệ sinh F&B, tiêu chuẩn an toàn điện cho Vỏ tủ điện inox, yêu cầu CO/CQ, chứng chỉ vật liệu, tiêu chuẩn QA/QC bắt buộc.
Khi những dữ liệu này đầy đủ, đội ngũ kỹ sư có thể bóc tách chính xác vật tư và giờ máy, áp dụng ngay “công thức 60 giây” ở phần trước để gửi báo giá sơ bộ trong 2 giờ, sau đó tinh chỉnh khi cần mà không trễ tiến độ phê duyệt nội bộ của Quý khách.
1) Tư vấn & nhận RFQ/BOM/Bản vẽ

Giai đoạn đầu tiên tập trung vào việc “làm sạch” đầu bài kỹ thuật. Cơ Khí Hải Minh tiếp nhận bản vẽ dưới các định dạng DXF/DWG/STEP/PDF, đồng thời gửi lại checklist dung sai, bề mặt, tiêu chuẩn hàn để Quý khách rà soát. Mục tiêu là tránh tình trạng thiếu thông tin dẫn tới phải hỏi đáp nhiều vòng, kéo dài thời gian báo giá.
Với các dự án mới, đội kỹ sư sẽ đề xuất phương án vật liệu (tấm, hộp, ống inox 304), độ dày và cấp hoàn thiện (2B/BA/HL) phù hợp nhất cho yêu cầu công năng và ngân sách. Chúng tôi cũng tư vấn sớm về việc chọn mác 201/304/316 theo môi trường để hạn chế rủi ro ăn mòn và tối ưu chi phí vòng đời.
Nếu hạng mục có liên quan chặt đến layout thực tế – ví dụ hệ thống line bếp, chậu rửa, kệ cho khu F&B hoặc hệ thống Thiết bị inox công nghiệp trong nhà máy – đội ngũ sẽ sắp xếp khảo sát hiện trường trong 24–48 giờ (tùy địa điểm). Việc đo đạc, kiểm tra đường chờ, cao độ, thoát nước, không gian thao tác giúp giảm mạnh nguy cơ phải sửa tại công trình, tránh phát sinh chi phí và trễ tiến độ.
Ngay trong bước này, các câu hỏi về tiêu chuẩn nghiệm thu, yêu cầu hồ sơ CO/CQ, kích thước bao che, phương án vận chuyển cũng được chốt sơ bộ. Điều này tạo nền tảng vững chắc cho các bước bóc tách và báo giá phía sau.
2) Bóc tách & mô hình giá 2 thành phần

Dựa trên bản vẽ và BOM, kỹ sư của chúng tôi bóc tách hai khối chính: vật tư và giờ máy. Vật tư được chuẩn hóa theo kg/m²/chiều dài ống, đối chiếu với dải giá thị trường của inox 304 (ví dụ tấm dày 1–6 mm thường nằm quanh 72.000–90.000 VND/kg) để đảm bảo tính cập nhật. Phần giờ máy được tách riêng cho từng công đoạn: cắt laser CNC, chấn, hàn, đánh bóng, thụ động hóa, lắp dựng.
Mô hình giá 2 thành phần (vật tư + gia công) giúp Quý khách dễ dàng so sánh giữa các phương án thiết kế: thay đổi độ dày, thay tấm bằng hộp, điều chỉnh số mối hàn… sẽ tác động thế nào đến chi phí. Đây cũng là cơ sở để kiểm tra chéo báo giá từ các nhà cung cấp khác, hạn chế tình trạng “gộp cục” khó kiểm soát.
Ở giai đoạn này, nội bộ chúng tôi áp dụng công thức dự toán 60 giây: Tổng chi phí ≈ vật tư (kg × giá/kg × hệ số hao hụt) + mét cắt × đơn giá + mét chấn × đơn giá + mối hàn × đơn giá + hoàn thiện + vận chuyển + VAT. Khi cần, chúng tôi có thể gửi kèm bảng tóm tắt định mức để bộ phận kỹ thuật của Quý khách cùng soát xét.
3) Báo giá trong 2 giờ & chốt điều kiện

Khi bóc tách xong, bộ phận kinh doanh – kỹ thuật gửi báo giá chính thức, chuẩn SLA 2 giờ với hồ sơ RFQ/BOM đầy đủ. Báo giá luôn thể hiện rõ: đơn giá vật tư (cập nhật theo thị trường inox 304), đơn giá từng công đoạn gia công, chi phí hoàn thiện, đóng gói, vận chuyển, VAT, cùng điều kiện thanh toán và tiến độ giao hàng.
Trong phần điều kiện kỹ thuật, chúng tôi liệt kê cụ thể: tiêu chuẩn bề mặt (2B/BA/HL), tiêu chuẩn hàn (TIG/MIG, mối hàn kín/nửa kín, có hay không kiểm tra NDT), tiêu chí nghiệm thu kích thước và thẩm mỹ. Nếu dự án yêu cầu chứng chỉ CO/CQ, chứng nhận xuất xứ vật liệu hoặc kiểm định độc lập, các chi phí/tài liệu liên quan cũng được nêu rõ để Quý khách chủ động phê duyệt.
Sau khi hai bên thống nhất, Cơ Khí Hải Minh sẽ thực hiện bước xác nhận mẫu: có thể là mẫu chi tiết đơn lẻ, mẫu bề mặt hoặc mockup một phần hệ thống (ví dụ một đoạn line cho khu thiết bị bếp công nghiệp). Khi mẫu được ký duyệt, chúng tôi mới tiến hành sản xuất hàng loạt nhằm tăng tỉ lệ “đạt lần 1”.
4) Sản xuất & QA đa tầng

Khi vào sản xuất, quy trình QA/QC của Cơ Khí Hải Minh được triển khai theo nhiều tầng kiểm soát. Trước hết là FAI (First Article Inspection) – kiểm tra mẫu đầu tiên trên chuyền để xác nhận chương trình cắt/chấn/hàn là đúng với bản vẽ và dung sai đã chốt. Chỉ khi mẫu FAI được phê duyệt, lô sản xuất mới được phép chạy đại trà.
Trong quá trình gia công, chúng tôi thực hiện in-process inspection: kiểm kích thước, độ thẳng, vuông, chất lượng mối hàn ở từng công đoạn. Những chỉ tiêu chính như độ cong vênh, độ phẳng mặt bích, độ kín bể… được ghi nhận trên phiếu kiểm tra và lưu vết theo yêu cầu của chuẩn ISO 9001:2015. Với các mối hàn quan trọng, Quý khách có thể yêu cầu thêm kiểm tra VT/PT để tăng độ tin cậy.
Kết thúc mỗi lô, bộ phận QC tiến hành final inspection với biên bản đo kích thước, kiểm bề mặt, thử kín (nếu có), chụp ảnh hiện trạng. Toàn bộ hồ sơ này sẽ được đính kèm cùng CO/CQ và phiếu xuất xưởng. Nhờ chuỗi checkpoint gồm FAI – in-process – final inspection, rủi ro sai sót “lọt” đến công trình được giảm tối đa, giúp Quý khách yên tâm nghiệm thu và đưa thiết bị vào vận hành.
Các checkpoint QA bắt buộc gồm những gì? Tối thiểu, mọi đơn hàng inox 304 tại Cơ Khí Hải Minh đều trải qua ba checkpoint bắt buộc: FAI (kiểm mẫu đầu), in-process inspection (kiểm tra trong quá trình) và final inspection (nghiệm thu cuối). Tùy yêu cầu dự án, hồ sơ QA có thể đi kèm: phiếu kiểm tra kích thước chi tiết, biên bản thử kín nước, nhật ký hàn, chứng chỉ vật liệu, CO/CQ lô inox và biên bản bàn giao.
5) Giao lắp & nghiệm thu

Ở giai đoạn cuối, các chi tiết sau khi hoàn thiện sẽ được đóng gói bằng màng co, xốp, pallet hoặc khung gỗ (tùy kích thước và tuyến đường) để hạn chế tối đa xước móp trong vận chuyển. Đối với các hệ thống lớn như line bếp, bể chứa, kết cấu treo, đội ngũ kỹ thuật sẽ trực tiếp đến công trình để lắp đặt, cân chỉnh, thử vận hành cùng bộ phận của Quý khách.
Hồ sơ bàn giao tiêu chuẩn bao gồm: CO/CQ vật liệu, phiếu xuất xưởng, biên bản kiểm tra chất lượng tại hiện trường, bản vẽ hoàn công (nếu có thay đổi so với bản vẽ ban đầu) và hướng dẫn vận hành – bảo trì. Trong phiên nghiệm thu, mọi hạng mục không đạt sẽ được lập biên bản và kế hoạch xử lý rõ ràng, tránh kéo dài nhiều đợt làm việc.
Sau khi công trình đi vào sử dụng, Cơ Khí Hải Minh luôn khuyến khích Quý khách phản hồi về chất lượng gia công, độ ổn định khi vận hành, tính phù hợp với quy trình nội bộ. Các phản hồi này được ghi nhận theo quy trình cải tiến liên tục, giúp những đơn hàng sau của cùng một khách hàng có chất lượng và hiệu suất vận hành ngày càng tốt hơn.
“Với cùng một bộ thiết kế, nhưng nhờ quy trình báo giá rõ ràng và QA đa tầng của Hải Minh, chúng tôi giảm hẳn tình trạng phải sửa tại công trình, tiến độ bàn giao các khu bếp và kho lạnh ổn định hơn rất nhiều.”
— Trưởng phòng Dự án chuỗi nhà hàng F&B (khách hàng của Cơ Khí Hải Minh)
Thiết kế & review bản vẽ 2D/3D
Kỹ sư Cơ Khí Hải Minh hỗ trợ rà soát RFQ/BOM, tối ưu độ dày, biên dạng, nesting để giảm giờ máy ngay từ giai đoạn thiết kế.
Sản xuất tại xưởng, QA theo ISO
Quy trình gia công, kiểm soát tài liệu, mã lô vật tư, FAI – in-process – final inspection được chuẩn hóa theo ISO 9001:2015.
Lắp đặt tận nơi & nghiệm thu trọn gói
Từ đóng gói, vận chuyển tới lắp đặt tại công trình, chúng tôi hỗ trợ đầy đủ hồ sơ CO/CQ và biên bản nghiệm thu, hoàn công.
Với một quy trình gia công và báo giá được chuẩn hóa, minh bạch và gắn chặt với hệ thống QA/QC, Quý khách có nền tảng vững chắc để kiểm soát chất lượng, tiến độ và chi phí trên từng dự án inox 304. Ngay sau phần này, Quý khách có thể tiếp tục tham khảo chi tiết về năng lực sản xuất và các cam kết chất lượng của Cơ Khí Hải Minh để đánh giá chúng tôi như một đối tác tin cậy cho các kế hoạch đầu tư trung và dài hạn.
Năng lực sản xuất và cam kết chất lượng của Cơ Khí Hải Minh
Hệ thống máy laser, chấn, line hàn TIG/MIG công suất lớn; đội ngũ kỹ sư >10 năm; ISO 9001:2015; SLA tiến độ rõ ràng; bảo hành tiêu chuẩn, hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
Sau khi đã nắm được quy trình gia công và báo giá tiêu chuẩn, câu hỏi tiếp theo của Quý khách thường là: “Xưởng có đủ máy móc, nhân lực và hệ thống quản lý để giữ đúng cam kết không?”. Ở Cơ Khí Hải Minh, năng lực sản xuất được xây dựng xoay quanh ba trụ cột: thiết bị hiện đại, đội ngũ kỹ sư lành nghề và hệ thống quản trị chất lượng theo chuẩn ISO 9001:2015.
Hệ thống CNC laser fiber công suất 3–12 kW, máy chấn 100–200 tấn, jig hàn chuyên dụng cùng line TIG/MIG đa trạm giúp chúng tôi xử lý từ chi tiết mỏng đến kết cấu dày, từ đơn hàng lẻ đến series lớn. Toàn bộ được vận hành theo chế độ 2–3 ca/ngày, linh hoạt tăng ca theo dự án, bảo đảm SLA tiến độ rõ ràng cho từng nhóm sản phẩm.
Bên cạnh đó, Cơ Khí Hải Minh xây dựng chính sách bảo hành kết cấu, mối hàn và hỗ trợ kỹ thuật hiện trường 24/7, đặc biệt cho các hệ thống thiết bị bếp công nghiệp và Thiết bị inox công nghiệp đang vận hành liên tục. Các cam kết về vệ sinh an toàn thực phẩm, truy xuất vật tư inox 304/316 và hồ sơ nghiệm thu luôn được cụ thể hóa trong hợp đồng, không chỉ dừng lại ở lời hứa miệng.

Thiết kế & mô phỏng 2D/3D
Kỹ sư nội bộ hỗ trợ review bản vẽ, tối ưu biên dạng cắt, chấn, mối hàn để giảm giờ máy và tăng tỉ lệ đạt lần 1 cho từng dự án inox 304.
Sản xuất tại xưởng, QA theo ISO
Mỗi lô hàng đều được kiểm soát theo quy trình FAI – in-process – final inspection, truy xuất lô inox 304/316 rõ ràng, đáp ứng yêu cầu audit của Quý doanh nghiệp.
Lắp đặt tận nơi & bảo hành rõ ràng
Đội thi công hiện trường am hiểu layout bếp, kho lạnh, nhà xưởng; bảo hành 12 tháng cho kết cấu, mối hàn và hỗ trợ kỹ thuật 24/7 khi có sự cố.
Tổng thể, với năng lực máy móc – nhân sự – quy trình như trên, Cơ Khí Hải Minh không chỉ đáp ứng các đơn hàng gia công inox 304 đơn lẻ mà còn đủ khả năng triển khai những gói thầu trọn bộ từ bàn, kệ, chậu rửa đến hệ thống Chậu rửa công nghiệp và line bếp cho nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể.
Thiết bị chủ lực & công suất
Để Quý khách an tâm về khả năng đáp ứng tiến độ, chúng tôi đầu tư hệ thống CNC laser fiber với bàn cắt 3×1,5 m, công suất từ 3 đến 12 kW, cho phép cắt inox tới ≥16 mm (tùy máy và yêu cầu chi tiết). Tốc độ cắt cao, đường cắt mịn giúp giảm thời gian gia công sau cắt, đồng thời tối ưu chi phí mét cắt trong cơ cấu giá giờ máy.

Khối chấn gấp được trang bị máy chấn dài 3 m, lực chấn 100–200 tấn, kết hợp hệ thống con lăn, máy mài, đánh bóng băng. Nhờ đó, Cơ Khí Hải Minh xử lý tốt cả những chi tiết tấm mỏng cần độ phẳng cao lẫn các kết cấu dày, yêu cầu bán kính uốn chính xác. Dung sai hình học sau chấn được kiểm soát chặt, hỗ trợ lắp ráp nhanh tại xưởng hoặc công trình.
Tại khu vực hàn, chúng tôi bố trí nhiều trạm hàn TIG/MIG song song cùng hệ jig chuyên dụng cho từng nhóm sản phẩm. Điều này giúp mối hàn đồng đều, hạn chế cong vênh và tăng tốc độ lắp ráp. Hệ thống đo kiểm 2D/3D phục vụ QA cho phép so sánh chi tiết thực tế với bản vẽ, phát hiện sai lệch ngay trong chuyền, giảm tối đa rủi ro phải sửa tại hiện trường.
Về công suất tổng thể, xưởng được tổ chức theo mô hình 2–3 ca/ngày, sẵn sàng tăng ca khi Quý khách có yêu cầu gấp theo đợt mở nhà hàng, nghiệm thu khu bếp hoặc chạy thử dây chuyền. Nhờ đó, các đơn hàng series như bàn kệ, bàn bếp inox, chậu rửa, kệ inox hoàn toàn có thể được sản xuất đồng thời mà không “chen lấn” với các đơn hàng dự án khác.
Đội ngũ & chuẩn chất lượng
Ngoài thiết bị, yếu tố then chốt quyết định chất lượng gia công inox 304 là con người. Đội ngũ kỹ sư trưởng của Cơ Khí Hải Minh đều có trên 10 năm kinh nghiệm trong thiết kế, bóc tách và tổ chức sản xuất, quen thuộc với yêu cầu kỹ thuật khắt khe của các chuỗi F&B, khách sạn, bệnh viện, nhà máy. Họ trực tiếp review bản vẽ, xây dựng jig, định nghĩa checkpoint QA cho từng lô hàng.

Thợ hàn chủ chốt sở hữu chứng chỉ tay nghề cao (trong đó có chứng chỉ hàn 6G), được đào tạo bài bản về an toàn lao động và kỹ thuật hàn TIG/MIG trên inox 201/304/316. Từng mối hàn đều được quy định tiêu chuẩn chiều cao, bề rộng, độ ngấu, phương pháp mài và hoàn thiện, hạn chế tối đa sai sót phụ thuộc cảm tính thợ.
Về hệ thống quản lý, Cơ Khí Hải Minh vận hành theo khung ISO 9001:2015, áp dụng 5S và Kaizen trong toàn bộ xưởng sản xuất. Tài liệu công việc, mã lô vật tư, lịch sử kiểm tra được lưu vết, tạo điều kiện thuận lợi khi Quý khách cần audit, đánh giá nhà cung cấp hoặc truy xuất ngược khi có sự cố hiện trường.
Nhờ kết hợp tay nghề thợ với hệ thống quản trị chuẩn hóa, mỗi lô hàng inox 304 khi xuất xưởng đều có sự đồng nhất về kích thước, bề mặt và chất lượng hàn, giảm thiểu rủi ro chênh lệch giữa các đợt giao hàng khác nhau – điều rất quan trọng với những dự án kéo dài nhiều tháng.
SLA tiến độ & bảo hành
Đối với tiến độ, Cơ Khí Hải Minh định nghĩa SLA rõ ràng theo từng nhóm sản phẩm. Ví dụ, với các hạng mục chuẩn như Chậu rửa công nghiệp, bàn kệ, kệ inox, thời gian tiêu chuẩn thường nằm trong khoảng 5–10 ngày làm việc sau khi chốt bản vẽ và nhận cọc (tùy sản lượng). Các dự án hệ thống lớn với line thiết bị bếp công nghiệp trọn bộ sẽ có lịch trình theo mốc: cắt/chấn, hàn/lắp, thử kín – hoàn thiện – giao lắp, giúp Quý khách dễ dàng “gắn” vào tổng tiến độ công trình.

Nhờ tổ chức sản xuất linh hoạt 2–3 ca/ngày, chúng tôi duy trì tỉ lệ giao đúng hoặc sớm hơn kế hoạch đạt từ 97% trở lên trên tổng số đơn hàng. Với các mốc quan trọng như ngày khai trương nhà hàng, nghiệm thu khu bếp trung tâm, đội ngũ sản xuất và thi công luôn có phương án dự phòng để không làm gián đoạn kế hoạch kinh doanh của Quý khách.
Về bảo hành, mọi sản phẩm kết cấu inox 304/316 đều được bảo hành 12 tháng cho lỗi kết cấu và mối hàn trong điều kiện sử dụng đúng kỹ thuật. Đối với những hạng mục quan trọng như hệ thống bếp, bồn bể, bàn line sơ chế, chúng tôi bố trí đầu mối kỹ thuật hỗ trợ 24/7, có thể xuống hiện trường trong thời gian sớm nhất khi nhận thông tin sự cố.
Các điều khoản bảo hành, phạm vi trách nhiệm và quy trình xử lý luôn được ghi rõ trong hợp đồng và biên bản nghiệm thu, giúp bộ phận kỹ thuật – vận hành của Quý khách dễ dàng phối hợp, không mất thời gian tranh luận khi có vấn đề phát sinh.
Tuân thủ an toàn thực phẩm & truy xuất
Với các dự án F&B, bếp công nghiệp, bệnh viện, nhà máy thực phẩm, yêu cầu về vệ sinh an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc vật tư luôn được đặt lên hàng đầu. Cơ Khí Hải Minh chỉ sử dụng inox đúng mác 304/316 có đầy đủ CO/CQ, số heat, số lô rõ ràng và lưu trữ chứng từ để phục vụ công tác audit, thẩm định của chủ đầu tư hoặc bên thứ ba.

Theo yêu cầu, bề mặt chi tiết sau hàn có thể được xử lý thụ động hóa để tái tạo lớp thụ động chống ăn mòn, hạn chế nguy cơ ăn mòn kẽ và giữ bề mặt sạch, an toàn khi tiếp xúc thực phẩm. Dụng cụ, đồ gá, khu vực gia công inox cho ngành thực phẩm được vệ sinh định kỳ, bố trí tách biệt nhằm tránh nhiễm bẩn chéo với các vật liệu khác.
Mỗi dự án đều có log truy xuất lô vật tư, lô sản xuất, ca sản xuất, thợ phụ trách và kết quả kiểm tra QA. Cách làm này phù hợp với các hệ thống quản lý an toàn thực phẩm như HACCP hay các khuyến nghị trong bộ tiêu chuẩn HACCP, giúp Quý khách dễ dàng tích hợp thiết bị inox vào tổng thể hệ thống quản lý chất lượng của nhà máy hoặc chuỗi bếp.
Nhờ kiểm soát chặt từ vật tư đến quy trình vệ sinh, sản phẩm inox 304/316 do Cơ Khí Hải Minh cung cấp luôn đáp ứng yêu cầu cao về vệ sinh, an toàn cho các bếp trung tâm, nhà máy chế biến và cơ sở y tế, hạn chế tối đa nguy cơ phải thay thế sớm do gỉ sét hoặc không đạt yêu cầu audit.
“Chúng tôi chọn Hải Minh làm đối tác gia công inox 304 cho chuỗi bếp trung tâm không chỉ vì giá, mà quan trọng hơn là khả năng đáp ứng tiến độ, hồ sơ truy xuất vật tư rõ ràng và hỗ trợ kỹ thuật rất nhanh khi có phát sinh tại hiện trường.”
— Quản lý Dự án hệ thống bếp F&B khu vực phía Nam
Với năng lực thiết bị, đội ngũ và cam kết chất lượng như trên, Cơ Khí Hải Minh sẵn sàng đồng hành cùng Quý khách trong các dự án inox 304 từ quy mô nhỏ đến lớn. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ minh họa cụ thể hơn bằng một số dự án tiêu biểu và các chỉ số đo lường thực tế để Quý khách có thêm căn cứ đánh giá hiệu quả hợp tác.
Dự án tiêu biểu và kết quả đo lường
Case study chứng minh KPI: giảm phế hao 12–20%, giao đúng hẹn ≥97%, đạt lần 1 ≥98%, giúp khách hàng rút ngắn thời gian đưa vào vận hành.
Dựa trên nền tảng năng lực máy móc, nhân sự và quy trình đã trình bày, phần này tập trung vào những dự án inox 304 tiêu biểu mà Cơ Khí Hải Minh đã triển khai cho chuỗi F&B, nhà máy thực phẩm/dược và các hệ thống kết cấu – khung máy. Thay vì nêu chung chung, chúng tôi sử dụng dữ liệu trước/sau với các KPI rõ ràng như tỉ lệ phế hao vật tư, tỉ lệ đạt lần 1, tiến độ giao hàng và thời gian commissioning để Quý khách dễ dàng đánh giá hiệu quả hợp tác.

Ở mọi case study, chúng tôi luôn bắt đầu bằng việc đo lại “điểm xuất phát”: định mức vật tư, phế hao, lead time gia công, tỉ lệ hàng phải sửa và tỉ lệ giao đúng hẹn. Sau khi áp dụng tối ưu nesting, chuẩn hóa jig và quy trình QA đa tầng, mức phế hao vật tư inox 304 thường giảm 12–20% trong bối cảnh giá tấm inox 304 dày 1–6 mm dao động khoảng 72.000–90.000 VND/kg. Điều này không chỉ giảm trực tiếp chi phí vật tư mà còn giúp Quý khách kiểm soát tốt hơn CAPEX cho dự án.
Bên cạnh số liệu định lượng, chúng tôi luôn thu thập phản hồi từ đội vận hành, phòng QA/QC và ban dự án của khách hàng. Những đánh giá này xoay quanh các trục chính: mức độ ổn định khi chạy tải cao, sự phù hợp với quy trình vệ sinh GMP/HACCP, khả năng bảo trì và thay thế chi tiết sau này. Khi công bố case, thông tin nhạy cảm như tên nhà máy, mã sản phẩm bảo mật theo thỏa thuận NDA; chỉ những chỉ số kỹ thuật – kinh tế mang tính tham chiếu mới được ghi rõ để Quý khách khác tham khảo.
“Sau hai đợt triển khai với Hải Minh, tỉ lệ phải sửa tại công trình của chúng tôi giảm rõ rệt, tiến độ nghiệm thu bếp trung tâm và kho lạnh được giữ đúng kế hoạch tổng thể.”
— Đại diện Ban Dự án chuỗi F&B (khách hàng ẩn danh theo NDA)
Chuỗi F&B: bếp công nghiệp tiêu chuẩn vệ sinh

Với một chuỗi cửa hàng F&B quy mô trên 20 điểm bán, yêu cầu đặt ra là chuẩn hóa toàn bộ line bếp inox 304, từ khu sơ chế, nấu, chiên, hấp đến rửa, trên nền tảng hệ thống thiết bị bếp công nghiệp đồng bộ. Bằng cách tối ưu nesting trên tấm inox 304 và chuẩn hóa chiều dài – chiều cao các module, chúng tôi giúp khách hàng giảm được khoảng 15% phế hao so với lô pilot ban đầu. Tác động trực tiếp là chi phí vật tư giảm trong khi vẫn giữ nguyên độ dày và mác vật liệu theo yêu cầu vệ sinh an toàn thực phẩm.
Để đáp ứng tiến độ mở chuỗi dày đặc, Cơ Khí Hải Minh phát triển bộ jig lắp ráp và tiêu chuẩn hóa các module bếp, chậu, kệ, nhờ đó thời gian lắp đặt tại công trình rút ngắn trung bình 20%. Các hạng mục lặp lại như Bếp á công nghiệp, quầy soạn, bàn sơ chế, Chậu rửa công nghiệp được sản xuất theo lô, kiểm tra thử lắp tại xưởng rồi mới xuất hàng. Điều này giảm đáng kể rủi ro phát sinh sửa chữa tại hiện trường, giữ tiến độ bàn giao mặt bằng cho đội thi công nội thất và MEP.
Sau 3 đợt rollout, điểm đánh giá trung bình của đội vận hành bếp đối với hệ thống inox 304 do Cơ Khí Hải Minh cung cấp đạt 4,8/5. Các yếu tố được ghi nhận tích cực gồm: bề mặt dễ vệ sinh, ít góc chết bám bẩn, mối hàn kín không đọng nước, bố trí thiết bị hợp lý với quy trình HACCP nội bộ. Từ góc độ tài chính, việc giảm phế hao và thời gian lắp đặt giúp chuỗi rút ngắn thời gian đưa từng điểm bán vào khai thác, cải thiện dòng tiền so với kế hoạch ban đầu.
“Các line bếp inox 304 do Hải Minh lắp đặt có độ đồng nhất cao giữa các cửa hàng, đội vận hành mới chỉ cần training ngắn là làm quen được ngay.”
— Quản lý Vận hành Chuỗi F&B miền Bắc
Nhà máy thực phẩm/dược: thiết bị và tủ inox
Với khối nhà máy thực phẩm và dược phẩm, ưu tiên số một của Quý khách thường là đáp ứng đồng thời yêu cầu GMP/HACCP và tiến độ lắp đặt trong các kỳ bảo trì định kỳ. Ở một dự án điển hình, Cơ Khí Hải Minh chịu trách nhiệm gia công hệ thống bàn line, tủ inox, máng rửa tay, tủ điện inox 304/316 cho khu vực sản xuất sạch. Nhờ áp dụng quy trình QA đa tầng (FAI – in-process – final inspection) và checklist vệ sinh bề mặt riêng cho ngành thực phẩm, tỉ lệ “đạt lần 1” tại xưởng của dự án này đạt 98,5%.
Trong 6 tháng triển khai liên tục, tỉ lệ giao hàng đúng hoặc sớm hơn kế hoạch của chúng tôi đạt 98%. Để đạt kết quả này, lịch sản xuất được xây dựng bám sát các mốc shutdown line của nhà máy, tránh xung đột với các hoạt động bảo trì – hiệu chuẩn thiết bị khác. Việc chuẩn hóa đóng gói, mã hóa từng module và cung cấp bản vẽ hoàn công chi tiết giúp đội bảo trì nội bộ lắp đặt nhanh, hạn chế tối đa thời gian dừng dây chuyền.
Tất cả bề mặt tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với sản phẩm đều được xử lý theo yêu cầu vệ sinh: mài bo góc, loại bỏ ba via, thụ động hóa mối hàn khi cần để tái tạo lớp thụ động chống ăn mòn của inox 304/316. Hồ sơ CO/CQ vật liệu, log truy xuất heat number và biên bản vệ sinh được bàn giao cùng thiết bị, hỗ trợ nhà máy trong các kỳ audit theo GMP hoặc HACCP của bên thứ ba. Nhờ đó, chi phí phát sinh cho việc thay thế sớm do gỉ sét hay không đạt tiêu chí vệ sinh gần như được triệt tiêu.
Kết cấu & khung máy: độ chính xác cao
Ở mảng kết cấu và khung máy, bài toán chính của Quý doanh nghiệp thường là dung sai lắp ráp và độ ổn định trong quá trình vận hành dài hạn. Trong một dự án nâng cấp dây chuyền đóng gói, Cơ Khí Hải Minh đảm nhận gia công bộ khung inox 304 với nhiều cụm chịu tải và chịu rung. Nhờ thiết kế jig chuyên dụng và kiểm tra 2D/3D so với bản vẽ, sai số lắp ráp tại các cụm quan trọng được khống chế dưới ±0,2 mm, giúp quá trình lắp máy của hãng cung cấp thiết bị diễn ra trơn tru.
Việc kiểm soát dung sai chặt chẽ và thử lắp trước tại xưởng đã rút ngắn thời gian commissioning của dự án khoảng 25% so với kế hoạch ban đầu. Thay vì phải dành nhiều ngày để căn chỉnh cơ khí tại hiện trường, đội kỹ thuật chỉ tập trung fine-tune thông số vận hành, nhờ đó dây chuyền đạt công suất thiết kế sớm hơn. Điều này đặc biệt quan trọng với những nhà máy mà mỗi ngày dừng dây chuyền tương đương một khoản doanh thu đáng kể.
Từ góc độ tài chính, khi kết hợp độ chính xác cơ khí với lựa chọn mác inox 304 phù hợp môi trường và phương án gia cường hợp lý, tổng chi phí sở hữu (TCO) trong 12 tháng đầu của bộ khung và kết cấu giảm khoảng 10%. Chi phí bảo trì cơ khí, thay thế chi tiết do mài mòn hoặc nứt gãy giảm mạnh; thời gian dừng máy cho bảo trì cũng được rút ngắn nhờ chi tiết được thiết kế thuận tiện cho việc tháo lắp. Đây là những yếu tố mà nhiều khách hàng của chúng tôi đánh giá rất cao trong quá trình so sánh giữa các nhà cung cấp gia công inox 304.
Thông qua các dự án tiêu biểu và bộ chỉ số đo lường cụ thể, Quý khách có thêm cơ sở để đánh giá Cơ Khí Hải Minh như một đối tác tin cậy trong các bài toán gia công inox 304, từ bếp công nghiệp đến nhà máy và kết cấu chính xác. Để những kết quả này bền vững trong dài hạn, bước tiếp theo là cùng nhìn lại bức tranh thị trường vật tư inox 304 và chiến lược mua hàng, nội dung sẽ được trình bày ở phần kế tiếp.
Cập nhật thị trường vật tư inox 304 & khuyến nghị mua hàng
Giá vật tư biến động theo tháng và khu vực; mua theo lô tiêu chuẩn, gom độ dày và chốt lịch giao giúp giảm giá và rút lead time.
Sau khi đã nhìn thấy hiệu quả thực tế qua các dự án inox 304, bước tiếp theo để giữ vững KPI chi phí và tiến độ là kiểm soát tốt thị trường vật tư. Giá tấm, ống, hộp inox 304 liên tục thay đổi theo niken, thép thế giới và tỷ giá, nên nếu Quý khách không có chiến lược mua hàng bài bản, mọi tối ưu trong gia công rất dễ bị “ăn mòn” bởi biến động giá đầu vào.
Ở phần này, Cơ Khí Hải Minh tổng hợp các nguồn tham chiếu thị trường đáng tin cậy, phân tích chênh lệch Bắc/Trung/Nam và đưa ra khuyến nghị về MOQ, thời điểm đặt hàng, lịch nhập kho để Quý khách chủ động hơn với ngân sách vật tư. Các gợi ý này đặc biệt hữu ích cho những đơn vị thường xuyên đặt gia công các hạng mục như Thiết bị inox công nghiệp, bàn bếp inox hay vỏ tủ, máng, kết cấu từ inox 304.
Nguồn tham chiếu: nhà cung cấp lớn (Thịnh Phát, Đại Dương, Hòa Phát). Để cập nhật mức giá sát thị trường, Quý khách nên ưu tiên lấy dữ liệu từ các nhà phân phối lớn, có hệ thống báo giá minh bạch và được thị trường sử dụng rộng rãi. Thực tế, nhiều kỹ sư và phòng mua sử dụng bảng giá của inox Thịnh Phát, inox Đại Dương, ống inox 304 thương hiệu Hòa Phát như một “thước đo chung” khi thương lượng với các nhà cung cấp khác. Khi trích dẫn, luôn ghi rõ ngày cập nhật (ví dụ: 12/2025) để tránh nhầm lẫn, đồng thời lưu lại file báo giá làm căn cứ đối chiếu cho các lần mua tiếp theo.
Khu vực Bắc/Trung/Nam có chênh do logistics và tồn kho. Giá cùng một quy cách tấm inox 304 dày 1–3 mm ở miền Nam thường ổn định hơn nhờ nguồn hàng dồi dào, kho gần cảng và nhiều đại lý cấp 1. Miền Bắc chịu ảnh hưởng rõ hơn từ tiến độ nhập hàng và chi phí vận chuyển đường bộ, trong khi miền Trung thường phát sinh thêm chi phí logistics do khoảng cách xa cảng và ít trung tâm phân phối lớn. Thay vì chỉ so giá tuyệt đối, Quý khách nên so cả điều kiện giao hàng (FOB kho, giao tới xưởng, thời gian lead time) để có bức tranh chi phí tổng thể.
Khuyến nghị MOQ/lịch nhập kho để tối ưu giá. Để tận dụng được mức giá tốt, đa số nhà cung cấp sẽ áp dụng giá bậc thang theo khối lượng và theo lô tiêu chuẩn. Với tấm inox 304 khổ 1219×2438 hoặc 1500×3000, việc đặt theo lô cùng khổ – cùng độ dày giúp nhà cung cấp xuất hàng từ coil ít cắt xả, chi phí sản xuất thấp hơn, và Quý khách được chiết khấu tốt hơn so với mua lẻ từng tấm. Cùng với đó, lên kế hoạch nhập kho theo chu kỳ 2–4 tuần sẽ giúp xưởng gia công chủ động tồn kho an toàn, hạn chế phải “mua đuổi” giá cao khi có đơn gấp.
Xu hướng giá theo tháng/quý
Giá vật tư inox 304 không đứng yên mà dao động theo chu kỳ tháng/quý, gắn chặt với biến động niken, thép cán nóng và tỷ giá USD/VND. Ở thời điểm 12/2025, nhiều nhà cung cấp niêm yết tấm inox 304 dày 1–6 mm trong khoảng 72.000–90.000 VND/kg tùy độ dày và bề mặt, con số này là tham chiếu tốt khi Quý khách cần ước lượng sơ bộ giá tấm inox 304 1mm 2mm 3mm mới nhất cho bài toán dự toán. Chi phí gia công sau đó sẽ cộng thêm trên nền tảng giá vật tư này.
| Loại vật tư Inox 304 | Giá tham khảo (VND/kg) |
|---|---|
| Tấm inox 304 (dày 1–6 mm) | 72.000 – 90.000 |
| Thanh inox tròn đặc | 60.000 – 85.000 |
| Hộp inox vuông/chữ nhật | 60.000 – 80.000 |
| Vật tư thô (mức giá cơ bản) | 150.000 – 200.000 |
Các mức giá trên mang tính tham khảo và thường xuyên thay đổi theo thời điểm, nhà cung cấp và khu vực. Với ống inox 304, đặc biệt là ống trang trí và ống kết cấu phục vụ các thương hiệu lớn như Hòa Phát, đơn giá thường được tính theo mét dài, chịu ảnh hưởng bởi đường kính, độ dày thành ống và bề mặt đánh bóng. Để nắm được giá ống inox 304 Hòa Phát hôm nay, cách tốt nhất là yêu cầu báo giá cập nhật theo lô hàng cụ thể, đồng thời so sánh với 1–2 nhà cung cấp khác trên cùng quy cách.
Để dự báo xu hướng theo tháng/quý, Quý khách có thể thiết lập một “watch list” gồm: chỉ số giá niken (là thành phần hợp kim chính quyết định tính năng chống ăn mòn của thép không gỉ), giá thép cán nóng thế giới và tỷ giá USD/VND. Khi các chỉ số này tăng kéo dài, giá inox thường có độ trễ vài tuần đến vài tháng rồi mới điều chỉnh; theo dõi sớm giúp bộ phận mua hàng chủ động đặt trước hoặc giãn đơn phù hợp, giảm rủi ro đội ngân sách vật tư trong những dự án lớn.
Một kinh nghiệm thực tế tại Cơ Khí Hải Minh là luôn lưu trữ “box giá” theo tháng: mỗi khi nhận báo giá chính thức từ các nhà cung cấp lớn, chúng tôi tổng hợp thành file theo mốc thời gian (ví dụ: 01/2025, 04/2025, 08/2025, 12/2025). Khi cần thương lượng hoặc lập dự toán nhanh cho Quý khách, bộ phận kỹ thuật – kinh doanh chỉ cần tra lại box giá gần nhất, sau đó cộng/trừ biên độ phù hợp với tình hình thị trường hiện tại để đưa ra khung dự toán trong vài phút.
Chênh lệch theo khu vực & logistics
Giá vật tư inox 304 tại Việt Nam có sự khác biệt nhất định giữa ba miền, trong đó miền Nam thường được xem là “gốc” do tập trung nhiều tổng kho và nhà phân phối lớn. Nguồn hàng phong phú giúp giá ít bị giật cục, đồng thời Quý khách dễ dàng so sánh giữa nhiều nhà cung cấp trước khi chốt. Với các dự án sử dụng nhiều inox 304 như hệ thống thiết bị bếp công nghiệp hay các line sản xuất cần kết cấu, tủ, máng inox, việc chốt giá theo mặt bằng miền Nam rồi cộng thêm chi phí vận chuyển là một cách tiếp cận được nhiều doanh nghiệp áp dụng.
Tại miền Bắc, giá có thể nhạy cảm hơn với tiến độ nhập hàng và biến động tỷ giá, bởi một phần đáng kể là hàng nhập khẩu cập bến cảng phía Bắc trước khi phân phối vào nội địa. Khi hàng về chậm hoặc tồn kho mỏng, một số quy cách “đặc thù” (ví dụ độ dày hiếm, bề mặt đặc biệt) sẽ tăng giá nhanh hơn các loại phổ thông. Miền Trung lại chịu ảnh hưởng mạnh từ chi phí logistics đường bộ, quãng đường xa làm tăng giá thành mỗi kg, nhất là với các đơn lẻ, hàng cồng kềnh như tấm khổ lớn dùng cho máng xối inox hay kết cấu tấm.
Ở góc độ logistics, ba yếu tố đáng quan tâm là: hình thức giao hàng, mức độ tối ưu tải trọng và tần suất giao. Giao lẻ theo chuyến nhỏ, không tối ưu tải thường khiến chi phí vận chuyển tính trên mỗi kg bị đội lên khá nhiều, dù đơn giá tấm/ống inox có thể giống nhau. Ngược lại, nếu Quý khách chủ động kế hoạch và ghép đơn theo lô lớn, giao theo tuyến cố định (ví dụ: hàng tuần/2 tuần một chuyến) thì ngay cả khi đơn giá vật tư không giảm đáng kể, tổng chi phí trên mỗi kg vẫn thấp hơn nhờ phân bổ chi phí logistics tốt hơn.
Thực tế triển khai các dự án cho khách hàng của Cơ Khí Hải Minh cho thấy, việc thương lượng gộp cả “giá vật tư + điều kiện giao hàng” thường mang lại mức tiết kiệm tốt hơn so với chỉ tập trung ép giá vật tư thuần túy. Với các đơn hàng có địa điểm lắp đặt xa trung tâm, Quý khách nên cân nhắc phương án nhập một phần vật tư về xưởng trung tâm để gia công trước rồi mới vận chuyển thành phẩm (ví dụ các cụm Vỏ tủ điện inox, chậu, máng…), thay vì vận chuyển tấm thô cồng kềnh đi xa.
Khuyến nghị đặt hàng tối ưu
Để tối ưu chi phí vật tư trong cấu trúc giá gia công inox 304, cách đặt hàng thông minh quan trọng không kém việc thương lượng đơn giá. Kinh nghiệm thực tế cho thấy, nhiều doanh nghiệp giảm được đáng kể chi phí trên mỗi sản phẩm chỉ bằng cách chuẩn hóa quy cách tấm/ống và lộ trình nhập hàng, trong khi vẫn giữ nguyên tiêu chuẩn kỹ thuật và độ dày yêu cầu.
Đặt theo lô tiêu chuẩn khổ tấm để giảm cắt xả coil. Đối với tấm inox 304 khổ 1219×2438 hoặc 1500×3000, Quý khách nên ưu tiên thiết kế bản vẽ sao cho tối ưu nesting trên đúng các khổ này. Khi đặt theo lô tiêu chuẩn, nhà cung cấp có thể cắt ra trực tiếp từ coil hoặc xuất từ tồn kho chuẩn mà không phải cắt xả đặc biệt, chi phí sản xuất và hao hụt vật tư được giảm xuống. Điều này gián tiếp giúp đơn giá/kg tốt hơn so với việc mua tấm xẻ lẻ, khổ “lạ”.
Gom đơn cùng độ dày; xác nhận bề mặt/film trước khi mua. Việc gom các chi tiết cần cùng độ dày (ví dụ 1,0 mm; 1,2 mm; 2,0 mm; 3,0 mm) vào chung một đợt mua giúp Quý khách dễ đạt được mức giá bậc thang. Đồng thời, cần thống nhất rõ với nhà cung cấp về bề mặt (No.1, 2B, BA, HL) và tình trạng film bảo vệ để tránh phát sinh chi phí do nhầm lẫn. Với những chi tiết yêu cầu thẩm mỹ cao như mặt bàn, cánh tủ, cửa tủ, nên yêu cầu film PE hai mặt và kiểm tra kỹ trước khi nhập kho.
Chốt lịch giao & dự trữ tối thiểu 2–4 tuần. Để tránh rơi vào thế bị động phải mua gấp với giá cao, Quý khách nên xây dựng mức tồn kho an toàn cho các độ dày phổ biến (thường là 0,8–3,0 mm) tương ứng khoảng 2–4 tuần nhu cầu sản xuất. Song song, chốt trước lịch giao định kỳ với nhà cung cấp giúp cả hai bên chủ động chuẩn bị hàng và phương tiện vận chuyển. Trong nhiều dự án, chỉ cần duy trì đều đặn chu kỳ nhập kho như vậy, tổng chi phí vật tư cả năm đã thấp hơn đáng kể so với việc “chạy theo” đơn hàng và đặt mua nhỏ lẻ.
Về MOQ thực tế, phần lớn nhà cung cấp tấm inox 304 sẽ ưu tiên giá tốt cho đơn hàng đạt lô tiêu chuẩn theo khổ tấm và độ dày, thay vì số lượng tấm tuyệt đối. Do đó, khi làm việc với đối tác, Quý khách nên hỏi rõ: “MOQ theo lô chuẩn là gì?” thay vì chỉ hỏi “tối thiểu bao nhiêu kg”, để có phương án gom đơn hoặc chia kỳ giao hợp lý mà vẫn giữ được đơn giá cạnh tranh.
Khi nắm rõ bức tranh thị trường vật tư inox 304 và áp dụng chiến lược mua hàng hợp lý, Quý khách sẽ chủ động hơn trong ngân sách, hạn chế rủi ro trượt giá và tạo nền tảng ổn định cho mọi báo giá gia công. Ngay sau phần này, nội dung sẽ được hệ thống lại dưới dạng các câu hỏi thường gặp về giá gia công inox 304 để bộ phận kỹ thuật và mua hàng của Quý khách tiện tra cứu khi cần.
Câu hỏi thường gặp về giá gia công inox 304
1kg inox 304 bao nhiêu tiền?
Ở thời điểm 12/2025, mức giá tham khảo cho inox 304 dạng tấm dày khoảng 1–3 mm thường nằm trong khoảng 72.000–90.000 VND/kg, tùy theo nhà cung cấp và quy cách. Nếu là vật tư thô đặc biệt, giá có thể cao hơn do chi phí sản xuất và tồn kho. Đơn giá thực tế còn phụ thuộc bề mặt (2B, BA, HL…), nguồn gốc cuộn và khối lượng đặt hàng. Khi gia công thành phẩm, chi phí nhân công, máy móc và hoàn thiện bề mặt sẽ được cộng thêm trên nền giá vật tư nói trên.
Nên tính giá gia công theo kg hay theo giờ máy?
Với chi tiết đơn giản, ít công đoạn (cắt, gấp cơ bản), mô hình tính theo kg thường phù hợp vì dễ dự toán và kiểm soát chi phí. Khi chi tiết phức tạp, phải cắt laser nhiều, đòi hỏi chấn, hàn, mài tinh… thì phương án tính theo giờ máy, theo mét cắt hoặc theo mối hàn sẽ phản ánh đúng công sức và thời gian hơn. Trong thực tế, nhiều dự án dùng mô hình kết hợp: phần chi tiết chuẩn, lặp lại tính theo kg; phần tinh, phức tạp tính theo giờ máy hoặc theo bộ. Cách làm này giúp báo giá minh bạch, công bằng cho cả BOM hỗn hợp.
Thời gian gia công inox 304 trung bình là bao lâu?
Với các đơn hàng tiêu chuẩn, khối lượng vừa phải và độ dày phổ biến (0,8–3,0 mm), lead time gia công inox 304 thường vào khoảng 3–7 ngày làm việc. Các đơn hàng phức tạp hơn, gồm nhiều công đoạn, dung sai chặt hoặc khối lượng lớn thường cần 7–15 ngày để đảm bảo chất lượng và tiến độ lắp đặt. Nhóm sản phẩm lặp lại, khuôn chuẩn (bàn, kệ, chậu, tủ tiêu chuẩn) thường được xử lý nhanh hơn so với kết cấu, khung máy hoặc chi tiết theo bản vẽ riêng. Tại Cơ Khí Hải Minh, SLA báo giá thông thường là trong vòng 2 giờ sau khi nhận đủ bản vẽ/BOM; lead time sản xuất được chốt rõ ngay từ bước báo giá để Quý khách chủ động kế hoạch.
Làm sao để tối ưu chi phí gia công inox 304?
Để tối ưu chi phí, Quý khách nên gửi sớm bộ bản vẽ DXF/STEP kèm BOM vật tư để xưởng có thời gian tối ưu nesting trên khổ tấm tiêu chuẩn, từ đó giảm phế hao. Việc gom đơn hàng theo nhóm độ dày (ví dụ: 1,0 mm; 1,5 mm; 2,0 mm; 3,0 mm) cũng giúp tận dụng giá bậc thang tốt hơn. Mặt khác, chỉ nên yêu cầu dung sai, bề mặt và mức độ hoàn thiện đúng với nhu cầu thực tế; tránh “over-spec” như dung sai quá chặt hoặc đánh bóng toàn phần ở những vị trí không cần thiết, vì các yêu cầu này đều làm tăng giờ máy và chi phí. Làm rõ trước các tiêu chí kỹ thuật sẽ giúp báo giá sát thực tế và hạn chế phát sinh.
Cơ Khí Hải Minh có cung cấp chứng chỉ bề mặt HL/BA không?
Cơ Khí Hải Minh có thể cung cấp đầy đủ chứng từ CO/CQ của vật liệu inox 304, kèm biên bản nghiệm thu bề mặt theo từng lô hàng. Với các dự án yêu cầu bề mặt đặc biệt như HL (hairline), BA hoặc No.1, chúng tôi luôn thống nhất mẫu thực tế với Quý khách trước khi sản xuất hàng loạt. Trong quá trình nghiệm thu, bề mặt sẽ được kiểm tra theo tiêu chí đã thống nhất: hướng vân, độ bóng, tình trạng xước, móp, ôxy hóa… để đảm bảo tính đồng bộ giữa các chi tiết. Hồ sơ này giúp bộ phận QA/QC của Quý khách dễ dàng truy xuất và phục vụ cho audit nội bộ hoặc bên thứ ba.
Chi phí bản vẽ và lập trình cắt được tính như thế nào?
Nếu Quý khách đã có sẵn bản vẽ sản xuất chuẩn (DXF, DWG, STEP…), chi phí lập trình cắt và tối ưu nesting thường đã được gộp trong đơn giá, hoặc chỉ tính thêm với những chi tiết đặc biệt phức tạp. Trường hợp cần Cơ Khí Hải Minh hỗ trợ thiết kế từ ý tưởng, phác thảo hoặc cải tiến sản phẩm, chi phí bản vẽ sẽ được tính theo giờ công kỹ sư, có báo giá và xác nhận trước. Với các dự án lớn, phần chi phí này thường được phân bổ vào tổng giá trị hợp đồng để tối ưu ngân sách cho Quý khách. Mục tiêu là bảo đảm bản vẽ đủ chuẩn cho sản xuất hàng loạt, hạn chế tối đa sai số và phát sinh chỉnh sửa trên dây chuyền.
Nhận báo giá trong 2 giờ – Liên hệ Cơ Khí Hải Minh
Gửi RFQ/BOM kèm bản vẽ để nhận báo giá trong 2 giờ; tư vấn kỹ thuật miễn phí, có thể khảo sát tại chỗ theo yêu cầu.
Sau khi Quý khách đã tham khảo phần Câu hỏi thường gặp và hiểu rõ các mô hình giá, bước tiếp theo để chốt ngân sách là gửi ngay RFQ/BOM kèm bản vẽ cho Cơ Khí Hải Minh. Đội ngũ kỹ sư và kinh doanh của chúng tôi được thiết lập SLA phản hồi trong 2 giờ làm việc, giúp Quý khách nhanh chóng có khung chi phí cho các hạng mục gia công inox 304, từ Thiết bị inox công nghiệp tiêu chuẩn tới kết cấu, máng, vỏ tủ theo bản vẽ riêng.
Hotline & email tiếp nhận yêu cầu: Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua hotline 037.907.6268 hoặc 0968.399.280, email sales@cokhihaiminh.com. Tất cả yêu cầu báo giá đều được gắn mã ticket nội bộ, phân luồng cho kỹ sư phụ trách và được theo dõi tiến độ đến khi hoàn tất. Với các dự án lớn hoặc BOM nhiều dòng, chúng tôi luôn đề xuất kênh email kết hợp Zalo để trao đổi file nhanh, tránh thất lạc thông tin và rút ngắn thời gian chốt thông số.
Mẫu RFQ/BOM chuẩn cho dự án: Cơ Khí Hải Minh cung cấp sẵn file Excel mẫu RFQ/BOM cùng hướng dẫn xuất file DXF từ CAD, giúp bộ phận kỹ thuật và mua hàng của Quý khách chỉ mất vài phút là có bộ hồ sơ hoàn chỉnh. Cấu trúc mẫu đã được chuẩn hóa theo thực tế sản xuất (nhóm theo độ dày, loại vật tư, công đoạn gia công), nên rất thuận lợi cho cả hai bên khi trao đổi và điều chỉnh báo giá.
Bảo mật dữ liệu bản vẽ theo NDA: Với các dự án OEM, thiết bị độc quyền hoặc chi tiết quan trọng, chúng tôi luôn sẵn sàng ký NDA/Thỏa thuận bảo mật trước khi nhận file. Hệ thống lưu trữ bản vẽ được phân quyền theo dự án, chỉ kỹ sư và quản lý liên quan mới được truy cập, giúp Quý khách yên tâm khi gửi file thiết kế nội bộ cho mục tiêu gia công hàng loạt hoặc dài hạn.
Hỗ trợ khảo sát hiện trường: Đối với các hạng mục lắp đặt tại chỗ (bếp công nghiệp, máng xối, bồn bể, kết cấu, vỏ tủ điện…), đội kỹ sư Cơ Khí Hải Minh có thể khảo sát trực tiếp để đo đạc, kiểm tra hiện trạng và tư vấn giải pháp bố trí tối ưu. Đây là bước quan trọng để hạn chế sai số, tránh phát sinh khi thi công thực tế, nhất là với những đơn hàng gia công inox 304 theo yêu cầu tại nhà máy, nhà hàng, khách sạn.
Nộp RFQ/BOM đúng chuẩn để báo giá nhanh
Để nhận được báo giá trong 2 giờ và hạn chế tối đa việc hỏi lại thông tin, bộ RFQ/BOM cần được chuẩn hóa ngay từ đầu. Quý khách nên gửi kèm đầy đủ bản vẽ sản xuất (DXF/DWG/STEP/PDF) của từng chi tiết, liệt kê rõ số lượng, vật liệu inox 304, độ dày, bề mặt và dung sai chính. Cách làm này giúp kỹ sư của chúng tôi có thể lập trình cắt, chấn, hàn và ước lượng giờ máy chỉ trong một lần kiểm tra hồ sơ.
Trong RFQ/BOM, Quý khách nên nêu rõ các thông tin cốt lõi như:
- Mã chi tiết, tên thiết bị/hạng mục, tiêu chuẩn áp dụng (nếu có).
- Loại inox, độ dày, yêu cầu bề mặt (2B, BA, HL, No.1…), yêu cầu mài, đánh bóng.
- Số lượng từng chi tiết, số bộ hoàn chỉnh, vị trí sử dụng (trong nhà, ngoài trời, môi trường hóa chất…).
- Deadline mong muốn, địa điểm giao hàng/lắp đặt, điều kiện nghiệm thu.
Bên cạnh đó, ngay trong email/Yêu cầu báo giá, Quý khách có thể lựa chọn sẵn mô hình tính giá mong muốn: theo kg vật tư, theo mét dài cắt laser, theo mối hàn hay theo giờ máy. Thông tin này đặc biệt hữu ích với các doanh nghiệp đang cần so sánh tổng chi phí sở hữu (TCO) giữa nhiều nhà xưởng gia công inox 304 theo yêu cầu tại TPHCM hay gia công inox 304 tại Hà Nội. Đội ngũ Cơ Khí Hải Minh sẽ trình bày rõ ràng từng cấu phần chi phí để Quý khách dễ đối chiếu.
Hỗ trợ kỹ thuật & khảo sát
Trong suốt quá trình làm việc, kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh luôn sẵn sàng hỗ trợ Quý khách về mặt kỹ thuật: tối ưu kết cấu, đề xuất thay đổi độ dày hợp lý, tư vấn bề mặt phù hợp môi trường làm việc, nhằm cân bằng giữa chi phí và độ bền vật liệu. Với những BOM phức tạp, chúng tôi có thể cùng đội kỹ thuật của Quý khách rà soát trực tiếp qua online meeting hoặc làm việc tại văn phòng/xưởng khi cần.
Với các dự án tại khu vực TP.HCM và Hà Nội, chúng tôi thường bố trí khảo sát tại chỗ trong vòng 24–48 giờ kể từ khi chốt lịch, kể cả ngoài giờ hành chính nếu dự án gấp. Đối với các tỉnh thành khác, phương án là kết hợp khảo sát từ xa qua bản vẽ, hình ảnh, video và chỉ cử kỹ sư đến khi cần đo đạc chi tiết để chốt bản vẽ thi công. Cách tổ chức linh hoạt này giúp Quý khách tiết kiệm cả về thời gian lẫn chi phí mà vẫn đảm bảo độ chính xác trước khi bước vào gia công hàng loạt.
Mọi trao đổi kỹ thuật, bản vẽ hiệu chỉnh và biên bản khảo sát đều được lưu thành lịch sử dự án, phục vụ tốt cho các lần đặt hàng tiếp theo hoặc khi Quý khách có nhu cầu mở rộng công suất. Nhờ đó, Cơ Khí Hải Minh trở thành đối tác tin cậy đồng hành lâu dài, thay vì chỉ là một xưởng nhận đơn lẻ. Đây cũng là nền tảng để ở phần tiếp theo, chúng tôi hệ thống lại các điểm nổi bật chính mà Quý khách nên ghi nhớ trước khi ra quyết định lựa chọn đơn vị gia công inox 304.
BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG INOX THEO YÊU CẦU?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Hotline: 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com
- Nồi Nấu Phở Bằng Điện Có Hao Điện Không? Mô Hình 2 Pha, Cách Tính kWh–VND, Lựa Chọn 220V/380V & Quy Trình Tiết Kiệm Điện
- Cách lắp bếp ga công nghiệp đảm bảo an toàn, đúng cách
- Thi Công Bếp Ga Công Nghiệp: Quy Trình Chuẩn PCCC, TCVN 7441:2004 & Báo Giá 24h
- Giường Y Tế Inox TPHCM: Phân Loại, Báo Giá & Tư Vấn Kỹ Thuật
- Dịch vụ gia công inox bình thạnh theo yêu cầu chuyên nghiệp giá tốt


















