Chậu rửa công nghiệp inox 304 tại TPHCM – chuẩn bếp chuyên nghiệp
Tại TPHCM, chậu rửa công nghiệp bằng SUS 304 là tiêu chuẩn thiết kế bếp chuyên nghiệp vì chống ăn mòn và đảm bảo ATTP, cấu hình 1–3 hố linh hoạt theo lưu lượng, và có thể tư vấn–gia công–lắp đặt trọn gói trong 48–72 giờ bởi Cơ Khí Hải Minh.
Trong bếp chuyên nghiệp, chậu rửa công nghiệp tphcm bằng inox 304 (SUS 304) là điểm tựa của toàn bộ luồng rửa – sơ chế – vệ sinh. Khác chậu gia dụng, dòng công nghiệp được thiết kế cho tần suất cao, bồn sâu, khung chắc và thoát nước tối ưu, đáp ứng nguyên tắc một chiều theo HACCP. Tại thị trường TPHCM, nhu cầu trải rộng từ nhà hàng, khách sạn, bếp ăn khu công nghiệp, chuỗi F&B đến bệnh viện, trường học; vì thế việc chuẩn hóa vật liệu 304 giúp Quý khách kiểm soát rủi ro gỉ sét, mùi kim loại và vi sinh.
Trên thực tế, cấu hình phổ biến gồm 1–3 hố kèm bàn chờ trái/phải, kệ dưới, tấm ốp chắn nước (backsplash) và tùy chọn phiên bản đứng sàn hoặc treo tường. Nhờ tính tùy biến cao, các giải pháp gia công chậu rửa inox theo yêu cầu tại TPHCM giúp tối ưu diện tích lắp đặt, cải thiện hiệu suất vận hành và giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) trong dài hạn.
Xem nhanh:
- Tổng quan: Chậu rửa công nghiệp inox 304 tại TPHCM – chuẩn bếp chuyên nghiệp
- Phân loại & cấu hình: 1 hố – 2 hố – 3 hố, có bàn chờ/kệ dưới, máng rửa tay
- Chuyên sâu kỹ thuật: Vật liệu, độ dày, hàn, thoát nước và vệ sinh ATTP
- Ứng dụng thực tế theo mô hình bếp: nhà hàng, khách sạn, bệnh viện, bếp ăn công nghiệp
- Tiêu chí lựa chọn: diện tích – lưu lượng – ngân sách – hạ tầng lắp đặt
- Báo giá & mô hình chào giá tại TPHCM
- Quy trình đo đạc – gia công – lắp đặt – nghiệm thu – bảo hành
- Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh: năng lực – chứng chỉ – đội ngũ – xưởng tại chỗ
- Case study địa phương & kết quả đo lường
- FAQ: inox 304 vs 201, kích thước chuẩn, bảo trì, thanh lý, lắp đặt
- Liên hệ kỹ sư – nhận tư vấn miễn phí & đề xuất phương án chi tiết
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế, gia công inox các loại Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 201/304 cho gia công inox, và các giải pháp cho nhà hàng, khách sạn.)

Chậu rửa công nghiệp là gì? Lợi ích cốt lõi với SUS 304
Chậu rửa công nghiệp là thiết bị rửa chuyên dụng cho bếp nhà hàng, khách sạn, bếp ăn và cơ sở chế biến, với bồn sâu, khung chịu lực vững và hệ thống thoát – lọc rác tối ưu để vận hành liên tục. Chức năng bao gồm rửa thực phẩm, sơ chế, vệ sinh dụng cụ và rửa chén bát với lưu lượng lớn. Bề mặt được xử lý để hạn chế bám bẩn, giúp vệ sinh nhanh và giảm thời gian chết trong ca làm.
SUS 304 là chuẩn vật liệu cho bề mặt tiếp xúc thực phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn, chịu hóa chất vệ sinh, hạn chế rỗ bề mặt và không gây thôi nhiễm kim loại. So với thép thường hoặc inox 201, 304 bền hơn trong môi trường ẩm – mặn – có chất tẩy rửa, giúp ổn định hiệu suất vệ sinh và đáp ứng yêu cầu an toàn thực phẩm. Đó là lý do nhiều đơn vị tại TPHCM xem 304 là baseline khi đầu tư Chậu rửa công nghiệp.
Về hiệu quả tài chính, chậu 304 kéo dài tuổi thọ, giảm OPEX bảo trì và giảm rủi ro dừng bếp do hỏng hóc, từ đó tối ưu chi phí vòng đời (LCC) và tổng chi phí sở hữu (TCO). Khả năng vệ sinh nhanh giúp tăng vòng quay dụng cụ, rút ngắn thời gian xử lý backlog, đặc biệt ở khung giờ cao điểm của bếp công nghiệp nhà hàng – khách sạn – bệnh viện.

Ứng dụng điển hình tại TPHCM: nhà hàng, khách sạn, bệnh viện, bếp ăn
TPHCM sở hữu mật độ cơ sở F&B, khách sạn, bệnh viện và trường học rất lớn, dẫn tới nhu cầu chậu rửa công nghiệp đa dạng về kích thước, số hố và phụ kiện. Với nhà hàng – khách sạn, yêu cầu vận hành liên tục buộc chậu phải ổn định, dễ vệ sinh và chống lẫn chéo. Tại bệnh viện và bếp ăn tập thể, tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe đòi hỏi vật liệu 304, cấu hình 2–3 hố và phân luồng rõ ràng.
Luồng rửa một chiều là nguyên tắc trọng yếu: bẩn vào – rửa – tráng – khử khuẩn – ráo – lưu trữ. Cách tổ chức mặt bằng đúng sẽ giảm giao cắt, hạn chế nhiễm chéo và tăng năng suất. Ở khu vệ sinh tay, Quý khách có thể bố trí Máng rửa tay inox công nghiệp để tách biệt với khu rửa dụng cụ, phù hợp khuyến nghị HACCP.
Các cơ sở TPHCM thường trải qua kiểm tra vệ sinh định kỳ. Thiết kế chậu với bề mặt nhẵn, góc bo, hàn kín và hệ thoát nước thông minh giúp Quý khách duy trì mức sạch, dễ khử khuẩn, đáp ứng yêu cầu tiêu chuẩn. Tài liệu HACCP có thể tham khảo thêm để định hướng bố trí khu rửa và quy trình khử khuẩn đúng chuẩn (HACCP).

Cấu hình phổ biến: 1–3 hố, bàn chờ/kệ dưới, phiên bản đứng sàn/treo tường
Với bếp quy mô nhỏ, 1 hố là đủ cho công việc đơn giản hoặc khu sơ chế rau củ; khi tăng lưu lượng, 2 hố giúp tách rửa – tráng để giảm tắc nghẽn; quy mô lớn nên dùng 3 hố để có chu trình rửa – tráng – khử khuẩn rõ ràng. Bàn chờ trái/phải được chọn theo hướng dòng chảy công việc, còn kệ dưới hỗ trợ lưu trữ khay, rổ, hóa chất. Tấm chắn nước (backsplash) bảo vệ tường, hạn chế bắn nước và vi khuẩn cư trú.
Về lắp đặt, phiên bản đứng sàn phù hợp khu rửa trung tâm với khung chịu lực, còn kiểu treo tường tối ưu lối đi, dễ vệ sinh sàn. Để tối ưu công năng, Quý khách có thể lựa chọn bồn sâu hơn cho nồi niêu cỡ lớn, bổ sung rổ lọc rác và xiphon chống mùi. Tùy bài toán, mô-đun tiêu chuẩn có thể phối hợp linh hoạt để đạt hiệu suất vận hành cao.
Ví dụ thực tế: 2 hố cho quy trình wash–rinse thường thấy ở nhà hàng vừa, trong khi 3 hố giúp chuẩn hóa wash–rinse–sanitize ở bếp lớn. Nếu đã xác định nhu cầu theo ca, Quý khách có thể tham khảo cấu hình Chậu rửa công nghiệp 2 hố hoặc bản 3 hố để đạt chuẩn khử khuẩn và tăng tốc độ luân chuyển dụng cụ.

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ kỹ thuật theo mặt bằng thực tế, mô phỏng luồng rửa một chiều, chốt thông số trước khi sản xuất.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% vật liệu SUS 304, quy trình ISO 9001:2015, hàn – đánh bóng – nghiệm thu nội bộ nghiêm ngặt.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Thi công trọn gói 48–72 giờ tại TPHCM, hướng dẫn vận hành, lập lịch bảo trì định kỳ.
Phần tiếp theo sẽ tổng hợp Điểm Nổi Bật Chính cần ghi nhớ, giúp Quý khách chốt nhanh phương án phù hợp với mục tiêu vận hành và ngân sách.
Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Phần tóm tắt chậu rửa công nghiệp dưới đây giúp Quý khách chốt nhanh phương án. Đây là những điểm nổi bật chậu rửa inox 304 dạng “key takeaways chậu rửa TPHCM” cô đọng nhất.
- Chuẩn vật liệu & ATTP: Chậu rửa công nghiệp inox 304 (SUS 304) là tiêu chuẩn cho bếp chuyên nghiệp tại TPHCM nhờ khả năng chống ăn mòn, dễ vệ sinh và phù hợp bề mặt tiếp xúc thực phẩm. Lựa chọn đúng 304 giúp tối ưu tuổi thọ và giảm OPEX bảo trì làm sạch hằng ngày.
- Ma trận chọn số hố theo lưu lượng: Dưới 150 suất/giờ: 1 hố (đa năng). 150–300 suất/giờ: 2 hố (rửa – tráng tách biệt). Trên 300 suất/giờ hoặc cần khử trùng: 3 hố (ngâm – rửa – tráng/khử trùng). Tích hợp bàn chờ/kệ dưới để tối ưu luồng một chiều và throughput khu rửa.
- Thông số kỹ thuật cốt lõi: Vật liệu SUS 304 thật; độ dày bồn 0.8–1.2 mm, mặt 1.0–1.5 mm; hàn TIG kín nước; bo góc R ≥ 25 mm để dễ vệ sinh; xả Ø50 có bẫy mùi; chắn nước sau (backsplash) cao 100–150 mm. Các tiêu chí này quyết định độ bền vật liệu, an toàn thao tác và hiệu suất vệ sinh.
- Ứng dụng theo mô hình bếp: Nhà hàng/khách sạn thường ưu tiên 3 hố cho quy trình rửa – tráng – khử trùng. Bệnh viện, trường học cần máng rửa tay 4–8 vòi bảo đảm lưu lượng và kiểm soát ATTP. KCN/nhà máy ưu tiên 3 hố + kệ dưới để tăng sức chứa và nhịp làm việc liên tục.
- Checklist hạ tầng trước lắp: Đo L×W×H và chiều sâu bồn phù hợp khay/nồi; kiểm tra cấp/thoát DN32–50, khoảng lùi tường 50–100 mm, cao độ thoát sàn, nguồn nước và lối vận chuyển thiết bị vào vị trí. Chuẩn bị tốt giúp tránh phát sinh, rút ngắn thời gian nghiệm thu.
- Dải giá tham khảo TPHCM: 1 hố ~2,5–5,5 triệu; 2 hố ~5,5–8,5 triệu; 3 hố ~6,5–10,5 triệu. Giá phụ thuộc độ dày SUS 304, cấu hình bàn chờ/kệ dưới, chắn nước, vòi – xi phông – rổ xả và gia công theo bản vẽ; báo giá chi tiết trong 24 giờ.
- Quy trình & tiến độ: Vận hành theo hệ thống chất lượng ISO 9001:2015; sản xuất – giao lắp nội thành 48–72 giờ sau khi chốt bản vẽ. Kỹ sư Hải Minh tư vấn miễn phí, đề xuất phương án tối ưu để đạt hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO) tốt nhất.
Cơ Khí Hải Minh trực tiếp sở hữu xưởng tại TPHCM, tiếp nhận đo đạc, tư vấn và gia công chậu rửa inox theo yêu cầu TPHCM để khớp tuyệt đối với lưu lượng và mặt bằng của Quý khách. Ngay sau đây, chúng tôi sẽ phân loại chi tiết theo cấu hình 1–3 hố, bàn chờ/kệ dưới và máng rửa tay để Quý khách chọn nhanh, đúng nhu cầu.
Phân loại & cấu hình: 1 hố – 2 hố – 3 hố, có bàn chờ/kệ dưới, máng rửa tay
Tóm tắt chính: Chọn cấu hình theo lưu lượng và quy trình một chiều: <150 suất/giờ dùng 1 hố, 150–300 suất dùng 2 hố, >300 suất hoặc yêu cầu khử trùng dùng 3 hố, kèm bàn chờ/kệ dưới để tối ưu dòng chảy và lưu trữ.
Tiếp nối phần tổng quan, bước chọn cấu hình cần bám sát lưu lượng thực tế, mặt bằng lắp đặt và nguyên tắc một chiều để tránh tắc nghẽn tại khu rửa. Chúng tôi chuẩn hóa theo bộ tiêu chí: số suất/giờ, kích thước vật dụng (nồi, khay GN, chảo), chiều sâu bồn và nhu cầu khử trùng. Với cách tiếp cận này, Quý khách sẽ chốt nhanh giữa 1–2–3 hố, định vị bàn chờ trái/phải, có kệ dưới hay không, và có cần máng rửa tay tách biệt cho nhân sự.
Ma trận chọn nhanh theo suất/giờ – số hố – phụ trợ khuyến nghị
| Suất/giờ | Số hố khuyến nghị | Kích cỡ gợi ý | Phụ trợ cần có |
|---|---|---|---|
| < 150 | 1 hố | Bồn sâu 300–400 mm; rộng 600–900 mm | Bàn chờ nhỏ trái/phải; xả chống mùi |
| 150–300 | 2 hố (wash–rinse) | Mỗi hố 400–500 mm; sâu 300–350 mm | Kệ dưới; ốp chắn nước (backsplash) |
| > 300 hoặc cần sanitize | 3 hố (wash–rinse–sanitize) | Tổng dài 1500–2000 mm; sâu 300–350 mm | Rổ lọc rác; xả chống tràn; hóa chất/ nước nóng |
| Không gian hẹp | 1 hố treo tường | Sâu 300–350 mm; mặt bằng tối thiểu | Vòi gắn tường; bẫy mùi gọn |
Đưa ma trận chọn số hố theo suất ăn/giờ và không gian. Với tải <150 suất/giờ, 1 hố đủ cho tác vụ rửa sơ, tiết kiệm diện tích và chi phí. Ở mức 150–300 suất, 2 hố giúp tách bạch rửa xà phòng và tráng sạch, giảm thời gian chờ giữa các công đoạn. Khi vượt 300 suất/giờ hoặc cần khử trùng, 3 hố tạo chu trình wash–rinse–sanitize đạt yêu cầu vệ sinh, hạn chế nhiễm chéo dụng cụ. Ma trận trên giúp Quý khách cân bằng CAPEX và OPEX, tối ưu tổng chi phí sở hữu trong suốt vòng đời thiết bị.
Giải thích bàn chờ trái/phải theo hướng vận hành, kệ dưới cho lưu trữ. Bàn chờ bố trí theo chiều luồng từ khu bẩn sang sạch: bẩn vào – rửa – tráng – ráo – lưu trữ. Chọn trái hay phải dựa vào lối đi và điểm giao hàng để hạn chế giao cắt, giảm rơi vãi nước bẩn và tăng tốc thao tác. Kệ dưới mang lại không gian chứa rổ, khay GN, hóa chất; khuyến nghị dạng nan để thoát nước tốt, dễ vệ sinh và kiểm soát mùi. Khi lắp đồng bộ với Chậu rửa công nghiệp 2 hố, kệ dưới giúp quay vòng dụng cụ nhanh hơn trong giờ cao điểm.
Phân biệt loại treo tường vs đứng sàn theo hạ tầng thoát nước. Treo tường phù hợp mặt bằng hẹp, cần dọn sàn nhanh; yêu cầu tường chịu lực và đường cấp – thoát tại vị trí cao. Đứng sàn tối ưu cho chậu nhiều hố, chịu tải tốt và dễ tích hợp kệ dưới, song cần chừa khoảng với vỉ thoát sàn để vệ sinh định kỳ. Với khu rửa chính, nên thiết kế bẫy mùi, xiphon chống tràn và bố trí bể tách mỡ sau chậu để tránh nghẹt đường ống và mùi ngược. Khi khảo sát, chúng tôi luôn kiểm tra cao độ thoát và kích cỡ ống nhằm đảm bảo tốc độ xả ổn định.
Giới thiệu máng rửa tay riêng cho khu vệ sinh tay công nhân/học sinh. Máng rửa tay tách biệt giúp duy trì quy trình vệ sinh đúng chuẩn, tránh lẫn chéo với khu rửa dụng cụ. Số vòi chọn theo nhân sự/ca (thường 2–8), có thể dùng cảm ứng hoặc đạp chân để giảm tiếp xúc tay, hạn chế lây nhiễm chéo. Vị trí lắp đặt nên gần lối vào khu sơ chế hoặc line phục vụ, đi kèm xà phòng – giấy lau tay và thùng rác nắp đạp. Giải pháp này nâng mức tuân thủ vệ sinh, đồng thời rút ngắn thời gian chờ của nhân viên trong ca.

Khi nào chọn 1 hố: bếp nhỏ, rửa sơ, bồn sâu

Khuyến nghị cho quán nhỏ, prep sink, rửa khay chảo riêng lẻ. Với quán quy mô nhỏ, khu prep hoặc điểm rửa đơn nhiệm, 1 hố là giải pháp tối ưu về diện tích và chi phí. Chậu 1 hố phục vụ hiệu quả các tác vụ như rửa rau củ, rửa khay GN rời rạc, hoặc xử lý chảo/nồi đơn lẻ. Khi kết hợp đúng phụ kiện xả và rổ lọc rác, hiệu suất vệ sinh vẫn đảm bảo cho tải <150 suất/giờ. Nếu cần mẫu tham khảo, Quý khách có thể xem Chậu rửa công nghiệp 1 hố để đối chiếu kích thước chuẩn.
Ưu tiên bồn sâu 300–400mm để rửa đồ cồng kềnh. Độ sâu bồn tăng khả năng thao tác với nồi/chảo lớn và hạn chế bắn nước ra sàn. Chiều sâu 300–400 mm cũng giúp ngâm, rửa rau khối lượng lớn trước sơ chế, rút ngắn thao tác lặp lại. Thành bồn cao hơn kết hợp backsplash sẽ bảo vệ tường, giữ khu vực xung quanh khô ráo hơn. Với bồn sâu, lưu ý kiểm chứng tốc độ thoát để tránh đọng nước kéo dài.
Tùy chọn bàn chờ nhỏ (trái/phải) nếu không gian cho phép. Bàn chờ nhỏ tạo bề mặt tạm để phân loại dụng cụ bẩn trước khi rửa hoặc để ráo sau tráng. Hướng đặt trái/phải dựa vào lối đi và vị trí nguồn bẩn, nhờ đó duy trì quy trình một chiều mạch lạc. Vật liệu SUS 304 cho bề mặt bàn chờ đảm bảo độ bền vật liệu và vệ sinh khi tiếp xúc thực phẩm. Khi diện tích quá hẹp, phương án treo tường vẫn có thể tích hợp bàn chờ gọn.
Khi nào chọn 2 hố: wash–rinse tăng năng suất

Phù hợp bếp vừa; tách rửa xà phòng và tráng sạch. Hai hố cho phép thao tác song song: một bên rửa với chất tẩy rửa, bên còn lại tráng sạch, giảm dồn ứ hàng đợi. Cấu hình này thường cải thiện đáng kể hiệu suất vận hành tại khung giờ cao điểm. Với quy mô 150–300 suất/giờ, đây là lựa chọn cân bằng giữa năng suất và diện tích sàn. Trong thực tế, nhiều nhà hàng vừa tại TPHCM ưu tiên 2 hố để đảm bảo tốc độ quay vòng dụng cụ.
Gợi ý kích thước mỗi hố 400–500mm, chiều sâu 300–350mm. Khoảng kích thước này tương thích tốt với khay GN, thau – nồi phổ biến, đồng thời giữ mức nước hợp lý để tiết kiệm OPEX. Chiều sâu 300–350 mm đủ thao tác nhưng không gây quá tải cho hệ xả. Nếu sử dụng vòi cổ ngỗng/điều chỉnh tia, Quý khách có thể rút ngắn thời gian tráng, giảm tiêu thụ nước. Backsplash và ốp viền giúp hạn chế bắn nước lên tường.
Thêm kệ dưới để chứa rổ khay và hóa chất. Kệ dưới nâng cao tính sẵn sàng của dụng cụ, rút ngắn di chuyển, và tạo khu vực lưu trữ khô ráo. Dạng nan giúp thoát nước, giảm ẩm ướt bề mặt, hạn chế phát sinh mùi. Với cường độ sử dụng cao, vị trí kệ dưới ngay dưới chậu giúp giảm thời gian tìm kiếm vật tư tiêu hao. Liên kết khung vững đảm bảo chịu tải ổn định trong ca.
Tham khảo cấu hình, kích thước và phụ kiện tại trang Chậu rửa công nghiệp 2 hố để so sánh phương án theo mặt bằng của Quý khách.
Khi nào chọn 3 hố: wash–rinse–sanitize đạt chuẩn ATTP

Áp dụng cho nhà hàng lớn, khách sạn, bếp công nghiệp. Với tải >300 suất/giờ hoặc yêu cầu kiểm soát vệ sinh nghiêm ngặt, 3 hố hình thành chu trình rửa – tráng – khử trùng rõ ràng. Cách tổ chức này giảm rủi ro nhiễm chéo và giúp đạt tuân thủ khi kiểm tra ATTP. Các cơ sở sản xuất – phục vụ suất ăn tập thể thường đặt 3 hố ở khu rửa chính để đảm bảo tốc độ và chất lượng vệ sinh. Đây là nền tảng giảm rủi ro dừng bếp do vi phạm vệ sinh.
Bố trí theo chiều dòng chảy kèm ốp chắn nước (backsplash). Hướng đặt từ trái sang phải hoặc ngược lại phải đồng bộ với tổng thể mặt bằng để tránh giao cắt. Backsplash cao 100–150 mm là đủ bảo vệ tường và ngăn bắn nước, nâng mức sạch trong khu vực xung quanh. Nên bổ sung giá phơi/khay ráo ở đầu ra để hoàn tất luồng một chiều. Sàn khu vực này cần độ dốc và vỉ thoát sàn dễ vệ sinh.
Tích hợp rổ lọc rác và xả chống tràn cho từng hố. Bộ lọc rác giữ lại vụn thực phẩm, giảm nguy cơ nghẹt đường ống và mùi ngược. Van xả chống tràn và xiphon kín giúp duy trì mực nước khi ngâm khử trùng, đồng thời chống mùi quay lại khu rửa. Đối với bước sanitize, có thể dùng nước nóng hoặc dung dịch khử trùng theo khuyến nghị HACCP (HACCP). Việc hiệu chuẩn nồng độ giúp kiểm soát chất lượng và chi phí hóa chất.
Bàn chờ trái/phải, kệ dưới, treo tường hay đứng sàn?

Chọn bàn chờ theo vị trí từ khu bẩn đến khu sạch. Mục tiêu là tạo bề mặt đệm cho cả đầu vào và đầu ra của quy trình, tránh để dụng cụ hoặc thực phẩm sạch quay ngược về khu bẩn. Quy ước trái – phải cần thống nhất với đường đi của nhân sự để giảm giao thoa. Khi mặt bằng cho phép, thêm bàn chờ ở phía ra giúp dụng cụ ráo hẳn trước khi đưa lên kệ. Phương án này hạn chế đọng nước trên sàn và tăng an toàn lao động.
Kệ dưới dạng nan chịu tải 80–120kg, dễ vệ sinh. Dạng nan tạo luồng gió tự nhiên giúp bề mặt khô nhanh, hạn chế mùi hôi và vi sinh. Với tải 80–120 kg, kệ đủ sức chứa khay GN, thau – nồi cỡ lớn và vật tư tiêu hao. Kết cấu hàn chắc và nẹp gia cường giúp kệ ổn định khi thao tác liên tục. Bề mặt SUS 304 chống rỉ, giảm chi phí bảo trì trong dài hạn.
Treo tường tiết kiệm diện tích; đứng sàn ổn định, chịu tải tốt. Treo tường đặc biệt phù hợp khu phụ, hành lang hoặc điểm rửa nhanh; dễ quét dọn sàn dưới chậu. Đứng sàn là lựa chọn cho khu rửa chính, nơi cần chậu nhiều hố và kệ dưới đồng bộ. Khi quyết định, hãy kiểm tra hạ tầng: tường chịu lực, điểm cấp – thoát nước, cao độ sàn và vị trí vỉ thoát. Thiết kế đúng ngay từ đầu giúp tránh cải tạo phát sinh về sau.
Máng rửa tay inox: số vòi theo ca làm việc

Gợi ý 2–8 vòi tùy số nhân sự/ca. Số lượng vòi nên dựa trên đỉnh điểm lưu lượng nhân sự trong ca làm việc để tránh xếp hàng. Với nhà bếp quy mô vừa, 2–4 vòi là đủ; cơ sở lớn có thể cần 6–8 vòi. Bồn dài và độ sâu hợp lý giúp nước không văng ra sàn, giữ khu vực khô ráo. Vật liệu SUS 304 cho tuổi thọ cao và bề mặt dễ vệ sinh.
Vòi cảm ứng/đạp chân hạn chế lây nhiễm chéo. Cơ chế không chạm giảm nguy cơ vi sinh bám trên tay cầm, nâng mức an toàn cho khu chế biến. Hệ đạp chân đơn giản, dễ bảo trì, ít phụ thuộc điện; cảm ứng mang lại trải nghiệm hiện đại và tiết kiệm nước. Cả hai đều giúp kiểm soát tiêu thụ, từ đó giảm chi phí vận hành. Khi lựa chọn, cân nhắc hạ tầng điện – nước hiện hữu để đồng bộ.
Bố trí gần lối vào khu sơ chế/line phục vụ. Vị trí chiến lược giúp nhân sự rửa tay nhanh trước khi tiếp cận thực phẩm, đảm bảo quy tắc vệ sinh. Biển nhắc quy trình rửa tay, kệ đựng xà phòng và thùng rác nắp đạp là tổ hợp tối thiểu. Tách biệt máng rửa tay khỏi khu rửa dụng cụ giúp giảm lẫn chéo giọt bắn. Tham khảo giải pháp và biến thể tại Máng rửa tay inox công nghiệp.
Để lựa chọn bền vững, sau khi chốt số hố và cấu hình, Quý khách nên kiểm tra kỹ vật liệu SUS 304, độ dày, chất lượng mối hàn, giải pháp thoát – chống mùi và yêu cầu vệ sinh ATTP. Những tiêu chí kỹ thuật này sẽ được phân tích chi tiết ở mục tiếp theo: “Chuyên sâu kỹ thuật: Vật liệu, độ dày, hàn, thoát nước và vệ sinh ATTP”.
Chuyên sâu kỹ thuật: Vật liệu, độ dày, hàn, thoát nước và vệ sinh ATTP
Tóm tắt chính: Để đạt độ bền và ATTP, nên chọn SUS 304 thật với độ dày 0.8–1.2 mm (bồn) và 1.0–1.5 mm (mặt), hàn TIG kín mối, bo góc R≥25 mm, hệ xả Ø50 có bẫy mùi và hoàn thiện hairline, toàn bộ kiểm soát theo quy trình ISO 9001:2015.
Từ các cấu hình 1–3 hố đã chốt ở phần trước, bước tiếp theo là chuẩn hóa thông số kỹ thuật để chậu vận hành bền bỉ, sạch và đạt kiểm tra ATTP. Ở góc độ kỹ sư dự án, chúng tôi tập trung vào 6 trụ cột: vật liệu, độ dày – gia cường, công nghệ hàn, thiết kế bo góc – chắn nước, hệ xả – chân tăng chỉnh và quy trình vệ sinh – bảo trì. Những tiêu chí này tác động trực tiếp đến tổng chi phí sở hữu (TCO) và mức sẵn sàng thiết bị của Quý khách.

So sánh 304 vs 201/430 về chống ăn mòn, an toàn thực phẩm, tuổi thọ.
SUS 304 chứa niken (Ni) giúp ổn định cấu trúc austenitic, do đó chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm, muối và hóa chất vệ sinh thường dùng trong bếp. Với bề mặt tiếp xúc thực phẩm, 304 hạn chế pitting và rỗ bề mặt, giảm nguy cơ bám cặn – tích tụ vi sinh. Đây là lý do 304 được các nhà sản xuất chậu rửa công nghiệp tại TPHCM xem là chuẩn vật liệu cho bếp chuyên nghiệp.
Inox 201/430 có chi phí thấp hơn, nhưng khả năng kháng clorua và axit nhẹ kém, dễ ố vàng và gỉ ngầm sau thời gian ngắn vận hành. Điều này kéo theo chi phí bảo trì tăng và rủi ro vi phạm ATTP. Với khu rửa làm việc cường độ cao, phương án 201/430 thường không tối ưu về LCC.
Để so sánh inox 201 và inox 304 cho chậu rửa một cách thực chứng, Quý khách có thể kiểm tra chứng chỉ CO/CQ, thử nam châm (304 hầu như không hút, 430 hút mạnh), và quan sát vết hàn – vùng nhiệt ảnh hưởng. Tham chiếu khoa học về thép không gỉ 304 có thể xem tại nguồn bách khoa mở (thép không gỉ).
Đề xuất độ dày theo kích thước; gia cường xương chữ U/omega hạn chế võng.
Độ dày khuyến nghị: bồn 0.8–1.2 mm tùy tải và kích thước; mặt bàn 1.0–1.5 mm để đạt độ cứng vững và tuổi thọ cao. Ở dải kích thước chậu rửa công nghiệp tiêu chuẩn dài 1200–2000 mm, độ dày 1.2–1.5 mm cho mặt sẽ hạn chế móp khi đặt nồi lớn. Bồn sâu 300–400 mm nên chọn 0.9–1.2 mm để giảm ồn và rung khi xả.
Khung dưới cần gia cường xương U/omega theo nhịp 400–600 mm, kết hợp chân ống hộp Ø38–50 mm để triệt võng mặt. Với bồn khổ lớn, phủ tấm chống ồn phía dưới (undercoat) giúp giảm tiếng động và cộng hưởng. Khe liên kết giữa mặt – bồn cần hàn kín 360° để tránh rò rỉ theo thời gian.
Chân tăng chỉnh ±25 mm giúp cân bằng trên sàn dốc; đế cao su/nhựa tạo ma sát, chống trượt và giảm truyền rung. Khi bố trí cùng khu xả sàn, khuyến nghị đặt gần Vỉ thoát sàn inox để rút ngắn đường nước và thao tác vệ sinh.
Chuẩn hàn TIG/Argon/laser; kiểm tra thẩm thấu mối hàn, test rò rỉ 100%.
Hàn TIG hoặc laser cho mối hàn kín, ít bắn tóe, hạn chế biến màu và cong vênh, phù hợp tiêu chí vệ sinh bề mặt của bếp công nghiệp. Vùng nhiệt ảnh hưởng nhỏ giúp giữ cơ tính vật liệu và thẩm mỹ hairline/BA sau hoàn thiện. Tại xưởng Cơ Khí Hải Minh, chúng tôi tiêu chuẩn hóa WPS và tay nghề để đảm bảo chất lượng đồng đều giữa các lô.
Sau hàn, bề mặt được xử lý passivation và mài tinh để triệt điểm sắc cạnh – nơi dễ bám bẩn. Các góc giao cắt ưu tiên mài bán kính và đánh bóng đồng đều nhằm ngăn kẽ hở lưu cặn. Quy trình này rút ngắn thời gian vệ sinh hằng ca và tăng chuẩn an toàn thực phẩm.
Kiểm tra chất lượng gồm test thẩm thấu mối hàn (dye penetrant) và giữ nước bồn 12–24 giờ để loại trừ rò rỉ. Chúng tôi ghi biên bản nghiệm thu nội bộ theo ISO 9001:2015, lưu ảnh mối hàn và kết quả test. Tham khảo thêm về hệ thống quản lý chất lượng tại nguồn bách khoa (ISO 9001).
Bo góc bán kính lớn để vệ sinh dễ; backsplash và ốp cạnh chống bắn.
Bo góc R≥25 mm (phổ biến R25–R38) giúp không tạo góc chết, hạn chế tích tụ cặn và vi sinh. Khi thao tác chà rửa, bàn chải đi trọn cung, giảm thời gian làm sạch và tiết kiệm hóa chất. Bán kính lớn cũng cải thiện dòng nước quét trôi, tránh đọng bẩn ở góc bồn.
Tấm chắn nước sau (backsplash) cao 100–150 mm bảo vệ tường, ngăn giọt bắn và tạo đường gờ khô giữa chậu – tường. Ở hai bên, ốp cạnh nâng cao giúp khu vực lân cận khô ráo, giảm nguy cơ trơn trượt. Mối tiếp giáp được trám silicone cấp thực phẩm để tránh thấm ngược.
Với bàn chờ, nên bo mép và vê cạnh để tránh cắt tay và tụ bẩn. Bố trí phễu thu nước nhỏ nếu bàn chờ dùng làm vị trí ráo. Những chi tiết hoàn thiện nhỏ này tác động lớn đến hiệu suất vệ sinh lẫn an toàn lao động.
Hệ xả: lọc rác, chống tràn, xi phông có bẫy mùi; chân tăng chỉnh, patch chống trượt.
Cụm xả tiêu chuẩn gồm rổ lọc rác, van xả có chống tràn, và xi phông Ø50/Ø60 tích hợp bẫy mùi. Ống thoát cần độ dốc 2–3% để nước đi nhanh, hạn chế đọng cặn. Với tải dầu mỡ cao, nên lắp Bể Tách Mỡ sau chậu để bảo vệ đường ống và giảm mùi ngược.
Mỗi hố nên có van khóa độc lập để bảo trì mà không dừng toàn hệ. Kết cấu ống nối nhanh giúp tháo vệ sinh định kỳ trong vài phút, giảm thời gian chết ca. Nếu khu vực yêu cầu, bổ sung tiếp địa chống tĩnh điện cho khối inox.
Chân chậu sử dụng đế cao su/nhựa tạo ma sát và triệt rung; patch chống trượt hữu ích ở nền ẩm. Chân tăng chỉnh giúp cân bằng để nước thoát về điểm thấp, tránh đọng trong bồn. Khi bố trí gần vỉ sàn, chọn kích thước và vị trí xả phù hợp để thao tác vệ sinh thuận lợi.
Bề mặt hairline/BA; hướng dẫn vệ sinh, hóa chất phù hợp và lịch bảo trì.
Hoàn thiện hairline mang lại thẩm mỹ công nghiệp, che xước nhẹ tốt; bề mặt BA sáng gương phù hợp khu vực trình diễn. Dù lựa chọn nào, nguyên tắc là bề mặt mịn, kín kẽ để dễ lau chùi. Điều này nhất quán với thông lệ của thị trường TPHCM nơi 304 là baseline cho Chậu rửa công nghiệp.
Vệ sinh hằng ca theo chu trình: rửa – xả – lau khô. Dùng chất tẩy rửa pH trung tính; tránh clo mạnh vì dễ gây pitting trên 304. Vết trà/coffee xử lý bằng baking soda hoặc giấm loãng; luôn tráng sạch và lau khô sau cùng để hạn chế ố nước.
Kế hoạch bảo trì chậu rửa inox công nghiệp: hằng quý kiểm tra mối hàn, xi phông, thay gioăng; nửa năm kiểm tra độ kín mối trám và siết lại bulong chân chậu. Lịch bảo trì chuẩn giúp kéo dài tuổi thọ và giảm OPEX. Các hạng mục này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến báo giá chậu rửa công nghiệp inox 304 khi Quý khách yêu cầu phương án tối ưu theo TCO.
Vật liệu SUS 304 vs 201/430: chống ăn mòn & ATTP

304: chứa Ni nên bền trong môi trường ẩm – muối, chịu được hầu hết hóa chất vệ sinh sử dụng trong bếp. Bề mặt ít rỗ, khó ố vàng, duy trì thẩm mỹ và vệ sinh lâu dài. Đây là lựa chọn ưu tiên cho bề mặt tiếp xúc thực phẩm theo khuyến nghị chung trong ngành.
201/430: giá tốt nhưng kém bền với clorua và axit nhẹ; dễ gỉ sét tại vết xước – mối hàn; rủi ro ATTP tăng theo thời gian sử dụng. Nếu hạ tầng và tải rửa lớn, nên cân nhắc kỹ bài toán chi phí vòng đời.
Cách nhận biết: test nam châm (304 thường không hút), đối chiếu CO/CQ vật liệu, quan sát độ đồng nhất hoàn thiện bề mặt. Khi yêu cầu nghiêm ngặt, có thể kiểm tra thành phần bằng máy XRF ngay tại công trình để xác thực mác thép.
Độ dày & gia cường: hạn chế ồn, móp, võng

Khuyến nghị: bồn 0.8–1.2 mm; mặt 1.0–1.5 mm; đáy bồn có thể phủ lớp chống ồn để triệt tiếng dội nước. Với nồi niêu cỡ lớn, chọn mặt 1.2–1.5 mm cho độ cứng vững tốt hơn. Chiều sâu bồn 300–400 mm giúp thao tác thoải mái và giảm bắn nước.
Gia cường xương U/omega dưới mặt bàn theo nhịp hợp lý để hạn chế võng khi tải tập trung. Chân ống hộp 38–50 mm đảm bảo ổn định, đặc biệt với chậu dài từ 1500 mm trở lên. Liên kết khung cần hàn kín – siết chặt tại các nút tải.
Đệm cao su/nhựa tại chân giúp chống trượt và giảm rung; tăng chỉnh cao độ để nước thoát nhanh về miệng xả. Khi lắp đặt, nên chừa khe kỹ thuật cho đường ống và vị trí vệ sinh sau vận hành.
Công nghệ hàn & hoàn thiện mối hàn

Hàn TIG/Argon/laser cho mối hàn kín, ít biến màu và biên dạng mịn, phù hợp môi trường yêu cầu vệ sinh cao. Quy trình chuẩn giúp giảm biến dạng, đảm bảo độ phẳng của mặt bàn. Vật tư hàn tương thích mác thép để tránh ăn mòn điện hóa.
Mài passivation và đánh bóng sau hàn loại bỏ xỉ, bo nhẹ cạnh sắc, ngăn điểm bám bẩn. Khu vực giao nhau giữa bồn – mặt cần xử lý liền lạc, không để kẽ hở. Hoàn thiện đồng nhất nâng chất lượng cảm nhận và rút ngắn thời gian vệ sinh.
Kiểm tra thẩm thấu, đo điện áp rò (khi áp dụng) và test giữ nước 12–24 giờ là các bước bắt buộc trước bàn giao. Hồ sơ nghiệm thu lưu ảnh mối hàn và biên bản kiểm tra theo quy trình quản lý chất lượng.
Thiết kế bo góc, backsplash và ốp chắn nước

Bo góc R25–R38 mm giúp đầu cọ đi trọn quỹ đạo, giảm thời gian và hóa chất làm sạch. Bề mặt cong chuyển tiếp đều tránh tụ bẩn ở điểm gấp khúc. Đây là chi tiết nhỏ nhưng tác động lớn đến vệ sinh hằng ca.
Backsplash cao 100–150 mm và ốp cạnh hai bên hạn chế bắn nước lên tường – sàn, giữ khu rửa khô ráo. Mép tiếp giáp chậu – tường trám silicone thực phẩm để bịt kín hoàn toàn. Thiết kế này hỗ trợ tiêu chí an toàn – sạch sẽ trong kiểm tra ATTP.
Ở vị trí bàn chờ, bo mép và vê cạnh để an toàn thao tác; nếu bàn chờ dùng như khu ráo, có thể tích hợp máng thu nhỏ để gom nước về điểm xả. Lựa chọn này cải thiện an toàn lao động và giảm trơn trượt khu vực.
Hệ thống xả & thoát nước: sạch, nhanh, không mùi

Phễu lọc rác, chống tràn và xi phông có bẫy mùi là bộ ba “bắt buộc” để đường ống luôn sạch – thông – không mùi. Ống thoát đặt dốc 2–3% giúp cuốn trôi cặn nhanh, hạn chế bám dính. Với bếp có dầu mỡ cao, lắp Bể Tách Mỡ ở ngay sau chậu là giải pháp tối ưu.
Đường nước bẩn nên đổ về Vỉ thoát sàn inox có lưới lọc để gom rác thô; thao tác làm sạch chỉ mất vài phút sau ca. Mỗi hố trang bị van khóa độc lập giúp bảo trì nhanh, không ảnh hưởng toàn bộ line rửa. Cút nối nhanh hỗ trợ tháo rửa xi phông định kỳ.
Với khu chế biến đặc thù, có thể bổ sung tiếp địa chống tĩnh điện cho toàn khối chậu. Khi đấu nối, cần kiểm tra đồng bộ đường cấp – thoát và cao độ sàn để tránh “gù thủy lực” gây ứ nước. Sơ đồ thi công được chốt trên bản vẽ kỹ thuật trước khi lắp đặt.
Vệ sinh & bảo trì: quy trình, hoá chất, lịch định kỳ

Hằng ca: rửa bằng chất tẩy pH trung tính, xả sạch và lau khô để tránh ố nước. Tránh dùng hóa chất chứa clo mạnh vì có thể gây pitting trên 304. Vết bẩn hữu cơ (trà, cà phê) xử lý bằng baking soda hoặc giấm loãng.
Hằng tuần: tháo rổ lọc, xả xi phông, vệ sinh bẫy mùi; kiểm tra chống tràn hoạt động đúng. Hằng quý: siết lại bulong chân chậu, thay gioăng – keo trám nếu lão hóa, rà soát mối hàn. Lịch chuẩn này giữ hiệu suất và giảm rủi ro dừng bếp.
Hỏi – Đáp nhanh: Độ dày phù hợp? Bồn 0.8–1.2 mm, mặt 1.0–1.5 mm để cân bằng độ cứng và chi phí. Hệ xả không mùi – ít tắc? Dùng rổ lọc rác, bẫy mùi, chống tràn và giữ độ dốc 2–3% cho toàn tuyến ống. Khi cần tối ưu chi phí, Quý khách hãy liên hệ để nhận phương án và dự toán theo hiện trạng.
Khi thông số kỹ thuật đã rõ ràng, bước kế tiếp là áp dụng chúng vào từng mô hình bếp cụ thể để tối ưu hiệu suất – từ nhà hàng, khách sạn đến bệnh viện và bếp ăn công nghiệp. Phần sau sẽ minh họa cách lựa chọn theo từng kịch bản vận hành thực tế tại TPHCM.
Ứng dụng thực tế theo mô hình bếp: nhà hàng, khách sạn, bệnh viện, bếp ăn công nghiệp
Tóm tắt chính: Nhà hàng 200–400 suất nên dùng chậu 3 hố kèm bàn chờ theo chiều dòng chảy, khách sạn buffet ưu tiên 3 hố, bệnh viện bổ sung máng rửa tay 4–8 vòi, và bếp công nghiệp dùng 3 hố + kệ dưới, tất cả bố trí gần điểm thoát nước để thao tác một chiều sạch–bẩn.
Từ bộ thông số kỹ thuật đã chốt ở phần trước, bước này chúng tôi chuyển hóa thành sơ đồ vận hành thực tế cho từng mô hình bếp tại TPHCM. Mục tiêu là bố trí chậu rửa theo luồng một chiều để tăng hiệu suất, hạn chế nhiễm chéo và đáp ứng ATTP/HACCP. Với đặc thù thị trường TPHCM đa dạng cấu hình 1–3 hố, có bàn chờ, có kệ dưới và vật liệu SUS 304, Quý khách hoàn toàn có thể tùy biến để khớp công suất và mặt bằng. Đây cũng là nền tảng để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời sử dụng.
Luồng công việc: khu bẩn → rửa → tráng → khử trùng → để ráo. Chuỗi thao tác này cần được tổ chức “một chiều” từ đầu vào bẩn đến đầu ra sạch. Hố 1 dành cho rửa với hóa chất; hố 2 tráng sạch; hố 3 khử trùng bằng nước nóng hoặc dung dịch theo chuẩn HACCP (tham chiếu). Điểm cuối là khu để ráo, tách biệt khỏi đường đi của đồ bẩn. Cách sắp xếp này rút ngắn thời gian chờ, giảm giao thoa và bảo đảm kiểm tra vệ sinh thuận lợi.
Vị trí lắp đặt: gần cấp/thoát nước và giảm giao cắt. Chậu nên đặt sát tuyến cấp – thoát để giảm chiều dài ống và tổn thất. Căn thẳng hàng với vỉ thoát sàn để thao tác xả – vệ sinh nhanh; duy trì lối đi trước chậu tối thiểu 900 mm cho ca làm việc đông người. Lưu ý bố trí bàn chờ ở đầu vào và đầu ra của quy trình để không phải quay ngược đồ sạch. Ngay sau chậu rửa chính, khuyến nghị lắp Bể Tách Mỡ nhằm ngăn tắc nghẽn và mùi ngược.
Kích cỡ – ốp chắn theo loại hình cơ sở. Với nhà hàng/khách sạn, tổng dài chậu 3 hố thường 1500–2000 mm; backsplash cao 100–150 mm đủ chắn bắn nước, hai bên có ốp cạnh khi mặt bằng hẹp. Bệnh viện/trường học nên tách khu rửa dụng cụ và khu vệ sinh tay; máng rửa tay 4–8 vòi đặt gần cửa vào. Bếp ăn công nghiệp/KCN cần kệ dưới dạng nan để lưu trữ rổ khay, chân tăng chỉnh để cân bằng trên nền rộng; hố sâu 300–350 mm giúp thao tác với nồi chảo cồng kềnh.

Nhà hàng 200–400 suất: 3 hố + bàn chờ

Bố trí bàn chờ phía khu bẩn, kệ trên để khay ráo. Bàn chờ đặt ngay trước hố rửa giúp gom đồ bẩn, phân loại nhanh và tránh rơi vãi. Đầu ra sau hố khử trùng nên có kệ trên để khay ráo tách biệt khỏi sàn, hạn chế tái nhiễm chéo. Theo kinh nghiệm triển khai, chuỗi “bàn chờ vào – 3 hố – kệ ra” rút ngắn đáng kể thời gian xoay vòng trong giờ cao điểm. Tham khảo cấu hình tương ứng tại Chậu rửa công nghiệp 3 hố để chốt kích thước theo tải suất.
Vòi cổ ngỗng linh hoạt; rổ lọc rác cho từng hố. Vòi cổ ngỗng xoay linh hoạt tăng tốc độ tráng, đặc biệt khi xử lý nồi chảo cao. Mỗi hố trang bị rổ lọc rác riêng để giữ vụn thực phẩm, bảo vệ hệ thống xả và giảm mùi. Khi cần ngâm khử trùng, van xả chống tràn giúp giữ mực nước ổn định. Cụm vòi – xả đồng bộ sẽ giảm OPEX nhờ tiết kiệm nước và thời gian.
Khoảng trống thao tác tối thiểu 900mm phía trước. Cự ly này cho phép hai nhân sự làm việc song song mà không cản trở nhau. Với lối đi giao nhau, hãy kẻ vạch phân luồng và đặt biển hướng dẫn để giữ một chiều sạch–bẩn. Sàn cần độ dốc về vỉ thoát, chống trơn trượt bằng bề mặt phù hợp. Việc đảm bảo khoảng trống đúng chuẩn trực tiếp cải thiện an toàn và công suất line rửa.
Khách sạn/buffet: 3 hố, backsplash cao, kiểm soát văng nước

Yêu cầu thẩm mỹ cao; chọn hoàn thiện hairline đồng bộ. Khu bếp khách sạn và line buffet thường mở bán phần, đòi hỏi tính thẩm mỹ công nghiệp tinh gọn. Bề mặt hairline đồng bộ với các cụm bàn bếp inox giúp không gian hài hòa và dễ vệ sinh. Mối hàn mịn, bo góc lớn và mép vê an toàn tạo cảm nhận cao cấp, đồng thời giảm thời gian làm sạch sau ca.
Backsplash 150mm và ốp cạnh để giữ khu vực khô ráo. Ốp sau cao 150 mm cùng ốp hông hạn chế văng nước lên tường và lối đi. Tại đầu ra, nên bố trí kệ ráo ly – chén để tránh đọng nước trên mặt bàn. Sàn trước chậu đặt thảm chống trượt và căn thẳng về vỉ thoát để thao tác dọn sàn nhanh. Lựa chọn đúng bộ chắn nước giúp khu vực luôn sạch và an toàn.
Kết hợp máy rửa ly chuyên dụng (nếu có). Với lưu lượng ly tách lớn, máy rửa ly đặt ngay sau chậu tráng sẽ tăng tốc quay vòng. Bố trí điện – nước, thoát riêng cho máy để không ảnh hưởng line chính. Khi không dùng máy, hố khử trùng và kệ ráo vẫn đủ đáp ứng công suất. cách tổ chức này giữ nhịp phục vụ liên tục trong khung giờ cao điểm.
Bệnh viện/trường học: máng rửa tay 4–8 vòi + 2 hố

Ưu tiên vòi cảm ứng/đạp chân hạn chế chạm tay. Cơ chế không chạm giảm thiểu lây nhiễm chéo trong môi trường nhạy cảm. Hệ đạp chân ít phụ thuộc điện, dễ bảo trì; cảm ứng tiết kiệm nước và hiện đại. Cả hai lựa chọn đều giúp kiểm soát tiêu hao, giảm OPEX cho cơ sở.
Bố trí gần cửa vào khu chế biến; xà phòng/sát khuẩn treo tường. Máng rửa tay đặt trước lối vào buộc nhân sự tuân thủ vệ sinh trước khi tiếp cận thực phẩm. Kệ xà phòng, giấy lau và thùng rác nắp đạp là bộ ba tối thiểu. Tấm hướng dẫn quy trình rửa tay chuẩn giúp tăng tỷ lệ tuân thủ. Đây là thực hành thiết yếu tại các bếp y tế – giáo dục.
Chậu 2 hố cho dụng cụ y tế/khay ăn riêng. Khu rửa dụng cụ tách biệt, sử dụng 2 hố để phân tách rửa – tráng, giảm lẫn chéo với khu vệ sinh tay. Vị trí xả nên gần vỉ sàn và đường ống chuyên biệt để tránh ùn ứ. Khi cần tư vấn chuẩn hóa, Quý khách có thể tham khảo giải pháp Máng rửa tay inox công nghiệp phù hợp quy mô nhân sự tại TPHCM.
Bếp ăn công nghiệp/KCN: 3 hố + kệ dưới, luồng một chiều

Yêu cầu throughput cao; dùng 3 hố kết hợp kệ dưới chứa rổ khay. Ba hố tạo nhịp rửa – tráng – khử trùng liên tục, giảm điểm nghẽn khi cấp suất ăn lớn. Kệ dưới dạng nan cho phép thoát nước tốt và dễ lấy – cất rổ khay. Bố trí bàn chờ đủ dài ở đầu vào giúp ổn định dòng vào khi cao điểm.
Chân tăng chỉnh để cân bằng nền sàn lớn. Nền xưởng rộng thường có sai lệch cao độ; chân tăng chỉnh ±25 mm giúp căn chỉnh nhanh để nước thoát hết về miệng xả. Đế cao su/nhựa giảm trượt, tăng an toàn lao động. Vị trí chậu nên gần vỉ thoát kích thước lớn để thao tác dọn sàn gọn.
Thoát nước sàn có phễu thu mở rộng. Phễu thu lớn, có lưới lọc rác thô giúp giảm rủi ro tắc nghẽn. Toàn tuyến ống giữ độ dốc 2–3% để cuốn trôi cặn nhanh. Đối với bếp dầu mỡ cao, kết hợp bẫy mùi kín và bể tách ngay sau chậu giúp đường ống bền sạch, vận hành ổn định.
Hỏi nhanh – đáp gọn
Bố trí thế nào để đảm bảo dòng chảy một chiều? Quý khách sắp xếp theo thứ tự: khu bẩn đặt bàn chờ ở đầu vào → hố rửa xà phòng → hố tráng sạch → hố khử trùng → kệ để ráo ở đầu ra. Căn thẳng hàng với điểm thoát sàn, tránh đường đi giao cắt giữa đồ bẩn và đồ sạch.
Có yêu cầu đặc thù nào cho bệnh viện/trường học? Bổ sung máng rửa tay 4–8 vòi với vòi cảm ứng/đạp chân, đặt trước lối vào khu chế biến; treo xà phòng – sát khuẩn và biển hướng dẫn rửa tay. Khu rửa dụng cụ tách riêng 2 hố, đường ống xả độc lập để kiểm soát nhiễm chéo.
Để chốt phương án tối ưu, Quý khách cần đối chiếu bốn biến số cốt lõi: diện tích, lưu lượng, ngân sách và hạ tầng lắp đặt. Phần tiếp theo sẽ hệ thống hóa các tiêu chí này thành bộ tiêu chuẩn lựa chọn rõ ràng, giúp ra quyết định nhanh và kiểm soát CAPEX/OPEX hiệu quả.
Tiêu chí lựa chọn: diện tích – lưu lượng – ngân sách – hạ tầng lắp đặt
Tóm tắt chính: Ra quyết định dựa trên bốn trụ cột: diện tích (khung 1200–1800mm), lưu lượng (suất/giờ quy đổi 1–3 hố), ngân sách (2.5–10.5 triệu + tùy chọn), và hạ tầng (cấp/thoát DN32–50), được xác nhận bằng checklist đo đạc trước lắp.
Sau khi Quý khách đã hình dung rõ cấu hình theo từng mô hình bếp ở phần trước, bước này chúng tôi chuyển thành checklist ra quyết định cụ thể. Trọng tâm là bốn biến số: mặt bằng lắp đặt, lưu lượng theo suất ăn/giờ, ngân sách thực tế và hạ tầng kỹ thuật. Chốt đúng bốn biến này, Quý khách sẽ chọn được Chậu rửa công nghiệp vận hành mượt, kiểm soát tốt TCO và sẵn sàng nghiệm thu.

Công thức ước tính dung tích chậu dựa trên D×R×C (mm) và nhu cầu khay/nồi. Dung tích hữu dụng xấp xỉ bằng D×R×C chia cho 1.000.000 để ra lít. Ví dụ bồn 500×400×350 mm ~ 70 lít; nhưng cần trừ bán kính bo và khoảng chống tràn 50–80 mm để thao tác không bắn nước. Nếu tỷ lệ dụng cụ cồng kềnh (nồi nấu lớn, khay GN sâu) cao, hãy ưu tiên chiều sâu 350–400 mm và chiều rộng bồn ≥ 450 mm để thao tác an toàn. Với line 3 hố, tổng thể tích hữu dụng cần đáp ứng đồng thời ba công đoạn rửa – tráng – khử trùng để không tạo nút thắt.
Checklist đo đạc: rộng–sâu–cao, khoảng lùi tường, cao độ thoát nước. Trước khi đặt hàng, Quý khách đo chính xác khổ L×W×H vị trí lắp, ghi nhận khoảng lùi tường tối thiểu 50–100 mm cho backsplash và thao tác vệ sinh. Đo cao độ miệng thoát sàn và tuyến ống hiện hữu để đảm bảo độ dốc 2–3%. Kiểm tra bề rộng lối vận chuyển (cửa, thang, hành lang) để đưa thiết bị vào an toàn; dự phòng lối đi thao tác phía trước tối thiểu 900 mm. Xác định vị trí Vỉ thoát sàn inox gần nhất để tối ưu đường nước và quy trình dọn sàn.
So sánh hàng mới vs thanh lý: rủi ro mối hàn/ăn mòn; chính sách nâng cấp. Hàng mới inox 304 cho phép tuỳ chọn theo bản vẽ, có bảo hành và tuổi thọ cao; phù hợp khu bếp vận hành cường độ lớn. Với bồn rửa chén công nghiệp thanh lý TPHCM, Quý khách cần kiểm tra kỹ mối hàn, hiện tượng pitting/ố vàng, độ kín của xi phông và van xả; chi phí sửa đôi khi làm tổng chi phí sở hữu tăng. Cơ Khí Hải Minh có thể nâng cấp/độ lại: thêm bàn chờ, kệ dưới, thay cụm xả, hàn lại mối yếu và hiệu chỉnh cao độ, giúp tận dụng ngân sách hiện có mà vẫn đảm bảo hiệu suất vận hành.
Tính lưu lượng theo suất ăn/giờ -> quy đổi số hố

<150 suất/giờ: 1 hố; 150–300: 2 hố; >300: 3 hố. Đây là khung quy đổi nhanh để chọn số hố bảo đảm thông lượng. Với dưới 150 suất/giờ, cấu hình 1 hố tối ưu chi phí và diện tích; 150–300 suất dùng 2 hố để tách rửa – tráng; trên 300 suất nên 3 hố để khép kín chu trình và giảm giao thoa công đoạn.
Điều chỉnh theo tỉ lệ đồ rửa cồng kềnh (nồi, chảo lớn). Nếu tỷ trọng nồi chảo lớn, hãy tăng chiều sâu bồn và chọn bán kính bo R≥25 mm để thao tác nhanh, ít cạ xước. Có thể nâng số hố khi cần ngâm khử trùng thường xuyên hoặc khi dùng hóa chất theo chuẩn HACCP, giúp luồng công việc không bị chồng lấn.
Xem xét ca làm việc và số nhân sự khu rửa. Ca đôi/ca ba với 2–3 nhân sự làm song song đòi hỏi mặt trước chậu trống tối thiểu 900 mm và bố trí bàn chờ hai đầu để giảm chờ. Nhịp độ vào/ra theo giờ cao điểm là căn cứ quan trọng để quyết định 2 hay 3 hố, tránh thiếu công suất đột biến.
Ước tính kích thước & dung tích bồn

Kích thước chuẩn tham khảo: 1200–1800(L)×600–700(W)×800–900(H)mm. Đây là dải kích thước chậu rửa công nghiệp tiêu chuẩn đáp ứng phần lớn mặt bằng bếp tại TPHCM. Với chiều dài dưới 1200 mm, ưu tiên 1–2 hố; trên 1500 mm, 2–3 hố tạo nhịp thao tác tốt hơn. Lối đi phía trước giữ tối thiểu 900 mm để hai nhân sự làm việc thoải mái.
Chiều sâu bồn 300–400mm; bán kính bo R≥25mm. Độ sâu 300–350 mm phù hợp chén bát, 350–400 mm cho nồi chảo lớn. Bán kính bo lớn giúp vệ sinh nhanh, giảm điểm bám bẩn và an toàn cho tay người vận hành. Việc này cũng giảm tiếng dội nước và tăng thẩm mỹ hoàn thiện.
Tính thể tích hữu dụng trừ bán kính bo và xả. Khi tính dung tích, loại trừ phần không gian chiếm bởi bo góc và cụm xả, đồng thời chừa khoảng chống tràn. Với bồn yêu cầu ngâm tẩy, hãy cộng thêm 10–15% dung tích dự phòng để không phải xả – châm nước nhiều lần trong ca.
Hạ tầng lắp đặt: cấp/thoát nước, điện, nền sàn
Cấp nước 1/2″–3/4″; thoát DN32–DN50; độ dốc 2–3%. Tuyến cấp chọn tiết diện phù hợp áp lực nước; thoát DN32–50 giúp lưu thoát nhanh, giảm tắc nghẽn. Độ dốc 2–3% toàn tuyến là tiêu chuẩn thực tế để cuốn trôi cặn hiệu quả. Ở bếp nhiều dầu mỡ, bố trí Bể Tách Mỡ ngay sau chậu nhằm bảo vệ đường ống và ngăn mùi ngược.
Khoảng cách tường tối thiểu 50–100mm; chống thấm tiếp giáp. Khoảng lùi tường tạo không gian cho backsplash và thao tác vệ sinh; mối tiếp giáp chậu–tường cần trám keo cấp thực phẩm để chống thấm. Đặt chậu thẳng hàng với Vỉ thoát sàn inox giúp dọn sàn nhanh và sạch.
Kiểm tra nguồn điện cho thiết bị phụ trợ (máy sục, máy rửa). Nếu tích hợp máy rửa ly/chén, hãy chuẩn bị nguồn điện, cấp/thoát riêng và không gian bảo trì. Chân tăng chỉnh ±25 mm hỗ trợ cân bằng trên sàn có sai số, đảm bảo nước thoát về điểm thấp.
Mới hay thanh lý? Chính sách nâng cấp
Hàng mới: bảo hành, tuỳ chọn theo yêu cầu, tuổi thọ cao. Với inox 304 tiêu chuẩn ngành, Quý khách nhận được cam kết vật liệu, mối hàn TIG kín, hoàn thiện hairline đồng bộ và hồ sơ nghiệm thu rõ ràng. Đây là lựa chọn an toàn cho bếp vận hành nhiều ca, giảm OPEX nhờ ít hỏng vặt.
Thanh lý: kiểm tra mối hàn, pitting, xả; cân nhắc chi phí sửa. Hãy kiểm tra rò rỉ tại mối hàn, ố vàng quanh vùng xả và độ kín của xi phông; yêu cầu test giữ nước tối thiểu 2–4 giờ. Nếu cần thay cả cụm xả và gia cường khung, chi phí có thể tiến gần hàng mới.
Hải Minh nhận nâng cấp/độ lại: thêm bàn chờ/kệ/xả mới. Chúng tôi có thể cắt nối, hàn lại mối yếu, thay xả có bẫy mùi, lắp kệ dưới/bàn chờ và căn chỉnh cao độ, giúp tối ưu công năng trong giới hạn ngân sách. Đây là giải pháp hợp lý khi Quý khách muốn khai thác đồ thanh lý mà vẫn giữ hiệu suất vận hành.
Hỏi nhanh – đáp gọn
Cần đo những gì trước khi đặt chậu rửa? Khu vực L×W×H, cao độ thoát, vị trí cấp nước, nguồn điện dự phòng, lối vận chuyển – lắp đặt an toàn.
Khi nào nên chọn hàng thanh lý? Khi ngân sách hạn chế và chấp nhận rủi ro; hãy kiểm tra thực tế mối hàn, pitting, cụm xả và dự toán chi phí sửa trước khi quyết định.
Khi các tiêu chí đã rõ và được xác nhận bằng đo đạc hiện trạng, bước tiếp theo là quy đổi thành khung giá theo cấu hình và tùy chọn để Quý khách dự trù CAPEX minh bạch. Phần sau sẽ trình bày chi tiết Báo giá & mô hình chào giá tại TPHCM.
Báo giá & mô hình chào giá tại TPHCM
Tóm tắt chính: Tại TPHCM, giá inox 304 tham khảo: 1 hố 2.5–5.5 triệu, 2 hố 5.5–8.5 triệu, 3 hố 6.5–10.5 triệu; tuỳ chọn (bàn chờ, kệ, backsplash, độ dày) tính riêng, báo giá chi tiết trong 24h và lắp đặt 48–72h.
Dựa trên bộ tiêu chí lựa chọn đã chốt ở phần trước, đây là khung giá minh bạch giúp Quý khách dự trù CAPEX và kiểm soát OPEX ngay từ giai đoạn thiết kế. Mức giá dưới đây áp dụng cho cấu hình tiêu chuẩn bằng SUS 304, hàn TIG kín, hoàn thiện hairline – phù hợp bếp nhà hàng, khách sạn, bếp ăn công nghiệp tại TPHCM. Mặt bằng thị trường có thể xuất hiện mẫu cơ bản giá rất thấp (một số kích thước nhỏ dưới 1 triệu đồng), nhưng đó thường là cấu hình mỏng, dung tích nhỏ hoặc vật liệu khác chuẩn, không tương đương chất lượng ngành. Cơ Khí Hải Minh báo giá theo bản vẽ kỹ thuật và thông số xác nhận, đảm bảo đúng vật liệu, đúng độ dày và đúng tiến độ nghiệm thu.
Khung giá 1–3 hố theo kích thước chuẩn, ghi chú SUS 304. Với nhu cầu phổ biến, 1 hố ~2.5–5.5 triệu; 2 hố ~5.5–8.5 triệu; 3 hố ~6.5–10.5 triệu, đã gồm khung chân, chậu dập, bộ xả cơ bản. Đây là dải tham chiếu cho inox 304 chuẩn thực phẩm (SUS 304), mối hàn kín, bo góc an toàn. Kích thước lớn, chiều sâu bồn tăng hoặc tuỳ chọn bổ sung sẽ làm giá thay đổi tương ứng.
Yếu tố ảnh hưởng giá. Độ dày vật liệu (0.8–1.2 mm) ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng vững và chi phí; bàn chờ hai đầu, kệ dưới, ốp chắn nước (backsplash) hay bo góc lớn R≥25 mm đều là hạng mục cộng thêm. Cụm vòi (cổ ngỗng, cảm ứng/đạp chân), bộ xả – xi phông, bẫy mùi… là nhóm phụ kiện có đơn giá riêng. Dự án đặt số lượng nhiều sẽ có đơn giá tối ưu hơn do tận dụng chi phí thiết lập.
Vận chuyển – lắp đặt – bảo hành. Nội thành TPHCM, thời gian lắp đặt thông thường 48–72 giờ sau khi chốt bản vẽ kỹ thuật. Chi phí lắp đặt phụ thuộc mặt bằng (độ khó/đi đường ống/điện nước) và sẽ được thể hiện minh bạch trong báo giá; tư vấn – đo đạc cơ bản miễn phí. Bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng, có thể mở rộng theo điều kiện dự án.
Hàng mới và thanh lý: cân bằng giá và rủi ro. Hàng mới inox 304 cho phép tuỳ chọn theo không gian, bảo hành rõ ràng và tuổi thọ cao – phù hợp vận hành nhiều ca. Với bồn rửa chén công nghiệp thanh lý TPHCM, Quý khách nên kiểm tra pitting/ố vàng, rò mối hàn, độ kín xi phông và độ phẳng mặt chậu; chi phí khắc phục đôi khi làm TCO tăng vượt mức dự kiến. Chúng tôi có thể nâng cấp/độ lại để tận dụng ngân sách hiện có nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất vận hành.
Giá tham khảo theo số hố/kích thước chuẩn
1 hố: ~2.5–5.5 triệu; 2 hố: ~5.5–8.5 triệu; 3 hố: ~6.5–10.5 triệu. Đây là dải giá cho cấu hình inox 304 tiêu chuẩn, phù hợp phần lớn bếp tại TPHCM. Kích thước càng lớn và yêu cầu chiều sâu bồn tăng thì giá sẽ dịch chuyển lên biên trên. Nếu Quý khách đang quan tâm “chậu rửa công nghiệp 2 hố giá bao nhiêu”, khung 5.5–8.5 triệu là mức tham chiếu thực tế để chuẩn bị ngân sách.
Giá tăng theo L×W×H và chiều sâu bồn. Ví dụ tổng dài 1200–1500 mm thường phù hợp 1–2 hố, 1500–2000 mm phù hợp 2–3 hố; chiều sâu bồn 300–400 mm quyết định nhiều đến khối lượng inox và thời gian gia công. Với cùng số hố, bồn sâu 350–400 mm sẽ có đơn giá cao hơn do tăng vật liệu và gân tăng cứng. Bố trí mặt bằng và lưu lượng rửa là cơ sở để chọn kích thước tối ưu CAPEX.
Xác nhận vật liệu SUS 304 và độ dày khi chào giá. Báo giá chỉ chính xác khi chốt rõ SUS 304, độ dày tấm/mặt bồn, kiểu hoàn thiện (hairline/BA), bán kính bo, bộ xả và loại vòi. Đây là cơ sở để nghiệm thu đúng chất lượng và so sánh công bằng giữa các nhà cung cấp. Khi cần tham khảo dòng sản phẩm cụ thể, Quý khách có thể xem Chậu rửa công nghiệp 2 hố và Chậu rửa công nghiệp 3 hố để định hình cấu hình phù hợp.
| Cấu hình | Kích thước tham khảo (mm) | Chiều sâu bồn | Vật liệu | Khoảng giá (triệu) | Gợi ý ứng dụng |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 hố | 1200×600×850 | 300–350 mm | SUS 304 | 2.5–5.5 | Quán nhỏ, khu sơ chế |
| 2 hố | 1500×700×850 | 320–380 mm | SUS 304 | 5.5–8.5 | Nhà hàng vừa, khu rửa – tráng |
| 3 hố | 1800×700×850 | 350–400 mm | SUS 304 | 6.5–10.5 | Bếp suất ăn, khách sạn |
Ghi chú: Giá mang tính tham khảo, chưa gồm VAT và các tuỳ chọn nâng cấp; báo giá cuối cùng theo bản vẽ/hiện trạng.
Yếu tố làm tăng/giảm giá
Độ dày inox, hoàn thiện bề mặt, phụ kiện nước. Độ dày 1.0–1.2 mm cho mặt bàn và bồn giúp hạn chế dội nước, tăng độ cứng, nhưng chi phí vật liệu và gia công cao hơn. Hoàn thiện hairline đồng bộ và mối hàn TIG mịn cũng làm chi phí tăng xứng đáng với thẩm mỹ và vệ sinh. Bộ vòi (cổ ngỗng, cảm ứng/đạp chân) và cụm xả – xi phông, bẫy mùi là thành phần cộng thêm.
Bàn chờ, kệ dưới, backsplash, bo góc lớn. Bàn chờ hai đầu tối ưu flow, kệ dưới để rổ khay, ốp chắn nước cao 100–150 mm và bo góc R≥25 mm giúp an toàn – vệ sinh tốt hơn. Mỗi hạng mục có đơn giá riêng, quy đổi theo chiều dài và cấu hình lắp. Ở bếp mở/buffet, các tuỳ chọn này mang lại hiệu suất vận hành và hình ảnh chuyên nghiệp.
Khối lượng đơn hàng/đơn dự án. Khi đặt số lượng lớn hoặc combo với thiết bị liên quan như Chậu rửa công nghiệp kèm kệ/ bàn, đơn giá sẽ được tối ưu nhờ chia sẻ chi phí setup. Tiến độ sản xuất – giao lắp cũng dễ kiểm soát hơn khi gom đơn theo lô. Đây là cách hiệu quả để hạ CAPEX mà vẫn giữ chuẩn chất lượng.
Vận chuyển–lắp đặt–bảo hành
Lắp đặt nội thành 48–72h sau chốt bản vẽ. Ngay khi hai bên ký xác nhận bản vẽ và thông số, chúng tôi lên lịch sản xuất và lắp đặt trong khung 48–72 giờ cho nội thành TPHCM. Mốc thời gian có thể rút ngắn khi cấu hình sẵn có tại xưởng. Tiến độ chi tiết sẽ được xác nhận trong hồ sơ chào hàng.
Chi phí lắp đặt tuỳ mặt bằng; đo đạc cơ bản miễn phí. Các yếu tố như tầng cao, quãng vận chuyển, vị trí cấp/thoát nước, đục tường – chống thấm… ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí thi công. Cơ Khí Hải Minh hỗ trợ tư vấn – đo đạc cơ bản miễn phí và đề xuất phương án tối ưu tuyến ống để giảm OPEX. Bảng kê hạng mục phát sinh (nếu có) được ghi rõ trong báo giá để Quý khách dễ phê duyệt.
Bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng; hồ sơ nghiệm thu đầy đủ. Hạng mục được bảo hành 12 tháng theo điều kiện sử dụng; với dự án, có thể mở rộng bảo hành và kế hoạch bảo trì định kỳ. Hồ sơ bàn giao gồm bản vẽ hoàn công, hướng dẫn sử dụng – vệ sinh, phiếu bảo hành. Đây là nền tảng để vận hành ổn định và truy vết chất lượng khi cần.
Mô hình báo giá nhanh 24h
Gửi kích thước/bản vẽ qua Zalo/Email để nhận báo giá. Quý khách chỉ cần cung cấp L×W×H dự kiến, số hố, chiều sâu bồn mong muốn và yêu cầu tuỳ chọn (bàn chờ, kệ dưới, backsplash, loại vòi/xả). Chúng tôi tiếp nhận qua Zalo/Email và phản hồi trong 24 giờ bằng báo giá chi tiết kèm bản vẽ 2D sơ bộ. Đây là cách nhanh nhất để chốt phạm vi công việc và ngân sách.
Cung cấp ảnh khu vực lắp + vị trí cấp/thoát nước. 3–5 ảnh tổng thể và cận cảnh điểm cấp – thoát sẽ giúp kỹ sư đánh giá tuyến ống, cao độ và rủi ro phát sinh. Nếu có bể tách mỡ hoặc vỉ thoát sàn gần kề, vui lòng ghi chú để tối ưu kết nối. Dữ liệu hiện trạng đầy đủ giúp hạn chế chi phí ẩn và rút ngắn thời gian thi công.
Xác nhận thời gian giao lắp và điều khoản bảo hành. Cùng với báo giá, chúng tôi gửi timeline sản xuất – giao lắp 48–72 giờ nội thành và điều kiện bảo hành tiêu chuẩn. Các điều khoản thanh toán, nghiệm thu, checklist kiểm tra chất lượng sẽ được nêu rõ ràng để Quý khách kiểm soát tiến độ. Mọi thay đổi cấu hình đều có phụ lục cập nhật kịp thời.
Hỏi nhanh – đáp gọn:
– Giá đã bao gồm những gì? Gồm khung chân, chậu dập SUS 304, bộ xả cơ bản, hoàn thiện hairline, hàn TIG; bảo hành 12 tháng. Tuỳ chọn tính thêm: bàn chờ, kệ dưới, backsplash, vòi đặc biệt (cảm ứng/đạp chân), bẫy mùi, xi phông nâng cấp, dán cách âm đáy bồn.
– Bao lâu nhận báo giá và lắp đặt? Nhận báo giá trong 24 giờ sau khi cung cấp thông tin; giao lắp nội thành trong 48–72 giờ sau khi chốt bản vẽ và điều khoản.
Ngay sau khi chốt ngân sách và cấu hình, bước tiếp theo là đi vào quy trình đo đạc hiện trạng, gia công tại xưởng, lắp đặt – nghiệm thu và thiết lập bảo hành/bảo trì. Phần sau sẽ trình bày rõ trình tự và tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng cho từng bước.
Quy trình đo đạc – gia công – lắp đặt – nghiệm thu – bảo hành
Tóm tắt chính: Quy trình ISO 9001:2015 gồm 6 bước: khảo sát–đo đạc, thiết kế CAD/CAM, gia công cắt/chấn/hàn TIG, KCS kiểm tra kín nước, lắp đặt–test rò rỉ, nghiệm thu–bàn giao–bảo hành, hoàn tất trong 48–72 giờ tại TPHCM.
Sau khi Quý khách đã chốt ngân sách và cấu hình ở phần trước, bước tiếp theo là triển khai quy trình tiêu chuẩn theo ISO 9001:2015. Chúng tôi mô tả rõ mốc thời gian, checklist chuẩn bị mặt bằng và bộ hồ sơ bàn giao để Quý khách kiểm soát tiến độ cũng như chất lượng. Đây là khung thực thi đã tối ưu cho lắp đặt chậu rửa công nghiệp tại TPHCM, giúp giảm thời gian ngừng bếp và bảo đảm an toàn – vệ sinh.
Timeline chuẩn (48–72 giờ nội thành):
- 0–4 giờ: Khảo sát – đo đạc hiện trạng; thu thập L×W×H, tuyến cấp/thoát, nguồn điện, lối vận chuyển; đề xuất cấu hình sơ bộ.
- 4–12 giờ: Thiết kế CAD 2D/3D, chốt vật liệu SUS 304, độ dày, phụ kiện nước; gửi bản vẽ xác nhận.
- 12–36 giờ: Gia công tại xưởng: cắt CNC, chấn định hình, hàn TIG/laser; QA/KCS giữa công đoạn.
- 36–48 giờ: KCS kín nước tại xưởng, lắp phụ kiện xả – bẫy mùi, bo góc an toàn.
- 48–72 giờ: Lắp đặt tại công trình, cân chỉnh chân tăng, trám kín tiếp giáp, test rò rỉ 100% và bàn giao khu vực sạch.
- Hậu kiểm: Nghiệm thu, kích hoạt bảo hành tiêu chuẩn, lên lịch chăm sóc sau bán.
Checklist chuẩn bị mặt bằng trước ngày thi công:
- Cấp nước: Điểm cấp 1/2″–3/4″ có van khóa, áp lực ổn định.
- Thoát nước: Ống DN32–DN50, độ dốc 2–3%, vị trí Vỉ thoát sàn inox thuận tiện vệ sinh.
- Điện: Ổ cắm 220V cho thiết bị phụ trợ (máy rửa ly/chén, máy sục).
- Lối vận chuyển: Bề rộng cửa/hành lang tối thiểu 800–900 mm, thang máy/thang bộ thông thoáng.
- Xử lý mỡ: Sẵn sàng vị trí lắp Bể Tách Mỡ để bảo vệ hệ thống thoát và ngăn mùi.
Tài liệu bàn giao – nghiệm thu:
- Bản vẽ hoàn công, sơ đồ đấu nối cấp/thoát, phiếu KCS kín nước.
- Hướng dẫn sử dụng – vệ sinh theo chuẩn ATTP/HACCP, tần suất kiểm tra.
- Lịch bảo trì: vệ sinh xi phông, xả bẫy mùi, siết lại liên kết; phiếu – điều kiện bảo hành.
Bước 1–2: Khảo sát–đo đạc và thiết kế CAD/CAM
Đội kỹ sư ghi nhận kích thước vị trí lắp, cao độ thoát, nguồn cấp nước – điện và các ràng buộc vận chuyển, từ đó đề xuất cấu hình sơ bộ 1–2–3 hố phù hợp nhịp vận hành. Nếu khu sơ chế và khu rửa dùng chung, chúng tôi khuyến nghị bố trí bàn chờ/kệ dưới để tối ưu lưu đồ. Với các Chậu rửa công nghiệp sử dụng liên tục, tiêu chí độ sâu bồn và bán kính bo R≥25 mm được ưu tiên để tăng an toàn và tốc độ thao tác.
Sau khảo sát, bản vẽ 2D/3D sẽ thể hiện kích thước tổng thể, kích thước từng hố, vị trí ống xả và các phụ kiện. Quý khách xác nhận vật liệu SUS 304, độ dày các chi tiết (mặt bàn/bồn/khung) và hoàn thiện bề mặt. Việc “chốt bằng bản vẽ” giúp so sánh báo giá giữa các đơn vị trở nên công bằng và là căn cứ nghiệm thu.
Cùng thời điểm, chúng tôi gửi lịch giao lắp sơ bộ, năng lực đáp ứng vật tư và cam kết tiến độ. Với công trình nội thành, quy trình lắp đặt chậu rửa công nghiệp thường đóng trong 48–72 giờ sau khi chốt bản vẽ; trường hợp khẩn, có thể rút ngắn theo năng lực xưởng và độ phức tạp mặt bằng.
Bước 3: Gia công cắt/chấn/hàn TIG – QA giữa công đoạn
Phôi inox được cắt CNC theo bản vẽ, chấn định hình chuẩn kích thước để bảo đảm độ phẳng và cứng vững. Mối hàn TIG/laser được thực hiện bởi thợ tay nghề cao, mục tiêu kín nước, đều và thẩm mỹ. Các cạnh sắc được xử lý an toàn cho người vận hành, hạn chế trầy xước dụng cụ trong quá trình sử dụng.
QA/KCS giữa công đoạn gồm đo kiểm kích thước, kiểm tra độ phẳng bề mặt, độ đồng đều mối hàn và độ vuông góc của khung. Những sai số vượt ngưỡng sẽ được hiệu chỉnh ngay tại xưởng, tránh rủi ro khi lắp đặt thực địa. Phụ kiện xả, bẫy mùi được lắp thử để xác nhận độ kín khít và độ trơn tru của đường thoát.
Song song, chúng tôi bo góc các hố, gia cường gân chịu lực và xử lý chống ồn đáy bồn (khi yêu cầu) để giảm dội nước. Toàn bộ cụm xả được đánh dấu theo ký hiệu bản vẽ nhằm rút ngắn thời gian lắp đặt ngoài công trình.
Bước 4–5: Lắp đặt & test rò rỉ 100%
Tại công trình, đội thi công cân chỉnh chân tăng để chậu đạt cao độ tiêu chuẩn, thẳng hàng với tuyến thoát. Các mối tiếp giáp chậu–tường được trám keo cấp thực phẩm để hạn chế thấm ngược và tích tụ bẩn. Tất cả hố đều được test giữ nước, kiểm tra rò rỉ, kiểm tra độ dốc thoát và hoạt động của bẫy mùi.
Chúng tôi rà soát kết nối với Vỉ thoát sàn inox và bể tách mỡ (nếu có) nhằm bảo đảm lưu thoát ổn định. Vật tư lắp đặt được đóng gói gọn gàng, khu vực thi công được vệ sinh sạch sẽ trước khi bàn giao. Quy trình này đảm bảo lắp đặt chậu rửa công nghiệp tại tphcm hoàn thiện an toàn, sẵn sàng vận hành ngay.
Sau khi test ướt, các điểm neo – liên kết được siết lại mô-men đúng chuẩn để hạn chế xô dịch khi làm việc cường độ cao. Hạng mục được dán tem KCS thể hiện thời gian kiểm tra và người phụ trách.
Bước 6: Nghiệm thu, bàn giao & bảo hành
Biên bản nghiệm thu được lập theo checklist: kích thước theo bản vẽ, độ kín nước, độ phẳng – cân bằng, hoạt động xả – bẫy mùi. Đại diện hai bên ký xác nhận để kích hoạt bảo hành chậu rửa inox công nghiệp. Hồ sơ hoàn công và tem số máy (nếu có) giúp truy vết chất lượng khi cần.
Chúng tôi hướng dẫn sử dụng, vệ sinh định kỳ và cách xử lý các tình huống thường gặp (tắc nhẹ, mùi ngược, bọt hóa chất). Lịch bảo trì được khuyến nghị theo cường độ vận hành nhằm kéo dài tuổi thọ và tối ưu OPEX. Đội kỹ thuật trực hotline để hỗ trợ trong suốt thời gian bảo hành.
Chính sách bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng; với dự án lớn có thể mở rộng theo thỏa thuận. Dịch vụ hậu mãi bao gồm nhắc bảo trì, cung cấp vật tư phụ tùng và hỗ trợ nâng cấp khi Quý khách mở rộng công suất.
Hỏi nhanh – đáp gọn
Cần chuẩn bị gì trước ngày lắp? Dọn không gian, mở đường vận chuyển, sẵn sàng điểm cấp/thoát nước và nguồn điện theo checklist trên.
Hải Minh kiểm soát chất lượng thế nào? KCS nội bộ nhiều lớp: đo kích thước, kiểm tra mối hàn, test kín nước 100% và đối chiếu bản vẽ trước nghiệm thu.
Từ quy trình minh bạch và tốc độ triển khai nhanh, câu hỏi tiếp theo là đơn vị nào đủ năng lực thiết kế – sản xuất – lắp đặt đồng bộ. Phần kế tiếp sẽ cho Quý khách thấy vì sao Cơ Khí Hải Minh là đối tác tin cậy với chứng chỉ, đội ngũ và xưởng tại chỗ.
Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh: năng lực – chứng chỉ – đội ngũ – xưởng tại chỗ
Tóm tắt chính: Cơ Khí Hải Minh khác biệt nhờ xưởng trực tiếp tại TPHCM, đội ngũ kỹ sư >10 năm, quy trình ISO 9001:2015, chứng chỉ SUS 304 rõ ràng, thời gian lắp nhanh 48–72h và bảo hành minh bạch.
Quý khách đã thấy quy trình chuẩn 48–72 giờ ở phần trước; câu chuyện còn lại là chọn một đối tác có đủ năng lực để thực thi đúng hẹn, đúng chất lượng. Cơ Khí Hải Minh vận hành xưởng gia công inox TPHCM của chính mình, kiểm soát từ bản vẽ, vật liệu đến lắp đặt – nghiệm thu. Chúng tôi cung cấp giải pháp trọn gói cho Chậu rửa công nghiệp và hệ phụ trợ, tối ưu hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO) cho bếp chuyên nghiệp.
Xưởng – liên hệ – định vị. Xưởng sản xuất đặt tại TPHCM, thuận tiện vận chuyển nội thành, tiếp nhận đơn hàng gấp và lắp đặt nhanh. Hotline kỹ thuật: 037.907.6268 | 0968.399.280; kênh Zalo hỗ trợ tức thì cho yêu cầu báo giá và bản vẽ. Địa điểm xưởng và link Google Map sẽ được gửi khi Quý khách đặt lịch khảo sát để đảm bảo thời gian tiếp đón – an toàn vận hành. Email và biểu mẫu yêu cầu có tại trang Liên hệ, giúp lưu vết công việc và phản hồi đúng SLA.
Năng lực thiết bị – quy trình QA. Xưởng sở hữu dây chuyền cắt CNC, chấn định hình, hàn TIG/laser và hoàn thiện hairline đồng đều. Mỗi sản phẩm đều đi qua khu KCS riêng: đo kích thước theo bản vẽ, test kín nước 100%, kiểm tra mối hàn – bo góc an toàn. Cách tổ chức này giảm lỗi hiện trường, rút ngắn thời gian lắp và bảo đảm thẩm mỹ ngành F&B.
Đội ngũ >10 năm – làm chủ dự án. Kỹ sư chủ trì của chúng tôi có kinh nghiệm triển khai cho nhà hàng, khách sạn, bếp ăn công nghiệp, bệnh viện; hiểu tiêu chuẩn ATTP/HACCP và yêu cầu kết nối hạ tầng phức tạp. Hồ sơ năng lực, ảnh công trình và danh sách đối tác sẽ được cung cấp trong bộ chào hàng giúp Quý khách đánh giá định lượng năng lực thực thi.
SLA rõ ràng – bảo hành minh bạch. Tư vấn kỹ thuật trong 24 giờ, giao lắp nội thành 48–72 giờ sau khi chốt bản vẽ; bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng, có thể mở rộng theo dự án. Checklist nghiệm thu, hướng dẫn vận hành – vệ sinh và lịch bảo trì định kỳ được bàn giao đầy đủ để Quý khách kiểm soát OPEX suốt vòng đời thiết bị.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (SUS 304) và tiến độ sản xuất.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.
Năng lực xưởng & thiết bị
Danh mục máy móc chính và năng lực gia công. Hệ thống gồm cắt CNC, chấn thủy lực, hàn TIG/laser và máy đánh xước hairline giúp bề mặt đồng nhất, sạch – đẹp, chuẩn bếp chuyên nghiệp. Quy trình lập trình CAD/CAM bảo đảm kích thước đúng bản vẽ, các mối ghép phẳng và đủ độ cứng vững khi vận hành liên tục. Với chậu 1–2–3 hố, chúng tôi tối ưu bán kính bo, gia cường gân chịu lực để hạn chế dội nước và tăng tốc độ rửa – tráng. Năng lực thiết bị cho phép đáp ứng nhanh đơn hàng nội thành, rút ngắn lead time và giảm chi phí chờ đợi.
Kho vật liệu SUS 304 có CO/CQ; kiểm soát nguồn vào. Vật liệu inox 304 chuẩn thực phẩm được quản lý theo lô, đối chiếu CO/CQ từ nhà cung cấp để truy vết chất lượng. Khâu kiểm tra đầu vào loại trừ nguy cơ trộn inox 201 – yếu tố thường gặp trên thị trường, đảm bảo độ bền vật liệu và vệ sinh. Mỗi sản phẩm đều có phiếu KCS ghi nhận vật liệu, công đoạn và người phụ trách, là cơ sở nghiệm thu minh bạch theo ISO 9001:2015.
Khả năng gia công theo bản vẽ riêng. Chúng tôi tiếp nhận bản vẽ lẻ, kích thước phi tiêu chuẩn, thêm bàn chờ/kệ dưới, ốp chắn nước, hoặc tích hợp phụ kiện như Máng rửa tay inox công nghiệp. Bản vẽ 2D/3D sẽ được phản hồi nhanh để Quý khách chốt CAPEX, đồng thời tối ưu bố trí theo lưu lượng rửa thực tế. Khả năng tùy biến cao giúp sản phẩm khớp không gian, hạn chế phát sinh tại hiện trường.
Đội ngũ kỹ sư & quản lý dự án
Kinh nghiệm triển khai dự án F&B/nhà máy/bệnh viện. Đội ngũ kỹ sư dự án >10 năm kinh nghiệm, am hiểu yêu cầu vận hành nhiều ca, quy chuẩn ATTP/HACCP và đặc thù tuyến cấp – thoát trong bếp kín. Chúng tôi đã thi công từ nhà hàng, khách sạn đến bếp suất ăn tập trung, đảm bảo flow rửa – tráng – sấy mạch lạc cho Chậu rửa công nghiệp. Kết quả là hiệu suất vận hành cao và chi phí vòng đời (LCC) được kiểm soát.
Quy trình giao tiếp – báo cáo tiến độ; đầu mối phụ trách. Mỗi dự án có một Project Manager làm đầu mối, kèm lịch trình – mốc nghiệm thu rõ ràng. Báo cáo tiến độ theo ngày/tuần giúp Quý khách chủ động kế hoạch vận hành bếp, giảm downtime. Mọi thay đổi cấu hình đều có phụ lục cập nhật để giữ tính nhất quán giữa bản vẽ, sản xuất và lắp đặt.
Hỗ trợ khảo sát tại chỗ nội thành. Kỹ sư có thể khảo sát tại chỗ trong 24 giờ, đo đạc kích thước – cao độ, kiểm tra vị trí cấp/thoát, vỉ sàn và phương án vận chuyển. Với công trình cần tối ưu thoát sàn, chúng tôi đề xuất đồng bộ cùng Vỉ thoát sàn inox để vận hành sạch – không mùi. Hồ sơ đề xuất sẽ thể hiện rõ ràng tuyến ống, phụ kiện và checklist chuẩn bị mặt bằng.
Chứng chỉ & cam kết chất lượng
ISO 9001:2015; chứng chỉ vật liệu SUS 304 từ nhà cung cấp. Hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9001:2015 giúp chuẩn hóa toàn bộ quy trình: thiết kế, sản xuất, KCS và bàn giao. Mỗi lô inox 304 đều có chứng chỉ vật liệu từ nhà cung cấp, đối chiếu khi nghiệm thu để Quý khách an tâm về nguồn gốc.
Chính sách bảo hành/đổi trả; tài liệu hướng dẫn đầy đủ. Bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng; nhận hỗ trợ kỹ thuật nhanh qua hotline/Zalo. Tài liệu bàn giao gồm bản vẽ hoàn công, hướng dẫn vệ sinh – bảo trì và lịch khuyến nghị kiểm tra xi phông/bẫy mùi, bảo đảm hiệu suất ổn định, hạn chế OPEX ẩn.
Ảnh/xác nhận công trình đã thực hiện (social proof). Bộ hồ sơ chào hàng cung cấp ảnh bàn giao, biên bản nghiệm thu và phản hồi từ khách hàng tổ chức. Dữ liệu này là cơ sở ra quyết định, đặc biệt khi Quý khách cần triển khai nhanh và nhất quán chất lượng trên nhiều điểm bếp.
“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Hải Minh rất tốt. Toàn bộ hệ thống bếp được bàn giao đúng tiến độ, chất lượng inox 304 chuẩn như cam kết.”
— Đại diện bếp nhà hàng tại TPHCM
Hỏi nhanh – đáp gọn
Điểm khác biệt chính của Hải Minh là gì? Xưởng trực tiếp tại TPHCM, tốc độ giao lắp 48–72 giờ, vật liệu SUS 304 có chứng chỉ, đội ngũ >10 năm và bảo hành minh bạch.
Hải Minh có nhận gia công theo bản vẽ lẻ? Có. Gửi kích thước/bản vẽ, chúng tôi xác nhận kỹ thuật – tiến độ và phản hồi báo giá trong 24 giờ.
Với nền tảng xưởng tại chỗ, quy trình ISO và nguồn vật liệu chuẩn, Cơ Khí Hải Minh sẵn sàng chứng minh bằng số liệu thực thi. Tiếp theo là các case study địa phương kèm kết quả đo lường để Quý khách tham chiếu khách quan.
Case study địa phương & kết quả đo lường
Tóm tắt chính: Các dự án tại Q1, TP.Thủ Đức và KCN Tân Bình cho thấy cấu hình đúng giúp giảm tắc nghẽn khu rửa 22%, tăng throughput 30% và đạt kiểm tra vệ sinh, khẳng định hiệu quả giải pháp của Hải Minh.
Tiếp nối phần năng lực và quy trình đã nêu, dưới đây là ba case study địa phương tại TPHCM với số liệu trước–sau rõ ràng. Mục tiêu là để Quý khách có cơ sở định lượng khi lựa chọn giải pháp Chậu rửa công nghiệp phù hợp công suất và không gian thực tế.
Ở mỗi case, chúng tôi trình bày ngắn gọn bối cảnh – yêu cầu, cấu hình triển khai và thời gian lắp đặt. Tất cả đều sử dụng inox SUS 304, hàn TIG kín nước, bo góc an toàn, sản xuất – lắp đặt theo SLA 48–72 giờ nội thành. Những chi tiết này đảm bảo tính đồng nhất khi so sánh hiệu quả vận hành giữa các mô hình bếp.
Các KPI được đo gồm: mức giảm tắc nghẽn khu rửa (phút chờ/ca), throughput xử lý (khay/chậu/giờ), điểm sạch sàn – khô ráo khu vực, và trạng thái tuân thủ kiểm tra vệ sinh theo chuẩn ATTP/HACCP. Việc áp dụng quy trình vệ sinh theo HACCP giúp kiểm soát rủi ro ô nhiễm chéo trong toàn bộ luồng rửa – tráng – sấy (HACCP).
Bên cạnh số liệu, chúng tôi ghi nhận phản hồi vận hành thực tế của khách hàng để rút ra bài học về bố trí một chiều, chọn đúng số hố, tối ưu bàn chờ/kệ dưới và đào tạo thao tác. Đây là các yếu tố cốt lõi tác động trực tiếp đến hiệu suất và tổng chi phí sở hữu (TCO) của khu rửa.
Nhà hàng hải sản Q1: 3 hố + bàn chờ, giảm tắc 22%
Bối cảnh: Khung giờ cao điểm buổi tối khiến khu rửa bị nghẽn, nhân sự dồn ứ tại một điểm rửa chung. Dụng cụ lẫn lộn giữa bẩn – sạch, nước bắn ra sàn gây trơn trượt và phát sinh thời gian lau dọn. Mặt bằng bếp hẹp, lối giao thông giao cắt với khu ra món, tạo nguy cơ chồng chéo thao tác.
Giải pháp: Lắp Chậu rửa công nghiệp 3 hố theo luồng một chiều: hố 1 (thu gom–ngâm), hố 2 (rửa), hố 3 (tráng), kèm bàn chờ nhập–xuất hai đầu để tách dòng. Bổ sung chắn nước sau lưng, cân bằng cao độ thoát và tối ưu vị trí vòi. Luồng vận hành mới giảm giao cắt, làm rõ ranh giới bẩn–sạch và rút ngắn thao tác.
Kết quả: Tắc nghẽn giảm 22% theo đo đếm thời gian chờ/ca, throughput xử lý tăng tương ứng do thao tác nhanh và ít quay đầu. Khu vực sàn khô ráo hơn nhờ kiểm soát hướng thoát và sử dụng Vỉ thoát sàn inox, giảm nguy cơ trơn trượt. Nhân sự mới hòa nhập quy trình nhanh hơn vì layout trực quan, hạn chế sai sót trong giờ cao điểm.
“Bố trí 3 hố theo luồng rõ ràng và có bàn chờ hai đầu giúp ca tối chạy mượt hơn, không còn cảnh dồn ứ trước khu rửa.”
— Bếp trưởng nhà hàng hải sản, Q1
Bệnh viện TP.Thủ Đức: máng rửa tay 6 vòi + 2 hố, đạt kiểm tra vệ sinh
Yêu cầu: Khu rửa tay y tế cần kiểm soát lây nhiễm, yêu cầu vòi không chạm để hạn chế ô nhiễm chéo. Lưu lượng nhiều ca trực liên tục đòi hỏi số vòi lớn, thời gian chờ thấp và bề mặt dễ vệ sinh. Khu vực dụng cụ y tế cần tách biệt rõ với khu rửa tay nhân viên.
Giải pháp: Triển khai Máng rửa tay inox công nghiệp 6 vòi không chạm cho nhân sự, kết hợp chậu 2 hố riêng để xử lý dụng cụ. Vật liệu SUS 304 chuẩn bề mặt tiếp xúc thực phẩm/thiết bị y tế, bo góc an toàn, hàn TIG kín. Hệ thống được bố trí một chiều, thuận tiện vệ sinh định kỳ và kiểm soát tác nhân bẩn.
Kết quả: Khu rửa tay đạt yêu cầu kiểm tra vệ sinh, quy trình rửa tay được chuẩn hóa, lưu lượng giờ cao điểm không xuất hiện dồn ứ. Dấu mốc tuân thủ giúp đơn vị yên tâm vận hành dài hạn và dễ dàng huấn luyện nhân sự mới. Khu rửa dụng cụ tách biệt giảm nguy cơ lẫn dòng, phù hợp tiêu chí an toàn trong môi trường bệnh viện.
KCN Tân Bình: 3 hố + kệ dưới, throughput +30%
Bối cảnh: Bếp suất ăn công nghiệp phục vụ số lượng lớn khay chén theo ca, thiếu khu vực đặt–dỡ khay khiến thao tác bị ngắt quãng. Lối đi bị giao cắt ngay tại khu rửa làm tăng khoảng chờ, ảnh hưởng tiến độ phục vụ.
Giải pháp: Bố trí chậu 3 hố kèm kệ dưới chịu tải để luân chuyển khay nhanh, tách bạch luồng vào–ra. Cao độ, vòi và xả được căn chỉnh theo chiều thao tác, tạo một chuỗi liên hoàn ít quay đầu. Kệ dưới hoạt động như vùng đệm, giảm thời gian chờ chỗ đặt khay và tăng nhịp xử lý.
Kết quả: Throughput tăng khoảng 30% nhờ giảm giao cắt và tăng tính liên tục thao tác. Nhân sự vận hành ổn định hơn, ít phát sinh sai bước khi thay ca. Việc phân vùng bẩn–sạch rõ ràng giúp khu vực rửa duy trì sạch – khô, hỗ trợ tiêu chí vệ sinh định kỳ và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Những case study chậu rửa công nghiệp TPHCM trên cho thấy hiệu quả chậu rửa 3 hố và tính cần thiết của máng rửa tay inox bệnh viện khi vận hành nhiều ca. Tiếp theo là phần hỏi–đáp tổng hợp các vấn đề Quý khách quan tâm: inox 304 vs 201, kích thước chuẩn, bảo trì, thanh lý và lắp đặt.
FAQ: inox 304 vs 201, kích thước chuẩn, bảo trì, thanh lý, lắp đặt
Inox 304 khác inox 201 ở điểm nào?
Inox 304 có Ni (thường ~8%) giúp chống gỉ và chống pitting tốt trong môi trường ẩm, hóa chất rửa, hơi muối — phù hợp bề mặt tiếp xúc thực phẩm. Inox 201 giảm Ni, thay bằng Mn/N nên giá thấp hơn nhưng dễ ố vàng, rỗ bề mặt khi vận hành ẩm liên tục. Với chậu rửa công nghiệp, Quý khách nên chọn 304 để đảm bảo tuổi thọ và tuân thủ vệ sinh; 201 chỉ cân nhắc cho khu khô, tải nhẹ.
Kích thước chuẩn chậu rửa công nghiệp là bao nhiêu?
Khung tham khảo phổ biến: dài 1200–1800 mm, sâu 600–700 mm, cao 800–900 mm. Kích thước hố thường 500×500×300 mm hoặc 550×450×300 mm, đủ cho khay GN/nồi công nghiệp. Tùy công suất và mặt bằng, chúng tôi tối ưu chiều dài bàn chờ, độ sâu hố và chắn nước sau lưng để bảo đảm luồng một chiều, thao tác nhanh và sàn khô ráo.
Nên chọn chậu 1, 2 hay 3 hố cho nhà hàng?
Chọn theo lưu lượng: <150 suất/ca: 1 hố (rửa đa năng); 150–300 suất: 2 hố (rửa – tráng tách biệt); >300 suất hoặc cần khử trùng: 3 hố (ngâm – rửa – tráng/khử trùng). Ưu tiên bố trí một chiều kèm bàn chờ/kệ dưới để giảm giao cắt thao tác và tăng throughput của khu rửa.
Giá chậu rửa inox 304 tại TPHCM bao nhiêu?
Tham chiếu thị trường: chậu 1 hố ~2,5–5,5 triệu; 2 hố ~5,5–8,5 triệu; 3 hố ~6,5–10,5 triệu (chưa gồm yêu cầu đặc thù). Giá tùy độ dày 1,0–1,2 mm, cấu hình bàn chờ/kệ dưới, chắn nước, vòi, xi phông, rổ xả và gia công theo bản vẽ. Mục tiêu là tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) thay vì chỉ CAPEX ban đầu.
Quy trình lắp đặt chậu rửa như thế nào?
Quy trình chuẩn: khảo sát → thiết kế → gia công → lắp đặt → test kín nước → nghiệm thu. Nội thành TPHCM, thời gian điển hình 48–72 giờ sau khi chốt kỹ thuật/bản vẽ. Trong lắp đặt, chúng tôi kiểm tra cao độ thoát sàn, điểm cấp nước, chống rung và bo góc an toàn để vận hành bền bỉ.
Có gia công theo kích thước lẻ không?
Có. Quý khách cung cấp kích thước/bản vẽ hoặc đặt lịch đo tại chỗ. Kỹ sư sẽ đề xuất tối ưu: độ sâu hố, gân tăng cứng, bán kính bo R phù hợp, chắn nước/ốp lưng, bàn chờ/kệ dưới và phụ kiện xả để khớp không gian & quy trình rửa thực tế.
Bảo trì và vệ sinh thế nào để bền?
Dùng chất tẩy pH trung tính, tránh Clo/thuốc tẩy mạnh. Sau mỗi ca: rửa – xả – lau khô bề mặt theo hướng xước hairline; không dùng búi sắt để tránh nhiễm sắt. Hàng tháng khử cặn nhẹ, hàng quý kiểm tra mối hàn, xi phông/bẫy mùi và ống xả để duy trì lưu thoát ổn định.
Có nhận thanh lý/nâng cấp không?
Có. Chúng tôi thẩm định hiện trạng (bề mặt, mối hàn, cụm xả), đề xuất cải tạo như thay xi phông, thêm kệ, thay vòi hoặc đánh xước hoàn thiện lại. Trường hợp đổi cấu hình, có phương án thu hồi hợp lý để tối ưu chi phí và rút ngắn thời gian dừng bếp.
Thời gian giao lắp nội thành bao lâu?
Khảo sát 24–48 giờ; giao lắp 48–72 giờ sau khi chốt bản vẽ/kỹ thuật. Đơn hàng có sẵn có thể nhanh hơn tùy lịch hiện trường. Thời gian phụ thuộc số hố, phụ kiện kèm theo và điều kiện tiếp cận công trình (thang hàng, khung giờ thi công).
Kích thước chuẩn chậu rửa công nghiệp có cần điều chỉnh theo thiết bị không?
Có. Kích thước hố/bàn chờ nên đồng bộ với khay GN, rổ ben, nồi chảo chủ lực và chiều cao thao tác của nhân sự. Tối ưu đúng ngay từ bản vẽ giúp tăng hiệu suất vận hành, giảm dội nước và hạn chế phát sinh tại hiện trường.
Liên hệ kỹ sư – nhận tư vấn miễn phí & đề xuất phương án chi tiết
Liên hệ kỹ sư Hải Minh để nhận tư vấn miễn phí, báo giá chi tiết trong 24 giờ và triển khai lắp đặt trong 48–72 giờ cho dự án tại TPHCM.
Tiếp nối phần hỏi–đáp, bước hành động nhanh nhất là làm việc trực tiếp với kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh. Chúng tôi hỗ trợ tư vấn chậu rửa công nghiệp TPHCM theo chuẩn vận hành bếp chuyên nghiệp, tối ưu theo mặt bằng, lưu lượng và hạ tầng cấp/thoát. Dù Quý khách cần nâng cấp khu rửa hiện hữu hay đầu tư mới Chậu rửa công nghiệp, đội ngũ sẽ xác nhận kỹ thuật, chốt bản vẽ và gửi báo giá minh bạch trong 24 giờ.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu công năng – luồng một chiều và cao độ cấp/thoát.
Sản Xuất Tại Xưởng
SUS 304, hàn TIG kín nước, bo góc an toàn; kiểm soát 100% chất lượng.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
SLA giao lắp 48–72 giờ nội thành; bảo hành – bảo trì theo quy trình chuyên nghiệp.
Kênh liên hệ nhanh: Hotline 1: 037.907.6268; Hotline 2: 0968.399.280; Zalo: Chat Zalo; hoặc gửi yêu cầu qua trang Liên hệ Cơ Khí Hải Minh để đính kèm bản vẽ/kích thước. Đây là cách nhanh nhất cho nhu cầu “báo giá nhanh chậu rửa inox” và đặt lịch khảo sát.
Quy trình tiếp nhận – phản hồi: Kỹ sư xác nhận thông số kỹ thuật theo thực tế công suất, gửi báo giá trong 24 giờ và chốt lịch lắp đặt 48–72 giờ. Toàn bộ chi phí được thể hiện rõ ràng theo cấu hình (số hố 1/2/3, bàn chờ/kệ dưới, chắn nước, vòi, xi phông) nhằm tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) chứ không chỉ chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX).
Checklist đo đạc – khảo sát: Quý khách có thể nhận file PDF checklist đo đạc qua Zalo hoặc form Liên hệ để tự điền trước. Nội dung gồm L×W×H khu đặt máy, vị trí cấp/thoát, cao độ sàn, chướng ngại giao thông nội bộ và nhu cầu phụ kiện. Với nội thành, chúng tôi sẵn sàng khảo sát tại chỗ trong 24–48 giờ để bảo đảm phương án tối ưu.
Gửi bản vẽ/kích thước – nhận báo giá 24h
Biểu mẫu yêu cầu: L×W×H, số hố, bàn chờ/kệ, vị trí cấp/thoát. Để tư vấn sát nhu cầu, Quý khách vui lòng cung cấp kích thước tổng thể (L×W×H), số hố 1/2/3, nhu cầu bàn chờ/kệ dưới và vị trí cấp – thoát nước hiện hữu. Các tham số này giúp kỹ sư tính toán lưu lượng, độ sâu hố và cao độ lắp đặt nhằm đạt hiệu suất vận hành tối ưu. Trường hợp cần tham chiếu, có thể đối chiếu theo cấu hình trên trang Chậu rửa công nghiệp 2 hố hoặc 3 hố để chọn đúng tải.
- Kích thước hố tham khảo: 500×500×300 mm hoặc 550×450×300 mm.
- Tùy chọn: chắn nước sau lưng, ốp lưng, gân tăng cứng, bắn keo chống rung.
- Phụ kiện: vòi, rổ xả, xi phông, bẫy mùi đồng bộ.
Đính kèm ảnh khu vực lắp; thông tin liên hệ đầu mối. 3–5 ảnh chụp toàn cảnh và cận cảnh điểm cấp/thoát giúp xác định nhanh hạ tầng, tránh phát sinh khi lắp đặt. Vui lòng ghi chú khung giờ thi công cho phép, khoảng cách bốc dỡ, thang hàng và các yêu cầu an toàn khu vực. Gửi kèm thông tin đầu mối liên hệ (họ tên, số điện thoại) để kỹ sư trao đổi trực tiếp và chốt phương án sớm.
Phản hồi kỹ thuật + báo giá minh bạch. Sau khi tiếp nhận dữ liệu, kỹ sư sẽ rà soát luồng rửa – tráng – khử trùng, đề xuất độ dày SUS 304 phù hợp, cũng như lựa chọn phụ kiện theo tần suất sử dụng. Báo giá thể hiện rõ từng hạng mục để Quý khách tiện phê duyệt và so sánh TCO. Khi thống nhất, chúng tôi khóa lịch sản xuất – lắp đặt theo SLA 48–72 giờ nội thành TPHCM.
Đặt lịch khảo sát 24–48h tại TPHCM
Khảo sát thực địa để tối ưu bố trí và hạ tầng. Khảo sát là bước quan trọng nhằm kiểm tra cao độ thoát sàn, áp lực nước, điểm treo vòi, lối đi và vùng giao cắt với các trạm khác. Qua đó, chúng tôi bố trí luồng một chiều, hạn chế dội nước và giảm tắc nghẽn thao tác trong giờ cao điểm. Với khu bếp nhiều ca, kỹ sư sẽ cân nhắc giải pháp kệ đệm, bàn chờ và vị trí bồn rửa phụ trợ.
Xác nhận timeline sản xuất–lắp đặt và phương án thi công. Sau khảo sát, Quý khách nhận timeline chi tiết: thời gian gia công, vận chuyển, lắp đặt và nghiệm thu. Phương án thi công bao gồm kế hoạch tiếp cận hiện trường, khung giờ, phương án chống ồn/bụi và test kín nước. Mọi mốc đều gắn SLA cụ thể để đảm bảo tiến độ khai thác.
Chuẩn bị phương án vận chuyển/di dời lối đi. Với mặt bằng hạn chế, chúng tôi đề xuất lộ trình vận chuyển, bảo vệ bề mặt, che chắn khu vực và tạm thời điều phối lối đi để an toàn thao tác. Nếu khu vực có nhiều dầu mỡ, giải pháp bổ trợ như Vỉ thoát sàn inox và bẫy mùi sẽ được tích hợp để duy trì sàn khô – sạch, giảm rủi ro trượt ngã và mùi không mong muốn.
Tư vấn vật liệu/phụ kiện & bảo hành
Chọn SUS 304, độ dày, phụ kiện xả/vòi phù hợp. Vật liệu chuẩn SUS 304 cho môi trường ẩm và tiếp xúc thực phẩm, kết hợp hàn TIG kín nước và bo góc an toàn giúp tăng tuổi thọ thiết bị. Độ dày vật liệu (thường 1.0–1.2 mm) được kỹ sư đề xuất theo tải sử dụng. Phụ kiện đồng bộ (vòi, rổ xả, xi phông, bẫy mùi) giúp vận hành ổn định và dễ bảo trì.
Trình bày điều khoản bảo hành và gói bảo trì. Chính sách bảo hành – bảo trì được đính kèm trong báo giá và biên bản nghiệm thu. Nội dung bao gồm phạm vi bảo hành, điều kiện kích hoạt, thời gian đáp ứng kỹ thuật tại hiện trường và lịch bảo trì định kỳ. Mục tiêu là giảm OPEX dài hạn, duy trì hiệu suất vận hành ổn định cho khu rửa.
Hướng dẫn vệ sinh–ATTP đi kèm. Chúng tôi cung cấp hướng dẫn vệ sinh theo khuyến nghị ATTP: dùng hóa chất pH trung tính, rửa – xả – lau khô theo hướng xước hairline, tránh búi sắt gây nhiễm sắt. Định kỳ khử cặn nhẹ, kiểm tra mối hàn, xi phông/bẫy mùi và ống xả để đảm bảo lưu thoát tốt và hạn chế mùi.
Câu hỏi nhanh: Khách hàng cần cung cấp gì để báo giá nhanh? — Kích thước, số hố, tùy chọn mong muốn, ảnh khu vực lắp đặt và thông tin liên hệ đầu mối.
BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG CHẬU RỬA CÔNG NGHIỆP INOX THEO YÊU CẦU?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Hotline: 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com


















