Quạt Thổi Khí Bếp Khè Công Nghiệp: Định Nghĩa & Cách Tối Ưu Hiệu Suất Đốt

Quạt thổi khí bếp khè công nghiệp là gì và lợi ích cốt lõi

Quạt thổi khí bếp khè là bộ thổi cưỡng bức đưa không khí áp cao vào đầu đốt để đạt lửa xanh và hiệu suất tối đa, thường giúp giảm 15–30% tiêu thụ gas, rút ngắn thời gian nấu và giảm khói/mùi rõ rệt so với đốt tự nhiên.

Nếu Quý khách đang đặt câu hỏi quạt thổi khí bếp khè công nghiệp là gì và cách tối ưu hiệu suất đốt, có thể hiểu ngắn gọn: đây là thiết bị cấp gió tạo áp dương (Pa) đẩy không khí giàu oxy vào buồng trộn trước đầu đốt, giúp hỗn hợp gas–không khí đạt tỷ lệ lý tưởng để cháy hoàn toàn, tạo ngọn lửa xanh, mạnh và ổn định. Ứng dụng điển hình là trên các dòng bếp khè công suất lớn, bếp Á line nấu nhanh, nơi hiệu suất nhiệt và tốc độ ra món quyết định năng suất bếp.

Trong hệ sinh thái bếp công nghiệp, quạt thổi là phần tử “đầu vào” của quá trình đốt, còn quạt hút và hệ Chụp hút khói là phần “đầu ra” để thu hồi khói, mùi và nhiệt thải. Sự phối hợp đúng giữa cấp khí cưỡng bức và hút xả giúp khu vực thao tác thông thoáng, sạch mùi dầu, đồng thời duy trì hiệu suất vận hành cao cho cả bếp khè lẫn các thiết bị liên quan như Bếp á công nghiệp và nhiều nhóm thiết bị bếp công nghiệp.

Xem nhanh:

Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế, gia công inox các loại Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 201/304 cho gia công inox, và các giải pháp cho nhà hàng, khách sạn.).

Sơ đồ cấp khí cưỡng bức: quạt thổi → trộn khí–oxy → buồng đốt → khí xả.
Sơ đồ cấp khí cưỡng bức: quạt thổi → trộn khí–oxy → buồng đốt → khí xả.

Định nghĩa: Quạt thổi khí là thiết bị cấp không khí/oxy cưỡng bức vào đầu đốt của Bếp khè công nghiệp. Nhờ tạo áp dương và lưu lượng ổn định, hỗn hợp gas–không khí đạt tỷ lệ chuẩn giúp ngọn lửa đồng đều, nhiệt cao và không đốm vàng. Đây là nền tảng để đạt hiệu suất đốt tối ưu, giảm CO/chất thải không cháy, hạn chế muội đen bám chảo nồi, từ đó cải thiện vệ sinh khu vực nấu.

Phân biệt vai trò quạt thổi và quạt hút: Quạt thổi tạo áp dương đưa khí vào đường gió trước đầu đốt để “nuôi lửa”, trong khi quạt hút tạo áp âm trong chụp, nhiệm vụ gom khói và nhiệt thải ra ống xả. Trộn lẫn hai vai trò này là lỗi thường thấy: dùng quạt hút thay cho quạt thổi khiến ngọn lửa thiếu oxy, lửa vàng yếu, khói luẩn quẩn dưới chụp và nhiệt truyền kém vào đáy chảo.

Lợi ích định lượng: Số liệu thực tế cho thấy mức tiết kiệm gas phổ biến 15–30% nhờ cháy hoàn toàn và điều khiển lưu lượng gió chính xác bằng van gió/biến trở. Nhiệt truyền tốt hơn giúp thời gian đạt sôi hoặc nhiệt mục tiêu rút ngắn 10–20%, nâng năng suất chế biến và giảm OPEX. Song song, khí thải sạch hơn, mùi dầu giảm rõ rệt giúp không gian làm việc dễ chịu, hỗ trợ duy trì chất lượng nhân sự bếp.

Tác động vận hành: Lửa mạnh và phản hồi nhanh giúp Quý khách xoay món liên tục, ổn định chất lượng và kiểm soát nhiệt chính xác hơn. Chi phí vòng đời (LCC) được cải thiện nhờ ít bám muội, vệ sinh nhanh, giảm hỏng hóc ở đầu đốt và đường gió. Khi tích hợp đúng với hệ hút xả, khu bếp sạch, khô ráo, hạn chế hao hụt nhiệt lan tỏa tới khu vực phục vụ.

Khi nào cần lắp quạt thổi? Phù hợp cho bếp Á công suất lớn, line nhiều họng, ca nấu cao điểm hoặc menu đòi hỏi lửa mạnh và ổn định. Một số bối cảnh điển hình:

  • Nhà hàng/quán ăn chuyên xào nhanh, áp chảo; bếp trung tâm suất lớn.
  • Khu bếp khách sạn cần kiểm soát mùi và giữ chuẩn vệ sinh tại khu vực thao tác.
  • Không gian bếp kín, cần hiệu quả hút–cấp đồng bộ để tránh khói đảo chiều.

Ở bước tiếp theo, Quý khách sẽ thấy các cấu hình quạt thổi (ly tâm, hướng trục, tích hợp/rời) và cách lựa chọn theo yêu cầu thực tế.

Quạt thổi khác gì quạt hút/ống khói?

Minh họa áp dương (cấp khí) và áp âm (hút khói) trong bếp công nghiệp.
Minh họa áp dương (cấp khí) và áp âm (hút khói) trong bếp công nghiệp.

Quạt thổi – tạo áp dương: Nhiệm vụ là cấp không khí tăng oxy cho hỗn hợp cháy. Áp dương (tính bằng Pa) được duy trì trên đường gió, giúp gas hòa trộn đều và bùng cháy mạnh ngay khi bật đánh lửa. Điều chỉnh lưu lượng qua van gió/biến trở cho phép Quý khách “điều tiết” ngọn lửa xanh theo từng món.

Quạt hút – tạo áp âm: Được bố trí tại chụp/đường ống để kéo khói, mỡ và nhiệt thải ra ngoài. Áp âm giúp khí nóng không lan ngược xuống mặt bếp. Vai trò này tách biệt hoàn toàn với cấp khí đốt, dù hệ thống hút mạnh vẫn không thể thay thế nhiệm vụ của quạt thổi tại đầu đốt.

Sai lầm thường gặp: Lắp quạt hút thay quạt thổi hoặc mở hút quá mạnh làm ngọn lửa bị kéo lệch, lửa vàng, nhiệt kém vào đáy chảo. Hệ quả là gas tiêu hao lớn nhưng tốc độ nấu không cải thiện, khói vẩn quanh khu vực thao tác. Giải pháp là cấu hình đúng: quạt thổi đủ áp, quạt hút đúng lưu lượng và Chụp hút khói được bố trí chuẩn hình học.

Lợi ích đo được khi dùng quạt thổi cho bếp Á

Biểu đồ so sánh gas tiêu thụ và thời gian nấu trước/sau lắp quạt thổi.
Biểu đồ so sánh gas tiêu thụ và thời gian nấu trước/sau lắp quạt thổi.

Tiết kiệm gas 15–30%: Khi cấp đủ oxy và điều tiết lưu lượng chuẩn, hỗn hợp cháy hoàn toàn, nhiệt lượng tập trung dưới đáy chảo, giảm thất thoát. Hiệu quả này đi kèm khả năng kiểm soát linh hoạt bằng biến trở/quy ước van gió theo từng ca nấu.

Môi trường làm việc sạch hơn: Khói/mùi giảm rõ rệt do cặn chưa cháy được hạn chế. Ít muội bám trên nồi chảo và bề mặt bếp, công tác vệ sinh cuối ca nhanh hơn, giảm thời gian chết và chi phí ẩn.

Nâng năng suất 10–20%: Thời gian sôi/ngưỡng nhiệt mục tiêu rút ngắn, tốc độ quay món cao hơn, đơn hàng ra đều. Đặc biệt hữu ích với line xào cần nhiệt “bắt chảo” nhanh và ổn định.

Ổn định chất lượng món ăn: Lửa xanh, đều và phản hồi tức thì giúp giữ màu, độ giòn/độ chín chính xác, hạn chế cháy xém mép chảo do lửa vàng hoặc lửa táp.

Để Quý khách chọn đúng model và cấu hình phù hợp, phần tiếp theo sẽ hệ thống các dòng quạt thổi cho bếp khè theo nguyên lý và hình thức lắp đặt: ly tâm, hướng trục, tích hợp hay rời – từ đó tối ưu công suất và chi phí đầu tư.

Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

Như đã hẹn sau phần liên hệ, dưới đây là các điểm chốt giúp Quý khách chốt cấu hình quạt thổi cho bếp khè/bếp Á một cách tự tin.

  • Định nghĩa: Quạt thổi cấp khí áp dương vào buồng trộn/Venturi để hỗ trợ cháy hoàn toàn; lửa xanh, gọn, bám họng là nền tảng cho hiệu suất vận hành và tiết kiệm gas.
  • Chọn loại: Ưu tiên quạt ly tâm với dải áp tĩnh 400–1500 Pa cho đường ống dài/nhiều co và nhiều họng dùng chung; quạt hướng trục chỉ hợp đường ngắn, áp thấp.
  • Sizing nhanh: Q (m³/h) ≈ 12–20 × ΣkW + 10–20% dự phòng; đồng thời kiểm tra áp tĩnh làm việc 500–1000 Pa để thắng trở lực thực địa.
  • Vận hành (SOP 7 bước): Đặt gió thấp → mồi an toàn → tăng gas theo tải → tăng gió từng nấc đến khi lửa xanh bám đều → tinh chỉnh tránh tạt/chói → chốt setpoint (%VFD/van gió) → ghi vào sổ SOP.
  • Chẩn đoán nhanh: Thiếu gió: lửa vàng, muội đen, sôi chậm → tăng gió/ vệ sinh đầu đốt, đo lại Pa. Thừa gió: tiếng rít, lửa tạt, tách chảo → giảm gió, cân bằng van nhánh; dùng VFD để vi chỉnh.
  • Bảo trì theo giờ chạy: Tuần/tháng/quý: vệ sinh lưới–cánh–đường gió, kiểm tra khớp nối/ổ bi; đo và ghi áp tĩnh (Pa), áp gas (mbar) vào KCS để giữ ổn định hiệu suất.
  • An toàn & độ ồn: Mục tiêu ≤ 70 dBA tại vị trí đầu bếp; lắp van ngắt gas, cảm biến rò, công tắc áp gió liên động; ưu tiên VFD để kiểm soát ồn, giảm OPEX và tối đa ROI.

Phân loại quạt thổi cho bếp khè: ly tâm, hướng trục, tích hợp – rời

Tóm tắt chính: Trong bếp khè công nghiệp, quạt ly tâm (áp 400–1500 Pa) phù hợp đa số trường hợp nhờ áp tĩnh cao vượt trở lực, trong khi quạt hướng trục cho lưu lượng lớn nhưng áp thấp nên chỉ hợp đoạn ngắn/trở lực nhỏ; cấu hình rời linh hoạt cho line nhiều họng, tích hợp phù hợp bếp đơn/đôi.

Tiếp nối phần tổng quan, bước này chúng tôi hệ thống các chủng loại quạt thổi theo nguyên lý và cách lắp đặt để Quý khách chọn đúng cho Bếp khè công nghiệp và line Bếp á công nghiệp. Mỗi loại quạt có đường đặc tính áp–lưu lượng (Q–P) riêng, phù hợp những mức trở lực tổng khác nhau trên đường gió. Việc nắm đúng “chân dung” từng loại sẽ giúp Quý khách đạt ngọn lửa xanh ổn định với chi phí năng lượng thấp và kiểm soát tiếng ồn tốt.

So sánh đường đặc tính áp–lưu lượng giữa quạt ly tâm và hướng trục.
So sánh đường đặc tính áp–lưu lượng giữa quạt ly tâm và hướng trục.

Quạt ly tâm – ưu thế áp tĩnh: Loại này tạo áp suất tĩnh cao (khoảng 400–1500 Pa), vượt qua tổn thất tại ống gió, co/cút, van gió, bộ chia nhánh và họng đốt. Vì thế, quạt ly tâm vận hành ổn định trên đường gió dài hoặc hệ nhiều nhánh cấp cho 2–3 họng, giữ áp đều giữa các bếp. Khi tích hợp biến tần (VFD), Quý khách cân chỉnh lưu lượng m³/h theo từng ca tải để vừa tiết kiệm điện vừa ổn định ngọn lửa. Đây là lựa chọn “an toàn kỹ thuật” cho phần lớn cấu hình bếp có trở lực đáng kể.

Quạt hướng trục – lưu lượng lớn, áp thấp: Hướng trục phù hợp khi khoảng nối cực ngắn, trở lực rất thấp (thường <150–200 Pa). Quý khách có thể gắn gần họng đơn để bơm gió trực tiếp, tận dụng ưu thế lưu lượng tức thời. Điểm cần lưu ý là khả năng giữ áp không tốt khi gặp cản trở; nếu kéo dài ống hoặc thêm van gió, ngọn lửa dễ mất ổn định. Ở tốc độ cao, tiếng ồn có xu hướng tăng nên cần tính đến giải pháp tiêu âm ở môi trường bếp kín.

Tích hợp so với rời – chọn theo quy mô và khả năng mở rộng: Bếp tích hợp quạt ngay trong thân bếp giúp hệ gọn gàng, giảm hạng mục lắp đặt và phù hợp bếp 1–2 họng. Nhược điểm là biên độ nâng cấp hạn chế khi nhu cầu tăng. Hệ rời (standalone) gồm quạt + ống gió phân phối tới từng họng, dễ mở rộng lên 2–3 họng và cân tải từng nhánh bằng van gió; khi đi kèm VFD, Quý khách tối ưu được OPEX qua điều khiển theo ca làm việc.

Khuyến nghị theo số họng và trở lực tổng:

  • Bếp 1 họng, không ống hoặc ống cực ngắn: Có thể dùng quạt tích hợp hoặc hướng trục, miễn trở lực tổng rất thấp. Ưu tiên giải pháp đơn giản, chi phí đầu tư thấp và thao tác nhanh.
  • Bếp 1–2 họng có ống ngắn, vài co/cút: Cân nhắc quạt ly tâm áp tĩnh từ 400 Pa trở lên để giữ lửa ổn định khi tải thay đổi, đặc biệt trong ca cao điểm.
  • Line 2–3 họng, ống dài, nhiều nhánh/van gió: Ưu tiên quạt ly tâm 500–1000 Pa, bố trí hộp gió chia nhánh và van cân bằng, có VFD để điều chỉnh theo thực đơn và lưu lượng thực tế.
  • Khu bếp nhạy tiếng ồn: Chọn quạt ly tâm đặt sàn kèm hộp tiêu âm và đi ống mềm chống rung; phối hợp đúng với hệ Chụp hút khói để không kéo lệch ngọn lửa.

Khi nào chọn quạt ly tâm cho bếp Á?

Quạt ly tâm đặt sàn cấp gió cho line bếp 3 họng qua ống gió.
Quạt ly tâm đặt sàn cấp gió cho line bếp 3 họng qua ống gió.

Áp tĩnh yêu cầu 500–1000 Pa: Khi đường gió có nhiều bộ phận gây trở như van gió, co/cút, bộ chia nhánh và đầu đốt công suất lớn, áp tĩnh cần cao để vượt cản và duy trì lửa xanh. Dải 500–1000 Pa thường đáp ứng phần lớn line 2–3 họng trong bếp Á, hạn chế sụt áp khi nhiều bếp cùng thao tác. Dải áp này cũng cho phép Quý khách chủ động mở rộng sau này mà không thay toàn bộ hệ thống.

Cấp gió đa họng, cân bằng áp giữa các nhánh: Một quạt ly tâm kết hợp hộp gió và van cân bằng giúp từng họng nhận áp tương đương, tránh họng gần bơm quá mạnh còn họng xa thiếu gió. Nhờ đó, nhiệt độ đáy chảo đều hơn, tốc độ bắt nhiệt tốt và ổn định chất lượng món ăn giữa các vị trí nấu.

Giảm ồn thuận tiện: Kiểu ly tâm dễ gắn hộp tiêu âm hoặc đặt xa khu thao tác, đi ống mềm chống rung để hạ độ ồn cảm nhận. Cách làm này đặc biệt hữu ích cho bếp kín, trần thấp hoặc không gian nhà hàng cao cấp cần kiểm soát âm thanh.

Khi nào dùng quạt hướng trục?

Quạt hướng trục gắn gần họng đơn, đường gió rất ngắn.
Quạt hướng trục gắn gần họng đơn, đường gió rất ngắn.

Nối trực tiếp với họng đơn, trở lực <150–200 Pa: Khi quãng nối chỉ vài chục centimet và không có quá nhiều cản trở, hướng trục đáp ứng tốt về lưu lượng tức thời. Ngọn lửa phản hồi nhanh, thao tác dễ và chi phí đầu tư thấp. Chỉ cần đảm bảo không phát sinh thêm van/ống gây tăng trở lực sau khi đưa vào vận hành.

Nhu cầu lưu lượng tức thời lớn, không cần áp cao: Với món cần bùng lửa nhanh trong thời gian ngắn, hướng trục là giải pháp hợp lý. Dù vậy, nếu xuất hiện dao động tải hoặc có thêm đoạn ống, áp không đủ sẽ làm màu lửa thay đổi, mất ổn định. Đây là dấu hiệu nên chuyển sang cấu hình ly tâm hoặc rút ngắn đường gió.

Lưu ý về tiếng ồn và độ ổn định áp: Ở tốc độ cao, hướng trục dễ ồn hơn và khó kiểm soát áp ổn định. Quý khách cần cân nhắc tiêu âm, đệm cao su chống rung và hạn chế thay đổi hình học đường gió sau lắp đặt để giữ hiệu suất vận hành.

Tích hợp vs. rời: chọn cấu hình theo dự án

Sơ đồ bếp tích hợp quạt và hệ quạt rời cấp gió cho nhiều họng.
Sơ đồ bếp tích hợp quạt và hệ quạt rời cấp gió cho nhiều họng.

Bếp tích hợp – gọn, chi phí đầu tư thấp: Với bếp 1–2 họng, giải pháp tích hợp giúp tối giản lắp đặt, giảm diện tích và rút ngắn thời gian nghiệm thu. Tính năng điều khiển cơ bản đủ đáp ứng tác vụ nấu thường nhật, đồng thời dễ thay thế khi cần bảo trì.

Hệ rời – mở rộng linh hoạt cho line 2–3 họng: Quạt rời kết hợp ống gió phân phối, mỗi họng có van gió độc lập để cân chỉnh theo món và ca tải. Đây là cấu hình có tổng chi phí sở hữu (TCO) tốt khi quy mô tăng, cho phép nâng cấp lưu lượng/áp mà không thay cả hệ bếp. Gắn VFD giúp tối ưu OPEX qua điều tốc theo nhu cầu thực tế.

Khuyến nghị kỹ thuật: Dù chọn cấu hình nào, hãy chuẩn hóa quy trình cân chỉnh ban đầu: đo áp tĩnh tại hộp gió, đặt van cân bằng theo ngưỡng lửa xanh, ghi nhận vị trí van cho từng món. Cách làm này giúp đội bếp vận hành nhất quán và rút ngắn thời gian huấn luyện nhân sự mới.

Ở phần tiếp theo, chúng tôi trình bày nguyên lý tạo áp và cách đọc các thông số quyết định hiệu suất đốt như áp suất tĩnh (Pa), lưu lượng (m³/h), tổn thất đường gió và đặc tính đầu đốt để Quý khách cấu hình đúng ngay từ bước thiết kế.

Nguyên lý hoạt động & các thông số quyết định hiệu suất đốt

Tóm tắt chính: Hiệu suất đốt tối ưu đạt được khi tỉ lệ khí–không khí cho lửa xanh ổn định đi kèm lưu lượng 12–20 m³/h mỗi kW đầu đốt và áp tĩnh tại đầu đốt 500–1000 Pa, với áp gas đầu vào thường 18–25 mbar (NG) hoặc 30–37 mbar (LPG).

Tiếp nối phần phân loại quạt (ly tâm/hướng trục, tích hợp/rời), bước này chúng tôi đi thẳng vào nguyên lý tạo áp và cách đọc thông số để Quý khách cấu hình đúng cho Bếp khè công nghiệp hoặc line Bếp á công nghiệp. Mục tiêu là ổn định lửa xanh cháy hoàn toàn, nâng hiệu suất nhiệt, giảm tiêu hao gas và giữ môi trường làm việc sạch, êm.

Sơ đồ trộn khí–oxy và các điểm đo m³/h, Pa, mbar trên hệ bếp khè.
Sơ đồ trộn khí–oxy và các điểm đo m³/h, Pa, mbar trên hệ bếp khè.

Đường đi của không khí: quạt → ống → van gió/VFD → buồng trộn → đầu đốt. Quạt tạo áp dương, đẩy không khí qua ống gió và các cút/co, vượt tổn thất để đi vào buồng trộn trước đầu đốt. Van gió hoặc biến tần (VFD) điều tiết lưu lượng thể tích (m³/h) theo tải. Tại buồng trộn, không khí kết hợp với gas thành hỗn hợp đồng nhất; đến đầu đốt, hỗn hợp bốc cháy tạo ngọn lửa xanh nếu tỉ lệ khí–không khí đạt chuẩn và áp tĩnh đủ để xuyên qua hình học khe/lỗ của đầu đốt.

Điều kiện lửa xanh cháy hoàn toàn. Lửa chuẩn có lõi xanh dương ngắn, biên lửa đều, gần như không đốm vàng ở đỉnh; tiếng cháy êm, không rít và không tạt rung vào chảo. Đó là dấu hiệu tỉ lệ khí–không khí cân bằng (air–fuel ratio), oxy dư ở mức hợp lý để đốt hết hydrocarbon, hạn chế CO và muội. Khi vận hành đúng, đáy nồi ít bám đen, mùi khét giảm, nhiệt tập trung hiệu quả vào bề mặt truyền nhiệt. Quý khách có thể tham khảo khái niệm về tỉ lệ không khí–nhiên liệu tại Air–fuel ratio.

Ngưỡng vận hành khuyến nghị. Kinh nghiệm triển khai cho thấy dải lưu lượng ước tính 12–20 m³/h cho mỗi kW công suất đầu đốt giúp duy trì lửa xanh và đáp ứng tải đột biến. Áp suất tĩnh đo gần cổ vào đầu đốt nên nằm trong 500–1000 Pa để vượt trở lực đường gió và hình học đầu đốt. Ở nồi/chảo lớn hoặc công suất cao, Quý khách ưu tiên mức cao của dải để tránh hụt oxy khi tăng tải.

Áp gas đầu vào. Với LPG, bộ điều áp chuẩn thường thiết lập 30–37 mbar; với khí thiên nhiên (NG), dải 18–25 mbar là phổ biến. Giá trị này đo bằng manometer tại ống góp trước van gas của họng đốt. Nếu áp gas thấp hoặc dao động, ngọn lửa sẽ sụt, khó đạt lửa xanh dù cấp nhiều gió; trường hợp áp quá cao gây lửa dài, dễ vàng đỉnh và tạt.

Mối quan hệ “thiếu gió – thừa gió”. Thiếu gió làm cháy không hoàn toàn, lửa vàng, khói và muội nhiều, nhiệt hữu ích vào chảo giảm. Thừa gió lại làm mát ngọn lửa, kéo nhiệt đi theo dòng khí, tăng OPEX do lãng phí năng lượng. Điểm tối ưu là nơi lửa xanh, êm, bề mặt nấu đạt nhiệt nhanh và đều; khi đó tổng chi phí sở hữu (TCO) của hệ bếp–quạt ở mức tốt nhất.

Thông sốNgưỡng khuyến nghịVị trí/Phương pháp đoGhi chú vận hành
Lưu lượng không khí12–20 m³/h mỗi kWƯớc tính từ đường đặc tính quạt + VFD/van gióChọn điểm cao hơn cho nồi/chảo lớn và tải đột biến
Áp tĩnh tại đầu đốt500–1000 PaĐo bằng vi sai áp gần cổ vào đầu đốtGiữ ổn định để lửa không rung, không tạt
Áp gas đầu vào (LPG)30–37 mbarManometer tại ống góp trước van gasKiểm tra bộ điều áp, ống và rò rỉ
Áp gas đầu vào (NG)18–25 mbarManometer tại ống góp trước van gasĐảm bảo ổn định khi nhiều thiết bị dùng chung

Đo và hiệu chuẩn lưu lượng – áp tĩnh

Lưu lượng ước tính từ đường đặc tính quạt + vị trí cánh/độ mở van/VFD. Mỗi model quạt có đường đặc tính Q–P; khi biết áp tĩnh đang vận hành, Quý khách suy ngược được lưu lượng gần đúng. Nếu dùng VFD, thiết lập % tốc độ sẽ tương ứng với dải m³/h theo catalog; với van gió cơ, ghi chú vị trí cánh (theo vạch) để tái lập setpoint. Cách làm này giúp đội bếp lặp lại “điểm ngọt” nhanh trong ca cao điểm.

Đo áp tĩnh bằng ống pitot/đồng hồ vi sai tại gần cổ vào đầu đốt. Khoan lỗ test nhỏ trên ống gió trước buồng trộn, kết nối ống pitot hoặc vi sai áp để đọc Pa. Giá trị ổn định trong dải khuyến nghị là nền tảng của lửa xanh. Khi thấy dao động lớn theo nhịp mở gas, hãy kiểm tra tắc nghẽn ống, cút co gấp, hoặc cân bằng lại van gió giữa các nhánh.

Lập bảng setpoint theo tải: cháy riu, trung bình, tăng tốc. Xây dựng 3–4 mức chuẩn (ví dụ: 35% – 55% – 75% – 90% tốc độ quạt) gắn với món/khối lượng điển hình. Mỗi mức ghi kèm vị trí van gas tương ứng để đồng bộ tỉ lệ khí–không khí. Bảng setpoint dán ngay tại bếp giúp nhân sự mới thao tác chuẩn hóa, giảm sai số do cảm tính.

Tỉ lệ khí–không khí cho lửa xanh ổn định

Quan sát ngọn lửa. Dấu hiệu đúng là lửa xanh trong, lõi xanh dương ngắn, mép lửa đều quanh đáy chảo; gần như không vàng đỉnh trừ lúc tăng tải đột ngột. Nếu thấy lửa cong, rung hoặc có vệt vàng kéo dài, hãy rà lại áp gas và tăng nhẹ lưu lượng gió cho đến khi màu lửa trở lại xanh.

Âm thanh vận hành. Tiếng cháy êm, không rít, tần số âm ổn định là chỉ báo áp–lưu lượng hợp lý. Khi nghe tiếng rít cao hoặc gào gió, đó là dấu hiệu thừa gió; nếu tiếng cháy ì ạch kèm khói nhẹ, khả năng thiếu oxy rất cao. Kết hợp nghe – nhìn giúp Quý khách phản ứng nhanh mà không cần thiết bị đo liên tục.

Điều chỉnh đồng thời van gas và van gió/VFD để đạt “điểm ngọt”. Tăng gas luôn đi kèm tăng gió một phần tương ứng để giữ tỉ lệ cháy; ngược lại khi hạ tải, giảm gió trước, rồi giảm gas để tránh lửa vàng nhất thời. Thực hiện theo bước nhỏ, giữ mỗi bước 5–10 giây để lửa ổn định rồi mới chuyển bước tiếp theo. Khi đã tìm được “điểm ngọt”, hãy ghi chép setpoint để lặp lại chính xác.

Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ cung cấp quy trình từng bước để Quý khách chỉnh gió–gas đạt lửa xanh nhanh và bền, vừa tiết kiệm gas vừa tăng tốc ra món: Quy trình tối ưu: Chỉnh gió để lửa xanh, đốt hiệu quả và tiết kiệm gas.

Quy trình tối ưu: Chỉnh gió để lửa xanh, đốt hiệu quả và tiết kiệm gas

Tóm tắt chính: Quy trình chỉnh tối ưu gồm 7 bước: kiểm tra rò rỉ và áp gas, khởi động quạt ở tốc độ thấp, mồi lửa an toàn, tăng dần gas đến lưu lượng mục tiêu, hiệu chỉnh gió bằng van/VFD tới lửa xanh ổn định, ghi nhận setpoint cho các cấp tải, và KCS bằng đo áp/ghi KPI thời gian sôi.

Dựa trên nguyên lý và các ngưỡng vận hành (Pa, m³/h, mbar) đã trình bày ở phần trước, dưới đây là SOP thực địa giúp Quý khách chuẩn hóa thao tác Bếp khè công nghiệp và line Bếp á công nghiệp. Mục tiêu là đạt lửa xanh êm, giảm muội, ổn định nhiệt và tối ưu OPEX thông qua kiểm soát tỉ lệ khí–không khí bằng van gió hoặc biến tần VFD.

Chuẩn bị dụng cụ: manometer mbar, đồng hồ vi sai Pa, máy đo ồn dBA, xà phòng kiểm tra rò. Trước khi thao tác, Quý khách cần một bộ dụng cụ đo cơ bản để các bước hiệu chỉnh có căn cứ: manometer để đọc áp gas đầu vào (thường 30–37 mbar với LPG, 18–25 mbar với NG); đồng hồ vi sai áp để đo áp tĩnh trên đường gió và gần cổ vào đầu đốt (đơn vị Pa); máy đo ồn dBA để theo dõi độ ồn khi tăng tốc quạt; dung dịch xà phòng để kiểm tra rò tại mối nối gas. Việc đo đạc giúp loại bỏ phỏng đoán, rút ngắn thời gian tinh chỉnh và cho phép tái lập setpoint khi đổi ca.

Thứ tự an toàn: gió thấp → mồi → tăng gas → hiệu chỉnh gió; không làm ngược. Bắt đầu với quạt ở tốc độ thấp nhằm hạn chế thổi tạt khi mồi lửa; dùng mồi chuyên dụng, tránh dùng giấy hoặc vật dễ cháy rơi vào họng. Sau khi lửa bắt, tăng dần lưu lượng gas đến áp làm việc, rồi mới tăng gió để đưa lửa về trạng thái xanh ổn định. Làm ngược (tăng gió trước khi có lửa hoặc mở gas lớn khi gió cao) dễ gây tắt–bùng, bắn lửa và tạo lửa vàng kéo muội.

Ghi setpoint VFD/van cho 3 mức tải (riêu, trung bình, tăng tốc) và dán nhãn tại bếp. Thực đơn và kích cỡ nồi/chảo thay đổi liên tục; vì vậy, thiết lập tối thiểu 3 cấp tốc độ quạt/độ mở van gió tương ứng với lưu lượng gas là điều cần thiết. Với VFD, Quý khách có thể chuẩn hóa các mức 35% – 55% – 75% tốc độ; với van gió cơ, đánh dấu vạch mở kèm ghi chú vị trí van gas. Dán SOP ngay tại bếp giúp đội bếp thao tác đồng nhất, giảm phụ thuộc vào cảm tính cá nhân.

Đo và so sánh KPI: thời gian sôi 10 lít nước, tiêu thụ gas/ca. Sau mỗi lượt chỉnh, kiểm chứng bằng KPI cụ thể thay vì chỉ nhìn màu lửa. Hai chỉ số dễ triển khai là: thời gian đun sôi 10 lít nước (phản ánh tốc độ truyền nhiệt) và lượng gas tiêu thụ theo ca (phản ánh hiệu suất–chi phí). Có thể bổ sung độ ồn dBA, mức muội bám đáy nồi sau 1 ca và cảm nhận mùi khét để có bức tranh đầy đủ về hiệu suất vận hành.

Cảnh báo thao tác: không để lửa vàng dài; nếu nghe tiếng rít mạnh → thừa gió. Lửa vàng dài là dấu hiệu thiếu oxy hoặc áp gas quá cao; cần tăng nhẹ gió hoặc hạ gas từng nấc nhỏ. Ngược lại, nếu lửa xanh nhưng bị “rít” mạnh, rung tạt, đó là biểu hiện thừa gió làm mát ngọn lửa và thất thoát nhiệt – hãy giảm % VFD hoặc khép van gió. Luôn thực hiện điều chỉnh theo bước nhỏ và chờ 5–10 giây để lửa ổn định trước khi bước tiếp.

Checklist 7 bước hiệu chỉnh thực địa

1) Khóa gas, kiểm tra rò bằng dung dịch xà phòng; 2) Kiểm tra lọc khí/đầu đốt sạch. Bịt kín các mối nối bằng xà phòng, theo dõi bọt; thay gioăng nếu sủi nhẹ. Tháo và vệ sinh lưới lọc gió, thổi sạch cặn dầu/muội ở đầu đốt để tránh lệch tỉ lệ gió–gas ngay từ đầu.

3) Mở quạt ở 30–40% (VFD) hoặc mở nhẹ van gió; 4) Mở gas, mồi bằng mồi chuyên dụng. Vận hành ở tốc độ thấp giúp mồi an toàn, lửa bám đều. Duy trì trạng thái ổn định vài giây rồi mới chuyển bước.

5) Tăng gas đến áp làm việc; 6) Tinh chỉnh gió tới lửa xanh, không rung tạt. Dùng manometer đọc mbar tại ống góp; đạt áp làm việc xong mới tăng dần gió để đưa lửa về xanh trong, lõi ngắn. Kết hợp quan sát âm thanh: tiếng cháy êm là điểm gần “điểm ngọt”.

7) Ghi setpoint, chụp ảnh số đo Pa/mbar, dán SOP ngay tại bếp. Lưu lại % VFD/độ mở van gió – vị trí van gas cho 3 cấp tải, chụp ảnh đồng hồ làm bằng chứng KCS. Dán bảng SOP giúp tái lập nhanh trong ca cao điểm và hỗ trợ đào tạo nhân sự mới.

Mẹo dùng biến tần cho line nhiều họng

Thiết lập chế độ đa cấp tốc độ (Multi-speed) cho ca tải khác nhau. VFD hỗ trợ nhiều cấp tốc độ bằng công tắc chọn hoặc nút nhấn; ánh xạ mỗi cấp với nhóm món/nồi điển hình để thao tác nhanh. Làm vậy giúp tối ưu điện năng khi không cần lưu lượng tối đa, giảm OPEX mà vẫn giữ lửa xanh ổn định.

Cân bằng gió giữa họng bằng van gió nhánh, đo Pa từng nhánh. Dùng đồng hồ vi sai đo áp tĩnh tại từng nhánh trước buồng trộn; chỉnh van cân bằng để các nhánh có giá trị xấp xỉ nhau. Khi đồng đều, lửa giữa các vị trí nấu sẽ tương thích, hạn chế tình trạng họng gần quạt quá mạnh còn họng xa lại yếu.

Liên động quạt–van gas tổng để tránh cấp gas khi quạt lỗi. Tích hợp tiếp điểm báo chạy từ VFD/quạt để mở van gas tổng, giúp loại trừ kịch bản cấp gas khi mất gió. Đây là lớp an toàn chủ động, giảm rủi ro tắt lửa hoặc cháy không hoàn toàn gây muội, mùi và tăng CO.

Hỏi nhanh – đáp gọn:

  • Thứ tự đúng khi chỉnh gió–gas để đạt lửa xanh? Thực hiện theo SOP 7 bước: kiểm tra rò và vệ sinh → quạt 30–40% → mồi lửa → tăng gas đến áp làm việc → tăng gió dần đến khi lửa xanh, êm → ghi setpoint → chụp số đo Pa/mbar làm hồ sơ. Luôn ưu tiên đo áp để xác nhận.
  • KPI nào dùng để xác nhận tối ưu? Dùng thời gian sôi 10 lít nước, mức tiêu thụ gas/ca, độ ồn dBA, màu lửa và lượng muội bám đáy nồi. Khi các chỉ số cho thấy nấu nhanh hơn, tiêu hao thấp hơn và lửa xanh ổn định, Quý khách đã đạt điểm tối ưu.

Khi đã nắm vững quy trình chỉnh gió–gas, bước tiếp theo là nhận diện nhanh hiện tượng thiếu gió hoặc thừa gió để xử lý tại chỗ mà không làm gián đoạn thao tác nấu. Phần sau sẽ chỉ ra các dấu hiệu điển hình và cách khắc phục tức thời để Quý khách duy trì lửa xanh ổn định cả trong ca cao điểm.

Dấu hiệu thiếu gió hoặc thừa gió & cách khắc phục nhanh

Tóm tắt chính: Thiếu gió cho lửa vàng, muội đen và mùi gas sống cần tăng gió/ve sinh đầu đốt, còn thừa gió gây rít mạnh, lửa tạt dễ tắt phải giảm VFD/đóng van gió và cân lại áp gas.

Tiếp nối SOP chỉnh gió–gas ở phần trước, mục này là cẩm nang chẩn đoán thực địa giúp Quý khách nhận biết nhanh trên Bếp khè công nghiệp bằng bốn chỉ báo trực quan: màu lửa, âm thanh, muội bám và mùi gas sống. Khi cần xác minh, hãy đối chiếu nhanh với các ngưỡng đã dùng: áp tĩnh đường gió lý tưởng 500–1000 Pa, áp gas làm việc thường 30–37 mbar (LPG) hoặc 18–25 mbar (NG). Tâm điểm là giữ tỉ lệ không khí–nhiên liệu hợp lý để lửa xanh, cháy hoàn toàn, giảm muội và tối ưu OPEX; có thể tham khảo thêm khái niệm air–fuel ratio tại Wikipedia.

Thiếu gió: lửa vàng/cam, bám muội; xử lý theo thứ tự. Khi oxy cấp không đủ, ngọn lửa chuyển vàng cam, đỉnh lửa dài và có khói nhẹ; đáy nồi bám muội đen chỉ sau vài phút. Trước hết, tăng nhẹ % VFD hoặc mở hơn van gió, giữ mỗi bước 5–10 giây để lửa ổn định. Nếu không cải thiện, vệ sinh đầu đốt (cặn dầu/muối làm nghẹt lỗ phun) và kiểm tra tắc nghẽn ở lưới lọc, cút co gấp hoặc vật lạ trong ống. Cuối cùng, đo lại áp gas bằng manometer vì áp quá thấp cũng làm lửa vàng dù đã tăng gió.

Thừa gió: lửa tạt, tiếng rít, khó mồi; cách khắc phục. Dư không khí làm ngọn lửa bị thổi mỏng, tạt khỏi đáy chảo và phát tiếng rít cao tần; nhiệt bị cuốn theo dòng gió, hiệu suất giảm, đồ ăn lâu sôi hơn. Hạ dần tốc độ quạt (VFD) hoặc khép bớt van gió cho đến khi tiếng cháy êm, lửa dày và bám đáy đều. Với hệ nhiều họng, cần cân bằng lại van gió nhánh để họng gần quạt không quá mạnh so với họng xa. Nếu vẫn khó mồi, đưa quạt về mức 30–40% rồi mồi lại đúng quy trình an toàn.

Áp gas sai: lửa không ổn dù gió chuẩn. Áp gas thấp gây lửa đứt quãng, tắt khi tăng tải; áp quá cao tạo lửa dài, đỉnh vàng, dễ tạt. Dùng manometer kiểm tra tại ống góp: LPG thường 30–37 mbar, NG 18–25 mbar; lệch khỏi dải này cần hiệu chỉnh bộ điều áp hoặc thay thế khi hỏng. Với line nhiều thiết bị, áp có thể dao động khi mở đồng thời; cân nhắc chia vùng, tăng tiết diện ống hoặc nâng cấp bộ điều áp tổng. Luôn khóa gas trước khi thao tác và kiểm tra rò bằng dung dịch xà phòng.

Ống gió rò/kẹt: sụt áp tĩnh, lửa yếu không rõ nguyên nhân. Rò rỉ tại mối nối, khe hở hoặc nứt vỏ ống khiến áp tĩnh mất dần, lửa ì và vàng nhẹ dù quạt đang cao. Dùng đồng hồ vi sai đọc Pa tại các điểm test để phát hiện nhánh sụt bất thường; bịt kín bằng keo chuyên dụng/siết lại clamp, thay đoạn ống hư. Kẹt cơ cấu van gió (kẹt trục, dầu mỡ bám) cũng gây sai lệch setpoint; cần tháo vệ sinh, bôi trơn, đánh dấu lại vị trí. Sau xử lý, đo lại Pa để xác nhận đã phục hồi vào dải 500–1000 Pa.

  • Chẩn đoán nhanh theo giác quan: màu lửa xanh trong, lõi ngắn là chuẩn; vàng cam là thiếu oxy; xanh nhưng rít mạnh là thừa gió.
  • Âm thanh – mùi: tiếng cháy êm, không rít; không có mùi gas sống khi cháy ổn. Nếu mùi còn kéo dài, kiểm tra rò và hiệu quả Chụp hút khói.
  • Bề mặt nồi/chảo: ít bám muội sau một ca nấu là dấu hiệu đốt cháy hoàn toàn tốt.

Bảng triệu chứng – nguyên nhân – giải pháp

Triệu chứng hiện trườngNguyên nhân khả dĩGiải pháp gợi ý
Lửa vàng + muội đen đáy nồiThiếu gió, đầu đốt bẩn, áp gas thấpTăng gió theo nấc nhỏ; vệ sinh đầu đốt; đo và chỉnh áp gas về dải chuẩn
Lửa đứt, tiếng rít, tạt khỏi đáyThừa gió hoặc áp gas chưa đủGiảm VFD/đóng bớt van gió; sau đó tăng gas đến áp làm việc
Khó mồi, tắt khi mở toGió tạt lửa khi mồi, không đúng trình tựĐưa quạt về 30–40%, mồi lại; tăng gas rồi mới tăng gió đến lửa xanh

Lửa vàng + muội: thiếu gió/đầu đốt bẩn → vệ sinh + tăng gió. Đây là kịch bản phổ biến nhất khi vận hành ca dài. Cặn dầu và hạt thực phẩm làm bít lỗ phun, hỗn hợp thiếu oxy dẫn đến muội. Vệ sinh đầu đốt, thổi sạch bụi/lưới lọc rồi tăng nhẹ gió; nếu vẫn vàng, kiểm tra áp gas thấp và rò rỉ đường ống.

Lửa đứt, rít: thừa gió/áp gas thấp → giảm gió, tăng gas đúng chuẩn. Khi lửa bị thổi mỏng và phát âm rít, hãy giảm % VFD hoặc khép van gió đến khi âm cháy êm lại; đồng thời xác nhận áp gas đạt 30–37 mbar (LPG) hay 18–25 mbar (NG). Trường hợp line nhiều họng, cân bằng lại van gió nhánh để tránh họng gần quạt quá mạnh.

Khó mồi, tắt khi mở to: gió tạt lửa → giảm tốc quạt, chỉnh hướng gió. Luồng gió quá mạnh ngay từ đầu làm lửa mồi không bám; đưa quạt về 30% và mồi lại bằng dụng cụ chuyên dụng. Nếu ống gió thổi trực tiếp vào họng, cân chỉnh lại hướng/che gió cục bộ để giảm tạt; sau khi bắt lửa, tăng gas đến áp làm việc rồi mới tăng gió để đạt lửa xanh.

Quy trình xử lý trong 5 phút

1) Đưa quạt về ~30%, ổn định ngọn lửa. Mục tiêu là tránh tạt khi mồi hoặc khi lửa yếu; giữ 5–10 giây cho ngọn lửa bám đều trước khi bước tiếp. Với VFD, chọn cấp tốc độ thấp đã chuẩn hóa trong SOP; với van cơ, khép bớt về vị trí đánh dấu.

2) Điều chỉnh van gas đến áp làm việc. Đặt manometer tại ống góp, đưa áp về dải chuẩn (LPG 30–37 mbar; NG 18–25 mbar). Áp đủ sẽ làm lửa dày trở lại; nếu áp dao động khi nhiều thiết bị chạy, cân nhắc tách nhánh hoặc nâng cấp bộ điều áp.

3) Tinh chỉnh van gió/VFD để đạt lửa xanh êm. Tăng gió theo bước nhỏ cho đến khi lõi lửa xanh ngắn, mép lửa đều, âm cháy êm không rít; đọc nhanh áp tĩnh để bảo đảm nằm trong 500–1000 Pa. Tránh tăng gió quá đà gây mát ngọn lửa và thất thoát nhiệt.

4) Ghi nhận sự cố và nguyên nhân để cải tiến SOP. Ghi % VFD/độ mở van gió và áp gas sau khi xử lý, kèm mô tả triệu chứng ban đầu. Dán lại bảng setpoint gần khu thiết bị bếp công nghiệp để đội ca sau tái lập nhanh. Việc chuẩn hóa giúp giảm sai số thao tác và hạ tổng chi phí sở hữu (TCO) theo thời gian.

Nếu các triệu chứng tái diễn sau vài ca, nguyên nhân gốc thường nằm ở công tác bảo dưỡng: bám bẩn cánh quạt, lưới lọc, đường gió rò/kẹt hoặc đầu đốt xuống cấp. Ngay sau đây, chúng tôi sẽ trình bày lịch và phương pháp Bảo dưỡng định kỳ: quạt thổi, đường gió, đầu đốt để Quý khách duy trì hiệu suất bền vững, hạn chế dừng máy ngoài kế hoạch.

Bảo dưỡng định kỳ: quạt thổi, đường gió, đầu đốt

Tóm tắt chính: Duy trì hiệu suất ổn định khi thực hiện lịch bảo dưỡng theo giờ chạy: hàng tuần vệ sinh lọc/đầu đốt, hàng tháng kiểm tra vòng bi–dây curoa và đo Pa/mbar, hàng quý vệ sinh ống gió–cân bằng cánh và cập nhật hồ sơ KCS.

Sau khi Quý khách đã nắm cách xử lý thiếu hoặc thừa gió, bước bền vững để giữ lửa xanh ổn định trên Bếp khè công nghiệp chính là bảo dưỡng theo giờ chạy. Mục tiêu là giảm dừng máy, duy trì áp tĩnh (Pa) và áp gas (mbar) trong dải đặt, đồng thời hạ OPEX bằng vệ sinh – siết chặt – bôi trơn đúng chu kỳ. Cơ Khí Hải Minh chuẩn hóa lịch tuần/tháng/quý kèm biểu mẫu KCS để đội bếp và bảo trì phối hợp trơn tru, tái lập setpoint dễ dàng giữa các ca.

Thiết lập sổ theo dõi giờ chạy quạt và bếp. Gắn đồng hồ giờ (hour-meter) cho quạt hoặc ghi số giờ theo ca; mỗi lần kiểm tra cần lưu: ngày/ca, tổng giờ chạy, % VFD hoặc độ mở van gió, Pa tại cổ vào đầu đốt, áp gas mbar tại ống góp, dBA khi tải định danh, nhận xét tình trạng (lọc/cánh/đai/vòng bi). Nhật ký giúp nhận diện xu hướng sụt áp tĩnh, tăng ồn hoặc rung, từ đó lên lịch can thiệp trước khi sự cố phát sinh. Đây là nền tảng của bảo trì phòng ngừa, trực tiếp giảm TCO của hệ thống.

Hàng tuần: vệ sinh lưới lọc, đầu đốt, kiểm tra rò khí/điện. Tháo lưới lọc/miệng hút, lau sạch dầu mỡ để tránh nghẽn làm tụt Pa; thổi bụi cánh quạt để duy trì lưu lượng. Với đầu đốt, ngâm phần họng trong dung dịch tẩy dầu mỡ, dùng chổi mềm làm sạch lỗ phun rồi sấy/để khô hoàn toàn trước khi lắp. Thực hiện kiểm tra rò gas bằng dung dịch xà phòng tại mọi mối nối; đồng thời siết lại domino, kiểm tra rơ-le nhiệt/mô tơ đề để loại trừ mối nguy điện.

Hàng tháng: kiểm tra/siết đai, đo độ rung/ồn, tra mỡ vòng bi (nếu có). Với quạt truyền đai, kiểm tra độ chùng và chỉnh đồng tâm puli để tránh trượt đai gây hụt gió, tăng ồn; đai mòn, nứt cần thay sớm. Đo độ ồn tại vị trí thao tác (dBA) và cảm nhận rung thân quạt ở tốc độ làm việc; ồn tăng và rung mạnh thường báo hiệu cánh bám bẩn hoặc vòng bi xuống cấp. Vòng bi bơm mỡ định kỳ theo khuyến cáo nhà sản xuất; với vòng bi kín (sealed), không bơm mỡ mà theo dõi nhiệt/rung để lên kế hoạch thay thế. Ghi Pa/mbar sau bảo dưỡng để đối chiếu.

Hàng quý: vệ sinh ống gió, cân bằng cánh, đo lại lưu lượng/áp và cập nhật SOP. Tháo các đoạn ống dễ bám dầu mỡ để vệ sinh, kiểm tra kín khít mối nối; thay gioăng/hàn siết clamp nếu phát hiện rò. Vệ sinh sâu cánh quạt, kiểm tra mẻ cong và cân bằng lại nếu cần để hạ rung – ồn, đồng thời phục hồi lưu lượng. Đặt lại van cân bằng các nhánh đến giá trị Pa đồng đều; đo xác nhận dải mục tiêu (ví dụ 500–1000 Pa ở điểm test) và cập nhật SOP – setpoint mới, nhãn tại bếp. Nếu hệ có Chụp hút khói, đồng bộ vệ sinh phin lọc và máng dầu để tránh cản gió tổng thể.

Biểu mẫu KCS: ghi kết quả Pa, mbar, dBA và tình trạng vật tư. Mỗi lần bảo dưỡng cần có phiếu KCS để nghiệm thu nội bộ: số liệu mbar/Pa trước – sau, dBA đo tại vị trí chuẩn, ảnh hiện trường, vật tư thay thế, chữ ký thợ máy và bếp trưởng. Duy trì KPI như “thời gian sôi 10L nước”, “gas/ca” giúp lượng hóa hiệu suất sau bảo dưỡng. Kết hợp niêm yết bản vẽ đường gió/đường gas ngay khu vực thiết bị bếp công nghiệp để tra cứu nhanh khi có sự cố liên quan đến rò hoặc tắc nghẽn.

Trường ghi KCSMô tả
Ngày/ca – Tổng giờ chạyCăn cứ kích hoạt lịch tuần/tháng/quý theo ngưỡng giờ
% VFD/Độ mở van gió – SetpointĐối chiếu khi tái lập sau khi vệ sinh
Áp tĩnh Pa – Áp gas mbarĐo tại điểm test và ống góp để xác nhận dải làm việc
dBA – RungChỉ báo sớm cánh bẩn, lệch tâm, vòng bi mòn
Tình trạng lọc/cánh/đai/vòng biĐạt – Cần vệ sinh – Cần thay
Kết quả kiểm rò gas/điệnĐạt an toàn – Hạng mục cần xử lý
Ảnh & chữ ký nghiệm thuMinh chứng hoàn tất công việc

Checklist bảo dưỡng theo giờ chạy

<100 giờ: kiểm tra nhanh, làm sạch bề mặt. Ở mốc này, việc lau sạch dầu mỡ ở miệng hút, lưới lọc và motor giúp ngăn bám dày tạo cản trở lưu lượng. Quan sát dây điện, bulông chân quạt, nắp hộp cực; phát hiện lỏng – nóng – xém để siết lại ngay. Đọc nhanh Pa/mbar ở chế độ tải trung bình để so với kỳ trước; nếu số liệu lệch, đánh dấu kiểm tra sâu trong chu kỳ kế tiếp.

100–300 giờ: vệ sinh lọc/cánh, kiểm tra bulông, dây điện. Tháo lưới lọc và cánh để vệ sinh toàn diện, bảo đảm bề mặt sạch giúp hiệu suất khí động tốt. Kiểm tra – siết bulông đế quạt, gối đỡ, puli; làm sạch bụi trong hộp cực, kiểm tra tiếp xúc đầu cốt. Ghi nhận ồn/rung trước – sau vệ sinh để xác định xu hướng hao mòn và lên kế hoạch thay đai/vòng bi nếu cần.

>300 giờ: kiểm tra vòng bi/đai, cân chỉnh cánh; thay thế nếu mòn. Đo rung biên độ, dùng nhiệt kế hồng ngoại kiểm tra nhiệt ổ trục khi chạy tải; tăng bất thường báo hiệu vòng bi khô mỡ hoặc hư hỏng. Kiểm tra mòn, rạn nứt đai; cân chỉnh đồng tâm puli để loại rung cưỡng bức. Nếu cánh bị cong/mẻ, thực hiện cân bằng tĩnh/động hoặc thay cánh để khôi phục lưu lượng và giảm ồn.

SOP vệ sinh đầu đốt và đường gió

Ngắt điện/gas, chờ nguội hoàn toàn. Treo thẻ cảnh báo và khóa liên động để tránh khởi động ngoài ý muốn; đợi bếp nguội để bảo đảm an toàn và tránh biến dạng chi tiết. Kiểm tra không còn lửa âm ỉ trước khi thao tác. Chuẩn bị khay – găng – khẩu trang để làm sạch dầu mỡ an toàn.

Tháo và ngâm đầu đốt trong dung dịch tẩy dầu mỡ; thổi khô. Tháo rời béc/họng theo đúng bản vẽ kỹ thuật; ngâm trong dung dịch tẩy mỡ trung tính, dùng chổi mềm thông sạch lỗ phun. Xả nước, thổi khô khí nén hoặc sấy nhẹ đến khi hoàn toàn khô để tránh chập cháy khi lắp lại. Kiểm tra gioăng, thay mới khi chai cứng nứt vỡ.

Lau ống gió, hút bụi dầu mỡ; lắp lại và kiểm tra rò. Dùng khăn/ máy hút bụi công nghiệp làm sạch dầu mỡ trong ống gió, miệng thổi và buồng trộn; siết lại clamp – băng keo chuyên dụng để bảo đảm kín khí. Lắp lại toàn bộ, mồi lửa đúng trình tự; đo Pa/mbar và kiểm tra rò gas bằng xà phòng ở mọi mối nối. Ghi kết quả vào KCS để nghiệm thu và làm dữ liệu theo dõi.

Thực hiện đúng lịch bảo dưỡng giúp hệ quạt – đầu đốt vận hành êm, ổn định số liệu Pa/mbar và giảm tiêu hao gas theo ca. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ đi vào kiểm soát độ ồn dBA, xử lý rung và các điểm an toàn PCCC trong bếp để hoàn thiện bức tranh vận hành an toàn – hiệu quả.

Kiểm soát độ ồn & an toàn PCCC trong bếp công nghiệp

Tóm tắt chính: Mục tiêu tiếng ồn tại vị trí đầu bếp ≤68–70 dBA nhờ hộp tiêu âm, đế cao su chống rung và tốc độ quạt tối ưu, đồng thời lắp liên động an toàn (van ngắt gas, cảm biến rò, công tắc áp gió) tuân thủ TCVN/PCCC.

Từ nền tảng bảo dưỡng định kỳ đã chuẩn hóa ở phần trước, bước tiếp theo để hệ Bếp khè công nghiệp vận hành êm và an toàn là kiểm soát dBA mục tiêu và xây dựng lớp bảo vệ PCCC theo liên động. Chúng tôi tập trung vào hai trục chính: giảm ồn quạt thổi bằng giải pháp cơ–điện hợp lý và khóa liên động gas–gió để loại trừ rủi ro cháy nổ. Cách tiếp cận này vừa cải thiện hiệu suất vận hành, vừa giảm OPEX nhờ tối ưu tốc độ quạt và duy trì môi trường làm việc thoải mái cho đầu bếp.

Đặt mục tiêu dBA theo khu vực làm việc: ≤70 dBA ở 1 m là lý tưởng. Tại vị trí thao tác của đầu bếp, mục tiêu tiếng ồn được khuyến nghị ở ngưỡng 68–70 dBA (A-weighted) để đảm bảo giao tiếp rõ ràng và hạn chế mệt mỏi thính giác; đo bằng máy đo mức âm tương đương, đặt micro ở độ cao tai và cách nguồn 1 m. Khi giá trị vượt mục tiêu, ưu tiên xử lý theo chuỗi: giảm tốc (VFD), tiêu âm đầu ra, triệt rung và tái cân bằng lưu lượng. Nên ghi nhận dBA trước–sau can thiệp vào biên bản KCS để lượng hóa hiệu quả. Với hệ bếp đông người, duy trì nền âm ổn định giúp năng suất bếp tăng rõ rệt. Đọc thêm khái niệm dBA tại Decibel (Wikipedia).

Giải pháp cơ khí: hộp tiêu âm, ống tiêu âm, nối mềm, cân cánh, đế cao su. Hộp tiêu âm đúng kích thước có thể giúp giảm ồn quạt thổi đáng kể; ống tiêu âm lót vật liệu hấp thụ âm giúp triệt dải tần rít khó chịu. Nối mềm (flex) ở cả cửa vào/ra quạt ngăn truyền rung sang ống gió và thân bếp; đế cao su chống rung tách rung khỏi kết cấu sàn, hạn chế cộng hưởng. Cân bằng động cánh quạt đưa biên độ rung về chuẩn, kéo dài tuổi thọ vòng bi. Sau các can thiệp cơ khí, cần đo lại áp tĩnh để đảm bảo ngọn lửa trên bếp vẫn xanh và đều.

Điều khiển: dùng VFD tối ưu tốc độ ở ca tải thấp để giảm ồn/điện. Vận hành theo tải thực bằng biến tần (VFD) giúp hạ tốc độ quạt 15–30% trong giờ thấp điểm; theo định luật quạt, công suất tiêu thụ tỷ lệ lập phương tốc độ, tức giảm ~20% tốc độ có thể tiết kiệm gần 50% điện và kéo theo giảm ồn nhiều dBA. Thiết lập sẵn các cấp tốc độ theo SOP: mồi lửa, nấu thường, cao điểm; đồng thời hiệu chỉnh van cân bằng để các họng xa–gần nhận gió đồng đều. Ghi nhật ký %VFD và dBA để tối ưu dần theo thực tế. VFD còn làm mềm dòng khởi động, bảo vệ cơ khí tốt hơn.

An toàn: lắp van ngắt gas solenoid, cảm biến rò, công tắc áp gió; tuân thủ TCVN liên quan. Van ngắt gas liên động với công tắc áp gió (air proving switch) bảo đảm chỉ cấp gas khi có lưu lượng gió đủ; rò áp gió hoặc quạt dừng sẽ tự động đóng gas. Cảm biến rò khí kèm còi–đèn cảnh báo tăng tốc độ phát hiện sớm rủi ro; nên bố trí gần ống góp và vị trí thấp khi dùng LPG. Bộ dừng khẩn (E-stop), bảng hướng dẫn thao tác và kiểm tra rò xà phòng là bắt buộc trong quy trình. Khuyến nghị lắp báo rò đạt chuẩn, tham khảo nguyên lý tại Gas detector (Wikipedia). Khu vực bếp nên đồng bộ với Chụp hút khói để kiểm soát khí nóng và mùi.

Giải pháp tiêu âm – chống rung hiệu quả

Hộp tiêu âm tại cửa ra quạt giảm 8–12 dBA. Lắp hộp tiêu âm ngay sau cửa xả quạt giúp triệt bớt dải tần cao do mép cánh tạo ra; mức giảm thường quan sát được ở khoảng 8–12 dBA tùy cấu hình và vật liệu. Khi bổ sung tiêu âm, tổng trở đường gió tăng nhẹ; Quý khách cần đo lại áp tĩnh và mở thêm van gió hoặc tăng nhẹ %VFD để giữ ngọn lửa ổn định. Thiết kế nên có cửa kiểm tra để vệ sinh lớp vật liệu hút âm định kỳ, tránh bám dầu mỡ làm suy giảm hiệu năng.

Nối mềm chống truyền rung sang ống gió/bếp. Nối mềm vải thủy tinh phủ silicone hoặc cao su chịu nhiệt đặt ở cả cửa hút và cửa xả sẽ cắt đường truyền rung, hạn chế nứt gãy mối nối và tiếng ồn kết cấu. Chiều dài nối mềm đủ “độ mềm” (thường 100–200 mm) giúp hấp thụ giãn nở nhiệt và sai số lắp dựng. Kết hợp kẹp inox siết kín để không gây rò làm tụt áp tĩnh. Khi lắp nối mềm, căn chỉnh đồng tâm để tránh tạo gờ cản lưu lượng.

Cân bằng động cánh quạt, đặt quạt trên đế cao su/khung chống rung. Cánh lệch tâm sinh rung, làm ồn tăng và mòn nhanh vòng bi; cân bằng tĩnh/động đưa trục quay về êm, kéo dài tuổi thọ ổ trục. Đặt quạt trên đế cao su chống rung hoặc lò xo theo tải giúp giảm truyền rung xuống sàn và tường, giảm tiếng ồn lan truyền. Siết bulông chân đế đúng mô-men, thêm ê-cu hãm để chống tự tháo trong quá trình làm việc. Sau cân bằng, đo lại dBA và rung để xác nhận cải thiện.

Liên động an toàn và tuân thủ TCVN/PCCC

Van ngắt gas solenoid liên động với công tắc áp gió (air proving). Logic liên động chuẩn: bật quạt – công tắc áp gió xác nhận đủ áp – cấp phép mở van gas; nếu áp gió tụt hoặc quạt dừng, van gas đóng tức thì. Quy trình này loại bỏ nguy cơ cấp gas khi thiếu oxy, bảo vệ đầu bếp và tài sản. Bộ điều khiển nên có đèn chỉ thị trạng thái (Power/Fan OK/Gas ON/Alarm) để thao tác trực quan.

Cảm biến rò gas + cảnh báo âm thanh/ánh sáng. Cảm biến rò lắp gần nguồn gas và các vị trí kín gió giúp phát hiện sớm, kích hoạt còi–đèn và có thể đóng van tổng qua rơ-le. Với LPG nặng hơn không khí, đặt cảm biến thấp; với khí tự nhiên (NG), đặt ở cao hơn. Kiểm tra định kỳ bằng khí test hoặc dung dịch mô phỏng để bảo đảm độ nhạy; thay thế cảm biến khi hết tuổi thọ theo khuyến cáo. Việc kết hợp với thiết bị bếp công nghiệp đúng chuẩn giúp toàn hệ thống an toàn và đồng bộ.

Tuân thủ hướng dẫn PCCC/TCVN hiện hành; đào tạo thao tác an toàn. Bố trí lối thoát nạn thông thoáng, niêm yết quy trình mồi lửa–tắt bếp, kiểm soát van tổng trước/after ca. Trang bị bình chữa cháy phù hợp (bột/CO₂) tại điểm dễ tiếp cận, kiểm định định kỳ; diễn tập thao tác E-stop và sơ tán theo quý. Hồ sơ nghiệm thu điện–gas–đường gió cần đầy đủ để phục vụ kiểm tra PCCC. Sự tuân thủ đồng bộ sẽ giảm rủi ro và nâng điểm đánh giá an toàn của cơ sở.

Với độ ồn đã được kiểm soát và lớp liên động PCCC vận hành ổn định, bước kế tiếp chúng tôi sẽ cấu hình hệ thống theo ứng dụng thực tế: bếp 1–2–3 họng, line Á và tích hợp với hệ Chụp hút khói để tối ưu luồng gió tổng thể.

Ứng dụng & cấu hình hệ thống: bếp 1–2–3 họng, line Á, tích hợp hút khói

Tóm tắt chính: Bếp 1 họng ưu tiên cấu hình tích hợp/axial trực tiếp, 2–3 họng nên dùng quạt ly tâm rời 500–1000 Pa phân phối qua ống gió, đồng bộ với chụp hút để không gây áp âm quá mức và đảm bảo bắt khói hiệu quả.

Sau khi kiểm soát mức ồn và liên động PCCC ổn định, bước ứng dụng thực tế là cấu hình quạt thổi cho bếp 1–2–3 họng theo line bếp Á, đồng bộ với Chụp hút khói để giữ bếp sạch và an toàn. Mục tiêu là ngọn lửa xanh, đều; lưu lượng gió vừa đủ cho đốt hoàn toàn nhưng không gây tạt lửa hay phát tán nhiệt vào phòng. Cách tiếp cận này tuân theo nguyên tắc cân bằng khí–nhiên liệu từ thực tiễn và khuyến nghị kỹ thuật: điều chỉnh van gió/van gas, ưu tiên lưu lượng ổn định, duy trì áp phòng nhẹ âm để kiểm soát mùi theo chuẩn thông gió bếp thương mại (tham khảo khái niệm tại Kitchen ventilation). Với Bếp khè công nghiệp, chọn đúng kiểu quạt và đường gió luôn là yếu tố nền tảng cho hiệu suất vận hành.

1 họng: gắn trực tiếp, ống ngắn, ưu tiên quạt nhỏ áp thấp hoặc tích hợp. Với bếp đơn, Quý khách có thể dùng quạt axial tích hợp hoặc quạt mini gắn trực tiếp vào buồng trộn, chiều dài ống gió ngắn để giảm tổn thất. Dải áp tĩnh thực tế nên nằm khoảng 300–600 Pa, đủ để lửa bám họng và cháy hoàn toàn mà không gây hú gió. Bố trí nối mềm chịu nhiệt ở cửa xả, bịt kín mối nối để tránh rò làm tụt Pa; đồng thời đặt miệng cấp hướng vào buồng trộn thay vì thổi trực diện vào ngọn lửa. Cần đo và chốt một setpoint %VFD/độ mở van gió cho ca vận hành điển hình để đầu bếp tái lập nhanh.

2–3 họng: quạt ly tâm rời + ống gió phân phối, van nhánh cân bằng lưu lượng. Với line 2–3 họng, quạt ly tâm rời 500–1000 Pa là lựa chọn chuẩn để thắng tổn thất dọc ống và chia gió đồng đều. Cấu hình điển hình gồm: ống chính (trunk) kích thước phù hợp, các nhánh có van cân bằng (balancing damper) và chiều dài tương đương để hạn chế chênh lệch. Khuyến nghị lắp đồng hồ đo áp tĩnh tại từng nhánh để cân chỉnh đến khi ngọn lửa các họng đều xanh và cường độ tương đương. Khi kết hợp biến tần (VFD), đặt sẵn các mức tốc độ theo ca thấp điểm/cao điểm nhằm tối ưu OPEX và giảm ồn.

Tích hợp với hút khói: tính áp âm trong chụp để không thổi tạt lửa; bố trí tấm chắn gió. Luồng cấp của quạt thổi phải được “che chở” bởi vách chắn gió và hướng vào buồng trộn; tránh thổi ngang qua mặt bếp vì dễ làm ngọn lửa lệch, gây mất ổn định. Chụp hút cần bắt khói hiệu quả nhưng không tạo vùng hút quá mạnh ngay trên miệng đốt; giữ áp phòng nhẹ âm khoảng 5–10 Pa giúp mùi và khí nóng di chuyển đúng hướng vào chụp. Thiết kế đồng bộ cấp–hút sẽ giúp “Tích hợp hút khói” trơn tru, hạn chế nhiệt bức xạ lên đầu bếp và nâng cao an toàn. Khi thay đổi phin lọc hoặc thêm hộp tiêu âm cho chụp, cần đo lại Pa để hiệu chỉnh %VFD tương ứng.

Điểm đấu nối: cổ ra quạt → ống chính → van nhánh → cổ vào đầu đốt. Chuỗi đấu nối tiêu chuẩn bắt đầu từ cửa xả quạt, qua nối mềm đến ống chính, chia nhánh qua T/van cân bằng, rồi về cổ vào họng đốt. Mọi mối nối cần siết clamp hoặc hàn kín để triệt rò; dùng gioăng chịu nhiệt ở các vị trí tháo lắp thường xuyên để thuận tiện bảo trì. Tại từng “Điểm đấu nối”, nên bố trí nút đo (test port) để đọc áp tĩnh nhanh khi cân bằng lưu lượng. Bên cạnh đó, bản vẽ kỹ thuật đường gió dán tại khu vực bếp giúp đội vận hành và bảo trì phối hợp theo đúng quy trình chuyên nghiệp. Với line bếp Á đa dụng, cấu trúc rõ ràng này rút ngắn thời gian nghiệm thu và khắc phục sự cố.

Phạm vi lưu lượng/họng tham khảo

Quy tắc kinh nghiệm: 12–20 m³/h mỗi kW đầu đốt. Đây là khung ước lượng để Quý khách chọn nhanh lưu lượng cấp cho từng họng khi chưa có dữ liệu đo. Mức thấp phù hợp món ít khói, ít dầu; mức cao dành cho xào lửa lớn, ẩm tải cao hoặc ống gió dài. Sau khi chạy thử, dùng nguyên tắc cân bằng khí–nhiên liệu: nếu lửa vàng, ám khói thì tăng gió; nếu lửa “xé” mạnh mà nhiệt vào đáy chảo kém, giảm gió hoặc tăng gas đến khi lửa xanh, gọn. Ghi setpoint sau khi hiệu chỉnh để chuẩn hóa giữa các ca.

Bếp 1 họng 15–25 kW: 180–500 m³/h, áp tĩnh 300–600 Pa. Dải này đáp ứng phần lớn nhu cầu nấu đơn họng, chiều dài ống ngắn và ít cút. Lưu ý đặt quạt gần bếp để hạ tổn thất; nếu phải đi ống, ưu tiên đường kính lớn hơn một cấp để giữ Pa trong vùng khuyến nghị. Trong thực tế, chọn quạt axial tích hợp hoặc quạt ly tâm mini đều được, miễn đạt đủ áp và lưu lượng. Khi lắp đặt xong, xác nhận bằng thực nghiệm: thời gian đun sôi, màu lửa và độ ổn định khi mở to/nhỏ gas.

Bếp 3 họng 20–30 kW/họng: 720–1800 m³/h toàn line, áp 600–1000 Pa. Với tổng tải lớn, áp tĩnh cao giúp hệ vượt qua ma sát ống, tổn thất tại van và cút. Đường ống chính nên cỡ DN100–DN160 tùy lưu lượng, các nhánh đặt van cân bằng để phân phối gió đồng đều. Khi họng xa bị yếu lửa, đo Pa tại nhánh; nếu Pa thấp, tăng mở van nhánh hoặc nâng %VFD; khi nhánh gần quá mạnh, khép bớt van để cân bằng lưu lượng. Cấu hình đúng sẽ mang lại ngọn lửa xanh đều trên cả “Bếp 1–2–3 họng”.

Đồng bộ quạt thổi với hệ hút khói

Đảm bảo chụp hút có vận tốc bắt khói đủ mà không hút tạt lửa. Chụp phải bao phủ vùng sinh nhiệt và có mép hứng phù hợp để bắt khói hiệu quả. Tránh đặt miệng hút sát ngọn lửa khiến cột lửa bị kéo lệch; thay vào đó, tối ưu vị trí chụp và khoảng cách hứng để khói, hơi dầu được dẫn hướng tự nhiên. Khi phin lọc bẩn làm tăng cản, tốc độ bắt khói sẽ giảm; cần vệ sinh định kỳ và đo lại để duy trì hiệu suất. Tham khảo tổng quan nguyên lý thông gió bếp thương mại tại Kitchen ventilation.

Sử dụng vách chắn gió và đặt miệng cấp hướng vào buồng trộn, không thổi trực tiếp ngọn lửa. Vách chắn gió giúp cô lập vùng cấp khí, tránh giao thoa với vùng hút của chụp, từ đó ổn định lửa. Miệng cấp cần xoay đúng góc để khí đi vào buồng trộn, đảm bảo hòa trộn với gas trước khi cháy; thổi trực diện vào ngọn lửa sẽ làm “xé lửa”, mất nhiệt vào phòng. Với line dài, có thể bổ sung ống tiêu âm ngắn ở đầu cấp để hạ nhiễu loạn dòng. Khi đã ổn định phân phối gió, lửa sẽ xanh, gọn và ít ám.

Cân bằng tổng lưu lượng cấp–hút để áp phòng nhẹ âm (~5–10 Pa). Duy trì áp âm giúp khói và mùi hướng vào Chụp hút khói thay vì tràn ra khu phục vụ. Khi áp âm quá lớn, lửa có thể bị kéo lệch; lúc này cần giảm hút hoặc tăng bù gió tươi. Sự cân bằng này cũng cải thiện an toàn cho Bếp á công nghiệp, giảm rủi ro cháy lan do dòng khí bất thường. Sau mỗi lần chỉnh, đo lại Pa tại phòng và tại các nhánh để khóa setpoint cho vận hành lâu dài.

Từ cấu hình ứng dụng nêu trên, Quý khách có thể chọn nhanh kiểu quạt, dải áp–lưu lượng và sơ đồ đường gió phù hợp từng line. Bước kế tiếp, chúng tôi sẽ hệ thống hóa các tiêu chí lựa chọn và cấu hình công suất để Quý khách chốt phương án đầu tư với TCO tối ưu.

Tiêu chí lựa chọn & cấu hình công suất theo nhu cầu

Tóm tắt chính: Chọn quạt theo quy tắc nhanh Q (m³/h) = k × ΣkW (k=12–20) cộng dự phòng 10–20%, kiểm tra áp tĩnh yêu cầu 500–1000 Pa và ưu tiên VFD để tối ưu TCO nhờ giảm điện/khí và tăng tuổi thọ.

Từ cấu hình ứng dụng cho bếp 1–2–3 họng và đồng bộ với Chụp hút khói đã trình bày, bước này chúng tôi hệ thống hóa cách Chọn công suất quạt theo dữ liệu tải thực tế, “Mini-calculator m³/h”, kiểm tra Trở lực đường gió và đề xuất VFD để tối ưu chi phí vòng đời (TCO). Mục tiêu vận hành giữ ngọn lửa xanh, đều; tiếng ồn trong ngưỡng 68–70 dBA tại vị trí đầu bếp; và điểm làm việc quạt nằm trong vùng hiệu suất cao.

1) Thu thập dữ liệu đầu vào chuẩn hóa

Trước khi sizing, Quý khách cần chốt bộ dữ liệu nền để tránh chọn thiếu hoặc dư công suất. Hãy ghi rõ trong bản vẽ kỹ thuật và biên bản khảo sát hiện trường:

  • Số họng và công suất mỗi họng (kW/họng); loại bếp: Bếp khè công nghiệp hay Bếp á công nghiệp.
  • Chiều dài ống, đường kính, số co/cút, van gió, hộp tiêu âm; vị trí quạt so với bếp.
  • Yêu cầu tiếng ồn mục tiêu (dBA) tại vị trí đầu bếp, ca làm việc, chế độ vận hành cao điểm/thấp điểm.
  • Loại nhiên liệu (LPG/NG), yêu cầu liên động an toàn, mức dự phòng mong muốn.

Việc chuẩn hóa đầu vào giúp hệ thống hóa phương án và rút ngắn thời gian nghiệm thu. Đồng thời, dữ liệu này là cơ sở để tính ΣkW và ước lượng áp tĩnh.

2) Tính lưu lượng bằng “Mini-calculator m³/h”

Quy tắc nhanh, dễ áp dụng: Q (m³/h) = k × ΣkW, với k nằm trong 12–20 m³/h/kW; sau đó cộng dự phòng 10–20% cho sai số thi công và biến thiên tải. Chọn k thấp khi ống ngắn, món nấu nhẹ; chọn k cao cho xào lửa lớn, ẩm tải cao hoặc đường gió nhiều trở lực. Đây là cách tiếp cận thực tiễn, xuất phát từ cân bằng khí–nhiên liệu để đạt ngọn lửa xanh, gọn.

Điều kiện vận hànhk (m³/h/kW) gợi ýGhi chú
Nấu nhẹ, ống ngắn (≤1,5 m), ít cút12–14Ít tổn thất, dễ điều khiển lửa
Xào lửa lớn, ẩm tải cao15–18Cần nhiều oxy để cháy hoàn toàn
Đường gió dài, nhiều co/van/tiêu âm18–20Bù tổn thất, giữ lửa ổn định

Đừng quên cộng dự phòng 10–20% để bảo toàn hiệu suất khi phin lọc/ống gió bám dầu mỡ theo thời gian.

3) Xác định áp tĩnh và điểm làm việc tối ưu

Sau khi có Q, cần xác định áp tĩnh mà quạt phải thắng: tổng trở đường gió (ma sát dọc ống, cút, van, hộp tiêu âm, lưới lọc…). Thực tế bếp Á/khè nhiều họng thường cần dải 500–1000 Pa để giữ lửa xanh, ổn định. Khi chọn quạt, hãy đảm bảo điểm làm việc (giao giữa đường đặc tính quạt và đường đặc tính hệ thống) nằm gần điểm hiệu suất tốt nhất (BEP) của quạt để tối đa hiệu suất và giảm ồn.

Vì lưu lượng/áp tĩnh thay đổi theo ca tải, giải pháp hiệu quả là dùng biến tần để dịch chuyển điểm làm việc theo nhu cầu. Theo định luật quạt, công suất tiêu thụ tỉ lệ lập phương tốc độ; giảm 20% tốc độ có thể hạ tiêu thụ điện xấp xỉ gần 50% (Affinity laws).

4) VFD cho tải biến thiên và đánh giá TCO 3–5 năm

Với line nhiều họng hoặc biên độ tải thay đổi liên tục, VFD gần như “bắt buộc”. Kiểm soát tốc độ theo nhu cầu giúp giảm điện quạt 20–40% và nhờ cân bằng khí–nhiên liệu tốt hơn, mức tiêu hao gas cũng giảm 10–20% (phù hợp nguyên lý tối ưu hoá không khí/nhiên liệu trong khối đốt như các nghiên cứu và hướng dẫn kỹ thuật đã nêu). Ngoài chi phí năng lượng, VFD giảm sốc cơ khí khi khởi động, kéo dài tuổi thọ vòng bi và cánh.

Khi xét Tổng chi phí sở hữu (TCO), Quý khách nên tính cả CAPEX (quạt + VFD + phụ kiện) và OPEX (điện, gas, bảo trì). Với bếp hoạt động liên tục, ROI điển hình cho VFD thường dưới 12–18 tháng. Trong những bếp ca tải ổn định, VFD vẫn hữu ích để tinh chỉnh tiếng ồn, nhưng quyết định có thể cân nhắc theo thời gian hoàn vốn.

Mini-calculator sizing (ví dụ)

Ví dụ line 3 họng × 20 kW: Σ = 60 kW; k = 15 → Q ≈ 900 m³/h; +15% dự phòng → ~1035 m³/h. Đây là dải lưu lượng hợp lý cho line 3 họng cỡ vừa, món xào nhiều. Dự phòng 15% giúp duy trì ngọn lửa ổn định khi đường gió bám bẩn hoặc thay phin lọc.

Chọn quạt ly tâm 1200–1400 m³/h @ ~700–900 Pa để có biên an toàn. Việc chọn dải cao hơn một bậc cho phép Quý khách vận hành ở vùng hiệu suất tốt và hạ tốc bằng VFD khi không cần thiết. Khi bổ sung hộp tiêu âm hay thêm cút, dải Pa này vẫn đủ.

Hiệu chỉnh tại hiện trường bằng VFD để đạt lửa xanh ở mọi tải. Chốt setpoint tốc độ cho 3 chế độ: mồi lửa, nấu thường, cao điểm. Ghi nhận màu lửa, thời gian đun sôi và dBA tại vị trí đầu bếp để hoàn thiện SOP vận hành.

So sánh TCO: có VFD vs. không VFD

Có VFD: tiết kiệm điện quạt 20–40%, gas 10–20% nhờ kiểm soát gió theo nhu cầu; giảm sốc cơ khí, tăng tuổi thọ vòng bi/cánh; giảm ồn rõ rệt ở ca thấp tải. Quý khách sẽ thấy tổng chi phí vận hành giảm ngay trong quý đầu.

Không VFD: chi phí đầu tư thấp, cấu hình đơn giản, nhưng tiếng ồn cao hơn ở ca tải thấp; khó điều chỉnh tinh để giữ lửa luôn xanh khi món ăn/thời điểm thay đổi. Nguy cơ vận hành ngoài vùng BEP, tăng OPEX.

ROI thường <12–18 tháng với bếp chạy liên tục. Với bếp ca rời rạc, hãy tính lại TCO 36 tháng để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.

Cơ Khí Hải Minh sẵn sàng tư vấn cấu hình theo bản vẽ và mục tiêu vận hành cụ thể của Quý khách, đồng bộ quạt thổi với Chụp hút khói để đạt hiệu suất cao và an toàn. Ngay sau phần tiêu chí lựa chọn này, chúng tôi sẽ trình bày Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh: Năng lực – Quy trình – Chuẩn chất lượng để Quý khách yên tâm giao trọn dự án.

Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh: Năng lực – Quy trình – Chuẩn chất lượng

Tóm tắt chính: Cơ Khí Hải Minh sở hữu 10+ năm kinh nghiệm, xưởng trực tiếp đạt ISO 9001:2015, quy trình tư vấn–thiết kế–chế tạo–lắp đặt–KCS chuẩn và SLA bảo trì nhanh, bảo đảm hiệu suất–tiến độ cho mọi dự án bếp Á.

Từ tiêu chí lựa chọn công suất, áp tĩnh và phương án VFD Quý khách đã thấy ở phần trước, câu hỏi kế tiếp là chọn đối tác nào đủ năng lực biến bản vẽ thành hiệu suất thực chiến. Cơ Khí Hải Minh chính là đơn vị trực tiếp sản xuất – lắp đặt – nghiệm thu cho các line Bếp á công nghiệp và hệ quạt thổi, kiểm soát chất lượng theo “Quy trình KCS” chuẩn. Chúng tôi vận hành hệ thống quản trị chất lượng theo ISO 9001:2015, đo đạc thực tế (Pa, mbar, dBA) để bảo đảm ngọn lửa xanh, ổn định và tiến độ thi công đúng cam kết.

Năng lực chế tạo và đội ngũ kỹ sư dự án. Xưởng sản xuất của chúng tôi sử dụng vật liệu Inox 304 theo đúng hạng mục tiếp xúc dầu mỡ, gia công bằng máy cắt laser fiber, chấn CNC, hàn TIG/MIG và cân bằng động cánh quạt ly tâm để đảm bảo lưu lượng – áp tĩnh đúng thiết kế. Đội kỹ sư dự án có kinh nghiệm sizing quạt theo tải kW/họng, tổn thất đường gió và điều kiện thực địa, đồng thời phối hợp đồng bộ với Chụp hút khói và hệ thống thông gió tổng. Mỗi dự án đều có kỹ sư phụ trách, chịu trách nhiệm xuyên suốt từ khảo sát đến nghiệm thu, giúp Quý khách có một đầu mối kỹ thuật duy nhất, phản hồi nhanh và chính xác.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu công năng – không gian bếp, shop-drawing rõ ràng, BOM minh bạch.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% vật liệu (Inox 304), gia công chuẩn xác, kiểm tra áp tĩnh/lưu lượng trước khi xuất xưởng.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Thi công trọn gói, đo dBA/Pa/mbar, hướng dẫn vận hành, bảo hành – bảo trì định kỳ.

Quy trình 5 bước chuẩn hóa: Khảo sát → Thiết kế → Chế tạo → Lắp đặt → KCS bàn giao. Chúng tôi chuẩn hóa dữ liệu ngay từ khảo sát: số họng, kW/họng, chiều dài ống – số co, mục tiêu dBA tại vị trí đầu bếp, ràng buộc PCCC. Bản vẽ shop-drawing và BOM thể hiện đầy đủ kích thước ống, van cân bằng, vị trí test port đo Pa để “đo được – chỉnh được”. Trong giai đoạn chế tạo – lắp đặt, mọi mối nối đều được siết kín/gioăng chịu nhiệt; đến bước KCS bàn giao, chúng tôi đo và chốt setpoint vận hành (Pa, %VFD, mbar) theo các ca tải để đội bếp tái lập ngọn lửa xanh nhanh chóng.

Chuẩn chất lượng ISO 9001:2015 & an toàn vận hành. Hệ thống Quality Management System giúp kiểm soát từng công đoạn: IQC vật liệu, PQC trong quá trình và OQC trước khi xuất xưởng. Chúng tôi thực hiện FAT tại xưởng (test áp tĩnh/lưu lượng, tiếng ồn) và SAT tại công trình (đo dBA, Pa tại nhánh, kiểm rò gas bằng dung dịch tạo bọt/thiết bị dò), đồng thời chuẩn hóa hồ sơ nghiệm thu theo quy định. Chuẩn hóa này rút ngắn thời gian bàn giao, giảm OPEX nhờ vận hành đúng điểm hiệu suất và đảm bảo an toàn bếp.

Chính sách bảo hành – bảo trì rõ ràng, SLA phản hồi nhanh. Bảo hành tiêu chuẩn 12–24 tháng theo cấu hình; có sẵn phụ tùng tiêu hao và vật tư bảo trì định kỳ. SLA phản hồi nội thành 24–48 giờ, hỗ trợ từ xa qua video/điện thoại để khắc phục nhanh các tình huống vận hành. Bộ tài liệu bàn giao gồm SOP vận hành – bảo trì, checklist KCS, nhật ký hiệu chỉnh VFD/van gió và sơ đồ đường gió giúp Quý khách chủ động kiểm soát thiết bị trong suốt vòng đời.

“Hải Minh bàn giao đúng tiến độ, ngọn lửa xanh – đều sau cân bằng lưu lượng. Tiếng ồn trong bếp giảm rõ khi dùng VFD, hồ sơ KCS đầy đủ, bếp vận hành ổn định qua các ca cao điểm.”

— Đại diện vận hành chuỗi nhà hàng

Với hệ thống quạt thổi đồng bộ thiết bị bếp công nghiệp và chụp hút, lợi ích mang lại không chỉ là tốc độ nấu và tiết kiệm gas mà còn giảm chi phí vòng đời (TCO) nhờ quy trình bảo trì chủ động, tài liệu rõ ràng và phụ tùng sẵn có.

Quy trình dự án chuẩn hóa

Khảo sát hiện trạng và lấy số liệu tải/kW. Kỹ sư của chúng tôi khảo sát mặt bằng, đo đạc lối kỹ thuật, ghi nhận số họng – công suất kW/họng, chiều dài ống – số co/cút, mục tiêu tiếng ồn và ràng buộc PCCC. Dữ liệu này là đầu vào để tính lưu lượng theo quy tắc m³/h = k × ΣkW và ước lượng áp tĩnh cần thiết để thắng tổn thất đường gió. Ngay tại hiện trường, chúng tôi tư vấn bố trí miệng cấp – vách chắn gió để lửa không bị xé và tránh kéo lệch do vùng áp âm của chụp hút.

Thiết kế giải pháp và bản vẽ shop-drawing, BOM rõ ràng. Sau khảo sát, nhóm thiết kế lập shop-drawing thể hiện kích thước ống chính/nhánh, vị trí van cân bằng, test port đo Pa và sơ đồ đấu nối quạt – ống – đầu đốt. BOM liệt kê vật tư, tiêu chuẩn vật liệu (Inox 304 cho hạng mục phù hợp), model quạt – dải Q/Pa – dBA mục tiêu. Các bản vẽ 2D/3D giúp Quý khách duyệt nhanh và kiểm soát CAPEX minh bạch.

Chế tạo/kiểm tra nội bộ, lắp đặt và chạy thử KCS (đo Pa, mbar, dBA). Tại xưởng, chúng tôi KCS nội bộ: kiểm tra kích thước, độ kín mối ghép, test áp tĩnh/lưu lượng của cụm quạt. Khi lắp đặt, đội thi công sử dụng nối mềm chịu nhiệt, gioăng kín khí, siết clamp đúng lực. Giai đoạn chạy thử, chúng tôi đo Pa tại từng nhánh, mbar đường gas, dBA tại vị trí đầu bếp, hiệu chỉnh van gió/VFD đến khi lửa xanh – gọn, ghi setpoint làm chuẩn vận hành.

Bảo hành – bảo trì & tài liệu bàn giao

Bảo hành tiêu chuẩn 12–24 tháng tùy cấu hình. Tất cả cụm quạt, động cơ, biến tần, van gió… đều có chính sách bảo hành rõ ràng với điều kiện sử dụng tiêu chuẩn. Trong thời gian bảo hành, các lỗi do nhà sản xuất/thi công sẽ được khắc phục không tính phí, kèm biên bản xác nhận và cập nhật nhật ký thiết bị.

SLA phản hồi sự cố trong 24–48h tại nội thành. Để giữ hiệu suất vận hành, chúng tôi duy trì SLA phản hồi nhanh, hỗ trợ từ xa ngay trong ngày và bố trí kỹ thuật đến hiện trường trong 24–48 giờ nội thành. Với sự cố khẩn, đội cơ động mang theo thiết bị đo (manometer, sound level meter) để xác định nguyên nhân và khôi phục setpoint vận hành an toàn.

Bàn giao SOP vận hành/bảo trì, checklist KCS, hồ sơ ISO. Gói tài liệu gồm SOP vận hành theo 3 chế độ (mồi – nấu thường – cao điểm), quy trình vệ sinh/quy hoạch bảo trì, checklist KCS và hồ sơ ISO phục vụ kiểm toán nội bộ/đối tác. Sơ đồ đường gió và vị trí test port được dán tại khu vực bếp để đội vận hành chủ động đo, tinh chỉnh và duy trì ngọn lửa xanh trong suốt vòng đời thiết bị.

Khi Quý khách cần một minh chứng thực tế về hiệu suất, chi phí và tiến độ, nội dung tiếp theo sẽ là “Case study ngắn: Tối ưu bếp Á thực chiến” để thấy rõ cách chúng tôi chuyển từ thông số thiết kế sang hiệu quả vận hành tại hiện trường.

Case study ngắn: Tối ưu bếp Á thực chiến

Tóm tắt chính: Hai dự án tiêu biểu cho thấy lắp quạt ly tâm + VFD giúp giảm gas 20–30% và rút ngắn 15% thời gian sôi, đồng thời giải pháp tiêu âm giảm ồn khoảng 10 dBA tại vị trí đầu bếp.

Tiếp nối phần năng lực – quy trình đã trình bày, phần case study này cung cấp kết quả đo đạc trước/sau trên chính hệ Bếp á công nghiệp của khách hàng. Chúng tôi triển khai quạt ly tâm kết hợp VFD, cân bằng gió theo nhánh và hoàn thiện SOP vận hành. Dữ liệu KCS ghi nhận theo chuẩn thực địa: áp tĩnh đường gió (Pa), áp suất đường gas (mbar), thời gian sôi mẫu và mức ồn A-weighted (dBA) tại vị trí đầu bếp. Cách tiếp cận này bám sát nguyên lý cân bằng khí–nhiên liệu và khuyến nghị tối ưu từ thực tiễn vận hành bếp công nghiệp.

Dự án 1: Nhà hàng phở 2 họng

Giải pháp: quạt ly tâm rời + VFD, cân bằng van nhánh. Tại hiện trạng, ngọn lửa thường bị vàng nhẹ vào giờ cao điểm, tiêu thụ gas biến động theo ca và tiếng gió xé lửa khi bật quạt tối đa. Chúng tôi cấu hình quạt ly tâm rời có biên áp phù hợp, điều khiển bằng VFD để thiết lập 3 setpoint (mồi – nấu thường – cao điểm). Van cân bằng lắp tại từng nhánh cấp gió, đồng thời bố trí điểm test Pa giúp đội vận hành có thể đo và tinh chỉnh nhanh. Kết hợp vệ sinh đầu đốt, làm kín các mối nối và hướng dẫn SOP vận hành để duy trì lửa xanh, gọn ở mọi tải.

Kết quả: -25% gas trung bình, -15% thời gian sôi 10–12L. Sau 2 tuần theo dõi, số liệu ghi nhật ký cho thấy mức tiêu hao gas giảm ổn định trong dải 22–28%, trung bình -25% nhờ kiểm soát lưu lượng gió theo nhu cầu, tránh dư thừa không khí làm loãng nhiệt. Bài test sôi 10–12L nước lặp lại nhiều lần cho kết quả rút ngắn ~15% thời gian so với trước can thiệp. Ngọn lửa chuyển xanh đều, tiếng gió êm hơn nhờ vận hành trong vùng hiệu suất tốt của quạt; mức ồn đo tại vị trí đầu bếp giảm đáng kể ở ca thấp tải do quạt không còn chạy hết tốc độ.

Bài học: dán SOP setpoint giúp ca mới vận hành đúng ngay. Kết quả ổn định nhất đến từ việc chuẩn hóa SOP: dán setpoint VFD/van gió ngay tại tủ điện và trên thân quạt, mô tả các bước kiểm tra nhanh trước khi nấu. Khi có ca mới hoặc thay đổi món, đầu bếp dựa vào SOP để tái lập điều kiện lửa xanh chỉ trong vài phút. Việc này giảm phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, đảm bảo hiệu suất đồng đều theo ca và giúp Quý khách kiểm soát OPEX bền vững.

Dự án 2: Bếp khách sạn 3 họng

Giải pháp: hộp tiêu âm + nối mềm + đế chống rung. Hiện trạng tiếng ồn tổng thể tại vị trí đầu bếp khoảng 78 dBA, cảm nhận rung nhẹ trên đường gió khi quạt tăng tốc. Chúng tôi bổ sung hộp tiêu âm theo kích thước đường ống, dùng nối mềm chịu nhiệt để triệt rung truyền sang kết cấu và lắp đế chống rung cho cụm quạt. Song song, hiệu chỉnh lại đường đặc tính hệ thống bằng van cân bằng và setpoint VFD nhằm giữ điểm làm việc gần vùng BEP của quạt, tránh gió xé lửa.

Kết quả: giảm ồn ~10 dBA, lửa ổn định hơn do giảm rung/dao động gió. Sau lắp đặt, mức ồn đo lặp lại trong cùng điều kiện vận hành ghi nhận khoảng 68 dBA tại vị trí đầu bếp, cải thiện ~10 dBA – tương đương cảm nhận giảm ồn rất rõ trong ca dài. Ngọn lửa ổn định hơn nhờ giảm dao động áp tĩnh, đặc biệt khi bật đồng thời nhiều họng. VFD giúp tối ưu lưu lượng theo nhu cầu thực, góp phần giảm điện tiêu thụ và hạn chế mài mòn cơ khí, từ đó kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Bài học: tối ưu cơ khí + điều khiển cho hiệu quả bền vững. Chỉ xử lý một phía (chỉ tăng quạt hoặc chỉ lắp tiêu âm) sẽ không đạt kết quả tối ưu. Kết hợp giải pháp cơ khí (tiêu âm, nối mềm, chống rung, làm kín) và điều khiển (VFD, SOP setpoint) đem lại hiệu quả tổng thể: tiếng ồn giảm, lửa bám đều, hiệu suất nhiệt cao hơn. Đây là cấu hình khuyến nghị cho các line Bếp khè công nghiệp nhiều họng, vận hành cường độ cao.

Nhà hàng phở 2 họng: giảm gas ~22–28%, thời gian sôi 12L giảm ~15%. Đồ thị tiêu thụ theo ngày thể hiện xu hướng giảm bền vững sau khi VFD được tinh chỉnh và SOP được tuân thủ. Ba yếu tố tạo nên mức giảm này gồm: cân bằng khí–nhiên liệu đúng điểm, hạn chế tổn thất do rò gió và duy trì sạch sẽ đầu đốt. Về chi phí vòng đời (LCC), mức tiết kiệm gas quy đổi nhanh giúp rút ngắn thời gian hoàn vốn cho VFD, đặc biệt với bếp hoạt động nhiều ca.

Khách sạn 3 họng: giảm ồn từ ~78 dBA xuống ~68 dBA sau khi lắp hộp tiêu âm. Cấu hình tiêu âm đúng cỡ ống và xử lý rung triệt để mang lại cải thiện rõ rệt về môi trường làm việc. Dầu mỡ bám trong ống được vệ sinh định kỳ để duy trì trở lực ổn định, giữ quạt hoạt động trong vùng hiệu suất cao. Khi đồng bộ với Chụp hút khói, khu vực đầu bếp thông thoáng hơn, giảm mùi – khói và tăng sự thoải mái cho ca dài.

Đo đạc hiện trường: Pa/mbar/dBA có ảnh và biên bản KCS; phản hồi tích cực. Mỗi dự án đều có biên bản KCS kèm ảnh vị trí đo và kết quả theo mốc trước/sau. Bộ số liệu bao gồm: Pa tại nhánh chính/nhánh họng, mbar đường gas khi không tải – tải thực, dBA tại vị trí đầu bếp theo ca. Phản hồi từ đội bếp ghi nhận lửa “xanh – gọn – bám chảo”, tốc độ ra món đều hơn và cảm nhận ồn giảm rõ, đúng mục tiêu đề ra.

“Sau khi Hải Minh lắp quạt ly tâm kèm biến tần và cân chỉnh, lượng gas giảm thấy rõ, lửa xanh đều kể cả giờ cao điểm. Hộp tiêu âm cũng giúp bếp dễ chịu hơn cho ca tối.”

— Bếp trưởng chuỗi phở & Quản lý bếp khách sạn

Những kết quả trên phù hợp với nguyên tắc kỹ thuật: tăng oxy phải đi kèm kiểm soát lưu lượng và bảo trì định kỳ; tránh dư gió gây loãng nhiệt; dùng VFD để bám sát tải thực và giảm điện quạt. Khi áp dụng đồng bộ lên hệ thiết bị bếp công nghiệp hiện hữu, Quý khách sẽ thấy hiệu suất vận hành và TCO cải thiện rõ rệt.

Ngay sau phần case study, chúng tôi tổng hợp các thắc mắc thường gặp theo chuẩn GEO trong mục “FAQ chuẩn GEO cho truy vấn phổ biến” để Quý khách tiện tra cứu và ra quyết định nhanh.

FAQ chuẩn GEO cho truy vấn phổ biến

Sau phần case study thực chiến, mục FAQ quạt thổi bếp khè dưới đây tổng hợp các câu hỏi cốt lõi để Quý khách tự đánh giá nhanh và chốt cấu hình phù hợp.

Quạt thổi hoạt động thế nào trên bếp khè gas?

Quạt thổi tạo cấp khí cưỡng bức (forced air) vào họng Venturi/đầu trộn, giúp khí gas và không khí hòa trộn trước khi vào đầu đốt. Dòng khí có lưu lượng tính bằng m³/h và áp tĩnh (Pa) đủ để thắng trở lực đường ống, duy trì ngọn lửa xanh, gọn và ổn định. Trên bếp công suất lớn, quạt ly tâm thường được dùng vì dải áp tĩnh cao (khoảng 400–1500 Pa), trong khi quạt hướng trục cho các cấu hình ống ngắn, áp thấp. Cần phân biệt quạt thổi (cấp oxy cho cháy) với quạt hút/hood (thải khói) để tránh nhầm vai trò và cấu hình sai.

Làm sao chỉnh gió để lửa xanh, tiết kiệm gas?

Thực hiện theo 5 bước ngắn gọn, đặt KPI rõ ràng để “bắt đúng điểm” hiệu suất:

  • Đưa quạt về mức thấp (ví dụ 20–30% VFD hoặc mở van gió nhỏ), mồi lửa an toàn.
  • Tăng gas đến mức tải cần nấu; quan sát hình lửa hiện tại.
  • Tăng gió từng nấc nhỏ: khi lửa chuyển từ vàng sang xanh lam, chân lửa bám đều vào họng, không tạt, không tách chảo là đạt.
  • Chốt setpoint: ghi lại %VFD/độ mở van gió tương ứng với tải thường và cao điểm.
  • KPI theo dõi: thời gian sôi mẫu (ví dụ nồi 10–12L), dấu muội đáy nồi = 0, mùi gas = 0, mức ồn ổn định (không “rít”).

Dấu hiệu thiếu/thừa gió và xử lý?

Nhận diện nhanh theo triệu chứng – thao tác khắc phục tại chỗ:

  • Thiếu gió: lửa vàng, có muội đen, mùi gas thoang thoảng, sôi chậm. Xử lý: tăng gió 5–10% (VFD/van gió), vệ sinh đầu đốt – lỗ phun, kiểm tra tắc nghẽn đường gió, đo lại Pa.
  • Thừa gió: tiếng rít, lửa tạt/“xé” khỏi chảo, dễ phụt tắt khi mở hút khói lớn. Xử lý: giảm gió 5–10%, đóng bớt van gió nhánh, cân bằng lại giữa quạt thổi và hệ hút, kiểm tra rò rỉ/lọt gió gây áp âm cục bộ.
  • Không ổn định theo ca: lửa thay đổi khi bật thêm họng khác. Xử lý: bổ sung/hiệu chỉnh van cân bằng từng nhánh, ghi SOP setpoint cho từng chế độ tải.

Bảo dưỡng quạt thổi bao lâu một lần?

Lập lịch theo giờ chạy và duy trì đo kiểm để giữ hiệu suất:

  • < 100 giờ: hằng tuần vệ sinh lưới/miệng gió, kiểm tra siết chặt bulông – kẹp ống, lau sạch dầu mỡ bám cánh.
  • 100–300 giờ: hằng tháng vệ sinh đầu đốt – đường gió, cân chỉnh van gió nhánh, kiểm tra dây đai/khớp nối, tra mỡ ổ bi theo khuyến cáo.
  • > 300 giờ: hàng quý kiểm tra mài mòn cánh/qu housing, cân bằng động nếu có rung, đánh giá lại setpoint vận hành theo tải thực.
  • Đo và ghi chép: áp tĩnh (Pa) tại test port, áp suất gas (mbar), mức ồn vận hành theo ca vào sổ KCS để phát hiện lệch chuẩn sớm.

So sánh quạt ly tâm và hướng trục cho bếp khè

Chọn theo trở lực đường gió và số họng dùng chung:

  • Ly tâm: áp tĩnh cao (~400–1500 Pa), phù hợp ống dài/nhiều co; giữ lửa ổn định khi tải thay đổi; CAPEX cao hơn nhưng kiểm soát hiệu suất và TCO tốt khi ghép nhiều họng.
  • Hướng trục: lưu lượng lớn nhưng áp thấp, hợp ống ngắn – ít trở lực; nhạy với tắc nghẽn, dễ ồn khi ép tốc độ cao; phù hợp bếp 1 họng/tích hợp gần đầu đốt.
  • Khuyến nghị nhanh: ≥ 2–3 họng dùng chung ống và cần ổn định theo ca → ưu tiên ly tâm kèm VFD; 1 họng độc lập/đường gió rất ngắn → có thể dùng hướng trục.

Chọn công suất quạt theo số họng/kW?

Công thức sizing tham khảo theo tải nhiệt và dự phòng:

  • Lưu lượng quạt: Q (m³/h) = 12–20 × ΣkW + 10–20% dự phòng cho tổn thất thực địa.
  • Ví dụ: line 3 họng tổng 60 kW → Q ≈ 900–1200 m³/h; chọn quạt có dải áp tĩnh đáp ứng trở lực hệ ống và có biên dự phòng.
  • Thực thi: thiết lập test port đo Pa tại ống chính/nhánh, chạy thử theo 3 chế độ (mồi – nấu thường – cao điểm), chốt SOP setpoint (%VFD/van gió) để đội bếp tái lập lửa xanh nhanh.

Nếu Quý khách cần cấu hình tối ưu cho hệ bếp hiện hữu, phần tiếp theo sẽ hướng dẫn liên hệ kỹ sư Hải Minh để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết.

Liên hệ kỹ sư Hải Minh – Tư vấn & báo giá giải pháp tối ưu

Gọi/Zalo kỹ sư Cơ Khí Hải Minh để được khảo sát miễn phí, gửi số họng–kW–ảnh hiện trạng và nhận đề xuất kỹ thuật tối ưu kèm báo giá chi tiết trong 24–48 giờ.

Sau case study thực chiến và mục FAQ, nếu Quý khách đã xác định mục tiêu “lửa xanh – hiệu suất cao – ồn kiểm soát”, đội ngũ kỹ sư dự án của chúng tôi sẵn sàng tiếp nhận yêu cầu ngay. Chúng tôi bám sát nguyên lý cân bằng khí–nhiên liệu, kiểm soát lưu lượng gió (m³/h) và áp tĩnh (Pa), từ đó đưa ra cấu hình quạt ly tâm/hướng trục, biến tần (VFD) và đường ống phù hợp cho line Bếp khè công nghiệp hoặc line Bếp á công nghiệp hiện hữu.

Chuẩn bị: số họng, kW/họng, chiều dài ống, ảnh/video hiện trạng, yêu cầu ồn. Để đề xuất nhanh và chính xác, Quý khách vui lòng cung cấp bộ dữ liệu tối thiểu. Chúng tôi sử dụng các thông số này để mô phỏng trở lực hệ thống, ước lượng lưu lượng/áp tĩnh cần thiết và chốt lựa chọn quạt, VFD, van cân bằng. Một bộ dữ liệu đầy đủ giúp rút ngắn thời gian phản hồi 24–48 giờ và giảm sai lệch khi triển khai thực địa. Gợi ý thu thập:

  • Số họng đang dùng chung quạt và công suất mỗi họng (kW/họng; tổng kW).
  • Sơ đồ đường gió: chiều dài ống, số co cút, đường kính ống, vật liệu.
  • Ảnh/video vị trí bếp – đường ống – khu vực đặt quạt; khoảng cách đến nguồn điện.
  • Mục tiêu độ ồn tại vị trí đầu bếp (dBA) và thời lượng ca nấu.

Kênh liên hệ: Hotline/Zalo/Website; lịch khảo sát linh hoạt. Quý khách có thể gọi trực tiếp hotline, nhắn Zalo kèm ảnh/video hoặc gửi yêu cầu qua trang liên hệ để được lên lịch khảo sát miễn phí. Mọi thông tin về vị trí xưởng, tuyến khảo sát và lịch thi công sẽ được xác nhận trên trang Liên hệ Cơ Khí Hải Minh. Trong trường hợp cần phối hợp hệ hút khói – thông gió, chúng tôi đồng bộ thông số với cụm Chụp hút khói để đảm bảo môi trường làm việc thông thoáng và ổn định áp suất.

Cam kết: khảo sát miễn phí, đề xuất kỹ thuật trong 24–48h, kèm sơ đồ và TCO. Sau khi nhận dữ liệu, kỹ sư dự án sẽ xây dựng đề xuất gồm: sơ đồ đường gió, sizing quạt theo dải m³/h – Pa, khuyến nghị VFD/van cân bằng, SOP vận hành theo setpoint, và phân tích tổng chi phí sở hữu (TCO) liên quan CAPEX/OPEX. Gói đề xuất kèm báo giá chi tiết, tiến độ cung ứng, tiêu chí nghiệm thu và danh mục bảo trì định kỳ để Quý khách ra quyết định dựa trên dữ kiện, không cảm tính.

Dữ liệu cần cung cấp khi yêu cầu báo giá

Số họng, công suất đầu đốt (kW). Đây là cơ sở tính tải nhiệt và lưu lượng gió yêu cầu. Vui lòng cho biết số họng chạy đồng thời tối đa và công suất danh định mỗi họng (ví dụ 18–25 kW/họng). Tổng kW giúp chúng tôi tính biên lưu lượng ước lượng và đề xuất quạt có áp tĩnh đủ thắng trở lực, tránh lửa tạt hoặc bị “xé”. Nếu có thay đổi menu theo ca, hãy ghi chú mức tải thường – cao điểm để cấu hình setpoint phù hợp.

Sơ bộ bố trí bếp và chiều dài/đường kính ống gió. Bản phác tay hoặc ảnh chụp có kích thước ước tính chiều dài ống, số co cút, đường kính và vật liệu ống sẽ giúp ước lượng tổn thất áp suất. Các điểm rò gió, nối mềm, vị trí lắp quạt và không gian bảo trì cũng cần được ghi nhận. Khi khả thi, chúng tôi khuyến nghị bố trí điểm test Pa trên ống chính/nhánh để đo kiểm sau lắp đặt, đảm bảo hệ thống vận hành trong vùng hiệu suất tốt của quạt.

Yêu cầu mục tiêu dBA và điều kiện cấp điện. Mục tiêu độ ồn tại vị trí đầu bếp (ví dụ 65–70 dBA) là đầu vào quan trọng để cân nhắc hộp tiêu âm, đế chống rung và phương án chạy VFD hạn chế ồn ở tải thấp. Điều kiện cấp điện (1P-220V hay 3P-380V), công suất dự phòng tủ điện, MCB/ELCB, và yêu cầu điều khiển (nấc tốc độ hay VFD) cần được liệt kê để lựa chọn motor hiệu suất cao và phương thức điều khiển an toàn, ổn định.

Hỏi: Khách hàng cần chuẩn bị gì để được tư vấn nhanh và chính xác?
Đáp: Chuẩn bị số họng và kW/họng, sơ đồ/ảnh bố trí đường gió, chiều dài – đường kính ống, ảnh/video hiện trạng bếp và vị trí đặt quạt, mục tiêu dBA, điều kiện cấp điện. Gửi kèm khung giờ vận hành cao điểm và khó khăn đang gặp (lửa vàng, ồn rít, sôi chậm) để chúng tôi định tuyến khảo sát và lên phương án phù hợp.

Hỏi: Thời gian triển khai và bảo hành thế nào?
Đáp: Sau khi nhận đủ dữ liệu, chúng tôi phản hồi đề xuất kỹ thuật và báo giá trong 24–48 giờ. Lịch khảo sát/thi công sẽ được thống nhất theo điều kiện mặt bằng và khung giờ vận hành của Quý khách; nghiệm thu dựa trên chỉ số Pa/m³/h, hình lửa và KPI thời gian sôi mẫu. Sản phẩm/dịch vụ áp dụng chế độ bảo hành tiêu chuẩn theo chính sách Cơ Khí Hải Minh, kèm hướng dẫn bảo trì định kỳ để duy trì hiệu suất lâu dài.

Ngay sau phần liên hệ, mời Quý khách xem mục “Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ” để tổng hợp nhanh các luận điểm cốt lõi trước khi chốt cấu hình.

BẠN CẦN TƯ VẤN LẮP ĐẶT BẾP KHÈ CÔNG NGHIỆP THEO YÊU CẦU?

Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH

Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

Hotline: 0968.399.280

Website: https://cokhihaiminh.com

Email: giacongsatinox@gmail.cominfo@cokhihaiminh.com

Bài viết cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *