Cách Lắp Đặt Bẫy Mỡ Bếp Công Nghiệp: Quy Trình Chuẩn, Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật & Báo Giá

Tại sao bẫy mỡ là hạ tầng bắt buộc của bếp công nghiệp

Bẫy mỡ Inox 304 lắp đúng chuẩn giúp tách FOG hiệu quả, giảm tắc nghẽn và mùi, đáp ứng yêu cầu môi trường và tối ưu chi phí vận hành.

Trong mọi dự án bếp nhà hàng – khách sạn – bếp trung tâm, bể tách mỡ (grease trap) là mắt xích hạ tầng thoát nước bắt buộc để giữ lại FOG (fats, oils, grease) trước khi nước thải vào hệ thống chung. Nội dung này là nền tảng để Quý khách kiểm soát rủi ro tắc nghẽn, mùi hôi và vi phạm môi trường. Bài viết được biên soạn như một cẩm nang thực thi, từ lựa chọn thiết bị đến cách lắp đặt bẫy mỡ bếp công nghiệp theo đúng quy trình.

Bẫy mỡ Inox 304 của Cơ Khí Hải Minh hướng tới hiệu suất vận hành ổn định, giảm OPEX nhờ cấu tạo 2–3 ngăn, nắp kín, gioăng chống mùi và ống thông hơi đúng kỹ thuật. Khi lắp đặt đúng, Quý khách sẽ giảm downtime, giảm chi phí hút nạo vét, đồng thời đáp ứng tiêu chí nghiệm thu môi trường. Để nắm tổng quan sản phẩm và ứng dụng, Quý khách có thể tham khảo danh mục Bể Tách Mỡ và các giải pháp cho Bể tách mỡ công nghiệp, kết nối trực tiếp với các thiết bị nguồn như Chậu rửa công nghiệp.

Xem nhanh:

Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế, gia công inox các loại Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 201/304 cho gia công inox, và các giải pháp cho nhà hàng, khách sạn.).

Tổng quan bẫy mỡ Inox 304 trong line chậu rửa công nghiệp.
Tổng quan bẫy mỡ Inox 304 trong line chậu rửa công nghiệp.

Bẫy mỡ là gì? Nguyên lý tách FOG theo tỉ trọng

Bẫy mỡ (bể tách mỡ) là thiết bị xử lý sơ bộ với cấu tạo phổ biến 2–3 ngăn: ngăn lọc rác, ngăn tách mỡ, và ngăn nước sạch. Ngăn đầu tiên tích hợp rổ lọc để giữ lại rác thô, làm dịu dòng chảy trước khi nước thải chuyển sang ngăn tách mỡ. Vách hướng dòng (baffle) được bố trí để phân phối lưu lượng, tăng thời gian lưu và hạn chế xoáy. Cách tổ chức này giúp tối ưu hiệu suất tách mỡ, phù hợp cho đa dạng quy mô bếp công nghiệp.

Mô phỏng nguyên lý tách FOG qua 3 ngăn: rác – tách mỡ – nước sạch.
Mô phỏng nguyên lý tách FOG qua 3 ngăn: rác – tách mỡ – nước sạch.

Nguyên lý hoạt động dựa trên tỉ trọng: dầu mỡ nhẹ hơn nước nên nổi lên bề mặt, còn nước sạch đi xuống dưới và chảy tiếp qua ngăn kế. Baffle làm dịu dòng, hạn chế nhiễu loạn để mỡ không bị kéo theo dòng ra ngoài. Kết hợp với ống thông hơi và cao trình hợp lý, dòng chảy ổn định, nâng hiệu quả tách FOG và hạn chế mùi phát sinh.

Nguồn nước thải vào bẫy mỡ thường xuất phát từ các điểm rửa: chậu rửa sơ chế, line rửa bát, máy rửa chén công nghiệp. Trong thiết kế thực tế, việc bố trí bẫy mỡ ngay dưới hoặc gần điểm xả giúp giảm chiều dài ống chứa mỡ, hạn chế nguy cơ bám cặn trong đường ống và đơn giản hóa công tác bảo trì.

Lợi ích vận hành khi lắp đúng quy cách

Khi nắp kín, gioăng chuẩn và thông hơi đúng kỹ thuật, hệ thống hạn chế mùi hôi, đồng thời triệt tiêu nguy cơ trào ngược. Dòng chảy có độ dốc nhẹ về phía đầu ra giúp nước thoát nhanh, không gây tích tụ. Nhờ đó, rủi ro tắc nghẽn đường ống giảm rõ rệt và môi trường bếp sạch sẽ hơn.

Lợi ích cốt lõi: giảm tắc, giảm mùi, tăng tuân thủ.
Lợi ích cốt lõi: giảm tắc, giảm mùi, tăng tuân thủ.

Về chi phí vòng đời (LCC) và tổng chi phí sở hữu (TCO), lắp đúng chuẩn giúp giảm OPEX: rổ lọc rác hiệu quả giảm tải mỡ đi vào bể; SOP vệ sinh định kỳ đơn giản, thời gian dừng máy thấp. Với nhà hàng có lưu lượng cao, lợi ích này đặc biệt rõ ràng khi so sánh chi phí hút nạo vét và xử lý sự cố so với vận hành chuẩn hóa.

Về tuân thủ, bẫy mỡ là yêu cầu phổ biến trong hồ sơ môi trường của cơ sở dịch vụ ăn uống. Thiết bị đạt yêu cầu giúp Quý khách dễ đạt biên bản nghiệm thu, sẵn sàng cho thanh – kiểm tra. Tham chiếu tiêu chuẩn quản lý chất lượng như ISO 9001 và thực hành vệ sinh an toàn thực phẩm, hệ thống bếp sẽ đáp ứng yêu cầu kiểm soát xả thải dầu mỡ và mùi. Khía cạnh kỹ thuật về FOG có thể tham khảo thêm tại tài liệu khoa học công cộng như Grease trap.

Tiêu chuẩn & phạm vi bài: ISO 9001:2015, HowTo schema

Khung quy trình trong bài được thiết kế dựa trên hệ thống quản lý chất lượng nội bộ theo ISO 9001:2015 tại Cơ Khí Hải Minh. Mục tiêu là giúp Quý khách có một hướng dẫn thực thi rõ ràng, dễ kiểm soát và thuận tiện nghiệm thu, bao gồm yêu cầu về độ kín, thông hơi, cao trình và kết nối đầu vào/đầu ra.

Bộ tài liệu ISO 9001:2015, CAD/3D, SOP và checklist đi kèm.
Bộ tài liệu ISO 9001:2015, CAD/3D, SOP và checklist đi kèm.

Phạm vi nội dung bao trùm cả hai phương án lắp: nổi dưới chậu rửa để dễ bảo trì, và âm sàn/âm nền cho mặt bằng cần tối ưu không gian hoặc lưu lượng lớn. Mỗi phương án sẽ có lưu ý về vị trí, chống mùi, độ dốc, thời gian lưu và khả năng tiếp cận khi vệ sinh.

Bên cạnh phần hướng dẫn, Cơ Khí Hải Minh cung cấp bộ bản vẽ CAD/3D, SOP vệ sinh – bảo trì và checklist nghiệm thu. Tài liệu giúp đội ngũ của Quý khách triển khai đúng ngay từ đầu, rút ngắn thời gian lắp đặt, hạn chế sai sót khi đấu nối hệ thống thoát nước bếp.

Hỏi: Vai trò của bẫy mỡ trong compliance môi trường là gì?
Đáp: Đây là điểm kiểm soát xả thải bắt buộc tại cơ sở dịch vụ ăn uống, hạn chế FOG vào hệ thống công cộng, giảm nguy cơ bị xử phạt hành chính do vi phạm quy chuẩn xả thải. Có bẫy mỡ đạt chuẩn, hồ sơ nghiệm thu – biên bản vận hành sẽ rõ ràng, tạo lợi thế khi thanh – kiểm tra.

Hỏi: Những thiết bị nào cần đưa nước thải qua bẫy mỡ?
Đáp: Các điểm rửa và tiền rửa có dầu mỡ: chậu rửa sơ chế/ra đồ, line rửa bát, máy rửa chén, bồn rửa dụng cụ. Không gom nước mưa hay sàn vệ sinh vào bẫy mỡ để tránh loãng mỡ và quá tải lưu lượng.

Nếu Quý khách sẵn sàng liên hệ Cơ Khí Hải Minh để nhận bản vẽ CAD bể tách mỡbáo giá bẫy mỡ inox 304 trong 24h, hãy nhấn nút hành động phía trên. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ hệ thống lại các điểm nổi bật quan trọng để Quý khách ghi nhớ trước khi ra quyết định.

Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

Trước khi chốt phương án, đây là tóm tắt ngắn gọn giúp Quý khách nắm đúng trọng tâm: dung tích – phương án lắp – độ dốc ống và thông hơi – kín nước/kín mùi – SOP bảo trì. Đây chính là “key takeaways” để vận hành không mùi, không tắc.

  • Bẫy mỡ (bể tách mỡ) tách FOG nhờ cấu tạo 2–3 ngăn khoa học: rổ lọc rác – ngăn tách mỡ – ngăn nước sạch, bảo đảm dòng chảy êm và hiệu suất ổn định.
  • Chọn dung tích theo lưu lượng cao điểm và thời gian lưu khuyến nghị 20–30 phút, có hệ số dự phòng để tránh quá tải trong giờ cao điểm.
  • Lắp nổi dễ bảo trì và kiểm tra; lắp âm sàn gọn mặt bằng, thẩm mỹ hơn nhưng cần chống thấm tốt và nắp thăm chịu lực để bảo dưỡng thuận tiện.
  • Giữ độ dốc ống 1–2% và bố trí ống thông hơi độc lập để cân bằng áp, hạn chế mùi – tắc, đồng bộ cao trình chậu – bẫy mỡ – tuyến thoát.
  • Nắp kín, gioăng đúng chuẩn và thử kín nước trước bàn giao là chìa khóa chống rò rỉ/khuếch tán mùi, bảo vệ môi trường làm việc.
  • Bảo trì theo SOP: vệ sinh rổ rác hằng ngày, vớt mỡ 1–3 lần/tuần; lưu checklist nghiệm thu và nhật ký vận hành để kiểm soát chất lượng.
  • Ưu tiên Inox 304: độ bền vật liệu cao, chống ăn mòn – chịu nhiệt – dễ vệ sinh, tối ưu chi phí vòng đời và thẩm mỹ công nghiệp.

Điểm thường bị bỏ qua: Ống thông hơi độc lập và bố trí nắp thăm chiến lược trên tuyến ống.

ROI cốt lõi: Giảm downtime, giảm chi phí nạo vét và phàn nàn mùi; quy trình dễ nghiệm thu.

Ngay sau phần giới thiệu này, chúng tôi sẽ đi thẳng vào các lỗi lắp đặt thường gặp, nguồn gốc gây tắc và mùi, để Quý khách nhận diện sớm các Vấn đề/Thách thức phổ biến khi lắp đặt sai và tránh chi phí phát sinh không đáng có.

Vấn đề/Thách thức phổ biến khi lắp đặt sai

Các lỗi như chọn sai dung tích, đặt xa chậu rửa, thiếu thông hơi, kín nước kém và bỏ qua bảo trì gây tắc ống, mùi hôi và tăng chi phí.

Tiếp nối phần giới thiệu về vai trò bắt buộc của bẫy mỡ trong line thoát nước bếp, đây là những rủi ro điển hình khi hệ thống được lắp sai chuẩn. Nếu nhận diện sớm, Quý khách sẽ tránh được các sự cố dừng hoạt động, chi phí hút nạo vét tăng cao và rủi ro vi phạm tiêu chuẩn vệ sinh môi trường.

Các lỗi điển hình khi lắp bẫy mỡ và tác động vận hành.
Các lỗi điển hình khi lắp bẫy mỡ và tác động vận hành.

Chọn sai dung tích khiến thời gian lưu không đủ, mỡ trôi theo đường ống. Khi lưu lượng xả cao điểm vượt quá khả năng chứa của bể, FOG chưa kịp nổi đã bị cuốn sang đầu ra, làm giảm hiệu suất tách. Về vận hành, tuyến ống sau bẫy bị bám mỡ, nhanh tắc và phát sinh mùi hôi. Bài toán chi phí vòng đời trở nên bất lợi vì tần suất thông tắc và hút nạo vét tăng.

Vị trí quá xa chậu rửa làm nguội mỡ sớm, bám cặn trong ống. Dầu mỡ nguội đông trong đoạn ống dài trước khi vào bẫy mỡ sẽ tạo mảng bám dày, gây thu hẹp tiết diện chảy. Độ dốc không phù hợp càng làm lắng đọng tăng. Cục bộ có thể tạo xoáy và điểm nghẽn khiến cả line rửa phải dừng.

Thiếu thông hơi và nắp không kín gây mùi, tạo chân không cản dòng. Không có ống thông hơi sẽ hình thành áp âm, làm dòng chảy giật cục, trào ngược và phát tán mùi. Nắp hở, gioăng kém chất lượng để lọt khí và hơi FOG ra khu vực thao tác. Đây là nhóm lỗi gây than phiền mùi hôi bẫy mỡ thường xuyên nhất.

Bỏ qua vệ sinh định kỳ làm rổ rác tắc, tràn bể và ô nhiễm. Khi rổ rác không được làm sạch, cặn hữu cơ tích tụ sẽ phân hủy sinh mùi, đồng thời giảm lưu lượng qua ngăn đầu. Lớp mỡ không được vớt sẽ chiếm thể tích hữu dụng, gây tràn khi xả tải cao điểm. Hệ quả là nước bẩn tràn sàn, mất an toàn thực phẩm và gián đoạn phục vụ.

Nêu giải pháp tổng quát cho từng lỗi để dẫn dắt sang quy trình chuẩn. Cách tiếp cận chuẩn gồm: tính đúng dung tích theo lưu lượng đặc thù bếp, đặt bẫy gần điểm xả, bố trí ống thông hơi đúng kỹ thuật, làm kín các mối nối, và duy trì SOP vệ sinh. Với bếp công suất lớn, Quý khách nên tham khảo các cấu hình Bể tách mỡ công nghiệp của Cơ Khí Hải Minh và đồng bộ đấu nối với Chậu rửa công nghiệp để đảm bảo hiệu suất.

Sai dung tích – thời gian lưu không đạt

Dung tích quá nhỏ khiến mỡ chưa kịp nổi đã thoát ra ngoài.
Dung tích quá nhỏ khiến mỡ chưa kịp nổi đã thoát ra ngoài.

Sai số thường gặp khi đánh giá lưu lượng xả cao điểm. Nhiều đơn vị chỉ lấy trung bình ngày mà bỏ qua biên độ giờ cao điểm của line rửa, dẫn đến bể bị quá tải theo chu kỳ. Thực tế, lưu lượng ngắn hạn quyết định thời gian lưu trong bẫy và mức nhiễu động trong ngăn tách. Bản vẽ kỹ thuật và khảo sát thực địa cần phản ánh đúng profile xả của từng khu bếp.

Hệ quả: FOG không kịp nổi, cuốn theo nước ra ngoài. Dòng chảy quá lớn làm tăng vận tốc, phá vỡ mặt phân cách dầu – nước, kéo mỡ sang đầu ra. Tuyến ống sau bẫy sẽ dính mỡ và chất rắn mịn, hình thành lớp biofilm gây mùi. Về nghiệm thu, mẫu nước sau tách mỡ có thể vượt ngưỡng cho phép, tạo rủi ro bị nhắc nhở hoặc xử phạt.

Giải pháp: tính dung tích theo lưu lượng và hệ số an toàn; hỏi kỹ sư. Cần áp dụng phương pháp tính dựa trên lưu lượng xả cực đại thiết kế, kết hợp hệ số an toàn phù hợp với loại hình bếp. Với các bếp nhà hàng – khách sạn, Quý khách có thể tham khảo danh mục Bể Tách Mỡ để chọn model có sẵn hoặc đặt gia công theo yêu cầu, kèm theo bản vẽ và SOP vận hành.

Đặt quá xa chậu rửa – độ dốc ống không phù hợp

Độ dốc hợp lý giúp dòng chảy ổn định và hạn chế bám cặn.
Độ dốc hợp lý giúp dòng chảy ổn định và hạn chế bám cặn.

Khoảng cách khuyến nghị ngắn nhất có thể (thường ≤1.5–2 m nếu điều kiện cho phép). Đường ống càng dài, dầu mỡ càng dễ nguội và đông, tạo mảng bám trước khi vào bẫy. Đặt bẫy ngay dưới hoặc cạnh Chậu rửa công nghiệp giúp giảm nguy cơ tắc nghẽn sớm trong tuyến ống gom.

Độ dốc ống khuyến nghị 1–2% (10–20 mm/m) để tránh lắng đọng. Độ dốc quá thấp làm nước chảy ì, cặn lắng; quá cao tạo xoáy, kéo mỡ đi. Cần đồng bộ cao trình đầu vào bẫy mỡ – cao trình ống thoát chậu để tránh “gối đầu” gây dội nước.

Bố trí nắp thăm để dễ thông tắc. Tại các góc chuyển hướng hoặc đoạn ống dài, nên bố trí lỗ thăm kỹ thuật nhằm kiểm tra và thông rửa định kỳ. Chi tiết này giúp giảm OPEX đáng kể khi cần xử lý sự cố, đặc biệt với layout bếp mật độ thiết bị cao.

Thiếu thông hơi – nắp, gioăng không kín

Thông hơi đúng và nắp kín là chìa khóa chống mùi.
Thông hơi đúng và nắp kín là chìa khóa chống mùi.

Không có ống thông hơi gây chân không, trào ngược, mùi hôi. Hệ thống thoát nước cần thông khí để cân bằng áp suất, nếu không dòng chảy sẽ giật cục và phát tán mùi khó chịu. Có thể tham khảo nguyên lý của hệ thống thông khí ống thoát nước tại Plumbing vent system để thấy vai trò của thông hơi trong ổn định dòng.

Nắp đậy kín với gioăng chịu hóa chất, khóa cam chống hở. Gioăng EPDM hoặc tương đương cho khả năng chịu dầu mỡ và hóa chất tẩy rửa tốt. Cơ cấu khóa chắc giúp nắp không xê dịch khi rửa xối, hạn chế rò rỉ và mùi hôi bẫy mỡ phát tán ra khu vực thao tác.

Bịt kín mối nối bằng silicone trung tính hoặc gioăng EPDM. Các mối nối ống – bể, nắp – thân, cửa thăm đều phải kín nước – kín khí. Sau lắp đặt, cần chạy thử nước để kiểm chứng độ kín và hiệu suất tách, ghi nhận vào biên bản nghiệm thu.

Bỏ qua bảo trì định kỳ

Bảo trì kém làm giảm hiệu suất tách mỡ và gây tắc nghẽn.
Bảo trì kém làm giảm hiệu suất tách mỡ và gây tắc nghẽn.

Không vệ sinh rổ rác gây ứ đọng, tràn ngăn đầu. Cặn thô tích tụ làm giảm tiết diện thủy lực, tăng mực nước trong bể và gây dềnh tràn. Khi đó, chất rắn có thể bị cuốn qua vách hướng dòng, làm giảm hiệu suất tách FOG.

Không vớt mỡ định kỳ làm giảm thể tích hữu dụng. Lớp mỡ dày sẽ giảm thời gian lưu hữu ích, khiến mỡ mới sinh không kịp nổi và bị cuốn theo dòng. Điều này làm gia tăng rủi ro tắc về sau và phát sinh mùi khó chịu quanh khu vực bếp.

Áp dụng SOP vệ sinh theo tải bếp (hàng ngày/tuần). Nên xây dựng lịch vệ sinh rổ rác hàng ngày, vớt mỡ 2–3 lần/tuần hoặc theo chỉ số đầy, và xả rửa toàn bể theo chu kỳ. Ghi nhật ký bảo trì để chuẩn hóa quy trình, bảo đảm hệ thống hoạt động ổn định và dễ dàng kiểm soát OPEX.

Hỏi: Lỗi nào gây mùi hôi nhiều nhất?
Đáp: Nhóm lỗi thông hơi và kín nước: nắp hở, thiếu ống thông hơi, gioăng lão hóa là tác nhân chính khiến khí hôi thoát ra ngoài. Kiểm tra định kỳ gioăng – khóa nắp và bảo đảm đường thông hơi thông suốt sẽ khắc phục triệt để.

Hỏi: Khoảng cách tối đa từ chậu rửa tới bẫy mỡ?
Đáp: Nên giữ trong khoảng ≤1.5–2 m nếu điều kiện mặt bằng cho phép. Nếu buộc phải xa hơn, hãy tăng đường kính ống, duy trì độ dốc 1–2% và bố trí nắp thăm để thuận tiện thông rửa.

Từ các lỗi thường gặp ở trên, bước kế tiếp chúng tôi sẽ hệ thống hóa các điều kiện tiên quyết về mặt bằng, vật tư và an toàn để Quý khách sẵn sàng triển khai đúng ngay từ đầu ở phần “Điều kiện tiên quyết & chuẩn bị mặt bằng – vật tư – an toàn”.

Điều kiện tiên quyết & chuẩn bị mặt bằng – vật tư – an toàn

Khảo sát hiện trạng, chọn đúng dung tích theo lưu lượng FOG, chuẩn bị đủ vật tư và cô lập nước/điện giúp thi công an toàn, đúng tiến độ.

Ở phần trước, chúng ta đã nhận diện các rủi ro khi lắp đặt sai chuẩn. Để chặn đứng những sự cố đó ngay từ đầu, Quý khách cần một bước chuẩn bị vững chắc về mặt bằng, vật tư, dung tích và an toàn thi công. Đây là nền tảng để đội thi công bẫy mỡ vận hành theo quy trình, nghiệm thu nhanh và không phát sinh chi phí ngoài kế hoạch.

Khảo sát không gian dưới chậu rửa/hố kỹ thuật, tuyến ống, điểm xả. Ghi nhận kích thước hộc tủ, cao trình ống vào/ra và vị trí kết nối vào hệ thống thoát chung. Giữ khoảng hở thao tác để mở nắp, nhấc rổ rác, kéo baffle. Đảm bảo tuyến ống ngắn – thẳng nhất có thể để hạn chế nguội mỡ trong ống trước khi vào bể, đồng thời bố trí lỗ thăm tại các điểm đổi hướng để dễ bảo trì.

Chuẩn bị vật tư đầy đủ. Danh mục vật tư bể tách mỡ cần có: ống uPVC/PPR/INOX, co – T – Y, kẹp treo/đỡ, keo dán ống, silicone trung tính, gioăng EPDM, ống thông hơi, nắp thăm, van xả mỡ; với phương án âm sàn cần thêm vật liệu chống thấm. Chuẩn bị dư 5–10% phụ kiện để xử lý phát sinh tại hiện trường và bảo đảm tiến độ.

Xác định nhu cầu điện cho bơm hút mỡ (nếu có). Nếu cấu hình sử dụng bơm/thiết bị hút mỡ, cần sẵn sàng ổ cắm chống nước, CB riêng và bảo vệ chống giật (RCD). Tổ chức tuyến dây gọn, tránh vùng ẩm ướt, có máng/cầu cáp và nhãn nhận diện để thuận tiện vận hành – bảo trì.

Chọn dung tích theo lưu lượng xả và tải FOG. Ước tính lưu lượng giờ cao điểm của các chậu/thiết bị xả, áp dụng nguyên tắc thời gian lưu đủ để mỡ nổi tách (tham khảo 20–30 phút theo hướng dẫn kỹ thuật). Với nhà hàng khách sạn, Quý khách có thể tham khảo các model trong danh mục Bể Tách Mỡ hoặc đặt gia công theo số hố chậu và cấu hình line rửa.

Đảm bảo an toàn thi công. Cô lập nguồn nước, đặt biển cảnh báo, phân luồng giao thông nội bộ khu bếp. Trang bị PPE đầy đủ (găng, kính, khẩu trang, ủng), kiểm soát nguy cơ trượt ngã do sàn ướt, thông gió khu vực sử dụng hóa chất kết dính, và chuẩn bị phương tiện PCCC gần điểm thi công.

Chuẩn bị vật tư và mặt bằng trước khi lắp đặt bẫy mỡ.
Chuẩn bị vật tư và mặt bằng trước khi lắp đặt bẫy mỡ.

Khảo sát hiện trường & tuyến ống

Việc khảo sát là bước quyết định thành bại của toàn bộ kế hoạch. Quý khách cần đo chính xác kích thước hộc tủ/chân đế của Chậu rửa công nghiệp, chiều cao đáy chậu tới sàn, và khoảng hở tối thiểu để thao tác mở nắp – rút rổ lọc rác. Xác lập cao trình ống vào/ra để tránh gối đầu, bảo đảm dòng chảy tự nhiên không bị dội ngược.

Thiết lập sơ đồ tuyến ống với độ dốc khuyến nghị 1–2% nhằm giữ dòng chảy ổn định, hạn chế bám cặn. Tại các góc cua hoặc đoạn dài, bố trí nắp thăm để thông rửa định kỳ. Xác định vị trí ống thông hơi và điểm thoát cuối đấu nối vào hệ thống chung để cân bằng áp suất, giúp hệ thống hoạt động êm, giảm mùi.

Cuối cùng, kiểm tra khả năng đấu nối vào hạ tầng hiện hữu và tình trạng sàn (phẳng – kín – chống trượt). Với mặt bằng chật, có thể cân nhắc bẫy mỡ lắp nổi ngay dưới chậu để rút ngắn tuyến ống; với bếp lưu lượng lớn, giải pháp âm sàn tối ưu không gian nhưng cần chuẩn bị chống thấm kỹ.

Đo đạc và đánh dấu tuyến ống vào/ra, thông hơi, nắp thăm.
Đo đạc và đánh dấu tuyến ống vào/ra, thông hơi, nắp thăm.

Danh mục vật tư & dụng cụ thi công

Để quá trình thi công không bị gián đoạn, Quý khách cần chuẩn bị sẵn danh mục vật tư bể tách mỡ theo tiêu chuẩn và đủ số lượng dự phòng. Lựa chọn vật liệu chịu dầu mỡ, kháng hóa chất tẩy rửa, và đồng bộ đường kính theo bản vẽ kỹ thuật nhằm đảm bảo độ kín – độ bền hệ thống.

  • Ống và phụ kiện: uPVC/PPR/INOX, co 45°/90°, T, Y; kẹp treo/đỡ phù hợp tải trọng.
  • Vật liệu làm kín: keo dán ống đúng chủng loại, silicone trung tính, gioăng EPDM cho nắp – cửa thăm.
  • Phụ kiện hệ thống: ống thông hơi, nắp thăm, van xả mỡ, rổ lọc rác, vách hướng dòng (baffle).
  • Dụng cụ thi công: nivo, thước cuộn, máy khoan, cưa ống, băng keo non, khăn lau – khay chứa.

Với phương án âm sàn, chuẩn bị thêm vật liệu chống thấm và nắp đậy chịu lực. Việc tổ chức kho bãi tại chỗ giúp kiểm đếm nhanh, hạn chế thất lạc phụ kiện nhỏ, giữ vững tiến độ lắp đặt theo kế hoạch.

Bộ vật tư tiêu chuẩn khi thi công bể tách mỡ.
Bộ vật tư tiêu chuẩn khi thi công bể tách mỡ.

Chọn dung tích theo lưu lượng & tải FOG

Nền tảng của lựa chọn dung tích là lưu lượng giờ cao điểm và cấu hình thiết bị xả. Ước tính tổng lưu lượng từ số hố chậu, máy rửa chén và tần suất sử dụng; sau đó áp dụng nguyên tắc thời gian lưu đủ dài để dầu mỡ nổi và giữ lại trong ngăn tách (tham khảo 20–30 phút theo thực hành kỹ thuật). Kích thước quá nhỏ làm FOG bị kéo sang đầu ra; quá lớn gây lãng phí không gian và chi phí đầu tư.

Để tối ưu, Quý khách nên áp dụng hệ số dự phòng cho tăng trưởng công suất và mùa cao điểm, đồng thời tham chiếu hướng dẫn của nhà sản xuất. Với mô hình nhà hàng, có thể bắt đầu từ các cấu hình trong Bể tách mỡ nhà hàng rồi điều chỉnh theo đặc thù line rửa. Cơ Khí Hải Minh cung cấp bản vẽ kỹ thuật và tư vấn chọn model phù hợp nhằm đảm bảo hiệu suất và chi phí vòng đời.

Xác định dung tích theo lưu lượng và thời gian lưu cần thiết.
Xác định dung tích theo lưu lượng và thời gian lưu cần thiết.

An toàn thi công & cô lập hệ thống

An toàn là ưu tiên số một trong suốt quá trình lắp đặt. Trước khi thi công, ngắt nước toàn tuyến, treo biển cảnh báo và căng dây phân khu vực. Trang bị PPE đúng chuẩn, đồng thời bố trí thảm chống trượt tại vùng thao tác ướt. Khi sử dụng keo dán, silicone, phải thông gió tốt để tránh tích tụ hơi hóa chất.

Hệ thống ống cần được thông khí để ổn định dòng chảy và hạn chế mùi; có thể tham khảo nguyên lý của hệ thống thông khí ống thoát nước. Nếu có bơm hút mỡ, tách riêng CB – RCD cho đường điện cấp và dùng ổ cắm đạt cấp bảo vệ phù hợp khu vực ẩm ướt. Chuẩn bị bình chữa cháy tại chỗ và dọn vệ sinh ngay sau khi kết thúc công việc để trả lại hiện trạng sạch – an toàn.

Tuân thủ an toàn cá nhân và cô lập nước khi thi công.
Tuân thủ an toàn cá nhân và cô lập nước khi thi công.

Checklist tiền thi công (Pre-Install)

Một checklist ngắn gọn giúp đội ngũ kiểm soát rủi ro và rút ngắn thời gian lắp đặt. Trước khi mang thiết bị vào vị trí, Quý khách vui lòng rà soát các mục sau để sẵn sàng triển khai “đúng ngay từ đầu”.

  • Xác nhận bản vẽ sơ bộ/CAD 2D/3D, cao trình ống và điểm đấu nối theo shopdrawing.
  • Kiểm tra hàng hóa: kích thước bẫy mỡ, cấp vật liệu Inox 304, phụ kiện đi kèm đủ và đúng quy cách.
  • Phê duyệt phương án lắp nổi/âm sàn, thống nhất phạm vi chống thấm – nắp đậy – tải trọng nắp.
  • Chốt phương án thông hơi, vị trí nắp thăm, quy chuẩn làm kín mối nối và kế hoạch chạy thử – nghiệm thu.
  • Chuẩn bị nhân lực, PPE, biển báo, và lịch phong tỏa khu vực thi công để không ảnh hưởng vận hành bếp.
Checklist tiền thi công giúp tránh phát sinh.
Checklist tiền thi công giúp tránh phát sinh.

Hỏi: Tài liệu nào cần trước khi thi công?

Bản vẽ CAD/3D, shopdrawing, sơ đồ ống, danh mục vật tư và quy trình an toàn (SOP).

Hỏi: Cách ước tính lưu lượng để chọn dung tích?

Dựa trên số chậu/thiết bị xả, thời gian sử dụng giờ cao điểm và áp dụng hệ số dự phòng cho tăng trưởng công suất.

Để đồng bộ thiết bị và mặt bằng, Quý khách có thể tham khảo danh mục Bể Tách Mỡ và cấu hình theo khu bếp thực tế, kết nối trực tiếp với Chậu rửa công nghiệp nhằm tối ưu hiệu suất vận hành.

Tất cả điều kiện tiên quyết đã sẵn sàng, bước tiếp theo chúng tôi sẽ hướng dẫn Quý khách thực thi Quy trình lắp đặt từng bước (lắp nổi dưới chậu rửa) để đội thi công triển khai nhanh, sạch và đúng chuẩn.

Quy trình lắp đặt từng bước (lắp nổi dưới chậu rửa)

Đặt bẫy mỡ gần chậu rửa, kết nối ống vào/ra đúng độ dốc, bổ sung thông hơi, bịt kín mối nối và kiểm tra rò rỉ trước khi bàn giao.

Sau khi đã hoàn tất khâu chuẩn bị mặt bằng – vật tư – an toàn, đây là thời điểm Quý khách triển khai lắp nổi dưới chậu theo quy trình chuẩn. Cách tiếp cận dưới đây được Cơ Khí Hải Minh chuẩn hóa từ dự án thực tế, bám sát hướng dẫn của nhà sản xuất và nguyên lý tách mỡ nhiều ngăn để bảo đảm hiệu suất vận hành và nghiệm thu nhanh.

Minh họa các bước lắp nổi bẫy mỡ dưới chậu rửa.
Minh họa các bước lắp nổi bẫy mỡ dưới chậu rửa.

Vị trí đặt: gần chậu rửa, thuận tiện bảo trì và xả mỡ. Hãy đặt bẫy mỡ ngay phía dưới hoặc sát cạnh Chậu rửa công nghiệp để rút ngắn chiều dài ống trước bẫy, hạn chế hiện tượng nguội – đông mỡ trong ống. Bố trí khoảng hở mở nắp, nhấc rổ rác và thao tác vớt mỡ một cách an toàn, không vướng chân. Mặt đặt phải phẳng, chắc, có kê chân hoặc gờ chống ngập cục bộ. Với tủ bếp, cần kiểm tra chiều cao thông thủy để thao tác thuận lợi.

Kết nối đầu vào/ra, kiểm soát độ dốc 1–2% (10–20 mm/m). Đầu vào lấy trực tiếp từ miệng xả chậu qua rổ lọc rác; đầu ra dẫn về hệ thoát chung. Duy trì độ dốc 1–2% theo chiều dòng chảy nhằm bảo đảm lưu tốc ổn định và tránh lắng đọng. Hạn chế gấp khúc 90°; dùng co chữ Y/T để chuyển hướng êm, giảm xoáy. Đồng bộ cao trình để tránh gối đầu gây dội nước.

Lắp ống thông hơi và nắp thăm; bịt kín bằng silicone/gioăng. Ống thông hơi độc lập giúp cân bằng áp suất, ngăn chân không và mùi hôi phát tán. Nắp thăm đặt ở điểm đổi hướng/đoạn dài để dễ kiểm tra – thông rửa. Tất cả mối nối ống và nắp/cửa thăm phải được trét silicone trung tính hoặc dùng gioăng EPDM phù hợp môi trường dầu mỡ và hóa chất tẩy rửa.

Thử kín bằng nước, quan sát dòng chảy và dán nhãn hướng dẫn vận hành. Chạy nước liên tục qua các ngăn, kiểm tra rò rỉ tại mọi mối nối và quanh nắp. Quan sát bề mặt tách: dòng không xoáy mạnh, không trào ngược qua baffle; mực nước ổn định. Sau khi đạt yêu cầu, dán nhãn hướng dẫn vệ sinh định kỳ, cảnh báo hóa chất và sơ đồ dòng chảy để đội bếp vận hành đúng.

Checklist nghiệm thu chi tiết giúp đạt chất lượng ngay lần đầu. Trước khi bàn giao, rà soát độ dốc 1–2%, thông hơi thông suốt, nắp thăm đầy đủ, không rò rỉ và nắp kín khít. Biên bản nghiệm thu cần kèm sơ đồ đường ống, nhật ký chạy thử và SOP vệ sinh. Việc tiêu chuẩn hóa ngay từ ban đầu giúp tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) và giảm OPEX vệ sinh – thông tắc sau này.

Bố trí vị trí và cân chỉnh bằng nivo

Định vị bẫy mỡ ngay dưới chậu rửa với không gian thao tác đủ.
Định vị bẫy mỡ ngay dưới chậu rửa với không gian thao tác đủ.

Đặt bẫy mỡ trên mặt phẳng chắc chắn, kê cao tránh ngập cục bộ. Dùng nivo để cân bằng cả hai phương, bảo đảm bề mặt bể ngang tuyệt đối nhằm phân phối dòng đều qua vách hướng dòng. Kê đỡ bằng chân tăng hoặc gờ thép/inox để tránh nước đọng quanh đáy bể khi rửa sàn. Việc kê cao còn giúp thao tác mở van xả mỡ thuận lợi và bảo vệ lớp sơn nền.

Khoảng cách ngắn nhất từ chậu đến bẫy mỡ để hạn chế nguội mỡ. Nên bố trí đoạn ống ngắn – thẳng; nếu buộc phải dài, hãy tăng đường kính ống và vẫn giữ độ dốc 1–2%. Đặt bẫy ngay dưới hoặc cạnh chậu giúp giảm rủi ro đóng rắn FOG trước khi vào bể, từ đó giảm tần suất thông tắc. Với cụm nhiều hố chậu, cân nhắc gom về một bẫy có dung tích phù hợp.

Cân chỉnh thăng bằng giúp dòng chảy đều qua các ngăn. Khi bể bị nghiêng, một bên ngăn sẽ chịu lưu lượng lớn hơn, dễ tạo xoáy và kéo FOG sang đầu ra. Việc cân bằng bằng nivo giúp tối ưu thời gian lưu và mặt phân cách dầu – nước, cải thiện hiệu suất tách. Đây là thao tác nhỏ nhưng mang lại lợi ích lớn trong nghiệm thu chất lượng.

Kết nối đầu vào/ra và thiết lập độ dốc

Sơ đồ kết nối vào/ra với độ dốc 1–2% ổn định.
Sơ đồ kết nối vào/ra với độ dốc 1–2% ổn định.

Lắp ống vào từ chậu qua ngăn lọc rác; ống ra về hệ thoát chung. Kết nối đầu vào tại ngăn rổ rác để giữ chất rắn, làm chậm dòng, đúng với cấu trúc 2–3 ngăn của bể tách mỡ công nghiệp. Đầu ra dẫn về ống thoát sàn hoặc line chính, bảo đảm không có điểm gối gây dội nước. Kẹp giữ ống chắc chắn để tránh rung lắc khi xả tải cao điểm.

Thiết lập độ dốc 1–2% theo chiều dòng chảy; tránh gấp khúc gắt. Độ dốc 10–20 mm/m giúp nước thoát đều, hạn chế lắng đọng. Tránh lạm dụng co 90°; nếu bắt buộc, bố trí nắp thăm sau co để dễ thông rửa. Kiểm tra cao trình bằng nivo và thước đo độ để giữ độ dốc ổn định trên toàn tuyến.

Dùng co chữ Y/T để tạo dòng êm, hạn chế xoáy. Cấu hình này giảm tổn thất cục bộ và nguy cơ kéo mỡ qua vách. Khi nhập lưu từ nhiều chậu, dùng chữ Y sẽ giúp hợp lưu mượt hơn so với T. Ghi chú các điểm nối bằng nhãn để tiện bảo trì về sau.

Thông hơi, nắp thăm và bịt kín chống mùi

Thông hơi đúng giúp tránh chân không và mùi hôi.
Thông hơi đúng giúp tránh chân không và mùi hôi.

Bố trí ống thông hơi độc lập, thoát lên cao, tránh giao cắt luồng mùi. Thông khí ổn định giúp dòng chảy êm, tránh trào ngược và triệt tiêu mùi khó chịu. Hướng ống lên cao, tránh gần cửa gió hồi hoặc khu vực làm việc để đảm bảo an toàn – vệ sinh. Đảm bảo không có bẫy khí ở đoạn thông hơi.

Lắp nắp thăm tại vị trí đổi hướng để dễ bảo trì. Cứ mỗi đoạn dài hoặc sau co 90° nên có nắp thăm để soi kiểm tra và thông rửa. Với bếp có mật độ thiết bị cao, các nắp thăm giúp rút ngắn thời gian khắc phục sự cố, giảm OPEX đáng kể. Ghi ký hiệu vị trí nắp thăm trên sơ đồ đường ống bàn giao.

Bịt kín mối nối bằng silicone trung tính; kiểm tra gioăng nắp. Toàn bộ mối nối cần kín khí – kín nước để chặn mùi FOG. Ưu tiên gioăng EPDM cho nắp/cửa thăm vì kháng dầu mỡ và hóa chất tẩy rửa tốt. Sau khi trét keo, lau sạch phần dư để tránh bám bẩn và mất thẩm mỹ.

Thử kín – chạy thử – gắn nhãn

Kiểm tra rò rỉ và lưu tốc trước khi bàn giao.
Kiểm tra rò rỉ và lưu tốc trước khi bàn giao.

Đổ nước đầy từng ngăn để kiểm tra rò rỉ và mực nước ổn định. Kiểm tra quanh cổ ống, thân bể, nắp và cửa thăm; mọi rò rỉ phải được xử lý ngay. Quan sát bề mặt tách: lớp mỡ nổi rõ, không bị kéo trôi khi xả lưu lượng lớn. Ghi nhận kết quả vào biên bản chạy thử.

Quan sát dòng: không xoáy mạnh, không trào ngược qua baffle. Nếu thấy xoáy, rà soát lại co nối và độ dốc; cân chỉnh để giảm nhiễu động. Kiểm tra thời gian lưu thực tế bằng cách đánh dấu mực nước; đảm bảo dòng chảy qua ngăn tách ổn định. Xác nhận không có tiếng rít do chân không ở line ống.

Gắn nhãn lưu ý vận hành và lịch vệ sinh định kỳ. Nhãn cần thể hiện tần suất vớt mỡ, vệ sinh rổ rác, chu kỳ xả rửa toàn bể. Bổ sung sơ đồ mũi tên hướng dòng và cảnh báo hóa chất không được đổ vào bể. Việc chuẩn hóa SOP giúp đội vận hành mới nắm quy trình nhanh chóng.

Checklist nghiệm thu lắp nổi

Checklist nghiệm thu giúp kiểm soát chất lượng chi tiết.
Checklist nghiệm thu giúp kiểm soát chất lượng chi tiết.

Độ dốc đạt 1–2%; ống thông hơi hoạt động; nắp thăm đủ. Dò lại độ dốc toàn tuyến bằng nivo; test thông hơi bằng cách xả đồng thời và nghe tiếng rít: nếu có, cần khắc phục. Đảm bảo tất cả vị trí đổi hướng đều có nắp thăm đúng chuẩn.

Không rò rỉ tại mối nối; nắp kín, gioăng tốt. Kiểm tra bằng chạy nước liên tục 10–15 phút; lau khô bề mặt để dễ phát hiện thấm rỉ. Nắp đậy phải khít, khóa chắc, gioăng không lão hóa hay ép lệch.

Có nhật ký bàn giao, sơ đồ đường ống và SOP vệ sinh. Hồ sơ bàn giao gồm: bản vẽ as-built, sơ đồ dòng chảy, biên bản chạy thử, hướng dẫn vệ sinh – bảo trì. Tài liệu đầy đủ giúp Quý khách kiểm soát CAPEX/OPEX và đáp ứng yêu cầu kiểm tra nội bộ.

Hỏi: Các điểm rủi ro rò rỉ thường gặp ở lắp nổi?

Mối nối ống vào/ra, quanh nắp và vị trí xuyên thành là điểm nhạy cảm. Khuyến nghị kiểm tra bằng xả nước áp lực và quan sát liên tục 10–15 phút, nếu cần siết lại đai kẹp và bổ sung silicone/gioăng.

Hỏi: Cần dán nhãn gì trên thiết bị?

Hướng dẫn vệ sinh rổ rác – vớt mỡ, cảnh báo hóa chất không đổ vào bể, lịch bảo trì định kỳ (ngày/tuần/tháng) và sơ đồ hướng dòng qua ngăn.

Để chọn model phù hợp hoặc đặt gia công theo kích thước tủ chậu, Quý khách có thể tham khảo danh mục Bể Tách Mỡ do Cơ Khí Hải Minh sản xuất bằng Inox 304, kèm bản vẽ kỹ thuật và SOP vận hành.

Ngay sau quy trình lắp nổi, chúng tôi sẽ hướng dẫn Quý khách phương án lắp âm sàn/âm nền để tối ưu không gian và thẩm mỹ ở khu bếp có lưu lượng xả lớn.

Quy trình lắp đặt từng bước (lắp âm sàn/âm nền)

Lắp âm sàn cần nền phẳng, chống thấm tốt, đặt bể cân, thông hơi đầy đủ và duy trì lối tiếp cận vệ sinh qua nắp thăm kiên cố.

Các bước thi công bẫy mỡ âm sàn cho bếp công nghiệp.
Các bước thi công bẫy mỡ âm sàn cho bếp công nghiệp.

Tiếp nối phương án lắp nổi, giải pháp lắp đặt bẫy mỡ âm sàn giúp tối ưu không gian, giảm phát tán mùi và phù hợp với khu bếp có lưu lượng xả lớn. Để hệ thống vận hành ổn định, Quý khách cần kiểm soát chặt cao độ, độ dốc ống 1–2% và yêu cầu chống thấm quanh bể. Cơ Khí Hải Minh áp dụng quy trình chuẩn dựa trên cấu trúc bể 2–3 ngăn, nắp đậy kín và tuyến thông hơi độc lập để đạt hiệu suất tách mỡ cao, đúng thực hành kỹ thuật.

Khảo sát hố kỹ thuật, xác định cao độ vào/ra và cốt nền. Trước khi thi công, đo đạc chính xác cốt nền hiện trạng, cao độ ống đầu vào từ các cụm rửa và đầu ra về hệ thoát chung. Đánh dấu tuyến đi ống và vị trí nắp thăm để đảm bảo lối tiếp cận bảo trì. Việc xác lập cao độ chuẩn giúp dòng chảy tự nhiên, tránh gối đầu hoặc dội nước.

Tạo đế bê tông phẳng, lót chống thấm, kê đệm chống rung. Đế bê tông phẳng là nền tảng chịu lực cho bể tách mỡ chôn ngầm; bề mặt cần đủ cứng và không võng. Lớp chống thấm quanh bể và cổ ống giúp ngăn rò thấm vào nền, giảm nguy cơ mùi và suy giảm kết cấu. Kê đệm cao su/nhựa kỹ thuật nhằm triệt rung và tách ly điện hóa với nền.

Đặt bể cân bằng; đấu nối ống vào/ra và thông hơi; cố định. Khi đặt bể, dùng nivo cân theo hai phương để phân phối dòng đều giữa các ngăn. Kết nối ống vào/ra bằng keo/gioăng kín nước, kiểm tra độ dốc 10–20 mm/m trên toàn tuyến. Bố trí ống thông hơi độc lập lên cao, có chụp che mưa để cân bằng áp và hạn chế mùi.

Lấp – đầm – hoàn thiện nắp; đảm bảo lối tiếp cận vệ sinh. Vật liệu lấp được chia lớp mỏng, đầm đều để tránh lún cục bộ có thể vặn xoắn đường ống. Khung – nắp thăm chịu lực phải chống trượt, kín mùi và có tay nắm để thao tác. Để vận hành, cần chừa khoảng trống đủ rộng cho thao tác vớt mỡ, rửa bể và hút bùn.

Thử kín bằng nước và quan sát mực nước từng ngăn trước khi bàn giao. Đổ nước đầy bể, theo dõi mực nước ổn định giữa các ngăn, quan sát bề mặt tách không xoáy mạnh. Kiểm tra thấm rò tại mối nối và cổ ống xuyên tường; xử lý triệt để trước khi hoàn thiện sàn. Lập biên bản chạy thử, ghi ảnh hiện trường để chuẩn bị nghiệm thu.

Khảo sát hố kỹ thuật & thiết kế cao độ

Định vị hố kỹ thuật, cao độ ống và vị trí nắp thăm bảo trì.
Định vị hố kỹ thuật, cao độ ống và vị trí nắp thăm bảo trì.

Đo cốt nền hiện trạng và cao độ ống đầu vào/ra. Ghi nhận cao trình sàn, chiều sâu hố kỹ thuật và vị trí đấu nối vào hệ thoát chung để thiết lập bản vẽ shopdrawing. Xác định rõ cao độ đầu vào từ cụm rửa, máy rửa chén và các điểm xả khác. Cao độ chính xác giúp tránh hiện tượng dội ngược và bảo toàn lưu tốc.

Tính toán độ dốc ống 1–2% và vị trí nắp thăm trên sàn. Độ dốc 1–2% (10–20 mm/m) đảm bảo dòng chảy êm, giảm lắng đọng FOG trong ống theo hướng dẫn kỹ thuật. Nắp thăm nên đặt sau các co đổi hướng hoặc tại các đoạn dài để thuận tiện soi kiểm tra và thông rửa. Bố trí nắp thăm ở nơi không cản trở giao thông nội bộ bếp.

Bố trí tuyến thông hơi lên cao, tránh khu vực phục vụ. Thông hơi độc lập ổn định áp suất, giúp nước qua các ngăn không tạo chân không hoặc tiếng rít. Tuyến ống nên vươn lên mái hoặc vị trí thông thoáng, có chụp che mưa/bụi. Có thể tham khảo nguyên lý hệ thống thông khí ống thoát nước để tối ưu thiết kế.

Đế bê tông, chống thấm và kê đệm

Tạo nền phẳng, chống thấm tốt trước khi đặt bể.
Tạo nền phẳng, chống thấm tốt trước khi đặt bể.

Đổ bê tông Mác phù hợp tạo mặt phẳng chịu lực. Chọn mác bê tông đáp ứng tải trọng bể đầy nước và tải tác động từ sàn. Cán phẳng kỹ, kiểm tra bằng nivo để bảo đảm đáy bể tiếp xúc đều, không điểm kê cục bộ. Mép hố cần bo gọn để giảm sụt lở về sau.

Lót chống thấm quanh bể và cổ ống xuyên tường. Chống thấm bể tách mỡ là bước bắt buộc để ngăn thấm qua nền làm suy giảm kết cấu và phát tán mùi. Dán màng, quét chống thấm lỏng hoặc dùng vữa polymer tùy điều kiện công trình. Đặc biệt trú trọng các vị trí cổ ống xuyên tường, mạch ngừng và khe co giãn.

Kê đệm cao su/nhựa kỹ thuật giảm rung, chống ăn mòn. Đệm cao su hoặc nhựa kỹ thuật giúp triệt rung khi xả tải cao, đồng thời cách ly bể với ẩm mốc ở nền. Chiều dày đệm được chọn để bù sai số cao độ nhỏ sau cán phẳng. Bề mặt đệm cần sạch, khô trước khi đặt bể.

Đặt bể, đấu nối và thông hơi

Đặt bể cân nivo theo 2 phương; cố định chống nổi. Với bể inox 304, Quý khách căn chỉnh thăng bằng để mặt phân cách dầu – nước ổn định ở cả hai chiều. Ở khu vực có mực nước ngầm, cần neo bể vào đế bằng pát inox để tránh lực đẩy nổi khi bể rỗng. Việc cố định còn giúp ống không bị kéo lệch theo thời gian.

Đấu nối ống vào/ra với keo/gioăng kín nước; kiểm tra căn chỉnh. Dùng keo chuyên dụng hoặc gioăng EPDM cho môi trường dầu mỡ để bảo đảm kín nước – kín mùi. Canh chỉnh đồng trục tại đầu nối, siết đai kẹp đều để tránh tạo rãnh rò rỉ. Sau khi kết nối, thử nước cục bộ từng mối để loại trừ sai sót.

Bố trí ống thông hơi độc lập, cao, có nắp chụp mưa/bụi. Ống thông hơi đưa lên mái hoặc cao hơn mái che nhằm tách luồng mùi khỏi khu vực làm việc. Sử dụng chụp che mưa và lưới chắn côn trùng để bảo vệ đường thông khí. Ghi chú tuyến ống trên bản vẽ as-built để tiện bảo trì.

Lấp – đầm – hoàn thiện nắp thăm

Lấp cát/đất theo lớp, đầm đều; bảo vệ ống và thân bể. Chia lớp 10–15 cm, đầm chặt đến độ chặt thiết kế để tránh lún cục bộ. Quanh ống, dùng cát mịn bao bọc nhằm hạn chế nứt gãy khi sàn tải trọng. Che chắn cổ ống và mặt bể trong suốt quá trình để không lẫn phế liệu.

Lắp khung – nắp thăm chịu lực, chống trượt, kín mùi. Chọn nắp có gioăng, khóa chốt và bề mặt chống trượt, phù hợp tải trọng lưu thông. Khung nắp liên kết cứng với sàn để tránh xô lệch theo thời gian. Với khu vực ẩm ướt, phối hợp hệ Vỉ thoát sàn inox để thoát nước sạch sẽ và thẩm mỹ.

Đảm bảo khoảng trống thao tác để vớt mỡ/rửa bể. Chừa không gian tối thiểu theo kích thước nắp và hướng mở, có tay nắm chắc chắn. Lối đi tiếp cận không cản trở công năng bếp và an toàn khi thao tác. Gắn nhãn khu vực để đội vận hành dễ nhận diện.

Thử kín nước & nghiệm thu

Đổ nước đầy, quan sát mức nước ổn định từng ngăn. Bể tách mỡ 2–3 ngăn hoạt động đúng khi mực nước giữa các ngăn không dao động bất thường và bề mặt tách yên. Nếu xuất hiện xoáy, rà soát lại độ dốc và co nối trên tuyến ống. Ghi nhận hình ảnh làm bằng chứng nghiệm thu.

Kiểm tra mối nối và cổ ống xuyên tường; không thấm rò. Lau khô bề mặt, quan sát liên tục 10–15 phút trong lúc xả tải để phát hiện thấm rỉ vi mô. Khắc phục bằng siết lại đai kẹp, bổ sung silicone trung tính hoặc thay gioăng EPDM khi cần. Chỉ hoàn thiện sàn sau khi đạt trạng thái “kín nước – kín mùi”.

Biên bản nghiệm thu kèm ảnh và sơ đồ hoàn công. Hồ sơ gồm: bản vẽ as-built, sơ đồ dòng chảy, nhật ký chạy thử và checklist kiểm tra. Tài liệu này là căn cứ bảo hành, bảo trì và kiểm tra nội bộ HACCP/ISO của Quý khách. Lưu trữ cả số khung – nắp thăm để thuận tiện mua thế hệp.

Hỏi: Có cần chống nổi cho bể âm sàn?

Cần. Ở khu vực mực nước ngầm cao hoặc nền ẩm, lực đẩy nổi có thể làm bể xê dịch khi rỗng. Khuyến nghị neo/cố định bể vào đế bê tông bằng pát inox, tính toán lực đẩy nổi ở hai trạng thái rỗng/đầy để chọn số lượng và vị trí neo phù hợp.

Hỏi: Lối tiếp cận bảo trì như thế nào?

Thiết kế nắp thăm bảo trì bẫy mỡ đủ kích thước, có tay nắm và bề mặt chống trượt. Chừa khoảng trống đứng/ngồi thao tác an toàn, lối đi không giao cắt luồng vận hành, và có biển chỉ dẫn vị trí nắp. Điều này giúp vớt mỡ, rửa bể, hút bùn thuận tiện và an toàn.

Để đồng bộ thiết bị và dung tích theo lưu lượng, Quý khách có thể tham khảo các model trong danh mục Bể Tách Mỡ hoặc giải pháp Bể tách mỡ công nghiệp do Cơ Khí Hải Minh gia công Inox 304 kèm bản vẽ kỹ thuật và SOP vận hành.

Khi hạ tầng âm sàn đã hoàn thiện đúng chuẩn, hiệu suất tách mỡ phụ thuộc mạnh vào cấu tạo 2–3 ngăn, hướng dòng và tuyến thông hơi của bể. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết về cấu tạo, nguyên lý dòng chảy, thông hơi và lựa chọn vật liệu để Quý khách tối ưu hiệu suất vận hành lẫn chi phí vòng đời.

Chuyên sâu kỹ thuật: cấu tạo 2–3 ngăn, dòng chảy, thông hơi, vật liệu

Hiệu suất bẫy mỡ phụ thuộc vào bố trí 2–3 ngăn, dòng chảy êm, thông hơi đúng và vật liệu Inox 304 bền, dễ vệ sinh.

Tiếp nối phần thi công lắp âm sàn/âm nền, yếu tố quyết định hiệu suất vận hành không nằm ở kích thước đơn thuần mà ở cấu hình thủy lực bên trong: cấu tạo 2–3 ngăn, cách dẫn dòng qua baffle, hệ ống thông hơi và lựa chọn vật liệu. Khi những biến số này được thiết kế đúng, Quý khách sẽ có một hệ thống tách FOG (Fats, Oils, Grease) ổn định, hạn chế mùi, dễ bảo trì và đáp ứng kiểm tra nội bộ HACCP. Nguyên lý tách mỡ dựa trên chênh lệch tỷ trọng — mỡ nhẹ nổi lên, nước nặng hơn đi xuống — nhưng muốn đạt hiệu suất cao cần kiểm soát thời gian lưu và tránh nhiễu động bề mặt theo đúng thực hành kỹ thuật của grease trap.

Cấu tạo 2–3 ngăn & vai trò từng khoang

Ngăn rổ lọc rác giữ chất rắn, làm chậm dòng. Đây là cửa ngõ của hệ thống, thường tích hợp rổ rác Inox 304 để giữ lại thức ăn thừa và xơ sợi. Khi giữ rắn ngay tại đầu vào, Quý khách giảm đáng kể nguy cơ tạo xoáy và cuốn FOG sang ngăn sau. Rổ cần dễ nhấc ra – vệ sinh trong vài thao tác, và thể tích vừa đủ để không gây dội nước ở giờ cao điểm. Với tuyến cấp từ Chậu rửa công nghiệp, cấu hình ngăn rác đúng chuẩn sẽ giúp giảm OPEX thông tắc đáng kể.

Ngăn tách mỡ: diện tích mặt thoáng đủ để mỡ nổi. Đây là “trái tim” của cấu tạo bể tách mỡ 3 ngăn. Dòng nước được dẫn qua vách hướng dòng (baffle) để giảm tốc, tạo mặt phẳng yên cho FOG nổi lên. Diện tích mặt thoáng và chiều sâu hữu hiệu quyết định thời gian lưu; khi thời gian lưu đủ, lớp mỡ dày dần và được giữ lại ổn định trên bề mặt. Ở ngăn này, tránh mọi hình học gây xoáy hoặc tia phun trực diện từ ống vào.

Ngăn nước sạch: ổn định mực nước trước khi thoát. Ở khoang cuối, nước đã giảm FOG sẽ đi qua ống chữ T lấy nước tầng giữa, giữ cho bề mặt không bị hút kéo lớp mỡ. Ngăn này còn giúp triệt dao động mực khi tải tăng đột ngột, tránh dội ngược về ngăn tách. Khi lắp đặt đúng, nước rời bể sẽ trong hơn, giảm bám bẩn và hạn chế mùi ở hệ thống thoát chung. Quý khách có thể tham khảo các cấu hình mẫu trong danh mục Bể Tách Mỡ do Cơ Khí Hải Minh sản xuất.

Kiểm soát dòng chảy – tránh xoáy

Định hướng ống vào nhẹ nhàng, tránh góc 90° gắt. Dòng vào cần được “hạ nhiệt” từ trước: dùng co cong dài, chữ Y hoặc T giảm chấn để tránh tia phun va trực tiếp lên bề mặt tách. Việc này giúp hạn chế vỡ hạt dầu, giảm khả năng FOG bị kéo theo dòng qua vách ngăn. Kết quả là bề mặt tách yên, mỡ nổi nhanh và dày đều.

Baffle và ống chữ T giúp dòng êm, giảm cuốn FOG. Baffle chia tách dòng theo lớp, còn ống chữ T ở đầu vào/ra chuyển hướng thẳng đứng, triệt xoáy cục bộ. Khi kết hợp đúng, Quý khách tạo được hành lang dòng êm giữa các ngăn, duy trì lớp mỡ ổn định trên mặt. Đây là thực hành cốt lõi để bảo toàn hiệu suất tách trong điều kiện tải xả biến thiên.

Tối ưu chiều cao baffle để tạo thời gian lưu. Chiều cao baffle quyết định mặt cắt dòng và thời gian nước lưu trong ngăn tách. Baffle quá thấp làm mỡ dễ tràn; quá cao gây dâng mực và dội nước. Cách tối ưu là bảo đảm khoảng hở dưới baffle đủ lớn để nước đi qua như “dòng dưới”, đồng thời giữ mặt thoáng phía trên để FOG tích tụ và được vớt định kỳ theo SOP vận hành.

Thông hơi & nắp thăm đúng chuẩn

Ống thông hơi độc lập giúp cân bằng áp, giảm mùi. Thông khí ổn định tránh tạo chân không và tiếng rít, đồng thời duy trì lưu tốc đều giữa các ngăn. Tuyến thông hơi nên đi thẳng, lên cao và không tạo “bẫy khí”, hạn chế giao cắt với luồng gió hồi trong bếp. Khi thông hơi tốt, bề mặt tách giữ được trạng thái yên — điều kiện cần để hiệu suất cao.

Nắp thăm ở các điểm đổi hướng/đầu bể để vệ sinh. Mỗi khúc cua hoặc đoạn ống dài cần có nắp thăm để kiểm tra – thông rửa nhanh. Với bể lắp âm, nắp thăm cần chịu lực, chống trượt và kích thước đủ cho thao tác vớt mỡ, nhấc rổ rác. Việc bố trí nắp thăm khoa học rút ngắn thời gian downtime khi bảo trì.

Bịt kín bằng gioăng phù hợp, chống hóa chất. Gioăng EPDM và silicone trung tính là lựa chọn phổ biến cho môi trường FOG và chất tẩy rửa. Mục tiêu là đạt kín nước – kín khí tại mối nối ống, nắp bể và cửa thăm để chặn mùi. Kiểm tra định kỳ độ đàn hồi gioăng và siết lại đai kẹp khi cần để duy trì độ kín trong suốt vòng đời thiết bị.

Vật liệu Inox 304 & độ bền

Inox 304 chịu ăn mòn, dễ vệ sinh, an toàn thực phẩm. Trong môi trường bếp, muối, chất tẩy rửa và nhiệt độ thay đổi liên tục đòi hỏi vật liệu bền. Inox 304 đáp ứng tốt nhờ khả năng kháng ăn mòn, bề mặt trơ và không ám mùi, phù hợp tiếp xúc gián tiếp với nước thải thực phẩm. Đây cũng là nền tảng cho các bẫy mỡ inox 304 tiêu chuẩn tại các bếp nhà hàng – khách sạn.

Độ dày phù hợp; mối hàn kín, mài bóng. Tấm Inox đủ dày giúp bể cứng vững, giảm biến dạng khi thi công và khi chịu tải xả lớn. Mối hàn cần liên tục, thấu tốt và được xử lý bavia – mài bóng để hạn chế bám bẩn, rêu mốc. Bề mặt hoàn thiện tốt còn giúp rút ngắn thời gian vệ sinh, giảm chi phí nhân công.

So với nhựa/composite: bền nhiệt, thẩm mỹ, tuổi thọ cao. Ở lưu lượng xả nóng từ máy rửa chén hay chảo nước sôi, Inox 304 cho độ ổn định hình học tốt, ít lão hóa theo thời gian. Bể kim loại cũng cho phép kết cấu nắp – khóa – gioăng kín khít hơn, hạn chế mùi và thấm rò. Với yêu cầu vận hành liên tục, Inox 304 là phương án tối ưu về tổng chi phí sở hữu (TCO).

Khoảng cách tối ưu & độ dốc ống

Giữ khoảng cách bẫy mỡ – chậu rửa ngắn nhất có thể. Ống càng dài, FOG càng dễ nguội – đóng rắn trước khi vào bể. Bố trí bẫy mỡ ngay dưới hoặc sát cụm rửa giúp hạn chế đóng cặn trong ống, giảm tần suất thông tắc. Với cụm nhiều hố chậu, nên gom lưu lượng về một bể dung tích phù hợp để tối ưu vận hành.

Độ dốc ống 1–2% đảm bảo dòng ổn định, hạn chế lắng đọng. Độ dốc 10–20 mm/m được xem là ngưỡng an toàn để duy trì lưu tốc đều theo khuyến nghị kỹ thuật. Tránh gấp khúc 90°; nếu bắt buộc, bố trí nắp thăm ngay sau co để tiện kiểm tra. Kiểm tra độ dốc thực tế bằng nivo trước khi cố định tuyến ống.

Bố trí nắp thăm định kỳ theo chiều dài tuyến ống. Cứ mỗi đoạn dài hoặc sau hợp lưu từ nhiều nhánh, cần có nắp thăm để soi, xịt rửa và hút bùn. Điều này đặc biệt hữu ích ở các line âm sàn, nơi việc tiếp cận trực tiếp khó khăn. Kết hợp với sản phẩm Bể tách mỡ công nghiệp đúng kích cỡ sẽ giúp hệ thống duy trì hiệu suất ổn định.

Hỏi: Có nên dùng baffle rời hay cố định?

Baffle rời linh hoạt khi vệ sinh sâu, thay thế nhanh nếu hư hỏng; nhưng cần quy trình lắp lại đúng vị trí để không rò rỉ và không làm lệch dòng. Baffle cố định cho độ kín – ổn định cao, ít rủi ro sai lắp khi vận hành. Với bếp nhỏ và vừa, chúng tôi khuyến nghị baffle cố định; với bếp trung tâm/công suất lớn, có thể chọn baffle rời dạng module kèm chốt định vị để cân bằng giữa hiệu suất và bảo trì.

Hỏi: Tại sao Inox 304 phù hợp bếp công nghiệp?

Inox 304 kháng ăn mòn tốt, bề mặt không xốp giúp vệ sinh nhanh, hạn chế bám mùi và đạt yêu cầu an toàn thực phẩm. Vật liệu này chịu nhiệt ổn định, hàn – gia công thuận lợi, cho phép tạo mối hàn kín và kết cấu nắp – gioăng chắc chắn. Nhờ đó, thiết bị bền bỉ, giảm chi phí bảo trì theo thời gian.

Nếu Quý khách cần đồng bộ thiết bị với cụm rửa, có thể tham khảo dải sản phẩm Bể Tách Mỡ của Cơ Khí Hải Minh để chọn cấu hình ngăn lọc rác – ngăn tách mỡ tối ưu cho lưu lượng của mình.

Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ đưa ra bộ tiêu chí lựa chọn về dung tích, kiểu lắp, vật liệu và phụ kiện để Quý khách chốt model tối ưu cho công suất và không gian bếp.

Tiêu chí lựa chọn: dung tích, kiểu lắp, vật liệu, phụ kiện

Chọn bẫy mỡ dựa vào lưu lượng, không gian, ngân sách và yêu cầu bảo trì; ưu tiên Inox 304 và đủ phụ kiện để vận hành bền vững.

Tiếp nối phần cấu tạo 2–3 ngăn, hướng dòng và thông hơi, giờ là lúc biến kiến thức kỹ thuật thành ma trận quyết định thực tế để Quý khách chốt model phù hợp. Chúng tôi tổng hợp các tiêu chí trọng yếu về dung tích, phương án lắp nổi/âm sàn, vật liệu và bộ phụ kiện để tối ưu hiệu suất vận hành lẫn tổng chi phí sở hữu (TCO).

Dung tích theo lưu lượng cao điểm và thời gian lưu yêu cầu. Dung tích không chỉ “to là tốt” mà phải tương thích với lưu lượng nước thải giờ cao điểm và tải FOG (fats, oils, grease). Mục tiêu là tạo đủ thời gian lưu trong ngăn tách để mỡ nổi lên bề mặt, trong khi dòng chảy được giữ êm nhờ baffle và ống chữ T. Hãy tính từ số chậu rửa, kích thước hố chậu, máy rửa chén, nhịp xả rửa… rồi cộng gộp theo kịch bản hoạt động bận rộn. Với công trình có biến thiên tải lớn theo mùa/ca, áp dụng hệ số dự phòng hợp lý để tránh quá tải cục bộ.

Lắp nổi dễ bảo trì; lắp âm sàn tiết kiệm không gian nhưng cần kiểm soát chi tiết. Lắp nổi đặt ngay dưới cụm chậu, đường ống ngắn, thao tác vớt mỡ – rửa bể nhanh, phù hợp cải tạo hoặc mặt bằng chật. Lắp âm sàn cho bếp bận rộn, lưu lượng lớn, thẩm mỹ gọn gàng; đổi lại phải xử lý chống thấm, chọn nắp thăm chịu lực, và bố trí ống thông hơi độc lập để hạn chế mùi. Dù chọn phương án nào, tiêu chí cốt lõi vẫn là dòng chảy ổn định, không xoáy và khả năng tiếp cận bảo trì thuận tiện.

Inox 304 cho độ bền và vệ sinh; bộ phụ kiện đúng chuẩn là “nửa sức mạnh” của hệ. Với bẫy mỡ inox 304, thân bể – nắp – baffle – rổ rác chịu ăn mòn tốt, bề mặt trơ giúp vệ sinh nhanh. Bộ phụ kiện cần đầy đủ và đúng chuẩn gồm: rổ lọc rác, van xả mỡ, nắp thăm, ống thông hơi, ống chữ T, thước đo mực để kiểm soát lớp mỡ; gioăng EPDM và khóa nắp để đạt kín nước – kín mùi. Thiết kế mối hàn kín liên tục, mài xử lý sạch bavia sẽ giảm bám bẩn và rò rỉ trong suốt vòng đời.

Cân nhắc lối tiếp cận bảo trì, tiếng ồn, thẩm mỹ và chi phí vòng đời. Bẫy mỡ là hệ vận hành liên tục, nên vị trí đặt phải có lối tiếp cận an toàn cho thao tác vớt mỡ/hút bùn theo lịch bảo trì. Kiểm soát tiếng ồn thủy lực bằng cách dùng co cong dài, ống chữ T giảm chấn và thông hơi đúng kỹ thuật. Với góc nhìn tài chính, cân đối CAPEX (đầu tư ban đầu) và OPEX (bảo trì – vệ sinh định kỳ), tránh “mua rẻ trả đắt” khi downtime gây gián đoạn sản xuất bếp. Với nhà hàng – khách sạn, yếu tố thẩm mỹ và tuân thủ quy trình HACCP cũng cần được tính đến (HACCP).

Dung tích theo quy mô bếp & thiết bị

Từ số chậu/đường xả để ước tính lưu lượng cao điểm. Bắt đầu bằng kiểm kê thiết bị xả: số chậu rửa, kích thước hố, phễu sàn, máy rửa chén, bồn tráng rửa… Mỗi điểm xả có đặc tính lưu lượng và nhịp xả riêng; hãy mô phỏng ca bận rộn nhất để đo “đỉnh” dòng chảy. Với bếp trung tâm hoặc có nhiều line rửa, cân nhắc gom lưu lượng về một bẫy dung tích lớn thay vì nhiều bẫy nhỏ phân tán, miễn là giữ được độ dốc ống và khả năng tiếp cận bảo trì.

Ví dụ tình huống điển hình để định cỡ. Cụm chậu đơn/đôi/chuỗi chậu tạo ra lưu lượng dạng xung theo thao tác rửa – tráng – xả; máy rửa chén tạo lưu lượng theo chu kỳ và nhiệt độ cao. Bếp quy mô nhỏ (quán cà phê, fast-casual) có thể đủ với bẫy lắp nổi bên dưới Chậu rửa công nghiệp. Bếp khách sạn, canteen hoặc cloud kitchen nhiều ca liên tục thường nên dùng bẫy dung tích lớn hoặc lắp âm sàn để đảm bảo thời gian lưu và giảm mùi trong khu vực làm việc.

Áp dụng hệ số an toàn cho mùa cao điểm. Nhu cầu tăng đột biến vào dịp cuối tuần/lễ tết có thể đẩy bẫy mỡ đến ngưỡng quá tải. Thêm biên dự phòng khi định cỡ giúp mặt thoáng ngăn tách luôn đủ rộng để mỡ nổi, hạn chế cuốn trôi FOG sang hệ thống thoát chung. Với cơ sở có kế hoạch mở rộng, hãy tính dư địa nâng công suất để tránh phải thay mới toàn bộ sau này.

Lắp nổi hay lắp âm sàn – chọn khi nào?

Lắp nổi: nhanh, gọn, dễ bảo trì. Ưu tiên khi cải tạo, mặt bằng hạn chế hoặc cần rút ngắn thời gian triển khai. Đường ống ngắn giúp mỡ chưa kịp đông trong ống, giảm nguy cơ tắc. Kiểm tra khoảng không dưới bàn – dưới chậu, lối mở nắp, và bố trí khay/tấm hứng khi vệ sinh để giữ khu vực sạch sẽ.

Âm sàn: tối ưu không gian, thẩm mỹ, phù hợp lưu lượng lớn. Giải pháp này tách biệt mùi, giảm ảnh hưởng tới khu làm việc và khách. Yêu cầu đi kèm: nền phẳng, chống thấm quanh bể, nắp thăm chịu lực – chống trượt, và thông hơi độc lập lên cao để cân bằng áp. Ngay từ thiết kế, cần dự trù lối tiếp cận bảo trì (khoảng trống thao tác, vị trí nắp) để không phải đục phá về sau.

Các ràng buộc kỹ thuật cần khóa chặt. Với lắp nổi hay âm sàn, nguyên tắc chung là đảm bảo dòng chảy êm, tránh xoáy mạnh và kín nước – kín mùi ở mọi mối nối. Ở phương án âm sàn, tuyệt đối không bỏ qua ống thông hơi; ở phương án lắp nổi, đảm bảo chân đế vững, chống rung và vị trí đặt không cản trở luồng vận hành trong bếp.

Vật liệu & phụ kiện cần thiết

Inox 304 cho thân bể, nắp, baffle, rổ rác; mối hàn kín. Vật liệu này kháng ăn mòn, chịu nhiệt tốt và đáp ứng yêu cầu vệ sinh, phù hợp môi trường hóa chất tẩy rửa thường xuyên. Kiểm soát chất lượng mối hàn (liên tục, thấu, mài sạch) để triệt rò rỉ vi mô – nguồn gốc mùi khó chịu. Với quy trình chuyên nghiệp, bề mặt hoàn thiện tốt giúp giảm OPEX vệ sinh.

Phụ kiện “đúng – đủ” để vận hành bền. Bộ phụ kiện chuẩn gồm: rổ lọc rác dễ nhấc, van xả mỡ ở cao trình hợp lý, nắp thăm chiến lược, ống thông hơi, ống chữ T chống cuốn FOG, thước đo mực để kiểm soát lớp mỡ định kỳ. Khuyến nghị gioăng EPDM và khóa nắp chống hở để đạt độ kín; ốc – pát Inox đảm bảo bền vững. Với quy mô lớn, cân nhắc thêm điểm hút bùn chuyên dụng để giảm thời gian downtime.

Đồng bộ hệ với thiết bị xung quanh. Khi bố trí cùng tuyến Bể Tách Mỡ, hãy đảm bảo độ dốc ống phù hợp và khoảng cách tới cụm chậu là ngắn nhất khả thi. Ở bếp công suất lớn, tham khảo giải pháp Bể tách mỡ công nghiệp để có cấu hình khoang và phụ kiện tối ưu theo ca vận hành.

Ma trận quyết định theo không gian – vận hành – ngân sách

Xếp hạng ưu tiên để ra quyết định minh bạch. Hãy chấm điểm cho bốn nhóm tiêu chí: hiệu suất tách (thời gian lưu, cấu trúc 2–3 ngăn), bảo trì (thời gian – tần suất – mức độ tiếp cận), tài chính (CAPEX/OPEX, TCO), và thẩm mỹ/không gian. Trọng số sẽ khác nhau giữa nhà hàng dine-in, cloud kitchen hay căn tin nhà máy; mục tiêu là ra phương án phù hợp bối cảnh thay vì “đắt nhất là tốt nhất”.

Checklist nhanh để chốt phương án.

  • Lưu lượng giờ cao điểm đến từ những thiết bị nào? Có kế hoạch tăng công suất 6–12 tháng tới?
  • Lắp nổi hay âm sàn: lối tiếp cận bảo trì có thuận tiện, có cần nắp thăm chịu lực?
  • Yêu cầu kín mùi mức nào? Có tuyến thông hơi độc lập lên mái?
  • Ngân sách đầu tư và chi phí vận hành cho vệ sinh định kỳ ra sao?
  • Tiêu chuẩn nội bộ/HACCP đang áp dụng, cần hồ sơ bản vẽ kỹ thuật – nghiệm thu ở mức nào?

Cần phương án “may đo”. Đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh sẵn sàng dựng CAD/3D, tính toán lưu lượng – thời gian lưu, đề xuất cấu hình khoang và phụ kiện để phù hợp thực địa, bảo đảm hiệu suất vận hành và hồ sơ nghiệm thu.

Hỏi: Khi nào nên nâng cấp dung tích?

Khi Quý khách tăng công suất phục vụ, xuất hiện mùi hoặc tắc nghẽn dù đã bảo trì đúng lịch. Đây là dấu hiệu thời gian lưu không còn đủ và bề mặt tách thường xuyên bị cuốn mỡ.

Hỏi: Phụ kiện nào là tối quan trọng để chống mùi?

Nắp kín kèm gioăng đúng chuẩn, ống thông hơi độc lập và nắp thăm đặt chiến lược. Kết hợp khóa nắp – ống chữ T – gioăng EPDM để duy trì trạng thái kín nước – kín mùi.

Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ áp dụng ma trận tiêu chí này vào các kịch bản thực tế để Quý khách thấy rõ sự khác biệt giữa phương án lắp nổi/âm sàn, theo từng quy mô bếp và nhịp vận hành.

Ứng dụng thực tế & tình huống điển hình

Mỗi bối cảnh cần cấu hình bẫy mỡ khác nhau, ưu tiên lối tiếp cận vệ sinh, thông hơi và khoảng cách tối ưu tới chậu rửa.

Sau khi đã có ma trận tiêu chí về dung tích, kiểu lắp và vật liệu, bước tiếp theo là áp cấu hình vào từng kịch bản thực địa để Quý khách thấy rõ ràng đâu là giải pháp tối ưu cho vận hành hằng ngày. Mục tiêu là đảm bảo hiệu suất tách FOG ổn định, lối tiếp cận bảo trì thuận tiện và tuân thủ quy trình vệ sinh nội bộ. Khi ghép đúng phương án theo bối cảnh, tổng chi phí sở hữu (TCO) sẽ giảm, downtime bảo trì ngắn lại và mùi được kiểm soát tốt hơn. Ở cuối phần này, Quý khách sẽ nhìn thấy logic lựa chọn đối tác triển khai trọn gói — tiền đề cho phần kế tiếp về năng lực của Cơ Khí Hải Minh.

Bản đồ giải pháp theo loại hình cơ sở. Với nhà hàng – khách sạn, lưu lượng dao động mạnh theo khung giờ; giải pháp thường là lắp nổi dưới line chậu để thao tác vệ sinh nhanh. Bếp ăn tập thể, trường học, bệnh viện hay nhà máy có lưu lượng lớn và liên tục, phù hợp bể âm sàn dung tích cao kèm nắp thăm chịu lực. Mỗi môi trường có ràng buộc khác nhau về mùi, tiếng ồn và quy trình HACCP; vì thế, lựa chọn đúng cấu hình và tuyến ống không chỉ là kỹ thuật mà còn là quản trị vận hành.

Retrofit và dự án mới — hai chiến lược khác biệt. Retrofit chú trọng hạn chế đục phá, kiểm soát mùi và rút ngắn thời gian shutdown; vì thế bẫy mỡ lắp nổi dạng module gọn thường là phương án chủ lực. Dự án mới cho phép tối ưu toàn tuyến ống, thông hơi độc lập và chống thấm ngay từ đầu, giảm rủi ro rò rỉ và mùi về sau. Dù ở kịch bản nào, tiêu chí cốt lõi vẫn là vị trí đặt gần nguồn xả, kết nối kín nước – kín khí và có nắp thăm tại các điểm đổi hướng để dễ bảo trì theo khuyến nghị kỹ thuật.

Cấu hình chậu và thiết bị rửa — đừng đánh giá thấp lưu lượng gộp. Chuỗi chậu đơn/đôi/ba hố, phễu sàn và máy rửa chén công nghiệp tạo nên lưu lượng tổng có thể vượt xa dự tính nếu không tính đúng giờ cao điểm. Giải pháp an toàn là thiết kế manifold thu gom trước bẫy mỡ, bố trí nắp thăm tại điểm giao để kiểm tra và xịt rửa nhanh. Với nước xả nhiệt độ cao và chất tẩy, cần chiều dài ống ngắn và hướng dòng êm để tránh phá vỡ quá trình tách mỡ theo nguyên lý nhiều ngăn.

Khoảng cách và lối tiếp cận vệ sinh — yếu tố quyết định OPEX. Giữ bẫy mỡ càng gần chậu rửa càng tốt; nếu khoảng cách vượt 2 m, hãy tăng đường kính ống, bảo đảm độ dốc 1–2% và thêm nắp thăm định kỳ để hạn chế đóng cặn. Lối đi thao tác phải an toàn, đủ sáng và thông thoáng; nắp bể cần kín, có gioăng để chặn mùi. Một SOP vệ sinh theo ca giúp duy trì hiệu suất và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Nhà hàng & khách sạn

Lưu lượng dao động mạnh theo giờ; ưu tiên lắp nổi dễ bảo trì. Ẩm thực phục vụ theo ca làm lưu lượng xả tăng vọt trong các khung giờ cao điểm. Bẫy mỡ lắp nổi ngay dưới line chậu cho phép nhân sự vớt mỡ, nhấc rổ rác và rửa bể chỉ trong vài phút, giảm gián đoạn vận hành. Đây là ứng dụng bể tách mỡ nhà hàng mang lại cân bằng tốt giữa chi phí đầu tư và chi phí vận hành.

Đảm bảo mùi không phát tán khu phục vụ; thông hơi ra ngoài. Nhà hàng dine-in đòi hỏi kiểm soát mùi nghiêm ngặt để không ảnh hưởng trải nghiệm khách. Thiết kế nắp kín kèm gioăng, dùng ống chữ T giảm cuốn FOG và bố trí ống thông hơi độc lập ra ngoài sẽ giúp cân bằng áp và hạn chế mùi. Khi nền tảng này được thiết lập, khu vực service line luôn khô ráo và sạch mùi.

Checklist vệ sinh ca tối/đầu ngày giảm mùi tích tụ. Lập lịch vớt mỡ, xịt rửa rổ rác và kiểm tra mối nối vào cuối ca giúp lớp mỡ không dày lên quá ngưỡng. Sáng hôm sau kiểm chứng nhanh mức nước, độ kín nắp và tình trạng gioăng là đủ để vận hành ổn định cả ngày. Với nhu cầu mở rộng, cân nhắc nâng dung tích hoặc thêm điểm nắp thăm để tăng tốc bảo trì.

Gợi ý tham khảo cấu hình: danh mục Bể tách mỡ nhà hàng do Cơ Khí Hải Minh sản xuất.

Trường học, bệnh viện, bếp ăn tập thể

Lưu lượng lớn, liên tục; cân nhắc âm sàn dung tích cao. Suất ăn số lượng lớn tạo dòng xả liên tục với tải FOG đáng kể. Bể âm sàn dung tích lớn, cấu hình 2–3 ngăn và ống thông hơi độc lập sẽ giúp duy trì thời gian lưu cần thiết để FOG nổi ổn định. Kết hợp manifold thu gom từ nhiều line rửa giúp luồng chảy đều và dễ kiểm soát.

Thiết kế nắp thăm rộng, an toàn; lối đi cho xe vệ sinh. Nắp thăm cần chịu lực, chống trượt và đủ rộng cho thao tác hút bùn – vớt mỡ an toàn. Bố trí lối đi cho xe vệ sinh/xe đẩy và điểm cấp nước rửa bể gần đó giúp rút ngắn thời gian bảo trì. Khi không gian được quy hoạch đúng, ca vệ sinh định kỳ trở thành công việc tiêu chuẩn hóa, không làm ảnh hưởng dây chuyền.

SOP vệ sinh nghiêm ngặt, lưu hồ sơ và nhật ký. Môi trường bệnh viện, trường học yêu cầu kiểm soát hồ sơ vệ sinh để phục vụ kiểm tra nội bộ. Nhật ký dọn rửa, ảnh nghiệm thu định kỳ và kiểm tra độ kín mùi là ba chỉ số quan trọng. Đây là nền tảng để đáp ứng tiêu chuẩn quản lý an toàn thực phẩm và môi trường.

Retrofit vs dự án mới

Retrofit: hạn chế đục phá; dùng bẫy mỡ lắp nổi, module gọn. Tại trung tâm thương mại hay mặt bằng đang vận hành, thời gian thi công thường giới hạn ban đêm. Lựa chọn bẫy mỡ lắp nổi dạng module, tuyến ống ngắn và sử dụng co cong dài giúp giảm tiếng ồn, tránh rò rỉ và không làm ảnh hưởng cơ sở hiện hữu. Giải pháp này giảm CAPEX cho đục phá – chống thấm và rút ngắn thời gian shutdown.

Dự án mới: tối ưu tuyến ống, thông hơi, chống thấm ngay từ đầu. Khi có quyền chủ động từ giai đoạn thiết kế, hãy bố trí bẫy mỡ sát cụm rửa, đủ độ dốc 1–2% và ống thông hơi độc lập lên cao. Gia cố chống thấm quanh bể âm sàn, chọn nắp thăm chịu lực và khóa nắp chắc chắn để duy trì kín nước – kín mùi về dài hạn. Khai triển đúng ngay từ đầu sẽ giảm đáng kể OPEX vệ sinh – thông tắc sau này.

Lập kế hoạch shutdown và an toàn thi công. Với retrofit, cần lịch shutdown rõ ràng, phương án chặn mùi tạm thời và kiểm soát tiếng ồn – bụi. Ở dự án mới, chuẩn hóa nghiệm thu chống thấm, thử kín và chạy thử tải đỉnh giúp ngăn lỗi tiềm ẩn. Hai kịch bản khác nhau nhưng đều đòi hỏi quy trình chuyên nghiệp để bảo đảm tiến độ và chất lượng.

Chậu đơn/đôi/chuỗi và máy rửa chén

Lưu ý lưu lượng tổng khi gộp nhiều chậu. Khi nhiều hố chậu xả đồng thời, biên độ lưu lượng tăng đột biến có thể làm ngắn thời gian lưu trong ngăn tách. Giải pháp là gom về manifold trước bể, dùng ống chữ T và baffle để giảm động năng, giữ cho bề mặt tách yên. Đây là chìa khóa bảo toàn hiệu suất khi số điểm xả tăng.

Thiết kế manifold thu gom trước bẫy mỡ; nắp thăm tại điểm giao. Manifold giúp cân bằng phân phối dòng và giảm rủi ro quá tải cục bộ tại một nhánh. Đặt nắp thăm ngay tại điểm hợp lưu cho phép soi kiểm và xịt rửa nhanh khi cần. Cấu hình này đặc biệt phù hợp với line sơ chế dài, nhiều bồn tráng và phễu sàn.

Máy rửa chén công nghiệp: xem xét nhiệt độ và chất tẩy. Nước xả nóng và hóa chất rửa có thể phá vỡ giọt mỡ, vì thế cần rút ngắn khoảng cách từ máy đến bẫy mỡ, hướng dòng êm và duy trì đa ngăn tách. Khi kết nối bẫy mỡ với chậu rửa, hãy đảm bảo phần đặt thiết bị có lối thao tác thuận tiện để vệ sinh định kỳ. Tham khảo trang sản phẩm Chậu rửa công nghiệp để đồng bộ kích thước – cao trình thoát với bẫy mỡ.

Khoảng cách tối đa & lối tiếp cận vệ sinh

Giữ khoảng cách ngắn nhất; nếu >2 m cần tăng đường kính ống/nắp thăm. Ống dài làm mỡ nguội và đông trước khi vào bể, tăng nguy cơ tắc. Nếu không thể rút ngắn, hãy tăng đường kính ống, đảm bảo độ dốc 1–2% và bổ sung nắp thăm theo đoạn để làm sạch chủ động. Nguyên tắc này nhất quán ở cả lắp nổi và âm sàn.

Thiết kế hốc kỹ thuật/nắp thăm tiện thao tác vớt mỡ. Hốc kỹ thuật đủ sáng, cao độ thuận tiện và nắp mở nhanh giúp giảm thời gian bảo trì từ phút xuống giây. Với bể âm sàn, nắp chịu lực – chống trượt kèm gioăng kín là điều bắt buộc để chặn mùi. Việc đầu tư đúng ngay từ đầu giúp OPEX ổn định và an toàn lao động được đảm bảo.

Bố trí lối đi an toàn, đủ sáng, thông thoáng. Lối đi rộng, không vướng luồng vận hành và có nguồn chiếu sáng giúp thao tác vệ sinh ban đêm an toàn. Thông gió tốt quanh khu vực bể hạn chế tụ mùi và hơi ẩm. Khi tất cả điều kiện này được đáp ứng, SOP vệ sinh trở nên nhẹ nhàng và nhất quán.

Hỏi nhanh: Làm sao tích hợp bẫy mỡ với máy rửa chén?

Hãy tính lưu lượng chu kỳ, nhiệt độ xả và tính ăn mòn của hóa chất. Dùng manifold gom trước bể, rút ngắn tuyến ống, hướng dòng êm và bố trí nắp thăm tại điểm giao để bảo trì nhanh.

Hỏi nhanh: Retrofit trong trung tâm thương mại cần lưu ý gì?

Thi công ngoài giờ, hạn chế đục phá, kiểm soát mùi bằng nắp kín – gioăng đúng chuẩn và thông hơi tạm thời. Chọn bẫy mỡ lắp nổi module gọn để giảm downtime và rủi ro thấm.

Để chủ động cấu hình theo mặt bằng của mình, Quý khách có thể tham khảo dải sản phẩm Bể Tách Mỡ do Cơ Khí Hải Minh thiết kế – sản xuất, phù hợp nhiều quy mô và phương án lắp đặt.

Ở phần kế tiếp, Quý khách sẽ thấy rõ năng lực tư vấn – thiết kế – sản xuất – lắp đặt của Cơ Khí Hải Minh, lý do chúng tôi là đối tác tin cậy để triển khai trọn gói từ khảo sát đến nghiệm thu.

Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh

Cơ Khí Hải Minh có xưởng Inox 304 trực tiếp, quy trình ISO 9001:2015, hàng trăm dự án và cam kết bảo hành – hỗ trợ nhanh.

Sau khi đã nhìn rõ các ứng dụng thực địa và khác biệt của từng cấu hình lắp nổi/âm sàn, đây là lúc Quý khách cần một đối tác tin cậy có thể chịu trách nhiệm trọn vòng đời dự án. Chúng tôi kết hợp kinh nghiệm thi công thực tế với quy trình kỹ thuật minh bạch để cung cấp dịch vụ thiết kế thi công bể tách mỡ tiêu chuẩn, tối ưu hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO).

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu công năng, tính dung tích – lưu lượng theo kịch bản vận hành.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Xưởng inox 304 theo yêu cầu, kiểm soát chất lượng mối hàn và phụ kiện ngay tại nhà máy.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Đội ngũ hiện trường thi công trọn gói, thử kín, nghiệm thu, đào tạo SOP và bảo trì định kỳ.

Hơn 10 năm kinh nghiệm cơ khí – inox, xưởng sản xuất trực tiếp. Chúng tôi vận hành dây chuyền gia công bẫy mỡ inox với vật liệu Inox 304, đảm bảo độ bền vật liệu và khả năng chống ăn mòn trong môi trường tẩy rửa khắc nghiệt. Việc sản xuất tại xưởng giúp kiểm soát chặt CAPEX, đồng thời chủ động thời gian giao hàng và đồng bộ phụ kiện. Quý khách có thể đặt hàng theo kích thước thực địa, từ bẫy lắp nổi dưới cụm Chậu rửa công nghiệp đến bể âm sàn dung tích lớn cho bếp tập thể. Danh mục Bể Tách Mỡ do Cơ Khí Hải Minh cung cấp đã được tối ưu cho cả retrofit và dự án mới.

Quy trình tư vấn – thiết kế – thi công – nghiệm thu theo ISO 9001:2015. Mỗi dự án đều đi qua các bước tiêu chuẩn: khảo sát – tính dung tích theo lưu lượng đỉnh – thiết kế CAD/3D – duyệt mẫu – sản xuất – lắp đặt – thử kín – nghiệm thu. Hệ thống tài liệu và biểu mẫu ISO 9001:2015 giúp kiểm soát chất lượng từ đầu vào vật liệu đến bàn giao hồ sơ. Tiêu chí kỹ thuật như thiết kế 2–3 ngăn, nắp kín mùi, ống thông hơi độc lập, ống chữ T chống cuốn FOG và kiểm tra độ kín đều được kiểm soát theo checklist. Tham khảo khái quát về tiêu chuẩn ISO 9001 để hiểu triết lý quản trị chất lượng mà chúng tôi áp dụng.

Tùy biến theo yêu cầu: kích thước, phụ kiện, nắp thăm, vent. Nhu cầu công trình không giống nhau; vì thế cấu hình bẫy mỡ cần “may đo” theo mặt bằng, lưu lượng và quy trình vệ sinh. Chúng tôi tinh chỉnh cao trình ống, vị trí nắp thăm, loại gioăng, số lượng baffle và rổ rác để đạt hiệu suất tách ổn định. Cơ Khí Hải Minh bẫy mỡ inox có dải option linh hoạt: ống thông hơi độc lập, khóa nắp, van xả mỡ, thước đo lớp mỡ và nắp thăm chịu lực cho bể âm sàn. Khi cần dung tích lớn hoặc hợp lưu nhiều line rửa, Quý khách có thể xem cấu hình Bể tách mỡ công nghiệp.

Chính sách bảo hành, đào tạo vận hành và hỗ trợ kỹ thuật nhanh. Chúng tôi bàn giao SOP vận hành – vệ sinh theo ca, đào tạo trực tiếp cho đội ngũ của Quý khách để giảm OPEX. Chính sách bảo hành rõ ràng, phụ tùng – phụ kiện thay thế sẵn sàng giúp hạn chế downtime. Cam kết SLA phản hồi nhanh qua hotline, email, Zalo; hỗ trợ từ xa ngay trong ngày và sắp xếp kỹ thuật hiện trường trong khung thời gian đã thỏa thuận. Đích đến là hiệu suất vận hành ổn định, sạch mùi và tuân thủ quy trình vệ sinh nội bộ.

“Đặt hàng theo kích thước và phụ kiện rất linh hoạt. Bẫy mỡ inox 304 của Hải Minh kín mùi, dễ vệ sinh, nghiệm thu đúng tiến độ. Chúng tôi vận hành trơn tru ngay tuần đầu.”

— Quản lý bếp trung tâm, chuỗi F&B

Kinh nghiệm & chứng chỉ

Hàng trăm công trình nhà hàng/khách sạn/nhà máy trên toàn quốc. Nhu cầu thực tế trải dài từ bếp khách sạn cao cấp, canteen nhà máy, trường học đến cloud kitchen. Mỗi phân khúc có đường đặc tính lưu lượng và yêu cầu bảo trì khác nhau, đòi hỏi cấu hình bẫy mỡ phù hợp. Chúng tôi đã chuẩn hóa nhiều “mẫu giải pháp” để rút ngắn tiến độ mà vẫn giữ chất lượng. Điều này tạo lợi thế về tiến độ lắp đặt và tính sẵn sàng linh kiện.

ISO 9001:2015 – kiểm soát chất lượng từ vật liệu đến bàn giao. Vật liệu Inox 304 được truy xuất nguồn gốc; mối hàn được kiểm soát liên tục và kiểm tra rò rỉ trước khi sơn passivation bề mặt. Mỗi khâu thi công đều có checklist: cốt cao độ, độ dốc ống, thử kín nước, kiểm tra nắp kín mùi, thông hơi cân bằng áp. Biên bản nghiệm thu và hồ sơ hoàn công được bàn giao đầy đủ cho Quý khách.

Đội ngũ kỹ sư hiện trường, an toàn lao động. Kỹ sư hiện trường của chúng tôi quen thuộc với điều kiện thi công “đang vận hành” tại trung tâm thương mại, khách sạn và nhà máy; công tác an toàn (PPE, rào chắn, cảnh báo mùi) luôn được ưu tiên. Nhờ tổ chức thi công theo ca, dự án retrofit vẫn đảm bảo tiến độ và không làm gián đoạn vận hành bếp. Tinh thần phục vụ nhanh, gọn, sạch là tiêu chuẩn văn hóa thi công tại Hải Minh.

Quy trình trọn gói

Khảo sát – tính dung tích – bản vẽ CAD/3D – duyệt mẫu – sản xuất. Khởi đầu là khảo sát thực địa để đo lưu lượng đỉnh theo thiết bị xả, khoảng cách – cao trình ống và điều kiện bảo trì. Trên cơ sở đó, chúng tôi tính thời gian lưu, đề xuất cấu trúc 2–3 ngăn, chọn phương án lắp nổi hay âm sàn và thể hiện rõ trên bản vẽ CAD/3D. Mẫu vật liệu, phụ kiện đi kèm được duyệt trước khi vào chuyền sản xuất để tránh thay đổi muộn.

Thi công – thử kín – nghiệm thu – đào tạo SOP. Lắp đặt diễn ra theo quy trình kiểm soát: căn chỉnh cao độ, kết nối kín nước – kín khí, bố trí ống chữ T/vent đúng kỹ thuật để dòng chảy ổn định. Sau thử kín và vận hành thử, chúng tôi nghiệm thu cùng đại diện chủ đầu tư theo checklist. Buổi đào tạo SOP giúp đội ngũ Quý khách nắm chắc lịch vệ sinh, chỉ số theo dõi lớp mỡ và cách xử lý tình huống.

Bàn giao hồ sơ: checklist, nhật ký bảo trì, hướng dẫn sử dụng. Hồ sơ gồm bản vẽ hoàn công, biên bản thử kín, checklist nghiệm thu, hướng dẫn vệ sinh – bảo trì định kỳ và nhật ký theo dõi. Bộ tài liệu này giúp vận hành nhất quán, dễ dàng kiểm tra chéo và đáp ứng yêu cầu đánh giá nội bộ. Quý khách luôn biết khi nào cần hút bùn, khi nào cần nâng dung tích để duy trì hiệu suất.

Cam kết chất lượng & bảo hành

Vật liệu Inox 304 chuẩn, mối hàn kín, nắp kín mùi. Thân bể, nắp, baffle và rổ rác được gia công từ Inox 304; mối hàn liên tục, thấu và xử lý bavia để hạn chế bám bẩn. Nắp kín cùng gioăng EPDM và khóa nắp đảm bảo trạng thái kín mùi, phù hợp khu vực dịch vụ khách. Cấu trúc 2–3 ngăn, ống chữ T và vent độc lập giữ cho bề mặt tách yên, nâng hiệu suất tách FOG.

Bảo hành theo tiêu chuẩn, hỗ trợ phản hồi nhanh trong SLA. Trung tâm hỗ trợ tiếp nhận yêu cầu qua hotline, email và Zalo; phản hồi trong khung thời gian đã công bố và hỗ trợ từ xa ngay khi nhận thông tin. Với sự cố cần hiện trường, chúng tôi sắp xếp kỹ thuật đến nơi nhanh chóng theo cam kết SLA để giảm downtime. Mục tiêu là an tâm vận hành và chi phí OPEX ổn định.

Cung cấp phụ kiện, vật tư thay thế chính hãng. Từ rổ lọc rác, gioăng, khóa nắp, ống chữ T đến van xả mỡ đều có sẵn, đồng bộ theo từng model. Việc dùng phụ kiện chuẩn giúp duy trì độ kín nước – kín mùi, kéo dài tuổi thọ thiết bị và giữ hiệu suất tách trong dải thiết kế. Quý khách không phải lo khan hiếm linh kiện khi bảo trì.

Minh chứng dự án & tài liệu tải về

Ảnh trước – sau, biên bản nghiệm thu, video test kín. Mỗi công trình đều có bộ ảnh theo tiến độ, video thử kín và biên bản nghiệm thu để Quý khách đối chiếu. Tài liệu minh chứng giúp đánh giá chất lượng thi công và là cơ sở cho các lần mở rộng sau này. Đây cũng là dữ liệu đào tạo nội bộ hữu ích.

Checklist/Nhật ký vệ sinh (PDF), SOP vận hành – bảo trì. Chúng tôi chuẩn bị bộ tài liệu dạng PDF và sổ tay thao tác ngắn gọn để treo ngay tại khu vực bể. Việc tiêu chuẩn hóa giúp nhân sự mới làm đúng ngay lần đầu, giảm thời gian hướng dẫn và giảm rủi ro mùi. Lịch nhắc bảo trì giúp duy trì hiệu suất ổn định quanh năm.

Nội dung hướng dẫn và câu hỏi thường gặp rõ ràng, thông tin tác giả kỹ sư. Trên kênh nội dung, Quý khách dễ dàng truy cập các hướng dẫn lắp đặt – vận hành và phần hỏi đáp phổ biến để tra cứu nhanh. Thông tin kỹ sư phụ trách cho phép kết nối trực tiếp khi cần tư vấn chuyên sâu. Mục tiêu là minh bạch và thuận tiện trong suốt vòng đời thiết bị.

Hỏi: Điểm khác biệt nổi bật của Hải Minh so với đối thủ?

Sản xuất trực tiếp tại xưởng giúp tùy biến theo yêu cầu thực địa, tối ưu giá trị đầu tư và tiến độ. Quy trình tài liệu chuẩn ISO 9001:2015, bàn giao đầy đủ hồ sơ nghiệm thu – SOP – checklist. Chúng tôi đồng hành trọn vòng đời với phụ kiện chính hãng và cam kết hỗ trợ nhanh.

Hỏi: Chính sách SLA hỗ trợ sau bán hàng?

Tiếp nhận đa kênh (hotline, email, Zalo), phản hồi nhanh và hỗ trợ từ xa ngay trong ngày làm việc. Với tình huống cần hiện trường, chúng tôi sắp xếp kỹ thuật đến nơi theo khung thời gian đã thỏa thuận để khôi phục vận hành sớm nhất.

Ngay sau đây, Quý khách có thể tham khảo các case tiêu biểu để thấy cách chúng tôi triển khai từ khảo sát đến nghiệm thu, cùng các chỉ số hiệu quả được đo lường cụ thể.

Case thực tế/Proof (tóm tắt 2–3 dự án tiêu biểu)

Các case cho thấy giải pháp đúng dung tích – đúng cách lắp giúp giảm tắc nghẽn và thời gian vệ sinh đáng kể chỉ sau 1–3 tháng vận hành.

Ở phần trước, Quý khách đã thấy rõ năng lực thiết kế – sản xuất – lắp đặt của chúng tôi. Phần này là minh chứng cụ thể: các case study bể tách mỡ với bối cảnh khác nhau, số liệu đo lường rõ ràng và ảnh nghiệm thu. Mục tiêu là giúp Quý khách hình dung trọn vẹn bài toán, giải pháp triển khai thực địa và hiệu quả vận hành sau lắp bẫy mỡ.

1) Đa bối cảnh để kiểm chứng năng lực. Chúng tôi chọn tối thiểu ba kịch bản: nhà hàng phục vụ nhanh, bếp tập thể quy mô lớn và retrofit trong trung tâm thương mại. Mỗi môi trường có ràng buộc khác nhau về lưu lượng, mùi và thời gian thi công; nhờ đó, Quý khách có cái nhìn toàn diện về khả năng tùy biến giải pháp và tổ chức thi công an toàn.

2) Cấu trúc trình bày nhất quán. Mỗi dự án đều theo format: Bài toán – Giải pháp – Kết quả – Bài học rút ra. Cách tiếp cận này cho phép kiểm soát CAPEX đúng mức, đồng thời tối ưu OPEX nhờ SOP vệ sinh và kế hoạch bảo trì định kỳ. Các thông số như độ dốc 1–2%, cấu tạo 2–3 ngăn, ống thông hơi độc lập (vent) và nắp kín mùi luôn được thể hiện rõ trên bản vẽ và checklist nghiệm thu.

3) Minh chứng bằng dữ liệu và hồ sơ. Mỗi công trình đều có ảnh nghiệm thu, biên bản thử kín và nhật ký theo dõi 1–3 tháng. Bộ chỉ số vận hành gồm: số sự cố tắc/tháng, thời gian vệ sinh/ca, chi phí nạo vét, phản ánh mùi. Đây là cơ sở để đánh giá tổng chi phí sở hữu (TCO) và lên kế hoạch mở rộng dung tích khi cần.

Case 1 – Nhà hàng 150 suất/giờ (lắp nổi)

Bài toán. Khu rửa bát thường xuyên tắc ống vào giờ cao điểm; mùi hôi lan ra khu vực phục vụ. Khoảng cách từ chậu đến điểm tách dài, độ dốc ống không ổn định làm FOG bám trong đường ống; nhân sự phải vệ sinh thủ công nhiều lần mỗi ca.

Giải pháp. Triển khai bẫy mỡ Inox 304 lắp nổi dưới chậu đôi, giữ khoảng cách ngắn nhất tới nguồn xả; căn chỉnh độ dốc 1,5% và bổ sung ống chữ T giảm cuốn FOG. Thiết kế nắp kín mùi có gioăng, rổ lọc rác tháo nhanh và vent độc lập đưa lên cao, bảo đảm cân bằng áp. Đào tạo SOP vệ sinh theo ca để duy trì hiệu suất tách ổn định.

Kết quả. Sau 60 ngày, giảm ~90% sự cố tắc; thời gian vệ sinh/ca giảm ~30%; không còn phản ánh mùi trong giờ phục vụ. Luồng chảy qua các ngăn êm và ổn định, nước sau tách trong hơn. Với nhu cầu tương tự, Quý khách có thể tham khảo danh mục Bể tách mỡ nhà hàng.

  • Chỉ số theo dõi: 0–1 lần tắc/tháng; 8–10 phút vệ sinh/cuối ca; 0 phản ánh mùi.

Case 2 – Bếp ăn trường học 800 suất/ngày (âm sàn)

Bài toán. Lưu lượng lớn, vận hành liên tục, yêu cầu thẩm mỹ – an toàn học đường. Điểm xả phân tán từ nhiều line rửa; cần lối tiếp cận bảo trì an toàn, nhanh, không làm gián đoạn dây chuyền.

Giải pháp. Thiết kế bể âm sàn dung tích lớn, cấu tạo 3 ngăn, baffle hướng dòng và vent độc lập. Nắp thăm chịu lực, chống trượt, kích thước rộng để thao tác hút bùn – vớt mỡ an toàn; bố trí manifold gom trước bể giúp phân phối dòng đều. SOP bảo trì theo tuần, kèm checklist và nhật ký.

Kết quả. Không phát sinh mùi trong khu bếp; bảo trì theo lịch cố định, thời gian dừng hệ thống ngắn; chỉ số tổng hợp ổn định suốt 90 ngày. Giải pháp này phù hợp nhóm dự án quy mô lớn; mời Quý khách xem dải sản phẩm Bể tách mỡ công nghiệp cho tuỳ chọn dung tích.

  • Chỉ số theo dõi: 0 sự cố tắc; 1 lần vệ sinh/tuần; phản ánh mùi = 0; nhật ký đầy đủ.

Case 3 – Retrofit quán ăn trong TTTM

Bài toán. Mặt bằng đang vận hành; yêu cầu hạn chế đục phá, thi công ban đêm và kiểm soát mùi nghiêm ngặt do hệ thống HVAC chung. Thời gian shutdown ngắn, mọi hạng mục phải gọn, sạch, an toàn.

Giải pháp. Chọn bẫy mỡ lắp nổi dạng module gọn, tuyến ống ngắn với co cong dài; kết nối kín nước – kín khí, vent dẫn lên trần kỹ thuật. Tổ chức thi công theo ca đêm, rào chắn an toàn và nghiệm thu từng hạng mục. Hướng dẫn SOP vệ sinh nhanh để nhân sự chủ động xử lý trong giờ thấp điểm.

Kết quả. Bàn giao đúng hạn; không có phản ánh mùi từ ban quản lý TTTM; vận hành ổn định ngay tuần đầu. Giải pháp retrofit giúp tiết kiệm CAPEX cho chống thấm – hoàn thiện nền. Khi cần đồng bộ cao trình với cụm rửa mới, tham khảo danh mục Chậu rửa công nghiệp để phối thước và cao trình thoát.

  • Chỉ số theo dõi: 0 phản ánh mùi; 0 lần tắc trong 30 ngày; vệ sinh định kỳ 2–3 ngày/lần.

“Bẫy mỡ 304 lắp nổi dạng module rất gọn, kín mùi và dễ vệ sinh. Dự án retrofit tại TTTM bàn giao đúng tiến độ, giảm hẳn sự cố tắc trong giờ cao điểm.”

— Quản lý vận hành F&B (ẩn danh)

Hỏi nhanh: Chọn chỉ số nào để chứng minh hiệu quả?

Hãy theo dõi: số sự cố tắc/tháng, thời gian vệ sinh/ca, chi phí nạo vét và phản ánh mùi. Ghi nhận trước – sau 30/60/90 ngày để so sánh khách quan.

Hỏi nhanh: Có thể ẩn danh tên khách hàng?

Được. Chúng tôi tập trung mô tả ngành, quy mô, cấu hình và kết quả định lượng; hồ sơ nghiệm thu – hình ảnh có thể làm mờ theo yêu cầu.

Từ các case thực tế này, Quý khách có thể nhìn thấy lợi ích định lượng của việc chọn đúng dung tích và phương án lắp. Ngay phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày mô hình báo giá/chào giá rõ ràng để Quý khách dễ ra quyết định.

Mô hình báo giá/Chào giá

Giá phụ thuộc dung tích, Inox 304, phụ kiện, độ phức tạp lắp đặt và chiều dài hệ ống; cung cấp timeline sản xuất – lắp đặt rõ ràng.

Sau khi Quý khách đã xem các case thực tế với số liệu kiểm chứng, bước tiếp theo là minh bạch hóa mô hình báo giá để dễ ra quyết định và kiểm soát TCO. Ở đây, chúng tôi diễn giải các cấu phần chi phí, mốc tiến độ và bộ hồ sơ chào giá theo quy trình chuyên nghiệp, bám sát điều kiện hiện trường. Cách tiếp cận này giúp dự trù CAPEX đúng mức, hạn chế phát sinh trong thi công và rút ngắn thời gian nghiệm thu.

Cấu phần chi phí: dung tích – vật liệu – phụ kiện – thi công – hệ ống. Dung tích bể càng lớn, lượng vật liệu Inox 304 và thời gian gia công càng tăng; kèm theo đó là số lượng vách dẫn dòng (baffle), nắp thăm, rổ rác và gioăng kín mùi. Chiều dày vật liệu chọn theo yêu cầu chịu lực/ăn mòn và điều kiện đặt nổi hay âm sàn, nhằm đảm bảo độ bền vật liệu trong môi trường tẩy rửa. Phạm vi thi công (đục nền, hoàn trả, làm vent, căn chỉnh cao độ – độ dốc ống) và chiều dài tuyến ống với số co nối cũng ảnh hưởng trực tiếp tới chi phí lắp đặt bể tách mỡ. Các yếu tố kỹ thuật như thiết kế 2–3 ngăn, nắp kín, thông hơi độc lập được khuyến nghị trong nghiên cứu chuyên môn để tối ưu hiệu suất tách FOG và kiểm soát mùi.

Thời gian tiêu chuẩn – rõ ràng theo từng mốc. Tiến độ điển hình gồm: khảo sát – thiết kế/CAD, sản xuất tại xưởng, vận chuyển, lắp đặt – chạy thử – nghiệm thu. Thời lượng thực tế phụ thuộc mức tùy biến, lịch phê duyệt bản vẽ và điều kiện thi công (ban ngày/ban đêm, đang vận hành). Việc chuẩn hóa timeline giúp Quý khách lên kế hoạch shutdown, nhân sự phối hợp và kiểm soát rủi ro tiến độ ngay từ đầu.

Checklist hồ sơ chào giá – chặt chẽ để báo đúng ngay lần đầu. Bộ hồ sơ cần có bản vẽ sơ bộ (kích thước, cao trình ống, cấu tạo 2–3 ngăn), ảnh hiện trạng, điều kiện hiện trường (điện/nước, khung giờ, hạn chế tiếng ồn) và các điều khoản SLA bảo hành – bảo trì. Khi chuẩn thông tin đầu vào, báo giá phản ánh sát thực tế, giảm yêu cầu phát sinh và rút ngắn thời gian thương thảo. Quy trình tài liệu cũng giúp đáp ứng các chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm như HACCP trong khu bếp công nghiệp.

Để tham khảo dải giải pháp phù hợp từng quy mô, Quý khách có thể xem danh mục Bể Tách Mỡ hoặc cấu hình dung tích lớn trong Bể tách mỡ công nghiệp. Với phương án lắp nổi ngay dưới cụm rửa, vui lòng đối chiếu kích thước – cao trình với Chậu rửa công nghiệp để đảm bảo lắp đặt gọn, kín và dễ bảo trì.

Cấu phần chi phí & phạm vi công việc

Thiết bị: thân bể, nắp, baffle, rổ rác, van xả. Đây là phần cốt lõi quyết định độ bền và hiệu suất tách. Thân bể và nắp dùng Inox 304 cho khả năng chống ăn mòn, baffle định hướng dòng giúp lớp mỡ nổi ổn định, rổ rác chặn tạp rắn bảo vệ các ngăn sau. Van xả hỗ trợ thao tác hút/xả mỡ thuận tiện, giảm thời gian vệ sinh và an toàn hơn cho nhân sự. Tất cả mối hàn và bề mặt cần hoàn thiện kỹ để hạn chế bám bẩn, tăng tuổi thọ.

Phụ kiện/ống: co nối, nắp thăm, thông hơi, keo/gioăng. Hệ phụ kiện quyết định trạng thái kín nước – kín mùi và ổn định áp. Co nối chọn bán kính phù hợp để tránh tạo xoáy, hạn chế cuốn FOG; nắp thăm đúng vị trí giúp thao tác kiểm tra nhanh. Ống thông hơi (vent) độc lập cân bằng áp và giảm mùi; keo/gioăng chất lượng bảo đảm độ kín lâu dài. Độ dốc ống nên duy trì nhẹ, thường 1–2% tùy tuyến, để dòng chảy đều và tối ưu hiệu suất tách như khuyến nghị kỹ thuật.

Nhân công lắp đặt, thử kín, đào tạo vận hành. Nhóm thi công chịu trách nhiệm cân cốt cao độ, liên kết ống đầu vào/ra, cố định thiết bị và thử kín bằng nước. Sau chạy thử, kỹ sư đào tạo SOP vệ sinh – bảo trì để đội vận hành thao tác đúng ngay từ ngày đầu, qua đó giảm OPEX. Biên bản nghiệm thu và hướng dẫn sử dụng được bàn giao để Quý khách quản lý vận hành mạch lạc.

Tiến độ triển khai tiêu chuẩn

Thiết kế/CAD: 1–3 ngày tùy mức tùy biến. Giai đoạn này chốt kích thước, cấu trúc 2–3 ngăn, vị trí vent và cao trình ống theo mặt bằng. Với yêu cầu “may đo” hoặc tích hợp nhiều line xả, thời gian có thể gần mốc cao hơn để rà soát va chạm và duyệt mẫu. Phê duyệt bản vẽ sớm giúp lô sản xuất khởi động đúng kế hoạch.

Sản xuất: 3–7 ngày làm việc cho Inox 304 tiêu chuẩn. Tại xưởng, vật liệu được cắt – chấn – hàn theo bản vẽ, sau đó kiểm tra độ kín và hoàn thiện bề mặt. Thời gian này có thể thay đổi theo số lượng, chiều dày Inox 304 và độ phức tạp phụ kiện (nắp thăm chịu lực, khóa nắp, vent độc lập). Kiểm soát chất lượng ở từng công đoạn giúp hạn chế lỗi khi lắp đặt.

Lắp đặt – chạy thử – nghiệm thu: 1–2 ngày. Tổ đội thực hiện cố định thiết bị, kết nối ống, trám kín các mối nối và thiết lập thông hơi. Sau đó chạy thử bằng nước để kiểm tra rò rỉ và quan sát dòng chảy qua các ngăn, bảo đảm nắp kín mùi. Nghiệm thu cùng đại diện chủ đầu tư theo checklist giúp bàn giao nhanh và đưa thiết bị vào vận hành an toàn.

Checklist hồ sơ chào giá & SLA

Bản vẽ sơ bộ, mặt bằng, tuyến ống, ảnh hiện trạng. Đây là “dữ liệu nền” để tính dung tích, cấu trúc ngăn và chọn phương án lắp nổi/âm sàn. Mặt bằng và tuyến ống giúp dự tính chiều dài – số co nối, từ đó ước lượng vật tư và nhân công. Ảnh hiện trạng cung cấp bối cảnh thực, hỗ trợ phát hiện rủi ro sớm (không gian chật, cao trình khó).

Điều kiện hiện trường: điện/nước, giờ thi công, hạn chế tiếng ồn. Ghi rõ khung giờ cho phép, quy định an toàn, lộ trình vận chuyển thiết bị, vị trí tập kết vật tư. Nếu yêu cầu thi công đêm hoặc trong khu vực đang vận hành, cần tính thêm phương án rào chắn, giảm ồn và vệ sinh sau thi công. Chuẩn bị tốt giúp tiến độ thực thi mượt và hạn chế ảnh hưởng đến hoạt động bếp.

SLA bảo hành – bảo trì, kênh hỗ trợ, thời gian phản hồi. Xác lập thời gian phản hồi sự cố, hình thức hỗ trợ (từ xa/hiện trường) và lịch bảo trì định kỳ. Ghi nhận rõ thời hạn bảo hành, phạm vi linh kiện và quy định thay thế để Quý khách dễ kiểm soát OPEX. SLA rõ ràng là cam kết dịch vụ, đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định lâu dài.

Gói dịch vụ: cung cấp thiết bị vs. turnkey

Chỉ cung cấp thiết bị: chủ đầu tư tự lắp, có hướng dẫn. Phù hợp khi Quý khách có đội thi công sẵn và tuyến ống đơn giản, lắp nổi dưới bồn rửa. Chúng tôi bàn giao bản vẽ, sơ đồ đấu nối, checklist thử kín để đội của Quý khách thực hiện. Cách này tối ưu CAPEX, nhưng cần năng lực hiện trường để đảm bảo đúng kỹ thuật.

Turnkey: trọn gói khảo sát – lắp đặt – nghiệm thu – đào tạo. Gói trọn gói giảm rủi ro tiến độ và kỹ thuật, đặc biệt với phương án âm sàn hoặc retrofit trong khu đang vận hành. Kỹ sư của chúng tôi chịu trách nhiệm từ khảo sát, tính dung tích, sản xuất đến lắp đặt – chạy thử – nghiệm thu và bàn giao SOP. Đây là lựa chọn tối ưu khi yêu cầu khắt khe về mùi, an toàn và thời gian shutdown ngắn.

Khuyến nghị lựa chọn theo nguồn lực và tiến độ. Nếu thời gian gấp, không gian chật, tuyến ống dài/phức tạp, hãy cân nhắc turnkey để đảm bảo chất lượng và rút ngắn tổng thời gian. Với dự án nhỏ, tuyến ống ngắn và đội thi công sẵn sàng, phương án cung cấp thiết bị có thể đáp ứng tốt. Mục tiêu vẫn là hiệu suất vận hành bền vững và chi phí vòng đời hợp lý.

Hỏi nhanh: Những yếu tố nào làm tăng giá đáng kể?

Dung tích lớn; Inox 304 dày hơn; tuyến ống dài/nhiều co nối; phương án âm sàn cần đục phá – hoàn trả; thi công đêm; không gian chật phải chia nhỏ module; yêu cầu nắp thăm chịu lực, vent độc lập và phụ kiện đặc thù.

Hỏi nhanh: Có chính sách chiết khấu dự án?

Có. Chiết khấu theo quy mô và số lượng, hợp đồng khung theo chuỗi điểm bán, cũng như lịch thanh toán. Chúng tôi tối ưu tổng giá trị gói thầu dựa trên kế hoạch đặt hàng và timeline triển khai của Quý khách.

Trong mọi phương án, thiết kế nhiều ngăn, nắp kín và thông hơi đúng kỹ thuật là tiền đề để hệ thống tách FOG hiệu quả, sạch mùi và phù hợp các thực hành an toàn thực phẩm như HACCP.

Nếu Quý khách vẫn còn băn khoăn về chi phí, vật liệu hay tiến độ, phần kế tiếp là mục FAQ chuẩn PAA tổng hợp câu hỏi thường gặp để tra cứu rất nhanh trước khi liên hệ.

FAQ khi lắp đặt bẫy mỡ công nghiệp

Sau phần mô hình báo giá minh bạch, đây là mục hỏi–đáp ngắn gọn để Quý khách tra cứu nhanh về dung tích, bảo trì, phương án lắp, phạm vi xử lý FOG, thông hơi và khắc phục rò rỉ/mùi. Kết thúc phần này, Quý khách sẽ sẵn sàng chốt phương án ở mục kế tiếp.

Chọn dung tích bẫy mỡ thế nào cho bếp công nghiệp?

Hãy ước tính theo lưu lượng cao điểm và thời gian lưu 20–30 phút. Công thức thực hành: Dung tích (L) ≈ Lưu lượng đỉnh (L/phút) × 20–30. Với khu rửa tập trung, cần tính gộp số chậu, máy rửa chén và tuyến gom trước bể để tránh quá tải. Để đảm bảo hiệu suất tách ổn định và không phát sinh mùi, Quý khách nên yêu cầu bản vẽ có baffle hướng dòng và ống thông hơi độc lập, đồng thời kỹ sư xác nhận hệ số an toàn phù hợp tải vận hành.

Bao lâu vệ sinh/bảo trì một lần?

Rổ rác: vệ sinh hằng ngày. Vớt mỡ: 1–3 lần/tuần tùy tải và mùa cao điểm. Vệ sinh toàn bể: theo tuần hoặc tháng tùy lưu lượng, luôn ghi nhật ký SOP để theo dõi. Nếu thấy mực mỡ vượt 25–30% chiều cao ngăn tách, hãy vệ sinh ngay để ngăn tràn và mùi. Duy trì lịch đều đặn giúp ổn định hiệu suất và giảm OPEX vận hành.

Lắp nổi vs. lắp âm sàn: khi nào chọn?

Lắp nổi phù hợp retrofit, thời gian triển khai nhanh, dễ tiếp cận để bảo trì; tối ưu khi đặt ngay dưới chậu rửa nhằm rút ngắn tuyến ống, giảm bám FOG. Âm sàn gọn và thẩm mỹ hơn, đáp ứng lưu lượng lớn và không chiếm mặt bằng, nhưng cần chống thấm và nắp thăm chịu lực; công tác bảo trì tổ chức kỹ lưỡng hơn. Quyết định dựa trên lưu lượng, không gian, yêu cầu thẩm mỹ và kế hoạch bảo trì của đội vận hành.

Bẫy mỡ xử lý những loại dầu mỡ nào?

Thiết bị tách FOG từ sơ chế, nấu nướng và rửa bát: mỡ động vật, dầu thực vật, cặn hữu cơ nhẹ. Không thiết kế để xử lý hóa chất tẩy rửa mạnh hoặc dung môi, và không tiếp nhận nước mưa hay nước sàn vệ sinh công nghiệp có tải chất tẩy cao. Để hiệu quả, cần tránh để chất tẩy làm nhũ tương hóa dầu mỡ ở mức quá cao.

Có cần ống thông hơi không?

Có. Ống thông hơi độc lập giúp cân bằng áp, hạn chế mùi và ngăn trào ngược. Nên dẫn lên cao, có chụp che mưa/bụi, tiết diện phù hợp với đầu ra để không gây nghẹt khí. Thiết kế vent đúng kỹ thuật giúp dòng chảy êm, tách lớp mỡ ổn định và nâng cao tuổi thọ gioăng–nắp do giảm dao động áp suất.

Lắp đặt mất bao lâu, có tự làm tại nhà được không?

Lắp nổi tiêu chuẩn thường hoàn tất trong 1 ngày; âm sàn khoảng 1–2 ngày tùy mặt bằng và yêu cầu chống thấm. Tự làm chỉ phù hợp với thợ có kinh nghiệm hệ ống và trám kín; dự án thương mại nên có kỹ sư giám sát để đảm bảo đúng cao trình, độ dốc, độ kín nước–kín mùi và kiểm tra vận hành sau lắp.

Rò rỉ/mùi xử lý ra sao?

Kiểm tra nắp, khóa và gioăng; thay gioăng lão hóa và trám silicone tại các mối nối. Rà soát ống vent có bị tắc hoặc nối chung sai vị trí gây dội mùi; mở nắp thăm để thông tắc và xả rửa các ngăn. Xem lại lịch vệ sinh và mức mỡ tích tụ; điều chỉnh độ dốc ống nếu thấy ứ đọng cục bộ. Sau khắc phục, chạy thử để xác nhận không còn rò và mùi.

Độ dốc ống bao nhiêu là phù hợp?

Giữ độ dốc nhẹ, thường 1–2% tùy tuyến, nhằm duy trì dòng chảy đều và hạn chế xoáy cuốn FOG. Dốc quá lớn làm nước chạy nhanh, để lại mỡ trong ống; dốc quá nhỏ dễ ứ đọng. Cần đồng bộ cao trình giữa chậu – bẫy mỡ – tuyến thoát chung để tránh điểm nghẽn.

Chọn vật liệu: Inox 304 hay nhựa?

Inox 304 có độ bền cao, chống ăn mòn tốt, chịu nhiệt và dễ vệ sinh, phù hợp môi trường tẩy rửa trong bếp công nghiệp và tối ưu chi phí vòng đời (LCC/TCO). Nhựa có thể đáp ứng quy mô nhỏ hoặc ngân sách hạn chế nhưng kém bền khi tiếp xúc hóa chất, nhiệt và va đập. Với nhà hàng, bếp tập thể, Inox 304 là lựa chọn an toàn và ổn định vận hành.

Bẫy mỡ có đáp ứng yêu cầu vệ sinh/kiểm soát mùi của bếp thương mại?

Có, nếu thiết kế đúng cấu tạo 2–3 ngăn, nắp kín và thông hơi độc lập, đồng thời duy trì SOP vệ sinh định kỳ. Nhiều địa phương yêu cầu tách FOG cho bếp thương mại; việc tuân thủ giúp giảm tắc nghẽn, kiểm soát mùi và hỗ trợ thực hành an toàn thực phẩm. Hồ sơ nghiệm thu và nhật ký bảo trì là căn cứ chứng minh vận hành chuẩn.

Nếu Quý khách cần chốt phương án tối ưu cho tiến độ sắp triển khai, phần tiếp theo sẽ là lời kêu gọi hành động để kết nối nhanh với kỹ sư của chúng tôi.

Lời kêu gọi hành động (CTA)

Nhận tư vấn kỹ thuật miễn phí, bản vẽ CAD/3D, checklist và báo giá minh bạch – triển khai nhanh theo quy trình ISO 9001:2015.

Sau khi Quý khách đã rà soát mục FAQ và có đủ dữ liệu kỹ thuật nền tảng, đây là bước kết nối nhanh với kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh để chốt phương án triển khai. Chúng tôi cung cấp gói tư vấn bẫy mỡ miễn phí, đo đạc tại hiện trường và đề xuất cấu hình lắp nổi/âm sàn bám sát lưu lượng thực tế. Từ bản vẽ đến timeline đều rõ ràng, giúp Quý khách khóa CAPEX, giảm rủi ro OPEX và sẵn sàng nghiệm thu theo tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO 9001.

CTA rõ ràng: Hotline, email, form đặt lịch khảo sát. Quý khách có thể gọi trực tiếp kỹ sư phụ trách để được chẩn đoán nhanh tình trạng hệ ống, rò rỉ, mùi và khuyến nghị phương án xử lý. Với dự án cần hồ sơ, vui lòng gửi mặt bằng và tuyến ống để chúng tôi phản hồi ngay qua email kèm sơ đồ đấu nối. Nếu muốn sắp lịch đội kỹ thuật đến đo đạc, hãy điền form đặt lịch trên trang Liên hệ; bộ phận điều phối sẽ xác nhận lịch trong vòng 2 giờ làm việc. Mỗi kênh đều có SLA tiếp nhận – phản hồi rõ ràng để Quý khách yên tâm về tiến độ.

Ưu đãi: miễn phí khảo sát – tính dung tích – bản vẽ CAD/3D – SOP và checklist. Kỹ sư sẽ tính dung tích theo lưu lượng đỉnh và thời gian lưu khuyến nghị (20–30 phút), bảo đảm hiệu suất tách FOG ổn định. Hồ sơ gửi kèm gồm bản vẽ CAD/3D, sơ đồ baffle – thông hơi, SOP vệ sinh – bảo trì và checklist nghiệm thu. Tài liệu giúp đội vận hành làm đúng ngay từ ngày đầu, giảm nguy cơ rò rỉ và mùi. Đây là nền tảng để Quý khách so sánh phương án, kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO) minh bạch.

Cam kết tiến độ, bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật nhanh. Lộ trình tham khảo: thiết kế/CAD 1–3 ngày, sản xuất Inox 304 3–7 ngày, lắp đặt – chạy thử – nghiệm thu 1–2 ngày (tùy mức tùy biến và điều kiện thi công). Chúng tôi thiết lập đường dây hỗ trợ 24/7, cam kết thời gian phản hồi theo SLA, bảo hành thiết bị và mối hàn, đồng thời hướng dẫn vận hành – vệ sinh định kỳ. Việc chuẩn hóa quy trình giúp duy trì hiệu suất tách, hạn chế tắc nghẽn và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Để đối chiếu kích thước – cao trình với thiết bị khu rửa, Quý khách có thể tham khảo danh mục Bể Tách Mỡ và các cấu hình dung tích lớn trong Bể tách mỡ công nghiệp. Với phương án đặt dưới cụm rửa, cần kiểm tra sự tương thích với Chậu rửa công nghiệp để đảm bảo không gian bảo trì thuận tiện.

Nhận tư vấn & báo giá trong 24h

Gửi sơ đồ mặt bằng và ảnh hiện trạng để được báo giá nhanh. Quý khách chỉ cần cung cấp sơ đồ mặt bằng, cao trình ống, ảnh vị trí dự kiến đặt bẫy mỡ và số line xả. Dựa trên dữ liệu này, kỹ sư sẽ ước tính dung tích, cấu trúc 2–3 ngăn, kích thước nắp thăm và đề xuất ống vent độc lập. Bảng báo giá bẫy mỡ inox 304 kèm chủng loại vật liệu, phụ kiện, thời gian sản xuất và lịch lắp đặt sẽ được phản hồi trong vòng 24 giờ làm việc.

Chọn phương án lắp nổi/âm sàn với kỹ sư phụ trách. Chúng tôi so sánh ưu – nhược theo không gian và tải lưu lượng: lắp nổi dưới chậu rửa tối ưu bảo trì, lắp âm sàn gọn mặt bằng và thẩm mỹ hơn. Quy hoạch tuyến ống với độ dốc 1–2%, hạn chế xoáy và đảm bảo kín nước – kín mùi. Kỹ sư cũng rà soát rủi ro retrofit, đề xuất giải pháp chống ồn – chống thấm nếu đặt âm nền.

Nhận timeline sản xuất – lắp đặt – nghiệm thu rõ ràng. Hồ sơ chốt gồm bản vẽ phê duyệt, BOM vật tư, kế hoạch sản xuất – lắp đặt, phương án chạy thử và checklist nghiệm thu. Từng mốc có người phụ trách để Quý khách nắm tiến độ theo ngày. Khi cần rút ngắn thời gian shutdown, chúng tôi thiết kế phương án chia ca thi công và bàn giao từng phần để bếp vẫn vận hành an toàn.

Tài liệu tặng kèm khi ký hợp đồng

Bản vẽ CAD/3D, SOP vệ sinh – bảo trì, checklist nghiệm thu (PDF). Gói tài liệu chuẩn bao gồm bản vẽ CAD/3D “as-built”, sơ đồ baffle – hướng dòng, vị trí ống thông hơi và các điểm thăm. SOP hướng dẫn quy trình vớt mỡ, xả đáy, vệ sinh rổ rác theo tuần/tháng để giữ hiệu suất. Checklist nghiệm thu liệt kê từng hạng mục, giúp kiểm soát chất lượng ngay tại hiện trường.

Hướng dẫn dán nhãn, lịch bảo trì mẫu, nhật ký vệ sinh. Chúng tôi bàn giao mẫu nhãn dán cho nắp thăm và các van, lịch bảo trì chuẩn, cùng biểu mẫu nhật ký để đội vận hành ghi nhận. Việc tuân thủ hồ sơ này hỗ trợ kiểm soát mùi, ngăn tắc nghẽn và làm căn cứ khi đánh giá nội bộ về an toàn thực phẩm. Bộ biểu mẫu giúp doanh nghiệp duy trì kỷ luật vận hành với chi phí thấp.

Số hotline hỗ trợ kỹ thuật 24/7 theo SLA. Trong suốt vòng đời vận hành, Quý khách có đường dây ưu tiên để nhận hướng dẫn xử lý nhanh các tình huống như rò rỉ, mùi, tắc vent hay ứ đọng cục bộ. Kỹ sư trực sẽ yêu cầu ảnh/video hiện trường để chẩn đoán, từ đó đưa ra chỉ dẫn thao tác hoặc điều phối đến nơi nếu cần. Chuỗi phản hồi – khắc phục được ràng buộc bằng SLA để Quý khách an tâm tiến độ và chất lượng.

“Đội kỹ sư Hải Minh khảo sát nhanh, bản vẽ rõ ràng và lắp đặt đúng hẹn. Hệ bể tách mỡ Inox 304 vận hành êm, không còn mùi và rất dễ bảo trì.”

— Quản lý vận hành bếp trung tâm F&B

BẠN CẦN TƯ VẤN VÀ THI CÔNG LẮP ĐẶT BẪY MỠ CÔNG NGHIỆP THEO YÊU CẦU?

Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH

Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

Hotline: 0968.399.280

Website: https://cokhihaiminh.com

Email: giacongsatinox@gmail.cominfo@cokhihaiminh.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *