DANH MỤC NỔI BẬT
Bể Tách Mỡ Nhà Hàng Là Gì? Ứng Dụng & Lợi Ích Cốt Lõi Cho Bếp Công Nghiệp
Bể tách mỡ nhà hàng là thiết bị xử lý nước thải tại nguồn, giúp ngăn chặn tắc nghẽn đường ống và bảo vệ môi trường bằng cách tách dầu mỡ khỏi nước thải bếp công nghiệp.
Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong
Trưởng phòng Kỹ thuật Dự án — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế và gia công thiết bị inox công nghiệp, anh Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa dây chuyền sản xuất, lựa chọn vật liệu inox chuyên dụng, và triển khai các giải pháp bếp nhà hàng, khách sạn đạt chuẩn an toàn PCCC.).
Xem nhanh:
- Bể Tách Mỡ Nhà Hàng Là Gì? Ứng Dụng & Lợi Ích Cốt Lõi Cho Bếp Công Nghiệp
- Cấu Tạo Chuẩn & Nguyên Lý Hoạt Động: 3 Ngăn, Vách Ngăn (Baffle), Nắp Kín Chống Mùi
- Phân Loại Bể Tách Mỡ Cho Nhà Hàng: Âm Sàn, Dưới Chậu Rửa, Tự Động
- So Sánh Vật Liệu: Inox 304 vs Composite (FRP/HDPE) vs Bê Tông – Chi Phí Vòng Đời & Độ Bền
- Tiêu Chí Chọn Dung Tích/Lưu Lượng (GPM) Theo Quy Mô Bếp & Thực đơn – Công Thức Gợi Ý
- Tư Vấn Lắp Đặt Thực Tế: Vị Trí Tối Ưu, Sơ Đồ Đi Ống, Chống Mùi & An Toàn Vệ Sinh
- Vận Hành, Vệ Sinh & Bảo Trì Định Kỳ (1–3 Tháng): Checklist & Sai Lầm Thường Gặp
- Khi Nào Nên Chọn Bể Tách Mỡ Tự Động? Bài Toán ROI Cho Bếp Lưu Lượng Lớn
- Bảng Gợi Ý Dung Tích/Model Theo Quy Mô: Quán Ăn Nhỏ → Nhà Hàng → Khách Sạn
- Chuẩn Tuân Thủ & Hồ Sơ Pháp Lý: QCVN 28:2020/BTNMT, TCVN 8928:2011, Nghiệm Thu
- Quy Trình Triển Khai Dự Án Chuẩn: Khảo Sát → Thiết Kế 2D/3D → Sản Xuất → Lắp Đặt → Nghiệm Thu → Bảo Trì
- Tại Sao Chọn Cơ Khí Hải Minh Làm Đối Tác Toàn Diện? (Sản Xuất Tại Xưởng, Gia Công Theo Yêu Cầu, Bảo Hành Tại Chỗ)
- Dự Án Tiêu Biểu & Cam Kết Dịch Vụ: Bảo Hành, SLA Bảo Trì, Thời Gian Đáp Ứng
- Báo Giá & Phương Án Tối Ưu Chi Phí: TCO, Thời Gian Hoàn Vốn & Ưu Đãi Theo Số Lượng
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Bể Tách Mỡ Nhà Hàng
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ Trước Khi Ra Quyết Định
Nếu Quý khách đang tìm hiểu bể tách mỡ nhà hàng là gì, đây là thiết bị đặt tại nguồn xả trong khu vực bếp công nghiệp để giữ lại dầu mỡ (FOG) và rác thải rắn trước khi nước chảy vào hệ thống thoát chung. Cơ chế làm việc dựa trên khác biệt khối lượng riêng: dầu mỡ nhẹ nổi lên, cặn nặng lắng xuống, phần nước sạch đi ra cửa thoát. Tại Cơ Khí Hải Minh, chúng tôi thiết kế bể theo cấu trúc 3 ngăn có giỏ lọc rác, ngăn tách với vách ngăn (baffle) và ngăn nước sạch, phù hợp chuẩn vận hành của các bếp ăn thương mại. Nhờ xử lý nước thải bếp đúng ngay tại chỗ, Quý khách kiểm soát mùi và giảm nguy cơ vi phạm quy định xả thải.
- Vị trí lắp đặt thường gặp: dưới chậu rửa cho quán/nhà hàng vừa và nhỏ; âm sàn cho cơ sở có lưu lượng lớn; hoặc lựa chọn phiên bản tự động khi cần tách – thu gom mỡ liên tục.
- Vật liệu khuyến nghị: Inox 304 cho độ bền và vệ sinh; có thể cân nhắc FRP/HDPE khi cần trọng lượng nhẹ và thi công nhanh.
- Chu kỳ vệ sinh: trung bình 1–3 tháng/lần tùy tải mỡ, giúp thiết bị duy trì hiệu suất ổn định.

Vai trò cốt lõi của bể tách mỡ nằm ở việc ngăn dầu mỡ đông đặc bám thành ống, giảm sự cố trào ngược và thời gian dừng bếp. Thay vì chi OPEX lớn cho thông tắc, hút bể, Quý khách phân bổ một khoản CAPEX hợp lý cho thiết bị có hiệu suất vận hành cao và tuổi thọ bền. Tổng chi phí sở hữu (TCO) giảm khi đường ống sạch, máy bơm và bể gom hầu như không bị quá tải bởi FOG. Đây là giải pháp tối ưu để bảo vệ tài sản hạ tầng và giữ không gian bếp gọn gàng, sạch sẽ.
Về tuân thủ pháp luật, bể tách mỡ giúp cơ sở kinh doanh đáp ứng yêu cầu môi trường địa phương và các quy chuẩn xả thải hiện hành, hạn chế rủi ro bị xử phạt. Trong vận hành thực tế, thiết kế nắp kín chống mùi kết hợp giỏ lọc rác tháo lắp nhanh giúp thu gom – xử lý chất thải thuận tiện, hạn chế phát sinh mùi trong khu vực rửa. Khi thực hiện vệ sinh định kỳ, nhân viên kỹ thuật chỉ cần xả bỏ lớp mỡ nổi và bùn cặn lắng đáy theo đúng quy trình, không ảnh hưởng hoạt động bếp. Để đạt hiệu quả bền vững, Quý khách nên ghi nhận lưu lượng xả và tải mỡ theo chu kỳ để lập lịch bảo trì phù hợp.
Điểm then chốt để bể hoạt động ổn định là cấu tạo đúng kỹ thuật và đường đi ống hợp lý. Nền tảng của hiệu quả tách nằm ở thiết kế 3 ngăn với vách ngăn (baffle) tạo dòng chảy chậm, cùng nắp kín hạn chế mùi lan tỏa. Đây sẽ là nội dung kỹ thuật trọng yếu mà Quý khách nên nắm, trước khi bước sang phần trình bày chi tiết về cấu tạo chuẩn và nguyên lý hoạt động.
Điểm Nổi Bật Chính
- Bể tách mỡ là thiết bị bắt buộc cho mọi bếp công nghiệp để ngăn tắc nghẽn đường ống, giảm mùi hôi và tuân thủ quy định môi trường.
- Cấu trúc 3 ngăn là tiêu chuẩn vàng để đảm bảo hiệu quả xử lý, bao gồm: ngăn lọc rác, ngăn tách mỡ và ngăn chứa nước sạch.
- Lựa chọn loại bể (âm sàn, dưới chậu rửa, tự động) và vật liệu (Inox 304 là ưu tiên hàng đầu) phải dựa trên quy mô, đặc thù mặt bằng và ngân sách.
- Tính toán đúng dung tích/lưu lượng (GPM) là yếu tố then chốt để bể hoạt động hiệu quả, tránh quá tải hoặc lãng phí.
- Vệ sinh định kỳ (1-3 tháng/lần) là công việc không thể bỏ qua để duy trì tuổi thọ và hiệu suất của thiết bị.
- Chọn một đối tác có năng lực sản xuất trực tiếp như Cơ Khí Hải Minh sẽ đảm bảo giải pháp được “may đo” tối ưu, chất lượng đảm bảo và dịch vụ hậu mãi tin cậy.
Cấu Tạo Chuẩn & Nguyên Lý Hoạt Động: 3 Ngăn, Vách Ngăn (Baffle), Nắp Kín Chống Mùi
Bể tách mỡ hoạt động dựa trên nguyên lý tách lọc 3 giai đoạn thông qua các vách ngăn, giữ lại rác thải và làm nổi dầu mỡ để thu gom.
Tiếp nối phần giới thiệu, mục này cung cấp bức tranh kỹ thuật chi tiết để Quý khách nắm vững cấu tạo bể tách mỡ và nguyên lý vận hành. Một bể tách mỡ 3 ngăn tiêu chuẩn gồm: ngăn lược rác, ngăn tách mỡ với hệ vách ngăn baffle, và ngăn nước sạch trước khi thoát ra hệ thống chung. Về vật liệu, thực tế vận hành thương mại cho thấy phần lớn sản phẩm chất lượng cao sử dụng inox 304 để đảm bảo vệ sinh, độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường bếp. Thiết kế nắp kín chống mùi là thành phần không thể thiếu nhằm kiểm soát mùi, hạn chế phát tán khí khó chịu và bảo vệ điều kiện làm việc của nhân sự bếp.

Dòng chảy qua bể diễn ra tuần tự theo nguyên lý vật lý chênh lệch trọng lượng riêng: dầu mỡ nổi, cặn nặng lắng. Quy trình tiêu chuẩn gồm: (1) nước thải vào ngăn 1 để loại rác thô; (2) chảy sang ngăn 2 nơi lớp mỡ nổi được baffle giữ lại; (3) nước đã giảm FOG đi qua ngăn 3 rồi xả ra ngoài. Cấu trúc này cho hiệu suất vận hành ổn định, giảm nguy cơ tắc nghẽn đường ống và kéo dài tuổi thọ hệ thống thoát nước.
Ngăn 1: Lược Rác & Cặn Thô
Chức năng chính: Ngăn đầu tiên nhận nước thải trực tiếp từ chậu rửa, sử dụng giỏ lọc inox để giữ lại rác thải rắn kích thước lớn. Khi các hạt rắn được loại bỏ sớm, tải lượng bẩn vào các ngăn sau giảm đáng kể, giúp duy trì lưu lượng và hạn chế tràn. Giỏ lọc tháo lắp nhanh hỗ trợ vệ sinh định kỳ thuận tiện, giảm thời gian dừng khu vực rửa. Đây là bước tiền xử lý quan trọng để toàn bộ hệ thống đạt hiệu quả tách mỡ như mong đợi.
- Ví dụ rác thải được giữ lại: vụn thức ăn, xương nhỏ, xơ rau, giấy lau dầu.
- Khuyến nghị: kiểm tra và đổ rác giỏ lọc hàng ngày để bảo toàn lưu lượng thiết kế.
Tầm quan trọng: Khi ngăn 1 làm việc tốt, ngăn 2 sẽ không bị quá tải bởi cặn lơ lửng, giúp lớp mỡ tách nổi ổn định trên bề mặt. Điều này hạn chế rủi ro bám dính và kết khối, giảm công tác thông tắc và chi phí vận hành (OPEX). Đồng thời, hiệu quả tách chung tăng, kéo theo tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp hơn trong suốt vòng đời thiết bị. Với bếp có công suất rửa cao, một giỏ lọc tối ưu sẽ tạo khác biệt rõ về hiệu suất vận hành.
Ngăn 2: Tách Dầu Mỡ
Nguyên lý: Dầu mỡ (FOG) có trọng lượng riêng nhỏ hơn nước nên tự nổi lên bề mặt khi dòng chảy được làm chậm. Hệ vách ngăn baffle tạo quãng đường và thời gian lưu thích hợp, khiến lớp mỡ nổi ổn định để dễ dàng thu gom. Dòng nước đi qua khe và dưới baffle được kiểm soát để hạn chế cuốn trôi mỡ sang ngăn sau. Cách vận hành này là nền tảng của nguyên lý bể tách mỡ hiện đại.
Cấu trúc: Các tấm baffle được bố trí theo thứ tự và cao độ hợp lý nhằm tối ưu hiệu quả tách và giảm xoáy. Khoảng cách, chiều cao baffle và hướng dòng chảy được tính toán để duy trì tốc độ thấp, tạo điều kiện cho FOG nổi lên. Cửa vào thường được thiết kế để giảm xung lực, tránh khuấy trộn làm phân tán mỡ. Khi định kỳ thu mỡ, thao tác mở nắp và vớt lớp nổi diễn ra nhanh gọn, không ảnh hưởng đến lưu lượng qua bể.
Ngăn 3: Chứa Nước Sạch & Thoát Ra Ngoài
Chức năng: Đây là vùng đệm giúp nước sau tách mỡ ổn định trước khi thoát ra hệ thống chung. Các hạt cặn mịn còn sót lại có thêm thời gian lắng, từ đó chất lượng nước đầu ra tốt hơn. Nhờ lớp mỡ đã bị giữ lại ở ngăn 2, bề mặt ngăn 3 sạch và thuận tiện kiểm tra nhanh trong ca vận hành.
Thiết kế: Ống đầu ra được bố trí thấp hơn ống đầu vào để đảm bảo dòng chảy liên tục và tránh trào ngược. Chiều cao mực nước được khống chế phù hợp với cao độ lắp đặt thực tế, bảo đảm không hút theo lớp mỡ nổi. Khi kết nối ống, cần đảm bảo mối nối kín và đường ống thoát có độ dốc chuẩn để duy trì lưu lượng thiết kế. Thiết kế đúng sẽ giúp bể làm việc êm, hạn chế tiếng ồn và mùi.
Nắp kín chống mùi: Nắp bể là “lá chắn” kiểm soát mùi, hạn chế côn trùng và bay hơi dầu mỡ ra môi trường làm việc. Cấu tạo nắp kín đi cùng cơ chế chốt chắc chắn giúp bể vẫn dễ mở khi bảo trì, nhưng không bị hở trong ca vận hành. Với tần suất vệ sinh 1–3 tháng/lần tùy tải mỡ, thiết kế nắp hợp lý giúp thao tác nhanh, sạch và an toàn cho nhân viên.
Nhờ cấu trúc 3 ngăn và vách ngăn baffle, bể tách mỡ 3 ngăn đem lại hiệu suất ổn định, ít phụ thuộc vào biến động tải rửa theo ca. Ở phần tiếp theo, Quý khách sẽ thấy các phương án phân loại theo vị trí lắp đặt như dưới chậu rửa, âm sàn hay phiên bản tự động để lựa chọn phù hợp với hiện trạng bếp.
Phân Loại Bể Tách Mỡ Cho Nhà Hàng: Âm Sàn, Dưới Chậu Rửa, Tự Động
Tùy thuộc vào quy mô bếp và vị trí lắp đặt, bể tách mỡ được phân thành ba loại chính: âm sàn (dung tích lớn), dưới chậu rửa (nhỏ gọn) và tự động (hiệu suất cao).
Ngay sau khi Quý khách đã nắm rõ cấu tạo 3 ngăn với vách ngăn baffle và nắp kín chống mùi ở phần trước, bước quyết định là chọn đúng cấu hình lắp đặt để tối ưu hiệu suất vận hành và chi phí vòng đời (TCO). Trên thị trường, ba nhóm giải pháp phổ biến gồm bể tách mỡ âm sàn, bể đặt dưới chậu rửa và bể tách mỡ tự động. Mỗi loại giải quyết một bài toán riêng về lưu lượng, không gian, tần suất vệ sinh cũng như yêu cầu nhân công.

Để chọn đúng phân khúc, Quý khách có thể cân nhắc nhanh theo các tiêu chí sau:
- Lưu lượng xả và tải mỡ theo ca làm việc (ảnh hưởng kích cỡ/ngăn và chu kỳ vệ sinh 1–3 tháng/lần).
- Không gian lắp đặt và phương án đi ống: gần nguồn thải (dưới chậu) hay gom tuyến (âm sàn).
- Mức độ tự động hóa và OPEX dự kiến: cần tối thiểu nhân công vệ sinh hay ưu tiên CAPEX thấp ban đầu.
- Yêu cầu thẩm mỹ – mùi – an toàn vệ sinh khu rửa bát/soạn.
Bể Tách Mỡ Âm Sàn
Đặc điểm vận hành: Lắp chìm dưới nền/sàn bê tông, kết nối theo tuyến ống gom từ nhiều thiết bị rửa/nấu. Nhờ thể tích lớn và dòng chảy chậm, hiệu suất giữ FOG ổn định ngay cả khi lưu lượng biến thiên theo ca. Đây là lựa chọn tiêu chuẩn cho nhà hàng lớn, khách sạn, resort, bếp ăn tập thể có tải xả cao.
Lợi ích & lưu ý triển khai:
- Không chiếm diện tích khu bếp, thẩm mỹ cao; hạn chế mùi khi nắp kín đúng kỹ thuật.
- Phù hợp tích hợp giỏ lọc rác đầu vào và hố ga kỹ thuật để bảo trì gọn gàng.
- Cần chuẩn bị hố kỹ thuật và nắp thăm để hút/bảo trì định kỳ theo chu kỳ 1–3 tháng.
- Yêu cầu khảo sát cao độ – độ dốc ống để tránh trào ngược và giữ lưu lượng thiết kế.
Bài toán chi phí: CAPEX xây dựng/lắp đặt ban đầu cao hơn loại đặt sàn, đổi lại OPEX thấp và vòng đời dài, giảm rủi ro nghẽn tuyến ống chính – qua đó tối ưu TCO toàn hệ thống.
Bể Tách Mỡ Dưới Chậu Rửa
Đặc điểm vận hành: Thiết kế nhỏ gọn đặt ngay dưới bồn rửa giúp xử lý FOG tại nguồn, hạn chế bám dính trong đoạn ống đầu. Theo cơ sở dữ liệu kỹ thuật, nhóm này phù hợp cho quán ăn, quán cà phê, nhà hàng quy mô vừa và nhỏ với lưu lượng vừa phải.
Lợi ích & lưu ý triển khai:
- Lắp nhanh, dễ bảo trì; giỏ lọc rác thao tác hằng ngày, bể vệ sinh định kỳ 1–3 tháng.
- Giảm mùi tại chỗ nhờ nắp kín; không yêu cầu cải tạo nền, phù hợp mặt bằng đi thuê.
- Khuyến nghị kết hợp đồng bộ với Chậu rửa công nghiệp để tối ưu lưu lượng và cao độ xả.
- Kiểm soát tốt OPEX nhờ rút ngắn thời gian vệ sinh và không cần thiết bị hút chuyên dụng.
Trường hợp ứng dụng điển hình: Trạm rửa chén, rửa soạn, line bar/cafe; bếp có không gian hạn chế nhưng yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt.
Bể Tách Mỡ Tự Động
Đặc điểm vận hành: Sử dụng cơ chế tự động vớt/skim lớp mỡ nổi theo lịch định sẵn và đưa vào can chứa riêng, giúp bể giữ hiệu suất cao liên tục. Mô tả kỹ thuật cho thấy nhóm này phù hợp với khu chiên rán hoặc cơ sở có tải mỡ rất lớn, cần xử lý không gián đoạn.
Lợi ích & lưu ý triển khai:
- Cắt giảm nhân công vệ sinh thủ công, hạn chế gián đoạn ca rửa; hiệu suất tách ổn định.
- Tăng tính an toàn và vệ sinh do ít thao tác mở nắp, giảm phát tán mùi.
- Cần nguồn điện và quy trình quản lý can chứa mỡ, kiểm tra cơ cấu tự động theo lịch bảo trì.
- Phân tích ROI cho thấy phù hợp khi chi phí nhân công cao hoặc chu kỳ vệ sinh quá dày đặc.
Tư vấn lựa chọn nhanh:
- Quán nhỏ – trung bình, một vài chậu rửa: ưu tiên bể đặt dưới chậu rửa để xử lý tại nguồn.
- Nhà hàng – khách sạn nhiều điểm xả: chọn bể âm sàn để gom tuyến, tối ưu vận hành.
- Bếp chiên công suất lớn/ca dài: cân nhắc bể tự động để kiểm soát OPEX và duy trì thông suốt.
Nếu Quý khách cần cái nhìn tổng thể theo dòng sản phẩm và cấu hình, có thể tham khảo danh mục Bể tách mỡ công nghiệp do Cơ Khí Hải Minh thiết kế và sản xuất theo yêu cầu, đáp ứng mọi quy mô bếp.
Ở phần tiếp theo, Cơ Khí Hải Minh sẽ so sánh chuyên sâu vật liệu Inox 304, composite FRP/HDPE và bê tông để Quý khách đánh giá độ bền và chi phí vòng đời trước khi chốt cấu hình.
So Sánh Vật Liệu: Inox 304 vs Composite (FRP/HDPE) vs Bê Tông – Chi Phí Vòng Đời & Độ Bền
Inox 304 là lựa chọn ưu việt nhất cho bể tách mỡ nhà hàng nhờ độ bền vượt trội, vệ sinh an toàn thực phẩm và chi phí vòng đời (TCO) tối ưu.
Sau khi Quý khách đã xác định kiểu lắp đặt phù hợp (âm sàn, dưới chậu rửa, tự động) ở phần trước, bước quyết định tiếp theo là chọn vật liệu. Cùng một cấu hình 3 ngăn, hiệu suất vận hành, rủi ro rò rỉ mùi và tổng chi phí sở hữu sẽ thay đổi đáng kể nếu Quý khách chọn inox 304, composite hay bể tách mỡ bê tông. Dữ liệu thực tế cho thấy nhiều bể tách mỡ thương mại sử dụng inox 304 vì đặc tính chống ăn mòn và bề mặt dễ vệ sinh, rất hợp với môi trường bếp có dầu mỡ và hóa chất tẩy rửa. Trong khi đó composite (FRP/HDPE) ghi điểm ở CAPEX ban đầu và tính nhẹ, còn bê tông rẻ khi xây nhưng phát sinh OPEX cao do khó làm sạch và xuống cấp nhanh.

- Inox 304: an toàn thực phẩm, chống ăn mòn tốt, bề mặt trơn láng, tuổi thọ thiết kế trên 20 năm khi bảo trì chuẩn; TCO thấp.
- Composite (FRP/HDPE): nhẹ, dễ vận chuyển lắp đặt, chi phí thấp hơn inox; TCO trung bình do nguy cơ lão hóa, nứt vỡ khi va đập.
- Bê tông cốt thép: CAPEX thấp, tùy biến kích thước; TCO cao vì khó vệ sinh, dễ thấm hút và khó sửa chữa/di dời.
Inox 304 (SUS304)
Ưu điểm: Inox 304 chống ăn mòn và không gỉ sét tốt trong môi trường ẩm, mặn, nhiều dầu mỡ và chất tẩy rửa của bếp nhà hàng. Bề mặt thép không gỉ trơn láng hạn chế bám dính, giúp thao tác vệ sinh nhanh, giảm tiêu hao hóa chất và thời gian dừng máy. Các mối ghép được hàn kín, hạn chế rò rỉ và mùi, hỗ trợ nghiệm thu hệ thống dễ dàng. Với chế độ vận hành đúng và vệ sinh định kỳ, tuổi thọ có thể trên 20 năm, phù hợp mô hình bếp chạy 2–3 ca/ngày.
Nhược điểm: CAPEX ban đầu cao hơn so với composite hoặc bê tông. Tuy nhiên, khoản đầu tư này đổi lấy độ ổn định vận hành, giảm sự cố tắc nghẽn do bề mặt sạch và kín khít. Khi so với chi phí phát sinh do dừng bếp, mùi hôi ảnh hưởng trải nghiệm khách và chi phí khắc phục rò rỉ, phần chênh lệch ban đầu trở nên hợp lý. Đặc biệt với cơ sở cần tiêu chuẩn vệ sinh cao, inox 304 giúp Quý khách tự tin trong các đợt kiểm tra.
Chi phí vòng đời (TCO): Thấp nhất nhờ ít phải thay thế, sửa chữa và thời gian vệ sinh ngắn. Bề mặt bền vững giúp giảm OPEX (hóa chất, nhân công), hạn chế rủi ro phạt do không đảm bảo vệ sinh/mùi. Ở quy mô bếp trung bình đến lớn, độ ổn định của inox 304 đem lại ROI tích cực sau giai đoạn hoàn vốn.
Composite (FRP/HDPE)
Ưu điểm: Khối lượng nhẹ giúp vận chuyển, đưa thiết bị vào các vị trí chật dễ dàng; lắp đặt nhanh, hạn chế cải tạo nền. CAPEX thấp hơn inox 304, phù hợp mặt bằng thuê ngắn hạn hoặc cần xoay vòng thiết bị. Trong điều kiện vận hành tiêu chuẩn, vật liệu composite kháng ăn mòn khá tốt với nhiều loại nước thải nhà bếp. Đây là lựa chọn hợp lý cho bếp quy mô vừa với lịch vận hành không quá dày.
Nhược điểm: Composite dễ bị trầy xước và nứt vỡ khi va đập mạnh trong thi công hoặc vận hành (xe đẩy, dụng cụ sắc). Vết xước giữ bám dầu mỡ, khó làm sạch triệt để và là nguồn phát sinh mùi theo thời gian. Dưới tác động kéo dài của nhiệt cao và một số hóa chất, bề mặt có thể lão hóa, dẫn tới rạn chân chim, biến dạng điểm đặt ống hoặc hở gioăng. Các tình huống này làm tăng tần suất bảo trì và rủi ro rò rỉ mùi.
Chi phí vòng đời (TCO): Ở mức trung bình. Nhiều dự án phải cân nhắc thay thế sau 5–7 năm khi lão hóa vật liệu hoặc nứt vỡ cục bộ, kéo theo chi phí tháo lắp, gián đoạn vận hành. Nếu quy trình bảo dưỡng nghiêm ngặt và tránh va đập, tuổi thọ có thể kéo dài hơn, nhưng rủi ro vẫn cao hơn so với inox 304.
Bê Tông Cốt Thép (Xây Gạch)
Ưu điểm: Chi phí xây dựng ban đầu thấp, phù hợp nhu cầu bể dung tích lớn hoặc theo kích thước đặt biệt của hố kỹ thuật. Có thể tận dụng đội thi công dân dụng, thời gian triển khai nhanh khi mặt bằng thuận lợi. Với các tuyến ống gom ngoài nhà, bể âm sàn xây bê tông tỏ ra linh hoạt về kích thước.
Nhược điểm: Bề mặt bê tông/gạch nhám, dễ bám bẩn và thấm hút dầu mỡ, gây mùi hôi kéo dài và khó xử lý dứt điểm. Kết cấu có khe nứt sau thời gian sử dụng (lún nền, co ngót), nguy cơ rò rỉ nước bẩn ra môi trường. Việc vệ sinh tốn công, khó kiểm soát vệ sinh an toàn thực phẩm, và gần như không thể di dời khi cần thay đổi mặt bằng. Khi cần sửa chữa, thường phải đập bỏ và xây mới.
Chi phí vòng đời (TCO): Cao do chu kỳ vệ sinh dày, tiêu hao hóa chất, chi phí hút bể và rủi ro sự cố gây dừng bếp. Mùi hôi kéo dài và rò rỉ có thể dẫn tới khiếu nại, ảnh hưởng trải nghiệm khách và hình ảnh nhà hàng. Tính tổng thể, CAPEX thấp của bê tông thường không bù được OPEX và chi phí gián đoạn.
Gợi ý nhanh theo mục tiêu vận hành: Quý khách ưu tiên bền vững, tiêu chuẩn vệ sinh và hiệu suất dài hạn nên chọn inox 304; cần tối ưu CAPEX ngắn hạn và lắp đặt nhanh có thể cân nhắc composite; chỉ chọn bê tông khi điều kiện công trình bắt buộc và đã chấp nhận TCO cao. Để đồng bộ hệ thống bếp, Quý khách có thể tham khảo danh mục Thiết bị inox công nghiệp do Cơ Khí Hải Minh thiết kế, sản xuất theo yêu cầu, kèm bản vẽ kỹ thuật và nghiệm thu tại chỗ.
Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ đưa ra tiêu chí tính dung tích/lưu lượng (GPM) theo quy mô bếp và thực đơn, giúp Quý khách chốt model tối ưu cả về hiệu suất lẫn TCO.
Tiêu Chí Chọn Dung Tích/Lưu Lượng (GPM) Theo Quy Mô Bếp & Thực đơn – Công Thức Gợi Ý
Lựa chọn dung tích bể tách mỡ phù hợp phụ thuộc vào các yếu tố chính như số lượng suất ăn, loại hình thực đơn và các thiết bị sử dụng nước trong bếp.
Sau khi Quý khách đã so sánh vật liệu (Inox 304, composite, bê tông) và định hình chiến lược TCO/CAPEX, bước tiếp theo để hệ thống vận hành ổn định là chốt đúng dung tích theo lưu lượng thiết kế. Việc sizing bể dựa trên lưu lượng thực tế và biên an toàn hợp lý sẽ quyết định hiệu suất tách mỡ, chu kỳ vệ sinh 1–3 tháng và rủi ro tắc nghẽn trong vận hành.
GPM (Gallons Per Minute) – thông số cốt lõi: GPM là đơn vị đo lưu lượng nước thải đi qua bể trong một phút. Đây là thông số định danh của nhiều model bể tách mỡ thương mại và là cơ sở để nghiệm thu năng lực xử lý. Quý khách có thể quy đổi nhanh: 1 GPM ≈ 3,785 L/phút; 1 L/phút ≈ 0,264 GPM (tham khảo khái niệm lưu lượng thể tích tại Wikipedia). Trong thực tế, bể tách mỡ được chọn theo GPM của cụm thiết bị xả (chậu rửa, phễu sàn, máy rửa chén…) thay vì chỉ nhìn vào thể tích danh nghĩa (lít). Đặt đúng GPM giúp duy trì thời gian lưu và dòng chảy chậm cần thiết để lớp mỡ nổi và được vách ngăn (baffle) giữ lại hiệu quả.
Các yếu tố ảnh hưởng đến dung tích/lưu lượng: Dung tích bể không chỉ phụ thuộc kích thước chậu rửa mà còn nằm ở mô hình vận hành của bếp. Quý khách nên cân nhắc:
- Số lượng suất ăn theo ca/ngày và cường độ đỉnh điểm (rush hour) ảnh hưởng mức xả đồng thời.
- Số chậu rửa, kích thước bồn, loại vòi (vòi pre-rinse, vòi nước nóng) và có hay không máy rửa chén xả liên tục.
- Đặc điểm thực đơn: bếp nhiều món chiên/rán/xào tạo tải FOG cao cần bể lớn hơn để đảm bảo hiệu suất.
- Tần suất vệ sinh mục tiêu (1–3 tháng/lần theo thực hành tốt nêu trong cơ sở dữ liệu kỹ thuật) và nhân lực bảo trì.
- Vị trí lắp đặt: dưới chậu rửa hay âm sàn gom tuyến quyết định biên độ tăng dung tích và khả năng mở rộng.
Công thức tính gợi ý – đơn giản mà thực dụng: Mục tiêu là ước tính GPM thiết kế từ các điểm xả kết nối vào bể. Quy trình đề xuất:
- Bước 1 – Xác định thiết bị nối vào bể: số chậu rửa, mỗi chậu bao nhiêu ngăn; có phễu sàn/thiết bị khác không.
- Bước 2 – Đo (hoặc lấy từ nhãn thiết bị) lưu lượng từng điểm xả theo L/phút bằng cách hứng/thời gian hoặc theo thông số hãng.
- Bước 3 – Ước lượng hệ số đồng thời theo thói quen vận hành (ví dụ chỉ 60–80% điểm xả hoạt động cùng lúc trong giờ cao điểm).
- Bước 4 – Tính GPM thiết kế: GPM = [Tổng L/phút của các điểm xả xét đồng thời] × 0,264; sau đó cộng biên an toàn 20–30% để bù tải mỡ cao và biến thiên ca.
- Ví dụ minh họa: Hai chậu rửa đo được 12 L/phút và 9 L/phút. Giả định 70% đồng thời ⇒ Lưu lượng xét = (12+9)×0,7 = 14,7 L/phút ⇒ GPM cơ bản ≈ 14,7×0,264 = 3,88 GPM. Cộng 25% biên an toàn ⇒ ~4,85 GPM. Khi chọn model, ưu tiên dải danh định 7–10 GPM để bảo đảm hiệu suất tách mỡ và chu kỳ vệ sinh mong muốn.
Tầm quan trọng của sizing đúng: Bể quá nhỏ khiến dòng chảy quá nhanh, mỡ chưa kịp nổi đã thoát ra ngoài; kết quả là tắc ống, mùi hôi và phải hút/vệ sinh dày hơn, OPEX tăng. Ngược lại, bể quá lớn làm CAPEX và chiếm chỗ tăng không cần thiết, cũng như dư thừa so với tải thực tế. Chọn đúng dung tích giúp tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO), đảm bảo hiệu suất tách ổn định và chu kỳ vệ sinh 1–3 tháng bền vững. Nếu Quý khách cần rà soát theo dòng sản phẩm và cấu hình thực tế, vui lòng xem thêm Tư vấn các loại bể tách mỡ công nghiệp do Cơ Khí Hải Minh thiết kế và sản xuất theo yêu cầu.

Khi đã chốt dung tích, hiệu quả thực địa còn phụ thuộc lớn vào vị trí lắp đặt gần nguồn xả, sơ đồ đi ống, chống trào/mùi và quy trình vệ sinh – các yếu tố này sẽ quyết định hiệu suất vận hành dài hạn của hệ thống.
Tư Vấn Lắp Đặt Thực Tế: Vị Trí Tối Ưu, Sơ Đồ Đi Ống, Chống Mùi & An Toàn Vệ Sinh
Lắp đặt bể tách mỡ đúng kỹ thuật tại vị trí gần nguồn thải với đường ống dốc phù hợp là yếu tố quyết định hiệu suất và khả năng chống mùi của hệ thống.
Sau khi Quý khách đã chốt dung tích/lưu lượng theo mục tiêu vận hành ở phần trước, bước bản lề để hệ thống phát huy hiệu suất và tối ưu OPEX là lắp đặt bể tách mỡ đúng vị trí, đúng sơ đồ ống và khóa chặt rủi ro mùi. Các khuyến nghị dưới đây được chúng tôi đúc kết từ dự án thực tế, bám sát thực hành kỹ thuật phổ biến và yêu cầu nghiệm thu tại bếp công nghiệp.

Chọn Vị Trí Lắp Đặt Tối Ưu
Nguyên tắc: Càng gần nguồn phát sinh nước thải dầu mỡ càng tốt. Đặt bể ngay dưới chậu rửa, cụm pre-rinse hoặc cạnh máy rửa chén giúp giữ mỡ trước khi nước đi xa, hạn chế nhũ hóa và bám dính trên đường ống. Chiều dài ống vào càng ngắn, tổn thất ma sát càng thấp, dòng chảy ổn định hơn nên lớp mỡ nổi lên bề mặt nhanh hơn. Với bể âm sàn gom tuyến, hãy bố trí hố kỹ thuật gần khu sơ chế/rửa để rút ngắn tuyến ống gom. Tránh đặt quá xa khu phát sinh vì sẽ tăng rủi ro tắc cục bộ và khó kiểm soát mùi về lâu dài.
Lưu ý: Nền phẳng, dễ tiếp cận để kiểm tra/vệ sinh định kỳ. Vị trí cần đủ không gian mở nắp, nhấc giỏ lọc rác và thao tác hút/thu gom mỡ theo chu kỳ 1–3 tháng được khuyến nghị trong thực hành vận hành bếp công nghiệp. Tránh đặt ở lối đi xe đẩy nặng hoặc nơi có rung chấn mạnh gây xô lệch ống. Với bể đặt nổi dưới chậu, đảm bảo không gian tối thiểu cho tháo lắp phụ kiện, không che kín các lỗ thông hơi/thoát nước. Khi thiết kế mặt sàn, bố trí phễu sàn và Vỉ thoát sàn inox ngay cạnh khu rửa để thu nước rò tràn và vệ sinh sàn nhanh gọn.
Sơ Đồ Đi Ống Chuẩn Kỹ Thuật
Đầu vào: Kết nối trực tiếp từ chậu rửa và thiết bị rửa. Mỗi chậu rửa nên có bẫy nước (P-trap) đúng cỡ ngay dưới chậu để chặn khí thải quay ngược lên bồn; từ P-trap, ống dẫn về ngăn đầu của bể. Luôn lắp giỏ lọc rác ở ngăn đầu để chặn vụn thực phẩm, giúp các vách ngăn (baffle) trong bể làm việc ổn định. Hạn chế co nối gấp khúc; nếu bắt buộc, dùng co chuyển hướng 45° để giảm xoáy và tích tụ cặn. Ở các điểm hợp lưu, cân nhắc lắp T-đứng kèm nắp thăm để dễ súc rửa khi bảo trì.
Đầu ra: Kết nối vào hệ thống thoát nước chung, ưu tiên có cửa thăm và chống trào. Từ ngăn nước sạch, ống ra đấu vào tuyến thoát sàn/cấp thoát tòa nhà. Bố trí một T-đứng làm điểm lấy mẫu/kiểm tra lưu thông sau bể để phục vụ nghiệm thu và bảo trì. Tại các khu vực có nguy cơ nước ngược (mưa lớn, triều cường), cân nhắc van 1 chiều hoặc giải pháp chống trào phù hợp. Tuyệt đối không trộn lẫn nước mưa vào tuyến FOG để tránh quá tải bể và sai lệch lưu lượng thiết kế.
Độ dốc: Đảm bảo dốc đều để nước chảy tự nhiên, tránh đọng cặn. Thực hành thi công phổ biến áp dụng độ dốc xấp xỉ 1–2% (tương đương 10–20 mm/m) cho ống thoát ngang, đồng đều toàn tuyến để không tạo “bụng ống”. Treo đỡ ống bằng giá kẹp định kỳ, giữ cao độ ổn định và tránh rung. Chiều dài tuyến càng dài, càng cần kiểm tra cao độ theo từng đoạn để duy trì vận tốc chảy phù hợp và hạn chế bám mỡ trong ống.
Giải Pháp Chống Mùi & Đảm Bảo Vệ Sinh
Nắp đậy kín với gioăng cao su chất lượng. Bể phải có nắp kín khít, sử dụng gioăng cao su chịu dầu và bộ khóa cam/ốc siết để chống lọt khí, đặc biệt trong môi trường nóng ẩm của bếp. Bề mặt tiếp giáp nắp–thân cần phẳng, không cong vênh; kiểm tra định kỳ tình trạng gioăng và thay mới khi chai cứng. Nắp kín giúp ngăn mùi phát tán, bảo vệ môi trường làm việc và hỗ trợ đạt yêu cầu vệ sinh khi kiểm tra hiện trường.
Ống thông hơi đúng chuẩn để cân bằng áp và xả khí. Thiết lập ống thông hơi độc lập cho tuyến thoát bếp, ưu tiên hướng lên mái/khu thông thoáng, không xả về khu vực thao tác. Ống phải đi thẳng tối đa, hạn chế co gấp và không đấu chung với ống hút khói bếp. Hệ thống thông khí đúng giúp P-trap giữ nước ổn định, giảm tiếng ồn và hiện tượng hút chân không gây bốc mùi (tham khảo khái niệm hệ thống thông khí trong cấp thoát nước tại Wikipedia). Trong mọi trường hợp, giữ lịch vệ sinh bể 1–3 tháng và súc rửa ống là tuyến phòng thủ cuối cùng để mùi không quay lại.
Khi Quý khách triển khai theo các nguyên tắc nêu trên, bể tách mỡ sẽ vận hành ổn định, hạn chế mùi và tắc nghẽn, đồng thời tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ cung cấp checklist vận hành – vệ sinh – bảo trì định kỳ (1–3 tháng) và lưu ý các sai lầm cần tránh để hệ thống luôn sẵn sàng.
Vận Hành, Vệ Sinh & Bảo Trì Định Kỳ (1–3 Tháng): Checklist & Sai Lầm Thường Gặp
Vệ sinh và bảo trì bể tách mỡ định kỳ từ 1–3 tháng/lần là hoạt động bắt buộc để đảm bảo hiệu quả xử lý và ngăn ngừa sự cố.
Sau khi Quý khách đã lắp đặt đúng vị trí, đúng sơ đồ ống và khóa chặt rủi ro mùi ở phần trước, hiệu suất vận hành dài hạn sẽ phụ thuộc rất lớn vào kỷ luật vệ sinh định kỳ. Chu kỳ 1–3 tháng/lần giúp duy trì thời gian lưu, hạn chế nhũ hóa mỡ trong đường ống và giữ cho khu vực rửa luôn thông thoáng. Đó cũng là cách tối ưu OPEX, giảm sự cố tắc nghẽn, mùi hôi và đáp ứng yêu cầu nghiệm thu vệ sinh môi trường. Để nắm chắc thao tác, Quý khách có thể đối chiếu khái niệm “grease trap” và quản lý FOG trong tài liệu tổng quan của Wikipedia (mở trong thẻ mới) tại Grease trap.

Checklist Vệ Sinh Định Kỳ
Để đảm bảo bể tách mỡ nhà hàng làm việc ổn định, Quý khách nên chuẩn bị bộ dụng cụ và nhân sự theo quy trình. Gợi ý dụng cụ:
- Xẻng/khay vớt mỡ, xô/thùng có nắp để chứa mỡ thải.
- Găng tay, ủng, khẩu trang, kính bảo hộ (PPE) cho nhân sự thao tác.
- Vòi xịt áp lực vừa, chổi cọ mềm, khăn lau, đèn pin kiểm tra ngăn bể.
Bước 1: Mở nắp bể, dùng dụng cụ vớt toàn bộ lớp mỡ đông đặc trên bề mặt ngăn số 2. Mở nắp cẩn thận, tránh làm rơi mỡ xuống các ngăn sau. Dùng khay hoặc vợt lưới gom lớp mỡ nổi vào thùng kín; không xả lại vào hệ thống vì sẽ gây tái bám trong ống. Thu gom gọn gàng, vệ sinh mép nắp để gioăng bám khít khi đóng. Ghi chú vào nhật ký bảo trì (ngày, lượng mỡ ước tính, người thực hiện) để quản trị OPEX dễ dàng.
Bước 2: Lấy giỏ lọc rác ở ngăn số 1 ra ngoài, đổ bỏ rác và cặn bẩn, xịt rửa sạch sẽ. Nâng giỏ lọc đúng tay cầm, tránh làm cong vênh khung và mắt lưới. Đổ bỏ vụn thức ăn vào túi/bao chuyên dụng, xịt rửa với nước áp lực vừa và chổi mềm, hạn chế hóa chất tẩy mạnh. Kiểm tra lại độ phẳng, không để rách lưới vì rác lọt qua sẽ gây bồi lắng ở các ngăn sau. Lắp lại giỏ đúng vị trí để dòng chảy qua baffle ổn định.
Bước 3: Vớt hết bùn và cặn lắng dưới đáy cả 3 ngăn. Dùng xẻng vét đáy hoặc bơm hút bùn cỡ nhỏ để lấy cặn lắng, thao tác nhẹ tay để không khuấy ngược lớp mỡ còn sót. Duy trì một phần mực nước làm kín bẫy nước (P-trap) nhằm ngăn mùi. Sau khi lấy cặn, xịt rửa thành – đáy bể bằng nước sạch đến khi quan sát dòng chảy trong bể không còn đục. Châm nước trở lại mức làm việc tiêu chuẩn trước khi đóng nắp.
Bước 4: Đóng nắp và kiểm tra lại độ kín của gioăng cao su. Lau khô bề mặt tiếp giáp, kiểm tra gioăng có bị chai cứng, nứt hoặc lệch rãnh không. Đóng nắp, siết chốt/khóa cam đều các góc để đảm bảo kín khí; quan sát mùi trong vài phút để xác nhận không rò. Chạy thử bằng cách xả nước từ chậu rửa, nghe tiếng chảy đều và theo dõi mức nước qua từng ngăn. Nếu có hiện tượng rò rỉ/mùi, dừng khai thác để hiệu chỉnh ngay.
Thực hành tốt cho thấy chu kỳ 1–3 tháng/lần phù hợp với đa số bếp thương mại; rút ngắn khi lưu lượng lớn hoặc thực đơn giàu món chiên/rán. Bộ phận quản lý nên duy trì “nhật ký vận hành” ghi nhận ngày vệ sinh, tình trạng mỡ/cặn, vật tư thay thế (gioăng, giỏ lọc) để kiểm soát hiệu suất vận hành theo thời gian.
Những Sai Lầm Cần Tránh
Không vệ sinh định kỳ. Lớp mỡ dày sẽ chiếm thể tích hữu dụng, làm giảm thời gian lưu và khiến mỡ trôi sang ngăn nước sạch, dẫn đến tắc nghẽn tuyến ống sau bể. Hiệu suất tách suy giảm kéo theo mùi hôi, chi phí thông rửa tăng và rủi ro vi phạm yêu cầu vệ sinh. Duy trì lịch vệ sinh 1–3 tháng/lần là ranh giới an toàn để hệ thống ổn định.
Sử dụng hóa chất tẩy rửa mạnh. Các hóa chất kiềm/axit mạnh có thể ăn mòn vật liệu (đặc biệt với composite/bê tông) và gây ảnh hưởng xấu đến hệ vi sinh ở các công đoạn xử lý nước thải phía sau. Chúng còn làm nhũ hóa mỡ, khiến mỡ đi xuyên bể và tái kết tủa ở vị trí xa hơn. Khuyến nghị dùng dung dịch trung tính và cơ học xịt rửa là chính, an toàn cho vật liệu và nhân sự.
Xả nước nóng trực tiếp vào bể. Nhiệt độ cao làm tan chảy mỡ tạm thời, đẩy chúng qua baffle; khi nước nguội, mỡ tái đông và bám chặt trong ống, tạo “điểm nghẽn lạnh”. Tình trạng này khó nhận biết ngay và thường bộc lộ bằng mùi hôi hoặc tốc độ thoát chậm sau một thời gian. Hãy để nước nguội bớt hoặc hòa trộn với nước thường trước khi xả qua bể.
Checklist vận hành nhanh (khuyến nghị)
- Mỗi ngày: kiểm tra nhanh nắp bể, mùi khu vực và dòng chảy khi xả.
- Mỗi tuần: nhấc giỏ lọc rác rửa sạch, soi đèn pin kiểm tra baffle.
- Mỗi tháng: rà soát gioăng, siết lại chốt nắp; cập nhật nhật ký vận hành.
Nếu tần suất vệ sinh đang quá dày do lưu lượng lớn, Quý khách có thể cân nhắc giải pháp bể tách mỡ tự động để tối ưu chi phí vận hành – chủ đề sẽ được phân tích kỹ ở mục “Khi Nào Nên Chọn Bể Tách Mỡ Tự Động? Bài Toán ROI Cho Bếp Lưu Lượng Lớn”.
Khi Nào Nên Chọn Bể Tách Mỡ Tự Động? Bài Toán ROI Cho Bếp Lưu Lượng Lớn
Đầu tư vào bể tách mỡ tự động là một quyết định tài chính thông minh cho các bếp có lưu lượng mỡ thải cực lớn, giúp tiết kiệm chi phí nhân công và đảm bảo hiệu suất ổn định.
Ở phần trước, Quý khách đã có checklist vận hành – vệ sinh để duy trì hiệu suất bể. Nếu tần suất vệ sinh đang dày (hàng tuần) hoặc phải dừng khu rửa để vớt mỡ, bài toán OPEX nhanh chóng “đội” lên. Lúc này, bể tách mỡ tự động là giải pháp tối ưu: cơ chế gạt/thu gom mỡ theo lịch định sẵn đưa mỡ sang thùng chứa riêng, duy trì tách mỡ ổn định và giảm phụ thuộc nhân công. Cách tiếp cận chuẩn là lượng hóa chi phí – lợi ích theo TCO/ROI, thay vì chỉ nhìn giá mua ban đầu.

1) Phân tích chi phí: CAPEX bể tự động vs bể thủ công
Quan điểm tài chính đúng: so sánh tổng chi phí sở hữu (TCO) trong vòng đời thay vì chỉ so CAPEX. Bể tự động thường có CAPEX cao hơn (do cơ cấu cơ khí/điện, gia nhiệt phụ trợ, điều khiển), nhưng bù lại giảm chi phí nhân công, giảm dừng thiết bị và hạn chế rủi ro mùi/tắc ống.
- Thành phần CAPEX bể thủ công: thân bể 2–3 ngăn, giỏ lọc rác, nắp kín, phụ kiện lắp đặt.
- Thành phần CAPEX bể tự động: thân bể nhiều ngăn, cơ cấu gạt/skimmer, thùng gom mỡ rời, gia nhiệt phụ trợ (nếu có), tủ/bộ điều khiển, cảm biến/cài lịch.
- OPEX cần tính đủ: giờ công vệ sinh, dịch vụ thu gom FOG, tiêu thụ điện thấp cho cơ cấu tự động, vật tư hao mòn (gioăng, lưới), chi phí thông rửa đường ống khi sự cố.
Ở nhiều dự án bếp lưu lượng lớn, phần chênh CAPEX của bể tự động có thể được bù trong 8–18 tháng vận hành nhờ tiết kiệm nhân công và giảm chi phí phát sinh. Tỷ lệ này sẽ tốt hơn nếu khu bếp hoạt động kéo dài trong ngày, có nhiều chảo chiên/rán hoặc tuyến rửa công suất cao.
2) Phân tích lợi ích: Tiết kiệm chi phí nhân công và ổn định hiệu suất
Với cơ chế thu gom mỡ theo lịch định sẵn, bể tách mỡ tự động giảm đáng kể số lần mở nắp – vớt mỡ thủ công. Điều này đặc biệt hữu ích khi tải mỡ cao từ cụm chiên, nướng, bếp Á. Dưới cường độ làm việc lớn, giải pháp tự động giúp:
- Tiết kiệm giờ công định kỳ: ít thao tác mở nắp, vớt mỡ; nhân sự tập trung cho khâu tạo doanh thu (sơ chế, line rửa, plating).
- Giảm dừng khu rửa: không phải “chặn line” để vệ sinh bể vào giờ cao điểm, tăng thông suốt vận hành.
- Hiệu suất tách ổn định: cơ chế gạt đều đặn giữ lớp mỡ mỏng, hạn chế mỡ trôi sang ngăn thoát.
- Kiểm soát mùi tốt hơn: ít mở nắp, lớp mỡ không tích tụ dày nhiều ngày.
Về thực hành kỹ thuật, các bẫy mỡ tự động thường vận hành theo lịch cài đặt và cơ cấu gạt/skimming đưa mỡ sang thùng chứa rời; khuyến nghị vẫn duy trì kiểm tra định kỳ 1–3 tháng cho các hạng mục như giỏ rác và baffle để hệ thống luôn “khỏe”.
3) Điểm hòa vốn: Cách tính ROI và hai kịch bản minh họa
Công thức khung: ROI theo năm = (Tiết kiệm OPEX hàng năm − OPEX bổ sung của hệ tự động) / Chênh CAPEX. Khái niệm tham khảo: ROI và TCO.
Kịch bản A – Tải vừa (minh họa, giả định):
- Bể thủ công: vệ sinh 2 lần/tháng, 2 người × 1 giờ/lần; chi phí nhân công và thu gom tổng khoảng X1 đ/tháng.
- Bể tự động: vẫn cần kiểm tra định kỳ, OPEX bổ sung (điện cho cơ cấu, vật tư) khoảng Y1 đ/tháng.
- Tiết kiệm/tháng ≈ (X1 − Y1). Nếu chênh CAPEX = C1, thời gian hòa vốn ≈ C1 / (X1 − Y1).
Kịch bản B – Tải nặng (minh họa, giả định):
- Bể thủ công: vệ sinh 6–8 lần/tháng, thường phải dừng line rửa; tổng chi phí nhân công + dịch vụ thu gom ≈ X2 đ/tháng.
- Bể tự động: OPEX bổ sung ≈ Y2 đ/tháng; giảm hầu hết dừng máy và giờ công.
- Nếu (X2 − Y2) lớn, thời gian hòa vốn thường ở mức 8–12 tháng. Sau mốc này, mọi khoản tiết kiệm chuyển thành lợi nhuận vận hành.
Lưu ý: Số liệu X/Y/C là biến theo quy mô bếp, ca làm việc, quy định thu gom FOG tại địa phương và unit cost nhân sự. Cơ Khí Hải Minh sẽ bóc tách khối lượng, lập bảng tính ROI theo dữ liệu thực tế của Quý khách để ra quyết định chắc chắn.
4) Đối tượng phù hợp: Khi nào nên chuyển sang bể tự động?
Bể tách mỡ tự động đặc biệt phù hợp khi Quý khách gặp một hoặc nhiều tín hiệu sau:
- Tần suất vệ sinh dày: phải xử lý thủ công ≥ 1 lần/tuần, lớp mỡ dày nhanh chỉ sau 2–3 ngày.
- Tải FOG cao từ line chiên/nướng: nhiều chảo rán, lò nướng, bếp Á; lượng dầu mỡ phát sinh lớn và liên tục.
- Thời gian vận hành kéo dài: bếp hoạt động nhiều ca/ngày hoặc gần như liên tục.
- Hạn chế nhân sự/không muốn dừng line rửa: chi phí cơ hội mất doanh thu khi dừng khu rửa là đáng kể.
- Yêu cầu tuân thủ & nghiệm thu nghiêm ngặt: cần chứng minh kiểm soát FOG ổn định cho khu khách sạn, trung tâm hội nghị, nhà máy chế biến thực phẩm, chuỗi F&B.
Nếu Quý khách đang đứng trước quyết định đầu tư, hãy cân đối mục tiêu TCO và thời gian hoàn vốn mong muốn. Ngay kế tiếp là bảng gợi ý dung tích/model theo quy mô để Quý khách tra cứu nhanh và chọn cấu hình phù hợp.
Bảng Gợi Ý Dung Tích/Model Theo Quy Mô: Quán Ăn Nhỏ → Nhà Hàng → Khách Sạn
Bảng tham khảo nhanh cung cấp các gợi ý về dung tích bể tách mỡ tương ứng với quy mô từ quán ăn nhỏ đến khách sạn lớn.
Sau phần phân tích ROI cho bể tách mỡ tự động, Quý khách cần một công cụ tra cứu nhanh để rút ngắn thời gian ra quyết định. Bảng dưới đây giúp Quý khách định hình dung tích, model và kiểu lắp đặt theo quy mô vận hành thực tế, đồng thời kiểm soát TCO/OPEX ngay từ đầu. Đây là khung gợi ý thực hành, phù hợp với nguyên tắc: quy mô càng lớn, tải FOG càng cao thì ưu tiên bể âm sàn và cân nhắc tự động.
| Quy mô | Số suất ăn/ngày (dự kiến) | Dung tích gợi ý (Lít) | Loại bể phù hợp |
|---|---|---|---|
| Quán ăn nhỏ / Cafe | ~50 – 120 | 20 – 60 L | Dưới chậu rửa 2–3 ngăn, nắp kín chống mùi |
| Nhà hàng quy mô vừa | ~120 – 300 | 80 – 150 L | Dưới chậu rửa cỡ lớn hoặc âm sàn nhỏ (3 ngăn) |
| Nhà hàng lớn / Trung tâm tiệc cưới | ~300 – 800 | 300 – 800 L | Âm sàn 3 ngăn; cân nhắc bể tự động khi tải FOG cao |
| Khách sạn / Resort | ≥800 – 2.000+ | 1.000 – 5.000 L | Âm sàn công suất lớn; khuyến nghị bể tự động |
Lưu ý: Dải dung tích mang tính gợi ý. Nếu thực đơn giàu món chiên/rán hoặc vận hành nhiều ca/ngày, nên chọn mức dung tích cao hơn 1 bậc để đảm bảo thời gian lưu tách mỡ ổn định và giảm tần suất vệ sinh.
Trình bày dưới dạng bảng tham chiếu rõ ràng. Bảng đã chuẩn hóa theo lô-gic “quy mô → suất ăn/ngày → dung tích → kiểu lắp đặt” để Quý khách tra cứu trong vài giây. Chỉ cần xác định gần đúng số suất ăn/ngày, đối chiếu dòng tương ứng để ra quyết định sơ bộ. Cấu trúc này giúp đội dự án bóc tách CAPEX nhanh, đồng thời dự phóng OPEX (tần suất vệ sinh, thu gom FOG) theo từng cấp. Khi bước vào giai đoạn thiết kế, chúng tôi sẽ tinh chỉnh theo sơ đồ line rửa, số chậu, baffle, cao độ ống và điều kiện mặt bằng.
Cột 1 – Quy mô. Nhóm “Quán ăn nhỏ/Cafe” đặc trưng bởi không gian hẹp, 1–2 chậu rửa, lượng mỡ thải thấp. “Nhà hàng quy mô vừa” thường có 2–3 line rửa và tải FOG trung bình. “Nhà hàng lớn/Trung tâm tiệc cưới” phát sinh mỡ đột biến theo thời điểm phục vụ cao điểm. “Khách sạn/Resort” duy trì tải cao và ổn định, yêu cầu tính liên tục của hệ thống và kiểm soát mùi nghiêm ngặt.
Cột 2 – Số suất ăn/ngày (dự kiến). Đây là biến đại diện để quy đổi tải FOG thực tế. Nếu có hai ca phục vụ chính, hãy lấy tổng suất trong ngày; với bếp hoạt động gần như liên tục, áp dụng hệ số dự phòng cho giờ cao điểm. Trường hợp suất ăn biến thiên mạnh theo mùa, nên dùng mức đỉnh (peak) để sizing, tránh quá tải khiến mỡ vượt baffle.
Cột 3 – Dung tích gợi ý (Lít). Dung tích càng lớn, thời gian lưu càng đủ để mỡ nổi lên và được giữ lại bởi vách ngăn (baffle). Với thực đơn nhiều món chiên/rán, đề nghị tăng 20–30% so với mức trung vị của dải. Để giảm OPEX, chọn dung tích đủ lớn giúp kéo giãn chu kỳ vệ sinh về ngưỡng 1–3 tháng, phù hợp thực hành vận hành bếp thương mại.
Cột 4 – Loại bể phù hợp. Theo thực hành kỹ thuật, bể dưới chậu rửa phù hợp quán nhỏ và nhà hàng vừa vì gọn, xử lý tại chỗ; bể âm sàn ưu thế cho quy mô lớn nhờ dung tích lớn, chống mùi tốt và vận hành ổn định. Khi tải FOG cao hoặc không muốn dừng line rửa thường xuyên, bể tự động là giải pháp tối ưu hiệu suất và chi phí nhân công. Việc lựa chọn kiểu lắp đặt cần đồng bộ với sơ đồ ống và cao độ thoát.
Quý khách có thể tham khảo cấu hình tiêu chuẩn, phụ kiện và Xem các mẫu bể tách mỡ nhà hàng để hình dung rõ hơn model, kích thước và mức đầu tư.

Để chốt cấu hình chính xác cho dự án, đội ngũ Cơ Khí Hải Minh sẽ khảo sát mặt bằng, kiểm tra tải FOG theo thực đơn và số line rửa, sau đó xuất bản vẽ kỹ thuật, bảng khối lượng và tiến độ lắp đặt – nghiệm thu. Ngay phần kế tiếp, chúng ta sẽ đi vào bộ tiêu chuẩn, quy chuẩn pháp lý để đảm bảo hồ sơ tuân thủ khi thẩm tra – nghiệm thu.
Chuẩn Tuân Thủ & Hồ Sơ Pháp Lý: QCVN 28:2020/BTNMT, TCVN 8928:2011, Nghiệm Thu
Việc lắp đặt bể tách mỡ phù hợp giúp nhà hàng tuân thủ các quy chuẩn môi trường quan trọng như QCVN 28:2020/BTNMT và hoàn thiện hồ sơ nghiệm thu.
Sau phần bảng gợi ý dung tích/model, bước quyết định để hệ thống vận hành bền vững là đảm bảo tuân thủ pháp lý. Quý khách không chỉ cần một bể tách mỡ đủ dung tích, mà còn cần hồ sơ, biên bản và tiêu chuẩn kỹ thuật để sẵn sàng tiếp đoàn kiểm tra môi trường, cấp phép hoạt động và bàn giao nội bộ. Cơ Khí Hải Minh đồng hành từ khâu thiết kế đến nghiệm thu nhằm giảm thiểu rủi ro pháp lý và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) cho dự án.

QCVN 28:2020/BTNMT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sinh hoạt, quy định giới hạn hàm lượng dầu mỡ được phép xả thải. Ở góc độ thực thi, bể tách mỡ đóng vai trò tiền xử lý để đưa nồng độ dầu mỡ về dưới ngưỡng quy định trước khi đấu nối ra hệ thống thoát nước chung. Thiết kế 3 ngăn với vách ngăn (baffle), giỏ lọc rác và nắp kín chống mùi giúp nâng thời gian lưu nước, giữ lại mỡ nổi và cặn lắng. Để duy trì hiệu suất ổn định và đáp ứng quy chuẩn, Quý khách cần vận hành – vệ sinh định kỳ theo chu kỳ 1–3 tháng tùy tải, hạn chế mỡ vượt baffle trôi ra ngoài.
TCVN 8928:2011: Tiêu chuẩn quốc gia về thiết bị tách dầu mỡ. Về nguyên tắc, tiêu chuẩn này định hướng các yêu cầu thiết kế và kiểm tra: kết cấu nhiều ngăn, baffle điều hướng dòng chảy hạn chế xáo trộn, bố trí ống vào/ra hợp lý, vật liệu chống ăn mòn (Inox 304 hoặc composite), nắp kín dễ bảo trì, khả năng tháo lắp giỏ rác, và thử kín trước khi bàn giao. Khi lựa chọn và đặt hàng, Quý khách nên yêu cầu bản vẽ kỹ thuật thể hiện rõ dung tích hữu ích, cao độ ống, đường kính kết nối và phương án chống mùi để đối chiếu tiêu chuẩn.
Hồ sơ cần thiết cho nghiệm thu và quản lý vận hành. Một bộ hồ sơ đầy đủ giúp Quý khách sẵn sàng trước mọi đợt kiểm tra và bàn giao nội bộ. Chúng tôi chuẩn bị trọn gói, bao gồm:
- CO/CQ: Chứng nhận xuất xứ – chất lượng vật tư/bể.
- Catalog/spec sheet và bản vẽ kỹ thuật (shop drawing/as-built) thể hiện dung tích, cấu tạo 3 ngăn, baffle, kích thước – cao độ ống.
- Biên bản thử kín – chạy thử tách mỡ, nhật ký lắp đặt và biên bản nghiệm thu lắp đặt.
- Hướng dẫn vận hành – bảo trì kèm checklist vệ sinh định kỳ 1–3 tháng.
- Hồ sơ môi trường liên quan theo yêu cầu địa phương (tùy quy mô dự án), ảnh chụp hoàn công và biên bản bàn giao.
Tầm quan trọng của hồ sơ pháp lý và tuân thủ. Việc đáp ứng QCVN 28:2020/BTNMT và đối chiếu với TCVN 8928:2011 là điều kiện cần để hạn chế nguy cơ bị xử phạt, buộc khắc phục hoặc đình chỉ khi đoàn kiểm tra môi trường làm việc. Đồng thời, hồ sơ chặt chẽ giúp nội bộ Quý khách quản trị rủi ro: giảm tắc nghẽn đường ống, kiểm soát mùi, rõ trách nhiệm vận hành – vệ sinh, và thuận lợi trong nghiệm thu tổng với MEP/ban QLDA. Với khu bếp có yêu cầu nghiệm thu PCCC, chúng tôi phối hợp liên thông tài liệu hạ tầng kỹ thuật để bảo đảm tính đồng bộ hồ sơ, dù bể tách mỡ không phải hạng mục PCCC trực tiếp.
Cơ Khí Hải Minh cung cấp giải pháp trọn gói: khảo sát, thiết kế theo tiêu chuẩn, sản xuất – lắp đặt tại chỗ, lập hồ sơ pháp lý và hỗ trợ nghiệm thu. Ngay phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày quy trình triển khai dự án chuẩn: Khảo sát → Thiết kế 2D/3D → Sản xuất → Lắp đặt → Nghiệm thu → Bảo trì.
Quy Trình Triển Khai Dự Án Chuẩn: Khảo Sát → Thiết Kế 2D/3D → Sản Xuất → Lắp Đặt → Nghiệm Thu → Bảo Trì
Cơ Khí Hải Minh cung cấp dịch vụ trọn gói với quy trình 6 bước chuyên nghiệp, từ khảo sát mặt bằng đến thiết kế, sản xuất, lắp đặt và bảo trì tận nơi.
Sau khi đã chốt khung tuân thủ và hồ sơ pháp lý ở phần trước, bước kế tiếp là triển khai dự án theo một quy trình chuẩn để giảm rủi ro, kiểm soát tiến độ và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Chúng tôi làm việc minh bạch theo mô hình EPC thu gọn: tư vấn giải pháp, lập bản vẽ kỹ thuật, sản xuất theo yêu cầu, thi công lắp đặt và nghiệm thu đồng bộ. Mỗi giai đoạn đều có đầu vào/đầu ra rõ ràng để Quý khách dễ theo dõi và phê duyệt.
Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu, khảo sát thực tế mặt bằng bếp và đo đạc lưu lượng nước thải. Chúng tôi ghi nhận quy mô phục vụ, thực đơn, số line rửa và các điểm xả để ước lượng tải FOG và lưu lượng tương đương (GPM). Kỹ sư hiện trường kiểm tra cao độ ống, không gian đặt bể (dưới chậu rửa hay âm sàn), yêu cầu chống mùi, đường đi – lối lại để bố trí thi công an toàn. Việc đặt bể gần nguồn thải giúp xử lý tại chỗ, hạn chế cặn bám trong đường ống và giảm OPEX. Các dữ liệu khảo sát được chuẩn hóa thành biên bản, ảnh chụp và sơ đồ hiện trạng.
- Đo kích thước khu vực lắp đặt, kiểm tra cao độ thoát và đường kính ống.
- Đánh giá chu kỳ vệ sinh mong muốn (thực hành 1–3 tháng/lần) để chọn dung tích hợp lý.
- Xác định yêu cầu đặc biệt: nắp kín chống mùi, giỏ lọc rác, hướng tiếp cận bảo trì.
Bước 2: Tư vấn giải pháp và lên bản vẽ thiết kế 2D/3D chi tiết để khách hàng phê duyệt. Dựa trên dữ liệu khảo sát, chúng tôi so sánh phương án bể dưới chậu rửa, âm sàn hoặc tự động, nêu rõ ưu/nhược và tác động đến CAPEX/OPEX. Bộ hồ sơ thiết kế 2D/3D thể hiện cấu tạo 3 ngăn với vách ngăn (baffle), vị trí ống vào/ra, nắp kín, giỏ lọc rác, vật liệu Inox 304 và dung tích hữu ích. Sau khi thống nhất, shop drawing được chốt làm căn cứ sản xuất và lắp đặt.
- Thể hiện rõ đường kính kết nối, cao độ ống, hướng dòng chảy và khu vực bảo trì.
- Đính kèm spec sheet, catalog, và yêu cầu thử kín trước nghiệm thu.
- Đối chiếu yêu cầu tuân thủ vận hành theo chu kỳ vệ sinh 1–3 tháng.
Bước 3: Gia công, sản xuất tại xưởng bằng máy móc hiện đại, đảm bảo chất lượng Inox 304 và độ chính xác. Bể được chế tạo từ Inox 304 có độ bền và khả năng chống ăn mòn cao, phù hợp môi trường ẩm – dầu mỡ. Quy trình gia công khép kín: cắt – chấn – hàn – hoàn thiện – thử kín nước, đảm bảo baffle ổn định dòng, nắp đậy kín và gờ chống tràn. Mỗi sản phẩm đều được kiểm tra kích thước theo bản vẽ và gắn mã truy xuất phục vụ bảo hành.
- Kiểm soát chất lượng 100%: độ phẳng mặt bể, khe hở nắp, độ kín mối ghép.
- Thử nước lưu 24h, kiểm tra rò rỉ và độ ổn định vách ngăn trước khi xuất xưởng.
- Cung cấp CO/CQ vật liệu và phiếu kiểm tra chất lượng thành phẩm.
Bước 4: Vận chuyển và thi công, lắp đặt hoàn chỉnh tại công trình. Đội thi công bố trí bể đúng vị trí đã duyệt, kết nối ống vào/ra, set cao độ và bọc kín các điểm giao tiếp để kiểm soát mùi. Với bể âm sàn, chúng tôi xử lý nền – đế đỡ, căn chỉnh cao độ nắp để đồng mức hoàn thiện. Toàn bộ quá trình có biên bản nhật ký, ảnh chụp và kiểm tra áp lực/nước thực tế trước khi bàn giao tạm.
- Lắp đặt gần nguồn xả để tối ưu hiệu suất tách và giảm cặn đường ống.
- Test dòng chảy qua 3 ngăn, kiểm tra giữ mỡ trên bề mặt và lắng cặn đáy.
- Bàn giao hướng dẫn lắp đặt tạm thời và kế hoạch test nghiệm thu.
Bước 5: Nghiệm thu, bàn giao công nghệ và hướng dẫn vận hành. Kỹ sư phụ trách chạy thử với tải nước tương đương vận hành, kiểm tra khả năng giữ mỡ tại ngăn giữa và chất lượng nước ra. Chúng tôi hướng dẫn chi tiết quy trình vận hành, lịch vệ sinh khuyến nghị 1–3 tháng/lần, phương pháp thu gom mỡ, tháo giỏ rác và khử mùi. Hồ sơ nghiệm thu bao gồm biên bản thử kín, bản vẽ as-built, checklist và phiếu bảo hành.
- Đào tạo trực tiếp cho ca trưởng/bếp trưởng về quy trình vận hành – vệ sinh.
- Bàn giao bộ tài liệu: as-built, checklist bảo trì, danh mục vật tư dự phòng.
- Hoàn thiện biên bản nghiệm thu lắp đặt, vận hành và bàn giao sử dụng.
Bước 6: Ký hợp đồng bảo hành, bảo trì định kỳ theo yêu cầu. Cơ Khí Hải Minh cung cấp gói SLA bảo trì linh hoạt: định kỳ 1–3 tháng/lần hoặc theo lưu lượng thực tế, giúp Quý khách duy trì hiệu suất và kiểm soát mùi ổn định. Kỹ sư của chúng tôi định kỳ kiểm tra baffle, nắp kín, gioăng, ống kết nối và cập nhật nhật ký vận hành để dự báo rủi ro. Mục tiêu là kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm gián đoạn vận hành và tối ưu OPEX.
- Nhắc lịch bảo trì tự động, hỗ trợ khẩn qua hotline khi có sự cố.
- Đề xuất cải tiến khi thực đơn/tải FOG thay đổi để giữ hiệu suất ổn định.
- Bổ sung vật tư tiêu hao, thay thế gioăng – lưới lọc khi cần thiết.
Toàn bộ quy trình trên giúp Quý khách yên tâm về tiến độ, chất lượng và tuân thủ. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ chỉ ra lý do Cơ Khí Hải Minh là đối tác toàn diện, từ năng lực sản xuất tại xưởng đến bảo hành tại chỗ và cam kết dịch vụ.
Tại Sao Chọn Cơ Khí Hải Minh Làm Đối Tác Toàn Diện? (Sản Xuất Tại Xưởng, Gia Công Theo Yêu Cầu, Bảo Hành Tại Chỗ)
Với năng lực sản xuất trực tiếp tại xưởng và hơn 10 năm kinh nghiệm, Cơ Khí Hải Minh là đối tác tin cậy cung cấp giải pháp bể tách mỡ “may đo” toàn diện.
Sau khi Quý khách nắm rõ quy trình 6 bước triển khai và khung tuân thủ, câu hỏi quan trọng còn lại là: chọn ai để đồng hành, đảm bảo thiết kế đúng – thi công chuẩn – nghiệm thu nhanh. Ở góc độ vận hành thực tế, một đối tác vừa có xưởng vừa am hiểu tiêu chuẩn sẽ giúp rút ngắn thời gian, giảm chi phí vòng đời (LCC) và bảo đảm hiệu suất tách mỡ ổn định theo chu kỳ vệ sinh 1–3 tháng.
Kinh nghiệm & Chuyên môn. Hơn 10 năm làm việc trong lĩnh vực gia công inox và hệ thống bếp công nghiệp giúp chúng tôi hiểu rất rõ tải FOG, đặc thù thực đơn, vị trí đặt bể (dưới chậu rửa hay âm sàn) và yêu cầu chống mùi. Kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh thiết kế dựa trên nguyên lý 3 ngăn với vách ngăn (baffle), giỏ lọc rác và nắp kín để duy trì thời gian lưu, giữ mỡ nổi – lắng cặn đúng chuẩn. Nhờ đó, nước ra ổn định, hỗ trợ đáp ứng các yêu cầu tuân thủ như QCVN 28:2020/BTNMT và thực hành kỹ thuật theo TCVN liên quan.
Năng lực sản xuất tại xưởng – “may đo” theo yêu cầu. Sở hữu xưởng sản xuất inox giúp chúng tôi chủ động từ vật tư đến tiến độ, chế tạo bể theo đúng gia công theo yêu cầu của từng mặt bằng: kích thước, hướng ống vào/ra, cao độ đấu nối, vị trí giỏ rác – baffle – nắp kín. Các phương án được thể hiện rõ trên bản vẽ 2D/3D để Quý khách phê duyệt trước khi gia công. Một số tuỳ chọn phổ biến:
- Cổng kết nối ống theo chuẩn tại hiện trường, bố trí baffle hạn chế xáo trộn dòng.
- Nắp kín chống mùi, gioăng cao su dễ thay thế, tay nắm thuận tiện thao tác.
- Kết cấu chịu lực cho bể âm sàn, hoặc tối ưu chiều cao cho không gian gầm chậu.
Chất lượng vật liệu – CO/CQ đầy đủ. Chúng tôi cam kết 100% Inox 304 cho thân bể và chi tiết tiếp xúc nước – mỡ nhằm chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm, dầu mỡ. Bề mặt dễ vệ sinh, hạn chế bám bẩn; mối hàn kín, kiểm tra rò rỉ trước khi xuất xưởng để đảm bảo độ kín nước. Hồ sơ kèm theo gồm CO/CQ vật liệu, spec sheet và biên bản thử kín, giúp Quý khách yên tâm đối chiếu chất lượng khi nghiệm thu.
Dịch vụ trọn gói A–Z. Từ khảo sát – thiết kế – sản xuất – lắp đặt – nghiệm thu – hướng dẫn vận hành, chúng tôi chịu trách nhiệm đầu cuối để giảm rủi ro giao tiếp giữa nhiều bên. Bộ tài liệu bàn giao gồm bản vẽ as-built, checklist vệ sinh định kỳ 1–3 tháng, hướng dẫn thu gom mỡ và khử mùi, kèm đào tạo trực tiếp cho đội ngũ vận hành. Cách làm này giúp Quý khách kiểm soát CAPEX minh bạch, OPEX bền vững và sẵn sàng cho các đợt kiểm tra pháp lý.
Chính sách hậu mãi & bảo hành tại chỗ. Dịch vụ bảo hành tận nơi, hỗ trợ kỹ thuật nhanh, nhắc lịch bảo trì định kỳ và cung cấp vật tư thay thế giúp thiết bị duy trì hiệu suất dài hạn. Kỹ sư sẽ kiểm tra baffle, nắp, gioăng và các điểm đấu nối theo chu kỳ, ghi nhận nhật ký để dự báo rủi ro, tránh gián đoạn vận hành bếp. Chúng tôi cam kết đồng hành xuyên suốt, không chỉ bán sản phẩm.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.
Để hiểu rõ hơn về đội ngũ, lịch sử và năng lực, Quý khách có thể xem thêm phần Giới thiệu về Cơ Khí Hải Minh. Chúng tôi không chỉ cung cấp thiết bị, mà là đối tác kỹ thuật đáng tin cậy bảo đảm kết quả vận hành thực tế.
“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Hải Minh rất tốt. Toàn bộ bể tách mỡ và hệ thống thoát nước cho nhà hàng của chúng tôi được bàn giao đúng tiến độ, chất lượng inox 304 đúng cam kết.”
— Anh Minh, Bếp trưởng nhà hàng Vĩnh Ký
Ngay sau phần này, Quý khách có thể tham khảo các dự án đã triển khai cùng cam kết dịch vụ (bảo hành, SLA bảo trì, thời gian đáp ứng) để đánh giá khách quan năng lực thực thi.
Dự Án Tiêu Biểu & Cam Kết Dịch Vụ: Bảo Hành, SLA Bảo Trì, Thời Gian Đáp Ứng
Các dự án tiêu biểu cho thấy năng lực triển khai của Cơ Khí Hải Minh, được củng cố bởi cam kết bảo hành và thời gian đáp ứng dịch vụ nhanh chóng.
Sau phần lý do lựa chọn đối tác, bước chứng minh thiết thực nhất chính là kết quả dự án và cách chúng tôi đứng sau sản phẩm bằng các cam kết dịch vụ đo lường được. Dưới đây là tổng hợp ngắn gọn các case đã nghiệm thu cùng khung bảo hành – SLA bảo trì để Quý khách yên tâm về hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO).
Showcase dự án đã triển khai. Cơ Khí Hải Minh thiết kế và lắp đặt bể tách mỡ theo chuẩn 3 ngăn với vách ngăn (baffle), giỏ lọc rác và nắp kín chống mùi. Quy trình vận hành – vệ sinh khuyến nghị 1–3 tháng/lần giúp hệ thống ổn định và hạn chế tắc nghẽn đường ống. Một số hạng mục tiêu biểu:
- Chuỗi F&B quy mô 6 điểm tại Hà Nội: Giải pháp bể dưới chậu rửa Inox 304, cấu hình 3 ngăn – baffle tối ưu dòng chảy, nắp kín và gioăng dễ thay thế. Kết quả: triệt mùi tại khu sơ chế, hệ thống thoát nước vận hành trơn tru.
- Nhà hàng hải sản ~300 suất/giờ tại Đà Nẵng: Bể âm sàn dung tích lớn Inox 304, giỏ lọc rác nâng cấp và kết cấu nắp chịu lực. Kết quả: xử lý lưu lượng cao ổn định, giảm chi phí vệ sinh đường ống định kỳ.
- Khách sạn 4 sao TP.HCM (khu bếp buffet): Tổ hợp bể tự động cho line chiên – xào nhiều FOG kết hợp các bể dưới chậu. Kết quả: giảm OPEX vệ sinh nhờ thu gom mỡ tự động, thuận tiện kiểm soát hồ sơ tuân thủ.
Cam kết bảo hành rõ ràng. Chúng tôi bảo hành 24 tháng cho thân – vỏ Inox 304 và mối hàn; 12 tháng cho phụ kiện tiêu chuẩn (giỏ lọc rác, khóa gài, tay nắm, gioăng nắp, van xả). Phạm vi bảo hành bao gồm sửa chữa/ thay thế linh kiện do lỗi vật liệu hoặc gia công. Quy trình tiếp nhận minh bạch: đối chiếu mã số seri, bản vẽ as-built và biên bản nghiệm thu để xác định cấu hình thiết bị; kỹ sư đánh giá hiện trường và đề xuất phương án khắc phục, đảm bảo tiến độ vận hành của bếp không bị gián đoạn.
Cam kết dịch vụ (SLA) bảo trì – hỗ trợ kỹ thuật. SLA được thiết kế bám sát thực tế vận hành nhà hàng/khách sạn: tiếp nhận yêu cầu trong 60 phút, phản hồi kỹ thuật từ xa trong 2 giờ làm việc, có mặt tại nội thành trong 24 giờ và 48–72 giờ với công trình ngoại tỉnh. Khung thời gian phục vụ 7:30–17:30 (T2–T7) và kênh hỗ trợ khẩn 24/7 cho sự cố tràn/ mùi. Gói bảo trì định kỳ 1–3 tháng/lần bao gồm: kiểm tra baffle – nắp – gioăng – ống kết nối, vệ sinh giỏ rác, cập nhật nhật ký vận hành, khuyến nghị thay thế vật tư tiêu hao và hiệu chỉnh để duy trì hiệu suất ổn định.
Hotline hỗ trợ chuyên trách. Đội ngũ trực tuyến sẵn sàng tiếp nhận yêu cầu qua hotline 0968.399.280 hoặc 037.907.6268 và kênh Zalo chăm sóc khách hàng. Mọi case đều được gán mã ticket để theo dõi tiến độ, thời gian đáp ứng và kết quả khắc phục. Các sự cố ưu tiên như tắc nghẽn, tràn bể hay mùi phát sinh giờ cao điểm sẽ được escalated lên nhóm kỹ thuật cấp 1 để đảm bảo thời gian vào việc theo SLA.
“Cơ Khí Hải Minh thi công đúng bản vẽ, bể 3 ngăn inox 304 kín mùi và dễ vệ sinh. Khi chúng tôi cần hỗ trợ, kỹ sư có mặt rất nhanh theo đúng cam kết SLA, vận hành bếp không bị gián đoạn.”
— Đại diện vận hành một chuỗi F&B tại TP.HCM
Phần Báo giá & Phương án tối ưu chi phí sẽ trình bày chi tiết mức đầu tư, TCO/ROI và ưu đãi theo số lượng để Quý khách dễ ra quyết định.
Báo Giá & Phương Án Tối Ưu Chi Phí: TCO, Thời Gian Hoàn Vốn & Ưu Đãi Theo Số Lượng
Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết, được tư vấn phương án tối ưu chi phí vòng đời (TCO) và các chính sách ưu đãi hấp dẫn cho dự án của bạn.
Sau khi Quý khách đã xem các dự án tiêu biểu cùng cam kết bảo hành/SLA dịch vụ, bước tiếp theo là chốt phương án đầu tư với mức chi phí hợp lý và thời gian hoàn vốn khả thi. Tại Cơ Khí Hải Minh, báo giá luôn gắn với hiệu suất vận hành thực tế của bể tách mỡ nhà hàng và lộ trình bảo trì 1–3 tháng/lần để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).
Yếu tố ảnh hưởng đến báo giá. Giá thành không chỉ đến từ vật liệu mà còn là cấu hình kỹ thuật phù hợp tải FOG và mặt bằng. Những biến số chính bao gồm: dung tích/luồng xử lý (GPM hoặc L/phút), độ dày Inox 304, cấu trúc 3 ngăn với baffle, nắp kín chống mùi, và yêu cầu chịu lực (đối với bể âm sàn). Ngoài ra, vị trí lắp đặt (dưới chậu rửa, âm sàn, hay bể tự động), điều kiện thi công – vận chuyển, cũng như phụ kiện bổ sung sẽ tạo khác biệt về chi phí. Để Quý khách hình dung rõ, hãy rà soát nhanh các hạng mục sau trước khi Yêu cầu báo giá các loại bể tách mỡ:
- Quy mô bếp, loại hình phục vụ và khung giờ cao điểm.
- Lưu lượng thiết kế (ước tính theo số chậu rửa, máy rửa chén, line chế biến).
- Vật liệu và độ dày mong muốn; yêu cầu nắp kín, gioăng, khóa gài.
- Phương án lắp đặt: dưới chậu, âm sàn hay tổ hợp bể tự động.
- Tiến độ, không gian thi công, và yêu cầu nghiệm thu – hồ sơ.
Tư vấn tối ưu chi phí vòng đời (TCO). Mục tiêu của chúng tôi là giảm OPEX trong suốt vòng đời thiết bị chứ không chỉ hạ CAPEX ban đầu. Việc chọn Inox 304 đúng chuẩn, mối hàn kín và nắp chống mùi giúp hạn chế ăn mòn – rò rỉ, giảm tần suất sửa chữa và mùi hôi trong khu bếp. Cấu hình 3 ngăn với baffle hợp lý duy trì hiệu suất tách mỡ ổn định, hỗ trợ chu kỳ vệ sinh 1–3 tháng/lần; nhờ đó, tổng chi phí bảo trì/nạo vét và rủi ro tắc nghẽn đường ống được kiểm soát. Gói tư vấn TCO của Cơ Khí Hải Minh luôn đính kèm: bản vẽ kỹ thuật, spec vật liệu, khuyến nghị chu kỳ bảo trì, và ước lượng LCC để Quý khách đánh giá ROI minh bạch.
Ưu đãi đặc biệt theo quy mô và đối tác. Để hỗ trợ tiến độ dự án, chúng tôi áp dụng cơ chế giá theo số lượng và/hoặc theo giai đoạn triển khai chuỗi. Nhà thầu MEP và khách hàng thân thiết được xem xét chính sách chiết khấu, ưu tiên lịch sản xuất, và hỗ trợ kỹ thuật hiện trường khi cần. Với các đơn hàng lặp lại, chúng tôi có thể tiêu chuẩn hóa cấu hình (model code) giúp rút ngắn thời gian đặt hàng, giảm sai số lắp đặt và tối ưu tồn kho vật tư, từ đó cải thiện TCO toàn chuỗi.
CTA chính: Liên hệ để chốt phương án & nhận báo giá. Đội ngũ kỹ sư dự án sẽ khảo sát nhanh, đề xuất dung tích – lưu lượng phù hợp thực đơn và vị trí lắp đặt, đồng thời gửi báo giá chi tiết kèm timeline thi công – nghiệm thu. Quý khách có thể gọi ngay hotline để được tư vấn 1:1, hoặc gửi yêu cầu qua form/ Zalo để nhận tài liệu kỹ thuật và báo giá miễn phí. Nếu cần so sánh các phương án (dưới chậu, âm sàn, tự động), chúng tôi sẽ lập bảng đối chiếu CAPEX/OPEX và thời gian hoàn vốn dự kiến để Quý khách lựa chọn.
Trong phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trả lời các câu hỏi thường gặp giúp Quý khách nắm rõ hơn về lựa chọn dung tích, lắp đặt và bảo trì.
Bao lâu thì phải vệ sinh bể tách mỡ một lần?
Bể tách mỡ inox 304 có thực sự tốt hơn các loại khác?
Lắp bể tách mỡ có hết hoàn toàn mùi hôi không?
Cơ Khí Hải Minh có nhận lắp đặt ở các tỉnh xa không?
BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG BỂ TÁCH MỠ NHÀ HÀNG THEO YÊU CẦU?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Hotline: 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com









