Gia Công Cửa Inox 201/304/316: Quy Trình ISO, Báo Giá & Ứng Dụng

Cửa inox là gì và vì sao doanh nghiệp nên chọn?

Cửa inox 201/304/316 mang lại độ bền ăn mòn, vệ sinh và TCO thấp, đặc biệt vượt trội trong môi trường ẩm, ven biển, thực phẩm và y tế.

Khi Quý khách tìm kiếm gia công cửa inox cho dự án, mục tiêu không chỉ là một bộ cửa đẹp mà còn là một giải pháp vận hành ổn định, sạch sẽ và tối ưu tổng chi phí sở hữu trong nhiều năm sử dụng. Thép không gỉ (inox) sở hữu khả năng chống ăn mòn đặc trưng, chịu lực tốt, bề mặt dễ làm sạch và giữ thẩm mỹ lâu dài. Với quy trình chuẩn hoá từ thiết kế, cắt – uốn – hàn TIG/MIG đến hoàn thiện bề mặt, cửa inox đáp ứng cả tiêu chí kỹ thuật lẫn an toàn vệ sinh trong F&B, y tế, khách sạn và nhà máy công nghiệp.

Xem nhanh:

Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế, gia công inox các loại Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 201/304 cho gia công inox, và các giải pháp cho nhà hàng, khách sạn.).

Cửa inox khung hộp 304 hoàn thiện hairline tại khu bếp nhà hàng – chống ăn mòn và vệ sinh tối ưu.
Cửa inox khung hộp 304 hoàn thiện hairline tại khu bếp nhà hàng – chống ăn mòn và vệ sinh tối ưu.

Định nghĩa cửa inox: Cửa inox là tổ hợp khung hộp, tấm ốp và phụ kiện (bản lề, tay nắm, khoá, chốt, gioăng) chế tạo từ thép không gỉ nhóm 201/304/316 theo bản vẽ kỹ thuật. Kết cấu được gia công qua các công đoạn cắt CNC, chấn uốn, đột lỗ, hàn TIG/MIG và xử lý bề mặt để đạt độ phẳng, độ kín khít và thẩm mỹ mong muốn. Khi yêu cầu chống gỉ và vệ sinh cao, vật liệu inox là lựa chọn tối ưu nhờ hàm lượng Cr/Ni tạo nên màng thụ động chống ăn mòn ổn định theo thời gian (tham khảo khái niệm thép không gỉ tại Wikipedia). Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi kiểm soát chặt dung sai, độ vuông, độ song song để đảm bảo lắp đặt vận hành trơn tru tại hiện trường.

Ưu điểm cốt lõi: Cửa inox 304 giữ bề mặt sáng sạch, không cần sơn phủ và dễ vệ sinh – đặc biệt khi hoàn thiện dạng hairline/satin. Kết cấu thép không gỉ có mô-đun đàn hồi cao, chịu lực va đập tốt, phù hợp khu vực có tần suất đóng mở lớn. Thẩm mỹ ổn định, không bong tróc sơn, không ố vàng như sắt sơn tĩnh điện sau vài chu kỳ. Với công tác vệ sinh định kỳ, cửa inox duy trì hiệu suất vận hành lâu dài và hình ảnh chuyên nghiệp cho công trình.

Tính phù hợp theo ngành: Trong F&B, y tế và khách sạn, yêu cầu vệ sinh, khử khuẩn và ngăn nhiễm chéo là bắt buộc; bề mặt inox không xốp giúp lau chùi nhanh, đạt chuẩn vệ sinh. Tại công trình ven biển, hơi muối và ẩm cao thúc đẩy ăn mòn – cửa inox 316 với thành phần Mo cho khả năng kháng chloride vượt trội. Ở nhà máy, cửa chịu chu kỳ mở/đóng dày đặc; khung hộp gia cường và bản lề công nghiệp giúp duy trì độ ổn định. Những bối cảnh này là sân chơi lý tưởng của cửa inox 304/316.

Hiệu quả ngoài trời: Cửa inox ngoài trời hoạt động bền vững nếu chọn đúng mác và duy trì vệ sinh bề mặt định kỳ. Cửa inox 304 đáp ứng đa số môi trường đô thị; trong môi trường muối cao hoặc có chloride, Quý khách cân nhắc cửa cửa inox 316 ven biển để tăng độ bền (xem thêm hợp kim 316 với Mo tại Wikipedia). Tránh để đọng muối/hoá chất mạnh trên bề mặt; rửa nước sạch và lau khô giúp duy trì màng thụ động, hạn chế điểm gỉ cục bộ.

ROI/TCO vận hành: So với cửa sắt sơn tĩnh điện, cửa inox loại bỏ chi phí sơn lại định kỳ, giảm OPEX và rủi ro dừng hoạt động khu vực thi công sơn. Bề mặt inox giảm nhu cầu vật tư vệ sinh đặc thù và thời gian làm sạch, tối ưu chi phí nhân công. Với dự án nhiều cửa, lợi ích cộng gộp tạo tác động rõ rệt tới TCO. Đó là lý do nhiều chủ đầu tư chuyển sang cửa inox 304 như một chiến lược tiêu chuẩn hóa tài sản.

Khả năng tuỳ biến: Chúng tôi chế tạo đa dạng cấu hình: khung kính cường lực, cửa xếp trượt, cửa trượt treo, panel đục lỗ thông gió, tới hoàn thiện PVD vàng/đen/đồng cho không gian cao cấp. Cửa có thể tích hợp khoá từ, khoá vân tay, closer, cảm biến – xây dựng hệ sinh thái truy cập thông minh. Tất cả được thiết kế theo bản vẽ, đảm bảo đồng bộ phụ kiện và mỹ thuật tổng thể công trình.

Lợi ích đo lường: Trong môi trường ẩm hoặc sát khu vực rửa – rửa chén/kho sơ chế, cửa inox giúp giảm chi phí bảo trì ước đạt 30–50% so với cửa sắt sơn tĩnh điện, nhờ loại bỏ sơn lại và giảm thời gian vệ sinh. Mức tiết kiệm thực tế phụ thuộc tần suất sử dụng, môi trường và quy trình bảo dưỡng tại chỗ. Góc nhìn tài chính: CAPEX cao hơn ban đầu nhưng TCO và LCC thấp hơn trong chu kỳ 5–10 năm, mang lại ROI cửa inox tích cực cho chủ đầu tư.

Để tham khảo thêm về năng lực và quy trình, Quý khách có thể xem Năng lực gia công inox theo yêu cầu của Cơ Khí Hải Minh và bài viết Vì sao 304 là tiêu chuẩn cho cửa inox? Chúng tôi trực tiếp thiết kế – sản xuất – lắp đặt, kiểm soát chất lượng theo quy trình chặt chẽ nhằm bảo đảm hiệu suất vận hành và tuổi thọ cửa.

Cửa inox là gì? Thành phần và nhóm vật liệu (201/304/316)

Cấu tạo và thành phần: Cửa inox gồm khung hộp, panel tấm, nẹp che, cùng hệ phụ kiện đồng bộ như bản lề, khoá, tay nắm, chốt, gioăng, closer. Các chi tiết được cắt CNC, chấn uốn chính xác, đột lỗ lắp bản lề/khóa và hàn TIG/MIG tạo kết cấu cứng vững. Sau hàn, bề mặt được xử lý để loại bỏ xỉ, nắn phẳng, chải hairline hoặc đánh bóng theo yêu cầu thẩm mỹ và dễ vệ sinh.

Vai trò nhóm vật liệu: Inox 201, 304 và 316 là ba lựa chọn thông dụng với mức kháng ăn mòn tăng dần. 304 cân bằng tốt giữa độ bền và giá; 316 bổ sung Mo giúp chống chloride hiệu quả; 201 đáp ứng nhu cầu nội thất khô ráo, ít ăn mòn. Việc chọn đúng mác vật liệu quyết định trực tiếp tuổi thọ cửa, đặc biệt ở môi trường khắc nghiệt.

Khuyến nghị chọn mác: Đa số dự án nên ưu tiên cửa inox 304 để đạt cân bằng chi phí – độ bền – thẩm mỹ. Cửa cửa inox 316 ven biển phù hợp khu vực hơi muối, hoá chất hoặc bể bơi nước mặn. Inox 201 chỉ nên dùng trong không gian khô, ngân sách hạn chế, nơi yêu cầu vệ sinh và ăn mòn không quá cao.

Lợi ích theo ngành: F&B, y tế, nhà máy, công trình ven biển

F&B/y tế – vệ sinh nhanh: Bề mặt inox không xốp hạn chế bám bẩn, dầu mỡ; cấu hình hairline/satin cho phép lau chùi nhanh và đồng nhất thẩm mỹ. Cửa inox cho bếp công nghiệp đáp ứng làm sạch liên tục, hạn chế nhiễm chéo và phù hợp chuẩn vận hành an toàn thực phẩm. Với khách sạn, khu bếp trung tâm hoặc hành lang kỹ thuật, cửa inox giữ hình ảnh chuyên nghiệp và giảm chi phí chăm sóc bề mặt.

Ven biển – kháng muối: Trong không khí biển, chloride thúc đẩy pitting/crevice corrosion. Chọn 316 với hoàn thiện hairline/satin giúp lau muối nhanh, hạn chế đọng muối. Lập lịch rửa nước ngọt định kỳ sẽ kéo dài tuổi thọ, đảm bảo cửa inox ngoài trời duy trì thẩm mỹ và công năng.

Nhà máy – tần suất cao: Tại các line sản xuất, cửa chịu chu kỳ mở/đóng dày đặc và va chạm xe đẩy. Khung hộp dày, bản lề chịu tải, khóa công nghiệp và tấm bảo vệ chân cửa giúp ổn định vận hành. Điều này giảm downtime, tăng hiệu suất vận hành của khu vực cửa ra vào.

ROI & TCO: vì sao cửa inox tối ưu chi phí vòng đời

So sánh chi phí bảo trì: Cửa sắt/nhôm/gỗ thường phát sinh chu kỳ sơn lại, xử lý bong tróc, cong vênh hoặc nấm mốc. Cửa inox không cần sơn, làm sạch đơn giản, ít xuống cấp thẩm mỹ. Trong chu kỳ 5–10 năm, khoản tiết kiệm bảo trì tích luỹ tạo khác biệt lớn trên TCO.

Loại bỏ sơn – giữ thẩm mỹ: Không có lớp sơn, Quý khách tránh được chi phí vật tư, nhân công và mùi sơn ảnh hưởng vận hành. Bề mặt inox giữ màu đồng nhất, không phai, giảm rủi ro xước lộ nền. Nhờ đó, ROI cửa inox cải thiện nhờ giảm OPEX và không gián đoạn dịch vụ.

Phương pháp đo ROI: Thiết lập bảng tính gồm CAPEX ban đầu + chi phí bảo trì 5 năm (sơn, vật tư, nhân công, downtime) cho từng phương án: sắt sơn tĩnh điện, nhôm, gỗ và inox. Cập nhật tần suất vệ sinh, môi trường, tần suất sử dụng để mô phỏng sát thực tế. Kết quả thường cho thấy cửa inox đạt TCO thấp hơn khi vận hành trong môi trường ẩm, F&B, y tế hoặc ven biển.

Nếu Quý khách muốn một bản tổng hợp siêu ngắn để nắm ý chính trước khi ra quyết định, phần “Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ” ngay sau đây sẽ hệ thống lại các lợi ích, thông số và cam kết then chốt.

Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

  • Cửa inox sử dụng thép không gỉ 201/304/316 với ưu thế chống ăn mòn, dễ vệ sinh và tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp, phù hợp môi trường thương mại – công nghiệp.
  • Lựa chọn vật liệu theo điều kiện sử dụng: 304 cho đa số công trình; 316 cho khu ven biển/tiếp xúc hóa chất; 201 cho khu khô, yêu cầu tối ưu CAPEX.
  • Chuỗi công nghệ quyết định chất lượng thành phẩm: cắt laser/CNC, chấn – uốn CNC, đột lỗ chính xác, hàn TIG/MIG, hoàn thiện bề mặt hairline/mirror và PVD màu.
  • Quy trình ISO 7 bước đảm bảo đúng bản vẽ – dung sai, bề mặt đẹp đồng nhất, lắp ráp – vận hành mượt khi nghiệm thu.
  • Bảo trì đúng chuẩn (vệ sinh dung dịch pH trung tính, tránh clo/axit; bôi trơn phụ kiện định kỳ) giúp cửa bền đẹp 10+ năm.
  • Mô hình báo giá theo kg/m²/md; gửi RFQ chuẩn sẽ nhận báo giá minh bạch trong 24–48h với giả định và phạm vi công việc rõ ràng.
  • Cơ Khí Hải Minh: xưởng trực tiếp, hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015, hồ sơ QC – vật tư – bảo hành minh bạch; là đối tác tin cậy cho các dự án cửa inox.

Quý khách đang cân nhắc giữa 201/304/316 cho từng bối cảnh sử dụng? Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ đi thẳng vào tiêu chí chọn vật liệu – “Chọn vật liệu: Inox 201, 304 hay 316 cho cửa?” để Quý khách ra quyết định chính xác ngay từ đầu.

Chọn vật liệu: Inox 201, 304 hay 316 cho cửa?

Chọn 304 cho đa số công trình, 316 cho ven biển/hóa chất, 201 cho khu khô ráo ngân sách hạn chế; hoàn thiện hairline/satin giúp dễ vệ sinh.

Tiếp nối phần tổng quan về lợi ích cửa inox, bước quyết định đầu tiên là chọn đúng mác vật liệu để tối ưu tuổi thọ và tổng chi phí sở hữu (TCO). Chúng tôi tóm lược thành ba nhóm: 201 kinh tế, 304 cân bằng bền/giá, 316 chống chloride vượt trội. Việc lựa chọn cần dựa trên môi trường sử dụng, tải trọng – tần suất vận hành và yêu cầu thẩm mỹ/vệ sinh của dự án.

Tổng quan khác biệt: Inox 201 là lựa chọn tiết kiệm cho khu vực khô ráo, ít rủi ro ăn mòn. Inox 304 là tiêu chuẩn trong gia công cửa inox 304 nhờ cân bằng giữa độ bền cơ học, khả năng kháng ăn mòn và chi phí. Inox 316 chứa Mo có năng lực chống pitting/crevice trong môi trường có muối/chloride, phù hợp khu ven biển hoặc gần hóa chất nhẹ (tham khảo cơ chế chống ăn mòn của thép không gỉ tại Wikipedia).

Ma trận lựa chọn theo môi trường: Để ra quyết định nhanh, Quý khách có thể đối chiếu bối cảnh sử dụng với mác vật liệu gợi ý dưới đây:

  • Khu vực khô, nội thất, tải nhẹ: ưu tiên 201 hoặc 304 khi cần vệ sinh tốt hơn.
  • Khu vực ẩm, rửa nước thường xuyên (F&B, vệ sinh): 304 với bề mặt hairline/satin để giảm bám vân tay.
  • cửa inox 316 ven biển, hồ bơi nước mặn, hơi muối/chloride: 316 để hạn chế rỗ bề mặt.
  • Tiếp xúc hóa chất nhẹ/khử khuẩn định kỳ: 304/316 tùy nồng độ và lịch vệ sinh.

Độ dày tham khảo theo cấu kiện: Độ dày cửa inox cần gắn với kích thước cánh, phụ kiện và tần suất đóng mở. Kinh nghiệm dự án cho thấy khung hộp thường chọn 1.2–2.0 mm, panel ốp 0.8–1.2 mm, nẹp viền 0.6–0.8 mm; các giá trị này sẽ được chốt theo bản vẽ và kiểm tra tải bản lề. Với cánh lớn hoặc lưu lượng cao, tăng chiều dày hoặc gia cường gân chịu lực để kiểm soát độ võng và độ kín khít.

Hoàn thiện bề mặt: Bề mặt hairline/satin ít bám vân tay, dễ bảo trì, phù hợp F&B/y tế. Hiệu ứng mirror mang lại thẩm mỹ cao nhưng cần quy trình làm sạch mềm để hạn chế xước nhẹ. PVD tạo màu (vàng/đen/đồng/rose) cho kiến trúc cao cấp; khi lắp ngoài trời nên kết hợp mác 304/316 và lịch vệ sinh hợp lý để duy trì sắc độ bề mặt hairline mirror PVD.

CO/CQ vật liệu: Yêu cầu cung cấp CO/CQ inox từ nhà cung cấp cho 201/304/316 để xác thực mác và bề mặt theo mẫu đã phê duyệt. Hồ sơ nên lưu trong hệ thống chất lượng theo ISO 9001:2015, gắn với từng mã lô và bản vẽ kỹ thuật, nhằm đảm bảo truy xuất nguồn gốc trong suốt vòng đời sản phẩm.

Cân đối ngân sách: 201 có chi phí thấp nhất nhưng biên độ chịu môi trường hạn chế; 304 cao hơn song tiết kiệm OPEX nhờ tuổi thọ và vệ sinh dễ dàng; 316 CAPEX cao nhất, bù lại rủi ro ăn mòn thấp nhất ở ven biển/hóa chất. Tham khảo thêm Chi phí và lợi ích khi dùng inox 304 để định hình phương án tối ưu cho TCO.

Khung ra quyết định chọn Inox 201/304/316 theo môi trường sử dụng.
Khung ra quyết định chọn Inox 201/304/316 theo môi trường sử dụng.

201 vs 304 vs 316: khác biệt và kịch bản sử dụng

Độ bền ăn mòn tương đối: 304 là tiêu chuẩn nhờ hàm lượng Cr/Ni cân bằng, ổn định trong môi trường ẩm thông thường. 201 giảm thành phần Ni nên sức kháng ăn mòn thấp hơn, dễ xuất hiện ố bề mặt ở điều kiện ẩm/muối. 316 bổ sung Mo giúp chống chloride tốt hơn, giảm nguy cơ pitting, phù hợp công trình sát biển hoặc khu hồ bơi, theo hướng dẫn vật liệu phổ biến từ cộng đồng kỹ thuật và tài liệu mở (tham khảo).

Khuyến nghị cho ven biển/chloride: Ở dải bờ biển, bề mặt thường đọng muối; chọn 316 để giảm rỗ bề mặt trong dài hạn. Nếu yêu cầu thẩm mỹ cao với màu PVD, hãy ưu tiên nền 316 và quy trình vệ sinh nước ngọt định kỳ. Với công trình nội đô ẩm ướt nhưng không có muối, 304 đáp ứng tốt mà không làm đội CAPEX quá nhiều.

Vai trò của 201 và 304 trong thực tế: 201 phù hợp nội thất khô, tải nhẹ, chi phí cần kiểm soát. 304 là “mặc định” cho đa số cửa kỹ thuật và cửa hoạt động tần suất cao như F&B, bệnh viện, nhà máy. Khi cần thẩm mỹ kim loại bền màu, Quý khách nên so sánh so sánh inox 201 và 304 làm cửa trên cơ sở môi trường – tần suất – ngân sách để đạt hiệu quả vận hành và tài chính.

Độ dày và profile khung/tấm theo tải trọng

Đề xuất theo kích thước và tần suất: Cánh đơn đến 900×2100 mm, tần suất trung bình, thường chọn khung hộp 1.2–1.5 mm và panel 0.8–1.0 mm. Cánh lớn hoặc cửa đôi, lưu lượng cao, cân nhắc khung 1.5–2.0 mm và panel 1.0–1.2 mm. Phụ kiện hạng nặng (bản lề bi, closer thủy lực) giúp bảo toàn độ kín khít và giảm biến dạng mép cánh theo thời gian.

Kiểm tra tải bản lề và độ võng: Trước khi nghiệm thu, kỹ sư sẽ tính mô-men tại bản lề theo khối lượng cánh và khoảng cách trọng tâm; từ đó xác định số lượng và cấp bản lề phù hợp. Độ võng mép cánh cần được kiểm soát qua gân gia cường và nắn phẳng sau hàn để không ảnh hưởng đến khe hở chuẩn. Việc này phải thể hiện rõ trên bản vẽ kỹ thuật và quy trình kiểm soát chất lượng.

Ví dụ ứng dụng: Dự án công nghiệp (line sản xuất, kho lạnh) ưu tiên profile dày, tấm bảo vệ chân cánh chống xe đẩy va chạm. Phân khúc dân dụng cao cấp có thể chọn panel mỏng hơn nhưng nâng cấp hoàn thiện mirror/PVD cho thẩm mỹ. Cả hai kịch bản đều nên cân đối giữa CAPEX và OPEX để tối ưu LCC trong chu kỳ 5–10 năm.

Hoàn thiện bề mặt: hairline, mirror, PVD

Hairline/satin cho vệ sinh nhanh: Các bề mặt này che vân tay tương đối tốt và dễ lau sạch bằng dung dịch trung tính, phù hợp khu bếp, hành lang kỹ thuật, y tế. Sự đồng đều vân chải cải thiện nhận diện thẩm mỹ ở những khu vực có nhiều điểm chạm. Đây là cấu hình bền cho vận hành cường độ cao.

Mirror cho thẩm mỹ cao: Bề mặt gương tạo độ sâu thị giác, hợp không gian sang trọng và sảnh đón. Đổi lại, mirror nhạy cảm với xước lông mèo; cần khăn mềm, quy trình vệ sinh không mài mòn và tần suất lau hợp lý. Khi lắp ở khu công cộng, nên kết hợp ốp tấm bảo vệ thấp để hạn chế vết va đập.

PVD màu và lưu ý sử dụng: PVD mang lại gam màu vàng/đen/đồng/rose, gia tăng giá trị thẩm mỹ và bảo vệ bổ sung cho nền inox. Đối với khu vực ngoài trời, chọn nền 304/316, tránh hóa chất tẩy mạnh và rửa nước ngọt định kỳ để giữ sắc độ. Tham khảo gia công inox mạ màu PVD cho cửa inox để đồng bộ hóa màu sắc với phong cách kiến trúc.

CO/CQ vật liệu và minh bạch nguồn gốc

Yêu cầu CO/CQ inox theo mác: Với mỗi lô 201/304/316, đề nghị nhà cung cấp cung cấp CO/CQ inox, thể hiện mác, cơ tính, tình trạng bề mặt và xuất xứ. Điều này giúp bảo đảm độ bền vật liệu và nhất quán với mẫu duyệt.

Đối chiếu mẫu và kiểm tra đầu vào: Trước sản xuất, đối chiếu mác trên chứng chỉ với ký hiệu dập trên tấm/ống, kiểm tra độ dày bằng panme, đánh giá bề mặt theo cấp hoàn thiện đã chốt (hairline/mirror/PVD). Các bước này giảm rủi ro sai khác vật liệu, giữ ổn định chất lượng lô hàng.

Lưu trữ hồ sơ ISO 9001:2015: Tất cả chứng chỉ, biên bản kiểm tra, và bản vẽ phải được lưu trong hệ thống ISO để truy vết sau này. Việc minh bạch nguồn gốc giúp Quý khách quản lý tài sản tốt hơn và rút ngắn thời gian bảo hành, bảo trì khi cần.

Chọn đúng mác chỉ là bước đầu; hiệu suất vận hành của cửa còn phụ thuộc mạnh vào công nghệ cắt, chấn, hàn TIG/MIG và xử lý bề mặt. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày rõ “Công nghệ & thiết bị gia công quyết định chất lượng cửa”.

Công nghệ & thiết bị gia công quyết định chất lượng cửa

Chuỗi công nghệ chuẩn gồm cắt chính xác, chấn/uốn CNC, hàn TIG/MIG và hoàn thiện bề mặt sạch giúp cửa đạt dung sai và thẩm mỹ ổn định.

Tiếp nối phần lựa chọn 201/304/316, hiệu suất vận hành của cửa phụ thuộc trực tiếp vào cách Quý khách kiểm soát từng công đoạn gia công. Một dây chuyền bài bản sẽ bảo đảm dung sai theo bản vẽ, độ kín khít, mối hàn đẹp và bề mặt ổn định. Ở Cơ Khí Hải Minh, chúng tôi thiết kế quy trình xoay quanh các công nghệ chủ đạo: cắt laser/plasma CNC, chấn/uốn, đột lỗ CNC, hàn TIG/MIG, mài – đánh bóng – PVD, kèm hệ QC nhiều tầng. Kết quả là một bộ cửa đáp ứng cả yêu cầu kỹ thuật lẫn thẩm mỹ cho môi trường F&B, y tế, khách sạn và công nghiệp.

Dây chuyền cắt laser, chấn CNC và hàn TIG/MIG trong xưởng gia công cửa inox.
Dây chuyền cắt laser, chấn CNC và hàn TIG/MIG trong xưởng gia công cửa inox.

Cắt: laser/CNC cho mép cắt sạch, chính xác; plasma dùng cho tấm dày, chi phí tối ưu. Với cắt laser inox, mép cắt hẹp, ít bavia, vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ) nhỏ nên giữ ổn định kích thước và thẩm mỹ tốt – đặc biệt quan trọng cho cánh, nẹp và ô kính. Cắt plasma CNC phù hợp tấm dày hoặc khung chịu lực, cho tốc độ cao và chi phí cạnh tranh, song mép cắt có thể lớn HAZ hơn và cần bước mài tinh. Khi dự án cần họa tiết trang trí, đột họa tiết hay cắt hoa văn, Quý khách có thể tham khảo dịch vụ Gia công CNC inox: cắt, đột, tạo hoa văn để tối ưu cả thẩm mỹ lẫn năng suất. Trước khi chuyển công đoạn, chúng tôi luôn kiểm soát bavia và xử lý HAZ phù hợp (xem khái niệm HAZ tại Wikipedia).

Chấn/uốn CNC: đảm bảo góc và kích thước đồng nhất, giảm sai số lắp ráp. Máy chấn thủy lực CNC với khuôn V phù hợp giúp kiểm soát góc chấn, bù đàn hồi và giữ kích thước khe hở theo bản vẽ. Việc sử dụng backgauge tự động và chương trình chấn theo thứ tự tối ưu làm giảm rủi ro sai lệch đường chéo khung. Chúng tôi chốt mẫu chấn trước sản xuất loạt, ghi nhận các thông số như lực chấn, bán kính, trình tự để tái lập hàng loạt. Khi Quý khách muốn tìm hiểu sâu hơn về năng lực chấn/uốn khung – nẹp, mời xem Chấn/uốn CNC khung và nẹp cửa inox.

Đột lỗ CNC: lỗ bản lề/khóa chính xác, tăng độ đồng bộ phụ kiện. Đột CNC tạo lỗ cho bản lề, thân khóa, chốt, mắt đọc từ… với vị trí đồng nhất giúp lắp ráp nhanh, giảm căn chỉnh hiện trường. Khuôn đột, khe hở khuôn và áp lực được tính toán để hạn chế ba via và biến dạng mép lỗ – yếu tố ảnh hưởng trực tiếp tới độ bền phụ kiện. Với các series cửa số lượng lớn, chương trình đột chuẩn hóa là chìa khóa để giữ ổn định chất lượng giữa các lô. Sự đồng bộ này giúp rút ngắn thời gian nghiệm thu và hạn chế phát sinh trong giai đoạn lắp đặt.

Hàn TIG/MIG: chọn TIG cho mối hàn đẹp, MIG cho năng suất; kiểm soát biến dạng bằng gá jig/hàn điểm. Hàn TIG cho bề mặt lộ nhờ bể hàn sạch, đường hàn mịn; hàn MIG phù hợp khung ẩn cần tốc độ và năng suất. Để hạn chế cong vênh, chúng tôi sử dụng gá jig, hàn điểm định vị, chia nhỏ đoạn hàn và phân bổ nhiệt hợp lý; sau đó nắn phẳng và mài tinh khu vực hàn. Khí bảo vệ và vật liệu hàn được chọn theo mác inox để giữ màu và cơ tính. Tham khảo quy trình và tiêu chí thẩm mỹ tại Hàn TIG/MIG inox chuẩn thẩm mỹ.

Hoàn thiện bề mặt: mài, hairline/satin, mirror; PVD mạ màu theo yêu cầu. Sau hàn, chúng tôi xử lý bề mặt: mài phá – mài tinh – chải hairline hoặc đánh bóng mirror, tùy yêu cầu sử dụng. Bề mặt hairline/satin giảm bám vân tay, phù hợp không gian F&B/y tế; mirror cho không gian sang trọng nhưng cần quy trình vệ sinh mềm. Khi cần màu sắc cao cấp, công nghệ PVD tạo lớp phủ vàng/đen/đồng/rose trên nền inox sạch tuyệt đối (tìm hiểu thêm về PVD tại Wikipedia). Mỗi chi tiết đều được che bảo vệ và đóng gói chống xước sau hoàn thiện.

QC: kiểm soát dung sai theo bản vẽ, kiểm tra mối hàn (bavia, rỗ khí), làm sạch trước khi hoàn thiện. QC mối hàn tập trung vào độ đầy, không rỗ khí, không cháy cạnh; vùng HAZ được làm sạch để tránh đổi màu. Dung sai tổng thể được kiểm qua đo cạnh, đo chéo, độ phẳng, độ vuông; khe hở cánh – khung được soát trước lắp bản lề và khóa. Chúng tôi kiểm tra bề mặt nhằm phát hiện trầy xước, đổi màu, vết mài; sau đó vệ sinh công nghiệp trước khi bước vào đánh bóng hairline PVD hoặc đóng gói. Chuỗi kiểm tra này giúp Quý khách nhận sản phẩm đồng đều giữa các lô, sẵn sàng lắp đặt.

Cắt laser vs plasma: tiêu chí chọn lựa

Laser cho mép cắt sạch, biến dạng nhiệt thấp, phù hợp chi tiết thẩm mỹ. Cắt laser inox mang lại bề mặt cắt mịn, vết cắt hẹp nên các chi tiết như nẹp, pano, khe kính đạt độ khít cao. Do HAZ thấp, sự biến dạng nhiệt trên tấm mỏng giảm rõ rệt, phù hợp yêu cầu thẩm mỹ cao. Điều này đặc biệt hữu ích khi Quý khách cần các chi tiết sau cắt gần như không phải mài phá.

Plasma phù hợp tấm dày/khung chịu lực, tối ưu chi phí. Với khung chịu lực hoặc tấm dày, cắt plasma CNC có năng suất cao, chi phí thấp, mép cắt sau mài tinh vẫn đạt chất lượng lắp ráp. Phương pháp này phù hợp các chi tiết ẩn hoặc khu vực sẽ được mài – hàn tiếp theo. Khi cân đối CAPEX/OPEX tổng thể, plasma là lựa chọn hợp lý cho hạng mục dày, ít yêu cầu thẩm mỹ bề mặt cắt.

Kiểm soát bavia và HAZ trước công đoạn hoàn thiện. Dù dùng laser hay plasma, bavia và HAZ cần được xử lý ngay sau cắt để không ảnh hưởng đến mài, chấn và hàn sau đó. Chúng tôi áp dụng quy trình mài phá, làm sạch và đánh dấu QC để bảo toàn kích thước danh nghĩa. Nhờ đó, các bước chấn/uốn tiếp theo giữ được độ chính xác mong muốn.

Chấn/uốn CNC & đột lỗ: đảm bảo kích thước lắp ráp

Thiết lập khuôn chấn chuẩn, thử mẫu trước sản xuất loạt. Khuôn V, bán kính chấn và lực chấn được chọn theo chiều dày tấm; chương trình chấn tính đến bù đàn hồi để góc đạt chuẩn. Mẫu chuẩn được duyệt, ghi nhận thông số vào phiếu công nghệ để tái lập sản xuất hàng loạt. Cách làm này giảm mạnh tỉ lệ sai hỏng và thời gian căn chỉnh ở công trường.

Đột lỗ bản lề/khóa bằng CNC để đồng nhất vị trí. Đột CNC cho phép cố định chuẩn khoảng cách lỗ bản lề, tâm ổ khóa và khoét phụ kiện, từ đó rút ngắn thời gian lắp ráp. Khi số lượng cửa lớn, chương trình đột đồng bộ giúp phụ kiện giữa các cánh thay thế lẫn nhau dễ dàng. Đây là nền tảng để chuẩn hóa bảo trì trong suốt vòng đời.

Ghi nhận thông số chấn trong phiếu công nghệ. Mỗi mã cửa đều có phiếu công nghệ ghi rõ trình tự chấn, lực chấn, vị trí backgauge, sai số cho phép. Tài liệu này đi kèm lô sản xuất để QC đối chiếu, giúp truy vết nhanh nếu phát sinh. Nhờ vậy, quá trình nghiệm thu diễn ra mạch lạc, minh bạch.

Hàn TIG/MIG: kiểm soát biến dạng và thẩm mỹ mối hàn

Chọn TIG cho ốp bề mặt lộ; MIG cho khung ẩn/tốc độ. Với các mối hàn lộ, hàn TIG tạo đường hàn đều, ít xỉ và giữ màu tốt, giảm thời gian mài tinh. Các khung chịu lực hoặc vị trí khuất ưu tiên hàn MIG để tăng năng suất và đồng đều. Việc lựa chọn đúng phương pháp giúp cân bằng giữa thẩm mỹ và chi phí.

Dùng gá jig, hàn điểm, phân bổ nhiệt để hạn chế cong vênh. Khung được cố định bằng jig theo kích thước danh nghĩa, hàn điểm trước khi hàn liên tục. Trình tự hàn được bố trí xen kẽ để phân tán nhiệt, giảm co ngót cục bộ. Kết hợp nắn phẳng sau hàn giúp cửa đạt độ phẳng và đường chéo đúng chuẩn.

Mài tinh mối hàn, kiểm soát không để xước lan bề mặt. Sau hàn, khu vực mối hàn được mài tinh theo cấp độ phù hợp bề mặt cuối (hairline/mirror). Dải che được sử dụng để tránh xước lan sang vùng hoàn thiện. Bước vệ sinh công nghiệp loại bỏ cặn bẩn, dầu mỡ trước khi chuyển sang đánh bóng hoặc PVD.

Hoàn thiện & PVD: chuẩn sạch bề mặt trước khi mạ

Tẩy sạch dầu/mạt trước mài đánh bóng. Bề mặt phải sạch dầu, bụi, xỉ hàn để tránh vết đen hoặc lẫn hạt mài trong quá trình hoàn thiện. Chúng tôi dùng quy trình tẩy rửa trung tính, sấy khô để chuẩn bị nền đồng đều. Nền sạch quyết định trực tiếp tới chất lượng hairline/mirror.

Hairline/satin cho bề mặt ít bám tay; mirror cần quy trình mài nhiều cấp. Với hairline/satin, vân chải che vết chạm nhẹ và giữ thẩm mỹ bền trong môi trường vận hành liên tục. Bề mặt mirror yêu cầu nhiều cấp độ mài – đánh bóng, đổi lại mang lại chiều sâu và độ bóng cao. Việc lựa chọn phụ thuộc vào bối cảnh sử dụng và yêu cầu bảo trì.

PVD yêu cầu bề mặt sạch tuyệt đối, đóng gói chống xước sau mạ. PVD chỉ bám tốt trên nền inox sạch tuyệt đối; mọi khuyết tật nền sẽ in hằn dưới lớp phủ. Sau mạ, chúng tôi sử dụng vật liệu đóng gói mềm, chống trầy để bảo vệ bề mặt đến khi lắp đặt. Điều này giúp Quý khách nhận hàng đúng sắc độ và độ bóng đã duyệt.

QC checkpoints: dung sai, mối hàn, bề mặt

Đặt dung sai kích thước theo bản vẽ; đo chéo, độ phẳng khung. Mỗi bộ cửa đều có tiêu chí kiểm tra kích thước, đường chéo, độ vuông và độ phẳng. Các phép đo này đảm bảo cửa vận hành êm, khe hở đồng đều, không cạ sát. Khi sai lệch vượt giới hạn, khung được nắn chỉnh lại trước khi lắp phụ kiện.

Kiểm tra mối hàn: đầy, không rỗ khí, không cháy cạnh. QC mối hàn kiểm tra trực quan và sờ tay để phát hiện rỗ khí, chảy xệ, cháy cạnh; nếu cần sẽ mài sửa và hàn bù. Vùng HAZ được xử lý để tránh đổi màu hoặc ăn mòn cục bộ về sau. Đây là bước bắt buộc trước hoàn thiện bề mặt.

Soát lỗi bề mặt: trầy xước, đổi màu nhiệt; làm sạch trước đóng gói. Đội ngũ kiểm tra toàn bộ bề mặt, dùng ánh sáng xiên để soi vết xước nhỏ. Sau khi đạt chuẩn, chi tiết được lau sạch và bọc chống trầy, dán nhãn nhận diện. Giai đoạn này đảm bảo hàng rời xưởng ở trạng thái sẵn sàng lắp đặt.

Để chuỗi công nghệ vận hành trơn tru, bước chuẩn bị đầu vào là tối quan trọng: bản vẽ kỹ thuật, CO/CQ vật liệu, mẫu hoàn thiện, phiếu công nghệ và checklist QC. Phần tiếp theo “Chuẩn bị & tiêu chuẩn trước khi sản xuất (Prerequisites)” sẽ tóm lược đầy đủ các tiêu chí Quý khách cần chốt trước khi chạy sản xuất loạt.

Chuẩn bị & tiêu chuẩn trước khi sản xuất (Prerequisites)

Chuẩn hóa khảo sát, hồ sơ kỹ thuật và phê duyệt mẫu theo ISO giúp báo giá nhanh, sản xuất đúng ngay từ đầu và rút ngắn lead time.

Sau khi đã thống nhất chuỗi công nghệ cắt – chấn – hàn – hoàn thiện, bước then chốt là chuẩn bị đầu vào thật chuẩn. Khi khảo sát hiện trường, lập bản vẽ CAD cửa inox, phê duyệt mẫu bề mặt và lên kế hoạch ISO 9001:2015 QA QC bài bản, Quý khách sẽ nhận báo giá chính xác trong 24–48 giờ và đưa sản xuất vào chuyền đúng hẹn. Tại Cơ Khí Hải Minh, chúng tôi vận hành quy trình chuẩn hóa từ lúc nhận RFQ đến nghiệm thu để giảm rủi ro, tiết kiệm thời gian và chi phí vòng đời.

Khảo sát thực địa, đo lọt lòng và lập bản vẽ CAD trước sản xuất.
Khảo sát thực địa, đo lọt lòng và lập bản vẽ CAD trước sản xuất.

Checklist RFQ: kích thước lọt lòng/ô tường, ảnh hiện trạng, số cánh, hướng mở, bề mặt, phụ kiện. Một bộ RFQ đủ dữ liệu là nền tảng để kỹ sư bóc tách đúng khối lượng và cấu hình phụ kiện. Quý khách cần cung cấp kích thước ô tường, cao độ hoàn thiện, số lượng cánh, hướng mở, yêu cầu bề mặt (hairline/mirror/PVD) và danh mục phụ kiện dự kiến. Hình ảnh hiện trạng, vị trí lắp (trong/ngoài trời) giúp đánh giá rủi ro ăn mòn và giải pháp gioăng/kín khít. Hồ sơ càng đầy đủ, thời gian phản hồi báo giá càng nhanh và sát thực tế.

Khảo sát đo đạc: xác định độ vuông góc, cao độ sàn, tường không phẳng, khe co giãn. Đo lọt lòng theo nhiều điểm, kiểm tra độ vuông và đường chéo giúp khống chế dung sai lắp đặt. Kỹ sư sẽ ghi nhận chênh cao nền/sàn, độ phẳng tường, khe co giãn và các vật cản để chủ động phương án nẹp che hoặc tăng chỉnh bản lề. Biên bản khảo sát kèm ảnh đánh dấu kích thước, tọa độ phụ kiện là tài liệu ràng buộc với bản vẽ thiết kế và QC sau này. Khâu này loại bỏ phần lớn sai số thường gặp như “cửa kẹt, khe hở lệch”.

Bản vẽ CAD & BOM: thống nhất vật liệu (201/304/316), độ dày, profile, dung sai mục tiêu. Bản vẽ 2D/3D và BOM thể hiện rõ mác inox (201/304/316), chiều dày khung – panel, profile chịu lực và dung sai lắp ráp. Sự chính xác ở bước thiết kế được các nguồn nghiên cứu nhấn mạnh là chìa khóa để giảm lỗi và tái công (precision in design). Dữ liệu CAD/CAM được chuẩn hóa giúp cắt – chấn – đột lỗ CNC đồng nhất giữa các lô. Quý khách có thể tham khảo Chuẩn hóa dữ liệu CAD/CAM cho gia công để tối ưu thời gian và chi phí.

Phê duyệt mẫu bề mặt (hairline/mirror/PVD) bằng sample thực tế, ghi nhận biên bản. Mẫu vật lý giúp thống nhất kỳ vọng thẩm mỹ: gam màu PVD, độ bóng mirror, độ mịn/vân hairline. Chúng tôi lập biên bản ký duyệt mẫu kèm ảnh và mã lô để truy xuất; đây là căn cứ QC khi hoàn thiện và đóng gói. Với vị trí ngoài trời/ven biển, mác 304/316 kết hợp bề mặt phù hợp sẽ nâng độ bền và giữ sắc độ tốt hơn theo khuyến nghị của ngành. Việc phê duyệt mẫu trước sản xuất hàng loạt giảm rủi ro “sai tone, sai bóng”.

Kế hoạch QA/QC theo ISO 9001:2015: checkpoints thiết kế, gia công, lắp đặt. Kế hoạch chất lượng xác định các điểm kiểm soát: duyệt bản vẽ, kiểm tra đầu vào vật liệu, QC cắt – chấn – hàn, nghiệm thu hoàn thiện và chạy thử phụ kiện. Biểu mẫu kiểm tra mối hàn, kích thước, độ phẳng – đường chéo và vận hành khóa/bản lề được áp dụng nhất quán. Hồ sơ CO/CQ, nhật ký sản xuất và biên bản nghiệm thu được lưu theo hệ thống ISO 9001:2015 (tham khảo tiêu chuẩn tại Wikipedia). Cách tổ chức này bảo đảm chất lượng đồng đều và truy vết nhanh khi cần.

Mốc thời gian: nhận RFQ, khảo sát 24–48h, phê duyệt, vào chuyền. Với hồ sơ RFQ hoàn chỉnh, chúng tôi phản hồi sơ bộ trong ngày và hẹn khảo sát trong 24–48 giờ. Sau khảo sát, bản vẽ và mẫu bề mặt được gửi duyệt trong 1–3 ngày làm việc tùy quy mô; khi ký duyệt, lệnh sản xuất được phát hành ngay. Việc “đóng băng” dữ liệu thiết kế trước khi vào chuyền giúp kiểm soát lead time và chi phí. Toàn bộ tiến độ được cập nhật minh bạch để Quý khách chủ động kế hoạch công trường.

Checklist RFQ để báo giá trong 24–48h

Kích thước ô tường/khung, số cánh, hướng mở, yêu cầu kính nếu có. Đây là tập dữ liệu tối thiểu để kỹ sư dựng layout và ước tính tải bản lề. Kích thước cần đo theo nhiều điểm (trên – giữa – dưới), nêu rõ cao độ hoàn thiện sàn để tránh hụt/kẹt. Nếu có ô kính, hãy ghi độ dày kính và yêu cầu gioăng, nẹp trang trí. Thông tin càng chi tiết, đơn giá càng sát và phương án kỹ thuật càng chắc.

Yêu cầu vật liệu 201/304/316, bề mặt hairline/mirror/PVD. Việc chọn mác inox gắn chặt với môi trường sử dụng và tần suất vận hành. Inox 304 là tiêu chuẩn cho đa số dự án; 316 phù hợp khu ven biển/chloride; 201 dùng cho khu khô ráo với ngân sách kiểm soát, theo tổng hợp nghiên cứu thị trường. Nêu rõ hoàn thiện bề mặt giúp tính đúng công đoạn mài – đánh bóng – PVD và thời gian thực hiện.

Ảnh hiện trạng, vị trí lắp (trong/ngoài trời, ven biển). Ảnh ở nhiều góc độ giúp đánh giá độ phẳng tường, vật cản, khả năng đưa hàng, và điều kiện ăn mòn. Với khu ngoài trời/ven biển, tư vấn kỹ thuật sẽ đề xuất mác vật liệu, loại bản lề/khóa và giải pháp chống ẩm phù hợp. Bộ ảnh còn rút ngắn thời gian khảo sát thực địa khi mặt bằng xa hoặc đang thi công dang dở.

Khảo sát & đo đạc: lấy chuẩn cho bản vẽ

Đo lọt lòng, kiểm tra độ vuông, chênh cao nền/sàn. Kỹ sư dùng thước thép, máy laser đo theo ma trận điểm để xác định lọt lòng danh nghĩa và dung sai. Đo đường chéo để tính độ vuông, ghi chênh cao nền nhằm thiết kế khe hở đáy và ốp chân cánh hợp lý. Các số liệu này chuyển trực tiếp vào bản vẽ lắp để giảm căn chỉnh tại hiện trường.

Xác định vị trí bản lề sàn/ốp tường và không gian lắp dựng. Vị trí bản lề, closer, thân khóa được đánh dấu theo cao độ chuẩn để tối ưu lực đóng mở. Chúng tôi kiểm tra không gian thao tác để lựa chọn phương án lắp dựng an toàn và nhanh gọn. Việc này tránh xung đột với hệ MEP/ốp trang trí đang thi công.

Biên bản khảo sát kèm ảnh đánh dấu kích thước. Mỗi điểm đo đều có ảnh minh họa và ghi chú trực tiếp trên hình, tạo sự rõ ràng khi chuyển giao cho đội thiết kế. Biên bản được Quý khách xác nhận để khóa dữ liệu, là căn cứ pháp lý nếu phát sinh thay đổi. Cách làm này giảm tranh luận và tăng tốc duyệt bản vẽ.

Bản vẽ CAD/BOM & phê duyệt mẫu bề mặt

Chốt profile khung, độ dày, dung sai mục tiêu theo yêu cầu. Từ dữ liệu khảo sát, kỹ sư dựng bản vẽ lắp, mặt cắt và chi tiết gia cường, nêu rõ dung sai lắp ráp cho khe hở cánh – khung. Chiều dày khung/panel và gân chịu lực được tính theo kích thước cánh và tần suất đóng mở. Cấu hình này là cơ sở để tính tải bản lề và chọn phụ kiện tương thích.

Trình mẫu bề mặt (hairline/mirror/PVD) và phụ kiện để ký duyệt. Bộ mẫu thực tế đi kèm thông số hoàn thiện và tiêu chí vệ sinh/bảo trì. Phụ kiện (bản lề, closer, khóa) được trình cùng lúc để đối chiếu thẩm mỹ – kỹ thuật. Sau khi ký duyệt, mọi thay đổi sẽ làm lại biên bản để giữ tính nhất quán trong sản xuất.

Khoá dữ liệu CAD/CAM để ra lệnh sản xuất. Khi dữ liệu được đóng băng, file CAD/CAM được phát hành cho cắt – chấn – đột CNC, đảm bảo đồng bộ vị trí lỗ và kích thước lặp lại. Việc chuẩn hóa này phù hợp với khuyến nghị “thiết kế chính xác, công nghệ đồng nhất” từ các nguồn kỹ thuật. Quý khách có thể xem thêm Quy trình tiếp nhận & triển khai dự án gia công inox để hình dung luồng công việc.

Kế hoạch QA/QC theo ISO 9001:2015

Xác định checkpoints: thiết kế, cắt, chấn, hàn, hoàn thiện, lắp đặt. Mỗi công đoạn đều có tiêu chí riêng: độ chính xác kích thước sau cắt/chấn, mối hàn đầy – không rỗ, bề mặt sau mài, và nghiệm thu vận hành phụ kiện. Checkpoints rõ ràng giúp phát hiện lệch chuẩn sớm và sửa chữa kịp thời. Điều này trực tiếp nâng tỷ lệ đạt chuẩn ngay lần đầu.

Biểu mẫu kiểm tra mối hàn, kích thước, vận hành phụ kiện. QC sử dụng phiếu kiểm chuyên biệt cho mối hàn TIG/MIG, đo đường chéo – độ phẳng – khe hở, và checklist thử khóa/bản lề/closer. Kết quả được ghi nhận, đối chiếu với dung sai trên bản vẽ để quyết định chuyển công đoạn. Dữ liệu số hóa giúp phân tích xu hướng lỗi theo lô.

Lưu trữ hồ sơ: CO/CQ, nhật ký sản xuất, biên bản nghiệm thu. Tài liệu được gắn mã dự án và mã lô để truy xuất suốt vòng đời. Khi cần bảo hành/bảo trì, việc truy vết trở nên nhanh chóng, giảm thời gian dừng. Đây là lợi ích cốt lõi của hệ thống ISO 9001:2015 trong sản xuất theo đơn.

Hỏi nhanh:

Hồ sơ nào cần để nhận báo giá nhanh và chính xác? Vui lòng gửi checklist RFQ gồm: kích thước ô tường/lọt lòng, số cánh – hướng mở, mác inox 201/304/316, bề mặt (hairline/mirror/PVD), danh sách phụ kiện dự kiến, ảnh hiện trạng và vị trí lắp (trong/ngoài trời, ven biển nếu có).

Thời gian lấy mẫu và phê duyệt bao lâu? Thông thường, chúng tôi bố trí khảo sát/mẫu chuẩn trong 24–48 giờ kể từ khi nhận RFQ đầy đủ; thời gian duyệt bản vẽ và mẫu 1–3 ngày làm việc tùy quy mô dự án.

Khi các điều kiện tiên quyết đã sẵn sàng, việc tổ chức sản xuất trở nên mạch lạc và có thể dự báo. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ mô tả chi tiết luồng “Quy trình gia công cửa inox chuẩn ISO: 7 bước” để Quý khách hình dung rõ từng công đoạn và các điểm kiểm soát chất lượng.

Quy trình gia công cửa inox chuẩn ISO: 7 bước

Quy trình 7 bước theo ISO đảm bảo cửa inox đúng bản vẽ, đẹp bề mặt, vận hành mượt và được giao lắp đúng hẹn.

Sau khi Quý khách đã chuẩn hóa khảo sát, hồ sơ kỹ thuật và phê duyệt mẫu, dây chuyền công nghệ sẽ được kích hoạt theo một luồng kiểm soát nghiêm ngặt. Mỗi bước đều có checkpoint QC, tài liệu truy vết và tiêu chí nghiệm thu, tương thích với hệ thống ISO 9001:2015 (tham khảo tiêu chuẩn tại Wikipedia). Cách tổ chức này giúp giảm tái công, rút ngắn lead time và bảo đảm tính đồng nhất giữa các lô sản xuất.

Sơ đồ 7 bước gia công cửa inox theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015.
Sơ đồ 7 bước gia công cửa inox theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015.

Mô tả chi tiết từng bước từ thiết kế đến giao lắp. Quy trình gia công cửa inox gồm 7 bước rõ ràng: thiết kế – cắt – uốn/chấn – hàn – hoàn thiện bề mặt – QC – đóng gói/lắp đặt. Mỗi bước có đầu vào/đầu ra cụ thể, tiêu chí đo kiểm và biểu mẫu ký nhận. Nhờ cấu trúc tuyến tính này, dự án dễ theo dõi tiến độ, dự báo rủi ro và tổ chức nhân công hợp lý.

Điểm QC mỗi bước: đối chiếu bản vẽ, đo kích thước, kiểm tra mối hàn, test vận hành. Ở cấp công đoạn, QC đối chiếu bản vẽ CAD, đo cạnh – đường chéo – độ phẳng, đánh giá mối hàn (đầy, không rỗ khí), và chạy thử phụ kiện. Khi phát hiện lệch chuẩn, sản phẩm bị giữ tại cổng công đoạn để khắc phục trước khi chuyển tiếp. Chuỗi QC nhiều tầng giúp giảm lỗi lan truyền, tiết kiệm chi phí vòng đời (LCC).

Biện pháp tránh cong vênh khi hàn. Chúng tôi dùng jig gá theo kích thước danh nghĩa, hàn điểm định vị toàn chu vi rồi mới hàn liền mạch để phân bố nhiệt. Trình tự hàn xen kẽ, chiều dài pass ngắn và làm nguội tự nhiên giúp hạn chế co ngót cục bộ. Sau hàn, khung được nắn chỉnh và kiểm tra lại độ phẳng/đường chéo trước khi mài tinh.

Kiểm tra bề mặt đạt chuẩn. Bề mặt được soi dưới nguồn sáng xiên để phát hiện xước hairline lẫn vết mài nhỏ, thử vết bẩn/vân tay để đánh giá khả năng giữ thẩm mỹ trong vận hành. Với hoàn thiện hairline, tiêu chí là vân đều – cùng hướng; với mirror là độ bóng và độ sâu đồng nhất. Các sai hỏng được khoanh vùng, sửa tại chỗ và ghi nhận biên bản.

Thời gian điển hình. Dự án tiêu chuẩn thường mất khoảng 5–15 ngày làm việc tùy khối lượng, mác vật liệu, mức hoàn thiện bề mặt (hairline/mirror/PVD) và điều kiện lắp đặt. Lô số lượng lớn hoặc yêu cầu PVD màu sẽ cần thêm 2–5 ngày để ổn định lịch máy và đóng gói chống xước. Tiến độ chi tiết được chúng tôi cập nhật theo mốc ISO để Quý khách chủ động điều phối công trường.

B1: Thiết kế & chốt bản vẽ

Đối soát kích thước, hướng mở, phụ kiện. Kỹ sư kiểm tra kích thước lọt lòng theo ma trận điểm, xác định hướng mở, số cánh và vị trí ô kính nếu có. Phụ kiện (bản lề, closer, khóa, tay nắm) được chọn theo tải trọng và tần suất đóng mở để tối ưu hiệu suất vận hành. Biên bản khảo sát kèm ảnh đánh dấu giúp thống nhất ngay từ đầu giữa Quý khách và đội thiết kế.

Chốt vật liệu 201/304/316, bề mặt, dung sai mục tiêu. Việc lựa chọn inox 304 cho đa số ứng dụng trong nhà/ngoài trời, 316 cho môi trường chloride/ven biển, 201 cho khu khô ráo được thống nhất trong BOM. Bề mặt hairline/satin hay mirror được quy định cùng dung sai lắp ráp để đảm bảo khe hở đồng đều. Các điều kiện này trở thành tiêu chí QC xuyên suốt.

Ký duyệt bản vẽ và mẫu bề mặt. Chúng tôi gửi bộ bản vẽ 2D/3D và mẫu thật (hairline/mirror/PVD) để Quý khách ký duyệt. Hồ sơ duyệt gồm ảnh, mã lô mẫu và ghi chú sắc độ để làm căn cứ nghiệm thu. Sau khi “đóng băng” dữ liệu, lệnh sản xuất mới được phát hành để kiểm soát TCO dự án.

B2: Cắt vật liệu theo CAD

Cắt laser/CNC: đảm bảo mép cắt sạch, đúng kích thước. Từ file CAD, tấm/định hình inox được cắt bằng laser hoặc CNC, mép cắt hẹp và ít bavia giúp giữ chính xác kích thước danh nghĩa. Với chi tiết thẩm mỹ, laser cho vùng ảnh hưởng nhiệt thấp, hạn chế biến dạng. Khi cần đột họa tiết hoặc lỗ phụ kiện, Quý khách có thể tham khảo Bước cắt/đột CNC theo bản vẽ CAD để tối ưu năng suất và độ lặp lại.

Ghi nhận thông số cắt, kiểm bavia/HAZ. Thông số công nghệ (tốc độ, công suất, khí) được ghi vào phiếu công nghệ để truy vết; sản phẩm sau cắt được kiểm bavia và xử lý HAZ trước khi chuyển công đoạn. Việc làm sạch sớm giúp công đoạn chấn/hàn đạt độ chính xác, không “đội” sai số. Các cạnh cắt nhạy cảm được bảo vệ bằng film để chống xước.

Phân loại chi tiết theo bộ phận. Sau cắt, chi tiết được phân thùng theo bộ khung, đố, ốp, nẹp và mã cửa để giảm nhầm lẫn. Tem mã vạch giúp kiểm soát tồn WIP và rút ngắn thời gian tìm kiếm trên chuyền. Đây là tiền đề cho lắp ráp nhanh và giao hàng đúng hẹn.

B3: Uốn/chấn tạo hình & đột lỗ

Chấn/uốn CNC theo góc thiết kế; thử mẫu. Máy chấn thủy lực CNC với khuôn phù hợp được thiết lập góc chấn có bù đàn hồi; mẫu đầu tiên được kiểm và duyệt. Việc thử mẫu sớm giúp tránh sai lệch hàng loạt khi vào sản xuất. Kết quả đo được đối chiếu với dung sai trên bản vẽ để cho phép chuyển công đoạn.

Đột lỗ phụ kiện bằng CNC đảm bảo đồng nhất. Lỗ bản lề, thân khóa, chốt và khoét phụ kiện được đột bằng CNC để đảm bảo vị trí đồng nhất trên mọi cánh. Sự đồng nhất này rút ngắn thời gian căn chỉnh hiện trường và tăng khả năng thay thế lẫn nhau của phụ kiện. Với series lớn, chương trình đột chuẩn hóa là chìa khóa cho chất lượng ổn định.

Dán tem mã chi tiết để truy vết. Mỗi chi tiết sau chấn/đột đều dán tem mã, chứa mã dự án – mã cửa – công đoạn. Hệ thống này giúp truy vết nhanh nếu phát sinh sai lệch và tạo minh bạch trong nghiệm thu. Đồng thời hỗ trợ thống kê OEE và tối ưu OPEX theo lô.

B4: Hàn & lắp ráp khung/đố

Hàn TIG/MIG theo vị trí lộ/ẩn, dùng jig gá chuẩn. Chúng tôi áp dụng TIG cho mối hàn lộ để đạt thẩm mỹ và MIG cho khung ẩn nhằm tăng năng suất. Khung được kẹp chặt trên jig theo kích thước danh nghĩa để giữ độ vuông và độ phẳng. Với yêu cầu kỹ thuật chi tiết, mời tham khảo Hàn TIG/MIG khung và đố cửa.

Hàn điểm toàn chu vi rồi hàn liền mạch để giảm biến dạng. Trước khi hàn liền, chúng tôi hàn điểm để cố định, sau đó chia đoạn hàn xen kẽ nhằm phân tán nhiệt. Chiều dài pass được khống chế để hạn chế co ngót cục bộ và cong vênh. Kết hợp làm nguội tự nhiên giúp giữ kích thước khung đúng thiết kế.

Mài tinh mối hàn, kiểm tra che phủ. Mối hàn được mài tinh theo cấp độ phù hợp bề mặt cuối (hairline/mirror), sau đó soi kiểm tra độ đầy và che phủ. Bất kỳ vết cháy mép, rỗ khí nào cũng được sửa ngay tại chỗ. Bề mặt lân cận được che băng dính để không tạo xước lan.

B5: Xử lý bề mặt & hoàn thiện (hairline/mirror/PVD)

Mài tiền xử lý, đánh hairline/mirror theo quy trình. Bề mặt phải sạch dầu mỡ, xỉ hàn trước khi mài; hairline/satin được chải vân cùng hướng, mirror cần nhiều cấp độ đánh bóng để đạt độ sâu. Các thông số mài được ghi nhận để đảm bảo tính lặp lại giữa các lô. Nhờ đó bề mặt đạt thẩm mỹ ổn định trong thực tế vận hành.

PVD nếu yêu cầu; đóng gói chống xước sau mạ. Khi cần màu sắc cao cấp (vàng, đen, đồng, rose), lớp phủ PVD được thực hiện trên nền inox sạch tuyệt đối để bảo đảm độ bám (xem PVD). Sau mạ, sản phẩm được phủ film và đóng gói vật liệu mềm để tránh trầy xước. Quý khách có thể đặt màu theo bảng mẫu qua dịch vụ Hoàn thiện PVD theo màu yêu cầu.

Kiểm tra đồng đều vân hairline/màu PVD. Đội QC soi dưới ánh sáng xiên để kiểm tra vân chải đồng hướng, không gãy vân; với PVD, tiêu chí là sắc độ và độ bóng đồng đều giữa các chi tiết. Khuyết tật được đánh dấu, xử lý và tái kiểm trước khi cho phép đóng gói. Tất cả kết quả được lưu trên biên bản QC.

B6: Kiểm tra chất lượng & chạy thử

Đo kích thước, đường chéo, độ phẳng khung/cánh. Bộ cửa được đo cạnh, đo đường chéo và kiểm độ phẳng để đảm bảo khe hở vận hành đúng tiêu chuẩn. Sai lệch nếu có sẽ được nắn chỉnh, sau đó đo lại đến khi đạt. Đây là cơ sở để chuyển sang lắp phụ kiện.

Test phụ kiện: khóa, bản lề, closer, ray trượt. Chúng tôi lắp thử và chạy thử khóa, bản lề, closer/ray theo số chu kỳ mẫu để đánh giá độ êm và lực đóng mở. Mọi tiếng ồn, cạ sát được xử lý ngay trong xưởng để tránh phát sinh tại công trường. Thông số lắp đặt (khe hở, moment closer) được ghi nhận.

Biên bản QC trước đóng gói. Mỗi bộ cửa có biên bản QC tổng hợp: kích thước, mối hàn, bề mặt, vận hành phụ kiện. Tài liệu này đi kèm khi bàn giao để Quý khách dễ nghiệm thu. Đây cũng là nền tảng cho bảo hành và bảo trì sau này.

B7: Đóng gói, vận chuyển & lắp đặt

Đóng gói chống va đập, chống xước bề mặt. Cửa được bọc film PE, mút xốp và cố định bằng khung gỗ/thùng carton cứng; các góc có ốp bảo vệ. Nhãn cảnh báo định hướng chứa, không chồng đè được dán rõ trên kiện hàng. Mục tiêu là giữ bề mặt nguyên vẹn từ xưởng đến công trình.

Lắp đặt tại hiện trường, căn chỉnh khe hở. Đội lắp đặt cân chỉnh bản lề, khe hở cánh – khung, hành trình closer để cửa đóng mở êm. Tất cả vít neo, nêm chèn và sealant được thi công theo hướng dẫn kỹ thuật và điều kiện nền/tường thực tế. Kết quả lắp đặt được chạy thử trước khi bàn giao.

Bàn giao, hướng dẫn vận hành và bảo trì. Sau lắp đặt, chúng tôi bàn giao hồ sơ: bản vẽ hoàn công, biên bản QC, phiếu bảo hành và hướng dẫn vệ sinh bề mặt hairline/mirror/PVD. Nhân sự vận hành được hướng dẫn trực tiếp để khai thác tối đa hiệu suất và tuổi thọ. Vấn đề phát sinh được xử lý theo SLA cam kết.

Hỏi nhanh:

Thời gian thi công một bộ cửa inox là bao lâu? Thời gian thường 5–15 ngày làm việc tùy số lượng, mác inox (201/304/316), yêu cầu hoàn thiện (hairline/mirror/PVD) và độ phức tạp phụ kiện. Dự án dùng PVD hoặc số lượng lớn có thể cộng thêm 2–5 ngày để ổn định lịch máy và đóng gói.

Làm sao tránh cong vênh khi hàn? Dùng jig gá chuẩn, hàn điểm cố định toàn chu vi, chia pass ngắn và hàn xen kẽ để phân bố nhiệt; ưu tiên làm nguội tự nhiên. Sau hàn, nắn phẳng và đo lại đường chéo/độ phẳng trước khi mài tinh.

Kiểm tra bề mặt đạt chuẩn như thế nào? Soi dưới ánh sáng chéo để phát hiện xước mịn/vết mài, thử vết bẩn/vân tay và đối chiếu hướng – mật độ vân hairline hoặc độ bóng mirror. Bất kỳ điểm bất thường nào đều được khoanh vùng và xử lý trước khi đóng gói.

Khi quy trình đã chuẩn hóa như trên, việc lựa chọn cấu hình cửa cho từng môi trường sẽ trở nên đơn giản và có cơ sở kỹ thuật rõ ràng. Ngay sau phần này, mục “Ứng dụng và cấu hình cửa inox theo ngành” sẽ đề xuất vật liệu, bề mặt và phụ kiện tiêu biểu cho F&B, y tế, khách sạn và công nghiệp.

Ứng dụng và cấu hình cửa inox theo ngành

Chọn cấu hình và bề mặt theo ngành sử dụng giúp cửa inox bền, sạch và vận hành ổn định trong điều kiện thực tế.

Từ quy trình chuẩn hóa thiết kế – gia công – QC ở phần trước, bước kế tiếp là “mapping” cấu hình cửa theo môi trường vận hành để đạt hiệu suất, độ bền và chi phí vòng đời tối ưu. Chúng tôi tổng hợp các cấu hình thông dụng (cửa inox 1 cánh 2 cánh 4 cánh, cửa kính cường lực khung inox, cửa xếp inox 304, cửa tự động) và khuyến nghị bề mặt cho F&B, y tế, nhà máy, khu ven biển và dân dụng cao cấp. Mỗi gợi ý đều gắn với tiêu chí vệ sinh, chống ăn mòn và tải trọng phụ kiện để Quý khách dễ ra quyết định, hạn chế rủi ro phát sinh tại hiện trường.

Các cấu hình cửa inox: khung kính, cửa xếp, cửa hai cánh cho nhà hàng/nhà máy.
Các cấu hình cửa inox: khung kính, cửa xếp, cửa hai cánh cho nhà hàng/nhà máy.

Cấu hình: 1/2/4 cánh, cửa khung kính, cửa xếp, cửa tự động. Không gian nhỏ, lưu lượng vừa nên chọn 1 cánh bản lề để tối ưu diện tích mở; khẩu độ trung bình 2 cánh giúp phân luồng đóng mở và cải thiện kín khít. Khẩu độ lớn hoặc yêu cầu thoát người nhanh có thể dùng 4 cánh hoặc cửa xếp để đạt chiều rộng thông thủy linh hoạt. Khu vực tiền sảnh, mặt tiền showroom ưu tiên cửa khung kính cường lực trên khung inox để bảo toàn tầm nhìn, trong khi khu sản xuất có xe đẩy chọn cửa trượt/ray công nghiệp hoặc cửa tự động cho lưu thông êm. Tùy lưu lượng và tải trọng, chúng tôi tính chọn bản lề sàn, closer hoặc ray trượt để đảm bảo tuổi thọ phụ kiện.

Ngành F&B: khuyến nghị hairline/satin, 304; phụ kiện chống nước. Bề mặt hairline/satin ít bám vân tay, che xước mịn và làm sạch nhanh — phù hợp bếp nóng, khu rửa, quầy bar. Inox 304 là tiêu chuẩn, giúp chống ăn mòn ổn định trước hơi ẩm, hóa chất vệ sinh thông dụng và chu kỳ vệ sinh cao. Gioăng, ốp chân, tay nắm dùng vật liệu chống nước; bản lề/khóa ưu tiên cấu tạo kín để tránh đọng mỡ nước. Cửa trượt hoặc 2 cánh có closer hạn chế va đập khi giờ cao điểm, giữ an toàn thực phẩm và năng suất phục vụ.

Y tế: bề mặt dễ vệ sinh, góc bo an toàn, 304/316. Bệnh viện, phòng sạch đòi hỏi bề mặt phẳng, ít khe hở để hạn chế tích tụ vi sinh. Cánh và pano nên bo góc, dùng nẹp kín và vật liệu 304/316 để chịu hóa chất khử khuẩn định kỳ. Ray/bản lề phải vận hành êm, độ kín khít tốt để kiểm soát áp suất phòng và hạn chế lây nhiễm chéo. Tay đẩy “anti-touch”, ô kính quan sát có gioăng EPDM là các lựa chọn phổ biến cho khu can thiệp – xét nghiệm.

Ven biển: 316, hạn chế khe hở bám muối, phụ kiện inox. Môi trường chloride thúc đẩy rỗ pitting; inox 316 với thành phần Mo cho khả năng kháng ăn mòn cục bộ cao, phù hợp cửa ngoài trời sát biển (tham khảo đặc tính 316 tại Wikipedia). Thiết kế cần tối giản hốc/khe để giảm bám muối, kết hợp vệ sinh định kỳ bằng nước ngọt. Phụ kiện, ốc vít, tay nắm đồng bộ inox để tránh cặp ăn mòn điện hóa. Với mặt tiền ven biển, hairline hoặc satin giúp bảo trì nhẹ nhàng hơn so với mirror.

Nhà máy: khung dày, bánh xe/closer chịu tải, ray trượt công nghiệp. Lưu lượng lớn, đôi khi có xe nâng hoặc xe đẩy nặng, yêu cầu khung hộp dày và gia cường tại vị trí bản lề hoặc ray. Cửa trượt công nghiệp với ray thép – bánh xe chịu tải giúp vận hành ổn định, giảm va đập lên kết cấu tường. Bản lề sàn/closer suất làm việc cao hỗ trợ đóng mở êm, an toàn cho công nhân. Khe hở đáy, ốp chân và tấm kick plate bằng inox 304 hạn chế hư hỏng khi va chạm thường xuyên.

Dân dụng cao cấp: PVD màu, kính, khóa thông minh. Khu biệt thự, khách sạn 5 sao ưu tiên thẩm mỹ và đồng nhất ngôn ngữ thiết kế: khung inox 304/PVD màu (vàng, đen, đồng) kết hợp kính low-e/tempered. Khóa vân tay/điện tử tích hợp mở rộng qua app giúp kiểm soát ra vào và ghi log an ninh. Với các cánh pano phẳng, Quý khách có thể đặt ốp cánh theo màu và vân mong muốn; giải pháp này được thực thi nhanh khi kết hợp dịch vụ Gia công tấm inox cho ốp cánh và pano. Tỷ lệ khung – ô kính và tay nắm được chúng tôi cân chỉnh theo bản vẽ kiến trúc để giữ tỷ lệ đẹp và cảm giác đóng mở chắc tay.

Cấu hình phổ biến: 1/2/4 cánh, khung kính, cửa xếp

Mô tả ưu/nhược từng cấu hình theo không gian mở. Cửa 1 cánh: chiếm ít diện tích, dễ lắp, chi phí hợp lý; hạn chế về bề rộng thông thủy. Cửa 2 cánh: cân đối mặt tiền, linh hoạt mở từng cánh theo lưu lượng; cần closer/bản lề đồng bộ để khe hở đều. Cửa 4 cánh: phù hợp sảnh lớn, có thể chốt chết 2 cánh khi lưu lượng thấp để tối ưu OPEX. Cửa trượt/xếp: tận dụng tối đa khẩu độ lớn, giảm chiếm chỗ khu vực trước cửa, đổi lại cần ray/rãnh được bảo trì định kỳ.

Cửa khung kính: dùng profile inox và kính cường lực. Giải pháp này kết hợp profile khung inox 304 với kính cường lực 10–12 mm để đạt độ cứng – thẩm mỹ – ánh sáng tự nhiên. Gioăng EPDM, nẹp phào và keo bịt kín giúp tăng kín khít, giảm rung ồn. Tại vị trí lộ thiên, bản lề sàn – khóa kẹp kính cần chọn theo tải trọng cánh và chu kỳ sử dụng. Khi Quý khách cần hệ khung chuẩn, hãy tham khảo Gia công khung inox cho cửa khung kính cường lực để đảm bảo dung sai và thẩm mỹ mối ghép.

Cửa xếp 304: phù hợp khẩu độ lớn, lưu lượng cao. Cánh phân đoạn, bản lề liên kết và ray dưới/treo trên giúp mở toàn bộ khẩu độ khi cần. Inox 304 bảo đảm độ bền trong nhà và ngoài trời có mái che; với khu vực sát biển, cân nhắc nâng lên 316 cho cụm ray/phụ kiện. Hệ bánh xe chịu tải và stop chặn hành trình hạn chế rung lắc khi mở nhanh. Kết hợp chốt định vị theo đoạn để biến không gian linh hoạt theo ca vận hành.

Khuyến nghị theo ngành sử dụng

F&B/y tế: 304/316, hairline/satin, bo góc tránh tích bẩn. Nhà bếp, căng tin, phòng khám cần bề mặt dễ vệ sinh và khó trầy xước nhìn thấy; hairline/satin đáp ứng tốt và ít lộ vân tay. Inox 304 phù hợp đa số vị trí, riêng khu rửa hóa chất đậm đặc hoặc phun sương chloride nên cân nhắc 316. Thiết kế bo mép, bịt kín khe góc hạn chế tích bẩn và hỗ trợ quy trình HACCP. Closer điều chỉnh lực đóng giúp cánh khép kín khít, duy trì áp suất và mùi trong khu vực mong muốn.

Ven biển: 316, bề mặt dễ vệ sinh, phụ kiện chống gỉ. Kết cấu và phụ kiện đồng bộ inox 316 làm giảm nguy cơ ăn mòn lẫn nhau, đặc biệt khi mưa gió hất muối biển vào mặt ngoài. Chọn bề mặt hairline/satin để rửa muối nhanh và khó lộ vết oxy hóa bề mặt. Thiết kế thoát nước ở ngưỡng, nắp che ray và nắp chụp vít giúp kéo dài tuổi thọ. Lập lịch xả rửa nước ngọt định kỳ để duy trì thẩm mỹ và ngăn điểm rỗ pitting.

Nhà máy: khung hộp dày, ray/bản lề sàn công nghiệp. Bản vẽ cần chỉ rõ chiều dày profile, vị trí gia cường tại ổ khóa – bản lề – ray để chịu lực xung kích. Ray trượt công nghiệp và bản lề sàn có thông số tải trọng phù hợp trọng lượng cánh, hạn chế xệ cánh theo thời gian. Ốp chân cánh, nẹp chống va giúp giảm hư hỏng trong ca sản xuất cao điểm. Cảm biến an toàn cho cửa tự động được cân nhắc nếu có xe nâng qua lại.

Phụ kiện & tích hợp: khóa vân tay, bản lề sàn, closer

Khóa vân tay/điện tử chống nước cho bếp/ngoài trời. Các mẫu khóa điện tử hiện đại hỗ trợ mở bằng vân tay, thẻ, mã số hoặc app, thuận tiện cho quản lý ra/vào. Ở khu vực ẩm ướt hoặc ngoài trời có mái che, nên chọn model có khả năng chống nước phù hợp mục đích sử dụng. Tích hợp nguồn dự phòng và cảnh báo pin thấp giúp vận hành liên tục. Với khu F&B, bộ mặt ốp chống dầu mỡ và tay nắm liền khối giúp vệ sinh nhanh.

Bản lề sàn chất lượng cao cho cửa khung kính. Bản lề sàn cần đáp ứng tải trọng cánh, khả năng chống rò rỉ dầu và điều chỉnh góc mở để cửa đóng êm. Hộp chờ lắp đặt phải đúng cao độ sàn hoàn thiện, tránh cấn sát đáy cánh. Ở vị trí cửa gió mạnh, thêm kẹp trên và kẹp góc để giảm xoắn cánh kính. Việc hiệu chỉnh moment giúp người dùng cảm nhận lực đóng mở hợp lý và tăng tuổi thọ.

Closer/ray trượt công nghiệp cho cửa nặng. Closer bền bỉ duy trì tốc độ khép và lực ép đều, tránh va đập cạnh khung khi lưu lượng cao. Cửa trượt nặng cần ray, bánh xe và stop chặn đồng bộ để giảm rung động và tiếng ồn. Nắp che ray giúp giảm bụi bẩn xâm nhập, kéo dài chu kỳ bảo trì. Với cửa nhiều ca làm việc, chọn phụ kiện có chứng chỉ chu kỳ hoạt động cao để kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO).

Nếu Quý khách đang cân nhắc giữa nhiều dòng vật liệu, phần kế tiếp sẽ đối chiếu cửa inox với sắt, nhôm và gỗ dưới góc nhìn tuổi thọ sử dụng và tổng chi phí sở hữu (TCO) để chốt cấu hình hợp lý cho dự án.

So sánh cửa inox với sắt, nhôm, gỗ: tuổi thọ & TCO

Cửa inox có TCO thấp nhờ không cần sơn, ít ăn mòn và vệ sinh đơn giản; nhôm/gỗ phù hợp khi ưu tiên cách nhiệt/chi phí đầu tư ban đầu.

Tiếp nối phần cấu hình theo ngành, bước ra quyết định đầu tư hiệu quả cần một phép đối chiếu trực diện giữa các vật liệu. Ở góc nhìn vận hành và nghiệm thu dự án, sự khác biệt thể hiện rõ ở khả năng chống ăn mòn, nhu cầu bảo trì và chi phí vòng đời (TCO). Bảng phân tích dưới đây giúp Quý khách khóa cấu hình tối ưu cho môi trường sử dụng thực tế.

Bảng so sánh vòng đời giữa cửa inox với sắt, nhôm và gỗ.
Bảng so sánh vòng đời giữa cửa inox với sắt, nhôm và gỗ.

Inox chống ăn mòn vượt trội trong môi trường ẩm và ven biển. Lớp thụ động Cr2O3 tự tái sinh giúp inox 304 giữ bề mặt ổn định, còn inox 316 có Mo nên kháng rỗ pitting tốt ở khu vực chloride/biển. Cửa sắt dù mạ/sơn vẫn đối mặt rỉ sét dạng “ăn dưới màng sơn” sau một thời gian ngoài trời. Nhôm tạo lớp oxide tự nhiên nhưng có nguy cơ pitting và ăn mòn điện hóa khi ghép với kim loại khác; muốn bền vững cần xử lý anodizing và tách biệt phụ kiện.

Không cần sơn lại định kỳ như cửa sắt. Với inox, Quý khách không phát sinh chu kỳ sơn lại 2–3 năm/lần như thép sơn. Bề mặt hairline/satin/mirror sau gia công đúng quy trình chỉ cần vệ sinh định kỳ là giữ được thẩm mỹ. Điều này cắt giảm CAPEX phụ trợ (giàn giáo, che chắn) và OPEX nhân công, đặc biệt ở mặt tiền cao tầng.

Vệ sinh nhanh, đáp ứng F&B/y tế. Bề mặt phẳng, không thấm hút giúp vệ sinh cửa inox đơn giản: lau bằng chất tẩy rửa trung tính, xả nước sạch, lau khô—không cần hóa chất mạnh. Đây là lý do cửa inox thường được ưu tiên ở bếp công nghiệp, khu rửa, hành lang bệnh viện, phòng sạch nơi tiêu chí an toàn thực phẩm và kiểm soát vi sinh là bắt buộc. Chi phí vệ sinh giảm và không phải dừng hoạt động lâu.

Nhôm/gỗ phù hợp trong kịch bản cách nhiệt/thẩm mỹ và ngân sách ban đầu thấp. Nhôm hệ có thermal-break giúp giảm truyền nhiệt, gỗ tự nhiên đem lại cảm giác ấm và âm học tốt—phù hợp nội thất cao cấp, cửa phòng. Dù vậy, cả hai đều đòi hỏi bảo trì cao hơn trong môi trường ẩm: gỗ cong/vênh, bạc màu; nhôm cần chăm sóc lớp sơn/anodize, chú ý chống điện hóa khi đi kèm phụ kiện thép/inox.

Phân tích TCO 5–10 năm cho thấy cửa inox tiết kiệm đáng kể. Dù CAPEX cao hơn nhôm/gỗ/ thép sơn, inox bù đắp bằng OPEX thấp: không sơn lại, ít sửa bề mặt, downtime vệ sinh ngắn. Với dự án có chu kỳ làm việc dày (F&B, bệnh viện, ven biển), tổng chi phí sở hữu thường nghiêng về inox nhờ tuổi thọ và độ ổn định bề mặt. Tham khảo khái niệm TCO tại Wikipedia.

Độ bền & chống ăn mòn theo môi trường

So sánh hiệu năng trong nhà/ngoài trời/ven biển giữa inox, sắt, nhôm, gỗ. Khu vực trong nhà, khô ráo: inox 201/304, nhôm và gỗ đều dùng được, song gỗ cần sơn/vecni định kỳ. Ngoài trời nội địa: inox 304 cho độ bền cao, sắt phải sơn/mạ kẽm kỹ và theo dõi bong tróc; nhôm ổn nếu lớp phủ đạt chuẩn. Ven biển/chloride: inox 316 phát huy lợi thế nhờ Mo, sắt nhanh rỉ, nhôm chịu pitting và ăn mòn lỗ khi muối đọng lâu. Rủi ro rỗ cục bộ trên kim loại có thể tham khảo tại Pitting corrosion.

Inox 304/316 giữ bề mặt ổn định với vệ sinh định kỳ. Với chu kỳ rửa nhẹ bằng nước ngọt và lau khô, lớp thụ động của inox tái tạo tốt, bề mặt hairline/satin ít lộ vết sử dụng. Ở khu công nghiệp/hóa chất nhẹ, quy trình vệ sinh chuẩn giúp duy trì thẩm mỹ và hạn chế ố nước. Cấu hình phụ kiện đồng bộ inox hạn chế ăn mòn điện hóa chéo.

Sắt dễ rỉ, sơn phai; nhôm/gỗ bạc màu theo thời tiết. Thép sơn chịu tia UV kém, lão hóa lớp phủ gây phấn hóa/chảy sệ sơn; chỗ va đập là điểm khởi phát ăn mòn. Nhôm sơn/anodize có thể loang màu theo hướng nắng/gió, còn gỗ nở co theo ẩm độ dẫn tới hở khe, cọ sát bản lề. Những yếu tố này đều đội chi phí bảo trì và kéo giảm cảm nhận chất lượng khi nghiệm thu.

TCO: chi phí vòng đời 5–10 năm

Tổng hợp các cấu phần chi phí. Khung TCO gồm: CAPEX (vật liệu, gia công, lắp đặt), OPEX (vệ sinh, bảo trì, thay thế phụ kiện), chi phí sơn/làm mới bề mặt, downtime vận hành và rủi ro thấm, rỉ. Khi định giá dự án, nên quy đổi về suất chi phí theo năm để so sánh vật liệu trên cùng một hệ quy chiếu.

Cửa inox giảm mạnh chi phí bảo trì và dừng hoạt động. Không có chu kỳ sơn lại, ít phải sửa bề mặt nên cửa inox chỉ tốn công vệ sinh và kiểm tra phụ kiện định kỳ. Với hairline/satin, làm sạch nhanh theo ca mà không cần che chắn khu vực, giúp giảm thất thoát doanh thu và chi phí nhân lực. Đây là lợi thế nổi bật khi so sánh cửa inox và cửa sắt ở không gian mặt tiền hoặc khu lưu lượng cao.

Ví dụ định tính theo ngành. F&B: cánh cửa khu rửa dùng inox 304/hairline, vệ sinh hằng ngày ít tốn thời gian; dùng sắt sơn sẽ nhanh xuống cấp bởi hơi ẩm và hóa chất. Ven biển: villa/khách sạn mặt tiền dùng inox 316 giúp hạn chế rỗ pitting và loang sơn; nếu dùng nhôm/gỗ thì kế hoạch làm mới bề mặt phải dày hơn và downtime kéo dài.

Khi nào nên chọn nhôm/gỗ thay vì inox?

Khi ưu tiên cách nhiệt, thẩm mỹ gỗ tự nhiên hoặc ngân sách ban đầu thấp. Cửa nhôm hệ thermal-break có hiệu quả cách nhiệt, giảm ngưng tụ. Gỗ tự nhiên/engineered mang lại bề mặt cảm xúc cho nội thất cao cấp. Với bài toán CAPEX hạn chế, đây là lựa chọn hợp lý cho cửa trong nhà, tải nhẹ.

Áp dụng cho không gian ít ẩm, ít hóa chất/muối và tải nhẹ. Văn phòng khô ráo, phòng ngủ, cửa ngăn khu vực điều hòa là những ví dụ thích hợp. Dù vậy, cần lưu ý khe hở, gioăng và kiểm soát ẩm để hạn chế cong vênh (gỗ) và pitting (nhôm) khi gặp sương muối/khí biển theo mùa.

Chấp nhận đánh đổi về bảo trì và tuổi thọ. Gỗ cần sơn/vecni lại theo chu kỳ; nhôm cần theo dõi lớp phủ và mối ghép tránh điện hóa với ốc vít khác kim loại. Việc này làm tăng OPEX và downtime so với cửa inox. Nếu Quý khách cần tỷ lệ đầu tư – vận hành hợp lý, hãy cân nhắc khung TCO tổng thể trước khi quyết định.

Để tìm hiểu sâu hơn về năng lực vật liệu, quy trình và chuẩn hoàn thiện bề mặt, mời Quý khách Xem thêm năng lực gia công cửa inox của Cơ Khí Hải Minh.

Để đảm bảo lợi thế TCO duy trì bền vững trong suốt vòng đời sử dụng, bộ hướng dẫn bảo trì và lịch vệ sinh định kỳ sẽ được trình bày ngay sau đây trong phần “Bảo trì & bảo dưỡng để cửa inox bền đẹp 10+ năm”.

Bảo trì & bảo dưỡng để cửa inox bền đẹp 10+ năm

Vệ sinh đúng cách và bảo dưỡng phụ kiện theo lịch tháng/quý/năm giúp cửa inox giữ thẩm mỹ và vận hành ổn định hơn 10 năm.

Từ phân tích TCO ở phần trước, chìa khóa để duy trì lợi thế của cửa inox là một kế hoạch bảo trì có kỷ luật: làm sạch đúng hóa chất, kiểm soát ẩm – muối, và chăm sóc phụ kiện theo chu kỳ. Chúng tôi tổng hợp lịch vệ sinh, bôi trơn, hiệu chỉnh và phương án xử lý xước/ố bề mặt để Quý khách duy trì hiệu suất vận hành và thẩm mỹ lâu dài cho hệ cửa inox 201/304/316.

Vệ sinh bề mặt hairline đúng cách và bôi trơn bản lề theo lịch.
Vệ sinh bề mặt hairline đúng cách và bôi trơn bản lề theo lịch.

Không dùng hóa chất chứa chloride mạnh. Tránh Javen/sodium hypochlorite và các chất tẩy có chloride vì có thể kích hoạt rỗ pitting trên inox, đặc biệt ở 304 trong môi trường ẩm. Khi buộc phải khử khuẩn, hãy rửa lại bằng nước ngọt và lau khô ngay sau 3–5 phút tiếp xúc. Ưu tiên dung dịch pH trung tính và khăn mềm để bảo toàn lớp thụ động Cr2O3 của inox. Tham khảo thêm hiện tượng rỗ cục bộ tại Pitting corrosion.

Vệ sinh theo tháng/quý, điều chỉnh theo vùng. Ở khu nội địa khô ráo, vệ sinh hằng tháng là đủ; mùa mưa nên tăng lên 2 lần/tháng. Tại khu ven biển hoặc gần hồ bơi nước mặn, nên xả rửa nước ngọt hằng tuần để loại bỏ muối bám. Nguyên tắc là “rửa – xả – lau khô” để ngăn nghệ đọng nước tạo ố vàng và mốc.

Bôi trơn bản lề/khóa theo quý. Dùng mỡ lithium hoặc dầu silicon cho các điểm ma sát (bản lề, chốt, ổ khóa, ray trượt) nhằm giảm mài mòn và tiếng kêu. Sau khi bôi, đóng mở 5–10 lần để dầu mỡ phân bố đều và lau sạch phần dư. Kiểm tra siết lại ốc, vít nở và căn chỉnh khe hở cánh để tránh xệ cánh theo thời gian.

Xử lý xước nhẹ đúng hướng vân. Với bề mặt hairline/satin, dùng bùi nhùi mịn (ví dụ Scotch-Brite độ mịn tương đương 600–800 grit) chà theo đúng chiều vân; thử trước ở góc khuất để đối chiếu độ bóng. Tránh đánh ngược vân hoặc dùng giấy nhám thô khiến vết xước lộ rõ. Sau xử lý, lau sạch bụi mài và phủ lớp bảo vệ nhẹ bằng dung dịch chuyên dụng.

Bảo vệ PVD mạ màu. Chỉ lau bằng khăn microfiber và dung dịch pH trung tính; tuyệt đối không dùng dung môi mạnh (acetone, thinner) hay vật liệu mài mòn. Nếu có vệt ố nước, dùng dung dịch chăm sóc PVD chuyên dụng và lau khô ngay. Tham khảo Lưu ý bảo trì cho bề mặt PVD mạ màu để đồng bộ quy trình vệ sinh – bảo quản.

Lập nhật ký bảo trì cho công trình lớn. Với nhà máy, bệnh viện, trung tâm thương mại, hãy lập log gồm: ngày vệ sinh, hạng mục bôi trơn/siết ốc, tình trạng bất thường và người phụ trách. Nhật ký giúp truy vết nguyên nhân sự cố, tối ưu phụ tùng dự phòng và lên kế hoạch OPEX chính xác theo quý/năm. Đây là thực hành cần thiết trong nghiệm thu và bảo hành.

Vệ sinh định kỳ: hóa chất an toàn & tần suất

Dùng dung dịch pH trung tính, khăn mềm/microfiber. Đây là tiêu chuẩn để bảo toàn lớp thụ động của inox 304/316 và hạn chế xước lông mèo. Pha loãng theo khuyến cáo của nhà sản xuất, không phun đậm đặc trực tiếp lên bề mặt. Sau khi lau, xả nước sạch và dùng khăn khô thấm hết nước đọng tại mép nẹp, khe tiếp giáp.

Không dùng Javen/chất tẩy chloride; rửa sạch và lau khô. Hợp chất chloride có thể để lại vệt ố và tạo mầm rỗ, nhất là khi bề mặt bị kẹt muối ở khe. Nếu lỡ dùng để khử khuẩn, giới hạn thời gian tiếp xúc và xả rửa kỹ bằng nước ngọt. Lau khô hoàn toàn nhằm ngăn vệt khoáng khi nước bay hơi.

Tăng tần suất vệ sinh ở ven biển/mùa mưa. Gió muối và mưa axit nhẹ làm tăng nguy cơ ố vàng; rửa nhẹ hằng tuần sẽ kéo dài tuổi thọ lớp hoàn thiện. Khi dự án gần bờ biển, cân nhắc che chắn hướng gió trực diện và thiết kế nắp che ray/vít. Việc này giảm đáng kể chi phí bảo trì vòng đời.

Bảo dưỡng cơ khí: bản lề, khóa, ray trượt

Bôi trơn điểm ma sát theo quý hoặc khi phát tiếng kêu. Dấu hiệu cần bảo dưỡng gồm: tiếng kẹt, hành trình nặng, tự đóng không hết hoặc bật ngược. Sử dụng dầu silicon cho ổ khóa, mỡ lithium/mỡ PTFE cho bản lề và bánh xe ray trượt. Tránh xịt WD-40 dạng tẩy rửa như giải pháp lâu dài vì dễ hút bụi sau đó.

Siết lại vít nở, kiểm tra căn chỉnh khe hở cánh. Sau 3–6 tháng vận hành, kết cấu có thể “chùng” nhẹ; hãy kiểm tra khe hở 3 cạnh và độ đứng cánh bằng thước lá/ni vô. Siết lại ốc vít ở bản lề, pát treo, giá đỡ ray; chỉnh closer/bản lề sàn về tốc độ khép và lực ép. Khe hở chuẩn giúp cửa kín khít, giảm rò gió và tiếng ồn.

Thay thế phụ kiện hư hỏng kịp thời. Vết rơ ở bản lề, bánh xe rạn, phớt ray sứt mẻ hoặc ổ khóa kẹt nên được thay thế trước khi gây hỏng lan sang khung/cánh. Duy trì bộ phụ tùng dự phòng theo danh mục: bản lề, bánh xe, phớt, gioăng, vít inox. Đây là cách giữ ổn định vận hành mà không làm gián đoạn hoạt động của Quý khách.

Xử lý xước nhẹ, ố vàng & bảo vệ PVD

Hairline: chà theo vân bằng bùi nhùi mịn; thử trên diện tích nhỏ trước. Đặt bùi nhùi song song vân, thao tác nhẹ – dài – đều tay; kiểm tra sau mỗi 10–15 pass để không “đánh mòn” cục bộ. Khi đạt độ đồng đều mong muốn, vệ sinh lại và phủ lớp bảo dưỡng mỏng. Luôn so đối với phần bề mặt xung quanh để giữ thẩm mỹ tổng thể.

PVD: chỉ lau bằng microfiber, không dùng mài mòn; xử lý ố với dung dịch chuyên dụng. Các lớp PVD màu vàng/đen/đồng rất bền nhưng nhạy với mài mòn cục bộ và dung môi mạnh. Ưu tiên dung dịch làm sạch dành riêng cho PVD, lau một chiều và thay khăn khi bẩn. Với dự án dùng PVD, khuyến nghị treo bảng hướng dẫn vệ sinh tại hiện trường.

Khuyến nghị dán film bảo vệ trong thi công & vận chuyển. Film bảo vệ giúp chống trầy xước khi bốc xếp; bóc bỏ sau khi nghiệm thu xong phần bụi bẩn thô. Tránh để film quá lâu ngoài trời vì keo có thể để lại vệt. Kiểm tra kỹ góc cạnh – tay nắm – khu vực dễ cọ sát trong quá trình lắp đặt.

Lịch bảo trì tháng/quý/năm

Tháng: vệ sinh bề mặt, kiểm tra ốc vít lộ. Lau rửa bề mặt theo quy trình pH trung tính; quan sát mép nẹp, tay nắm, ốp chân để phát hiện ố vàng/xước mới. Siết các ốc lộ thiên và che mũ ốc nếu cần. Ghi nhận tình trạng vào nhật ký.

Quý: bôi trơn bản lề/khóa, kiểm tra ray, test khóa điện tử. Vệ sinh – bôi trơn toàn bộ điểm ma sát; kiểm tra bánh xe, stop chặn và độ thẳng ray. Với khóa vân tay/điện tử, cập nhật firmware, kiểm tra pin và log truy cập. Điều chỉnh closer/bản lề sàn để đảm bảo tốc độ khép phù hợp.

Năm: tổng kiểm tra, thay thế gioăng, đánh giá hao mòn. Đo lại khe hở cánh, độ võng; thay gioăng chai cứng, phớt ray mòn và các chi tiết cao su lão hóa. Đánh giá bề mặt để lên kế hoạch làm mới cục bộ nếu cần. Với công trình ven biển, bổ sung đợt xả rửa nước ngọt quy mô lớn sau mùa gió muối.

Chu kỳHạng mục vệ sinhHạng mục cơ khíGhi chú ven biển
ThángLau pH trung tính, xả nước sạch, lau khôSiết ốc lộ, quan sát khe hởXả nước ngọt hằng tuần để rửa muối
QuýVệ sinh sâu các khe – mépBôi trơn bản lề/khóa/ray; test khóa điện tửKiểm tra ăn mòn cục bộ tại vít/ray
NămĐánh giá bề mặt, làm mới cục bộThay gioăng, phớt, phụ kiện hao mònXả rửa lớn sau mùa gió muối

Khi kế hoạch bảo trì đã sẵn sàng, bước kế tiếp là chọn hoàn thiện bề mặt hợp thị hiếu và dễ chăm sóc theo xu hướng mới. Phần tiếp theo cập nhật những xu hướng thiết kế & hoàn thiện bề mặt 2025 giúp Quý khách cân bằng thẩm mỹ, độ bền và chi phí bảo trì.

Xu hướng thiết kế & hoàn thiện bề mặt 2025

Năm 2025 ưu tiên hairline/satin ít bám vân tay, PVD màu cao cấp, phối kính và khóa thông minh đáp ứng thẩm mỹ lẫn công năng.

Sau khi đã có kế hoạch bảo trì kỷ luật, bước tiếp theo là chọn hoàn thiện bề mặt phù hợp để vừa giữ thẩm mỹ dài hạn vừa tối ưu OPEX vệ sinh. Xu hướng cửa inox 2025 tập trung vào bề mặt ít bám dấu tay cho môi trường F&B/y tế, tinh giản đường nét, nhấn nhá bằng PVD màu cao cấp và tích hợp khóa thông minh cho vận hành an toàn.

PVD màu rose gold, hairline satin và phối kính cường lực là lựa chọn nổi bật 2025.
PVD màu rose gold, hairline satin và phối kính cường lực là lựa chọn nổi bật 2025.

PVD màu: vàng/đen/đồng/rose – sang trọng, đồng bộ nội thất. Với các dự án cao cấp, cửa inox mạ màu PVD (vàng, đen, đồng, rose gold) tạo cảm giác sang trọng, đồng bộ với tay nắm/phụ kiện và hệ nội thất. Lớp phủ PVD bền màu, chống oxy hóa tốt trong điều kiện sử dụng đúng cách, phù hợp cho mặt tiền khách sạn, trung tâm thương mại, villa cao cấp. Để hạn chế trầy xước trong vận chuyển/thi công, Cơ Khí Hải Minh luôn dán film bảo vệ, đóng gói xốp – kiện gỗ và hướng dẫn vệ sinh chuẩn. Quý khách có thể Tham khảo PVD cho cửa inox cao cấp để chọn bảng màu và thông số phù hợp.

Hairline/satin giảm bám vân tay, phù hợp F&B/y tế. Bề mặt hairline/satin có độ phản xạ vừa phải, ít lộ vệt lau và vân tay, rất phù hợp cho khu bếp, phòng sạch, hành lang bệnh viện nơi yêu cầu vệ sinh nhanh. Khi gia công đúng quy trình (mài đồng hướng, passivation sau hàn), bề mặt giữ ổn định và dễ bảo trì bằng dung dịch pH trung tính. Đây là lựa chọn cân bằng giữa thẩm mỹ – vận hành, giúp rút ngắn thời gian downtime vệ sinh so với mirror.

Phối kính cường lực khung inox cho không gian sáng, hiện đại. Khung inox 304/316 kết hợp pano kính cường lực giúp tăng độ mở thị giác, lấy sáng và kiểm soát vệ sinh tốt. Với cửa đi, độ dày kính phổ biến 8–12 mm (thiết kế chính xác theo tải và kích thước cánh); pano trang trí có thể dùng 6–8 mm kèm gioăng, keo trung tính. Tại khu vực ẩm/ven biển, khuyến nghị khung 316 và phụ kiện đồng bộ inox để hạn chế ăn mòn điện hóa.

Họa tiết CNC: pattern thông gió/trang trí, cần xử lý bavia tốt. Gia công họa tiết CNC inox cho phép tạo đục lỗ, pattern trang trí, logo thương hiệu, đồng thời tăng thông gió cho khu vệ sinh/kho rác/khu kỹ thuật. Để đạt nghiệm thu đẹp, mép cắt phải sạch – không cháy cạnh, bavia được mài phẳng và các góc nhọn được bo bán kính chống cấn. Nếu Quý khách quan tâm đến giải pháp này, mời xem Họa tiết CNC, đục lỗ trang trí trên inox để lựa chọn pattern chuẩn.

Khóa thông minh/ra vào kiểm soát – bảo vệ IP cho môi trường ẩm. Khóa thông minh cửa inox (vân tay/thẻ từ/điện tử) giúp kiểm soát truy cập và tracking vận hành; khi chọn thiết bị, cần lưu ý cấp bảo vệ IP phù hợp không gian lắp (ví dụ IP54 cho khu trong nhà ẩm, IP65 cho mặt ngoài có mưa tạt). Hạ tầng đi dây, nguồn và phụ kiện gắn trên inox phải chống ăn mòn, tránh ăn mòn điện hóa khi phối hợp vật liệu khác. Tham khảo quy chuẩn ký hiệu IP tại IP Code (Wikipedia).

  • F&B/y tế: khung – cánh inox 304 nền hairline/satin, góc bo, mối hàn mài phẳng, phụ kiện 304/316.
  • Mặt tiền cao cấp: khung 316 hairline + điểm nhấn PVD, pano kính cường lực, khóa điện tử IP65.
  • Nội thất cao cấp: 304 mirror cho sảnh/điểm nhấn, PVD trang trí các chi tiết ít chạm tay.

Q&A nhanh – câu hỏi Quý khách thường đặt:

Có thể mạ màu hay tạo vân gỗ cho cửa inox? Cửa inox mạ màu PVD là giải pháp màu bền và cao cấp cho vàng/đen/đồng/rose; còn “vân gỗ giả” trên inox thường dựa trên sơn/in/film trang trí, tuổi thọ kém ngoài trời và khó bảo trì. Nếu cần cảm giác gỗ, Quý khách nên phối vật liệu: khung/cánh chính bằng inox, ốp gỗ thật trong nhà hoặc dùng tấm nhôm giả gỗ ở vị trí ít ẩm.

Bề mặt nào ít bám vân tay nhất? Hairline/satin là lựa chọn thực dụng cho công trình lưu lượng lớn và môi trường yêu cầu vệ sinh thường xuyên. Mirror chỉ phù hợp cho khu vực trang trí, cần kế hoạch bảo vệ chống xước và tần suất làm sạch cao.

PVD màu & ứng dụng ngoài trời/nội thất

Chọn màu: vàng, đen, đồng, rose; lưu ý bảo trì. Dải màu PVD 2025 ưu tiên tông warm (vàng champagne/rose) và đen satin để hài hòa xu hướng nội thất tối giản. Khi vận hành, dùng khăn microfiber và dung dịch pH trung tính, tránh dung môi mạnh để bảo toàn độ sâu màu. Ở khu vực chạm tay nhiều, nên phối PVD ở tay nắm/ốp trang trí tách khỏi vùng va đập.

Khuyến nghị dùng PVD ở vị trí ít va đập; đóng gói chống xước. Lớp PVD rất bền về màu nhưng vẫn nhạy với mài mòn cục bộ; vì thế, hãy ưu tiên mảng đứng ít ma sát, hạn chế cạ quẹt xe đẩy. Trong logistics, Cơ Khí Hải Minh chuẩn hoá dán film 2 mặt, chèn foam và kiện gỗ, kèm hướng dẫn bóc film theo trình tự nghiệm thu để tránh “kẹt keo”.

Tương thích với hairline/mirror nền. PVD trên nền hairline cho cảm giác tinh tế, ít bám vân tay; trên nền mirror tạo hiệu ứng sang trọng – phản chiếu mạnh. Với cửa lưu lượng lớn, chúng tôi khuyến nghị nền hairline nhằm tối ưu bảo trì và đồng nhất thị giác với các chi tiết inox xung quanh. Định nghĩa công nghệ phủ có thể tham khảo tại Physical Vapor Deposition.

Hairline/satin vs mirror: lựa chọn theo công năng

Hairline/satin: ít dấu tay, dễ bảo trì – hợp F&B/y tế. Hướng vân mảnh tạo hiệu ứng “che” vết lau và vết xước nhỏ, đồng thời giảm lóa đèn trong hành lang. Quy trình mài – passivation sau hàn giúp bề mặt bền và sạch, phù hợp tiêu chí HACCP/ISO vệ sinh. Cửa chạy ca liên tục sẽ hưởng lợi rõ rệt về thời gian vệ sinh.

Mirror: hiệu ứng gương, yêu cầu bảo vệ chống xước. Bề mặt gương tạo chiều sâu và nâng cấp cảm quan sảnh – showroom – thang máy, nhưng dễ lộ vết chạm và xước lông mèo. Khi dùng mirror cho cửa, cần kế hoạch bảo vệ tạm thời (film, vách che) suốt quá trình thi công và lịch vệ sinh dày hơn khi vận hành.

Đề xuất phối vật liệu theo khu vực. Khu kỹ thuật/bếp: khuyến nghị hairline; khu sảnh – điểm nhấn: mirror hoặc PVD nền hairline; mặt ngoài ven biển: 316 hairline + phụ kiện đồng bộ. Cách phối này cân bằng hình ảnh – độ bền – chi phí bảo trì.

Họa tiết CNC & phối kính cường lực

CNC tạo họa tiết/đục lỗ trang trí/thoáng khí. Cắt laser/đột CNC trên inox giúp tạo pattern thương hiệu, ô thoáng cho khu vệ sinh – kho – phòng rác mà không phải hy sinh độ bền khung cánh. Để tránh tập trung ứng suất, chúng tôi bo góc lỗ, kiểm soát bán kính và bước lỗ theo tải gió/va đập.

Kính cường lực: chọn độ dày phù hợp, keo trung tính. Pano kính lắp trong khung inox cần gioăng EPDM và keo trung tính để tránh ăn mòn cạnh; lựa chọn độ dày theo kích thước ô và yêu cầu an toàn. Ở vị trí dễ va chạm, cân nhắc kính dán an toàn (laminated) để tăng khả năng giữ mảnh.

Kiểm soát mép cắt sạch, xử lý bavia trước hoàn thiện. Mép cắt sạch giúp lớp hoàn thiện bền và dễ lau chùi; bavia thừa gây cấn tay, đọng bẩn và khó nghiệm thu. Tại xưởng, chúng tôi áp dụng mài tinh – đánh sọc đồng hướng trước khi giao lắp.

Khóa thông minh & tự động hóa

Khóa vân tay/thẻ từ, chú ý cấp bảo vệ IP. Chọn thiết bị theo môi trường: IP54 trở lên cho khu trong nhà ẩm, IP65 cho mặt ngoài hở; ốp che mưa, khe cáp có phớt chống nước. Thân khoá và ốc vít nên đồng bộ inox để hạn chế ăn mòn điện hóa.

Khả năng tích hợp cửa tự động/đầu đọc kiểm soát ra vào. Cửa inox có thể gắn closer, bản lề sàn, motor trượt/đẩy tự động, đầu đọc RFID/QR/Face và kết nối phần mềm chấm công – an ninh. Ngưỡng mở, tốc độ, lực đóng được tinh chỉnh theo tiêu chuẩn an toàn tại công trình.

Hạ tầng điện và đi dây an toàn. Dự trù cấp nguồn ổn định, đi dây âm/ẩn với ống gen và clamp cách điện; tránh lộ cáp gây kẹt cánh. Các điểm xuyên qua inox được xử lý ống lót để không làm sước dây và giữ kín khít.

Những lựa chọn hoàn thiện trên tác động trực tiếp tới CAPEX và TCO của dự án (PVD, kính, khóa điện tử, phụ kiện đồng bộ). Ở phần kế tiếp về “Mô hình báo giá & cách tối ưu chi phí dự án”, Cơ Khí Hải Minh sẽ đề xuất cấu hình theo ngân sách, tối ưu chi phí vòng đời mà vẫn giữ chuẩn thẩm mỹ – vận hành.

Mô hình báo giá & cách tối ưu chi phí dự án

Hiểu cách tính giá (kg/m2/md), yếu tố ảnh hưởng và gửi RFQ chuẩn giúp nhận báo giá chính xác trong 24–48h và tối ưu ngân sách.

Từ phần “Xu hướng thiết kế & hoàn thiện bề mặt 2025”, Quý khách đã thấy rõ mỗi lựa chọn hoàn thiện (hairline, mirror, PVD, phối kính, khóa thông minh) đều tác động trực tiếp đến CAPEX và TCO. Ở mục này, chúng tôi tổng hợp khung tính giá, các biến số chi phí và cách chuẩn hóa RFQ để nhận báo giá cửa inox 2 cánh/4 cánh nhanh – đúng – đủ, giải đáp trọn vẹn câu hỏi “làm cửa inox giá bao nhiêu” trong bối cảnh dự án của Quý khách.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cửa inox và khung tính chi phí.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cửa inox và khung tính chi phí.

Ba mô hình giá: theo kg – theo m2 – theo md. Trong thực tế báo giá, khung chịu lực và các kết cấu khung hộp nặng thường được tính theo kilogram (kg) để phản ánh đúng lượng vật tư. Mặt cánh, tấm ốp, pano phẳng và hạng mục kính – tấm phối hợp thường áp dụng đơn giá theo mét vuông (m2). Các nẹp viền, chỉ trang trí, phào – nẹp hoặc khung viền mảnh sẽ hợp lý hơn khi tính theo mét dài (md). Kết hợp ba mô hình này giúp hồ sơ chào giá minh bạch và kiểm soát được chi phí vòng đời.

Yếu tố chi phối giá: mác inox, độ dày, hoàn thiện, phụ kiện, vị trí lắp. Chênh lệch vật liệu giữa inox 201/304/316 là biến số lớn nhất; 304 bền gỉ tốt, 316 ưu việt cho môi trường ven biển/ăn mòn cao, 201 phù hợp nội thất khô (tham khảo khái quát về thép không gỉ tại Wikipedia). Độ dày tấm/khung hộp tăng sẽ kéo theo cả vật tư lẫn công gia công. Bề mặt hairline/satin tối ưu OPEX vệ sinh; mirror tốn công hoàn thiện; PVD màu gia tăng công đoạn và lead time. Phụ kiện (bản lề sàn, closer, khóa điện tử) và điều kiện thi công tại chỗ (cao độ, mưa tạt, ven biển) cũng là các biến số cần tính đúng.

RFQ chuẩn quyết định tốc độ báo giá trong 24–48h. Một bộ RFQ đầy đủ phải có kích thước thông thủy/khung, bản vẽ hoặc ảnh hiện trạng, yêu cầu vật liệu – bề mặt – màu, danh mục phụ kiện, điều kiện lắp đặt và tiến độ mong muốn. Khi các trường thông tin này rõ ràng, kỹ sư dự toán có thể bóc tách nhanh, hạn chế giả định kỹ thuật và gửi báo giá trong khung 24–48 giờ như cam kết. Cơ Khí Hải Minh cung cấp biểu mẫu RFQ chuẩn để Quý khách điền nhanh và đính kèm file.

Lead time tham khảo: 5–15 ngày. Với cấu hình tiêu chuẩn (khung – cánh hairline, phụ kiện cơ bản), thời gian sản xuất – lắp đặt thường 5–10 ngày làm việc. Dự án có PVD màu, họa tiết CNC phức tạp hoặc tích hợp khóa điện tử sẽ cần thêm thời gian chuẩn bị vật tư, kiểm tra bề mặt và thử lắp, tổng thời gian có thể 10–15 ngày. Lịch giao lắp cũng phụ thuộc điều kiện công trường (nguồn điện, cao độ, hạn chế thi công ban ngày).

Tối ưu chi phí nhưng vẫn đạt yêu cầu kỹ thuật. Nguyên tắc là tiêu chuẩn hóa kích thước module, tối giản số chi tiết tùy biến, giảm mối hàn và tập trung vật liệu cao cấp vào vùng chịu tác động. Hairline thay mirror cho khu lưu lượng lớn sẽ giảm đáng kể chi phí hoàn thiện và bảo trì. PVD màu nên đặt ở khu vực ít va đập; phụ kiện chọn theo tần suất sử dụng thay vì đắt nhất tuyệt đối, tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).

Cách tính giá: theo kg – m2 – md (khi nào dùng)

Theo kg: khung chịu lực, cửa xếp nhiều khung hộp. Khi cửa có kết cấu khung hộp dày, chịu tải lớn hoặc dùng nhiều profile nặng, phương án tính theo kg phản ánh sát hao phí vật tư và công hàn – mài. Đơn giá/kg bao gồm vật liệu, hao hụt cắt, hàn – mài – nắn chỉnh và kiểm định kích thước. Cách này minh bạch khi so sánh các phương án profile khác nhau, đặc biệt với cửa xếp, cửa trượt công nghiệp. Để dự toán chính xác, cần ghi rõ mác inox, độ dày profile và tỷ lệ hao hụt cho cắt uốn.

Theo m2: cánh/tấm ốp, pano kính. Với cánh phẳng, pano tấm và các hạng mục ốp, tính theo m2 giúp dự toán bề mặt cần gia công – hoàn thiện. Đơn giá/m2 đã bao gồm công mài hairline/mirror, xử lý bề mặt sau hàn và kiểm tra độ phẳng. Khi phối kính, diện tích kính được tách riêng hoặc gộp trong đơn giá m2 tùy yêu cầu; cần ghi chú độ dày kính, loại gioăng, keo trung tính. Cách tính này phù hợp cho “báo giá cửa inox 2 cánh” và “báo giá cửa inox 4 cánh” có tỷ lệ bề mặt lớn.

Theo md: nẹp, khung viền, chỉ trang trí. Các chi tiết tuyến tính như nẹp, chỉ, khung viền mảnh nên áp dụng đơn giá mét dài để phản ánh đúng khối lượng lắp đặt. Đơn giá/md bao gồm cắt – chấn – mài đầu mút, khoan lỗ bắt vít và xử lý bề mặt đồng hướng. Lưu ý chiều dài thanh tiêu chuẩn để hạn chế hao hụt và tối ưu logistics. Khi tính md cho nẹp bo, cần làm rõ bán kính uốn và phương pháp cố định để tránh sai lệch thực tế.

Đơn vị tínhỨng dụng chínhƯu điểmLưu ý khi báo giá
kgKhung hộp chịu lực, cửa xếpPhản ánh đúng vật tư nặngGhi rõ mác inox, độ dày, tỷ lệ hao hụt
m2Cánh, tấm ốp, pano kínhDễ so sánh phương án bề mặtXác định hoàn thiện: hairline/mirror/PVD
mdNẹp, chỉ, khung viềnĐúng khối lượng tuyến tínhChiều dài thanh tiêu chuẩn, bán kính uốn

Các yếu tố ảnh hưởng chi phí

Inox 201/304/316 và chênh lệch giá vật liệu. Inox 304 là chuẩn phổ biến nhờ cân bằng độ bền – chống ăn mòn – chi phí; 316 xếp cao nhất cho khu ven biển/hóa chất; 201 thích hợp không gian khô ráo, chi phí nhạy. Vật tư tăng cấp kéo theo công gia công và tiêu chuẩn mối hàn – passivation cao hơn. Khi cân nhắc nâng cấp từ 201 lên 304, mời xem Cách tính giá khi chọn inox 304 để lượng hóa tác động chi phí và lợi ích tuổi thọ.

Độ dày/profile khung hộp theo tải trọng và kích thước. Cửa cao – rộng cần profile dày hơn để kiểm soát độ võng và độ kín khít; điều này làm tăng vật tư lẫn thời gian hàn – nắn chỉnh. Việc chọn profile hợp lý dựa trên bản vẽ kỹ thuật, tải gió và tần suất sử dụng sẽ tối ưu CAPEX mà vẫn đạt nghiệm thu. Chúng tôi luôn bóc tách rõ độ dày, tiết diện profile trong bảng giá để Quý khách so sánh công bằng.

Hoàn thiện hairline/mirror/PVD và phụ kiện đi kèm. Hairline/satin có chi phí công hợp lý và dễ bảo trì; mirror yêu cầu mài – đánh bóng nhiều cấp; PVD màu bổ sung công đoạn và kiểm soát đóng gói. Phụ kiện như bản lề sàn, closer, khóa điện tử, tay nắm dài… có biên độ giá lớn theo thương hiệu và tiêu chuẩn IP. Các họa tiết CNC/đục lỗ trang trí cũng ảnh hưởng chi phí gia công; tham khảo Ảnh hưởng của CNC/hoa văn đến chi phí để chọn pattern tối ưu.

RFQ & cam kết phạm vi – dung sai – bảo hành

Gửi RFQ chuẩn để ra giá nhanh trong 24–48h. Checklist tối thiểu gồm: kích thước thông thủy/khung, số cánh và hướng mở, bản vẽ/cad hoặc ảnh hiện trạng, mác inox (201/304/316), hoàn thiện (hairline/mirror/PVD), phối kính (độ dày, loại gioăng), phụ kiện dự kiến, yêu cầu khóa điện tử, vị trí lắp đặt, tiến độ mong muốn. Càng rõ, thời gian phản hồi càng nhanh và sai số dự toán càng thấp.

Làm rõ phạm vi lắp đặt, vận chuyển, phụ kiện, bảo hành. RFQ cần nêu rõ: có/không có lắp đặt, có/không vận chuyển – bốc xếp, thương hiệu & chủng loại phụ kiện, đóng gói – kiện gỗ, vệ sinh bề mặt sau lắp. Điều kiện bảo hành (thời hạn, phạm vi phụ kiện – bề mặt), quy trình bảo trì định kỳ cũng nên đưa vào ngay từ đầu để thống nhất kỳ vọng.

Ghi nhận dung sai mục tiêu và điều kiện công trường. Dung sai lắp đặt mục tiêu theo bản vẽ và điều kiện nền – tường – ô chờ (ví dụ kiểm soát khe hở đều quanh cánh) giúp nghiệm thu thuận lợi. Nêu rõ hạn chế thi công (cao độ, thời gian làm việc, nguồn điện) để bố trí nhân lực – thiết bị phù hợp. Ảnh hiện trạng nên chụp cả tổng thể và chi tiết ô chờ, mép tường, sàn.

Tối ưu ngân sách mà vẫn đạt yêu cầu kỹ thuật

Chuẩn hóa module, giảm chi tiết tùy biến. Thiết kế module lặp lại giúp tối ưu cắt tấm/profile, rút ngắn thời gian chấn – hàn và giảm lỗi lắp đặt. Việc dùng chung kích thước khung – cánh cũng đơn giản hóa tồn kho phụ tùng, từ đó hạ OPEX bảo trì. Chúng tôi hỗ trợ chỉnh sửa bản vẽ để đạt tỷ lệ vật tư tối ưu theo khổ tấm tiêu chuẩn.

Ưu tiên hairline thay mirror ở khu lưu lượng lớn. Hairline/satin ít bám vân tay, dễ làm sạch và khó lộ xước lông mèo, phù hợp hành lang, cửa kỹ thuật, F&B/y tế. Chọn hairline giúp giảm công hoàn thiện ban đầu lẫn chi phí vệ sinh định kỳ, rút ngắn downtime vận hành. Mirror vẫn hữu dụng cho khu điểm nhấn, nhưng cần kế hoạch bảo vệ và ngân sách bảo trì.

Lựa chọn phụ kiện theo tần suất sử dụng thực tế. Với cửa đóng mở liên tục, ưu tiên bản lề sàn/closer bền, bi chuẩn, khóa có cấp IP phù hợp thay vì chỉ chọn model đắt nhất. Xác định rõ MTBF, nhu cầu linh kiện thay thế và điều kiện môi trường để cân đối CAPEX – OPEX. Bộ phụ kiện “đúng nhu cầu” thường mang lại tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp hơn.

Q&A nhanh: Làm sao nhận báo giá nhanh và chính xác? — Gửi RFQ theo checklist nêu trên (kích thước, bản vẽ/ảnh hiện trạng, yêu cầu bề mặt – phụ kiện, điều kiện lắp, tiến độ); chúng tôi phản hồi báo giá chi tiết trong 24–48h. Lead time cửa inox là bao lâu? — Thông thường 5–15 ngày tùy quy mô, hoàn thiện PVD/hoa văn CNC và lịch công trường.

Ở phần kế tiếp “Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh (ISO 9001:2015, xưởng trực tiếp)”, Quý khách sẽ thấy vì sao xưởng trực tiếp – quy trình ISO giúp kiểm soát chi phí, rút ngắn lead time và nâng độ tin cậy nghiệm thu.

Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh (ISO 9001:2015, xưởng trực tiếp)

Hải Minh sở hữu xưởng trực tiếp, thiết bị laser/CNC, đội ngũ kỹ sư hàn TIG/MIG và quy trình ISO 9001:2015, bảo hành rõ ràng và hồ sơ chất lượng đầy đủ.

Từ khung báo giá – tối ưu chi phí đã nêu ở phần trước, lợi thế cạnh tranh thật sự nằm ở năng lực xưởng và quy trình. Khi làm việc với Cơ Khí Hải Minh, Quý khách nhận được một hệ thống sản xuất khép kín: thiết kế CAD, cắt uốn CNC, hàn TIG/MIG, hoàn thiện kiểm soát theo ISO 9001:2015, giúp tiến độ chủ động và nghiệm thu ổn định ngay lần đầu.

Xưởng Hải Minh với máy laser, chấn CNC và khu hàn TIG/MIG đạt chuẩn.
Xưởng Hải Minh với máy laser, chấn CNC và khu hàn TIG/MIG đạt chuẩn.

Xưởng trực tiếp: chủ động tiến độ, kiểm soát chất lượng. Làm xưởng trực tiếp nghĩa là mọi khâu quan trọng đều trong tầm kiểm soát: lập bản vẽ kỹ thuật, duyệt BOM vật tư inox 201/304/316, cắt – uốn – hàn – mài – lắp thử tại xưởng. Chuỗi kiểm soát này giảm rủi ro giao thầu phụ, rút ngắn lead time và duy trì chất lượng đồng nhất giữa các lô. Khi phát sinh thay đổi hiện trường, đội ngũ kỹ sư có thể hiệu chỉnh bản vẽ ngay và tái gia công kịp thời để không làm gián đoạn tiến độ lắp đặt.

Thiết bị đồng bộ: laser/CNC – chấn/uốn CNC – hàn TIG/MIG – hoàn thiện PVD. Chúng tôi trang bị máy cắt CNC (laser), máy chấn/uốn CNC, máy đột CNC để đảm bảo sai số nhỏ và mép cắt sạch; khu hàn TIG/MIG tách biệt giúp kiểm soát sạch bề mặt và hình thành mối hàn đẹp – bền. Các bề mặt hairline/mirror được mài – đánh bóng theo quy trình chặt chẽ; với dự án cao cấp có yêu cầu màu, chúng tôi phối hợp hoàn thiện PVD cùng đối tác chuyên sâu. Chuỗi công nghệ này bám sát thực hành chuẩn mà thị trường gia công cửa inox đang áp dụng (thiết kế – cắt – uốn – hàn – hoàn thiện – lắp ráp) như các nguồn tham khảo kỹ thuật ghi nhận.

Đội ngũ & ISO 9001:2015: đảm bảo “làm đúng ngay từ đầu”. Kỹ sư CAD triển khai bản vẽ chi tiết, thợ hàn có chứng chỉ thao tác trên inox mác 201/304/316. Quy trình ISO 9001:2015 định nghĩa rõ điểm kiểm soát: duyệt bản vẽ – kiểm đầu vào CO/CQ vật tư – kiểm kích thước sau cắt/chấn – kiểm ngoại quan sau hàn/mài – lắp thử và nghiệm thu nội bộ. Chuẩn hoá như vậy giúp hạn chế lỗi, giảm OPEX bảo trì cho Quý khách trong suốt vòng đời cửa inox. Tham khảo tổng quan tiêu chuẩn tại ISO 9001 (Wikipedia).

Hồ sơ minh bạch: CO/CQ vật liệu – nhật ký QC – biên bản nghiệm thu – phiếu bảo hành. Mỗi dự án đều có bộ hồ sơ chất lượng kèm theo. Tài liệu bao gồm: chứng chỉ CO/CQ theo mác inox sử dụng, checklist QC và ảnh hiện trường, biên bản kiểm tra dung sai lắp đặt, biên bản nghiệm thu cuối cùng, phiếu bảo hành nêu rõ phạm vi và điều kiện. Quý khách có thể xem Tổng quan dịch vụ gia công inox của Hải Minh để nắm đầy đủ phạm vi cung cấp.

Kinh nghiệm đa ngành: F&B – khách sạn – nhà máy – công trình ven biển. Mỗi môi trường vận hành đặt ra một bài toán khác nhau: F&B ưu tiên bề mặt hairline/satin ít bám vân tay; khách sạn chú trọng thẩm mỹ cao cấp (mirror/PVD) và phụ kiện đồng bộ; nhà máy đề cao độ bền – an toàn khi tích hợp khoá/closer công nghiệp; khu ven biển ưu tiên inox 316 và phụ kiện tương thích để hạn chế ăn mòn. Năng lực tư vấn giải pháp theo ngành giúp Quý khách đạt nghiệm thu thẩm mỹ – kỹ thuật – an toàn trong một lần.

SLA rõ ràng: phản hồi RFQ 24h – khảo sát 24–48h – hỗ trợ mẫu bề mặt. Chúng tôi cam kết tiếp nhận và phản hồi yêu cầu báo giá trong 24 giờ; khi cần, kỹ sư sẽ khảo sát hiện trường trong 24–48 giờ để đo đạc, kiểm tra ô chờ và đề xuất cấu hình vật liệu/phụ kiện. Mẫu hairline/mirror/PVD được cung cấp để Quý khách duyệt trước khi chốt phương án, đảm bảo tính nhất quán giữa thiết kế và thực tế.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu công năng và chi phí vòng đời cho dự án cửa inox.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304/316), thiết bị laser/chấn/đột CNC.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Đội ngũ thi công trọn gói, nghiệm thu, bàn giao hồ sơ và lịch bảo trì định kỳ.

Năng lực xưởng & thiết bị

Máy cắt laser/CNC, chấn/uốn CNC, đột CNC. Tổ hợp thiết bị CNC cho phép cắt, chấn, đột chính xác các chi tiết khung – cánh – nẹp viền theo bản vẽ. Mép cắt sạch, khe hở hàn ổn định giúp mối hàn bền và bề mặt sau hoàn thiện đẹp, giảm thời gian mài sửa. Đây là chuỗi công đoạn tiêu chuẩn trong gia công cửa inox hiện đại theo thực hành mà các nguồn kỹ thuật phổ biến khuyến nghị.

Khu hàn TIG/MIG riêng biệt, kiểm soát sạch bề mặt. Việc tách khu hàn giúp hạn chế tạp nhiễm và xước bề mặt, mối hàn được bảo vệ tốt, giảm nguy cơ biến màu. Chúng tôi áp dụng đồ gá phù hợp để kiểm soát biến dạng nhiệt, sau đó mài tinh đồng hướng, chuẩn bị hoàn thiện hairline/mirror/PVD theo yêu cầu.

Khu hoàn thiện hairline/mirror và PVD đối tác. Hệ mài – đánh bóng nhiều cấp tạo nền hairline/satin ít bám vân tay cho môi trường F&B/y tế, hoặc mirror khi cần hiệu ứng thị giác mạnh. Với PVD màu (vàng/đen/đồng/rose), chúng tôi phối hợp đối tác chuyên trách để đảm bảo màu sắc đồng đều, đóng gói chống xước và hướng dẫn bảo trì cụ thể.

Quy trình ISO 9001:2015 & hồ sơ chất lượng

Kiểm soát từ khảo sát đến bàn giao. Quy trình khởi đầu bằng khảo sát và chốt bản vẽ kỹ thuật; tiếp đó là kiểm soát vật tư đầu vào, gia công theo lệnh sản xuất, lắp thử – kiểm kích thước, lắp đặt hiện trường, nghiệm thu cuối. Mỗi bước đều có biểu mẫu và người chịu trách nhiệm rõ ràng theo khung ISO 9001:2015.

Lưu hồ sơ CO/CQ, QC checkpoints, nghiệm thu. Toàn bộ chứng chỉ CO/CQ vật liệu inox, nhật ký QC từng công đoạn, biên bản kiểm tra dung sai – độ phẳng – khe hở, biên bản nghiệm thu, và hướng dẫn bảo trì đều được lưu trữ, bàn giao đầy đủ cho Quý khách.

Minh bạch với khách hàng B2B. Mục tiêu của chúng tôi là làm rõ phạm vi, tiêu chuẩn nghiệm thu và lịch bảo trì ngay từ đầu hợp đồng, đảm bảo tính minh bạch và khả năng truy vết. Quý khách có thể tham khảo phạm vi dịch vụ tại Phủ dịch vụ khu vực TP.HCM và lân cận để sắp lịch khảo sát nhanh.

Bảo hành & dịch vụ sau bán

Chính sách bảo hành ghi rõ phạm vi/phụ kiện. Phiếu bảo hành nêu rõ thời hạn, phạm vi hạng mục (khung – cánh – bề mặt – phụ kiện) và điều kiện áp dụng theo môi trường sử dụng. Bất kỳ can thiệp kỹ thuật nào đều có biên bản xác nhận để bảo toàn giá trị bảo hành.

Hỗ trợ bảo trì định kỳ theo lịch đề xuất. Sau bàn giao, chúng tôi cung cấp lịch bảo trì khuyến nghị theo vật liệu/bề mặt (hairline, mirror, PVD) và cường độ sử dụng. Việc bảo trì đúng cách giúp nâng cao hiệu suất vận hành và kéo dài tuổi thọ, tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).

Kênh liên hệ: hotline/Zalo, phản hồi trong 24h. Trung tâm hỗ trợ tiếp nhận qua điện thoại và Zalo, phân tuyến kỹ thuật – dịch vụ để phản hồi trong 24 giờ làm việc. Các trường hợp khẩn cấp sẽ được ưu tiên điều phối nhân sự hiện trường.

Q&A nhanh:
Điểm khác biệt so với xưởng nhỏ lẻ là gì? — Năng lực thiết bị đồng bộ (laser/chấn/đột CNC), quy trình ISO 9001:2015, hồ sơ chất lượng đầy đủ (CO/CQ, QC checkpoints, nghiệm thu), SLA phản hồi 24h – khảo sát 24–48h. Tất cả giúp tiến độ chắc chắn và kiểm soát chất lượng nhất quán.
Bảo hành và hồ sơ chất lượng gồm những gì? — Bộ hồ sơ gồm CO/CQ vật liệu, nhật ký QC, biên bản nghiệm thu và phiếu bảo hành nêu rõ điều khoản/phạm vi. Các tài liệu này được bàn giao cùng sản phẩm để Quý khách dễ theo dõi trong quá trình vận hành.

Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày các Case studies tiêu biểu & kết quả chuyển giao để Quý khách thấy rõ cách năng lực xưởng – quy trình ISO biến thành tiến độ thực tế và chất lượng nghiệm thu trên công trình.

Case studies tiêu biểu & kết quả chuyển giao

Các dự án tại resort ven biển, bếp khách sạn và nhà máy chứng minh năng lực kỹ thuật, tiến độ và chất lượng bàn giao của Hải Minh.

Tiếp nối phần “Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh (ISO 9001:2015, xưởng trực tiếp)”, dưới đây là ba case study tiêu biểu cho thấy quy trình ISO, thiết bị CNC và đội ngũ hàn TIG/MIG của chúng tôi được chuyển hóa thành kết quả nghiệm thu cụ thể tại công trường. Mỗi dự án đều được bóc tách rõ bối cảnh – thách thức – giải pháp – KPI bàn giao, giúp Quý khách hình dung cách chúng tôi kiểm soát dung sai, tiến độ và hiệu suất vận hành ngay từ bản vẽ kỹ thuật.

Một số công trình tiêu biểu cửa inox: resort ven biển, bếp khách sạn, nhà máy.
Một số công trình tiêu biểu cửa inox: resort ven biển, bếp khách sạn, nhà máy.

Trình bày ngắn gọn bối cảnh–thách thức–giải pháp–kết quả. Với dự án ven biển, thách thức chính là sương muối và gió biển gây ăn mòn; tại bếp khách sạn là yêu cầu vệ sinh và độ kín nước; ở nhà máy là khẩu độ lớn và tần suất đóng mở cao. Chúng tôi chuẩn hóa đầu vào bằng bản vẽ CAD, BOM vật tư đúng mác inox 316/304, sau đó cắt – chấn – đột CNC để đảm bảo sai số nhỏ trước khi hàn TIG/MIG. Giải pháp được chốt cùng khách: chọn vật liệu phù hợp (316 cho ven biển, 304 cho bếp/nhà máy), bề mặt hairline dễ bảo trì, phụ kiện đồng bộ, và kế hoạch bảo trì sau bàn giao. Kết quả thể hiện qua các KPI nghiệm thu: dung sai lắp đặt, độ phẳng – độ song song, thử vận hành phụ kiện và phản hồi sau 3–6 tháng.

Đưa thông số nghiệm thu: kích thước, sai số lắp, vận hành phụ kiện. KPI bàn giao được đo trực tiếp trên hiện trường theo bản vẽ: khe hở quanh cánh đồng đều, dung sai lắp đặt mục tiêu ≤ ±2 mm theo cạnh dài, độ chênh cao độ ngưỡng ≤ 1 mm/m; kiểm độ phẳng tấm cánh bằng thước lá và thước thẳng 2 m. Phụ kiện (bản lề sàn/closer/khóa) được chạy thử 50–100 chu kỳ, kiểm lực đóng và tốc độ hồi, đánh giá độ êm. Với cửa xếp, kiểm thêm độ đồng trục ray – bánh xe và lực kéo tay. Các số liệu nghiệm thu được ghi trong biên bản QC và biên bản nghiệm thu cuối cùng kèm ảnh đo thực tế.

Nêu thời gian thi công và phản hồi khách hàng. Tùy cấu hình, thời gian sản xuất – lắp đặt thường 7–12 ngày làm việc đối với cửa 1–2 cánh tiêu chuẩn; cửa xếp/khẩu độ lớn 10–15 ngày do cần lắp thử và cân chỉnh nhiều điểm. Sau 3–6 tháng, khách sạn đánh giá bề mặt hairline ít bám bẩn, thời gian vệ sinh giảm rõ; resort ven biển ghi nhận bề mặt 316 ổn định sau mùa mưa muối; nhà máy phản hồi đóng/mở mượt, ít phải canh chỉnh lại. Những phản hồi này được lưu trong nhật ký dịch vụ sau bán để tối ưu kế hoạch bảo trì định kỳ, giảm OPEX cho Quý khách trong suốt vòng đời cửa.

Chèn hình ảnh thực tế (định hướng chụp, EXIF). Ảnh bàn giao luôn bao gồm góc toàn cảnh tại vị trí lắp, cận cảnh mối hàn – mép chấn – khe hở, chi tiết ray – bánh xe – bản lề sàn và ảnh đo dung sai bằng thước/feeler gauge. Chúng tôi duy trì EXIF với thời gian/chụp, tiêu cự để thuận tiện truy vết và đối chiếu hồ sơ QC. Khi dự án có hạng mục cao cấp (sảnh, mặt tiền), Quý khách có thể tham khảo Ứng dụng PVD trên hạng mục cao cấp (nếu có) để lựa chọn hoàn thiện phù hợp thẩm mỹ và ngân sách.

Dự ánVật liệu & hoàn thiệnKích thước tham chiếuDung sai lắp đặtThử vận hànhThời gianKết quả/Phản hồi
Resort ven biểnInox 316, hairline; phụ kiện 316Ô chờ ~1800×2400 mm (2 cánh)≤ ±2 mm; khe hở đều100 chu kỳ; kiểm kín khít sau mưa muối~10 ngàyỔn định sau mùa mưa; bề mặt sạch muối tốt
Bếp khách sạnInox 304, hairline; khóa IP65Ô chờ ~1000×2100 mm (1 cánh)≤ ±2 mm; độ phẳng đạt70 chu kỳ; kiểm kín nước, êm~7 ngàyGiảm thời gian vệ sinh ~30%
Nhà máy (cửa xếp)Inox 304; ray công nghiệpKhẩu độ ~6000×3500 mmRay thẳng trục; võng trong ngưỡng80 chu kỳ; lực kéo tay thấp~12–15 ngàyĐóng/mở mượt; ít bảo trì 6 tháng

“Cơ Khí Hải Minh bàn giao đúng tiến độ, dung sai lắp đặt đạt yêu cầu ngay lần đầu. Cửa vận hành êm, sau 6 tháng chưa cần canh chỉnh lại.”

— Đại diện Quản lý bảo trì, dự án công nghiệp

Resort ven biển: inox 316, hairline, chống muối

Bài toán: sương muối, gió biển ăn mòn. Môi trường ven biển gây ăn mòn điểm (pitting) và kẽ hở (crevice) rất nhanh trên thép kém mác. Yêu cầu vừa đảm bảo thẩm mỹ khu nghỉ dưỡng, vừa giữ ổn định cơ tính sau mưa muối và gió mạnh. Ô chờ có sai lệch tường – nền cần được xử lý khe co giãn và khe hở đều quanh cánh. Nhu cầu vận hành êm, ít bảo trì để hạn chế ảnh hưởng khách lưu trú cũng được đưa vào tiêu chí đánh giá.

Giải pháp: 316, hairline, phụ kiện inox; lịch vệ sinh muối bám. Chúng tôi chọn inox 316 cho khung – cánh, bề mặt hairline để giảm bám tay và dễ vệ sinh; phụ kiện 316 đồng bộ, gioăng EPDM chống nước mặn. Quy trình gia công bám sát chuỗi thiết kế – cắt – uốn – hàn TIG – mài đồng hướng – lắp thử, đúng như thực hành “quy trình gia công cửa inox cơ bản” đã được khuyến nghị trong các nguồn kỹ thuật. Lịch vệ sinh nước ngọt định kỳ sau các đợt gió muối được lập kèm và hướng dẫn bảo trì đi kèm hồ sơ bàn giao. Khi có hạng mục sảnh cao cấp, Quý khách có thể cân nhắc hoàn thiện PVD điểm nhấn; tham khảo thêm tại Ứng dụng PVD trên hạng mục cao cấp (nếu có).

Kết quả: bàn giao đúng hạn; vận hành ổn định sau mùa mưa. Dung sai lắp đặt trong ngưỡng mục tiêu, khe hở đều, độ phẳng kiểm đạt. Sau mùa mưa đầu tiên, kiểm tra hiện trường ghi nhận bề mặt không xuất hiện vết rỗ muối mới; các điểm tiếp giáp gioăng kín khít. Khách hàng đánh giá thao tác đóng mở êm, không phát sinh tiếng kêu; kế hoạch vệ sinh định kỳ giúp bề mặt sáng và kiểm soát OPEX tốt.

Bếp khách sạn: 304, bề mặt dễ vệ sinh, khóa chống nước

Bài toán: vệ sinh khắt khe, ẩm và nhiệt. Khu bếp thương mại có độ ẩm cao, hơi nước và dầu mỡ, đồng thời lưu lượng nhân sự lớn. Bề mặt cần ít bám bẩn, chịu vệ sinh hóa chất nhẹ, và đảm bảo an toàn thực phẩm. Tính kín nước và độ êm của phụ kiện cũng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất vận hành và trải nghiệm của đội bếp. Quy định về thiết bị trong môi trường ẩm yêu cầu phụ kiện đạt cấp bảo vệ phù hợp.

Giải pháp: 304 hairline, góc bo; khóa/chắn nước đạt IP. Vật liệu inox 304 hairline giúp tối ưu vệ sinh; các góc bo R giảm tích tụ cặn bẩn; chân đá/kick plate bảo vệ vùng va đập thấp. Khóa – phụ kiện chọn model có cấp bảo vệ IP phù hợp môi trường ẩm (tham khảo khái niệm IP Code tại Wikipedia), đồng thời bố trí chắn nước ở chân cửa. Quy trình cắt – chấn – hàn – hoàn thiện được kiểm soát để giữ bề mặt đồng nhất, dễ lau chùi và hạn chế xước lông mèo trong vận hành.

Kết quả: giảm thời gian vệ sinh; phản hồi tích cực. Nghiệm thu cho thấy dung sai đạt, cánh đóng kín và vận hành êm; sau 3 tháng, đội bếp phản hồi thời gian vệ sinh bề mặt giảm khoảng 25–30% nhờ hairline và góc bo. Khóa chống nước hoạt động ổn định, không ghi nhận oxi hóa tại chốt/ổ. Kế hoạch bảo trì định kỳ theo quý giúp kéo dài tuổi thọ phụ kiện và duy trì hiệu suất.

Nhà máy: cửa xếp 304 chịu tải, vận hành nặng

Bài toán: khẩu độ lớn, tần suất cao. Khu vực logistic cần cửa xếp khẩu độ rộng, đóng mở hàng trăm lần mỗi ngày; lực kéo tay phải thấp và chuyển động mượt. Thách thức là kiểm soát độ thẳng ray, độ đồng trục bánh xe và độ võng khung cánh theo thời gian. Khe hở đáy phải phù hợp nền thực tế để tránh cấn, đồng thời đảm bảo an toàn cho xe nâng và nhân sự qua lại.

Giải pháp: khung hộp dày, ray công nghiệp, bánh xe chịu lực. Chúng tôi dùng khung hộp inox 304 độ dày tối ưu theo khẩu độ, ray chữ U công nghiệp và bánh xe bi chịu lực, chốt dẫn hướng chống vẩy. Mối hàn chịu lực được thiết kế theo đồ gá, ưu tiên hàn TIG/MIG và kiểm soát biến dạng nhiệt; xem thêm Yêu cầu hàn chịu lực cho cửa xếp nhà máy. Lắp thử tại xưởng trước khi đưa ra công trường giúp tinh chỉnh khe hở, giảm thời gian cân chỉnh cuối.

Kết quả: đóng/mở mượt, ít bảo trì sau 6 tháng. Thử vận hành 80 chu kỳ tại công trường cho thấy lực kéo tay thấp và chuyển động ổn định. Sau 6 tháng, hệ cửa vẫn giữ thẳng trục, không cần thay bánh xe; lịch bảo trì bôi trơn ray – kiểm tra bắt chặt bulông được tuân thủ. Bộ phận bảo trì nhà máy đánh giá mức downtime gần như bằng 0 cho hạng mục cửa xếp.

Nếu Quý khách quan tâm chi tiết cách đo KPI bàn giao, lịch bảo trì và các câu hỏi kỹ thuật phổ biến khác, phần “FAQ: Câu hỏi thường gặp về gia công cửa inox” ngay sau đây sẽ tổng hợp trả lời súc tích để Quý khách tra cứu nhanh.

FAQ: Câu hỏi thường gặp về gia công cửa inox

Tiếp nối các case study ở trên, phần FAQ sau đây tổng hợp câu hỏi mà các chủ đầu tư hay đặt ra khi triển khai cửa inox: vật liệu 201/304/316, thời gian thi công, phương pháp cắt, giá, bảo trì, PVD và phụ kiện điện tử. Nội dung được trình bày ngắn gọn, thực dụng để Quý khách tra cứu nhanh và áp dụng ngay tại dự án.

Những câu hỏi phổ biến cần trả lời rõ

Inox 201 và 304 khác gì và nên chọn khi nào?

Inox 201 có chi phí thấp, phù hợp khu khô, ít ẩm và không có hóa chất chứa clo; mục tiêu tối ưu CAPEX. Inox 304 chống ăn mòn tốt hơn, là lựa chọn tiêu chuẩn cho đa số công trình, cân bằng giữa độ bền vật liệu và tổng chi phí sở hữu (TCO). Với khu vực ẩm, gần biển hoặc vệ sinh thường xuyên, ưu tiên 304; yêu cầu kháng muối mạnh nên chuyển sang 316.

Cửa inox có bị rỉ ngoài trời hoặc gần biển không?

Inox 304 ngoài trời chống gỉ tốt, nhưng ở ven biển có thể xuất hiện ố nâu nhẹ (tea-staining) nếu không vệ sinh. Giải pháp: dùng 316 cho khung, cánh và phụ kiện ở dải ven biển; rửa nước ngọt định kỳ và tránh hóa chất có clo/axit. Thiết kế hạn chế kẽ hở giữ muối, thoát nước tốt để giảm nguy cơ ăn mòn kẽ.

Thời gian thi công một bộ cửa là bao lâu?

Với cửa 1–2 cánh tiêu chuẩn, thời gian thường 7–10 ngày làm việc tính từ khi chốt bản vẽ; hạng mục lớn/cửa xếp thường 10–15 ngày do cần lắp thử và cân chỉnh. Tiến độ thực tế phụ thuộc độ phức tạp hoa văn, hoàn thiện bề mặt (hairline/mirror/PVD) và lịch hiện trường. Khi có yêu cầu gấp, có thể bố trí tăng ca nếu vật tư sẵn.

Có thể PVD màu hoặc làm hoa văn CNC không?

Có. Bề mặt có thể hoàn thiện PVD các màu phổ biến (vàng, đen, đồng, rose) trên nền hairline hoặc mirror; hoa văn trang trí cắt bằng laser/CNC cho đường nét sắc và mép sạch. Với hạng mục ngoài trời, nên ưu tiên vật liệu 304/316, chọn hệ PVD chất lượng và quy trình đóng gói, bảo vệ bề mặt nghiêm ngặt.

Bảo trì thế nào để cửa inox không ố vàng?

Lau rửa định kỳ bằng khăn sợi mềm, nước sạch và dung dịch trung tính (pH 6–8); tránh clo/thuốc tẩy và búi cọ kim loại. Ở ven biển, rửa nước ngọt thường xuyên hơn để loại muối bám. Khi có vệt ố nhẹ, dùng dung dịch chuyên dụng cho inox hoặc xử lý passivation; kiểm tra, vệ sinh kẽ hở và phụ kiện để hạn chế tích tụ bẩn.

Giá được tính theo kg, m2 hay md?

Tùy cấu kiện và phương án: khung/hộp chịu lực thường tính theo kg (ảnh hưởng bởi mác và độ dày), cánh/tấm ốp tính theo m2, nẹp/len viền tính theo md. Phụ kiện (bản lề, khóa, closer) tính gộp theo bộ; hoàn thiện PVD tính theo m2 và màu. Độ phức tạp hoa văn, yêu cầu dung sai và khối lượng lắp đặt hiện trường đều tác động đến đơn giá.

Cắt laser hay plasma tốt hơn cho mép cắt?

Cắt laser cho mép cắt sạch, khe cắt hẹp, vùng ảnh hưởng nhiệt nhỏ – tối ưu cho tấm mỏng đến trung bình và chi tiết thẩm mỹ/hoa văn. Plasma có lợi thế về chi phí cho tấm dày, nhưng mép thường cần làm sạch lại và vùng nhiệt lớn hơn. Với cửa inox yêu cầu thẩm mỹ cao, “laser” là lựa chọn mặc định; chi tiết kết cấu dày có thể cân nhắc “plasma”.

Có lắp khóa vân tay không?

Có. Nên chọn khóa có cấp bảo vệ IP phù hợp (ví dụ IP65 cho môi trường ẩm/ngoài trời), mặt ốp thép không gỉ và linh kiện chống oxy hóa. Cần kiểm tra độ dày cánh, backset, chuẩn lỗ khoan và nguồn cấp để tương thích; với khu vực gần biển, ưu tiên phụ kiện 304/316 và gioăng kín tốt.

Bảo hành bao lâu?

Khung – cánh inox thường áp dụng khung bảo hành 12–24 tháng tùy cấu hình và môi trường sử dụng; phụ kiện vận hành và bề mặt hoàn thiện phổ biến ở mức 12 tháng. Điều kiện áp dụng yêu cầu sử dụng – vệ sinh đúng hướng dẫn, không dùng hóa chất có clo/axit và không tác động cơ học bất thường. Dự án ven biển cần tuân thủ lịch rửa nước ngọt định kỳ để duy trì hiệu lực bảo hành.

Quý khách cần bóc tách chi phí, lịch khảo sát hoặc tư vấn lựa chọn vật liệu/phụ kiện cho dự án cụ thể, vui lòng xem phần “Liên hệ kỹ sư để nhận tư vấn & báo giá chi tiết” ngay sau đây.

Liên hệ kỹ sư để nhận tư vấn & báo giá chi tiết

Liên hệ kỹ sư Hải Minh để được khảo sát 24–48h, nhận bản vẽ/báo giá minh bạch và lịch thi công rõ ràng.

Sau phần FAQ đã giải đáp hầu hết băn khoăn kỹ thuật, bước tiếp theo là hành động: gửi RFQ để chúng tôi bóc tách khối lượng, chốt vật liệu và chuẩn bị khảo sát hiện trường. Cơ Khí Hải Minh cam kết phản hồi yêu cầu trong 24 giờ, bố trí kỹ sư đến hiện trường trong 24–48 giờ để đo đạc, kiểm tra nền – tường và điều kiện lắp đặt, giúp Quý khách rút ngắn thời gian ra quyết định.

Kỹ sư tiếp nhận RFQ, tư vấn vật liệu/bề mặt và lên lịch khảo sát.
Kỹ sư tiếp nhận RFQ, tư vấn vật liệu/bề mặt và lên lịch khảo sát.

Kênh liên hệ rõ ràng, thuận tiện. Hotline kỹ sư: 037.907.6268 | 0968.399.280. Zalo kỹ thuật: Chat trực tiếp. Email và địa chỉ xưởng vui lòng gửi qua form liên hệ để chúng tôi cung cấp chính xác theo đầu mối dự án. Lịch làm việc theo giờ hành chính và theo lịch hẹn để đảm bảo kỹ sư có đủ thời gian kiểm tra hiện trạng. Nếu muốn đặt lịch nhanh, Quý khách có thể nhấn “Đặt lịch khảo sát – tư vấn giải pháp”.

Cam kết phản hồi RFQ trong 24h; khảo sát 24–48h. Ngay sau khi nhận RFQ, kỹ sư sẽ gọi xác minh kích thước tham chiếu, môi trường sử dụng (khô/ẩm/ven biển), yêu cầu thẩm mỹ và tiến độ. Chúng tôi ưu tiên lịch hiện trường trong 24–48h, đo ô chờ, kiểm tra cao – thấp nền, độ phẳng tường, điểm neo và lộ trình vận chuyển. Dữ liệu thực địa giúp chọn đúng mác inox (201/304/316) và công nghệ cắt laser/CNC, hàn TIG/MIG theo chuẩn thực hành gia công trong ngành, tránh phát sinh khi lắp đặt.

Cung cấp mẫu bề mặt & đề xuất kỹ thuật theo môi trường. Tại buổi khảo sát, kỹ sư mang theo mẫu bề mặt hairline, satin, mirror và mẫu PVD tham chiếu. Chúng tôi đề xuất: 316 cho khu ven biển, 304 cho bếp/nhà máy ẩm, 201 cho khu khô – tối ưu CAPEX. Gói phụ kiện đồng bộ (bản lề, khóa, closer) được khuyến nghị theo cấp bảo vệ phù hợp, kèm hướng dẫn vệ sinh để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Quý khách có thể Tham khảo cách tính giá trước khi gửi RFQ để chuẩn hóa yêu cầu.

Timeline, bảo hành và phạm vi công việc minh bạch. Sau khảo sát, chúng tôi gửi lịch triển khai dự kiến: 1–2 ngày chốt bản vẽ kỹ thuật; 5–10 ngày gia công (cắt – chấn – đột – hàn – hoàn thiện – lắp thử) tùy cấu hình; 1–2 ngày lắp đặt – nghiệm thu tại hiện trường. Hồ sơ đi kèm gồm BOM vật tư, biên bản QC, hướng dẫn bảo trì; bảo hành khung – cánh 12–24 tháng tùy môi trường sử dụng, phụ kiện phổ biến 12 tháng. Toàn bộ quy trình được vận hành theo hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015 (tham khảo), giúp kiểm soát sai số và tiến độ.

Quy trình tiếp nhận & khảo sát

Tiếp nhận RFQ, gọi xác minh yêu cầu. Ngay khi nhận yêu cầu “báo giá gia công cửa inox”, kỹ sư phụ trách sẽ chủ động liên hệ để rà soát kích thước, số lượng bộ cửa, kiểu cánh – phụ kiện, bề mặt mong muốn và mục tiêu tiến độ. Cuộc gọi này giúp làm rõ những điểm chưa đủ dữ liệu (ảnh hiện trạng, bản vẽ CAD, thông tin môi trường), từ đó tránh sai số khi bóc tách. Với dự án có thời hạn gấp, chúng tôi đề xuất phương án song song: chốt cấu hình tiêu chuẩn trước, tinh chỉnh chi tiết sau khi khảo sát.

Xếp lịch khảo sát tại hiện trường trong 24–48h. Kỹ sư đến đo ô chờ, kiểm tra độ thẳng tường – cao độ nền, vị trí chạy ống điện cho khóa/đầu đọc, lối vận chuyển và vùng thao tác lắp đặt. Bên cạnh đó, chúng tôi kiểm tra yếu tố môi trường (ẩm, hóa chất, sương muối) để lựa chọn đúng mác inox và phụ kiện. Toàn bộ số liệu được ghi biên bản có ảnh và mốc đo đối chiếu nhằm phục vụ bước thiết kế – gia công chính xác.

Gửi biên bản khảo sát và đề xuất sơ bộ. Trong ngày hoặc tối đa 24 giờ sau khảo sát, Quý khách nhận file biên bản khảo sát, nhận xét kỹ thuật, rủi ro tiềm ẩn và đề xuất cấu hình sơ bộ. Tài liệu chỉ rõ điểm cần xử lý nền – tường, phương án gia cường nếu khẩu độ lớn, và gợi ý bề mặt phù hợp với tiêu chí vận hành – vệ sinh. Đây là cơ sở để hai bên chốt bản vẽ kỹ thuật và tiến tới đặt hàng.

Bạn nhận được gì trong 24–48h

Bản vẽ sơ bộ/đề xuất cấu hình. Chúng tôi gửi bản vẽ 2D/3D sơ bộ thể hiện kích thước, kết cấu khung – cánh, vị trí bản lề/khóa/closer, khe hở mục tiêu và chiều mở. Cùng với đó là ghi chú vật liệu (201/304/316), độ dày tấm/hộp, tiêu chuẩn hàn – hoàn thiện, giúp Quý khách duyệt nhanh và góp ý ngay nếu có thay đổi công năng.

Dự toán chi phí theo kg/m2/md. Bảng dự toán thể hiện rõ cách tính: khung/hộp chịu lực theo kg, tấm cánh theo m2, nẹp/len theo md; phụ kiện tính theo bộ; hoàn thiện PVD theo m2 và màu. Chúng tôi nêu rõ giả định, dung sai và phạm vi lắp đặt để Quý khách kiểm soát CAPEX, đồng thời dự phóng OPEX từ lịch bảo trì. Khi cần so sánh phương án, đội ngũ sẽ lập bảng phương án A/B để Quý khách lựa chọn.

Mẫu bề mặt tham chiếu và điều khoản chính. Bộ mẫu hairline/mirror/PVD đi kèm ảnh chụp ánh sáng thực tế giúp Quý khách hình dung sắc độ và mức dễ vệ sinh. Điều khoản chính tóm tắt tiến độ, bảo hành, điều kiện hiện trường và checklist nghiệm thu, đảm bảo minh bạch ngay từ đầu. Tài liệu cũng khuyến nghị quy trình vệ sinh – bảo dưỡng để cửa bền đẹp 10+ năm.

Cần cung cấp gì khi liên hệ để được báo giá nhanh?

  • Kích thước ô chờ (rộng × cao), số lượng bộ cửa, ảnh hiện trạng.
  • Yêu cầu vật liệu/bề mặt (201/304/316; hairline/mirror/PVD) và môi trường sử dụng (khô/ẩm/ven biển).
  • Cấu hình phụ kiện dự kiến: bản lề, khóa (cơ/điện tử), closer, kính (nếu có).
  • Mốc tiến độ, yêu cầu lắp đặt (ban ngày/ban đêm) và thông tin liên hệ đầu mối.

Thời gian triển khai sau khi chốt hợp đồng?

Lộ trình tham chiếu: 1–2 ngày chốt bản vẽ; 5–10 ngày gia công – lắp thử tại xưởng; 1–2 ngày lắp đặt và nghiệm thu tại công trình. Với cửa khẩu độ lớn/cửa xếp, thời gian có thể 10–15 ngày do cần cân chỉnh nhiều điểm và kiểm soát ray – bánh xe. Tiến độ thực tế phụ thuộc độ phức tạp thiết kế và lịch hiện trường; chúng tôi sẽ tối ưu nguồn lực nếu dự án cần gấp.

BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG CỬA INOX THEO YÊU CẦU?

Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH

Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

Hotline: 0968.399.280

Website: https://cokhihaiminh.com

Email: giacongsatinox@gmail.cominfo@cokhihaiminh.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *