Tổng quan & lợi ích chậu rửa inox cho bếp công nghiệp
Chậu rửa inox 304 gia công đúng chuẩn (HACCP, ISO 9001:2015) mang lại độ bền, vệ sinh và ROI vận hành vượt trội cho bếp công nghiệp.
Trong vận hành bếp số lượng lớn, gia công chậu rửa inox theo yêu cầu giúp Quý khách kiểm soát kích thước, công năng và tiêu chuẩn vệ sinh ngay từ khâu thiết kế. Chất liệu Inox 304 (AISI 304 – thường gọi 18/8) nổi bật ở khả năng chống ăn mòn, dễ vệ sinh và bền bỉ trước cường độ sử dụng cao. Khi được sản xuất theo quy trình kiểm soát chất lượng, chậu rửa trở thành điểm tựa cho SOP rửa – tráng – tiệt trùng, giảm rủi ro nhiễm chéo và giữ nhịp vận hành bếp ổn định.
Ở góc nhìn chi phí vòng đời, chậu 304 thủ công (handmade) với độ dày hợp lý giúp tối ưu TCO: ít cong vênh, ít ồn, hạn chế rò rỉ tại các mối hàn, thời gian vệ sinh nhanh hơn. Với mô hình chuỗi nhà hàng, khách sạn hay bếp nhà máy, lợi ích thể hiện trực tiếp ở giảm downtime, tăng năng suất giữa ca và đáp ứng các yêu cầu thẩm định theo HACCP.
Xem nhanh:
- Tổng quan & lợi ích chậu rửa inox cho bếp công nghiệp
- Phân loại & ứng dụng: 1/2/3 hố, có bàn/kệ, rửa tay, treo tường
- Quy trình & công nghệ gia công: dập khuôn vs handmade (step-by-step)
- Tiêu chuẩn chất lượng & vật liệu: Inox 304/201, độ dày, bề mặt, QC
- Tiêu chí lựa chọn & xu hướng thiết kế
- Bảo trì & bảo dưỡng (SOP vận hành)
- Chi phí gia công & mô hình báo giá minh bạch
- Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh (ISO 9001:2015, xưởng chủ động) + CTA
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế, gia công inox các loại Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 201/304 cho gia công inox, và các giải pháp cho nhà hàng, khách sạn.).

Định nghĩa & phạm vi ứng dụng. Gia công chậu rửa inox là quá trình thiết kế – cắt – dập/uốn – hàn – xử lý bề mặt để tạo ra bồn rửa đạt kích thước và công năng theo yêu cầu. Trong bếp công nghiệp/HORECA, chậu rửa là nút thắt năng lực rửa – tráng – vệ sinh dụng cụ. Ở nhà máy chế biến (F&B, thủy sản, đồ uống) hay bệnh viện, bồn rửa đóng vai trò điểm tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm và hóa chất vệ sinh, đòi hỏi tiêu chuẩn cao về an toàn và truy xuất.
Giá trị cốt lõi của Inox 304. Thép không gỉ 304 (18% Cr, 8% Ni) sở hữu khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm và có tính axit nhẹ; lớp thụ động Cr2O3 tự tái tạo giúp bề mặt sạch và ổn định. Bề mặt hoàn thiện BA (Bright Annealed) hoặc HL (Hairline) hạn chế bám bẩn, cho phép vệ sinh nhanh giữa ca. Lưu ý: tránh tiếp xúc kéo dài với chloride đậm đặc để ngăn rỗ bề mặt (pitting); khi cần, chọn hóa chất tẩy rửa trung tính theo khuyến nghị nhà sản xuất.
Chuẩn HACCP & ISO 9001:2015. Với khu vực tiếp xúc thực phẩm, bề mặt chậu cần phẳng, không kẽ hở, thoát nước tốt để giảm tích tụ vi sinh theo thực hành HACCP. Ở cấp độ nhà máy, ISO 9001:2015 giúp kiểm soát quy trình, tiêu chuẩn hóa hồ sơ kỹ thuật – vật tư – nghiệm thu, và đảm bảo chất lượng ổn định giữa các lô sản xuất.
ROI & chi phí vòng đời. Vật liệu bền, kết cấu chắc và bề mặt hoàn thiện tối ưu mang lại vòng đời dài, giảm chi phí bảo trì và thời gian ngừng máy. Với chuỗi bếp, chỉ cần rút ngắn 5–10 phút vệ sinh mỗi ca đã tạo ra chênh lệch lớn về năng suất và OPEX trong năm.
Khuyến nghị kỹ thuật vận hành. Chậu có lớp phủ chống ồn/chống ngưng tụ ở đáy sẽ hấp thụ rung, giảm tiếng ồn khi xả nước và hạn chế đọng sương gây ẩm mốc khu vực tủ dưới. Đây là giải pháp nhỏ nhưng tác động lớn đến trải nghiệm và độ bền khu bếp.
Chậu rửa inox 304 là gì? Tiêu chuẩn và tính năng cốt lõi
Inox 304 (18/8) là mác thép austenitic phổ biến, cân bằng tốt giữa độ bền cơ học, khả năng định hình và kháng ăn mòn. Trong môi trường bếp công nghiệp có hơi ẩm, muối và chất tẩy rửa nhẹ, 304 duy trì bề mặt ổn định nhờ lớp thụ động crom. Với chậu rửa, điều này chuyển hóa thành ưu điểm vệ sinh: ít bám bẩn, ít lưu mùi, dễ khử trùng, phù hợp quy trình vệ sinh nhanh giữa ca.
Phân biệt nhanh 304 và 201: 201 giảm tỉ lệ niken, tăng mangan để hạ giá thành, kéo theo kháng ăn mòn kém hơn, dễ bị ố rỉ ở môi trường mặn/ẩm. 304 phù hợp khu sơ chế hải sản, bếp công suất lớn, hoặc nơi dùng hóa chất tẩy rửa trung tính thường xuyên. Chi tiết vật liệu và độ dày sẽ được chuẩn hóa ở phần tiêu chuẩn chất lượng.
Ở góc độ quản trị, bề mặt tiếp xúc thực phẩm cần đáp ứng nguyên tắc HACCP về dễ vệ sinh – thoát nước – không kẽ hở. Cùng với đó, ISO 9001:2015 giúp Quý khách truy xuất hồ sơ vật liệu, chứng chỉ và quy trình sản xuất cho từng mã hàng, đảm bảo tính nhất quán giữa các địa điểm và lô hàng.
Lợi ích theo ngành: nhà hàng/khách sạn – nhà máy – y tế
Với nhà hàng/khách sạn, chậu 304 cho độ bền cao, ít trầy xước khi thao tác dày đặc, và bề mặt BA/HL giảm bám bẩn. Nhịp vệ sinh giữa ca nhanh hơn giúp phục vụ liên tục, giảm áp lực cho khu rửa. Khi cần tích hợp bàn xả, rãnh thoát nước hay ray rổ, chậu thủ công dễ tùy biến theo layout bếp.
Ở nhà máy chế biến, ưu điểm kháng ăn mòn giúp chậu hoạt động ổn định trong môi trường ẩm, hơi hóa chất nhẹ. Kết cấu handmade dày 0.8–1.2 mm giúp chịu tải thùng, khay GN tốt; việc bổ sung vách ngăn, vành chống tràn hay interface với băng chuyền trở nên đơn giản. Tốc độ vệ sinh cao giúp rút ngắn thời gian chuyển ca.
Lĩnh vực y tế ưu tiên bề mặt ít kẽ hở, dễ khử trùng bằng dung dịch trung tính. Khuyến nghị dùng chậu/rửa tay treo tường, van gạt gối hoặc đạp chân để hạn chế tiếp xúc tay, tăng kiểm soát nhiễm khuẩn. Tùy vị trí, có thể thêm bo cạnh chống đọng nước và hệ bẫy mùi đạt chuẩn.
| Ngành | Lợi ích chính | Gợi ý cấu hình |
|---|---|---|
| Nhà hàng/Khách sạn | Vệ sinh nhanh, bền, giảm ồn | Chậu 2–3 hố, mặt BA/HL, lớp phủ chống ồn |
| Nhà máy chế biến | Kháng ăn mòn, chịu tải tốt | Handmade 0.8–1.2 mm, vách chống tràn, tích hợp băng chuyền |
| Y tế | Dễ khử trùng, hạn chế tiếp xúc | Chậu rửa tay treo tường, van đạp chân/gạt gối |
Chỉ số kỹ thuật: tải trọng, chịu nhiệt, kháng hóa chất nhẹ
Độ dày khuyến nghị cho bếp công nghiệp: 0.8–1.2 mm với chậu handmade để đảm bảo độ cứng vững, hạn chế móp khi đặt khay nặng; chậu dập khuôn phổ biến 0.5–0.7 mm, thích hợp nhu cầu phổ thông và sản xuất hàng loạt. Với cùng kích thước, độ dày cao hơn sẽ cải thiện cảm giác chắc chắn, giảm ồn và tăng tuổi thọ mối hàn.
Về chịu nhiệt, inox 304 ổn định trong môi trường bếp nóng, không biến dạng khi tiếp xúc nước nóng và hơi nước thông thường. Để bảo toàn bề mặt, Quý khách nên tránh dung dịch có chloride đậm đặc gây rỗ (pitting). Với công tác vệ sinh định kỳ, ưu tiên hóa chất trung tính hoặc theo hướng dẫn của nhà cung cấp hóa chất.
Lớp phủ chống ồn/chống ngưng tụ dưới đáy chậu hoạt động như một lớp đệm giảm chấn và tấm cách nhiệt nhẹ. Khi nước xả mạnh hoặc có va đập vật rửa, tiếng ồn được hấp thụ đáng kể; đồng thời, mặt dưới hạn chế đọng sương gây ẩm mốc, bảo vệ tủ – kệ bên dưới và các linh kiện lân cận.
Để tham khảo giải pháp tổng thể cho hệ bếp và phụ kiện đồng bộ, Quý khách có thể xem Năng lực gia công inox tổng thể và duyệt Danh mục chậu rửa công nghiệp. Trong giai đoạn dự toán, bài viết Vật liệu inox 304 và chi phí liên quan sẽ giúp ước tính CAPEX/OPEX sát thực tế.
Tài liệu tham khảo: Tổng quan về thép không gỉ 304 (AISI 304) trên Wikipedia; Nguyên lý hệ thống quản lý an toàn thực phẩm HACCP trên Wikipedia.
Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày các cấu hình chậu phổ biến (1/2/3 hố, có bàn/kệ, rửa tay, treo tường) để Quý khách chọn đúng giải pháp cho mặt bằng và lưu lượng sử dụng.
Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
- Gia công chậu rửa inox là sản xuất chậu rửa từ inox (ưu tiên 304) theo hai công nghệ: dập khuôn (press) hoặc thủ công (handmade) dành cho bếp công nghiệp.
- Chọn 1/2/3 hố dựa trên lưu lượng và quy trình rửa – tráng – khử khuẩn; bổ sung bàn xả/kệ dưới/backsplash để tối ưu vệ sinh và hiệu suất vận hành.
- Press sink cho tốc độ nhanh, bề mặt mịn; handmade linh hoạt tùy biến và độ dày lớn (0.8–1.5mm). Dù phương án nào cũng cần QC test rò rỉ và xử lý passivation.
- Tiêu chuẩn kỹ thuật: dùng inox 304 cho khu ẩm và theo HACCP; kiểm soát độ dày, bề mặt BA/HL; mối hàn TIG Argon sạch và kín nước.
- Xu hướng thiết kế: góc R0–R10 hiện đại, bồn sâu 220–250mm, rãnh xả hướng nước, lớp phủ chống ồn/chống ngưng tụ đáy.
- SOP vệ sinh đúng hóa chất (pH trung tính) theo ca/ngày/tuần giúp kéo dài tuổi thọ, giữ thẩm mỹ và giảm OPEX.
- Khung chi phí tham chiếu: mô-đun minh bạch; khoảng ~3.3–5.0 triệu/chiếc (phổ thông, dập khuôn) và ~6–12+ triệu/chiếc (handmade, tuỳ cấu hình).

Phân loại & ứng dụng: 1/2/3 hố, có bàn/kệ, rửa tay, treo tường
Chọn đúng cấu hình 1/2/3 hố và các mô-đun (bàn/kệ/backsplash) theo lưu lượng rửa và không gian sẽ tối ưu hiệu suất và vệ sinh.
Tiếp nối phần tổng quan về lợi ích và tiêu chuẩn, mục này giúp Quý khách chuẩn hóa cấu hình chậu theo lưu lượng, mặt bằng và quy trình SOP rửa – tráng – khử khuẩn. Khi số hố, độ sâu bồn và mô-đun phụ trợ được thiết kế đúng ngay từ đầu, hiệu suất vận hành cải thiện rõ rệt, thời gian chuyển ca rút ngắn và chi phí vòng đời được tối ưu.

Chuẩn ergonomic. Chiều cao mặt làm việc 800–850mm giúp thao tác thoải mái cho đa số nhân sự, hạn chế cúi gập và giảm mỏi vai gáy trong ca dài. Độ sâu bồn 200–250mm cân bằng giữa dung tích và khoảng với tay; 200mm phù hợp khu bartender/quầy bar, 230–250mm phù hợp khu sơ chế công suất lớn. Bán kính góc R0–R10 được chọn theo mục đích: R10 dễ vệ sinh, thoát nước nhanh; R0/R5 (kiểu handmade) cho đáy phẳng tối ưu đặt khay GN nhưng cần SOP vệ sinh chuẩn để tránh tích bẩn ở góc. Với chậu dập khuôn, thành thường mỏng 0.5–0.7mm; chậu thủ công dày 0.8–1.5mm cho cảm giác chắc chắn và giảm ồn tốt.
Gợi ý ứng dụng theo số hố. Chậu rửa inox 1 hố phù hợp không gian nhỏ, bar/tiếp nhận, hoặc điểm rửa đơn nhiệm. Chậu rửa inox 2 hố tối ưu luồng sơ chế – rửa song song, giảm chờ. Chậu rửa inox 3 hố tạo tuyến rửa – tráng – khử khuẩn tách biệt, phù hợp bếp công suất lớn và HACCP. Quý khách có thể tham khảo các mẫu Chậu rửa công nghiệp 1 hố chuẩn xưởng, Chậu rửa công nghiệp 2 hố tối ưu sơ chế và Chậu rửa công nghiệp 3 hố cho rửa – tráng – khử khuẩn để chọn cấu hình phù hợp.
Mô-đun tùy chọn gia tăng hiệu quả. Bàn xả có rãnh hướng nước nâng hiệu suất thoát, tránh đọng trên mặt. Kệ dưới giúp lưu trữ rổ khay, hóa chất, giảm di chuyển không cần thiết. Backsplash chắn bắn nước, đặc biệt hữu ích khi tường không ốp gạch hoặc gần ổ cắm – thiết bị. Chân tăng chỉnh bù sai số nền, dễ cân cao độ 800–850mm khi lắp đặt. Phụ kiện như van đạp chân/van gạt gối, xi phông ngăn mùi và bẫy mỡ là các thành phần nên cân nhắc trong khu HACCP.
Kích thước chuẩn phổ biến. Hai footprint thông dụng là 750×750 và 1200×750 (rộng x sâu, mm), dễ bố trí theo module bàn bếp công nghiệp. Với khổ 1200×750, Quý khách có thể chọn 1 hố lớn hoặc 2 hố trung bình; với khổ 750×750, 1 hố là hợp lý cho điểm rửa đơn. Chúng tôi hỗ trợ bản vẽ kỹ thuật (DWG/PDF) đầy đủ điểm cấp/thoát, cao độ, bán kính góc và yêu cầu chừa không gian bảo trì để đội MEP/thi công triển khai nhanh, hạn chế xung đột công trường.
Rửa tay treo tường đạt chuẩn vệ sinh. Khu rửa tay tách biệt dạng bồn rửa tay inox treo tường giúp tiết kiệm diện tích, kiểm soát nhiễm bẩn chéo ở lối vào khu sạch. Tuỳ chọn van đạp chân hoặc cảm biến hạn chế chạm tay, kết hợp xà phòng và giấy lau tay theo hướng dẫn HACCP. Vị trí lắp đặt nên gần cửa vào khu chế biến sạch, có bảng hướng dẫn SOP rõ ràng cho ca làm việc.
| Tình huống sử dụng | Khuyến nghị số hố | Gợi ý footprint |
|---|---|---|
| Quầy bar/điểm rửa đơn, mặt bằng nhỏ | 1 hố | 750×750 |
| Sơ chế – rửa đồng thời, 100–200 suất/giờ | 2 hố | 1200×750 |
| >200 suất/giờ, yêu cầu khử khuẩn | 3 hố | 1200×750 hoặc lớn hơn |
Khi nào chọn chậu 1/2/3 hố? Ma trận theo lưu lượng
<100 suất/giờ: 1 hố hoặc 2 hố nhỏ. Với lưu lượng thấp và mặt bằng hạn chế, 1 hố đủ cho công việc rửa cơ bản, ưu tiên độ sâu 200–220mm để thao tác nhanh. Nếu cần tách sơ chế và rửa, có thể chọn 2 hố nhỏ, kết hợp bàn xả để tăng tốc thoát nước. Thiết kế gọn giúp lối đi thông thoáng, giảm giao cắt người – hàng.
100–200 suất/giờ: 2 hố. Hai hố cho phép chia tuyến sơ chế – rửa hoặc rửa – tráng, hạn chế chờ. Với khổ 1200×750, bố trí mỗi hố ~450–500mm là hợp lý; độ sâu 230–250mm tăng dung tích cho nồi, khay GN. Nên bổ sung backsplash và kệ dưới để giữ khu vực khô ráo, ngăn bắn nước.
>200 suất/giờ: 3 hố. Ba hố tách biệt hỗ trợ quy trình chuẩn rửa – tráng – khử khuẩn. Đây là cấu hình khuyến nghị cho bếp công suất lớn, chuỗi F&B và khu vực đòi hỏi kiểm soát vệ sinh nghiêm ngặt. Khi dùng nước nóng/hoá chất trung tính, inox 304 cùng đáy phủ chống ồn giúp vận hành êm và an toàn.
Tùy chọn cấu hình: bàn xả, kệ dưới, backsplash, chân tăng chỉnh
Bàn xả nâng hiệu suất. Mặt bàn có rãnh hướng nước về chậu giúp thoát nước liên tục, hạn chế đọng bẩn. Khi rửa số lượng lớn, bàn xả còn như một “vùng đệm”, giữ nhịp thao tác và giảm thời gian chờ khô dụng cụ.
Kệ dưới và bố trí lưu trữ. Kệ dưới tăng dung lượng chứa, đặt rổ, thau, hoá chất đúng vị trí, tránh chồng chéo cao. Việc tổ chức 5S ngay dưới chậu rửa giúp giảm bước di chuyển, rút ngắn lead time giữa công đoạn.
Backsplash và an toàn tường nền. Tấm chắn sau lưng hạn chế bắn nước lên tường, ổ điện hoặc thiết bị lân cận; đặc biệt hữu ích khi tường không ốp gạch hay có mạch vữa dễ ẩm mốc. Chi tiết nhỏ này giúp giảm chi phí bảo trì tường và thiết bị.
Chân tăng chỉnh – giữ đúng cao độ 800–850mm. Nền công trình luôn có sai số; chân tăng chỉnh giúp cân bằng nhanh khi nghiệm thu, duy trì ergonomic và thoát nước đúng độ dốc. Với khu vực sàn dốc về phễu, đây là phụ kiện gần như bắt buộc.
Rửa tay inox treo tường đạt chuẩn HACCP
Khu tách biệt, tiết kiệm diện tích. Bồn rửa tay treo tường tách luồng người – hàng, tránh nhiễm chéo tại lối vào khu sạch. Thiết kế gọn giúp đặt gần cửa, không cản trở lưu thông.
Giảm chạm tay – tăng kiểm soát vệ sinh. Tuỳ chọn van đạp chân hoặc cảm biến giúp người dùng không phải chạm tay vào tay vòi. Kết hợp xà phòng, giấy lau tay và bảng quy trình rửa tay theo HACCP để chuẩn hoá vận hành (tham khảo nguyên lý HACCP trên Wikipedia).
Vị trí lắp đặt khuyến nghị. Nên bố trí sát cửa vào khu chế biến sạch, có đèn đủ sáng và thùng rác nắp đạp chân. Chiều cao mép trên bồn căn theo người dùng chính, bảo đảm dễ tiếp cận cho mọi đối tượng.
Kích thước chuẩn và tài liệu kỹ thuật (DWG/PDF)
Mẫu chuẩn 750×750, 1200×750. Hai kích thước này phủ đa số mặt bằng bếp công nghiệp và thuận tiện phối hợp với bàn, kệ, lối đi chuẩn 900–1100mm. Với 1200×750, có thể bố trí chậu rửa inox 2 hố hoặc 1 hố lớn kèm bàn xả; 750×750 hợp lý cho điểm rửa đơn.
Bản vẽ kỹ thuật cho đội MEP/thi công. Chúng tôi cung cấp DWG/PDF thể hiện điểm cấp/thoát, cao độ lắp đặt, bán kính góc, yêu cầu neo định vị và khoảng chừa bảo trì. Điều này giúp đội dự án triển khai shop-drawing nhanh, giảm xung đột với ống, cống và tủ bên dưới.
Khuyến nghị triển khai. Dành lối thao tác tối thiểu 900mm trước chậu; chừa không gian rút xi phông, bẫy mỡ; xác định sớm loại vòi (gật gù, cảm biến, gạt gối) để bố trí lỗ khoan phù hợp. Nếu ưu tiên độ bền, cân nhắc chậu handmade độ dày 0.8–1.2mm; nếu cần sản lượng lớn, chậu dập khuôn 0.5–0.7mm là lựa chọn kinh tế theo đúng kỹ thuật.
Phần kế tiếp về quy trình và công nghệ gia công (dập khuôn vs handmade) theo từng bước sẽ giúp Quý khách chốt phương án sản xuất, tối ưu chi phí và tiến độ.
Quy trình & công nghệ gia công: dập khuôn vs handmade (step-by-step)
Hai công nghệ chủ đạo là dập khuôn (nhanh, liền khối) và handmade (tùy biến, dày) với quy trình QC chặt chẽ đảm bảo bề mặt và độ kín nước.
Sau khi Quý khách đã xác định số hố, độ sâu và mô-đun phù hợp cho vận hành, bước quyết định tiếp theo là chọn công nghệ sản xuất để tối ưu tiến độ, chi phí và tuổi thọ. Ở cấp xưởng, quy trình tiêu chuẩn luôn khởi đầu bằng cắt laser CNC chính xác, sau đó là tạo hình (dập khuôn liền khối hoặc hàn ghép thủ công), hoàn thiện bề mặt và kiểm tra rò rỉ. Lựa chọn đúng giữa press sink và handmade sink giúp kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO) và hiệu suất vận hành lâu dài.

Mô tả tổng thể 8 bước cho press sink; 7 bước cho handmade sink. Với dập khuôn, chuỗi công đoạn thường gồm: cắt laser, dập lần 1, ủ nhiệt (annealing), dập lần 2 đến kích thước chuẩn, đột lỗ xả/vòi, xử lý bề mặt, phủ chống ồn/chống ngưng tụ và QC kín nước – kích thước. Với handmade, chuỗi gồm: cắt laser tấm đáy/thành, chấn gấp mép, hàn TIG, mài phẳng, đánh bóng – passivation, phủ lớp giảm ồn và QC. Cách tổ chức này bảo đảm độ chính xác hình học, độ kín nước và tính vệ sinh theo chuẩn bếp công nghiệp. Quý khách có thể tham khảo dịch vụ Cắt laser CNC inox theo bản vẽ để đảm bảo sai số trước công đoạn tạo hình.
Kiểm soát biến dạng khi dập: ủ nhiệt (annealing) giữa các lần dập. Trong dập kéo sâu, vật liệu bị gia công nguội và “lên cứng”, nếu tiếp tục dập dễ nứt hoặc mỏng thành quá mức. Ủ nhiệt giúp giải phóng ứng suất dư, phục hồi độ dẻo và ổn định tổ chức hạt, nhờ đó lần dập thứ hai đạt hình dạng chính xác mà không biến dạng ngoài ý muốn. Đây là điểm mấu chốt để chậu dập mỏng 0.5–0.7mm vẫn giữ được độ phẳng mặt và bán kính bo ổn định. Tài liệu tham khảo về annealing có thể xem thêm trên Wikipedia.
Hàn TIG khí Argon cho handmade: tiêu chí bề mặt và độ thấu. Với chậu handmade dày 0.8–1.5mm, hàn TIG (Argon bảo vệ) tạo mối hàn sạch, ít xỉ, thấu đều, hạn chế rỗ khí. Mối hàn đạt chuẩn phải kín nước, không rỗ/khuyết và sau làm sạch không đổi màu quá mức; bề mặt mài phẳng để dễ vệ sinh theo SOP. Kinh nghiệm xưởng cho thấy kiểm soát nhiệt vào, tốc độ cấp dây và góc mỏ là các biến số quyết định chất lượng. Tham khảo nguyên lý hàn TIG trên Wikipedia hoặc xem Chuẩn hàn TIG inox kín nước của chúng tôi.
Hoàn thiện: mài/đánh bóng, passivation, phủ chống ồn/ngưng tụ. Sau tạo hình/hàn, toàn bộ bavia và vết nhiệt được mài – đánh bóng để đạt bề mặt đồng đều (BA/HL). Bước passivation tái tạo lớp thụ động crom trên inox 304, tăng kháng ăn mòn trong môi trường ẩm và hóa chất vệ sinh nhẹ. Lớp phủ chống ồn/chống ngưng tụ ở đáy giúp hấp thụ rung khi xả mạnh, đồng thời hạn chế đọng sương gây ẩm mốc khu vực tủ/kệ bên dưới.
QC 100%: kích thước, rò rỉ, bavia và độ phẳng. Chúng tôi kiểm tra đầy đủ kích thước theo bản vẽ, đo độ phẳng mặt và kiểm soát bán kính góc. Bài test rò rỉ bơm/đổ nước đầy, giữ áp trong thời gian quan sát tối thiểu 30 phút để phát hiện thấm tại mối hàn/điểm xả. Bavia quanh lỗ xả, lỗ vòi và mép trên được loại bỏ để tránh cắt tay và giữ vệ sinh. Với sản lượng lớn, công đoạn này được chuẩn hóa theo biểu mẫu QC nội bộ, thuận tiện nghiệm thu.
Quy trình dập khuôn (Press sink) — 8 bước chuẩn xưởng
Press sink phù hợp sản xuất hàng loạt với hiệu suất cao và bề mặt liền khối, nhẵn mịn. Thành chậu thường mỏng hơn do đặc tính dập kéo, nhưng nếu quy trình ủ nhiệt được thực hiện đúng sẽ giữ được độ cứng vững và tính thẩm mỹ. Để triển khai ở quy mô công nghiệp, Quý khách có thể tham khảo Năng lực chấn dập inox công nghiệp của Cơ Khí Hải Minh.
Cắt tấm inox theo kích thước (CNC laser). Phôi tấm được tối ưu layout để giảm phế liệu; cắt laser bảo đảm mép cắt sạch, sai số nhỏ, thuận lợi cho dập chính xác các bước sau. Thép không gỉ 304 là lựa chọn ưu tiên để đạt độ bền và vệ sinh cho môi trường bếp.
Dập kéo lần 1; ủ nhiệt (annealing). Lần dập đầu tạo hình cơ bản của bồn, sau đó ủ để khôi phục độ dẻo, hạn chế nứt và biến mỏng thành tại vùng góc bo. Kiểm soát thông số ủ giúp lần dập kế tiếp ổn định hình học.
Dập lần 2; đột lỗ xả/vòi. Lần dập hoàn thiện đạt kích thước cuối, độ sâu và bán kính theo bản vẽ; tiếp theo là đột lỗ xả, lỗ vòi đúng vị trí lắp đặt. Khuôn dập chuẩn làm giảm sai số lắp ghép phụ kiện.
Xử lý bề mặt; phủ chống ồn; QC rò rỉ/kích thước. Bề mặt được đánh bóng đến cấp hoàn thiện yêu cầu (BA/HL); đáy dán lớp chống ồn/chống ngưng tụ để tăng trải nghiệm vận hành. Cuối cùng là kiểm tra rò rỉ và kích thước để sẵn sàng nghiệm thu.
- Cắt laser CNC theo bản vẽ
- Dập kéo lần 1
- Ủ nhiệt (annealing)
- Dập kéo lần 2
- Đột lỗ xả/vòi
- Mài và đánh bóng
- Phủ chống ồn/chống ngưng tụ
- QC kích thước và test rò rỉ
Quy trình handmade — 7 bước tùy biến 0.8–1.5mm
Handmade sink cho phép góc vuông modern (R0–R10), kích thước theo layout và độ dày lớn (0.8–1.5mm) để chịu lực tốt. Công nghệ này phù hợp bếp công nghiệp cần tùy biến ray rổ, vách chống tràn, bàn xả và các yêu cầu MEP đặc thù. Hệ mối hàn TIG chất lượng cao là chìa khóa bảo đảm độ kín nước và thẩm mỹ.
Cắt laser tấm đáy/thành; chấn gấp mép. Các chi tiết được cắt chính xác để khi ghép hàn đạt khe hở tối ưu, giảm biến dạng. Mép được chấn gấp để tăng cứng và bảo vệ cạnh.
Hàn TIG các góc/đường nối; mài phẳng mối hàn. Hàn trong khí Argon bảo vệ tạo mối hàn thấu tốt, hạn chế rỗ khí; sau đó mài phẳng để bề mặt liền lạc, dễ vệ sinh. Kiểm soát năng lượng đầu vào giúp tránh đổi màu lan rộng.
Đánh bóng, passivation; phủ chống ồn; QC kích thước/rò rỉ. Bề mặt được hoàn thiện đồng đều, tái tạo lớp thụ động crom bằng passivation và phủ lớp giảm ồn dưới đáy. Cuối cùng là đo kích thước và test rò rỉ theo biểu mẫu QC. Với dự án cần chuẩn hóa mối hàn, mời Quý khách tham khảo Chuẩn hàn TIG inox kín nước.
- Cắt laser chi tiết đáy/thành
- Chấn gấp mép tăng cứng
- Canh gá và hàn TIG
- Mài phẳng mối hàn
- Đánh bóng toàn bộ
- Passivation và phủ chống ồn
- QC kích thước và test rò rỉ
So sánh kỹ thuật: dập 0.5–0.7mm vs handmade 0.8–1.5mm
Dập: giá tốt, liền khối, bề mặt mịn, thành mỏng. Press sink tận dụng khuôn và tự động hóa nên chi phí/đơn vị thấp, phù hợp sản lượng lớn. Bề mặt liền khối ít kẽ hở giúp vệ sinh nhanh, nhưng thành mỏng 0.5–0.7mm tạo cảm giác nhẹ tay hơn và hạn chế góc vuông tuyệt đối.
Handmade: tùy biến, dày, góc vuông R0–R10, chịu lực tốt. Độ dày 0.8–1.5mm cho độ cứng vững, giảm ồn khi xả mạnh và đặt khay GN nặng. Kiểu dáng ít bị ràng buộc bởi khuôn, dễ tích hợp phụ kiện theo bản vẽ MEP.
Chọn theo ngân sách – lưu lượng – thẩm mỹ – vệ sinh. Với ngân sách tối ưu và nhu cầu phổ thông, press sink là giải pháp hợp lý. Khi ưu tiên độ bền, góc vuông hiện đại và tùy biến theo layout bếp, handmade là lựa chọn tối ưu. Dưới đây là bảng phân biệt nhanh để Quý khách đối chiếu:
| Tiêu chí | Chậu dập khuôn (Press Sink) | Chậu thủ công (Handmade Sink) |
|---|---|---|
| Góc cạnh | Bo tròn, mềm mại; khó đạt góc vuông tuyệt đối. | Góc vuông vắn R0–R10, hàn và mài tỉ mỉ. |
| Độ dày | 0.5–0.7mm (mỏng hơn do dập kéo). | 0.8–1.5mm (chắc chắn, chịu lực tốt). |
| Kiểu dáng | Đa dạng nhưng giới hạn bởi khuôn. | Linh hoạt theo yêu cầu và layout bếp. |
| Vết hàn | Liền khối, hầu như không thấy vết hàn. | Có mối hàn ở góc/đường nối, đã mài – đánh bóng. |
| Chi phí | Tối ưu khi sản xuất hàng loạt. | Cao hơn do thủ công và vật liệu dày. |
Lead time, sai số cho phép và nghiệm thu mối hàn TIG
Lead time tham chiếu. Với khuôn có sẵn, press sink triển khai nhanh và đồng đều theo lô; handmade mất thời gian hơn do công đoạn canh gá – hàn – hoàn thiện thủ công. Khi số lượng lớn, press có lợi thế rõ rệt về nhịp độ và tính lặp lại; handmade tối ưu cho lô nhỏ và tùy biến cao.
Sai số kích thước và độ dốc thoát. Sai số tham chiếu ở cấp xưởng: ±1–2mm cho chiều dài, rộng, sâu nếu sử dụng cắt laser và đồ gá chuẩn. Độ dốc đáy được thiết kế hợp lý để dẫn nước về tâm xả, giúp bề mặt khô nhanh và hạn chế đọng bẩn. Kiểm tra bằng thước thẳng và thước đo khe đảm bảo độ phẳng – độ dốc đúng bản vẽ.
Tiêu chí nghiệm thu mối hàn TIG. Mối hàn phải thấu đều, không rỗ/khuyết, không rạn chân hàn; sau mài – làm sạch, bề mặt đồng nhất với nền, không đổi màu quá mức. Bài test rò rỉ giữ nước tối thiểu 30 phút là bắt buộc trước khi đóng gói. Trường hợp yêu cầu cao, có thể bổ sung kiểm tra thẩm mỹ theo cấp hoàn thiện bề mặt đã duyệt mẫu.
Để chốt phương án sản xuất, đội ngũ kỹ thuật của Cơ Khí Hải Minh luôn phối hợp từ khâu bản vẽ kỹ thuật đến lựa chọn công nghệ phù hợp, kết hợp Cắt laser CNC inox theo bản vẽ, Năng lực chấn dập inox công nghiệp và Chuẩn hàn TIG inox kín nước để đảm bảo tiến độ lẫn chất lượng.
Các tiêu chuẩn chất lượng và vật liệu (Inox 304/201, độ dày, hoàn thiện bề mặt và quy trình QC) sẽ là nền tảng để Quý khách ra quyết định kỹ thuật chắc chắn cho giai đoạn tiếp theo.
Tiêu chuẩn chất lượng & vật liệu: Inox 304/201, độ dày, bề mặt, QC
Chọn đúng vật liệu/độ dày và tuân thủ QC checklist (kích thước, rò nước, bề mặt) giúp chậu rửa đạt chuẩn HACCP và bền lâu.
Sau khi Quý khách đã xác định công nghệ gia công (dập khuôn hay handmade) ở phần trước, bước chốt kỹ thuật tiếp theo là chuẩn hóa vật liệu, độ dày, hoàn thiện bề mặt và quy trình QC nghiệm thu. Đây là nền tảng để bảo đảm hiệu suất vận hành, vệ sinh an toàn thực phẩm và tuổi thọ thiết bị trong môi trường bếp công nghiệp có ẩm, muối và hóa chất nhẹ.

Khuyến nghị dùng 304 cho khu ẩm/tiếp xúc thực phẩm, 201 chỉ cân nhắc khu khô. Inox 304 (18/8) có lớp thụ động crom ổn định, kháng ăn mòn vượt trội trong môi trường ẩm và có chloride loãng; phù hợp bếp, khu sơ chế, rửa chén, bệnh viện. Inox 201 giảm niken, tăng mangan nên dễ ố rỉ trong môi trường muối/ẩm, chỉ nên cân nhắc ở khu khô, ít ăn mòn và không tiếp xúc trực tiếp thực phẩm. Khi bài toán ngân sách đặt nặng, Quý khách có thể phối hợp: bồn/hố bằng 304, phần khung/kệ phụ ít rủi ro dùng 201 có xử lý bề mặt. Tham khảo thêm về 304 theo góc nhìn chi phí tại trang Inox 304 và chi phí tương ứng.
Độ dày theo công nghệ và tải trọng. Với dập khuôn, độ dày phổ biến 0.5–0.7mm (một số dòng cao cấp đạt 0.6–0.8mm) đáp ứng sản lượng lớn và bề mặt liền khối nhẵn mịn. Với handmade, khuyến nghị 0.8–1.2mm (có thể tới 1.5mm) để tăng độ cứng vững, chống móp khi đặt nồi/khay GN nặng và giảm ồn khi xả mạnh. Chọn độ dày cần căn cứ tải trọng thực tế, biên an toàn (safety margin) và mục tiêu TCO: dày hơn đồng nghĩa CAPEX nhích lên nhưng OPEX giảm nhờ tuổi thọ cao và ít bảo trì.
Bề mặt BA/HL phù hợp công năng. BA (Bright Annealed) cho độ bóng cao, thẩm mỹ nổi bật, phù hợp khu trưng bày hoặc yêu cầu sạch sáng. HL (Hairline) có vân xước định hướng, ít lộ vết cọ xát thường ngày, hợp với bếp bận rộn. Dù lựa chọn nào, SOP vệ sinh nên tuân thủ lau theo thớ và dùng hóa chất trung tính. Nếu Quý khách cần kiểm soát đồng đều cấp hoàn thiện, mời tham khảo Gia công inox tấm theo tiêu chuẩn bề mặt.
Hàn TIG khí Argon, làm sạch nhiệt màu và passivation. Với chậu handmade, mối hàn TIG cần thấu đều, không rỗ khí để đảm bảo kín nước. Sau hàn, vùng ảnh hưởng nhiệt phải được làm sạch nhiệt màu (heat tint) và thực hiện passivation bằng dung dịch gốc citric/nitric để khôi phục lớp thụ động, tăng kháng ăn mòn trong môi trường ẩm – chất tẩy rửa. Xem khái niệm passivation trên Wikipedia để hiểu cơ chế bảo vệ bề mặt thép không gỉ.
QC checklist bắt buộc khi nghiệm thu. Kiểm tra kích thước theo bản vẽ với sai số tham chiếu ±1–2mm; đo độ phẳng bề mặt và độ dốc đáy hướng về tâm xả để tránh đọng nước. Test rò nước 100%: giữ nước tối thiểu 30 phút để phát hiện thấm. Kiểm bavia mép/lỗ xả/lỗ vòi (mục tiêu <0.2mm) để tránh cắt tay và đọng bẩn. Hoàn thiện hồ sơ CO/CQ/MTC theo lô để truy xuất vật liệu và quy trình theo hệ thống quản lý chất lượng (ví dụ ISO 9001:2015 — Wikipedia).
Inox 304 vs 201: khi nào bắt buộc 304?
304 chống ăn mòn ưu việt cho môi trường ẩm và tiếp xúc thực phẩm. Lớp oxit Cr2O3 của 304 tự tái tạo, hạn chế rỗ bề mặt (pitting) do chloride loãng trong nước rửa, xà phòng và hơi ẩm bếp. Điều này đảm bảo bề mặt sạch, ít bám bẩn sinh học và phù hợp thực hành HACCP. Với khu sơ chế hải sản, rửa chén liên tục hay dùng hóa chất trung tính thường xuyên, 304 gần như bắt buộc.
201 tiết kiệm nhưng rủi ro ở khu ẩm/muối. 201 có độ bền cơ học tốt và giá tốt hơn, song kháng ăn mòn kém hơn do niken thấp. Ở khu khô ráo, phi thực phẩm hoặc ít rửa nước, 201 có thể là phương án tiết kiệm ngắn hạn. Dù vậy, nếu đặt gần nguồn chloride (nước muối, nước rửa chén đậm đặc), rủi ro ố rỉ tăng nhanh, kéo theo chi phí sửa chữa và gián đoạn vận hành.
Khuyến nghị sử dụng 304 cho khu sơ chế, rửa chén, y tế và toàn bộ tuyến F&B. Các điểm chạm trực tiếp với thực phẩm, hóa chất vệ sinh hoặc có yêu cầu kiểm soát nhiễm khuẩn đều nên dùng 304 ở phần hố/bồn và bề mặt tiếp xúc. Trường hợp cần tối ưu chi phí, Quý khách có thể áp dụng giải pháp phân cấp vật liệu theo rủi ro, nhưng phải duy trì chuẩn vệ sinh và truy xuất vật liệu ở hạng mục trọng yếu.
Độ dày & hoàn thiện bề mặt BA/HL
Chọn độ dày theo tải trọng và tần suất sử dụng. Handmade 0.8–1.2mm (tới 1.5mm) tăng độ cứng vững, chịu lực thùng/khay GN nặng, giảm rung ồn; dập khuôn 0.5–0.7mm (một số mẫu 0.6–0.8mm) tối ưu chi phí và sản lượng. Với mặt bằng chịu tải cao hoặc thao tác mạnh, độ dày lớn cho cảm giác chắc tay và kéo dài vòng đời mối hàn, giảm OPEX.
BA thẩm mỹ cao, HL che xước tốt. BA cho vẻ sáng gương, phù hợp không gian yêu cầu nhìn sạch sáng; HL có vân định hướng giảm lộ vết cọ, hợp bếp bận rộn. Duy trì SOP lau theo thớ và dùng khăn mềm, chất tẩy rửa trung tính để giữ bề mặt ổn định theo thời gian.
Đánh xước theo thớ khi bảo trì. Khi cần phục hồi bề mặt HL, thao tác đánh xước phải theo đúng hướng vân để bề mặt đồng nhất; với BA, cần đánh bóng đều để tránh quầng. Việc hiệu chuẩn hạt nhám và kiểm tra vùng chuyển tiếp sau bảo trì giúp duy trì tính thẩm mỹ và vệ sinh.
Passivation & lớp phủ chống ồn/chống ngưng tụ
Passivation bằng dung dịch chuyên dụng sau hàn/mài. Sau khi xử lý nhiệt màu, dùng dung dịch gốc citric hoặc nitric để tái tạo lớp thụ động, nâng kháng ăn mòn cho inox 304 trong môi trường ẩm/kiềm nhẹ. Quy trình này giúp hạn chế hiện tượng ố vàng tại vùng HAZ và kéo dài tuổi thọ thẩm mỹ.
Lót bitum/foam giảm ồn, êm tay khi vận hành. Lớp lót dưới đáy chậu hấp thụ rung khi xả nước mạnh hay thao tác rửa nồi nặng, giảm tiếng ồn đáng kể. Đồng thời, tấm lót tạo cảm giác chắc tay, hạn chế dao động cộng hưởng làm nới lỏng phụ kiện sau thời gian dài sử dụng.
Sơn phủ chống ngưng tụ đáy chậu. Lớp phủ chống ngưng tụ hạn chế sương ẩm bám phía dưới, bảo vệ tủ/kệ và thiết bị điện lân cận. Đây là chi tiết nhỏ nhưng tác động trực tiếp tới độ bền khu vực lắp đặt, đặc biệt trong không gian kín, ít thông gió.
Tài liệu vật liệu theo lô. Mỗi lô hàng được cung cấp CO, CQ và Mill Test Certificate (MTC) giúp Quý khách truy xuất mác thép, tiêu chuẩn bề mặt và lô sản xuất. Bộ hồ sơ này là căn cứ nghiệm thu và bảo hành theo tiêu chuẩn hệ thống quản lý chất lượng.
QC checklist & tài liệu nghiệm thu
Kiểm kích thước, độ phẳng, bán kính góc và độ dốc thoát. Dùng thước thép/thước ke, thước thẳng và thước đo khe để kiểm soát chiều dài–rộng–sâu trong ±1–2mm, độ phẳng bề mặt và độ dốc đáy dẫn nước về tâm xả. Bán kính góc phải đúng bản vẽ để tránh tích bẩn và bảo đảm vệ sinh.
Test rò nước 100% và kiểm bavia <0.2mm. Giữ nước tối thiểu 30 phút để phát hiện rò/ẩm tại mối hàn và phụ kiện xả. Toàn bộ mép cắt, lỗ xả, lỗ vòi được vát/bo để loại bỏ bavia, bảo vệ tay người dùng và giảm điểm bám bẩn.
Hồ sơ CO/CQ/MTC và biên bản nghiệm thu. Bộ tài liệu đi kèm lô hàng cho phép truy nguyên vật liệu và công đoạn sản xuất; biên bản nghiệm thu ghi rõ sai số đo được, kết quả test rò nước, tình trạng bề mặt (BA/HL) và các hạng mục phụ trợ (lót ồn, phủ chống ngưng tụ). Đây là cơ sở quan trọng cho kiểm toán nội bộ, HACCP và bảo hành sau lắp đặt.
- Tham chiếu nhanh QC: kích thước ±1–2mm; bavia <0.2mm; test nước ≥30 phút; bề mặt đồng đều, không đổi màu quá mức ở vùng hàn; độ dốc thoát đúng bản vẽ.
Từ khung tiêu chuẩn vật liệu và QC ở trên, Quý khách có thể tự tin thiết lập yêu cầu kỹ thuật ngay từ bản vẽ. Ngay sau đây, bộ tiêu chí lựa chọn và các xu hướng thiết kế mới sẽ giúp Quý khách chốt cấu hình phù hợp hiệu suất – ngân sách – thẩm mỹ.
Tiêu chí lựa chọn & xu hướng thiết kế
Quyết định đúng dựa trên lưu lượng, diện tích, điểm cấp/thoát và tiêu chuẩn vệ sinh giúp tối ưu chi phí sở hữu (TCO).
Từ khung vật liệu và QC đã chuẩn hóa ở phần trước, bước tiếp theo là xác lập bộ tiêu chí thực tế để Quý khách chốt cấu hình phù hợp hiệu suất – thẩm mỹ – ngân sách. Đây chính là “cách chọn chậu rửa inox” theo tư duy dự án: mọi thông số đều gắn với lưu lượng, nhân sự, mặt bằng và tiêu chuẩn vệ sinh, nhằm kiểm soát CAPEX lẫn OPEX trong suốt vòng đời sử dụng.

Thiết lập tiêu chí theo dữ liệu vận hành. Đầu tiên, định lượng suất ăn/giờ và kịch bản thao tác (sơ chế – rửa – tráng – khử khuẩn). Xác định kích cỡ dụng cụ chiếm chỗ nhiều nhất (nồi 40–60L, khay GN 1/1, rổ lớn), từ đó suy ra kích thước hố và mặt bàn xả. Đo đạc diện tích thực tế, khoảng lùi thao tác tối thiểu 900mm phía trước và lối giao cắt người – hàng. Ghi nhận toạ độ cấp/thoát nước, cao độ sàn và độ dốc để chốt vị trí lỗ xả, xi phông và chân tăng chỉnh. Khi các biến này rõ ràng, việc chọn số hố, độ sâu và phụ kiện sẽ trở nên chính xác và ít rủi ro phát sinh.
Độ sâu khuyến nghị 220–250mm, bán kính góc R0–R10 theo mục đích. Độ sâu 220–250mm là dải phù hợp cho khu rửa chính: 220mm thao tác nhanh, chống mỏi; 230–250mm tăng dung tích, hạn chế bắn nước khi rửa nồi/khay lớn. Góc R10 dễ vệ sinh và thoát nước nhanh; R0–R5 (kiểu handmade) cho đáy phẳng, tối ưu đặt khay GN nhưng đòi hỏi SOP vệ sinh chuẩn để tránh tích bẩn tại góc. Cân nhắc chiều cao nhân sự chủ đạo khi chọn độ sâu để duy trì ergonomic và năng suất giữa ca.
Khi nào nên ưu tiên handmade. Quý khách nên chọn chậu handmade khi không gian bị giới hạn, cần kích thước phi tiêu chuẩn hoặc cần góc vuông sắc nét theo ngôn ngữ thiết kế hiện đại. Với tải trọng và va đập cao, tấm dày 0.8–1.2 (đến 1.5) mm giúp tăng cứng, giảm ồn và tăng tuổi thọ mối hàn. Trường hợp sản lượng lớn, yêu cầu liền khối, dập khuôn 0.5–0.7mm là giải pháp kinh tế; còn với dự án cao cấp, handmade tối ưu về cảm giác chắc tay và thẩm mỹ vuông vắn.
Phụ kiện chậu rửa gia tăng hiệu quả. Van đạp chân hoặc cảm biến giúp giảm chạm tay, phù hợp khu HACCP; xi phông ngăn mùi chuẩn, bẫy mỡ và rãnh xả hướng nước giữ khu vực khô ráo, sạch sẽ. Backsplash liền khối hạn chế bắn nước vào tường/ổ điện; giá úp và kệ dưới tổ chức 5S, giảm thao tác thừa. Để đồng bộ hệ khu rửa – sơ chế, Quý khách có thể tham khảo Bàn bếp inox đồng bộ với khu rửa và Tùy biến phụ kiện inox theo yêu cầu.
Configurator: mô-đun – độ dày – bề mặt – số hố – bàn/kệ. Chúng tôi cung cấp cấu hình mô-đun theo nhu cầu: 1/2/3 hố, độ dày 0.8–1.2mm (handmade) hoặc 0.5–0.7mm (dập), bề mặt BA/HL, tùy chọn bàn xả – kệ dưới – backsplash – chân tăng chỉnh. Có thể thêm van đạp chân, vòi gạt gối, xi phông ngăn mùi, giá úp khay theo sơ đồ SOP. Với lưu lượng trung bình đến cao, tham khảo Giải pháp chậu đôi cho bếp bận rộn để rút ngắn thời gian chờ và tách tuyến thao tác.
Ma trận quyết định theo use-case và tiêu chí
Xác định suất ăn/giờ, kích cỡ nồi khay, mật độ thao tác. Số suất/giờ và kích cỡ dụng cụ quyết định dung tích hố và chiều dài bàn xả. Với ca dày đặc, ưu tiên 2–3 hố để tách tuyến rửa – tráng – khử khuẩn, giảm xung đột thao tác. Nồi 40–60L và khay GN 1/1 đòi hỏi hố rộng – sâu và rãnh xả hiệu quả để thoát nước nhanh.
Đối chiếu số hố, độ sâu, chiều dài bàn xả, kệ dưới. 1 hố phù hợp điểm rửa đơn, bar; 2 hố cho rửa – tráng song song; 3 hố cho HACCP. Độ sâu 220–250mm cân bằng giữa ergonomic và dung tích; bàn xả có rãnh hướng nước giúp giữ nhịp thao tác. Kệ dưới giúp 5S, giảm di chuyển, nâng hiệu suất ca làm.
Thêm yếu tố vệ sinh: backsplash, rãnh xả chống đọng. Backsplash liền hạn chế bắn nước lên tường, giảm nấm mốc và chi phí bảo trì. Rãnh xả nghiêng về tâm chậu giúp bề mặt khô nhanh, cắt điểm đọng nước. Khi dự án yêu cầu kiểm soát nhiễm chéo, ưu tiên van đạp chân/cảm biến theo thông lệ HACCP (HACCP).
| Use-case | Khuyến nghị |
|---|---|
| Bar/quầy nhỏ <100 suất/giờ | 1 hố; sâu 200–220mm; bàn xả ngắn có rãnh; không/ít kệ dưới |
| Bếp 100–200 suất/giờ | 2 hố; sâu 230–250mm; bàn xả ≥600mm; kệ dưới 2 tầng |
| >200 suất/giờ, yêu cầu khử khuẩn | 3 hố; sâu 230–250mm; backsplash liền; van đạp chân/cảm biến |
Khi nào nên chọn handmade thay cho dập khuôn
Không gian hạn chế cần kích thước phi tiêu chuẩn. Layout méo, cột kỹ thuật hoặc cao độ đặc thù đòi hỏi kích thước “đo ni đóng giày”. Chậu handmade cho phép điều chỉnh chiều dài – rộng – sâu, vị trí lỗ xả, lỗ vòi theo bản vẽ MEP. Nhờ vậy, lắp đặt gọn gàng và hạn chế đục phá hiện trường.
Tải trọng/va đập cao cần tấm dày 0.8–1.2 (đến 1.5) mm. Thành dày nâng cứng vững, giảm móp méo khi đặt nồi lớn hay khay GN nặng. Đồng thời giảm ồn khi xả mạnh và kéo dài tuổi thọ mối hàn. Với dây chuyền công suất lớn, đây là khoản đầu tư nhỏ cho hiệu suất vận hành dài hạn.
Yêu cầu góc vuông, rìa sắc nét, thẩm mỹ hiện đại. Góc R0–R5 tạo hình khối tối giản, tăng dung tích hữu dụng và nhìn chuyên nghiệp. Điều kiện kèm theo là hoàn thiện mối hàn TIG sạch, mài phẳng và passivation để đảm bảo vệ sinh. Khi SOP vệ sinh chuẩn, việc làm sạch góc vuông không còn là thách thức.
Xu hướng thiết kế: tối giản, góc vuông, bồn sâu
Góc R0–R10 tăng dung tích, hình ảnh hiện đại và vẫn đảm bảo vệ sinh. Bán kính nhỏ cho đáy phẳng rộng, xếp rổ/khay ổn định, đồng thời tạo ngôn ngữ thiết kế hiện đại. Để duy trì vệ sinh, cần rãnh xả hướng nước và SOP lau theo thớ; khi đó góc nhỏ không còn là “điểm bám bẩn”.
Bồn sâu 220–250mm giảm bắn nước và chứa nồi khay lớn. Với bếp công suất cao, bồn sâu giúp thao tác mạnh vẫn êm ái, ít văng nước ra sàn. Kết hợp lớp phủ chống ồn/ngưng tụ dưới đáy để cải thiện cảm giác vận hành và bảo vệ tủ/kệ bên dưới.
Rãnh xả, lớp phủ chống ồn/ngưng tụ nâng trải nghiệm. Rãnh xả tạo dòng chảy có kiểm soát, mặt bàn khô nhanh, giảm nấm mốc. Lớp phủ chống ồn giúp giảm rung – tiếng ồn khi xả mạnh; lớp phủ chống ngưng tụ hạn chế sương ẩm dưới đáy, giữ khu rửa bền sạch.
Configurator: mô-đun và tùy chọn kỹ thuật
Chọn số hố, độ dày, bề mặt, bàn/kệ, backsplash. Từ 1/2/3 hố đến độ dày 0.8–1.2mm (handmade) hay 0.5–0.7mm (dập), bề mặt BA/HL; bàn xả có rãnh, kệ dưới 1–2 tầng và backsplash liền. Mọi lựa chọn đều thể hiện trên bản vẽ kỹ thuật để đội MEP thi công đồng bộ.
Phụ kiện: vòi, xi phông, van đạp chân, giá úp. Lựa chọn vòi gật gù/cảm biến/gạt gối theo SOP; xi phông ngăn mùi chuẩn, bẫy mỡ và giá úp khay theo tiêu chuẩn vệ sinh. Cấu hình này giúp rút ngắn thời gian chuyển ca và giảm rủi ro nhiễm chéo.
Xuất BOM sơ bộ và yêu cầu báo giá nhanh. Sau khi chốt tuỳ chọn, chúng tôi xuất BOM sơ bộ, tổng hợp CAPEX dự toán và lead time. Nhờ cấu hình mô-đun, Quý khách dễ phê duyệt nội bộ và kiểm soát TCO ngay từ giai đoạn thiết kế.
Giải đáp nhanh các câu hỏi thường gặp. 1) Độ sâu 220 hay 250mm? Hãy căn theo dụng cụ và chiều cao nhân sự: 220–230mm thao tác nhanh, ít mỏi; 240–250mm phù hợp nồi/khay lớn, chống bắn nước tốt. 2) Góc vuông (R0–R5) có khó vệ sinh không? Nếu mối hàn TIG được mài phẳng, passivation tốt và có SOP chải theo góc, việc vệ sinh hoàn toàn thuận lợi; đổi lại Quý khách được dung tích lớn và thẩm mỹ hiện đại. 3) Nên dùng van đạp chân ở đâu? Khuyến nghị ở bồn rửa tay theo HACCP và khu rửa chính khi tay thường bận, giúp giảm lây nhiễm chéo.
Ngay sau khi chốt cấu hình, bước quan trọng là thiết lập SOP bảo trì – vệ sinh để giữ hiệu suất và tuổi thọ thiết bị. Phần kế tiếp sẽ trình bày chi tiết “Bảo trì & bảo dưỡng (SOP vận hành)” để Quý khách áp dụng đồng bộ tại hiện trường.
Bảo trì & bảo dưỡng (SOP vận hành)
SOP vệ sinh chuẩn và hóa chất phù hợp giúp chậu inox bền, sạch, không ố gỉ trong suốt vòng đời sử dụng.
Sau khi Quý khách đã chốt cấu hình theo tiêu chí và xu hướng thiết kế, bước quyết định hiệu suất dài hạn chính là chuẩn hóa SOP bảo trì. Một quy trình vệ sinh theo ca/ngày/tuần, dùng đúng hóa chất làm sạch inox và có kế hoạch passivation định kỳ sẽ khống chế vết ố, cặn vôi và hạn chế rỗ bề mặt (pitting) do chloride. Kết quả là bề mặt luôn sạch, thẩm mỹ ổn định, chi phí vòng đời (TCO) được kiểm soát. Tham khảo cơ chế bảo vệ bề mặt bằng passivation trên Wikipedia và hiện tượng rỗ bề mặt trên Pitting corrosion để nắm bản chất.

Hóa chất – nguyên tắc cốt lõi. Ưu tiên chất tẩy rửa pH trung tính và khăn/miếng bọt biển mềm để không làm tổn hại lớp thụ động crom trên inox 304. Tránh dùng Javen hoặc dung dịch chloride đậm đặc vì có nguy cơ gây rỗ bề mặt ở vùng đọng dung dịch. Không dùng búi sắt, len thép hay giấy nhám thô vì dễ tạo xước sâu, bong màng thụ động và để lại cặn sắt gây ố nâu. Sau khi làm sạch, luôn xả nước kỹ và lau khô để ngắt chu kỳ ẩm – muối trên bề mặt.
SOP theo ca/ngày/tuần – làm đúng, làm đều. Theo ca: dọn rác lớn, rửa nhanh, tráng sạch và lau khô mặt chậu, mặt bàn xả để tránh vệt nước. Theo ngày: vệ sinh kỹ hơn theo thớ HL, kiểm tra xi phông/ngăn mùi, thùng rác; ghi nhận bất thường ở mối hàn, phụ kiện xả. Theo tuần: xử lý cặn vôi, các vệt ố bằng dung dịch gốc citric an toàn và passivation nhẹ tại vị trí mối hàn. Với hệ thoát nước có tải lớn, cân nhắc tích hợp Giải pháp tách mỡ hỗ trợ hệ thoát nước bền bỉ để giảm tích tụ dầu mỡ đường ống.
Xử lý ố nước/đốm gỉ – đúng thuốc, đúng cách. Vệt ố do khoáng và đốm nâu nhẹ thường được xử lý hiệu quả bằng dung dịch citric/giấm loãng; dùng bàn chải nylon mềm chà theo thớ HL để tránh tạo xoáy. Sau khi tẩy, xả kỹ và lau khô ngay; không chà vòng tròn vì sẽ để lại quầng khó phục hồi. Khu vực ẩm mặn nên tái passivation định kỳ để phục hồi lớp thụ động, giảm tái phát ố gỉ.
Ngừa xước – giữ bề mặt đồng đều. Dùng tấm lót chống trượt, hạn chế va đập cạnh sắc; không kéo lê nồi/khay trên mặt bàn xả. Khi vệ sinh, luôn lau theo thớ; nếu cần phục hồi thẩm mỹ, đánh xước lại theo thớ đồng đều khu vực mở rộng để tránh “mắt trâu”. Việc duy trì vật tư vệ sinh chuẩn trong SOP bếp công nghiệp giúp chậu luôn ở trạng thái sẵn sàng vận hành.
Passivation định kỳ – khi nào cần? Ở khu vực ẩm mặn/tải cao (rửa hải sản, lưu lượng lớn), khuyến nghị thực hiện passivation chu kỳ 1–3 tháng/lần; khu tiêu chuẩn ẩm trung bình có thể 3–6 tháng/lần. Triệu chứng nên passivation: vệt ố tái phát nhanh quanh mối hàn, bề mặt sạm màu sau một thời gian. Thực hiện bằng dung dịch chuyên dụng theo hướng dẫn nhà cung cấp, xả sạch – lau khô sau xử lý.
| Tần suất | Hạng mục chính | Lưu ý vận hành |
|---|---|---|
| Theo ca | Loại rác lớn; rửa nhanh; tráng sạch; lau khô | Dùng xà phòng trung tính; khăn mềm; lau theo thớ HL |
| Theo ngày | Vệ sinh kỹ bề mặt; kiểm tra xi phông/ngăn mùi; mối hàn | Không dùng Javen/len thép; xả sạch – lau khô cuối ca |
| Theo tuần | Tẩy cặn vôi; xử lý ố; passivation nhẹ vùng mối hàn | Dùng dung dịch gốc citric; thử ở góc khuất trước |
Để đơn giản hóa công tác vệ sinh thường nhật, Quý khách có thể tham khảo danh mục Mẫu chậu rửa công nghiệp dễ vệ sinh với thiết kế thoát nước tốt, bán kính góc hợp lý và bề mặt đồng đều.
Hóa chất nên/không nên dùng
Dùng chất tẩy rửa pH trung tính; tránh chloride mạnh/Javen. Chất tẩy rửa trung tính làm sạch dầu mỡ và cặn bám thông thường mà không tấn công lớp thụ động Cr2O3 của inox 304. Trái lại, Javen/chloride đậm đặc có thể gây rỗ cục bộ ở vùng đọng dung dịch, đặc biệt quanh mối hàn. Khi cần diệt khuẩn, hãy dùng sản phẩm trung tính dành cho bếp công nghiệp theo hướng dẫn nhà sản xuất và rửa lại bằng nước sạch.
Tránh ngâm muối/axit mạnh lâu; luôn xả sạch và lau khô. Ngâm lâu trong dung dịch muối/axit mạnh làm tăng nguy cơ ăn mòn khe, xỉn màu và để lại viền ố. Sau mỗi lần tẩy rửa, xả kỹ để loại bỏ dư lượng hóa chất, rồi lau khô để cắt nguồn ẩm – muối trên bề mặt. Thói quen “rửa – xả – lau khô” là nền tảng của SOP bền vững.
Không dùng búi sắt/giấy nhám thô gây xước/bong màng thụ động. Hạt sắt từ búi sắt có thể lưu lại trên bề mặt và oxy hóa thành vệt nâu, làm bẩn nhanh trở lại. Xước sâu do giấy nhám thô tạo thành “ổ bẩn” khó vệ sinh, ảnh hưởng thẩm mỹ. Hãy dùng miếng chà nylon mềm hoặc pad chuyên dụng cho inox để duy trì bề mặt đồng đều.
Quy trình vệ sinh theo ca/ngày/tuần
Theo ca: loại rác lớn, rửa nhanh, lau khô. Thu gom rác thô trong lưới lọc để tránh tắc xi phông; rửa nhanh khu vực thao tác, tráng kỹ và lau khô mặt chậu, bàn xả. Việc lau khô ngay giúp chặn vệt nước và cặn vôi, đồng thời giảm mùi ẩm khu vực tủ dưới.
Theo ngày: chà nhẹ theo thớ, kiểm tra xi phông/ngăn mùi. Dùng dung dịch trung tính, miếng chà mềm và thao tác theo thớ HL để giữ bề mặt đồng đều. Kiểm tra ron, khớp nối xi phông và ngăn mùi; bổ sung nước vào bẫy mùi khi cần để duy trì hiệu quả chống mùi. Nếu hệ thoát tiếp nhận nhiều dầu mỡ, nên kết hợp bẫy mỡ chuyên dụng; tham khảo Giải pháp tách mỡ hỗ trợ hệ thoát nước bền bỉ.
Theo tuần: tẩy cặn vôi, passivation nhẹ khu vực mối hàn. Phun/dùng khăn thấm dung dịch gốc citric lên vùng cặn khoáng, chờ vài phút rồi chà nylon mềm theo thớ. Xả sạch, lau khô; sau đó passivation nhẹ ở mối hàn để tái tạo lớp thụ động và kéo dài độ bền bề mặt. Ghi nhận vào checklist để theo dõi xu hướng tái bẩn và điều chỉnh tần suất.
Xử lý ố nước/vết gỉ bề mặt & phục hồi thớ HL
Dùng dung dịch citric/giấm; cọ nylon mềm theo thớ. Citric/giấm loãng an toàn và hiệu quả cho ố nước nhẹ; thoa đều, chờ phản ứng rồi chà theo thớ HL để tránh tạo vòng xoáy. Với vệt nặng, lặp lại thao tác thay vì tăng lực chà.
Rửa sạch, lau khô; tránh chà vòng tròn để không lộ xoáy. Sau tẩy, xả kỹ bằng nước sạch để loại bỏ axit dư; lau khô tức thì nhằm ngắt môi trường ẩm. Chà vòng tròn để lại quầng xoáy dễ nhìn thấy dưới ánh sáng, gây loang thẩm mỹ.
Tái passivation nếu cần ở khu ẩm muối. Khu vực gần nguồn muối/hải sản có thể cần chu kỳ passivation dày hơn để giữ bề mặt ổn định. Khi thấy vệt ố quanh mối hàn tái xuất nhanh, hãy chủ động thực hiện passivation theo khuyến nghị nhà cung cấp dung dịch.
Ngăn trầy xước & kéo dài tuổi thọ
Lót chống trượt; tránh va đập cạnh sắc. Tấm lót giúp phân tán lực va đập khi đặt nồi/khay nặng, giảm nguy cơ lõm cục bộ. Tránh thả rơi vật sắc vào bồn; thao tác nhẹ nhàng sẽ bảo vệ bề mặt lẫn mối hàn.
Không dùng len thép; kiểm tra/siết chặt phụ kiện định kỳ. Len thép để lại hạt sắt và tạo xước sâu; hãy thay bằng pad nylon. Mỗi tháng, kiểm tra và siết lại kẹp, tai treo, khớp nối thoát nước để ngăn rò rỉ, giảm rung ồn.
Đánh xước lại theo thớ khi cần để phục hồi thẩm mỹ. Với bề mặt HL, đánh xước phục hồi phải đi đúng hướng vân, mở rộng vùng thao tác để chuyển tiếp tự nhiên. Sau xử lý, xả sạch bụi mài và lau khô để ổn định bề mặt.
Khi SOP bảo trì đã vận hành ổn định, việc lập ngân sách sẽ rõ ràng hơn vì Quý khách nắm được tần suất hóa chất, nhân công và lịch bảo dưỡng. Từ đây, bước sang chủ đề chi phí gia công và mô hình báo giá minh bạch sẽ giúp Quý khách tối ưu CAPEX/OPEX cho toàn bộ dự án.
Chi phí gia công & mô hình báo giá minh bạch
Giá phụ thuộc vật liệu, độ dày, số hố, công nghệ và phụ kiện; công bố dải giá tham chiếu và báo giá theo mô-đun minh bạch.
Sau khi SOP bảo trì đã rõ ràng, bước tiếp theo là khóa ngân sách bằng một mô hình báo giá minh bạch, có thể đối chiếu. Chúng tôi trình bày đầy đủ các driver chi phí và cách tách thành phần theo BOM để Quý khách kiểm soát CAPEX lẫn OPEX, bám sát tổng chi phí sở hữu (TCO — Wikipedia). Kết quả là hồ sơ dự toán rõ ràng, so sánh công bằng giữa các cấu hình và quyết định nhanh hơn ở cấp phê duyệt.

Driver chi phí cốt lõi. Chi phí chịu ảnh hưởng bởi: (1) mác inox 304/201; (2) độ dày tấm; (3) kích thước tổng thể và độ sâu bồn; (4) số hố 1/2/3; (5) công nghệ chế tạo dập khuôn hay handmade; (6) hoàn thiện bề mặt BA/HL; (7) phụ kiện (vòi, xi phông, van đạp chân, lớp phủ chống ồn/ngưng tụ); (8) số lượng/lô; (9) lead time. Theo thực tế xưởng và tài liệu kỹ thuật, dập khuôn thường ở dải 0.5–0.7mm để tối ưu sản lượng, còn handmade linh hoạt 0.8–1.5mm cho độ cứng vững và góc vuông hiện đại. Vật liệu 304 có chi phí nguyên liệu cao hơn 201 nhưng bù lại kháng ăn mòn tốt và tuổi thọ cao, giúp TCO tích cực hơn.
Dải giá tham chiếu thị trường. Mẫu cơ bản 1–2 hố phổ thông ở dải khoảng 3.300.000–5.000.000đ/chiếc (chưa gồm vòi/phụ kiện). Dòng handmade dày 1.0–1.2mm thường dao động 6.000.000–12.000.000+đ/chiếc, tùy kích thước, số hố, yêu cầu hoàn thiện và phụ kiện kèm theo. Biên độ giá biến động theo thời điểm vật liệu, cấu hình, số lượng và hạn giao. Đây là cơ sở để Quý khách lập ngân sách sơ bộ nhanh trước khi chốt BOM.
Công thức mô-đun (dễ đọc – dễ so sánh). Giá dự án được chuẩn hóa theo công thức: Giá = (VL + CN + Hoàn thiện + Phụ kiện) × Số lượng ± Lead time. Trong đó VL (vật liệu) phản ánh mác thép/độ dày/diện tích tấm; CN (công nghệ) bao gồm cắt laser, dập hoặc hàn TIG, mài – passivation; Hoàn thiện là xử lý bề mặt BA/HL, lớp chống ồn/condensation; Phụ kiện gồm vòi, xi phông, van đạp chân, bẫy mỡ… Yếu tố lead time có thể tạo phụ phí khi yêu cầu gấp. Nếu cần đi sâu tác động của CNC đến giá trị gia công, mời Quý khách xem Công nghệ CNC ảnh hưởng chi phí thế nào?
Ví dụ BOM chuẩn để kiểm soát chi phí. Một cấu hình tham chiếu: tấm 304 dày 1.0mm; 2 bát xả Ø114; bàn xả 600mm có rãnh hướng nước; kệ dưới 1 tầng; backsplash 100mm; lớp phủ chống ồn – chống ngưng tụ đáy. BOM tách rõ từng hạng mục để Quý khách loại/trừ nhanh theo ngân sách. Ở góc độ phê duyệt nội bộ, BOM chi tiết giúp so sánh táo bạo giữa press sink và handmade, từ đó chọn giải pháp tối ưu cho hiệu suất vận hành.
Cam kết báo giá rõ theo bản vẽ/BOM. Chúng tôi tiếp nhận DWG/PDF/ảnh kèm ghi chú để báo nhanh, bảo đảm các giả định kỹ thuật được thể hiện minh bạch. Nếu dự án tại TP.HCM và lân cận, đội kỹ thuật có thể khảo sát, đo đạc thực tế; xem thêm Dịch vụ gia công inox tại HCM. Mọi báo giá đều bám vào checklist QC (kích thước, rò nước, bề mặt) để nghiệm thu thuận lợi.
Các yếu tố tạo giá & tác động đến TCO
Vật liệu và độ dày tác động trực tiếp đến tuổi thọ và TCO. Inox 304 có chi phí vật liệu nhỉnh hơn 201 nhưng cho kháng ăn mòn vượt trội trong môi trường ẩm, hóa chất nhẹ, từ đó giảm bảo trì và kéo dài vòng đời sử dụng. Độ dày 0.8–1.2mm (handmade) mang lại cảm giác chắc tay, giảm ồn, hạn chế móp khi đặt nồi/khay nặng; trong khi 0.5–0.7mm (dập) tối ưu giá theo lô. Nếu Quý khách cần ROI vận hành dài hạn, chọn 304 dày hợp lý luôn cho tổng chi phí sở hữu tích cực.
Công nghệ sản xuất quyết định cấu trúc giá. Dập khuôn dùng khuôn và máy dập thủy lực cho sản lượng cao, chi phí/đơn vị tốt, phù hợp khi kích thước theo bộ khuôn có sẵn. Handmade sử dụng cắt laser – chấn – hàn TIG, mài – passivation, cho phép góc vuông R0–R10, kích thước theo layout, độ dày lớn. Về chi phí, handmade cao hơn cho mỗi chiếc nhưng đem lại linh hoạt, độ bền và thẩm mỹ vuông vắn; dập khuôn lợi thế khi cần số lượng lớn và lead time ngắn.
Phụ kiện và hoàn thiện nâng trải nghiệm – ảnh hưởng OPEX. Vòi cảm biến/van đạp chân, xi phông ngăn mùi chuẩn, bẫy mỡ, lớp phủ chống ồn/ngưng tụ… đều tăng chi phí đầu tư ban đầu nhưng giảm rò rỉ, giảm ẩm mốc và tiếng ồn, từ đó tiết kiệm thời gian vệ sinh và chi phí bảo trì. Bề mặt BA cho thẩm mỹ sáng; HL che xước tốt cho bếp bận rộn. Chọn đúng sẽ giúp vận hành êm, ít downtime và ổn định chất lượng dịch vụ.
Khung giá tham chiếu thị trường
Dải giá phổ biến để lập ngân sách nhanh. Mẫu cơ bản 1–2 hố: khoảng 3.300.000–5.000.000đ/chiếc, phù hợp nhu cầu phổ thông, thành mỏng hơn, bề mặt liền mạch, dễ vệ sinh. Dòng handmade dày 1.0–1.2mm: khoảng 6.000.000–12.000.000+đ/chiếc, đáp ứng nhu cầu tùy biến kích thước, góc vuông, phụ kiện theo layout bếp công nghiệp. Khoảng giá trên chưa gồm vòi/phụ kiện.
Vì sao giá có thể khác nhau đáng kể? Ba nhóm yếu tố chính: (1) vật liệu và độ dày (304 dày hơn = CAPEX tăng, OPEX giảm); (2) công nghệ (press vs handmade) và độ phức tạp bản vẽ; (3) phụ kiện/hoàn thiện và hạn giao. Số lượng càng lớn, dập khuôn càng tối ưu chi phí/đơn vị; ngược lại, lô nhỏ/phi tiêu chuẩn, handmade mang lại giá trị rõ rệt.
Gợi ý kịch bản ngân sách. Quầy bar nhỏ, 1 hố, kích thước tiêu chuẩn: ngân sách thấp, ưu tiên dập khuôn. Bếp 100–200 suất/giờ, 2 hố, có bàn xả/kệ: ngân sách trung bình, cân nhắc handmade 0.8–1.0mm để tăng cứng, giảm ồn. Bếp >200 suất/giờ/HACCP: 3 hố, bồn sâu, backsplash, phụ kiện cảm biến/đạp chân — ngân sách cao hơn nhưng vận hành êm và bền, lợi TCO.
Báo giá theo mô-đun + ví dụ BOM
Cách tách giá theo mô-đun để so sánh công bằng. Tách VL/CN/Hoàn thiện/Phụ kiện giúp Quý khách biết chính xác khoản nào “ăn” ngân sách và chủ động điều chỉnh. VL gồm mác/độ dày/diện tích tấm; CN gồm cắt laser CNC, dập hoặc hàn TIG, mài – passivation; Hoàn thiện gồm BA/HL, lót chống ồn/chống ngưng tụ; Phụ kiện gồm vòi, xi phông, van đạp chân, bẫy mỡ, giá úp khay.
Ví dụ BOM tham chiếu. Cấu hình 2 hố handmade 1.0mm, footprint 1200×750, bàn xả 600mm, kệ dưới 1 tầng, backsplash 100mm, 2 bát xả Ø114, lớp phủ chống ồn/condensation. Bảng dưới đây minh họa cách liệt kê để nghiệm thu – so sánh:
| Hạng mục | Thông số | Số lượng |
|---|---|---|
| Vật liệu | Inox 304 tấm 1.0mm, bề mặt HL | Theo bản vẽ |
| Bồn/hố | 2 hố, sâu 230–250mm | 01 bộ |
| Bàn xả | 600mm có rãnh hướng nước | 01 chiếc |
| Kệ dưới | 1 tầng, khung gia cường | 01 chiếc |
| Backsplash | Cao 100mm, liền thân | 01 chiếc |
| Bát xả | Ø114 kèm lưới lọc | 02 bộ |
| Lớp phủ đáy | Chống ồn + chống ngưng tụ | Theo tiêu chuẩn |
Kênh nhận bản vẽ & báo nhanh. Gửi DWG/PDF/ảnh kèm ghi chú kích thước, số hố, vị trí lỗ vòi/xả và phụ kiện mong muốn; chúng tôi phản hồi báo giá sơ bộ nhanh, sau đó chốt BOM – tiến độ.
Lead time, bảo hành, SLA hỗ trợ
Lead time tham chiếu. Hàng tiêu chuẩn, số lượng nhỏ: thường 3–7 ngày làm việc (tùy tồn vật tư). Hàng handmade theo bản vẽ: 7–12 ngày cho lô nhỏ; lô trung bình/lớn hoặc cấu hình phức tạp: 10–20+ ngày. Khi cần gấp, có thể sắp xếp ưu tiên ca máy với phụ phí lead time sau khi thống nhất.
Bảo hành & tài liệu kèm hợp đồng. Bảo hành theo chính sách công ty, kèm checklist nghiệm thu và hướng dẫn vận hành/bảo trì. Hồ sơ CO/CQ/MTC được bàn giao theo lô để Quý khách truy xuất vật liệu và công nghệ. Phạm vi bảo hành, mốc thời gian, quy trình xử lý được ghi rõ trong hợp đồng/PO.
SLA phản hồi kỹ thuật. Dự án gấp sẽ có đầu mối kỹ thuật chịu trách nhiệm phản hồi trong khung giờ thỏa thuận; các thay đổi bản vẽ được cập nhật nhanh để không ảnh hưởng tiến độ. Khi phát sinh yêu cầu CNC đặc thù, đội ngũ sẽ tư vấn phương án tối ưu để giữ chi phí cạnh tranh mà vẫn đạt chất lượng.
Giải đáp nhanh về chi phí
Hỏi: Giá thay đổi thế nào khi tăng độ dày từ 0.8 lên 1.2mm?
Đáp: Tăng độ dày khiến chi phí vật liệu và công đoạn gia công (cắt, chấn, hàn) tăng theo, nhưng đổi lại là bề mặt chắc tay, ít ồn, khó móp và mối hàn bền hơn. Với bếp tải nặng/va đập cao, dày 1.0–1.2mm giúp giảm OPEX do ít sửa chữa, nâng TCO tích cực.
Hỏi: Handmade có đắt hơn dập khuôn nhiều không?
Đáp: Handmade thường cao hơn do tấm dày và công đoạn hàn – hoàn thiện thủ công; bù lại Quý khách có góc vuông hiện đại, kích thước theo layout và độ bền vượt trội. Khi cần số lượng lớn và kích thước theo khuôn, dập khuôn là lựa chọn kinh tế; handmade đáng nâng cấp khi ưu tiên độ bền/ thẩm mỹ và tùy biến.
Hỏi: Thời gian giao hàng trung bình là bao lâu?
Đáp: Hàng tiêu chuẩn 3–7 ngày; hàng handmade theo bản vẽ 7–12 ngày cho lô nhỏ, 10–20+ ngày cho lô lớn/phức tạp. Mốc cụ thể sẽ được xác nhận trong báo giá và cập nhật theo tiến độ vật tư.
Khi đã nắm vững cấu trúc chi phí và khung giá, câu hỏi còn lại là nên chọn đối tác nào để yên tâm về chất lượng – tiến độ. Phần kế tiếp sẽ trình bày Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh (ISO 9001:2015, xưởng chủ động) + CTA để Quý khách ra quyết định tự tin.
Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh (ISO 9001:2015, xưởng chủ động)
Hải Minh sở hữu xưởng trực tiếp, ISO 9001:2015 và đội ngũ kỹ sư TIG/CNC giúp bàn giao nhanh – chuẩn – minh bạch; liên hệ để nhận đề xuất kỹ thuật miễn phí.
Sau khi Quý khách đã nắm rõ cấu trúc chi phí và mô hình báo giá theo mô-đun, bước quyết định là chọn đối tác đủ năng lực để đảm bảo chất lượng – tiến độ – minh bạch hồ sơ. Cơ Khí Hải Minh hội tụ xưởng chủ động, quy trình ISO 9001:2015 và kỹ sư giàu kinh nghiệm, giúp dự án chậu rửa inox vận hành trơn tru từ bản vẽ đến nghiệm thu. Dưới đây là bằng chứng năng lực để Quý khách ra quyết định tự tin.

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu công năng – luồng rửa, xuất BOM rõ ràng để kiểm soát CAPEX/OPEX.
Sản Xuất Tại Xưởng
Chủ động máy laser CNC, chấn CNC, hàn TIG; kiểm soát ISO 9001:2015 và truy xuất vật liệu.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Thi công trọn gói, checklist QC – leak test, hướng dẫn SOP vận hành và bảo trì.
Năng lực xưởng & ISO 9001:2015. Chúng tôi vận hành xưởng gia công inox với hệ máy đồng bộ: laser CNC để cắt chính xác chi tiết, chấn CNC tạo hình biên dạng, và hàn TIG Argon cho mối hàn sạch – kín nước. Các bước sản xuất, kiểm soát thiết bị đo lường và truy xuất lô vật tư đều nằm trong hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015 (tham khảo tiêu chuẩn trên Wikipedia). Nhờ vậy, năng suất và độ ổn định chất lượng được đảm bảo giữa các lô sản xuất.
Quy trình hợp tác minh bạch. Từ tiếp nhận yêu cầu – khảo sát – lên bản vẽ 2D/3D – phê duyệt mẫu đến sản xuất – QC – bàn giao đều có mốc kiểm soát rõ ràng, biên bản và checklist kèm theo. Trong mỗi giai đoạn, kỹ sư phụ trách cập nhật tiến độ và đề xuất tối ưu để giữ chi phí hợp lý. Quý khách có thể tham khảo Năng lực tổng thể & quy trình ISO để hình dung đầy đủ cách chúng tôi triển khai dự án.
Case study ngắn – đo bằng KPI. Với nhà hàng lưu lượng 150 suất/giờ, cấu hình chậu 3 hố + bàn xả giúp rút ngắn thời gian vệ sinh mỗi ca khoảng 10–15%, bàn giao đúng tiến độ như cam kết. Ở xưởng chế biến, chậu handmade dày 1.2mm, góc R5 đạt 0 lỗi rò nước khi nghiệm thu. Khu y tế dùng bồn rửa tay treo tường kèm van đạp, mức tuân thủ vệ sinh được cải thiện rõ rệt qua nhật ký vận hành.
Hồ sơ kỹ sư & chứng chỉ. Dự án được gán một đầu mối kỹ thuật chịu trách nhiệm từ bản vẽ đến nghiệm thu; đội hàn có chứng chỉ tay nghề TIG, tuân thủ quy trình làm sạch nhiệt màu và passivation. Bộ hồ sơ bàn giao gồm CO/CQ/MTC, checklist QC, bản vẽ hoàn công và hướng dẫn SOP bảo trì. Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 là khung xương cho toàn bộ chuỗi kiểm soát (tìm hiểu thêm về tiêu chuẩn tại ISO 9001).
Hành động ngay – nhận đề xuất kỹ thuật miễn phí. Quý khách chỉ cần gửi DWG/PDF/ảnh hiện trạng kèm kích thước, số hố, độ dày mong muốn và phụ kiện (vòi, van đạp chân, xi phông). Kỹ sư của chúng tôi sẽ phản hồi cấu hình tối ưu, tách BOM minh bạch và báo giá nhanh giúp Quý khách phê duyệt nội bộ thuận tiện. Với danh mục dự án đã thực thi, mời Quý khách xem chậu rửa công nghiệp để tham khảo.
Năng lực xưởng & máy móc chủ lực
Danh mục máy: laser CNC, chấn CNC, hàn TIG, đánh bóng. Hệ cắt laser CNC giúp mép cắt sạch, sai số thấp, thuận lợi cho dập/chấn ở bước sau. Máy chấn CNC đảm bảo góc gấp ổn định, đặc biệt với chậu handmade cần R0–R10 sắc nét. Hàn TIG Argon tạo mối hàn thấu đều, ít xỉ, dễ mài phẳng – đánh bóng để đạt bề mặt BA/HL.
Kiểm soát chất lượng theo ISO 9001:2015, truy xuất vật liệu. Mỗi lô inox 304/201 đều có CO/CQ/MTC, mã hóa để truy xuất. Quy trình QC gồm kiểm kích thước, độ phẳng, bán kính góc và test kín nước giữ thời gian quan sát tối thiểu theo quy định nội bộ. Tất cả được chuẩn hóa thành checklist, giảm rủi ro và rút ngắn nghiệm thu.
Kho vật tư 304/201 đảm bảo tiến độ. Dự trữ tấm 304/201 ở các độ dày phổ biến (0.8–1.5mm handmade; 0.5–0.7mm dập) giúp rút ngắn lead time. Việc chủ động vật tư cho phép chúng tôi linh hoạt trước biến động thị trường và các yêu cầu gấp. Khi cần, phương án thay thế tương đương sẽ được tư vấn minh bạch để giữ tiến độ.
Để xem chi tiết năng lực CNC, Quý khách có thể tham khảo dịch vụ gia công CNC inox hiện đại của Cơ Khí Hải Minh.
Quy trình ISO 9001:2015 từ tư vấn đến nghiệm thu
Tiếp nhận yêu cầu – khảo sát – bản vẽ – duyệt mẫu. Chúng tôi bóc tách yêu cầu theo use-case, khảo sát hiện trường khi cần và lên bản vẽ 2D/3D thể hiện đầy đủ kích thước, lỗ xả/vòi, cao độ lắp đặt. Mẫu hoàn thiện (finish BA/HL, góc R) được duyệt trước khi vào sản xuất để đồng thuận thẩm mỹ – kỹ thuật.
Kiểm soát sản xuất – QC (leak test/kích thước/bề mặt). Ở xưởng, đồ gá đảm bảo hình học, mối hàn TIG được kiểm tra độ thấu; sau mài – đánh bóng, bề mặt được soi ánh sáng để phát hiện lỗi. Bài test kín nước giữ nước đủ thời gian để phát hiện thấm vi thể; kích thước đối chiếu theo bản vẽ với sai số cho phép.
Hồ sơ bàn giao: CO/CQ/MTC, checklist QC, hướng dẫn bảo trì. Gói hồ sơ giúp Quý khách dễ nghiệm thu và thuận lợi khi kiểm toán nội bộ/HACCP. Hướng dẫn SOP vệ sinh – bảo trì đi kèm nhằm giữ hiệu suất vận hành và tuổi thọ thiết bị.
Case study tiêu biểu & kết quả đạt được
Nhà hàng 150 suất/giờ. Cấu hình chậu 3 hố + bàn xả rãnh thoát, độ dày phù hợp giúp thao tác chắc tay. KPI vận hành ghi nhận thời gian vệ sinh ca giảm ~15% và khu rửa khô ráo hơn, hạn chế trơn trượt. Dự án bàn giao đúng hạn, lắp đặt gọn, không phát sinh.
Xưởng chế biến. Chậu handmade dày 1.2mm, góc R5, hàn TIG mài phẳng đạt 0 lỗi rò nước ở bài test giữ nước. Bề mặt HL đồng đều giúp che xước nhẹ trong vận hành dày đặc. Khách hàng đánh giá cao tính ổn định và cảm giác chắc tay.
Khu y tế. Bồn rửa tay treo tường kèm van đạp và backsplash cao hạn chế bắn nước lên tường. Việc tách luồng rửa tay nâng tỷ lệ tuân thủ vệ sinh; vật liệu 304 hỗ trợ khử khuẩn thường xuyên mà không đổi màu. Hệ thoát nước và xi phông ngăn mùi hoạt động ổn định.
“Đặt hàng chậu handmade góc vuông R5 tại Cơ Khí Hải Minh cho khu sơ chế, chúng tôi nhận hàng đúng hẹn, leak test đạt chuẩn, bề mặt HL đẹp và dễ vệ sinh.”
— Đại diện vận hành chuỗi F&B tại TP.HCM
CTA: Nhận tư vấn miễn phí + đề xuất kỹ thuật kèm báo giá
Kêu gọi gửi bản vẽ DWG/PDF/ảnh. Quý khách vui lòng mô tả số hố, kích thước tổng thể/độ sâu, vị trí lỗ vòi/xả và phụ kiện mong muốn. Thông tin này giúp chúng tôi lên cấu hình sát nhu cầu và tối ưu chi phí.
Hẹn lịch trao đổi với kỹ sư TIG/CNC. Kỹ sư sẽ gợi ý độ dày 0.8–1.2mm (handmade) hay 0.5–0.7mm (dập), bán kính góc R phù hợp và phương án lót chống ồn/condensation. Các đề xuất đều gắn với mục tiêu hiệu suất – ngân sách – tiến độ.
Cam kết báo giá rõ ràng & phản hồi nhanh. Chúng tôi tách BOM theo mô-đun, báo giá sơ bộ trong 24–48 giờ làm việc với hồ sơ kỹ thuật kèm theo. Dự án gấp sẽ có đầu mối kỹ thuật phản hồi trong khung giờ đã thống nhất để giữ tiến độ.
- Quý khách thường hỏi: Bàn giao gồm CO/CQ/MTC, checklist QC, hướng dẫn SOP; chúng tôi có thể hỗ trợ bố trí theo thông lệ HACCP (backsplash, bồn rửa tay treo tường, van đạp) và nhận báo giá nhanh khi Quý khách gửi đầy đủ DWG/PDF/kích thước/số hố/độ dày/phụ kiện/thời hạn.
Ngay sau phần chứng minh năng lực và quy trình ở trên, chúng tôi sẽ tóm lược các điểm cốt lõi cần ghi nhớ để Quý khách tiện đối chiếu nhanh trong giai đoạn ra quyết định.
BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG CHẬU RỬA INOX THEO YÊU CẦU?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Hotline: 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com

















