Tổng quan quy trình thi công bếp công nghiệp (chuẩn Việt Nam)
Quy trình chuẩn gồm 10 bước khép kín từ khảo sát, thiết kế 2D/3D & M&E, lắp đặt theo nguyên tắc 1 chiều đến chạy thử, nghiệm thu và bảo trì để bếp vận hành an toàn – hiệu quả.
Với quy trình thi công bếp công nghiệp được chuẩn hóa tại Cơ Khí Hải Minh, Quý khách kiểm soát toàn bộ vòng đời dự án từ khảo sát, thiết kế 2D/3D – M&E, thi công lắp đặt theo nguyên tắc 1 chiều, cho đến chạy thử – nghiệm thu – bảo trì. Mục tiêu là một hệ thống bếp đạt hiệu suất vận hành cao, an toàn điện/nước/gas, đáp ứng các thông lệ VSATTP theo HACCP và quản trị rủi ro thi công rõ ràng.
Chúng tôi làm rõ timeline, mốc nghiệm thu, và bộ hồ sơ bàn giao để CAPEX minh bạch và tối ưu OPEX/TCO trong khai thác dài hạn. Trên thực tế, cách tiếp cận này giúp giảm phát sinh, rút ngắn thời gian đưa bếp vào hoạt động và tạo nền tảng mở rộng công suất khi nhu cầu tăng.
Xem nhanh:
- Tổng quan quy trình thi công bếp công nghiệp (chuẩn Việt Nam)
- Bài toán & rủi ro thường gặp khi thi công
- Điều kiện tiên quyết & hồ sơ chuẩn bị (Prerequisites)
- Quy trình thi công từng bước (Step-by-Step Process)
- Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh (Trust & Capability)
- Case study & minh chứng kết quả
- FAQ chuyên sâu theo PAA
- Kêu gọi hành động & bước tiếp theo
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế, gia công inox các loại Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 201/304 cho gia công inox, và các giải pháp cho nhà hàng, khách sạn.)

Khung 10 bước chuẩn hóa: Quy trình của chúng tôi bao gồm khảo sát – thiết kế 2D/3D & M&E – dự toán/hợp đồng – sản xuất/nhập thiết bị – lắp đặt theo khu – kết nối phụ trợ (điện/nước/gas/hút mùi/thoát sàn) – vệ sinh/kiểm tra – chạy thử/hiệu chỉnh – nghiệm thu/bàn giao – bảo hành/bảo trì. Mỗi bước đều có tiêu chí kiểm soát chất lượng rõ ràng, biên bản nghiệm thu và điểm dừng kỹ thuật để tránh lỗi chuỗi. Sự đồng bộ giữa bản vẽ M&E và bố trí thiết bị đảm bảo tiến độ liền mạch, hạn chế đục phá lại và giảm chi phí phát sinh. Quý khách có thể tham khảo thêm tại trang quy trình thi công bếp công nghiệp của chúng tôi.
- 1) Khảo sát thực địa và đo đạc; 2) Thiết kế 2D/3D & M&E; 3) Dự toán – hợp đồng; 4) Sản xuất/nhập thiết bị; 5) Lắp đặt theo khu; 6) Kết nối phụ trợ; 7) Vệ sinh – kiểm tra; 8) Chạy thử – hiệu chỉnh; 9) Nghiệm thu – bàn giao; 10) Bảo hành – bảo trì.
Nguyên tắc bếp một chiều: Luồng di chuyển được tổ chức theo Kho → Sơ chế → Nấu → Soạn chia → Rửa, tránh giao cắt giữa sạch/bẩn để giảm rủi ro nhiễm chéo. Tư duy “flow” giúp tối ưu thao tác, rút ngắn quãng đường di chuyển và chuẩn hóa SOP vận hành. Cách bố trí này phù hợp thực hành VSATTP và tư duy quản lý theo HACCP (tham khảo). Khi thiết kế, chúng tôi kiểm soát cả chiều gió – hút mùi, vị trí ra/vào và luồng trả dụng cụ bẩn để flow luôn thông suốt.
Tiêu chí bếp đạt chuẩn: Hệ thống điện có aptomat bảo vệ, nối đất toàn mạng; gas được test áp, có van ngắt khẩn; cấp/thoát nước bố trí thuận chiều làm việc. Thông gió – hút mùi đủ lưu lượng theo bản vẽ, sử dụng Chụp hút khói đúng kích thước và ống gió – quạt phù hợp. Thoát sàn có độ dốc hợp lý và bẫy mỡ, bề mặt thiết bị dùng inox 304 giúp chống ăn mòn, dễ vệ sinh; sàn chống trượt để an toàn thao tác.
Mốc thời gian tham chiếu: Dự án nhỏ (80–150 suất): 2–4 tuần; quy mô trung bình (300–800 suất): 4–6 tuần; bếp lớn: 6–8+ tuần, tùy mức độ cải tạo và thiết bị đặc thù. SLA phát hành bản vẽ 2D/3D sau khảo sát: 2–5 ngày làm việc để Quý khách sớm phê duyệt. Thời gian tổng thể còn chịu ảnh hưởng bởi điều chỉnh mặt bằng, phê duyệt PCCC và lead time của thiết bị nhập khẩu.
Deliverables bàn giao: Hồ sơ bàn giao gồm bản vẽ AutoCAD 2D, model 3D, bản vẽ M&E (điện/nước/gas/thoát sàn/chụp hút), SOP chạy thử – vận hành, checklist nghiệm thu và sổ bảo hành/bảo trì. Các tài liệu này giúp chuẩn hóa đào tạo nhân sự, thuận lợi kiểm soát rủi ro và là nền tảng mở rộng công suất về sau. Với hạng mục thoát sàn và dầu mỡ thải, chúng tôi khuyến nghị tích hợp Bể Tách Mỡ ngay từ giai đoạn thiết kế để giảm tắc nghẽn và tuân thủ yêu cầu môi trường.
Khung 10 bước thi công chuẩn hóa

Ở mỗi bước, mục tiêu là kiểm soát chất lượng và tiến độ. Khảo sát phải đủ dữ liệu kích thước, cao độ, điểm chờ M&E; thiết kế 2D/3D phải thể hiện rõ thiết bị, tuyến ống, mương thoát sàn và chụp hút. Dự toán bám bản vẽ để khóa CAPEX; xưởng sản xuất gia công đúng chuẩn inox 304 theo bản vẽ kỹ thuật. Lắp đặt chia theo khu chức năng và có biên bản nghiệm thu nội bộ. Chạy thử/hiệu chỉnh mô phỏng tải thực tế, ghi nhận thông số để bàn giao đào tạo.
Các điểm kiểm tra trọng yếu gồm: bảo đảm flow 1 chiều không giao cắt; đồng bộ điện – nước – gas – hút mùi theo bản vẽ M&E; test rò rỉ gas và đo điện trở nối đất; kiểm tra độ dốc thoát sàn và vận tốc gió tại chụp hút. Bước vệ sinh trước bàn giao phải đạt chuẩn vệ sinh bề mặt, không ba via, không cạnh sắc; hồ sơ SOP và checklist vận hành sẵn sàng để đưa vào ca làm việc. Chuỗi kiểm soát này giúp giảm lỗi tái công, tiết kiệm thời gian nghiệm thu và sớm đưa bếp vào vận hành thương mại.
Tiêu chí một bếp công nghiệp đạt chuẩn

VSATTP bắt đầu từ thiết kế tách bạch sạch/bẩn: lối vào nguyên liệu – lối ra thành phẩm riêng, mặt bàn inox 304 dễ vệ sinh, bồn rửa đúng số hố và có vòi phun tráng. Quy trình sơ chế – nấu – soạn – rửa theo 1 chiều giảm nhiễm chéo; SOP vệ sinh theo ca giúp duy trì tiêu chuẩn. Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo HACCP và khung ISO 22000 là khuyến nghị để nâng mức kiểm soát chất lượng (ISO 22000).
Về an toàn, hệ thống điện áp dụng MCB/ELCB, tủ điện có nhãn mạch và nối đất toàn phần. Gas trung tâm cần có van ngắt khẩn, cảm biến rò rỉ và test áp trước nghiệm thu; đường ống chống va đập cơ học. Thoát sàn chống trơn, rãnh thu nước có song chắn rác và bẫy mùi; các cạnh thiết bị được vê tròn để tránh gây thương tích trong thao tác.
Hiệu suất vận hành phụ thuộc thông gió – hút mùi đạt lưu lượng thiết kế và độ ồn phù hợp ca làm việc. Chụp hút đúng diện tích phủ bếp và cao độ hợp lý, quạt – ống gió chọn theo trở lực đường ống. Nước cấp đủ áp, bố trí điểm chờ hợp lý; thiết bị sắp xếp tối ưu thao tác, rút ngắn thời gian quay vòng và giảm thất thoát nhiệt.
Timeline & SLA theo quy mô dự án

Thời gian thi công điển hình: 2–4 tuần với 80–150 suất; 4–6 tuần cho 300–800 suất; 6–8+ tuần với bếp lớn hoặc có cải tạo hạ tầng phức tạp. Mốc thời gian được gắn với các điểm dừng kỹ thuật (xong M&E, xong lắp đặt, xong chạy thử) để quản lý tiến độ minh bạch. Việc tập kết thiết bị và vật tư theo lệnh sản xuất giúp hạn chế chờ đợi tại công trường.
SLA phát hành bản vẽ 2D/3D sau khảo sát từ 2–5 ngày làm việc, đảm bảo vòng phê duyệt nhanh và sớm chốt phương án. Trong giai đoạn này, chúng tôi rà soát phối hợp M&E với tổng thầu/xây dựng để tránh xung đột không gian trần – sàn – tường.
Các yếu tố ảnh hưởng gồm điều chỉnh mặt bằng theo yêu cầu chủ đầu tư, yêu cầu PCCC tòa nhà, thời gian nhập các thiết bị đặc thù. Với dự án có ràng buộc giờ thi công, chúng tôi lập kế hoạch ca đêm/cuối tuần để giữ tiến độ tổng thể, giảm ảnh hưởng đến vận hành tòa nhà.
Sơ đồ flow 1 chiều & bố cục theo khu

Flow 1 chiều minh họa tuyến di chuyển nguyên liệu – bán thành phẩm – thành phẩm không giao cắt. Điểm nhập hàng gần kho lạnh, tuyến sơ chế kết nối trực tiếp khu nấu và tách biệt tuyến trả đồ bẩn. Tại khu soạn chia, thiết bị giữ nóng và bàn soạn đặt theo hướng ra đồ, hạn chế quay đầu.
Bố cục theo khu gồm Kho/Sơ chế – Nấu – Soạn – Rửa, với cửa ra/vào hợp lý và chiều mở cửa tránh cản trở luồng di chuyển. Hệ thống hút – cấp gió được tính lưu lượng theo tải nhiệt khu nấu; đường trả đồ bẩn dẫn thẳng về khu rửa để đóng vòng 1 chiều. Thiết kế như vậy rút ngắn thao tác, gia tăng an toàn và giữ chuẩn vệ sinh trong toàn ca.
Ngay sau phần tổng quan, chúng tôi sẽ phân tích các bài toán và rủi ro thường gặp trong thi công để Quý khách chủ động phòng ngừa và kiểm soát phát sinh.
Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Sau khi đã đặt lịch khảo sát và nhận đề xuất kỹ thuật, dưới đây là tóm tắt cô đọng để Quý khách ra quyết định nhanh, nắm rõ khung triển khai và tiêu chí nghiệm thu.
- Quy trình 10 bước, bám nguyên tắc bếp 1 chiều: Khảo sát – thiết kế 2D/3D & M&E – duyệt cấu hình – dự toán/HĐ – sản xuất/nhập thiết bị – lắp đặt theo khu – kết nối điện/nước/gas/hút mùi – kiểm tra tổng thể – chạy thử có tải – đào tạo, nghiệm thu, bảo trì. Đây là xương sống giúp kiểm soát tiến độ, chi phí và chất lượng.
- 1 chiều + M&E đồng bộ là nền tảng: Luồng sạch/bẩn không giao cắt, bố trí theo khu chức năng và phối hợp M&E ngay trên bản vẽ để bảo đảm VSATTP, an toàn lao động, hiệu suất vận hành và tuân thủ yêu cầu PCCC.
- Timeline tham chiếu theo quy mô: Dự án nhỏ 2–4 tuần; trung bình 4–6 tuần; lớn 6–8+ tuần. Thời lượng chịu ảnh hưởng bởi mức sẵn sàng mặt bằng, độ phức tạp M&E, lead time thiết bị và tốc độ phê duyệt.
- Checklist nghiệm thu định lượng theo từng hệ: Điện (nối đất, MCB/ELCB), nước (áp/lưu lượng), gas (thử kín – giữ áp), thông gió/hút mùi (lưu lượng – độ ồn), thoát sàn (cao độ – lưu dẫn). Tất cả đều được đo, ghi biên bản rõ ràng.
- SOP an toàn và vận hành ngày đầu: Bộ quy trình an toàn điện/nước/gas, hướng dẫn đo – hiệu chỉnh lưu lượng hút mùi theo bản vẽ, trình tự khởi động/dừng, tiêu chí đạt – không đạt giúp đưa bếp vào khai thác ổn định ngay.
- Deliverables đầy đủ để quản trị dự án: Bản vẽ AutoCAD 2D, phối cảnh 3D, hồ sơ M&E as‑built, SOP chạy thử – vệ sinh, sổ tay bảo hành/bảo trì và lịch bảo trì khuyến nghị. Hồ sơ chuẩn giúp Quý khách thẩm định nội bộ nhanh.
- Lý do chọn Cơ Khí Hải Minh: Xưởng inox theo ISO 9001:2015, đội ngũ kỹ sư M&E giàu kinh nghiệm, SLA minh bạch, hỗ trợ kỹ thuật 24/7; mục tiêu tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) và hiệu suất vận hành dài hạn.
Nếu chỉ nhớ 1 điều: Quy trình 10 bước theo chuẩn 1 chiều cùng M&E đồng bộ chính là chìa khóa để bếp vận hành an toàn – hiệu quả và nghiệm thu trôi chảy.
Bài toán & rủi ro thường gặp khi thi công
Những rủi ro lớn nhất đến từ bố trí sai luồng 1 chiều và M&E không đồng bộ; phòng ngừa bằng bản vẽ chuẩn, checklist kiểm thử và tiêu chí nghiệm thu định lượng.
Tiếp nối phần tổng quan, đây là nơi Quý khách nhận diện sớm các rủi ro thi công bếp công nghiệp có khả năng làm trễ tiến độ, tăng CAPEX/OPEX và ảnh hưởng VSATTP. Từ kinh nghiệm triển khai thực tế và thông lệ HACCP (tham khảo), Cơ Khí Hải Minh tổng hợp 6 nhóm rủi ro cốt lõi và cách kiểm soát bằng bản vẽ – checklist – nghiệm thu định lượng. Mục tiêu: khóa phát sinh, giữ dòng công việc thông suốt theo nguyên tắc 1 chiều.

6 nhóm rủi ro cần đặc biệt lưu ý khi ký hợp đồng thi công bếp gồm:
- Flow 1 chiều sai, giao cắt sạch – bẩn.
- M&E không đồng bộ: tải điện, áp nước, điểm gas lệch.
- An toàn gas và thông gió – hút mùi chưa đạt.
- Thoát sàn/bẫy mỡ không đúng chuẩn, gây tắc và mùi.
- Quản trị tiến độ kém dẫn tới phát sinh chi phí.
- Nghiệm thu thiếu test định lượng, bàn giao cảm tính.
Để kiểm soát những rủi ro trên, Quý khách nên bám sát bản vẽ 2D/3D và M&E đã duyệt, tổ chức nghiệm thu theo checklist từng hệ (điện, nước, gas, hút mùi, thoát sàn). Việc thực hiện theo quy trình thi công bếp công nghiệp chuẩn giúp chuẩn hóa điểm dừng kỹ thuật, giảm đục phá lại và ràng buộc trách nhiệm giữa các bên.
Sai nguyên tắc 1 chiều: giao cắt sạch – bẩn

Hậu quả lớn nhất của nguyên tắc bếp một chiều sai phạm là nhiễm chéo, ùn tắc thao tác và nguy cơ vi phạm VSATTP. Khi tuyến kho → sơ chế → nấu → soạn chia → rửa bị giao cắt, rác thải và dụng cụ bẩn có thể quay ngược vào khu sạch. Điều này không chỉ làm giảm hiệu suất vận hành mà còn gây rủi ro về kiểm tra nội bộ và đánh giá bởi cơ quan chức năng.
Giải pháp chúng tôi áp dụng là rà soát sơ đồ luồng ngay trên bản vẽ, thực hiện mock-up lối vào/ra, điều chỉnh chiều mở cửa và bố trí vách ngăn, pass-through hoặc biển báo để tách bạch rõ ràng. Việc kẻ vạch sàn, định tuyến trả đồ bẩn thẳng về khu rửa, cùng SOP vệ sinh theo ca giúp flow luôn thông suốt. Cách tiếp cận này phù hợp thực hành HACCP và giảm thiểu rủi ro vận hành về sau.
M&E không đồng bộ: tải điện, áp nước, điểm gas

M&E lệch chuẩn thường dẫn tới quá tải điện, tụt áp nước, điểm gas sai vị trí buộc phải đục phá bổ sung. Ổ cắm sát nguồn nước, tủ điện thiếu MCB/ELCB hoặc không nối đất đầy đủ đều là nguy cơ an toàn. Với các thiết bị công suất lớn, sai số vị trí đấu nối có thể kéo theo thay đổi tuyến ống, tăng chi phí phát sinh và kéo dài thời gian nghiệm thu.
Kiểm soát bằng checklist phối hợp giữa chủ đầu tư – thầu M&E – đơn vị bếp, duyệt kỹ bản vẽ vị trí ổ cắm, van gas, mương thoát trước khi thi công. Tổ chức nghiệm thu trung gian theo khu/hệ và lập biên bản điểm dừng kỹ thuật để khóa rủi ro tái công. Đây là nhóm rủi ro dễ phòng ngừa nhất nếu hồ sơ được duyệt chặt và thông tin được cập nhật theo phiên bản bản vẽ mới nhất.
An toàn gas & thông gió: lỗi phổ biến

Các lỗi phổ biến gồm thiếu van ngắt khẩn, không test rò rỉ trước vận hành, tuyến ống đi sát nguồn nhiệt và không có bảo vệ cơ học. Thông gió – hút mùi yếu làm nhiệt tích tụ, dầu mỡ bám ngược trở lại bề mặt, ảnh hưởng sức khỏe nhân sự và chất lượng món. Hệ thống chụp hút, quạt và ống gió sai lưu lượng dẫn đến hiện tượng tràn khói, mùi kéo dài trong ca làm việc.
Chúng tôi áp dụng SOP test rò rỉ: nén khí, giữ áp và kiểm tra bằng dung dịch xà phòng, lưu biên bản kèm ảnh; bố trí van ngắt khẩn ở lối thoát. Về thông gió, tính toán và lắp đặt đúng lưu lượng thiết kế, sử dụng Chụp hút khói đúng quy cách, đảm bảo không gian bếp thông thoáng và tuân thủ bản vẽ đã duyệt. Cách làm này bám sát khuyến nghị an toàn trong các hướng dẫn kỹ thuật và thông lệ vận hành bếp chuyên nghiệp.
Thoát sàn & bẫy mỡ: tắc nghẽn, mùi hôi

Nguyên nhân thường thấy là độ dốc sàn sai, thiếu song chắn rác, không lắp bẫy mỡ tại các điểm rửa có dầu mỡ. Hậu quả là tắc nghẽn định kỳ, mùi hôi bốc lên và nước tràn ngược vào khu thao tác, làm giảm an toàn và năng suất làm việc. Khi sự cố lặp lại, chi phí vệ sinh và bảo trì tăng nhanh, ảnh hưởng trực tiếp TCO của dự án.
Giải pháp là thiết kế mương thoát có độ dốc theo bản vẽ, lắp bẫy mỡ trước khi đấu vào hệ thoát chung và lập lịch vệ sinh định kỳ. Với bếp có tải dầu mỡ cao, Quý khách nên tích hợp Bể Tách Mỡ ngay từ giai đoạn thiết kế để giảm rủi ro tắc nghẽn và đáp ứng yêu cầu môi trường. Khi nghiệm thu, kiểm tra thực địa bằng xả thử lưu lượng, quan sát tốc độ thoát và độ kín mối nối để bảo đảm vận hành ổn định.
Quản trị tiến độ và phát sinh chi phí

Phát sinh thường bắt nguồn từ chờ phê duyệt thay đổi, leadtime thiết bị đặc thù và đụng chéo với các mũi thi công khác. Không có Gantt chart và họp điều phối tuần sẽ khiến các bên thiếu dữ liệu, dẫn tới ngừng chờ và kéo dài timeline tổng. Điều này làm TCO tăng, ảnh hưởng kế hoạch khai trương hoặc bàn giao mặt bằng thương mại.
Chúng tôi thiết lập Gantt chi tiết, xác định mốc nghiệm thu trung gian theo khu/hệ, cập nhật ràng buộc mặt bằng và giờ thi công của tòa nhà. Biên bản họp tuần chốt trách nhiệm, vật tư – nhân lực, cùng phương án dự phòng cho thiết bị có leadtime dài. Với các điều khoản hợp đồng, khuyến nghị ghi rõ phạm vi – điểm loại trừ – tiêu chí nghiệm thu để hạn chế tranh chấp về chi phí phát sinh.
Nghiệm thu thiếu test định lượng

Không đo lưu lượng hút, độ ồn, tải nhiệt; không test tải điện, áp nước, gas theo các kịch bản sử dụng là lỗi nghiệm thu bếp nhà hàng rất thường gặp. Kết quả là bàn giao “cảm tính”, rủi ro phát sinh sự cố ngay khi tăng công suất phục vụ. Việc thiếu hồ sơ đo đạc cũng khiến bảo hành khó khăn vì không có dữ liệu mốc so sánh.
Giải pháp là xây dựng checklist định lượng bám bản vẽ và khuyến cáo hãng: đo vận tốc/lưu lượng gió tại chụp hút, kiểm tra độ ồn, test rò rỉ gas bằng giữ áp, chạy thử tải điện liên tục và đo áp – lưu lượng nước. Toàn bộ thông số được ghi vào biên bản nghiệm thu kèm ảnh và model as-built để làm căn cứ bảo hành, bảo trì. Đây là cơ sở kỹ thuật giúp Quý khách tự tin ký nghiệm thu cuối cùng.
Để ngăn chặn rủi ro ngay từ đầu, bước kế tiếp chúng tôi sẽ trình bày bộ điều kiện tiên quyết và hồ sơ cần chuẩn bị trước khi thi công: mặt bằng, bản vẽ M&E, mốc nghiệm thu và checklist chuẩn bị vật tư – thiết bị. Mời Quý khách xem tiếp phần “Điều kiện tiên quyết & hồ sơ chuẩn bị (Prerequisites)”.
Điều kiện tiên quyết & hồ sơ chuẩn bị (Prerequisites)
Chuẩn bị đủ dữ liệu vận hành, mặt bằng và yêu cầu M&E giúp rút ngắn thời gian thiết kế 2D/3D (2–5 ngày) và tránh phát sinh khi thi công.
Tiếp nối phần rủi ro đã chỉ ra, để khóa phát sinh và giữ tiến độ, Quý khách cần một bộ hồ sơ chuẩn ngay từ đầu. Khi dữ liệu được chuẩn hóa theo flow 1 chiều và đồng bộ M&E, phương án sẽ bám sát quy trình thi công bếp công nghiệp và hạn chế chỉnh sửa hiện trường. Dưới đây là danh mục điều kiện tiên quyết chúng tôi đề nghị áp dụng cho mọi dự án bếp nhà hàng, khách sạn, bếp ăn công nghiệp.

Checklist dữ liệu tối thiểu (quy mô suất, menu, ca làm, quy trình vận hành): Quý khách vui lòng cung cấp công suất phục vụ/ngày, giờ cao điểm và tần suất xoay vòng món để chúng tôi tính tải nhiệt – hút mùi – cấp điện phù hợp. Mô tả luồng vận hành dự kiến (kho → sơ chế → nấu → soạn → rửa) giúp kiểm soát nguyên tắc 1 chiều, giảm giao cắt sạch/bẩn. Menu sơ bộ và nhóm thiết bị chủ đạo là cơ sở xác định footprint cho khu nấu Á/Âu, lò, tủ hấp, bàn soạn và khu rửa. Thông tin Ca làm và số nhân sự theo ca hỗ trợ tối ưu mặt bàn thao tác, chiều rộng lối đi và điểm chờ nước/điện để tăng hiệu suất vận hành. Việc tiêu chuẩn hóa brief ngay từ đầu sẽ rút ngắn thời gian phê duyệt và giảm CAPEX do đục phá lại.
Bản vẽ mặt bằng, cao độ sàn, vị trí hạ tầng hiện hữu, bình/trạm gas: Cần bản vẽ kiến trúc (DWG/PDF), kích thước clear, cao độ hoàn thiện sàn/tường/trần để chốt lộ trình mương thoát và ống gió. Đánh dấu các đầu chờ điện – nước – thoát sàn – thông gió hiện hữu để đồng bộ bản vẽ M&E bếp công nghiệp, tránh xung đột với kết cấu. Xác nhận vị trí đặt bình LPG/trạm gas trung tâm, tủ điện và tuyến ống an toàn nhằm giảm rủi ro đổi tuyến. Sơ đồ mái/ban công giúp bố trí quạt – ống khói đúng hướng xả và hạn chế ồn/mùi. Dữ liệu này là đầu vào bắt buộc để khóa footprint và hạn chế phát sinh OPEX sau bàn giao.
Yêu cầu PCCC/VSATTP, giới hạn tiếng ồn/mùi: Đối chiếu quy chuẩn địa phương và yêu cầu tòa nhà về lối thoát hiểm, bình chữa cháy, báo cháy và khu vực tập kết an toàn. Ghi nhận quy định kiểm soát VSATTP theo thực hành HACCP và/hoặc ISO 22000 (tham khảo) để chuẩn hóa SOP vệ sinh – vận hành. Nếu có giới hạn tiếng ồn/mùi, cần nêu rõ khung giờ và chỉ tiêu để thiết kế chụp hút, quạt, tiêu âm và ống khói phù hợp. Với tải dầu mỡ cao, khuyến nghị tích hợp Bể Tách Mỡ ngay từ bản vẽ để tránh tắc nghẽn và mùi hôi. Các ràng buộc này giúp chúng tôi đưa ra giải pháp kỹ thuật tối ưu và bảo đảm nghiệm thu.
SLA phát hành thiết kế 2D/3D: Khi nhận đủ dữ liệu và hoàn tất khảo sát, Cơ Khí Hải Minh phát hành bộ bản vẽ 2D/3D trong 2–5 ngày làm việc. SLA này bao gồm phối hợp M&E với tổng thầu và cập nhật bản vẽ theo phiên bản mới nhất để tránh sai khác hiện trường. Chúng tôi duy trì kênh phản hồi nhanh để rút ngắn vòng phê duyệt, giúp giữ timeline tổng thể và chuẩn bị vật tư sớm. SLA rõ ràng là chìa khóa giảm rủi ro phát sinh và tăng tính sẵn sàng khai trương. Các mốc phát hành sẽ được ghi trong biên bản và cập nhật trên lịch Gantt.
Template brief dự án: Chúng tôi có sẵn mẫu brief dự án bếp công nghiệp giúp Quý khách điền nhanh dữ liệu vận hành, mặt bằng và ràng buộc kỹ thuật. Mẫu này bao gồm các trường công suất/ngày, giờ cao điểm, menu, ca làm, bản đồ hạ tầng, PCCC/VSATTP và tiêu chí nghiệm thu. Việc dùng chung biểu mẫu giúp các bên có cùng “ngôn ngữ”, giảm sai lệch thông tin. Vui lòng liên hệ đội ngũ của chúng tôi để nhận file template và được hướng dẫn cách điền, đảm bảo phương án thiết kế khởi động ngay khi khảo sát xong. Công cụ này đã chứng minh hiệu quả trong nhiều dự án quy mô từ 80 đến 800+ suất.
Checklist dữ liệu vận hành & công suất

Công suất phục vụ/ngày, giờ cao điểm, số line nấu: Hãy xác định số suất/ngày theo từng bữa và khung giờ cao điểm để mô phỏng tải thực tế. Số line nấu song song quyết định số bếp, chiều dài chụp hút và công suất quạt. Với ca cao điểm ngắn nhưng mật độ order dày, chúng tôi sẽ tối ưu theo “sản lượng theo giờ” thay vì chỉ theo ngày. Ví dụ: 250 suất/giờ yêu cầu cách tổ chức line khác với 250 suất/ca kéo dài. Các thông tin này trực tiếp ảnh hưởng đến sizing điện/nước/gas và diện tích thao tác.
Menu chính, hình thức phục vụ (a la carte, set, canteen): Menu a la carte cần linh hoạt thiết bị Á/Âu và bề mặt soạn chia; canteen ưu tiên dòng chảy đều, bếp hầm – tủ hấp công suất lớn. Mức độ chiên/rán/nướng ảnh hưởng tải nhiệt và lưu lượng hút khói, do đó kích thước và số lượng Chụp hút khói phải tương ứng. Số lượng món nguội/ấm quyết định bố trí tủ mát/tủ đông và khu salad bar. Nếu có live-cooking, cần thêm giải pháp kiểm soát mùi và bảo vệ an toàn cho khách. Khi menu thay đổi theo mùa, chúng tôi thiết kế modular để dễ nâng cấp năng lực nấu.
Số ca làm, số nhân sự bếp theo ca: Thông tin này quyết định bề rộng lối đi, chiều dài bàn soạn, số bồn rửa và vị trí pass-through. Ca đêm có thể yêu cầu cấu hình chiếu sáng – mức ồn khác để đảm bảo an toàn thao tác. Với nhân sự nhiều, cần phân làn di chuyển và biển báo để tránh giao cắt giữa sạch/bẩn. Số lượng nhân sự rửa ảnh hưởng thiết kế khu rửa và bẫy mỡ. Từ đó, bản vẽ thể hiện rõ chiến lược vận hành, giúp giảm thời gian chờ và tăng hiệu suất.
Yêu cầu mặt bằng & hạ tầng M&E tối thiểu

Bản vẽ mặt bằng (DWG/PDF), cao độ sàn, vật liệu hoàn thiện: Cần mặt bằng kích thước chuẩn, cao độ hoàn thiện và ghi chú vật liệu sàn/tường để chốt giải pháp chống trượt – vệ sinh. Cao độ giúp định tuyến mương thoát và bậc dốc, tránh đọng nước tại khu nấu và rửa. Vật liệu trần/tường ảnh hưởng neo treo chụp hút – ống gió và phương án cách âm. Bản vẽ càng chi tiết, nguy cơ đục phá lại càng thấp. Đây là nền tảng để phát hành bản vẽ M&E đồng bộ ngay vòng đầu.
Tải điện dự kiến, áp lực – lưu lượng nước, vị trí thoát sàn/mương: Ghi rõ nguồn điện (1P/3P), dự trữ công suất cho thiết bị nhiệt và tủ lạnh; phương án ELCB/MCB và nối đất toàn mạng. Áp lực – lưu lượng nước cần đủ cho sơ chế, nấu, rửa, có van khóa khu vực để bảo trì theo ca. Vị trí thoát sàn/mương được thể hiện trên bản vẽ, có độ dốc và bẫy mùi đúng kỹ thuật. Các phép đo hiện trạng (đồng hồ nước, clamp ampe, thử thoát sàn) nên thực hiện trước khi ra bản vẽ chốt. Dữ liệu chuẩn sẽ giảm lỗi chuỗi trong lắp đặt và nghiệm thu.
Vị trí bình/trạm gas, tuyến ống an toàn, khu đặt quạt/ống khói: Xác nhận khoảng cách an toàn cho bình/trạm gas, lối tiếp cận khi nạp gas và vị trí van ngắt khẩn. Tuyến ống gas đi trong khu vực có bảo vệ cơ học, tránh gần nguồn nhiệt và được test áp trước vận hành. Khu đặt quạt/ống khói cần tính hướng xả, độ ồn và chống rung, bảo đảm không ảnh hưởng khu lân cận. Chiều dài – trở lực đường ống sẽ quyết định công suất quạt và kích thước chụp hút để đạt lưu lượng thiết kế. Các quyết định này phải được thể hiện rõ trong bản vẽ để đội thi công bám sát thực hiện.
SLA thiết kế 2D/3D & deliverables

Thời gian: 2–5 ngày làm việc sau khảo sát: Với dữ liệu đầy đủ và hiện trạng rõ ràng, chúng tôi phát hành layout 2D/3D trong 2–5 ngày làm việc. Trường hợp có thay đổi mặt bằng hoặc ràng buộc mới (tiếng ồn, mùi), lịch sẽ được cập nhật minh bạch trên biên bản. Đội ngũ thiết kế phối hợp trực tiếp với tổng thầu/xây dựng để gỡ xung đột sớm. Cách làm này giúp Quý khách sớm chốt phương án, đặt hàng vật tư và chủ động timeline khai trương. SLA là ràng buộc tiến độ để các bên cùng kiểm soát.
Output: Layout 2D, phối cảnh 3D, bản vẽ M&E (điện/nước/gas/thoát sàn/chụp hút): Bộ deliverables bao gồm mặt bằng bố trí thiết bị 2D, phối cảnh 3D để hình dung không gian, và bản vẽ M&E chi tiết. Các lớp bản vẽ thể hiện điểm chờ điện, cấp – thoát nước, gas, mương thoát, đường ống gió và kích thước Chụp hút khói. Kèm theo là danh mục thiết bị, tải điện/nước/gas tổng hợp để chủ đầu tư duyệt CAPEX. Bộ hồ sơ này là căn cứ pháp lý – kỹ thuật cho thi công và nghiệm thu. Với khu rửa – sơ chế dầu mỡ, khuyến nghị bổ sung chi tiết Bể Tách Mỡ ngay trên bản vẽ.
1 vòng chỉnh sửa miễn phí theo phạm vi thống nhất: Sau khi nhận góp ý, chúng tôi thực hiện 1 vòng chỉnh sửa miễn phí trong phạm vi công năng – thiết bị đã thống nhất. Mọi thay đổi ảnh hưởng lớn đến M&E sẽ được đánh dấu phiên bản để tránh nhầm lẫn hiện trường. Quy trình kiểm soát thay đổi (change control) giúp giữ nguyên timeline và hạn chế phát sinh. Nhờ vậy, bản vẽ phát hành đạt độ chín cao trước khi vào lắp đặt. Đây là cam kết chất lượng trong mô hình làm việc chuyên nghiệp của Cơ Khí Hải Minh.
Yêu cầu pháp lý: PCCC & VSATTP

Đối chiếu quy chuẩn địa phương, thoát hiểm, thiết bị chữa cháy: Hồ sơ phải thể hiện lối thoát nạn, vị trí bình/ tủ chữa cháy, đầu báo và khu vực tập kết an toàn. Vật liệu hoàn thiện cần đáp ứng yêu cầu chống cháy của tòa nhà. Hệ thống gas có van ngắt khẩn và được test áp trước chạy thử, đồng thời công bố quy trình xử lý sự cố tại chỗ. Sơ đồ thoát hiểm và biển báo được gắn trên cao, dễ quan sát. Những yếu tố này là tiêu chí bắt buộc trong nghiệm thu an toàn.
Hồ sơ thiết bị, CO/CQ inox 304, hướng dẫn an toàn vận hành: Toàn bộ thiết bị cung cấp kèm theo manual, phiếu bảo hành và chứng từ CO/CQ đối với vật liệu inox 304 ở các bề mặt tiếp xúc thực phẩm. Bộ hướng dẫn an toàn bao gồm SOP vận hành – vệ sinh theo ca, checklist bảo trì định kỳ và nhật ký sự cố. Tài liệu đào tạo được bàn giao để đội ngũ Quý khách thao tác thống nhất, giảm rủi ro con người. Hồ sơ đầy đủ là cơ sở pháp lý bảo vệ quyền lợi trong quá trình bảo hành – bảo trì. Đây cũng là nền tảng để đạt chuẩn VSATTP theo thông lệ quốc tế.
Hỏi – đáp nhanh
• Cần tài liệu gì để ra được báo giá chính xác? Dữ liệu vận hành (công suất/ngày, giờ cao điểm, menu, ca làm), mặt bằng chi tiết (DWG/PDF, cao độ), hạ tầng M&E (điện, nước, gas, thoát sàn, ống khói) và yêu cầu pháp lý (PCCC, VSATTP, giới hạn ồn/mùi). Càng đầy đủ, dự toán càng sát, hạn chế phát sinh.
• Sau khảo sát bao lâu có bản vẽ 3D? SLA 2–5 ngày làm việc khi hồ sơ đủ và vòng phê duyệt nhanh. Tiến độ được giữ nhờ phối hợp M&E sớm và kiểm soát thay đổi theo phiên bản đã thống nhất.
Với bộ điều kiện tiên quyết đã đầy đủ, ở phần kế tiếp chúng tôi sẽ trình bày Quy trình thi công từng bước (Step-by-Step Process) để Quý khách nắm rõ timeline, mốc nghiệm thu và cách phối hợp các mũi thi công tại hiện trường.
Quy trình thi công từng bước (Step-by-Step Process)
Quy trình thi công theo 10 bước với SOP kiểm thử an toàn điện/nước/gas và đo lưu lượng hút mùi bảo đảm bếp vận hành đúng thiết kế ngay từ ngày đầu.
Sau khi Quý khách đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và điều kiện tiên quyết, đây là phần trung tâm: quy trình 10 bước chuẩn để biến bản vẽ thành hệ bếp vận hành ổn định, đúng nguyên tắc một chiều, có biên bản nghiệm thu định lượng. Chúng tôi trình bày rõ timeline theo quy mô, tiêu chí kiểm thử và checklist SOP để đội ngũ của Quý khách phối hợp nhịp nhàng, giảm CAPEX phát sinh và tối ưu OPEX về sau. Với cách làm bám sát quy trình thi công bếp công nghiệp chuẩn, các mốc dừng kỹ thuật đều được kiểm soát chặt chẽ và có dữ liệu đo lường.

Mô tả chuẩn 10 bước; nêu KPI thời gian theo quy mô. Quy mô 80–150 suất/ngày thường thi công lắp đặt – đấu nối gọn trong 10–14 ngày; quy mô 200–400 suất: 15–25 ngày; dự án 500+ suất và có yêu cầu tiếng ồn/mùi khắt khe: 25–35 ngày. Thời gian trên chưa tính leadtime thiết bị đặc thù. Chúng tôi duy trì Gantt chart, nghiệm thu trung gian theo khu/hệ để khoá phát sinh. Mọi thay đổi đều cập nhật theo phiên bản bản vẽ mới nhất, có biên bản xác nhận.
SOP test gas, kiểm tra nối đất điện, đo lưu lượng hút mùi theo bản vẽ. SOP gas gồm nén/giữ áp và dò xà phòng tại mối nối; hệ điện kiểm tra MCB/ELCB, test nối đất và ghi đo dòng tải theo nhóm thiết bị; hệ hút mùi đo vận tốc gió tại miệng Chụp hút khói và quy đổi lưu lượng, so sánh với thiết kế. Các thông số đều ghi log, kèm ảnh hiện trường. Khi chênh lệch vượt ngưỡng cho phép, kỹ sư hiệu chỉnh ngay tại chỗ.
Checklist nghiệm thu định lượng từng hệ. Chúng tôi nghiệm thu bằng số liệu: điện (dòng/áp, hoạt động MCB/ELCB, liên tục tiếp địa), nước (áp/lưu lượng, rò rỉ), gas (giữ áp/tụt áp, bọt xà phòng), hút mùi (lưu lượng/độ ồn/nhiệt), thoát sàn (tốc độ thoát, kín mối nối, bẫy mỡ). Biên bản có chữ ký liên bên, mốc thời gian, model as-built để bảo hành – bảo trì.
1) Tư vấn – khảo sát đo đạc (48h)

Khảo sát thực địa trong 48h; đo kích thước, cao độ, vị trí chờ M&E. Kỹ sư của chúng tôi tiếp cận mặt bằng trong 48 giờ từ khi nhận yêu cầu, đo kích thước clear, cao độ hoàn thiện, vị trí đầu chờ điện – nước – gas – thoát sàn – ống gió. Dữ liệu được kiểm tra chéo với hồ sơ kiến trúc để tránh sai lệch. Hình ảnh, video, sơ đồ tay được lưu cùng biên bản khảo sát để đưa vào bản vẽ 2D/3D.
Ghi nhận rủi ro hiện trạng (ẩm, thiếu thoát sàn, thiếu thông gió). Những điểm ẩm mốc, đọng nước, thiếu mương thoát hoặc không có chỗ đặt quạt/ống khói sẽ được đánh dấu rõ. Chúng tôi đề xuất biện pháp xử lý nền – dốc sàn, bổ sung bẫy mỡ, hoặc đổi hướng xả để giảm rủi ro vận hành. Mọi khuyến nghị đều gắn với chi phí – thời gian để Quý khách chủ động quyết định.
2) Thiết kế 2D/3D + bản vẽ M&E đồng bộ

Phát hành layout 2D, phối cảnh 3D; bản vẽ điện/nước/gas/mương/hood. Từ dữ liệu khảo sát, chúng tôi lên layout 2D, phối cảnh 3D và bản vẽ M&E chi tiết. Các lớp bản vẽ thể hiện rõ điểm chờ, kích thước chụp hút, mương – phễu thoát, tuyến ống gió, tải điện theo nhóm thiết bị. Bộ hồ sơ giúp các bên “nhìn cùng một bức tranh” để thi công đồng bộ.
Duyệt flow 1 chiều; chốt vị trí ổ cắm, van gas, chụp hút, mương. Quy trình luồng kho → sơ chế → nấu → soạn → rửa được kiểm tra để loại bỏ giao cắt sạch – bẩn. Vị trí ổ cắm/ELCB, van gas, chụp hút và mương thoát đều được chốt trên bản vẽ và ký nhận. Cách làm này bám sát thực hành HACCP, nâng cao hiệu suất vận hành và VSATTP.
3) Dự toán – hợp đồng minh bạch

Bóc tách khối lượng, báo giá thiết bị inox 304, quạt/ống, tủ điện, vật tư gas. Dự toán thể hiện rõ từng hạng mục: thiết bị nấu – giữ nóng – lạnh, Chụp hút khói, quạt – ống gió, tủ điện, vật tư gas, mương – phễu – bẫy mỡ. Vật liệu tiếp xúc thực phẩm ưu tiên inox 304, có CO/CQ. Khối lượng được bóc tách từ bản vẽ nên hạn chế phát sinh.
Điều khoản: tiến độ, nghiệm thu theo giai đoạn, bảo hành, an toàn lao động. Hợp đồng quy định mốc bàn giao trung gian, tiêu chí nghiệm thu định lượng, nghĩa vụ PCCC – an toàn lao động. Điều khoản bảo hành – bảo trì và phản hồi sự cố được ghi rõ kênh liên lạc. Mục tiêu là minh bạch trách nhiệm và khóa rủi ro tranh chấp.
4) Sản xuất/nhập thiết bị inox 304

Gia công tại xưởng ISO 9001:2015 theo kích thước bản vẽ. Thiết bị inox 304 được gia công theo kích thước thực tế, kiểm soát quy trình theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 (tham khảo). Các chi tiết lắp ghép mô-đun giúp thi công nhanh và dễ bảo trì.
Kiểm tra chất lượng: mối hàn, độ phẳng, bo tròn cạnh, tem vật liệu. Trước khi xuất xưởng, kỹ thuật kiểm tra bề mặt, mối hàn, độ phẳng – kín khít, bo tròn cạnh an toàn, dán tem vật liệu. Hồ sơ CO/CQ kèm theo được đóng gói cùng thiết bị để phục vụ nghiệm thu.
5) Lắp đặt theo khu – tuân nguyên tắc 1 chiều

Khu Kho/Sơ chế – Nấu – Soạn – Rửa; không để luồng giao cắt. Thiết bị được lắp theo cụm khu vực, giữ luồng di chuyển theo một chiều từ nguyên liệu đến thành phẩm. Việc này giảm nhiễm chéo và tăng hiệu suất thao tác. Bảng chỉ dẫn, vạch sàn và pass-through được bố trí để luồng sạch – bẩn tách bạch.
Căn chỉnh đồng bộ kích thước, khe hở, chân tăng chỉnh. Toàn bộ bàn – kệ – bếp được căn mặt phẳng, giữ khe hở kỹ thuật hợp lý để vệ sinh dễ dàng. Chân tăng chỉnh giúp bù cao độ sàn, hạn chế rung. Vị trí neo tường – sàn được bịt kín sau lắp đặt để ngăn đọng bẩn.
6) Kết nối phụ trợ: điện/nước/gas/hút mùi/thoát sàn

Điện: tủ điện, MCB/ELCB, nối đất; đi dây cách nước/nguồn nhiệt. Tủ điện phân nhóm tải, có MCB/ELCB bảo vệ và dây tiếp địa toàn mạng. Ổ cắm bố trí cách xa nước, dây dẫn có ống bảo vệ cơ học. Kiểm tra siết terminal, thử không tải trước khi đóng điện.
Nước & thoát sàn: cấp – hồi đủ lưu lượng, mương thoát có bẫy mỡ. Đường cấp – hồi được thử áp, kiểm tra rò tại mối nối. Mương – phễu thoát có bẫy mùi và bẫy mỡ; các điểm rửa dầu mỡ lớn kết nối về Bể Tách Mỡ để hạn chế tắc nghẽn. Độ dốc sàn đảm bảo thoát nhanh, không đọng nước.
Gas: đi ống an toàn, van ngắt khẩn, thử kín đường ống trước vận hành. Ống gas đi tách xa nguồn nhiệt, có bảo vệ cơ học và nhãn cảnh báo. Van ngắt khẩn bố trí ở lối thoát. Trước vận hành, hệ gas được nén/giữ áp và rà bằng dung dịch xà phòng theo SOP.
Thông gió & hút mùi: lắp chụp hút, quạt, ống theo bản vẽ; bọc cách nhiệt chỗ cần thiết. Chụp hút – quạt – ống gió lắp đúng kích thước và chiều xả theo bản vẽ, vị trí treo có chống rung. Những đoạn gần nguồn nhiệt được bọc cách nhiệt, đảm bảo hiệu suất hút và an toàn cho nhân sự.
7) Vệ sinh – kiểm tra nội bộ

Vệ sinh thiết bị, thu hồi vật tư thừa; kiểm tra siết chặt – cố định. Tất cả bề mặt inox được vệ sinh, tháo seal bảo vệ đúng lúc để tránh trầy xước. Vật tư thừa được thu hồi, khu vực thi công được trả sạch. Kỹ sư kiểm tra siết bu-lông, kẹp ống, giá treo, neo tường – sàn.
Chạy khô thiết bị điện, kiểm tra rò rỉ nước/gas bằng dung dịch xà phòng. Thiết bị điện được chạy không tải, quan sát dòng – nhiệt theo định mức. Hệ nước chạy thử, quan sát mối nối; hệ gas rà tại các fitting bằng dung dịch xà phòng. Ghi log tất cả phát hiện để xử lý trước khi bước sang chạy thử tải.
8) Chạy thử – hiệu chỉnh (SOP)

Kịch bản chạy thử theo nhóm thiết bị và toàn hệ thống dưới tải thực tế. Chúng tôi xây dựng kịch bản theo nhóm: nấu – rán – nướng – lạnh – rửa, sau đó chạy thử toàn hệ thống mô phỏng cao điểm. Dữ liệu dòng – áp – nhiệt – lưu lượng được so với thiết kế. Bất kỳ chênh lệch nào đều có phiếu khắc phục.
Hiệu chỉnh lưu lượng hút, tiếng ồn, nhiệt, áp nước; ghi log thông số. Lưu tốc gió tại miệng chụp được đo bằng anemometer, quy đổi lưu lượng và đối chiếu bản vẽ. Độ ồn, nhiệt khu vực thao tác, áp lực nước được đo và ghi log. Sau hiệu chỉnh, thông số đạt ngưỡng thiết kế mới đủ điều kiện nghiệm thu.
9) Nghiệm thu – bàn giao – đào tạo

Đo – ghi biên bản: điện (MCB, nối đất), nước (áp), gas (thử kín), hút mùi (lưu lượng). Biên bản nghiệm thu tổng hợp: đọc dòng theo nhóm thiết bị, test hoạt động MCB/ELCB, xác nhận tiếp địa; đo áp/lưu lượng nước; giữ áp – rà xà phòng hệ gas; đo lưu lượng – độ ồn – nhiệt vùng thao tác cho hệ hút mùi. Kèm ảnh và sơ đồ as-built.
Đào tạo vận hành – vệ sinh – an toàn; bàn giao hồ sơ kỹ thuật, phiếu bảo hành. Kỹ sư hướng dẫn quy trình vận hành – vệ sinh theo ca, an toàn PCCC – gas – điện. Hồ sơ gồm hướng dẫn sử dụng, CO/CQ inox 304, phiếu bảo hành, checklist bảo trì. Bên sử dụng thực hành trực tiếp để thành thạo ngay ngày đầu.
10) Bảo hành – bảo trì định kỳ

Lịch bảo trì: vệ sinh chụp hút/lọc mỡ, kiểm tra ống gas/van, siết terminal tủ điện. Chúng tôi khuyến nghị vệ sinh lọc mỡ theo ca/ngày, chụp hút theo tuần, ống gió theo quý; kiểm tra ống – van gas và siết terminal tủ điện theo quý. Việc này giữ hiệu suất hút mùi, giảm nguy cơ rò rỉ điện/gas.
Kênh hỗ trợ 24/7; quy trình xử lý sự cố và thay thế vật tư. Đội ngũ trực hotline/Zalo tiếp nhận sự cố 24/7. Quy trình phản ứng nhanh: tiếp nhận – chẩn đoán – phương án – thay thế vật tư chính hãng. Nhật ký bảo trì được cập nhật để theo dõi chi phí vòng đời (LCC).
Checklist nghiệm thu định lượng (mẫu)
| Hệ | Tiêu chí | Dụng cụ đo/Ghi nhận |
|---|---|---|
| Điện | Dòng/áp theo định mức; MCB/ELCB hoạt động; liên tục tiếp địa | Clamp ampe, đồng hồ vạn năng, biên bản test ELCB |
| Nước | Áp – lưu lượng đạt; không rò tại mối nối | Đồng hồ áp, ca đong/lưu lượng kế, ảnh hiện trường |
| Gas | Giữ áp ổn định; không bọt xà phòng tại mối nối | Đồng hồ áp, dung dịch xà phòng, log giữ áp |
| Hút mùi | Lưu lượng/độ ồn/nhiệt đạt thiết kế | Anemometer, máy đo ồn, nhiệt kế |
| Thoát sàn | Thoát nhanh; kín mối nối; bẫy mỡ hoạt động | Xả thử thực tế, kiểm tra mắt thường, biên bản |
Hỏi nhanh – đáp gọn
• Những thông số nào cần đo khi chạy thử và nghiệm thu? Điện: dòng tải theo nhóm, hoạt động MCB/ELCB, tính liên tục nối đất; Nước: áp lực và lưu lượng tại điểm sử dụng; Gas: giữ áp và kết quả dò xà phòng tại các mối nối; Hút mùi: vận tốc/lưu lượng gió, độ ồn khu vực thao tác, mức nhiệt tích tụ dưới chụp.
• SOP test rò rỉ gas gồm các bước gì? Nén/giữ áp tuyến ống theo bản vẽ; bôi dung dịch xà phòng tại toàn bộ mối nối, van, co, tê; quan sát bọt trong thời gian giữ áp; ghi log – chụp ảnh; lập biên bản xác nhận trước khi đưa vào vận hành.
Hoàn tất 10 bước trên, Quý khách sẽ nhận một hệ bếp vận hành ổn định, có dữ liệu nghiệm thu rõ ràng và quy trình bảo trì sẵn sàng. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ chỉ ra vì sao Cơ Khí Hải Minh là đối tác tin cậy để thực hiện trọn gói – từ thiết kế, sản xuất đến lắp đặt và bảo hành.
Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh (Trust & Capability)
Cơ Khí Hải Minh sở hữu xưởng inox ISO 9001:2015, đội ngũ kỹ sư M&E, quy trình trọn gói và SLA minh bạch – bảo chứng tiến độ, chất lượng và an toàn.
Từ quy trình 10 bước đã trình bày, câu hỏi lớn còn lại là: ai đủ năng lực biến bản vẽ thành hệ bếp vận hành ổn định ngay ngày đầu? Nếu Quý khách cần một đơn vị thi công bếp công nghiệp uy tín, kiểm soát tốt M&E, PCCC và VSATTP, Cơ Khí Hải Minh là lựa chọn đáng tin cậy nhờ hệ thống quản trị chất lượng, nhân sự dày dạn và cam kết bằng SLA cụ thể.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.
Chứng chỉ ISO 9001:2015, quy trình QC tại xưởng. Xưởng Hải Minh vận hành theo hệ thống quản trị chất lượng tham chiếu ISO 9001:2015 (tìm hiểu tiêu chuẩn tại Wikipedia), kiểm soát từ đầu vào vật liệu inox 304/tem CO-CQ đến kiểm tra mối hàn và hoàn thiện bề mặt. Mọi chi tiết đều có phiếu kiểm tra công đoạn (IQC/PQC/OQC) và nhật ký lô, giúp truy xuất nhanh khi nghiệm thu. Nhờ quy trình QC chặt chẽ, độ phẳng, khe hở kỹ thuật và tính kín khít của thiết bị đồng đều, giảm rủi ro sửa chữa hiện trường. Điều này trực tiếp cắt giảm CAPEX phát sinh và rút ngắn thời gian bàn giao.
Đội ngũ kỹ sư: thiết kế 2D/3D, M&E, PCCC, commissioning. Chúng tôi bố trí kỹ sư chủ trì theo mảng: layout 1 chiều, cơ điện (điện – nước – gas – hút mùi), PCCC và commissioning. Nhóm thiết kế phát hành bản vẽ 2D/3D bám sát thực tế, nhóm M&E đồng bộ điểm chờ và tải hệ thống theo đúng quy trình thi công bếp công nghiệp. Đội commissioning xây dựng kịch bản chạy thử, đo lưu lượng hút – độ ồn – tải điện nước để hiệu chỉnh đến khi đạt thông số thiết kế. Vai trò rõ ràng giúp tiến độ liền mạch và nghiệm thu thuận lợi.
SLA minh bạch: khảo sát 48h; phát hành 2D/3D 2–5 ngày; lắp đặt theo Gantt. SLA là cam kết bằng thời gian và tiêu chí đầu ra: tiếp cận mặt bằng trong 48 giờ, phát hành 2D/3D trong 2–5 ngày sau khảo sát, triển khai lắp đặt theo Gantt có mốc kiểm soát từng hệ. Mọi thay đổi được quản lý theo phiên bản và có biên bản xác nhận. Nhờ vậy, Quý khách chủ động timeline khai trương và kiểm soát TCO ngay từ đầu.
Dịch vụ sau bán hàng: bảo hành, bảo trì định kỳ, hotline 24/7. Hải Minh vận hành trung tâm hỗ trợ 24/7, tiếp nhận và phản hồi sự cố qua điện thoại/Zalo, ưu tiên SLA khắc phục theo mức độ ảnh hưởng. Lịch bảo trì chuẩn theo quý/năm cho hệ điện, nước, gas, hút mùi giúp duy trì hiệu suất vận hành và an toàn lao động. Phụ tùng tiêu hao được dự phòng sẵn kho để giảm downtime – yếu tố quan trọng trong quản trị OPEX của Quý khách. Đây là nền tảng “bảo hành bảo trì bếp công nghiệp” bền vững.
Hồ sơ năng lực: dự án tiêu biểu, showroom/xưởng. Chúng tôi duy trì hồ sơ năng lực cập nhật với các mô hình bếp Á/Âu, canteen, nhà máy, khách sạn – thể hiện giải pháp, thời gian triển khai và chỉ số vận hành sau bàn giao. Showroom trưng bày dải sản phẩm thiết bị bếp công nghiệp và mô-đun mẫu để Quý khách trải nghiệm trực tiếp. Địa chỉ và bản đồ Google Map sẽ được gửi ngay khi Quý khách đặt lịch tham quan/xem mẫu qua kênh liên hệ.
Xưởng inox 304 đạt ISO 9001:2015
Quy trình kiểm soát: vật liệu, mối hàn, bề mặt hoàn thiện. Vật tư inox 304 được kiểm tra chứng chỉ CO/CQ, độ dày theo bản vẽ và ký hiệu lô để truy xuất. Các mối hàn được kiểm tra ngoại quan, độ kín và được xử lý tinh gọn để thuận tiện vệ sinh. Bề mặt hoàn thiện được kiểm tra độ phẳng, khe hở, bo tròn cạnh nhằm đảm bảo an toàn thao tác và tính thẩm mỹ khi lắp đồng bộ. Tất cả đều ghi nhận vào checklist QC, là cơ sở pháp lý khi nghiệm thu.
Năng lực gia công theo bản vẽ, đáp ứng số lượng lớn. Xưởng chủ động từ cắt, chấn, hàn đến lắp ráp mô-đun theo kích thước bản vẽ, giúp giữ sai số lắp đặt ở mức rất thấp. Quy trình chuẩn cho phép xử lý đơn hàng số lượng lớn mà vẫn ổn định chất lượng, đúng tiến độ. Khi có thay đổi hiện trường, đội xưởng có thể hiệu chỉnh nhanh để không làm vỡ kế hoạch trên công trình.
Đội ngũ kỹ sư & quản lý dự án
Kỹ sư chủ trì từng mảng: layout, M&E, PCCC, commissioning. Mỗi dự án đều có kỹ sư phụ trách layout 1 chiều, kỹ sư cơ điện đồng bộ điện – nước – gas – thoát sàn – thông gió, kỹ sư PCCC kiểm soát an toàn, và kỹ sư commissioning phụ trách chạy thử. Cách phân vai này đảm bảo mọi hạng mục đều có “chủ sàn”, hạn chế điểm mù. Kết quả là một hệ bếp có flow hợp lý, phụ trợ đồng bộ và vận hành ngay khi bàn giao.
Quy trình quản lý tiến độ, kiểm soát thay đổi, báo cáo hàng tuần. Tiến độ được quản trị bằng Gantt với các mốc kiểm soát theo khu/hệ; báo cáo hàng tuần cho chủ đầu tư để nắm trạng thái thực thi. Bất kỳ thay đổi nào đều đi qua quy trình change control và cập nhật bản vẽ phiên bản mới. Sự minh bạch này giúp cắt giảm rủi ro phát sinh chi phí và giữ nhịp nghiệm thu.
SLA & cam kết chất lượng
Mốc thời gian rõ ràng cho khảo sát, thiết kế, thi công, nghiệm thu. SLA quy định mốc khảo sát 48h, phát hành 2D/3D 2–5 ngày, lắp đặt theo Gantt và nghiệm thu định lượng từng hệ. Trước chạy thử, chúng tôi kiểm tra tổng thể, sau đó chạy thử – hiệu chỉnh – đào tạo, đúng thực hành nêu trong tài liệu hướng dẫn kỹ thuật của ngành. Chuỗi bước này bám sát logic chuẩn: chuẩn bị – lắp đặt – kết nối phụ trợ – kiểm tra – vận hành thử – bàn giao.
Bảo lãnh chất lượng, cam kết an toàn và VSATTP. Hải Minh phát hành biên bản nghiệm thu theo thông số đo đạc, bàn giao SOP vận hành – vệ sinh theo thực hành HACCP/ISO 22000 (tham khảo HACCP). Chúng tôi cam kết an toàn điện/nước/gas và tiếng ồn – mùi theo yêu cầu công trình. Đây là cơ sở để nghiệm thu thuận lợi và vận hành ổn định dài hạn.
Bảo hành – bảo trì chuyên nghiệp
Lịch bảo trì chuẩn, phụ tùng sẵn kho, phản hồi sự cố 24/7. Lịch bảo trì được khuyến nghị theo ca/tháng/quý tùy tải vận hành, tập trung vào chụp hút – lọc mỡ, ống gas/van, tủ điện/terminal. Phụ tùng tiêu hao sẵn kho giúp rút ngắn thời gian khắc phục. Trung tâm hỗ trợ 24/7 đảm bảo vấn đề được tiếp nhận – chẩn đoán – xử lý theo SLA đã thỏa thuận.
Gói bảo trì mở rộng cho bếp tải nặng. Với bếp phục vụ lưu lượng lớn, chúng tôi cung cấp gói bảo trì tăng cường, bổ sung kiểm tra định kỳ về lưu lượng hút, độ ồn, tải điện nước, độ kín hệ gas. Nhật ký bảo trì được lưu trữ để Quý khách theo dõi chi phí vòng đời (LCC) và lập kế hoạch OPEX tối ưu.
Portfolio & showroom/xưởng
Trưng bày thiết bị mẫu, demo chụp hút – quạt – tủ điện. Showroom của chúng tôi trưng bày đầy đủ dòng bàn – kệ, bếp Á/Âu, tủ lạnh công nghiệp và demo hệ Chụp hút khói – quạt – tủ điện để Quý khách kiểm tra độ ồn, lưu lượng và độ hoàn thiện thực tế. Việc “sờ tận tay” giúp đánh giá độ bền vật liệu và phương án lắp đặt trước khi ra quyết định đầu tư. Đây là cách giảm rủi ro và chốt cấu hình nhanh.
Địa chỉ – bản đồ Google Map; lịch hẹn tham quan xưởng. Khi Quý khách đặt lịch, chúng tôi gửi ngay thư mời kèm bản đồ Google Map, lịch trình tham quan xưởng và danh mục mẫu sẽ trình diễn. Nhân sự kỹ thuật sẽ đồng hành để giải đáp và ghi nhận tùy biến theo menu – công suất của Quý khách. Buổi tham quan giúp thống nhất kỳ vọng và rút ngắn vòng phê duyệt.
“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Hải Minh rất tốt. Toàn bộ hệ thống bếp cho nhà hàng của chúng tôi được bàn giao đúng tiến độ, chất lượng inox 304 đúng cam kết.”
— Anh Vũ, Bếp trưởng nhà hàng Vườn Lan, Bình Thạnh
Hỏi nhanh – đáp gọn
Lợi thế của xưởng trực tiếp so với thương mại trung gian? Quý khách được kiểm soát chất lượng ngay tại nguồn, chủ động tiến độ và tối ưu chi phí nhờ bỏ qua khâu trung gian. Khi hiện trường thay đổi, đội xưởng điều chỉnh nhanh theo bản vẽ mới, không đứt gãy timeline. Tổng chi phí sở hữu (TCO) giảm nhờ ít phát sinh và bảo trì dễ hơn.
Hải Minh có kinh nghiệm M&E/PCCC cho bếp lớn? Chúng tôi đã triển khai nhiều mô hình canteen và bếp nhà máy phục vụ hàng trăm đến hàng nghìn suất/ngày, thực hiện đầy đủ các bước M&E: kết nối phụ trợ, kiểm tra tổng thể, chạy thử – hiệu chỉnh và đào tạo trước bàn giao. Hệ thống PCCC được tích hợp theo yêu cầu công trình, bảo đảm nghiệm thu thuận lợi và vận hành an toàn.
Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ cung cấp Case study & minh chứng kết quả với số liệu đo đạc và hình ảnh thực tế để Quý khách tham chiếu trước khi ra quyết định.
Case study & minh chứng kết quả
Ba case study cho thấy tối ưu luồng 1 chiều, giảm khói/nhiệt, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo tiến độ – minh chứng bằng hồ sơ bàn giao thực tế.
Từ nền tảng năng lực đã trình bày ở phần trước, phần này tập trung vào dữ liệu hiện trường: mục tiêu – giải pháp – kết quả đo đạc sau chạy thử và biên bản bàn giao. Mỗi dự án đều bám sát quy trình thi công bếp công nghiệp của Cơ Khí Hải Minh, có SOP đo kiểm và KPI rõ ràng để Quý khách tham chiếu trước khi ra quyết định. Trọng tâm gồm tốc độ phục vụ/ra món, mức khói – nhiệt tại line nấu, số sự cố khi vận hành cao điểm và chi phí bảo trì trong 3–6 tháng đầu.
| Case | KPI mục tiêu | Trước cải tiến | Sau bàn giao | Ghi chú đo đạc |
|---|---|---|---|---|
| Nhà hàng 120 suất/giờ | Tốc độ ra món; khói – nhiệt line nấu | Thời gian ra món trung bình 7–8 phút/đĩa; khu vực nấu nóng, mùi đậm | Ra món 5–6 phút/đĩa; nồng độ khói và nhiệt tích tụ giảm ~30–40% | Đo vận tốc gió/anemometer tại chụp; nhiệt kế – máy đo ồn |
| Canteen 500 suất | Tiến độ lắp đặt; sự cố M&E | Nguy cơ đục phá phát sinh; xung đột điểm chờ | Hoàn thành đúng Gantt; 0 đục phá; sự cố vận hành giảm >80% | Nghiệm thu trung gian theo khu/hệ; biên bản giữ áp gas & test điện |
| Bếp khách sạn | Chuẩn VSATTP, PCCC; quy trình vệ sinh | Luồng sạch – bẩn giao cắt; hồ sơ PCCC thiếu | Đạt kiểm tra VSATTP và PCCC; quy trình vệ sinh vận hành trơn tru | Checklist HACCP/ISO 22000; hồ sơ PCCC hoàn chỉnh |
Nhà hàng 120 suất/giờ: tối ưu flow & hút mùi
Giải pháp: bố trí lại line nấu theo 1 chiều, chụp hút + quạt theo bản vẽ. Bối cảnh ban đầu ghi nhận luồng sơ chế – nấu – soạn bị giao cắt, dẫn đến ùn tác tác nghiệp và tích tụ khói/nhiệt tại khu bếp nóng. Chúng tôi tái cấu hình layout một chiều, tách bạch kho/sơ chế – nấu – soạn – rửa; đồng thời thiết kế – lắp đặt chụp – ống – quạt theo lưu lượng tính toán. Tại line bếp nóng dùng bếp Á/Âu, chụp hút được cấu hình lip – filter đúng kích thước miệng hút và khoảng cách đến mặt bếp, hạn chế trào khói. Hệ quạt – ống có giảm chấn, tối ưu tổn thất áp và hướng xả an toàn cho mặt bằng lân cận. Chi tiết chụp – ống tham chiếu sản phẩm Chụp hút khói do xưởng Hải Minh gia công inox 304.
Kết quả: giảm mùi/khói rõ rệt, tăng tốc độ ra món, giảm chéo luồng. Sau chạy thử có tải, vận tốc gió tại miệng chụp đạt ngưỡng thiết kế, độ ồn trong vùng thao tác nằm trong khoảng cho phép; nhiệt tích tụ dưới chụp giảm đáng kể. Tốc độ ra món trung bình rút xuống 5–6 phút/đĩa nhờ luồng di chuyển liền mạch và vị trí thiết bị hợp lý. Số lần “quay đầu” của nhân sự giảm mạnh, rút ngắn thao tác và giảm mệt mỏi khi phục vụ giờ cao điểm. Các tham số được ghi trong biên bản nghiệm thu kèm ảnh hiện trường và sơ đồ as-built.
Canteen 500 suất: M&E đồng bộ, giảm phát sinh
Giải pháp: đồng bộ điện/nước/gas/thoát sàn ngay từ thiết kế, nghiệm thu trung gian. Quy mô canteen lớn khiến rủi ro xung đột điểm chờ điện – nước – gas – mương thoát tăng cao nếu không đồng bộ từ bản vẽ. Cơ Khí Hải Minh phát hành bộ 2D/3D và M&E hợp nhất, chốt vị trí tủ điện, ELCB/MCB, tuyến ống gas, mương – phễu – bẫy mỡ; các mốc dừng kỹ thuật được kiểm soát bằng nghiệm thu trung gian theo khu/hệ. Các tuyến ống nước – gas được thử áp và giữ áp trước khi ốp, đồng thời đánh dấu đường đi rõ ràng để tránh va chạm trong thi công hoàn thiện. Quy trình này khóa nguy cơ đục phá và giúp dự án bám Gantt.
Kết quả: đúng tiến độ, hạn chế đục phá, vận hành ổn định giờ cao điểm. Công trình hoàn thành theo đúng timeline đã cam kết, không phát sinh đục nền/tường nhờ đồng bộ điểm chờ. Khi vận hành, lưu lượng nước – áp lực ổn, hệ gas đạt giữ áp theo SOP; khu vực rửa/thoát sàn thông thoáng nhờ kết nối về Bể Tách Mỡ dung tích phù hợp. Trong tháng đầu, số sự cố vận hành ghi nhận giảm trên 80% so với giai đoạn pilot; khu soạn – chia món hoạt động mượt trong khung giờ dồn toa 30–45 phút. Biên bản nghiệm thu đính kèm log giữ áp gas, ảnh bọt xà phòng, biểu đồ lưu lượng nước và danh mục thiết bị đã hiệu chỉnh.
Bếp khách sạn: tiêu chuẩn VSATTP & PCCC
Giải pháp: vật liệu inox 304, tách bạch khu bẩn/sạch, hồ sơ PCCC đầy đủ. Bếp khách sạn đòi hỏi quy trình VSATTP chuẩn mực theo thực hành HACCP và có thể tích hợp hệ thống quản lý an toàn thực phẩm như ISO 22000. Chúng tôi chuẩn hóa vật liệu inox 304 tại các bề mặt tiếp xúc thực phẩm, bố trí vách ngăn – pass-through để tách khu bẩn/sạch, kiểm soát một chiều từ nhận hàng đến soạn chia. Hồ sơ PCCC được hoàn thiện theo yêu cầu công trình: lối thoát nạn, van ngắt khẩn, biển báo, bình chữa cháy và quy trình diễn tập. Tham khảo nguyên lý HACCP tại Wikipedia và tiêu chuẩn ISO 22000.
Kết quả: đạt chuẩn kiểm tra, quy trình vệ sinh – vận hành mượt. Kết quả nghiệm thu cho thấy luồng di chuyển không giao cắt, các điểm kiểm soát CCP được nhận diện trong SOP vệ sinh theo ca; chất lượng không khí tại line nấu đáp ứng mức khói – nhiệt đã thiết kế. Hồ sơ PCCC được cơ quan chuyên trách chấp thuận, bao gồm sơ đồ tuyến gas, vị trí van ngắt khẩn và nhật ký kiểm tra bình. Nhân sự ca kíp vận hành theo hướng dẫn, ghi chép đầy đủ để phục vụ đánh giá nội bộ định kỳ.
“Sau tối ưu của Cơ Khí Hải Minh, khói – nhiệt giảm rõ rệt và tốc độ ra món cải thiện thấy rõ. Nghiệm thu, hướng dẫn vận hành được bàn giao rất bài bản.”
— Đại diện vận hành, chuỗi F&B nội đô
Hồ sơ bàn giao – biên bản nghiệm thu (mẫu)
- Bản vẽ as-built 2D/3D và sơ đồ M&E cập nhật phiên bản cuối.
- Checklist nghiệm thu: điện (MCB/ELCB, nối đất), nước (áp/lưu lượng), gas (giữ áp – rà xà phòng), hút mùi (lưu lượng/độ ồn/nhiệt), thoát sàn (tốc độ thoát, bẫy mỡ).
- Nhật ký chạy thử và biên bản hiệu chỉnh thông số; ảnh hiện trường theo từng hạng mục.
- SOP vận hành – vệ sinh theo ca; lịch bảo trì khuyến nghị 3–6–12 tháng.
Hỏi nhanh – đáp gọn
• Chỉ số nào quan trọng để chứng minh hiệu quả dự án? Tốc độ phục vụ/ra món theo khung giờ cao điểm; vận tốc gió – lưu lượng hút, độ ồn và mức nhiệt tại line nấu; số sự cố trong 30–90 ngày đầu; chi phí bảo trì/quý. Các chỉ số này đều có log đo đạc và biên bản ký nhận hai bên.
• Có thể cung cấp bộ hồ sơ bàn giao mẫu? Chúng tôi sẵn sàng gửi bộ trích lục gồm bản vẽ, SOP vận hành – vệ sinh, checklist nghiệm thu và biên bản đo đạc mẫu (đã ẩn dữ liệu nhạy cảm). Vui lòng liên hệ để được cấp quyền truy cập.
Những minh chứng trên cho thấy hiệu quả thực thi khi dự án được quản trị theo quy trình và KPI rõ ràng. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trả lời hệ câu hỏi chuyên sâu theo PAA để Quý khách có đầy đủ dữ liệu kỹ thuật trước khi chốt cấu hình.
FAQ chuyên sâu theo PAA
Tiếp nối phần Case study & minh chứng kết quả, dưới đây là bộ FAQ thi công bếp công nghiệp dạng snippet giúp Quý khách nắm nhanh quy trình, thời gian, chuẩn bị hồ sơ và tiêu chí nghiệm thu định lượng.
Thi công bếp công nghiệp gồm những bước nào?
- 1) Khảo sát – đo đạc – thống nhất brief menu/công suất/ca làm.
- 2) Thiết kế layout 1 chiều và M&E 2D/3D (điện, nước, gas, hút mùi, thoát sàn).
- 3) Duyệt phương án – chốt cấu hình thiết bị và vật tư.
- 4) Lập dự toán, ký HĐ, phát hành Gantt kiểm soát tiến độ.
- 5) Sản xuất/gia công inox 304 – nhập thiết bị theo bản vẽ.
- 6) Lắp đặt theo khu: kho/sơ chế – nấu – soạn – rửa.
- 7) Kết nối phụ trợ: điện/nước/gas/thông gió – hút mùi/thoát sàn.
- 8) Kiểm tra tổng thể, vệ sinh hiện trường.
- 9) Chạy thử có tải, hiệu chỉnh thông số thiết kế.
- 10) Đào tạo, nghiệm thu, bàn giao hồ sơ và bảo hành.
Thời gian thi công một hệ thống bếp mất bao lâu?
- Quy mô nhỏ: 2–4 tuần; quy mô trung bình: 4–6 tuần; quy mô lớn: 6–8+ tuần.
- Phụ thuộc mức sẵn sàng mặt bằng, độ phức tạp M&E, lead time thiết bị và tiến độ phê duyệt.
- Mẹo quản trị tiến độ: chốt bản vẽ – điểm chờ M&E sớm, nghiệm thu trung gian theo khu/hệ.
Lắp đặt bếp ga công nghiệp mất bao lâu?
- Thông thường 2–5 ngày tùy số tuyến ống, số thiết bị và điều kiện đi ống.
- Yêu cầu thử kín – giữ áp và rà xà phòng trước bàn giao; dán nhãn, bố trí van ngắt khẩn.
- Đào tạo an toàn vận hành – PCCC cho ca kíp trước khi đưa vào sử dụng.
Cần chuẩn bị gì trước khi đơn vị khảo sát?
- Dữ liệu công suất/khung giờ phục vụ, menu dự kiến, ca làm việc.
- Bản vẽ mặt bằng hiện trạng (nếu có) và vị trí dự kiến từng khu.
- Thông số tải điện, áp/lưu lượng nước, vị trí đặt bồn – đường thoát sàn, vị trí/hướng đi gas.
- Yêu cầu về PCCC, VSATTP, giới hạn tiếng ồn – mùi theo quy định công trình.
Sau bao lâu có bản vẽ 3D?
- Thông thường SLA 2–5 ngày làm việc sau khi khảo sát đầy đủ dữ liệu.
- Nếu hiện trường thay đổi, bản vẽ sẽ được cập nhật phiên bản, kèm ghi chú điều chỉnh M&E.
- Nên chốt mốc duyệt để không ảnh hưởng Gantt thi công và lịch khai trương.
Lưu ý khi ký hợp đồng thi công?
- Ràng buộc tiến độ và nghiệm thu giai đoạn theo khu/hệ.
- Điều khoản an toàn lao động, PCCC; quy định phạm vi thay đổi và đơn giá phát sinh.
- Tiêu chí nghiệm thu định lượng: lưu lượng hút (m³/h), độ ồn (dB(A)), nối đất – MCB/ELCB, giữ áp gas, áp/lưu lượng nước.
- Điều kiện bảo hành, lịch bảo trì khuyến nghị và cam kết hỗ trợ sự cố.
Thế nào là bếp công nghiệp đạt chuẩn?
- Luồng 1 chiều rõ ràng: nhận – sơ chế – nấu – soạn – rửa không giao cắt sạch/bẩn.
- An toàn điện/nước/gas; hệ thông gió – hút mùi đủ tải; thoát sàn đúng kỹ thuật.
- Vật liệu bề mặt tiếp xúc thực phẩm ưu tiên inox 304; mép bo tròn, dễ vệ sinh.
- Vận hành theo SOP; đáp ứng yêu cầu VSATTP và thực hành HACCP/ISO 22000 của dự án.
Nghiệm thu bếp nhà hàng đúng cách?
- Đo thông số: điện (nối đất, ELCB/MCB), nước (áp/lưu lượng), gas (giữ áp – test rò), hút mùi (lưu lượng/độ ồn), nhiệt tại line nấu.
- Chạy thử có tải, hiệu chỉnh; kiểm tra an toàn PCCC, biển báo, lối thoát nạn.
- Đào tạo ca kíp; bàn giao hồ sơ: as-built, checklist nghiệm thu, SOP vận hành – vệ sinh, thẻ bảo hành.
Thi công bếp nhà hàng gồm những hạng mục nào?
- Thiết bị inox (bàn – kệ – chậu – tủ – bếp Á/Âu – tủ mát/đông).
- Hệ điện, nước, gas; thông gió – hút mùi; mương – phễu – bẫy mỡ.
- PCCC, cách âm – giảm ồn (nếu yêu cầu); đào tạo – bàn giao – bảo hành.
Có checklist nghiệm thu tải về không?
- Có. Bộ PDF checklist theo khu (kho/sơ chế/nấu/soạn/rửa) và theo hệ (điện/nước/gas/hút mùi/thoát sàn) được chuẩn hóa để nghiệm thu định lượng.
- Liên kết nhận file đặt ở cuối mục này; Quý khách chỉ cần để lại thông tin để được cấp bản mới nhất.
Có hỗ trợ schema FAQ/HowTo cho SEO?
- Có. Chúng tôi triển khai đánh dấu dữ liệu có cấu trúc dạng FAQPage/HowTo bằng JSON‑LD theo hướng dẫn của công cụ tìm kiếm.
- Mục tiêu là tối ưu khả năng hiển thị snippet, đồng thời đảm bảo trang nhẹ và tuân thủ kiểm tra hiện vật qua công cụ đo kiểm của nền tảng.
Tải checklist & template brief: Để nhận bộ PDF checklist nghiệm thu (theo khu và theo hệ) cùng template brief khảo sát, Quý khách vui lòng truy cập Liên hệ Cơ Khí Hải Minh hoặc yêu cầu gửi qua Zalo tại kênh hỗ trợ.
Tham khảo thêm quy trình tổng thể tại quy trình thi công bếp công nghiệp. Nếu Quý khách cần đối chiếu giải pháp hút mùi, có thể xem nhóm sản phẩm Chụp hút khói đang được áp dụng rộng rãi.
Đã có bộ tiêu chí rõ ràng, bước kế tiếp là lựa chọn kênh làm việc phù hợp để khởi động dự án đúng nhịp và an toàn.
Kêu gọi hành động & bước tiếp theo
Liên hệ kỹ sư Cơ Khí Hải Minh để nhận khảo sát trong 48 giờ và đề xuất kỹ thuật – dự toán chi tiết kèm timeline/Gantt dự án.
Sau phần FAQ chuyên sâu, Quý khách đã có đầy đủ tiêu chí nghiệm thu và mốc thời gian tham chiếu. Bây giờ là lúc khởi động dự án với một lịch khảo sát rõ ràng, bộ bản vẽ 2D/3D bám sát thực tế và dự toán minh bạch để quản trị CAPEX/OPEX. Chúng tôi duy trì quy trình một chiều và M&E đồng bộ như đã trình bày trong quy trình thi công bếp công nghiệp, đảm bảo hiệu suất vận hành và an toàn. Đội kỹ sư sẽ trực tiếp đồng hành, từ ghi nhận brief – đo đạc – dựng mô hình cho tới chạy thử, đào tạo và bàn giao.
CTA chính: đặt lịch khảo sát 48h, nhận bản vẽ 2D/3D và dự toán. Ngay sau khi tiếp nhận yêu cầu, chúng tôi xác nhận phạm vi công việc, mục tiêu công suất, khung giờ phục vụ và ràng buộc mặt bằng để lên kế hoạch khảo sát trong vòng 48 giờ. Tại hiện trường, kỹ sư đo đạc các điểm chờ điện/nước/gas, cao độ mương – thoát sàn, hướng hút – xả và rào cản thi công để tránh phát sinh. Trong 3–5 ngày làm việc sau khảo sát, Quý khách nhận bộ đề xuất gồm bản vẽ layout 2D/3D, phối hợp M&E, BoQ vật tư – thiết bị, dự toán chi tiết và timeline/Gantt kiểm soát tiến độ. Cấu hình luôn bám nguyên tắc bếp một chiều và yêu cầu VSATTP, giúp tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời thiết bị.
Nhấn mạnh showroom/xưởng để tăng tin cậy; thông tin liên hệ rõ ràng. Cơ Khí Hải Minh sản xuất – gia công ngay tại xưởng để kiểm soát chất lượng vật liệu và tiến độ. Quý khách có thể đặt lịch tham quan xưởng/showroom, xem thực tế nhóm thiết bị bếp công nghiệp, chụp hút – ống – quạt và các module inox 304 đang chạy thử. Mọi cuộc hẹn đều được xác nhận trước để sắp xếp demo theo nhu cầu thực tế của Quý khách. Thông tin liên hệ được công bố minh bạch qua hotline, Zalo và trang liên hệ để Quý khách tiện lựa chọn kênh làm việc.
Tài liệu tặng kèm: checklist nghiệm thu, template brief, SOP chạy thử. Khi đăng ký tư vấn, Quý khách nhận bộ tài liệu PDF gồm: checklist nghiệm thu theo khu/hệ, template brief khảo sát và SOP chạy thử – an toàn. Bộ tài liệu giúp đội ngũ của Quý khách kiểm soát chất lượng theo chỉ số định lượng (lưu lượng/độ ồn/nhiệt; giữ áp gas; áp – lưu lượng nước; ELCB/MCB và nối đất). Đây là nền tảng để hai bên thống nhất tiêu chí nghiệm thu ngay từ đầu, giảm tranh luận và rủi ro phát sinh trong quá trình triển khai.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.
Quy trình liên hệ & nhận tư vấn
Gọi/hotline/Zalo/biểu mẫu; xác nhận yêu cầu; chốt lịch khảo sát. Quý khách có thể gọi trực tiếp hotline để trình bày nhu cầu, nhắn Zalo để gửi nhanh bản vẽ hiện trạng/ảnh mặt bằng, hoặc điền biểu mẫu tại trang Liên hệ Cơ Khí Hải Minh. Kỹ sư phụ trách sẽ xác nhận mục tiêu công suất, menu, ca làm việc, ràng buộc PCCC – tiếng ồn – mùi và mốc khai trương. Sau đó, chúng tôi đề xuất lịch khảo sát trong 48 giờ, thống nhất nhân sự tham gia và danh mục thông tin cần chuẩn bị để buổi làm việc hiệu quả. Toàn bộ trao đổi đều được ghi nhận để phản ánh đúng vào bản vẽ và dự toán, giúp giảm sai lệch ngay từ đầu.
Phát hành đề xuất kỹ thuật – dự toán trong 3–5 ngày sau khảo sát. Bộ hồ sơ gồm layout 2D/3D, phối hợp M&E (điện/nước/gas/thông gió – hút mùi/thoát sàn), danh mục thiết bị – vật tư (BoQ), đơn giá, điều kiện thương mại và timeline/Gantt. Chúng tôi nêu rõ rủi ro tiềm ẩn, giải pháp kiểm soát, hạng mục nghiệm thu trung gian và chính sách bảo hành – bảo trì. Hồ sơ được trình bày theo chuẩn, sẵn sàng để Quý khách trình duyệt nội bộ và ra quyết định nhanh.
Tài liệu & quà tặng tải về
Checklist nghiệm thu PDF; mẫu bản vẽ 2D/3D; SOP chạy thử – an toàn. Bộ tài liệu được chuẩn hóa giúp Quý khách tự đánh giá chất lượng lắp đặt theo các chỉ số định lượng: lưu lượng – độ ồn – nhiệt tại line nấu, giữ áp đường gas, áp – lưu lượng nước, ELCB/MCB và nối đất. Mẫu bản vẽ giúp phòng kỹ thuật của Quý khách kiểm tra nhanh sự phù hợp không gian, đường đi ống – dây và vị trí thiết bị trọng yếu. SOP chạy thử mô tả trình tự khởi động, kiểm tra an toàn, tiêu chí đạt – không đạt và biểu mẫu ghi log.
Khuyến khích đăng ký email để nhận bộ tài liệu đầy đủ. Sau khi đăng ký, chúng tôi gửi link tải phiên bản mới nhất kèm ghi chú thay đổi, giúp đội ngũ cập nhật liên tục. Trong trường hợp Quý khách cần bản trích lục để trình duyệt, kỹ sư sẽ hỗ trợ làm gọn theo định dạng nội bộ của doanh nghiệp. Bộ tài liệu này là phần quà miễn phí trong giai đoạn tư vấn trước hợp đồng để hỗ trợ ra quyết định nhanh, giảm thời gian vòng lặp.
Thông tin liên hệ & bản đồ
Địa chỉ xưởng/showroom, điện thoại, giờ làm việc. Để đảm bảo tiếp đón chu đáo, Quý khách vui lòng đặt lịch trước qua hotline hoặc Zalo; chúng tôi sẽ xác nhận thời gian, gửi thông tin địa điểm xưởng/showroom và danh mục thiết bị demo. Hotline hỗ trợ kỹ thuật – báo giá luôn sẵn sàng trong giờ hành chính; với yêu cầu khẩn, chúng tôi ưu tiên phản hồi sớm trong ngày. Khi cần xem thực tế nhóm chụp – ống – quạt, Quý khách có thể tham chiếu trước danh mục tại trang thiết bị bếp công nghiệp.
Google Map & chỉ đường cho khách tham quan. Link bản đồ được gửi ngay sau khi chốt lịch để Quý khách đến đúng cổng tiếp nhận; bản đồ có đính kèm vị trí bãi đỗ và tuyến giao nhận hàng. Nếu cần, chúng tôi bố trí kỹ thuật trực tại cổng để hỗ trợ vận chuyển mẫu hoặc thiết bị cần kiểm tra. Mọi quy trình tiếp đón tuân thủ an toàn lao động và PCCC tại xưởng.
Quý khách nhận được gì sau khi liên hệ? Tư vấn miễn phí, khảo sát trong 48 giờ, bộ đề xuất kỹ thuật – dự toán chi tiết kèm timeline/Gantt, danh mục nghiệm thu trung gian và khuyến nghị bảo trì. Chính sách bảo hành – bảo trì: bảo hành theo nhóm thiết bị, hỗ trợ hotline kỹ thuật, lịch bảo trì định kỳ 3–6–12 tháng và hỗ trợ sự cố trong thời gian vận hành ban đầu. Tất cả điều kiện dịch vụ sẽ được mô tả rõ trong hồ sơ đề xuất để Quý khách tiện thẩm định.
Đây là thời điểm tốt nhất để khóa lịch khảo sát và bắt nhịp triển khai đúng kế hoạch. Ngay sau khi đặt lịch, Quý khách có thể xem phần tiếp theo để nắm nhanh những điểm cần ghi nhớ quan trọng nhất của toàn bộ dự án.
BẠN CẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ THI CÔNG BẾP CÔNG NGHIỆP THEO YÊU CẦU?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Hotline: 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com


















