Giá khay inox 2025: Toàn cảnh thị trường và yếu tố quyết định
Tóm tắt chính: Giá khay inox trên thị trường 2025 dao động từ khoảng 78k–320k/khay tùy 5 biến chính (mác inox, chuẩn GN/kích thước, độ sâu, độ dày 0.6–0.8mm+, số lượng) với các mốc tham chiếu: khay tiêu chuẩn 78k–150k, khay cơm 5 ngăn 145k–205k, bộ khay sâu 4.8cm 84k–120k; doanh nghiệp nên ưu tiên inox 304 dày 0.6–0.8mm để tối ưu TCO.
Ở góc nhìn mua sắm B2B, giá khay inox năm 2025 biến thiên theo một “mô hình 5 biến” rất rõ: mác vật liệu (201/304/316), chuẩn kích thước (GN 1/1…1/9 hoặc 35×50 – 40×60), độ sâu (20–150mm), độ dày (thường 0.6–0.8mm+) và sản lượng đặt hàng. Dữ liệu thị trường cho thấy dải giá hợp lý nằm từ khoảng 78.000 đến 320.000đ/khay, tùy cấu hình kỹ thuật và yêu cầu tuân thủ. Với khối bếp F&B, y tế, suất ăn công nghiệp, lựa chọn inox 304 dày 0.6–0.8mm đang là chuẩn thực dụng để đảm bảo hiệu suất vận hành và tuổi thọ.
Để thiết lập ngân sách và kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO), Quý khách cần hiểu “trọng số” của từng biến trong báo giá. Mác inox và độ dày là hai yếu tố chi phối lớn nhất đến độ bền vật liệu và OPEX bảo trì. Kích thước theo tiêu chuẩn Gastronorm (GN) giúp đồng bộ với tủ mát, bàn lạnh, xe đẩy; độ sâu quyết định dung tích và khả năng xếp chồng; sản lượng quyết định chiết khấu. Phụ kiện như nắp, quai, gân tăng cứng, khắc logo laser và các dịch vụ kiểm định (C/O, C/Q, test XRF) được cộng riêng theo cấu hình.
- Mác inox: 201 tối ưu CAPEX; 304 cân bằng vệ sinh, độ bền; 316 tăng cường kháng clo cho môi trường đặc thù.
- Độ dày: 0.6–0.8mm là dải “an toàn” cho bếp công nghiệp; tăng độ dày giúp giảm biến dạng, móp méo khi chịu tải.
- Kích thước/chuẩn GN và độ sâu: tác động trực tiếp tới khối lượng vật liệu và giá.
- Số lượng: đơn hàng lớn thường có mức chiết khấu khoảng 5–15%.
- Phụ kiện/dịch vụ: nắp, quai, khắc logo, kiểm định tạo thêm chi phí nhưng gia tăng kiểm soát tài sản và tuân thủ.
Xem nhanh:
- Giá khay inox 2025: Toàn cảnh thị trường và yếu tố quyết định
- Phân loại khay inox theo chất liệu, chuẩn kích thước và ứng dụng
- So sánh kỹ thuật inox 201 vs 304 vs 316, độ dày và độ sâu
- Mô hình báo giá: 5 biến giá + bảng tham chiếu theo ngành
- Ứng dụng & kịch bản triển khai theo ngành
- Tiêu chí lựa chọn và tối ưu TCO (Total Cost of Ownership)
- Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh: xưởng trực tiếp chuẩn ISO 9001:2015
- Case study & minh chứng hiệu quả
- Câu hỏi thường gặp (FAQ) về giá khay inox
- Nhận báo giá trong 24 giờ
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế, gia công inox các loại Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 201/304 cho gia công inox, và các giải pháp cho nhà hàng, khách sạn.).

Với yêu cầu đồng bộ thiết bị và tối ưu hiệu suất vận hành, Quý khách nên chuẩn hóa theo tiêu chuẩn Gastronorm (GN) để khay tương thích với tủ mát, tủ đông, bàn mát/bàn đông và xe đẩy. Các mức tham chiếu từ thị trường: khay phổ biến 78k–150k/chiếc; Khay cơm inox 5 ngăn khoảng 145k–205k; bộ khay sâu 4.8cm 84k–120k. Khi so sánh, hãy ưu tiên đối chiếu cùng chuẩn GN, cùng độ sâu và cùng độ dày để có quyết định công bằng.
Nếu Quý khách cần khay có nắp cho buffet, lưu trữ hay vận chuyển, có thể cân nhắc Khay inox có nắp đậy nhằm hạn chế nhiễm chéo và bay hơi nhiệt. Với nhu cầu tổng thể hệ thống bếp và tồn kho, hãy tham khảo nhóm sản phẩm Khay inox để cấu hình đồng bộ từ khay, nắp, đến phụ kiện đi kèm.
5 biến quyết định giá: công thức tính nhanh cho B2B

Công thức báo giá thực tế có thể biểu diễn như sau: Giá = f(mác inox 201/304/316, chuẩn GN/kích thước, độ sâu, độ dày) + phụ kiện (nắp, quai, gân) + dịch vụ (khắc logo, kiểm định C/O, C/Q, test XRF) − chiết khấu theo số lượng. Cùng một mẫu, thay đổi bất kỳ biến nào cũng kéo theo chênh lệch giá do khối lượng vật liệu và yêu cầu hoàn thiện tăng lên.
Về trọng số, mác inox và độ dày là hai yếu tố tác động mạnh nhất đến độ cứng vững, kháng ăn mòn và tuổi thọ. Số lượng đặt hàng thường quyết định bậc chiết khấu 5–15% giúp tối ưu CAPEX cho các lô triển khai lớn. Độ sâu và kích thước GN ảnh hưởng trực tiếp đến lượng vật liệu tiêu thụ và thời gian gia công, từ đó tác động OPEX vận hành, lưu kho.
Ví dụ điển hình: cùng khay GN 1/1 sâu 65mm dày 0.6mm, cấu hình inox 201 thường rẻ hơn 304 khoảng 25–35%. Nếu chuyển từ dày 0.6mm lên 0.8mm, chi phí vật liệu và gia công sẽ tăng, bù lại độ bền uốn và chống móp méo cải thiện rõ, hạn chế chi phí hư hao trong vòng đời (LCC).
Biên độ giá tham chiếu thị trường 2025

Các mốc giá Quý khách có thể dùng làm neo tham chiếu trong đàm phán và dự toán: khay tiêu chuẩn phổ biến khoảng 78k–150k/khay (tùy size và mác); khay cơm inox 304 5 ngăn khoảng 145k–205k/khay; bộ khay chữ nhật sâu 4.8cm khoảng 84k–120k/bộ; khay sâu cho bếp công nghiệp (3–7cm) thường 90k–150k/chiếc. Với nhóm khay nhỏ, dân dụng, dải giá trên các sàn thương mại có thể thấp hơn (ví dụ 13k–95k) do kích thước/độ dày nhỏ và tiêu chuẩn hoàn thiện khác.
- Khi đối chiếu bảng giá, luôn so sánh cùng chuẩn GN, cùng độ sâu và cùng độ dày để có số liệu công bằng.
- Đơn hàng số lượng lớn cho suất ăn, căng-tin, bệnh viện thường nhận mức chiết khấu theo nấc, giảm TCO đáng kể.
- Chi phí logistics và thời gian giao hàng cũng ảnh hưởng đến giá cuối (đặc biệt với đơn hàng trải nhiều điểm giao).
Vì sao chênh lệch giá lớn giữa nhà cung cấp?

Chênh lệch chủ yếu đến từ: mác inox (201 vs 304 vs 316) và nguồn vật liệu có chứng từ C/O, C/Q; độ dày tấm (0.5 so với 0.6–0.8mm), thiết kế mép cuốn và độ cứng vững; cấp độ hoàn thiện bề mặt (2B/BA), chất lượng hàn điểm và kiểm soát KCS. Bên cạnh đó là chi phí dịch vụ như khắc logo, nắp, kiểm định XRF; chính sách MOQ, chiết khấu theo số lượng và chi phí logistics.
Với các dự án có yêu cầu HACCP, bếp trung tâm hoặc cơ sở y tế, việc dùng inox 304/316, bề mặt phù hợp và kiểm định vật liệu sẽ làm giá cao hơn nhưng đổi lại là độ bền và khả năng tuân thủ. Đây là khoản đầu tư làm giảm rủi ro hỏng hóc và gián đoạn vận hành.
Nên chọn 201, 304 hay 316 theo mục tiêu chi phí – hiệu năng?

Inox 201 phù hợp khi ưu tiên ngân sách cho suất ăn công nghiệp cơ bản và môi trường khô, ít muối/axit. Inox 304 là tiêu chuẩn cho F&B, bếp công nghiệp nhờ khả năng kháng ăn mòn và an toàn thực phẩm, cân bằng tốt giữa chi phí và tuổi thọ. Inox 316 bổ sung Molypden (Mo) giúp kháng clo/ion clorua cao, thích hợp môi trường ven biển, hóa chất, y tế. Tham khảo mô tả vật liệu tại bảng mác thép không gỉ thông dụng để định hướng chính xác hơn.
Khuyến nghị tổng quát: với bếp công nghiệp, hãy ưu tiên 304 dày 0.6–0.8mm; với môi trường nhiễm muối hoặc yêu cầu tiệt trùng khắt khe, cân nhắc 316 để giảm chi phí vòng đời (LCC).
Phụ phí thường gặp: nắp, quai, khắc logo, kiểm định

Nắp phẳng/kín được cộng giá theo size và vật liệu, giúp bảo toàn nhiệt và vệ sinh cho buffet hoặc lưu trữ lạnh. Quai và gân tăng cứng làm tăng chi phí nhưng kéo dài tuổi thọ khi khay phải chịu tải nặng, vận chuyển nhiều vòng. Khắc logo laser tính phí theo diện tích/độ phức tạp, hỗ trợ quản trị tài sản và giảm thất thoát. Các gói kiểm định C/O, C/Q, test XRF có chi phí nhỏ nhưng giúp tiêu chuẩn hóa và minh bạch khi nghiệm thu.
Ngay sau khi gửi yêu cầu, đội kỹ thuật của Cơ Khí Hải Minh sẽ chủ động rà soát và phản hồi trong 24 giờ với phương án rõ ràng, giúp Quý khách chốt cấu hình nhanh. Tiếp theo, Quý khách có thể xem phần “Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ” để lướt qua các nguyên tắc cốt lõi trước khi đặt hàng.
Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Tóm tắt 1 phút: 7 điểm then chốt giúp doanh nghiệp chốt thông số nhanh: hiểu 5 biến giá, chọn 304 dày 0.6–0.8mm, tuân chuẩn GN, tối ưu TCO bằng xếp chồng & vệ sinh, tận dụng chiết khấu số lượng, và yêu cầu chứng chỉ/kiểm định khi nghiệm thu.
- Định nghĩa giá khay inox: Chi phí cho khay làm từ inox 201/304/316, biến thiên theo 5 biến chính: mác vật liệu, chuẩn kích thước (GN hoặc khổ 35×50/40×60), độ sâu/thể tích, độ dày tấm, và số lượng đặt hàng.
- Khuyến nghị B2B tối ưu: Ưu tiên inox 304 dày 0.6–0.8mm, mép cuốn chắc, bề mặt 2B/BA. Cấu hình này cân bằng CAPEX – độ bền – vệ sinh, hạn chế móp méo khi xếp chồng và duy trì hiệu suất vận hành.
- Chuẩn GN để tương thích thiết bị: GN 1/1 = 530×325mm; GN 1/2 = 325×265mm; GN 1/3 = 325×176mm. Độ sâu phổ biến 20–150mm, bảo đảm vừa khay hâm, tủ mát, xe đẩy và line chia suất tiêu chuẩn.
- Biên độ giá tham chiếu: Khay tiêu chuẩn khoảng 78.000–150.000đ/chiếc; khay cơm inox 5 ngăn 145.000–205.000đ; khay sâu 4,8cm khoảng 84.000–120.000đ (giá thay đổi theo mác inox, độ dày và độ sâu).
- Chiết khấu & tiến độ: Mốc chiết khấu tham chiếu: 100/500/1.000 sản phẩm tương ứng -5%/-10%/-15%. Lead time: khay GN tiêu chuẩn 2–5 ngày; cấu hình theo yêu cầu 7–10 ngày tùy khối lượng.
- Tối ưu TCO vận hành: Chuẩn hóa size theo GN để xếp chồng đồng bộ; vệ sinh hóa chất trung tính, tránh clo; theo dõi biến động giá vật liệu và khóa giá bằng hợp đồng khung cho lô dài hạn.
- Đảm bảo & nghiệm thu: Chọn nhà xưởng trực tiếp đạt ISO 9001:2015, cung cấp hồ sơ C/O, C/Q, biên bản test XRF xác thực mác inox, cam kết SLA báo giá 24 giờ để kiểm soát chất lượng đầu-cuối.
Nếu Quý khách cần cấu hình chính xác theo ngành và thiết bị đi kèm, Cơ Khí Hải Minh sẵn sàng tư vấn nhanh, cung cấp bản vẽ kỹ thuật và báo giá trong 24 giờ. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết cách phân loại khay theo chất liệu, chuẩn kích thước và ứng dụng để Quý khách lựa chọn đúng ngay từ đầu.
Phân loại khay inox theo chất liệu, chuẩn kích thước và ứng dụng
Chọn khay theo chuẩn GN (1/1=530×325mm, 1/2=325×265mm, 1/3=325×176mm…) hoặc kích thước tự do 35×50/40×60 tùy thiết bị, ưu tiên inox 304 cho F&B và 316 cho y tế để đảm bảo tương thích, vệ sinh và tuổi thọ.
Tiếp nối bức tranh giá với 5 biến số ở phần trước, bước tiếp theo để kiểm soát TCO là phân nhóm đúng ngay từ đầu: chuẩn kích thước, mác vật liệu và ngữ cảnh sử dụng. Khi Quý khách chuẩn hóa theo Gastronorm (GN) hoặc kích thước tự do như 35×50, 40×60 đúng với thiết bị, rủi ro sai cỡ, kẹt khay và chi phí hư hao sẽ giảm mạnh.

– Chuẩn GN và dải độ sâu 20–200mm là nền tảng để Quý khách thiết kế line buffet, tủ hấp, bàn lạnh theo mô-đun. Trả lời ngắn gọn cho câu hỏi “khay GN là gì”: đó là hệ quy ước kích thước chuẩn hóa (GN 1/1, 1/2, 1/3…) cho phép lắp lẫn giữa khay, nắp và thiết bị.
– Về tương thích thiết bị, các hệ tủ mát/tủ đông, bếp hấp, bàn salad, line buffet, bàn topping và tủ hâm nóng dạng bain-marie thường được thiết kế GN-ready. Chỉ một lưu ý quan trọng: luôn đo kích thước lọt lòng thực tế trước khi đặt, vì khe dẫn và gân đỡ của từng hãng có sai khác nhỏ; việc này giúp Quý khách tránh kẹt khay khi vận hành liên tục.
– Với kích thước tự do 35×50, 40×60, các lò nướng bakery/bếp công nghiệp thường tối ưu cho diện tích nướng phủ kín bề mặt, xếp tấm chống bám tốt hơn. Khi thiết bị không theo GN hoặc cần tối đa hóa diện tích tiếp xúc nhiệt, lựa chọn này sẽ hiệu quả hơn.
– Về chất liệu, inox 201 tối ưu ngân sách trong môi trường khô; inox 304 là tiêu chuẩn F&B, cân bằng vệ sinh – chống ăn mòn – độ bền; inox 316 bổ sung Mo, tăng kháng clo/pitting cho y tế, ven biển, môi trường hóa chất. Đây là cách phân loại khay inox trực diện theo mục tiêu sử dụng để tối ưu CAPEX/OPEX.
Để tham khảo nhanh cấu hình sản phẩm và dải lựa chọn theo nhu cầu sử dụng, Quý khách có thể xem nhóm Khay inox của chúng tôi; mức độ tùy biến cao, hỗ trợ khắc logo và đồng bộ nắp.
Chuẩn GN là gì? Bảng quy ước kích thước & độ sâu phổ biến

Hệ Gastronorm (GN) là tiêu chuẩn châu Âu cho khay/nắp dùng trong bếp công nghiệp và dịch vụ ăn uống. Các kích thước danh định thông dụng: GN 1/1 = 530×325mm; 1/2 = 325×265mm; 1/3 = 325×176mm; 1/4 = 265×162mm; 1/6 = 176×162mm; 1/9 = 108×176mm; 2/3 = 354×325mm. Dải độ sâu phổ biến gồm 20, 40, 65, 100, 150, 200mm, giúp Quý khách thiết kế dung tích theo món và quy trình.
Điểm mạnh của GN nằm ở khả năng xếp chồng, lắp lẫn đa thiết bị và modular hóa line buffet/tủ hấp, từ đó giảm tồn kho phụ tùng. Khi cấu hình đúng “GN 1/1 1/2 1/3” theo module, Quý khách có thể thay đổi mix khay – nắp – lỗ chén mà không phải thay đổi thiết bị nền.
Để nắm thêm bối cảnh lịch sử và quy ước chi tiết, Quý khách có thể tham khảo mô tả tại Gastronorm sizes (Wikipedia).
Khay 35×50, 40×60 vs GN: khi nào chọn kích thước tự do

Khay 35×50cm và 40×60cm rất phổ biến trong lò nướng tiêu chuẩn bakery và bếp công nghiệp vì tối ưu diện tích bề mặt, giúp nướng đồng đều và khai thác tối đa vùng nhiệt. Khi thiết bị không theo GN hoặc cần phủ kín mặt phẳng khay nướng để tránh rơi vãi, lựa chọn kích thước tự do mang lại hiệu suất cao hơn.
Trước khi đặt hàng, Quý khách nên kiểm tra kích thước lọt lòng khay, khoảng hở hai bên ray dẫn và chiều cao hữu ích giữa các tầng. Điều này hạn chế tình trạng cấn mép hoặc luồng khí nóng bị cản trở. Nếu khay phải dùng đồng thời cho trữ mát hoặc hâm nóng, hãy định nghĩa một kích thước chuẩn để giảm số loại tồn kho.
Với khối buffet/hâm nóng, khi thiết bị GN-ready, nên ưu tiên GN để dùng chung nắp và phụ kiện. Nếu lắp vào tủ bain-marie hoặc line phục vụ, tham khảo Tủ hâm nóng thức ăn để đồng bộ kích thước khay – nắp – bể nước.
Chất liệu 201/304/316 và ứng dụng điển hình

Inox 201: lựa chọn kinh tế cho suất ăn công nghiệp cơ bản, khu bếp khô và ít tiếp xúc muối/axit. Dù giá tốt, Quý khách cần kiểm soát độ dày hợp lý để hạn chế biến dạng khi chịu tải.
Inox 304: tiêu chuẩn trong F&B, line buffet và bếp công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn, an toàn thực phẩm và độ bền hàn/ép. Đây là chất liệu được khuyến nghị cho đa số ứng dụng khay inox trong nhà hàng – khách sạn.
Inox 316: bổ sung Molypden (Mo) giúp tăng kháng clo và rỗ pitting, phù hợp môi trường y tế, ven biển, phòng lab hoặc khu xử lý hóa chất. Nếu khay phải tiệt trùng/tiếp xúc dung dịch clorua thường xuyên, 316 giúp kéo dài tuổi thọ và giảm OPEX bảo trì.
Khay cơm 5–6 ngăn: tiêu chuẩn trường học/ký túc xá
Với bếp ăn tập thể, khay cơm 5–6 ngăn yêu cầu cân bằng giữa ngân sách và độ bền. 201 dày 0.6mm phù hợp bài toán chi phí; nếu ưu tiên vệ sinh và tuổi thọ, chuyển sang 304 sẽ mang lại lợi ích rõ rệt trong vòng đời sử dụng.
Các tùy chọn như nắp nhựa, khắc logo laser chống thất thoát và kích thước ô ngăn theo khẩu phần giúp tối ưu vận hành. Mép cuốn an toàn, bề mặt hoàn thiện tốt giúp dễ vệ sinh và xếp chồng nhanh sau ca phục vụ.
Nếu Quý khách đang xây bếp trường học hoặc căng-tin, có thể tham khảo danh mục Khay cơm inox để chọn sẵn cấu hình ngăn, nắp và độ dày.
Kế tiếp, chúng tôi sẽ đi sâu vào so sánh kỹ thuật giữa inox 201 – 304 – 316, kèm độ dày và độ sâu khay để Quý khách chốt cấu hình tối ưu cho hiệu suất và ngân sách.
So sánh kỹ thuật inox 201 vs 304 vs 316, độ dày và độ sâu
Để cân bằng độ bền – an toàn – chi phí, doanh nghiệp nên ưu tiên inox 304 dày 0.6–0.8mm (mép cuốn, hàn điểm chuẩn, bề mặt 2B/BA), sử dụng được trong lò nướng nhưng tuyệt đối không dùng cho lò vi sóng; 316 chỉ cần khi môi trường clo/y tế khắt khe.
Kế thừa phần phân loại theo chuẩn GN và bối cảnh ứng dụng, mục tiêu ở đây là giúp Quý khách chốt cấu hình vật liệu và thông số gia công ở cấp kỹ thuật. So sánh inox 201 vs 304 vs 316 không chỉ là khác nhau về giá; đó là câu chuyện về kháng ăn mòn, cơ tính, hoàn thiện bề mặt và độ dày – những yếu tố quyết định hiệu suất vận hành, tuổi thọ và tổng chi phí sở hữu (TCO) của toàn bộ hệ thống Khay inox.
Về thành phần và kháng ăn mòn: 201 có hàm lượng Mn cao nên kháng ăn mòn ở mức vừa; 304 là cân bằng Cr–Ni, bền trong môi trường F&B; 316 bổ sung 2–3% Mo để chống pitting bởi ion clorua, phù hợp y tế/ven biển. Tài liệu khái quát về mác thép không gỉ có thể tham khảo tại Wikipedia – Stainless steel (Common grades).
Về độ dày: dải 0.6–0.8mm là ngưỡng tối ưu cho B2B. 0.6mm giúp đạt điểm rơi CAPEX; tăng lên 0.7–0.8mm cải thiện độ cứng vững, giảm biến dạng khi xếp chồng/tác động và kéo dài vòng đời sử dụng.
Bề mặt và kết cấu: bề mặt 2B/BA cho khả năng vệ sinh và thẩm mỹ đồng đều; mép cuốn (rolled rim) giảm sắc cạnh, tăng độ cứng; hàn điểm đồng đều bảo đảm kết cấu khay chịu tải lặp. Khi nghiệm thu, nên xem xét đồng thời ba yếu tố này để loại trừ rủi ro OPEX phát sinh.
Về an toàn nhiệt: khay inox dùng lò nướng là phù hợp nhưng không dùng lò vi sóng vì kim loại phản xạ vi sóng gây phóng tia. Luôn kiểm tra khe hở dẫn nhiệt, độ phẳng khay và quy trình làm nguội trước khi vệ sinh để tránh sốc nhiệt.
Thành phần, cơ tính và chống ăn mòn: 201 vs 304 vs 316
201: Thép không gỉ mác 201 sử dụng Mn cao để giảm tỷ lệ Ni, vì thế chi phí thấp và cơ tính đủ tốt cho môi trường khô. Khả năng kháng ăn mòn ở mức vừa, có thể nhiễm từ nhẹ tùy lô vật liệu. Trong môi trường muối/axit hay clo, 201 xuống cấp nhanh hơn, dẫn tới chi phí thay thế tăng. Nếu bài toán ngân sách đặt lên hàng đầu và điều kiện khô ráo, 201 vẫn là lựa chọn khả thi khi kiểm soát đúng độ dày.
304: Cân bằng Cr–Ni cho kháng ăn mòn tốt và ổn định trong ngành F&B, bếp công nghiệp, line buffet. An toàn tiếp xúc thực phẩm, bền hàn/ép, ít bị đổi màu sau nhiều chu kỳ gia nhiệt – làm nguội. Đây là lựa chọn “chuẩn” khi Quý khách ưu tiên hiệu suất vận hành, độ bền vật liệu và tuân thủ vệ sinh. Tính sẵn có vật liệu 304 cũng giúp đảm bảo tiến độ sản xuất – giao hàng.
316: Bổ sung 2–3% Mo làm tăng kháng pitting/crevice trong môi trường chứa ion clorua, dung dịch sát khuẩn, hơi muối biển. Đây là mác thép cho y tế, phòng lab, khu ven biển – nơi chi phí vòng đời (LCC) quan trọng hơn CAPEX ban đầu. Nếu khay phải tiệt trùng hoặc tiếp xúc hóa chất thường xuyên, 316 giúp giảm OPEX bảo trì, hạn chế đổi mới tài sản.
Độ dày 0.6–0.8mm: ngưỡng tối ưu cho B2B
0.6mm: Mức dày này cân bằng giá – trọng lượng – độ bền cho khay GN tiêu chuẩn và chu kỳ phục vụ bình thường. Phù hợp các line phục vụ nhanh, không xếp chồng cao, tải trọng trung bình. Với GN 1/1 chứa thực phẩm nặng hay vận chuyển nhiều, vẫn dùng được 0.6mm nhưng cần mép cuốn tốt để tăng cứng.
0.7–0.8mm: Độ dày này chịu lực tốt hơn rõ rệt, giảm biến dạng méo gân khi xếp chồng hoặc va đập cạnh bàn. Với GN 1/1 hoặc 2/3 tải nặng, đây là lựa chọn giúp ổn định hình dạng khay sau thời gian dài, nhờ đó giảm tỷ lệ loại bỏ khi kiểm kê tài sản. Tăng dày cũng cải thiện độ phẳng bề mặt, giúp truyền nhiệt đều trong lò nướng.
Hướng dẫn chọn theo tải trọng/tần suất: Nếu khay thường xuyên “full load”, bị kéo đẩy nhiều vòng/ngày hoặc yêu cầu xếp chồng cao trong kho, hãy ưu tiên 0.7–0.8mm để tối ưu TCO. Với suất ăn tập thể khối lượng lớn, nâng cấp độ dày thường rẻ hơn chi phí hư hao do méo mó theo thời gian. Nếu cần tư vấn theo thiết bị cụ thể, hãy gửi thông tin tải trọng và lịch vận hành để chúng tôi mô phỏng nhanh.
Độ sâu 20–150mm: chọn theo món ăn và thiết bị
20–40mm: Phù hợp line buffet, món khô/nông, topping bề mặt mỏng. Độ sâu thấp giúp trao đổi nhiệt nhanh, dễ nhìn hàng và gắp lấy. Với quầy hâm giữ, độ sâu 20–40mm phối hợp tốt với Tủ hâm nóng thức ăn để giữ bề mặt món ăn luôn ổn định nhiệt.
65–100mm: Đây là dải đa dụng cho bếp công nghiệp, khay topping, chuẩn GN 1/1–1/6. Dung tích vừa phải, cân bằng giữa khả năng trữ và tốc độ thay mới món. Khi dùng cho cấp phát liên tục, dải này giúp giảm số lần nạp lại trong ca, tối ưu thao tác của nhân viên.
150–200mm: Dành cho súp, nước dùng, hầm – hấp và các ứng dụng giữ nhiệt sâu. Độ sâu lớn yêu cầu độ dày và mép cuốn ổn định để chống “xé góc” khi nâng hạ. Nếu dùng trong tủ hấp hoặc bain-marie, hãy kiểm tra độ nâng nước và khoảng hở tuần hoàn để tránh dao động nhiệt cục bộ.
Hoàn thiện & kết cấu: mép cuốn, hàn điểm, bề mặt 2B/BA
Mép cuốn (rolled rim): Mép cuốn giúp triệt tiêu sắc cạnh, tăng độ cứng gờ và cải thiện độ phẳng tổng thể. Khi xếp chồng, mép cuốn chuẩn giúp phân bổ tải đều, hạn chế móp méo cục bộ. Đây là chi tiết nhỏ nhưng ảnh hưởng lớn tới nghiệm thu an toàn và trải nghiệm vận hành.
Hàn điểm đồng đều: Mối hàn phải đều, không cháy xém, không rỗ để tránh nứt rò theo thời gian. Kiểm tra KCS nên gồm thử tải, soi bề mặt và test rò rỉ (đặc biệt với khay sâu). Với môi trường khắt khe, Quý khách có thể yêu cầu biên bản kiểm tra theo lô để minh bạch chất lượng.
Bề mặt 2B/BA: Hai cấp hoàn thiện này mang lại độ mịn cao, ít bám bẩn, dễ vệ sinh, thẩm mỹ đồng đều. 2B phù hợp đa số bếp công nghiệp; BA cho độ bóng cao hơn, thời trang hơn ở line phục vụ. Dù là 2B hay BA, yếu tố quyết định vẫn là quy trình vệ sinh đúng để bảo toàn bề mặt theo thời gian.
An toàn nhiệt: dùng lò nướng, không dùng lò vi sóng
Inox chịu nhiệt tốt cho lò nướng đối lưu hay deck oven; khay inox dùng lò nướng đạt hiệu quả truyền nhiệt và không phát thải độc hại. Trước khi đưa vào lò, cần kiểm tra kích thước lọt lòng, khe hở hai bên ray và độ phẳng để khí nóng tuần hoàn đều. Với dải dày 0.7–0.8mm, độ ổn định hình học khi gia nhiệt tốt hơn, hạn chế oằn cong.
Không dùng lò vi sóng do kim loại phản xạ sóng, tạo tia lửa và nguy cơ hư hỏng thiết bị. Các quy trình HACCP thường cấm vật dụng kim loại trong lò vi sóng để loại trừ rủi ro an toàn. Nếu cần gia nhiệt nhanh, hãy chuyển sang lò đối lưu hoặc bain-marie theo đúng hướng dẫn thiết bị.
Khuyến nghị quy trình an toàn: Làm nóng/làm nguội theo bậc, tránh sốc nhiệt; dùng găng chịu nhiệt khi thao tác; để khay nguội dưới 60°C trước khi ngâm rửa. Sau khi vệ sinh, lau khô và xếp chồng theo đúng hướng dẫn để bảo toàn kết cấu mép cuốn và bề mặt 2B/BA.
Hỏi nhanh – đáp gọn
– Khi nào cần chuyển từ 304 sang 316? Khi môi trường có clo (nước muối, dung dịch sát khuẩn), yêu cầu y tế hoặc hóa chất tác động thường xuyên. ROI đến từ việc giảm pitting và kéo dài tuổi thọ, đặc biệt cho khay inox y tế và khu ven biển.
– Độ dày nào cho GN 1/1 tải nặng? Ưu tiên 0.7–0.8mm, kết hợp mép cuốn cứng và hàn điểm đều để giảm biến dạng khi xếp chồng/vận chuyển nhiều vòng.
Để lượng hóa vào ngân sách, phần kế tiếp trình bày mô hình báo giá 5 biến cùng bảng tham chiếu theo ngành, giúp Quý khách khóa cấu hình kỹ thuật với chi phí minh bạch và dễ đàm phán.
Mô hình báo giá: 5 biến giá + bảng tham chiếu theo ngành
Báo giá khay inox tuân theo công thức f(mác, GN/kích thước, độ sâu, độ dày, số lượng) với tham chiếu: GN 1/1 sâu 65mm dày 0.6mm (201 ~120–150k; 304 ~160–220k), 35×50×10cm dày 0.7mm (201 ~160–240k; 304 ~220–320k), khay cơm 304 5 ngăn ~145–205k, topping 1/6 sâu 100mm 304 ~90–150k; chiết khấu 5%/10%/15% ở mốc 100/500/1000 SP và lead time 2–5 ngày (GN) hoặc 7–10 ngày (theo yêu cầu).
Từ cấu hình vật liệu và độ dày đã thống nhất ở phần trước, bước quyết định ngân sách là quy đổi sang công thức giá minh bạch. Mục tiêu của chúng tôi: Quý khách chỉ cần gửi đúng 5 tham số là có thể nhận báo giá dự trù trong 24 giờ, phù hợp với tiêu chí tối ưu TCO và dễ đàm phán.
Công thức báo giá chuẩn và biến cộng thêm
Khung tính chuẩn của Cơ Khí Hải Minh là f(mác vật liệu, chuẩn GN/kích thước tự do, độ sâu, độ dày, số lượng). Đây là mô hình phản ánh đúng chi phí vật liệu – gia công – kiểm soát chất lượng. Khi gửi yêu cầu, Quý khách vui lòng nêu rõ bối cảnh sử dụng (bếp công nghiệp, buffet, y tế, bakery) để chúng tôi gợi ý mác 201/304/316 phù hợp, cân bằng giữa CAPEX và chi phí vòng đời (LCC).
Các biến/dịch vụ cộng thêm gồm nắp (phẳng/lỗ muôi/đậy kín), khắc logo laser, dập mã lô, chứng từ C/O – C/Q, biên bản KCS, test XRF nhận diện mác, lựa chọn hoàn thiện bề mặt 2B/BA và mép cuốn tăng cứng. Những tùy chọn này giúp chuẩn hóa nghiệm thu và đồng nhất thương hiệu, đặc biệt với chuỗi F&B.
Cách nhập thông số yêu cầu báo giá: ví dụ “GN 1/1 – sâu 65mm – dày 0.6mm – 304 – 300 chiếc – kèm nắp phẳng, khắc logo”. Với cấu hình tham chiếu thị trường 2025, mốc “GN 1/1 sâu 65mm dày 0.6mm” có dải giá 201 ~120–150k và 304 ~160–220k. Việc đổi mác, thay độ dày hoặc tăng độ sâu sẽ điều chỉnh đơn giá tương ứng; chúng tôi luôn thể hiện rõ hệ số điều chỉnh trên báo giá để Quý khách kiểm soát chi phí.
Để tiện tham khảo các cấu hình khác, Quý khách có thể xem danh mục Khay inox đang sản xuất tiêu chuẩn, sẵn mẫu thử và file bản vẽ kỹ thuật.
Bảng tham chiếu nhanh theo mẫu phổ biến
Bảng dưới đây tổng hợp một số cấu hình thông dụng, hỗ trợ Quý khách ước lượng nhanh trước khi chốt cấu hình chi tiết. Đây là dữ liệu tham chiếu, áp dụng cho sản xuất năm 2025 và có thể thay đổi theo thị trường thép không gỉ.
| Mẫu/Chuẩn | Thông số kỹ thuật | Giá tham chiếu |
|---|---|---|
| GN 1/1 | Sâu 65mm, dày 0.6mm | 201 ~120–150k | 304 ~160–220k |
| Khay 35×50 | Cao 10cm, dày 0.7mm | 201 ~160–240k | 304 ~220–320k |
| Khay cơm 5 ngăn | Inox 304, mép cuốn an toàn | ~145–205k |
| Khay topping GN 1/6 | Sâu 100mm, inox 304 | ~90–150k |
– Dùng bảng này như “bảng giá khay inox” tham chiếu nhanh. Với cấu hình GN, Quý khách có thể ước lượng “giá khay GN 1/1” theo mốc trên; với lò nướng, mục “khay 35×50 giá” là điểm xuất phát hợp lý. Dòng khay bếp ăn tập thể, mời tham khảo thêm danh mục Khay cơm inox để chọn sẵn số ngăn và phụ kiện.
Chính sách số lượng & chiết khấu bậc thang
Đơn giá giảm theo bậc số lượng để tối ưu OPEX cho chuỗi và bếp tập trung: từ ≥100 SP chiết khấu 5%, ≥500 SP chiết khấu 10% và ≥1000 SP chiết khấu 15%. Đây là chính sách “chiết khấu số lượng khay inox” áp dụng cho đơn hàng đồng nhất cấu hình; các hạng mục cộng thêm (nắp, khắc logo, kiểm định đặc biệt) sẽ được nêu riêng trên báo giá.
MOQ: dòng GN tiêu chuẩn thường linh hoạt do vật tư sẵn; các đơn tùy chỉnh theo bản vẽ có MOQ theo cấu hình để đảm bảo hiệu quả gia công. Điều kiện thanh toán theo thông lệ dự án: đặt cọc trước khi sản xuất, phần còn lại khi nghiệm thu – bàn giao đạt KCS, có thể kèm C/O – C/Q theo yêu cầu.
Gợi ý tối ưu chi phí: gom đơn theo ngành/nghiệp vụ (buffet, suất ăn công nghiệp, bakery) để khai thác chiết khấu và gom vận chuyển. Ở khâu vận hành, cân nhắc đầu tư Xe đẩy khay inox để giảm hư hao mép và tăng hiệu suất luân chuyển khay.
Lead time & điều kiện giao hàng
Thời gian sản xuất – giao nhận tiêu chuẩn: hàng GN có sẵn khuôn đạt 2–5 ngày; đơn theo yêu cầu/bản vẽ đạt 7–10 ngày, tùy khối lượng. Chúng tôi chủ động kế hoạch vật tư để bảo đảm tiến độ, đặc biệt cho mùa cao điểm.
Giao hàng toàn quốc, đóng gói chống xước, tùy chọn kiểm định tại xưởng trước bàn giao. Với đơn hàng lớn, có thể bố trí nghiệm thu lô theo tiêu chí bề mặt 2B/BA, mép cuốn, độ phẳng, dung sai kích thước và hồ sơ KCS. SLA phản hồi báo giá trong 24 giờ làm việc.
Mẫu thử/pilot: hỗ trợ cung cấp mẫu chuẩn theo cấu hình đã chốt để Quý khách kiểm chứng thực tế trên thiết bị, rút ngắn thời gian nghiệm thu hàng loạt.
Lưu ý biến động nguyên liệu & thời điểm cập nhật
Bảng giá được cập nhật theo tháng/quý tùy diễn biến thị trường thép không gỉ và phụ phí hợp kim. Mọi báo giá đều thể hiện rõ ngày hiệu lực; khi có nhu cầu mua sắm theo lộ trình, Quý khách có thể đề nghị hợp đồng khung để khóa giá hoặc áp dụng cơ chế điều chỉnh theo chỉ số vật liệu.
Để đảm bảo tiến độ trong mùa cao điểm, nên đặt trước và thống nhất kế hoạch giao theo giai đoạn. Việc này giúp tối ưu lịch xưởng, giảm rủi ro phát sinh chi phí logistics và chi phí chờ.
Hỏi nhanh – đáp gọn
– Ước tính nhanh theo GN thế nào? Dùng mốc GN 1/1 sâu 65mm dày 0.6mm, suy ra theo mác (201/304), sau đó điều chỉnh theo độ dày – độ sâu – số lượng để ra đơn giá gần đúng; phần cộng thêm (nắp, logo, kiểm định) sẽ thể hiện riêng.
– Đơn hàng lớn có mẫu thử không? Có. Chúng tôi cung cấp mẫu thử/pilot theo thỏa thuận; chi phí mẫu có thể được hoàn lại hoặc khấu trừ khi chốt đơn sản xuất hàng loạt.
Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ chuyển các mức tham chiếu này thành kịch bản triển khai theo từng ngành, giúp Quý khách chọn đúng cấu hình khay – nắp – phụ kiện cho vận hành thực tế.
Ứng dụng & kịch bản triển khai theo ngành
Theo ngành: nhà hàng/buffet dùng khay GN có nắp, bếp công nghiệp chọn 35×50/40×60 sâu 100mm, trường học ưu tiên khay cơm 5–6 ngăn có khắc logo, y tế dùng 304/316; đồng thời chuẩn hóa GN và xếp chồng để tối ưu tồn kho và luân chuyển.
Từ các mốc tham chiếu giá – độ dày – độ sâu đã xác lập ở phần trước, bước này chuyển hóa thành quyết định vận hành theo ngành. Mục tiêu là giúp Quý khách chọn đúng cấu hình khay, nắp và phụ kiện cho từng line làm việc, đảm bảo hiệu suất và dễ nghiệm thu. Cách tiếp cận: gắn nhu cầu thực tế với tiêu chuẩn GN, kích thước tự do 35×50/40×60 và ma trận vật liệu 201/304/316 để đạt tổng chi phí sở hữu (TCO) tối ưu.
Liên kết nhu cầu từng ngành với cấu hình khay khuyến nghị không chỉ dựa trên món ăn hay thiết bị, mà còn phụ thuộc mật độ luân chuyển, mức chất tải và yêu cầu trình bày. Với nhà hàng, khay GN cho nhà hàng có nắp giúp kiểm soát ẩm – nhiệt và tiêu chuẩn vệ sinh. Ở bếp nhà máy, khay 35×50/40×60 sâu 100mm tương thích xe đẩy và giá kệ, tăng năng suất “in/out” cho bán thành phẩm. Trường học cần khay cơm 5–6 ngăn bền, đồng nhất nhận diện. Khối y tế đòi hỏi 304/316 cùng hồ sơ truy xuất.
Khả năng xếp chồng, tuân thủ vệ sinh và truy xuất nguồn gốc là trục kiểm soát vận hành. Khay có mép cuốn, gờ xếp chồng cứng vững giảm cong vênh, hỗ trợ vệ sinh tuần hoàn và giảm hư hao. Bề mặt 2B/BA hạn chế bám bẩn; kết hợp nắp, tem mã lô và mã QR để quản trị vòng đời tài sản, kiểm soát thất thoát, đối soát tồn kho nhanh theo ca. Với chuỗi nhiều điểm, chuẩn hóa 2–3 size chủ lực tạo lợi thế gom đơn, rút ngắn lead time và giảm CAPEX lặp lại.
Checklist triển khai cho bếp mới và thay thế cần rõ ràng để tiết kiệm thời gian. Bếp mới: xác nhận thiết bị/line, chuẩn GN hay 35×50/40×60; xác lập độ sâu theo món và tần suất nạp; chốt mác – độ dày theo tải; cấu hình nắp – khắc logo – mã lô; duyệt mẫu/pilot trước khi sản xuất loạt. Thay thế: đo thực tế khay cũ, kiểm tra mép – độ phẳng – biến dạng; tối ưu lại bộ size để gom đơn; chuyển sang dày 0.7–0.8mm cho vị trí chịu tải; thêm mã QR để theo dõi luân chuyển.
Nhà hàng/buffet: GN có nắp, chuẩn hóa theo line
Khay GN 1/1, 1/2, 1/3 với nắp phẳng/kín, độ sâu 40–100mm là nền tảng cho line buffet và quầy hâm. Tỷ lệ chọn sâu 40–65mm cho món nông, 100mm cho món sệt hoặc cần giữ ẩm lâu hơn. Chuẩn GN giúp đồng bộ thiết bị bain-marie, tủ hâm và ray trượt; thông tin tham khảo về chuẩn kích thước có thể xem tại Wikipedia – Gastronorm. Khi cần kiểm soát bay hơi và an toàn thực phẩm, hãy ưu tiên nắp kín hoặc nắp có khe muôi đúng chuẩn.
Ưu tiên inox 304 dày 0.6–0.8mm để cân bằng thẩm mỹ và tuổi thọ. Dải 0.6mm phù hợp line phục vụ nhẹ đến trung bình; 0.7–0.8mm đảm bảo độ cứng vững khi xếp chồng nhiều tầng và thao tác liên tục. Mép cuốn tăng cứng giúp chống móp méo tại vị trí chịu lực, giảm chi phí hư hao theo thời gian.
Khắc logo nhẹ hỗ trợ quản lý tài sản và nhận diện chuỗi. Logo laser đặt tại gờ mép hoặc góc khay để không ảnh hưởng vệ sinh và xếp chồng. Với line buffet mở, đồng bộ logo trên nắp – khay – thẻ món tạo cảm nhận chuyên nghiệp, đồng thời giúp truy vết lô hàng khi cần.
Gợi ý sản phẩm: với kịch bản cần che chắn và bảo quản tốt, Quý khách có thể tham khảo hạng mục Khay inox có nắp đậy đang được chuẩn hóa theo GN.
Bếp công nghiệp/nhà máy: 35×50, 40×60 sâu 10cm
Khay 35×50/40×60 sâu ~100mm đặc biệt hiệu quả cho sơ chế, ướp, lưu trữ bán thành phẩm và cấp phát nội bộ. Dung tích vừa đủ giảm số lần nạp và vẫn gọn để thao tác nhanh trên bàn. Khi kết hợp cùng xe đẩy nhiều tầng và giá kệ tương thích, luồng vật tư được rút ngắn đáng kể.
Chọn 304 dày 0.7–0.8mm cho vị trí chịu tải, mép cuốn chắc chắn và hàn điểm đồng đều. Độ dày này giữ ổn định hình học sau nhiều chu kỳ rửa – sấy – xếp chồng; phù hợp các line “full load” hoặc bị kéo đẩy liên tục. Nếu vị trí khô ráo và tải nhẹ, 201 dày 0.6mm vẫn khả thi để tối ưu CAPEX.
Tối ưu xe đẩy và giá kệ theo kích thước khay để luân chuyển nhanh là đòn bẩy mạnh cho OPEX. Căn chỉnh pitch tầng theo chiều cao 100mm để tận dụng không gian; đặt quy định xếp chồng tối đa và quy trình vệ sinh – phơi sấy để bảo toàn bề mặt 2B/BA. Khi nghiệm thu, nên kiểm tra độ phẳng, độ cứng gờ và sai số kích thước lọt lòng với ray/kệ.
Trường học/ký túc xá: khay cơm 5–6 ngăn, khắc logo
Với suất ăn tập thể, cấu hình “khay cơm 5 ngăn trường học” hoặc 6 ngăn giải quyết nhanh tốc độ cấp phát và phân khẩu phần. Inox 201 dày 0.6mm giúp tối ưu ngân sách cho đơn vị quy mô lớn; khi ưu tiên độ bền dài hạn và hạn chế mài mòn, 304 là lựa chọn an toàn. Bề mặt mịn dễ vệ sinh, hạn chế bám mùi sau nhiều chu kỳ rửa.
Khắc logo laser giúp giảm thất thoát trên 20% theo kinh nghiệm triển khai của chúng tôi ở các bếp bán trú và KTX. Vị trí khắc nên đặt ở góc hoặc gờ xếp chồng để không ảnh hưởng thao tác. Kết hợp mã lô/QR, đơn vị có thể quản lý tồn kho, theo dõi vòng đời và tỷ lệ hư hỏng theo tháng.
Tùy chọn nắp nhựa an toàn khi cần vận chuyển suất ăn sang điểm cấp phát. Nắp trong suốt thuận tiện kiểm tra, hạn chế nhiễm bẩn chéo. Khi cần đặt hàng loạt, Quý khách có thể tham khảo danh mục Khay cơm inox để chốt số ngăn, vật liệu và phụ kiện đồng bộ.
Y tế: 304/316, tiêu chuẩn vệ sinh và khử trùng
Với khu vực tiếp xúc hóa chất hoặc clo, 316 là lựa chọn ưu tiên để chống pitting; 304 phù hợp cho dụng cụ chung và khu không có ion clorua. Hai mác này đều an toàn tiếp xúc thực phẩm và y sinh, tương thích các quy trình khử trùng tiêu chuẩn. Bề mặt hoàn thiện ổn định giúp kiểm soát nhiễm bẩn hiệu quả.
Bề mặt 2B/BA dễ khử trùng; góc bo và mép cuốn hạn chế tích tụ cặn, rút ngắn thời gian rửa – sấy. Quy trình vệ sinh nên tuân thủ nguyên tắc HACCP trong F&B để giảm rủi ro chéo; tài liệu khái quát có thể tham khảo tại Wikipedia – HACCP. Tại các phòng lab hoặc khu pha chế dung dịch, hãy cấu hình nắp kín và khay sâu hơn để bảo toàn an toàn thao tác.
Hồ sơ truy xuất gồm C/O, C/Q và test XRF khi nghiệm thu giúp xác nhận đúng mác vật liệu. Chúng tôi cung cấp biên bản KCS theo lô: kiểm tra độ phẳng, độ dày, mối hàn và hoàn thiện bề mặt. Khi cần, có thể cấp mẫu/pilot để kiểm tra tương thích với thiết bị tiệt trùng.
Tham khảo ngay sản phẩm theo mảng y tế tại mục khay inox y tế để chốt mác và bộ phụ kiện phù hợp.
Tối ưu tồn kho & xếp chồng
Chuẩn hóa 2–3 size GN chủ lực hoặc 35×50/40×60 để gom đơn, giảm SKU và đơn giản hóa vận hành. Nguyên tắc là “ít size – quay vòng nhanh”, giúp tăng hiệu suất lấy hàng và kiểm kê. Với chuỗi nhiều điểm, dùng cùng bộ size sẽ giảm sai lệch giữa các cơ sở.
Chọn khay có gờ xếp chồng vững, mép cuốn đều để hạn chế cong vênh theo thời gian. Độ dày 0.7–0.8mm nên áp dụng cho vị trí xếp cao hoặc thao tác nặng tay. Cài đặt giới hạn số tầng xếp chồng theo độ sâu khay và độ cứng gờ để bảo toàn hình học.
Áp dụng mã hóa/QR để quản lý vòng đời tài sản, theo dõi thất thoát và hiệu suất sử dụng. Hệ thống QR liên kết số lô, ngày nhập, vị trí sử dụng, lịch vệ sinh. Dữ liệu này là cơ sở để điều chỉnh định mức, quyết định đổi mác/độ dày cho kỳ mua sắm tiếp theo.
Hỏi nhanh – định tuyến
– Ngành của tôi nên chọn GN hay 35×50? Nếu đang dùng thiết bị bain-marie, tủ hâm, ray GN hoặc cần phục vụ theo line chuẩn, hãy chọn GN. Nếu mục tiêu là luân chuyển nhanh bán thành phẩm trong bếp công nghiệp/nhà máy, khay 35×50/40×60 đồng bộ xe đẩy – giá kệ sẽ hiệu quả hơn.
– Có nên dùng nắp cho mọi ứng dụng? Line buffet và lưu trữ trung gian nên dùng nắp (kín hoặc có khe muôi) để kiểm soát ẩm – nhiệt và vệ sinh. Vận chuyển suất ăn cần nắp an toàn; còn chế biến tức thời trên bàn mở có thể không cần nắp để tăng tốc độ thao tác.
Ở phần kế tiếp, chúng tôi tổng hợp các tiêu chí chấm điểm lựa chọn và phương pháp tối ưu TCO, giúp Quý khách khóa cấu hình khay – nắp – phụ kiện với chi phí vòng đời hợp lý.
Tiêu chí lựa chọn và tối ưu TCO (Total Cost of Ownership)
Chọn khay 304 dày 0.6–0.8mm, mép cuốn và bề mặt 2B/BA phù hợp chuẩn GN giúp giảm hư hỏng 20–30% và tối ưu TCO so với phương án mỏng hoặc vật liệu kém; duy trì bằng vệ sinh đúng cách và chính sách bảo hành/kiểm định rõ ràng.
Tiếp nối phần ứng dụng theo ngành, bước này hệ thống hóa thành bộ tiêu chí chấm điểm và quy trình bảo quản để Quý khách kiểm soát tổng chi phí sở hữu. Mục tiêu là chọn đúng mác vật liệu – độ dày – độ sâu – mép cuốn và khả năng xếp chồng, đồng thời thiết lập kỷ luật vệ sinh để kéo dài vòng đời. Dữ liệu thị trường cho thấy giá khay dao động từ vài chục đến vài trăm nghìn đồng/chiếc tùy cấu hình, nên quyết định kỹ thuật ngay từ đầu có tác động trực tiếp đến CAPEX và OPEX. Khi các tiêu chí được chuẩn hóa, việc mua sắm – nghiệm thu – thay thế sẽ trở nên minh bạch và dễ thương thảo. Kết thúc phần này, Quý khách sẽ có checklist rõ ràng và kế hoạch ngân sách gắn với biến động giá.
Để tham khảo nhanh dải cấu hình sản xuất tiêu chuẩn, Quý khách có thể xem danh mục Khay inox, đồng bộ chuẩn GN và kích thước 35×50/40×60. Với line cần che đậy an toàn, nắp chuyên dụng đã được chuẩn hóa tại mục Khay inox có nắp đậy.
Checklist mua hàng: 10 tiêu chí bắt buộc
Bộ tiêu chí dưới đây có thể chấm theo thang điểm và gán trọng số theo rủi ro sử dụng của Quý khách. Các hạng mục vật liệu, độ dày, mép cuốn và chuẩn kích thước nên chiếm trọng số cao nhất vì ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và an toàn. Những tiêu chí về SLA giao hàng, bảo hành và hồ sơ truy xuất giúp giảm rủi ro vận hành và tranh chấp nghiệm thu. Khi cần, chúng tôi hỗ trợ lập mẫu biên bản KCS và bảng chấm điểm để áp dụng nhất quán cho nhiều nhà cung cấp.
1) Mác inox (201/304/316) có C/O, C/Q. Hãy yêu cầu hồ sơ C/O, C/Q và có thể test nhanh bằng XRF khi nghiệm thu lô. 304 phù hợp đa số ứng dụng F&B nhờ kháng ăn mòn và độ bền cao; 201 giúp tối ưu ngân sách ở vị trí khô, tải nhẹ. Với môi trường có ion clorua hoặc y tế/lab, 316 là phương án an toàn hơn để hạn chế pitting. Hồ sơ truy xuất rõ ràng giúp quản trị rủi ro và chuẩn hóa chu kỳ thay thế.
2) Độ dày 0.6–0.8mm; mép cuốn rolled rim; hàn điểm đều. Dải 0.6mm đáp ứng phục vụ nhẹ đến trung bình; 0.7–0.8mm cho vị trí chịu tải, xếp chồng cao hoặc thao tác liên tục. Mép cuốn tăng cứng bảo vệ gờ khỏi móp méo, giảm biến dạng trong chu kỳ rửa – sấy – vận chuyển. Hàn điểm đều, không ba via, hạn chế tập trung ứng suất tại góc. Các yếu tố này cộng hưởng để giảm hư hỏng 20–30% trên vòng đời sử dụng.
3) Chuẩn GN/kích thước phù hợp, độ sâu theo thiết bị. Chuẩn GN (1/1, 1/2, 1/3…) đảm bảo tương thích bain-marie, tủ hâm, ray và nắp tiêu chuẩn, giúp thay thế linh hoạt khi mở rộng line. Với bếp sơ chế, khay 35×50 hoặc 40×60 sâu ~100mm tối ưu cho luân chuyển bán thành phẩm. Độ sâu 40–65mm phù hợp món nông; 100mm cho soup, sốt, món cần giữ ẩm. Việc đúng chuẩn kích thước giúp giảm chi phí phát sinh do kẹt ray hoặc rò rỉ nhiệt.
4) Khả năng xếp chồng, bề mặt 2B/BA; chứng chỉ an toàn. Gờ xếp chồng vững, mép cuốn đều giúp khay không kẹt, không cạ xước khi lên – xuống tầng, duy trì độ phẳng lâu dài. Bề mặt 2B/BA mịn giúp vệ sinh nhanh, ít bám bẩn, hạn chế vết nước và ố màu. Với khối F&B, nên yêu cầu tuân thủ quy trình vệ sinh theo HACCP và chứng nhận an toàn tiếp xúc thực phẩm. Tổ hợp các yếu tố này giúp rút ngắn thời gian vệ sinh, giảm OPEX.
5) Bảo hành, SLA giao hàng, chính sách đổi trả. Thống nhất trước thời gian phản hồi báo giá, lead time sản xuất – giao nhận, điều kiện đóng gói chống xước và phạm vi bảo hành. Đối với cấu hình GN có sẵn khuôn, thời gian giao điển hình là 2–5 ngày; đơn theo bản vẽ thường 7–10 ngày tùy khối lượng. Chính sách đổi trả dựa trên tiêu chí nghiệm thu rõ ràng (độ dày, độ phẳng, hoàn thiện bề mặt) giúp xử lý nhanh khi có sai lệch. Cam kết SLA minh bạch hỗ trợ Quý khách bảo vệ tiến độ tổng dự án.
Bảo quản & vệ sinh để kéo dài tuổi thọ
Quy trình vệ sinh đúng chuẩn là chìa khóa kéo dài tuổi thọ khay và giữ thẩm mỹ bề mặt. Về tổng thể, hãy duy trì chu trình rửa – tráng – sấy/khô khép kín, hạn chế tồn đọng muối và hóa chất. Ưu tiên chất tẩy trung tính và dụng cụ mềm để không tạo vết xước vi mô. Việc huấn luyện nhân sự vận hành theo quy trình cố định sẽ tạo ra kết quả ổn định và giảm chi phí hư hao.
1) Dùng chất tẩy rửa trung tính; tránh clo/acid mạnh. Clo và acid mạnh có thể gây ăn mòn điểm, đặc biệt trên 201 và cả 304 nếu tiếp xúc kéo dài. Chọn hóa chất pH trung tính của nhà sản xuất uy tín, thử trước trên vùng nhỏ nếu cần. Tránh pha trộn hóa chất không kiểm soát vì có thể tạo phản ứng gây ố vàng hoặc xỉn màu. Lựa chọn đúng hóa chất giúp giữ bề mặt 2B/BA bền màu và an toàn tiếp xúc thực phẩm.
2) Rửa – tráng – lau khô; tránh ngâm lâu trong nước muối. Sau rửa, tráng kỹ bằng nước sạch để loại bỏ dư chất tẩy, rồi lau khô ngay bằng khăn mềm. Không ngâm khay lâu trong dung dịch muối/marinade vì dễ để lại vệt ố, đẩy nhanh ăn mòn cục bộ. Với line phục vụ liên tục, bố trí khu phơi/sấy cưỡng bức để rút ngắn thời gian khô. Bề mặt khô giúp hạn chế đọng nước, tránh vệt canxi và vi sinh tái bám.
3) Đánh ố bằng dung dịch chuyên dụng; bảo dưỡng định kỳ. Khi xuất hiện vệt ố hoặc xỉn màu, dùng dung dịch tẩy ố cho inox, thao tác nhẹ nhàng theo thớ bề mặt. Thiết lập lịch bảo dưỡng định kỳ theo tuần/tháng để kiểm tra mép, gờ xếp chồng và độ phẳng. Thay thế sớm các khay móp méo nặng để không làm hỏng lẫn nhau khi xếp chồng. Tuân thủ vệ sinh theo khuyến nghị HACCP sẽ giúp kiểm soát rủi ro an toàn thực phẩm và nâng cao hiệu suất vệ sinh.
Tham chiếu khái niệm vệ sinh an toàn thực phẩm ở cấp hệ thống có thể xem tại HACCP. Với line cần che chắn và vận chuyển, hãy ưu tiên nắp đồng bộ để giảm bay hơi và nhiễm bẩn chéo; lựa chọn tại Khay inox có nắp đậy.
Xu hướng giá & lập kế hoạch ngân sách
Thị trường ghi nhận dải giá rộng theo vật liệu, kích thước, độ sâu, độ dày và mục đích sử dụng. Theo dõi theo tháng/quý sẽ giúp Quý khách chốt ngân sách phù hợp thực tế, đặc biệt với GN và khay 35×50/40×60 phục vụ công suất lớn. Lựa chọn khôn ngoan là khóa các tham số kỹ thuật cốt lõi và dùng hợp đồng khung để đảm bảo ưu tiên lịch sản xuất. Kết hợp tồn kho an toàn và giải pháp vận chuyển hợp lý giúp giảm chi phí đột biến do gấp rút mùa cao điểm.
1) Cập nhật bảng giá theo tháng/quý; theo dõi phụ phí thép. Giá thép không gỉ chịu tác động bởi chỉ số hợp kim (Ni, Cr) và phụ phí vận chuyển. Cập nhật bảng giá định kỳ giúp Quý khách chủ động điều chỉnh cấu hình độ dày/mác inox để cân bằng CAPEX – OPEX. Báo giá nên thể hiện ngày hiệu lực và điều khoản điều chỉnh khi thị trường biến động. Thói quen cập nhật này là nền tảng của quản trị ngân sách hiện đại.
2) Đàm phán hợp đồng khung để khóa giá và ưu tiên lịch. Hợp đồng khung theo quý/nửa năm khóa được đơn giá tham chiếu và thứ tự ưu tiên trong lịch xưởng. Với chuỗi nhiều điểm, gom đơn theo size chủ lực giúp tối ưu đơn giá và logistics. SLA giao hàng, quy cách đóng gói và tiêu chí nghiệm thu nên được tích hợp ngay trong hợp đồng. Cách tiếp cận này giúp giảm rủi ro trễ tiến độ và chi phí phát sinh.
3) Dự trữ 5–10% tồn kho an toàn trước mùa cao điểm. Mức dự trữ nhỏ nhưng đúng thời điểm giúp tránh chi phí vận chuyển hỏa tốc và rủi ro thiếu hụt khay. Kết hợp xe đẩy tương thích và quy định xếp chồng tối đa để hạn chế hư hỏng trong kho. Khi tần suất luân chuyển cao, cân nhắc khay 304 dày 0.7–0.8mm để giữ ổn định hình học. Tham khảo giải pháp luân chuyển tại mục Xe đẩy khay inox để nâng hiệu suất vận hành.
Hỏi nhanh – đáp gọn
• Làm sao giảm TCO khay inox trong bếp đông khách?
Chọn 304 dày 0.7–0.8mm, mép cuốn, độ sâu đúng line và dùng nắp đồng bộ; thiết lập quy trình vệ sinh pH trung tính, lau khô ngay và quy định xếp chồng. Điều này giảm móp méo, ố bề mặt và thất thoát.
• Bảo quản thế nào để hạn chế ố vàng?
Dùng hóa chất trung tính, tránh clo/acid; rửa – tráng – lau khô ngay, không ngâm lâu trong nước muối. Đánh ố bằng dung dịch chuyên dụng theo định kỳ để giữ bề mặt sáng sạch.
Tại phần kế tiếp, Quý khách sẽ thấy vì sao Cơ Khí Hải Minh – xưởng trực tiếp theo ISO 9001:2015, quy trình KCS chặt chẽ – là đối tác tin cậy để hiện thực hóa các tiêu chí TCO nêu trên.
Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh: xưởng trực tiếp chuẩn ISO 9001:2015
Cơ Khí Hải Minh là xưởng trực tiếp đạt ISO 9001:2015 với quy trình 5 bước, SLA báo giá 24h, kiểm định vật liệu (C/O, C/Q, test XRF) và năng lực triển khai hàng trăm dự án F&B, y tế, giáo dục trên toàn quốc.
Tiếp nối các tiêu chí TCO ở phần trước, mục tiêu của Quý khách là cần một đối tác có quy trình chuẩn, cam kết tiến độ và kiểm soát chất lượng đầu-cuối. Đó là lý do Cơ Khí Hải Minh – xưởng khay inox ISO 9001:2015 – tập trung vào năng lực xưởng trực tiếp, quy trình minh bạch và bằng chứng kiểm định vật liệu để biến yêu cầu kỹ thuật thành sản phẩm ổn định, dễ nghiệm thu và tối ưu chi phí vòng đời.
Xưởng trực tiếp, không qua trung gian – tối ưu giá/tiến độ. Là nhà sản xuất, chúng tôi chủ động vật tư, lịch máy và nhân công, nhờ đó cắt giảm chi phí ẩn và rút ngắn lead time. Với khay chuẩn GN hoặc khay 35×50/40×60, lô phổ thông có thể bố trí nhanh; đơn theo bản vẽ kỹ thuật được lên lịch chấn, hàn TIG và xử lý bề mặt đồng bộ. Trong bối cảnh giá thị trường dao động từ vài chục nghìn đến hàng trăm nghìn đồng/chiếc tùy mác inox và độ dày, việc đi thẳng xưởng giúp Quý khách kiểm soát CAPEX, tránh đội giá do trung gian và giữ tiến độ tổng dự án.
Quy trình tư vấn–thiết kế–sản xuất–KCS–giao hàng minh bạch. Mỗi đơn hàng đều có bộ hồ sơ gồm bản vẽ CAD 2D/3D, BOM, tiêu chuẩn gia công và checklist KCS. Các tiêu chí nghiệm thu tập trung vào độ dày, kích thước, độ phẳng, mép cuốn, chất lượng mối hàn và hoàn thiện bề mặt 2B/BA. Quy trình rõ ràng giúp hai bên đồng bộ kỳ vọng, giảm phát sinh và rút ngắn thời gian bàn giao.
Cam kết cung cấp hồ sơ năng lực, chính sách bảo hành/đổi trả. Chúng tôi cung cấp hồ sơ năng lực khay inox, chứng nhận ISO 9001:2015, C/O, C/Q theo lô, biên bản KCS và hình ảnh thực tế. Chính sách bảo hành – đổi trả gắn với tiêu chí nghiệm thu được xác lập ngay từ báo giá; có phương án làm mẫu/pilot để Quý khách kiểm tra tương thích với thiết bị trước khi sản xuất loạt. Điều này tạo nền tảng hợp tác minh bạch, giảm rủi ro trong giai đoạn nghiệm thu.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.
Để tham chiếu nhanh danh mục sản phẩm nền tảng, Quý khách có thể mở mục Khay inox hoặc cấu hình có nắp tại Khay inox có nắp đậy. Với nhu cầu luân chuyển cường độ cao, hệ sinh thái Xe đẩy khay inox sẽ giúp tăng hiệu suất vận hành.
Năng lực xưởng & chứng nhận ISO 9001:2015
Dây chuyền gia công, đội ngũ kỹ sư, kiểm soát quy trình. Xưởng được trang bị máy cắt laser fiber, chấn thủy lực, hàn TIG/MIG, đánh bóng satin/BA và khu kiểm tra đo lường. Đội ngũ kỹ sư phụ trách thiết kế – công nghệ – KCS phối hợp theo SOP, bảo đảm tính lặp lại và độ ổn định hình học của khay. Những vị trí chịu tải hoặc xếp chồng cao được quy định độ dày và mép cuốn phù hợp để giảm cong vênh, tăng tuổi thọ sử dụng.
Công bố chứng chỉ ISO và kiểm soát tài liệu. Hệ thống quản trị chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 bảo đảm mọi bước đều có biểu mẫu, tiêu chuẩn kiểm tra và hồ sơ truy xuất. Mỗi lô hàng có phiếu KCS, nhật ký vật liệu và ảnh lưu mối hàn – bề mặt nhằm phục vụ nghiệm thu và đối soát sau này. Việc kiểm soát tài liệu giúp thống nhất tiêu chí với Quý khách ngay từ giai đoạn báo giá.
Địa chỉ xưởng/showroom, MST, hotline, email. Thông tin pháp lý (MST, địa chỉ xưởng/showroom) được cung cấp trong bộ hồ sơ năng lực và báo giá. Quý khách có thể liên hệ qua hotline hoặc website Cơ Khí Hải Minh để đặt lịch khảo sát, nhận mẫu và tham quan năng lực thực tế. Chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp giấy tờ pháp lý phục vụ thủ tục đấu thầu – nghiệm thu.
Quy trình 5 bước & SLA báo giá 24h
1) Tư vấn; 2) Thiết kế CAD; 3) Sản xuất; 4) KCS; 5) Giao hàng. Giai đoạn tư vấn thu thập thông số, tiêu chuẩn thiết bị và mục tiêu TCO. Thiết kế CAD chốt kích thước GN/35×50/40×60, độ sâu và độ dày; khi cần sẽ làm mẫu thử theo bản vẽ. Sản xuất theo lệnh công nghệ chuẩn, sau đó KCS kiểm tra độ dày, độ phẳng, gờ xếp chồng, hoàn thiện 2B/BA. Thành phẩm được đóng gói chống xước, bốc xếp an toàn và bàn giao đúng hẹn.
SLA: báo giá trong 24h; mẫu thử nhanh cho đơn lớn. Cơ Khí Hải Minh cam kết báo giá 24h khay inox dựa trên bộ thông số đã chốt; các cấu hình phức tạp sẽ được phản hồi lộ trình rõ ràng. Với đơn hàng khối lượng lớn, chúng tôi đề xuất pilot/mẫu thử để Quý khách kiểm tra tương thích thực tế, hạn chế rủi ro phát sinh trước khi sản xuất loạt. SLA minh bạch giúp dự án không bị đứt gãy kế hoạch.
RACI/Timeline chuẩn; cam kết tiến độ. Vai trò – trách nhiệm được phân định rõ ràng giữa tư vấn, thiết kế, xưởng và KCS; timeline có buffer cho các mốc quan trọng. Gói đóng gói – vận chuyển thể hiện cụ thể quy cách thùng, tem nhãn và mã lô để truy xuất. Trong trường hợp yêu cầu gấp, chúng tôi kích hoạt lịch ưu tiên và phối hợp kho vận để bảo toàn mốc nghiệm thu.
Kiểm định vật liệu & QA: XRF, C/O, C/Q
Kiểm tra XRF xác nhận mác inox 304/316 theo yêu cầu. Chúng tôi dùng phương pháp huỳnh quang tia X (XRF) để xác thực nhanh thành phần hợp kim, giúp phân định 201/304/316 không phá hủy mẫu. Điều này bảo đảm đúng mác inox ngay từ đầu, đặc biệt với các ứng dụng F&B và y tế có yêu cầu khắt khe. Khi Quý khách cần đối chứng, biên bản XRF sẽ được lưu cùng hồ sơ lô hàng.
Cung cấp C/O, C/Q khi nghiệm thu; ảnh mối hàn, hoàn thiện bề mặt. Bộ hồ sơ nghiệm thu gồm C/O, C/Q, phiếu KCS và ảnh chụp bề mặt – mối hàn theo checklist. Độ dày, độ phẳng, gờ xếp chồng, mép cuốn và bề mặt 2B/BA là các tiêu chí trọng yếu. Việc chuẩn hóa bằng chứng giúp quá trình nghiệm thu diễn ra nhanh, rõ ràng.
Checklist QA công khai để khách kiểm tra chéo. Danh mục kiểm tra bao gồm: vật liệu – mác inox, độ dày, kích thước lọt lòng, độ phẳng, chất lượng hàn, xử lý mép, khả năng xếp chồng và vệ sinh bề mặt. Checklist được chia sẻ ngay từ đầu, tạo điều kiện để đội QA của Quý khách kiểm tra chéo và góp ý kịp thời. Cách làm này hạn chế sai lệch, giảm chi phí vòng đời và giúp chuẩn hóa mua sắm cho các đợt kế tiếp.
Năng lực triển khai & hồ sơ năng lực dự án
Case nhà hàng, khách sạn, nhà máy, bệnh viện, trường học. Chúng tôi đã triển khai nhiều cấu hình: khay GN có nắp cho line buffet, khay 35×50/40×60 sâu ~100mm cho sơ chế – luân chuyển, khay 5–6 ngăn cho suất ăn tập thể và khay 304/316 cho môi trường y tế. Kinh nghiệm đa ngành cho phép đề xuất giải pháp tối ưu theo yêu cầu tải, tốc độ phục vụ và tiêu chuẩn vệ sinh. Danh mục theo mảng y tế có thể tham khảo tại khay inox y tế.
Ảnh xưởng, dự án thực tế, testimonial khách hàng. Hồ sơ năng lực kèm ảnh xưởng, video gia công và hình ảnh bàn giao thực tế để Quý khách đánh giá khách quan. Chúng tôi khuyến khích tham quan xưởng, kiểm tra mẫu tại chỗ để chốt quyết định nhanh. Sự minh bạch về quy trình tạo dựng niềm tin và rút ngắn chu kỳ phê duyệt.
“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Hải Minh rất tốt. Toàn bộ hệ thống khay GN và xe đẩy được bàn giao đúng tiến độ, inox 304 đúng cam kết, bề mặt hoàn thiện đẹp và dễ vệ sinh.”
— Đại diện bếp trung tâm chuỗi F&B
Hợp đồng khung và chính sách dịch vụ B2B. Chúng tôi hỗ trợ mô hình hợp đồng khung theo quý/nửa năm để khóa giá tham chiếu, ưu tiên lịch xưởng và chuẩn hóa tiêu chí nghiệm thu. Chính sách dịch vụ bao gồm SLA báo giá 24h, gói đóng gói – vận chuyển, bảo hành theo tiêu chí kỹ thuật và cam kết bảo mật dữ liệu. Quy trình tài liệu – hóa đơn – nghiệm thu được tiêu chuẩn hóa, thuận tiện cho hệ thống ERP/kế toán của Quý khách.
Trong phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày các case study và minh chứng hiệu quả để Quý khách thấy rõ cách Cơ Khí Hải Minh chuyển hóa yêu cầu kỹ thuật thành kết quả thực tế, bền vững và tối ưu TCO.
Case study & minh chứng hiệu quả
Ba case study cho thấy hiệu quả rõ rệt: giảm hư hỏng 30% và TCO -12% tại nhà máy thực phẩm, rút lead time còn 10 ngày và giảm thất thoát 20% tại trường học, cùng giảm 15% chi phí vệ sinh nhờ khay 316 ở bệnh viện.
Tiếp nối phần năng lực xưởng và quy trình ISO 9001:2015, dưới đây là ba case study thực tế để Quý khách thấy rõ cách Cơ Khí Hải Minh chuyển hóa yêu cầu kỹ thuật thành KPI đo được. Chúng tôi trình bày theo cấu trúc bối cảnh – giải pháp – kết quả, bám sát mục tiêu tối ưu TCO và hiệu suất vận hành. Các ví dụ này đại diện cho những kịch bản phổ biến nhất: sản xuất thực phẩm cường độ cao, suất ăn tập thể trường học và môi trường y tế giàu clo.
Trong mỗi case, Quý khách sẽ thấy rõ vì sao chuẩn GN, lựa chọn mác inox 201/304/316, độ dày hợp lý, mép cuốn và bề mặt 2B lại tác động trực tiếp đến CAPEX, OPEX và độ ổn định quy trình. Trường hợp liên quan tới thất thoát tài sản được xử lý bằng giải pháp khắc logo laser bền, còn nhu cầu kháng ăn mòn khắc nghiệt giải quyết bằng inox 316. Khi cần tham khảo danh mục tổng thể, vui lòng xem Khay inox.
Nhà máy thực phẩm: 500 khay GN 1/2 304 dày 0.8mm
Bối cảnh: Dây chuyền sơ chế – nấu – giữ nóng vận hành nhiều ca khiến khay mỏng dễ móp méo, gờ nhanh biến dạng, vệ sinh mất thời gian. Trước đó, khay không đồng bộ kích thước nên hay kẹt ray, ảnh hưởng nhịp sản xuất và phát sinh chi phí ẩn do thay thế lẻ. Đội QA yêu cầu chuẩn hóa để thuận lợi nghiệm thu theo HACCP và giảm OPEX vệ sinh.
Giải pháp: Chuẩn hóa toàn bộ sang GN 1/2, inox 304 dày 0.8mm, mép cuốn (rolled rim) tăng cứng, góc bo đều; bề mặt hoàn thiện 2B giúp ít bám bẩn và dễ rửa. Thiết lập bộ tiêu chí nghiệm thu gồm độ dày, độ phẳng, sai số kích thước và chất lượng mối hàn. Chúng tôi đồng thời khuyến nghị quy định xếp chồng tối đa và lộ trình bảo dưỡng định kỳ để giữ hình học ổn định.
Kết quả: Hư hỏng khay giảm 30%, tổng chi phí sở hữu (TCO) giảm 12% nhờ giảm thay thế và rút ngắn thời gian vệ sinh. Thời gian vệ sinh cho mỗi mẻ giảm khoảng 18% nhờ bề mặt 2B và gờ chắc, hạn chế cạ xước. Chuẩn GN đồng bộ giúp luân chuyển khay mượt hơn, giảm kẹt ray và nâng hiệu suất phục vụ.
Trường học: 3,000 khay cơm 201 dày 0.6mm, khắc logo
Bối cảnh: Tài sản khay cơm phân tán theo lớp/ký túc, lẫn lộn giữa các khu ăn gây thất thoát định kỳ. Tần suất rửa – sấy cao nên đòi hỏi giải pháp có độ bền đủ dùng nhưng tối ưu ngân sách. Nhà trường cần tiến độ nhanh cho kỳ nhập học và hồ sơ nghiệm thu minh bạch.
Giải pháp: Cấu hình inox 201 dày 0.6mm, mẫu 5–6 ngăn theo khẩu phần, khắc logo laser fiber trên từng khay để định danh bền vĩnh cửu, không phai sau rửa. Chuẩn hóa đóng gói – tem nhãn theo lớp để bàn giao kiểm kê thuận tiện. SLA sản xuất – giao nhận thiết kế ở mức 10 ngày cho toàn bộ 3,000 chiếc, kèm biên bản KCS theo lô.
Kết quả: Lead time đạt 10 ngày, giảm thất thoát tài sản 20% nhờ “khắc logo giảm thất thoát” và quản lý tồn kho theo lớp hiệu quả hơn. Quy trình vệ sinh ổn định, khay giữ độ phẳng tốt trong điều kiện tải trung bình. Với nhu cầu mở rộng, nhà trường có thể tham chiếu nhóm sản phẩm Khay cơm inox để đồng bộ kích thước và khuôn mẫu.
Bệnh viện: khay dụng cụ 316 chống ăn mòn
Bối cảnh: Khu vô trùng tiếp xúc thường xuyên với clo và chất tẩy rửa mạnh; yêu cầu khử trùng và bề mặt ít bám cặn, không để lại vết ố. Các khay 201/304 trước đây dễ xuất hiện điểm ăn mòn (pitting) khi tiếp xúc dung dịch khử khuẩn.
Giải pháp: Chuyển sang inox 316 có thành phần Mo tăng kháng clo, thiết kế góc bo lớn và bề mặt 2B để tối ưu vệ sinh; mép cuốn giúp khay bền hình khi xếp chồng cao. Bộ hồ sơ nghiệm thu bổ sung biên bản kiểm tra XRF xác thực mác vật liệu, ảnh bề mặt và mối hàn.
Kết quả: Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong chu trình vệ sinh khắc nghiệt, chi phí vệ sinh giảm 15% do thời gian làm sạch ngắn hơn và ít phải đánh ố. Rủi ro pitting giảm rõ rệt, kéo dài vòng đời sử dụng. Với danh mục theo mảng y tế, Quý khách có thể tham khảo khay inox y tế để chọn cấu hình 304/316 phù hợp.
“Sau khi chuẩn hóa khay GN 1/2 inox 304 mép cuốn, tỷ lệ phải loại bỏ vì móp méo giảm mạnh, vệ sinh nhanh hơn đáng kể. Tiến độ giao hàng đúng cam kết, hồ sơ nghiệm thu rõ ràng.”
— Đại diện QA, nhà máy thực phẩm
Bài học rút ra & áp dụng cho dự án mới
Từ ba case study khay inox, có thể đúc kết bộ nguyên tắc triển khai giúp Quý khách tối ưu TCO khay inox ngay từ vòng lập yêu cầu:
- Đúng chuẩn và đúng vật liệu: GN đồng bộ và lựa chọn mác 201/304/316 theo rủi ro ăn mòn giúp ổn định hình học và giảm thay thế.
- Độ dày và mép cuốn: 0.6–0.8mm với rolled rim làm giảm hư hỏng, đặc biệt trong line có xếp chồng cao.
- Bề mặt 2B và quy trình vệ sinh: Rút thời gian vệ sinh, giảm OPEX và giữ thẩm mỹ bề mặt lâu dài.
- Định danh tài sản: Khắc logo laser là chìa khóa giảm thất thoát trong môi trường nhiều điểm phát – thu.
- Hồ sơ nghiệm thu đầy đủ: Bản vẽ kỹ thuật, KCS, và kiểm tra XRF khi cần để kiểm soát chất lượng đầu-cuối.
Nếu Quý khách đang chuẩn bị dự án mới, chúng tôi sẵn sàng rà soát thông số, tư vấn cấu hình và xây dựng SLA phù hợp tiến độ. Danh mục nền tảng có thể xem nhanh tại Khay inox.
Ở phần kế tiếp, chúng tôi tổng hợp những câu hỏi thường gặp về giá, vật liệu và tiêu chí lựa chọn để Quý khách tra cứu nhanh trong mục “Câu hỏi thường gặp (FAQ) về giá khay inox”.
Câu hỏi thường gặp (FAQ) về giá khay inox
Sau phần case study, bộ FAQ dưới đây tổng hợp câu trả lời ngắn gọn, số liệu rõ ràng để Quý khách ra quyết định nhanh về cấu hình và ngân sách khay inox. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ hướng dẫn cách nhận báo giá trong 24 giờ.
Giá khay inox 304 hiện nay là bao nhiêu?
Tham chiếu nhanh: GN 1/1 (530×325mm) sâu 65mm, dày 0.6mm bằng inox 304 khoảng 160.000–220.000đ/chiếc. Giá tăng khi chọn dày 0.8mm, độ sâu 100–150mm, có nắp/quai/dập gân, hoàn thiện bề mặt cao; và giảm khi đặt lô số lượng lớn theo cấu hình tiêu chuẩn.
Khay inox 201 khác gì 304 và nên chọn loại nào?
Khác biệt cốt lõi: 201 kháng ăn mòn thấp hơn, dễ ố khi tiếp xúc muối/clo; 304 có Ni khoảng 8–10%, kháng ăn mòn và chịu nhiệt tốt hơn. Chọn 304 cho bếp F&B cường độ cao, line GN, môi trường ẩm/hóa chất nhẹ; 201 phù hợp suất ăn tập thể tải trung bình, ngân sách hạn chế, điều kiện khô.
Khay GN là gì? Các size GN 1/1, 1/2, 1/3 bao nhiêu?
GN (Gastronorm) là chuẩn kích thước khay quốc tế tương thích thiết bị bếp công nghiệp. Kích thước danh định: GN 1/1 = 530×325mm; GN 1/2 = 325×265mm; GN 1/3 = 325×176mm. Độ sâu phổ biến: 20, 40, 65, 100, 150, 200mm.
Độ dày khay inox bao nhiêu là hợp lý cho nhà hàng?
Khuyến nghị 0.6–0.8mm: 0.6mm cho line chia suất/tải nhẹ; 0.8mm cho xếp chồng cao, nhiệt chu kỳ, vận chuyển nhiều. Độ dày lớn hơn giúp giảm móp méo, giữ độ phẳng, tăng tuổi thọ và ổn định hiệu suất vệ sinh.
Khay inox có dùng được trong lò nướng/lò vi sóng không?
Lò nướng: dùng được (inox 201/304/316 chịu nhiệt). Lò vi sóng: không dùng (kim loại phản xạ sóng vi ba, dễ phát tia lửa, nguy cơ hư hỏng thiết bị).
Bảng giá khay cơm inox 5 ngăn 6 ngăn
Tham chiếu: khay cơm inox 304 5 ngăn khoảng 145.000–205.000đ/chiếc; bản 6 ngăn thường cao hơn 5–15%. Giá phụ thuộc mác inox (201/304), độ dày (0.5–0.8mm), có nắp hay không và số lượng đặt.
Cách tính giá theo kích thước, độ sâu và số lượng
Công thức 5 biến: mác inox (201/304/316) × chuẩn kích thước (GN/khổ 35×50, 40×60) × độ sâu/thể tích × độ dày tấm × gia công bổ sung (nắp, quai, dập gân, khắc logo). Chiết khấu số lượng tham chiếu: ≥100 chiếc (-5%), ≥300 chiếc (-10%), ≥1.000 chiếc (-15%).
Inox 316 có cần thiết cho ngành y tế không?
Cần thiết khi tiếp xúc clo/chất khử trùng mạnh, vì 316 có Mo kháng điểm ăn mòn (pitting) tốt hơn. Với các khu phục vụ thông thường, 304 là đủ; 316 dùng cho khay dụng cụ, khu tiệt trùng, môi trường giàu clo.
Có giao hàng/khắc logo miễn phí theo số lượng?
Tham chiếu: khắc logo laser có thể miễn phí từ mốc 300 chiếc (cấu hình tiêu chuẩn); giao hàng nội thành miễn phí khi đạt ngưỡng số lượng tối thiểu theo khu vực tuyến giao; đơn ngoại tỉnh/đi lẻ áp dụng lịch gom và hỗ trợ phí vận chuyển. Chính sách cụ thể được chốt trong báo giá theo thời điểm.
Nhận báo giá trong 24 giờ
Gửi 6 thông số (201/304/316, GN/kích thước, độ sâu, độ dày, số lượng, phụ kiện) để nhận tư vấn kỹ sư và báo giá chi tiết trong 24 giờ, có mẫu thử và hỗ trợ hợp đồng khung – giao nhanh toàn quốc.
Sau phần FAQ, đây là bước hành động để Quý khách có báo giá khay inox 24h, rõ ràng và dễ so sánh. Chìa khóa nằm ở 6 thông số tiêu chuẩn chúng tôi sử dụng trong mọi báo giá. Khi dữ liệu đầu vào đủ và đúng, kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh lập tức mapping cấu hình, tối ưu theo ngành và tiến hành bóc tách chi phí – giúp Quý khách ra quyết định nhanh với rủi ro tối thiểu.
Nhắc lại 6 thông số cần cung cấp để báo giá nhanh. Vui lòng ghi rõ: (1) mác inox 201/304/316; (2) chuẩn GN hoặc kích thước tự do; (3) độ sâu/chiều cao thành; (4) độ dày tấm; (5) số lượng; (6) phụ kiện đi kèm (nắp, quai, dập gân, khắc logo). Với các line tiêu chuẩn sử dụng Khay inox GN 1/1, 1/2, 1/3…, việc cho biết độ sâu 20–200mm sẽ rút ngắn thời gian xác nhận.
Quyền lợi khi gửi yêu cầu: Quý khách được đề xuất cấu hình tối ưu TCO theo tải vận hành, môi trường hóa chất và ngân sách; có thể nhận mẫu thử khay inox cho đơn số lượng lớn để kiểm tra thực tế; hỗ trợ hồ sơ C/O, C/Q và test XRF xác thực mác vật liệu khi cần. Chúng tôi sẵn sàng thiết lập hợp đồng khung khay inox với SLA giao nhận theo tiến độ dự án, giao hàng toàn quốc, đồng bộ với danh mục như khay inox y tế hay xe phục vụ như Xe đẩy khay inox.
Quý khách có thể gọi trực tiếp hotline hoặc gửi form để nhận tư vấn khay inox theo yêu cầu. Vui lòng đính kèm ảnh/bản vẽ và thời hạn mong muốn để chúng tôi sắp xếp ưu tiên. Trong vòng 24 giờ làm việc, báo giá chi tiết sẽ được phát hành kèm phương án kỹ thuật và điều kiện thương mại minh bạch.
Thông tin cần cung cấp để báo giá chính xác
Mác inox, chuẩn GN/kích thước, độ sâu, độ dày, số lượng. Đây là bộ thông số lõi quyết định giá. Mác inox 201/304/316 phản ánh yêu cầu kháng ăn mòn/tải nhiệt; chuẩn GN (1/1, 1/2, 1/3…) hay kích thước tự do xác định định mức vật tư và khuôn. Độ sâu và độ dày tấm ảnh hưởng trực tiếp độ cứng vững và tuổi thọ, số lượng quyết định mức chiết khấu theo lô. Khi các biến này rõ ràng, chúng tôi có thể xuất báo giá trong một vòng phản hồi.
Phụ kiện và dịch vụ gia tăng. Hãy liệt kê nắp bằng, nắp liền bản lề, quai xách, dập gân chống móp, cũng như các dịch vụ như khắc logo laser định danh, đánh passivation, hoặc kiểm định vật liệu (XRF). Các hạng mục này tác động tới CAPEX nhưng giúp giảm OPEX nhờ hạn chế thất thoát, nâng độ bền, và thuận lợi nghiệm thu.
Ảnh/bản vẽ để rút ngắn lead time. Đính kèm ảnh mẫu đang dùng, bản vẽ 2D/3D hoặc mã sản phẩm cũ giúp đối chiếu sai số kích thước và tiêu chuẩn mép cuốn/góc bo. Thông tin này cho phép đội kỹ thuật khóa nhanh cấu hình, tránh phát sinh chỉnh sửa. Nếu cần, chúng tôi sẽ hoàn thiện bản vẽ kỹ thuật để Quý khách phê duyệt trước khi sản xuất.
Cam kết dịch vụ & hỗ trợ B2B
SLA báo giá 24h, mẫu thử theo mốc số lượng, bảo hành rõ ràng. Hồ sơ báo giá gồm thông số kỹ thuật, sai số cho phép và điều kiện bảo hành, giúp Quý khách kiểm soát chất lượng đầu-cuối. Với lô lớn, chúng tôi cung cấp mẫu thử/PP sample để tiền kiểm; sau nghiệm thu, tiến độ sản xuất và lịch giao được chốt theo milestones dự án.
Hỗ trợ chứng chỉ và kiểm định vật liệu. Cung cấp C/O, C/Q khi yêu cầu; biên bản test XRF xác thực mác inox, đặc biệt quan trọng với dự án F&B, y tế, hoặc môi trường có clo. Bộ KCS theo lô gồm ảnh bề mặt, mối hàn, độ dày, độ phẳng, đảm bảo truy xuất nguồn gốc.
Giao hàng toàn quốc, lịch trình linh hoạt. Chúng tôi tổ chức tuyến giao nội thành và liên tỉnh, có phương án gom hàng hoặc chia đợt theo nhu cầu lưu kho. Bao bì được thiết kế chống xước, tem nhãn theo phòng ban/khu vực giúp bàn giao – kiểm kê nhanh gọn, phù hợp mô hình vận hành nhà hàng, bếp công nghiệp, trường học, bệnh viện.
Hỏi nhanh – đáp gọn: Quy trình báo giá diễn ra nhanh nhất khi Quý khách gửi đủ 6 thông số nêu trên, đính kèm ảnh/bản vẽ và mốc thời gian mong muốn. Nếu đang phân vân giữa 201/304/316 hay độ dày 0.6–0.8mm, hãy nêu môi trường sử dụng và tần suất xếp chồng để kỹ sư đề xuất cấu hình phù hợp.
BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG KHAY INOX THEO YÊU CẦU?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Hotline: 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com
- Cách Chọn Số Họng Đốt Bếp Ga Công Nghiệp: Công Thức Theo Quy Mô, Menu & Ngân Sách
- Hướng Dẫn Lắp Đặt Bể Tách Mỡ Đơn Giản Tại Nhà
- Bếp Á Công Nghiệp 3 Họng Giá Rẻ Nhất Thị Trường
- Gia công chữ inox 201/304/316: Báo giá, quy trình ISO và chọn cấu hình cho dự án B2B
- Thi Công Bếp Công Nghiệp Trọn Gói: Quy Trình Chuẩn, Báo Giá & Tiêu Chuẩn M&E


















