Gia Công Inox HCM: Quy Trình ISO, Báo Giá 304/201/316 & Checklist Chọn Xưởng

Tổng quan dịch vụ gia công inox tại TP.HCM: phạm vi, ứng dụng, lợi ích

Gia công inox tại TP.HCM là dịch vụ sản xuất theo bản vẽ/mẫu cho bếp, y tế, bồn bể và nội/ngoại thất, nổi bật bởi độ bền, thẩm mỹ và vệ sinh vượt trội.

Trong bối cảnh B2B, gia công inox hcm là dịch vụ cắt – chấn – đột dập – hàn – hoàn thiện bề mặt inox theo bản vẽ hoặc mẫu sẵn, phục vụ cả công nghiệp và dân dụng. Vật liệu phổ biến gồm inox 304/201/316, xử lý bề mặt Hairline (HL) và gương No.8 để đạt độ bền, vệ sinh và thẩm mỹ cao. Tại TP.HCM, dịch vụ này đáp ứng nhu cầu từ nhà hàng – khách sạn, bệnh viện, nhà máy đến các dự án nội/ngoại thất, với quy trình chuyên nghiệp và tiến độ rõ ràng.

Phạm vi cung ứng bao phủ toàn TP.HCM và khu vực lân cận (Bình Dương, Đồng Nai, Long An). Cơ Khí Hải Minh triển khai theo hai hình thức chính: theo thiết kế của Quý khách (DXF/DWG/PDF) hoặc theo mẫu sẵn có, kèm dịch vụ đo đạc hiện trường. Khi cần, chúng tôi đề xuất vật liệu phù hợp (304 cho bếp/ATTP, 316 cho môi trường mặn/hóa chất) để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) và hiệu suất vận hành.

Với năng lực sản xuất tại xưởng, chúng tôi đáp ứng đa dạng nhóm sản phẩm: thiết bị bếp công nghiệp, bồn/bể/tank, kết cấu – nội/ngoại thất, thiết bị y tế và chữ inox quảng cáo. Thành phẩm được kiểm soát chất lượng theo checklist ISO 9001:2015, đóng gói an toàn và lắp đặt – nghiệm thu tại hiện trường. Để tham khảo thêm phạm vi dịch vụ, Quý khách có thể xem trang chi tiết gia công inox hcm.

Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế, gia công inox các loại Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 201/304 cho gia công inox, và các giải pháp cho nhà hàng, khách sạn.).

Tổng quan các hạng mục gia công inox phổ biến tại TP.HCM.
Tổng quan các hạng mục gia công inox phổ biến tại TP.HCM.

Gia công inox tại TP.HCM là gì? Phạm vi và hình thức triển khai

Nếu Quý khách cần bản tóm lược để ra quyết định nhanh, phần tiếp theo sẽ tổng hợp các Điểm Nổi Bật Chính cần ghi nhớ.

Điểm Nổi Bật Chính

Các điểm cốt lõi về định nghĩa dịch vụ, chọn mác inox, công nghệ – dung sai, quy trình ISO, báo giá minh bạch và CTA liên hệ kỹ sư (key takeaways gia công inox – tom tat dich vu inox hcm).

  • Gia công inox tại TP.HCM là dịch vụ theo bản vẽ/mẫu, đáp ứng bếp công nghiệp, bồn bể, nội/ngoại thất và y tế.
  • Chọn mác theo môi trường: 304 cho bếp/ATTP, 316 cho ven biển/hoá chất, 201 cho nội thất khô; yêu cầu đầy đủ CO/CQ để kiểm soát chất lượng.
  • Công nghệ chủ lực: cắt laser fiber CNC, chấn/đột dập, hàn TIG/MIG, hoàn thiện HL/No.8/vân rối; dung sai laser điển hình ±0,1–0,2 mm.
  • Quy trình ISO 9001:2015 6 bước, SLA rõ ràng; hồ sơ bàn giao đầy đủ gồm as-built, CO/CQ, biên bản QC và hướng dẫn bảo trì.
  • Báo giá minh bạch theo công đoạn; cân nhắc tổng chi phí sở hữu (TCO) giữa 201/304/316 thay vì chỉ nhìn giá ban đầu.
  • Bảo trì đúng cách (tránh chloride, vệ sinh theo loại bề mặt) giúp inox bền đẹp, hạn chế ố vàng và ăn mòn rỗ.
  • Chọn Cơ Khí Hải Minh: hệ thống ISO, máy móc mạnh, case thực tế; phản hồi < 2 giờ; sẵn sàng nhận file DXF/DWG để báo giá nhanh.

Tóm tắt quyết định nhanh cho khách B2B

  1. Xác định môi trường sử dụng → chọn đúng mác inox.
  2. Chuẩn bị RFQ đầy đủ (bản vẽ, mác-độ dày, số lượng, bề mặt, tiến độ) → nhận báo giá chính xác.
  3. Ưu tiên nhà thầu có ISO, hồ sơ case tương tự tại TP.HCM → kiểm soát rủi ro và tiến độ.
Phạm vi dịch vụ gia công inox theo yêu cầu tại TP.HCM.
Phạm vi dịch vụ gia công inox theo yêu cầu tại TP.HCM.

Dịch vụ gia công inox là mô hình sản xuất theo đơn, hiện thực hóa bản vẽ kỹ thuật hoặc mẫu sẵn thành sản phẩm hoàn thiện. Quý khách có thể cung cấp file DXF/DWG/PDF, bản phác thảo hoặc mẫu vật để chúng tôi xây dựng quy trình công nghệ phù hợp. Năng lực cắt laser fiber CNC, chấn, đột dập, hàn TIG/MIG cho phép đảm bảo dung sai, độ phẳng và thẩm mỹ bề mặt theo yêu cầu.

Hình thức triển khai linh hoạt: OEM/ODM theo bộ tiêu chí chất lượng đã chuẩn hóa; sản xuất theo thiết kế của Quý khách; và cải tạo – retrofit các hạng mục inox hiện hữu để tối ưu công năng. Cơ Khí Hải Minh tư vấn chọn mác vật liệu (201/304/316), chiều dày, kết cấu tăng cứng, và phương án hoàn thiện HL/No.8 để đạt hiệu suất sử dụng và tuổi thọ mong muốn.

Khu vực phục vụ bao phủ toàn TP.HCM (Quận 1, Quận 7, Quận 12, Bình Tân, Thủ Đức…) và vùng phụ cận. Chúng tôi tổ chức đo đạc hiện trường, lên bản vẽ shopdrawing, bóc tách vật tư và điều phối thi công đảm bảo tiến độ. Trường hợp yêu cầu gấp, đội ngũ sẽ ưu tiên lịch máy, tối ưu lộ trình giao nhận để giữ mốc bàn giao.

Đối tượng khách hàng B2B gồm: nhà hàng – khách sạn, chuỗi F&B, bệnh viện – phòng lab, nhà máy thực phẩm – dược phẩm, nhà thầu MEP và tổng thầu xây dựng. Các tiêu chí an toàn vệ sinh (HACCP, ATTP) và quản lý chất lượng (ISO 9001:2015) luôn được lồng ghép vào quy chuẩn sản xuất để đảm bảo rủi ro vận hành thấp và hiệu quả sử dụng cao. Tham chiếu: HACCP, ISO 9001.

Nhóm sản phẩm chủ lực cho B2B: bếp, bồn bể, kết cấu – nội/ngoại thất, y tế

Các nhóm sản phẩm inox tiêu biểu trong dự án B2B.
Các nhóm sản phẩm inox tiêu biểu trong dự án B2B.

Thiết bị bếp công nghiệp inox 304 gồm bàn, kệ, tủ, chậu rửa, chụp hút mùi, quầy bar – pha chế, line sơ chế – nấu – ra món. Chúng tôi tối ưu layout, chọn chiều dày tấm 0.8–1.2 mm, gia cường gân – nẹp chịu lực để vận hành ổn định. Các chi tiết tiếp xúc thực phẩm ưu tiên inox 304; khu vực mặn/axit cân nhắc 316. Tham khảo hạng mục gia công chậu rửa inox cho khu bếp tiêu chuẩn ATTP.

Bồn/bể/tank inox cho thực phẩm hoặc hóa chất được hàn TIG/MIG thấu mối, kiểm tra rò (leak test) bằng áp lực hoặc thuốc nhuộm thẩm thấu. Vật liệu 304 áp dụng cho đa số ứng dụng thực phẩm; 316 khuyến nghị cho dung dịch mặn, clo, hoặc môi trường ăn mòn cao. Bề mặt xử lý HL/No.8 giúp vệ sinh nhanh, hạn chế bám bẩn.

Kết cấu – nội/ngoại thất: lan can, cầu thang, mái che, nẹp trang trí, chữ inox 3D. Chúng tôi kiểm soát khe hở, bo mép an toàn, và mối hàn mài phẳng đồng màu để đạt thẩm mỹ hiện đại. Với hạng mục chữ nổi, có thể áp dụng kỹ thuật mài gương No.8 hoặc phủ màu PVD theo định hướng nhận diện thương hiệu.

Thiết bị y tế: xe đẩy, tủ dụng cụ, giường bệnh, sink rửa tay. Tiêu chí sạch – bền – chống gỉ được đặt lên hàng đầu; các góc cạnh bo R để hạn chế tích tụ vi sinh. Dây chuyền làm sạch – khử dầu sau hàn và đóng gói bảo hộ bề mặt giúp Quý khách nghiệm thu nhanh, sẵn sàng đưa vào vận hành.

Lợi ích vật liệu inox: bền, sạch, thẩm mỹ và tối ưu tổng chi phí sở hữu

Ưu điểm inox cho môi trường bếp và y tế.
Ưu điểm inox cho môi trường bếp và y tế.

Khả năng chống ăn mòn nổi trội (đặc biệt với inox 304/316) mang lại tuổi thọ cao, giảm rủi ro phát sinh sự cố trong môi trường ẩm, mặn hay có hóa chất nhẹ. Với kết cấu và chiều dày phù hợp, sản phẩm duy trì độ cứng vững lâu dài, hạn chế biến dạng trong quá trình sử dụng cường độ cao.

Bề mặt HL/No.8 phẳng – mịn giúp vệ sinh nhanh, hạn chế bám dầu mỡ và vi sinh. Đây là tiêu chí trọng yếu để đáp ứng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm như HACCP trong bếp công nghiệp và môi trường bệnh viện/phòng thí nghiệm. Chi phí vệ sinh – bảo trì định kỳ nhờ vậy cũng giảm đáng kể.

So với sơn tĩnh điện hay thép mạ kẽm, inox có chi phí vòng đời (LCC) và tổng chi phí sở hữu (TCO) tốt do ít bảo trì, không cần sơn phủ lại, ít dừng máy để sửa chữa. Điều này giúp Quý khách dự báo OPEX chính xác hơn và duy trì hiệu suất vận hành ổn định trong suốt vòng đời dự án.

Thẩm mỹ hiện đại và đồng đều là điểm cộng lớn của inox cho không gian F&B, y tế và văn phòng. Các hoàn thiện bề mặt từ Hairline, No.4 tới gương No.8 cho phép linh hoạt phối hợp với gỗ/đá/kính để đạt ngôn ngữ thiết kế tối giản. Khi cần, chúng tôi tư vấn phối màu, chi tiết ghép nối và bán kính bo mép để đạt chất lượng hoàn thiện cao.

Tổng quan quy trình: từ bản vẽ đến lắp đặt và nghiệm thu

Sơ đồ quy trình gia công inox chuẩn.
Sơ đồ quy trình gia công inox chuẩn.

Giai đoạn đầu: tiếp nhận file DXF/DWG/PDF, khảo sát – đo đạc hiện trường (nếu có), xác nhận mục tiêu vận hành và tiêu chuẩn vệ sinh. Từ đó, chúng tôi đề xuất mác inox (201/304/316), chiều dày, kết cấu, phụ kiện đi kèm và điều kiện bảo hành. Báo giá đính kèm điều khoản kỹ thuật, tiến độ và phương án nghiệm thu.

Sản xuất: cắt laser fiber CNC theo nesting tối ưu vật tư → chấn gấp/đột dập kiểm soát dung sai → hàn TIG/MIG đảm bảo độ thấu và độ phẳng. Hoàn thiện bề mặt HL/No.8 và xử lý làm sạch sau hàn để đạt đồng màu – sạch dầu. Mỗi công đoạn đều có checkpoint QC về kích thước và thẩm mỹ.

Giao nhận: QC tổng thể, dán tem mã lô, đóng gói chống trầy xước, bàn giao theo phiếu xuất xưởng. Vận chuyển theo lịch hẹn, phối hợp điều độ để tránh ảnh hưởng hoạt động hiện trường. Biên bản nghiệm thu tại xưởng (nếu cần) được cung cấp trước khi xuất hàng.

Lắp đặt – nghiệm thu: đội thi công vào ca phù hợp, bảo đảm an toàn lao động, gọn sạch và bàn giao đúng hẹn. Checklist nghiệm thu theo ISO 9001:2015 bao gồm kiểm kích thước, cố định – cân chỉnh, vận hành thử và hồ sơ bảo hành. Với hạng mục bếp, chúng tôi kiểm tra bổ sung: thoát nước, thông gió, an toàn gas – điện.

Để ra quyết định chính xác ngay từ đầu, lựa chọn mác vật liệu và tiêu chuẩn gia công là bước bắt buộc. Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi vào phân loại 304/201/316/430 và cách chọn đúng theo từng môi trường sử dụng để tối ưu chi phí và tuổi thọ thiết bị.

Phân loại vật liệu & tiêu chuẩn: 304/201/316/430 – chọn đúng theo môi trường sử dụng

Chọn đúng mác và độ dày inox theo môi trường (304 cho bếp, 316 cho ven biển/hoá chất, 201 cho nội thất khô) để tối ưu độ bền và chi phí.

Tiếp nối phần tổng quan, bước quan trọng nhất để kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO) chính là lựa chọn mác inox và độ dày phù hợp môi trường làm việc. Ở vai trò tư vấn, chúng tôi luôn cân bằng giữa hiệu suất vận hành, độ bền vật liệu và mức đầu tư (CAPEX/OPEX) để Quý khách nhận được giải pháp tối ưu, không thừa chi phí cũng không đánh đổi tuổi thọ.

Bảng so sánh nhanh inox 201/304/316/430 theo môi trường.
Bảng so sánh nhanh inox 201/304/316/430 theo môi trường.

So sánh thành phần và chống ăn mòn: Inox 201 dùng mangan (Mn) thay một phần niken (Ni), chi phí thấp nhưng sức kháng gỉ kém hơn 304; phù hợp nơi khô ráo. Inox 304 cân bằng crom (Cr) – niken, là chuẩn thực phẩm với khả năng kháng ăn mòn toàn diện, dùng rộng rãi từ bếp đến y tế. Inox 316 bổ sung molypden (Mo) để tăng chống ăn mòn kẽ/nốt (pitting/crevice) trong môi trường mặn, clo hay hóa chất nhẹ. Inox 430 thuộc nhóm ferritic, có từ tính, kháng gỉ trung bình và chủ yếu dùng cho chi tiết trang trí, ốp nội thất. Tham khảo nguyên lý vật liệu tại Thép không gỉ.

Khuyến nghị dùng theo môi trường: Với bếp công nghiệp/ATTP, lựa chọn an toàn là 304 nhờ ổn định và dễ vệ sinh; trường hợp phun sương muối, hơi clo hoặc gần biển, 316 giúp hạn chế ố vàng và rỉ tea-staining. Khu vực nội thất khô, ít ẩm và muốn tối ưu chi phí có thể cân nhắc 201 nhưng cần kế hoạch bảo trì định kỳ. Các chi tiết yêu cầu từ tính hoặc chỉ ở môi trường khô, sạch có thể dùng 430, tránh vị trí ẩm mặn. Cách chọn này giảm rủi ro phát sinh OPEX và duy trì thẩm mỹ dài hạn.

Độ dày tham chiếu: Với panel bếp, vỏ máy nên chọn 0.8–1.2 mm; kệ/bàn/tủ 1.5–2.0 mm theo mức tải; bồn/tank 2.0–3.0 mm kết hợp gân tăng cứng; ống/hộp từ 1.0–2.0 mm tùy khẩu độ và tải trọng. Độ dày không chỉ ảnh hưởng độ cứng vững mà còn quyết định khả năng hàn, chấn và độ phẳng bề mặt sau hoàn thiện. Khi cần tối ưu định mức vật tư và dung sai, Quý khách có thể tham khảo dịch vụ gia công inox tấmgia công ống inox để được tư vấn cấu trúc hợp lý. Trường hợp chịu lực/va đập cao, chúng tôi sẽ đề xuất gia cường gân, nẹp và bố trí gối đỡ.

Bề mặt HL/No.8/vân rối: Hairline (HL) có vân sọc mịn giúp giấu xước tốt, phù hợp khu bếp và lối lưu thông. No.8 (gương) cho độ phản chiếu cao, lý tưởng cho mặt tiền và trang trí cao cấp nhưng cần quy trình vệ sinh kỹ để giữ độ bóng. Vân rối giúp che khuyết điểm và ổn định thẩm mỹ trên diện tích lớn, đặc biệt cho ốp tường/nội thất thương mại. Lựa chọn đúng bề mặt giúp kiểm soát chi phí vệ sinh, giảm tần suất bảo trì và đồng mức thẩm mỹ theo thời gian.

CO/CQ và phương thức kiểm tra: Khi nhập vật tư, luôn yêu cầu CO/CQ ghi rõ mác, độ dày, mã lô (heat/lot) và nhà cung cấp; đối chiếu khi nghiệm thu. Thử nam châm chỉ mang tính tham khảo: 304/316 có thể hơi hút tại vùng chấn/hàn do biến cứng hoặc cấu trúc pha thay đổi cục bộ. Quan sát bề mặt, đọc ký hiệu trên tấm/cuộn và lưu vết vào hồ sơ chất lượng để kiểm soát rủi ro thay thế vật liệu. Với môi trường đặc thù (muối, clo, axit nhẹ), nên thử mẫu ăn mòn trước khi chốt vật tư để đảm bảo an toàn vận hành.

201/304/316/430: thành phần và mức chống ăn mòn

Thành phần và độ chống ăn mòn của các mác inox.
Thành phần và độ chống ăn mòn của các mác inox.

201: chi phí thấp, kháng gỉ hạn chế. Inox 201 giảm niken và tăng mangan/nitơ nên giá thành tốt, phù hợp các hạng mục nội thất khô. Khả năng kháng ăn mòn kém hơn 304, dễ ố nếu gặp muối/ẩm kéo dài. Nếu dùng cho khu vực có hơi ẩm, cần quy trình vệ sinh định kỳ và tránh hóa chất tẩy rửa chứa clo. Trong các dự án chú trọng chi phí, 201 vẫn hiệu quả nếu kiểm soát môi trường và tần suất bảo trì.

304: chuẩn thực phẩm, phổ dụng nhất. Cân bằng Cr–Ni giúp 304 bền với nhiều tác nhân ăn mòn trong môi trường bếp, y tế, công nghiệp nhẹ. Bề mặt ổn định giúp đáp ứng yêu cầu an toàn thực phẩm, dễ vệ sinh và đồng màu sau hàn – mài. Với bài toán “inox 304 vs 201”, 304 có TCO tốt hơn trong môi trường ẩm/hoá chất nhẹ vì giảm chi phí sự cố. Khi cần dự toán, tham khảo thêm khung giá gia công inox 304 để lập ngân sách.

316: tăng cường Mo, chống pitting/crevice. Thành phần molypden giúp 316 kháng ăn mòn điểm và kẽ hở rõ rệt trong môi trường mặn hoặc có ion clo. Đây là lựa chọn ưu tiên cho công trình ven biển, bồn chứa muối, khu sát hồ bơi hay dược – thực phẩm có hóa chất nhẹ. 316 cũng giảm nguy cơ ố vàng (tea staining) trên bề mặt ngoài trời. Khái niệm pitting có thể tham khảo thêm tại Pitting corrosion.

430: ferritic, có từ tính, kháng gỉ trung bình. 430 có crom nhưng hầu như không có niken nên giá thấp, độ bền ăn mòn ở mức vừa phải. Vật liệu này có từ tính, tiện cho các hạng mục cần nam châm bám hoặc tấm dán từ. Ứng dụng phù hợp là ốp nội thất, hộc tủ, chi tiết trang trí khô ráo; tránh môi trường ẩm mặn hoặc tiếp xúc hóa chất. Khi cần thẩm mỹ đồng bộ với chi phí tối ưu, 430 là lựa chọn hợp lý cho khu vực trong nhà.

Khuyến nghị theo môi trường sử dụng

Chọn mác inox theo môi trường sử dụng.
Chọn mác inox theo môi trường sử dụng.

Bếp công nghiệp/ATTP: ưu tiên 304, bề mặt HL. 304 bảo đảm vệ sinh, dễ chùi rửa, ít bị ố trong chu kỳ sử dụng cường độ cao. Bề mặt HL giúp che xước do kéo khay, chà rửa thường xuyên và vẫn giữ thẩm mỹ đồng đều. Các chi tiết tiếp xúc trực tiếp thực phẩm chọn 304, vị trí phun sương muối hoặc hơi clo có thể nâng cấp lên 316. Lựa chọn đúng mác giúp dây chuyền bếp vận hành ổn định và hạn chế downtime.

Ven biển/hoá chất: 316 để hạn chế tea staining. Không khí mặn và ion clo khiến pitting diễn tiến nhanh, 316 tỏ ra vượt trội nhờ Mo. Các hạng mục ngoài trời, mặt dựng, lan can, ốp trang trí gần biển nên tiêu chuẩn hóa 316 để bảo toàn thẩm mỹ và độ bền. Với khu hóa chất nhẹ, 316 giúp giảm chi phí vệ sinh – sơn phủ bổ sung vốn không hiệu quả với inox. Điều này trực tiếp cải thiện OPEX và tính sẵn sàng của công trình.

Nội thất khô, nhạy chi phí: cân nhắc 201 có kiểm soát. 201 phù hợp tủ kệ, vách trang trí trong nhà, khu văn phòng khô ráo. Để đảm bảo tuổi thọ, cần tránh nguồn ẩm kéo dài và lên lịch vệ sinh định kỳ với hóa chất trung tính. Ở vị trí có khả năng va đập, cân nhắc tăng độ dày hoặc bổ sung gân tăng cứng. Chúng tôi có thể mô phỏng tải và tư vấn tiết diện phù hợp để tối ưu CAPEX.

Trang trí có từ tính: 430, tránh ẩm mặn. Khi cần bề mặt gắn bảng từ hoặc phụ kiện nam châm, 430 là giải pháp vừa chi phí vừa công năng. Với ứng dụng nội thất, nên chọn bề mặt HL/vân rối để hạn chế dấu vết sử dụng. Không dùng 430 cho khu ẩm mặn, phòng hóa chất hay khu vệ sinh ẩm. Trường hợp phải đặt gần nguồn ẩm, cân nhắc chuyển 304 hoặc xử lý chống ẩm bổ trợ.

Độ dày tấm/ống theo ứng dụng điển hình

Độ dày inox tham chiếu theo hạng mục.
Độ dày inox tham chiếu theo hạng mục.

Panel bếp, vỏ máy: 0.8–1.2 mm. Đây là dải tối ưu giữa độ phẳng, khối lượng và chi phí cho các mặt bao che. Với bếp, 0.8–1.0 mm đủ cứng nếu có gân/nẹp; vỏ máy thường ưu tiên 1.0–1.2 mm để giảm rung. Khi yêu cầu chấn hình phức tạp, độ dày vừa phải cũng giúp kiểm soát dung sai tốt hơn. Tham khảo bài toán cắt – chấn trong dịch vụ gia công chấn dập inox.

Kệ, bàn, tủ: 1.2–2.0 mm theo tải. Với tải trung bình, 1.2–1.5 mm là hợp lý; tải nặng hoặc khẩu độ lớn nên 1.5–2.0 mm kết hợp gân tăng cứng. Mặt bàn có thể bổ sung xương hộp bên dưới để chống võng, vừa tối ưu độ dày tấm vừa tăng độ cứng vững. Việc chuẩn hóa tiết diện giúp kiểm soát chất lượng và rút ngắn thời gian thi công.

Bồn/tank: 2.0–3.0 mm kèm gân. Bồn chứa cần kiểm soát biến dạng do áp lực và giãn nở nhiệt; dải 2.0–3.0 mm là phổ biến, gia cường theo khẩu độ thành bồn. Vị trí mối hàn được kiểm tra thấu, thử rò (leak test) và xử lý làm sạch sau hàn để ổn định bề mặt. Khi môi trường chứa có ion clo/ muối, chuyển 316 để giảm rủi ro pitting.

Lan can/cầu thang: ống/hộp 1.5–2.0 mm, 304/316. Khả năng chịu lực va đập và an toàn người dùng là ưu tiên hàng đầu. Khuyến nghị 304 cho trong nhà, 316 cho ngoài trời/ven biển để bảo toàn thẩm mỹ. Mối hàn mài phẳng đồng màu, bo mép an toàn và bịt đầu ống để ngăn nước đọng. Với nhịp lớn, xem xét bổ sung trụ trung gian hoặc tăng tiết diện.

Hoàn thiện bề mặt: HL, No.8, vân rối – khi nào dùng?

Các kiểu hoàn thiện bề mặt inox phổ biến.
Các kiểu hoàn thiện bề mặt inox phổ biến.

HL/hairline: giấu xước, bền thẩm mỹ. Vân sọc mảnh theo một hướng giúp bề mặt khó lộ vết chà xát trong sử dụng hàng ngày. Rất phù hợp khu bếp, hành lang, khu vực công cộng có lưu lượng cao. Dễ bảo trì bằng hóa chất trung tính và khăn sợi nhỏ, chi phí vệ sinh thấp. Đây là cấu hình “chuẩn” cho dây chuyền bếp và quầy công nghiệp.

No.8/gương: sang trọng, cần chăm sóc kỹ. Độ phản chiếu cao tạo hiệu ứng thẩm mỹ mạnh cho mặt tiền, quầy lễ tân, biển hiệu. Nhược điểm là dễ thấy vết xước/ dấu tay, đòi hỏi vệ sinh đúng quy trình và dùng khăn chuyên dụng. Thường kết hợp film bảo vệ đến sát ngày nghiệm thu để giữ độ bóng. Nếu khu vực có nguy cơ va chạm, nên cân nhắc ốp kính bảo vệ hoặc đổi sang HL.

Vân rối: che khuyết, ổn định trên mảng lớn. Hoa văn giúp phân tán ánh nhìn, phù hợp ốp tường, ốp trụ trong trung tâm thương mại hoặc sảnh đón. Khả năng “ẩn” vết bẩn tốt nên chu kỳ vệ sinh có thể giãn hơn so với gương. Dễ phối với các vật liệu như gỗ/đá/kính để tạo ngôn ngữ thiết kế nhất quán. Đây là lựa chọn cân bằng giữa thẩm mỹ và vận hành.

Chỉ dẫn vệ sinh theo từng bề mặt. Với HL và vân rối, dùng chất tẩy rửa trung tính, lau theo hướng vân để bề mặt đồng đều. Với No.8, ưu tiên khăn mềm, tránh bột mài và thử trước ở vùng khuất. Không dùng clo/axit mạnh cho mọi bề mặt inox để tránh ố vàng/ăn mòn. Quy trình vệ sinh đúng giúp kéo dài tuổi thọ lớp hoàn thiện và giảm OPEX.

CO/CQ và cách kiểm tra nhanh mác inox

Kiểm tra chứng chỉ vật liệu và nhận diện mác.
Kiểm tra chứng chỉ vật liệu và nhận diện mác.

Yêu cầu CO/CQ và đối chiếu thông số. Bắt buộc nhà cung cấp xuất CO/CQ ghi rõ mác (201/304/316/430), chiều dày, kích thước, mã lô và xuất xứ. Các chi tiết này cần được đối chiếu ở khâu nhập kho và lưu hồ sơ nghiệm thu. Hệ thống hoá chứng từ giúp kiểm soát rủi ro thay vật liệu và thuận tiện cho bảo hành.

Test nam châm chỉ là tham khảo. Nhiều khách hàng dùng nam châm để kiểm tra 304/316, nhưng vùng chấn/hàn có thể hơi hút do biến cứng/biến pha cục bộ. Không nên kết luận chỉ dựa vào nam châm mà cần kết hợp CO/CQ, ngoại quan và bắn mác tại chỗ khi cần. Cách tiếp cận đa chỉ tiêu giúp quyết định chính xác hơn.

Nhận diện qua nhãn tấm/cuộn và mã heat/lot. Trên bề mặt tấm/cuộn thường có in nổi/khắc thông tin mác, kích thước và mã lô. Khi cắt chia, nên đánh dấu chuyển tiếp để tránh trộn lẫn vật tư giữa các mác khác nhau. Toàn bộ thông tin cần được ghi vào biên bản nhập vật tư và hồ sơ chất lượng dự án.

Khuyến nghị thử ăn mòn với môi trường đặc thù. Với dự án ven biển, hơi clo, môi trường muối hay hóa chất nhẹ, nên lấy mẫu nhỏ để thử ngâm/ phun sương muối. Kết quả giúp khẳng định lựa chọn 304 hay 316, anche kiểm chứng lớp hoàn thiện bề mặt. Bước này giảm rủi ro đổi vật tư sau sản xuất – lắp đặt, tiết kiệm thời gian và chi phí.

Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày bộ công nghệ gia công và thông số kỹ thuật trọng yếu như cắt laser, chấn, đột dập, hàn và hoàn thiện bề mặt, để Quý khách có cơ sở kỹ thuật đầy đủ trước khi chốt giải pháp sản xuất.

Công nghệ gia công hiện đại & thông số kỹ thuật: cắt laser, chấn, đột dập, hàn, hoàn thiện bề mặt

Khai thác chuỗi công nghệ CNC từ cắt laser, chấn/đột dập đến hàn và hoàn thiện để đạt dung sai ổn định, bề mặt đẹp và tối ưu chi phí gia công.

Tiếp nối phần vật liệu, bước ra quyết định kỹ thuật sáng suốt nằm ở việc chọn đúng công nghệ cho từng chi tiết. Ở TP.HCM, các xưởng hiện đại đang ứng dụng cắt laser fiber, chấn gấp CNC, đột dập, hàn TIG/MIG và hoàn thiện HL/No.8/vân rối để giữ dung sai ổn định, đẹp thẩm mỹ và tối ưu TCO. Với nhu cầu cắt laser inox CNC HCM, chuỗi thiết bị đồng bộ giúp kiểm soát kerf, mép cắt, biến dạng sau hàn và độ đồng màu bề mặt. Dưới đây là bộ thông số tham chiếu để Quý khách chốt giải pháp sản xuất một cách tự tin.

Dây chuyền cắt laser, chấn gấp, hàn TIG/MIG và hoàn thiện bề mặt.
Dây chuyền cắt laser, chấn gấp, hàn TIG/MIG và hoàn thiện bề mặt.

Cắt laser fiber CNC: Tốc độ cao, mép cắt gọn và kerf nhỏ là ưu điểm lớn khi gia công inox 201/304/316. Dung sai ổn định khi hồ sơ bản vẽ có bù kerf và quy định bán kính góc trong. Công nghệ phù hợp cả sản xuất đơn chiếc lẫn loạt nhỏ, giảm CAPEX dụng cụ so với dập khuôn. Với chi tiết phức tạp, Quý khách có thể gửi file DXF/DWG để chúng tôi nesting tối ưu vật tư trong dịch vụ gia công cnc inox.

Chấn gấp CNC: Khả năng lặp lại cao giúp góc chấn đồng đều giữa các lô, giữ dung sai chiều cao vách/biên dạng. Việc chọn V-die phù hợp sẽ quyết định bán kính chấn tối thiểu và hạn chế nứt mép ở vật liệu dày. Khi thiết kế, nên tính đến đàn hồi hồi phục để góc sau chấn đạt đúng yêu cầu. Với chi tiết tấm dạng hộp, lựa chọn dao/khuôn chuẩn sẽ rút ngắn thời gian setup trong dịch vụ gia công chấn dập inox.

Đột dập: Lý tưởng cho sản lượng lớn với lỗ/ô lưới chuẩn và tốc độ ra hàng nhanh. Kết hợp jig/fixture giúp giữ vị trí, hạn chế sai lệch và nâng cao hiệu suất vận hành. Dập khuôn chuyên dụng tối ưu OPEX trên vòng đời nếu mẫu mã ổn định. Với các tấm có nhiều lỗ kỹ thuật, phương án hybrid cắt laser trước – đột dập sau cho bavia tối thiểu.

Hàn TIG/MIG: TIG cho mối hàn đẹp, ít bắn tóe, phù hợp bếp, y tế, bồn bể yêu cầu vệ sinh; MIG cho năng suất cao ở kết cấu, khung chịu lực. Lựa chọn quy trình đi kèm đồ gá để kiểm soát biến dạng, hàn điểm và làm mát xen kẽ theo chu kỳ. Thông số dây, khí bảo vệ và dòng hàn cần đồng bộ với mác inox (201/304/316) để đạt cơ tính và màu sắc mối hàn ổn định. Tham khảo dịch vụ gia công hàn inox để tối ưu chi phí – tiến độ.

Hoàn thiện bề mặt: HL, No.8 và vân rối phục vụ cả mục tiêu thẩm mỹ lẫn vệ sinh vận hành. HL giấu xước tốt; No.8 tạo hiệu ứng gương cao cấp; vân rối che khuyết hiệu quả trên mảng lớn. Bao gói bằng film PE, foam và khung gỗ là bắt buộc để giữ chất lượng tới lúc nghiệm thu. Quy trình đánh bóng inox No.8 HL sẽ được chuẩn hóa theo checklist QC.

Cắt laser fiber CNC: dung sai và phạm vi điển hình

Cắt laser fiber inox: độ dày, dung sai và khổ bàn.
Cắt laser fiber inox: độ dày, dung sai và khổ bàn.

Dung sai tham chiếu ±0.1–0.2 mm: Đây là dải phổ biến với máy 3–6 kW khi cắt inox tấm mỏng đến trung bình. Dung sai chịu ảnh hưởng bởi công suất máy, chất lượng thấu kính và độ dày vật liệu. Với chi tiết lắp ráp chính xác, ghi rõ dung sai từng kích thước để kiểm soát LCC trong quá trình lắp. Quy định bề mặt làm chuẩn đo (datum) giúp đo kiểm nhanh và chính xác.

Độ dày & khổ bàn: Inox 0.5–12/16 mm được xử lý tốt trên dải công suất 3–6 kW; khổ bàn phổ biến 1500×3000 mm đáp ứng phần lớn dự án. Với tấm lớn hơn, có thể cắt theo cuộn hoặc chia công đoạn. Tư vấn tối ưu đường cắt, thứ tự cắt để giảm biến dạng nhiệt là chìa khóa giữ chất lượng mép cắt.

Mép cắt & kerf: Mép sạch, ít bavia với kerf ~0.1–0.3 mm giúp lắp vừa khít và giảm công đoạn tinh sau cắt. Mặt cắt ổn định hỗ trợ hàn ghép chính xác, hạn chế mài sửa sau đó. Việc chọn khí cắt và tốc độ phù hợp sẽ quyết định trực tiếp đến màu sắc và chất lượng mép.

Yêu cầu file đầu vào: Cần DXF/DWG kèm ghi chú dung sai, bù kerf, bán kính góc và tiêu chuẩn bavia. Đặt layer rõ ràng cho đường cắt/khắc/đục lỗ để nesting chính xác. Khi có lỗ ren, hãy ghi rõ bước ren và dung sai lỗ trước gia công ren. Tham khảo khái quát về công nghệ tại Laser cutting.

Chấn gấp & đột dập: chiều dài, lực chấn, bán kính

Máy chấn CNC và máy đột dập kim loại tấm.
Máy chấn CNC và máy đột dập kim loại tấm.

Chiều dài bàn & lực chấn: Bàn 2.5–3.2 m và lực 80–200 tấn là cấu hình thông dụng, đủ xử lý hầu hết panel, vỏ máy, khung bệ. Chiều dài bàn quyết định chiều dài tối đa của đường chấn một lần; chi tiết dài hơn sẽ chấn nối. Tối ưu trình tự chấn giúp giảm vết hằn và tránh kẹt chi tiết trong khuôn.

Độ dày chấn đến ~6 mm inox: Khả năng còn phụ thuộc dao/khuôn và chiều rộng V-die. Vật liệu dày cần bán kính chấn lớn hơn để tránh nứt mép. Trước khi ra khuôn, bản vẽ nên ghi rõ yêu cầu R-min và dung sai góc để QC đối chiếu.

Bán kính chấn tối thiểu: Bán kính liên quan trực tiếp tới V-die và độ dày; chọn sai sẽ làm biến cứng hoặc rạn mặt ngoài. Đưa thông số này vào bản vẽ giúp xưởng chọn bộ khuôn phù hợp ngay từ đầu. Khi cần góc sắc, cân nhắc thiết kế bẻ gân bổ sung thay vì ép R quá nhỏ.

Đột dập sản lượng lớn: Dùng khuôn chuyên dụng để đạt tốc độ và độ lặp cao. Cần tính đàn hồi hồi phục để kích thước lỗ đạt chuẩn sau dập. Với sản phẩm ổn định mẫu mã, CAPEX khuôn sớm được bù bởi chi phí đơn vị thấp và tiến độ nhanh.

Hàn TIG/MIG inox: chọn quy trình theo yêu cầu thẩm mỹ và năng suất

Mối hàn TIG thẩm mỹ và MIG năng suất cho inox.
Mối hàn TIG thẩm mỹ và MIG năng suất cho inox.

TIG cho bếp/y tế/bồn: Mối hàn mịn, ít bắn tóe, dễ mài phẳng và đồng màu sau xử lý bề mặt. Sử dụng khí Argon tinh khiết, back-purge cho bồn/tank giúp mặt trong sạch, giảm oxi hóa. Phù hợp vật liệu mỏng và kết cấu cần vệ sinh cao. Tham chiếu nguyên lý TIG tại GTAW.

MIG cho kết cấu, khung chịu lực: Tốc độ lắng đọng kim loại cao giúp rút ngắn thời gian hàn, phù hợp loạt vừa – lớn. Lựa chọn dây inox đúng mác (ER308/ER316…) và khí bảo vệ phù hợp giúp mối hàn bền chắc, màu đẹp. Khi bề dày lớn, có thể chia nhiều lớp, kiểm soát biến dạng bằng trình tự hàn hợp lý.

Kiểm soát biến dạng: Dùng đồ gá, hàn điểm, kẹp nhiệt và làm mát xen kẽ để giữ phẳng. Chọn thứ tự hàn đối xứng, rải nhiệt đều giúp hạn chế cong vênh trên panel mỏng. Sau hàn, kiểm tra độ phẳng và chỉnh cơ học nhẹ nếu cần trước khi hoàn thiện.

Kiểm tra chất lượng mối hàn: Với bồn/bể, áp dụng kiểm tra thẩm thấu thuốc nhuộm (Dye-penetrant) hoặc test áp lực để phát hiện rò rỉ. Lập biên bản QC và lưu hồ sơ ảnh mối hàn trước – sau xử lý. Các vị trí sống gấp hoặc góc kín cần soi kỹ, đảm bảo an toàn vận hành lâu dài.

Hoàn thiện bề mặt: HL, No.8, vân rối và tiêu chí lựa chọn

So sánh hoàn thiện HL, No.8 và vân rối.
So sánh hoàn thiện HL, No.8 và vân rối.

HL cho bếp/khu lưu thông: Vân dọc giấu xước tốt, độ nhám cao hơn giúp bề mặt ít lộ vết chà sát. Thích hợp khu vực vệ sinh thường xuyên, kéo – đẩy dụng cụ liên tục. Khi lắp, cần định hướng vân đồng nhất để tổng thể đồng màu.

No.8 cho mặt tiền/trang trí: Bề mặt gương phản chiếu mạnh tạo điểm nhấn thị giác. Cần vệ sinh và đóng gói kỹ đến sát ngày nghiệm thu để tránh trầy xước. Khi có nguy cơ va chạm, cân nhắc giải pháp ốp bảo vệ tạm hoặc đổi qua HL.

Vân rối cho ốp trang trí: Hoa văn phân tán ánh nhìn, che khuyết trên mảng lớn hiệu quả. Ít để lại dấu tay, phù hợp trung tâm thương mại, sảnh đón. Khi phối với gỗ/đá/kính, màu sắc giữ được sự cân bằng thẩm mỹ.

Đóng gói & vận chuyển: Dán film PE, phủ foam và khung gỗ/giấy tổ ong để chống va đập. Quy định không xếp chồng trực tiếp mặt đã hoàn thiện, tránh trượt ma sát. Ghi chú rõ bề mặt hoàn thiện trên kiện hàng để đội thi công thao tác đúng.

Kiểm soát dung sai, mép cắt và bề mặt sau gia công

Điểm kiểm soát chất lượng sau từng công đoạn.
Điểm kiểm soát chất lượng sau từng công đoạn.

Quy định dung sai tổng thể & theo công đoạn: Bản vẽ cần nêu rõ dung sai kích thước chính và dung sai lắp lẫn. Checklist QC theo từng công đoạn (cắt – chấn – hàn – hoàn thiện) giúp phát hiện sớm sai lệch. Dữ liệu đo kiểm được lưu kèm mã lô vật tư để truy xuất.

Loại bỏ bavia & bo mép: Quy định deburr sau cắt để bảo vệ người dùng và tăng chất lượng sơn/keo trám (nếu có). Bo mép hợp lý giúp vệ sinh dễ hơn và giảm tập trung ứng suất. Những bề mặt tay chạm thường xuyên nên xử lý kỹ để nâng trải nghiệm sử dụng.

Bảo vệ bề mặt bằng film PE: Film giữ bề mặt khỏi trầy xước trong gia công và vận chuyển. Với HL, định hướng vân trong lắp dựng để đồng màu. Khi mài, tháo film đúng quy trình để không lưu keo trên bề mặt.

Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng: Ghi rõ tiêu chí nghiệm thu: dung sai, độ phẳng, màu bề mặt, độ kín (nếu có). Điểm danh trách nhiệm ký xác nhận giữa QA/QC – sản xuất – khách hàng. Hồ sơ ảnh, biên bản test và CO/CQ là một phần của bộ bàn giao.

Ví dụ chuỗi công nghệ theo sản phẩm (bếp, bồn bể, chữ inox)

Quy trình mẫu theo nhóm sản phẩm khác nhau.
Quy trình mẫu theo nhóm sản phẩm khác nhau.

Bếp inox 304: Cắt laser → chấn → hàn TIG → HL → QC. Trọng tâm là vệ sinh bề mặt và bo mép an toàn tay chạm. Đồ gá phù hợp giúp mặt bàn phẳng, khung đỡ cứng và khe ghép kín khít.

Bồn/bể: Cắt → cuốn ống/roll → hàn TIG có back-purge → test rò. Chú ý vị trí gân tăng cứng để chống biến dạng do áp lực/giãn nở. Kiểm tra thấu mối hàn và xử lý làm sạch sau hàn để mặt trong sạch.

Chữ inox: Cắt/khắc → uốn cạnh → hàn → đánh bóng/No.8. Lựa chọn No.8 cho biển hiệu cao cấp, đóng gói kỹ để giữ độ bóng đến ngày lắp. Nếu cần sản xuất theo lô, chuẩn hóa kích thước giúp tối ưu nesting và tiến độ.

Với thông số và quy tắc kỹ thuật trên, Quý khách đã có nền tảng để chốt phương án gia công nhất quán từ bản vẽ đến hoàn thiện. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày quy trình triển khai dự án chuẩn ISO 9001:2015 từ tư vấn, kiểm soát chất lượng đến nghiệm thu để bảo đảm tiến độ và rủi ro vận hành thấp.

Quy trình triển khai dự án chuẩn ISO 9001:2015: từ tư vấn đến nghiệm thu

Quy trình ISO 6 bước chuẩn hoá từ khảo sát đến bảo hành giúp minh bạch tiến độ, chất lượng và trách nhiệm giữa các bên.

Từ bộ thông số công nghệ đã trình bày, yếu tố then chốt để dự án vận hành trơn tru là một quy trình gia công inox được chuẩn hoá. Cơ Khí Hải Minh áp dụng khung ISO 9001:2015 trong cơ khí để điều phối toàn chuỗi cắt – chấn – đột dập – hàn – hoàn thiện, đảm bảo mỗi bước đều có đầu vào/đầu ra và điểm kiểm soát chất lượng rõ ràng. Quý khách nhận được timeline minh bạch, mốc giao tiếp cố định và bộ hồ sơ bàn giao inox đầy đủ, giảm thiểu rủi ro thay đổi và phát sinh chi phí vòng đời (TCO). Tham chiếu thêm về chuẩn quản lý chất lượng tại ISO 9001. Với các đơn hàng tại TP.HCM, chúng tôi duy trì SLA phản hồi trong 2 giờ làm việc và cam kết lead-time mẫu 3–5 ngày, sản xuất loạt 7–15+ ngày tuỳ quy mô.

Lộ trình 6 bước triển khai dự án inox theo ISO 9001:2015.
Lộ trình 6 bước triển khai dự án inox theo ISO 9001:2015.

Quy trình 6 bước gồm: (1) Khảo sát – tư vấn, (2) Báo giá – BOQ – timeline, (3) Thiết kế – ký duyệt, (4) Sản xuất – QC, (5) Lắp đặt an toàn, (6) Nghiệm thu – bảo hành/bảo trì. Mỗi bước đều có đầu vào/đầu ra cụ thể để Quý khách kiểm soát: từ bản vẽ, mẫu vật liệu đến biên bản QC và CO/CQ. Chúng tôi công khai SLA dự án inox cho từng giai đoạn, chủ động cảnh báo rủi ro và điều chỉnh kế hoạch khi có thay đổi kỹ thuật. Bộ hồ sơ bàn giao gồm bản vẽ as-built, CO/CQ vật liệu, checklist QC, hướng dẫn vệ sinh/bảo trì và phiếu bảo hành. Nếu Quý khách tìm một đối tác trực tiếp tại địa bàn, có thể tham khảo trang dịch vụ gia công inox hcm để nắm thêm phạm vi năng lực.

Trong giai đoạn lắp đặt, chúng tôi chịu trách nhiệm an toàn thi công, bảo vệ bề mặt HL/No.8/vân rối bằng film và vật tư bảo hộ phù hợp. Toàn bộ mốc giao tiếp được cố định sau khảo sát, sau phát hành shop-drawing for-approval, trước sản xuất loạt và trước lắp đặt. Việc áp dụng quy trình ISO 9001:2015 cơ khí giúp Quý khách kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO) tốt hơn, rút ngắn thời gian nghiệm thu và nâng hiệu suất vận hành sau bàn giao. Dưới đây là chi tiết từng bước.

B1 – Khảo sát & tư vấn kỹ thuật

Kỹ sư khảo sát hiện trường và tư vấn mác inox.
Kỹ sư khảo sát hiện trường và tư vấn mác inox.

Tiếp nhận yêu cầu và bản vẽ là đầu vào chính của bước này; khi cần, chúng tôi khảo sát site để xác nhận kích thước thực tế, nguồn điện/nước, đường vận chuyển và ràng buộc thi công. Việc đối chiếu giữa bản vẽ và hiện trạng giúp loại bỏ sai số sớm, tránh sửa chữa tốn kém ở các bước sau. Mọi dữ liệu đo đạc đều được ghi biên bản và lưu ảnh, gắn mã công trình để truy xuất. Đầu ra là báo cáo khảo sát có kèm khuyến nghị kỹ thuật và rủi ro tiềm ẩn.

Chúng tôi tư vấn mác inox 304/316/201 theo môi trường: 304 cho bếp/ATTP, 316 cho ven biển hoặc khu có ion clo, 201 cho nội thất khô nhạy chi phí. Cách chọn vật liệu đúng ngay từ đầu giúp tối ưu CAPEX và hạn chế OPEX phát sinh do ăn mòn hay ố bề mặt. Khi có nghi vấn về môi trường đặc thù, chúng tôi đề xuất thử mẫu nhỏ để kiểm chứng. Quyết định vật liệu sẽ được ghi rõ trong báo cáo tư vấn.

Với cấu trúc sản phẩm, kỹ sư đề xuất độ dày, dạng gân tăng cứng, phương án ghép và bề mặt HL/No.8/vân rối. Việc chuẩn hoá thông số ngay ở giai đoạn tư vấn giúp các công đoạn cắt – chấn – hàn đạt dung sai tốt hơn. Chúng tôi cũng người hoá các vị trí tay chạm để bảo đảm an toàn sử dụng và dễ vệ sinh. Đầu ra là các thông số tham chiếu để đưa vào bản vẽ thiết kế.

Các ràng buộc về tải trọng, vệ sinh, an toàn được xác định sớm: tải tĩnh/động, bán kính bo mép, vị trí bịt đầu ống, yêu cầu kiểm tra rò (leak test) nếu có. Những điều kiện này trở thành tiêu chí nghiệm thu cuối cùng. Khi cần năng lực gia công CNC đồng bộ, Quý khách có thể yêu cầu chuỗi giải pháp tại trang gia công cnc inox để đảm bảo mức độ chính xác mong muốn.

B2 – Báo giá, BOQ & timeline minh bạch

Bảng BOQ và timeline dự án minh bạch.
Bảng BOQ và timeline dự án minh bạch.

Chúng tôi tách BOM/BOQ theo từng công đoạn: cắt laser, chấn, đột dập, hàn, hoàn thiện và lắp đặt để Quý khách thấy rõ cấu phần chi phí. Cách trình bày này giúp so sánh kịch bản kỹ thuật và tối ưu tổng chi phí sở hữu. Đối với sản lượng lớn, chúng tôi đề xuất phương án khuôn/đồ gá để cải thiện OPEX. Đầu ra là bảng BOQ chi tiết kèm đơn giá theo hạng mục.

Dung sai, vật liệu, bề mặt, điều kiện giao hàng và bao gói được mô tả rõ trong phần điều khoản kỹ thuật. Việc xác lập tiêu chuẩn ngay ở báo giá giúp các bên căn chỉnh kỳ vọng, giảm tranh luận khi nghiệm thu. Chúng tôi nêu rõ phương thức đóng gói (film PE, foam, khung gỗ/giấy tổ ong) để bảo vệ bề mặt HL/No.8/vân rối. Tất cả trở thành tiêu chí đánh giá chất lượng khi bàn giao.

Timeline có mốc cụ thể: thời điểm phát hành shop-drawing, duyệt mẫu bề mặt, bắt đầu sản xuất loạt, đóng gói – giao hàng và lắp đặt. Điều khoản thanh toán, hiệu lực báo giá và chính sách thay đổi thiết kế được nêu minh bạch. Với các dự án có phụ thuộc vật tư nhập, chúng tôi cảnh báo sớm rủi ro và phương án thay thế tương đương. Mọi mốc đều gắn với người phụ trách để Quý khách tiện liên hệ.

SLA phản hồi báo giá tiêu chuẩn trong 24–48 giờ dựa trên mức độ phức tạp hồ sơ; yêu cầu gấp sẽ kích hoạt cơ chế ưu tiên. Trong suốt vòng đời chào giá, đội ngũ kỹ thuật sẵn sàng trao đổi trực tiếp để tối ưu giải pháp. Quý khách có thể yêu cầu so sánh 2–3 cấu hình kỹ thuật để đánh giá hiệu quả – chi phí. Tài liệu phát hành luôn có mã phiên bản để kiểm soát.

B3 – Thiết kế & ký duyệt bản vẽ

Shop drawing với thông số kỹ thuật chi tiết.
Shop drawing với thông số kỹ thuật chi tiết.

Đội thiết kế dựng 2D/3D, tính bù kerf cho cắt laser, quy định bán kính chấn tối thiểu và chuẩn bị nesting để tối ưu vật tư. Việc chuẩn hoá này giúp giảm bavia, mép cắt sạch và đảm bảo lắp ghép khít. Các vị trí khoan – ren – lỗ kỹ thuật được phân lớp rõ ràng trong file. Đây là cơ sở để sản xuất đạt dung sai ngay từ lô đầu.

Chúng tôi phát hành shop-drawing, nhận phản hồi và cập nhật for-approval theo comment. Mọi thay đổi đều có lịch sử phiên bản và người duyệt để truy xuất. Sau khi thống nhất, bộ bản vẽ for-production được khoá để ngăn sai lệch thông tin. Đầu ra là bộ bản vẽ đã duyệt kèm danh mục vật liệu.

Các tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng và checkpoints QC được chốt trước sản xuất: kích thước chính, độ phẳng, màu bề mặt, độ kín (nếu có), bo mép tay chạm. Việc thống nhất tiêu chí QC sớm giúp rút ngắn thời gian nghiệm thu. Checklist theo công đoạn (cắt – chấn – hàn – hoàn thiện) sẽ được phát hành cùng bản vẽ. Đây cũng là tài liệu đính kèm trong hồ sơ bàn giao.

Mẫu bề mặt HL/No.8/vân rối được trình duyệt và chốt trước sản xuất loạt để kiểm soát đồng nhất thẩm mỹ. Khi có hạng mục đặc thù (ví dụ 316 ven biển), chúng tôi khuyến nghị duyệt cả mẫu ăn mòn/tea-staining. Đầu ra là biên bản phê duyệt mẫu, ảnh mẫu lưu và mã vật tư tương ứng. Điều này đảm bảo không có tranh luận về màu – vân khi giao hàng.

B4 – Sản xuất & QC nhiều lớp

Kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất.
Kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất.

Dây chuyền thực hiện theo trình tự: cắt laser → chấn/đột → hàn → hoàn thiện, đúng như cấu hình đã thống nhất. Các đồ gá và trình tự hàn được áp dụng để kiểm soát biến dạng, giữ dung sai lắp ráp. Mọi công đoạn đều có người chịu trách nhiệm và biên bản QC trung gian. Tiến độ cập nhật hằng tuần để Quý khách nắm trạng thái.

Kiểm soát CO/CQ vật liệu đầu vào, kích thước, mối hàn, bề mặt là bắt buộc. Với bồn/bể, có test thẩm thấu hoặc test áp lực để phát hiện rò. Hệ thống QC ghi nhận sai lệch và hành động khắc phục, tránh lặp lỗi ở lô sau. Kết quả QC là thành phần chính của hồ sơ chất lượng.

Chúng tôi ghi traceability lot/material và lưu ảnh QC theo bước để đảm bảo truy xuất nguồn gốc. Mỗi kiện thành phẩm gắn mã nhận diện, quy chiếu về mã lô và vị trí sản xuất. Cách quản trị này giúp xử lý nhanh khi cần bảo hành hay tái đặt hàng. Đây cũng là bằng chứng tuân thủ quy trình ISO.

Đóng gói chống trầy bằng film PE, foam, góc bảo vệ và mã hoá kiện hàng được thực hiện ngay tại xưởng. Các bề mặt gương No.8 được che chắn riêng, hướng mũi tên “mặt đẹp” để đội thi công nhận diện. Yêu cầu chất xếp trên xe, chống trượt và chống ẩm được ghi trong phiếu giao hàng. Thành phẩm chỉ xuất kho khi đã đạt QC cuối.

B5 – Lắp đặt an toàn & bảo vệ bề mặt

Lắp đặt hiện trường với biện pháp an toàn.
Lắp đặt hiện trường với biện pháp an toàn.

Kế hoạch an toàn, PPE và biện pháp thi công được phổ biến cho toàn đội trước khi vào site. Vùng thi công có rào chắn, biển báo và lộ trình vận chuyển an toàn. Với khu vận hành, chúng tôi phối hợp để giảm ảnh hưởng đến hoạt động của Quý khách. Mọi sự cố an toàn đều có quy trình báo cáo và xử lý tức thời.

Bề mặt inox được bảo vệ bằng film, thảm chống trầy và bọc góc trong suốt quá trình lắp đặt. Chúng tôi chỉ bóc film khi nghiệm thu chi tiết để giữ thẩm mỹ tối đa. Với No.8/gương, có khăn chuyên dụng và hoá chất trung tính để xử lý dấu vân tay. Việc bảo vệ bề mặt là tiêu chí bắt buộc của QC hiện trường.

Đội thi công kiểm tra đồng bộ kích thước lắp đặt so với shop-drawing và hiện trạng site. Các sai khác nhỏ được xử lý bằng đồ gá và căn chỉnh tại chỗ theo quy trình kiểm soát thay đổi. Những chỗ giao tiếp với tường/sàn được trám kín theo yêu cầu vệ sinh. Kết quả đo đạc được ghi nhận vào biên bản lắp đặt.

Khi cần, chúng tôi bàn giao tạm thời từng khu vực để Quý khách kịp đưa vào vận hành. Điều này đặc biệt hữu ích với nhà hàng, bệnh viện hoặc nhà máy đang hoạt động. Khu vực bàn giao tạm thời vẫn có checklist tạm thời để đảm bảo an toàn sử dụng. Sau đó, toàn bộ hạng mục sẽ được nghiệm thu tổng thể.

B6 – Nghiệm thu, bàn giao & bảo hành/bảo trì

Biên bản nghiệm thu và hướng dẫn vận hành/bảo trì.
Biên bản nghiệm thu và hướng dẫn vận hành/bảo trì.

Checklist nghiệm thu gồm kích thước, thẩm mỹ, vận hành và độ kín (nếu có). Các hạng mục tay chạm được soi kỹ về bo mép và bề mặt. Với bồn/bể, biên bản test rò được đính kèm. Tất cả tiêu chí đều bám theo điều khoản kỹ thuật đã chốt ở các bước trước.

Hồ sơ bàn giao bao gồm: bản vẽ as-built, CO/CQ vật liệu, checklist QC theo công đoạn, hướng dẫn vệ sinh/bảo trì và phiếu bảo hành. Chúng tôi tổ chức hướng dẫn vận hành/bảo trì ngay tại chỗ để đội ngũ Quý khách nắm quy trình. Với bề mặt HL/No.8/vân rối, có hướng dẫn vệ sinh riêng để giữ thẩm mỹ lâu dài. Bộ hồ sơ được phát hành cả bản giấy và bản số hoá.

Bảo hành được kích hoạt sau nghiệm thu; nội dung, thời hạn và phạm vi ghi rõ trong phiếu bảo hành. Chúng tôi đề xuất lịch bảo trì định kỳ theo môi trường sử dụng để kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Khi cần nâng cấp/hoán cải, đội kỹ thuật sẽ khảo sát và tư vấn giải pháp phù hợp. Mọi yêu cầu đều có mã tiếp nhận để theo dõi.

Kênh hỗ trợ: hotline kỹ sư, email dự án và Zalo chăm sóc; thời gian phản hồi dưới 2 giờ làm việc. Trường hợp khẩn, chúng tôi ưu tiên điều phối kỹ thuật đến site tại TP.HCM và lân cận. Dữ liệu truy xuất nguồn gốc (traceability) giúp xác định nhanh lô vật tư và cấu hình sản phẩm. Điều này rút ngắn thời gian xử lý phát sinh sau bàn giao.

SLA & mốc giao tiếp theo quy mô đơn hàng

Biểu đồ SLA và mốc giao tiếp dự án.
Biểu đồ SLA và mốc giao tiếp dự án.

Khung thời gian tham chiếu: đơn nhỏ 3–5 ngày; đơn trung bình 7–15 ngày; đơn lớn 20–30+ ngày, phụ thuộc cấu hình kỹ thuật và tình trạng vật tư. Mọi lead-time đều được xác nhận ở giai đoạn báo giá và cập nhật khi có thay đổi. Với hạng mục cần duyệt mẫu, thời gian duyệt được tính riêng. Chúng tôi luôn ưu tiên đảm bảo tiến độ lắp đặt để Quý khách kịp đưa vào vận hành.

Các mốc giao tiếp cố định: sau khảo sát, sau phát hành for-approval, trước sản xuất loạt và trước lắp đặt. Tại mỗi mốc, chúng tôi gửi báo cáo tiến độ, hình ảnh và biên bản QC tương ứng. Khi cần, có thể tổ chức họp trực tuyến/ngoại tuyến để giải quyết vướng mắc. Mục tiêu là đồng bộ thông tin giữa các bên, tránh chậm tiến độ do thiếu dữ liệu.

Tiến độ được cập nhật hằng tuần bằng bảng trạng thái công việc, nêu rõ % hoàn thành, rủi ro và hành động khắc phục. Thay đổi thiết kế được kiểm soát theo quy trình change control, có mã phiên bản và đánh giá ảnh hưởng đến CAPEX/OPEX. Các thay đổi chỉ được triển khai sau khi có xác nhận từ Quý khách. Điều này bảo đảm tính minh bạch và nhất quán.

Rủi ro thường gặp gồm thiếu vật tư, xung đột kích thước với site, biến dạng sau hàn hoặc hư hại bề mặt trong vận chuyển. Biện pháp giảm thiểu: đặt vật tư sớm, rà soát clash trước sản xuất, dùng đồ gá và chu trình hàn phù hợp, bao gói chống trầy theo tiêu chuẩn. Khi phát sinh, chúng tôi kích hoạt quy trình CAPA để phòng ngừa tái diễn. Với hạng mục hàn phức tạp, Quý khách có thể tham khảo năng lực gia công hàn inox của chúng tôi.

Giải đáp nhanh 3 câu hỏi thường gặp:

  • Quy trình gia công inox chuẩn ISO gồm mấy bước? Gồm 6 bước: Khảo sát – tư vấn; Báo giá – BOQ – timeline; Thiết kế – ký duyệt; Sản xuất – QC; Lắp đặt an toàn; Nghiệm thu – bảo hành/bảo trì. Mục tiêu là kiểm soát chất lượng, tiến độ và trách nhiệm ở từng giai đoạn.
  • Thời gian hoàn thành dự án bao lâu? Đơn nhỏ 3–5 ngày, trung bình 7–15 ngày, lớn 20–30+ ngày, còn tuỳ mức độ phức tạp và thời gian duyệt mẫu/bản vẽ. Chúng tôi sẽ xác nhận lead-time cụ thể trong báo giá.
  • Hồ sơ bàn giao gồm những gì? Bản vẽ as-built, CO/CQ, checklist QC theo công đoạn, hướng dẫn vệ sinh/bảo trì và phiếu bảo hành. Bộ hồ sơ số hoá đi kèm để Quý khách lưu trữ thuận tiện.

Nếu Quý khách cần đánh giá và so sánh nhà cung cấp tại TP.HCM, phần kế tiếp sẽ nêu bộ tiêu chí chọn xưởng và bản đồ nhà cung cấp để rút ngắn thời gian sàng lọc và chốt phương án hợp tác.

Tiêu chí chọn xưởng & bản đồ nhà cung cấp tại HCM

Chọn xưởng đạt ISO, năng lực máy móc rõ, minh bạch vật liệu/CO-CQ và có dự án tương tự sẽ giảm rủi ro chất lượng và trễ tiến độ.

Tiếp mạch quy trình ISO vừa được trình bày, bước quyết định là sàng lọc nhà thầu phù hợp để giữ tiến độ, kiểm soát chất lượng và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Cơ Khí Hải Minh tổng hợp cho Quý khách bộ tiêu chí đánh giá, hướng dẫn lập RFQ chuẩn, gợi ý chọn xưởng theo khu vực TP.HCM và danh sách nhà cung cấp tham chiếu. Làm đúng từ bước này, Quý khách hạn chế được phát sinh CAPEX/OPEX và rủi ro nghiệm thu.

Checklist chọn xưởng gia công inox và bản đồ nhà cung cấp TP.HCM.
Checklist chọn xưởng gia công inox và bản đồ nhà cung cấp TP.HCM.

Nội dung dưới đây bao gồm: Checklist đánh giá nhà thầu, cách gửi RFQ để nhận báo giá chính xác, chiến lược chọn xưởng theo khu vực, danh bạ đối chiếu nhà cung cấp uy tín tại TP.HCM và template RFQ/Checklist có thể tải về. Nếu Quý khách cần bao thầu trọn gói tại địa bàn, tham khảo trang dịch vụ gia công inox hcm.

Checklist đánh giá nhà thầu gia công inox

Bảng checklist đánh giá năng lực xưởng.
Bảng checklist đánh giá năng lực xưởng.

ISO 9001:2015, quy trình QA/QC rõ ràng. Hãy yêu cầu sơ đồ quy trình, điểm kiểm soát (QC checkpoints) và mẫu biểu biên bản nghiệm thu. Xưởng đạt ISO 9001:2015 thường có truy xuất nguồn gốc vật tư, phân quyền phê duyệt bản vẽ và cơ chế CAPA khi có sai lệch. Việc công bố SLA phản hồi/báo cáo tiến độ cho thấy mức độ chuyên nghiệp. Tham chiếu tiêu chuẩn quản lý chất lượng tại ISO 9001.

Danh sách máy: laser fiber, chấn, đột, hàn TIG/MIG. Một xưởng đồng bộ máy móc giúp kiểm soát dung sai xuyên suốt: cắt laser fiber 3–6 kW (kerf nhỏ, mép sạch), máy chấn 80–200 tấn (góc lặp tốt), đột dập khuôn cho lô lớn và hàn TIG/MIG theo yêu cầu thẩm mỹ – năng suất. Hãy đề nghị tham quan xưởng hoặc nhận video vận hành máy để xác minh. Với các chi tiết tấm/chấn, Quý khách có thể tham khảo dịch vụ gia công chấn dập inox để đối chiếu cấu hình thiết bị.

Minh bạch vật liệu (304/201/316) và CO/CQ. Báo giá cần nêu rõ mác inox, độ dày danh nghĩa, bề mặt (HL/No.8/vân rối) và xuất xứ vật tư. CO/CQ là bắt buộc để nghiệm thu; đồng thời nên quy định dung sai độ dày và phương pháp kiểm tra (thước cặp, thước đo độ dày). Với hạng mục chịu ăn mòn, ưu tiên 304/316; nội thất khô, cân nhắc 201 để tối ưu chi phí.

Portfolio dự án tương tự và review xác minh. Yêu cầu bộ ảnh trước–sau, thông số kỹ thuật và người liên hệ xác minh (nếu được). Dự án ngành gần (bếp công nghiệp, y tế, bồn bể, chữ inox…) phản ánh kinh nghiệm thực tế của xưởng. Đừng bỏ qua chỉ số giao hàng đúng hạn và quy mô lô hàng đã từng sản xuất; đây là cơ sở đánh giá rủi ro tiến độ của Quý khách.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu công năng, chuẩn hoá dung sai – quy trình để giảm rủi ro lắp đặt.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Dây chuyền cắt – chấn – hàn – hoàn thiện đồng bộ, kiểm soát chất lượng theo ISO 9001:2015.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Đội thi công giàu kinh nghiệm, bàn giao đúng tiến độ và bảo hành rõ ràng.

Cách nhận báo giá chính xác: RFQ cần những gì?

Mẫu RFQ và cách điền thông tin đầy đủ.
Mẫu RFQ và cách điền thông tin đầy đủ.

File DXF/DWG/PDF, số lượng, vật liệu, độ dày, bề mặt HL/No.8. RFQ cần gói dữ liệu đầu vào rõ ràng: bản vẽ DXF/DWG (ưu tiên có layer cắt/khắc), PDF ký xác nhận kích thước, số lượng theo từng mã hàng, mác inox (304/201/316), độ dày và bề mặt mong muốn (HL/No.8/vân rối). Với chi tiết CNC, hãy đối chiếu năng lực trên trang gia công cnc inox để chuẩn hoá dung sai đầu vào.

Yêu cầu dung sai theo công đoạn; ảnh/mẫu tham chiếu nếu có. Ghi rõ dung sai cắt, dung sai chấn (độ phẳng, góc), yêu cầu hàn (độ kín, chiều cao mối). Đưa hình ảnh/mẫu vật tham chiếu giúp xưởng hiểu kỳ vọng về thẩm mỹ và chất lượng mép/cạnh. Nêu tiêu chí chấp nhận bavia, bo mép tay chạm và mức độ đồng màu bề mặt để tránh tranh luận khi nghiệm thu.

Điều kiện giao hàng/lắp đặt, tiến độ, địa điểm. Chỉ định địa điểm giao, điều kiện bốc xếp, khung giờ thi công và ràng buộc an toàn. Timeline cần các mốc: duyệt shop-drawing, duyệt mẫu bề mặt, sản xuất loạt, giao hàng – lắp đặt. Nếu có phụ thuộc vật tư nhập, nêu phương án thay thế tương đương để không vỡ tiến độ.

Nêu mẫu bảng RFQ và liên kết form upload. RFQ nên có phần thông tin chung (đơn vị, người phụ trách), bảng thông số theo mã hàng và phụ lục bản vẽ. Quý khách có thể sử dụng khung tham chiếu “Request for Quotation (RFQ)” tại Wikipedia để thống nhất thuật ngữ nội bộ, sau đó tải template ở cuối mục này.

Chọn xưởng theo khu vực: Quận 7, Quận 12, Bình Tân…

Bản đồ khu vực xưởng và thời gian di chuyển dự kiến.
Bản đồ khu vực xưởng và thời gian di chuyển dự kiến.

Ưu điểm xưởng gần: khảo sát/lắp đặt nhanh, chi phí vận chuyển thấp. Ở TP.HCM, chọn xưởng gần Quận 7, Quận 12, Bình Tân… giúp rút ngắn thời gian khảo sát, xử lý phát sinh tại site và giảm chi phí logistics. Đặc biệt với hạng mục lắp đặt trong ngày, khoảng cách gần hỗ trợ đáp ứng SLA tốt hơn. Việc bảo hành sau bàn giao cũng thuận lợi khi cần hỗ trợ nhanh.

Lưu ý: năng lực máy/ISO quan trọng hơn khoảng cách trong đơn hàng phức tạp. Với đơn hàng dung sai chặt, kết cấu nhiều công đoạn, ưu tiên xưởng có thiết bị đồng bộ và hệ thống QA/QC chuẩn ISO 9001:2015. Khoảng cách gần không bù được rủi ro chất lượng. Hãy cân đối giữa lead-time vận chuyển và năng lực kiểm soát kỹ thuật để tối ưu hiệu suất vận hành.

Gợi ý phân bổ: nội thành cho lắp đặt nhanh; ngoại thành cho sản lượng lớn. Đơn nhỏ, cần phản hồi nhanh nên chọn xưởng nội thành để tối ưu thời gian. Lô lớn/ổn định mẫu mã có thể đặt ở khu vực ngoại thành có mặt bằng rộng, máy dập/khuôn đáp ứng công suất – chi phí đơn vị tốt hơn. Cách phân bổ này giúp Quý khách tối ưu cả tiến độ lẫn chi phí.

Tham chiếu nhà cung cấp tại TP.HCM (tham khảo)

Một số nhà cung cấp inox tham chiếu tại TP.HCM.
Một số nhà cung cấp inox tham chiếu tại TP.HCM.

Thanh Phát (Thủ Đức): Gia công cơ khí, thiết bị bếp và thiết bị công nghiệp theo yêu cầu. Phù hợp đối chiếu năng lực về bếp, đồ inox nhà hàng.

Phước Sang (Thủ Đức): Máng xối, quả cầu thông gió, giải pháp nhà ăn công nghiệp. Tham chiếu khi cần hạng mục thông gió – thoát nước bằng inox.

Khởi Minh (Bình Tân): Cắt laser kim loại, cơ khí chính xác với máy móc hiện đại. Hữu ích để so sánh thời gian cắt – chấn – dập cho lô trung bình.

Hoa Giang (Tân Bình): Sản phẩm trang trí nội/ngoại thất, hoàn thiện thẩm mỹ cao cấp. Tham khảo khi dự án ưu tiên bề mặt No.8 hoặc vân trang trí.

Sáu Phát: Dòng sản phẩm inox y tế (xe đẩy, giường, tủ…). Có thể đối chiếu tiêu chuẩn vệ sinh và chất lượng mối hàn TIG.

Danh sách trên chỉ nhằm mục đích đối chiếu, giúp Quý khách có thêm góc nhìn thị trường. Để được đề xuất giải pháp tối ưu và triển khai trọn gói, Cơ Khí Hải Minh sẵn sàng tư vấn chi tiết theo hồ sơ của Quý khách.

Template RFQ & checklist tải về

Mẫu RFQ/Checklist chuẩn để tải về.
Mẫu RFQ/Checklist chuẩn để tải về.

Danh mục trường bắt buộc: vật liệu, độ dày, bề mặt, dung sai. Template gồm các trường cố định để xưởng báo giá đúng ngay từ đầu: mác inox (304/201/316), độ dày danh nghĩa và dung sai độ dày, yêu cầu hoàn thiện HL/No.8/vân rối, dung sai cắt – chấn – hàn, tiêu chí bavia/bo mép. Việc chuẩn hoá thuật ngữ giảm sai số diễn giải giữa các bên.

Đính kèm bản vẽ, số lượng, ảnh site, yêu cầu lắp đặt. Phần phụ lục cho phép đính kèm DXF/DWG/PDF, quy cách đóng gói, sơ đồ giao/nhận, ảnh hiện trạng và ràng buộc an toàn. Các dữ liệu này là nền để tính lead-time, sắp lịch lắp đặt và dự trù chi phí vận chuyển.

Điều khoản thanh toán, mốc nghiệm thu, bảo hành. Bảng điều khoản nêu rõ đợt thanh toán theo mốc (ký duyệt, sản xuất loạt, bàn giao), tiêu chí nghiệm thu (kích thước, thẩm mỹ, độ kín), phạm vi – thời hạn bảo hành và lịch bảo trì khuyến nghị. Sự minh bạch giúp kiểm soát rủi ro tài chính và tiến độ.

Liên kết nút tải file mẫu và form upload. Quý khách có thể yêu cầu mẫu RFQ/Checklist và gửi bản vẽ để chúng tôi chuẩn hoá dữ liệu đầu vào, phản hồi trong 2 giờ làm việc tại TP.HCM.

Nắm vững checklist, RFQ và bản đồ nhà cung cấp, Quý khách sẽ nhận báo giá sát thực tế và chốt phương án hợp tác nhanh hơn. Tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày “Bảng giá & mô hình báo giá minh bạch” để Quý khách so sánh chi phí theo hạng mục và lựa chọn cấu hình tối ưu.

Bảng giá & mô hình báo giá minh bạch

Giá gia công phụ thuộc vật liệu, số lượng, độ phức tạp và hoàn thiện; mô hình báo giá minh bạch giúp dự trù chính xác và tối ưu chi phí.

Tiếp nối phần sàng lọc nhà thầu và lập RFQ, đây là khung gia công inox hcm mà chúng tôi dùng để tách bạch chi phí theo công đoạn, chỉ rõ yếu tố tác động và cách tối ưu. Mục tiêu là để Quý khách kiểm soát CAPEX/OPEX, so sánh phương án kỹ thuật trên cùng một mặt bằng dữ liệu, và ra quyết định nhanh, chắc.

Mô hình chi phí và ví dụ báo giá tham chiếu theo công đoạn.
Mô hình chi phí và ví dụ báo giá tham chiếu theo công đoạn.

Driver chi phí chính và tác động. Vật liệu (mác 201/304/316, độ dày) quyết định giá trị vật tư và độ khó gia công; tấm dày yêu cầu công suất máy lớn, tốc độ chậm, hao mòn dao cụ cao. Số lượng tác động trực tiếp tới nesting, set-up và hiệu suất dây chuyền; lô lớn luôn có đơn giá tốt hơn. Độ phức tạp bản vẽ và dung sai chặt tăng thời gian máy, tăng tần suất kiểm soát QC. Yêu cầu hoàn thiện bề mặt HL/No.8/vân trang trí, kiểm tra rò, đóng gói chống trầy và lắp đặt hiện trường cũng là cấu phần đáng kể trong tổng chi phí.

Phương pháp tính minh bạch theo công đoạn. Cắt laser tính theo mét cắt hoặc phút máy, có cộng mở lỗ/taro/khắc mã nếu cần; đây là cơ sở để Quý khách đối chiếu “giá cắt laser inox”. Chấn gấp tính theo số lần chấn và chiều dài, có chi phí set-up cho góc – khuôn. Hàn tính theo mét mối hàn/giờ công và vật tư dây/khí; hạng mục “đơn giá chấn hàn inox” sẽ thể hiện rõ khối lượng. Hoàn thiện bề mặt tính theo m2; No.8 luôn cao hơn HL do công xử lý tinh. Vật tư tính theo kg hoặc m2, căn cứ BOQ.

So sánh 201/304/316 và góc nhìn TCO. 201 có giá đầu vào thấp nhưng chịu ăn mòn kém; chi phí bảo trì – thay thế về sau cao hơn. 304 cân bằng giữa giá và độ bền, phù hợp bếp, F&B, y tế; tham chiếu thêm trang giá gia công inox 304 để nắm khung phương pháp tính. 316 đắt nhất nhưng hiệu quả tại ven biển/khu có ion clo hoặc môi trường hoá chất; giảm hư hỏng, dừng máy và chi phí bảo trì. Quyết định vật liệu nên dựa trên Tổng chi phí sở hữu (TCO) theo vòng đời sử dụng, không chỉ giá ban đầu.

Cấu trúc báo giá tham chiếu (không niêm yết cứng). Báo giá gồm: vật tư (mác – độ dày – kg/m2), cắt, chấn, đột, hàn, hoàn thiện, lắp đặt – vận chuyển, đóng gói, kiểm tra rò (nếu có) và điều khoản kỹ thuật. Mỗi dòng đều có đơn vị tính (m, phút, lần, m2, kg) và khối lượng tương ứng để Quý khách tự kiểm đếm. Chúng tôi cung cấp 2–3 kịch bản cấu hình kỹ thuật để Quý khách so sánh chi phí – hiệu năng. Giá vật tư biến động theo thời điểm nên báo giá chỉ có hiệu lực hữu hạn và sẽ được cập nhật theo thị trường.

Điều khoản cốt lõi trong báo giá. Dung sai theo công đoạn (cắt, chấn, hàn), mức phế phẩm chấp nhận, yêu cầu bảo vệ bề mặt và phương pháp kiểm tra là phần “xương sống” của hợp đồng. Thời gian hiệu lực báo giá 7–15 ngày tuỳ thị trường vật tư; điều khoản thanh toán theo mốc (duyệt bản vẽ, sản xuất, bàn giao) để kiểm soát dòng tiền. Tiến độ, bảo hành và cam kết SLA phản hồi được ghi nhận rõ ràng, giúp giảm rủi ro nghiệm thu.

Yếu tố ảnh hưởng giá: vật liệu, độ dày, số lượng, độ phức tạp

Các yếu tố chính tác động tới chi phí.
Các yếu tố chính tác động tới chi phí.

Mác inox và độ dày quyết định vật tư/độ khó gia công. 201 rẻ, 304 – 316 đắt hơn nhưng cứng vững và chống ăn mòn tốt, kéo theo yêu cầu máy móc – dao cụ khác nhau. Độ dày lớn cần công suất laser – lực chấn cao, tốc độ chậm hơn dẫn tới phút máy tăng. Vật tư dày cũng ảnh hưởng biến dạng khi hàn, cần đồ gá và chu trình hàn phù hợp. Tất cả hợp lại tạo nên sự khác biệt đáng kể trong đơn giá.

Số lượng lớn → tối ưu nesting, giảm đơn giá. Khi khối lượng tăng, chúng tôi bố trí nesting tối ưu để giảm hao hụt biên tấm. Thời gian set-up máy, thay khuôn, chỉnh chương trình được “phân bổ” cho nhiều chi tiết, kéo đơn giá xuống. Với lô lớn ổn định, có thể đầu tư khuôn/đồ gá chuyên dụng để tăng suất và giảm OPEX. Kết quả là chi phí/chi tiết thấp hơn rõ rệt.

Độ phức tạp bản vẽ, dung sai chặt → thời gian máy tăng. Nhiều biên dạng nhỏ, lỗ kỹ thuật, khe hẹp sẽ kéo dài thời gian cắt – đột. Dung sai chấn về góc/độ phẳng chặt làm tăng thử – chỉnh khuôn, thời gian đo kiểm. Các yêu cầu kiểm tra 100% kích thước cũng làm tăng giờ QC. Đó là lý do bản vẽ tối ưu hóa ngay từ đầu giúp tiết kiệm đáng kể.

Bề mặt No.8/HL và lắp đặt hiện trường làm tăng chi phí. Xử lý gương No.8 cần công đoạn đánh bóng tinh với tiêu chí thẩm mỹ khắt khe, nên chi phí/m2 cao hơn HL. Hạng mục lắp đặt hiện trường đòi hỏi PPE, bảo vệ bề mặt, vận chuyển – bốc xếp và phối hợp thời gian, đều là chi phí thực. Nếu có kiểm tra rò, test áp lực, chi phí nhân công và vật tư kiểm tra cũng được phản ánh trong báo giá. Minh bạch từng cấu phần giúp Quý khách chủ động lựa chọn.

Cách tính giá theo công đoạn

Bảng phương pháp tính đơn giá theo công đoạn.
Bảng phương pháp tính đơn giá theo công đoạn.

Cắt laser: theo mét cắt hoặc phút máy; cộng mở lỗ/taro nếu có. Với laser fiber CNC, đường cắt phức tạp, nhiều lỗ nhỏ làm tăng mét cắt và thời gian đục thủng. Vật liệu dày yêu cầu tốc độ chậm hơn, công suất cao hơn, ảnh hưởng trực tiếp đến “giá cắt laser inox”. Các thao tác mở lỗ, taro, khắc mã vạch sẽ được liệt kê riêng để Quý khách kiểm soát khối lượng. Tính theo mét/phút giúp so sánh giữa các nhà cung cấp minh bạch hơn.

Chấn gấp: theo số lần chấn và chiều dài; tính set-up. Mỗi lần chấn là một chu kỳ phụ thuộc chiều dài và góc; chi tiết nhiều nếp gấp sẽ tích lũy thời gian. Chi phí set-up khuôn, căn gá và kiểm tra góc đầu chuyền được phân bổ vào đơn giá. Với lô lớn hoặc nếp lặp, đơn giá giảm nhờ hiệu quả học máy. Tham chiếu giải pháp chấn tại trang gia công chấn dập inox để cân chỉnh thiết kế.

Hàn: theo mét mối hàn hoặc giờ công; vật tư dây/khí. Mối hàn dài, kín nước hoặc yêu cầu mài – đánh bóng thẩm mỹ sẽ tốn thời gian hơn. Vật liệu dày hoặc kết cấu chịu lực cần nhiều pass hàn, tăng tiêu hao dây/khí. Khi có test rò/áp lực, phần chuẩn bị và kiểm tra cũng là khối lượng tính phí. Đơn giá hàn thể hiện cả tay nghề và tiêu chuẩn QC mong muốn.

Hoàn thiện: theo m2; No.8 chi phí cao hơn HL. Bề mặt gương yêu cầu quy trình nhiều bước, kiểm soát vết xước cấp vi mô; do đó giá/m2 cao hơn HL hoặc hairline. Với sản phẩm trang trí, yêu cầu đồng màu – đồng vân làm tăng tỉ lệ loại bỏ phế phẩm. Các bề mặt chức năng (bếp, y tế) ưu tiên HL để cân bằng thẩm mỹ – chi phí – vệ sinh. Đơn giá luôn kèm tiêu chí chấp nhận bề mặt.

Lắp đặt: theo ngày công + vật tư phụ + vận chuyển. Báo giá sẽ nêu số ngày công dự kiến, chiều dài tuyến vận chuyển, số người – thiết bị cần huy động. Vật tư phụ như silicone, ke, bu lông nở… được tách dòng để dễ kiểm soát. Các ràng buộc về giờ thi công, yêu cầu an toàn cháy nổ hay làm đêm sẽ được quy đổi thành chi phí. Cách tính này giúp Quý khách chủ động lịch thi công để tối ưu.

201 vs 304 vs 316: chênh lệch chi phí và tổng chi phí sở hữu

So sánh chi phí ban đầu và TCO theo mác inox.
So sánh chi phí ban đầu và TCO theo mác inox.

201 rẻ hơn nhưng tuổi thọ thấp hơn → chi phí bảo trì. Thành phần Mn, N cao và Ni thấp làm 201 kém chống ăn mòn, dễ ố trà/ăn mòn rỗ trong môi trường ẩm – mặn. Ban đầu rẻ, nhưng chi phí vệ sinh, đánh bóng phục hồi hoặc thay thế tăng lên theo thời gian. Với nội thất khô, 201 có thể là giải pháp cân bằng chi phí. Còn với F&B/y tế, rủi ro vệ sinh khiến TCO đội lên.

304 cân bằng giữa giá và độ bền cho bếp/F&B. 304 có hàm lượng Cr–Ni phù hợp cho chống ăn mòn, dùng rộng rãi trong thiết bị bếp, y tế, chế biến thực phẩm. Giá đầu vào cao hơn 201 nhưng giảm chi phí bảo trì – ngừng máy, kéo dài tuổi thọ. Đây là lựa chọn “xương sống” trong đa số dự án ở TP.HCM. Từ góc độ “báo giá gia công inox 304 tphcm”, đây là mác đáng tiền nhất.

316 cao nhất nhưng hiệu quả tại ven biển/hoá chất nhờ giảm hư hỏng. Thành phần Mo giúp 316 kháng pitting/crevice tốt trong môi trường Cl−, sương muối, hoá chất nhẹ. Chi phí vật tư tăng đáng kể, nhưng đổi lại là giảm hư hỏng bề mặt, giảm rò rỉ – ăn mòn, hạn chế dừng vận hành. Với dự án ven biển/khu bể xử lý, 316 thường là lựa chọn bắt buộc. TCO theo 5–10 năm thường thấp hơn 304 khi điều kiện khắc nghiệt.

Tư vấn chọn theo TCO thay vì giá ban đầu. Quyết định đúng vật liệu giúp tối ưu CAPEX ngay và hạn chế OPEX phát sinh. Chúng tôi luôn cung cấp bảng so sánh vòng đời, bao gồm chi phí vệ sinh/bảo trì và rủi ro downtime. Trên cơ sở đó, Quý khách chọn cấu hình phù hợp môi trường sử dụng và tiêu chí vệ sinh – thẩm mỹ. Cách tiếp cận này giúp dự án bền vững hơn.

Ví dụ báo giá tham chiếu (cấu trúc)

Mẫu cấu trúc báo giá minh bạch theo hạng mục.
Mẫu cấu trúc báo giá minh bạch theo hạng mục.

Kệ bếp 304: vật tư (kg/m2) + cắt/chấn/hàn + HL + lắp đặt. Chúng tôi nêu rõ mác – độ dày – khối lượng vật tư, mét cắt laser, số lần chấn, mét hàn, m2 đánh HL. Lắp đặt hiện trường và đóng gói chống trầy được tách dòng. Nếu có phụ kiện (chân, đế cao su, viền bo), phần này cũng liệt kê riêng. Quý khách nhờ vậy kiểm đối từng cấu phần chi phí.

Bồn 304: tấm 2–3 mm + hàn TIG + test rò + phụ kiện. Bảng giá thể hiện chiều dài mét hàn, yêu cầu TIG, công mài – đánh bóng mối hàn. Phần test rò/áp lực được mô tả điều kiện – tiêu chí đạt. Van, phao, nắp… tính theo bộ để tiện so khớp. Mục tiêu là nghiệm thu nhanh, rõ ràng, không tranh luận.

Chữ inox: tấm 0.8–1.2 mm + uốn cạnh + No.8 + treo lắp. Đơn giá gồm cắt CNC, uốn cạnh, đánh bóng gương No.8 và hệ treo lắp. Yêu cầu đồng màu – đồng gương được ghi vào tiêu chí bề mặt. Vận chuyển, bảo vệ film và phụ kiện treo lắp tính tách biệt. Cách cấu trúc này phù hợp dự án trang trí – nhận diện thương hiệu.

Lưu ý: giá vật tư biến động theo thời điểm (tham chiếu bảng giá thị trường). Chúng tôi cập nhật giá vật tư theo ngày/tuần tùy biến động thị trường. Báo giá luôn có phần hiệu lực và cơ chế điều chỉnh khi vật tư thay đổi vượt ngưỡng. Với lô dài hạn, có thể khoá giá theo kỳ để giảm rủi ro. Sự minh bạch giúp Quý khách chốt kế hoạch ngân sách dễ dàng.

Điều khoản báo giá & CTA gửi bản vẽ

Điều khoản báo giá và kêu gọi hành động rõ ràng.
Điều khoản báo giá và kêu gọi hành động rõ ràng.

Hiệu lực báo giá (7–15 ngày), dung sai, mức phế phẩm chấp nhận. Báo giá nêu rõ dung sai theo công đoạn, tiêu chí chấp nhận bavia/bo mép và mức phế phẩm cho phép. Khi vượt ngưỡng, hai bên cùng kích hoạt quy trình CAPA để điều chỉnh. Hiệu lực báo giá giới hạn theo biến động vật tư nhằm bảo vệ ngân sách của Quý khách. Điều này cũng giúp khóa cấu hình kỹ thuật kịp thời.

Điều khoản thanh toán, tiến độ, bảo hành. Mốc thanh toán được chia theo: duyệt bản vẽ – sản xuất – bàn giao, bám sát tiến độ dự án. Chính sách bảo hành theo hạng mục (kết cấu, bề mặt, phụ kiện) và điều kiện vận hành sẽ được mô tả rõ. SLA phản hồi 24–48 giờ trong giai đoạn chào giá giúp quy trình ra quyết định không bị gián đoạn. Các tiêu chí nghiệm thu căn cứ đúng điều khoản kỹ thuật trong báo giá.

Nút CTA tải lên file DXF/DWG/PDF; SLA báo giá 24–48h. Quý khách chỉ cần cung cấp bản vẽ DXF/DWG/PDF, số lượng, mác – độ dày, bề mặt và yêu cầu lắp đặt. Đội ngũ kỹ thuật sẽ chuẩn hoá dữ liệu, tối ưu nesting/chương trình và phản hồi báo giá trong 24–48 giờ làm việc. Trường hợp gấp, chúng tôi ưu tiên xử lý theo SLA rút gọn. Kênh nhận file luôn sẵn sàng.

Gợi ý công cụ tính nhanh: form nhập thông số cơ bản. Với những hạng mục tiêu chuẩn, form tính nhanh theo mét cắt, số lần chấn, mét hàn, m2 bề mặt giúp Quý khách ước lượng sơ bộ. Con số này không thay thế báo giá chính thức, nhưng rất hữu ích để sàng lọc phương án. Khi cần độ chính xác cao, hãy gửi bộ hồ sơ RFQ để chúng tôi bóc tách BOQ chi tiết. Cách làm hai bước giúp tiết kiệm thời gian đôi bên.

Với mô hình báo giá rõ ràng, Quý khách dễ dàng đối chiếu, thương thảo và chốt phương án phù hợp. Sang phần kế tiếp, chúng tôi sẽ hướng dẫn bảo trì và vệ sinh sau gia công để giữ bề mặt HL/No.8 bền đẹp, kiểm soát TCO theo thời gian.

Bảo trì & vệ sinh sản phẩm inox sau gia công

Vệ sinh đúng chất tẩy và lịch định kỳ theo bề mặt/môi trường giúp inox bền đẹp, hạn chế ố vàng và kéo dài tuổi thọ.

Sau khi đã nắm mô hình chi phí và báo giá theo công đoạn, bước tiếp theo để tối ưu TCO là thiết lập quy trình bảo trì — vệ sinh chuẩn cho inox. Cơ Khí Hải Minh tổng hợp hướng dẫn thực tiễn cho bề mặt HL/No.8/vân rối, giúp Quý khách duy trì thẩm mỹ, giảm OPEX bảo dưỡng và giữ giá trị sản phẩm sau gia công inox hcm.

Quy trình vệ sinh inox theo từng kiểu bề mặt.
Quy trình vệ sinh inox theo từng kiểu bề mặt.

Nguyên tắc: lau theo vân HL, dùng chất tẩy pH trung tính, tráng nước sạch. Với bề mặt hairline (HL), luôn lau theo chiều vân để hạn chế tạo xước chéo gây phản sáng kém đẹp. Chọn dung dịch pH trung tính (neutral) hoặc chuyên dụng cho inox để không phá hủy lớp thụ động. Sau khi tẩy rửa, tráng nước sạch thật kỹ nhằm loại muối/khoáng còn bám và lau khô ngay để tránh vệt nước. Cách làm này phù hợp cả khu vực bếp, y tế vốn yêu cầu vệ sinh cao.

Tránh chloride/thuốc tẩy; test trước ở vùng khuất. Clo và các hợp chất chloride là tác nhân gây ố vàng/ăn mòn rỗ trên inox, đặc biệt với 201/304 trong môi trường ẩm. Không dùng bleach, HCl hoặc hoá chất axit mạnh. Trước khi áp dụng sản phẩm tẩy mới, hãy thử tại vùng khuất để đánh giá phản ứng bề mặt. Việc “test spot” giúp Quý khách kiểm soát rủi ro loang màu hay mờ bóng ở bề mặt No.8.

Lịch bảo trì phân theo môi trường: bếp, ngoài trời, ven biển. Tần suất vệ sinh phụ thuộc tải bẩn và ion clo trong không khí. Ở bếp, lau chùi hằng ngày và tẩy dầu mỡ hàng tuần là tối thiểu để ngăn bám dính. Ngoài trời đô thị nên duy trì chu kỳ 2–4 tuần/lần; ven biển cần rửa nước ngọt kỹ 1–2 tuần/lần để loại sương muối. Lập checklist theo khu vực sẽ đảm bảo tính kỷ luật trong vận hành.

Hướng dẫn xử lý xước nhẹ, tea staining, passivation. Xước nhẹ trên HL có thể phục hồi bằng pad scotch-brite mịn cùng chiều vân; với No.8, sử dụng hợp chất đánh bóng chuyên dụng và khăn microfiber. “Tea staining” (ố vàng nâu) cần vệ sinh cơ học/hoá học rồi tiến hành passivation bằng dung dịch citric hoặc nitric theo khuyến nghị để tái tạo lớp crom thụ động. Bảo vệ mép hàn, loại bỏ bavia sau gia công để hạn chế điểm bám bẩn về sau. Quy trình đúng giúp bề mặt bền lâu và ổn định thẩm mỹ.

Nguyên tắc vệ sinh theo bề mặt HL/No.8/vân rối

Vệ sinh đúng kỹ thuật theo từng bề mặt inox.
Vệ sinh đúng kỹ thuật theo từng bề mặt inox.

HL: lau theo chiều vân, dùng scotch-brite mịn khi cần. Bề mặt HL có vân dài liên tục; lau theo vân giúp che giấu sai số và giữ độ đồng đều. Khi có xước nhẹ, đệm pad mịn (grain tương đương vân hiện hữu) và thao tác đều tay, nhẹ lực. Kết thúc bằng lau ẩm và lau khô để xoá bụi mài. Không dùng pad quá thô vì sẽ “thay vân”, gây loang vùng sửa.

No.8: dùng khăn microfiber, tránh vật liệu mài. Gương No.8 rất nhạy xước; chỉ dùng khăn microfiber và dung dịch pH trung tính. Tránh giấy nhám, bột mài hoặc miếng chà cứng vì xước vi mô sẽ phản quang rõ. Nếu cần phục hồi bóng, dùng compound đánh bóng chuyên dụng, thao tác nhiều bước hạt mịn – siêu mịn. Kết thúc bằng lau khô để không đọng vệt nước.

Vân rối: dung sai thẩm mỹ tốt, lau bằng vải mềm. Bề mặt vân rối che khuyết điểm tốt nên công việc vệ sinh nhẹ nhàng hơn. Dùng vải mềm/miếng bọt biển với dung dịch trung tính là đủ. Với vết bẩn bám lâu, tăng thời gian ngâm ướt thay vì tăng độ cứng vật liệu chà để tránh tạo điểm bóng khác biệt. Rửa sạch và lau khô để ổn định tông màu.

Rửa lại bằng nước sạch, lau khô chống vệt nước. Khoáng cứng trong nước để lại vệt trắng khi khô, đặc biệt nhìn rõ trên No.8. Luôn tráng nước sạch sau khi dùng hoá chất, có thể dùng nước DI/RO tại khu vệ sinh tinh. Bước lau khô ngay sau tráng giúp chặn vòng lặp “vệt nước — tẩy lại — xước”. Đây là thao tác nhỏ nhưng hiệu quả cao trong kiểm soát thẩm mỹ.

Hoá chất nên/không nên dùng

Bảng khuyến nghị hoá chất cho inox.
Bảng khuyến nghị hoá chất cho inox.

Nên: tẩy rửa pH trung tính, dung dịch chuyên inox. Hoá chất trung tính làm sạch dầu mỡ, cặn hữu cơ mà không phá vỡ lớp thụ động crôm. Các sản phẩm “stainless steel cleaner” giúp để lại bề mặt khô, ít vệt. Với khu bếp, chọn sản phẩm phù hợp yêu cầu vệ sinh theo HACCP để đảm bảo an toàn thực phẩm. Luôn đọc SDS của nhà sản xuất trước khi dùng.

Không nên: chứa chloride/bleach, axit mạnh. Chloride gây pitting/crevice, là nguyên nhân lớn của ố vàng và rỗ bề mặt. Tránh các dung dịch có NaClO (thuốc tẩy), HCl hoặc HBr. Nếu cần xử lý cứng đầu, ưu tiên bước cơ học hoặc tăng thời gian ngâm với hoá chất nhẹ. Sau cùng luôn trung hoà, tráng sạch.

Tránh len thép gây xước và nhiễm sắt. Len thép để lại hạt Fe, về sau bị oxy hoá tạo “gỉ giả” dù inox không rỉ. Điều này làm xấu bề mặt và dễ hiểu nhầm chất lượng vật liệu. Thay thế bằng pad sợi tổng hợp mịn đúng cấp hạt. Sau khi chà, vệ sinh kỹ bụi mài để không mài mòn tiếp diễn.

Luôn thử ở vùng kín trước khi áp dụng rộng. Mỗi nhà sản xuất có công thức hoá chất khác nhau; phản ứng với bề mặt cũng khác. Thử tại góc khuất 5–10 phút rồi quan sát để quyết định áp dụng. Ghi chú sản phẩm đã dùng và kết quả để xây dựng SOP vệ sinh nội bộ. Cách làm này giúp kiểm soát rủi ro trên diện rộng.

Lịch bảo trì theo môi trường sử dụng

Checklist lịch bảo trì theo môi trường.
Checklist lịch bảo trì theo môi trường.

Bếp công nghiệp: vệ sinh hằng ngày, tẩy dầu mỡ hàng tuần. Dầu mỡ, muối và hơi nước là “kẻ thù” của inox. Thiết lập quy trình đóng ca: lau ẩm, tẩy mỡ nhẹ; cuối tuần tổng vệ sinh các vị trí khuất. Với hạng mục rửa thực phẩm như Chậu rửa công nghiệp, ưu tiên nước ấm và hoá chất trung tính. Kiểm tra định kỳ gioăng, khe hở mối ghép để tránh tích bẩn.

Ngoài trời đô thị: vệ sinh 2–4 tuần/lần. Bụi mịn và mưa axit để lại mảng bám. Lịch chu kỳ 2–4 tuần giúp duy trì độ sáng và ngăn “ố trà”. Với bề mặt No.8 trang trí mặt tiền, nên có phủ bảo vệ tạm thời khi thi công lân cận để tránh xước. Ghi nhận ảnh trước/ sau để đánh giá hiệu quả quy trình.

Ven biển: 1–2 tuần/lần, rửa nước ngọt kỹ. Sương muối giàu ion Cl− đẩy nhanh tea staining trên 304; cân nhắc 316 cho công trình mới để giảm OPEX. Vệ sinh bằng nước ngọt áp lực vừa phải, sau đó lau khô. Tăng cường passivation định kỳ khi dấu ố tái phát nhanh. Bảo vệ mối hàn là điểm trọng yếu.

Ghi checklist treo tại khu vực vận hành. Một checklist trực quan giúp đội ngũ tuân thủ dễ dàng. Bảng nên có: tần suất, hoá chất dùng, dụng cụ, người chịu trách nhiệm, ký xác nhận. Đối với dây chuyền lớn, gắn QR dẫn SOP để tra cứu nhanh. Kỷ luật bảo trì tạo khác biệt lớn về tuổi thọ và thẩm mỹ.

Xử lý xước nhẹ, ố vàng/tea staining & passivation

Các bước xử lý khuyết tật bề mặt inox.
Các bước xử lý khuyết tật bề mặt inox.

HL: đánh xước nhẹ cùng chiều vân bằng pad mịn. Xác định cấp hạt gần nhất với vân hiện hữu để tránh lộ điểm sửa. Đánh đều tay, dải rộng hơn vùng xước để hòa vân. Kết thúc bằng tẩy sạch bụi mài và lau khô. Nếu vùng sửa quá sáng/tối, giảm/ tăng số pass cho đồng tông.

No.8: dùng hợp chất đánh bóng chuyên dụng. Quy trình nhiều bước: cắt xước vi mô bằng compound hạt mịn, sau đó siêu mịn để hoàn trả độ gương. Dùng pad nỉ/microfiber, kiểm soát nhiệt để không “cháy bóng”. Che chắn khu vực xung quanh để tránh bụi đánh bóng bám lại. Hoàn tất bằng lớp bảo vệ mỏng nếu cần.

Tea staining: vệ sinh + passivation (citric/nitric theo khuyến nghị). Loại bỏ tạp chất và cặn muối trước, sau đó áp dụng dung dịch passivation để tái tạo lớp thụ động crom. Citric an toàn và thân thiện hơn trong nhiều trường hợp; nitric mạnh hơn nhưng cần kiểm soát an toàn nghiêm ngặt. Tham khảo khái niệm passivation tại Wikipedia. Tráng sạch và kiểm tra lại sau 24–48 giờ.

Bảo vệ mép hàn, loại bỏ hạt bavia gây bám bẩn. Mép hàn, xỉ hàn và bavia là điểm khởi phát ố bẩn nhanh nhất. Sau gia công, yêu cầu mài phá, bo mép tay chạm và tẩy mối hàn đúng quy trình. Với kết cấu từ gia công inox tấm, việc hoàn thiện mép cạnh quyết định cảm quan và khả năng chống bám. Kiểm tra soi sáng để kịp thời sửa lỗi vi mô.

Sai lầm phổ biến cần tránh

Những lỗi vệ sinh làm giảm tuổi thọ inox.
Những lỗi vệ sinh làm giảm tuổi thọ inox.

Dùng thuốc tẩy/Clorine làm ố vàng nhanh. Thuốc tẩy cho cảm giác sạch tức thì nhưng để lại tổn hại không hồi phục trên lớp thụ động, gây ố nâu vàng. Vết ố lan rộng hơn trong môi trường ẩm và ven biển. Hạn chế hoàn toàn và thay bằng hoá chất trung tính đã kiểm tra.

Không tráng nước sau vệ sinh khiến đọng muối. Dư lượng muối và khoáng sẽ kết tinh, hút ẩm và tái bám bẩn. Tráng nước sạch đầy đủ là điều kiện bắt buộc sau mọi lần dùng hoá chất. Tại vị trí nhạy cảm như khu gia công chậu rửa inox, thao tác tráng – lau khô cần đưa vào SOP ca kíp. Đây là thói quen nhỏ nhưng tạo khác biệt lớn.

Chà bằng len thép gây nhiễm sắt, phát sinh gỉ giả. Hạt Fe từ len thép bám lại và oxy hoá sau vài ngày, tạo đốm gỉ đánh lừa cảm giác “inox bị rỉ”. Sự cố này tốn nhiều công để phục hồi, có khi phải đánh bóng lại toàn bộ. Luôn dùng pad sợi tổng hợp chuẩn cấp hạt.

Bỏ qua lau khô dẫn đến vệt nước, ố cứng đầu. Nước khô tự nhiên để lại quầng vôi, đặc biệt rõ trên No.8. Lau khô ngay sau tráng giúp bề mặt trong, đều tông. Trang bị khăn microfiber riêng cho inox để không lẫn cát/bụi cứng từ khu vực khác.

Quý khách cần bộ SOP vệ sinh–bảo trì theo bề mặt HL/No.8/vân rối và theo môi trường vận hành, Cơ Khí Hải Minh sẵn sàng chuẩn hoá theo hiện trạng thực tế. Ở phần kế tiếp, chúng tôi trình bày vì sao Cơ Khí Hải Minh — xưởng trực tiếp đạt ISO 9001:2015 với hàng trăm dự án — là đối tác tin cậy để đồng hành dài hạn.

Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh (ISO 9001:2015, xưởng trực tiếp, hàng trăm dự án) + CTA

Cơ Khí Hải Minh kết hợp năng lực máy móc, quy trình ISO và kinh nghiệm dự án thực tế để bàn giao giải pháp inox đúng chuẩn – đúng tiến độ.

Sau khi Quý khách đã có bộ hướng dẫn bảo trì – vệ sinh để kiểm soát TCO, bước quyết định là chọn một đối tác xưởng trực tiếp, kỷ luật quy trình và có thành tích bàn giao. Đó chính là Cơ Khí Hải Minh – xưởng gia công tại TP.HCM, thực hành QA/QC theo chuẩn ISO 9001:2015, năng lực thiết bị đồng bộ và đã triển khai hàng trăm hạng mục cho bếp công nghiệp, F&B, y tế và nhà máy. Nếu Quý khách cần đối chiếu nhanh năng lực – phạm vi dịch vụ, có thể xem thêm trang gia công inox hcm.

Năng lực & chứng nhận: ISO 9001:2015, thiết bị chủ lực

Chúng tôi vận hành hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9001:2015, chuẩn hóa từ tiếp nhận yêu cầu, duyệt bản vẽ kỹ thuật đến nghiệm thu và lưu hồ sơ. Cấu trúc quy trình giúp kiểm soát rủi ro, giảm lỗi lặp, đảm bảo truy vết và cải tiến liên tục (PDCA). Kết quả là tiến độ chắc chắn hơn, tỉ lệ tái công thấp và chất lượng ổn định giữa các lô sản xuất – một yếu tố then chốt để tối ưu CAPEX/OPEX của Quý khách.

Năng lực thiết bị tại xưởng bao gồm: máy cắt laser fiber CNC độ chính xác cao, máy chấn CNC, đột dập thủy lực, dây chuyền hàn TIG/MIG, cùng dụng cụ hoàn thiện bề mặt HL/No.8/vân rối. Tổ hợp này cho phép gia công đa dạng: từ chi tiết tấm, khung kết cấu đến bồn bể, chữ inox, thiết bị bếp, quầy bar – pha chế. Trên các chi tiết cần độ lặp lại cao, lập trình CNC và đồ gá chuyên dụng giúp kiểm soát dung sai ổn định.

QA/QC được thực hiện theo công đoạn: kiểm tra chứng từ vật liệu (CO/CQ), xác nhận mác – độ dày, đo kiểm kích thước sau cắt – chấn, kiểm tra ngoại quan mối hàn, test rò nước/áp lực khi yêu cầu, và đánh giá bề mặt sau hoàn thiện. Nhật ký chất lượng được lưu theo mã công việc để phục vụ nghiệm thu và bảo hành. Với sản phẩm tiếp xúc thực phẩm, chúng tôi bám sát nguyên tắc vệ sinh theo HACCP.

Đội ngũ kỹ sư – tổ trưởng có kinh nghiệm thực chiến, thường xuyên được đào tạo về an toàn thực phẩm (ATTP) và an toàn lao động (ATLĐ). Chúng tôi sẵn sàng tham gia từ giai đoạn tối ưu bản vẽ, góp ý vật liệu (201/304/316) theo môi trường sử dụng, chọn chuẩn bề mặt phù hợp mục đích (thẩm mỹ/ vệ sinh/ chống ăn mòn). Công suất xưởng đáp ứng linh hoạt từ đơn lẻ theo mẫu đến lô sản xuất định kỳ.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.

Với các yêu cầu đặc thù như chấn gấp đa nếp hoặc đục lỗ dày, Quý khách có thể tham khảo thêm dịch vụ gia công chấn dập inox và năng lực gia công cnc inox để đánh giá mức độ phù hợp cho dự án.

Case mini: bếp nhà hàng & bồn bể nhà máy

Tại một nhà hàng ở Quận 1, chúng tôi thay mới line bếp inox 304 bề mặt HL, bố trí lại quy trình sơ chế – nấu – rửa theo luồng sạch. Thời gian triển khai từ duyệt bản vẽ đến bàn giao: 10 ngày. Sau 30 ngày vận hành, ghi nhận thời gian vệ sinh giảm khoảng 20% nhờ bề mặt HL và góc bo dễ lau, hỗ trợ kiểm soát ATTP theo chuẩn HACCP, hạn chế điểm bám bẩn tại mép ghép.

Với một nhà máy đồ uống, Hải Minh chế tạo bồn inox 304 hàn TIG, yêu cầu kín nước và vệ sinh cao. Chúng tôi thực hiện test rò theo điều kiện vận hành mô phỏng, mài – xử lý mối hàn và passivation tại chỗ để tái tạo lớp thụ động. Kết quả: giảm sự cố vệ sinh, rò rỉ và thời gian dừng máy; công tác nghiệm thu hoàn tất nhanh nhờ hồ sơ QC đầy đủ.

Các dự án đều được chụp ảnh trước/sau và lưu phản hồi khách hàng để cải tiến. Khi cần, chúng tôi có thể bố trí tham quan xưởng nhằm giúp Quý khách đánh giá trực tiếp năng lực sản xuất, dây chuyền hoàn thiện và quy trình kiểm soát chất lượng. Đây là cơ sở thực tế, minh chứng cho năng lực “xưởng trực tiếp” mà nhiều khách hàng B2B ưu tiên.

“Hải Minh bàn giao đúng tiến độ, bề mặt HL đồng đều, vệ sinh nhanh hơn thấy rõ. Tổ chức thi công gọn gàng, hồ sơ nghiệm thu mạch lạc.”

— Đại diện vận hành, dự án F&B tại Q.1

Quy trình trọn gói & kênh liên hệ nhanh

Chúng tôi làm việc theo mô hình một cửa: tư vấn – thiết kế – gia công – lắp đặt – bảo hành. Kỹ sư tham gia từ khâu tối ưu bản vẽ để giảm phút máy, giảm mối hàn, thống nhất tiêu chí bề mặt và phương pháp nghiệm thu. Tiến độ và phạm vi công việc được khóa trong hợp đồng, kèm cam kết chất lượng – bảo hành rõ ràng để Quý khách kiểm soát TCO toàn dự án.

Để nhận báo giá chính xác, Quý khách có thể gửi bản vẽ DXF/DWG/PDF qua form trên trang Liên hệ. Hãy đính kèm các thông tin cốt lõi: mác – độ dày, số lượng, yêu cầu bề mặt (HL/No.8), điều kiện lắp đặt và mốc tiến độ mong muốn. Khuyến nghị đặt tên file dạng “DuAn_TenChiTiet_SoLuong_MacDoDay” để việc bóc tách BOQ nhanh và chuẩn.

Kênh hỗ trợ nhanh: Hotline kỹ sư 037.907.6268 – 0968.399.280, Zalo hỗ trợ kỹ thuật tại Zalo, hoặc điền form trên website. SLA phản hồi hồ sơ cơ bản: < 2 giờ làm việc. Đơn hàng điển hình có thời gian giao 7–15 ngày tùy khối lượng và độ phức tạp, cam kết theo hợp đồng đã thống nhất.

Hải Minh công bố chính sách bảo hành theo hạng mục và hướng dẫn vận hành – vệ sinh chuẩn để giữ bề mặt bền đẹp. Với lô định kỳ, chúng tôi thiết lập lịch giao nhận cố định, quy cách đóng gói – dán nhãn, và mã truy vết để đồng bộ với hệ thống của Quý khách.

Local SEO & tín hiệu tin cậy

Để Quý khách dễ xác thực năng lực, chúng tôi chủ động minh bạch hóa các tín hiệu tin cậy: hồ sơ dự án, ảnh xưởng thực tế, đánh giá xác minh và tài liệu chất lượng. NAP được trình bày nhất quán trên website và kênh số, bản đồ Google Maps hiển thị rõ tuyến đường – thuận tiện cho lịch khảo sát. Mẫu CO/CQ được cung cấp khi yêu cầu (ẩn thông tin nhạy cảm) để đối chiếu vật liệu và xuất xứ.

Danh mục logo khách hàng B2B và các con số hiệu suất là minh chứng trực quan cho khả năng đáp ứng. Chúng tôi duy trì kênh phản hồi công khai để tiếp nhận góp ý, từ đó cải tiến vòng lặp dịch vụ. Việc nhất quán thông tin trên mọi điểm chạm giúp Quý khách yên tâm về sự chuyên nghiệp và khả năng triển khai thực tế.

BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG INOX THEO YÊU CẦU?

Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH

Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

Hotline: 0968.399.280

Website: https://cokhihaiminh.com

Email: giacongsatinox@gmail.cominfo@cokhihaiminh.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *