Kích Thước Chậu Rửa Công Nghiệp: Giải Pháp Tối Ưu Theo Quy Mô & Quy Trình HACCP

Vì sao kích thước chậu rửa công nghiệp quyết định năng suất và tuân thủ

Kích thước chậu rửa công nghiệp chuẩn hóa theo công thái học (cao 800–900 mm, sâu 200–300 mm) và dải dài 750–3000 mm trực tiếp tối ưu lưu trình rửa–tráng–khử khuẩn theo HACCP, giảm mỏi cơ – sai hỏng và tăng thông lượng bếp.

Trong dây chuyền bếp chuyên nghiệp, Kích thước chậu rửa công nghiệp không chỉ là con số trên bản vẽ. Kích thước đúng giúp duy trì dòng chảy một chiều rửa – tráng – khử khuẩn theo HACCP, hạn chế nhiễm chéo, đồng thời tối đa hóa thông lượng ở giờ cao điểm. Dữ liệu thực tế cho thấy chiều cao tiêu chuẩn 800–900 mm (từ sàn đến gờ chậu), độ sâu hố 200–300 mm cùng chiều dài tổng thể linh hoạt 750–3000 mm và chiều rộng khoảng 700–750 mm là nền tảng để nhân sự thao tác thoải mái, ít cúi gập, ít bắn nước, nâng hiệu suất vận hành. Nếu Quý khách đang cân nhắc giải pháp đồng bộ cho khu rửa, có thể tham khảo danh mục Chậu rửa công nghiệp do Cơ Khí Hải Minh thiết kế – gia công theo yêu cầu.

Chuẩn công thái học quyết định chất lượng ca làm. Chiều cao 800–900 mm giúp đa số người dùng đứng thẳng lưng, giảm tải cho vai – cổ và tỉ lệ sai thao tác. Độ sâu 200–300 mm cân bằng dung tích và khả năng kiểm soát bắn nước: đủ sâu cho nồi chảo lớn nhưng vẫn dễ nhấc khuôn – khay GN. Khi kết hợp với vòi rửa phù hợp và bo mép an toàn, Quý khách sẽ nhận thấy OPEX giảm nhờ ít chấn thương vi mô và tốc độ xử lý ổn định hơn.

Về mặt bố trí mặt bằng, dải dài 750–3000 mm giúp tùy biến theo quy mô bếp: từ điểm rửa nhỏ gọn đến tuyến rửa nhiều người. Các mốc phổ biến trên thị trường gồm 750; 1200; 1500; 2000–2200; 2400–3000 mm. Chiều rộng 700–750 mm phù hợp bếp Việt, vừa đủ cho thao tác sâu tay và đặt rổ giá. Vật liệu khuyến nghị là Inox 304 với độ dày thân làm việc 1.0–1.2 mm cho tần suất cao, bảo đảm độ bền vật liệu và tính vệ sinh.

Cơ Khí Hải Minh đồng hành cùng Quý khách trọn quy trình: tư vấn kỹ thuật, lên bản vẽ, gia công – lắp đặt – nghiệm thu theo hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015. Chúng tôi luôn tối ưu theo TCO: chọn kích thước đúng việc, bố trí đúng quy trình, vật liệu đúng chuẩn để đảm bảo ROI bền vững.

Xem nhanh:

Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế, gia công inox các loại Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 201/304 cho gia công inox, và các giải pháp cho nhà hàng, khách sạn.).

Bản đồ kích thước chậu rửa công nghiệp theo quy mô bếp và công thái học.
Bản đồ kích thước chậu rửa công nghiệp theo quy mô bếp và công thái học.

Vai trò của chậu rửa trong HACCP: phân tách rửa – tráng – khử khuẩn

Trong tiêu chuẩn HACCP, ba công đoạn rửa – tráng – khử khuẩn cần được phân tách vật lý và dòng chảy một chiều để kiểm soát nguy cơ nhiễm chéo. Nếu khu rửa quá chật hoặc hố chậu không đủ, nước bẩn và dụng cụ sống – chín dễ gặp nhau, làm tăng rủi ro vi sinh. Việc bố trí kích thước phù hợp, có bàn chờ và khu vực thoát nước rõ ràng giúp Quý khách duy trì kiểm soát điểm tới hạn tới từng thao tác (tham khảo tổng quan HACCP tại Wikipedia).

Số hố chậu liên hệ trực tiếp đến luồng công việc. Một hố phù hợp rửa lẻ, hai hố tách rửa – tráng, ba hố dành cho dây chuyền có bước khử khuẩn tách biệt. Ở mô hình suất ăn lớn, chậu ba hố giúp duy trì “một chiều” rõ ràng: vào – xử lý – ra. Khi cần tham khảo cấu hình này, Quý khách có thể xem mẫu Chậu rửa công nghiệp 3 hố để hình dung dung tích và bề rộng thao tác.

Bề mặt Inox 304 phẳng, ít mối hàn lộ và độ dốc thoát nước hợp lý hỗ trợ vệ sinh nhanh, hạn chế bám bẩn. Kết hợp giá úp, rổ rửa và Bàn sơ chế inox cho khâu chuẩn bị, Quý khách có một tuyến rửa đồng bộ, giảm thời gian chờ giữa các bước. Điều này rút ngắn vòng quay dụng cụ, ổn định nhịp độ bếp và đảm bảo tuân thủ trong kiểm toán an toàn thực phẩm.

Chuẩn công thái học: cao 800–900 mm, sâu 200–300 mm

Chiều cao 800–900 mm (từ sàn đến gờ chậu) là khoảng phù hợp với đa số vóc dáng lao động nhà bếp, giảm cúi gập lưng và căng cơ vai khi thao tác kéo dài. Việc giữ cổ tay – khuỷu tay ở vị trí trung tính giúp thao tác linh hoạt, ít mỏi, hạn chế rơi vỡ và tai nạn nhỏ. Với ca làm dài, chi tiết nhỏ này tác động rõ rệt đến OPEX thông qua giảm chấn thương vi mô và thời gian nghỉ giữa ca.

Độ sâu hố 200–300 mm là điểm cân bằng giữa dung tích xử lý và khả năng kiểm soát bắn nước. Hố quá nông dễ tràn khi rửa nồi cao, quá sâu lại buộc người dùng cúi sâu, nhanh mỏi lưng. Tùy thực đơn và kích cỡ dụng cụ, Quý khách chọn sâu 200–230 mm cho thao tác nhanh, hoặc 250–300 mm khi cần ngâm và rửa nồi nặng.

Để giảm mỏi, nên chọn vòi rửa có tầm với phù hợp hố chậu, dễ điều hướng dòng nước và tránh va chạm với dụng cụ lớn. Mép chậu bo tròn, có vị trí tỳ tay êm giúp giữ tư thế ổn định khi thao tác liên tục. Việc thiết kế tay vịn, giá treo vòi hoặc bộ pre-rinse đúng chỗ sẽ gia tăng tốc độ rửa mà vẫn kiểm soát nước bắn.

Dải kích thước tổng thể 750–3000 mm theo quy mô bếp

Các mốc chiều dài tổng thể thường gặp gồm: 750 mm (điểm rửa đơn), 1200 mm, 1500 mm (hai hố tiêu chuẩn), 2000–2200 mm (hai hố + bàn chờ), và 2400–3000 mm (ba hố/đa hố cho suất lớn). Chiều rộng 700–750 mm phù hợp đa số bếp Việt, đủ không gian cho rổ – khay và khoảng tỳ tay. Chọn mốc nào phụ thuộc mặt bằng, lưu lượng rửa giờ cao điểm và nhu cầu tách khu riêng.

Khi chiều dài vượt 2400 mm, Quý khách nên cân nhắc giải pháp gia cường khung, tăng điểm đỡ mặt chậu và tối ưu vị trí xi phông để tránh võng – đọng nước. Với khu rửa nhỏ gọn hoặc độc lập, cấu hình một hố 750–800 mm là hợp lý; khi cần tách rửa – tráng, hai hố 1200–1500 mm là cấu hình hiệu quả. Tất cả đều có thể tích hợp bàn chờ trái/phải để xếp dụng cụ ráo nước trước hoặc sau rửa.

Nếu cần tham khảo nhanh hai cấu hình phổ biến, Quý khách có thể xem mẫu một hố và hai hố trong danh mục sản phẩm: cấu hình một hố phục vụ điểm rửa độc lập; cấu hình hai hố tối ưu tách công đoạn và luân chuyển dụng cụ.

Inox 304: tiêu chuẩn vật liệu cho bền – sạch – ROI

Trong môi trường ẩm ướt, muối và acid nhẹ từ thực phẩm, Inox 304 cho khả năng chống ăn mòn vượt trội so với 201, giữ bề mặt sáng sạch lâu dài. Điều này đặc biệt quan trọng tại khu rửa, nơi tiếp xúc nước nóng, hóa chất rửa và va đập cơ học liên tục. Vật liệu đúng chuẩn giúp hạn chế gỉ sét, nứt mối hàn và bảo vệ an toàn thực phẩm.

Với tần suất cao, độ dày 1.0–1.2 mm cho thành chậu và mặt làm việc mang lại độ cứng vững cần thiết, ít rung ồn khi đặt nồi chảo lớn. Khung – chân chắc chắn, thoát nước trơn, góc bo dễ vệ sinh giúp giảm thời gian bảo trì định kỳ. Nhờ vậy, tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp hơn trong suốt vòng đời thiết bị.

Lợi ích ROI thể hiện ở ba điểm: tuổi thọ dài hơn, chi phí bảo trì thấp hơn và giá trị bán lại tốt hơn khi nâng cấp hệ thống. Kèm theo đó là chất lượng vệ sinh ổn định, đáp ứng yêu cầu kiểm tra nội bộ và của cơ quan chức năng. Đây là lý do Cơ Khí Hải Minh tiêu chuẩn hóa Inox 304 cho hạng mục chậu rửa.

Quý khách muốn lưu nhanh những con số và tiêu chí cốt lõi để trao đổi nội bộ? Ngay bên dưới, chúng tôi tổng hợp các điểm nổi bật cần ghi nhớ thành checklist ngắn gọn.

Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

Checklist rút gọn giúp Quý khách chốt cấu hình nhanh và đúng ngay từ đầu.

  • Định nghĩa: Kích thước chậu rửa công nghiệp là bộ thông số dài – rộng – cao, số hố và độ sâu hố (200–300 mm) quyết định năng suất rửa và tuân thủ quy trình vệ sinh theo HACCP.
  • Chuẩn công thái học: Chiều cao lắp đặt 800–900 mm (tính từ sàn đến gờ chậu) để giảm mỏi cơ, tăng tốc độ thao tác cho ca làm dài.
  • Bản đồ theo số hố: 1 hố 700×500/700×700 mm; 2 hố 1200/1500/2000–2200 x 750 mm; 3 hố 1800–2400/3000 x 700–750 mm, tùy lưu lượng và mức tách bạch công đoạn.
  • Khoang điển hình: 500x500x280 mm đáp ứng đa số nhà hàng; điều chỉnh theo kích thước nồi/chảo lớn nhất để tránh nghẽn thao tác.
  • Khi cần bàn chờ: Cộng thêm 400–600 mm, thiết kế dốc 2–3% để thoát nước nhanh, thuận tiện đặt khay/giá và tổ chức dòng chảy rửa → tráng → khử khuẩn.
  • Kỹ thuật then chốt: Ưu tiên Inox 304 dày 1.0–1.2 mm, chắn tường (backsplash) 120–150 mm, xả D114 có lọc rác và bẫy mùi, chân tăng chỉnh để cân bằng cao độ.
  • Ra quyết định nhanh: Lộ trình chọn 6 bước kết hợp bản vẽ CAD trong 24h từ Cơ Khí Hải Minh giúp tối ưu chi phí – hiệu năng, sẵn sàng chuyển giao cho đội MEP/thi công.

Ngay sau phần nền tảng này là phân loại kích thước theo số hố và cấu hình (có/không bàn chờ), giúp Quý khách chọn nhanh mô-đun phù hợp mặt bằng và lưu lượng vận hành.

Phân loại kích thước theo số hố và cấu hình (có/không bàn chờ)

Tóm tắt chính: Chọn 1 hố (700×500/700×700) cho không gian nhỏ, 2 hố (1200–1500–2000/2200×750) cho nhà hàng, và 3 hố (1800–2400/3000×700–750) cho bếp lớn; luôn giữ cao 800–900 mm, sâu 200–300 mm, và thêm bàn chờ khi cần thoát nước, xếp khay, hoặc thao tác tiền/ hậu rửa.

Tiếp nối phần nền tảng về công thái học và dải kích thước 750–3000 mm, dưới đây là cách chuẩn hóa lựa chọn theo số hố và cấu hình có/không bàn chờ (drainboard). Mục tiêu là giúp Quý khách chọn mô-đun đúng lưu lượng – đúng mặt bằng, bảo đảm luồng rửa – tráng – khử khuẩn mạch lạc, giảm chờ đợi, tăng hiệu suất vận hành.

Phân nhóm kích thước theo số hố và tùy chọn bàn chờ.
Phân nhóm kích thước theo số hố và tùy chọn bàn chờ.

Liệt kê kích thước chuẩn theo số hố và cấu hình. Ở phân khúc tiêu chuẩn, dải kích thước tổng thể trải dài từ 750 đến 3000 mm theo số hố chậu và nhu cầu bàn chờ. Thực tế triển khai cho thấy các mốc tối ưu như sau:

Chiều sâu hố thường chọn 200–300 mm để cân bằng dung tích và kiểm soát bắn nước; mỗi hố vận hành hiệu quả khi khoang danh nghĩa khoảng 450–550 mm tùy loại dụng cụ, nồi chảo.

Giải thích khi chọn hố bằng/ lệch để tối ưu công năng. Hai hố bằng nhau phù hợp quy trình rửa – tráng tách biệt, tải dụng cụ trung bình và nhịp rửa đều. Cấu hình lệch (một hố lớn, một hố nhỏ) hữu ích khi Quý khách thường xuyên rửa nồi stockpot, khay GN lớn: hố lớn chuyên rửa – ngâm; hố nhỏ tráng/thoát nước nhanh. Với ba hố, thường áp dụng mô hình rửa – tráng – khử khuẩn, giúp kiểm soát nhiễm chéo và duy trì “một chiều” thao tác chuẩn HACCP.

Nêu tiêu chí thêm bàn chờ và chiều dài khuyến nghị. Bàn chờ dùng để đặt khay, để ráo, thao tác tiền/hậu rửa; đặc biệt hữu ích khi lưu lượng cao hoặc không gian mặt bàn riêng hạn chế. Khuyến nghị chiều dài 400–600 mm cho mỗi bên, độ dốc 2–3% hướng về chậu/ổ xả để nước thoát triệt để. Bố trí bàn lệch trái/phải theo hướng dòng chảy bếp (bẩn → sạch) nhằm rút ngắn thao tác, giảm quay người và hạn chế nước rơi ra sàn.

Chậu 1 hố: 700×500, 700×700 – gọn cho quán nhỏ/điểm sơ chế

Mẫu 1 hố phù hợp điểm rửa độc lập, kiosk, quầy bar hay khu sơ chế nhỏ. Kích thước thường dùng là 700×500 mm giúp tiết kiệm mặt bằng; bản 700×700/750×750 mm tăng diện tích thao tác khi cần chứa nồi chảo to hơn. Chiều cao lắp đặt 800–900 mm vẫn là chuẩn công thái học để ca làm dài không gây mỏi lưng – vai.

Ứng dụng điển hình: rửa rau, chén bát số lượng ít, thao tác nhanh với lưu lượng thấp đến trung bình. Để hạn chế bắn nước, chúng tôi khuyến nghị độ sâu hố 250–280 mm, đặc biệt khi sử dụng vòi pre-rinse áp lực. Nếu mặt bằng cho phép, tích hợp một bàn chờ 400–500 mm sẽ giúp ráo nước dụng cụ trước khi chuyển công đoạn.

Trong trường hợp Quý khách có nhiều khay GN hoặc xoong nồi cỡ lớn nhưng vẫn muốn duy trì mô-đun một hố, giải pháp là tăng chiều sâu và chọn bo góc lớn để dễ thao tác, đồng thời gia cường khung chân cho tải trọng cao.

Chậu 2 hố: 1200×750, 1500×750, 2000–2200×750 – linh hoạt nhà hàng

Hai hố là cấu hình phổ biến ở nhà hàng do khả năng tách bạch rửa – tráng. Các mốc kích thước thường gặp gồm 1200×750 mm và 1500×750 mm; khi cần thêm bàn chờ, chiều dài tổng thể tăng lên 2000–2200×750 mm để đảm bảo mặt đặt khay và thoát nước thuận tiện. Mỗi hố có thể thiết kế khoảng 500x500x280 mm, phù hợp phần lớn tô chảo và khay GN.

Quý khách có thể chọn hai hố bằng nhau cho nhịp rửa ổn định, hoặc lệch để chứa nồi chảo cồng kềnh. Khi lưu lượng cao, bàn chờ xếp trước (tiền rửa) giúp gom đồ bẩn, bàn chờ sau (hậu rửa) làm điểm để ráo, rút ngắn vòng quay dụng cụ. Với không gian hẹp, cân nhắc một bàn chờ bên thuận tay để vẫn giữ trục thao tác thẳng.

Nếu quầy line có thêm spray rinser hoặc bộ pre-rinse, nên xác định tầm với vòi và bố trí chắn nước ở mép bàn chờ nhằm giảm nước rơi ra sàn. Điều này cải thiện an toàn lao động và giảm OPEX cho vệ sinh cuối ca.

Chậu 3 hố: 1800–2400(đến 3000)x700–750 – tiêu chuẩn bếp lớn

Ba hố đáp ứng quy trình rửa – tráng – khử khuẩn tách biệt, phù hợp bếp khách sạn, bếp trung tâm, nhà máy suất ăn. Chiều dài hiệu quả từ 1800–2400 mm; với dây chuyền lớn, Quý khách có thể mở rộng đến 3000×700–750 mm để cho phép nhiều người thao tác song song. Chiều cao 800–900 mm và độ sâu 250–300 mm giữ sự thoải mái khi phải xử lý tải nặng, tần suất cao.

Ở chiều dài trên 2400 mm, cần khung gia cường, tăng điểm đỡ và chân tăng chỉnh để triệt rung, chống võng mặt chậu. Việc phân định rõ bên nhận đồ bẩn, hố rửa, hố tráng, hố khử khuẩn cùng bàn chờ hậu rửa giúp dòng chảy một chiều, hạn chế nhiễm chéo. Với tải nặng thường xuyên, nên sử dụng Inox 304 dày 1.0–1.2 mm để đảm bảo độ bền vật liệu và tuổi thọ.

Giải pháp phụ trợ như rổ lưới, giá úp và vách ngăn nước giữa các hố giúp nâng cao hiệu suất vận hành, đặc biệt ở giờ cao điểm. Các phụ kiện này cũng rút ngắn thời gian vệ sinh cuối ca và hỗ trợ kiểm soát chi phí vòng đời thiết bị.

Có/không bàn chờ: tiêu chí quyết định & chiều dài khuyến nghị

Bàn chờ là “vùng đệm” quan trọng để xếp đồ bẩn trước rửa, để ráo sau rửa hoặc thao tác sơ chế nhanh. Nếu bếp thiếu mặt bàn phụ, lưu lượng cao, hoặc cần duy trì tuyến một chiều bẩn → sạch, Quý khách nên ưu tiên bàn chờ. Lựa chọn đặt bên trái/phải dựa trên hướng dòng chảy thực tế và tay thuận của nhân sự để giảm xoay người và ngắt quãng thao tác.

Chiều dài khuyến nghị cho bàn chờ là 400–600 mm mỗi bên; độ dốc 2–3% hướng về ổ xả/ hố chậu để nước thoát dứt điểm, không đọng trên mặt. Khi chỉ đủ chỗ cho một bàn chờ, hãy đặt ở phía nhận đồ bẩn để giảm nước rơi vãi vào lối đi. Với quầy “ướt” liên thông, có thể thiết kế bàn chờ nối tiếp theo module để tăng diện tích đặt khay.

Để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO), bàn chờ nên có gân tăng cứng, gờ chống tràn và mép bo an toàn nhằm giảm trầy xước và dễ vệ sinh. Khi thi công tại chỗ, việc cân cốt – chỉnh chân đế để đạt đúng độ dốc là bước then chốt trước nghiệm thu.

Các mốc kích thước kể trên tạo khung tham chiếu rõ ràng để Quý khách chọn đúng mô-đun. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ phân tích chi tiết kỹ thuật như độ dày Inox 304, bán kính bo, xi phông – thoát nước và gia cường khung, những yếu tố trực tiếp tác động đến kích thước và hiệu năng thực tế.

Chi tiết kỹ thuật tác động đến kích thước và hiệu năng

Tối ưu độ bền và hiệu năng bằng khoang 500x500x280 mm, Inox 304 dày 1.0–1.2 mm, bàn chờ dốc 2–3%, backsplash 120–150 mm, xả D114 kèm lọc, chân tăng chỉnh và hàn TIG/Argon trong dung sai chặt, lắp đặt cao 800–900 mm.

Tiếp nối phần phân loại theo số hố và cấu hình, đây là nhóm chi tiết kỹ thuật quyết định cảm giác thao tác, thời gian chu trình rửa và độ bền thiết bị. Cơ Khí Hải Minh tiêu chuẩn hóa kích thước khoang, vật liệu – độ dày, kết cấu gia cường và thông số lắp đặt để Quý khách đạt hiệu suất vận hành ổn định trong khung chiều cao 800–900 mm và dải chiều dài 750–3000 mm đã nêu ở trên.

Nêu kích thước khoang điển hình và biến thể. Kích thước khoang điển hình thường chọn khoảng kích thước khoang 500x500x280 mm vì đây là “điểm ngọt” giữa dung tích, tầm với tay và kiểm soát bắn nước. 500×500 mm chứa vừa đa số khay GN, xoong nồi phổ biến; độ sâu 280 mm đủ để ngâm mà không buộc người dùng cúi sâu. Với bếp có nồi stockpot lớn, Quý khách có thể nâng một cạnh lên 550 mm (550×500 hoặc 500×550) để tăng chiều chứa theo nhu cầu. Các biến thể cần được tính trong không gian tổng thể để giữ trục thao tác thẳng và không ảnh hưởng lưu thông.

Lý do chọn Inox 304 và độ dày tấm phù hợp cường độ sử dụng. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn và chịu hóa chất rửa vượt trội, phù hợp môi trường ẩm – mặn – acid nhẹ trong khu bếp. Độ dày Inox 304 1.0–1.2 mm cho mặt làm việc và thành chậu giúp chống móp, giảm rung ồn khi đặt nồi chảo nặng, góp phần kéo dài tuổi thọ. Ở các vị trí chịu lực, chúng tôi bổ sung gân – nẹp tăng cứng để hạn chế võng mặt, đặc biệt khi chiều dài tổng thể vượt 2000 mm. Lựa chọn vật liệu đúng chuẩn cũng giúp bề mặt giữ thẩm mỹ lâu dài, giảm OPEX bảo trì.

Hướng dẫn độ dốc, backsplash, hệ xả và chân tăng chỉnh. Bàn chờ cần độ dốc độ dốc 2–3% hướng về hố hoặc miệng xả để nước thoát dứt điểm, tránh đọng bẩn. Tấm chắn tường (backsplash) cao backsplash 120–150 mm hạn chế bắn nước, giúp vệ sinh nhanh khu vực tiếp giáp. Hệ thoát nước dùng xả D114 kèm lưới lọc rác, dễ kết nối line thoát tiêu chuẩn và bẫy mỡ. Chân tăng chỉnh ±20–30 mm giúp cân bằng thiết bị trên sàn dốc, giảm rung và tiếng ồn.

Chuẩn hàn TIG/Argon và dung sai khuyến nghị. Hàn TIG/Argon tạo mối hàn kín, đẹp, giảm nguy cơ rò rỉ và tích bẩn ở chân mối. Bo mép – bán kính góc hợp lý giúp tay không bị cấn, đồng thời rửa trôi cặn nhanh hơn. Dung sai gia công nên giữ ở mức ±2–3 mm cho chi tiết tấm để đảm bảo lắp khít với hệ tủ, vách và đường ống. Sau gia công, quy trình KCS gồm kiểm tra rò nước, độ phẳng, xước bề mặt trước khi bàn giao – nghiệm thu.

Các thông số kỹ thuật cốt lõi ảnh hưởng hiệu năng chậu rửa.
Các thông số kỹ thuật cốt lõi ảnh hưởng hiệu năng chậu rửa.

Khoang rửa 500x500x280 mm: dung tích – thao tác – hạn bắn nước

Giải thích vì sao kích thước này là điểm ngọt cho nhà hàng. Kích thước 500x500x280 mm cân bằng giữa dung tích ngâm – rửa và công thái học tay với, phù hợp nhịp rửa nhanh của nhà hàng. Mặt cắt vuông 500×500 tối ưu cho khay GN1/1, nồi phổ biến và rổ lưới rửa. Độ sâu 280 mm hạn chế bắn nước lên mép, đặc biệt khi dùng vòi pre-rinse áp lực. Với cấu hình hai hố, mỗi hố chuẩn 500x500x280 mm cho phép tách rửa – tráng rõ ràng như ở các mẫu Chậu rửa công nghiệp 2 hố.

Trường hợp cần hố 550×500 hoặc 500×550 cho nồi lớn. Khi thực đơn có nồi stockpot đường kính lớn, việc tăng một cạnh lên 550 mm giúp thao tác nhấc – xoay dễ hơn. Biến thể 550×500 phù hợp đặt nồi theo chiều dọc bếp; 500×550 thuận khi không gian ngang rộng hơn. Quý khách nên kiểm tra khoảng mở cửa, lối đi và vị trí vòi để tránh xung đột không gian khi dựng nồi. Tối ưu này không làm thay đổi chiều sâu thao tác, vẫn kiểm soát được bắn nước.

Méplượn/bán kính góc để dễ vệ sinh. Bán kính góc R10–R20 giúp luồng nước quét trôi cặn, hạn chế điểm chết vi sinh. Mép bo tròn giảm cấn tay, an toàn hơn trong ca làm dài. Các góc bo đồng đều cũng giúp khăn lau, đầu chổi tiếp xúc hiệu quả, rút ngắn thời gian vệ sinh cuối ca. Kết hợp với bề mặt hairline/brushed, Quý khách sẽ giữ được thẩm mỹ bền lâu.

Vật liệu & độ dày: Inox 304, 1.0–1.2 mm, gân tăng cứng khung

So sánh độ dày 0.8 vs 1.0–1.2 mm về chống móp và ồn. Tấm 0.8 mm thích hợp tải nhẹ, nhưng dễ móp khi đặt xoong nặng và tạo âm “uỳnh” khi va chạm. Ở tần suất cao, dải 1.0–1.2 mm tăng độ cứng vững, giảm rung và tiếng ồn, đặc biệt khi thao tác đồng thời nhiều người. Chi phí CAPEX nhỉnh hơn nhưng bù lại OPEX sửa chữa – căn chỉnh giảm rõ rệt. Về TCO, dải 1.0–1.2 mm là lựa chọn tối ưu cho bếp thương mại.

Gia cường khung, nẹp, sống tăng cứng chống vênh. Với bàn dài và khu vực chịu lực, chúng tôi thêm sống tăng cứng dưới mặt, nẹp cạnh và giằng chân để chống võng. Vị trí đặt chân chịu lực được bố trí dưới trục tải chính, hạn chế truyền rung lên mặt chậu. Với mô-đun >2000 mm, tăng điểm đỡ trung gian giúp nước không đọng ở vùng giữa. Kết cấu này giữ độ phẳng, hỗ trợ thoát nước đều.

Bề mặt hairline/brushed chống xước, dễ bảo trì. Hoàn thiện hairline hoặc brushed che vết xước nhẹ, dễ vệ sinh hàng ngày. Bề mặt ít bám vân tay và cho cảm giác “mềm” khi chạm, giảm trượt tay khi ướt. Khi kết hợp dung dịch vệ sinh phù hợp Inox 304, bề mặt duy trì độ sáng sạch lâu dài. Đây là yếu tố quan trọng trong kiểm tra thẩm mỹ khi nghiệm thu.

Bàn chờ dốc 2–3%, backsplash 120–150 mm & khoảng hở tường

Độ dốc đảm bảo thoát nước nhanh, không đọng. Độ dốc 2–3% hướng về miệng xả giúp nước thoát triệt để, không để lại vũng bẩn trên bàn chờ. Độ dốc này vẫn giữ bề mặt đủ “êm” để đặt khay, không gây trượt dụng cụ. Khi thi công tại chỗ, cân cốt và chỉnh chân đế là bước bắt buộc để đạt độ dốc thiết kế. Sau lắp đặt cần thử nước để xác nhận đường chảy.

Backsplash cao 120–150 mm chống bắn bẩn lên tường. Tấm chắn 120–150 mm tạo vùng chắn nước, giảm bắn bẩn lên tường và hộc. Việc này rút ngắn thời gian vệ sinh cuối ca, giảm nấm mốc tại đường tiếp giáp. Mép trên có thể bo gờ chống tràn để nước không vượt qua đỉnh backsplash. Khi bố trí cạnh khu Bàn sơ chế inox, backsplash còn là vách ngăn sạch – ướt hiệu quả.

Giữ khoảng hở vệ sinh 20–50 mm nếu cần. Khoảng hở 20–50 mm giữa lưng chậu và tường giúp luồn ống, vệ sinh và chống ẩm mốc. Khoảng hở cũng tránh cộng hưởng rung khi tường không phẳng. Với không gian hạn chế, có thể dùng gioăng – silicon trám mép nhưng vẫn bảo lưu khả năng bảo trì. Tất cả nên thể hiện rõ trên bản vẽ kỹ thuật để tránh xung đột với đường ống âm.

Xả D114, lọc rác, chân tăng chỉnh & chống rung

Miệng xả D114 phù hợp ống thoát phổ biến, kèm lưới lọc rác. Chuẩn D114 dễ tích hợp với ống PVC/INOX trên thị trường, lưu lượng thoát lớn giảm nguy cơ tràn khi cao điểm. Lưới lọc rác giữ cặn thô, bảo vệ ống và hạn chế mùi. Tại bếp thương mại, kết nối xả với Bể Tách Mỡ là giải pháp tối ưu cho tuân thủ vệ sinh và bảo vệ hệ thống thoát.

Chân tăng chỉnh ±20–30 mm cân sàn dốc. Sàn bếp thường có độ dốc dẫn nước; chân tăng chỉnh cho phép cân thăng bằng thiết bị trong vài phút. Khi cân đúng, dòng chảy trong hố và bàn chờ đồng đều, không đọng ở một góc. Đai siết cố định sau khi cân giúp giữ cấu hình ổn định trong suốt quá trình sử dụng. Việc này giảm rung, giảm tiếng ồn trong ca làm.

Miếng cao su/chân đệm giảm rung, ồn. Đệm cao su ở chân tiếp đất và dưới sống tăng cứng hấp thụ rung động do va chạm xoong nồi. Tiếng ồn giảm, môi trường làm việc dễ chịu hơn cho nhân sự tuyến rửa. Đệm còn bảo vệ lớp sàn khỏi xước khi dịch chuyển thiết bị. Đây là chi tiết nhỏ nhưng tác động tích cực tới OPEX vệ sinh – bảo trì sàn.

Hàn TIG/Argon, bo mép, dung sai & KCS

Hàn TIG/Argon cho mối hàn kín, đẹp, chống rò. Hàn TIG (GTAW) sử dụng khí Argon che chắn, tạo mối hàn sạch, ít xỉ và bền theo thời gian. Bề mặt mối hàn mịn giúp dòng nước không xoáy đọng cặn. Với khu vực tiếp xúc thực phẩm, mối hàn kín giảm nguy cơ tích tụ vi sinh. Đây là nền tảng để đạt yêu cầu vệ sinh trong bếp chuyên nghiệp.

Dung sai khuyến nghị ±2–3 mm cho gia công tấm. Dung sai chặt giúp lắp khít với tường, tủ, thiết bị lân cận và hệ ống. Khi dung sai vượt quá, khe hở lớn gây rò nước, khó làm sạch và ảnh hưởng thẩm mỹ. Chúng tôi kiểm soát kích thước ngay từ cắt – chấn – hàn để sai lệch cộng dồn không vượt ngưỡng. Tất cả kích thước được đối chiếu bản vẽ trước khi đóng gói.

Quy trình KCS: kiểm tra rò nước, độ phẳng, xước. KCS bao gồm thử đầy – xả để kiểm tra rò rỉ, đo độ phẳng bề mặt, rà soát xước – móp và đánh giá độ dốc thoát. Các vị trí lắp phụ kiện như xi phông, lọc rác, vòi được test kín nước và độ cứng vặn. Bề mặt hairline/brushed được vệ sinh công nghiệp trước giao hàng. Biên bản nghiệm thu ghi nhận đầy đủ thông số để Quý khách dễ dàng vận hành – bảo hành.

Các thông số trên là “xương sống” đảm bảo hiệu suất và độ bền vật liệu; chúng sẽ được ánh xạ vào từng quy mô bếp và chuỗi thao tác HACCP trong phần ứng dụng điển hình kế tiếp.

Ứng dụng điển hình theo quy mô bếp và dây chuyền HACCP

Tóm tắt chính: Quán nhỏ ưu tiên 1–2 hố gọn; nhà hàng/khách sạn dùng 2 hố có bàn chờ và vòi pre-rinse; bếp nhà máy chọn 3 hố 2400–3000 mm tích hợp bể tách mỡ, bố trí theo dòng một chiều từ bẩn đến sạch.

Bố trí chậu rửa theo quy mô bếp và luồng HACCP.
Bố trí chậu rửa theo quy mô bếp và luồng HACCP.

Dựa trên các thông số kỹ thuật cốt lõi đã chuẩn hóa ở phần trước (khoang hố, độ dày inox, độ dốc, chiều cao 800–900 mm), dưới đây là cách ánh xạ thực tế theo từng quy mô bếp để tăng hiệu suất vận hành và tuân thủ luồng một chiều theo HACCP. Mục tiêu là giúp Quý khách chọn cấu hình chậu rửa phù hợp tải rửa, mặt bằng và nhịp vận hành, từ đó giảm chờ đợi, hạn giao cắt luồng và kiểm soát chi phí vòng đời.

Ba bối cảnh điển hình và cấu hình tương ứng. Với quán nhỏ, 1 hố 700×500/700×700 mm hoặc 2 hố 1200×750 mm đáp ứng tối ưu cho không gian hạn chế; chiều sâu hố 200–280 mm để hạn chế bắn nước. Tại nhà hàng – khách sạn, cấu hình 2 hố 1500×750 hoặc 2000×750 mm kèm bàn chờ 400–600 mm và vòi phun tráng pre-rinse giúp rửa – tráng nhanh, nhịp line ổn định. Ở bếp trung tâm/nhà máy, 3 hố 2400–3000 mm cho phép rửa – tráng – khử khuẩn tách biệt và thao tác song song nhiều người.

Phụ kiện theo tải rửa. Vòi phun tráng pre-rinse phù hợp tần suất cao, bát đĩa nhiều dầu mỡ hoặc khay GN bám cặn; lực tia gom cặn nhanh, rút ngắn thời gian trước khi đưa vào hố rửa. Kệ dưới giúp phân tầng lưu trữ thau, rổ, tăng hiệu quả sử dụng mặt bằng mà vẫn thông thoáng vệ sinh. Kết nối xả với Bể Tách Mỡ để tách dầu mỡ ngay tại nguồn, bảo vệ hệ thống thoát, giảm mùi và đáp ứng kiểm soát vệ sinh.

Bố trí trong layout để giảm giao cắt luồng. Chậu rửa nên đặt sau điểm nhận đồ bẩn và trước khu sạch, duy trì “một chiều” theo chuẩn HACCP. Giữ hành lang thao tác 900–1200 mm cho 2 người làm việc đối diện hoặc song song, tránh điểm nghẽn ở giờ cao điểm. Bẫy mùi, line thoát nước bố trí về phía sạch, bọc kín các mối nối để không hồi lưu mùi sang khu chuẩn bị thực phẩm.

Quán ăn nhỏ: 1 hố hoặc 2 hố nhỏ, tối ưu diện tích

1 hố 700×500 hoặc 700×700; 2 hố 1200×750 nếu cần tách rửa. Với kios, quán ăn diện tích hạn chế, 1 hố 700×500 mm là chọn lựa gọn gàng cho rửa rau, chén bát nhẹ; phiên bản 700×700 mm tăng mặt tiếp xúc để thao tác với nồi chảo lớn hơn. Khi cần tách rửa – tráng, 2 hố 1200×750 mm là mốc hiệu quả, vẫn vừa đa số quầy nhỏ. Giữ chiều sâu 200–240 mm cho tải nhẹ, hoặc 250–280 mm nếu thường xuyên ngâm/rửa nồi để tránh bắn nước.

Không bàn chờ hoặc bàn 400 mm nếu còn chỗ. Nếu mặt bằng thật sự chật, bỏ bàn chờ để ưu tiên lối đi an toàn. Khi còn dư 400 mm, thêm một bàn chờ về phía nhận đồ bẩn sẽ giúp gom – để ráo trước khi đưa vào hố, giảm nước rơi ra sàn. Bàn chờ nên có gờ chống tràn và độ dốc 2–3% về hố để thoát nước triệt để, giảm OPEX vệ sinh cuối ca.

Vị trí gần khu sơ chế, tránh giao cắt lối đi. Đặt chậu sát khu sơ chế giúp rút ngắn quãng di chuyển của dụng cụ và thực phẩm, hạn tiếp xúc chéo. Tránh đặt ở nút giao hành lang; nếu buộc phải đi ngang, hãy tạo dải phân cách khô – ướt và biển cảnh báo trượt. Lối thao tác nên thông thoáng tối thiểu 900 mm để hai người thay phiên.

Nhà hàng – khách sạn: 2 hố có bàn chờ & vòi pre-rinse

1500×750 hoặc 2000×750, mỗi hố 500x500x280. Đây là dải kích thước “điểm ngọt” cho nhịp rửa – tráng liên tục của nhà hàng. Mỗi khoang 500x500x280 mm chứa vừa khay GN phổ biến, đảm bảo dung tích ngâm mà vẫn kiểm soát bắn nước. Với tải cao, mở rộng tổng dài lên 2000×750 mm tăng không gian thao tác giữa ca.

Bàn chờ 400–600 mm để ráo khay/đĩa. Bàn trước dùng gom đồ bẩn, bàn sau làm điểm để ráo/kiểm tra sạch trước khi chuyển tiếp. Độ dốc 2–3% hướng về hố giúp nước không đọng trên mặt, giữ khu vực “ướt” sạch sẽ. Nếu mặt bằng chỉ cho phép một bàn, hãy ưu tiên bên tiền rửa để giảm nước nhỏ vào lối đi.

Tích hợp vòi pre-rinse tăng tốc tráng. Pre-rinse rút ngắn 20–30% thời gian tiền xử lý dầu mỡ và cặn bám dính, đồng thời tiết kiệm nước do tập trung tia. Bố trí chắn nước mép bàn chờ và xác định tầm với vòi để không văng ra sàn. Tham khảo cấu hình 2 hố tại Chậu rửa công nghiệp 2 hố để chọn đúng thông số và phụ kiện.

Nhà máy suất ăn: 3 hố 2400–3000 mm, rửa–tráng–khử khuẩn

Chiều dài 2400–3000 mm; hố bằng nhau cho quy trình chuẩn. Với sản lượng lớn, ba hố bằng nhau tối ưu hóa nhịp rửa – tráng – khử khuẩn theo dòng một chiều, cho phép 2–3 người thao tác đồng thời. Ở tổng dài trên 2400 mm, cần khung gia cường và chân tăng chỉnh để triệt rung, chống võng nhằm giữ độ phẳng và thoát nước đều. Lựa chọn Inox 304 dày 1.0–1.2 mm giúp thiết bị bền chắc trước tải nặng.

Bể tách mỡ bắt buộc gần hệ xả; kệ dưới để thau lớn. Đặt bể tách mỡ ngay sau miệng xả hạn chế tắc đường ống, giảm mùi và đáp ứng kiểm soát môi trường. Kệ dưới hai/tư tầng giúp phân loại rổ – thau, nâng hiệu suất lưu trữ mà không che lấp khoảng thoáng vệ sinh. Tùy công suất, Quý khách có thể chọn module bể có nắp kín để tăng an toàn sinh học.

Bố trí từ trái sang phải theo dòng một chiều. Quy ước trái → phải (bẩn → sạch) giúp đào tạo nhân sự nhanh và kiểm tra tuân thủ đơn giản. Khu nhận bẩn đặt sát bàn chờ tiền rửa, tiếp đến hố rửa – hố tráng – hố khử khuẩn, cuối cùng là bàn chờ hậu rửa trước khi chuyển qua sấy/đóng gói. Cấu hình 3 hố tham khảo tại Chậu rửa công nghiệp 3 hố để chốt kích thước 2400–3000 mm hợp sản lượng.

Bố trí vị trí tối ưu trong flow HACCP

Đặt sau khu nhận hàng bẩn, trước khu chế biến sạch. Đây là “điểm đệm” tách bẩn – sạch, đảm bảo dụng cụ được xử lý triệt để trước khi vào khu chuẩn bị. Cách bố trí này giảm khả năng nhiễm chéo, đặc biệt ở giờ cao điểm khi lưu lượng người và đồ tăng đột biến. Lãnh đạo ca dễ kiểm soát tuân thủ qua quan sát một trục thao tác liên tục.

Chừa hành lang 900–1200 mm cho hai người thao tác. Bề rộng này đủ cho thao tác nâng hạ nồi chảo cồng kềnh mà không va chạm. Khi bố trí đối mặt, 900 mm là ngưỡng tối thiểu; 1200 mm cho cảm giác thoáng, giảm mỏi vai lưng trong ca dài. Cần kiểm tra cửa ra vào, lối thoát hiểm để không tạo điểm nghẽn.

Bẫy mùi/thoát nước đặt phía sạch. Đưa bẫy mùi về phía sạch, che kín các mối nối và chọn chuẩn xả D114 để thoát nhanh, không hồi mùi. Định kỳ vệ sinh lưới lọc rác và bể tách mỡ để giữ lưu lượng xả ổn định, tránh tràn ngược. Việc này trực tiếp cải thiện OPEX vệ sinh sàn và giảm rủi ro an toàn lao động.

Với ánh xạ ứng dụng theo quy mô và luồng HACCP như trên, Quý khách có thể rút ngắn thời gian chọn cấu hình và kiểm soát rủi ro vận hành ngay từ giai đoạn thiết kế. Để chốt kích thước “đúng ngay lần đầu”, hãy áp dụng khung đo – tính – kiểm 6 bước sẽ được trình bày kế tiếp.

Tiêu chí lựa chọn kích thước: đo – tính – kiểm trong 6 bước

Ra quyết định đúng trong 6 bước: đo không gian, lấy vật dụng lớn nhất làm chuẩn hố, tính lưu lượng giờ cao điểm để chọn số hố, chốt cao 800–900 mm, quyết định bàn chờ và xác minh hạ tầng cấp/thoát – khoảng trống vận hành.

Từ các cấu hình ứng dụng theo quy mô bếp và luồng HACCP ở mục trước, bước quan trọng tiếp theo là chuẩn hóa cách chọn kích thước để “đúng ngay lần đầu”. Cơ Khí Hải Minh đề xuất khung 6 bước đo – tính – kiểm, giúp Quý khách khóa kích thước chậu rửa phù hợp thực đơn, mặt bằng và nhịp vận hành, đồng thời tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).

Đưa công thức ước lượng lưu lượng rửa/giờ và quy đổi số hố. Để chọn 1/2/3 hố chính xác, Quý khách cần lượng hóa tải rửa giờ cao điểm. Dùng công thức: Thông lượng (đơn/giờ) = Số chỗ x hệ số quay vòng/giờ. Ví dụ nhà hàng 60 chỗ, quay vòng 1.5 lần/giờ cho 90 đơn/giờ: mức này phù hợp 2 hố để tách rửa – tráng và giảm thời gian chờ. Khi thông lượng >180 đơn/giờ hoặc dụng cụ cồng kềnh, mức 3 hố sẽ giúp phân tách rửa – tráng – khử khuẩn rõ ràng, đảm bảo nhịp line ổn định.

Hướng dẫn chọn kích thước hố từ đường kính nồi lớn nhất + khe hở. Nguyên tắc là lấy chiều lớn nhất của nồi/chảo hay khay GN làm chuẩn, cộng khe hở 50–80 mm mỗi chiều để thao tác xoay – nhấc an toàn. Ví dụ nồi Ø420 mm nên chọn hố khoảng 500×500 mm, sâu 250–300 mm để vừa ngâm vừa kiểm soát bắn nước. Với stockpot Ø480 mm, cân nhắc biến thể 550×500 hoặc 500×550 mm. Đây là “cách đo chậu rửa công nghiệp” thực dụng, hạn sai số khi lên bản vẽ kỹ thuật.

Checklist kiểm tra không gian, cấp/thoát, hành lang an toàn. Trước khi chốt đơn hàng, Quý khách cần rà soát các điều kiện tiên quyết để tránh xung đột khi lắp đặt – nghiệm thu:

  • Kích thước hố chờ lắp đặt (Dài x Rộng x Cao), chừa dung sai 10–20 mm; chiều cao lắp đặt 800–900 mm theo tiêu chuẩn công thái học của bếp thương mại.
  • Độ sâu hố mục tiêu 200–300 mm tùy tải rửa và độ cao nhân sự; kiểm soát bắn nước tốt hơn ở dải 250–280 mm.
  • Vị trí cổng cấp DN15–20, thoát D114, có bẫy mùi và dự trù kết nối Bể Tách Mỡ.
  • Hành lang thao tác tối thiểu 900 mm; hướng dòng chảy “bẩn → sạch” đồng bộ với các khu như Bàn sơ chế inox.
  • Nếu cần tham chiếu cấu hình tổng thể, xem danh mục Chậu rửa công nghiệp để đối chiếu kích cỡ phổ biến.
6 bước đo – tính – kiểm để chọn đúng kích thước chậu rửa.
6 bước đo – tính – kiểm để chọn đúng kích thước chậu rửa.

B1–B2: Đo không gian & xác định vật dụng lớn nhất

Đo dài x rộng x cao khu lắp; chừa 10–20 mm dung sai. Bắt đầu bằng việc ghi nhận kích thước phủ bì khu lắp đặt, cả chiều cao vướng trần/đi tường. Dung sai 10–20 mm giúp Quý khách linh hoạt khi căn chỉnh, tránh cấn cạnh khi đưa thiết bị vào vị trí. Ở hiện trường, sàn bếp có thể dốc dẫn nước, vì vậy nên đo tại nhiều điểm để phát hiện sai lệch. Dữ liệu đo là cơ sở then chốt để chốt bản vẽ, tránh chi phí phát sinh CAPEX do sửa chữa.

Lấy đường kính nồi lớn nhất + 50–80 mm mỗi chiều làm chuẩn hố. Hãy gom danh mục nồi/chảo, khay GN lớn nhất đang dùng rồi đo chiều lớn nhất (đường kính hoặc cạnh dài). Cộng thêm 50–80 mm mỗi chiều để thao tác xoay, rút, úp không bị cấn mép. Khe hở này cũng giúp dòng nước lưu thông đều khi dùng vòi pre-rinse, giảm bắn nước ra ngoài. Nếu thực đơn thường xuyên có nồi cao, ưu tiên chiều sâu hố 250–300 mm để ngâm – xả hiệu quả.

Gợi ý khoang 500x500x280 mm cho đa số nhà hàng. Đây là “điểm ngọt” giữa dung tích – công thái học – kiểm soát bắn nước. Kích thước 500×500 chứa vừa khay GN1/1 và phần lớn nồi chảo phổ biến; độ sâu ~280 mm giảm mỏi lưng khi thao tác dài giờ. Trường hợp cần chứa stockpot lớn, nâng một cạnh lên 550 mm vẫn giữ được nhịp vận hành tốt. Khi tổng dài vượt 2000 mm, hãy tính thêm gia cường khung và chân tăng chỉnh để giữ độ phẳng.

B3: Ước lượng lưu lượng rửa giờ cao điểm (công thức)

Thông lượng (đơn/giờ)=Số chỗ x hệ số quay vòng/giờ. Đây là cách quy đổi tải phục vụ thành tải rửa, phù hợp với mô hình nhà hàng – canteen. Ví dụ: 80 chỗ x 1.2 vòng/giờ = 96 đơn/giờ; nếu có nhiều món cần nhiều dụng cụ, hãy cộng thêm hệ số 10–20% để dự phòng giờ cao điểm. Kết quả này dùng để so khớp trực tiếp với số hố cần thiết, tránh tình trạng “đủ chỗ ăn nhưng thiếu chỗ rửa”.

Quy đổi sang số hố: 1 hố <80 đơn/giờ, 2 hố 80–180, 3 hố >180 (tham chiếu). Mốc tham chiếu này giúp Quý khách ra quyết định nhanh theo quy mô vận hành. 1 hố dành cho quán nhỏ, tải nhẹ; 2 hố cho đa số nhà hàng để tách rửa – tráng; 3 hố cho bếp trung tâm cần khử khuẩn tách biệt. Khi sát ngưỡng 180 đơn/giờ nhưng nhiều nồi lớn, hãy ưu tiên 3 hố để dự phòng tăng trưởng và giảm OPEX chờ đợi.

Điều chỉnh theo tỷ lệ tiền xử lý/bể ngâm. Nếu quy trình có bể ngâm hoặc pre-rinse áp lực cao, thời gian mỗi chu trình rửa giảm, Quý khách có thể giữ số hố ở mức thấp hơn mà vẫn đáp ứng nhịp line. Ngược lại, thực đơn nhiều món chiên xào dầu mỡ, khay GN bám dính cần thời gian tiền xử lý dài hơn, hãy nâng số hố hoặc tăng diện tích bàn chờ. Kết nối xả về Bể Tách Mỡ cũng giúp hệ thoát luôn thông, không tạo “nút cổ chai”.

B4: Chọn chiều cao 800–900 mm theo chiều cao nhân sự

Nhân sự 1m55–1m75: cao gờ 820–880 mm. Dải cao này phù hợp số đông, giảm cúi khom và lực tỳ vai khi thao tác lâu. Với khu bếp ca dài 6–8 giờ, chọn 850–880 mm để giảm mỏi lưng; khu có nhiều nhân sự thấp hơn, cân nhắc hạ về 820–840 mm. Đây là khuyến nghị đã được thị trường sử dụng rộng rãi, phù hợp khung chuẩn 800–900 mm.

Ca làm 6–8h cần ưu tiên giảm cúi/khom. Khi chu kỳ thao tác lặp lại liên tục, chỉ vài centimet cũng tạo khác biệt lớn về mỏi cơ. Chọn độ sâu hố trong dải 200–300 mm và chiều cao gờ hợp lý sẽ tối ưu công thái học, cải thiện hiệu suất vận hành. Nếu dùng vòi pre-rinse áp lực lớn, độ sâu ~280 mm giúp giảm bắn nước ra ngoài đáng kể.

Điều chỉnh bằng chân tăng chỉnh ±20–30 mm. Sàn bếp thường có độ dốc dẫn nước nên chiều cao thực tế có thể lệch so với thiết kế. Chân tăng chỉnh cho phép cân bằng nhanh để đạt cao độ mục tiêu và độ dốc bề mặt đúng chuẩn. Sau khi cân, siết chặt đai để giữ cấu hình ổn định, hạn rung – ồn trong ca làm.

B5: Quyết định có/không bàn chờ & chiều dài phù hợp

Bàn 400–600 mm mỗi bên cho khay/ráo nước. Một bàn nhận bẩn trước rửa và một bàn sau tráng giúp phân luồng rõ ràng, giảm chồng lấn thao tác. Dải 400–600 mm đủ đặt khay GN, rổ rá mà không chiếm quá nhiều mặt bằng. Nếu chỉ đủ chỗ cho một bàn, hãy ưu tiên phía tiền xử lý để giảm nước rơi ra sàn.

Bàn lệch theo hướng dòng chảy bếp. Hướng bàn chờ nên trùng với dòng dịch chuyển của dụng cụ để tránh quay đầu, giảm rủi ro rơi vỡ. Khi bố trí gần Bàn sơ chế inox, bàn chờ phía nhận bẩn đặt sát điểm trả đồ để tối ưu hành trình di chuyển. Việc này trực tiếp giảm thời gian chết và chi phí vận hành OPEX.

Độ dốc 2–3% về điểm xả. Độ dốc vừa đủ đảm bảo nước thoát dứt điểm mà bề mặt vẫn an toàn cho đặt khay/đĩa. Kiểm tra bằng thử nước sau lắp đặt để xác nhận không đọng vũng bẩn. Khi tổng dài >2000 mm, cân nhắc tăng điểm đỡ trung gian để giữ độ phẳng và dốc thiết kế.

B6: Kiểm tra cấp/thoát nước, khoảng cách tường & hành lang

Cổng cấp DN15–20, thoát D114; có bẫy mùi. Chuẩn kết nối này đáp ứng đa số hệ ống tại bếp thương mại, đảm bảo lưu lượng xả lớn, hạn tràn ngược. Bố trí bẫy mùi và lưới lọc rác để bảo vệ đường ống, giảm mùi hồi lưu vào khu sạch. Với tải rửa lớn, nên kết nối trực tiếp bể tách mỡ để duy trì lưu thông ổn định.

Khoảng hở tường 20–50 mm để vệ sinh cạnh sau. Khoảng hở giúp luồn ống, vệ sinh định kỳ và chống ẩm mốc ở đường tiếp giáp. Trường hợp cần trám kín, dùng silicon nhưng vẫn chừa điểm mở bảo trì khi cần. Khoảng hở cũng giúp triệt rung do cộng hưởng giữa thiết bị và tường.

Hành lang thao tác tối thiểu 900 mm. Bề rộng này đủ an toàn cho nâng – xoay nồi chảo cồng kềnh, giảm va chạm giữa các vị trí làm việc. Nếu bố trí đối diện, 900–1200 mm cho hai người thao tác thoải mái hơn ở giờ cao điểm. Đây là điều kiện cần để dây chuyền rửa vận hành thông suốt.

Khi đã nắm vững 6 bước đo – tính – kiểm, Quý khách có thể chuyển ngay sang quy trình đo đạc và đặt gia công theo yêu cầu tại Cơ Khí Hải Minh để triển khai nhanh, chuẩn xác và tối ưu chi phí.

Quy trình đo đạc và đặt gia công theo yêu cầu tại Cơ Khí Hải Minh

Hải Minh triển khai 5 bước khép kín (khảo sát, đo, đề xuất, CAD/3D 24h, sản xuất–lắp đặt) theo ISO 9001:2015, giao đúng tiến độ và nghiệm thu KCS minh bạch.

Từ khung đo – tính – kiểm 6 bước ở mục trước, Cơ Khí Hải Minh chuyển hóa thành quy trình 5 bước khép kín giúp Quý khách rút ngắn thời gian ra quyết định, khóa đúng kích thước ngay lần đầu và kiểm soát TCO. Chuỗi hoạt động được thiết kế bám sát tiêu chuẩn công thái học (cao 800–900 mm), luồng rửa một chiều và các ràng buộc hạ tầng cấp/thoát, đảm bảo tính tương thích với thực đơn và nhịp vận hành. Mọi hồ sơ kỹ thuật, bản vẽ, và nghiệm thu đều được lưu vết theo chuẩn ISO 9001:2015 để minh chứng chất lượng.

Quy trình tư vấn – thiết kế – gia công chậu rửa tại Hải Minh.
Quy trình tư vấn – thiết kế – gia công chậu rửa tại Hải Minh.

Làm rõ đầu vào cần thiết và SLA bản vẽ 24h. Để bắt đầu gia công chậu rửa theo yêu cầu, Quý khách chỉ cần cung cấp mặt bằng khu bếp (PDF/CAD), kích thước ô đặt, vị trí cấp DN15–20, thoát D114, yêu cầu số hố/bàn chờ, và ảnh hiện trạng. Ngay khi nhận đủ dữ liệu, đội ngũ kỹ thuật phát hành bản vẽ CAD miễn phí 24h kèm mô hình 3D để Quý khách duyệt nhanh. SLA 24 giờ được cam kết bằng email và nhật ký xử lý, giúp tiến độ CAPEX không bị kéo dài.

Chuẩn KCS: rò nước, độ phẳng, kích thước. Trước khi bàn giao, sản phẩm được kiểm tra giữ nước và rò rỉ tại hố, test độ phẳng bề mặt để đảm bảo thoát nước đều, và đo kích thước phủ bì/khai triển theo dung sai thiết kế. Mọi kết quả KCS đều có ảnh chụp, biên bản và chữ ký xác nhận để truy xuất về sau. Quy trình này giúp Quý khách yên tâm về chất lượng gia công và tính lặp lại ở các lô tiếp theo.

Checklist đặt hàng: kích thước – số hố – độ dày – phụ kiện – hướng bàn chờ. Đơn hàng tiêu chuẩn cần chốt: tổng dài x rộng x cao (800–900 mm), số hố (1/2/3) và kích thước hố (ví dụ 500x500x280 mm), độ dày Inox 304 (1.0–1.2 mm), phụ kiện (vòi pre-rinse, giỏ lọc rác, backsplash), hướng bàn chờ (trái/phải) và cổng xả D114. Với cấu hình nhiều line rửa, khuyến nghị tham chiếu danh mục Chậu rửa công nghiệp và biến thể Chậu rửa công nghiệp 2 hố để đối chiếu thông số.

B1: Khảo sát & đo hiện trạng (Checklist)

Thu thập mặt bằng, vị trí cấp/thoát, nguồn điện/áp lực nước. Kỹ sư của chúng tôi rà soát bản vẽ mặt bằng, vị trí cấp DN15–20, điểm thoát D114 và mức áp lực nước hiện hữu để đề xuất đường ống tối ưu. Các yếu tố đi kèm như nguồn điện cho vòi pre-rinse điện từ, máy rửa hoặc bơm tăng áp cũng được ghi nhận. Sự rõ ràng ngay từ đầu giúp tránh xung đột kỹ thuật khi lắp đặt và rút ngắn thời gian nghiệm thu.

Đo kích thước chỗ đặt, cao độ gờ, chừa hành lang. Khuôn lắp được đo đa điểm để phát hiện sai lệch sàn, xác định chính xác cao độ gờ chậu trong dải 800–900 mm. Hành lang thao tác chừa 900–1200 mm để hai người có thể làm việc song song an toàn. Đây là các thông số công thái học quan trọng đã được thị trường xác nhận về hiệu suất lẫn an toàn lao động.

Ảnh chụp hiện trạng và hướng vận hành. Ảnh và video ngắn giúp ghi lại điểm giao cắt luồng, vị trí nhận đồ bẩn và tuyến chuyển giao sang khu sạch. Từ đó đội ngũ đề xuất hướng trái → phải hoặc tùy mặt bằng để đảm bảo luồng “bẩn đến sạch” nhất quán. Tài liệu hình ảnh cũng là căn cứ đối chiếu trong quá trình nghiệm thu và bảo trì.

B2–B3: Đề xuất sơ đồ & kích thước – xác nhận layout

Đề xuất số hố, chiều dài tổng thể, bàn chờ, backsplash. Tùy tải rửa giờ cao điểm và vật dụng lớn nhất, chúng tôi đề xuất 1/2/3 hố cùng tổng dài 1200–3000 mm, tích hợp bàn chờ 400–600 mm và tấm chắn backsplash để kiểm soát bắn nước. Mỗi đề xuất đi kèm thông số độ dày vật liệu, gân tăng cứng và chân tăng chỉnh để đảm bảo độ phẳng. Với nhà hàng tần suất cao, cấu hình 2 hố thường là giải pháp tối ưu hiệu suất.

Xác nhận hướng dòng chảy và vị trí vòi pre-rinse. Vị trí vòi pre-rinse được tính theo tầm với chuẩn để rửa gom cặn nhanh mà không văng ra sàn. Hướng bố trí bẩn → sạch được kiểm chứng trên sơ đồ để tránh quay đầu thao tác. Nếu có bể ngâm/khử khuẩn, chúng tôi phân dải chức năng từng hố nhằm đồng bộ với dây chuyền.

Gửi sơ đồ lắp đặt và thông số kỹ thuật. Bộ hồ sơ gồm layout lắp đặt, danh mục phụ kiện, vị trí cấp/thoát, cao độ, và tiêu chuẩn lắp đặt. Thông số thể hiện rõ kích thước hố, dung sai, chuẩn xả D114, chiều cao làm việc và yêu cầu kiềng đỡ. Khi cần tham chiếu, Quý khách có thể đối chiếu thêm các cấu hình trên trang Chậu rửa công nghiệp.

B4: Bản vẽ CAD/3D miễn phí trong 24 giờ

Cung cấp CAD/PDF + 3D để duyệt nhanh. Sau khi thống nhất sơ đồ nguyên tắc, chúng tôi phát hành bộ CAD/PDF kèm mô hình 3D để Quý khách xem trực quan trên máy tính/di động. Định dạng chuẩn công nghiệp giúp đối tác MEP và tổng thầu dễ tích hợp vào bản vẽ tổng thể. Mục tiêu là rút ngắn vòng phê duyệt và không làm gián đoạn tiến độ thi công.

Thể hiện kích thước, dung sai, điểm xả D114. Bản vẽ chỉ rõ kích thước từng hố, tổng thể, cao độ gờ, dung sai, vị trí và cỡ ống xả, cùng ký hiệu vật liệu và kỹ thuật hàn. Nhờ đó, đội sản xuất có thể gia công chính xác, còn đội thi công thì lắp đặt không phát sinh chỉnh sửa. Các chi tiết then chốt được chú thích rõ để tránh mơ hồ kỹ thuật.

Cho phép 1–2 vòng chỉnh sửa miễn phí. Trong phạm vi không thay đổi nền tảng thiết kế, Quý khách được chỉnh sửa 1–2 vòng miễn phí để chốt phương án tối ưu với mặt bằng và công suất. Những thay đổi được cập nhật tức thời trong CAD/3D, đảm bảo mọi bên cùng một phiên bản. SLA bản vẽ CAD miễn phí 24h vẫn được giữ với mỗi lượt phát hành sau khi nhận đủ thông tin.

B5: Sản xuất, QA KCS, lắp đặt & nghiệm thu ISO 9001:2015

Gia công Inox 304, hàn TIG/Argon, đánh bóng hairline. Tại xưởng, chúng tôi sử dụng Inox 304 dày 1.0–1.2 mm, hàn TIG/Argon kín mối, bo mép an toàn và đánh bóng hairline cho bề mặt bền – đẹp – dễ vệ sinh. Khung đỡ được gia cường để chống võng với chiều dài lớn. Từng chi tiết tuân theo bản vẽ và hướng dẫn công nghệ đã phê duyệt.

KCS rò nước, độ phẳng, kích thước; biên bản nghiệm thu. Sản phẩm trải qua giữ nước 30–60 phút, kiểm tra rò rỉ, đo độ phẳng bề mặt và kích thước thực tế so với dung sai. Toàn bộ được lập biên bản KCS, chụp ảnh và lưu hồ sơ. Khi lắp đặt hoàn tất, nghiệm thu theo chuẩn ISO 9001:2015 được thực hiện với đầy đủ checklist và chữ ký hai bên.

Bàn giao hướng dẫn bảo trì và tem bảo hành. Sau nghiệm thu, Quý khách nhận sổ tay bảo trì, lịch vệ sinh khuyến nghị, tem bảo hành và hướng dẫn sử dụng vòi/phụ kiện. Đội kỹ thuật hướng dẫn nhanh tại chỗ để đảm bảo nhân sự vận hành đúng quy trình. Đây là cơ sở duy trì hiệu suất và kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm OPEX dài hạn.

Khách hàng cần cung cấp gì?

Bản vẽ mặt bằng/khu bếp, lưu lượng giờ cao điểm. Cung cấp file CAD/PDF mặt bằng và thông tin thông lượng giờ cao điểm giúp chúng tôi chọn số hố và tổng dài chính xác. Nếu chưa có số liệu, đội ngũ sẽ hỗ trợ ước lượng theo số chỗ ngồi và hệ số quay vòng. Sự minh bạch về dữ liệu là nền tảng cho một đề xuất đúng – gọn – hiệu quả.

Danh mục vật dụng lớn nhất (nồi/chảo) và phụ kiện yêu cầu. Liệt kê đường kính/cạnh lớn nhất của nồi chảo, khay GN, cùng nhu cầu lắp vòi pre-rinse, giỏ lọc rác, backsplash, kệ dưới… Từ đó, kích thước hố (ví dụ 500x500x280 mm) sẽ được chọn để thao tác thoải mái và kiểm soát bắn nước. Phụ kiện đúng ngay từ đầu giúp giảm đổi thay khi lắp đặt.

Yêu cầu thẩm mỹ/đánh bóng, thời hạn bàn giao. Nếu bếp mở, Quý khách có thể yêu cầu hoàn thiện hairline đồng bộ với Chậu rửa công nghiệp 2 hố hoặc các module inox khác. Thời hạn bàn giao mong muốn sẽ được phản ánh vào kế hoạch sản xuất – lắp đặt, đảm bảo đúng tiến độ dự án. Mọi cam kết được ghi trong hợp đồng và theo dõi bằng timeline rõ ràng.

Khi quy trình 5 bước này được kích hoạt, Quý khách sẽ có một bộ giải pháp đồng bộ: đo đạc chuẩn, bản vẽ rõ ràng, gia công chính xác và nghiệm thu minh bạch. Ngay sau đây, phần “Năng lực & uy tín: Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh” sẽ giúp Quý khách thấy rõ nền tảng nhân sự, thiết bị và quy trình đảm bảo chất lượng đằng sau mỗi dự án.

Năng lực & uy tín: Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh

Cơ Khí Hải Minh sở hữu 10+ năm kinh nghiệm, xưởng trực tiếp đạt ISO 9001:2015, hàng trăm dự án thành công cùng cam kết Inox 304, mối hàn TIG chuẩn và bảo hành minh bạch.

Từ quy trình 5 bước khép kín (khảo sát – thiết kế – gia công – lắp đặt – nghiệm thu) vừa trình bày, mục tiêu của phần này là giúp Quý khách thấy rõ nền tảng năng lực thật sự đứng sau mỗi sản phẩm: xưởng trực tiếp, hệ thống quản lý chất lượng, đội ngũ kỹ sư – thợ lành nghề và mô hình bảo hành rành mạch. Đây là cơ sở để Cơ Khí Hải Minh cam kết tiến độ, nhất quán chất lượng giữa các lô, và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) cho dự án chậu rửa cũng như các module thiết bị bếp công nghiệp.

Xưởng Hải Minh, thiết bị, mối hàn TIG và biên bản KCS.
Xưởng Hải Minh, thiết bị, mối hàn TIG và biên bản KCS.

Năng lực nhân sự – máy móc – dự án. Chúng tôi quy tụ đội kỹ sư thiết kế, giám sát dự án và các tổ sản xuất chuyên biệt: cắt – chấn CNC, lốc, dập, hàn TIG/Argon, mài – đánh bóng hairline. Năng lực sản xuất linh hoạt từ đơn chiếc theo yêu cầu đến lô chuỗi cho hệ thống nhà hàng/nhà máy, đảm bảo đồng nhất chất lượng. Kinh nghiệm triển khai hàng trăm hạng mục chậu rửa, quầy bar inox, bàn – kệ – chụp hút giúp rút ngắn thời gian tối ưu layout và kiểm soát rủi ro hiện trường. Đối với các dự án cần đồng bộ HACCP, chúng tôi chủ động phối hợp MEP để khóa chuẩn cao độ làm việc 800–900 mm và hướng luồng bẩn → sạch.

Cam kết Inox 304 và QA theo chuẩn. Mọi hạng mục chậu rửa được gia công bằng Inox 304 đúng mác, có thể cấp CO/CQ theo yêu cầu; độ dày chọn theo tải sử dụng để cân bằng CAPEX – độ bền. Mối hàn TIG/Argon kín, xử lý bo mép an toàn và passivation vùng hàn giúp tăng chống ăn mòn, giảm bám bẩn. Sản phẩm kiểm tra 100% trước xuất xưởng: giữ nước – rò rỉ, độ phẳng, kích thước phủ bì và dung sai, kèm biên bản KCS có ảnh lưu vết. Kết nối xả thiết kế sẵn D114 để tích hợp Bể Tách Mỡ theo chuẩn bếp thương mại.

Hồ sơ minh chứng & tài liệu kỹ thuật. Trước khi đặt hàng, Quý khách có thể yêu cầu bộ hồ sơ gồm ảnh xưởng, ảnh sản phẩm đã bàn giao tương tự, mẫu bản vẽ CAD/PDF thể hiện kích thước – dung sai – vị trí xả, và biểu mẫu nghiệm thu. Những tài liệu này giúp bộ phận kỹ thuật và chủ đầu tư đánh giá nhanh mức độ phù hợp với mặt bằng và nhịp vận hành. Trong quá trình duyệt phương án, chúng tôi tham chiếu trực tiếp đến các cấu hình Chậu rửa công nghiệp đang cung cấp để đối chiếu thông số thực tế. Sự minh bạch về hồ sơ giúp rút ngắn thời gian phê duyệt và kiểm soát rủi ro phát sinh.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.

10+ năm, xưởng trực tiếp, ISO 9001:2015

Năng lực sản xuất theo lô và theo yêu cầu. Xưởng trực tiếp giúp chúng tôi linh hoạt thiết kế – gia công theo kích thước riêng, đồng thời chuẩn hóa quy trình để sản xuất theo lô cho chuỗi cửa hàng. Khung đỡ, gân tăng cứng, chân tăng chỉnh đều được tiêu chuẩn hóa để rút ngắn thời gian ráp và đảm bảo lặp lại chất lượng. Nhờ chủ động máy móc và nhân sự, vòng đời triển khai từ bản vẽ đến nghiệm thu được kiểm soát chặt, giảm đáng kể OPEX do chờ đợi. Với các dự án mở rộng, chúng tôi tái sử dụng jig/khuôn để đảm bảo thông số giữa các đợt giao hàng.

Hệ thống quản lý chất lượng chuẩn quốc tế. Cơ Khí Hải Minh vận hành theo hệ thống quản trị chất lượng đạt chuẩn ISO 9001:2015, kiểm soát đầu vào vật liệu, quá trình gia công và đầu ra bằng KCS 100%. Mỗi sản phẩm đều có mã số theo dõi và biên bản thử kín nước, đo kích thước – độ phẳng trước khi đóng gói. Toàn bộ dữ liệu được lưu vết để truy xuất khi bảo hành/bảo trì. Quy trình minh bạch này là nền tảng để Quý khách yên tâm về chất lượng và tiến độ.

Khả năng đáp ứng tiến độ dự án chuỗi. Với lịch sản xuất cân bằng theo tuần và nguồn vật tư dự phòng, chúng tôi đáp ứng song song nhiều điểm lắp đặt mà vẫn giữ chất lượng đồng nhất. Đội thi công hiện trường phối hợp chặt với tổng thầu/MEP, bảo đảm lắp đặt đúng cao độ 800–900 mm và chuẩn thoát D114. Hệ thống checklist giao – nhận, nghiệm thu theo mẫu giúp đóng dự án nhanh, giảm rủi ro trễ mốc khai trương. Khi cần, chúng tôi tổ chức ca đêm để không ảnh hưởng giờ vận hành của bếp.

Kiểm soát chất lượng mối hàn & vật liệu Inox 304

Mối hàn TIG/Argon kín, đánh passivation vùng hàn. Thợ hàn chuyên trách thực hiện quy trình TIG/Argon với chế độ dòng phù hợp để mối hàn chắc, đẹp và kín, hạn chế biến màu. Sau hàn, vùng ảnh hưởng nhiệt được làm sạch và passivation nhằm phục hồi khả năng chống ăn mòn của Inox 304. Mép cắt được bo an toàn, giảm nguy cơ xước tay, đồng thời thuận tiện vệ sinh hằng ngày. Nhờ vậy, bề mặt duy trì độ bóng và vệ sinh dài hạn.

Chứng từ vật liệu (CO/CQ) cho Inox 304. Theo yêu cầu, chúng tôi cung cấp CO/CQ thể hiện mác thép, tiêu chuẩn thành phần và nguồn gốc lô vật liệu. Trong các dự án khắt khe, có thể thực hiện kiểm định PMI tại chỗ để xác thực 304. Bộ hồ sơ kèm theo còn có thông số độ dày, phương án hoàn thiện bề mặt (hairline/mirror) và mã lô để truy xuất nhanh. Việc chuẩn hóa tài liệu giúp bộ phận QA của Quý khách dễ đối chiếu và nghiệm thu.

Quy định kiểm tra 100% trước xuất xưởng. Mỗi chậu rửa đều trải qua thử kín nước 30–60 phút, kiểm tra rò rỉ tại mối hàn, đối chiếu kích thước hố – tổng thể và độ phẳng bề mặt. Các vị trí kết nối xả D114, lưới lọc, phụ kiện vòi được kiểm tra lắp thử để đảm bảo tương thích tại hiện trường. Kết quả KCS (ảnh, thông số đo, người phụ trách) được đính kèm biên bản nghiệm thu để Quý khách lưu hồ sơ. Nhờ quy trình này, tỷ lệ phát sinh sau lắp đặt được hạ thấp và thời gian bàn giao rút ngắn.

Minh chứng năng lực: ảnh xưởng, mẫu CAD & nghiệm thu

Thư viện ảnh xưởng, kho dự án tương tự. Chúng tôi duy trì thư viện ảnh máy móc, dây chuyền và sản phẩm thực tế đã bàn giao theo từng ngành: nhà hàng, khách sạn, bếp trung tâm, nhà máy thực phẩm. Việc tham chiếu các dự án tương tự giúp Quý khách định hình nhanh kích thước, cấu hình hố/bàn chờ phù hợp. Đây cũng là cơ sở để đánh giá độ hoàn thiện mối hàn, chất lượng bề mặt và bố trí phụ kiện. Hình ảnh thực tế minh chứng tốt hơn mọi tuyên bố.

Mẫu bản vẽ CAD/PDF và biên bản nghiệm thu thực tế. Trước khi chốt đơn, Quý khách nhận bộ CAD/PDF thể hiện rõ kích thước, dung sai, cao độ gờ 800–900 mm và vị trí xả D114 để phối hợp MEP. Sau lắp đặt, chúng tôi bàn giao biên bản nghiệm thu, checklist KCS và hướng dẫn bảo trì để đưa thiết bị vào vận hành an toàn. Hệ thống hồ sơ chuẩn hóa giúp dự án chuỗi triển khai lặp lại nhanh, hạn chế sai số giữa các điểm. Điều này trực tiếp tối ưu TCO và rút ngắn thời gian mở bán.

Review khách hàng theo ngành (nhà hàng, khách sạn, nhà máy). Những phản hồi đã xác minh từ bếp trưởng, quản lý vận hành, QA nhà máy là bằng chứng sống động cho hiệu suất vận hành và độ bền vật liệu. Chúng tôi chọn lọc theo ngành để Quý khách dễ so sánh với hiện trạng của mình. Với các yêu cầu đặc thù (rửa khay GN, nồi stockpot lớn, line rửa liên tục), các case tương đồng sẽ được gửi kèm thông số để tham chiếu. Sự phù hợp theo ngành giúp rút ngắn vòng đánh giá.

Dịch vụ trọn gói: tư vấn – thiết kế – thi công – bảo hành

Một đầu mối phụ trách xuyên suốt dự án. Từ tiếp nhận yêu cầu đến nghiệm thu, Quý khách làm việc với một quản lý dự án duy nhất để đảm bảo thông tin thông suốt. Mọi thay đổi được phản hồi nhanh, hạn chế đứt gãy giữa thiết kế – xưởng – thi công. Cách tổ chức này giảm chi phí phối hợp và ngăn trễ deadline. Với dự án đa điểm, chúng tôi lập timeline chi tiết và báo cáo tiến độ định kỳ.

Chính sách bảo hành linh hoạt theo hạng mục. Chậu rửa Inox 304, phụ kiện vòi, giỏ lọc, chân tăng chỉnh… được quy định rõ điều kiện và thời hạn bảo hành. Khi có sự cố, đội kỹ thuật phản hồi nhanh để không ảnh hưởng hoạt động bếp giờ cao điểm. Hồ sơ KCS giúp xác định nguyên nhân và phương án khắc phục tối ưu. Mục tiêu là rút ngắn thời gian dừng máy và bảo vệ OPEX vận hành.

Dịch vụ bảo trì định kỳ theo yêu cầu. Chúng tôi cung cấp gói bảo trì theo quý/năm: kiểm tra rò rỉ, siết lại liên kết, vệ sinh – phục hồi bề mặt, thay thế gioăng/lưới lọc. Với bếp cường độ cao, khuyến nghị lịch bảo trì ngắn hơn để duy trì hiệu suất và an toàn. Việc bảo trì chủ động giúp kéo dài vòng đời thiết bị, giảm chi phí sửa chữa lớn. Quý khách có thể đặt lịch gộp chung cùng các module inox khác để tối ưu chi phí.

“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Hải Minh rất tốt. Toàn bộ hệ thống chậu rửa – bàn sơ chế – chụp hút cho nhà hàng của chúng tôi được bàn giao đúng tiến độ, Inox 304 đúng cam kết.”

— Đại diện vận hành, chuỗi F&B tại TP.HCM

Giải đáp nhanh: (1) Hải Minh khác gì so với nhà cung cấp thương mại? Chúng tôi sở hữu xưởng trực tiếp, vận hành theo ISO 9001:2015, có QA/KCS nội bộ và phản hồi điều phối nhanh, giúp chủ động tiến độ và kiểm soát chất lượng từng lô. (2) Có cung cấp CO/CQ vật liệu không? Có. Bộ hồ sơ gồm CO/CQ Inox 304, biên bản KCS, ảnh thử kín nước, bản vẽ CAD/PDF và checklist nghiệm thu để Quý khách lưu trữ.

Với nền tảng năng lực và quy trình nêu trên, Quý khách sẽ luôn nhận được giải pháp chậu rửa đúng kích thước, hiệu suất và chi phí. Tiếp theo, chúng tôi trình bày “Mô hình báo giá & phạm vi chi phí” để Quý khách dự trù ngân sách minh bạch ngay từ đầu.

Mô hình báo giá & phạm vi chi phí

Tóm tắt chính: Giá phụ thuộc kích thước tổng thể, số hố, độ dày và vật liệu (ưu tiên 304), phụ kiện/bàn chờ và lắp đặt; Hải Minh báo giá chi tiết trong 24–48h sau khi nhận đủ thông số.

Tiếp nối phần năng lực và quy trình ISO 9001:2015, Cơ Khí Hải Minh trình bày mô hình chi phí minh bạch để Quý khách chủ động ngân sách từ đầu. Khung báo giá của chúng tôi được xây trên các tham số kỹ thuật đo – tính – kiểm: kích thước tổng thể 750–3000 mm, số hố (1/2/3), chiều cao làm việc 800–900 mm, vật liệu Inox 304/201, độ dày 0.8–1.2 mm, và bộ phụ kiện đi kèm. Mục tiêu là tối ưu CAPEX mà vẫn đảm bảo hiệu suất vận hành, vệ sinh và tuổi thọ – tức tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp.

Cấu phần chi phí và quy trình báo giá trong 24–48 giờ.
Cấu phần chi phí và quy trình báo giá trong 24–48 giờ.

Những thành phần tác động giá và ví dụ theo kích thước. Chi phí cơ bản tịnh tiến theo chiều dài – chiều rộng – số hố vì quyết định lượng vật liệu và công hàn/chấn. Ví dụ: cụm 2 hố 1200–1500×750 mm sẽ nhẹ hơn cụm 3 hố 2000–2400×750 mm cả về thép tấm lẫn số mối hàn. Trang bị bàn chờ 400–600 mm, backsplash cao hay kệ dưới cũng cộng thêm vật liệu và công. Quý khách có thể đối chiếu nhanh các cấu hình thực tế trong danh mục Chậu rửa công nghiệp để hình dung phạm vi chi phí.

Inox 304 vs 201, độ dày 0.8 vs 1.0–1.2 mm. Inox 304 có CAPEX cao hơn 201 nhưng đem lại ROI vượt trội nhờ chống ăn mòn và vệ sinh tốt trong môi trường ẩm – muối – hóa chất rửa. Ở tần suất cao, độ dày 1.0–1.2 mm tăng độ cứng vững, hạn chế võng/móp khi đặt nồi nặng, giảm rung và ồn – các yếu tố trực tiếp ảnh hưởng OPEX bảo trì. Với khu bếp theo HACCP, lựa chọn 304 và hoàn thiện chuẩn giúp kiểm soát rủi ro vi sinh, kéo dài vòng đời.

SLA báo giá 24–48h và dữ liệu cần có. Chúng tôi phát hành báo giá chi tiết trong 24–48h kể từ khi nhận đủ thông số: kích thước tổng thể, số hố, vật liệu 304/201, độ dày, phụ kiện (vòi pre-rinse, giỏ lọc, bể tách mỡ), ảnh hiện trạng và timeline mong muốn. Báo giá thể hiện rõ phạm vi công việc, tiến độ, bảo hành và điều kiện lắp đặt để Quý khách ra quyết định nhanh.

Yếu tố ảnh hưởng giá: kích thước, số hố, độ dày, 304 vs 201

Kích thước & số hố quyết định vật liệu và công. Chiều dài tổng thể càng lớn (từ 750 đến 3000 mm) và số hố càng nhiều thì khối lượng inox tấm, khung gia cường, số mối hàn và thời gian gia công càng tăng. Với 2 hố chuẩn 1200–1500×750 mm, lượng vật liệu và công ít hơn đáng kể so với 3 hố 2000–2400×750 mm có thêm bàn chờ. Sự khác biệt này phản ánh trực tiếp vào đơn giá theo mét dài và số cụm hố.

Vật liệu Inox 304 cao hơn 201 nhưng ROI tốt hơn. 304 bền chống gỉ, chịu muối/axit nhẹ, phù hợp khu bếp ẩm và dùng hóa chất vệ sinh, trong khi 201 dễ xỉn/ố theo thời gian. Dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn, 304 giảm rủi ro xuống cấp, thay mới sớm và thời gian dừng vận hành, nhờ đó TCO thấp hơn. Với bếp thương mại, lựa chọn 304 thường là giải pháp tối ưu.

Độ dày 1.0–1.2 mm tăng chi phí so với 0.8 mm. Tăng bề dày giúp cứng vững, hạn chế biến dạng khi rửa nồi chảo cỡ lớn, cải thiện độ êm và tuổi thọ mối hàn. Với line rửa liên tục và vật dụng nặng, chọn 1.0–1.2 mm là hợp lý để cân bằng chi phí – hiệu năng – độ bền.

Phụ kiện & hoàn thiện: bàn chờ, vòi pre-rinse, giỏ rác, bể tách mỡ

Chi phí bổ sung theo thương hiệu và cấu hình. Vòi pre-rinse công nghiệp (có lò xo, tay gạt, đầu xịt) chênh lệch giá theo thương hiệu và lưu lượng. Giỏ lọc rác, chụp xả, rổ ben, kệ úp khay GN… sẽ cộng dồn theo nhu cầu. Tích hợp Bể Tách Mỡ chuẩn D114 giúp đồng bộ thoát nước, nhưng cũng phát sinh vật tư và lắp đặt tương ứng.

Hoàn thiện bề mặt và an toàn cạnh. Đánh bóng hairline đồng bộ với các module inox, bo mép chống cắt tay và bịt kín mối hàn nâng tiêu chuẩn thẩm mỹ – vệ sinh. Những hạng mục này thêm công đoạn mài – xử lý, tác động nhẹ lên chi phí nhưng giúp giảm OPEX vệ sinh, kéo dài tuổi thọ bề mặt.

Tùy chọn kệ dưới, backsplash cao. Kệ dưới chứa đồ, thanh giằng và backsplash 300–400 mm ngăn bắn nước đều tăng thêm inox tấm và thời gian chấn – hàn. Với bếp lưu lượng lớn, đầu tư các tùy chọn này giúp cải thiện hiệu suất và trật tự khu rửa.

Vận chuyển – lắp đặt – nghiệm thu: phạm vi chi phí

Chi phí theo khoảng cách và điều kiện tiếp cận. Cước vận chuyển phụ thuộc cung đường, khoảng cách và yếu tố bốc xếp (tầng cao, thang máy nhỏ, hành lang hẹp). Kích thước dài 2000–3000 mm có thể cần tách rời và ráp tại chỗ, phát sinh thêm công.

Lắp đặt, cân chỉnh, trám keo chống nước. Đội thi công thực hiện cân chỉnh chân tăng, căn cao độ 800–900 mm, kết nối cấp/thoát, trám keo chống thấm tại chân tường – mặt bàn, lắp vòi pre-rinse và phụ kiện. Hạng mục điện/nước đặc thù được phối hợp cùng MEP hiện trường để đảm bảo đúng kỹ thuật.

Biên bản nghiệm thu KCS theo chuẩn. Nghiệm thu gồm thử giữ nước, kiểm tra rò rỉ mối hàn, đối chiếu kích thước, độ phẳng bề mặt; lập biên bản kèm ảnh. Hồ sơ này là cơ sở bảo hành và chuẩn vận hành nội bộ.

Quy trình báo giá 24–48h & thông tin cần cung cấp

Thông tin kỹ thuật bắt buộc. Gửi kích thước tổng thể (D x R x C), số hố, độ dày, vật liệu 304/201, hướng bàn chờ (trái/phải), danh sách phụ kiện (vòi pre-rinse, giỏ rác, kệ dưới, backsplash) và yêu cầu thẩm mỹ/hoàn thiện.

Hiện trạng & hạ tầng. Ảnh/video khu lắp đặt, vị trí cấp DN15–20, thoát D114, cao độ mong muốn (800–900 mm), vật dụng rửa lớn nhất và nhịp vận hành giờ cao điểm.

SLA phát hành báo giá. Sau khi nhận đủ thông tin, báo giá chậu rửa công nghiệp sẽ được gửi trong 24–48h, thể hiện rõ phạm vi công việc, tiến độ sản xuất – lắp đặt, bảo hành và điều khoản thương mại.

Gợi ý dải kích thước để dự trù ngân sách

Nhóm 1 hố. Phổ biến 700×500 mm hoặc 700–750×700–750 mm, phù hợp điểm rửa nhỏ, quầy bar, kiosk. Chiều sâu hố 170–240 mm giúp thao tác linh hoạt trong không gian hẹp.

Nhóm 2 hố. Dải 1200–1500×750 mm hoặc đến 2200×750 mm khi có bàn chờ, phù hợp nhà hàng lưu lượng vừa – cao. Hai hố có thể bằng nhau hoặc lệch để tách rửa – tráng theo dây chuyền.

Nhóm 3 hố. Tổng dài 1800–2400–3000 mm cho bếp quy mô lớn, hỗ trợ rửa – tráng – khử khuẩn tách bạch theo HACCP. Lưu ý chi phí tăng theo chiều dài và số phụ kiện đi kèm; khuyến nghị ưu tiên Inox 304 để tối ưu TCO.

Để dự trù chính xác theo mặt bằng và công suất, Quý khách có thể tham chiếu nhanh các mẫu 2 hố trong danh mục Chậu rửa công nghiệp 2 hố và cân nhắc đồng bộ với khu sơ chế sử dụng Bàn sơ chế inox nhằm tối ưu luồng bẩn → sạch.

Khi nắm rõ mô hình chi phí và dải kích thước, việc chốt cấu hình phù hợp sẽ trở nên nhanh gọn và chính xác. Ở phần tiếp theo, chúng tôi cung cấp “Case study kích thước tiêu biểu đã triển khai” để Quý khách tham khảo thông số thực thi và kết quả nghiệm thu tại hiện trường.

Case study kích thước tiêu biểu đã triển khai

Tóm tắt chính: Ba dự án mẫu cho thấy cấu hình đúng kích thước giúp tăng 15–30% năng suất rửa, giảm ùn ứ giờ cao điểm và đảm bảo tuân thủ vệ sinh.

Tiếp nối mô hình chi phí ở phần trước, Cơ Khí Hải Minh trình bày ba case study đã nghiệm thu để Quý khách thấy rõ tác động của cấu hình – kích thước đến hiệu suất vận hành. Các cấu hình 2 hố 1500×750 và 2000×750, cũng như 3 hố 2400×750, đều tuân theo cao độ làm việc 800–900 mm, phù hợp công thái học và quy trình rửa – tráng – khử khuẩn. Mỗi tình huống đều có bối cảnh thực, thông số kỹ thuật rõ ràng và KPI trước/sau, giúp Quý khách ra quyết định nhanh, chính xác trong khuôn khổ HACCP.

Ba tình huống thực tế và kết quả vận hành sau lắp đặt.
Ba tình huống thực tế và kết quả vận hành sau lắp đặt.

Mỗi case đều được mô tả theo chuỗi bối cảnh – cấu hình – kích thước – kết quả để Quý khách theo dõi dễ dàng. Cách trình bày này bám sát thực tế vận hành tại bếp thương mại, nơi luồng công việc theo chiều từ bẩn đến sạch quyết định hiệu suất và mức độ tuân thủ. Khi thông tin được tiêu chuẩn hóa ngay từ đầu, việc so sánh các phương án, phối hợp MEP và chốt lắp đặt diễn ra nhanh, giảm rủi ro thay đổi vào phút cuối.

Các KPI được theo dõi trước/sau gồm thông lượng rửa theo giờ, thời gian chu kỳ rửa – tráng, mức ùn ứ giờ cao điểm, khối lượng nước tiêu thụ và số nhân sự cần thiết tại line. Những chỉ số này phản ánh trực tiếp vào OPEX vận hành và trải nghiệm của đội bếp. Ở các cấu hình có hố 500x500x280 và bàn chờ 400–600 mm, dữ liệu cho thấy giảm bắn nước, thao tác trơn tru hơn và thời gian chờ gần như bị loại bỏ trong nhiều ca cao điểm.

Tại mỗi dự án, chúng tôi chèn trích dẫn xác thực từ bếp trưởng hoặc quản lý vận hành để Quý khách có góc nhìn độc lập. Những nhận xét này giúp củng cố niềm tin vào chất lượng Inox 304, mối hàn kín và sự đúng đắn của lựa chọn kích thước. Kinh nghiệm thực chiến là cơ sở chắc chắn nhất để dự báo hiệu quả khi nhân rộng sang các điểm bếp khác.

Nhà hàng 120 chỗ: 2 hố 1500x750x850/950, hố 500x500x280, bàn chờ 500 mm

Thông lượng tăng khoảng 20% sau khi bổ sung bàn chờ 500 mm ở bên thoát. Trước tối ưu, khu rửa thường “tắc” khi vật dụng ướt không có vị trí đặt tạm, gây chồng chéo thao tác; sau tối ưu, bát đĩa rửa xong được đẩy sang bàn chờ, luồng vật dụng thông suốt. Với chiều dài tổng thể 1500 mm và rộng 750 mm, một nhân sự có thể rửa liên tục trong khi nhân sự thứ hai sắp đặt – chuyển giao, giảm thời gian trống. KPI ghi nhận: chu kỳ rửa/tráng giảm từ ~95 giây xuống ~76 giây, lượng chờ giảm rõ rệt ở khung giờ trưa.

Giảm bắn nước nhờ chiều sâu 280 mm của hố chậu 500×500. Độ sâu này giúp nước ít văng ra ngoài khi xịt rửa nồi – chảo, giữ khô khu vực chân đứng, an toàn hơn cho thao tác tốc độ cao. Bề mặt xung quanh khô ráo làm giảm thời gian vệ sinh cuối ca, trực tiếp hạ OPEX dọn dẹp. Đồng thời, backsplash 150 mm giúp tường sạch và hạn chế ẩm mốc phía sau chậu.

Dòng chảy rửa → tráng rõ ràng với 2 hố bằng nhau. Hố trái đảm nhiệm rửa thô bằng dung dịch, hố phải chuyên tráng sạch; bàn chờ 500 mm là điểm đệm trước khi chuyển qua khu úp sấy. Cao độ làm việc 850 mm (tổng đến đỉnh chắn 950 mm) đúng dải tiêu chuẩn, giảm mỏi lưng cho ca đứng dài. Cấu hình này tương thích các mẫu Chậu rửa công nghiệp 2 hố đang cung cấp, thuận tiện mở rộng chuỗi.

“Sau khi thêm bàn chờ và chuẩn hóa hố 500x500x280, line rửa của chúng tôi chạy mượt, hết cảnh chờ dồn cục cuối buổi trưa.”

— Quản lý bếp, nhà hàng 120 chỗ

Khách sạn 4*: 2 hố 2000x750x850/950 kèm vòi pre-rinse

Thời gian tráng giảm khoảng 25% khi trang bị vòi pre-rinse công nghiệp. Đầu xịt áp lực giúp cuốn trôi cặn bám trước khi đưa qua hố tráng, hạn chế phải ngâm lâu. Dữ liệu vận hành cho thấy chu kỳ tráng trung bình từ ~40 giây còn ~30 giây trên mỗi rổ bát, đồng thời lượng nước lãng phí giảm nhờ kiểm soát tia xịt đúng vị trí. Kết quả là tổng công suất line rửa tăng, đáp ứng ổn định tiệc tiện ích và buffet sáng.

Không gian thao tác cho 2 người song song là điểm mấu chốt của kích thước 2000×750. Chiều dài lớn hơn cho phép bố trí hai vị trí đứng độc lập: một người xử lý rửa thô, người còn lại tráng – chuyển giao. Sự tách bạch thao tác giúp loại bỏ xung đột khuỷu tay, giảm rơi vỡ, đồng thời tối ưu chi phí nhân công theo ca. Với bệ cao 850 mm và đỉnh chắn 950 mm, nhân sự cao 1m60–1m75 đều thao tác thoải mái.

Backsplash 150 mm giữ tường sạch và khô, hạn chế vi khuẩn phát triển ở khe tiếp giáp. Khu vực này trước đây thường xuyên ẩm ướt, phải vệ sinh bổ sung sau mỗi ca; sau tối ưu, thời gian dọn giảm khoảng 15–20 phút/ngày. Về lâu dài, chi phí bảo trì sơn – ốp cũng được cắt giảm. Đây là cấu hình tiêu chuẩn trong danh mục Chậu rửa công nghiệp cho khối khách sạn 4–5*.

“Vòi pre‑rinse giúp rút ngắn đáng kể thời gian tráng, giữ tiến độ buffet sáng đúng giờ, khu tường phía sau luôn khô ráo.”

— Bếp trưởng, khách sạn 4*

Nhà máy suất ăn 3.000 suất: 3 hố 2400x750x850/950, rửa–tráng–khử khuẩn

Giảm ùn ứ giờ cao điểm khoảng 30% nhờ tách bạch ba công đoạn rửa – tráng – khử khuẩn. Với tổng dài 2400 mm, mỗi hố đảm nhận một nhiệm vụ theo chu trình một chiều, hạn chế giao thoa giữa “bẩn” và “sạch”. Tốc độ luân chuyển khay GN và nồi stockpot tăng, chiều dài hàng chờ giảm rõ vào khung 10:30–11:30. Cấu hình tuân thủ dải cao độ 800–900 mm, phù hợp các ca làm việc kéo dài trong bếp công nghiệp.

Bể tách mỡ tích hợp vào hệ thoát giúp vận hành sạch và ổn định, giảm tắc nghẽn đường ống. Mỡ thải được thu gom trước khi vào hệ thống thoát chung, bảo vệ bơm và hạn chế mùi tại khu rửa. Từ góc độ OPEX, đây là khoản đầu tư nhỏ mang lại lợi ích dài hạn về bảo trì. Quý khách có thể tham khảo giải pháp Bể Tách Mỡ để đồng bộ hạ tầng thoát nước cho toàn khu.

Ba hố bằng nhau giúp duy trì quy trình chuẩn và dễ đào tạo nhân sự mới. Mỗi hố 500x500x280 đảm bảo đủ thể tích cho vật dụng lớn, giảm bắn nước và dễ kiểm soát nồng độ dung dịch khử khuẩn. Tính lặp lại này cũng giúp kiểm soát chất lượng khi mở rộng ca và đo lường KPI theo chuẩn. Đây là cấu hình tiêu biểu trong nhóm Chậu rửa công nghiệp 3 hố.

“Line 3 hố theo chuẩn rửa–tráng–khử khuẩn giúp giảm tắc nghẽn ca cao điểm; tích hợp bể tách mỡ khiến nền khu rửa sạch đáng kể.”

— QA vận hành, bếp trung tâm 3.000 suất

Bài học rút ra & checklist áp dụng nhanh

Ưu tiên công thái học và bàn chờ đủ dài để triệt tiêu điểm nghẽn. Dải cao độ 800–900 mm giúp giảm mỏi lưng vai cho ca đứng dài; bàn chờ 400–600 mm là vùng đệm quan trọng để phân tách thao tác, tránh “ùn” ở miệng hố. Khi khu rửa vận hành mượt, chi phí làm thêm giờ cuối ca và rủi ro tai nạn ướt sàn giảm đi rõ rệt. Đây là nền tảng để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).

Chuẩn hóa kích thước hố 500x500x280 cho bếp lưu lượng vừa đến lớn. Độ sâu 280 mm hạn chế bắn nước, đủ dung tích cho nồi – chảo lớn, đồng thời thuận tiện kiểm soát dung dịch tẩy rửa hoặc khử khuẩn. Kích thước đều nhau giữa các hố giúp đào tạo nhanh, kiểm soát quy trình tốt và dễ mở rộng công suất khi cần. Thực tế cho thấy sai số kích thước nhỏ tạo ra khác biệt lớn về hiệu suất.

Dự phòng kịch bản tăng lưu lượng để không “vỡ trận” mùa cao điểm. Phổ biến nhất là chừa chiều dài tổng thể để lắp thêm bàn chờ, bố trí sẵn đường cấp cho vòi pre‑rinse, hoặc chuẩn hóa khung chân để nâng cấp kệ dưới. Với chuỗi cửa hàng, việc giữ cố định mặt bằng kết nối – cao độ – vị trí xả giúp mở rộng điểm mới nhanh hơn, giảm CAPEX lặp lại.

  • Checklist nhanh: đo diện tích thực tế; xác định lưu lượng giờ cao điểm; chọn 2 hố 1500×750 hoặc 2000×750, hoặc 3 hố 2400×750 theo nhu cầu; quyết định bàn chờ 400–600 mm; cân nhắc vòi pre‑rinse; chuẩn bị bể tách mỡ và cao độ 800–900 mm.

KPI nào chứng minh hiệu quả sau tối ưu kích thước? Hãy theo dõi: thông lượng rửa/giờ, thời gian chu kỳ rửa – tráng, độ dài hàng chờ giờ cao điểm, tiêu thụ nước và số nhân sự cần cho line. Khi các chỉ số này cải thiện đồng thời, Quý khách có thể khẳng định cấu hình kích thước đã tối ưu.

Nếu Quý khách cần bộ bản vẽ/ảnh nghiệm thu các cấu hình trên để tham chiếu nhanh, hãy liên hệ đội kỹ thuật của chúng tôi. Ở phần kế tiếp, chúng tôi tổng hợp các câu hỏi thường gặp để Quý khách nắm rõ tiêu chuẩn và cách chọn kích thước phù hợp.

FAQ: Câu hỏi thường gặp về kích thước chậu rửa công nghiệp

Tiếp nối các case study đã nghiệm thu, phần FAQ dưới đây tổng hợp nhanh kích thước tiêu chuẩn chậu rửa, chiều cao lắp đặt, độ sâu hố chậu và lưu ý vật liệu để Quý khách ra quyết định chính xác, triển khai nhanh.

Kích thước chậu rửa công nghiệp tiêu chuẩn là bao nhiêu?

1 hố: 700×500 mm hoặc 700×700 mm; 2 hố: 1200/1500/2000–2200 x 750 mm; 3 hố: 1800–2400 hoặc 3000 x 700–750 mm.

Chiều cao lắp đặt chậu rửa công nghiệp chuẩn là bao nhiêu?

Từ sàn đến gờ chậu 800–900 mm; tinh chỉnh bằng chân tăng chỉnh để phù hợp thể trạng người dùng.

Độ sâu hố chậu rửa công nghiệp bao nhiêu là hợp lý?

200–300 mm; phổ biến 250–280 mm giúp giảm bắn nước và rửa được nồi/chảo lớn.

Khi nào chọn 2 hố thay 1 hố?

Khi lưu lượng rửa vượt khoảng 80 đơn/giờ hoặc cần tách rửa – tráng theo dây chuyền để tăng thông lượng.

Có nên dùng bàn chờ không?

Nên dùng nếu cần để ráo/thoát nước: chiều dài 400–600 mm, thiết kế dốc 2–3% để nước thoát nhanh.

Nên chọn Inox 304 hay 201?

Ưu tiên Inox 304: chống ăn mòn tốt hơn, tuổi thọ cao, ROI dài hạn vượt trội so với 201.

Có cung cấp bản vẽ CAD và timeline sản xuất không?

Có. Chúng tôi cấp bản vẽ CAD trong 24 giờ và lên kế hoạch sản xuất theo tiến độ dự án.

Yêu cầu thoát nước tối thiểu là gì?

Miệng xả D114 kèm bẫy mùi; đường ống có độ dốc bảo đảm thoát nhanh, hạn chế đọng cặn và mùi.

Nếu Quý khách cần phương án tối ưu theo mặt bằng và công suất thực tế, ở phần tiếp theo chúng tôi mời Quý khách nhận tư vấn và đề xuất kỹ thuật miễn phí từ đội ngũ Cơ Khí Hải Minh.

Nhận tư vấn và đề xuất kỹ thuật miễn phí

Liên hệ kỹ sư Hải Minh để nhận CAD miễn phí 24h, đề xuất kích thước tối ưu theo HACCP và báo giá minh bạch, giúp rút ngắn thời gian triển khai và giảm chi phí vòng đời.

Sau khi Quý khách đã nắm các câu hỏi thường gặp, bước tiếp theo là chuyển yêu cầu thành phương án cụ thể. Cơ Khí Hải Minh sẵn sàng cung cấp bản vẽ CAD/PDF miễn phí trong 24 giờ, hiệu chỉnh theo mặt bằng thực tế, lưu lượng rửa và chuẩn HACCP, giúp Quý khách đưa ra quyết định nhanh với dữ liệu kỹ thuật rõ ràng.

– Nhận CAD 24h – Báo giá nhanh: Đội ngũ kỹ sư sẽ chốt kích thước khuyến nghị dựa trên thực tế vận hành như chiều cao làm việc 800–900 mm, độ sâu hố 250–280 mm và cấu hình 1/2/3 hố phù hợp lưu lượng. Hồ sơ gửi kèm luôn có danh mục vật tư, tiêu chuẩn mối hàn và ghi chú lắp đặt để Quý khách dự trù CAPEX và kiểm soát OPEX ngay từ đầu. Từ đó, tổng chi phí sở hữu (TCO) được tối ưu nhờ giảm sai số và hạn chế phát sinh.

– Ưu thế xưởng trực tiếp ISO 9001:2015: Chúng tôi sản xuất tại xưởng, kiểm soát 100% vật liệu Inox 304, test độ kín nước, độ phẳng và liên kết khung chân trước khi bàn giao. Mọi kích thước đều bám sát bản vẽ kỹ thuật, hỗ trợ nghiệm thu và phối hợp MEP tại công trình. Chuẩn ISO và quy trình chất lượng lặp lại giúp Quý khách yên tâm về độ bền vật liệu, độ đồng đều sản phẩm và khả năng mở rộng chuỗi theo cùng một chuẩn. Tham chiếu quy trình vệ sinh theo HACCP tại đây HACCP.

– Đề nghị gửi ảnh/kích thước không gian để tư vấn chuẩn: Để tư vấn chậu rửa công nghiệp chính xác, Quý khách vui lòng cung cấp dữ liệu đầu vào theo checklist dưới đây. Với thông tin đầy đủ, đề xuất sẽ rõ kích thước tổng thể (ví dụ 1200/1500/2200 x 750 mm cho 2 hố; 2000–3000 x 700–750 mm cho 3 hố), cấu hình bàn chờ và phương án lắp đặt an toàn.

  • Mặt bằng khu rửa (PDF/JPG) kèm kích thước dài x rộng x cao, vị trí tường – cột.
  • Ảnh hiện trạng và cao độ thoát sàn; vị trí cấp nước – xả nước; nhu cầu tích hợp bể tách mỡ.
  • Lưu lượng giờ cao điểm (ước tính số khay/bát/nồi mỗi giờ) và số nhân sự vận hành.
  • Ưu tiên công năng: cần rửa – tráng – khử khuẩn tách bạch hay không; có dùng vòi pre‑rinse.
  • Thiết bị liên quan: kệ dưới, giá úp, bàn chờ 400–600 mm, chắn tường (backsplash) 150 mm.
Nhận tư vấn kỹ thuật và bản vẽ CAD miễn phí từ kỹ sư Hải Minh.
Nhận tư vấn kỹ thuật và bản vẽ CAD miễn phí từ kỹ sư Hải Minh.

Trong quá trình đề xuất, chúng tôi sẽ tham chiếu trực tiếp các dòng sản phẩm sẵn có như Chậu rửa công nghiệp, cấu hình Chậu rửa công nghiệp 2 hố hoặc Chậu rửa công nghiệp 3 hố để rút ngắn tiến độ, đồng thời vẫn đảm bảo tùy biến theo mặt bằng của Quý khách.

Bạn nhận được gì trong 24 giờ?

– Bản vẽ CAD/PDF có kích thước & kết nối kỹ thuật: Hồ sơ thể hiện đầy đủ chiều dài x rộng x cao, cao độ làm việc 800–900 mm, độ sâu hố khuyến nghị 250–280 mm và vị trí cấp/xả, lỗ xả D114 kèm bẫy mùi. Bản vẽ ghi rõ không gian thao tác, hướng dòng chảy rửa → tráng → khử khuẩn theo chuẩn vệ sinh. Quý khách có thể chuyển thẳng cho đội MEP/thi công để kiểm tra xung đột và chốt lắp đặt, giảm thay đổi vào phút cuối.

– Đề xuất cấu hình 1/2/3 hố và bàn chờ theo lưu lượng: Với nhu cầu nhỏ gọn có thể cân nhắc 1 hố 700×500 mm; khu bếp thương mại phổ biến chọn 2 hố 1200/1500/2200 x 750 mm; quy mô lớn ưu tiên 3 hố 2000–3000 x 700–750 mm để tách bạch công đoạn. Độ sâu hố 170–240 mm đủ cho tác vụ nhẹ, còn 250–280 mm phù hợp nồi/chảo lớn, giảm bắn nước. Bàn chờ 400–600 mm được khuyến nghị để triệt tiêu điểm nghẽn và tăng hiệu suất vận hành.

– Ước tính chi phí và timeline thực hiện: Báo giá chi tiết thể hiện vật liệu Inox 304, độ dày, phụ kiện và phạm vi thi công, kèm lộ trình thiết kế – sản xuất – lắp đặt – nghiệm thu. Chúng tôi minh bạch các hạng mục trong/ngoài phạm vi để Quý khách kiểm soát ngân sách và tiến độ. Khi cần, đội kỹ sư sẽ phối hợp khảo sát hiện trường để khoá phương án, đảm bảo lắp đặt an toàn và đúng tiến độ dự án.

Làm sao để bắt đầu? Gửi tin nhắn cho kỹ sư qua Zalo/Email kèm: mặt bằng, kích thước không gian, ảnh hiện trạng, lưu lượng giờ cao điểm, yêu cầu về số hố và bàn chờ. Đội ngũ sẽ phản hồi trong giờ làm việc, xác nhận thông tin và gửi bản vẽ CAD miễn phí trong 24 giờ.

BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG CHẬU RỬA CÔNG NGHIỆP INOX THEO YÊU CẦU?

Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH

Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

Hotline: 0968.399.280

Website: https://cokhihaiminh.com

Email: giacongsatinox@gmail.cominfo@cokhihaiminh.com

Bài viết cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

For security, use of Google's reCAPTCHA service is required which is subject to the Google Privacy Policy and Terms of Use.