Dự Toán Chi Phí & TCO Bếp Công Nghiệp: Khuôn Mẫu 3–5 Năm, So Sánh Gas vs Từ, Báo Giá Tham Chiếu

Dự toán chi phí & TCO bếp công nghiệp

TCO bếp công nghiệp = CapEx (mua sắm–lắp đặt) + Tổng OpEx suốt vòng đời (năng lượng, bảo trì–sửa chữa, nhân công, vệ sinh–hóa chất, khấu hao, thanh lý), là chỉ số quyết định ROI vì OpEx thường chi phối ngân sách trong chu kỳ 3–5 năm.

Ở góc độ quản trị đầu tư, dự toán chi phí và tco bếp công nghiệp là khung tham chiếu giúp Quý khách nắm chắc tổng chi phí sở hữu (Total Cost of Ownership – TCO) theo chu kỳ 3–5 năm. Thay vì chỉ nhìn giá mua ban đầu, TCO đưa toàn bộ chi phí phát sinh vào một mô hình thống nhất để đánh giá hiệu quả vốn (ROI) và tổng chi phí sở hữu (TCO) trong thực tế vận hành.

Đối với nhà hàng, khách sạn, bếp canteen, nhà xưởng suất ăn, TCO là “kim chỉ nam” cho mọi quyết định: lựa chọn công nghệ nấu (gas hay từ), cấu hình thiết bị bếp công nghiệp, và mức đầu tư chuẩn cho hạ tầng M&E. Khi các chi phí năng lượng, bảo trì và nhân công thường vượt CapEx trong vài năm, cách tiếp cận theo TCO giúp Quý khách tránh đội ngân sách, giảm rủi ro downtime và tối ưu dòng tiền vận hành.

Xem nhanh:

Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế, gia công inox các loại Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 201/304 cho gia công inox, và các giải pháp cho nhà hàng, khách sạn.).

Sơ đồ TCO: cấu phần CapEx và OpEx điển hình cho bếp công nghiệp.
Sơ đồ TCO: cấu phần CapEx và OpEx điển hình cho bếp công nghiệp.

Định nghĩa TCO, CapEx, OpEx áp dụng cho bếp công nghiệp

Công thức cốt lõi: TCO = CapEx + Tổng OpEx suốt vòng đời. Đây là định nghĩa chuẩn doanh nghiệp cho tổng chi phí sở hữu, đồng nhất với khái niệm quốc tế về Total Cost of Ownership (TCO). Trong bếp công nghiệp, chu kỳ đánh giá thường là 3–5 năm để phản ánh khấu hao, rủi ro hỏng hóc và biến động giá năng lượng.

CapEx là toàn bộ chi phí một lần để đưa hệ thống vào vận hành: mua sắm thiết bị, chi phí thiết kế – tư vấn, vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh hạ tầng M&E (điện, nước, gas, thông gió). Ví dụ điển hình: bếp Á đôi gas có mức đầu tư phổ biến 7,5–8,3 triệu VNĐ/chiếc; bếp từ công nghiệp dao động 5–15 triệu VNĐ tùy công suất và thương hiệu. Các con số này giúp Quý khách phác thảo mức trần ngân sách ban đầu và cân đối CAPEX/working capital hợp lý.

OpEx là chi phí định kỳ phát sinh trong suốt quá trình sử dụng: năng lượng (điện/gas/nước), bảo trì & sửa chữa, nhân công vận hành và vệ sinh, hóa chất làm sạch, khấu hao kế toán và chi phí thanh lý khi hết vòng đời. OpEx chịu ảnh hưởng mạnh bởi hiệu suất thiết bị, layout bếp, quy trình vệ sinh theo VSATTP/HACCP (HACCP) và cam kết dịch vụ sau bán (SLA).

Khung thuật ngữ TCO–CapEx–OpEx cho bếp công nghiệp.
Khung thuật ngữ TCO–CapEx–OpEx cho bếp công nghiệp.

Vì sao TCO quyết định ROI và tính bền vững tài chính

TCO cho phép Quý khách so sánh công bằng các lựa chọn công nghệ như Bếp Ga Công NghiệpBếp từ công nghiệp | Bếp điện từ công nghiệp dưới góc nhìn chi phí vòng đời, thay vì chỉ dựa vào giá mua. Khi đưa chi phí năng lượng, suất tiêu hao, chi phí bảo trì – linh kiện vào cùng một mô hình, Quý khách sẽ thấy khác biệt rõ về hiệu suất vận hành, an toàn, và OPEX dài hạn.

Trong thực tế, OpEx (đặc biệt là năng lượng và bảo trì) có thể vượt CapEx trong 3–5 năm sử dụng nếu không kiểm soát. Một bếp từ hiệu suất cao có thể đòi hỏi CapEx lớn hơn, nhưng bù lại giảm điện năng thất thoát, hạ chi phí vệ sinh và nâng chuẩn an toàn cháy nổ – tổng thể TCO lại tốt hơn. Điều này tác động trực tiếp đến ROI, giúp tối ưu CAPEX/OPEX và ổn định cashflow.

Một rủi ro khác là downtime khi thiết bị ngừng hoạt động, kéo theo chi phí cơ hội và phát sinh khẩn cấp. Việc thiết lập SLA rõ ràng, quy trình bảo trì dự phòng, và chuẩn hóa phụ tùng thay thế giúp giữ nhịp phục vụ ổn định. Với bếp nhà hàng/dịch vụ suất lớn, giảm 1 giờ downtime có thể tương đương hàng trăm suất ăn – ảnh hưởng trực tiếp doanh thu và trải nghiệm khách hàng.

TCO tốt giúp tối ưu ROI và hạn chế downtime.
TCO tốt giúp tối ưu ROI và hạn chế downtime.

Các giả định & dữ liệu đầu vào phải chuẩn hóa trước khi tính

Để mô hình TCO đáng tin cậy, Quý khách cần xác lập các giả định cơ sở: khung thời gian 3–5 năm, giờ vận hành/ngày, số ca, số suất/ngày, đặc tính thực đơn (menu), và yêu cầu VSATTP/HACCP. Những biến số này ảnh hưởng trực tiếp đến tải nhiệt, công suất lạnh, lưu lượng hút – cấp gió, và kế hoạch vệ sinh khử khuẩn. Xác định sai một tham số có thể làm chệch kết quả hàng chục phần trăm.

Tiếp theo là dữ liệu giá năng lượng địa phương (điện/gas/nước), hiệu suất thiết bị theo datasheet, định mức bảo trì, giá phụ tùng/vật tư tiêu hao và tuổi thọ dự kiến. Với bếp dùng gas, cần tính tổn thất đường ống và kiểm định an toàn; với bếp từ, cần tính hệ số tải điện và dự phòng công suất. Lập bảng giả định minh bạch giúp so sánh công bằng các cấu hình.

Nguồn dữ liệu nên có đối chiếu: CO–CQ vật tư, datasheet của nhà sản xuất, số đo tại hiện trường và kinh nghiệm vận hành. Do đặc thù môi trường ẩm – mặn hoặc nhiệt độ cao, nên bổ sung hệ số rủi ro cho thiết bị trọng yếu như tủ mát, chụp hút khói, bơm nước, bếp xào, quạt ly tâm… Cách làm này giúp biên ngân sách đủ an toàn, tránh thiếu hụt khi triển khai.

Chuẩn hóa dữ liệu đầu vào giúp kết quả TCO đáng tin cậy.
Chuẩn hóa dữ liệu đầu vào giúp kết quả TCO đáng tin cậy.

Khung TCO áp dụng cho bếp công nghiệp – các khoản mục chính:

  • CapEx: Giá mua thiết bị, vận chuyển, lắp đặt – hiệu chỉnh M&E, thiết kế – tư vấn, nghiệm thu.
  • OpEx – Năng lượng: Điện/gas/nước theo sản lượng – công suất.
  • OpEx – Bảo trì & sửa chữa: Dự phòng linh kiện, công bảo trì định kỳ, sửa chữa đột xuất.
  • OpEx – Nhân công & vệ sinh: Ca kíp vận hành, vật tư vệ sinh – hóa chất.
  • Khấu hao & thanh lý: Phân bổ kế toán và chi phí tháo dỡ/thu hồi khi kết thúc vòng đời.

Hỏi nhanh – Đáp gọn

TCO bếp công nghiệp gồm những khoản nào?

  • TCO = CapEx + Tổng OpEx vòng đời.
  • CapEx: mua sắm, vận chuyển, lắp đặt, thiết kế, điều chỉnh hạ tầng M&E.
  • OpEx: năng lượng, bảo trì – sửa chữa, nhân công, vệ sinh – hóa chất, khấu hao, thanh lý.

Vì sao nên tính TCO thay vì chỉ nhìn giá mua?

  • Dự báo ngân sách và quản trị dòng tiền 3–5 năm.
  • So sánh công bằng phương án (gas vs từ), chọn giải pháp tối ưu.
  • Giảm rủi ro downtime nhờ nhìn thấy chi phí ẩn và yêu cầu SLA.

Để Cơ Khí Hải Minh hỗ trợ Quý khách lượng hóa TCO theo cấu hình thực tế (ví dụ tổ hợp bếp xào, tủ mát, chụp hút, bàn – chậu inox), chúng tôi sẽ thu thập thông số vận hành, menu và quy mô suất ăn, sau đó dựng mô hình CapEx/OpEx minh bạch. Tham khảo nhóm thiết bị cốt lõi như Bếp công nghiệp để định hình danh mục đầu tư ban đầu.

Ngay sau đây là phần “Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ” – tóm lược các ý quan trọng để Quý khách rà soát nhanh trước khi ra quyết định.

Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

Tóm tắt chính: 7 điểm cốt lõi giúp Quý khách chốt nhanh quyết định theo mô hình key takeaways TCO: định nghĩa TCO, cấu phần chi phí, so sánh gas–từ, phân bổ ngân sách cho 300 suất/ngày, checklist kiểm soát rủi ro, quy trình tính 6 bước và năng lực thực thi của Cơ Khí Hải Minh.

  1. TCO bếp công nghiệp = CapEx (mua sắm, lắp đặt, thiết kế, vận chuyển) + Tổng OpEx vòng đời (năng lượng, bảo trì/sửa chữa, nhân công, vệ sinh – hóa chất, khấu hao, thanh lý/thu hồi). Đây là khung chuẩn để Quý khách so sánh các phương án thiết bị.
  2. Trong 3–5 năm, OpEx là phần chi phối. Cần tính đủ điện/gas/nước, bảo trì định kỳ, chi phí vệ sinh – hóa chất và downtime để phản ánh đúng hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu.
  3. Bếp từ thường có CapEx cao hơn nhưng giảm OpEx đáng kể (năng lượng, thông gió, vệ sinh). Mô hình cường độ cao thường hoàn vốn trong 12–24 tháng khi chuyển từ gas sang từ nếu dữ liệu tải và đơn giá phù hợp.
  4. Kịch bản tham chiếu 300 suất/ngày: nấu 35–45%, lạnh 15–25%, rửa 8–12%, hút khói 10–15%, inox 10–15%, M&E 5–10%. Tỷ lệ thực tế phụ thuộc menu, giờ cao điểm và mặt bằng.
  5. Checklist giảm rủi ro chi phí: bảo hành 12–24 tháng, SLA phản hồi 2–4 giờ, ngân sách bảo trì 3–5%/năm, thiết bị mô‑đun để hot‑swap, hồ sơ CO‑CQ, tuân thủ VSATTP/PCCC.
  6. Quy trình 6 bước tính TCO giúp chuẩn hóa so sánh kịch bản, lượng hóa CapEx/Opex, xác định điểm hòa vốn và tối ưu tổng chi phí sở hữu trong chu kỳ 3–5 năm.
  7. Cơ Khí Hải Minh: xưởng nội bộ, quản trị chất lượng theo ISO 9001:2015, SLA rõ ràng và đội ngũ kỹ sư đồng hành từ bản vẽ kỹ thuật đến nghiệm thu — nền tảng để tối ưu TCO dài hạn cho dự án của Quý khách.

Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ phân loại hệ thống và nhóm thiết bị theo chức năng để tính đúng CapEx/OpEx cho từng cấu phần bếp – nền tảng quan trọng trước khi đi vào so sánh công nghệ.

Phân loại hệ thống & thiết bị để tính đúng CapEx/OpEx

Để tính đúng TCO, cần phân nhóm thiết bị theo nhiên liệu–công năng và hạ tầng phụ trợ, kèm dải giá tham chiếu (ví dụ bếp Á đôi ~7,5–8,3 triệu; bếp từ công nghiệp ~5–15 triệu) và tiêu chí vật liệu, chứng từ CO-CQ.

Kế thừa khung TCO đã chuẩn hóa ở phần trước, bước tiếp theo là phân loại thiết bị theo nhiên liệu, công năng và hạ tầng phụ trợ để ánh xạ chi phí đúng vào CapEx (Capital Expenditures) và OpEx (Operational Expenditures). Cách làm này giúp Quý khách nhìn thấy khoản nào là đầu tư một lần, khoản nào phát sinh định kỳ, từ đó lựa chọn cấu hình bếp phù hợp hiệu suất vận hành và ngân sách 3–5 năm.

Phân nhóm thiết bị và hạ tầng phụ trợ giúp dự toán chính xác.
Phân nhóm thiết bị và hạ tầng phụ trợ giúp dự toán chính xác.

Danh mục theo nhiên liệu và công năng cần liệt kê rõ: nhóm gas/điện/bếp từ, và nhóm Á/Âu/hầm/chiên/nướng. Mỗi nhóm sẽ kéo theo yêu cầu M&E riêng, ví dụ lưu lượng hút – cấp gió, cấp điện 1P/3P, hay hệ thống gas trung tâm. Khi cấu hình rõ ràng, bảng dự toán sẽ tách bạch được giá mua, lắp đặt, điều chỉnh hạ tầng (CapEx) và chi phí năng lượng, bảo trì, vệ sinh – hóa chất (OpEx) theo từng line bếp.

Về dải giá tham chiếu để định hướng ngân sách: bếp Á đôi phổ biến khoảng 7,5–8,3 triệu VNĐ/chiếc; bếp từ công nghiệp thường từ 5–15 triệu VNĐ tùy công suất, kích thước mặt kính và bộ nguồn. Con số này mang tính tham chiếu thị trường giúp Quý khách khóa biên ngân sách sơ bộ, trước khi tinh chỉnh theo thương hiệu, bảo hành và yêu cầu thi công.

Hệ thống hút khói bếp công nghiệp, gas trung tâm và hạ tầng M&E là nhân tố ảnh hưởng kép: tăng CapEx lúc đầu (chụp hút, ống gió, quạt, tủ gas, van an toàn, dây dẫn đạt chuẩn) và tác động OpEx dài hạn (điện năng quạt – bù gió tươi, vệ sinh lọc mỡ, kiểm định định kỳ). Tối ưu đúng chuẩn sẽ giảm tổn thất nhiệt, cải thiện an toàn và kéo chi phí vòng đời xuống mức hợp lý.

Tiêu chí vật liệu là điểm mấu chốt kiểm soát chất lượng. Bề mặt tiếp xúc thực phẩm nên dùng Inox 304 để đảm bảo vệ sinh, chống ăn mòn và giữ thẩm mỹ; các hạng mục phụ trợ ít chịu hóa chất có thể cân nhắc Inox 201 để tối ưu CapEx. Với thiết bị quan trọng, Quý khách cần bộ CO-CQ đầy đủ để xác thực nguồn gốc vật tư, đồng thời thuận tiện cho nghiệm thu và công tác bảo hành.

Nhóm theo nhiên liệu: gas, điện trở, bếp từ công nghiệp

Phân loại theo nhiên liệu để dự đoán chi phí vận hành.
Phân loại theo nhiên liệu để dự đoán chi phí vận hành.

Về OpEx, bếp gas tạo tải nhiệt lớn và phát thải tại chỗ, cần thông gió – hút khói mạnh để đảm bảo môi trường làm việc an toàn. Bếp điện trở có quán tính nhiệt cao, hiệu suất vừa phải, cũng sinh nhiệt ra môi trường xung quanh. Bếp từ công nghiệp truyền năng lượng trực tiếp vào đáy nồi, giảm thất thoát, nhờ đó giảm điện cho quạt hút – cấp gió và chi phí vệ sinh muội bám; mức an toàn cháy nổ cũng được cải thiện.

Trường hợp sử dụng gợi ý: line xào lửa mạnh bếp Á công suất lớn thường ưu tiên gas để đạt nhiệt tức thời và tương thích chảo sâu lòng. Trong khi đó, các line chiên rán cần nhiệt ổn định, kiểm soát chính xác – bếp từ là lựa chọn cân bằng giữa hiệu suất và độ sạch môi trường. Các khu bán mở hoặc khu tiền sảnh cần hạn chế khói – bếp từ càng phát huy lợi thế.

Biến số cần đưa vào mô hình gồm giá điện/gas tại địa phương, khung giờ vận hành, cường độ sử dụng theo mùa và tải đồng thời. Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến OpEx và thời gian hoàn vốn. Với mặt bằng có hạn mức điện thấp, bài toán nâng công suất – dự phòng UPS/ATS cũng phải tính cùng CapEx để tránh chi phí phát sinh sau lắp đặt.

Để tham khảo nhanh sản phẩm trong từng nhóm, Quý khách có thể xem Bếp á công nghiệp cho line gas công suất lớn và Bếp từ công nghiệp | Bếp điện từ công nghiệp cho cấu hình điện – từ hiệu suất cao.

Nhóm theo công năng và line bếp: Á/Âu, hầm, chiên, nướng

Sơ đồ line bếp theo công năng phục vụ.
Sơ đồ line bếp theo công năng phục vụ.

Chia line theo thực đơn và lưu lượng phục vụ là cách trực diện để giảm lãng phí. Line Á thường gồm bếp xào, bếp hầm, quầy soạn nóng; line Âu gồm bếp âu, lò nướng, chảo chiên phẳng; line chiên có bếp chiên nhúng/chiên phẳng; line nướng có lò nướng hoặc lò quay. Sự phân tách rõ ràng giúp tối ưu mặt bằng, luồng di chuyển và mức dự phòng công suất – giảm OpEx nhân công.

Ngân sách nên ưu tiên cho line tạo doanh thu – sản lượng cao hoặc mang lại biên lợi nhuận tốt. Ví dụ, nếu món chiên là “best-seller”, đầu tư thiết bị ổn định nhiệt và mặt bàn – kệ thao tác chuẩn hóa sẽ tăng tốc độ ra món, giảm hỏng lặp lại và chi phí dầu – điện. Ngược lại, các line hỗ trợ có thể chọn cấu hình kinh tế hơn nhưng vẫn đảm bảo độ bền vật liệu và an toàn vệ sinh.

Hạ tầng phụ trợ: hút khói, cấp gió tươi, gas trung tâm, bàn kệ inox

Hệ thống hút khói và M&E là nền tảng vận hành an toàn.
Hệ thống hút khói và M&E là nền tảng vận hành an toàn.

Hạng mục chính gồm chụp hút, ống gió, quạt ly tâm, tủ gas, van – ống dẫn, tủ điện, và đồ inox công trình (bàn – kệ – chậu). Hệ thống hút khói bếp công nghiệp ảnh hưởng mạnh tới CapEx do khối lượng vật tư – thi công, đồng thời tác động OpEx thông qua điện năng quạt, vệ sinh lọc mỡ và bù gió tươi để cân bằng áp suất phòng. Thiết kế đúng lưu lượng và tốc độ gió miệng hút sẽ giảm rò rỉ khói – nhiệt, cải thiện điều kiện lao động.

Tiêu chuẩn VSATTP và yêu cầu PCCC cần được tích hợp ngay từ giai đoạn thiết kế – bản vẽ kỹ thuật, bao gồm lộ trình thoát hiểm, cảm biến rò gas, van ngắt khẩn, và quy trình vệ sinh theo khuyến nghị HACCP (tham khảo). Bàn thao tác nên chọn bàn bếp inox dày dặn, mối hàn kín, bo cạnh an toàn để giảm rủi ro tai nạn và chi phí bảo trì.

Nếu cần làm rõ cấu phần cụ thể, Quý khách có thể xem nhóm Chụp hút khói để hình dung vật tư – phụ kiện và các biến số thi công trọng yếu.

Dải giá tham chiếu & vật liệu: kiểm soát CapEx ngay từ đầu

Dải giá tham chiếu và tiêu chí vật liệu Inox 304/201.
Dải giá tham chiếu và tiêu chí vật liệu Inox 304/201.

Bếp Á đôi có mức tham chiếu khoảng 7,5–8,3 triệu VNĐ/chiếc; bếp từ công nghiệp phổ biến 5–15 triệu VNĐ tùy công suất – kích thước – bộ điều khiển. Giá cụ thể phụ thuộc vật liệu vỏ, độ dày Inox, loại bếp – họng đốt hoặc module công suất, và gói bảo hành. Khi lập dự toán, nên ghi rõ xuất xứ linh kiện, điều kiện bảo hành và thời gian đáp ứng để ràng buộc SLA.

Về vật liệu, Inox 304 nên được ưu tiên cho bề mặt tiếp xúc thực phẩm, khu ẩm ướt hoặc có hóa chất tẩy rửa; Inox 201 có thể áp dụng cho kệ để đồ, ốp che, hoặc các hạng mục ít tiếp xúc trực tiếp. Cách phân bổ này cân bằng CapEx mà vẫn đảm bảo độ bền vật liệu và vệ sinh. Sử dụng đúng vật liệu giúp giảm ăn mòn, hạn chế mối hàn xuống cấp, từ đó giảm tổng chi phí sở hữu.

Chứng từ CO-CQ cho vật tư và thiết bị chính là nền tảng pháp lý – kỹ thuật để nghiệm thu, bảo hành và kiểm soát rủi ro. Khi có CO-CQ, Quý khách dễ dàng truy xuất nguồn gốc, đồng thời bảo đảm tính đồng nhất lô hàng – linh kiện thay thế. Đây là biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả để khóa chi phí ẩn ngay từ đầu.

Hỏi nhanh – Đáp gọn

Thiết bị nào tác động mạnh nhất đến OpEx?

  • Nhóm tiêu thụ năng lượng cao như bếp chiên, bếp xào công suất lớn, thiết bị đun nấu liên tục và hệ thống quạt hút – cấp gió.
  • Hệ thống hút khói/quạt ảnh hưởng kép: vừa tiêu thụ điện, vừa làm tăng nhu cầu bù gió – điều hòa.

Vì sao cần CO-CQ và chọn Inox 304?

  • CO-CQ xác thực nguồn gốc – chất lượng, tạo cơ sở nghiệm thu và bảo hành.
  • Inox 304 đảm bảo an toàn thực phẩm, chống ăn mòn tốt, giảm chi phí bảo trì – thay thế trong dài hạn.

Từ cấu trúc phân loại trên, bài toán lựa chọn giữa gas và bếp từ sẽ được lượng hóa rõ ràng về hiệu suất, an toàn và năng lượng trong phần so sánh kỹ thuật – chi phí tiếp theo, giúp Quý khách ra quyết định tối ưu TCO.

So sánh kỹ thuật & chi phí: Bếp gas vs bếp từ (hiệu suất – an toàn – năng lượng)

Bếp từ công nghiệp thường CapEx cao hơn nhưng giảm đáng kể OpEx nhờ hiệu suất nhiệt và vệ sinh–an toàn, giúp hoàn vốn trong khoảng 12–24 tháng ở mô hình cường độ cao khi tính đủ chi phí năng lượng, thông gió và bảo trì.

Khung so sánh CapEx–OpEx và ROI giữa bếp gas và bếp từ công nghiệp.
Khung so sánh CapEx–OpEx và ROI giữa bếp gas và bếp từ công nghiệp.

Để so sánh công bằng dưới góc nhìn TCO 3–5 năm, Quý khách cần một khung tham chiếu rõ ràng gồm: CapEx, tiêu thụ năng lượng, tải nhiệt và yêu cầu thông gió, rủi ro an toàn, chi phí bảo trì – vệ sinh. Ở phương án dùng Bếp Ga Công Nghiệp, chi phí hạ tầng chụp hút – ống gió – bù gió tươi thường lớn hơn và OpEx chịu ảnh hưởng mạnh từ tổn thất nhiệt ra môi trường. Ở phương án Bếp từ công nghiệp | Bếp điện từ công nghiệp, CapEx thiết bị thường cao hơn song tải nhiệt tỏa ra phòng thấp, giảm điện cho quạt hút và chi phí vệ sinh muội dầu. Khi đưa tất cả biến số vào cùng một mô hình, bức tranh ROI trở nên minh bạch và dễ ra quyết định.

Công thức tính chi phí năng lượng nên tách theo nhiên liệu. Với điện: Chi phí điện (VND) = Công suất kW × Giờ vận hành × Đơn giá điện (VND/kWh) × Hệ số tải thực tế. Với gas: Chi phí gas (VND) = Suất tiêu hao gas (kg hoặc m3/giờ) × Giờ vận hành × Đơn giá gas. Để so sánh tương đương nhiệt lượng, Quý khách có thể quy đổi công suất nhiệt danh định và áp dụng hệ số hiệu suất truyền nhiệt của từng công nghệ vào phép tính OpEx tháng/quý/năm. Dữ liệu đầu vào phải là đơn giá địa phương và giờ sử dụng thực tế.

Thời gian hoàn vốn khi chuyển sang bếp từ được xác định bằng Payback = Chênh CapEx / Chênh OpEx tiết kiệm bình quân tháng. Lưu ý cộng đầy đủ chi phí thông gió – bù gió tươi, vệ sinh – hóa chất, và rủi ro an toàn (dừng bếp khẩn cấp, kiểm định gas). Với bếp hoạt động cường độ cao, khoảng hoàn vốn tham chiếu 12–24 tháng là khả thi khi hiệu suất nhiệt và chi phí vệ sinh – an toàn được cải thiện đáng kể. Cơ Khí Hải Minh sẽ hiệu chỉnh mô hình theo thực đơn, số suất/ngày, và tải đồng thời để cho ra con số phù hợp cơ sở của Quý khách.

Hiệu suất năng lượng & tổn thất nhiệt: biến số quyết định OpEx

Bếp từ giảm thất thoát nhiệt, tối ưu chi phí năng lượng.
Bếp từ giảm thất thoát nhiệt, tối ưu chi phí năng lượng.

Bếp từ truyền năng lượng điện thành từ trường, làm nóng trực tiếp đáy nồi nên thất thoát nhiệt ra môi trường thấp hơn so với ngọn lửa hở của bếp gas. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian gia nhiệt mà còn giảm tải nhiệt cho không gian làm việc, cải thiện điều kiện lao động. Với hiệu suất truyền nhiệt cao, phần năng lượng biến thành nhiệt trong thực phẩm lớn hơn, kéo OpEx xuống đáng kể. Quý khách có thể tham khảo nguyên lý tại nguồn kiến thức mở về cảm ứng từ nấu ăn (Induction cooking).

Để ước tính OpEx, hãy tách hai dòng: Điện và Gas. Điện: kWh/tháng = kW danh định × Giờ/ngày × Ngày/tháng × Hệ số sử dụng; Chi phí = kWh × Đơn giá điện. Gas: Lượng gas/tháng = Suất tiêu hao (kg hoặc m3/giờ) × Giờ/ngày × Ngày/tháng; Chi phí = Lượng gas × Đơn giá gas. Khi so sánh, thêm hệ số hiệu suất thực tế để phản ánh tổn thất nhiệt của từng công nghệ.

Bếp gas tạo ra phụ tải nhiệt thừa, khiến hệ thống hút – cấp gió và điều hòa phải làm việc nặng hơn. Phụ tải này là “chi phí ẩn” thường bị bỏ sót trong dự toán, gồm điện năng quạt hút, bù gió tươi và công vệ sinh lọc mỡ – chụp hút. Với bếp từ, tải nhiệt tỏa ra nhỏ hơn nên lưu lượng hút – bù gió có thể tối ưu, giúp giảm cả OPEX năng lượng lẫn chi phí bảo dưỡng đường ống khói. Đây là phần chênh lệch quan trọng trong TCO mà nhiều đơn vị ít đưa vào mô hình.

Hạ tầng thông gió & an toàn: ống khói, gió tươi, rò rỉ gas

Hệ thống hút khói & an toàn tác động lớn tới TCO.
Hệ thống hút khói & an toàn tác động lớn tới TCO.

Các hạng mục cần dự trù gồm chụp hút, ống gió, quạt ly tâm, bẫy mỡ, và bù gió tươi. Với line gas, yêu cầu lưu lượng hút thường cao hơn đáng kể để xử lý nhiệt và khói dầu, kéo theo công suất quạt và mức tiêu thụ điện lớn hơn. Điều này làm CapEx ban đầu và OpEx vận hành đội lên nếu không tối ưu đúng lưu lượng – vận tốc gió miệng hút.

Về an toàn, hệ gas trung tâm cần bổ sung cảm biến rò rỉ, báo cháy, van ngắt khẩn cấp (shut-off valve) và quy trình kiểm định định kỳ. Chi phí sự cố (dừng bếp, thất thoát nguyên liệu, sửa chữa hạ tầng) là rủi ro cần đưa vào mô hình TCO như một khoản dự phòng. Bếp từ không dùng ngọn lửa hở, giảm nguy cơ cháy nổ tại chỗ và loại bỏ rủi ro rò rỉ khí, qua đó giảm chi phí tuân thủ liên quan đến kiểm định gas.

Khi cấu hình hệ thống, Quý khách nên chuẩn hóa hạng mục Chụp hút khói theo bản vẽ kỹ thuật, chọn quạt – ống gió đúng tiêu chuẩn để cân bằng hiệu suất và độ ồn. Với line bếp từ, có thể tối ưu lưu lượng hút – cấp gió để giảm điện năng quạt và chi phí điều hòa không khí. Cách làm này làm sạch môi trường bếp, giảm muội bám, đồng thời kéo dài tuổi thọ thiết bị – ống gió.

Bảo trì & vệ sinh: thời gian dừng máy và chi phí phụ tùng

So sánh bảo trì và vệ sinh giữa hai công nghệ.
So sánh bảo trì và vệ sinh giữa hai công nghệ.

Với bếp gas, công việc bảo trì gồm vệ sinh đầu đốt, thay kim phun, kiểm tra rò rỉ tại ống/cút, và hiệu chuẩn áp lực gas; các lỗi nghẹt muội có thể gây tắt lửa, sinh mùi gas, làm tăng downtime. Mỗi lần dừng máy không chỉ tốn chi phí nhân công khắc phục mà còn ảnh hưởng năng suất phục vụ và trải nghiệm thực khách. Kế hoạch vật tư tiêu hao – phụ tùng thay thế phải được dự trù trong OpEx để tránh phát sinh ngoài kiểm soát.

Bếp từ có bề mặt phẳng nên vệ sinh nhanh, ít muội dầu bám trên tủ – tường – ống gió. Hạng mục cần chú ý là quạt làm mát và board điều khiển: vệ sinh bụi, kiểm tra tản nhiệt, test công suất theo chu kỳ để phòng ngừa hỏng đột ngột. Với cách vận hành đúng, thời gian dừng máy ngắn và công việc vệ sinh định kỳ đơn giản hơn, góp phần giảm tổng chi phí sở hữu.

Để giữ uptime cao, Quý khách nên áp dụng SLA bảo trì định kỳ: kiểm tra nhanh hàng tuần (vệ sinh, test rò rỉ/điện), bảo dưỡng hàng quý (hiệu chuẩn, siết lại tiếp điểm – ống nối), và tổng kiểm tra hàng năm (thay thế vật tư tuổi thọ thấp). Thống nhất SLA với thời gian phản hồi – thời gian khắc phục giúp kiểm soát tốt rủi ro gián đoạn, bảo đảm KPI phục vụ theo ca/khung giờ cao điểm.

Mô hình tính TCO & Payback 3–5 năm cho quyết định chuyển đổi

Template tính Payback khi chuyển đổi sang bếp từ.
Template tính Payback khi chuyển đổi sang bếp từ.

Quy trình khuyến nghị: B1 – Xác định chênh CapEx giữa hai phương án (thiết bị + điều chỉnh hạ tầng); B2 – Tính OpEx hiện tại (gas) và OpEx phương án bếp từ theo cùng bộ giả định; B3 – Cộng chi phí thông gió, vệ sinh – hóa chất, bảo trì, và dự phòng rủi ro; B4 – Payback = CapEx chênh / OpEx tiết kiệm bình quân tháng. Kết quả nên trình bày theo 12, 36 và 60 tháng để thấy xu hướng vòng đời.

Ở kịch bản cường độ cao, phần tiết kiệm chủ yếu đến từ hiệu suất nhiệt và giảm chi phí vệ sinh – thông gió, tạo khoảng hoàn vốn 12–24 tháng. Với mô hình bán mở, khu bếp gần khách, lợi ích phi tài chính như môi trường làm việc mát – sạch, giảm mùi cũng chuyển hóa thành giá trị thương hiệu và năng suất ca làm. Sau khi hoàn vốn, mọi phần tiết kiệm tiếp tục cải thiện dòng tiền OPEX.

Bảng template dưới đây giúp Quý khách điền nhanh các biến số cốt lõi để so sánh minh bạch hai phương án:

Biến sốKý hiệuPhương án GasPhương án Bếp từGhi chú
Đơn giá điện (VND/kWh)PeTheo địa phương
Đơn giá gas (VND/kg hoặc m3)PgTheo hợp đồng
Công suất danh địnhPkW tương đương nhiệtkWTheo datasheet
Hệ số hiệu suất truyền nhiệtηÁp dụng vào OpEx
Giờ vận hành/ngàyhTheo ca làm
Số ngày/thángd26–30
Suất phục vụ/ngàyQTheo thực đơn
Chi phí thông gió/thángVĐiện quạt + vệ sinh
Chi phí bảo trì/thángMPhụ tùng + công
OpEx tổng/thángOO = Năng lượng + V + M
Chênh tiết kiệm/thángΔOΔO = O(gas) – O(từ)
Chênh CapExΔCC(gas)C(từ)ΔC = C(từ) – C(gas)
Payback (tháng)PBPB = ΔC / ΔO

Hỏi nhanh – Đáp gọn

Bao lâu hoàn vốn khi chuyển sang bếp từ công nghiệp?

  • Áp dụng công thức Payback = Chênh CapEx / Chênh OpEx tiết kiệm tháng.
  • Ở mô hình cường độ cao, khoảng hoàn vốn tham chiếu 12–24 tháng khi tính đủ năng lượng, thông gió và vệ sinh – bảo trì.

Yếu tố nào làm OpEx bếp gas cao hơn?

  • Tổn thất nhiệt lớn từ ngọn lửa hở, nâng phụ tải điều hòa – thông gió.
  • Vệ sinh muội dầu, vệ sinh chụp hút – ống gió và thay vật tư lọc mỡ.
  • Rủi ro rò rỉ gas và chi phí kiểm định – an toàn, downtime khi sự cố.

Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ áp dụng khung so sánh này vào kịch bản quy mô 300 suất/ngày để Quý khách thấy rõ tác động theo quy mô và mô hình vận hành.

Ứng dụng theo quy mô: kịch bản 300 suất/ngày và các mô hình phổ biến

Áp dụng dải phân bổ tham chiếu cho bếp 300 suất/ngày (nấu 35–45%, lạnh 15–25%, rửa 8–12%, hút khói 10–15%, inox 10–15%, M&E 5–10%) và điều chỉnh theo menu, ca vận hành, tiêu chuẩn VSATTP/HACCP để kiểm soát TCO.

Từ khung so sánh gas – bếp từ đã thiết lập, chúng tôi đưa vào thực tiễn kịch bản 300 suất/ngày để Quý khách chuyển TCO thành quyết định ngân sách cụ thể. Mục tiêu là giúp Quý khách định hình nhanh cấu hình thiết bị, dải phân bổ vốn đầu tư (CapEx) và chi phí vận hành (OpEx), rồi tinh chỉnh theo đặc thù thực đơn và tần suất phục vụ. Đây là cách tiếp cận trực tiếp cho dự toán chi phí bếp công nghiệp 300 suất/ngày với dữ liệu tham chiếu rõ ràng.

Kịch bản 300 suất/ngày với phân bổ ngân sách tham chiếu theo hạng mục.
Kịch bản 300 suất/ngày với phân bổ ngân sách tham chiếu theo hạng mục.

Khung 150 – 300 – 500+ suất/ngày giúp lựa chọn cấu hình theo quy mô. Ở 150 suất, line nấu có thể tối ưu với 1–2 thiết bị chủ lực và hạ tầng hút khói gọn nhẹ; chuyển sang 300 suất, Quý khách cần nhân đôi điểm nấu trọng yếu, bổ sung lưu trữ lạnh và nâng lưu lượng hút – cấp gió tươi. Đến 500+ suất, mô-đun hóa line bếp thành cụm độc lập (xào, chiên, hầm) để phân tán tải, đảm bảo hiệu suất vận hành và khả năng dự phòng khi cao điểm.

Dải phân bổ ngân sách bếp công nghiệp theo hạng mục là công cụ ước lượng nhanh. Với 300 suất/ngày, tham chiếu nấu 35–45%, lạnh 15–25%, rửa 8–12%, hút khói 10–15%, inox 10–15%, M&E 5–10% cho phép Quý khách ước lượng CapEx ban đầu trước khi xin báo giá chi tiết. Từ đó, chỉ cần thay số liệu thực tế (đơn giá địa phương, chủng loại thiết bị, điều kiện thi công) là mô hình cập nhật.

Các biến số tác động mạnh gồm: cơ cấu menu (tỷ trọng chiên/nướng/hầm), suất đỉnh điểm theo giờ, số ca/ngày, diện tích bếp – hành lang thao tác, và tiêu chuẩn vệ sinh VSATTP/HACCP. Menu nhiều chiên sẽ kéo theo lưu lượng hút khói lớn và dầu/điện cho bếp chiên; menu nhiều soup/hầm ưu tiên công suất nấu liên tục và dự phòng nhiệt. Tuân thủ HACCP đòi hỏi tách khu sạch – bẩn, kiểm soát chéo dòng chảy nguyên liệu, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến bố trí thiết bị và CapEx hạ tầng.

Kịch bản 150–300–500+ suất/ngày: gợi ý cấu hình & nhân lực

Cấu hình tham chiếu theo quy mô suất/ngày.
Cấu hình tham chiếu theo quy mô suất/ngày.

Logic tăng cấp thiết bị và hạ tầng nên bám theo điểm nghẽn sản lượng. Ở 150 suất, một cụm bếp chính (ví dụ Bếp á công nghiệp hoặc cụm bếp từ) + một điểm hầm + một bếp chiên là đủ để xoay vòng; lên 300 suất, nhân đôi điểm nấu chính, bổ sung tủ mát/tủ đông dung tích lớn và nâng lưu lượng Chụp hút khói. Trên 500 suất, chia mô-đun line xào – chiên – hầm độc lập, cấp điện/gas theo tuyến để giảm tải đồng thời và hạ rủi ro dừng toàn hệ.

Tối ưu luồng công việc là chìa khóa hạ nhân công/OpEx. Bố trí một chiều từ tiếp nhận – sơ chế – nấu – soạn chia – rửa, giảm giao cắt và quay đầu; chuẩn hóa chiều cao bàn, kệ thao tác, khoảng trống trước thiết bị để tăng tốc độ thao tác. Với 300 suất, nhiều bếp vận hành 2 ca/ngày: thiết kế line, vị trí kho tạm và lối đẩy xe quyết định đáng kể năng suất ca và chi phí ca.

Phân bổ ngân sách theo hạng mục: công thức tham chiếu

Tỷ trọng ngân sách theo hạng mục chính.
Tỷ trọng ngân sách theo hạng mục chính.

Áp dụng dải % tham chiếu giúp khóa biên CapEx ngay từ khâu lên dự toán. Bảng dưới đây là khung điền nhanh cho 300 suất/ngày; Quý khách có thể thay số tiền mục tiêu để ra ngân sách từng hạng mục:

Hạng mụcTỷ trọng tham chiếuGhi chú tinh chỉnh
Thiết bị nấu35–45%Menu nhiều soup/hầm ưu tiên bếp hầm – nồi điện; xào lửa mạnh cân nhắc gas hoặc Bếp từ công nghiệp | Bếp điện từ công nghiệp công suất lớn.
Lưu trữ lạnh (tủ mát/đông)15–25%Phụ thuộc tần suất nhập hàng và thực đơn có hải sản/thịt tươi.
Khu rửa – vệ sinh8–12%Tách chậu rửa sống/chín, máy sấy bát nếu ca dày.
Hút khói – cấp gió10–15%Menu nhiều chiên/nướng tăng lưu lượng hút – lọc mỡ.
Đồ inox công trình (bàn/kệ/chậu)10–15%Ưu tiên Inox 304 tại bề mặt tiếp xúc thực phẩm.
M&E (điện – nước – gas)5–10%Cân bằng giữa công suất đặt và tải đồng thời.

Để tinh chỉnh, hãy soi thực đơn: nếu tỷ trọng chiên/nướng cao, ưu tiên ngân sách cho hệ hút – lọc mỡ và thiết bị kiểm soát nhiệt ổn định; nếu thiên về soup/hầm, dồn tỷ trọng cho nồi/line nấu liên tục. Chuẩn VSATTP/HACCP yêu cầu phân khu, vật liệu và quy trình vệ sinh chặt chẽ (tham khảo HACCP), tác động trực tiếp đến bài toán CapEx và OpEx hóa chất – nước – nhân công.

Ước tính nhanh OpEx theo ca vận hành và đơn giá địa phương

Ước lượng chi phí vận hành theo ca.
Ước lượng chi phí vận hành theo ca.

Cách tính nhanh dựa trên khung TCO chuẩn: Điện (VND/ca) = Σ[kW danh định × giờ chạy thực tế × đơn giá kWh × hệ số tải]. Gas (VND/ca) = Σ[suất tiêu hao (kg hoặc m3/giờ) × giờ chạy × đơn giá gas]. Cộng thêm nước, hóa chất rửa, và chi phí vệ sinh chụp hút – lọc mỡ để ra OpEx đầy đủ cho mỗi ca.

Để bám sát thực tế, Quý khách nên đo ghi trong 1–2 tuần đầu vận hành: kWh/m3 gas theo ca, số phút hoạt động thực của từng line, và sản lượng suất/giờ. Tập dữ liệu này cho phép hiệu chỉnh mô hình: phân bổ lại giờ chạy, điều chỉnh lưu lượng hút – cấp gió, thay đổi lịch bảo trì nhằm giảm downtime và chi phí ngoài kế hoạch.

Hỏi nhanh – Đáp gọn

Ngân sách tối thiểu cho bếp 300 suất/ngày là bao nhiêu?

Hãy dùng dải % tham chiếu: nấu 35–45%, lạnh 15–25%, rửa 8–12%, hút khói 10–15%, inox 10–15%, M&E 5–10%. Con số cụ thể phụ thuộc menu, số ca/ngày, tiêu chuẩn VSATTP/HACCP và điều kiện thi công. Quý khách vui lòng liên hệ để chúng tôi lập dự toán chi tiết theo mặt bằng và thực đơn.

Phân bổ giữa nấu – lưu trữ – hút khói ra sao?

Lấy mốc tham chiếu và tinh chỉnh: menu nhiều chiên/nướng tăng phần hút khói; nhiều soup/hầm tăng phần nấu; tần suất nhập hàng cao có thể giảm phần lưu trữ lạnh. Mục tiêu là cân bằng CapEx với OpEx để tối ưu TCO 3–5 năm.

Khi đã có bức tranh ngân sách theo quy mô, bước tiếp theo là đặt tiêu chí chọn nhà cung cấp và cấu hình để kiểm soát rủi ro chi phí: điều khoản bảo hành, SLA phản hồi – khắc phục, thiết kế mô-đun và tuân thủ an toàn – VSATTP. Chúng tôi sẽ trình bày cụ thể ở phần kế tiếp.

Tiêu chí lựa chọn & kiểm soát rủi ro chi phí (Warranty, SLA, mô-đun, tuân thủ)

Tóm tắt chính: Giảm TCO bằng việc yêu cầu bảo hành 12–24 tháng, ký SLA hỗ trợ nhanh giờ cao điểm (ví dụ đáp ứng 2–4 giờ, uptime mục tiêu ≥99%), cân nhắc bảo trì trọn gói 3–5%/năm, ưu tiên thiết bị mô‑đun và đầy đủ CO‑CQ, tuân thủ PCCC/VSATTP.

Từ bức tranh phân bổ ngân sách theo quy mô đã xác lập, bước quyết định là đặt ra bộ tiêu chí lựa chọn để khóa rủi ro chi phí suốt 3–5 năm. Cơ Khí Hải Minh đề xuất một checklist có thể đưa thẳng vào hồ sơ mời thầu/hợp đồng, gắn với KPI định lượng để kiểm soát TCO (Total Cost of Ownership = CapEx + OpEx vòng đời) theo đúng thực tế vận hành.

Checklist tập trung vào sáu nhóm: bảo hành, SLA hỗ trợ giờ cao điểm, hợp đồng bảo trì trọn gói (AMC), thiết bị mô‑đun, tuân thủ PCCC/VSATTP, và chứng từ CO‑CQ. Với mỗi nhóm, Quý khách nên gắn các ngưỡng tham chiếu cụ thể để nhà cung cấp cam kết bằng văn bản. Những cam kết này tác động trực tiếp tới uptime, chi phí sửa chữa định kỳ và chi phí gián đoạn – vốn là thành phần lớn trong OpEx theo khuyến nghị phương pháp TCO của các mô hình quản trị chi phí.

Để tránh diễn giải mơ hồ, hãy quy đổi cam kết sang chỉ số đo lường: uptime mục tiêu, thời gian đáp ứng (Response Time), thời gian khắc phục (Repair Time), hàng phụ tùng sẵn kho, lịch bảo trì chuẩn hóa. Khi KPI được lượng hóa, Quý khách dễ dàng tính chi phí downtime = số suất phục vụ bị mất × biên lợi nhuận/ suất và đưa khoản dự phòng này vào mô hình TCO 3–5 năm. Cách tiếp cận dữ liệu giúp so sánh nhà cung cấp minh bạch thay vì chỉ nhìn vào giá thiết bị.

Checklist kiểm soát rủi ro chi phí và hậu mãi trong bếp công nghiệp.
Checklist kiểm soát rủi ro chi phí và hậu mãi trong bếp công nghiệp.

Bảo hành & bảo trì định kỳ: mức tham chiếu và tác động đến TCO

Bảo hành/bảo trì tốt giúp kiểm soát tổng chi phí sở hữu.
Bảo hành/bảo trì tốt giúp kiểm soát tổng chi phí sở hữu.

Bảo hành hợp lý 12–24 tháng; đề xuất gia hạn cho thiết bị trọng yếu. Với line nấu chủ lực (bếp từ, bếp á, tủ nấu cơm, bếp chiên), khung 12–24 tháng là mức bảo vệ phù hợp để che phủ giai đoạn khấu hao ban đầu – thời điểm rủi ro lỗi sớm cao nhất. Với thiết bị có chi phí dừng máy lớn, Quý khách nên thương thảo gia hạn bảo hành hoặc gói mở rộng linh kiện quan trọng (board điều khiển, đầu đốt, bơm tuần hoàn). Đưa điều khoản đổi nhanh 1–1 cho linh kiện lỗi lặp giúp giữ uptime ổn định. Yêu cầu ghi rõ phạm vi, điều kiện loại trừ và thời gian thực hiện trên phiếu bảo hành.

Bảo trì định kỳ giúp kéo dài tuổi thọ, giảm sửa chữa đột xuất. Bảo dưỡng theo chu kỳ (tuần/quý/năm) làm sạch, hiệu chuẩn, và thay thế vật tư tiêu hao đúng hạn để nâng MTBF và hạ MTTR – hai biến số then chốt trong TCO. Lịch chuẩn có thể gồm kiểm tra rò rỉ gas/điện, vệ sinh quạt làm mát, thay lọc mỡ, siết lại tiếp điểm và test công suất tải thực. Khi bám quy trình, thời gian dừng máy ngắn, chi phí sửa chữa khẩn cấp giảm, và năng suất ca được bảo toàn. Đây là lợi ích OpEx hữu hình mà các bếp vận hành đa ca đều cảm nhận rõ.

Chi phí bảo trì trọn gói thường 3–5% giá trị thiết bị/năm (tham chiếu). Gói AMC chuyển OPEX từ biến phí khó đoán thành định phí kiểm soát được, thường bao gồm công bảo dưỡng, kiểm tra định kỳ và chiết khấu vật tư. Với bếp chạy cường độ cao, AMC còn ràng buộc SLA thời gian đáp ứng/khắc phục, nhờ đó giảm tổn thất downtime. Ví dụ, thiết bị 300 triệu đồng, AMC 4%/năm = 12 triệu; chỉ cần tránh 1 lần dừng bếp giờ cao điểm đã bù chi phí AMC bằng doanh thu/biên lợi nhuận giữ được. Ghi rõ phạm vi linh kiện bao phủ để tránh phát sinh ngoài hợp đồng.

SLA vận hành giờ cao điểm: phản hồi nhanh để giảm downtime

SLA rõ ràng giúp giảm rủi ro gián đoạn vận hành.
SLA rõ ràng giúp giảm rủi ro gián đoạn vận hành.

Mục tiêu uptime ≥99%; thời gian đáp ứng 2–4 giờ trong giờ làm việc; hotline 24/7. Những ngưỡng này đặt trần cho chi phí gián đoạn bằng cách bảo đảm có mặt kỹ thuật kịp thời khi cao điểm. Hãy yêu cầu theo dõi KPI hàng tháng và báo cáo cuối quý để đối chiếu, vì uptime là biến số ảnh hưởng trực tiếp đến OpEx theo mô hình TCO. Với bếp vận hành nhiều ca, hotline 24/7 là lớp bảo hiểm cần có để chuyển xử lý từ xa thành cử kỹ thuật viên nhanh nhất.

Quy trình escalation và kho phụ tùng sẵn sàng là chìa khóa. SLA hiệu quả phải có tầng thang xử lý: L1 qua điện thoại/remote, L2 on‑site trong khung thời gian cam kết, và L3 thay thế linh kiện. Danh mục phụ tùng tối thiểu (đầu đốt, board điều khiển, quạt làm mát, cảm biến) nên được nhà cung cấp dự trữ tại địa phương để rút ngắn MTTR. Việc chuẩn hóa phiếu công tác, biên bản thử tải sau sửa chữa giúp nghiệm thu minh bạch và hạn chế lỗi tái phát.

Gắn SLA vào hợp đồng, phạt nếu không đạt. Hãy đưa điều khoản bồi hoàn theo giờ downtime vượt ngưỡng, hoặc kéo dài bảo hành tương ứng như cơ chế chế tài. Bảng SLA mẫu có thể gồm: Uptime mục tiêu, Response time, Repair time, Tỷ lệ sự cố tái phát, và mức phạt/biện pháp khắc phục khi không đạt. Khi các điều khoản này được ký kết, Quý khách chuyển rủi ro vận hành một phần sang nhà cung cấp – cách kiểm soát TCO thực dụng và hiệu quả.

Thiết bị mô‑đun & khả năng mở rộng: tối ưu CapEx theo từng giai đoạn

Thiết bị mô‑đun tối ưu chi phí mở rộng.
Thiết bị mô‑đun tối ưu chi phí mở rộng.

Ưu điểm: lắp ghép nhanh, mở rộng theo nhu cầu, giảm downtime khi nâng cấp. Kiến trúc mô‑đun cho phép bắt đầu từ cấu hình tối thiểu, sau đó bổ sung module khi sản lượng tăng, giữ CAPEX theo từng giai đoạn và hạ rủi ro đầu tư thừa. Khi cần bảo trì, Quý khách có thể rút từng module ra xử lý mà không dừng toàn line – giảm chi phí dừng bếp và tác động tới doanh thu ca. Với các nhóm nấu chủ lực như Bếp từ công nghiệp | Bếp điện từ công nghiệp, kiến trúc mô‑đun đặc biệt hữu ích để đảm bảo hiệu suất vận hành và dự phòng.

Lưu ý tương thích điện/gas, kích thước, chuẩn kết nối. Ngay từ bản vẽ kỹ thuật, hãy ấn định chuẩn nguồn (điện 1/3 pha, công suất đặt), áp lực gas, kích thước module, pitch lắp ghép, và tiêu chuẩn kết nối hút khói/thoát nước. Việc chuẩn hóa này tránh chi phí cải tạo hạ tầng khi mở rộng – một khoản OpEx/CapEx ẩn thường bị bỏ sót. Kèm theo đó là kế hoạch đi dây – cấp điện theo tuyến để phân tán tải đồng thời, bảo đảm an toàn và độ ổn định nguồn.

Tuân thủ PCCC/VSATTP và chứng từ CO‑CQ: tiêu chuẩn không thoả hiệp

Tuân thủ tiêu chuẩn giúp giảm rủi ro pháp lý và chi phí ẩn.
Tuân thủ tiêu chuẩn giúp giảm rủi ro pháp lý và chi phí ẩn.

Kiểm tra CO‑CQ vật liệu Inox và thiết bị chính. Yêu cầu CO‑CQ cho vật liệu tiếp xúc thực phẩm (ưu tiên Inox 304) và linh kiện cốt lõi giúp chứng minh nguồn gốc và chất lượng, giảm rủi ro hư hỏng sớm. Với các hạng mục tiếp xúc trực tiếp thực phẩm như bàn bếp inox và chậu rửa, CO‑CQ là bằng chứng cần thiết trong hồ sơ VSATTP. Lưu trữ bản mềm và bản cứng kèm số series để đối chiếu khi nghiệm thu, bảo hành.

Nghiệm thu an toàn gas/điện/hút khói theo quy định; đào tạo vận hành an toàn. Quy trình nghiệm thu nên kèm biên bản test rò rỉ, đo tải dòng/áp, và kiểm tra lưu lượng hút – cấp gió. Hệ thống hút – lọc mỡ cần được thiết kế đúng chuẩn, Quý khách có thể tham khảo và cấu hình cùng chúng tôi các hạng mục Chụp hút khói để vừa đạt hiệu suất vừa bảo đảm an toàn cháy nổ. Đào tạo vận hành – vệ sinh theo checklist là yêu cầu bắt buộc nhằm duy trì chuẩn VSATTP.

Lưu hồ sơ QA/QC, checklist nghiệm thu. Một bộ hồ sơ tiêu chuẩn gồm sơ đồ M&E, bản vẽ as‑built, phiếu kiểm tra xuất xưởng, biên bản chạy thử – nghiệm thu, và sổ tay bảo trì. Với cơ sở áp dụng HACCP/ISO 22000, các quy trình vệ sinh – kiểm soát chéo dòng chảy thực phẩm cần được ban hành và theo dõi định kỳ (tham khảo HACCPISO 22000).

Hỏi nhanh – Đáp gọn

Bảo hành bao lâu là hợp lý cho bếp công nghiệp?

  • Khuyến nghị 12–24 tháng cho phần lớn thiết bị; với thiết bị trọng yếu nên mua gói gia hạn/đổi nhanh linh kiện quan trọng để bảo vệ uptime.

Có nên ký hợp đồng bảo trì trọn gói?

  • Nên ký khi vận hành liên tục/đa ca. Mức tham chiếu 3–5% giá trị thiết bị/năm giúp bình ổn OPEX, gắn SLA rõ ràng và giảm chi phí downtime khó lường.

Khi các tiêu chí và KPI đã rõ ràng, bước tiếp theo là quy đổi chúng thành mô hình báo giá – dự toán với cấu trúc hạng mục, phân bổ ngân sách và danh mục dữ liệu đầu vào cần thu thập để so sánh nhà cung cấp một cách định lượng.

Mô hình báo giá & dự toán: cấu trúc hạng mục, phân bổ ngân sách, dữ liệu đầu vào cần thu thập

Tóm tắt chính: Chuẩn hóa báo giá theo line-item CapEx với dải phân bổ tham chiếu và bộ dữ liệu đầu vào bắt buộc giúp minh bạch ngân sách, ưu tiên đúng hạng mục và giảm trượt chi phí trong triển khai.

Dựa trên bộ tiêu chí lựa chọn, bảo hành và SLA ở phần trước, bước tiếp theo là quy đổi các yêu cầu đó thành mô hình báo giá bếp công nghiệp theo line-item rõ ràng. Cách tiếp cận này bám theo khung TCO: TCO = CapEx (đầu tư ban đầu) + OpEx vòng đời, trong đó năng lượng, bảo trì và thời gian dừng máy là các biến số ảnh hưởng lớn. Khi từng hạng mục có mô tả kỹ thuật, đơn giá, bảo hành và dữ liệu tiêu thụ, Quý khách kiểm soát được ngân sách, loại bỏ “chi phí ẩn” và so sánh nhà cung cấp trên cùng một mặt bằng dữ liệu.

Cấu trúc line-item CapEx: minh bạch từng hạng mục

Để dự toán có thể kiểm soát, báo giá cần tách bạch theo hạng mục CapEx và chuẩn hóa nội dung mỗi dòng (mô tả kỹ thuật, số lượng, đơn giá, thời gian/điều kiện bảo hành, thông số tiêu thụ năng lượng). Với nhóm thiết bị trọng yếu, nên bổ sung trường SLA hỗ trợ và danh mục phụ tùng thiết yếu. Cơ cấu line-item khuyến nghị:

Hạng mụcPhạm vi điển hìnhThông số bắt buộcGhi chú TCO
Thiết bị nấuBếp á, bếp âu, bếp hầm, bếp chiên, Bếp từ công nghiệp | Bếp điện từ công nghiệp, tủ nấu cơm…Công suất danh định, nguồn/áp, vật liệu, MTBF, bảo hành 12–24 thángẢnh hưởng trực tiếp năng lượng và năng suất ca; ưu tiên thiết bị hiệu suất cao để hạ OpEx
Lưu trữ lạnhTủ mát, Tủ mát công nghiệp, tủ đông, bàn mát/bàn đôngDung tích, dải nhiệt, công suất điện, môi chất lạnh, tiêu thụ kWhĐiện năng là thành phần OpEx đáng kể; tính theo ca vận hành và chu kỳ nhập hàng
Khu rửa – vệ sinhChậu rửa, bàn soạn, máy sấy bát, kệ úp, bẫy mỡKích thước, lưu lượng nước, vật liệu Inox 304 tại bề mặt tiếp xúc thực phẩmGiảm chi phí nhân công và hóa chất nhờ bố trí một chiều và thiết bị phù hợp
Hút khói – cấp gióChụp hút, quạt, ống gió, lọc mỡ, cấp gió tươi, tủ điều khiển; Chụp hút khóiLưu lượng hút, độ ồn, tổn thất áp, chuẩn chống cháy, mức lọc mỡTác động đến an toàn, vệ sinh và tiêu hao năng lượng tổng thể
Đồ inox công trìnhBàn/kệ/xe đẩy, chậu, rãnh thoát, pass-thruKích thước theo bản vẽ, Inox 304/201 đúng vị trí chức năngẢnh hưởng trực tiếp năng suất thao tác và tuổi thọ công trình
M&E (điện – nước – gas)Dây cáp, tủ điện, ống gas/nước, van, bơm, CB, cảm biến an toànCông suất đặt, tải đồng thời, áp lực gas, hệ số dự phòngGiảm chi phí cải tạo về sau nếu chuẩn hóa ngay từ đầu
Vận chuyển – lắp đặtVận chuyển, cẩu/hạ, nhân công lắp đặt, vật tư phụBiên bản nghiệm thu, test an toàn điện/gas, chạy thử tảiĐảm bảo bàn giao đúng tiến độ, tránh chi phí cơ hội do chậm khai trương
Thiết kế – giám sátKhảo sát, bản vẽ 2D/3D, phối hợp M&E, giám sát thi côngLayout một chiều, kiểm soát chéo VSATTP, tiêu chuẩn PCCCGiảm lỗi triển khai, tối ưu luồng công việc và tiết kiệm OPEX

Mỗi line cần có: mô tả kỹ thuật, số lượng, đơn giá, thời gian/điều kiện bảo hành, thông tin tiêu thụ năng lượng (kW/kWh, kg gas/giờ), phụ tùng tối thiểu, và ghi chú rủi ro để quy đổi sang TCO. Cách trình bày này cho phép Quý khách so sánh “táo với táo” giữa các nhà cung cấp.

Phân bổ ngân sách tham chiếu & ưu tiên theo rủi ro TCO

Khung phân bổ tham chiếu giúp Quý khách ước lượng nhanh CapEx trước khi xin báo giá chi tiết: nấu 35–45%, lạnh 15–25%, rửa 8–12%, hút khói 10–15%, inox 10–15%, M&E 5–10%. Cách chia này phản ánh thực tế chi phí, đồng thời bám sát nguyên tắc TCO nơi chi phí năng lượng và bảo trì chi phối mạnh OpEx. Khi cần tinh chỉnh, hãy dựa vào menu, số ca/ngày và tiêu chuẩn VSATTP để dời tỷ trọng sang hạng mục tạo tác động lớn nhất tới hiệu suất vận hành.

  • Nếu menu nhiều chiên/nướng: ưu tiên tăng hút khói – cấp gió, bộ lọc mỡ hiệu suất cao, và thiết bị kiểm soát nhiệt ổn định; cân nhắc chi phí điện cho quạt/điều khiển.
  • Nếu thiên về soup/hầm: tăng ngân sách cho line nấu liên tục (bếp hầm, nồi điện, bộ gia nhiệt ổn định), bảo đảm an toàn điện/gas và công suất đặt phù hợp tải đồng thời.
  • Nếu tần suất nhập hàng thấp và cần trữ dài ngày: tăng tỷ trọng cho lưu trữ lạnh, tính đủ điện năng theo ca để không “thiếu tải” vào giờ cao điểm.

Gợi ý thao tác ngân sách: chốt tổng CapEx mục tiêu, nhân dải % để ra khung tiền từng hạng mục; sau đó thay thế bằng đơn giá thực tế theo cấu hình thiết bị để cập nhật. Với các line tiêu thụ điện/gas lớn, hãy sử dụng chỉ số kWh/mẻ hoặc kg gas/giờ làm biến đầu vào để dự báo OpEx theo ca, từ đó ưu tiên đầu tư vào thiết bị hiệu suất cao nhằm hạ tổng chi phí sở hữu (TCO) trong 3–5 năm.

Bộ dữ liệu đầu vào cần thu thập trước khi báo giá

Muốn báo giá sát thực tế, dữ liệu đầu vào phải đầy đủ và có cấu trúc. Tối thiểu, Quý khách nên chuẩn bị các trường thông tin sau để rút ngắn vòng khảo sát và tăng độ chính xác dự toán:

  • Quy mô phục vụ: số suất/ngày, suất đỉnh/giờ, số ca và số giờ vận hành/ca.
  • Menu/món trọng yếu theo nhóm công nghệ (xào, chiên, nướng, hầm, hấp); tỷ lệ món nóng – lạnh; yêu cầu định lượng/mẻ.
  • Mặt bằng: bản vẽ 2D/3D hoặc kích thước sơ bộ, vị trí cấp/thoát nước, lộ trình ống gió, vị trí đặt thiết bị nặng, cao độ trần.
  • Nguồn năng lượng: điện một pha/ba pha (kVA/kW khả dụng), áp lực gas, khoảng cách đến điểm cấp; đơn giá điện/gas tại địa phương.
  • Chu kỳ nhập hàng và yêu cầu lưu trữ: dung tích trữ, số ngày tồn; từ đó xác định cấu hình tủ mát/tủ đông.
  • Tiêu chuẩn VSATTP/PCCC áp dụng; quy định nội bộ về an toàn và vệ sinh khu bếp.
  • Ảnh/video hiện trạng, mốc tiến độ mong muốn, yêu cầu nghiệm thu, bảo hành và kỳ vọng SLA phản hồi – khắc phục.

Với bộ dữ liệu này, chúng tôi có thể chạy mô hình dự toán, so sánh phương án (gas so với điện/bếp từ), và lượng hóa OpEx theo ca để Quý khách lựa chọn cấu hình tối ưu.

Hỏi nhanh – Đáp gọn

Chi phí nào chiếm tỷ trọng lớn nhất trong CapEx?

  • Thường là nhóm thiết bị nấu (35–45%) và hệ hút khói – cấp gió (10–15%), nhưng phụ thuộc cấu trúc menu và cường độ vận hành.

Chi phí thiết kế/khảo sát có đáng kể?

  • Có giá trị lớn về hiệu quả: thiết kế tốt tối ưu layout một chiều, giảm lỗi thi công, hạ chi phí vận hành và rủi ro dừng máy; là khoản đầu tư nhỏ so với lợi ích dài hạn.

Từ cấu trúc line-item, dải phân bổ ngân sách và bộ dữ liệu đầu vào chuẩn, bước kế tiếp là đưa tất cả vào một quy trình 6 bước để tính TCO 3–5 năm, so sánh phương án và xác định điểm tối ưu đầu tư – vận hành. Chúng tôi sẽ trình bày chi tiết trong phần tiếp theo.

Quy trình 6 bước tính TCO 3–5 năm và tối ưu hóa

Tóm tắt chính: Quy trình 6 bước chuẩn hóa từ thu thập số liệu đến so sánh kịch bản giúp tính TCO 3–5 năm nhất quán, xác định điểm tối ưu chi phí mà vẫn đạt chuẩn VSATTP/PCCC.

Dựa trên cấu trúc line-item và dải phân bổ ngân sách đã chốt ở phần trước, bước kế tiếp là chuyển chúng thành một quy trình lặp lại, dễ kiểm soát. Cơ Khí Hải Minh chuẩn hóa HowTo tính TCO bếp công nghiệp thành 6 bước, bám nguyên lý TCO = CapEx + OpEx vòng đời, tích hợp tiêu chuẩn an toàn – vệ sinh. Khi thực hiện đầy đủ, Quý khách có thể so sánh gas – điện/bếp từ – hybrid trên cùng mặt bằng dữ liệu, đồng thời tối ưu OpEx bếp công nghiệp theo mục tiêu ROI/Payback.

BướcMục tiêuDữ liệu cần thuĐầu ra
B1–B2Chuẩn hóa báo giá & vòng đờiDatasheet, công suất/tiêu thụ, điều kiện lắp đặt, bảo hànhBảng input CapEx/tuổi thọ/khấu hao
B3Tính năng lượng & nướckW, kg gas/h, m3 nước/ca; đơn giá địa phươngBảng OpEx theo ca/tháng/quý
B4Lập kế hoạch bảo trìChu kỳ bảo dưỡng, phụ tùng, SLAChi phí bảo trì + rủi ro downtime
B5Khấu hao & thanh lýPhương pháp khấu hao, giá trị còn lạiBảng khấu hao và chi phí kết thúc vòng đời
B6So sánh kịch bảnGas/từ/hybrid + ràng buộc vận hànhLựa chọn phương án tối ưu theo TCO/ROI

B1–B2: Thu thập báo giá, thông số tiêu thụ và ước tính vòng đời

Ở bước đầu, Quý khách cần bộ datasheet tiêu chuẩn cho từng thiết bị: công suất danh định (kW), mức tiêu thụ điện (kWh), gas (kg/giờ hoặc m3/giờ), nước (lít/phút), hệ số tải điển hình, phạm vi nhiệt độ, yêu cầu điện 1/3 pha, áp lực gas, và điều kiện lắp đặt/hút khói. Với nhóm nấu chủ lực như Bếp từ công nghiệp | Bếp điện từ công nghiệp, số liệu kW và hệ số sử dụng theo ca là đầu vào trọng yếu để tính OpEx. Với hệ thống hút – cấp gió, hãy đối chiếu lưu lượng và tổn thất áp; Quý khách có thể tham khảo cấu hình Chụp hút khói để đủ lưu lượng và giảm tích mỡ.

Ước tính vòng đời dựa trên khuyến nghị nhà sản xuất, lịch bảo trì, môi trường sử dụng và cường độ ca. Gắn vòng đời với khấu hao kế toán (thường dùng đường thẳng) để chuẩn hóa chi phí năm và xử lý khi thay mới. Với thiết bị lạnh như Tủ mát công nghiệp, đừng bỏ qua số liệu tiêu thụ kWh/ngày ở 25–32°C môi trường và hệ số chu kỳ nén. Cuối cùng, hợp nhất báo giá từ ≥2 nhà cung cấp trên cùng biểu mẫu để so sánh “táo với táo”.

  • Checklist dữ liệu: kW/kWh, kg gas/giờ, m3 nước/ca, kích thước/khối lượng, vật liệu (ưu tiên inox 304 tại bề mặt tiếp xúc), bảo hành, MTBF dự kiến.
  • Hồ sơ lắp đặt: sơ đồ điện – nước – gas, kích thước chừa chỗ bảo trì, chuẩn kết nối ống gió/thoát nước.

B3: Tính năng lượng/nước theo ca và theo tháng

Công thức nền tảng rất trực diện: Điện năng tiêu thụ kWh/ca = Công suất (kW) × Giờ vận hành hiệu dụng × Hệ số tải. Gas quy đổi theo kg/ca dựa trên thông số tiêu thụ danh định và tỷ lệ sử dụng. Nước tính theo m3/ca theo lưu lượng và thời lượng hoạt động. Sau khi có sản lượng tiêu thụ, nhân với đơn giá địa phương để ra chi phí theo ca, sau đó tổng hợp tuần – tháng – quý thành OpEx định kỳ. Cách tiếp cận này bám sát khuyến nghị phương pháp TCO và giúp Quý khách “nhìn” được chi phí biến đổi.

Ví dụ nhanh: Một bếp từ 8 kW, hệ số tải 0,6, vận hành 4 giờ/ca → 8 × 4 × 0,6 = 19,2 kWh/ca. Nếu đơn giá điện 2.500 đ/kWh, chi phí điện ≈ 48.000 đ/ca. Với bếp gas có mức tiêu thụ 0,8 kg/giờ, chạy 3 giờ/ca → 2,4 kg/ca; đơn giá 27.000 đ/kg → ≈ 64.800 đ/ca. Kết quả giúp Quý khách so sánh kịch bản thiết bị ở bước 6 bằng số liệu thực. Tương tự cho hệ rửa: nước m3/ca = lưu lượng (m3/giờ) × thời lượng (giờ), cộng thêm chi phí hóa chất vệ sinh để phản ánh đúng OpEx.

  • Điện: kWh = kW × giờ × hệ số tải; cộng phụ tải quạt hút/cấp gió và tủ lạnh để đủ bức tranh năng lượng.
  • Gas: kg = mức tiêu thụ danh định × giờ hiệu dụng; lưu ý sai số khi bật/tắt theo mẻ.
  • Nước: m3 = lưu lượng × giờ; thêm chi phí xử lý/bể tách mỡ nếu có.

Để tham chiếu khái niệm, Quý khách có thể xem định nghĩa tổng chi phí sở hữu tại Total cost of ownership.

B4: Lập lịch bảo trì & chi phí phụ tùng theo năm

Lịch bảo trì chuẩn giúp duy trì uptime cao và hạ chi phí sự cố. Với từng thiết bị, liệt kê hạng mục bảo dưỡng định kỳ: vệ sinh/lọc mỡ, kiểm tra rò rỉ gas/điện, siết lại tiếp điểm, hiệu chuẩn cảm biến, thay vật tư tiêu hao (gioăng, lọc, dầu nhiệt), cập nhật firmware/biến tần nếu có. Đính kèm đơn giá phụ tùng trọng yếu và thời gian thay thế định kỳ để tạo ngân sách bảo trì chủ động.

Tính rủi ro downtime nếu chưa có SLA: Chi phí downtime/ca = Số suất phục vụ mất × Biên lợi nhuận/ suất + Chi phí phát sinh nhân sự/điện năng bù. Chèn thêm dự phòng cho sự cố cao điểm. Khi Quý khách ký SLA phản hồi 2–4 giờ, MTTR giảm đáng kể, chi phí gián đoạn được khóa ở mức kiểm soát được. Trong mô hình TCO, chi phí bảo trì hàng năm và chi phí downtime dự kiến đều là thành phần OpEx bắt buộc phải đưa vào.

  • Kho phụ tùng sẵn: board điều khiển, đầu đốt, quạt làm mát, cảm biến, gioăng – giúp rút ngắn MTTR.
  • Kiểm soát hồ sơ: biên bản bảo dưỡng, ảnh hiện trường, chỉ số tải sau xử lý để nghiệm thu và truy vết sự cố.

B5: Tính khấu hao & chi phí thanh lý/đổi mới

Khấu hao là “nhịp” kế toán của CapEx. Phổ biến và dễ áp dụng là phương pháp đường thẳng: Chi phí khấu hao năm = (Giá trị đầu tư – Giá trị còn lại ước tính) / Số năm sử dụng. Gắn số năm sử dụng với dự báo vòng đời ở B2 để đồng bộ giữa kỹ thuật và tài chính. Với thiết bị có hao mòn nhanh theo giờ hoạt động, có thể cân nhắc mô hình theo sản lượng.

Chi phí kết thúc vòng đời gồm: tháo dỡ, vận chuyển – xử lý an toàn, chi phí làm sạch khu vực và khoản thu hồi khi thanh lý. Những biến số này phải được đưa vào TCO để tránh “chi phí ẩn” khi thay mới. Tùy chế độ thuế, tác động thuế khấu hao có thể làm giảm nghĩa vụ thuế thu nhập, từ đó cải thiện dòng tiền – hãy tham vấn kế toán nội bộ để phản ánh đúng.

  • Ví dụ: Thiết bị 300 triệu, giá trị còn lại 10%, khấu hao 5 năm → Khấu hao năm = (300 – 30) / 5 = 54 triệu.
  • Ưu tiên thiết bị có tài liệu tháo dỡ/thu hồi rõ ràng để hạ chi phí thanh lý và rủi ro an toàn.

B6: So sánh kịch bản & chọn phương án tối ưu

Xây 2–3 kịch bản: gas, điện/bếp từ, hoặc hybrid. Mỗi kịch bản gồm CapEx, OpEx năng lượng – nước – bảo trì, chi phí downtime dự kiến theo SLA, khấu hao và chi phí thanh lý. Tính TCO 3–5 năm, sau đó chuẩn hóa về chi phí năm/ca để so sánh trên cùng thước đo. Đây là lúc checklist tính TCO phát huy tác dụng vì mọi biến số đều đã lượng hóa.

Đánh giá theo ROI/Payback và rủi ro vận hành. Payback = CapEx chênh lệch / (OpEx tiết kiệm năm). ROI có thể tính theo dòng tiền thuần tiết kiệm qua vòng đời. Song song, lượng hóa rủi ro: phòng máy điện không ổn định, nguồn gas khó tiếp cận, hay phụ tùng nhập chậm. Trong nhiều trường hợp, bếp từ với hiệu suất cao và khả năng điều khiển tốt cho Payback ngắn hơn dù CapEx lớn hơn, đặc biệt ở khu vực đơn giá điện cạnh tranh.

  • Khuyến nghị: chuẩn hóa template so sánh với 3 tab (CapEx – OpEx – Rủi ro), chốt lựa chọn bằng thang điểm có trọng số.
  • Chốt phương án và lập kế hoạch triển khai theo mô-đun để kiểm soát tiến độ và TCO.

Hỏi nhanh – Đáp gọn

TCO gồm những khoản mục nào trong quy trình?

  • CapEx (mua sắm, lắp đặt, thiết kế, vận chuyển) + OpEx (điện/gas/nước, bảo trì – sửa chữa, hóa chất, lao động, downtime) + Khấu hao + Chi phí thanh lý/đổi mới. Tất cả đều được lượng hóa tại B1→B6.

Làm sao tối ưu OpEx nhưng vẫn đạt VSATTP/PCCC?

  • Chọn thiết bị hiệu suất cao, hút – cấp gió đúng chuẩn, bảo trì định kỳ theo SLA, và bố trí quy trình vệ sinh chặt chẽ. Ở nhóm nấu, cân nhắc bếp từ hiệu suất cao; ở thông gió, cấu hình chụp hút – lọc mỡ đúng tải để giảm tiêu hao và rủi ro cháy nổ.

Khi quy trình đã vận hành trơn tru, giá trị thuyết phục nhất đến từ dữ liệu thực tế. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày các case study ẩn danh với KPI TCO để Quý khách đối chiếu và ra quyết định tự tin.

Case studies/Minh chứng thực tế (ẩn danh) và KPI TCO

Tóm tắt chính: Các case ẩn danh cho thấy việc chuyển gas→từ, tối ưu hút khói và chuẩn hóa bảo trì giúp giảm tiêu thụ năng lượng theo suất phục vụ, giảm downtime và rút ngắn payback, khẳng định TCO tối ưu là khả thi.

Dựa trên quy trình 6 bước tính TCO 3–5 năm đã chuẩn hóa ở phần trước, chúng tôi tổng hợp ba bối cảnh ẩn danh kèm bộ KPI chuẩn để Quý khách đối chiếu nhanh hiệu quả. Trục đo lường bám theo TCO = CapEx + OpEx vòng đời, trong đó năng lượng, bảo trì/sửa chữa, và thời gian dừng máy là biến số chi phối hiệu suất vận hành. Khi KPI được ghi nhận nhất quán trước – sau can thiệp, Quý khách sẽ nhìn rõ tác động đến tổng chi phí sở hữu và thời gian hoàn vốn.

Bộ KPI chuẩn nên theo dõi liên tục theo ca/tuần:

  • kWh/100 suất (điện) và m3 gas/100 suất (năng lượng trên đơn vị phục vụ).
  • Downtime/tuần và Uptime % (khả dụng vận hành theo SLA).
  • Chi phí bảo trì %/năm trên giá trị thay thế (Maintenance Cost as % of Replacement Value).
  • Thời gian hoàn vốn (payback) theo chênh lệch CapEx/OpEx.
KPIĐịnh nghĩa/đơn vịGhi chú kiểm soát
kWh/100 suấtTổng kWh tiêu thụ chia cho 100 suất phục vụChuẩn hóa theo giờ/ca và hệ số tải để so sánh phương án
m3 gas/100 suấtTổng m3 gas chia cho 100 suất phục vụGhi riêng cho line nấu gas để tính OpEx chuẩn
Downtime/tuầnTổng giờ dừng do sự cố trong 1 tuầnRàng buộc bởi SLA phản hồi – khắc phục
Chi phí bảo trì %/nămTổng bảo trì năm / Giá trị thay thếTách rõ vật tư tiêu hao và sửa chữa đột xuất
Payback (tháng)CapEx chênh lệch / OpEx tiết kiệm nămTính theo dải 12–24 tháng cho dự án chuyển đổi điển hình

Case A: Chuyển đổi bếp gas → bếp từ ở mô hình cường độ cao

Bối cảnh: Khu bếp vận hành nhiều giờ/ca, tải đỉnh cao, hệ thống thông gió phải chạy mạnh để xử lý nhiệt và muội dầu; chi phí vệ sinh định kỳ lớn. Rủi ro an toàn tăng trong giờ cao điểm làm gián đoạn phục vụ, kéo theo downtime/tuần khó kiểm soát.

Kết quả định hướng: Thay thế line nấu gas sang Bếp từ công nghiệp | Bếp điện từ công nghiệp giúp giảm OpEx năng lượng trên mỗi 100 suất và giảm tải cho hệ hút – cấp gió nhờ tản nhiệt thấp hơn vùng nấu. Chi phí vệ sinh, hóa chất và thời gian làm sạch được cắt giảm đáng kể do ít muội dầu bám trên bề mặt Inox 304. Payback tham chiếu 12–24 tháng, phụ thuộc đơn giá điện/gas địa phương, hệ số tải và cơ cấu menu.

KPI theo dõi: kWh/100 suất (sau chuyển đổi), nhiệt độ môi trường bếp tại vị trí thao tác, downtime/tuần do sự cố nấu hoặc trễ suất. Ở một số dự án, dải tiết kiệm năng lượng định hướng ghi nhận ở mức 15–25% khi chuẩn hóa thao tác và lịch vận hành; số liệu thực tế có thể khác nhau theo tải, thiết bị và trình độ vận hành.

Case B: Nâng cấp hệ thống hút khói & cấp gió tươi

Bối cảnh: Khói và nhiệt tích tụ, gây mệt mỏi cho nhân sự, tiềm ẩn rủi ro VSATTP/HACCP và khiếu nại mùi. Lưu lượng hút không đồng đều, tổn thất áp lớn do ống gió bố trí chưa tối ưu; tiếng ồn cao làm giảm chất lượng môi trường làm việc.

Giải pháp: Tối ưu thiết kế chụp hút, quạt và ống gió; đo kiểm lưu lượng m3/h, áp suất tĩnh và mức ồn; bố trí lọc mỡ đúng cấp. Thay thế/điều chỉnh quạt theo điểm làm việc hiệu suất cao, tinh gọn tổn thất áp. Với khu nấu có nhiều chiên/rán, cân nhắc Chụp hút khói có vách chắn và bẫy mỡ phù hợp để giảm tái lưu.

KPI theo dõi: Nồng độ CO/CO2, nhiệt độ khu bếp, kWh dành cho quạt theo giờ vận hành, phản hồi nhân sự về mùi/độ ồn. Ở các kịch bản điển hình, chi phí điện cho quạt có thể giảm ở mức 8–15% khi đạt lưu lượng thiết kế với tổn thất áp thấp hơn; chất lượng không khí cải thiện giúp nâng Uptime vận hành. Tham chiếu tiêu chuẩn vệ sinh có thể xem tại HACCP.

Case C: Chuẩn hóa bảo trì và SLA để tăng uptime

Bối cảnh: Hỏng vặt vào giờ cao điểm, thiếu phụ tùng thay thế nhanh, quy trình báo hỏng rời rạc dẫn đến downtime/tuần cao và chi phí cơ hội lớn. Dữ liệu bảo trì phân tán khiến khó dự báo ngân sách.

Giải pháp: Lập lịch bảo trì định kỳ theo thiết bị, chuẩn hóa kho phụ tùng thiết yếu (board, cảm biến, gioăng…), ký SLA phản hồi 2–4 giờ và đào tạo vận hành 5S. Áp dụng checklist nghiệm thu sau mỗi đợt bảo dưỡng để khóa MTTR trong ngưỡng kiểm soát và nâng hiệu suất ca.

KPI theo dõi: Uptime %, downtime/tuần, chi phí bảo trì %/năm. Khi SLA được thực thi và phụ tùng sẵn sàng, nhiều dự án ghi nhận uptime >98% và chi phí bảo trì ổn định trong dải 2–4%/năm so với giá trị thay thế; hiệu ứng phụ là rút ngắn thời gian hoàn vốn của thiết bị trọng yếu nhờ giảm sự cố đột xuất. Để xem tổng thể giải pháp hạ TCO cho toàn hệ bếp, Quý khách có thể tham khảo danh mục Bếp công nghiệp theo mô-đun.

Hỏi nhanh – Đáp gọn

Những KPI nào nên theo dõi để đánh giá TCO?

  • kWh/100 suất, m3 gas/100 suất, downtime/tuần, chi phí bảo trì %/năm và thời gian hoàn vốn (payback). Ghi nhận trước/sau can thiệp để so sánh trên cùng thước đo.

Có thể xem hồ sơ dự án chi tiết không?

  • Vui lòng liên hệ để nhận bộ case study đầy đủ (đã ẩn danh/được phép), gồm bảng KPI, hình ảnh hiện trường và mẫu SLA tham chiếu.

Nếu Quý khách cần bộ số liệu đối chiếu theo mô hình vận hành riêng (suất/ngày, menu, ca làm việc), đội ngũ Cơ Khí Hải Minh sẽ cấu hình lại KPI và mô hình TCO để ra quyết định đầu tư tối ưu. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày vì sao Cơ Khí Hải Minh là đối tác tin cậy để hiện thực hóa các kết quả này—từ năng lực thiết kế/sản xuất đến SLA bảo trì tại hiện trường.

Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh (E-E-A-T & năng lực thực thi)

Tóm tắt chính: Cơ Khí Hải Minh kết hợp xưởng sản xuất nội bộ, hệ thống ISO 9001:2015 và SLA hậu mãi rõ ràng để giao dự án bếp công nghiệp đúng chuẩn, minh bạch chi phí và tối ưu TCO dài hạn.

Từ các case ẩn danh và bộ KPI TCO ở phần trước, thông điệp nổi bật là: khi dữ liệu được đo lường chuẩn và quy trình bền bỉ, TCO 3–5 năm giảm thấy rõ. Đó chính là hệ quả của năng lực thực thi nhất quán. Cơ Khí Hải Minh vận hành mô hình xưởng nội bộ, kiểm soát chất lượng theo ISO 9001:2015, chuẩn QA/QC – CO/CQ và SLA bảo hành – bảo trì chặt chẽ, giúp Quý khách khóa rủi ro CAPEX/OPEX, rút ngắn payback và nâng uptime vận hành.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ kỹ thuật – layout theo VSATTP/PCCC, dự báo tải điện/gas/nước để tính đúng TCO.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Chủ động vật liệu Inox 304, máy cắt – chấn CNC, hàn TIG/MIG; kiểm soát 100% tiến độ và chất lượng.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Thi công – nghiệm thu theo checklist ISO, SLA phản hồi nhanh, đào tạo vận hành tại chỗ.

Lịch sử, năng lực xưởng, đội ngũ kỹ sư; phạm vi dịch vụ trọn gói. Hơn 10 năm triển khai hàng trăm dự án nhà hàng – bếp tổng – bếp trường học, chúng tôi xây dựng đội ngũ kỹ sư – thi công trưởng thành từ hiện trường, làm chủ thiết kế 2D/3D, cơ khí inox, điện – gas – thông gió. Xưởng chủ động từ cắt – dập – hàn đến hoàn thiện bề mặt inox 304/201, tối ưu theo tải vận hành thực tế. Mô hình end-to-end (tư vấn – sản xuất – lắp đặt – bảo trì) giúp Quý khách có một đầu mối chịu trách nhiệm, đơn giản hóa hợp đồng và giảm tổng chi phí sở hữu.

Quy trình QA/QC, CO-CQ, nghiệm thu, đào tạo vận hành. Mỗi hạng mục đều có hồ sơ vật liệu kèm CO-CQ, nhật ký QA/QC theo công đoạn, biên bản FAT/SAT và checklist nghiệm thu. Tài liệu vận hành – bảo trì được bàn giao rõ ràng, kèm buổi đào tạo onsite cho ca trưởng và kỹ thuật cơ sở. Chuẩn hóa này giảm lỗi thao tác, giảm MTTR khi có sự cố và đảm bảo tuân thủ VSATTP/HACCP trong suốt vòng đời thiết bị.

SLA bảo hành–bảo trì: thời gian đáp ứng, kênh hỗ trợ, lịch bảo trì khuyến nghị. SLA chuẩn gồm tiếp nhận đa kênh (hotline, Zalo, email), phản hồi trong 2–4 giờ làm việc, hiện trường trong 24–48 giờ tùy cấp độ. Lịch bảo trì khuyến nghị theo quý/6 tháng, kèm danh mục phụ tùng chiến lược tại kho. Khi SLA được thực thi nghiêm túc, chỉ số uptime vượt 98% và OPEX bảo trì ổn định, phù hợp mô hình TCO mà Quý khách đang theo đuổi.

Năng lực xưởng & đội ngũ: thiết kế–gia công–lắp đặt nội bộ

Giới thiệu xưởng, máy móc, vật liệu Inox tiêu chuẩn; kiểm soát chất lượng end-to-end. Xưởng trang bị CNC fiber laser, chấn – dập thủy lực, hàn TIG/MIG, buồng đánh xước – passivation, cho phép gia công chính xác các cụm bếp, bàn – kệ, chụp hút. Vật liệu ưu tiên inox 304 cho vùng tiếp xúc thực phẩm nhằm tăng độ bền vật liệu và vệ sinh. Chuỗi kiểm soát nội bộ từ thiết kế đến hoàn thiện đảm bảo sai số thấp, lắp ráp nhanh và truy vết chất lượng rõ ràng theo mã lô CO-CQ.

Lợi ích: tiến độ, chi phí, tùy biến theo mặt bằng thực tế. Chủ động sản xuất giúp rút ngắn leadtime, giảm chi phí trung gian (CAPEX), đồng thời mở rộng khả năng tùy biến cho các mặt bằng đặc thù. Quý khách dễ dàng tiêu chuẩn hóa mô-đun theo dòng thiết bị cốt lõi như thiết bị bếp công nghiệp, đảm bảo đồng bộ kích thước – kết nối, thuận lợi cho mở rộng về sau. Kết quả là một dự án kiểm soát tốt TCO ngay từ khâu thiết kế.

Hệ thống quản trị chất lượng ISO 9001:2015 & CO‑CQ

Mô tả quy trình QA/QC theo ISO; lưu vết kiểm tra vật liệu CO‑CQ. Hệ thống quản trị theo ISO 9001:2015 giúp chúng tôi tiêu chuẩn hóa quy trình: phê duyệt bản vẽ kỹ thuật, IQC – PQC – OQC, kiểm định dòng điện – áp lực gas – lưu lượng gió, đến nghiệm thu hiện trường. Mỗi lô vật liệu được dán nhãn và lưu vết CO-CQ, ảnh hiện trường và biên bản đo kiểm kết nối về hồ sơ dự án, phục vụ truy xuất trong suốt vòng đời.

Lợi ích: giảm lỗi triển khai, ổn định chất lượng lâu dài. Việc tuân thủ ISO/QA-QC làm giảm lỗi thi công, giảm rework và nhất quán chất lượng sau bàn giao. Với khu vực có tiêu chuẩn HACCP, chúng tôi cấu hình bề mặt, bo cạnh, điểm hàn kín để hạn chế tồn lưu cặn bẩn; bố trí Chụp hút khói và lọc mỡ phù hợp nhằm hạ chi phí vệ sinh – hóa chất và tăng an toàn cháy nổ. Điều này trực tiếp hạ OPEX và kéo dài tuổi thọ thiết bị trong mô hình LCC/TCO.

Hậu mãi & SLA: cam kết đồng hành suốt vòng đời thiết bị

Kênh liên hệ, thời gian đáp ứng; gói bảo trì định kỳ; kho phụ tùng. Trung tâm hỗ trợ tiếp nhận 24/7 qua hotline và Zalo; phân loại mức độ sự cố để phản hồi trong 2–4 giờ làm việc và có mặt theo SLA. Gói bảo trì định kỳ gồm vệ sinh – hiệu chuẩn – thay thế vật tư tiêu hao; kho phụ tùng chiến lược (board, cảm biến, gioăng, đầu đốt/quạt) sẵn sàng để giảm MTTR. Nhờ đó, downtime theo tuần được kéo về mức kiểm soát được.

Đào tạo vận hành và kiểm tra định kỳ VSATTP/PCCC. Sau nghiệm thu, đội ngũ kỹ thuật đào tạo vận hành tiêu chuẩn, hướng dẫn quy trình vệ sinh, kiểm tra an toàn điện/gas, và checklist phòng cháy. Định kỳ tái đánh giá, hiệu chỉnh tham số để duy trì hiệu suất vận hành. Với line nấu sử dụng Bếp từ công nghiệp | Bếp điện từ công nghiệp, chúng tôi hướng dẫn thiết lập công suất – hệ số tải hợp lý nhằm tối ưu kWh/ca và giảm nhiệt thừa trong bếp, phù hợp khuyến nghị TCO và chuẩn HACCP.

“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Hải Minh rất tốt. Toàn bộ hệ thống bếp cho nhà hàng của chúng tôi được bàn giao đúng tiến độ, chất lượng inox 304 đúng cam kết.”

— Đại diện khách hàng ngành F&B

Hỏi nhanh – Đáp gọn

Cơ Khí Hải Minh khác gì so với nhà cung cấp khác?

  • Xưởng nội bộ kiểm soát end-to-end; hệ thống ISO 9001:2015 – QA/QC – CO/CQ minh bạch; SLA bảo hành – bảo trì rõ ràng; mô hình dự toán theo TCO giúp Quý khách ra quyết định bằng số liệu thay vì cảm tính.

Có cung cấp CO‑CQ và đào tạo vận hành không?

  • Có. Hồ sơ bàn giao gồm CO‑CQ vật liệu/thiết bị, biên bản đo kiểm, checklist nghiệm thu, hướng dẫn vận hành – bảo trì; kèm buổi đào tạo onsite cho ca vận hành.

Nếu Quý khách cần hồ sơ năng lực, mẫu SLA và checklist ISO cho dự án cụ thể, đội ngũ chúng tôi sẽ chuẩn hóa theo mặt bằng thực tế và mục tiêu TCO 3–5 năm. Ngay sau đây là phần Câu hỏi thường gặp (FAQ) theo Voice of Customer để Quý khách tham khảo nhanh.

Câu hỏi thường gặp (FAQ) theo Voice of Customer

Dựa trên các tiêu chí TCO, SLA và năng lực thực thi đã đề cập, dưới đây là FAQ bám sát tiếng nói khách hàng để Quý khách tra cứu nhanh như một “featured snippet” nội bộ cho dự án bếp công nghiệp.

Bảo hành bao lâu là hợp lý?

Khung phổ biến 12–24 tháng cho thiết bị bếp. Với thiết bị trọng yếu (bếp từ, tủ đông/mát, quạt hút), Quý khách nên cân nhắc gia hạn bảo hành hoặc gói SLA để khóa rủi ro downtime trong khung giờ cao điểm.

Bảo hành tốt có giúp giảm TCO không?

Có. Bảo hành rõ ràng + SLA phản hồi nhanh giúp giảm chi phí sửa chữa đột xuất, hạn chế thời gian dừng (downtime), duy trì uptime và kéo dài tuổi thọ, từ đó hạ OPEX trong suốt vòng đời thiết bị.

Bao lâu hoàn vốn khi chuyển sang bếp từ?

Dải tham chiếu 12–24 tháng ở mô hình vận hành cường độ cao. Ví dụ: nếu chênh lệch CAPEX đầu tư bếp từ cao hơn 60–80 triệu và mức tiết kiệm OPEX (năng lượng + vệ sinh, thông gió) đạt 3–5 triệu/tháng, thời gian hoàn vốn ước 12–22 tháng tùy đơn giá điện/gas và hệ số tải.

Hạng mục nào đội chi phí sở hữu (TCO)?

Năng lượng (điện/gas/nước), hệ hút khói – cấp gió, bảo trì kém hoặc SLA yếu, vệ sinh – hóa chất, và downtime do sự cố. Thiết kế – vận hành không tối ưu sẽ làm chi phí này phình to theo thời gian.

Chi phí bảo trì hàng năm khoảng bao nhiêu?

Tham chiếu 3–5% giá trị thay thế/năm khi vận hành chuẩn. Ví dụ: thiết bị 100 triệu nên dự phòng 3–5 triệu/năm cho bảo trì định kỳ và vật tư tiêu hao; tách riêng ngân sách cho sửa chữa đột xuất nếu có.

Có nên ký hợp đồng bảo trì trọn gói?

Nên trong mô hình vận hành liên tục/đa ca. Gói trọn gói giúp chủ động lịch bảo dưỡng, có phụ tùng sẵn, rút ngắn MTTR và giữ uptime >98% ở giờ cao điểm; phù hợp nhà hàng lớn, bếp tổng, bếp trường – khu công nghiệp.

Có nên chọn thiết bị mô-đun?

Có. Thiết bị mô-đun giúp mở rộng linh hoạt, thay nóng (hot-swap) khi sự cố để giảm downtime, chuẩn hóa linh kiện – phụ tùng và đơn giản hóa bảo trì, từ đó giảm TCO dài hạn.

Hậu mãi gồm những gì?

Lắp đặt – hiệu chỉnh, kiểm tra an toàn điện/gas, đào tạo vận hành – vệ sinh, bảo trì định kỳ theo khuyến nghị, hotline hỗ trợ. Với thiết bị trọng yếu có thêm kho phụ tùng chiến lược để đảm bảo SLA.

Khi bếp hỏng giờ cao điểm, SLA bao lâu là phù hợp?

Khuyến nghị phản hồi 2–4 giờ và hiện trường trong 24–48 giờ theo cấp độ sự cố. Với sự cố nghiêm trọng, cần phương án dự phòng (thiết bị mô-đun/backup) để duy trì phục vụ.

Tối ưu chi phí nhưng vẫn bảo đảm VSATTP/PCCC như thế nào?

Chọn thiết bị hiệu suất năng lượng cao, tối ưu hệ hút – cấp gió, chuẩn hóa vệ sinh – lọc mỡ, đào tạo thao tác, và bảo trì định kỳ. Tuân thủ quy trình an toàn điện/gas và checklist PCCC để hạn chế rủi ro phát sinh chi phí.

TCO gồm những khoản nào?

TCO = CAPEX (mua sắm, lắp đặt, thiết kế, vận chuyển) + OPEX vòng đời (năng lượng, bảo trì/sửa chữa, nhân công, vệ sinh – hóa chất, khấu hao, thanh lý/thu hồi). Đây là khung chuẩn để so sánh lựa chọn thiết bị.

Phân bổ ngân sách giữa nấu – lưu trữ lạnh – rửa – hút khói – inox – M&E?

Tham chiếu: nấu 35–45%, lạnh 15–25%, rửa 8–12%, hút khói 10–15%, inox 10–15%, M&E 5–10%. Tỷ lệ thực tế phụ thuộc quy mô suất/ngày, menu và mặt bằng.

Nếu Quý khách cần số liệu minh họa theo mô hình vận hành riêng, vui lòng xem tiếp phần “Liên hệ & CTA: Nhận dự toán + mô hình TCO cá nhân hóa” để được cấu hình kịch bản và dải ngân sách phù hợp.

Liên hệ & CTA: Nhận dự toán + mô hình TCO cá nhân hóa

Tóm tắt chính: Liên hệ kỹ sư Cơ Khí Hải Minh để được tư vấn miễn phí, khảo sát thực địa và nhận bảng dự toán + file tính TCO 3–5 năm cá nhân hóa nhằm tối ưu chi phí và giảm rủi ro triển khai.

Từ các câu hỏi thực tế trong phần FAQ ngay trước đó, bước tiếp theo để khóa rủi ro là để đội ngũ kỹ sư của chúng tôi đồng hành cùng Quý khách trên dữ liệu thật: mặt bằng, phụ tải, quy mô suất/ngày và mô hình vận hành. Chúng tôi sẽ xây dựng một bộ hồ sơ dự toán – TCO có thể chỉnh sửa, giúp Quý khách ra quyết định bằng con số, nhanh và chắc.

CTA một nút rõ ràng: Liên hệ kỹ sư – Nhận dự toán & file tính TCO. Chỉ cần để lại thông tin, kỹ sư phụ trách sẽ gọi lại, thu thập input cốt lõi (menu, suất/ngày, giờ cao điểm, điện/gas hiện hữu) và bàn giao bộ tài liệu gồm: dự toán chi tiết (CapEx), bảng Opex giả định, file tính TCO 3–5 năm, khung khấu hao và thời gian hoàn vốn. Quý khách có thể so sánh các phương án như Bếp từ công nghiệp | Bếp điện từ công nghiệp so với bếp gas trực tiếp trên file.

Cam kết thời gian phản hồi – SLA rõ ràng. Tiếp nhận đa kênh và phản hồi trong 24 giờ làm việc đối với yêu cầu tư vấn bếp công nghiệp. Với hồ sơ đủ dữ liệu, chúng tôi đề xuất lịch khảo sát hiện trường trong 1–2 ngày (khu vực nội thành); các tỉnh/thành lân cận thường 2–4 ngày tùy tiến độ công trình. Mọi đầu mối liên hệ đều được ghi nhận và theo dõi SLA đến khi bàn giao báo giá.

Lợi ích cụ thể cho Quý khách. Bộ hồ sơ giúp tối ưu ngân sách, bảo đảm tuân thủ VSATTP/PCCC, giảm rủi ro vòng đời. Nhờ mô hình TCO, Quý khách thấy rõ chi phí năng lượng, bảo trì – sửa chữa, vệ sinh – hóa chất và downtime dự kiến. Các hạng mục như hệ thống hút – cấp gió, Chụp hút khói và line nấu (gas/từ) sẽ được mô phỏng tải, từ đó cân bằng CAPEX/OPEX để đạt hiệu suất vận hành hợp lý.

Các kênh liên hệ & SLA phản hồi

Hotline, email, form – phản hồi trong 24 giờ làm việc. Quý khách có thể gọi trực tiếp hotline, gửi email kèm mặt bằng/bản vẽ, hoặc để lại thông tin trên form. Hệ thống của chúng tôi phân luồng theo khu vực và quy mô để kỹ sư phụ trách liên hệ lại, xác nhận yêu cầu và lịch phù hợp. Trong tình huống cần trao đổi gấp (sửa chữa – mở rộng khẩn), chúng tôi kích hoạt quy trình ưu tiên để rút ngắn thời gian xác minh dữ liệu và đưa ra giải pháp tạm thời.

Xếp lịch khảo sát tại chỗ trong 1–2 ngày (nếu nội thành). Mục tiêu của buổi khảo sát là chốt kích thước thực tế, tuyến điện/gas/nước, hướng gió – vị trí đặt thiết bị bếp công nghiệp, và các ràng buộc PCCC. Với dự án ngoại thành/tỉnh, lịch khảo sát sẽ linh hoạt 2–4 ngày. Trong trường hợp cần thẩm tra nhanh, chúng tôi triển khai bước “pre‑survey” qua video call để rút ngắn leadtime.

Nhận bộ tài liệu: bản vẽ 2D/3D + dự toán + file tính TCO

Bàn giao bộ hồ sơ & hướng dẫn sử dụng file. Chúng tôi cung cấp bản vẽ layout 2D/3D, danh mục thiết bị (BOM), bảng dự toán có cấu trúc hạng mục, giả định OPEX theo tải vận hành, và file tính TCO 3–5 năm. Kỹ sư sẽ hướng dẫn Quý khách nhập dữ liệu: đơn giá điện/gas, giờ hoạt động, kế hoạch bảo trì, để tự so sánh phương án và lập kịch bản ngân sách.

Tùy biến theo mặt bằng và tiêu chuẩn vận hành. Hồ sơ được chuẩn hóa theo hiện trạng: cao độ sàn, điểm cấp/thoát nước, bẫy mỡ, tuyến ống gió, điều kiện thoát khói. Những thiết bị then chốt như line nấu, tủ mát/đông, và Bếp á công nghiệp sẽ có thông số đề xuất bám sát menu và suất/ngày, giúp cân đối CAPEX – OPEX và kiểm soát tổng chi phí sở hữu.

Hỏi nhanh: Sau khi liên hệ, quy trình tiếp theo là gì?

  1. Trao đổi yêu cầu: Thu thập dữ liệu vận hành, mục tiêu ngân sách, ràng buộc kỹ thuật – pháp lý.
  2. Khảo sát hiện trường: Đo đạc, kiểm tra hệ M&E, đánh giá rủi ro VSATTP/PCCC, chốt phương án sơ bộ.
  3. Đề xuất & báo giá chi tiết: Bàn giao bản vẽ, dự toán, file TCO 3–5 năm, kèm lộ trình tối ưu và SLA hậu mãi.

3 hành động ưu tiên sau khi đọc (tóm tắt TCO bếp công nghiệp):

  • Thu thập dữ liệu đầu vào: mặt bằng, menu, suất/ngày, giờ cao điểm, đơn giá điện/gas/nước, hiện trạng M&E.
  • Yêu cầu báo giá line‑item theo mẫu chuẩn, có thông số tiêu thụ năng lượng và lịch bảo trì để quy đổi sang OPEX.
  • Đặt lịch tư vấn & khảo sát với kỹ sư để nhận bộ dự toán + file tính TCO 3–5 năm, so sánh gas vs từ theo dữ liệu thực tế.

BẠN CẦN TƯ VẤN DỰ TOÁN CHI PHÍ BẾP CÔNG NGHIỆP THEO YÊU CẦU?

Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH

Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

Hotline: 0968.399.280

Website: https://cokhihaiminh.com

Email: giacongsatinox@gmail.cominfo@cokhihaiminh.com

Bài viết cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *