Gia Công Hàn Inox: Ma Trận TIG/MIG/Laser/Lăn, Quy Trình ISO & Báo Giá 2025

Gia công hàn inox là gì? Lợi ích & giá trị cho dự án

Gia công hàn inox là công đoạn then chốt để tạo mối nối bền – sạch – thẩm mỹ cho inox 304/316, mang lại độ bền, chống ăn mòn cao nếu tuân thủ đúng quy trình và tiêu chuẩn ISO 9001:2015.

Trong chuỗi chế tạo sản phẩm inox, gia công hàn inox là mắt xích quyết định chất lượng tổng thể, từ tính cơ học đến bề mặt hoàn thiện. Dựa trên yêu cầu kỹ thuật, chúng tôi lựa chọn giữa hàn TIG (GTAW), MIG (GMAW), laser hoặc hàn lăn để tạo mối hàn kín, ổn định và đẹp. Các nhóm ngành F&B, y tế, nội thất – kiến trúc, đường ống công nghiệp đều đòi hỏi mối hàn inox có khả năng chống ăn mòn, vệ sinh dễ dàng và đồng đều thẩm mỹ. Khi quy trình được chuẩn hóa, Quý khách tối ưu được hiệu suất vận hành lẫn tuổi thọ sản phẩm, từ đó kiểm soát tốt CAPEX/OPEX.

Tại Cơ Khí Hải Minh, quy trình được vận hành theo ISO 9001:2015 với WPS/PQR, biểu mẫu QC truy xuất và đội ngũ kỹ sư chủ trì. Điều này giúp mối hàn ổn định, giảm rework, rút ngắn thời gian nghiệm thu và minh bạch hóa tổng chi phí sở hữu (TCO). Nếu Quý khách đang cần giải pháp đồng bộ từ thiết kế, chọn vật liệu đến thi công – vui lòng tham khảo Dịch vụ gia công inox tổng thể của chúng tôi.

Xem nhanh:

Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế, gia công inox các loại Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 201/304 cho gia công inox, và các giải pháp cho nhà hàng, khách sạn.).

Mối hàn inox 304 đạt chuẩn thẩm mỹ và vệ sinh do Cơ Khí Hải Minh thực hiện.
Mối hàn inox 304 đạt chuẩn thẩm mỹ và vệ sinh do Cơ Khí Hải Minh thực hiện.

Định nghĩa gia công hàn inox: Là quá trình kết nối các chi tiết inox 304/316 bằng hồ quang hoặc chùm tia năng lượng cao, bao gồm TIG (GTAW), MIG (GMAW), hàn laser và hàn lăn điện trở. TIG dùng điện cực vonfram không nóng chảy với khí trơ (Argon) để tạo mối hàn sạch và thẩm mỹ cao; MIG phù hợp năng suất, vật liệu dày hơn; laser cho đường hàn siêu nhỏ, chính xác; còn hàn lăn tối ưu các mối dài liên tục. Việc lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào độ dày chi tiết, yêu cầu thẩm mỹ, năng suất và ngân sách sản xuất.

Giá trị cốt lõi đối với dự án: Inox có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt ở 304/316 khi được hàn đúng kỹ thuật sẽ bảo toàn lớp thụ động bề mặt và hạn chế suy giảm trong vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ). Điều này nâng cao độ bền kéo, chống nứt và chịu va đập, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ – yếu tố quan trọng ở F&B, y tế và nội thất. Với dự án quy mô, kiểm soát chất lượng mối hàn giúp giảm chi phí vòng đời (LCC) và tăng tính ổn định vận hành. Khi cần tham khảo chi tiết chi phí vật liệu 304, Quý khách có thể xem Bảng giá gia công inox 304 để chủ động ngân sách.

Quy trình: Chúng tôi vận hành theo ISO 9001:2015, có WPS/PQR cho từng mác vật liệu và bề dày, kèm hồ sơ QC truy xuất nguồn gốc và nghiệm thu. Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm chủ trì thẩm định tham số trước khi hàn hàng loạt, giảm rủi ro rework và trễ tiến độ. Thực hành tốt gồm làm sạch trước hàn, kiểm soát nhiệt đầu vào, thử mẫu và kiểm tra VT/PT sau hàn. Tham khảo về ISO 9001:2015 trên trang của Tổ chức ISO tại đây để hiểu rõ lợi ích chuẩn hóa.

Khí Argon và điện cực vonfram trong TIG: Inox nhạy oxy hóa hơn thép carbon, nên cần khí trơ Argon bao phủ vũng hàn để tránh rỗ khí, cháy vàng và giảm ăn mòn sau hàn. Điện cực vonfram (tungsten) cho hồ quang ổn định, mối hàn mịn; khi kết hợp dây điền tương thích và thao tác đúng, màu mối hàn sáng và sạch. Với MIG cho inox, việc phối khí bảo vệ và tham số cấp dây ảnh hưởng trực tiếp đến bắn tóe và độ ngấu. Quý khách có thể tham khảo mô tả Argon – khí trơ dùng phổ biến trong hàn TIG/MIG trên Wikipedia.

Ngữ cảnh thương mại & dịch vụ theo bản vẽ: Cơ Khí Hải Minh tiếp nhận bản vẽ kỹ thuật/dataset 3D, tư vấn chọn phương pháp hàn tối ưu theo yêu cầu thẩm mỹ – năng suất – ngân sách. Chúng tôi hỗ trợ tối ưu jig gá, chuỗi công đoạn cắt – chấn – hàn – hoàn thiện để rút ngắn lead time và giảm TCO. Với khách hàng tại phía Nam, mời Quý khách xem Gia công inox tại HCM để lên lịch khảo sát.

Định nghĩa & vai trò của hàn inox trong chế tạo công nghiệp

TIG (GTAW), MIG (GMAW), laser và hàn lăn là bốn nhóm phương pháp chủ đạo trong hàn inox. TIG dùng điện cực vonfram và Argon cho mối hàn đẹp, phù hợp chi tiết mỏng và yêu cầu thẩm mỹ cao. MIG có tốc độ hàn nhanh, hiệu quả kinh tế tốt trong sản xuất loạt vừa – lớn. Hàn laser cho đường hàn rất nhỏ, ít biến dạng, thích hợp sản phẩm yêu cầu độ chính xác và kín khít cao. Hàn lăn điện trở tối ưu các mối hàn dài, liên tục như ống, bồn và vỏ thiết bị.

Mối hàn inox cần sạch, ít biến màu để duy trì khả năng chống ăn mòn. Việc kiểm soát vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ) thông qua dòng điện, tốc độ di chuyển và làm mát giúp giảm biến dạng và hiện tượng cháy xém. Làm sạch trước – sau hàn, dùng khí trơ đúng lưu lượng, và chọn dây điền tương thích là ba trụ cột để bảo toàn chất lượng. Ở các chi tiết yêu cầu thẩm mỹ, chúng tôi chuẩn hóa thao tác quét hồ quang, khoảng cách vòi khí, và kiểm tra màu mối hàn để đảm bảo đồng nhất. Những thực hành này bám sát thông tin kỹ thuật phổ biến về TIG/MIG/laser/hàn lăn trong ngành.

Inox 304 vs 316: khi nào chọn mác vật liệu nào?

Inox 304 là lựa chọn phổ thông cho F&B và nội thất nhờ tính gia công tốt và bề mặt đẹp; inox 316 bổ sung Molypden (Mo) giúp chống ăn mòn kẽ (pitting) tốt hơn trong môi trường mặn, hóa chất nhẹ, y tế. Ở các công trình gần biển, bồn bể hóa chất, đường ống CIP, 316 thường cho biên độ an toàn dài hơn. Ngược lại, với đồ gia dụng, bàn quầy, chậu rửa, lan can trong nhà, 304 đáp ứng tốt với chi phí hợp lý. Việc lựa chọn nên dựa trên môi trường làm việc, tiêu chuẩn vệ sinh và kỳ vọng tuổi thọ để cân bằng CAPEX và OPEX.

Dây/que điền khuyến nghị: ER308L cho chi tiết inox 304, ER316L cho chi tiết inox 316 nhằm đảm bảo tương thích thành phần và hạn chế kết tủa cacbit nhờ hàm lượng carbon thấp (ký hiệu L). Kết hợp quy trình hàn phù hợp (TIG cho thẩm mỹ, MIG cho năng suất, laser cho độ chính xác) sẽ giữ màu mối hàn sáng và tính chống ăn mòn sau xử lý. Khi cần dự phòng ăn mòn cục bộ tại mép hàn, chúng tôi thực hiện passivation và kiểm tra độ sạch bề mặt để duy trì lớp thụ động.

Lợi ích kỹ thuật & kinh tế khi chuẩn hoá quy trình theo ISO 9001:2015

Chuẩn hóa theo ISO 9001:2015 giúp ổn định chất lượng, giảm rework và rút ngắn thời gian giao hàng. Hồ sơ QC đầy đủ cho phép truy xuất, đối soát và cải tiến liên tục, từ đó giảm chi phí vòng đời (LCC). Với các lô hàng lặp, dữ liệu quá trình giúp tối ưu tham số, giảm biến thiên và nâng cao khả năng dự đoán rủi ro. Tất cả góp phần bảo vệ tiến độ và ngân sách của Quý khách.

Hệ thống biểu mẫu gồm WPS (Quy trình hàn), PQR (Chứng nhận quy trình), sổ tay QC và checklist VT/PT (kiểm tra trực quan/ thẩm thấu) là khung vận hành tiêu chuẩn tại xưởng. Chúng tôi áp dụng duyệt mẫu, hàn thử, hiệu chuẩn thiết bị định kỳ để đảm bảo tính lặp lại. Kết quả là mối hàn inox đạt yêu cầu cơ lý – thẩm mỹ, đồng thời dễ nghiệm thu theo tiêu chí minh bạch.

Ứng dụng tiêu biểu: bếp công nghiệp, nội thất, y tế

Các sản phẩm ứng dụng hàn inox tại thị trường Việt Nam rất rộng, bao gồm:

  • Bàn – quầy bar, chậu rửa, kệ – tủ inox cho bếp công nghiệp.
  • Bồn bể, ống công nghệ, skid CIP/SIP trong chế biến thực phẩm – đồ uống.
  • Xe đẩy, khung – giá đỡ, tủ y tế, phụ kiện phòng sạch.
  • Lan can, ốp trang trí, đồ nội thất – ngoại thất chịu thời tiết.

Ở các vị trí ưu tiên thẩm mỹ và vệ sinh, chúng tôi chọn TIG hoặc laser, kiểm soát khí bảo vệ và thực hiện passivation sau hàn để phục hồi lớp thụ động. Điều này giúp bề mặt ít đổi màu, sạch và chống bám bẩn tốt hơn trong vận hành. Với các mối dài cần năng suất, hàn MIG/hàn lăn sẽ là giải pháp tối ưu, sau đó hoàn thiện bề mặt theo yêu cầu (mài hairline, BA, No.4…).

Thị trường hiện có nhiều xưởng gia công (ví dụ: TINTA, Titana, Kim Vĩnh Phú), song khác biệt cạnh tranh nằm ở năng lực quy trình, tuân thủ tiêu chuẩn và chất lượng nghiệm thu. Cơ Khí Hải Minh kiên định với định hướng đó để trở thành đối tác tin cậy của Quý khách.

Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ hệ thống hóa các lĩnh vực ứng dụng hàn inox trong công nghiệp Việt Nam để Quý khách dễ lựa chọn giải pháp phù hợp theo ngành và môi trường làm việc.

Trên thị trường có nhiều xưởng như Inox TINTA, Titana hay Kim Vĩnh Phú; tiêu chí khác biệt nằm ở quy trình, QA và tính kỷ luật khi thực thi. Ở phần kế tiếp, chúng tôi hệ thống lại các Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ để Quý khách chốt quyết định nhanh và tự tin.

Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

Dưới đây là tóm tắt gia công hàn inox theo góc nhìn kỹ sư để Quý khách chốt phương án nhanh sau phần tiêu chí & báo giá; tiếp theo, xin mời xem mục Câu hỏi thường gặp để giải đáp chi tiết các tình huống thực tế.

  • Định nghĩa & yêu cầu nền: Gia công hàn inox tạo mối nối bền – sạch – thẩm mỹ cho inox 304/316 bằng TIG/MIG/laser/lăn; bắt buộc che chắn khí tốt, làm sạch mép ghép và xử lý bề mặt đúng quy trình.
  • Ma trận lựa chọn: TIG cho chi tiết mỏng/đòi hỏi thẩm mỹ; MIG cho năng suất loạt lớn; laser cho mối hàn siêu nhỏ, biến dạng thấp; hàn lăn cho đường hàn dài liên tục (ống/bồn).
  • Thông số cốt lõi (gợi ý ban đầu): TIG dùng Argon ~8–12 L/ph; laser cần khe hở <0.1 mm; dây MIG ER308LSi/ER316LSi; điện cực vonfram 1.6–2.4 mm. Điều chỉnh theo độ dày, khe hở và tiêu chí thẩm mỹ mục tiêu.
  • Quy trình & tiêu chuẩn: Vận hành theo ISO 9001:2015, quy trình 8 bước từ bản vẽ đến đóng gói; áp dụng VT/PT khi yêu cầu; passivation cho sản phẩm F&B/y tế để bảo toàn khả năng kháng gỉ.
  • Kiểm soát chất lượng: Tránh cháy xém, rỗ khí; màu chấp nhận bạc–rơm cho mối hàn lộ thiên; dùng checklist sau hàn để kiểm kích thước, màu, độ nhám và khuyết tật bề mặt.
  • Mô hình báo giá minh bạch: Tính theo độ dày, chiều dài, mác vật liệu, mức thẩm mỹ, NDT, số lượng và leadtime; SLA phản hồi RFQ < 12 giờ khi hồ sơ đủ giúp Quý khách chốt ngân sách nhanh.
  • Năng lực Cơ Khí Hải Minh: Xưởng đạt ISO, có WPS/PQR, thư viện case study đa ngành; sẵn sàng demo mối hàn mẫu và tối ưu thông số để bảo đảm hiệu suất vận hành và TCO tích cực.

Key takeaways hàn inox trên giúp Quý khách định hình phương án phù hợp; ngay sau đây là phần Câu hỏi thường gặp để giải đáp các thắc mắc chuyên sâu.

Ứng dụng hàn inox trong công nghiệp Việt Nam

Mỗi ngành có yêu cầu khác nhau: nơi cần thẩm mỹ – vệ sinh ưu tiên TIG/laser, nơi cần năng suất/đường hàn dài ưu tiên MIG/lăn.

Tiếp nối phần tổng quan, đây là nơi Quý khách nhìn rõ bức tranh “ngành – yêu cầu – phương pháp” để đưa ra lựa chọn phù hợp. Dựa trên thực tiễn sản xuất và khuyến nghị kỹ thuật từ TIG (GTAW), MIG (GMAW), hàn laser và hàn lăn, chúng tôi mô tả các use case tiêu biểu cùng chỉ tiêu QC thường nghiệm thu tại xưởng. Mục tiêu là cân bằng giữa thẩm mỹ, vệ sinh, năng suất và tổng chi phí sở hữu (TCO) ngay từ khâu gia công theo bản vẽ.

Ứng dụng hàn inox trong F&B, khách sạn, y tế và OEM.
Ứng dụng hàn inox trong F&B, khách sạn, y tế và OEM.

Chỉ tiêu QC minh họa thường áp dụng cho mối hàn inox 304/316 tại xưởng của chúng tôi:

  • Không rỗ khí ở mức mắt thường; đường hàn liên tục, không đứt quãng.
  • Màu mối hàn kiểm soát trong dải rơm – bạc; hạn chế tối đa xanh tím do quá nhiệt.
  • Bavia sau mài ≤ 0,2 mm; cạnh mép đồng đều, không cấn tay.

F&B/nhà hàng: bàn, quầy bar, chậu rửa, bể tách mỡ

Với khu bếp và bar, Quý khách cần mối hàn mịn, ít bắn tóe để tránh tích bẩn và dễ vệ sinh. Hàn TIG với khí trơ Argon cho hồ quang ổn định, mối hàn sạch và đẹp; hàn laser phù hợp các mép mỏng, yêu cầu thẩm mỹ cao tại vị trí lộ thiên. Sau hàn, passivation phục hồi lớp thụ động giúp chống gỉ thực phẩm trong môi trường dầu mỡ, hóa chất tẩy rửa nhẹ. Các tiêu chí nghiệm thu: không rỗ mắt thường, màu rơm–bạc đồng nhất, bavia kiểm soát dưới 0,2 mm.

Với các khung chịu lực ở vị trí khuất, MIG mang lại năng suất cao và chi phí hợp lý trong sản xuất loạt. Cách phối khí bảo vệ đúng và tham số cấp dây tối ưu giúp giảm bắn tóe, giữ độ ngấu ổn định. Cách làm này bảo đảm hiệu suất vận hành mà vẫn duy trì chất lượng vệ sinh ở khu vực lộ. Nếu Quý khách đang triển khai bếp quy mô, hãy tham khảo Giải pháp bếp công nghiệp inox để đồng bộ thiết kế – gia công – lắp đặt.

Y tế: xe đẩy, khay y tế, máng rửa tay

Môi trường y tế yêu cầu vệ sinh cấp cao, do đó vật liệu ưu tiên là inox 316/316L kết hợp dây ER316L để tăng khả năng chống ăn mòn kẽ và clo. Hàn TIG hoặc laser bảo đảm mối hàn hẹp, ít biến dạng, thuận lợi cho việc làm sạch và khử khuẩn thường xuyên. Sau hàn, passivation là bắt buộc để duy trì lớp thụ động, giảm nguy cơ chấm gỉ và thâm nhiễm. Các bề mặt được đánh xước đồng đều (No.4/hairline) để vừa thẩm mỹ vừa dễ bảo trì.

Ở các chi tiết tiếp xúc trực tiếp dụng dịch sát khuẩn, chúng tôi kiểm soát nhiệt đầu vào nhằm tránh biến màu sâu, hạn chế HAZ lớn. Mọi góc cạnh được bo – phá bavia kỹ để không tạo điểm kẹt vi sinh. Kiểm tra trực quan (VT) kết hợp kiểm tra thẩm thấu màu (PT) khi cần giúp bảo đảm độ kín khít, đồng thời chuẩn hóa hồ sơ nghiệm thu cho bệnh viện, phòng mổ, phòng sạch.

Khách sạn: nội thất, kệ trang trí inox mạ vàng

Ứng dụng nội thất khách sạn đặt nặng tiêu chí thẩm mỹ: mối hàn ẩn, bề mặt phẳng và độ bóng đồng đều trước khi mạ PVD. TIG là lựa chọn chủ đạo cho khung – chi tiết lộ, sau đó mài tinh và đánh bóng để xóa đường hàn. Laser được cân nhắc cho chi tiết mỏng, góc nhìn trực diện hoặc chi tiết hình học phức tạp yêu cầu đường hàn siêu nhỏ. Tất cả được nghiệm thu theo ánh màu bề mặt, độ phẳng và sự liền lạc sau hoàn thiện.

Để tránh chấm gỉ sau mạ, chúng tôi ngăn nhiễm bẩn sắt từ dụng cụ thép carbon, kiểm soát nhiệt để không xuất hiện heat tint xanh tím. Mỗi chi tiết được làm sạch – passivation trước khi chuyển công đoạn mạ PVD. Nếu Quý khách cần đồng bộ bàn ghế, kệ và chi tiết trang trí, mời tham khảo Gia công bàn ghế inox theo yêu cầu để thống nhất chuẩn hoàn thiện ngay từ bản vẽ.

Nhà máy/OEM: vỏ tủ điện, khung máy, bồn bể

Ở sản xuất loạt, mục tiêu là năng suất và độ lặp lại. MIG bán tự động hoặc robot cho tốc độ cao, độ ngấu ổn định; hàn lăn tối ưu các mối hàn kín dài trên vỏ, bồn bể inox và ống hàn chập. Việc lựa chọn quy trình căn cứ độ dày vật liệu, chiều dài đường hàn và tiêu chí cơ lý của sản phẩm. Từ đó, thời gian chu kỳ giảm, chi phí đơn vị hạ trong khi chất lượng mối hàn vẫn bảo đảm.

Để kiểm soát biến dạng, chúng tôi thiết kế jig gá phù hợp và phân đoạn hàn hợp lý, sau cùng kiểm kích thước theo bản vẽ kỹ thuật. Báo cáo QC ghi nhận thẳng, vuông, phẳng; vị trí lỗ – bulông; và dung sai mối hàn. Với các cụm cơ khí ghép nhiều công đoạn, dữ liệu quá trình giúp Quý khách dự báo rủi ro, cải tiến tham số và tối ưu CAPEX/OPEX ngay ở lô tiếp theo.

Đường ống, bồn chứa: yêu cầu leak tight & vệ sinh

Đối với đường ống inox và bồn chứa, tiêu chí kín khít và vệ sinh là trọng tâm. Chúng tôi thực hiện back purging bằng Argon ở mặt trong để bảo vệ bề mặt gốc, kiểm soát màu mối hàn trong dải rơm – bạc, tránh xanh tím do oxy hóa. Với hàn TIG, hồ quang ổn định và vùng ảnh hưởng nhiệt hẹp giúp giảm xỉ bám trong lòng ống, thuận lợi cho CIP/SIP về sau. Các mối hàn được làm sạch, tẩy mối hàn và ghi nhận tham số purging vào hồ sơ.

Tùy yêu cầu, lắp đặt và nghiệm thu có thể gồm kiểm tra thẩm thấu (PT), test áp (pressure test) hoặc kiểm tra rò rỉ bằng khí. Toàn bộ NDT được lập biên bản để truy xuất trong quá trình vận hành. Khi dự án có mạng lưới ống phức tạp, Quý khách có thể đặt hàng theo module skid để tối ưu thời gian现场 lắp đặt. Tham khảo thêm dịch vụ Gia công đường ống, chi tiết ống inox để chốt tiêu chí leak tight ngay từ giai đoạn thiết kế.

Từ các ứng dụng trên, việc chọn TIG, MIG, laser hay hàn lăn cần dựa trên tiêu chí thẩm mỹ, năng suất và chi phí theo từng ngành. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày ma trận lựa chọn phương pháp hàn để Quý khách ra quyết định nhanh và có cơ sở kỹ thuật.

Các phương pháp hàn inox: TIG, MIG, Laser, Lăn – khi nào chọn phương án nào?

TIG cho mỏng/thẩm mỹ, MIG cho năng suất, laser cho mối hàn siêu nhỏ ít biến dạng, hàn lăn cho đường hàn dài – lựa chọn theo độ dày 0.6–5 mm, thẩm mỹ và ngân sách.

Tiếp nối bức tranh ứng dụng theo ngành, đây là phần giúp Quý khách ra quyết định nhanh bằng ma trận lựa chọn phương pháp hàn. Chúng tôi đối chiếu yêu cầu thẩm mỹ, độ dày, khe hở lắp ghép, năng suất và ngân sách để xác định giải pháp tối ưu: hàn TIG inox, hàn MIG inox, hàn laser fiber inox hay hàn lăn inox. Cách tiếp cận này rút ngắn thời gian thử – sai và giữ ổn định chất lượng nghiệm thu.

Ma trận chọn phương pháp hàn theo độ dày – thẩm mỹ – năng suất.
Ma trận chọn phương pháp hàn theo độ dày – thẩm mỹ – năng suất.

Để Quý khách dễ theo dõi, chúng tôi tổng hợp một ma trận quyết định nhanh theo độ dày, yêu cầu thẩm mỹ và ràng buộc sản xuất. Các khuyến nghị bám sát thực tiễn xưởng và kiến thức kỹ thuật phổ biến về TIG/MIG/laser/hàn lăn.

Dải độ dày (mm)Phương án ưu tiênKhí/điện cực/dâyGhi chú kỹ thuật
0.4 – 0.8Laser hoặc TIG xung; hàn lăn cho đường dàiTIG: Argon 99.99%, vonfram Ø1.6–2.4; Laser: khí phụ trợ Argon/N2Khe hở yêu cầu rất nhỏ (laser < 0.1 mm); ưu tiên gá ép chính xác
0.6 – 1.2TIG xung hoặc laser; MIG mỏng khi cần năng suấtMIG: ER308LSi/ER316LSi Ø0.8–1.0; khí Ar+1–2%O2 hoặc Ar+~2%CO2TIG giữ màu đẹp, MIG cần kiểm soát bắn tóe để giảm hậu xử lý
1.2 – 3.0TIG cho thẩm mỹ; MIG cho năng suất; laser tùy công suấtTIG: Argon 8–12 L/phút; MIG: spray/xung ổn địnhCân bằng CAPEX/OPEX theo sản lượng và yêu cầu bề mặt
3.0 – 5.0MIG (ưu tiên); laser công suất cao khi cần biến dạng thấpMIG: dây Ø1.0–1.2; hỗn hợp Ar-based cho inoxThiết kế vát mép, phân đoạn hàn để kiểm soát biến dạng

Ma trận theo độ dày: 0.6–1.2 mm (TIG xung/laser), 1.2–3 mm (TIG/MIG), 3–5 mm (MIG/laser công suất cao). Ở dải rất mỏng, TIG xung hoặc laser giúp giảm nhiệt đầu vào, giữ màu mối hàn sáng và hạn chế cong vênh. Từ 1.2–3 mm, Quý khách có thể cân nhắc giữa thẩm mỹ (TIG) và năng suất (MIG). Với 3–5 mm, MIG tạo độ ngấu ổn định; laser công suất cao phù hợp khi cần biến dạng cực thấp và chất lượng bề mặt cao.

Yếu tố quyết định: thẩm mỹ, năng suất, chi phí, thiết bị sẵn có, khe hở lắp ghép. Nếu mối hàn lộ và yêu cầu màu rơm–bạc đồng đều, TIG/laser là ứng viên hàng đầu. Khi khối lượng lớn và vị trí khuất, MIG cho tốc độ cao và chi phí/đơn vị thấp hơn. Thiết bị hiện có, khả năng gá ép và khe hở mép < 0.1 mm là tiêu chí then chốt để cân nhắc laser. Với tấm và cụm lắp ghép phức tạp, Quý khách có thể đặt dịch vụ Gia công inox tấm chính xác để đồng bộ từ cắt – chấn – hàn.

Khí/que/dây: TIG dùng Argon 99.99%, vonfram 1.6–2.4 mm; MIG dùng ER308LSi/ER316LSi, khí Ar+1–2%O2 hoặc Ar+~2%CO2 cho inox. Lưu lượng Argon TIG khuyến nghị 8–12 L/phút giúp hồ quang ổn định và mối hàn sạch. Với MIG trên inox, dây LSi cho độ ướt tốt, giảm bắn tóe ở chế độ xung/spray và tăng chất lượng bề mặt sau mài. Đường khí bảo vệ dựa trên nền Argon hạn chế oxy hóa, đặc biệt hiệu quả ở chi tiết mỏng, cạnh mép sắc và góc nhìn trực diện.

Laser yêu cầu khe hở < 0.1 mm, gá chính xác; hàn lăn cho đường hàn liên tục tấm mỏng 0.4–1.5 mm. Hàn laser fiber đạt mối hàn rất nhỏ, đều, tốc độ cao khi mép ghép sát và bề mặt sạch. Ngược lại, hàn lăn điện trở tối ưu các đường hàn dài, kín khít trên vỏ, bồn và ống hàn chập mỏng. Với kết cấu ống và bồn, Quý khách có thể kết hợp Gia công ống inox chuyên sâu để đảm bảo jig gá và back purging đồng bộ.

Hàn TIG (GTAW): lựa chọn cho mỏng và thẩm mỹ

Điện cực vonfram, khí Argon; lưu lượng 8–12 L/phút. TIG dùng điện cực không nóng chảy, hồ quang ổn định trong môi trường Argon tạo mối hàn sạch và ít bắn tóe. Lưu lượng 8–12 L/phút thường đủ che phủ vũng hàn, giảm nguy cơ rỗ khí và đổi màu. Với chi tiết lộ thiên, TIG giúp kiểm soát hình dạng bát úp đều và màu rơm – bạc dễ nghiệm thu. Tham khảo nguyên lý TIG (GTAW) trên Wikipedia để nắm tổng quan quy trình tại đây.

Khuyến nghị xung khi hàn 0.6–1.2 mm để giảm nhiệt đầu vào và biến màu. Chế độ xung cho phép duy trì nhiệt trung bình thấp hơn nhưng vẫn giữ độ ngấu, hữu ích với tấm mỏng, mép sắc và chi tiết yêu cầu thẩm mỹ. Biến dạng và cong vênh giảm đáng kể, giảm công mài sửa sau hàn. Với các chi tiết tấm có dung sai chặt, hãy kết hợp với CNC inox cho chi tiết hàn chính xác để giữ khe hở ổn định trước hàn.

Tốc độ chậm hơn MIG nhưng mối hàn sạch, ít bắn tóe. Ở sản xuất loạt nhỏ và các vị trí lộ, TIG tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) nhờ giảm hậu xử lý và tỷ lệ rework. Tốc độ thấp được bù bằng chất lượng bề mặt và độ đồng nhất cao. Khi yêu cầu leak tight cho ống/bồn, TIG kết hợp back purging cho bề mặt trong sạch, hỗ trợ vệ sinh tốt.

Hàn MIG (GMAW): tối ưu năng suất và chi phí

Dây ER308LSi/ER316LSi Ø0.8–1.2 mm, dòng xung hoặc spray transfer cho inox. Dây LSi chứa silic cao cho độ ướt tốt, dễ tạo bề mặt phẳng sau mài. Ở độ dày 1.2–5 mm, chuyển dịch xung/spray giúp độ ngấu ổn định, giảm bắn tóe và bề mặt đều. Điều này phù hợp sản xuất loạt vừa–lớn, nơi chu kỳ và tính lặp lại là trọng tâm.

Khí bảo vệ: Ar+1–2%O2 hoặc Ar+~2%CO2; tốc độ cao hơn TIG, cần mài hoàn thiện. Phối khí dựa trên Argon cải thiện hồ quang, tăng tính ổn định kim loại nóng chảy và hạn chế ôxi hóa quá mức. MIG cho tốc độ cấp dây cao, giảm thời gian chu kỳ, nhưng thường cần mài tinh để đạt thẩm mỹ lộ thiên. Với khung chịu lực khuất tầm nhìn, MIG là giải pháp cân bằng năng suất – chi phí hiệu quả.

Hàn laser (fiber): mối hàn siêu nhỏ, ít biến dạng

Phù hợp chi tiết mỏng, khe hở nhỏ; công suất 1–3 kW cho tấm 0.5–3 mm. Laser tập trung năng lượng cao, vùng ảnh hưởng nhiệt hẹp nên mối hàn nhỏ, biến dạng thấp. Ở tấm mỏng và mép kín khít, laser rút ngắn thời gian gia công và giảm đáng kể công mài. Với chi tiết góc nhìn trực diện, laser cho bề mặt tinh, dễ đạt chuẩn thẩm mỹ cao.

Tốc độ cao, thẩm mỹ cao; yêu cầu gá ép chính xác, bề mặt sạch. Chất lượng laser phụ thuộc mạnh vào khe hở (< 0.1 mm), độ phẳng mép và độ sạch dầu mỡ. Kết hợp jig gá chắc chắn và kiểm soát bavia trước hàn sẽ tăng tỷ lệ đạt ngay. Tổng OPEX giảm nhờ ít hậu xử lý, dù CAPEX thiết bị cao. Tham khảo tổng quan hàn laser trên Wikipedia tại đây.

Hàn lăn (điện trở): đường hàn dài liên tục

Áp dụng cho tấm mỏng, bồn, ống; đường hàn kín, tốc độ ổn định. Hai bánh điện cực quay tạo chuỗi điểm chồng lấp thành đường hàn kín khít, phù hợp vỏ thiết bị và ống hàn chập. Phương pháp này đảm bảo độ kín đều, giảm rò rỉ ở mối ghép dài. Khi cần đường hàn liên tục hàng mét, hàn lăn cho tốc độ ổn định và chất lượng lặp lại cao.

Yêu cầu kiểm soát áp lực, dòng điện và bề mặt tiếp xúc sạch. Áp suất bánh điện cực và thời gian chu kỳ ảnh hưởng trực tiếp đến độ ngấu và độ kín. Bề mặt tiếp xúc phải sạch để giảm điện trở tiếp xúc bất thường và tránh cháy xém. Với kết cấu tấm mỏng 0.4–1.5 mm, đây là giải pháp mang lại hiệu suất vận hành tốt với chi phí ổn định.

So sánh chi phí & hậu xử lý theo phương pháp

TIG: chi phí/đơn vị cao hơn, hậu xử lý ít; MIG: rẻ hơn, cần mài làm đẹp. TIG tạo bề mặt sạch, ít bắn tóe nên phần mài – đánh xước sau hàn giảm, phù hợp chi tiết lộ. MIG đạt tốc độ và chi phí mỗi mét hàn thấp, lý tưởng cho sản xuất loạt; phần hoàn thiện bề mặt cần được tính vào OPEX. Việc lựa chọn nên dựa trên tổng chi phí sở hữu (TCO) thay vì chỉ giá công/giờ.

Laser: chi phí thiết bị cao, chi phí vận hành thấp, mài tối thiểu; lăn: chuyên cho đường dài. Laser cho bề mặt gần như hoàn thiện sau hàn, giảm đáng kể thời gian mài và rủi ro biến dạng, nhất là trên tấm mỏng. Hàn lăn phát huy ưu thế ở các mối hàn dài, kín, chu kỳ lặp lại; phù hợp bồn bể và vỏ tủ dài. Với hệ thống ống/bồn cần leak tight, Quý khách có thể kết hợp gia công – lắp ráp – kiểm áp trong cùng đơn hàng để tối ưu tiến độ.

Để triển khai lựa chọn trên thực tế, Quý khách sẽ cần kiểm soát đồng bộ thiết bị, dây/que và khí bảo vệ. Phần kế tiếp sẽ trình bày chi tiết về thiết bị, vật liệu và khí bảo vệ cho hàn inox để Quý khách chốt phương án thông số nhanh và hiệu quả.

Thiết bị, vật liệu và khí bảo vệ cho hàn inox

Chọn đúng máy, que/dây ER308L/ER316L, vonfram phù hợp và thiết lập khí Argon chuẩn giúp mối hàn inox sạch, bền và đẹp ngay từ đầu.

Tiếp nối ma trận lựa chọn phương pháp, bước then chốt để triển khai hiệu quả là cấu hình đồng bộ thiết bị hàn inox, vật liệu điền và khí che phủ. Khi các thông số này được chuẩn hóa, Quý khách sẽ kiểm soát màu mối hàn, độ ngấu, hạn chế rỗ khí và giảm đáng kể chi phí hậu xử lý. Ngược lại, chỉ một sai lệch nhỏ ở lưu lượng khí hoặc chọn sai dây/que đã có thể gây cháy xém, biến dạng hoặc ăn mòn kẽ về sau.

Bộ thiết bị và vật liệu tiêu chuẩn cho hàn inox.
Bộ thiết bị và vật liệu tiêu chuẩn cho hàn inox.

Thiết bị cốt lõi: Máy TIG có chế độ xung (GTAW), máy MIG xung/spray (GMAW), nguồn laser fiber, bộ nguồn ổn định, mỏ hàn khí/làm mát nước, dây dẫn và súng cấp dây, đồng hồ giảm áp – đồng hồ lưu lượng khí, ống và kit back purging cho ống, cùng đồ gá – kẹp định vị chính xác. Với chi tiết mỏng, tấm đồng (copper backing) giúp tản nhiệt tốt, giảm cháy mép. Để tăng độ lặp lại, Quý khách nên đầu tư jig gá theo bản vẽ; tham khảo dịch vụ Khung – jig inox theo bản vẽ của chúng tôi.

Vật liệu điền: Que/dây ER308L cho nền 304 và ER316L cho nền 316 nhằm tránh ăn mòn kẽ; hậu tố “L” biểu thị hàm lượng C thấp, hạn chế nhạy cảm hóa vùng ảnh hưởng nhiệt. Với MIG trên inox, dây LSi (ER308LSi/ER316LSi) cho độ ướt tốt, mối hàn phẳng dễ hoàn thiện. Nếu Quý khách đang cân nhắc vật liệu nền và chi phí, mời xem Vật liệu & giá gia công inox 304 để chốt phương án.

Điện cực vonfram: Dải đường kính 1.6–2.4 mm, ưu tiên loại 2% lanthanated (WL20) cho TIG DCEN khi hàn inox. Đầu vonfram cần mài nhọn, vân mài song song trục để hồ quang tập trung, mối hàn gọn và ít bắn tóe. Giữ đầu kim sạch, tránh chạm que điền vào hồ quang gây nhiễm bẩn và rỗ khí.

Khí bảo vệ: Khuyến nghị Argon 99.99% cho TIG với lưu lượng 8–12 L/phút (điều chỉnh theo cốc khí và môi trường gió lùa). MIG inox dùng hỗn hợp nền Argon như Ar+1–2%O2 hoặc Ar+~2%CO2; tránh CO2 thuần vì tăng ôxi hóa, đổi màu. Với laser, khí trợ giúp có thể là Argon/N2/không khí sạch tùy bề mặt và yêu cầu bắn tóe; tham khảo tổng quan về khí che phủ để hiểu cơ chế bảo vệ vũng hàn.

Checklist bề mặt: Tẩy dầu mỡ bằng acetone/cồn kỹ thuật, sấy khô, chải sạch bằng bàn chải inox riêng (không dùng dụng cụ từng chà thép carbon để tránh nhiễm sắt), kiểm tra khe hở mép ghép và độ phẳng. Phôi nên được cắt – chấn chuẩn để khe hở đồng đều; mời tham khảo Chuẩn bị phôi tấm inox trước khi vào công đoạn hàn. Với ống và bồn, thực hiện back purging bằng Argon để giữ bề mặt trong sáng, hạn chế xỉ ôxit.

BOM hàn inox mẫu theo độ dày: Với tấm 1.0 mm yêu cầu thẩm mỹ cao: TIG xung, vonfram Ø1.6 mm (2% La), que ER308L/ER316L Ø1.0–1.2 mm, khí Argon 99.99% 9–10 L/phút, cốc size phù hợp, jig gá, copper backing, bàn chải inox riêng. Với tấm 2.0 mm ưu tiên năng suất: MIG xung/spray, dây ER308LSi/ER316LSi Ø1.0 mm, khí Ar+1–2%O2 (hoặc Ar+~2%CO2), súng nước khi hàn chu kỳ dài, đồ gá cố định, máy mài tinh sau hàn. Hai cấu hình này giúp Quý khách cân bằng giữa thẩm mỹ, năng suất và tổng chi phí sở hữu (TCO).

Máy, nguồn và đồ gá cho TIG/MIG/Laser

Máy TIG có chức năng xung giúp kiểm soát nhiệt đầu vào trên tấm mỏng, cung cấp hồ quang ổn định cho đường hàn tinh gọn. Máy MIG xung/spray hỗ trợ cấp dây nhịp nhàng, cho độ ngấu đều trên độ dày 1.2–5 mm; khi khối lượng lớn, chế độ synergetic rút ngắn thời gian set thông số. Laser fiber công suất 1–3 kW phù hợp tấm 0.5–3 mm, mối hàn siêu nhỏ và biến dạng thấp, yêu cầu khe hở rất nhỏ và mép sạch.

Đồ gá quyết định độ lặp lại và thẳng – phẳng sau hàn. Sử dụng kẹp định vị, gá ép nhanh, tấm đồng tản nhiệt cho mép mỏng; với ống, cần kit back purging và nút bịt kín hai đầu. Jig thiết kế theo bản vẽ kỹ thuật sẽ tối ưu nhịp thao tác, giúp nghiệm thu kích thước ổn định qua các lô sản xuất.

Vật liệu điền: ER308L/ER316L và đường kính

TIG dùng que Ø1.0–1.6 mm để bám khít vũng hàn nhỏ, thuận lợi giữ màu sáng. MIG dùng dây Ø0.8–1.2 mm tùy độ dày, dòng xung/spray giúp hình dạng mối hàn phẳng và giảm bắn tóe. Việc chọn đúng mác ER308L cho 304 và ER316L cho 316 đảm bảo tương thích hóa học, hạn chế ăn mòn kẽ, đặc biệt trong môi trường clorua.

Lưu kho que/dây ở nơi khô, sạch; dùng khăn sạch lau bụi dầu trước khi hàn để tránh rỗ khí. Với MIG, dây LSi chứa Si cao cho độ ướt tốt, dễ “trải” mép hàn, làm giảm công mài hoàn thiện. Khi cần tham vấn vật liệu, đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh sẽ chốt đường kính theo bản vẽ và chu kỳ hàn thực tế.

Điện cực vonfram: chọn loại và mài đúng cách

Ưu tiên vonfram 2% lanthanated hoặc ceriated cho TIG DCEN trên inox; hai chủng này mồi hồ quang tốt và bền đầu kim. Mài đầu theo hướng dọc trục, góc nhọn phù hợp để tập trung năng lượng, giữ vũng hàn ổn định. Độ nhám vân mài đồng đều sẽ giảm rung hồ quang và méo dạng mối hàn.

Kiểm tra đầu kim theo ca; nếu bị nhiễm bẩn do chạm que, cần mài lại ngay để tránh kéo tạp vào mối hàn. Duy trì chiều nhọn ổn định giữa các lần mài giúp chất lượng mối hàn đồng nhất. Tham khảo nguyên lý TIG (GTAW) trên Wikipedia để nắm cấu phần điện cực và chế độ cực tính.

Khí bảo vệ: thiết lập lưu lượng và pha trộn

TIG: dùng khí Argon 99.99% với lưu lượng 8–12 L/phút, tùy size cốc và khoảng cách stick-out. Trong môi trường gió lùa, tăng nhẹ lưu lượng và dùng tấm chắn để ổn định hồ quang. Với ống, bắt buộc back purging bằng Argon để tránh “đường mía” phía trong, bảo toàn vệ sinh và độ bền.

MIG: phối trộn Ar+1–2%O2 hoặc Ar+~2%CO2 cho inox giúp hồ quang êm và ướt bề mặt; không dùng CO2 thuần để tránh ôxi hóa mạnh và đổi màu nặng. Điều chỉnh lưu lượng theo tốc độ cấp dây và kiểu mỏ; kiểm tra rò khí ở các đầu nối, đồng hồ và ống dẫn để không “thiếu khí” cục bộ.

Laser: chọn Argon/N2/không khí sạch làm khí thổi tùy vật liệu, bề mặt và yêu cầu hạn chế bắn tóe. Dòng khí ổn định cũng góp phần làm mát vùng hàn, giữ bề mặt sáng. Với chi tiết thẩm mỹ cao, ưu tiên Argon để hạn chế biến màu.

Checklist chuẩn bị bề mặt & BOM mẫu

Checklist nhanh: (1) tẩy dầu bằng acetone, (2) chải inox riêng, (3) thổi sạch bụi mài, (4) kiểm khe hở – độ phẳng, (5) lắp jig và tack hàn, (6) kiểm tra cốc khí – nắp chụp và lưu lượng. Không dùng giấy nhám hay đá mài đã từng mài thép carbon để tránh nhiễm sắt gây chấm gỉ về sau. Với sản phẩm yêu cầu vệ sinh cao, thực hiện passivation sau hàn để phục hồi lớp thụ động.

BOM mẫu: tấm 1.0 mm (TIG xung) gồm máy TIG xung, vonfram Ø1.6, que ER308L/ER316L Ø1.0–1.2, Argon 9–10 L/phút, cốc 8–12, copper backing, jig; tấm 2.0 mm (MIG) gồm máy MIG xung/spray, dây ER308LSi/ER316LSi Ø1.0, khí Ar+1–2%O2, súng nước, jig, máy mài tinh. Những BOM này có thể tinh chỉnh theo bản vẽ và tiêu chí nghiệm thu thực tế.

Khi thiết bị, vật liệu và khí che phủ đã sẵn sàng, việc tiêu chuẩn hóa thao tác theo từng bước sẽ giúp Quý khách đạt tỉ lệ đạt ngay cao ngay từ lô đầu. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày Quy trình hàn inox chuẩn xưởng (6–8 bước) để Quý khách áp dụng nhất quán từ chuẩn bị bề mặt, gá lắp, cài đặt tham số đến nghiệm thu và hoàn thiện.

Quy trình hàn inox chuẩn xưởng (6–8 bước)

Quy trình 8 bước từ bản vẽ tới đóng gói, nhấn mạnh làm sạch – thông số hàn – kiểm tra VT/PT và xử lý bề mặt để đảm bảo mối hàn đạt chuẩn.

Tiếp nối phần thiết bị – vật liệu – khí bảo vệ đã được chuẩn hóa, đây là quy trình tác nghiệp chuẩn xưởng để Quý khách kiểm soát chất lượng theo ISO 9001:2015 ngay từ lô đầu. Chúng tôi chuẩn bị hồ sơ WPS/PQR, tổ chức quy trình hàn inox theo luồng 6–8 bước, kiểm soát sai số bằng jig và checklist QC, hướng tới tỷ lệ đạt ngay cao và tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp.

Lưu đồ quy trình hàn inox chuẩn ISO 9001:2015.
Lưu đồ quy trình hàn inox chuẩn ISO 9001:2015.

8 bước tiêu chuẩn: (1) Tiếp nhận và rà soát bản vẽ; (2) Cắt phôi; (3) Làm sạch – gá lắp; (4) Hàn (TIG/MIG/laser/lăn phù hợp yêu cầu); (5) Kiểm tra trực quan VT; (6) Hoàn thiện bề mặt – tẩy mối hàn, passivation inox; (7) Kiểm cuối: kích thước/dung sai, PT hoặc thử áp nếu yêu cầu; (8) Đóng gói – dán tem mã lô. Hồ sơ QC gồm WPS/PQR, log thông số, checklist VT, phiếu PT và biên bản nghiệm thu. Tham khảo thêm phạm vi dịch vụ và quy trình tổng thể tại liên kết nội bộ: Quy trình dịch vụ gia công inox, Nhận gia công tại HCM & lân cận, Gia công inox tại Bình Dương. Đối chiếu yêu cầu hệ thống quản lý chất lượng tại ISO 9001.

BướcMục tiêuĐầu ra & hồ sơ QC
1–2Rà soát dung sai, chọn phương pháp hàn theo DfW; chuẩn bị phôi chuẩnBản vẽ ký xác nhận; BOM phôi; WPS/PQR nháp
3Làm sạch dầu mỡ, chống nhiễm sắt; gá bằng jig chống biến dạngChecklist bề mặt & gá lắp; ảnh tack
4Thi công hàn theo WPS; ghi log thông sốLog dòng/áp/tốc độ/khí; phiếu tự kiểm
5–6VT, mài – đánh xước, tẩy mối hàn, passivationBiên bản VT; phiếu tẩy – passivation
7Kiểm kích thước; PT/thử áp nếu yêu cầuBiên bản đo kích thước; phiếu PT/thử áp
8Đóng gói sạch, dán tem truy xuấtTem vật liệu/mẻ; ảnh bàn giao

B1–B3: Tiếp nhận bản vẽ, chuẩn bị phôi, làm sạch & gá

Ngay khi tiếp nhận bản vẽ, chúng tôi rà soát dung sai kích thước, khe hở lắp ghép và yêu cầu thẩm mỹ để chốt phương án TIG/MIG/laser/hàn lăn theo định hướng DfW. Điều này ăn khớp với ma trận lựa chọn phương pháp: tấm mỏng ưu tiên TIG xung hoặc laser; dải 1.2–5 mm cân bằng TIG/MIG theo sản lượng. Bước 2, phôi được cắt – vát mép chính xác để khe hở đồng đều, tạo tiền đề cho mối hàn ổn định.

Bước 3, làm sạch bằng acetone/cồn kỹ thuật, thổi khô và chải bằng bàn chải inox riêng để tránh nhiễm sắt. Mặt tiếp xúc phải sạch dầu, sạch bụi mài nhằm giảm rỗ khí – một lỗi phổ biến được ghi nhận trong thực tế sản xuất. Gá lắp bằng jig, kẹp nhanh và tack hợp lý giúp hạn chế cong vênh, giữ thẳng – phẳng trước khi vào hàn.

B4: Thực hiện hàn (TIG/MIG/Laser/Lăn)

Thi công bám sát WPS: thiết lập dòng/áp, tốc độ dịch mỏ/cấp dây, lưu lượng khí che phủ (Argon cho TIG; phối trộn Ar+O2/CO2 nhẹ cho MIG theo thông lệ thị trường). Ghi log thông số theo ca để truy xuất; việc này phù hợp cách tiếp cận hệ thống của ISO 9001. Kiểm soát khoảng hở mép, thứ tự đường hàn, phân đoạn – đối xứng để giảm tích nhiệt và biến dạng.

Với TIG/MIG, hồ quang phải ổn định, vũng hàn ướt đều, biên dạng bát úp gọn. Với laser, yêu cầu khe hở rất nhỏ và bề mặt sạch để đạt mối hàn siêu nhỏ, ít bắn tóe; hàn lăn được dùng khi cần đường hàn dài, kín khít và tốc độ ổn định. Mỗi đường hàn đều được tự kiểm ngay tại chỗ theo checklist để phát hiện sớm sai lỗi.

B5–B6: Kiểm tra trực quan & hoàn thiện bề mặt

Kiểm tra trực quan (VT) nhằm phát hiện rỗ, nứt, ngậm xỉ, bavia, chảy xệ; đồng thời quan sát màu mối hàn. Các lỗi phát hiện sẽ được mài tinh, đánh xước đồng đều theo thớ inox, sau đó tẩy mối hàn và passivation inox để phục hồi lớp thụ động kháng ăn mòn. Với sản phẩm F&B/y tế, màu chấp nhận thường từ bạc đến rơm; xanh tím phải loại bỏ vì dấu hiệu quá nhiệt.

Q: Có cần passivation mọi dự án không? A: Khuyến nghị thực hiện cho F&B, y tế và môi trường ngoài trời để tăng cường kháng gỉ bề mặt và độ bền dài hạn. Với môi trường khô ráo, không xâm thực, có thể tối ưu theo ngân sách sau khi đã tẩy sạch vùng nhiệt ảnh hưởng. Khi cần tham chiếu phương pháp thẩm thấu màu trên mối nứt lộ, có thể xem nguyên lý PT (dye penetrant).

B7–B8: Kiểm tra cuối & đóng gói

Đo kích thước bằng thước – calip – jig kiểm để xác nhận nằm trong dung sai bản vẽ. Thực hiện PT cho mối hàn nghi ngờ nứt bề mặt; với ống/bồn kín khít, làm thử áp (pressure test) theo áp suất do khách hàng/tiêu chuẩn yêu cầu. Chụp ảnh lưu hồ sơ, dán tem vật liệu và mã lô để truy xuất nguồn gốc khi nghiệm thu.

Q: Khi nào áp dụng PT hoặc pressure test? A: Áp dụng cho ống, bồn, kết cấu yêu cầu kín khít hoặc theo yêu cầu pháp lý/tiêu chuẩn của Quý khách; PT dùng phát hiện nứt bề mặt, thử áp xác nhận độ kín. Thành phẩm được làm sạch bụi, bọc chống trầy, phủ màng PE – carton theo tuyến vận chuyển để bảo toàn bề mặt inox.

Tiêu chí chấp nhận mối hàn (trích yếu để nghiệm thu):

  • Không rỗ, không nứt, không ngậm xỉ; biên dạng đều, không chảy xệ.
  • Màu trong dải chấp nhận: bạc – rơm; loại bỏ xanh tím tại các sản phẩm F&B/y tế.
  • Kích thước, độ thẳng – phẳng nằm trong dung sai bản vẽ; không biến dạng vượt giới hạn.
  • Bề mặt hoàn thiện đồng nhất sau mài – đánh xước; không còn bavia, cạnh sắc.

Bộ mẫu biểu khuyến nghị: WPS/PQR theo mác vật liệu (201/304/316), checklist VT theo công đoạn, phiếu PT, log thông số hàn, biên bản đo kích thước và biên bản nghiệm thu lô. Bộ hồ sơ này giúp Quý khách kiểm soát CAPEX/OPEX thông qua tỷ lệ đạt ngay và chi phí vòng đời (LCC) của sản phẩm.

Khi quy trình đã ổn định, bước tiếp theo là tinh chỉnh kỹ thuật để tăng tỉ lệ đạt ngay: kiểm soát biến dạng, ngăn rỗ khí và hoàn thiện bề mặt hiệu quả. Phần sau sẽ đi thẳng vào các lưu ý cốt lõi để Quý khách nâng chất lượng mối hàn bền – đẹp và ổn định qua nhiều lô.

Lưu ý kỹ thuật: kiểm soát biến dạng, rỗ khí và hoàn thiện bề mặt

Kiểm soát nhiệt đầu vào, che chắn khí hiệu quả và xử lý bề mặt đúng chuẩn giúp loại bỏ cháy xém, rỗ khí và biến dạng trên inox mỏng/dày.

Sau khi quy trình 6–8 bước đã được chuẩn hóa, bước bứt phá chất lượng nằm ở các tinh chỉnh kỹ thuật tại hiện trường. Ở phần này, Cơ Khí Hải Minh tổng hợp các thông số, mẹo thao tác và tiêu chí nghiệm thu để Quý khách ổn định màu mối hàn, giảm biến dạng hàn inox và triệt tiêu nguy cơ rỗ khí hàn inox ngay từ lô đầu – phù hợp với yêu cầu F&B, y tế và công nghiệp.

Checklist kỹ thuật để đạt mối hàn inox đẹp và bền.
Checklist kỹ thuật để đạt mối hàn inox đẹp và bền.

TIG xung cho tấm 0.6–1.2 mm: Dải tham chiếu hiệu quả gồm Peak 45–70 A, Background 20–30% Peak, tần số 1–5 Hz. Cách cài đặt này giảm nhiệt đầu vào và giữ vũng hàn nhỏ, rất hữu ích cho cách hàn TIG inox mỏng 0.8 mm yêu cầu màu sáng. Kết hợp vonfram Ø1.6–2.0 mm (WL20), hồ quang ngắn và cấp que đều tay để biên dạng bát úp gọn, hạn chế cháy mép. Khi khe hở lớn, tăng duty 40–50% và bù nhẹ tốc độ dịch mỏ để duy trì độ ngấu ổn định.

Che chắn khí & back purging: Duy trì Argon ổn định 8–12 L/phút tùy cỡ cốc, hạn chế gió lùa và dùng tấm chắn nếu phải hàn ngoài hiện trường. Với chi tiết dài hoặc yêu cầu màu bạc – rơm, dùng thêm trailing shield để bảo vệ vùng nhiệt nguội. Hàn ống/bồn cần back purging Argon để mặt trong không bị “đường mía” và đáp ứng vệ sinh; điều này đặc biệt quan trọng cho F&B. Tham khảo nguyên lý khí che phủ tại nguồn mở như Shielding gas để hiểu cơ chế chống oxy hóa vũng hàn.

Trình tự hàn & tản nhiệt: Hàn đối xứng, chia đoạn (stitch/skip) và back‑step giúp phân tán tích nhiệt, hạn chế cong vênh. Dùng tấm đồng/copper backing cho mép mỏng để rút nhiệt nhanh và chống xệ. Jig – kẹp định vị là “xương sống” đảm bảo thẳng – phẳng; với kết cấu dài, nên hàn tack dày hơn ở điểm tự do. Khi cần tối ưu đồ gá, mời tham khảo giải pháp Thiết kế jig/khung chống biến dạng để kiểm soát sai số theo lô.

Tẩy mối hàn & passivation: Sau khi mài tinh và đánh xước đồng đều, thực hiện tẩy – rửa theo MSDS và passivation inox để tái tạo lớp Cr2O3 thụ động. Màu chấp nhận cho sản phẩm F&B thường từ bạc đến rơm; xanh tím biểu hiện quá nhiệt cần rework sau passivation. Bề mặt hoàn thiện theo bản vẽ: No.4 (đánh xước), BA hay bóng gương; kiểm soát Ra theo thỏa thuận kỹ thuật. Đọc thêm nguyên lý passivation trên nguồn mở Passivation.

Checklist sau hàn (QC): Kiểm độ thẳng/phẳng, kích thước, màu mối hàn, rỗ/nứt/ngậm xỉ, bavia/cạnh sắc và vết xước. Ghi nhận bằng ảnh và biên bản để truy xuất nguồn gốc; nếu lệch chuẩn, kích hoạt CAPA và xác định nguyên nhân gốc (khí, bề mặt, thông số hay thao tác). Với tấm mỏng, đối soát lại khe hở ghép và tốc độ làm nguội; khi cần, điều chỉnh thông số xung và tăng điểm tack để ổn định biên dạng.

Kiểm soát biến dạng do nhiệt

Gá định vị chặt, hàn ngắt quãng/đảo chiều; làm mát giữa các pass: Gá chính xác giúp cố định biên dạng, giảm tự do biến dạng trong quá trình giãn nở – co ngót. Kỹ thuật hàn ngắt quãng và đảo chiều phân bổ nhiệt đều, tránh dồn nhiệt cục bộ gây cong. Với chi tiết dày nhiều lớp, dừng ngắn giữa các pass cho phép tỏa nhiệt và giảm ứng suất dư; kết quả là kích thước sau nguội bám sát dung sai thiết kế.

Dùng tấm đồng/đá làm tản nhiệt cho tấm mỏng: Copper backing “hút nhiệt” nhanh, hạn chế cháy mép và chảy xệ ở mép hở. Với 0.6–1.0 mm, tấm đồng kẹp sát mép hàn giúp vũng hàn nhỏ, màu sáng và ít phải mài sửa. Đây là giải pháp chi phí thấp nhưng hiệu quả cao cho sản phẩm tấm – tham khảo thêm bài Gia công tấm inox mỏng đúng chuẩn để chuẩn hóa chuẩn bị phôi.

Ngăn cháy xém & rỗ khí trên inox mỏng

Che chắn khí đủ; chỉnh hồ quang ngắn; chọn đường kính vonfram phù hợp: Khi hồ quang ngắn và lưu lượng khí đúng, vùng nhiệt bị oxy hóa giảm mạnh, hạn chế cháy xém. Vonfram quá to cho tấm mỏng sẽ làm vũng hàn rộng và nhiệt đầu vào cao; lựa chọn Ø1.6–2.0 mm cho TIG DCEN là hợp lý. Cốc khí lớn (8–12) và nét mỏ đúng trục giữ vũng hàn ổn định, cho màu sáng đều.

Làm sạch kỹ; không chấm que quá nhiều gây cuốn khí: Dầu mỡ, bụi mài hoặc nhiễm sắt là nguồn gây rỗ khí hàn inox. Làm sạch bằng acetone/cồn kỹ thuật, dùng bàn chải inox riêng và sấy khô trước khi hàn. Khi cấp que, duy trì nhịp đều, tránh “chấm” dồn dập khiến khí bị cuốn vào vũng hàn, tạo bọt và rỗ.

Thông số TIG xung tham khảo cho 0.6–1.2 mm

Peak 45–70A; Background 20–30% peak; Duty 30–50%; Freq 1–5Hz: Bộ thông số này giúp kiểm soát nhiệt đầu vào và giữ hình dạng mối hàn nhỏ gọn. Tùy khe hở và hấp thụ nhiệt của kết cấu, Quý khách có thể dịch chuyển duty và background để cân bằng độ ngấu – màu mối hàn. Với biên dạng phức tạp, tần số 2–3 Hz thường đem lại nhịp thao tác tự nhiên, ít “giật tay”.

Tốc độ 80–160 mm/ph tuỳ khe hở và hấp thụ nhiệt: Giữ tốc độ ổn định quyết định sự đồng nhất về màu và biên dạng. Khi gặp khe hở lớn, giảm nhẹ tốc độ hoặc tăng duty để đảm bảo ngấu; ngược lại với chỗ tích nhiệt, tăng tốc để tránh cháy xém. Luôn ghi log để tái lập thông số qua các ca sản xuất.

Hoàn thiện bề mặt: mài, tẩy mối hàn, passivation

Dùng hóa chất tẩy theo MSDS; rửa sạch; passivation để tái tạo lớp thụ động Cr2O3: Tẩy – rửa loại bỏ oxit màu và tạp chất, còn passivation khôi phục khả năng kháng gỉ lâu dài. Rửa nước sạch kỹ và trung hòa theo hướng dẫn MSDS nhằm bảo đảm an toàn và không để lại dư lượng. Việc này đặc biệt quan trọng cho sản phẩm F&B/y tế tiếp xúc thực phẩm.

Đánh xước đồng đều (No.4) hoặc đánh bóng gương tuỳ yêu cầu: Chọn vật tư mài riêng cho inox để tránh nhiễm sắt. Đánh xước theo một chiều tạo thẩm mỹ đồng đều, trong khi bóng gương cần nhiều cấp hạt và kiểm soát nhiệt để không tái sinh vệt màu. Luôn đối chiếu Ra theo bản vẽ kỹ thuật để nghiệm thu.

Checklist kiểm tra sau hàn

Độ thẳng/độ phẳng, kích thước; màu mối hàn; rỗ/nứt; bavia/vết xước: Đây là bộ tiêu chí tối thiểu cho VT trước khi đóng gói. Dùng thước, calip và đồ gá kiểm để đọc nhanh dung sai; quan sát màu trong dải bạc – rơm cho F&B. Các lỗi rỗ/nứt phải được khoanh vùng, sửa chữa và tái kiểm đến khi đạt.

Ghi nhận QC có ảnh; xử lý CAPA nếu lệch chuẩn: Ảnh chụp tại chỗ, checklists và log tham số là nền tảng truy xuất nguồn gốc. Khi phát hiện lệch, kích hoạt CAPA để xác định nguyên nhân gốc (con người – máy – vật liệu – phương pháp – môi trường). Cách làm này giúp giảm OPEX và ổn định chất lượng ở quy mô sản xuất lặp.

Hỏi: Màu mối hàn nào được chấp nhận cho sản phẩm F&B?
Đáp: Dải bạc đến rơm được chấp nhận; xanh tím cần loại bỏ và đánh giá lại sau passivation.

Hỏi: Có cần back purging khi hàn ống không?
Đáp: Cần; để tránh oxy hóa mặt trong, đảm bảo vệ sinh và độ kín khí cho ống/bồn.

Khi các lưu ý kỹ thuật này đã được nội hóa vào thao tác, Quý khách sẽ thấy mối hàn ổn định hơn, ít phải rework và thời gian hoàn thiện rút gọn. Tiếp theo, chúng tôi sẽ tập trung vào tiêu chuẩn an toàn lao động và môi trường trong hàn inox để đảm bảo năng suất đi cùng an toàn hệ thống.

An toàn lao động & môi trường khi hàn inox

Tuân thủ PPE, che chắn, hút khói, an toàn khí và laser, cùng đào tạo định kỳ giúp bảo vệ người lao động và môi trường ở xưởng hàn inox.

Ngay sau khi Quý khách đã ổn định kỹ thuật để kiểm soát biến dạng, rỗ khí và bề mặt, nền tảng bắt buộc để duy trì chất lượng bền vững là bảo đảm an toàn lao động và môi trường. Mục tiêu của chúng tôi là vận hành không sự cố, không thương tật và không ô nhiễm, song hành với tiến độ và năng suất. Phần này trình bày bộ tiêu chí thực thi tại xưởng hàn inox, bám sát thực tế TIG/MIG/Laser/Lăn mà Quý khách đang sử dụng.

Trang bị PPE và hệ thống hút khói đạt chuẩn khi hàn inox.
Trang bị PPE và hệ thống hút khói đạt chuẩn khi hàn inox.

PPE: mũ, kính, găng, áo chống tia, giày; rèm che hồ quang, cảnh báo khu vực. Bộ PPE hàn phải đầy đủ gồm mũ/kính hàn đạt chuẩn lọc, găng chịu nhiệt, áo chống tia lửa và giày mũi thép để bảo vệ toàn thân. Rèm che hồ quang màu chuyên dụng giới hạn bức xạ, đồng thời ngăn bắn tóe ảnh hưởng người xung quanh. Thiết lập biển cảnh báo, phân định lối đi và đặt vạch an toàn giúp người không phận sự không tiến vào vùng hàn. Thực hành thay thế PPE hư hỏng theo chu kỳ và lưu hồ sơ cấp phát để kiểm soát rủi ro.

Hút khói lọc hạt Cr/Ni; thông gió; quản lý bình khí (Argon/N2/CO2). Khói hàn inox có chứa hạt kim loại như Cr/Ni, cần thu gom ngay tại nguồn bằng chụp hút di động/cánh tay hút và lọc thích hợp (ví dụ HEPA cho hạt mịn). Bố trí thông gió tổng thể để pha loãng nồng độ, đo kiểm định kỳ nhằm đảm bảo an toàn hàn inox trong toàn xưởng. Bình khí Argon/N2/CO2 phải cố định bằng xích, lắp chụp van, thử rò bằng dung dịch xà phòng và lưu kho thẳng đứng. Huấn luyện thao tác thay bình, quy trình khóa/treo thẻ (LOTO) cho thiết bị cấp khí.

An toàn laser: vùng cấm, liên động, kính lọc; đào tạo LSO. Với máy hàn laser, thiết lập vùng kiểm soát có tường chắn, biển cảnh báo và liên động cửa để ngắt chùm tia khi mở. Kính bảo hộ phải có cấp bảo vệ/OD phù hợp bước sóng của nguồn laser, cấp phát theo người và kiểm tra định kỳ. Chỉ định cán bộ phụ trách an toàn laser (LSO), đào tạo thao tác, quy tắc chìa khóa, E‑Stop, và quy trình nghiệm thu trước ca. Tài liệu hóa sự cố/near‑miss để cải tiến liên tục an toàn laser.

Quản lý MSDS cho hóa chất tẩy; thu gom – xử lý thải đúng quy định. Hóa chất tẩy mối hàn cần có MSDS tại chỗ, hướng dẫn rõ cách dùng, trang bị găng chống hóa chất và kính che mặt. Tổ chức khu vực tẩy/rửa riêng có khay hứng, thông gió cục bộ và dụng cụ trung hòa theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Chất thải rắn/lỏng sau tẩy phải phân loại, ghi nhãn và bàn giao cho đơn vị xử lý được cấp phép, có biên bản đối soát. Ghi chép nhật ký sử dụng hóa chất để truy xuất và đánh giá mức tiêu hao.

Đào tạo – ghi nhận an toàn; mục tiêu zero accident. Thiết lập đào tạo định kỳ về PPE hàn, hút khói hàn, an toàn khí và an toàn laser cho toàn bộ ca kíp. Vận hành cơ chế báo cáo sự cố/near‑miss ẩn danh, điều tra nguyên nhân gốc và phát hành hành động khắc phục phòng ngừa. Xây dựng KPI tai nạn bằng 0, tỷ lệ tham gia đào tạo 100% và tần suất kiểm tra hiện trường hàng tuần. Công bố bảng chỉ số an toàn tại khu vực chung để tạo văn hóa tuân thủ.

PPE & che chắn hồ quang

Kính hàn cấp độ phù hợp, áo chống tia, rèm che xung quanh khu vực hàn. Chọn cấp lọc kính theo dòng/điện áp hàn để mắt không bị tổn thương do bức xạ hồ quang. Áo chống tia và găng chịu nhiệt bảo vệ da khỏi bắn tóe và tia UV/IR. Lắp rèm che hồ quang bao quanh khu vực hàn nhằm giảm chiếu xạ ra không gian chung. Duy trì kiểm tra PPE trước ca và thay thế ngay khi rách, cháy xém.

Biển cảnh báo và phân luồng di chuyển. Treo biển “Khu vực hàn – cấm vào” tại các lối tiếp cận, kèm khuyến cáo PPE bắt buộc. Sắp xếp lối đi riêng cho người không nhiệm vụ, kẻ vạch vàng/đen để trực quan hóa ranh giới an toàn. Ở các điểm giao nhau, lắp gương cầu/đèn cảnh báo để giảm va chạm giữa người và xe nâng. Thực hành 5S giữ lối đi thông thoáng, tránh trượt ngã.

Hệ thống hút khói và thông gió

Thu hồi khói tại nguồn; lọc HEPA nếu cần; kiểm tra định kỳ. Ưu tiên chụp hút sát mỏ hàn hoặc đầu mỏ tích hợp để bắt khói ngay khi phát sinh. Với môi trường cần kiểm soát hạt mịn, cấu hình HEPA/than hoạt tính tùy thành phần khói và mùi. Lập kế hoạch thay lõi lọc theo giờ máy và ghi log chênh áp để chủ động bảo trì. Đo đạc nồng độ tại khu vực trọng điểm nhằm xác tín hiệu quả hệ thống.

Giảm nồng độ bụi kim loại và mùi hoá chất trong xưởng. Bố trí luồng gió sạch từ khu vực làm việc đến điểm xả, tránh tái tuần hoàn khói vào vùng thở của thợ hàn. Kết hợp thông gió tự nhiên với quạt cấp/xả cơ khí để tối ưu chi phí vận hành. Tại khu vực tẩy mối hàn, dùng hút cục bộ để hạn chế lan truyền hơi hóa chất ra dây chuyền. Gắn cảm biến chất lượng không khí ở khu đông người để giám sát liên tục.

An toàn khí và laser

Cố định bình, kiểm tra rò rỉ; đào tạo thao tác an toàn. Mọi bình Argon/N2/CO2 phải cố định bằng xích/giá, có nắp chụp van khi di chuyển và bảo quản trong nơi khô ráo. Kiểm tra rò bằng dung dịch xà phòng tại các mối nối, không dùng lửa thử; ghi biên bản kiểm tra theo ca. Chuẩn hóa thao tác thay bình, siết đúng cỡ, mở từ từ và khóa lại sau khi ngừng việc. Có kế hoạch ứng phó khẩn cấp khi rò lớn, sơ tán và thông gió nhanh khu vực.

Laser: vùng an toàn, liên động cửa, kính bảo hộ tiêu chuẩn. Vùng laser phải có tường chắn phù hợp, cửa gắn liên động và biển cảnh báo rõ ràng. Kính bảo hộ ghi rõ bước sóng và cấp OD tương thích nguồn laser của máy hàn. Chỉ người được ủy quyền mới được vào khu vực khi máy hoạt động, chìa khóa lưu quản lý. Lập bài kiểm tra định kỳ cho liên động, E‑Stop để đảm bảo hoạt động tin cậy.

Hóa chất tẩy mối hàn & quản lý chất thải

MSDS sẵn sàng; găng chống hóa chất; trung hòa – xả thải theo quy định. Lưu trữ MSDS kèm theo mỗi loại hóa chất, niêm yết hướng dẫn sử dụng an toàn tại khu tẩy. Trang bị găng chống hóa chất, tạp dề và kính che mặt toàn diện cho người thao tác. Chuẩn bị vật liệu trung hòa và khay hứng, không đổ thải bừa bãi; bàn giao chất thải cho đơn vị có phép và lưu chứng từ. Ghi chép lượng dùng để tối ưu định mức và đánh giá OPEX.

Khu vực riêng cho tẩy – rửa. Phân tách khu tẩy/rửa khỏi dây chuyền hàn – mài để không ảnh hưởng vùng thở và bề mặt thành phẩm. Lát sàn chống trượt, có cống thu gom kín và biển cảnh báo rõ ràng. Bố trí giá để hóa chất có kê khay chống tràn; có bộ dụng cụ xử lý sự cố nhỏ sẵn sàng. Kiểm tra định kỳ tình trạng vật tư bảo hộ và hệ thống hút cục bộ.

Đào tạo & KPI an toàn

Đào tạo định kỳ; ghi nhận sự cố; cải tiến liên tục. Tổ chức đào tạo an toàn hàn TIG/MIG/Laser, PPE hàn và hút khói hàn theo kế hoạch năm, kiểm tra sát hạch để xác nhận năng lực. Ghi nhận mọi sự cố và near‑miss, phân tích nguyên nhân gốc theo mô hình 5M hoặc Ishikawa để đưa ra CAPA hiệu quả. Rà soát định kỳ các quy trình, cập nhật khi thay đổi thiết bị, vật liệu hay bố trí xưởng. Công cụ đánh giá nội bộ giúp giữ quy trình chuyên nghiệp và ổn định.

Mục tiêu: zero accident trong xưởng. Đặt KPI tai nạn bằng 0, tần suất kiểm tra 1 lần/tuần tại các khu vực rủi ro cao. Công khai bảng điểm an toàn, khen thưởng sáng kiến và đóng góp cải tiến. Tích hợp yêu cầu an toàn vào hồ sơ thầu, bản vẽ kỹ thuật và tiêu chí nghiệm thu để tạo kỷ luật hệ thống. Khi triển khai khu bếp F&B, tham khảo danh mục Thiết bị inox công nghiệp tiêu chuẩnThiết bị bếp công nghiệp an toàn để đồng bộ từ thiết kế đến vận hành.

Để tham khảo nguyên lý an toàn nền tảng, Quý khách có thể xem khái quát về khói hàn tại Welding fume và về an toàn tia tại Laser safety.

Khi các yêu cầu an toàn – môi trường được tích hợp vào vận hành, Quý khách sẽ kiểm soát rủi ro tốt hơn, giảm OPEX và nâng hiệu suất vận hành. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ đối chiếu đặc tính và yêu cầu kỹ thuật giữa hàn inox với thép và nhôm để Quý khách chọn giải pháp tối ưu cho từng vật liệu.

So sánh hàn inox với hàn các kim loại khác (thép, nhôm)

Inox dễ biến màu hơn thép do nhạy oxy hóa và cần che chắn khí tốt; nhôm dẫn nhiệt cao đòi hỏi dòng lớn và kỹ thuật khác biệt.

Sau khi Quý khách đã thiết lập an toàn lao động – môi trường ổn định, bước quyết định hiệu suất vận hành là chọn phương án hàn phù hợp từng vật liệu. Ở phần này, chúng tôi so sánh có hệ thống giữa inox, thép carbon và nhôm về đặc tính nhiệt, oxy hóa, khí bảo vệ, preheat/post‑weld và yêu cầu hậu xử lý để Quý khách kiểm soát chất lượng ngay từ lô đầu. Đây là cơ sở để tối ưu TCO, giảm rework và rút ngắn thời gian nghiệm thu.

So sánh đặc tính hàn giữa inox, thép và nhôm.
So sánh đặc tính hàn giữa inox, thép và nhôm.
Tiêu chíInox (Stainless)Thép carbonNhôm
Dẫn nhiệt & giữ nhiệtDẫn nhiệt thấp, giữ nhiệt cục bộ; dễ cháy xém nếu quá nhiệtTrung bình; ít tích nhiệt hơn inoxRất cao; tản nhiệt nhanh, cần dòng lớn
Giãn nở nhiệtCao; dễ cong vênh khi hàn dàiThấp đến trung bìnhCao; cần quản lý khe hở tốt
Nhạy oxy hóaRất nhạy; bắt màu nhanh nếu thiếu khíThấp hơn inoxCó lớp oxit Al2O3 bền, cần AC TIG
Khí bảo vệ khuyến nghịArgon tinh khiết, có thể pha nhỏ O2/CO2 cho MIG; back purging khi hàn ốngCO2 thuần hoặc hỗn hợp Ar/CO2Argon hoặc Ar/He; AC TIG làm sạch oxit
Preheat/Post‑weldHiếm khi preheat; tập trung kiểm soát nhiệtCần preheat cho thép dày/nhạy nứt; đôi khi stress‑reliefCó thể preheat nhẹ chi tiết dày
Hậu xử lýMài – tẩy màu – passivation mối hànMài, sơn/phủ chống gỉGọt bavia, đánh bóng/brush

Inox: Độ dẫn nhiệt thấp hơn thép khiến vùng nhiệt tập trung và dễ đổi màu nếu lưu lượng khí bảo vệ hàn không đủ ổn định. Vì inox rất nhạy oxy hóa, Quý khách nên ưu tiên Argon tinh khiết, giữ hồ quang ngắn và hạn chế gió lùa; với ống/bồn, back purging là bắt buộc để mặt trong không bị đường mía. Để đảm bảo bền gỉ, khâu hậu xử lý cần tẩy màu và passivation trước khi nghiệm thu, đặc biệt cho F&B và y tế. Khi cần dự toán chi tiết, tham khảo liên kết Chi phí gia công inox 304 để tối ưu ngân sách theo mác vật liệu và mức hoàn thiện.

Thép carbon: Ít yêu cầu khí hơn; hàn MAG/MIG với CO2 thuần hoặc hỗn hợp là phổ biến và hiệu quả kinh tế cho sản xuất hàng loạt. Với kết cấu dày hoặc mác thép dễ nứt, thực hiện preheat và đôi khi stress‑relief sau hàn để giảm nguy cơ nứt nguội. Hậu xử lý hướng tới chống ăn mòn: làm sạch, sơn lót, phủ hoàn thiện. Chuẩn hóa những bước này giúp giảm OPEX vận hành, giữ tiến độ sơn – lắp.

Nhôm: Dẫn nhiệt rất cao khiến vũng hàn tản nhanh; yêu cầu dòng lớn hơn và kỹ thuật riêng, điển hình là AC TIG để làm sạch lớp oxit Al2O3 trước khi ngấu. Hỗn hợp Argon hoặc Argon/Helium thường cho độ ổn định hồ quang tốt hơn trên chi tiết dày. Biến dạng có thể phát sinh mạnh do giãn nở cao, nên quản lý khe hở và đồ gá chặt chẽ. Hậu xử lý thường là cắt bavia, đánh bóng/brush theo tiêu chuẩn thẩm mỹ của ngành.

Hậu xử lý & nghiệm thu: Với inox, passivation khôi phục lớp thụ động để duy trì kháng gỉ dài hạn; với thép, phủ sơn là tuyến phòng vệ chính; với nhôm, hoàn thiện cơ học quyết định thẩm mỹ. Màu mối hàn inox chấp nhận thường trong dải bạc – rơm; màu xanh tím biểu hiện quá nhiệt và cần rework trước passivation. Việc định nghĩa tiêu chí thẩm mỹ theo bản vẽ ngay từ đầu sẽ giúp rút ngắn vòng lặp QC và giảm tổng chi phí sở hữu (TCO).

Dẫn nhiệt – giãn nở và tác động khi hàn

Nhôm có dẫn nhiệt cao nên nhiệt bị hút đi rất nhanh; nếu không tăng dòng và kiểm soát tốc độ, mối hàn dễ thiếu ngấu hoặc bề mặt thô. Ngược lại, inox giữ nhiệt cục bộ khiến biên dạng dễ cháy xém khi quá nhiệt; chiến lược là hồ quang ngắn, mỏ ổn định và tản nhiệt hợp lý. Thép là trạng thái trung gian, ít tích nhiệt hơn inox nhưng vẫn cần kiểm soát chu trình nhiệt để tránh biến dạng trên mối hàn dài.

Quản trị khe hở và đồ gá là yếu tố quyết định để hạn chế cong vênh do giãn nở cao ở inox và nhôm. Với sản phẩm mỏng, Quý khách có thể áp dụng hàn ngắt quãng, back‑step và sử dụng tấm đồng làm đế tản nhiệt nhằm giữ vũng hàn nhỏ gọn. Việc ghi log thông số cho từng độ dày và kiểu ghép sẽ giúp tái lập chất lượng qua các ca sản xuất.

Oxy hóa và yêu cầu khí bảo vệ

Inox rất nhạy oxy hóa nên cần Argon che chắn tốt; khi hàn ống, thực hiện back purging để bảo vệ mặt trong khỏi oxy hóa mạnh. Với MIG inox, có thể cấu hình hỗn hợp Argon với pha nhỏ O2/CO2 nhằm ổn định hồ quang và ướt mép; chi tiết cần được thử mẫu để cân bằng màu – ngấu. Về nguyên lý, khí che chắn có vai trò cách ly vũng hàn khỏi không khí, Quý khách có thể tham khảo tổng quan tại Shielding gas để nắm rõ bản chất.

Thép cho phép dùng CO2 thuần với chi phí thấp và năng suất cao trong hàn MAG/MIG. Nhôm sử dụng Argon hoặc Argon/Helium; AC TIG giúp phá lớp oxit nhôm Al2O3 bền vững – cơ chế lớp oxit này được mô tả ở Aluminium oxide. Dù là vật liệu nào, lưu lượng, hình cốc khí và góc mỏ vẫn là bộ ba thông số cần được kiểm soát để tránh rỗ khí và đổi màu.

Hậu xử lý sau hàn

Inox cần chuỗi mài – tẩy – passivation để tái tạo lớp thụ động Cr2O3, trả lại bề mặt sáng và kháng gỉ lâu dài. Tùy ngành (F&B, y tế), màu mối hàn mục tiêu thường là bạc đến rơm, đồng nhất trên toàn tuyến. Thiết lập tiêu chí nghiệm thu về màu, độ nhám bề mặt và vết xước ngay từ bản vẽ kỹ thuật giúp giảm xung đột giao nhận.

Thép hướng tới bảo vệ chống gỉ qua sơn/phủ sau khi làm sạch cơ học. Nhôm trọng tâm là xử lý cơ học như gọt bavia, đánh bóng/brush để đạt thẩm mỹ yêu cầu. Trên thị trường, nhiều đơn vị gia công như Inox TINTA hay Titana cũng áp dụng các tuyến hậu xử lý tương tự; tại HCM, Quý khách có thể làm việc trực tiếp với đội ngũ của chúng tôi thông qua Dịch vụ gia công tại HCM để tiêu chuẩn hóa đầu–cuối.

Hỏi: Vì sao inox dễ biến màu hơn thép khi hàn?
Đáp: Lớp thụ động chứa Cr trên inox bị suy giảm khi thiếu che chắn; cấp Argon ổn định và giữ hồ quang ngắn sẽ hạn chế đổi màu.

Hỏi: Khi nào cần preheat/post‑weld?
Đáp: Thép dày hoặc mác nhạy nứt nên preheat và có thể stress‑relief; inox hiếm khi preheat, ưu tiên kiểm soát nhiệt và passivation sau hàn.

Nắm rõ khác biệt giữa so sánh hàn inox và thép cũng như hàn inox vs nhôm sẽ giúp Quý khách chọn giải pháp tối ưu theo vật liệu và yêu cầu thẩm mỹ – vệ sinh. Ở phần kế tiếp, chúng tôi tổng hợp xu hướng & công nghệ mới trong gia công hàn inox (TIG xung, MIG xung, laser hàn chính xác, tự động hóa) để Quý khách đón đầu công nghệ và tăng biên lợi nhuận.

Xu hướng & công nghệ mới trong gia công hàn inox

Tự động hóa (laser, robot/cobot, theo dõi bể hàn) giúp tăng năng suất, giảm biến dạng và hạ chi phí/giờ – đặc biệt với tấm mỏng 0.8–1.5 mm.

Sau phần so sánh chi tiết giữa inox – thép – nhôm, bước tiếp theo để nâng hiệu suất vận hành là cập nhật công nghệ. Những giải pháp như hàn laser inox công suất thấp–trung bình, robot hàn inox/cobot hàn, camera theo dõi bể hàn, TIG xung và hàn lai đang thay đổi bức tranh năng lực xưởng. Mục tiêu của Cơ Khí Hải Minh là giúp Quý khách lượng hóa ROI công nghệ hàn, cắt giảm OPEX mài – sửa, đồng thời chuẩn hóa chất lượng để sẵn sàng mở rộng sản lượng.

Robot hàn và laser fiber tăng tốc độ và độ ổn định.
Robot hàn và laser fiber tăng tốc độ và độ ổn định.

Laser fiber 1–3 kW: tốc độ cao, biến dạng thấp, mài tối thiểu. Với kết cấu tấm mỏng 0.8–1.5 mm, laser fiber mang lại hồ quang tập trung, bể hàn hẹp và đầu vào nhiệt thấp, nhờ đó hạn chế cong vênh và đổi màu. Tốc độ hành trình cao giúp rút ngắn thời gian chu kỳ, đồng thời bề mặt sau hàn sạch, ít bắn tóe, giảm đáng kể công đoạn mài – tẩy. Trên các biên nối kín khe, đầu laser có thể cấu hình quỹ đạo rung (wobble) để mở rộng bề rộng mối hàn, hỗ trợ bắc cầu khe hở nhỏ và nâng thẩm mỹ tổng thể.

Robot/cobot: lặp lại cao, phù hợp sản lượng ổn định; ROI khi thay TIG thủ công. Ở các tuyến hàn lặp lại, robot hàn inox hoặc cobot hàn mang lại độ lặp lại (repeatability) vượt trội, giữ tốc độ và góc mỏ đồng nhất qua từng ca. Khi chuyển từ TIG thủ công sang tự động hóa cho tấm 0.8–1.5 mm, thời gian thực hiện có thể giảm khoảng 40–70%, kéo theo giảm chi phí/chi tiết và phế phẩm. Với cobot, việc dạy đường (teach) nhanh, phù hợp cụm chi tiết thay đổi nhưng vẫn giữ an toàn nhờ cảm biến lực tích hợp, giúp tối ưu CAPEX ban đầu.

Camera/vision – seam tracking: nâng độ ổn định chất lượng. Hệ thống theo dõi bể hàn và bám đường hàn theo thời gian thực giúp mỏ hàn bù sai lệch mép, hạn chế lệch tâm và rỗ khí do trôi hồ quang. Dữ liệu video – thông số hàn được lưu trữ làm bằng chứng truy xuất, hỗ trợ QA/QC và cải tiến quy trình. Khi kết hợp với đồ gá chuẩn và cắt trước chính xác (ví dụ Gia công CNC tích hợp cho mối hàn chính xác), tỉ lệ rework giảm rõ rệt.

TIG xung & hàn lai Laser–MIG: linh hoạt cho mỏng – dày vừa. TIG xung giữ nhiệt thấp trên chi tiết mỏng, giúp kiểm soát hồ quang, mép ướt đẹp và màu mối hàn ổn định. Ở chi tiết dày vừa, phương án hybrid laser–MIG tận dụng thấm sâu của laser và tốc độ bồi đắp của MIG để đạt ngấu tốt, độ bền cao mà vẫn giữ biến dạng thấp. Hai công nghệ này đặc biệt hữu ích khi Quý khách cần cân bằng thẩm mỹ – năng suất – chi phí vật liệu bù.

DfW (Design for Welding): thiết kế mép – khe hở – jig ngay từ đầu. DfW inox là nền tảng để tự động hóa vận hành trơn tru: chuẩn hóa mép vát, khe hở, điểm gá kẹp; định nghĩa đường hàn và phương pháp hàn ngay trên bản vẽ kỹ thuật. Việc đồng bộ hóa tiêu chí này giúp giảm thay đổi tại hiện trường, rút ngắn thời gian set-up, giảm rework và tạo điều kiện cho kiểm soát chi phí vòng đời (LCC). Khi kết hợp với tiêu chuẩn nghiệm thu mối hàn rõ ràng, tiến độ giao hàng ổn định hơn.

Laser fiber & đầu rung (wobble)

Laser fiber với đầu rung tạo quỹ đạo dao động nhỏ quanh đường hàn, mở rộng bề rộng mối hàn để bắc cầu khe hở và đồng nhất biên dạng. Với tấm mỏng inox, cơ chế này giữ nhiệt thấp hơn so với hồ quang truyền thống, giúp màu mối hàn sáng và ít bị cháy xém. Kết quả là Quý khách giảm đáng kể mài hoàn thiện, đặc biệt ở sản phẩm F&B hoặc y tế đòi hỏi thẩm mỹ cao. Tham khảo nguyên lý tổng quan tại Laser welding.

Robot/cobot: khi nào nên đầu tư

Robot/cobot phù hợp khi sản lượng ổn định, đường hàn lặp lại và yêu cầu an toàn cao tại trạm làm việc. ROI đến từ giảm thời gian 40–70% so với TIG thủ công trên tấm 0.8–1.5 mm, giảm OPEX do mài – sửa, và cải thiện tỉ lệ đạt ngay lần đầu (FTT). Với cobot, thời gian tích hợp ngắn, tương thích không gian xưởng vừa – nhỏ; bài toán TCO tích cực khi tận dụng đồ gá hiện có. Tại HCM, Cơ Khí Hải Minh hỗ trợ Triển khai tự động hóa tại HCM gồm khảo sát, layout cell hàn và hướng dẫn quy trình vận hành an toàn. Xem thêm bối cảnh hợp tác người–máy ở Collaborative robot.

Seam tracking & camera bể hàn

Seam tracking sử dụng camera/laser sensor để nhận diện đường hàn, bù trễ và điều khiển quỹ đạo mỏ theo thời gian thực, hạn chế lệch mép và dao động hồ quang. Việc ghi dữ liệu đồng bộ (dòng, áp, tốc độ, khí) tạo hồ sơ truy xuất chất lượng cho mỗi lô, giúp QA/QC đưa quyết định trên dữ liệu. Khi ghép với chuẩn bị mép chính xác từ CNC, độ ổn định chất lượng mối hàn tăng đáng kể và dễ tiêu chuẩn hóa nghiệm thu.

Hàn lai Laser–MIG & TIG xung

Hybrid Laser–MIG kết hợp thấm sâu của laser và khả năng bồi đắp nhanh của MIG, phù hợp chi tiết dày vừa cần ngấu tốt mà không đội biến dạng. TIG xung phát huy ở chi tiết mỏng, giảm nhiệt đầu vào và cải thiện kiểm soát bể hàn, mối hàn mịn và màu đồng đều. Hai hướng công nghệ này bổ trợ nhau, giúp Quý khách bao phủ phổ sản phẩm rộng với cùng một bộ đồ gá cơ bản, tối ưu tổng chi phí sở hữu.

DfW: thiết kế cho hàn ngay từ bản vẽ

Thiết kế cho hàn (DfW inox) yêu cầu định nghĩa ngay trên bản vẽ: mép ghép, khe hở lắp, vị trí kẹp – chặn, hướng tiếp cận mỏ và loại mối hàn. Việc chuẩn hóa giúp cắt giảm thời gian set-up, tạo điều kiện cho robot/cobot tái lập đường hàn ổn định, đồng thời làm rõ tiêu chí nghiệm thu về màu, độ nhám và sai số hình học. Khi kết hợp cùng kiểm soát vật liệu và quy trình mài – tẩy – passivation, hiệu suất toàn tuyến được nâng lên rõ rệt.

Q: ROI khi chuyển TIG sang laser là gì?
A: Trên tấm mỏng 0.8–1.5 mm, thời gian có thể giảm 40–70%, gần như không phải mài, chất lượng ổn định – tổng chi phí/chi tiết giảm rõ rệt.

Q: Khi nào nên robot hóa?
A: Khi đường hàn lặp lại, sản lượng ổn định và tiêu chí an toàn cao; khi đó robot/cobot cho độ lặp lại tốt, giảm OPEX và tăng FTT.

Nếu Quý khách đang cân nhắc đầu tư laser, robot hay cobot, bước kế tiếp là xác lập tiêu chí lựa chọn theo vật liệu – độ dày – thẩm mỹ – công suất, đồng thời xây dựng mô hình báo giá minh bạch để định lượng CAPEX/ROI. Phần sau, chúng tôi hệ thống hóa tiêu chí lựa chọn phương pháp & mô hình báo giá để Quý khách ra quyết định tự tin và tối ưu ngân sách.

Tiêu chí lựa chọn phương pháp & mô hình báo giá minh bạch

Giá phụ thuộc độ dày – chiều dài mối hàn – yêu cầu thẩm mỹ – mác vật liệu và số lượng; cung cấp đủ bản vẽ & tiêu chí QC để nhận báo giá nhanh và chính xác.

Sau khi Quý khách đã nắm ROI của laser, robot/cobot và TIG xung ở phần trước, bước quyết định để khóa ngân sách là thiết lập tiêu chí lựa chọn và khung báo giá hàn inox minh bạch. Mục tiêu là lượng hóa biến số kỹ thuật thành chi phí/mét hàn và thời gian giao hàng, từ đó tối ưu CAPEX, kiểm soát OPEX mài – sửa và rút ngắn chu kỳ nghiệm thu.

Khung báo giá minh bạch theo phương pháp hàn và biến số kỹ thuật.
Khung báo giá minh bạch theo phương pháp hàn và biến số kỹ thuật.

Biến số giá cốt lõi. Đơn giá chịu ảnh hưởng đồng thời bởi vật liệu, thiết kế và yêu cầu nghiệm thu. Ở dự án thực tế, chỉ cần một yếu tố thay đổi (ví dụ màu mối hàn lộ thiên) là thời gian hoàn thiện có thể tăng đáng kể. Các biến số Quý khách cần “khóa” trong RFQ gồm:

  • Độ dày & kiểu ghép: tấm 0.8–1.5 mm ưu tiên năng lượng thấp (TIG xung/laser); dày hơn thích hợp MIG để tăng tốc độ bồi đắp.
  • Chiều dài/đường hàn & mật độ mối: tổng mét hàn/quy cách ghép quyết định thời gian thực hiện và giá nhân công hàn inox.
  • Mác vật liệu: 304/316 cho yêu cầu kháng gỉ cao; hãy Tham khảo giá gia công inox 304 để dự toán đúng dải chi phí theo cấp hoàn thiện.
  • Độ khó gá/jig & khe hở: chi tiết càng yêu cầu đồ gá chính xác, thời gian set‑up càng tăng.
  • Yêu cầu thẩm mỹ & vệ sinh: mối hàn lộ thiên, đánh hairline/mirror hay passivation bắt buộc sẽ kéo theo hậu xử lý.
  • Kiểm tra không phá hủy (NDT): VT/PT hay test thẩm thấu làm tăng thời gian & chi phí kiểm định.
  • Số lượng & batch size: sản lượng lớn giảm chi phí đơn vị nhờ chuẩn hóa đồ gá và chu trình.
  • Leadtimes & mức độ gấp: đơn hàng expedite cần ưu tiên máy/ca, ảnh hưởng OPEX.

Khung chi phí tương đối theo phương pháp. Từ kinh nghiệm triển khai, bức tranh tổng quát như sau: laser cho bề mặt sạch và gần như không phải mài, MIG cho tốc độ – chi phí tốt trong sản xuất loạt, TIG đạt thẩm mỹ cao nhưng tốc độ thấp hơn. Bảng dưới giúp Quý khách định hướng nhanh:

Tiêu chíTIGMIGLaser
Tốc độ (tương đối)ThấpCaoRất cao (đặc biệt tấm mỏng)
Thẩm mỹ mối hànRất đẹpTrung bình–kháĐồng đều, vết hàn nhỏ
Hậu xử lýÍt–trung bìnhNhiều (bắn tóe, mài tinh)Tối thiểu
Yêu cầu jig/khe hởVừaVừaCao (khe hở nhỏ, mép chuẩn)
Phù hợpChi tiết mỏng, thẩm mỹ caoSản xuất loạt, dày vừaTấm mỏng, yêu cầu chính xác

Chi phí vòng đời (LCC) không chỉ là đơn giá hàn inox 2025 theo mét hàn, mà còn “chi phí ẩn” từ mài, tẩy, làm sạch. Với vật liệu 304/316, laser hoặc TIG xung có thể giảm đáng kể đổi màu – một lợi thế trong ngành F&B và y tế.

Checklist hồ sơ kỹ thuật trong RFQ. Một gói hồ sơ rõ ràng giúp rút thời gian xác minh và ra giá chính xác. Quý khách nên chuẩn bị: (1) bản vẽ STEP/DXF/PDF kèm kích thước kiểm, (2) mác – chiều dày – bề mặt (2B/BA/HL), (3) số lượng/batch, (4) yêu cầu QC & mục tiêu thẩm mỹ, (5) NDT nếu có (VT/PT), (6) deadline & đóng gói. Với dự án yêu cầu chuẩn hóa quy trình, hãy cung cấp WPS/PQR và nếu cần kiểm tra bề mặt, có thể tham khảo phương pháp Penetrant Testing (PT).

SLA báo giá & quy trình giao tiếp. Chúng tôi duy trì SLA phản hồi RFQ < 12 giờ làm việc cho hồ sơ đầy đủ; trường hợp phức tạp sẽ đề xuất demo mối hàn mẫu để khóa thông số và màu mối hàn trước khi chốt giá. Dòng thông tin gồm: tiếp nhận – rà soát kỹ thuật – phản hồi thiếu sót – báo giá chính thức – xác nhận lịch. Về leadtime sản xuất và vùng phục vụ, Quý khách có thể xem chi tiết tại Phạm vi phục vụ & thời gian giao hàng để chủ động kế hoạch chuỗi cung ứng.

Biến số ảnh hưởng giá & ví dụ tính theo 1m mối hàn

Để hình dung tác động chi phí, giả định mối hàn góc dài 1 m trên tấm inox 1.5 mm, khe hở nhỏ, đồ gá chuẩn. Với TIG, thời gian hàn/mét cao nhất, đổi lại biên dạng đẹp và ít phải sửa bề mặt. Với MIG, tốc độ nhanh, nhưng bắn tóe và sắc độ màu có thể kéo dài khâu mài – làm sạch. Với laser, tốc độ rất cao, bể hàn hẹp, gần như không phải mài, nhưng yêu cầu khe hở và căn chỉnh mép nghiêm ngặt.

  • Xếp hạng tốc độ (minh họa): Laser ≈ MIG > TIG.
  • Xếp hạng hậu xử lý: Laser < TIG < MIG.
  • Ràng buộc kỹ thuật: Laser đòi hỏi mép chuẩn và jig cứng; MIG chịu khe hở tốt hơn; TIG linh hoạt nhất cho chi tiết nhỏ phức tạp.

Nếu mối hàn lộ thiên (trên quầy, bàn, thiết bị F&B), thời gian hoàn thiện sẽ tăng do yêu cầu màu và độ nhám bề mặt khắt khe. Đây là lý do cần định nghĩa tiêu chí thẩm mỹ trong bản vẽ và QC ngay từ đầu để tránh phát sinh chi phí.

Checklist hồ sơ yêu cầu báo giá (RFQ)

Một RFQ tiêu chuẩn giúp Quý khách nhận báo giá trong 12 giờ và giảm sai lệch khi nghiệm thu. Danh mục khuyến nghị gồm:

  • Bản vẽ STEP/DXF/PDF, ký hiệu đường hàn, kích thước kiểm.
  • Vật liệu (201/304/316), chiều dày, hoàn thiện bề mặt (2B/BA/HL).
  • Số lượng theo lô, kế hoạch đặt hàng nhiều đợt.
  • Tiêu chí QC: màu mối hàn mục tiêu, độ nhám, dung sai hình học.
  • Yêu cầu NDT: VT/PT cho bề mặt; ghi rõ mức chấp nhận.
  • Deadline, địa điểm giao, yêu cầu đóng gói – Tem COC.

Chúng tôi có sẵn form RFQ điền nhanh và hướng dẫn đính kèm ảnh mẫu/tiêu chí màu để khóa phạm vi công việc ngay từ vòng đầu. Hồ sơ đầy đủ rút ngắn đáng kể thời gian xác nhận đơn giá hàn inox 2025 cho từng cấu hình.

Mô hình SLA & điều khoản dịch vụ

Cơ chế SLA gồm 3 tầng: (1) Báo giá chuẩn < 12h, (2) Tùy chọn đẩy nhanh (express) theo slot máy, (3) Demo mối hàn mẫu khi tiêu chí thẩm mỹ/khả năng ngấu cần xác nhận trước sản xuất. Bộ QA kèm theo gồm WPS/PQR khi dự án yêu cầu chuẩn hóa, COC lô vật liệu và nhật ký thông số để truy xuất.

Chính sách sau bán hàng bao gồm bảo hành tay nghề hàn, hỗ trợ bảo trì thiết bị inox trong khai thác, và đồng hành tối ưu hóa thông số khi Quý khách mở rộng sản lượng. Đối với đơn hàng nhiều đợt, chúng tôi giữ ổn định thông số, đồ gá và nhật ký chất lượng để cam kết tính lặp lại.

Hỏi: Cần gì để nhận báo giá trong 12 giờ?
Đáp: Gửi bản vẽ, số lượng, mác vật liệu, tiêu chí QC, deadline và yêu cầu chứng từ (WPS/PQR, VT/PT). Hồ sơ đủ giúp chúng tôi trả giá chính xác ngay vòng đầu.

Hỏi: Đơn giá theo 1 m mối hàn thay đổi thế nào?
Đáp: Phụ thuộc phương pháp (TIG/MIG/laser), độ dày, khe hở, đồ gá và yêu cầu thẩm mỹ – càng nhiều hậu xử lý thì chi phí/mét càng tăng.

Khi tiêu chí kỹ thuật, RFQ và SLA báo giá đã rõ ràng, việc lựa chọn nhà thầu không chỉ dựa trên giá mà còn ở năng lực quy trình và cam kết chất lượng. Ở phần kế tiếp, Quý khách sẽ thấy vì sao nhiều doanh nghiệp chọn Cơ Khí Hải Minh làm đối tác hàn inox: năng lực thiết kế – sản xuất đồng bộ, kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và tiến độ ổn định.

Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh cho dự án hàn inox

Cơ Khí Hải Minh sở hữu xưởng đạt ISO 9001:2015, đội kỹ sư kinh nghiệm và quy trình QA hoàn chỉnh (WPS/PQR), sẵn sàng cam kết chất lượng và tiến độ.

Sau khi Quý khách đã có bộ tiêu chí lựa chọn và mô hình báo giá rõ ràng ở phần trước, câu hỏi tiếp theo là: đâu là đối tác đủ năng lực để biến yêu cầu thành sản phẩm đạt chuẩn ngay từ lần đầu. Chúng tôi tập trung vào kết quả đo đếm được: mối hàn ổn định, hồ sơ QA đầy đủ và thời gian giao hàng đúng cam kết. Dựa trên thực tế triển khai TIG/MIG/laser/lăn, Cơ Khí Hải Minh định nghĩa chất lượng theo thông số, không theo cảm tính.

>10 năm kinh nghiệm, hàng trăm dự án F&B/khách sạn/nhà máy. Năng lực của chúng tôi được chứng minh qua chuỗi dự án quầy bar inox, bếp công nghiệp, thiết bị y tế, bồn/ống công nghiệp và cụm chi tiết OEM. Với tấm mỏng 0.8–1.5 mm yêu cầu thẩm mỹ, chúng tôi tối ưu TIG xung hoặc laser; với chi tiết dày vừa và loạt lớn, MIG được cấu hình cho tốc độ – chi phí tối ưu. Kết quả là mối hàn đồng đều, màu rơm đẹp cho sản phẩm lộ thiên và độ kín khít cao cho bồn/ống. Quý khách có thể tham khảo thêm về Năng lực gia công inox tổng thể để hình dung phạm vi dịch vụ trọn gói.

ISO 9001:2015; WPS/PQR mẫu; kiểm VT/PT/kín khít cho bồn/ống. Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015 giúp quy trình ổn định qua từng lô, từ tiếp nhận yêu cầu đến nghiệm thu (tham khảo nền tảng ISO tại ISO 9001). Mọi mối hàn đều có WPS/PQR tương ứng; các phép kiểm VT (Visual Testing) và PT (Penetrant Testing) được áp dụng theo yêu cầu để sàng lọc rỗ khí, nứt và bảo đảm độ kín. Với bồn/ống inox, chúng tôi kiểm tra áp lực/kín nước khi bàn giao để khóa rủi ro vận hành. Tập hồ sơ QA được lưu trữ – truy xuất theo mã lô, thuận tiện cho đánh giá nhà cung ứng.

Bảo hành – bảo trì rõ ràng; SLA phản hồi báo giá <12h. SLA phản hồi RFQ nhanh giúp Quý khách chốt phương án trong ngày làm việc, giữ tiến độ chuỗi cung ứng. Trong giai đoạn vận hành, chúng tôi bảo hành tay nghề hàn và hỗ trợ bảo trì định kỳ để giảm OPEX, kéo dài tuổi thọ thiết bị. Đội kỹ sư trực hotline theo ca, sẵn sàng hỗ trợ kỹ thuật và lập kế hoạch thay thế phụ tùng khi cần. Các điều khoản dịch vụ minh bạch, tích hợp vào hợp đồng để dễ theo dõi.

Cung cấp mẫu mối hàn/clip xưởng; đội kỹ sư tư vấn miễn phí. Với các yêu cầu thẩm mỹ khắt khe (ví dụ màu mối hàn trên quầy bar), chúng tôi chủ động demo mẫu – gửi ảnh/video xưởng để Quý khách duyệt trước khi sản xuất. Thư viện mối hàn mẫu theo phương pháp TIG/MIG/laser/lăn giúp rút ngắn vòng quyết định và giảm phát sinh. Đội kỹ sư tư vấn miễn phí về DfW (Design for Welding), khí bảo vệ Argon cho TIG/MIG và lựa chọn vật liệu 201/304/316 phù hợp ngân sách – độ bền. Nhờ đó, tổng chi phí sở hữu (TCO) được tối ưu ngay từ khâu thiết kế.

Năng lực xưởng hàn inox đạt chuẩn – hồ sơ QA đầy đủ.
Năng lực xưởng hàn inox đạt chuẩn – hồ sơ QA đầy đủ.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.

Năng lực xưởng & chứng nhận

ISO 9001:2015, thiết bị TIG/MIG/laser, khu QA riêng. Xưởng hàn inox chuyên nghiệp của Cơ Khí Hải Minh vận hành theo ISO 9001:2015, chuẩn hóa từ nhập vật tư đến đóng gói. Hệ thiết bị gồm máy hàn TIG cho mối hàn thẩm mỹ, MIG cho loạt lớn tốc độ cao và laser cho đường hàn hẹp, biến dạng thấp. Chúng tôi bố trí khu QA độc lập để kiểm hàng, lưu trữ hồ sơ WPS/PQR và nhật ký thông số, đảm bảo truy xuất nguồn gốc từng lô. Cách bố trí này giúp tỷ lệ đạt ngay lần đầu tăng và leadtime ổn định.

Thiết bị đo: thước, đồng hồ đo độ nhám, bộ PT. Bộ đo kiểm bao gồm thước/kẹp, đồng hồ đo độ nhám để kiểm soát bề mặt lộ thiên và bộ PT (Dye Penetrant) nhằm phát hiện nứt/rỗ bề mặt (nguyên lý PT xem tại Penetrant Testing). Với bồn/ống, chúng tôi có quy trình kiểm tra áp lực/kín nước trước nghiệm thu. Các báo cáo VT/PT được đính kèm biên bản bàn giao để Quý khách dễ lưu hồ sơ thẩm định nội bộ.

Quy trình tư vấn – thiết kế – thi công trọn gói

Tiếp nhận bản vẽ, DfW, demo mẫu, thi công, nghiệm thu, bàn giao. Quy trình khép kín bắt đầu từ việc tiếp nhận bản vẽ STEP/DXF/PDF, rà soát DfW (mép ghép, khe hở, đồ gá), và thực hiện demo mối hàn mẫu khi yêu cầu thẩm mỹ/ngấu cần xác nhận. Thi công được kiểm soát theo WPS, có điểm kiểm soát chất lượng (QC gate) tại từng công đoạn. Trước bàn giao, chúng tôi thực hiện VT/PT khi có yêu cầu và hoàn thiện bề mặt theo tiêu chí màu – độ nhám đã chốt. Toàn bộ dữ liệu được tổng hợp thành hồ sơ QA để Quý khách nghiệm thu nhanh.

Một đầu mối quản lý dự án, báo cáo tiến độ định kỳ. Mỗi dự án có một PM phụ trách để thống nhất yêu cầu kỹ thuật, lịch giao và xử lý thay đổi. Chúng tôi gửi báo cáo tiến độ theo mốc đã thống nhất, kèm ảnh/clip xưởng để Quý khách chủ động kế hoạch downstream. Mô hình giao tiếp một đầu mối giúp giảm sai lệch thông tin và rút ngắn vòng phản hồi, nhất là khi dự án có nhiều cấu hình. Điều này phù hợp với tiêu chí SLA phản hồi <12h đã cam kết.

Case study ngắn theo ngành

F&B: quầy bar inox – mối hàn TIG màu rơm, passivation; Y tế: xe đẩy 316; OEM: vỏ tủ điện MIG. Với F&B, mối hàn TIG màu rơm đồng đều sau passivation cho bề mặt sạch, đẹp, hạn chế mài. Ở y tế, chúng tôi chọn inox 316 cho kháng gỉ cao và hàn TIG kiểm soát nhiệt thấp để tránh biến màu; mời Quý khách xem danh mục Dự án inox cho y tế. Với OEM, vỏ tủ điện hàn MIG cho tốc độ và độ kín, tối ưu trong sản xuất loạt. Trải nghiệm thực tế đa ngành giúp chúng tôi chọn phương án hàn phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và ngân sách.

Đưa chỉ tiêu QC: không rỗ, không xanh tím, kích thước đạt dung sai. Chúng tôi định nghĩa rõ tiêu chí QC về màu mối hàn, độ nhám, dung sai hình học và mức chấp nhận rỗ/cạnh sắc, từ đó tránh tranh luận sau nghiệm thu. Những tiêu chí này được phản ánh trong WPS/PQR và checklist kiểm hàng. Nếu Quý khách quan tâm đến các dự án F&B, có thể tham khảo Dự án F&B – quầy bar inox để xem tiêu chuẩn hoàn thiện điển hình. Kết quả là tỷ lệ rework thấp, tiến độ ổn định và chi phí vòng đời (LCC) tích cực.

“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Hải Minh rất tốt. Toàn bộ hệ thống quầy và bếp inox được bàn giao đúng tiến độ, chất lượng mối hàn TIG – laser đồng nhất, đúng cam kết.”

— Đại diện Khối Vận hành, chuỗi F&B tại TP.HCM

Cam kết dịch vụ & bảo hành

SLA phản hồi <12h; bảo hành mối hàn; tài liệu QA đầy đủ. Hồ sơ RFQ đủ dữ liệu sẽ được phản hồi báo giá trong 12 giờ làm việc. Chúng tôi bảo hành tay nghề hàn, cung cấp trọn bộ WPS/PQR, báo cáo VT/PT khi có yêu cầu và biên bản kiểm tra áp lực/kín nước cho bồn/ống. Với đơn hàng nhiều đợt, thông số và đồ gá được giữ ổn định để bảo đảm tính lặp lại giữa các batch. Việc chuẩn hóa tài liệu giúp Quý khách thẩm định nhanh và an tâm triển khai.

Hỗ trợ bảo trì – thay thế phụ tùng khi cần. Đội kỹ thuật sẵn sàng khảo sát hiện trường, lập kế hoạch bảo trì và dự phòng phụ tùng quan trọng để giảm rủi ro dừng máy. Chúng tôi tư vấn cải tiến quy trình (ví dụ chuyển TIG thủ công sang MIG/laser nơi phù hợp) để tăng hiệu suất vận hành. Điều này không chỉ giảm OPEX mà còn cải thiện an toàn lao động và chất lượng nhất quán. Mục tiêu là trở thành đối tác tin cậy đồng hành suốt vòng đời thiết bị.

Hỏi: Có thể xem WPS/PQR mẫu trước khi ký hợp đồng?
Đáp: Có. Chúng tôi cung cấp bản mẫu đã ẩn thông tin nhạy cảm để Quý khách tham khảo cấu trúc và phạm vi kiểm soát.

Hỏi: Có demo mối hàn mẫu theo bản vẽ không?
Đáp: Có. Chúng tôi sắp xếp demo tại xưởng và gửi ảnh/video để Quý khách duyệt trước khi sản xuất hàng loạt.

Câu hỏi thường gặp về gia công hàn inox (FAQ)

Gia công hàn inox là gì?

Gia công hàn inox là quá trình nối các chi tiết inox (phổ biến 304/316) bằng TIG (GTAW), MIG (GMAW), laser fiber hoặc hàn lăn điện trở để tạo mối hàn bền, sạch và thẩm mỹ.

Các phương pháp hàn inox phổ biến gồm những phương pháp nào?

  • TIG (GTAW): mối hàn đẹp, kiểm soát nhiệt tốt cho tấm mỏng.
  • MIG (GMAW): tốc độ cao, phù hợp sản lượng lớn/chi tiết dày hơn.
  • Laser (fiber): đường hàn siêu nhỏ, chính xác, biến dạng thấp.
  • Hàn lăn (điện trở): cho đường hàn dài, liên tục (ống/bồn).

Hàn TIG hay MIG phù hợp cho inox mỏng 0.8–1.2mm?

Ưu tiên TIG xung hoặc laser để đạt thẩm mỹ và hạn chế cháy xém; nếu cần năng suất, dùng MIG chế độ xung với dây/phát xung phù hợp.

Quy trình hàn inox tiêu chuẩn gồm mấy bước?

Thường 6–8 bước: nhận bản vẽ & DfW; chuẩn bị/ làm sạch mép; gá & đồ gá; chọn phương pháp và thông số; hàn & kiểm soát biến dạng; kiểm tra VT/PT; hoàn thiện (mài/ passivation); đóng gói & bàn giao.

Làm sao để mối hàn inox không bị cháy xém và rỗ khí?

  • Đảm bảo khí Argon che chắn đủ; giữ chiều dài hồ quang ngắn, góc mỏ ổn định.
  • Dùng TIG xung cho tấm mỏng; làm sạch dầu mỡ/oxy hóa trước khi hàn.
  • Back purging khi hàn ống/chi tiết rỗng; lưu lượng TIG tham khảo ~8–12 L/phút.

Những yếu tố nào quyết định giá nhân công hàn inox?

  • Độ dày và tổng chiều dài mối hàn, số lượng chi tiết.
  • Mác vật liệu (304/316), mức yêu cầu thẩm mỹ và hoàn thiện bề mặt.
  • Yêu cầu NDT (VT/PT/kín khít), độ phức tạp gá lắp, leadtime.

Sự khác nhau giữa hàn inox và hàn thép là gì?

Inox nhạy oxy hóa, cần khí trơ che chắn tốt và có thể passivation sau hàn; thép thường dùng CO2/hỗn hợp khí, và hậu xử lý bằng sơn/phủ chống gỉ.

Khí Argon dùng để làm gì khi hàn inox?

Argon bảo vệ hồ quang và bể kim loại lỏng khỏi oxy hóa, giúp mối hàn sạch và ổn định; lưu lượng TIG tham khảo 8–12 L/phút tùy đường kính mỏ và môi trường.

Hàn laser inox có ưu điểm gì so với TIG/MIG?

Tốc độ cao, đường hàn nhỏ, biến dạng thấp và gần như không cần mài; đổi lại đòi hỏi gá chính xác, khe hở rất nhỏ (<0.1 mm) và kiểm soát an toàn laser.

Cần chuẩn bị gì để nhận báo giá gia công hàn inox nhanh?

Gửi bản vẽ (PDF/DXF/STEP), số lượng, mác vật liệu, tiêu chí QC, yêu cầu NDT (nếu có) và deadline; hồ sơ đủ giúp phản hồi/SLA báo giá trong <12 giờ làm việc.

Hướng dẫn kiểm tra nhanh mối hàn inox

  • Quan sát màu bề mặt: bạc–rơm là chấp nhận cho mối hàn lộ thiên; tránh xanh tím đậm.
  • Kiểm khuyết tật: không rỗ, không nứt; bavia nhỏ và đã xử lý mép.
  • Đo kích thước: chiều cao gờ, chiều rộng/độ thẳng, kích thước sản phẩm đạt dung sai.
  • Cần độ kín khít cao: thực hiện test thấm màu (PT) hoặc kiểm tra áp lực theo yêu cầu.

Nếu Quý khách cần khuyến nghị thông số theo trường hợp cụ thể, xin mời xem phần kế tiếp để liên hệ kỹ sư và nhận đề xuất giải pháp miễn phí.

Liên hệ kỹ sư – Nhận tư vấn & đề xuất giải pháp miễn phí

Gửi bản vẽ và yêu cầu; kỹ sư Hải Minh phản hồi trong 12 giờ với giải pháp, timeline và báo giá dự kiến.

Sau phần Câu hỏi thường gặp, nếu Quý khách cần khuyến nghị thông số cho từng ca hàn cụ thể (TIG/MIG/laser/lăn), hãy gửi hồ sơ ngay hôm nay. Cơ Khí Hải Minh cung cấp tư vấn hàn inox theo chuẩn xưởng, tập trung vào hiệu suất vận hành, chất lượng mối hàn và tổng chi phí sở hữu (TCO). Chúng tôi tiếp nhận bản vẽ PDF/DXF/STEP, xác nhận yêu cầu kỹ thuật, và đề xuất phương án phù hợp với mục tiêu thẩm mỹ, năng suất và ngân sách của Quý khách. Đội ngũ kỹ sư sẽ rà soát tiêu chí nghiệm thu, tiêu chuẩn NDT cần áp dụng và lập kế hoạch kiểm soát chất lượng ngay từ bước đầu.

Form thu thập: bản vẽ (PDF/DXF/STEP), mác vật liệu, độ dày, chiều dài mối hàn, số lượng, tiêu chí QC, deadline. Những dữ liệu này quyết định lựa chọn WPS, loại dây/que, khí bảo vệ (Argon/khí trộn) và chế độ hàn, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến CAPEX/OPEX và tiến độ. Quý khách vui lòng cung cấp rõ mác inox (201/304/316), độ dày/kiểu liên kết, và mức hoàn thiện bề mặt để chúng tôi cân đối phương án TIG thẩm mỹ, MIG năng suất, hay laser biến dạng thấp. Chiều dài mối hàn và số lượng giúp ước tính nhân công, jig gá và thời gian chu kỳ. Tiêu chí QC và nghiệm thu (VT/PT/kín khít) là căn cứ thiết kế kiểm soát. Để thuận tiện, danh mục cần gửi gồm:

  • Bản vẽ PDF/DXF/STEP và dung sai chính.
  • Mác vật liệu, độ dày, kiểu mép ghép/khe hở.
  • Tổng chiều dài mối hàn, số lượng chi tiết/batch.
  • Mức hoàn thiện bề mặt, màu chấp nhận và bán kính bo (nếu có).
  • Tiêu chí QC, yêu cầu NDT và deadline/địa điểm giao hàng.

Kênh liên hệ: Hotline, Zalo, Email; hỗ trợ gửi mẫu mối hàn. Quý khách có thể liên hệ qua hotline để được kỹ sư phản hồi nhanh các câu hỏi kỹ thuật, hoặc gửi hồ sơ qua email/Zalo để đính kèm đầy đủ hình ảnh, video, bản vẽ. Chúng tôi có thể thực hiện mẫu mối hàn thử, chụp ảnh/clip cận cảnh màu, gờ hàn, bavia, và gởi mẫu thực tế nếu cần. Với sản lượng lớn, kênh email giúp theo dõi lịch bàn giao, biên bản QA và lịch nghiệm thu rõ ràng. Zalo thuận tiện cho trao đổi hiện trường, cập nhật tiến độ và xác nhận thay đổi tức thời.

SLA phản hồi <12h; có lịch khảo sát xưởng/công trình. Khi nhận đủ thông tin, kỹ sư sẽ phản hồi trong vòng 12 giờ làm việc với đề xuất phương án, ước tính lead time và báo giá hàn inox nhanh. Trường hợp yêu cầu đo kiểm thực địa, chúng tôi sắp xếp khảo sát tại xưởng/công trình, xác nhận điểm gá, đường đi mối hàn, khu vực back purging (nếu có) để chốt kế hoạch. Trong quá trình triển khai, hồ sơ QA/QC, checklist sau hàn và biên bản nghiệm thu được duy trì xuyên suốt để đảm bảo chất lượng và tiến độ.

Để hiểu sâu hơn về năng lực, quy trình và tiêu chuẩn xưởng, xin mời Quý khách tham khảo trang dịch vụ: Xem năng lực & quy trình gia công inox.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa thông số hàn và đồ gá theo mục tiêu chất lượng – chi phí – tiến độ.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304/316), WPS/PQR, và tiến độ để đảm bảo SLA giao hàng.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, kiểm tra VT/PT theo yêu cầu và bàn giao có nghiệm thu.

Gửi bản vẽ & yêu cầu kỹ thuật

Đính kèm file; nêu rõ yêu cầu thẩm mỹ, NDT, tiêu chí nghiệm thu. Quý khách vui lòng gửi đầy đủ bản vẽ PDF/DXF/STEP và ảnh thực tế (nếu có) để kỹ sư đánh giá khe hở, kiểu mép ghép và dung sai. Nêu rõ mức thẩm mỹ mong muốn (màu mối hàn, độ nhám, có/không mài phá) để chúng tôi xác định chuỗi công đoạn sau hàn. Với hạng mục yêu cầu NDT, xin chỉ định phương pháp (VT/PT, test kín khít hay áp lực) và mức chấp nhận. Tiêu chí nghiệm thu càng rõ, chi phí vòng đời càng tối ưu vì tránh phát sinh trong sản xuất hàng loạt. Đây cũng là cơ sở để chúng tôi xây dựng kế hoạch QA/QC và checklist kiểm soát.

Chọn phương án đề xuất: TIG/MIG/laser/lăn dựa trên ma trận. Dựa vào độ dày, hình học chi tiết, sản lượng và yêu cầu thẩm mỹ, chúng tôi đề xuất: TIG cho tấm mỏng và mối hàn lộ thiên; MIG cho nhu cầu năng suất cao, chi tiết dày hơn; laser khi cần mối hàn siêu nhỏ, biến dạng thấp; hàn lăn cho đường hàn dài liên tục (ống/bồn). Lựa chọn này phù hợp với thực tiễn xưởng: TIG/MIG dùng khí trơ (thường Argon/khí trộn) để tránh oxy hóa, laser yêu cầu khe hở rất nhỏ và gá chính xác. Ma trận lựa chọn sẽ kèm thông số tham khảo, giúp Quý khách chốt phương án nhanh và bền vững về TCO.

Nhận demo mối hàn & timeline dự án

Xưởng thực hiện demo; gửi ảnh/video và mẫu nếu cần. Sau khi thống nhất phương án, chúng tôi thực hiện mối hàn mẫu trên vật liệu/mác tương đương để Quý khách đánh giá màu, gờ, độ đều và bavia. Hình ảnh/clip cận cảnh thể hiện chi tiết vết nhiệt, chiều rộng, độ thẳng, qua đó xác nhận tiêu chí thẩm mỹ. Khi cần, mẫu vật lý sẽ được gửi để so màu/so bề mặt trực tiếp. Kết quả demo là chuẩn đầu vào cho sản xuất loạt, giảm thiểu rủi ro phát sinh.

Cung cấp timeline, SLA giao hàng, điều khoản QA. Dựa trên độ phức tạp đồ gá và tổng chiều dài hàn, chúng tôi tính toán lead time, số ca hàn/ngày và kế hoạch QA theo từng công đoạn. SLA giao hàng được chốt bằng văn bản, kèm quy định đóng gói, mã lô và truy vết. Bộ hồ sơ QA/QC bao gồm checklist VT/PT (nếu áp dụng), biên bản so màu – bề mặt, và tiêu chí nghiệm thu cuối. Toàn bộ thông tin được cập nhật liên tục qua email/Zalo để Quý khách theo dõi tiến độ minh bạch.

Mất bao lâu để có báo giá sơ bộ? Trong tối đa 12 giờ làm việc kể từ khi hồ sơ đầy đủ, Quý khách sẽ nhận phương án kỹ thuật sơ bộ kèm ước tính chi phí và timeline.

Có hỗ trợ khảo sát tại chỗ không? Có. Chúng tôi sắp xếp khảo sát tại xưởng hoặc công trình theo lịch của Quý khách để xác nhận thực địa và tối ưu đồ gá/điều kiện hàn.

BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG HÀN INOX THEO YÊU CẦU?

Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH

Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

Hotline: 0968.399.280

Website: https://cokhihaiminh.com

Email: giacongsatinox@gmail.cominfo@cokhihaiminh.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *