DANH MỤC NỔI BẬT
Bếp Hầm Đôi Công Nghiệp Là Gì? Ứng Dụng Thực Tế Trong Nhà Hàng – Bếp Ăn
bếp hầm đôi công nghiệp là thiết bị nhà bếp chuyên dụng với hai họng nấu, được thiết kế để ninh, hầm, nấu các món ăn đòi hỏi thời gian dài với số lượng lớn, tối ưu hóa năng suất cho nhà hàng và bếp ăn tập thể.
Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong
Trưởng phòng Kỹ thuật Dự án — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế và gia công thiết bị inox công nghiệp, anh Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa dây chuyền sản xuất, lựa chọn vật liệu inox chuyên dụng, và triển khai các giải pháp bếp nhà hàng, khách sạn đạt chuẩn an toàn PCCC.).
Xem nhanh:
- Bếp Hầm Đôi Công Nghiệp Là Gì? Ứng Dụng Thực Tế Trong Nhà Hàng – Bếp Ăn
- Cấu Tạo & Thông Số Kỹ Thuật Tiêu Chuẩn (Inox 304, họng đốt, kiềng, kích thước)
- Phân Loại Bếp Hầm Đôi: Gas, Điện Từ; Có Vòi Nước, Có Gáy; Công Suất 12–15kW
- Ưu Điểm & Lợi Ích Vận Hành: Năng Suất, Tiết Kiệm Nhiên Liệu, Độ Bền, Vệ Sinh
- So Sánh Bếp Hầm Đôi Gas Vs Điện Từ: Chi Phí Đầu Tư, Vận Hành, An Toàn, Môi Trường
- Cách Chọn Bếp Hầm Đôi Theo Mô Hình & Sản Lượng: Phở/Bún, Căn Tin, Khách Sạn, Bếp Trung Tâm
- Bảng Giá Tham Khảo & Yếu Tố Ảnh Hưởng Giá: Vật Liệu, Họng Đốt, Công Suất, Tùy Biến
- Hướng Dẫn Lắp Đặt & An Toàn Gas/Điện: Van, Ống Dẫn, Cấp Nước – Thoát Nước, Thông Gió
- Vận Hành, Bảo Trì & Vệ Sinh: Quy Trình Chuẩn Để Tăng Tuổi Thọ Thiết Bị
- Mẫu Sản Phẩm/Model Tham Khảo & Thông Số: Berjaya SP2, ASIMA 15kW, Tùy Chỉnh Inox 304
- Tối Ưu Mặt Bằng & Quy Trình Bếp: Tư Vấn 2D/3D, Liên Động Thiết Bị Bếp Á – Tủ Nấu Cơm
- Tại Sao Chọn Cơ Khí Hải Minh Làm Đối Tác Toàn Diện?
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

Quý khách đang tìm lời giải rõ ràng cho câu hỏi “bếp hầm đôi công nghiệp là gì” và liệu thiết bị này có phù hợp với mô hình vận hành hiện tại? Ở vai trò đối tác kỹ thuật, Cơ Khí Hải Minh xác định đây là “trạm gia nhiệt nền” của bếp Á: hai họng nấu làm việc độc lập, duy trì lửa đều và ổn định trong thời gian dài để tạo nên phần hồn của nước dùng, sốt nền và các món hầm – những thứ quyết định chất lượng và tốc độ ra món của cả dây chuyền.
Định nghĩa và vai trò
Bếp hầm đôi là thiết bị bếp Á công nghiệp thân thấp, gồm 2 họng đốt độc lập, chuyên để đặt nồi lớn tải trọng cao. Thiết kế phổ biến: kích thước khoảng 1200x750xC450/850 (cao mặt bếp/thành chắn sau), kiềng gang đúc chịu lực – chịu nhiệt, 4 chân ống D50 tăng chỉnh cao thấp để cân mặt sàn. Vật liệu thường dùng là Inox 304 cho độ bền vật liệu và chống ăn mòn vượt trội so với Inox 201 trong môi trường ẩm – dầu mỡ. Nhiều model tích hợp vòi cấp nước tại chỗ, giúp châm nước và vệ sinh mặt bếp nhanh chóng.
Vai trò chính của bếp là duy trì nhiệt nhẹ – ổn định để nấu canh, súp, hầm xương, kho, luộc… hàng giờ liền mà vẫn kiểm soát tốt chất lượng thành phẩm. Mỗi họng có van/núm điều khiển riêng, lửa khè to – đều (thường dùng họng Gado hoặc 7B) cho phép thao tác linh hoạt theo từng công thức. Với các mô hình ưu tiên tiết kiệm OPEX, Quý khách có thể cân nhắc phương án điện từ công nghiệp công suất 12–15 kW/họng cho môi trường kín gió và yêu cầu sạch nhiệt.
Từ góc độ quy trình, bếp hầm đôi giải phóng bếp xào/bếp Á khỏi các nồi cồng kềnh, tránh chiếm vị trí họng xào trong giờ cao điểm. Kết quả là dòng chảy công việc mạch lạc, giảm điểm nghẽn chờ nhiệt, tăng thông lượng ra món. Việc tách 2 họng độc lập cũng tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO): chỉ bật họng cần dùng, giảm tiêu hao nhiên liệu, giảm nhiệt thải tại khu vực làm việc và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Dải nồi sử dụng tham chiếu: 40–120 lít (phổ biến ở quán phở/bún, bếp canteen).
- Kiểu họng: gas công nghiệp (7B/Gado) hoặc điện từ 380V; kiềng gang dày ổn định đáy nồi lớn.
- Tiện ích hay dùng: vòi cấp nước tại chỗ, máng hứng/xả nước, thành chắn sau cao chống ám tường.
Ứng dụng phổ biến trong các mô hình F&B
Nhà hàng, quán phở, bún, hủ tiếu: bếp hầm đôi là “trạm nước lèo” tin cậy để hầm xương liên tục, giữ nhiệt đều cho nồi 60–100 lít. Một họng hầm xương nền, họng còn lại giữ sôi nhẹ nồi chan; quy trình này giúp phục vụ nhanh trong khung giờ cao điểm. Đây cũng là công dụng bếp hầm đôi dễ thấy nhất ở mô hình món nước.
Khách sạn, resort: bếp tiệc và A la carte cần các base soup/sốt đồng nhất theo tiêu chuẩn vận hành. Hai họng độc lập giúp chuẩn bị song song consommé, demi-glace, nước dùng Á… đảm bảo chất lượng và lịch sản xuất. Nhiệt ổn định giúp giảm rủi ro cháy khét khi ninh lâu, giữ màu – vị cho món Âu Á.
Bếp ăn tập thể, căng tin (nhà máy, trường học, bệnh viện): khối lượng 200–800 suất/bữa đòi hỏi thiết bị chịu tải tốt và dễ vệ sinh. Kiềng gang đúc chịu lực kết hợp mặt Inox 304 trơn phẳng giúp thao tác với nồi lớn an toàn, rút ngắn thời gian dọn rửa cuối ca. Hai họng chạy luân phiên cũng góp phần tiết kiệm nhiên liệu, giảm chi phí vận hành.
Bếp trung tâm (central kitchen): khi cần sản xuất nước dùng, sốt, món hầm bán thành phẩm theo mẻ lớn, bếp hầm đôi là mắt xích ổn định để duy trì chất lượng mẻ – mẻ. Kết hợp cùng nồi áo nước hoặc tủ nấu cơm công nghiệp, Quý khách có thể tổ chức dây chuyền liên động, giữ nhịp cung ứng cho nhiều điểm bán.
Thông tin về cấu tạo và thông số kỹ thuật chi tiết (Inox 304, họng đốt, kiềng, kích thước) sẽ được trình bày ngay sau để Quý khách dễ dàng đánh giá năng lực thiết bị và lựa chọn phương án phù hợp.
Điểm Nổi Bật Chính
- Bếp hầm đôi là thiết bị thiết yếu trong bếp công nghiệp, chuyên dụng cho các món ninh, hầm, nấu số lượng lớn, giúp tối ưu năng suất và quy trình bếp.
- Sản phẩm được phân loại chính theo nhiên liệu (Gas và Điện từ), trong đó bếp gas có chi phí đầu tư thấp, còn bếp từ hiệu quả hơn về lâu dài, an toàn và sạch sẽ.
- Cấu tạo tiêu chuẩn của một bếp hầm đôi chất lượng cao bao gồm thân vỏ Inox 304, kiềng gang đúc chịu lực và họng đốt/mâm từ hiệu suất cao.
- Việc lựa chọn bếp phải dựa trên mô hình kinh doanh và sản lượng: quán ăn nhỏ phù hợp bếp gas, trong khi bếp ăn tập thể và khách sạn nên ưu tiên bếp điện từ.
- Lắp đặt an toàn là tối quan trọng, cần chú ý đến hệ thống gas/điện, cấp thoát nước và thông gió. Vệ sinh, bảo trì định kỳ sẽ giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Hãy ưu tiên chọn các đối tác có xưởng sản xuất trực tiếp như Cơ Khí Hải Minh để được “may đo” sản phẩm theo đúng yêu cầu, tối ưu không gian và nhận được dịch vụ hỗ trợ toàn diện từ thiết kế đến bảo trì.
Cấu Tạo & Thông Số Kỹ Thuật Tiêu Chuẩn (Inox 304, họng đốt, kiềng, kích thước)
Bếp hầm đôi công nghiệp được cấu tạo từ các vật liệu bền bỉ như Inox 304, kiềng gang đúc và họng đốt hiệu suất cao, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
Tiếp nối phần tổng quan về vai trò của bếp hầm đôi trong dây chuyền nấu, phần này đi thẳng vào những chi tiết kỹ thuật quyết định hiệu suất vận hành và độ bền vật liệu. Cơ Khí Hải Minh chuẩn hóa từng thành phần theo nhu cầu thực tế của bếp Á, từ thân vỏ Inox 304 dày dặn, họng đốt công nghiệp đến hệ thống cấp – thoát nước, nhằm tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) cho Quý khách.

Vật liệu thân vỏ: Cam kết Inox 304
Thân – mặt bếp ưu tiên sử dụng SUS 304 dày 1.0–1.2 mm để kháng gỉ và ăn mòn trong môi trường dầu mỡ, hơi muối và tẩy rửa công nghiệp. Nghiệp vụ thực tế cho thấy SUS 304 cho tuổi thọ cao hơn đáng kể so với SUS 201, giữ thẩm mỹ bề mặt lâu dài, hạn chế rỗ bề mặt và biến màu. Bề mặt hoàn thiện xước mờ công nghiệp giúp lau chùi nhanh, giảm bám bẩn, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Khung chân – giằng gia cố bằng hộp inox chịu lực, sẵn sàng cho tải trọng nồi 40–120 lít vận hành liên tục.
- Vật liệu: SUS 304 chuẩn bếp công nghiệp; có thể tùy chọn 201 theo ngân sách (không khuyến nghị cho môi trường ẩm – mặn).
- Độ dày tham chiếu: 1.0–1.2 mm cho mặt bếp; panel, thành chắn sau đồng bộ để tăng độ cứng vững.
- Hoàn thiện: bề mặt xước mờ, mép gấp an toàn, mối hàn kín, giảm cắt tay và thấm nước bẩn.
Họng đốt và kiềng bếp
Bếp trang bị 2 họng đốt công suất cao, tùy chọn họng Gado 5A1/7A1 hoặc 7B – cho ngọn lửa xanh, đều, hiệu suất nhiệt tốt và tiết kiệm gas. Cụm điều áp – gió trộn được căn chỉnh để duy trì lửa nhỏ ổn định khi hầm và lửa lớn khi chớp nhiệt nhanh cho nồi dung tích lớn. Kiềng bếp sử dụng gang đúc nguyên khối, chịu nhiệt – chịu va đập, bệ ngồi rộng để nâng đỡ đáy nồi lớn, hạn chế rung lắc trong ca nấu dài.
- Họng đốt: Gado/7B hiệu suất cao; cấu hình 2 núm điều khiển độc lập giúp tối ưu OPEX theo ca tải.
- Ngọn lửa: xanh – đều, ít muội, giảm thất thoát nhiệt vào môi trường làm việc.
- Kiềng gang đúc: bề dày – quán tính nhiệt cao, giữ nồi ổn định khi đảo khuấy liên tục.
Các bộ phận quan trọng khác
Hệ thống đánh lửa có hai phương án: Magneto cơ bền bỉ hoặc mồi thủ công, phù hợp môi trường ẩm – nóng liên tục. Van gas sử dụng van bi đồng/van chuyên dụng cho bếp công nghiệp, thao tác chắc tay, độ kín cao để bảo đảm an toàn. Theo yêu cầu, bếp tích hợp vòi cấp nước trên gáy để châm nước trực tiếp cho nồi lớn, rút ngắn thao tác và giảm di chuyển. Máng làm mát – rãnh thoát nước giúp hạ nhiệt mặt bếp, gom nước bẩn về điểm xả, hỗ trợ vệ sinh nhanh cuối ca.
- Đánh lửa: Magneto cơ/điểm mồi thủ công; bố trí xa vùng dầu mỡ để tăng độ bền.
- Van – ống gas: vật liệu đồng/inox đúng quy cách; đi ống gọn, có gá đỡ chống rung.
- Tiện ích: vòi cấp nước tại chỗ, máng hứng, thành chắn sau cao chống ám khói lên tường.
Thông số kỹ thuật phổ biến
Cấu hình tiêu chuẩn trên thị trường và tại xưởng Cơ Khí Hải Minh thường ở mức 1200 x 750 x 450/850 mm (cao mặt bếp/cao tổng thể có gáy), phù hợp phần lớn mặt bằng bếp Á. Bốn chân ống D50 mm có tăng đơ chỉnh cao, giúp cân bằng trên nền không phẳng và hạn chế truyền rung. Chúng tôi nhận gia công theo kích thước riêng để khớp bản vẽ kỹ thuật, bảo toàn luồng di chuyển và an toàn thao tác của bếp trưởng.
- Kích thước tham chiếu: 1200 x 750 x 450/850 (mm); có thể tinh chỉnh theo layout.
- Chân bếp: ống D50, tăng đơ inox điều chỉnh ±20–30 mm tùy nền.
- Nguồn nhiệt: Gas công nghiệp (họng Gado/7B); có phương án điện từ 380V công suất 12–15 kW/họng khi yêu cầu sạch nhiệt.
Để xem thêm hệ sinh thái thiết bị liên quan và giải pháp đồng bộ, Quý khách có thể tham khảo danh mục Bếp công nghiệp và các nhóm sản phẩm Inox Gia Dụng do Cơ Khí Hải Minh sản xuất. Ngay sau phần này là phân loại bếp hầm đôi theo nhiên liệu (gas/điện từ), cấu hình vòi nước/gáy bếp và dải công suất 12–15 kW để Quý khách lựa chọn chuẩn xác cho mô hình vận hành.
Phân Loại Bếp Hầm Đôi: Gas, Điện Từ; Có Vòi Nước, Có Gáy; Công Suất 12–15kW
Bếp hầm đôi được phân nhóm theo nhiên liệu (gas/điện từ), theo thiết kế – tiện ích (có gáy, có vòi nước hay không) và theo dải công suất — trong đó bếp từ công nghiệp thường ở mức 12–15kW mỗi vùng nấu.
Tiếp nối phần cấu tạo và thông số, đây là bước “khóa chọn” quan trọng để Quý khách ghép đúng loại bếp với hạ tầng và quy trình hiện hữu. Chúng tôi hệ thống theo ba góc nhìn: nhiên liệu, thiết kế – tính năng, và công suất. Cách phân loại này giúp tối ưu CAPEX ngay từ đầu và kiểm soát OPEX ổn định về sau, đồng thời đảm bảo hiệu suất vận hành phù hợp từng mô hình.

Theo nhiên liệu sử dụng
Bếp hầm đôi dùng gas: Lựa chọn phổ biến nhờ chi phí đầu tư ban đầu thấp, vận hành quen thuộc và độc lập với nguồn điện. Cấu hình thường dùng họng Gado hoặc 7B cho ngọn lửa to – đều, giữ lửa nhỏ ổn định khi hầm lâu. Phù hợp các khu bếp Á truyền thống, mặt bằng ngoài trời hoặc nơi điện lưới chưa ổn định. Để an toàn, cần triển khai đúng quy cách đường ống, van khóa, điều áp và thông gió. Nếu Quý khách đang tiêu chuẩn hóa dải thiết bị gas, có thể tham khảo danh mục Bếp Ga Công Nghiệp để đồng bộ phụ kiện và nghiệm thu hệ thống.
- Ưu thế: CAPEX thấp, quen tay đầu bếp, hiệu suất lửa khè mạnh.
- Lưu ý vận hành: kiểm soát rò rỉ, bố trí tủ van – van ngắt, bảo trì định kỳ họng đốt.
- Khuyến nghị áp dụng: quán phở/bún, căng tin khu vực có điện không ổn định, bếp ngoài trời.
Bếp hầm đôi điện từ: Hiệu suất gia nhiệt cao (thực tế đạt trên 90%), hầu như không tỏa nhiệt ra môi trường, sạch sẽ và điều khiển công suất chính xác theo nấc. Yêu cầu nguồn 3 pha 380V ổn định và nồi có đáy nhiễm từ; bù lại, môi trường làm việc mát hơn, giảm muội và nâng chất lượng vệ sinh. Dải công suất phổ biến 12–15kW cho mỗi vùng nấu, thuận lợi cho ca hầm liên tục. Nếu Quý khách đang chuẩn hóa giải pháp điện, hãy xem nhóm Bếp từ đôi công nghiệp để cân pha tải và cấu hình tủ điện hợp chuẩn.
- Ưu thế: OPEX dễ dự báo, ít nhiệt thải, kiểm soát nhiệt chính xác, môi trường sạch.
- Lưu ý hạ tầng: 380V 3 pha, dây dẫn – CB đúng dòng, nồi từ đúng chuẩn.
- Khuyến nghị áp dụng: bếp kín gió, tiêu chuẩn vệ sinh cao, trung tâm thương mại hoặc tòa nhà hạn chế gas.
Theo thiết kế và tính năng
Bếp có gáy + vòi cấp nước: Thành gáy chắn dầu mỡ, bảo vệ tường và tạo vị trí lắp vòi cấp nước tại chỗ để châm nồi lớn nhanh, giảm di chuyển. Kết hợp máng/rãnh thoát giúp làm mát – vệ sinh mặt bếp thuận tiện cuối ca. Thiết kế này phù hợp dây chuyền cần châm nước liên tục cho nồi nước lèo, cháo, súp. Tính tiện ích cao giúp chuẩn hóa quy trình và rút ngắn thao tác.
- Nên chọn khi: tường sau dễ bám dầu, cần vệ sinh nhanh, thao tác châm nước thường xuyên.
- Giá trị vận hành: giảm rủi ro tràn đổ, giảm thời gian chết, tăng an toàn lao động.
Bếp không gáy: Kiểu dáng phẳng, gọn diện tích, phù hợp bố trí đảo trung tâm hoặc nơi cần tầm nhìn mở. Dễ tích hợp với hệ thống hút treo trên cao và linh hoạt khi cần quay hướng bếp theo layout sự kiện. Để giữ vệ sinh tường, có thể dùng vách chắn rời hoặc ốp inox/đá phía sau. Với nhu cầu cấp nước, lắp thêm vòi đứng độc lập là phương án bù hiệu quả.
- Ứng dụng: bếp đảo, line mở, khu trình diễn.
- Giải pháp bù: vòi gập độc lập, vách chắn rời, nâng cấp hút – cấp gió tổng thể.
Theo công suất (Đối với bếp từ)
Công suất phổ biến 12kW, 15kW mỗi vùng nấu: Đây là hai mốc công suất được dùng rộng rãi cho bếp hầm từ đôi. 12kW đáp ứng nhu cầu hầm – giữ sôi ổn định cho đa số quán phở/bún và bếp ăn quy mô vừa. 15kW thích hợp mẻ lớn hoặc yêu cầu hồi nhiệt nhanh trong giờ cao điểm, thường thấy ở bếp trung tâm hoặc khách sạn. Lựa chọn đúng công suất giúp đảm bảo nhịp ra món và cân bằng phụ tải điện của toàn bếp.
- Điện áp yêu cầu: 3 pha 380V, tủ điện – dây dẫn – CB tương ứng.
- Khả năng điều khiển: nấc công suất rõ, phản hồi nhiệt nhanh, ít thất thoát ra môi trường.
Công suất càng cao, đun sôi càng nhanh: Bên cạnh hiệu năng, Quý khách cần tính đến phụ tải tổng, cân pha, tiết diện dây và năng lực tản nhiệt của khu bếp. Công suất lớn kéo theo yêu cầu tủ điện và bảo vệ mạch cao hơn; đổi lại, thời gian đạt sôi và phục hồi nhiệt giảm đáng kể, ổn định chất lượng nước dùng theo mẻ. Chúng tôi luôn tính toán giữa công suất – thời gian chu kỳ – chi phí vòng đời (LCC) để đề xuất cấu hình tối ưu.
Từ các nhóm trên, Quý khách có thể nhanh chóng “nhắm đúng” loại bếp hầm đôi gas hay điện từ, có/không có gáy – vòi, và mốc 12–15kW phù hợp mô hình. Những khác biệt này sẽ phản ánh trực tiếp vào năng suất, tiêu hao năng lượng, độ bền và vệ sinh – các giá trị vận hành sẽ được phân tích rõ ngay sau.
Ưu Điểm & Lợi Ích Vận Hành: Năng Suất, Tiết Kiệm Nhiên Liệu, Độ Bền, Vệ Sinh
Sử dụng bếp hầm đôi mang lại lợi ích vượt trội về năng suất nấu đồng thời, tiết kiệm chi phí nhiên liệu, độ bền cao trên 10 năm và sự thuận tiện trong quá trình vệ sinh, bảo trì.
Sau khi Quý khách đã chọn đúng cấu hình theo nhiên liệu (gas hay điện từ), có/không có gáy và dải công suất 12–15kW, bước kế tiếp là đánh giá giá trị vận hành thực sự. Dưới đây là những lợi ích then chốt mà bếp hầm đôi mang lại cho hiệu suất nhà bếp và tổng chi phí sở hữu (TCO) của Quý khách.

Tăng gấp đôi năng suất
Cho phép nấu hai món hầm/luộc cùng lúc, hoặc một nồi hầm xương và một nồi nấu canh. Hai vùng nhiệt độc lập giúp bếp trưởng kiểm soát công thức linh hoạt: một bên giữ sôi liu riu, bên còn lại gia nhiệt mạnh để hồi nhiệt nhanh. Điều này hạn chế nút thắt cổ chai trong giờ cao điểm, đảm bảo nhịp phục vụ ổn định cho quán phở/bún, căng tin hay bếp khách sạn. Với layout chuẩn, mỗi ca có thể tổ chức mẻ nấu nối tiếp mà không cần chờ nồi trống.
Rút ngắn đáng kể thời gian chuẩn bị và phục vụ, đặc biệt hiệu quả trong các giờ cao điểm. Việc phân tách “nồi nền” (nước lèo, nước hầm) và “nồi phụ” (canh, cháo, trụng) trên cùng một khung bếp giúp giảm di chuyển, giảm thao tác bưng vác. Kết hợp nắp nồi phù hợp và kiểm soát nấc nhiệt, Quý khách hạn chế thất thoát hơi, giữ chất lượng nước dùng ổn định theo mẻ. Nhịp vận hành trơn tru hơn đồng nghĩa giảm giờ làm thêm và sai lỗi quy trình.
Tối ưu chi phí nhiên liệu
Bếp gas: Họng đốt công nghiệp hiệu suất cao (Gado, 7B) cho ngọn lửa xanh – đều, trộn khí tối ưu để đốt cháy gas triệt để và tập trung nhiệt vào đáy nồi. Mỗi họng có núm điều khiển riêng nên có thể tắt/mở linh hoạt theo tải, cắt giảm OPEX đáng kể khi không cần dùng đồng thời. Kiềng gang đúc có quán tính nhiệt tốt, giữ nhiệt ổn định giúp duy trì sôi liu riu mà không phải tăng lửa, hạn chế muội và bám bẩn thành nồi.
Bếp điện từ: Hiệu suất truyền nhiệt thực tế đạt trên 90% và có thể tới khoảng 95% nhờ gia nhiệt trực tiếp đáy nồi, giảm thất thoát ra môi trường. Môi trường làm việc mát hơn, ít nhiệt thải nên nhân sự thoải mái, đồng thời giảm tải cho hệ thống thông gió – hút mùi. Điều khiển công suất theo nấc giúp chuẩn hóa công thức, dự báo chi phí điện rõ ràng theo ca. Với dải 12–15kW mỗi vùng nấu, bếp hầm điện từ xử lý tốt cả mẻ lớn lẫn ca hầm liên tục.
Đầu tư một lần, sử dụng dài lâu
Vật liệu Inox 304 và kiềng gang đúc siêu bền, chống chịu môi trường khắc nghiệt, cho tuổi thọ trên 10 năm. Inox 304 (18% Crom, 8% Niken) kháng ăn mòn cao trong môi trường dầu mỡ, hơi muối và hóa chất tẩy rửa, duy trì thẩm mỹ bề mặt lâu dài tốt hơn so với vật liệu cấp thấp như SUS 201. Độ dày tham chiếu cho mặt bếp 1.0–1.2mm tạo độ cứng vững, hạn chế móp méo khi chịu tải nồi 40–120 lít. Đây là nền tảng vật liệu cho một “bếp hầm độ bền cao” đúng nghĩa.
Kết cấu được hàn bằng khí Argon chống oxy hóa, đảm bảo độ cứng vững, không bị biến dạng trong chu kỳ nhiệt lặp lại. Hệ khung – chân ống D50 có tăng đơ chỉnh cao để cân bằng trên nền không phẳng, giảm rung khi khuấy đảo lâu. Cụm van – ống được bố trí gọn và có gá đỡ chống rung, giảm mỏi mối nối theo thời gian. Từ kinh nghiệm thi công, cấu trúc này giúp duy trì hiệu suất vận hành ổn định và giảm chi phí bảo trì định kỳ.
An toàn và dễ dàng vệ sinh
Bề mặt inox phẳng, không bám dính, kết hợp với rãnh thoát nước giúp việc lau chùi nhanh chóng vào cuối ca. Với các cấu hình có máng làm mát và xả nước, Quý khách có thể hạ nhiệt mặt bếp sau ca nấu dài rồi xịt rửa gọn gàng, hạn chế đọng dầu mỡ. Thiết kế mép gấp an toàn, mối hàn kín giúp chống thấm bẩn, hạn chế điểm bám vi sinh trong môi trường ẩm – nóng.
Thiết kế bếp thấp, dễ dàng thao tác, đảm bảo an toàn lao động cho nhân viên bếp. Núm điều khiển tách biệt từng họng giúp giảm rủi ro bật nhầm; phương án đánh lửa Magneto cơ bền bỉ, không dùng pin nên ít hỏng vặt trong môi trường ẩm – nóng. Khi tích hợp vòi cấp nước tại chỗ, thao tác châm nồi nặng trở nên an toàn hơn, giảm việc di chuyển và nâng vác. Những lợi thế này cộng hưởng để hình thành một “bếp hầm tiết kiệm gas/điện” mà vẫn an toàn, sạch và chuyên nghiệp.
Từ các góc độ trên, Quý khách có thể thấy lợi ích vận hành của bếp hầm đôi phản ánh trực tiếp vào năng suất, OPEX và tuổi thọ thiết bị. Các khác biệt giữa phương án gas và điện từ về CAPEX, chi phí vận hành, an toàn và môi trường sẽ được làm rõ trong phần so sánh ngay sau.
So Sánh Bếp Hầm Đôi Gas Vs Điện Từ: Chi Phí Đầu Tư, Vận Hành, An Toàn, Môi Trường
Bếp gas có chi phí đầu tư thấp hơn nhưng bếp điện từ lại vượt trội về tiết kiệm chi phí vận hành, an toàn và thân thiện với môi trường bếp.
Tiếp nối phần ưu điểm vận hành, chúng tôi đặt hai lựa chọn lên cùng một bàn cân để Quý khách thấy rõ khác biệt về CAPEX, OPEX, an toàn PCCC và môi trường làm việc. Mục tiêu là giúp Quý khách chọn cấu hình phù hợp thực tế mặt bằng, nguồn năng lượng sẵn có và mục tiêu kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO).

Chi phí đầu tư ban đầu
Bếp Gas: CAPEX thấp, phù hợp mô hình cần thu hồi vốn nhanh như quán phở/bún mới mở. Cấu hình tiêu chuẩn với họng Gado hoặc 7B, kiềng gang đúc và đường ống gas đúng quy cách giúp tối ưu chi phí mà vẫn đạt hiệu suất vận hành. Hạ tầng yêu cầu gồm bình/tủ gas, van điều áp, đường ống, hệ hút – cấp gió đạt chuẩn để nghiệm thu an toàn. Nhìn tổng thể, bếp gas là lựa chọn “vào việc nhanh” khi ngân sách khởi đầu còn hạn chế.
Bếp Điện Từ: Chi phí đầu tư thường cao hơn khoảng 2–3 lần so với gas vì bộ nguồn công suất lớn, mâm từ và tủ điện điều khiển. Cần sẵn nguồn 3 pha 380V, dây dẫn – CB – ELCB đúng dòng và tiếp địa chuẩn, đây là phần CAPEX điện MEP không thể bỏ qua. Đổi lại, Quý khách tiết giảm hạng mục ống gas và một phần công suất hút – cấp gió. Với mục tiêu nâng chuẩn vệ sinh – an toàn và hình ảnh bếp, đây là đầu tư đáng giá, tham khảo danh mục Bếp từ công nghiệp | Bếp điện từ công nghiệp.
Chi phí vận hành & hiệu suất
Bếp Gas: Hiệu suất đun nấu thực tế khoảng 40–50%, thất thoát nhiệt lớn ra môi trường, nhất là khi hầm lửa nhỏ kéo dài. OPEX phụ thuộc giá LPG và chi phí vận hành hệ thống hút khói/điều hòa do nhiệt thải cao. Về dài hạn, tổng chi phí nhiên liệu có thể cao hơn kỳ vọng nếu tần suất ninh hầm dày đặc. Việc bảo trì họng đốt, vệ sinh kiềng – máng hứng dầu cũng là chi phí gián tiếp cần tính vào TCO.
Bếp Điện Từ: Hiệu suất gia nhiệt >90%, năng lượng chuyển gần như trực tiếp vào đáy nồi, tiết kiệm ước 30–50% chi phí nhiên liệu theo thời gian. Nhiệt thải thấp làm giảm tải cho hệ thống hút – điều hòa, qua đó hạ OPEX phụ trợ. Điều khiển công suất theo nấc ổn định, dễ tiêu chuẩn hóa công thức nấu và dự báo ngân sách điện theo ca. Lưu ý dùng nồi đáy nhiễm từ để đạt hiệu suất tối ưu.
An toàn lao động
Bếp Gas: Tiềm ẩn rò rỉ khí và nguy cơ cháy nổ nếu không kiểm tra định kỳ hoặc thao tác sai quy trình. Cần van ngắt khẩn, đồng hồ áp, kiểm tra rò rỉ xà phòng và đào tạo nhân sự theo chuẩn PCCC. Bề mặt – kiềng bức nhiệt cao gây bỏng nếu vô ý chạm, nhất là trong ca dài. Với hệ thống gas tập trung, công tác bảo trì – nghiệm thu định kỳ là bắt buộc để duy trì an toàn.
Bếp Điện Từ: Không ngọn lửa trần, mặt bếp ít nóng (nhiệt lưu ở đáy nồi), loại trừ rủi ro cháy nổ do gas. An toàn điện cần ELCB/RCD, dây tiếp địa và tủ điện gắn nhãn dòng rõ ràng; khi triển khai đúng chuẩn, rủi ro sự cố rất thấp. Không phát muội, không bùng lửa khi trào, môi trường làm việc ổn định hơn cho đội bếp. Đây là nền tảng tốt để đạt chuẩn vệ sinh – an toàn của bếp kín trong tòa nhà.
Môi trường làm việc
Bếp Gas: Tỏa nhiệt lượng lớn vào không gian, làm khu bếp nóng bức, tăng mệt mỏi cho nhân sự và kéo theo chi phí điều hòa – thông gió. Khói, muội và hơi dầu mỡ yêu cầu hệ hút công suất cao, vệ sinh chụp hút – ống gió thường xuyên. Nhiệt tích đọng quanh thiết bị ảnh hưởng tuổi thọ các linh kiện cao su – nhựa – điện trong khu bếp.
Bếp Điện Từ: Gần như không tỏa nhiệt ra môi trường, giữ không gian mát mẻ, khô ráo, sạch muội. Điều này cải thiện năng suất lao động và giảm tải cho HVAC, nhất là bếp kín trong trung tâm thương mại/khách sạn. Bề mặt inox ít bám bẩn, quy trình vệ sinh cuối ca nhanh hơn, giảm thời gian chết và chi phí nhân công.
- Chọn Gas khi: Cần CAPEX thấp, địa điểm ngoài trời hoặc điện 3 pha chưa sẵn, đầu bếp quen tay lửa khè mạnh.
- Chọn Điện Từ khi: Ưu tiên OPEX ổn định, môi trường bếp mát – sạch, yêu cầu an toàn cao hoặc tòa nhà hạn chế gas.
Nếu Quý khách muốn xem đầy đủ dải sản phẩm và tùy biến theo mặt bằng, vui lòng tham khảo Bếp hầm công nghiệp. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ chuyển các tiêu chí so sánh trên thành khuyến nghị cấu hình theo từng mô hình: phở/bún, căn tin, khách sạn và bếp trung tâm để Quý khách ra quyết định nhanh và chắc chắn.
Cách Chọn Bếp Hầm Đôi Theo Mô Hình & Sản Lượng: Phở/Bún, Căn Tin, Khách Sạn, Bếp Trung Tâm
Việc lựa chọn bếp hầm đôi phù hợp phụ thuộc chặt chẽ vào quy mô, sản lượng và món ăn đặc trưng của từng mô hình kinh doanh từ quán phở đến bếp ăn công nghiệp.
Ở phần trước, chúng ta đã đặt bếp gas và bếp điện từ lên cùng bàn cân về CAPEX, OPEX, an toàn và môi trường làm việc. Dưới đây, Cơ Khí Hải Minh chuyển các tiêu chí đó thành khuyến nghị cụ thể theo từng mô hình để Quý khách ra quyết định nhanh, đúng công suất và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).

Quán Phở, Bún, Mì (Sản lượng < 300 suất/ngày)
Đối với nhu cầu “ninh xương – giữ sôi liu riu – phục vụ liên tục”, lựa chọn ưu tiên là bếp hầm đôi dùng gas. Giải pháp này kinh tế, vào việc nhanh, dễ vận hành và bảo trì. Cấu hình tiêu chuẩn sử dụng họng đốt công nghiệp 7B hoặc Gado cho ngọn lửa xanh – đều, kiềng gang đúc chịu lực tốt, mặt bếp inox 304 cứng vững.
- Cấu hình gợi ý: 2 họng gas công suất cao (tổng thực tế khoảng 60.000–120.000 BTU/h), kiềng gang đúc 500×500, kích thước khung phổ biến 1200x750xC450/850(mm).
- Dung tích nồi tham chiếu: 60–100 lít cho nồi xương và 40–80 lít cho nồi phụ.
- Tiện ích nên có: 1 vòi cấp nước tại chỗ, chân ống D50 tăng chỉnh, rãnh thoát – xả nước vệ sinh.
- Khi mặt bằng kín hoặc yêu cầu bếp mát: cân nhắc 1 bếp từ 12 kW thay cho 1 họng gas để giảm nhiệt thải.
Cách chọn này giúp Quý khách kiểm soát OPEX tốt ngay từ đầu, đồng thời bảo đảm tốc độ hồi nhiệt khi vào giờ cao điểm. Đây là lựa chọn tiêu chuẩn cho nhu cầu “chọn bếp hầm cho quán phở”.
Bếp Ăn Tập Thể, Căn Tin (> 300 suất/ngày)
Với sản lượng lớn theo ca, bếp hầm đôi điện từ 12–15 kW mỗi vùng nấu là ưu tiên. Hiệu suất gia nhiệt cao (>90%) giúp rút ngắn thời gian đun, giảm đáng kể nhiệt thải và chi phí phụ trợ cho thông gió. Môi trường làm việc mát, sạch, tiếng ồn thấp, phù hợp dây chuyền ra suất theo giờ.
- Cấu hình gợi ý: 2 vùng nấu từ 12 hoặc 15 kW, nguồn 3 pha 380V, tủ điện có CB/ELCB và tiếp địa chuẩn.
- Dung tích nồi: 80–120 lít, đáy nhiễm từ để đạt hiệu suất tối ưu.
- Bố trí: thêm vòi cấp nước, rãnh thoát – xả nước để vệ sinh cuối ca nhanh gọn; chụp hút nhỏ gọn hơn so với gas.
- Khuyến nghị vận hành: chuẩn hóa nấc công suất theo công thức nấu để dự báo OPEX chính xác cho “bếp hầm cho căng tin”.
Lộ trình này giúp hạ tổng chi phí sở hữu nhờ tiết kiệm điện năng dài hạn và giảm nhân công vệ sinh, trong khi năng suất vẫn giữ ổn định.
Nhà Hàng – Khách Sạn
Yêu cầu ở phân khúc này là tính linh hoạt, chuẩn vệ sinh – thẩm mỹ và trải nghiệm vận hành ổn định. Phương án kết hợp 1 bếp gas + 1 bếp điện từ hoặc 2 bếp từ công suất lớn tạo biên độ điều khiển nhiệt chính xác cho soup/sauce, đồng thời vẫn có “lửa khè” khi cần.
- Cấu hình gợi ý: combo 1 gas (họng 7B/Gado) + 1 từ 12–15 kW, hoặc 2 bếp từ 15 kW.
- Vật liệu: Inox 304 dày 1.0–1.2mm, hàn khí trơ, các cạnh gấp an toàn; kiềng gang đúc chịu lực cho nồi lớn.
- Tiện ích: thành sau tích hợp vòi cấp nước, bề mặt inox trơn bóng dễ vệ sinh, chân D50 tăng chỉnh để cân bằng thiết bị.
- Lưu ý thẩm mỹ: chọn mặt bếp phẳng, đường hàn mài bóng, đồng bộ màu sắc với line bếp Âu/Á để “bếp hầm khách sạn” giữ được hình ảnh bếp show.
Giải pháp lai giữa gas và điện từ giúp đội bếp làm chủ nhiều phong cách nấu, giảm rủi ro gián đoạn khi một nguồn năng lượng gặp sự cố.
Bếp Trung Tâm, Suất Ăn Công Nghiệp
Trọng tâm là năng suất, đồng bộ hóa, an toàn và khả năng mở rộng. Dàn bếp hầm đôi/đơn điện từ 15 kW trở lên cho phép chia line theo từng món/nồi, chạy nhiều mẻ liên tục mà vẫn kiểm soát nhiệt chính xác. Điện từ cũng giảm nhiệt thải, hỗ trợ hệ thống HVAC ở nhà xưởng kín.
- Cấu hình gợi ý: cụm 2–4 bếp hầm điện từ 15 kW, nguồn 3 pha 380V, tủ điện trung tâm, quạt cấp – hút cân bằng lưu lượng.
- Tiêu chuẩn vệ sinh – quy trình: mặt bếp inox 304, rãnh thoát – xả nước, bố trí bẫy mỡ đầu ra chậu rửa; cân nhắc tích hợp giải pháp Bể tách mỡ nhà hàng để giảm tải hệ thống thoát nước.
- Độ bền cơ khí: khung – chân ống D50, giằng chịu lực, bố trí gá đỡ ống và tủ điện để giảm rung mỏi.
- Năng lực mở rộng: chừa dự phòng công suất điện, ray cấp nước cho từng position, đường ống cứu hỏa theo layout nhà xưởng “bếp hầm bếp trung tâm”.
Hướng tiếp cận này tạo nền cho sản lượng lớn, dễ tiêu chuẩn hóa công thức và nghiệm thu an toàn – PCCC.
Tất cả khuyến nghị trên đều có thể “may đo” theo mặt bằng, nguồn năng lượng sẵn có và thực đơn. Ngay sau đây là khung giá tham khảo cùng các yếu tố ảnh hưởng như vật liệu, họng đốt, công suất và mức tùy biến để Quý khách dự trù ngân sách chính xác.
Bảng Giá Tham Khảo & Yếu Tố Ảnh Hưởng Giá: Vật Liệu, Họng Đốt, Công Suất, Tùy Biến
Giá bếp hầm đôi công nghiệp phụ thuộc chính vào các yếu tố như loại nhiên liệu (gas hay từ), chất liệu inox, loại họng đốt hoặc mức công suất, và các tùy chỉnh theo yêu cầu riêng.
Ở phần trước, Quý khách đã có khuyến nghị cấu hình theo từng mô hình vận hành. Bước tiếp theo là quy đổi cấu hình đó thành ngân sách minh bạch để dễ chốt phương án và kiểm soát TCO. Dưới đây là khung giá tham khảo cùng phân tích các biến số tác động trực tiếp đến báo giá bếp hầm đôi, giúp Quý khách dự trù CAPEX chính xác và chọn đúng cấu hình mang lại hiệu suất vận hành tốt nhất.

Phân khúc giá tham khảo
Bếp hầm đôi Gas (sản xuất trong nước): 7.000.000 – 12.000.000 VNĐ. Khoảng giá này phụ thuộc vào vật liệu (Inox 304 hay 201), độ dày mặt bếp, loại họng đốt (Gado, 7B), cũng như kích thước khung phổ biến 1200x750xC450/850(mm). Trang bị kiềng gang đúc chịu lực và các tiện ích như vòi cấp nước, rãnh thoát – xả nước sẽ khiến chi phí chênh lệch đôi chút. Với quán phở/bún cần “vào việc nhanh”, đây là dải giá hợp lý để tối ưu CAPEX mà vẫn đảm bảo hiệu suất và độ bền.
Bếp hầm đôi Điện từ (12–15kW): 25.000.000 – 45.000.000 VNĐ. Mức giá phản ánh chi phí bộ nguồn công suất lớn, mâm từ chất lượng, tủ điện điều khiển, yêu cầu nguồn 3 pha 380V và linh kiện an toàn điện. Chọn công suất 12kW hay 15kW, số nấc điều khiển, chất lượng linh kiện tản nhiệt sẽ tạo khác biệt đáng kể về giá. Ưu điểm là hiệu suất gia nhiệt rất cao, nhiệt thải thấp, giảm OPEX phụ trợ cho thông gió về lâu dài.
Lưu ý về dự toán. Các mức trên chỉ mang tính tham khảo, thực tế sẽ thay đổi theo vật liệu, phụ kiện và mức tùy biến. Để có báo giá bếp hầm đôi sát nhu cầu, Quý khách vui lòng gửi layout, yêu cầu công suất và tiêu chuẩn hoàn thiện cho Cơ Khí Hải Minh; chúng tôi sẽ đề xuất cấu hình, bản vẽ kỹ thuật và dự toán chi tiết để Quý khách chốt ngân sách nhanh.
Yếu tố quyết định giá thành
Loại Inox. Inox 304 (SUS 304) có thành phần 18% Crom và khoảng 8% Niken, cho khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường ẩm, mặn, dầu mỡ – phù hợp bếp công nghiệp cường độ cao. Inox 201 ít Niken hơn nên giá thấp nhưng khả năng kháng gỉ giảm, nhất là khi tiếp xúc hóa chất tẩy rửa. Độ dày inox 1.0–1.2mm giúp mặt bếp cứng vững, hạn chế võng khi dùng nồi lớn; dĩ nhiên chi phí vật liệu và gia công cũng tăng theo. Nếu mục tiêu là tuổi thọ và chi phí vòng đời (LCC), Inox 304 là lựa chọn tối ưu.
Họng đốt (bếp gas). Họng Gado, 7B… khác nhau về thiết kế lỗ lửa, lưu lượng gas và tuổi thọ, từ đó ảnh hưởng trực tiếp tới hiệu suất gia nhiệt và giá thành. Họng chất lượng cao cho ngọn lửa xanh – đều sẽ tiết kiệm nhiên liệu hơn khi hầm kéo dài. Bộ đánh lửa cơ bền bỉ và van khóa gạt chắc tay giúp vận hành ổn định, giảm chi phí bảo trì gián đoạn. Lựa chọn đúng họng đốt giúp Quý khách cân bằng giữa CAPEX và OPEX nhiên liệu.
Công suất (bếp từ). 12kW phù hợp nồi 60–100 lít, trong khi 15kW cho nồi lớn hơn, tốc độ hồi nhiệt nhanh hơn khi vào giờ cao điểm. Công suất cao đòi hỏi module công suất, mâm từ, tản nhiệt và cáp điện lớn hơn, làm giá tăng tương ứng. Nếu bếp kín, nhu cầu hầm liên tục, lựa chọn 15kW thường mang lại hiệu suất vận hành ổn định và tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp hơn ở chu kỳ dài. Đừng quên yêu cầu nồi đáy nhiễm từ để khai thác hiệu suất >90% của bếp.
Thương hiệu. Hàng nhập khẩu (ví dụ Berjaya…) thường cao hơn hàng sản xuất trong nước nhờ quy trình kiểm soát chất lượng, chuẩn hoàn thiện và chính sách bảo hành. Hàng trong nước do Cơ Khí Hải Minh sản xuất chủ động vật liệu, tiến độ và tùy biến theo layout, giúp tối ưu chi phí đầu tư. Tùy mục tiêu hình ảnh – tiêu chuẩn chất lượng, Quý khách có thể cân nhắc giữa “brand value” và hiệu quả đầu tư.
Tùy biến khác. Kích thước phi tiêu chuẩn, bổ sung vòi cấp nước/đường xả riêng, làm gáy cao, chân D50 tăng chỉnh, khay hứng/máng xả, hoặc đồng bộ theo line bếp sẽ phát sinh thêm chi phí vật liệu và nhân công. Các chi tiết hoàn thiện như mép gấp an toàn, mài bóng mối hàn, bổ sung giằng chịu lực cũng là thành phần giá. Với yêu cầu gia công theo mặt bằng, đội ngũ chúng tôi cung cấp dịch vụ tại xưởng và tại chỗ, kể cả nhận đơn hàng gia công đà nẵng để bảo đảm tiến độ dự án khu vực miền Trung.
- Hạng mục phát sinh CAPEX thường gặp: hệ chụp hút – cấp gió, đường ống gas/MEP điện, bể tách mỡ, chậu rửa và phụ kiện đồng bộ line bếp.
- Giải pháp tiết kiệm chi phí: chuẩn hóa kích thước khung chuẩn 1200x750mm, chọn Inox 304 dày hợp lý (1.0mm cho mặt, 1.2mm cho vị trí chịu lực), tối ưu phụ kiện theo công năng thực tế.
Ngay sau khi nắm được giá bếp hầm 2 họng và các biến số liên quan, Quý khách nên tính tới quy chuẩn lắp đặt để tránh phát sinh: van/ống dẫn gas – điện, cấp/thoát nước và thông gió. Phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày hướng dẫn lắp đặt & an toàn gas/điện chi tiết để Quý khách nghiệm thu thuận lợi và vận hành an toàn ngay từ ngày đầu.
Hướng Dẫn Lắp Đặt & An Toàn Gas/Điện: Van, Ống Dẫn, Cấp Nước – Thoát Nước, Thông Gió
Lắp đặt bếp hầm đôi đúng kỹ thuật đòi hỏi sự chú ý đặc biệt đến hệ thống gas/điện, đường cấp thoát nước và hệ thống thông gió để đảm bảo an toàn và hiệu suất tối đa.
Sau khi đã chốt dải ngân sách và biến số ảnh hưởng giá, bước then chốt để bảo toàn CAPEX, tránh phát sinh và đảm bảo nghiệm thu suôn sẻ là chuẩn hóa quy trình lắp đặt. Cơ Khí Hải Minh đề xuất bộ hướng dẫn dưới đây để Quý khách triển khai lắp đặt bếp hầm đôi một cách an toàn, đồng bộ, tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) ngay từ ngày đầu vận hành.

An toàn Hệ thống Gas
Sử dụng van điều áp công nghiệp phù hợp, lắp đặt sau bình gas và trước đường ống dẫn. Van điều áp cần được chọn theo tổng lưu lượng tiêu thụ thực tế của 2 họng bếp (tham chiếu công suất và BTU/h) để đảm bảo áp ra ổn định khi hầm liên tục. Bố trí bộ điều áp kèm đồng hồ áp, van chặn trước/sau và giá đỡ chắc chắn, cao ráo, tránh khu vực ẩm ướt. Tại tủ/bồn chứa, nên phân cấp điều áp (từ cao áp sang thấp áp) để giữ áp ổn định cho nhiều thiết bị dùng chung, giảm sụt áp khi vào giờ cao điểm.
Đường ống dẫn gas nên dùng ống kim loại hoặc ống nhựa chuyên dụng, có kẹp cố định chắc chắn. Tuyến ống chính khuyến nghị dùng ống thép mạ kẽm/ống đồng, các đoạn linh hoạt gần thiết bị có thể dùng ống mềm chuyên dụng LPG kèm khớp nối nhanh đạt chuẩn. Ống phải đi riêng, không chung máng cáp điện; tránh đi qua nguồn nhiệt và góc sắc; khoảng cách, giá đỡ, kẹp U-bolt được bố trí theo nhịp để hạn chế rung. Tất cả mối nối ren/siết phải dùng keo/băng tan chuyên dụng cho gas, có nắp che bảo vệ cơ học.
- Gợi ý vật liệu: ống thép mạ kẽm cho tuyến dài; ống đồng cho nhánh ngắn; ống mềm đạt chuẩn LPG cho đoạn kết nối thiết bị.
- Nhận diện: dán nhãn cảnh báo, sơn màu đường ống, vẽ sơ đồ P&ID để tiện bảo trì và nghiệm thu.
Kiểm tra độ kín của các mối nối bằng nước xà phòng sau khi lắp đặt. Sau khi tăng áp thử, quét dung dịch xà phòng tại tất cả các mối nối, van, cút, tê; quan sát bọt khí trong suốt tối thiểu 10–15 phút. Tuyệt đối không thử rò bằng lửa, luôn bố trí người giám sát và thông gió tốt khi kiểm tra. Kết quả được lập biên bản, đánh dấu vị trí xử lý và tái kiểm tra cho đến khi đạt độ kín yêu cầu.
- Quy trình nhắc nhanh: tăng áp – quét xà phòng – quan sát – xử lý – tái kiểm – lập biên bản nghiệm thu.
Luôn có bình chữa cháy CO2 gần khu vực bếp. Bố trí ít nhất 01 bình CO2/khí sạch phù hợp trong bán kính thao tác, treo/đặt cố định, lối tiếp cận thông thoáng. Tập huấn PCCC cho nhân sự, niêm yết quy trình ứng phó sự cố rò rỉ gas và kiểm tra hạn sử dụng bình theo định kỳ. Khu vực kho/bồn gas treo biển cảnh báo, cấm lửa, có tiếp địa chống tĩnh điện và hệ thống thông gió tự nhiên/chủ động.
An toàn Hệ thống Điện (cho bếp từ)
Phải sử dụng nguồn điện 3 pha (380V) và dây dẫn có tiết diện phù hợp với công suất bếp (tối thiểu 6mm²). Với bếp hầm đôi điện từ 12–15kW mỗi vùng nấu, dòng định mức tham chiếu ở mức khoảng 18–23A/vùng (380V, hệ số công suất cao), cần tính toán tiết diện cáp theo chiều dài tuyến và môi trường lắp đặt. Dây/cáp đi trong máng kín, có ốp bảo vệ tại vị trí giao cắt, đánh dấu đầu – cuối để truy vết nhanh. Tủ điện/bộ cấp nguồn đặt cao ráo, thông thoáng, dễ thao tác bảo trì.
- Tham chiếu nhanh: 12kW ~ 3×20A; 15kW ~ 3×25A (để chọn cáp/CB phù hợp, có hệ số dự phòng).
Lắp đặt Aptomat (CB) riêng cho bếp để bảo vệ quá tải, chập cháy. Tách nhánh riêng và cấu hình CB đúng dòng cắt; kết hợp ELCB/RCD 30mA để bảo vệ chống giật. Bố trí cầu đấu, contactor, biến áp điều khiển (nếu có) trong tủ, sắp xếp gọn, dán nhãn tuyến mạch rõ ràng để rút ngắn thời gian xử lý sự cố. Nhật ký đóng/cắt, bảo dưỡng tủ điện cần được duy trì theo quy trình chuẩn.
Đảm bảo đấu nối tiếp địa (nối đất) cho thiết bị để chống rò rỉ, giật điện. Sử dụng dây tiếp địa riêng, điểm nối chắc chắn, chống ăn mòn; kiểm tra điện trở nối đất bằng thiết bị chuyên dụng và ghi nhận định kỳ. Liên kết tất cả thân thiết bị inox về hệ thống tiếp địa chung để triệt tiêu rò rỉ vỏ. Trong môi trường ẩm, ưu tiên phụ kiện chống nước IP cao cho ổ cắm, hộp nối.
Hệ thống Cấp – Thoát nước và Thông gió
Vị trí lắp đặt: Bếp cần được đặt trên mặt phẳng, gần đường cấp nước, thoát sàn. Căn chỉnh chân tăng chỉnh D50 để bếp vững, mặt bếp phẳng, tạo lối thao tác tối thiểu 700–800mm phía trước. Khoảng cách an toàn với tường phía sau và thiết bị lân cận giúp thao tác xả nước, vệ sinh và bảo trì thuận tiện. Bố trí điểm cấp nước gần nhất trên thành bếp hoặc gáy bếp nếu có tùy chọn vòi cấp.
Đường thoát nước từ rãnh trên mặt bếp cần được nối vào hệ thống thoát nước chung, qua bẫy mỡ. Thiết kế độ dốc thoát ống hợp lý để hạn chế đọng nước, mùi; các mối nối dùng keo chuyên dụng chống rò. Với bếp công suất cao, Quý khách nên tích hợp giải pháp Bể tách mỡ công nghiệp nhằm giảm tải dầu mỡ ra hệ thống thoát, bảo vệ ống và tuân thủ vệ sinh. Kiểm tra định kỳ tình trạng bẫy mỡ, vệ sinh theo ca để duy trì lưu thoát.
Hệ thống chụp hút khói phải được lắp đặt ngay trên bếp để hút toàn bộ hơi nóng và khói. Chụp hút đúng kích thước, mép chắn mỡ, đèn chiếu sáng và lọc mỡ dễ tháo lắp sẽ giữ không gian mát và sạch. Kết hợp quạt hút – cấp gió tươi để cân bằng áp, hạn chế khí nóng luân chuyển trong bếp; ống gió đi tối ưu, ít cút, có cửa thăm vệ sinh định kỳ. Quý khách có thể tham khảo hạng mục Chụp hút khói do Cơ Khí Hải Minh thiết kế, đồng bộ sẵn với line bếp hầm đôi.
- Checklist nghiệm thu nhanh: van/điều áp đúng vị trí – test kín gas đạt; CB/ELCB hoạt động – tiếp địa đạt; cấp/thoát nước thông suốt – bẫy mỡ hoàn thiện; chụp hút – quạt – ống gió vận hành ổn định.
Bằng việc tuân thủ các nguyên tắc lắp đặt nêu trên, Quý khách sẽ giảm rủi ro an toàn, nâng cao hiệu suất vận hành và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Tiếp theo là quy trình vận hành, bảo trì & vệ sinh để duy trì hiệu suất ổn định và tuổi thọ bền vững cho bếp hầm đôi.
Vận Hành, Bảo Trì & Vệ Sinh: Quy Trình Chuẩn Để Tăng Tuổi Thọ Thiết Bị
Tuân thủ quy trình vận hành, vệ sinh hàng ngày và bảo trì định kỳ là chìa khóa để bếp hầm đôi luôn hoạt động bền bỉ, an toàn và hiệu quả.
Sau khi Quý khách đã hoàn tất lắp đặt và nghiệm thu an toàn hệ thống gas/điện, bước tiếp theo để bảo toàn CAPEX và tối ưu TCO là thiết lập quy trình vận hành – bảo trì – vệ sinh chuẩn cho bếp hầm đôi công nghiệp. Mục tiêu là giữ hiệu suất nhiệt ổn định, hạn chế sự cố dừng máy trong giờ cao điểm, đồng thời đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Nội dung dưới đây tổng hợp thành hướng dẫn chi tiết, dễ áp dụng cho mọi mô hình vận hành bếp ăn công nghiệp.

Quy trình Vận hành an toàn
Kiểm tra hệ thống gas, điện trước mỗi lần sử dụng. Trước khi mở bếp, Quý khách rà soát nhanh van tổng, van nhánh và đồng hồ điều áp, đảm bảo không có mùi gas bất thường quanh bếp. Quan sát dây dẫn, ống mềm nối thiết bị không bị gập, rạn; với bếp từ, kiểm tra dây nguồn, phích nối, bề mặt bếp sạch và khô. Kiềng gang đặt vững, chân tăng chỉnh D50 ổn định để tránh rung lắc khi nấu nồi lớn. Việc kiểm tra 2 phút này giúp phát hiện sớm sai lệch và ngăn ngừa rủi ro an toàn.
Mở van gas/bật aptomat, sau đó mồi lửa/khởi động bếp. Trình tự đúng: mở van tổng – van nhánh – kiểm tra áp – mồi lửa; với bếp từ, bật CB riêng trước rồi khởi động từng vùng nấu. Không bật đồng thời tất cả thiết bị ngay lập tức để tránh sụt áp hoặc tụ khí cục bộ ở khu vực gas. Quan sát trạng thái cảnh báo trên bảng điều khiển (bếp từ) và ngọn lửa ban đầu (bếp gas) để xác nhận vận hành bình thường. Nếu có hiện tượng lạ, dừng ngay và kiểm tra lại các mối nối, nguồn cấp.
Điều chỉnh ngọn lửa/công suất phù hợp với món ăn. Với bếp gas, đặt ngọn lửa xanh – đều, không ám vàng khói đen; hầm liên tục nên duy trì mức lửa vừa để giữ sôi nhẹ, tiết kiệm nhiên liệu. Với bếp điện từ công nghiệp 12–15kW, nên cài dải công suất 60–80% cho các mẻ ninh kéo dài để bảo toàn linh kiện và giữ nhiệt ổn định. Khi cần hồi nhiệt nhanh, tăng công suất từng bước để tránh sốc nhiệt cho nồi lớn. Thói quen điều chỉnh hợp lý giúp giảm OPEX rõ rệt theo tháng.
Không để nồi không có nước/thực phẩm trên bếp đang hoạt động ở công suất cao. Nồi trống trên nhiệt lớn dễ cong vênh đáy, cháy khét và gây hư hại bề mặt bếp. Với bếp từ, cảm biến sẽ bảo vệ nhưng việc làm nguội – làm nóng liên tục vẫn rút ngắn tuổi thọ mâm từ và quạt tản nhiệt. Với bếp gas, nhiệt trực tiếp vào kiềng và mặt bếp inox 304 quá lâu có thể gây đổi màu bề mặt. Quy tắc “luôn có tải” là nguyên tắc cốt lõi khi vận hành bếp hầm công nghiệp.
Vệ sinh hàng ngày
Sau mỗi ca làm việc, khóa gas/ngắt điện và để bếp nguội. Trình tự tắt: giảm công suất – tắt từng họng – đóng van nhánh – van tổng/hoặc ngắt CB nguồn. Chờ bề mặt bếp nguội để tránh bỏng và hạn chế sốc nhiệt vật liệu. Việc để bếp nguội giúp dầu mỡ đông lại một phần, dễ thu gom và xử lý vào bẫy mỡ hơn.
Dùng khăn mềm và dung dịch tẩy rửa chuyên dụng cho inox để lau sạch bề mặt, kiềng bếp. Bề mặt inox 304 trơn, chống ăn mòn tốt, đạt hiệu quả vệ sinh cao khi dùng dung dịch pH trung tính và khăn microfiber. Tránh hóa chất chứa clo/axit mạnh và miếng chà nhám vì có thể làm xước, để lại vệt ố. Lau theo chiều hoàn thiện của inox, tháo kiềng gang để vệ sinh riêng và làm khô hoàn toàn trước khi lắp lại. Vệ sinh đúng cách giữ thẩm mỹ và kéo dài tuổi thọ vật liệu.
Xả nước làm sạch rãnh thoát, dọn sạch vụn thức ăn. Nhiều mẫu bếp hầm đôi có rãnh thoát hoặc máng xả trên mặt bếp; Quý khách xả nước ấm, dùng chổi nylon quét sạch vụn thức ăn và cặn dầu. Kiểm tra đầu xả không bị nghẹt, tránh tràn ngược gây mùi và mất vệ sinh khu vực. Hút/thu gom dầu mỡ về bể tách mỡ để đường ống thoát luôn thông suốt. Thao tác này chỉ mất vài phút nhưng giúp giảm mùi, côn trùng và nguy cơ trượt ngã.
Tuyệt đối không dội nước lạnh vào bếp khi còn nóng. Sốc nhiệt làm co giãn đột ngột, dễ nứt vi mô tại mối hàn, cong mặt bếp và giảm tuổi thọ kiềng. Với kính bếp từ, rót nước lạnh lên bề mặt nóng có thể gây nứt vỡ tức thì. Hãy chờ nguội tự nhiên hoặc dùng khăn ẩm vắt kỹ để lau điểm bẩn cục bộ. Kỷ luật thao tác này giúp bảo toàn chất lượng hoàn thiện và hình ảnh thiết bị lâu dài.
Bảo trì định kỳ (3-6 tháng/lần)
Kiểm tra lại toàn bộ hệ thống đường ống gas, các mối nối. Thực hiện kiểm tra rò rỉ bằng dung dịch xà phòng tại van, co – tê, khớp nối nhanh; ghi nhận và siết lại các vị trí có bọt khí. Đánh dấu tuyến ống, cập nhật sơ đồ để truy vết nhanh khi có sự cố. Kiểm tra giá đỡ, kẹp U-bolt, ống mềm chuyên dụng gần thiết bị để đảm bảo không mài mòn do rung.
Thông nghẹt các lỗ phun gas của họng đốt. Họng đốt Gado/7B sau thời gian vận hành có thể bám muội; dùng kim vệ sinh đúng cỡ và khí nén thổi sạch các lỗ phun. Kiểm tra vòng chia lửa, thay thế gioăng nếu chai cứng, đảm bảo ngọn lửa xanh – đều trên toàn bộ kiềng. Ngọn lửa đạt chuẩn giúp gia nhiệt ổn định và tiết kiệm nhiên liệu khi hầm dài giờ.
Kiểm tra hệ thống dây dẫn điện, các tiếp điểm (với bếp từ). Ngắt nguồn, mở tủ kiểm tra đầu cos, siết lại vít, vệ sinh bụi cho quạt tản nhiệt và lưới lọc gió. Đo nhanh điện trở tiếp địa, thử RCD/ELCB 30mA để xác nhận chức năng bảo vệ. Quan sát bo công suất, mâm từ, cáp nguồn xem có vệt cháy xém hay biến màu; thay thế linh kiện có dấu hiệu lão hóa để tránh sự cố dừng máy đột ngột.
Liên hệ Cơ Khí Hải Minh để được hỗ trợ bảo trì chuyên nghiệp. Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi thực hiện trọn gói: vệ sinh – cân chỉnh họng đốt, hiệu chuẩn điều áp, thay thế phụ kiện hao mòn, kiểm tra điện – tiếp địa và huấn luyện lại quy trình vận hành cho ca/kíp. Biên bản nghiệm thu, ảnh hiện trường và khuyến nghị vật tư sẽ được bàn giao rõ ràng. Quý khách có thể đăng ký hợp đồng bảo trì định kỳ để cố định chi phí và đảm bảo thiết bị luôn ở trạng thái sẵn sàng.
Với quy trình vận hành, vệ sinh và bảo trì như trên, bếp hầm đôi công nghiệp sẽ giữ nhiệt ổn định, sạch sẽ và bền bỉ qua nhiều ca sản xuất. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ giới thiệu các mẫu sản phẩm và thông số tiêu biểu (ví dụ Berjaya SP2, bếp từ ASIMA 15kW và phương án tùy chỉnh inox 304) để Quý khách dễ đối chiếu và chốt cấu hình phù hợp.
Mẫu Sản Phẩm/Model Tham Khảo & Thông Số: Berjaya SP2, ASIMA 15kW, Tùy Chỉnh Inox 304
Ngoài các mẫu bếp hầm đôi nhập khẩu phổ biến như Berjaya SP2 hay bếp từ ASIMA 15kW, Cơ Khí Hải Minh cung cấp giải pháp sản xuất tùy biến hoàn toàn bằng Inox 304.
Sau khi Quý khách đã thiết lập quy trình vận hành – bảo trì chuẩn, bước tiếp theo là chốt model phù hợp với sản lượng, mặt bằng và bài toán tổng chi phí sở hữu (TCO). Dưới đây là ba hướng đi điển hình: bếp gas nhập khẩu Berjaya SP2 cho độ bền – ổn định; bếp hầm điện từ ASIMA 15kW cho môi trường làm việc mát và kiểm soát nhiệt chính xác; và giải pháp “may đo” Inox 304 do Cơ Khí Hải Minh gia công tối ưu theo không gian thực tế.

Bếp hầm đôi Berjaya SP2 (Gas – Nhập khẩu Malaysia)
Thương hiệu: Berjaya, Malaysia. Đây là lựa chọn quen thuộc trong các bếp Á cường độ cao nhờ năng lực gia nhiệt bền bỉ và hệ sinh thái linh kiện ổn định. Quý khách dễ dàng đồng bộ với line bếp Á hiện hữu, hạn chế rủi ro trong giai đoạn nghiệm thu. Với mạng lưới phân phối rộng, phụ tùng – bảo hành được đảm bảo, giảm thời gian dừng thiết bị. Ở góc độ đầu tư, đây là phương án an toàn cho các bếp yêu cầu hiệu suất vận hành liên tục.
Đặc điểm: Độ bền – hiệu suất ổn định, phù hợp bếp Á chuyên nghiệp. Thân vỏ thép không gỉ, kiềng gang đúc chịu lực cho nồi lớn, vòng chia lửa bền nhiệt giúp ngọn lửa to và đều. Thiết kế hai vùng nấu độc lập giúp chủ động lịch nấu, đặc biệt hữu ích ở giờ cao điểm. Kiểu lửa khè mạnh đáp ứng tốt nhu cầu hầm nước lèo, kho – ninh dài giờ mà vẫn giữ nhiệt ổn định. Phần kết cấu tối giản – cứng vững giúp thao tác vệ sinh hàng ngày nhanh gọn.
Thông số: Thân inox, kiềng gang, 2 họng đốt, van gas an toàn. Cấu hình phổ biến trên thị trường: kích thước khoảng 1200×750×C450/850 mm, 2 họng đốt cỡ Gado/7B, công suất tham chiếu tới khoảng 120.000 BTU/h (tổng). Trang bị van khóa an toàn và chân tăng chỉnh D50 dễ cân bằng trên nền bếp. Nhiều cấu hình có thể tích hợp vòi cấp nước tại gáy bếp để rút ngắn thao tác châm – xả. Những thông số này phù hợp với tiêu chí vận hành ổn định và dễ bảo trì cho đội bếp.
- Snapshot tham chiếu: Inox thân bếp – kiềng gang đúc – 2 họng đốt hiệu suất cao – kích thước 1200×750 mm – chân tăng chỉnh D50.
Bếp hầm đôi ASIMA 15kW (Điện từ)
Thương hiệu: ASIMA (hoặc tương đương). Dòng bếp công nghiệp điện từ hướng tới môi trường làm việc mát hơn, kiểm soát nhiệt tuyến tính và ít khí thải. Với các bếp trung tâm hoặc khu vực kín, phương án này giúp cải thiện điều kiện lao động rõ rệt. Nguồn cung linh kiện, bo công suất và mặt kính chịu nhiệt được tiêu chuẩn hóa, thuận lợi cho công tác bảo trì. Đây là lựa chọn phù hợp khi Quý khách đề cao an toàn điện và tính ổn định nhiệt theo mẻ.
Đặc điểm: Công suất lớn, mặt kính chịu nhiệt, nhiều chế độ nấu linh hoạt, tiết kiệm điện. Điều khiển dạng thanh gạt/nấc giúp chuyển mức công suất nhanh, giữ sôi nhẹ ổn định khi hầm dài giờ. Nhiệt truyền trực tiếp đáy nồi cho hiệu suất cao, giảm thất thoát ra môi trường xung quanh, góp phần tối ưu OPEX. Không phát thải muội than, không ám khói lên trần – tường, giảm tải cho hệ thống thông gió. Độ ồn thấp, ít rung, thao tác an toàn cho ca bếp dài.
Thông số: 15kW/họng, 380V/3 pha, điều khiển 8 nấc. Mỗi vùng nấu 15kW yêu cầu nguồn 3 pha ổn định; dòng tham chiếu vận hành khoảng 3×25A/vùng, cần cấu hình CB và dây dẫn tương ứng. Nhiều model hỗ trợ dải công suất 8 mức, phù hợp cả giai đoạn hồi nhiệt nhanh lẫn giữ sôi. Khuyến nghị bố trí thông gió cưỡng bức cho khoang máy để duy trì tuổi thọ linh kiện. Khi quy hoạch tổng, nên dự trù quỹ công suất và tách nhánh riêng cho bếp để dễ nghiệm thu điện.
- Quick ref: 2×15kW – 380V/3P – 8 nấc – môi trường bếp mát – kiểm soát nhiệt chính xác.
Giải pháp “May Đo” từ Cơ Khí Hải Minh (Gas/Điện từ)
Vật liệu: 100% Inox 304 theo yêu cầu. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường dầu mỡ – chất tẩy rửa, phù hợp vận hành cường độ cao. Chúng tôi tiêu chuẩn hóa độ dày 1.0–1.2 mm cho mặt – thân bếp để đạt độ cứng vững và độ phẳng trong thời gian dài. Mối hàn TIG kín, xử lý bavia – bo cạnh an toàn giúp vệ sinh nhanh, hạn chế tích tụ cặn bẩn. Đây là nền tảng quan trọng để kiểm soát rủi ro vệ sinh và kéo dài vòng đời thiết bị.
Thiết kế: Tùy chỉnh kích thước, chiều cao, gáy bếp, vòi nước, số họng đốt. Quý khách có thể chốt kích thước 1200×750 mm (chuẩn) hoặc mở rộng theo nồi – lưu lượng thực tế; chiều cao làm việc tinh chỉnh theo nhân trắc học bếp. Tùy chọn gáy chắn sau, rãnh xả – phễu thoát, vòi cấp nước cho từng họng để tối ưu thao tác. Với bếp gas: chọn họng Gado/7B theo yêu cầu nhiệt; với bếp từ: chốt 12–15kW/vùng, 380V/3P, cấu hình điều khiển phù hợp. Chân D50 tăng chỉnh, pat giằng chống rung giúp bếp ổn định khi đặt nồi lớn.
Ưu điểm: Tối ưu theo không gian – công năng, chất lượng vượt trội, giá cạnh tranh do sản xuất trực tiếp. Sản xuất tại xưởng giúp kiểm soát CAPEX, rút ngắn lead time và chủ động linh kiện. Bản vẽ kỹ thuật 2D/3D, danh mục vật tư – thông số được bàn giao minh bạch để Quý khách dễ nghiệm thu. Đồng bộ phối hợp với chụp hút, hệ cấp – thoát nước và line bếp Á/tủ nấu cơm giúp giảm chi phí lắp đặt và rủi ro phát sinh. Đây là phương án tối ưu TCO cho bếp trung tâm, khách sạn hoặc căn tin quy mô lớn.
Từ bộ model trên, việc bố trí mặt bằng chuẩn, dựng phương án 2D/3D và liên động bếp hầm với bếp Á – tủ nấu cơm sẽ quyết định hiệu suất vận hành thực tế và mức chi phí vòng đời.
Tối Ưu Mặt Bằng & Quy Trình Bếp: Tư Vấn 2D/3D, Liên Động Thiết Bị Bếp Á – Tủ Nấu Cơm
Cơ Khí Hải Minh cung cấp dịch vụ tư vấn thiết kế 2D/3D miễn phí, giúp bố trí bếp hầm đôi liên động với các thiết bị khác như bếp Á và tủ nấu cơm để tạo ra một quy trình làm việc khoa học, hiệu quả.
Sau khi Quý khách đã khoanh vùng model tham chiếu (ví dụ Berjaya SP2, bếp từ ASIMA 15kW hoặc giải pháp “may đo” Inox 304), bước mang tính quyết định là biến các thiết bị rời rạc thành một hệ thống vận hành mạch lạc. Tối ưu không gian bếp, đồng bộ luồng công việc và điểm nối MEP (gas/điện/nước/thoát) sẽ giúp giảm thời gian chờ, hạn chế giao cắt và cắt giảm OPEX rõ rệt trong vận hành hằng ngày.

Tầm quan trọng của việc bố trí liên động
Bố trí theo quy trình một chiều (nhận hàng → sơ chế → nấu nướng → ra món). Tổ chức luồng công việc một chiều giúp rút ngắn quãng di chuyển, cắt bỏ thao tác thừa và tránh “đi ngược dòng” gây ùn tắc. Khi luồng thực phẩm và luồng rác – đồ dơ không giao cắt, nguy cơ lây nhiễm chéo giảm mạnh, đáp ứng yêu cầu vệ sinh của các mô hình bếp sản lượng lớn. Ở cấp độ hiệu quả, một chiều còn giúp đồng bộ nhịp vận hành giữa các ca/kíp, hạn chế phụ thuộc cá nhân và giữ ổn định chất lượng món.
Định vị bếp hầm gần sơ chế và khu ra món/chia soạn. Bếp hầm đôi thường xuyên xử lý nước lèo, xương, cháo… nên đặt sát khu sơ chế để nạp nguyên liệu nhanh, đồng thời gần line ra món để cấp nước dùng nóng kịp thời. Khi thiết kế, chúng tôi tính đến kích thước thiết bị phổ biến như 1200×750×C450/850 mm, 2 họng đốt Gado/7B, kiềng gang đúc và vòi cấp nước tích hợp để bố trí điểm cấp – xả khoa học. Chân tăng chỉnh D50 giúp cân bằng thiết bị theo độ dốc sàn, bảo đảm an toàn khi đặt nồi tải trọng lớn.
- Các nút liên động cần tính trước: vị trí vòi cấp nước trên bếp hầm, cao độ thoát sàn – phễu xả, tuyến gas/điện tránh giao cắt lối đi, mép hút khói che phủ toàn bộ mặt bếp.
Tư vấn thiết kế 2D/3D từ Cơ Khí Hải Minh
Khảo sát mặt bằng và nhu cầu vận hành thực tế. Đội ngũ kỹ thuật thu thập dữ liệu về sản lượng theo giờ cao điểm, món chủ lực, kích cỡ nồi, điểm giao nhận – rửa – sơ chế, cũng như hiện trạng MEP. Từ đó, chúng tôi đưa ra cấu hình bếp hầm đôi, Bếp á công nghiệp, chụp hút, bàn soạn… cân bằng giữa CAPEX và TCO, đảm bảo hiệu suất vận hành và an toàn PCCC.
Thiết kế bếp công nghiệp 2D/3D giúp hình dung rõ không gian tương lai. Bản vẽ 2D thể hiện mặt bằng, tuyến gas/điện/nước, cao độ thoát; mô hình 3D thể hiện phối cảnh, vùng thao tác, khoảng lùi – lối đi, điểm treo hút khói. Quý khách nhìn thấy trước các tình huống va chạm, kẹt dòng người hoặc thiếu điểm cấp – thoát để điều chỉnh ngay trên bản vẽ, tiết kiệm thời gian lắp đặt và chi phí chỉnh sửa hiện trường.
Tối ưu vị trí bếp hầm, hút khói, đường đi nhân sự. Chúng tôi căn theo thông số thực tế của thiết bị: 2 họng công suất cao, kiềng gang chịu lực, vòi cấp nước trực tiếp và máng xả để bố trí chụp hút đúng bao phủ, khe thoát gió và đèn chiếu sáng thao tác. Lối đi được quy hoạch mạch lạc giữa các khu chức năng nhằm hạn chế giao cắt; điểm đặt bếp hầm được ưu tiên gần nguồn nước và khu ra món để giảm thời gian chờ, nâng hiệu suất ca nấu.
Ví dụ về cách bố trí tối ưu
Đặt bếp hầm đôi cạnh line xào để cấp nước dùng nóng tức thời. Khi bố trí sát Bếp á công nghiệp, đầu bếp có thể múc nước lèo trực tiếp từ nồi hầm, rút ngắn thao tác và giữ ổn định hương vị món xào/nấu. Vòi cấp nước trên bếp hầm hỗ trợ châm nước nhanh, hạn chế bưng bê nặng trong giờ cao điểm; đồng thời tuyến hút khói được đồng bộ, giảm phát tán nhiệt – khói trong không gian làm việc.
Ưu tiên gần khu nấu – giữ nóng cơm cho suất ăn số lượng lớn. Bếp hầm đặt gần Tủ hấp cơm công nghiệp và khu giữ nóng giúp quy trình chia suất liền mạch: hầm canh – cấp nước dùng – chia cơm – ra line pass trong một vùng thao tác. Cự ly ngắn làm giảm tràn đổ, tăng an toàn trượt ngã và giúp kiểm soát nhiệt độ món tốt hơn trước khi phục vụ.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.
Khi bản vẽ 2D/3D được chốt và các nút liên động được xử lý từ đầu, Quý khách sẽ sở hữu một quy trình bếp nhà hàng mạch lạc, an toàn và hiệu suất cao. Việc lựa chọn đối tác có năng lực tổng thể sẽ quyết định tốc độ triển khai và chất lượng nghiệm thu — nội dung tiếp theo sẽ làm rõ tiêu chí đó.
Tại Sao Chọn Cơ Khí Hải Minh Làm Đối Tác Toàn Diện?
Với hơn 10 năm kinh nghiệm, xưởng sản xuất trực tiếp và đội ngũ kỹ thuật lành nghề, Cơ Khí Hải Minh là đối tác toàn diện, cung cấp giải pháp bếp hầm đôi “may đo” chất lượng cao cùng dịch vụ trọn gói.
Sau khi tối ưu mặt bằng và liên động bếp hầm với bếp Á – tủ cơm ở phần trước, yếu tố quyết định để triển khai nhanh và nghiệm thu gọn là chọn đúng đối tác có năng lực tổng thể. Ở vai trò nhà sản xuất – tư vấn – thi công trọn gói, chúng tôi cam kết đồng bộ từ bản vẽ kỹ thuật đến hiệu suất vận hành thực tế, giúp Quý khách kiểm soát CAPEX lẫn OPEX, giảm rủi ro phát sinh trong suốt vòng đời thiết bị.

Kinh nghiệm & Chuyên môn (Experience & Expertise)
Hơn 10 năm triển khai hàng ngàn dự án bếp công nghiệp đa mô hình. Quý khách nhận được chuỗi dịch vụ khép kín: khảo sát – thiết kế 2D/3D – gia công – lắp đặt – nghiệm thu – bảo trì. Năng lực tổ chức dự án giúp rút ngắn lead time, hạn chế giao cắt thi công MEP và đảm bảo tuân thủ tiêu chí vệ sinh theo HACCP (tham chiếu) cũng như yêu cầu an toàn PCCC. Với các ca bếp cao điểm, chúng tôi thiết kế theo luồng một chiều để tăng hiệu suất vận hành và giảm điểm nghẽn thao tác.
Đội ngũ kỹ sư – thợ lành nghề am hiểu tiêu chuẩn và thông số. Vật liệu tiêu chuẩn Inox 304 cho thân – mặt bếp, độ dày 1.0–1.2 mm, mối hàn TIG kín, bo cạnh an toàn. Cấu hình bếp hầm đôi phổ biến: kích thước khoảng 1200×750×C450/850 mm, 2 họng đốt Gado/7B công suất cao, kiềng gang đúc chịu nhiệt, chân tăng chỉnh D50 và tùy chọn vòi cấp nước tích hợp. Với phương án điện từ, chúng tôi tư vấn dải 12–15 kW/vùng (380V/3P) để giữ sôi ổn định khi hầm dài giờ. Những thông số này không chỉ “đúng kỹ thuật” mà còn được tối ưu theo ca vận hành thực tế.
Uy tín & Năng lực sản xuất (Authoritativeness)
Xưởng sản xuất trực tiếp tại Đà Nẵng – giải pháp “may đo” theo yêu cầu. Từ chiều cao thao tác, gáy chắn dầu, vị trí vòi nước đến phễu thoát – rãnh xả, mọi chi tiết được tùy biến theo mặt bằng. Bếp gas có thể chọn họng Gado/7B theo nhu cầu nhiệt; bếp từ có thể cấu hình 2×12–15 kW để cân bằng hiệu suất và OPEX. Sản xuất tại xưởng giúp kiểm soát tiến độ, chủ động linh kiện và giảm chi phí vòng đời (TCO).
Kiểm soát chất lượng vật liệu đầu vào và quy trình gia công nghiêm ngặt. Inox 304 được kiểm tra nguồn gốc, bề mặt xử lý chống bám bẩn; khung xương chịu lực được gia cường để đặt nồi tải trọng lớn. Các mối hàn được thẩm định ngoại quan và thử kín; bề mặt bo tròn hạn chế tích tụ cặn, giúp vệ sinh nhanh. Trước khi xuất xưởng, mỗi bếp được cân chỉnh họng, test rò gas/điện và mô phỏng ca nấu để đảm bảo hiệu suất nhiệt đồng đều.
Được nhiều thương hiệu F&B và bếp ăn công nghiệp tin dùng. Chúng tôi giữ chuẩn mực giao hàng đúng hẹn, hồ sơ kỹ thuật đầy đủ và hỗ trợ nghiệm thu hiện trường. Mức độ hài lòng về độ bền – độ ổn định nhiệt là thước đo cho danh tiếng của Cơ Khí Hải Minh trong phân khúc bếp hầm đôi.
“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Hải Minh rất tốt. Toàn bộ hệ thống bếp cho nhà hàng của chúng tôi được bàn giao đúng tiến độ, chất lượng inox 304 đúng cam kết.”
— Anh An, Bếp trưởng nhà hàng Chuyên Món Âu, Phú Nhuận
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.
Minh bạch & Đáng tin cậy (Trustworthiness)
Bản vẽ 2D/3D và báo giá minh bạch từng hạng mục. Hồ sơ gồm layout mặt bằng, tuyến gas/điện/nước, cao độ thoát, chi tiết lắp đặt; kèm danh mục vật tư – thông số kỹ thuật để Quý khách dễ thẩm định. Chúng tôi tư vấn phương án cân bằng CAPEX và tổng chi phí sở hữu (TCO), ưu tiên giải pháp dễ vận hành – dễ vệ sinh. Tham khảo danh mục Thiết bị inox công nghiệp để định hình hệ thống đồng bộ ngay từ đầu.
Quy trình bàn giao rõ ràng, hợp đồng – bảo hành 12–36 tháng. Mỗi sản phẩm đều có biên bản test tại xưởng và biên bản nghiệm thu hiện trường. Chính sách bảo hành tận nơi đi kèm lịch bảo trì định kỳ, giúp thiết bị duy trì hiệu suất nhiệt ổn định và kéo dài tuổi thọ.
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7 qua hotline và tư vấn từ xa. Khi có sự cố, kỹ thuật phản hồi nhanh với hướng dẫn xử lý tức thời; với bếp từ, chúng tôi có sẵn linh kiện tiêu chuẩn để rút ngắn thời gian dừng máy. Tài liệu hướng dẫn vận hành – vệ sinh được bàn giao đầy đủ theo tiêu chí an toàn thực phẩm và thông gió bếp thương mại (tham chiếu tiêu chuẩn thông gió NFPA 96 trên Wikipedia).
Nếu Quý khách cần một đối tác vừa tư vấn bài bản, vừa trực tiếp sản xuất – lắp đặt để bảo đảm tiến độ và chất lượng, Cơ Khí Hải Minh là lựa chọn đáng tin cậy cho mọi dự án bếp hầm đôi. Các câu hỏi thường gặp sẽ được giải đáp ngay sau đây.
BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG BẾP HẦM ĐÔI CÔNG NGHIỆP THEO YÊU CẦU?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Hotline: 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com

