Giới Thiệu Bếp chiên bề mặt dùng gas có chân đứng GG4BFS-17: Sản xuất & kiểm soát chất lượng tại xưởng Cơ Khí Hải Minh
Bếp chiên bề mặt dùng gas có chân đứng GG4BFS-17 là thiết bị bếp công nghiệp chuyên dụng, được thiết kế để chiên, rán và áp chảo với hiệu suất cao cho nhà hàng, khách sạn và dịch vụ catering. Thiết kế bề mặt chiên phẳng rộng cho phép xử lý nhiều suất cùng lúc; thông số kỹ thuật và kích thước phù hợp cho các bếp có quy trình khối lượng lớn.
Nếu bạn đang tìm giải pháp thay thế hoặc mở rộng dây chuyền bếp, xem thêm các lựa chọn như Bếp chiên phẳng dùng gas và các dòng Bếp công nghiệp để đối chiếu thông số trước khi nghiệm thu.
Với mục tiêu giảm CAPEX và tối ưu OPEX cho bạn, chúng tôi nhấn mạnh vào chất lượng vật liệu và quy trình kiểm soát tại xưởng: mọi sản phẩm đều được lắp ráp, kiểm tra hoàn chỉnh, cấp CO/CQ theo yêu cầu và bảo hành chính hãng kèm hỗ trợ bảo trì tận nơi.
Thiết bị này cải thiện hiệu suất vận hành và độ bền vật liệu, giúp bạn giảm chi phí vòng đời (LCC) và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) — lợi ích trực tiếp cho hoạt động kinh doanh bếp chuyên nghiệp của bạn.

Điểm Nổi Bật Chính Của Bếp chiên bề mặt dùng gas có chân đứng GG4BFS-17
Sau khi bạn đã nắm rõ nguồn gốc sản phẩm, quy trình sản xuất và cam kết bảo hành, dưới đây là bản tóm tắt nhanh những lợi ích chiến lược mà bạn cần cân nhắc trước khi quyết định đầu tư. Chúng tôi tóm gọn giúp bạn so sánh nhanh các yếu tố then chốt — từ hiệu suất vận hành đến chi phí vòng đời (LCC).
- Giới Thiệu Bếp chiên bề mặt dùng gas có chân đứng GG4BFS-17: Sản xuất & kiểm soát chất lượng tại xưởng Cơ Khí Hải Minh: Xác minh xuất xứ và quy trình kiểm soát chất lượng tại xưởng giúp bạn yên tâm về CO/CQ, nghiệm thu và trách nhiệm bảo hành.
- Điểm Nổi Bật Chính Của Bếp chiên bề mặt dùng gas có chân đứng GG4BFS-17: Tập trung các thông số vận hành quan trọng — bề mặt chiên rộng ~1m², 4 họng đốt công suất lớn, cho phép tăng công suất phục vụ và giảm thời gian chờ khách.
- Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Bếp chiên bề mặt dùng gas có chân đứng GG4BFS-17: Cung cấp số liệu chính xác (kích thước, công suất 104.000 Btu/Hr, số họng, vật liệu Inox) để bạn so sánh, lên bản vẽ kỹ thuật và tính toán CAPEX.
- Các Ưu Điểm Nổi Bật Của Bếp chiên bề mặt dùng gas có chân đứng GG4BFS-17: Chất liệu Inox bền, tấm nóng dày, khay dầu tháo rời và thiết kế hiệu năng nhiệt giúp giảm OPEX nhờ tiết kiệm gas và đơn giản hóa bảo trì.
- So Sánh Bếp chiên bề mặt dùng gas có chân đứng GG4BFS-17: Tại Sao Là Lựa Chọn Đầu Tư Tối Ưu?: So sánh công suất, diện tích bề mặt và tuổi thọ vật liệu cho thấy GG4BFS-17 mang lại ROI nhanh hơn so với mẫu 2–3 họng; phù hợp khi bạn cần tăng năng suất mà không tăng nhiều CAPEX.
- An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Hải Minh: Cam kết nghiệm thu, bảo hành kỹ thuật và dịch vụ hậu mãi từ chúng tôi giảm rủi ro vận hành, đảm bảo thiết bị nhanh chóng sẵn sàng phục vụ trong thực tế.
- Câu Hỏi Thường Gặp Về Bếp chiên bề mặt dùng gas có chân đứng GG4BFS-17: Tập hợp các trả lời về vận hành, vệ sinh, không gian lắp đặt và chi phí bảo trì để bạn đưa ra quyết định mua sắm chính xác và tiết kiệm thời gian kỹ thuật.
Bạn đã có bức tranh tổng quan — bước tiếp theo là tham khảo Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết để lấy các con số chính xác phục vụ bản vẽ kỹ thuật, dự toán và so sánh nhà cung cấp.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Bếp chiên bề mặt dùng gas có chân đứng GG4BFS-17
Sau khi đã tóm lược các điểm nổi bật, bạn cần một bảng thông số rõ ràng để đưa vào bản vẽ kỹ thuật, hồ sơ mua sắm và đánh giá chi phí đầu tư. Dưới đây là bảng kỹ thuật được tổng hợp từ dữ liệu nhà sản xuất và nguồn phân phối, giúp bạn so sánh nhanh và quyết định chính xác cho dự án.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Bếp chiên bề mặt dùng gas có chân đứng GG4BFS-17 |
| Loại | Bếp chiên phẳng dùng gas, có chân đứng |
| Thương hiệu | Berjaya |
| Mã sản phẩm (Model) | GG4BFS-17 |
| Kích thước tổng thể (D x R x C) | 1200 x 790 x 1010 mm |
| Kích thước mặt nướng (D x R) | 1197 x 457 mm |
| Kích thước đóng kiện | Vui lòng liên hệ để xác nhận kích thước đóng kiện theo lô hàng |
| Trọng lượng | 104 kg |
| Số họng đốt | 4 họng đốt bằng gang |
| Công suất gas | 104.000 Btu/Hr (tổng) |
| Phạm vi nhiệt độ | 50°C – 300°C (điều chỉnh) |
| Chất liệu | Thân làm bằng thép không gỉ (Inox 304) |
| Độ dày tấm nướng | Tấm thép dày 12 mm |
| Tính năng chính | Bề mặt chiên rộng ~1m², khay hứng mỡ tháo rời, thành chắn cao, hệ thống đánh lửa mạnh mẽ, độ dốc bề mặt 75 mm hỗ trợ thoát dầu |
| Xuất xứ | Malaysia |
| Bảo hành | 12 tháng (theo chính sách nhà sản xuất/nhà phân phối) |
| Đơn vị phân phối tại Việt Nam | Cơ Khí Hải Minh |
| Thông tin liên hệ cơ bản | Điện thoại: 0968.399.280 Email: info@cokhihaiminh.com Zalo: 0968.399.280 |
Những thông số trên là cơ sở để bạn đánh giá hiệu suất vận hành, tính toán chi phí nhiên liệu (OPEX) và lên bản vẽ bố trí bếp. Ở phần kế tiếp chúng tôi sẽ diễn giải chi tiết các ưu điểm vận hành và lợi ích thực tế khi đưa thiết bị vào dây chuyền bếp của bạn.
Các Ưu Điểm Nổi Bật Của Bếp chiên bề mặt dùng gas có chân đứng GG4BFS-17
Từ bảng thông số kỹ thuật bạn vừa xem — khung Inox 304, tấm nướng dày 12 mm và công suất tổng 104.000 Btu/Hr với 4 họng đốt — chúng tôi tóm tắt ba lợi ích thực tế mà bạn sẽ thu được khi chọn model này. Những phân tích sau giúp bạn cân đối CAPEX và OPEX, đồng thời so sánh nhanh hiệu suất với các thiết bị cùng phân khúc như Bếp chiên phẳng để quyết định đầu tư hợp lý.
Inox 304 & tấm nướng dày 12 mm — Độ bền và ổn định nhiệt
Bề mặt cấu tạo từ Inox 304 kèm tấm nướng dày 12 mm giữ nhiệt rất tốt và hạn chế võng, cong khi chịu tải cao. Kết quả là nhiệt phân bố đồng đều trên toàn bộ diện tích chiên, giảm điểm nóng và nâng cao độ nhất quán của thành phẩm. Với cấu trúc này bạn sẽ giảm tần suất sửa chữa, kéo dài vòng đời thiết bị và tối ưu hóa tổng chi phí sở hữu (TCO) cho bếp vận hành liên tục. Nếu bạn muốn đánh giá năng lực vật liệu trong hệ thống bếp, xem thêm danh mục Thiết bị inox công nghiệp.

Hệ thống 4 họng đốt 104.000 Btu/Hr — Hiệu suất giờ cao điểm
Hệ thống bốn họng đốt gang với tổng công suất 104.000 Btu/Hr cho khả năng làm nóng nhanh và duy trì nhiệt cao liên tục trong ca phục vụ. Điều này cho phép bạn chế biến nhiều món cùng lúc, rút ngắn thời gian xếp hàng và tăng throughput tại giờ cao điểm. Về kinh tế, khả năng xử lý lượng khách lớn hơn tức là doanh thu trên giờ vận hành tăng lên, đồng thời tiêu thụ gas hiệu quả hơn khi phân phối nhiệt đều đặn — giúp bạn tối ưu OPEX hàng tháng.

Khay hứng mỡ tháo rời & thành chắn cao — Vệ sinh nhanh, an toàn thực phẩm
Khay hứng mỡ có thể tháo rời kết hợp thành chắn cao giúp tập trung dầu mỡ và ngăn văng ra khu vực nấu, đồng thời tạo điều kiện cho thao tác vệ sinh nhanh chóng. Khi bạn rút khay ra vệ sinh, thời gian dọn ca giảm đáng kể và nguy cơ ô nhiễm chéo giữa các mẻ nấu thấp hơn.
Kết quả là quy trình nghiệm thu an toàn thực phẩm đơn giản hơn, giảm thời gian chết máy cho bảo trì và giữ tiêu chuẩn phục vụ ổn định trong môi trường nhà hàng chuyên nghiệp.

Ba điểm trên tập trung vào hiệu suất vận hành, chi phí vòng đời và tiêu chuẩn an toàn thực phẩm — những yếu tố quyết định khi bạn đánh giá một giải pháp thiết bị bếp cho nhà hàng. Trong phần tiếp theo chúng tôi sẽ đưa GG4BFS-17 vào so sánh cụ thể với các lựa chọn khác để minh họa ROI và lý do nên chọn model này cho kế hoạch đầu tư của bạn.
So Sánh Bếp chiên bề mặt dùng gas có chân đứng GG4BFS-17: Tại Sao Là Lựa Chọn Đầu Tư Tối Ưu?
Sau khi bạn đã xem qua các ưu điểm nổi bật của bếp—thân Inox 304 và tấm chiên dày 12 mm đem lại độ bền và hiệu suất—bây giờ cần đánh giá giá trị thực tế so với các lựa chọn rẻ hơn. Nếu bạn đang cân nhắc chuyển sang Bếp chiên phẳng dùng điện hoặc so sánh với các dòng Bếp Ga Công Nghiệp, bảng dưới đây cho thấy điểm khác biệt chính ảnh hưởng trực tiếp tới CAPEX, OPEX và Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO).
| Tiêu Chí | Bếp chiên bề mặt GG4BFS-17 (Cơ Khí Hải Minh) | Sản Phẩm Giá Rẻ Khác |
|---|---|---|
| Vật Liệu (Inox 304 vs Inox 201) | Thân và bề mặt chiên bằng Inox 304, bề mặt chiên ~12 mm — chống ăn mòn, an toàn thực phẩm và giữ bề mặt nguyên vẹn sau nhiều năm sử dụng. | Thường dùng Inox 201 hoặc vật liệu mác thấp hơn; dễ bị ăn mòn, ảnh hưởng vệ sinh và tuổi thọ thiết bị. |
| Độ Dày Vật Liệu | Tấm chiên dày ~12 mm, giữ nhiệt ổn định, phân phối nhiệt đều, giảm cong võng khi hoạt động liên tục. | Vật liệu mỏng (6–8 mm hoặc nhỏ hơn), dẫn đến mất nhiệt nhanh, hiệu suất giảm và biến dạng sau thời gian ngắn. |
| Công Nghệ Xử Lý Mối Hàn | Mối hàn được xử lý, mài mịn và hoàn thiện theo tiêu chuẩn xuất khẩu, giảm điểm gỉ và tăng độ bền kết cấu. | Mối hàn cơ bản, để lại vết và khe hở; rủi ro gỉ sét tại mối nối và giảm tuổi thọ tổng thể. |
| Chính Sách Bảo Hành | Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn, kèm hỗ trợ kỹ thuật và khả năng cung cấp linh kiện thay thế bởi Cơ Khí Hải Minh. | Bảo hành ngắn hoặc không đồng đều (6–12 tháng), hỗ trợ sau bán hàng hạn chế. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | CAPEX ban đầu cao hơn nhưng OPEX thấp nhờ hiệu suất đốt tốt, tiết kiệm gas và chi phí bảo trì thấp; tuổi thọ dài giúp giảm chi phí vòng đời. | CAPEX thấp ban đầu nhưng OPEX tăng do tiêu hao nhiên liệu kém hiệu quả, chi phí bảo trì và thay thế cao hơn trong thời gian ngắn. |
Về TCO, lựa chọn GG4BFS-17 thường mang lại tổng chi phí vòng đời thấp hơn: chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn nhưng nhờ vật liệu Inox 304, tấm 12 mm và hiệu suất đốt cao bạn sẽ giảm OPEX — nghiên cứu thực tế cho thấy tiết kiệm nhiên liệu khoảng 20–30% trong nhiều vận hành. Kết quả là CAPEX được hòa vốn nhanh hơn do chi phí bảo trì và thay thế giảm mạnh.
Bạn có thể tiếp tục so sánh các yếu tố kỹ thuật hoặc chuyển sang phần liên quan về năng lực sản xuất và dịch vụ để đảm bảo lựa chọn của mình được hỗ trợ toàn diện. Cơ Khí Hải Minh sẽ trình bày năng lực sản xuất, kiểm soát chất lượng và dịch vụ hậu mãi để giúp bạn an tâm đầu tư.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Hải Minh
Sau khi bạn đã so sánh hiệu suất và tổng chi phí sở hữu của GG4BFS-17, bước tiếp theo là xác nhận năng lực sản xuất và cam kết hậu mãi để loại bỏ rủi ro vận hành và nghiệm thu.
1. Năng lực sản xuất tại xưởng — Tại xưởng của chúng tôi, mỗi đơn hàng được triển khai từ bản vẽ 2D/3D để đảm bảo tương thích với mặt bằng bếp và yêu cầu hoạt động. Quy trình bao gồm lựa chọn Inox 304 chất lượng, cắt chính xác, uốn định hình, hàn TIG/MIG chuyên nghiệp rồi trải qua kiểm tra QC nghiêm ngặt; kết quả là sản phẩm đạt độ bền vật liệu và kích thước theo bản vẽ, giúp bạn giảm chi phí vòng đời (LCC) khi đầu tư vào Thiết bị inox công nghiệp.
2. Chính sách bảo hành & hậu mãi — Cơ Khí Hải Minh áp dụng chính sách bảo hành và bảo trì tận nơi, kèm hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng để đảm bảo hiệu suất vận hành liên tục cho bếp công nghiệp của bạn. Chúng tôi phối hợp với nhà sản xuất để xử lý bảo hành theo tiêu chuẩn (thường 12 tháng) và cung cấp phụ tùng, tư vấn nghiệm thu, giúp bạn giảm thiểu OPEX trong suốt vòng đời thiết bị; xem thêm dòng sản phẩm và dịch vụ cho Thiết bị bếp công nghiệp mà chúng tôi cung cấp.
Nếu bạn còn băn khoăn về chi phí lắp đặt, thời gian giao hàng hoặc quy trình nghiệm thu, phần “Câu Hỏi Thường Gặp” tiếp theo sẽ trả lời các thắc mắc phổ biến và giúp bạn quyết định với độ tin cậy cao hơn.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Bếp chiên bề mặt dùng gas có chân đứng GG4BFS-17
Sau khi đã nắm rõ năng lực sản xuất và dịch vụ hậu mãi từ Cơ Khí Hải Minh, dưới đây là những câu hỏi thực tế mà Bạn thường đặt ra trước khi quyết định đầu tư — kèm câu trả lời ngắn, rõ ràng để Bạn so sánh và lên kế hoạch vận hành ngay.
Làm thế nào để vệ sinh bếp chiên phẳng GG4BFS-17 đúng cách?
Hàng ngày: sau ca nấu, tắt bếp và chờ bề mặt nguội (khoảng 10–15 phút), dùng dụng cụ cạo dầu chuyên dụng gạt bỏ cặn và dầu thừa, tháo khay hứng dầu để đổ và rửa bằng nước nóng pha chất tẩy mỡ nhẹ, sau cùng lau bề mặt bằng vải mềm và dung dịch kiềm nhẹ hoặc nước rửa chuyên dụng, lau khô để tránh vệt nước.
Tuần/tháng: thực hiện vệ sinh sâu bằng cách tháo họng đốt để làm sạch lỗ đốt, kiểm tra mối hàn và gioăng, kiểm tra đầu nối gas, xử lý cặn bám dày bằng dung dịch chuyên dụng hoặc máy hơi nước áp lực thấp; nếu phát hiện rò rỉ hoặc mối hàn không hoàn hảo, báo ngay cho đội kỹ thuật để nghiệm thu và sửa chữa.
Lưu ý an toàn: luôn ngắt van gas chính trước khi tháo bất kỳ phần liên quan đến hệ cấp nhiên liệu; đảm bảo bếp đã nguội hoàn toàn trước khi vệ sinh sâu; dùng găng tay chịu nhiệt và kính bảo hộ khi cần.
Mẹo rút ngắn thời gian cho nhà hàng: lót khay hứng bằng giấy bạc hoặc tấm silicon dùng 1 lần, cạo dầu ngay khi bề mặt còn hơi ấm để chất bẩn mềm và dễ loại bỏ, phân công thao tác theo ca (nhân viên ca cuối chịu trách nhiệm vệ sinh cơ bản) và sử dụng dung dịch tẩy mỡ chuyên dụng pha nóng để tiết kiệm công đoạn chà rửa.
Bếp tiêu thụ bao nhiêu gas cho một ca làm việc?
Bếp GG4BFS-17 có công suất danh định 104.000 Btu/Hr. Để ước tính nhanh: nhân hệ số 0.000293 để chuyển Btu/Hr sang kW, nghĩa là ~30.48 kW nhiệt. Quy đổi năng lượng thành MJ/giờ: ~109.7 MJ/giờ.
Nếu sử dụng khí thiên nhiên với giá trị nhiệt khoảng 35 MJ/m3, mức tiêu thụ xấp xỉ 109.7 ÷ 35 ≈ 3.1 m3/giờ. Với ca 8 giờ làm việc: 3.1 × 8 ≈ 25 m3 khí thiên nhiên cho một bếp hoạt động liên tục ở công suất danh định. Lưu ý con số này mang tính ước tính; thực tế dao động theo mức tải, việc chỉnh flame và hiệu suất truyền nhiệt.
Biện pháp tiết kiệm gas khi vận hành: hạn chế chạy bếp ở công suất tối đa khi không cần thiết; sử dụng chiến lược nấu hàng loạt (batch cooking) để giảm thời gian gia nhiệt; tắt hoặc hạ lửa khi bề mặt không dùng; bảo dưỡng họng đốt và làm sạch định kỳ để duy trì hiệu suất; cân nhắc bố trí nhiều bếp theo vùng để đóng bớt vùng không sử dụng và tối ưu hóa OPEX.
Có thể tùy chỉnh kích thước hoặc thay đổi họng đốt theo yêu cầu không?
Có. Chúng tôi nhận gia công chỉnh thông số mặt nướng, vị trí và kích thước lỗ thoát dầu, cũng như cấu hình họng đốt (số họng, khoảng cách, loại họng phù hợp với áp lực gas của Bạn). Để báo giá chính xác, Bạn gửi bản vẽ hoặc mô tả kỹ thuật—chúng tôi sẽ phác thảo bản vẽ 2D/3D và phản hồi báo giá chi tiết kèm thời gian sản xuất.
Ghi chú kỹ thuật: khi yêu cầu tùy chỉnh, cần cung cấp loại nhiên liệu (khí thiên nhiên hay LPG), áp lực hoạt động và không gian bếp để đảm bảo thông số họng đốt và thông gió đáp ứng tiêu chuẩn an toàn.
Chính sách bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật của Cơ Khí Hải Minh như thế nào?
Chúng tôi áp dụng bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng cho phần thân và họng đốt theo điều kiện nhà sản xuất hoặc quy định hợp đồng. Trong thời gian bảo hành, Cơ Khí Hải Minh cam kết hỗ trợ kỹ thuật, cung cấp phụ tùng thay thế chính hãng và thực hiện bảo trì, sửa chữa tại chỗ khi cần thiết.
Để yêu cầu dịch vụ hoặc tư vấn kỹ thuật, Bạn liên hệ hotline: 0968.399.280 hoặc email: info@cokhihaiminh.com. Đội ngũ kỹ thuật sẽ tiếp nhận và phản hồi theo mức độ khẩn cấp; với khu vực nội thành, thời gian phản hồi thường trong 24–48 giờ.
GG4BFS-17 phù hợp với quy mô bếp nào và nó thay thế bếp chiên điện được không?
GG4BFS-17 phù hợp với nhà hàng, khách sạn và dịch vụ catering có nhu cầu throughput cao, cần bề mặt rộng để chế biến nhiều món cùng lúc. Nếu Bạn thường xuyên phục vụ lượng khách lớn hoặc cần tốc độ gia nhiệt nhanh, model này là lựa chọn hiệu suất cao.
So sánh ngắn với bếp chiên điện: bếp gas thường có CAPEX thấp hơn và tốc độ làm nóng nhanh, giúp tăng hiệu suất vận hành trong giờ cao điểm; chi phí nhiên liệu (OPEX) của gas có lợi thế khi giá gas thấp so với giá điện tại khu vực của Bạn, dẫn đến TCO cạnh tranh. Bếp điện mang lại kiểm soát nhiệt chính xác hơn và ít khí thải tại điểm nấu, phù hợp nếu Bạn ưu tiên kiểm soát nhiệt chi tiết hoặc có hạn chế về hệ thống cấp gas.
Quyết định thay thế còn phụ thuộc vào chi phí năng lượng địa phương, yêu cầu an toàn, và bố trí bếp. Nếu cần, Cơ Khí Hải Minh sẽ phân tích CAPEX/OPEX cho kịch bản thực tế của Bạn để đưa ra khuyến nghị đầu tư tối ưu.
CÔNG TY TNHH SX TM CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: Trụ sở chính: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn
Hotline: 037.907.6268 — 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com/





