Gia Công Inox Theo Yêu Cầu: Quy Trình ISO & Báo Giá | Cơ Khí Hải Minh

Gia công inox là quá trình biến đổi nguyên liệu thép không gỉ (dạng tấm, cuộn, thanh hoặc ống) thành các sản phẩm hoàn chỉnh theo yêu cầu cụ thể của khách hàng, sử dụng các kỹ thuật và công nghệ khác nhau. Với nhóm mua hàng B2B, giải pháp này tối ưu độ chính xác, tiêu chuẩn vệ sinh và tuổi thọ thiết bị cho bếp công nghiệp, nhà máy thực phẩm, y tế và xây dựng. Tại Cơ Khí Hải Minh, chúng tôi chuẩn hóa quy trình theo ISO 9001:2015, làm chủ công nghệ cắt laser CNC, hàn TIG/MIG, chấn gấp CNC và xử lý bề mặt (tẩy gỉ, thụ động hóa) để giao hàng đúng hạn, đúng dung sai. Cam kết cho dự án của bạn: – Báo giá minh bạch theo hạng mục/công đoạn, phản hồi trong 24h. – Quy trình 7 bước kèm điểm kiểm soát chất lượng rõ ràng. – Tiến độ cam kết, tỷ lệ pass QA cao, tối ưu chi phí sở hữu (TCO).

Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

  • Gia công inox là gì? Đây là quá trình biến đổi thép không gỉ dạng tấm, cuộn, thanh hoặc ống thành sản phẩm hoàn chỉnh theo đúng bản vẽ, bằng chuỗi công đoạn thiết kế CAD/CAM, cắt, chấn/uốn, hàn, hoàn thiện bề mặt và kiểm tra chất lượng.
  • Lợi ích cốt lõi cho doanh nghiệp. Inox có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, dễ vệ sinh, tuổi thọ cao, giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế, tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) và mang lại hiệu suất vận hành ổn định cho dây chuyền.
  • Quy trình chuẩn ISO 9001:2015. Một đơn hàng gia công inox bài bản cần được tổ chức theo các bước rõ ràng, kèm checkpoint QC ở từng khâu để kiểm soát dung sai, chất lượng mối hàn và bề mặt, hạn chế tối đa sai hỏng cuối kỳ.
  • Cách hình thành đơn giá gia công. Đơn giá phụ thuộc mác và độ dày inox, độ phức tạp sản phẩm, số lượng, dung sai, yêu cầu bề mặt và tiến độ. Mô hình báo giá minh bạch thường tách theo kg, mét dài hoặc giờ máy cho từng công đoạn như cắt laser, chấn, hàn, đánh bóng, tẩy gỉ & thụ động hóa.
  • Công nghệ gia công chủ lực hiện nay. Cắt laser CNC, chấn gấp CNC, hàn TIG/MIG, gia công CNC chi tiết, mài – đánh bóng, pickling & passivation là nền tảng để tạo ra sản phẩm inox chính xác, thẩm mỹ cao và ổn định chất lượng giữa các lô sản xuất.
  • Chiến lược chọn vật liệu và đối tác. Inox 304 là lựa chọn đa dụng cho hầu hết ứng dụng trong nhà; inox 316 phù hợp môi trường ẩm, mặn hoặc thực phẩm – dược phẩm khắc nghiệt. Quý khách nên ưu tiên xưởng có chứng nhận ISO, thiết bị đồng bộ, năng lực thiết kế và hồ sơ dự án rõ ràng.
  • Lý do chọn Cơ Khí Hải Minh. Chúng tôi là xưởng trực tiếp, vận hành theo ISO 9001:2015, sở hữu đầy đủ công đoạn laser – chấn – hàn – CNC – đánh bóng – passivation, báo giá nhanh trong vòng 24h, cam kết tiến độ, chất lượng và tối ưu ROI cho từng dự án gia công inox theo yêu cầu.

Nếu Quý khách cần một bản tóm tắt gia công inox để thuyết trình nội bộ hoặc lập kế hoạch đầu tư, chỉ cần gửi bản vẽ và yêu cầu kỹ thuật, đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh sẽ hỗ trợ rà soát, tư vấn vật liệu – công nghệ và xây dựng phương án chi phí phù hợp mục tiêu CAPEX/OPEX của doanh nghiệp.

Tổng quan và ứng dụng của gia công inox

Gia công inox là giải pháp bền, chống ăn mòn và vệ sinh cao cho hạ tầng công nghiệp, đáp ứng dung sai chặt chẽ và tối ưu TCO trong bếp công nghiệp, thực phẩm, y tế, xây dựng và cơ khí.

Trong bối cảnh nhà máy, bếp trung tâm và khách sạn đòi hỏi thiết bị vừa bền, vừa dễ vệ sinh, Gia công inox theo tiêu chuẩn giúp Quý khách kiểm soát tốt chi phí vòng đời mà vẫn đáp ứng yêu cầu an toàn, vệ sinh khắt khe. Bài viết do Cơ Khí Hải Minh biên soạn sẽ giúp Quý khách nắm tổng quan công nghệ, phạm vi ứng dụng và cách lựa chọn giải pháp phù hợp cho từng dự án.

Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế, gia công inox các loại Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 201/304 cho gia công inox, và các giải pháp cho nhà hàng, khách sạn.).

Thiết bị inox ứng dụng trong bếp công nghiệp và nhà máy thực phẩm.
Thiết bị inox ứng dụng trong bếp công nghiệp và nhà máy thực phẩm.

Về bản chất, gia công inox là quá trình chuyển hóa vật liệu thép không gỉ dạng tấm, ống, thanh hoặc cuộn thành sản phẩm hoàn chỉnh theo bản vẽ kỹ thuật, phục vụ yêu cầu sản xuất công nghiệp. Các bước chính thường bao gồm: thiết kế CAD, cắt (laser, plasma, tia nước, chấn), tạo hình, hàn TIG/MIG, mài – đánh bóng và thụ động hóa bề mặt để đạt được dung sai chặt chẽ, chất lượng mối hàn ổn định, bề mặt đồng nhất.

Nhờ cấu trúc hợp kim giàu crom và niken, inox 304/316 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu nhiệt tốt và giữ được cơ tính trong thời gian dài. Khi được gia công đúng chuẩn, sản phẩm không chỉ cứng vững mà còn dễ vệ sinh, đáp ứng các quy định về vệ sinh công nghiệp trong ngành thực phẩm, thức uống, y tế hay dược phẩm. Điều này giúp Quý khách giảm chi phí bảo trì định kỳ, hạn chế dừng máy và kéo dài chu kỳ thay thế thiết bị.

Ứng dụng của gia công inox phủ rộng từ hạ tầng bếp công nghiệp, dây chuyền chế biến thực phẩm – đồ uống, khu vực rửa – vệ sinh, đến hệ thống lan can, tay vịn, mái che, kết cấu phụ trong xây dựng và các chi tiết chính xác cho cơ khí – tự động hóa. Mỗi nhóm ứng dụng đều có yêu cầu riêng về mác vật liệu, bề mặt hoàn thiện và dung sai gia công, đòi hỏi đơn vị thi công có kinh nghiệm và quy trình kiểm soát chất lượng tốt.

Những danh mục sản phẩm tiêu biểu có thể kể đến như: bàn kệ, tủ inox, Chậu rửa công nghiệp, bồn chứa, máng xối, lan can – tay vịn, thang inox, vỏ máy inox, khung đỡ, giá kệ kho, cho đến các chi tiết cơ khí gia công CNC độ chính xác cao. Với các nhu cầu theo bản vẽ riêng, Quý khách có thể lựa chọn dịch vụ Gia công inox để tối ưu hóa cả công năng lẫn bố trí mặt bằng dây chuyền.

Gia công inox là gì? Giá trị cốt lõi cho khối công nghiệp

Khái niệm gia công inox trong bối cảnh sản xuất B2B.
Khái niệm gia công inox trong bối cảnh sản xuất B2B.

Nếu trả lời ngắn gọn câu hỏi “gia công inox là gì?”, có thể hiểu đây là quá trình biến đổi inox thô thành chi tiết hoặc cụm thiết bị hoàn chỉnh theo bản vẽ, với sự hỗ trợ của các công nghệ cắt, uốn, hàn, mài, đánh bóng và xử lý bề mặt chuyên dụng. Ở các nhà xưởng hiện đại, toàn bộ quá trình được dẫn dắt bởi bản vẽ CAD/CAM, cho phép kiểm soát chính xác kích thước, dung sai và khả năng lặp lại giữa các lô sản xuất.

Từng công đoạn như cắt laser, chấn gấp, hàn TIG/MIG, mài và thụ động hóa bề mặt đều có quy trình thao tác và thông số riêng. Khi được chuẩn hóa, Quý khách sẽ nhận được sản phẩm đồng nhất về độ dày, độ phẳng, độ vuông góc, độ kín mối hàn và chất lượng bề mặt. Điều này đặc biệt quan trọng với các chi tiết tham gia lắp ghép dây chuyền, giá đỡ máy, bồn áp lực hay hệ thống đường ống, nơi sai số nhỏ cũng có thể gây rò rỉ, rung động hoặc khó lắp đặt.

Về mặt vận hành, một giải pháp gia công inox bài bản giúp doanh nghiệp cắt giảm đáng kể chi phí bảo trì, hạn chế hiện tượng rò rỉ, gỉ sét, bong sơn như ở thép carbon. Thiết bị vận hành ổn định hơn, thời gian dừng máy (downtime) giảm, kéo theo hiệu suất sử dụng máy móc và nhân lực tăng. Đây cũng là nền tảng để tích hợp yêu cầu quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 ở các phần nội dung sau.

Lợi ích cho doanh nghiệp: độ bền – vệ sinh – ROI

Tối ưu chi phí vòng đời thiết bị inox.
Tối ưu chi phí vòng đời thiết bị inox.

Đối với khối thực phẩm – đồ uống, dược phẩm hay bếp trung tâm, khả năng chống ăn mòn của inox 304/316 cho phép thiết bị làm việc tốt trong môi trường ẩm, có hóa chất tẩy rửa và phù hợp với các quy trình CIP/SIP (vệ sinh tại chỗ). Lớp màng thụ động chromium oxide trên bề mặt giúp hạn chế gỉ sét, không bong tróc như lớp sơn trên thép carbon, từ đó giảm nguy cơ tạp chất rơi vào sản phẩm, bảo đảm an toàn cho người dùng cuối.

Bề mặt inox sau khi được hoàn thiện chuẩn No.4 (xước mịn), BA (bóng gương) hay HL (hairline) rất dễ làm sạch, ít bám bẩn và hạn chế tích tụ vi sinh. Với các khu vực yêu cầu vệ sinh cao như bàn sơ chế, Bếp công nghiệp, chậu rửa inox công nghiệp hay xe đẩy nội bộ, Quý khách có thể rút ngắn thời gian vệ sinh, đơn giản hóa quy trình làm sạch mà vẫn đáp ứng tiêu chí HACCP hoặc tương đương. Điều này trực tiếp cải thiện năng suất ca làm và giảm chi phí nhân công dọn rửa.

Nếu so sánh inox 304/316 với thép carbon sơn, chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX) của inox có thể cao hơn, nhưng tổng chi phí sở hữu (TCO) trong 5–10 năm thường thấp hơn đáng kể. Thép sơn chịu ăn mòn kém, dễ phồng rộp, bong tróc, buộc Quý khách phải dừng máy để sửa chữa, sơn lại hoặc thay mới, kéo theo OPEX tăng và rủi ro gián đoạn sản xuất. Thiết bị inox bền, ít bảo trì, giữ được hình thức và độ kín khít lâu dài, từ đó mang lại ROI tốt hơn cho toàn bộ dự án.

 

Thiết kế 2D/3D theo yêu cầu

Hỗ trợ bản vẽ kỹ thuật, tối ưu công năng và bố trí thiết bị inox cho bếp, nhà xưởng, dây chuyền sản xuất.

 

Sản xuất tại xưởng, kiểm soát chất lượng

Gia công, hàn, mài, đánh bóng inox đồng bộ tại xưởng, bảo đảm thông số kỹ thuật và tiến độ lắp đặt.

 

Lắp đặt & nghiệm thu tận nơi

Đội ngũ kỹ thuật đến tận công trình để lắp đặt, cân chỉnh, bàn giao thiết bị inox vận hành ổn định.

Ứng dụng theo ngành và danh mục sản phẩm tiêu biểu

Danh mục sản phẩm inox theo từng ngành.
Danh mục sản phẩm inox theo từng ngành.

Trong mảng bếp công nghiệp và khối F&B, gia công inox tập trung vào các sản phẩm như bàn sơ chế, bàn ra món, kệ phẳng, kệ phin, pass-through tables, bếp công nghiệp inox, tủ hấp, tủ nấu, hệ thống chụp hút khói và chậu rửa inox công nghiệp. Yêu cầu trọng tâm là dễ vệ sinh, hạn chế góc chết, bề mặt đạt chuẩn vệ sinh, mối hàn kín để không đọng nước, từ đó hỗ trợ quy trình HACCP, ISO 22000.

Đối với ngành thực phẩm & đồ uống, gia công inox hướng tới bồn chứa, phễu, đường ống, máng xối, khung đỡ máy, sàn thao tác, lan can bảo vệ. Vật liệu chủ đạo là inox 304, riêng các khu vực tiếp xúc môi trường mặn, axit nhẹ hoặc yêu cầu chống ăn mòn cao có thể sử dụng inox 316 để tối ưu tuổi thọ. Các chi tiết này đòi hỏi khả năng hàn kín, kiểm soát độ nhám bề mặt bên trong để hạn chế bám cặn, dễ CIP.

Trong lĩnh vực y tế/phòng sạch, các sản phẩm như tủ/kệ inox, bàn thao tác, xe đẩy inox, tủ hồ sơ y tế, bồn rửa tay sensor được gia công với tiêu chí bề mặt mịn, ít mối ghép, dễ khử khuẩn. Ở mảng xây dựng, lan can tay vịn inox, ốp trang trí mặt tiền, mái che, thang bộ inox giúp nâng cao thẩm mỹ công trình, đồng thời hạn chế chi phí sơn sửa so với vật liệu thông thường. Với cơ khí chính xác, gia công CNC inox cho vỏ máy inox, khung máy, gá kẹp và chi tiết chức năng yêu cầu kích thước chính xác và độ cứng vững cao.

Tùy mục tiêu dự án, Quý khách có thể kết hợp nhiều chủng loại vật liệu (inox 201/304/316), bề mặt (No.1, No.4, BA, HL) và phương pháp gia công để tìm được giải pháp tối ưu về hiệu suất vận hành và chi phí. Việc hiểu rõ bức tranh tổng quan và các nhóm ứng dụng ngay từ đầu sẽ giúp Quý khách làm việc hiệu quả hơn với nhà cung cấp, chuẩn bị tốt cho các bước quy trình gia công chuẩn ISO ở phần kế tiếp.

Để những ứng dụng và lợi ích trên được bảo đảm ổn định trong suốt vòng đời thiết bị, quy trình gia công cần được chuẩn hóa theo chuẩn quản lý chất lượng quốc tế. Nội dung này sẽ được trình bày chi tiết trong mục “Quy trình gia công chuẩn ISO 9001:2015” ngay sau phần tổng quan.

Quy trình gia công chuẩn ISO 9001:2015

Quy trình 7 bước theo ISO 9001:2015 với điểm kiểm soát rõ ràng giúp đảm bảo đúng dung sai, thẩm mỹ bề mặt và giao hàng đúng hạn.

Từ bức tranh tổng quan về ứng dụng và lợi ích của gia công inox, bước kế tiếp để bảo đảm hiệu suất vận hành và tuổi thọ thiết bị là chuẩn hóa toàn bộ quy trình theo chuẩn ISO 9001:2015. Tại Cơ Khí Hải Minh, mỗi dự án được dẫn dắt theo luồng 7 bước khép kín, với checkpoint kiểm soát chất lượng ở từng công đoạn, giúp Quý khách yên tâm về dung sai, mối hàn, bề mặt và tiến độ giao hàng.

Quy trình này áp dụng thống nhất cho các hạng mục Gia công inox theo bản vẽ: từ bàn kệ, chậu rửa, bồn chứa, khung kết cấu đến vỏ máy, chi tiết CNC. Mỗi bước đều có mục tiêu kiểm soát riêng, biểu mẫu kèm theo và tiêu chí nghiệm thu rõ ràng, phù hợp với môi trường sản xuất thực phẩm, F&B, y tế, dược phẩm hay cơ khí chính xác.

BướcNội dung chínhMục tiêu kiểm soát
1Tư vấn kỹ thuật & DFMChọn đúng mác inox, cấu trúc, tiêu chuẩn nghiệm thu ngay từ đầu
2Thiết kế CAD/CAM & nestingBản vẽ, BOM được phê duyệt; tối ưu phế liệu, sẵn sàng sản xuất
3Cắt vật liệu (laser/plasma/tia nước)Đảm bảo kích thước phôi, sai số cắt trong dung sai cho phép
4Chấn gấp CNC/định hìnhGóc chấn, bán kính uốn, kích thước sau uốn đạt yêu cầu lắp ghép
5Hàn TIG/MIG theo WPSMối hàn kín, bền, thẩm mỹ; biến dạng trong ngưỡng cho phép
6Hoàn thiện bề mặt, tẩy gỉ & thụ động hóaĐạt cấp độ bề mặt (No.4/BA/HL, Ra), loại bỏ nguy cơ ăn mòn
7QA/QC, đóng gói & giao hàngKích thước, bề mặt, hồ sơ nghiệm thu và lịch giao được xác nhận
Lưu đồ quy trình gia công inox theo ISO 9001:2015.
Lưu đồ quy trình gia công inox theo ISO 9001:2015.

Với 7 bước tiêu chuẩn từ tư vấn, thiết kế CAD/CAM, cắt, chấn, hàn, hoàn thiện đến QA & giao hàng, quy trình gia công inox được chia nhỏ thành các công đoạn rõ ràng, dễ kiểm soát. Mỗi công đoạn đều có người phụ trách, biểu mẫu kiểm tra và mã lệnh sản xuất (routing) cụ thể. Nhờ đó, cùng một bản vẽ, các lô sản xuất sau vẫn đạt độ đồng nhất cao, phù hợp với yêu cầu lắp ráp hàng loạt.

Công tác kiểm soát chất lượng trong quy trình này bám theo các checkpoint và dung sai đã thống nhất với Quý khách. Ở khâu hàn, chúng tôi áp dụng WPS/PQR để quy định chế độ dòng, tốc độ, vật liệu hàn và phương pháp kiểm tra; với vật liệu đầu vào có CO/CQ đầy đủ. Các tiêu chí kiểm soát không chỉ dừng ở kích thước mà còn bao gồm độ phẳng, độ vuông góc, độ kín mối hàn và cấp độ hoàn thiện bề mặt.

Bên cạnh đó, toàn bộ vật liệu được truy vết theo heat number, lô cuộn hoặc số tấm, thể hiện trên nhãn và biên bản nghiệm thu. Checklists về bề mặt, mối hàn, làm sạch sau tẩy gỉ – thụ động hóa và phương án đóng gói được lập sẵn cho từng dòng sản phẩm. Cách làm này giúp Quý khách dễ dàng truy xuất nguồn gốc, phục vụ đánh giá nội bộ ISO hoặc audit của đối tác quốc tế.

1) Tư vấn kỹ thuật & DFM

Giai đoạn tư vấn và tối ưu DFM cho dự án inox.
Giai đoạn tư vấn và tối ưu DFM cho dự án inox.

Giai đoạn tư vấn là bước đặt nền móng cho toàn bộ quy trình, nơi các thông số kỹ thuật cốt lõi được thống nhất với Quý khách. Đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh sẽ khảo sát yêu cầu vận hành, môi trường làm việc (ẩm, mặn, hóa chất, nhiệt độ cao…) và tiêu chuẩn vệ sinh liên quan. Từ đó, chúng tôi đề xuất lựa chọn inox 201, 304 hay 316 cho từng hạng mục, cân bằng giữa độ bền vật liệu và chi phí vòng đời thiết bị.

Tiếp theo là tối ưu DFM (Design for Manufacturing) nhằm đạt được giải pháp tối ưu về sản xuất. Kỹ sư sẽ phân tích bản vẽ để giảm số lượng mối ghép, chuẩn hóa các chi tiết lặp lại, tăng khả năng gia công hàng loạt và giảm hao phí vật tư. Những điều chỉnh nhỏ như thay đổi chiều cao gân tăng cứng, bán kính uốn hay cách bố trí gân tăng cứng có thể giúp rút ngắn thời gian sản xuất và giảm giá thành đáng kể cho Quý doanh nghiệp.

Ngay trong giai đoạn này, tiêu chuẩn nghiệm thu, dung sai kích thước, cấp độ hoàn thiện bề mặt và phương pháp kiểm tra được xác định rõ. Các điều khoản về kiểm tra kích thước 100% hay lấy mẫu, kiểm tra mối hàn trực quan hay bằng phương pháp không phá hủy (NDT) đều được ghi vào hợp đồng hoặc bản mô tả kỹ thuật. Nhờ đó, quá trình nghiệm thu về sau diễn ra minh bạch, hạn chế tranh luận và tiết kiệm thời gian hai bên.

2) Thiết kế CAD/CAM & nesting

Lập trình CAM và nesting trên tấm inox.
Lập trình CAM và nesting trên tấm inox.

Sau khi thống nhất giải pháp kỹ thuật, đội ngũ thiết kế triển khai bản vẽ chi tiết 2D/3D bằng phần mềm CAD, xuất file DXF/STEP phù hợp cho máy cắt, máy chấn và trung tâm CNC. Ở bước này, tất cả kích thước lắp ghép, vị trí lỗ, khe, gân tăng cứng được thể hiện rõ với dung sai cụ thể, bảo đảm tính khả thi sản xuất và lắp ráp thực tế. Thông tin vật liệu, độ dày, bề mặt hoàn thiện cũng được gắn vào từng chi tiết trên BOM.

Từ bản vẽ CAD, kỹ sư CAM lập trình đường chạy dao cho cắt laser, plasma hoặc tia nước, đồng thời tối ưu nesting trên tấm inox để giảm tối đa phế liệu. Phần bù kerf (độ rộng vết cắt) được tính toán chính xác, dựa trên thông số máy và chiều dày vật liệu, giúp kích thước chi tiết sau cắt nằm trong dung sai. Bố trí thứ tự cắt cũng được cân nhắc để hạn chế biến dạng nhiệt và tăng tuổi thọ thiết bị.

Trước khi đưa xuống xưởng, bản vẽ và BOM được trình Quý khách phê duyệt, đặc biệt với các dự án yêu cầu tuân thủ tiêu chuẩn HACCP hay ISO cho thiết bị inox. Phiên bản bản vẽ được quản lý theo mã revision, tránh nhầm lẫn giữa các lần cập nhật. Với các hạng mục phức tạp như gia công CNC inox, chúng tôi có thể chạy thử trên mô phỏng để kiểm tra va chạm, từ đó bảo đảm an toàn cho máy và độ chính xác chi tiết.

3) Cắt vật liệu (laser/plasma/tia nước)

Máy cắt laser fiber CNC cắt tấm inox.
Máy cắt laser fiber CNC cắt tấm inox.

Ở bước cắt phôi, chúng tôi ưu tiên sử dụng máy cắt laser fiber CNC cho inox tấm, mang lại đường cắt sạch, bavia thấp và độ chính xác cao, phù hợp với chi tiết yêu cầu dung sai chặt chẽ. Quá trình này tuân theo các khuyến nghị chung của ngành gia công inox, giúp giảm thiểu biến dạng nhiệt và hạn chế phải chỉnh sửa lại sau cắt. Mỗi chương trình cắt đều đi kèm thông số đã được chuẩn hóa theo chiều dày và mác vật liệu.

Với các tấm rất dày hoặc hình dạng đặc biệt, plasma hoặc tia nước được cân nhắc sử dụng để đạt hiệu quả kinh tế và chất lượng biên dạng mong muốn. Khu vực ảnh hưởng nhiệt (HAZ) được tính đến trong bản vẽ và quy trình hoàn thiện sau cắt, nhằm bảo đảm không ảnh hưởng đến vùng hàn hoặc bề mặt làm việc của chi tiết. Những vị trí lỗ ren, lỗ chính xác cao có thể được gia công tinh lại trên máy CNC nếu cần.

Các thông số điển hình của công đoạn này bao gồm chiều dày cắt tối đa theo từng phương pháp, kích thước khổ tấm, tốc độ cắt và sai số kích thước. Tất cả được quy định trong hướng dẫn công việc nội bộ, tham chiếu với các tài liệu kỹ thuật về gia công inox hiện đại. Kết quả kiểm tra kích thước phôi sau cắt sẽ được ghi nhận vào phiếu kiểm soát để làm căn cứ nghiệm thu các bước kế tiếp.

4) Chấn gấp CNC/định hình

Chấn gấp CNC đảm bảo góc chính xác lặp lại.
Chấn gấp CNC đảm bảo góc chính xác lặp lại.

Công đoạn chấn gấp CNC giúp định hình không gian cho chi tiết inox, tạo thành máng, hộp, khung, chân trụ… với độ lặp lại cao. Kỹ sư tính toán bán kính uốn tối thiểu (Rmin) theo chiều dày và chiều cuộn tấm, nhằm tránh nứt gãy hoặc biến cứng không mong muốn. Hiện tượng hồi lò xo (springback) cũng được bù trừ trong chương trình chấn để bảo đảm góc thực tế khớp với bản vẽ.

Việc lựa chọn chày – cối chấn phù hợp đặc biệt quan trọng với các bề mặt yêu cầu thẩm mỹ cao như BA, HL. Chúng tôi sử dụng nẹp bảo vệ, film nhựa và chày cối chuyên dụng để hạn chế tối đa vết xước trong quá trình gia công. Với các chi tiết thuộc nhóm gia công chấn dập inox, bộ gá và trình tự thao tác được chuẩn hóa để rút ngắn thời gian set-up.

Trong suốt quá trình chấn, góc uốn được kiểm soát bằng cảm biến, thước đo góc hoặc hệ thống laser tích hợp trên máy. Các kích thước sau uốn như chiều cao thành, khoảng cách lỗ đến mép, độ song song giữa các cạnh… được kiểm tra định kỳ theo tần suất đã thống nhất. Kết quả đo được ghi nhận để bảo đảm các chi tiết sau này có thể lắp ghép trơn tru trên công trình hoặc dây chuyền máy.

5) Hàn TIG/MIG theo WPS

Trạm hàn TIG/MIG với đồ gá chuyên dụng.
Trạm hàn TIG/MIG với đồ gá chuyên dụng.

Công đoạn hàn là nơi quyết định độ kín, độ bền và thẩm mỹ của sản phẩm inox. Chúng tôi lựa chọn hàn TIG cho các mối hàn mỏng, yêu cầu bề mặt đẹp, ít bắn tóe; và hàn MIG cho chi tiết dày, khung chịu lực cần tốc độ thi công cao. Tất cả đều tuân thủ quy trình WPS/PQR đã được thẩm định, đảm bảo thông số dòng điện, điện áp, tốc độ cấp dây và loại khí bảo vệ phù hợp với từng mác inox.

Khí bảo vệ Argon hoặc hỗn hợp Argon/Helium được sử dụng để bảo vệ vùng hồ quang và vũng hàn, hạn chế oxy hóa và rỗ khí. Với hàn ống hoặc các chi tiết dùng cho ngành thực phẩm, đồ uống, chúng tôi áp dụng backing gas (khí lót bên trong) để bề mặt trong mối hàn không bị cháy xém, bảo đảm tiêu chí vệ sinh. Nhiệt màu vùng xung quanh mối hàn được kiểm soát để tránh quá nhiệt, giảm nguy cơ suy giảm khả năng chống ăn mòn.

Sau khi hàn, biến dạng được kiểm tra và chỉnh hình bằng đồ gá, nêm kê hoặc gia nhiệt cục bộ nếu cần. Các dự án yêu cầu cao có thể áp dụng kiểm tra không phá hủy như thẩm thấu màu (PT) hoặc siêu âm (UT) theo thỏa thuận. Với các hạng mục chuyên sâu về liên kết, Quý khách có thể yêu cầu dịch vụ gia công hàn inox chuyên biệt, kèm hồ sơ WPS/PQR và biên bản kiểm tra mối hàn chi tiết.

6) Hoàn thiện bề mặt: mài, đánh bóng, tẩy gỉ & thụ động hóa

Xử lý bề mặt nâng cao độ bền ăn mòn và thẩm mỹ.
Xử lý bề mặt nâng cao độ bền ăn mòn và thẩm mỹ.

Sau khi hàn và định hình, chi tiết inox được đưa vào công đoạn hoàn thiện bề mặt nhằm đáp ứng cả yêu cầu thẩm mỹ lẫn khả năng chống ăn mòn. Chúng tôi thực hiện mài, đánh bóng để đạt các cấp độ No.4, BA hoặc HL tùy yêu cầu dự án; giá trị độ nhám bề mặt (Ra) có thể được kiểm soát theo tiêu chuẩn nếu Quý khách yêu cầu. Bề mặt sau xử lý phải đồng đều, không lộ vết mài thô và không có cạnh sắc gây nguy hiểm khi vận hành.

Các bước tẩy gỉ (pickling) và thụ động hóa (passivation) được áp dụng cho vùng mối hàn và khu vực chịu tác động nhiệt, theo thông lệ quốc tế về gia công inox. Hóa chất chuyên dụng giúp loại bỏ sắt tự do và lớp oxit không ổn định, khôi phục màng chromium oxide bảo vệ trên bề mặt inox. Đây là yếu tố quan trọng để thiết bị làm việc lâu dài trong môi trường ẩm, có hóa chất tẩy rửa hoặc tiếp xúc thực phẩm.

Mỗi loại hóa chất đều có phiếu an toàn SDS, hướng dẫn sử dụng, thời gian ngâm và quy trình rửa trung hòa đi kèm. Khu vực xử lý được bố trí hệ thống thông gió, thu gom và xử lý chất thải theo đúng quy định an toàn lao động và môi trường. Toàn bộ quá trình được ghi nhận trong nhật ký sản xuất để Quý khách có thể truy xuất khi cần đánh giá lại độ bền ăn mòn của thiết bị.

7) Kiểm tra chất lượng, đóng gói & giao hàng

QA/QC và đóng gói chuẩn công nghiệp trước khi giao.
QA/QC và đóng gói chuẩn công nghiệp trước khi giao.

Trước khi xuất xưởng, sản phẩm trải qua vòng kiểm tra cuối cùng về kích thước, mối hàn và bề mặt. Các kích thước tổng thể được đối chiếu với bản vẽ và tiêu chuẩn dung sai chung như ISO 2768 hoặc tiêu chuẩn riêng của dự án. Các mối hàn quan trọng có thể được kiểm tra trực quan 100%, kết hợp PT/VT nếu đã thống nhất trong thỏa thuận kỹ thuật, nhằm bảo đảm độ kín và an toàn khi vận hành.

Tiếp theo là kiểm tra bề mặt và tính hiệu quả của quá trình thụ động hóa, đặc biệt với các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm thực phẩm hoặc hóa chất. Các tiêu chí như vết xước sâu, rỗ bề mặt, vết cháy hàn hay hiện tượng gỉ sét sớm đều phải được xử lý trước khi đóng gói. Biên bản QA/QC được lập, có chữ ký của bộ phận kiểm tra và đại diện sản xuất, làm một phần của hồ sơ nghiệm thu bàn giao cho Quý khách.

Khâu đóng gói được thiết kế để bảo vệ sản phẩm khỏi trầy xước và ẩm mốc trong suốt quá trình vận chuyển, bốc dỡ và lưu kho. Tùy mặt hàng, chúng tôi sử dụng film, mút, xốp, pallet gỗ, khung thép hoặc thùng carton chịu lực, kèm nhãn truy vết thể hiện mã sản phẩm, số PO, số lô và hướng dẫn bốc xếp. Lịch giao hàng được chốt trên biên bản, giúp Quý khách chủ động chuẩn bị mặt bằng lắp đặt và nhân lực tiếp nhận.

Điểm kiểm soát chất lượng & hồ sơ nghiệm thu

Hệ thống QC theo ISO 9001:2015 đảm bảo ổn định chất lượng.
Hệ thống QC theo ISO 9001:2015 đảm bảo ổn định chất lượng.

Trong toàn bộ quy trình, hệ thống checkpoint được thiết lập sau mỗi công đoạn chính: sau cắt, sau chấn, sau hàn, sau hoàn thiện bề mặt và trước xuất xưởng. Mỗi checkpoint đều có phiếu kiểm soát, danh mục hạng mục cần kiểm và tiêu chí đạt/không đạt rõ ràng. Những sai lệch được phát hiện sớm sẽ được xử lý ngay tại công đoạn đó, tránh dồn lỗi sang các bước sau gây tốn kém chi phí sửa chữa.

Hồ sơ nghiệm thu tiêu chuẩn cho một đơn hàng gia công inox bao gồm: CO/CQ vật liệu chứng minh nguồn gốc và mác inox; bộ WPS/PQR áp dụng cho các mối hàn quan trọng; báo cáo đo kiểm kích thước, kiểm tra mối hàn và bề mặt; checklist hoàn thiện bề mặt và xử lý thụ động hóa; biên bản QA/QC và biên bản bàn giao thiết bị. Tập hồ sơ này giúp Quý khách dễ dàng làm việc với bộ phận QA nội bộ, tư vấn giám sát hoặc các đoàn audit bên ngoài.

Song song đó, SLA về phản hồi và xử lý NCR (Non-Conformity Report) được xây dựng theo tinh thần ISO 9001:2015: xác định rõ thời gian phản hồi, thời hạn khắc phục, biện pháp phòng ngừa tái diễn (CAPA) và trách nhiệm các bên. Đây là nền tảng để Cơ Khí Hải Minh trở thành đối tác tin cậy trong các dự án dài hạn, nơi tính ổn định chất lượng và minh bạch hồ sơ quan trọng không kém giá thành gia công.

Với quy trình gia công inox được chuẩn hóa theo ISO 9001:2015, Quý khách không chỉ kiểm soát tốt dung sai và bề mặt mà còn có đầy đủ hồ sơ nghiệm thu cho mọi hạng mục. Ở bước tiếp theo, các phương pháp gia công phổ biến và tiêu chuẩn kỹ thuật chi tiết sẽ giúp Quý khách lựa chọn cấu hình gia công phù hợp nhất cho từng nhóm sản phẩm.

Phương pháp gia công phổ biến và tiêu chuẩn kỹ thuật

Lựa chọn đúng phương pháp và tiêu chuẩn kỹ thuật giúp đạt độ chính xác, thẩm mỹ mối hàn và vệ sinh bề mặt theo yêu cầu ngành, giảm phế phẩm và chi phí.

Sau khi đã có quy trình 7 bước chuẩn ISO 9001:2015, bước tiếp theo là xác định tập hợp phương pháp gia công và bộ tiêu chuẩn kỹ thuật phù hợp cho từng dòng sản phẩm inox. Việc phối hợp đúng giữa cắt laser, gia công CNC, chấn gấp, hàn TIG/MIG và hoàn thiện bề mặt quyết định trực tiếp đến dung sai, độ bền mối hàn, khả năng vệ sinh và tổng chi phí sở hữu (TCO) của dự án. Ở phần này, Cơ Khí Hải Minh tập trung vào những công nghệ đang được dùng rộng rãi trong công nghiệp và cách chúng tôi kiểm soát chất lượng cho Quý khách.

Các công đoạn gia công inox chính và tiêu chuẩn đánh giá.
Các công đoạn gia công inox chính và tiêu chuẩn đánh giá.

Với các chi tiết dạng tấm, cắt laser CNC inox cho phép tạo phôi nhanh, đường cắt sạch và tối ưu nesting trên tấm, giúp giảm phế liệu và duy trì dung sai ổn định. Trên cơ sở phôi chuẩn, chúng tôi triển khai phay, tiện, khoan, taro trên trung tâm CNC để đạt các bề mặt và lỗ chính xác cao, phục vụ lắp ghép cơ khí hoặc lắp thiết bị phụ trợ. Đối với chi tiết dạng máng, hộp, khung, chấn gấp CNC giúp đảm bảo góc, bán kính uốn và độ song song ổn định giữa các lô.

Ở công đoạn liên kết, hàn TIG và MIG trên inox 304/316 được lựa chọn theo độ dày vật liệu, yêu cầu thẩm mỹ và năng suất. Hàn TIG cho đường hàn mịn, ít bắn tóe, phù hợp chi tiết mỏng hoặc bề mặt lộ; trong khi MIG mang lại hiệu quả cao cho khung kết cấu, chân đế, bồn chứa dày. Khâu hoàn thiện bề mặt với No.4, BA, Hairline hay phun cát giúp đáp ứng cả yêu cầu vệ sinh ngành thực phẩm lẫn tiêu chí thẩm mỹ cho các hạng mục nội – ngoại thất.

Song song với lựa chọn công nghệ, toàn bộ quá trình được ràng buộc bởi hệ thống dung sai và tiêu chuẩn kiểm tra mối hàn/vệ sinh. Chúng tôi áp dụng dung sai tổng quát theo ISO 2768 hoặc tiêu chuẩn riêng của dự án, kết hợp kiểm tra VT/PT cho mối hàn và quy trình tẩy gỉ – thụ động hóa trước khi bàn giao. Cách làm này giúp hạn chế tối đa rủi ro phát sinh ăn mòn cục bộ, rò rỉ hoặc khó vệ sinh trong quá trình vận hành thực tế.

Cắt laser CNC so với plasma/tia nước

So sánh ba công nghệ cắt phổ biến cho inox.
So sánh ba công nghệ cắt phổ biến cho inox.

Với inox tấm mỏng đến trung bình (thường từ 0,5–12 mm), cắt laser CNC là lựa chọn tối ưu nhờ sai số nhỏ, biên cắt mịn và tốc độ cao. Tia laser tập trung giúp vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ) hẹp, hạn chế cong vênh và giảm khối lượng mài tinh sau cắt. Nhờ kết hợp lập trình CAM và nesting thông minh, chi tiết được xếp tối ưu trên tấm, giảm phế liệu vật tư đáng kể và rút ngắn thời gian chuẩn bị phôi cho các bước gia công tiếp theo.

Đối với tấm dày hơn hoặc chi tiết không đòi hỏi biên dạng quá tinh xảo, cắt plasma mang lại tốc độ rất cao và chi phí hợp lý. Nhược điểm là bavia và HAZ lớn hơn so với laser, nên sau cắt thường cần mài mép, phá xỉ hàn để đạt độ phẳng và độ sạch phù hợp cho hàn. Khi thiết kế, chúng tôi luôn tính toán phần dư gia công cho mép cắt plasma, bảo đảm kích thước hoàn thiện sau mài vẫn nằm trong dung sai inox đã thống nhất.

Tia nước (waterjet) lại phù hợp cho các chi tiết inox dày, vật liệu nhạy cảm với nhiệt hoặc chi tiết yêu cầu biên dạng phức tạp mà không được phép có HAZ. Dòng tia nước áp suất cao kết hợp hạt mài cho biên cắt sạch, không biến đổi cấu trúc vật liệu do nhiệt, nên đặc biệt phù hợp với chi tiết trong ngành thực phẩm, dược phẩm hoặc linh kiện cơ khí chính xác. Điểm cần cân nhắc là chi phí vận hành và thời gian gia công thường cao hơn, do đó phương án này thường dành cho các chi tiết giá trị cao hoặc số lượng không lớn.

Về câu hỏi khi nào nên chọn cắt laser, plasma hay tia nước, tiêu chí chính là độ dày, chất lượng cạnh cắt, chi phí và lead time. Với sản xuất hàng loạt dung sai chặt và bề mặt cạnh cắt cần sạch, laser thường là giải pháp ưu tiên. Với tấm dày, tải trọng lớn và dung sai lỏng hơn, plasma giúp tối ưu OPEX. Tia nước được lựa chọn khi Quý khách cần cạnh cắt không bị ảnh hưởng nhiệt, yêu cầu thẩm mỹ và độ bền vật liệu ở mức cao nhất.

Độ dày/ứng dụngYêu cầu cạnh cắtGiải pháp khuyến nghị
0,5–8 mm, chi tiết chính xácBiên mịn, HAZ nhỏ, dung sai chặtCắt laser CNC inox
10–40 mm, kết cấu chịu lựcChấp nhận mài lại sau cắtCắt plasma
Tấm dày, chi tiết nhạy nhiệtKhông HAZ, biên rất sạchCắt tia nước

Gia công CNC inox: phay, tiện, khoan taro

Gia công chi tiết inox CNC độ chính xác cao.
Gia công chi tiết inox CNC độ chính xác cao.

Trong công đoạn phay, tiện, khoan taro, lựa chọn dao cắt phù hợp inox và chế độ cắt tối ưu quyết định trực tiếp đến tuổi dao và chất lượng bề mặt. Chúng tôi ưu tiên dao hợp kim cứng (carbide) phủ TiAlN hoặc tương đương, kết hợp dung dịch làm mát áp lực cao để giảm ma sát và tránh hiện tượng biến cứng bề mặt. Tốc độ cắt, lượng chạy dao và chiều sâu cắt được thiết lập dựa trên mác inox (201/304/316) và độ cứng thực tế, nhằm hạn chế rung và bavia ở mép lỗ.

Về dung sai kích thước, các chi tiết gia công CNC inox thường yêu cầu từ cấp IT7–IT10 tùy vị trí và chức năng. Những bề mặt lắp ghép, lỗ định vị hoặc bề mặt trượt được kiểm soát độ nhám Ra ở mức 0,8–1,6 µm; trong khi các bề mặt không làm việc có thể chấp nhận Ra 3,2 µm hoặc cao hơn. Toàn bộ thông số dung sai inox được thể hiện trên bản vẽ và kiểm tra bằng đồng hồ so, panme, dưỡng kiểm, giúp bảo đảm khả năng lắp ghép chính xác với thiết bị hiện hữu của Quý khách.

Ở khâu lập trình, kỹ sư CAM tối ưu đường chạy dao để giảm thời gian chu kỳ, hạn chế rung và tăng tuổi thọ dao. Chiến lược phay trochoidal, phay tinh nhiều bước hoặc chia nhỏ chiều sâu cắt được áp dụng cho inox cứng, giúp giảm tải nhiệt và tránh biến dạng chi tiết. Với các dự án có khối lượng lớn, chúng tôi chuẩn hóa chương trình theo từng nhóm chi tiết để dễ dàng tái sử dụng, duy trì độ ổn định giữa các lô gia công CNC inox.

Chấn gấp CNC: góc, bán kính và springback

Thông số chấn gấp và kiểm soát sai số.
Thông số chấn gấp và kiểm soát sai số.

Ở công đoạn chấn gấp CNC, việc cài đặt chày, cối và V-die theo đúng độ dày và loại bề mặt inox là yếu tố then chốt. Thông thường, khẩu độ V-die được chọn trong khoảng 6–8 lần chiều dày tấm để bảo đảm lực uốn hợp lý và tránh nứt gãy. Với bề mặt BA hoặc Hairline, chúng tôi sử dụng nẹp bảo vệ, film phủ và chày cối chuyên dụng để không làm xước lớp hoàn thiện, đồng thời kiểm soát vị trí bề mặt đẹp ở phía ngoài đoạn uốn.

Chiều dài khai triển phôi được tính toán có xét đến bán kính uốn, chiều dày và hệ số K-factor, giúp chi tiết sau chấn đạt đúng kích thước thiết kế. Những sai số nhỏ ở bước này có thể dẫn đến hở mối ghép, khó lắp kẹp hoặc không khớp với thiết bị lân cận, nên chúng tôi luôn kiểm tra thử mẫu và hiệu chỉnh chương trình trước khi chạy loạt. Các chi tiết thuộc nhóm máng xối, hộp kỹ thuật, khung đỡ được chuẩn hóa quy tắc khai triển để tối ưu thời gian lập trình và giảm nhầm lẫn.

Để kiểm soát hiện tượng springback (hồi lò xo), góc chấn trên máy thường được đặt nhỏ hơn vài độ so với góc mong muốn trên bản vẽ. Góc thực tế được đo bằng cảm biến hoặc đồng hồ đo góc, sau đó hiệu chỉnh cho đến khi đạt giá trị ổn định. Sai lệch được ghi nhận vào biểu mẫu CAPA, làm cơ sở điều chỉnh tiêu chuẩn thao tác cho các đơn hàng sau thuộc nhóm gia công chấn dập inox.

Hàn TIG/MIG trên inox 304/316

Kỹ thuật hàn TIG/MIG cho inox 304/316.
Kỹ thuật hàn TIG/MIG cho inox 304/316.

Hàn TIG nổi bật ở khả năng kiểm soát hồ quang tinh tế, cho mối hàn mịn, ít bắn tóe và rất phù hợp với tấm mỏng hoặc bề mặt lộ. Người thợ có thể điều chỉnh chính xác lượng que bù và tốc độ di chuyển, giúp hạn chế cháy lẹm mép và biến dạng. Ngược lại, hàn MIG cho phép tốc độ đắp cao hơn, phù hợp với khung, chân đế, bồn chứa inox dày cần năng suất, chấp nhận bề mặt mối hàn được mài tinh sau đó.

Về tiêu chí lựa chọn, hàn TIG có ưu thế lớn khi Quý khách ưu tiên thẩm mỹ, độ sạch và khả năng kiểm soát nhiệt, đặc biệt với inox 304 dùng cho bếp công nghiệp, đồ gia dụng hoặc chi tiết trang trí. Hàn MIG phù hợp khi yêu cầu chính là năng suất và chi phí trên mỗi mét hàn, như các khung kết cấu lớn, giằng đỡ, dựng khung bồn. Trong nhiều dự án, chúng tôi kết hợp cả hai: TIG cho mặt lộ và MIG cho khu vực khuất, tối ưu đồng thời chi phí và chất lượng.

Khí bảo vệ chủ yếu là Argon tinh khiết hoặc hỗn hợp Argon/Helium, giúp ổn định hồ quang và hạn chế oxy hóa vùng mối hàn. Với ống inox hoặc thiết bị tiếp xúc trực tiếp thực phẩm, đồ uống, chúng tôi dùng backing gas để mặt trong mối hàn không bị cháy đen, từ đó giảm điểm bám cặn và bảo đảm vệ sinh. Chế độ dòng, điện áp, tốc độ cấp dây, vật liệu hàn đều được quy định trong WPS và kiểm chứng bằng PQR theo thông lệ ngành gia công hàn inox.

Các mối hàn sau khi hoàn thành được kiểm tra trực quan (VT) về hình dạng, khuyết tật bề mặt và nhiệt màu vùng lân cận. Những vị trí yêu cầu kín tuyệt đối, như bồn chứa, đường ống áp lực, có thể áp dụng thẩm thấu màu (PT) để phát hiện nứt chân tóc. Kết quả kiểm tra được ghi nhận, trường hợp không phù hợp (NCR) sẽ được xử lý, phân tích nguyên nhân và cập nhật lại quy trình vận hành chuẩn (SOP) để tránh lặp lại lỗi.

Hoàn thiện bề mặt: No.4, BA, Hairline, phun cát

Các cấp độ hoàn thiện bề mặt inox chuẩn công nghiệp.
Các cấp độ hoàn thiện bề mặt inox chuẩn công nghiệp.

Việc lựa chọn cấp độ bề mặt inox No.4, BA, HL hay phun cát phụ thuộc đồng thời vào yêu cầu thẩm mỹ và vệ sinh. Bề mặt BA (Bright Annealed) cho hiệu ứng gần như gương, thường dùng cho hạng mục trang trí, ốp tường, mặt dựng. No.4 và Hairline (HL) tạo vân xước mịn, giúp hạn chế lộ vết xước trong quá trình sử dụng, rất thích hợp cho bàn, kệ, tủ, bề mặt inox No.4 BA HL trong bếp công nghiệp hoặc khu vực thao tác.

Trong các ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, độ nhám bề mặt Ra là chỉ số quan trọng để hạn chế bám cặn và tích tụ vi sinh. Những bề mặt tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm thường được yêu cầu Ra ≤ 0,8–1,6 µm, trong khi các bề mặt ít quan trọng có thể ở mức 3,2 µm. Chúng tôi sử dụng giấy nhám, đá mài, nỉ đánh bóng và, khi cần, thiết bị đo độ nhám để kiểm soát các giá trị này theo yêu cầu hồ sơ kỹ thuật của Quý khách.

Sau khi mài và đánh bóng, bước tẩy gỉ (pickling) và thụ động hóa (passivation) bằng hóa chất chuyên dụng giúp loại bỏ sắt tự do và lớp oxit không ổn định, khôi phục màng crom oxit bảo vệ trên inox. Đây là bước được khuyến nghị trong các tài liệu kỹ thuật về gia công inox để đảm bảo thiết bị vận hành lâu dài trong môi trường ẩm, có hóa chất hoặc tiếp xúc thực phẩm. Cuối cùng, bề mặt được bảo vệ bằng film, xốp, carton hoặc pallet phù hợp, tránh trầy xước hay ô nhiễm trong quá trình vận chuyển và lắp đặt.

Dung sai & tiêu chuẩn kiểm tra mối hàn/vệ sinh

Đo kiểm dung sai và đánh giá mối hàn, bề mặt.
Đo kiểm dung sai và đánh giá mối hàn, bề mặt.

Để bảo đảm tính lắp lẫn và độ ổn định sản phẩm, chúng tôi áp dụng dung sai tổng quát theo ISO 2768 (thường là cấp mK) hoặc theo tiêu chuẩn riêng mà dự án quy định. Các kích thước quan trọng được chỉ rõ dung sai trên bản vẽ, trong khi những kích thước phụ tuân theo dung sai chung, giúp cân bằng giữa chi phí gia công và yêu cầu kỹ thuật. Việc chuẩn hóa hệ dung sai inox ngay từ đầu giúp tránh tranh luận ở giai đoạn nghiệm thu, đồng thời dễ dàng tích hợp với tiêu chuẩn thiết kế cơ khí hiện có của Quý khách; nếu cần tham khảo thêm, Quý khách có thể xem mô tả về tiêu chuẩn này trên Wikipedia – ISO 2768.

Đối với mối hàn, các tiêu chí VT/PT được áp dụng dựa trên tiêu chuẩn dự án và tính chất làm việc của thiết bị. Kiểm tra trực quan (VT) bao gồm đánh giá hình dạng, độ ngấu, bề mặt và các khuyết tật dễ quan sát như rỗ khí, nứt, cháy lẹm. Thẩm thấu màu (PT) được áp dụng cho các mối hàn quan trọng, giúp phát hiện nứt chân tóc mà mắt thường khó nhìn thấy, từ đó kịp thời xử lý trước khi thiết bị đi vào vận hành.

Yêu cầu vệ sinh được lồng ghép xuyên suốt từ thiết kế đến hoàn thiện bề mặt. Các bước làm sạch cơ – hóa, tẩy gỉ và thụ động hóa được thực hiện theo hướng dẫn của nhà sản xuất hóa chất, bảo đảm loại bỏ tạp chất sắt, xỉ hàn và cặn bám. Đối với thiết bị phục vụ ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, chúng tôi khuyến nghị kết hợp thiết kế tối ưu cho CIP/SIP với bề mặt nhẵn, ít góc chết, mối hàn mài phẳng và Ra phù hợp. Tất cả kết quả đo kiểm liên quan đến dung sai inox, mối hàn và bề mặt đều được thể hiện trong biên bản nghiệm thu, giúp Quý khách tự tin trong các cuộc audit nội bộ hoặc của đối tác quốc tế.

Khi đã nắm rõ ưu – nhược điểm từng phương pháp gia công và hệ tiêu chuẩn kỹ thuật tương ứng, bước kế tiếp là xem xét năng lực thiết bị và công nghệ mà nhà xưởng đang sở hữu. Phần “Hệ thống máy móc và công nghệ hiện đại” sẽ giúp Quý khách hình dung rõ hơn về cấu hình máy cắt, máy chấn, trung tâm CNC và dây chuyền hoàn thiện bề mặt tại Cơ Khí Hải Minh.

Hệ thống máy móc và công nghệ hiện đại

Trang thiết bị laser/chấn/hàn/CNC hiện đại cho phép sản xuất nhanh, chính xác, lặp lại cao và tối ưu vật tư, rút ngắn lead time dự án.

Từ phần trước, Quý khách đã thấy rõ vai trò của từng phương pháp cắt, chấn, hàn và hoàn thiện bề mặt trong kiểm soát dung sai, mối hàn và vệ sinh. Ở bước này, câu hỏi quan trọng hơn là: nhà xưởng có cấu hình thiết bị như thế nào để biến các tiêu chuẩn đó thành sản phẩm thực tế, giao hàng đúng hẹn và ổn định giữa các lô. Hệ thống máy cắt laser, máy chấn CNC, trạm hàn TIG/MIG, dây chuyền đánh bóng và hệ thống tẩy gỉ thụ động hóa chính là nền tảng giúp Cơ Khí Hải Minh đáp ứng những yêu cầu khắt khe đó cho Quý khách.

Nếu hỏi thiết bị nào quyết định tốc độ giao hàng, câu trả lời không chỉ nằm ở một chiếc máy cắt laser CNC inox hay một máy chấn đơn lẻ, mà là cả chuỗi: phần mềm nesting tối ưu vật tư, laser cắt nhanh – sạch, máy chấn CNC inox lặp lại cao, cùng trạm hàn TIG MIG với đồ gá chuẩn hóa. Khi các công đoạn này được kết nối bằng quy trình ISO 9001:2015, lead time được rút ngắn, phế phẩm giảm và tổng chi phí sở hữu (TCO) của dự án giảm đáng kể.

 

Thiết bị cắt/chấn CNC đồng bộ

Hệ thống laser fiber và chấn CNC thủy lực cho phép cắt–uốn nhanh, chính xác, bảo đảm dung sai lắp ghép và tối ưu phôi cho các đơn hàng từ nhỏ lẻ đến loạt lớn.

 

Hàn & đồ gá chuẩn hóa

Trạm hàn TIG/MIG với jig chuyên dụng, tuân thủ WPS/PQR, giúp mối hàn kín, đẹp, kiểm soát biến dạng tốt, phù hợp cho thiết bị thực phẩm, F&B, y tế.

 

Hoàn thiện & thụ động hóa bề mặt

Dây chuyền mài – đánh bóng inox công nghiệp kết hợp bể tẩy gỉ & thụ động hóa giúp đạt No.4/HL/BA ổn định, tăng kháng ăn mòn cho inox 304/316.

Dây chuyền thiết bị gia công inox hiện đại tại xưởng.
Dây chuyền thiết bị gia công inox hiện đại tại xưởng.

Máy cắt laser fiber CNC là mắt xích đầu tiên, giúp cắt nhanh, biên mịn và tối ưu nesting trên tấm inox. Nhờ phần mềm lập trình CAM, các chi tiết được xếp kín trên khổ tấm, giảm phế liệu vật tư và rút ngắn thời gian chuẩn bị phôi cho các đơn hàng gia công inox tấm. Độ chính xác cao của đường cắt giúp giảm khối lượng gia công tinh, giảm rủi ro sai lệch kích thước khi lắp ráp sau này.

Tiếp theo là máy chấn CNC, nơi các phôi phẳng được biến thành máng, hộp, khung với góc chấn và bán kính uốn chính xác. Hệ điều khiển CNC cho phép lưu và gọi lại chương trình theo từng mã sản phẩm, bảo đảm tính lặp lại cao giữa các lô gia công chấn dập inox. Điều này đặc biệt quan trọng với các dự án cần sản xuất bổ sung, mở rộng dây chuyền hoặc thay thế thiết bị sau nhiều năm vận hành.

Tại khu vực hàn, trạm TIG/MIG được trang bị đồ gá chuyên dụng, bàn xoay, kẹp định vị giúp mối hàn ổn định về hình dạng và độ ngấu. Kiểm soát biến dạng tốt giúp hạn chế phải nắn chỉnh sau hàn, giữ kích thước tổng thể trong dung sai đã thống nhất. Với các dự án gia công hàn inox chuyên sâu, hệ thống này cho phép chúng tôi vừa bảo đảm chất lượng kết cấu, vừa tối ưu chi phí nhân công và thời gian thi công.

Khâu mài – đánh bóng sử dụng nhiều cấp nhám, nỉ và máy đánh bóng chuyên dụng để đạt được bề mặt No.4, Hairline (HL) hoặc BA theo yêu cầu. Giá trị độ nhám Ra được kiểm soát theo thông lệ quốc tế, giúp sản phẩm đáp ứng yêu cầu vệ sinh cho ngành thực phẩm, dược phẩm hoặc y tế. Nhờ dây chuyền đánh bóng inox công nghiệp đồng bộ, độ đồng đều bề mặt giữa các chi tiết trong cùng một lô được bảo đảm, hạn chế tối đa sự chênh lệch màu hoặc vân xước.

Cuối cùng, bể tẩy gỉ và hệ thống tẩy gỉ thụ động hóa (passivation) là bước không thể thiếu để nâng cao khả năng chống ăn mòn cho inox 304/316. Quá trình này loại bỏ sắt tự do và lớp oxit không ổn định trên bề mặt, tái tạo màng crom oxit bảo vệ đặc trưng của thép không gỉ. Nhờ đó, thiết bị inox vận hành bền bỉ hơn trong môi trường ẩm, có hóa chất tẩy rửa hoặc tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, đồng thời kéo dài tuổi thọ mối hàn – chính là câu trả lời cho câu hỏi “thụ động hóa mang lại lợi ích gì cho thiết bị inox”.

Máy cắt laser fiber CNC

Máy cắt laser fiber CNC cho inox tấm.
Máy cắt laser fiber CNC cho inox tấm.

Máy cắt laser fiber CNC tại xưởng được cấu hình để làm việc hiệu quả với dải độ dày inox tấm khoảng 0,5–12 mm (tham chiếu), phù hợp phần lớn ứng dụng trong bếp công nghiệp, nội thất, bồn bể và vỏ máy. Công suất nguồn laser và hệ thống truyền động được lựa chọn để cân bằng giữa tốc độ cắt, chất lượng biên dạng và chi phí vận hành. Nhờ đó, các đơn hàng từ mẫu thử đến sản xuất loạt đều có thể được xử lý trên cùng một nền tảng thiết bị.

Khổ cắt 1500×3000 mm cho phép khai thác tối đa các khổ tấm inox phổ biến trên thị trường, giảm số lần nối ghép và mối hàn không cần thiết. Độ chính xác lặp lại của máy giúp những chi tiết có nhiều lỗ, rãnh hoặc biên dạng phức tạp vẫn nằm trong dung sai cho phép khi lắp ghép. Đối với các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao hơn (như mặt bích, giá đỡ thiết bị), phôi sau cắt laser có thể được đưa qua trung tâm CNC để gia công tinh.

Phần mềm nesting tích hợp cho phép tối ưu bố trí chi tiết trên từng tấm inox, giảm phế liệu và ghi nhận tỷ lệ sử dụng vật tư cho từng lô sản xuất. Việc này hỗ trợ Quý khách kiểm soát tốt hơn chi phí vật tư trong các dự án lớn, nhất là những hạng mục sử dụng inox 304/316 giá trị cao. Đồng thời, chương trình cắt được lưu trữ và gắn với mã sản phẩm, giúp rút ngắn thời gian chuẩn bị khi Quý khách cần đặt lại lô hàng tương tự trong tương lai.

Máy chấn CNC thủy lực

Chấn gấp CNC giữ sai số ở mức thấp.
Chấn gấp CNC giữ sai số ở mức thấp.

Máy chấn CNC thủy lực được lựa chọn với lực chấn và chiều dài làm việc phù hợp khổ công nghiệp, đáp ứng tốt các chi tiết máng, hộp, tủ, bàn kệ và kết cấu khung. Hệ thống backgauge điều khiển CNC giúp định vị chính xác vị trí uốn, giảm phụ thuộc vào thao tác thủ công và rủi ro sai số tích lũy. Điều này đặc biệt hữu ích với các chi tiết dài, có nhiều đoạn uốn liên tiếp.

Nhờ điều khiển CNC, góc chấn và bán kính uốn được lập trình và bù trừ tự động cho hiện tượng springback (hồi lò xo) của inox. Mỗi loại vật liệu, chiều dày và hướng cán tấm được gán một bộ thông số riêng, giúp góc uốn thực tế bám sát thiết kế mà không cần thử – sai nhiều lần. Kết quả là Quý khách có được các lô sản phẩm lặp lại cao, dễ dàng lắp ghép với những chi tiết đã tồn tại trên dây chuyền hoặc công trình.

Trong quá trình chấn, bề mặt inox được bảo vệ bằng film và chày cối chuyên dụng để hạn chế trầy xước, đặc biệt với các chi tiết yêu cầu thẩm mỹ cao như bàn bếp, quầy pha chế, tủ bếp inox. Đối với những dòng sản phẩm sản xuất đều đặn, chương trình chấn được tiêu chuẩn hóa và lưu trữ theo mã hàng, giúp rút ngắn thời gian set-up cho các đơn hàng gia công chấn dập inox tiếp theo.

Hàn TIG/MIG với đồ gá chuẩn hóa

Trạm hàn với đồ gá tối ưu năng suất và chất lượng.
Trạm hàn với đồ gá tối ưu năng suất và chất lượng.

Các trạm hàn TIG/MIG được trang bị nguồn hàn ổn định và hệ thống bàn xoay, đồ gá chuyên dụng để tăng tốc độ và tính đồng đều của mối hàn. Jig được thiết kế riêng cho từng nhóm sản phẩm, giúp định vị chính xác chi tiết, kiểm soát khe hở hàn và hạn chế biến dạng. Nhờ đó, thời gian căn chỉnh giảm, trong khi chất lượng mối hàn lại ổn định giữa các ca sản xuất.

Quy trình WPS/PQR được xây dựng cho từng loại mối hàn quan trọng, quy định rõ dòng điện, điện áp, tốc độ cấp dây, đường kính que/bột và loại khí bảo vệ. Khi cần, chúng tôi sử dụng trailing shield hoặc backing gas để bảo vệ thêm phía sau mối hàn, đặc biệt với ống và bề mặt bên trong của thiết bị thực phẩm hoặc y tế. Điều này giúp giữ bề mặt trong mối hàn sáng, hạn chế điểm bám cặn và tăng độ sạch cho thiết bị.

Mỗi mối hàn sau khi hoàn thành đều được kiểm tra trực quan (VT) và, với các vị trí yêu cầu cao, có thể kiểm tra thẩm thấu màu (PT) theo thỏa thuận kỹ thuật. Kết quả kiểm tra được ghi biên bản, giúp Quý khách dễ dàng đối chiếu khi nghiệm thu hoặc audit. Hệ thống trạm hàn chuẩn hóa này tạo nền tảng cho các dự án gia công hàn inox số lượng lớn, cần tiến độ nhanh mà vẫn giữ được hiệu suất vận hành và độ tin cậy kết cấu.

Mài – đánh bóng – kiểm soát bề mặt

Đánh bóng bề mặt inox đạt thẩm mỹ công nghiệp.
Đánh bóng bề mặt inox đạt thẩm mỹ công nghiệp.

Công đoạn mài – đánh bóng được thực hiện bằng hệ thống máy cầm tay và máy băng, máy tròn chuyên dụng, giúp linh hoạt xử lý cả chi tiết nhỏ lẫn cụm thiết bị kích thước lớn. Tùy yêu cầu No.4, Hairline hay BA, chúng tôi lựa chọn tổ hợp giấy nhám, nỉ, bánh vải và hợp chất đánh bóng phù hợp, bảo đảm bề mặt đều màu, không chằng chịt vết mài thô. Các cạnh sắc được phá ba via cẩn thận để an toàn khi vận hành và vệ sinh.

Đối với các sản phẩm dùng trong môi trường dễ bám bẩn hoặc phải vệ sinh thường xuyên, độ nhám bề mặt Ra được kiểm soát chặt chẽ hơn theo yêu cầu của dự án. Điều này giúp hạn chế bám cặn, giảm chi phí vệ sinh và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Nhờ dây chuyền đánh bóng inox công nghiệp, chúng tôi có thể duy trì độ đồng đều bề mặt giữa các lô hàng, kể cả khi sản xuất bổ sung sau nhiều năm.

Sau khi hoàn thiện, sản phẩm được phủ film bảo vệ hoặc đóng gói bằng xốp, carton, pallet để tránh trầy xước trong vận chuyển và lắp đặt. Bề mặt inox sau đánh bóng và bảo vệ đúng cách không chỉ đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ mà còn góp phần nâng cao giá trị thương hiệu của nhà hàng, khách sạn hoặc nhà máy mà Quý khách đang vận hành.

Tẩy gỉ & thụ động hóa (passivation)

Bể hóa chất tẩy gỉ và thụ động hóa cho inox.
Bể hóa chất tẩy gỉ và thụ động hóa cho inox.

Bể tẩy gỉ và hệ thống thụ động hóa được thiết kế để xử lý các vùng bị ảnh hưởng nhiệt sau cắt, hàn, mài, nơi dễ xuất hiện sắt tự do và lớp oxit không ổn định. Hóa chất chuyên dụng sẽ hòa tan lớp này, đồng thời hỗ trợ tái tạo lớp màng crom oxit mỏng, bền vững trên bề mặt inox. Đây là yêu cầu bắt buộc nếu Quý khách muốn thiết bị inox 304/316 làm việc lâu dài trong môi trường ẩm, mặn hoặc có chất tẩy rửa mạnh.

Toàn bộ quy trình tẩy gỉ – thụ động hóa được xây dựng với trọng tâm là an toàn hóa chất và môi trường: từ khâu pha dung dịch, thời gian ngâm, rửa trung hòa đến thu gom và xử lý nước thải. Nhân sự vận hành đều được huấn luyện, trang bị đầy đủ phương tiện bảo hộ, giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình làm việc. Các thông số quy trình được ghi chép lại, bảo đảm tính truy vết khi Quý khách cần đánh giá lại tuổi thọ ăn mòn của thiết bị.

Để kiểm tra hiệu quả của quá trình thụ động hóa, chúng tôi áp dụng các phương pháp thử đơn giản như kiểm tra giọt nước, quan sát hiện tượng gỉ sét sớm hoặc thử nghiệm trong môi trường mô phỏng khi cần. Kết quả cho thấy các bề mặt đã được xử lý thụ động hóa có khả năng chống gỉ tốt hơn rõ rệt so với chỉ làm sạch cơ học đơn thuần. Nhờ đó, chi phí bảo trì và thời gian dừng máy trong suốt vòng đời sử dụng của thiết bị được giảm xuống, mang lại lợi ích trực tiếp cho Quý doanh nghiệp.

Với hệ thống máy móc đồng bộ từ cắt, chấn, hàn đến hoàn thiện bề mặt và thụ động hóa, Cơ Khí Hải Minh có thể hiện thực hóa các tiêu chuẩn kỹ thuật đã thống nhất thành sản phẩm inox bền bỉ, giao hàng đúng hẹn. Ở phần tiếp theo, Quý khách sẽ cùng chúng tôi đi vào bài toán lựa chọn vật liệu và đối tác gia công phù hợp, để tối ưu đồng thời độ bền vật liệu, chi phí vòng đời và mức độ tin cậy của chuỗi cung ứng.

Lựa chọn vật liệu & đối tác: những lưu ý quan trọng

Chọn đúng mác vật liệu, độ dày và hoàn thiện bề mặt, cùng đối tác đạt ISO và năng lực máy móc, giúp đảm bảo chất lượng, tiến độ và tối ưu chi phí.

Từ phần hệ thống máy móc và công nghệ, Quý khách đã thấy rõ việc sở hữu dây chuyền laser/chấn/hàn/CNC hiện đại là điều kiện cần. Điều kiện đủ để dự án inox vận hành ổn định lại nằm ở bước chọn đúng mác vật liệu, đúng độ dày, đúng bề mặt, và một đối tác ISO 9001 gia công inox đủ năng lực quản lý. Nếu những quyết định này sai ngay từ đầu, mọi ưu thế thiết bị đều khó bù đắp được chi phí ẩn, rủi ro ăn mòn và trễ tiến độ.

Ở góc độ kỹ sư dự án, chúng tôi luôn tiếp cận bài toán vật liệu và đối tác dưới lăng kính tổng chi phí sở hữu (TCO) chứ không chỉ giá gia công đơn vị. Inox 304 hay 316, chọn tấm 1,0 mm hay 1,5 mm, dùng bề mặt BA hay No.4/HL đều ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền vật liệu, khả năng vệ sinh, chi phí bảo trì và thời gian dừng máy trong suốt vòng đời thiết bị. Cùng với đó là năng lực của xưởng: hệ thống ISO 9001:2015, QA/QC, thiết bị đo lường, WPS/PQR cho mối hàn và cam kết SLA tiến độ.

Tiêu chí chọn vật liệu và đối tác gia công inox cho dự án B2B.
Tiêu chí chọn vật liệu và đối tác gia công inox cho dự án B2B.

Khi làm việc với Cơ Khí Hải Minh, đội ngũ kỹ thuật sẽ cùng Quý khách rà soát môi trường vận hành, tiêu chuẩn vệ sinh, tải trọng và phương án lắp đặt để đề xuất cấu hình vật liệu tối ưu. Ở những hạng mục chịu ăn mòn chloride cao, môi trường ven biển hoặc yêu cầu vệ sinh khắt khe, chúng tôi thường khuyến nghị 316; trong khi đó inox 304 vẫn là lựa chọn cân bằng chi phí – hiệu năng cho đa số ứng dụng chung. Tương tự, độ dày tấm, quy cách ống/hộp và kiểu hoàn thiện bề mặt đều được tính toán để tối ưu CAPEX lẫn OPEX.

Để hạn chế rủi ro ngay từ khâu đặt hàng, chúng tôi luôn chuẩn hóa thông tin: mác inox (201/304/316), tiêu chuẩn vật liệu, độ dày danh nghĩa và dung sai, yêu cầu bề mặt, tiêu chuẩn hàn, tẩy gỉ – thụ động hóa, đóng gói và hồ sơ CO/CQ. Sự rõ ràng này giúp cả hai bên tránh tranh cãi khi nghiệm thu, đồng thời là nền tảng cho những dự án Gia công inox lặp lại sau này.

Chọn mác inox: 304 hay 316?

So sánh lựa chọn mác inox theo môi trường sử dụng.
So sánh lựa chọn mác inox theo môi trường sử dụng.

Câu hỏi “inox 304 vs 316” thực chất là câu hỏi về môi trường làm việc và yêu cầu vệ sinh của thiết bị. Inox 304 chứa Cr-Ni với khả năng chống ăn mòn rất tốt trong đa số môi trường trong nhà, bếp công nghiệp, nội thất, kết cấu thông thường. Inox 316 bổ sung thêm Molypden (Mo), tăng rõ rệt khả năng chống ăn mòn chloride – tức là chống rỗ, chống pitting trong môi trường nước mặn, hóa chất tẩy rửa mạnh hoặc hơi muối.

Với các hạng mục ngoài trời ven biển, khu vực rửa, CIP/SIP trong nhà máy thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, 316 thường là lựa chọn an toàn hơn dù chi phí vật tư cao hơn. Ngược lại, các hệ thống bàn kệ, tủ, vỏ máy, máng cáp trong môi trường nhà xưởng khô, yêu cầu vệ sinh tiêu chuẩn, inox 304 mang lại tỷ lệ hiệu năng/chi phí rất hợp lý. Cách tiếp cận của chúng tôi là đánh giá rủi ro ăn mòn theo vùng, theo khu vực thiết bị rồi mới quyết định tỷ lệ sử dụng 304 hay 316.

Về bài toán tài chính, lựa chọn 316 cho toàn bộ hệ thống sẽ đội CAPEX đáng kể mà chưa chắc mang lại lợi ích tương xứng. Do đó, chúng tôi thường đề xuất mô hình phân cấp: khu vực nguy cơ cao dùng 316, còn lại dùng 304. Khi làm việc với những dự án quan trọng, Quý khách hoàn toàn có thể yêu cầu so sánh chi tiết giữa phương án dùng 304 và 316 dựa trên dữ liệu giá gia công inox 304 và chênh lệch đơn giá vật tư thực tế.

Độ dày & quy cách vật liệu

Độ dày và quy cách ảnh hưởng chất lượng và chi phí.
Độ dày và quy cách ảnh hưởng chất lượng và chi phí.

Độ dày inox quyết định trực tiếp đến độ cứng vững, khả năng chịu tải, độ ổn định khi hàn/chấn và tất nhiên là trọng lượng – tức là chi phí vật tư. Với các thiết bị dạng tấm như bàn, kệ, tủ, chậu, máng, chúng tôi thường dựa vào “độ dày inox tiêu chuẩn” theo kinh nghiệm ngành (ví dụ 0,8–1,2 mm cho ốp, 1,2–1,5 mm cho bàn kệ, 1,5–2,0 mm cho bồn chứa vừa…) rồi hiệu chỉnh thêm theo tải trọng thực tế và phương án gia cường.

Bên cạnh độ dày, quy cách vật liệu (tấm, cuộn, ống tròn, ống hộp, L, U, V…) cũng ảnh hưởng lớn đến tính kinh tế và khả năng gia công. Chọn đúng quy cách giúp giảm số mối hàn, giảm thời gian gia công và tăng độ cứng cho kết cấu. Hướng cán của tấm và hướng vân mài cũng cần được tính đến để bảo đảm bề mặt sau hoàn thiện đều màu, không bị “sọc ngược” giữa các chi tiết nằm cạnh nhau.

Ở khâu dự toán, việc tối ưu độ dày và quy cách vật liệu giúp giảm đáng kể chi phí theo kg, theo mét dài hoặc theo giờ máy mà vẫn giữ được độ an toàn cần thiết. Cơ Khí Hải Minh thường kết hợp phần mềm nesting, kinh nghiệm thiết kế và dữ liệu sản xuất các dự án gia công inox tấm trước đó để đề xuất phương án vật liệu có chi phí vòng đời (LCC) tốt nhất cho Quý doanh nghiệp.

Hoàn thiện bề mặt theo yêu cầu ngành

Lựa chọn bề mặt phù hợp công năng và vệ sinh.
Lựa chọn bề mặt phù hợp công năng và vệ sinh.

Bề mặt inox không chỉ là câu chuyện thẩm mỹ mà còn liên quan chặt chẽ đến vệ sinh và khả năng chống ăn mòn. Bề mặt BA (Bright Annealed) rất mịn, gần như gương, dễ lau chùi nhưng cũng dễ lộ vết trầy nên phù hợp với khu vực ít va đập, các hạng mục trang trí cao cấp. No.4 và Hairline (HL) tạo vân xước mịn giúp che vết xước trong quá trình sử dụng, rất phù hợp cho mặt bàn, cánh tủ, bề mặt thao tác trong bếp công nghiệp – nơi dễ va quệt nhưng cần sạch sẽ.

Khi thiết kế, chúng tôi luôn trao đổi rõ ràng với Quý khách về mục tiêu bề mặt: ưu tiên vệ sinh, ưu tiên thẩm mỹ hay cân bằng cả hai. Với các ngành thực phẩm, đồ uống, y tế, dược phẩm, độ nhám Ra của bề mặt được kiểm soát chặt chẽ để tránh bám cặn và tích tụ vi sinh. Quy trình mài, đánh bóng kết hợp tẩy gỉ và thụ động hóa (passivation) theo khuyến nghị kỹ thuật giúp phục hồi lớp màng crom oxit bảo vệ, tăng khả năng kháng ăn mòn cho inox 304/316.

Cụm từ “bề mặt inox No.4 BA HL” không chỉ là tên gọi thương mại mà ẩn sau đó là một tập thông số về độ nhám, hướng vân, quy trình mài – đánh bóng tương ứng. Tại Cơ Khí Hải Minh, các cấp bề mặt này được tiêu chuẩn hóa theo từng nhóm sản phẩm, bảo đảm lô hàng giao sau vẫn đồng bộ với lô đã lắp đặt trước đó, tránh hiện tượng lệch tông, lệch vân gây mất thẩm mỹ dây chuyền hoặc không gian sản xuất.

 

Tư vấn mác & cấu hình vật liệu

Kỹ sư Hải Minh hỗ trợ lựa chọn 201/304/316, độ dày và bề mặt phù hợp môi trường vận hành, tối ưu TCO cho dự án.

 

Review bản vẽ & dung sai

Rà soát bản vẽ, tiêu chuẩn hàn, dung sai và yêu cầu vệ sinh để hạn chế rủi ro nghiệm thu, audit.

 

Tối ưu chi phí vòng đời

Cân bằng CAPEX/OPEX, ưu tiên độ bền vật liệu, giảm thời gian dừng máy và chi phí bảo trì cho Quý doanh nghiệp.

Tiêu chí chọn đối tác gia công

Các tiêu chí cốt lõi khi chọn xưởng gia công inox.
Các tiêu chí cốt lõi khi chọn xưởng gia công inox.

Không ít dự án gặp sự cố vì lựa chọn sai xưởng gia công, dù bản vẽ thiết kế rất tốt. Khi chọn xưởng gia công inox, ba nhóm tiêu chí cốt lõi cần được xem xét là: hệ thống quản lý (ISO, QA/QC), năng lực thiết bị – nhân sự và cam kết thương mại (SLA tiến độ, bảo hành, minh bạch chi phí). Chứng nhận ISO 9001:2015 giúp Quý khách yên tâm hơn về quy trình chuyên nghiệp và khả năng kiểm soát chất lượng nhất quán; Quý khách có thể tham khảo khung tiêu chuẩn này trên Wikipedia – ISO 9001.

Về năng lực thiết bị, một xưởng gia công inox hiện đại cần có tối thiểu các tổ hợp: cắt laser/plasma/tia nước, chấn CNC, tổ hợp hàn TIG/MIG, hệ thống mài – đánh bóng và tẩy gỉ – thụ động hóa. Đội ngũ kỹ sư, thợ hàn, thợ máy phải hiểu rõ đặc thù inox, sử dụng đúng WPS/PQR cho từng nhóm mối hàn, đồng thời có thiết bị đo kiểm (thước đo, panme, dưỡng, máy đo độ nhám…) để kiểm soát dung sai và bề mặt.

Ở khía cạnh thương mại, những cam kết về thời gian báo giá (ví dụ SLA 24 giờ), lead time sản xuất, chế độ bảo hành và hỗ trợ sau bán hàng cần được thể hiện rõ trong báo giá và hợp đồng. Cơ Khí Hải Minh định vị mình là đối tác tin cậy dài hạn, sẵn sàng đồng hành cùng Quý doanh nghiệp qua nhiều vòng đời thiết bị chứ không chỉ một đơn hàng đơn lẻ gia công inox HCM.

Checklist đặt hàng & giảm rủi ro

Checklist giúp giảm rủi ro kỹ thuật và tiến độ.
Checklist giúp giảm rủi ro kỹ thuật và tiến độ.

Một checklist đặt hàng rõ ràng giúp giảm đáng kể rủi ro sai mác vật liệu, sai bề mặt hoặc chậm tiến độ. Tối thiểu, hồ sơ cần bao gồm: bản vẽ kỹ thuật đầy đủ kích thước và dung sai, chỉ định mác inox và tiêu chuẩn vật liệu, mô tả bề mặt (BA/No.4/HL/phun cát), yêu cầu mối hàn (loại hàn, tiêu chuẩn đánh giá), yêu cầu tẩy gỉ – thụ động hóa, phương án đóng gói và bảo vệ bề mặt. Với các chi tiết phức tạp, việc kèm theo 3D hoặc ảnh mẫu sẽ giúp hai bên hiểu đúng hơn về sản phẩm cuối.

Về hồ sơ chất lượng, Quý khách nên quy ước ngay từ đầu về CO/CQ vật liệu, WPS/PQR cho nhóm mối hàn quan trọng, biên bản test passivation hoặc kiểm tra bề mặt nếu có yêu cầu vệ sinh cao. Những nội dung này hoàn toàn phù hợp với thực hành tốt trong ngành gia công inox, đồng thời là điều kiện cần để vượt qua các đợt audit của khách hàng cuối hoặc tổ chức chứng nhận.

Bên cạnh đó, việc đánh giá rủi ro trước – trong – sau sản xuất (sai mác inox, xước bề mặt, sai dung sai, trễ tiến độ) và thống nhất biện pháp phòng ngừa/khắc phục cũng nên được lồng vào hợp đồng hoặc biên bản họp kỹ thuật. Tại Cơ Khí Hải Minh, chúng tôi duy trì biên bản nghiệm thu chi tiết cho từng lô hàng, giúp Quý khách có đầy đủ dữ liệu khi đánh giá nhà cung cấp và lập kế hoạch cho các dự án tiếp theo.

Khi đã chốt được mác inox, độ dày, bề mặt và chọn đúng đối tác gia công, câu hỏi tiếp theo thường là: cấu trúc báo giá có minh bạch, dễ so sánh giữa các nhà cung cấp hay không. Phần kế tiếp về “Bảng giá tham khảo & mô hình báo giá minh bạch” sẽ giúp Quý khách có khung tham chiếu rõ ràng hơn cho việc lập ngân sách và đánh giá đề xuất từ các xưởng gia công.

Bảng giá tham khảo & mô hình báo giá minh bạch

Giá phụ thuộc vật liệu, độ dày, phương pháp, số lượng, dung sai và bề mặt; mô hình báo giá minh bạch giúp tối ưu chi phí và dễ kiểm soát ngân sách.

Sau khi đã chốt được mác inox, độ dày, bề mặt và lựa chọn đúng đối tác, bước tiếp theo mà hầu hết Quý khách quan tâm là đơn giá được tính như thế nào, có minh bạch và dễ so sánh giữa các nhà cung cấp hay không. Một cấu trúc báo giá rõ ràng giúp Quý doanh nghiệp kiểm soát CAPEX, dự đoán OPEX và tránh những chi phí ẩn phát sinh trong quá trình triển khai dự án.

Mô hình báo giá minh bạch theo hạng mục và công đoạn.
Mô hình báo giá minh bạch theo hạng mục và công đoạn.

Trong thực tế, bảng giá gia công inox 304 hay các mác 201/316 không thể có một con số cố định cho mọi trường hợp, mà luôn phụ thuộc vào vật liệu, độ dày, phương pháp gia công (cắt laser, chấn, hàn TIG/MIG, gia công CNC, mài – đánh bóng, thụ động hóa), số lượng và yêu cầu nghiệm thu. Cơ Khí Hải Minh chủ trương tách bạch từng hạng mục để Quý khách dễ dàng kiểm soát đơn giá theo kg, theo mét dài, theo giờ máy hoặc theo công đoạn.

Mục tiêu của chúng tôi là giúp Quý doanh nghiệp thấy rõ chi phí đang phân bổ vào vật tư, máy móc, nhân công hay hoàn thiện bề mặt; từ đó có cơ sở kỹ thuật để tối ưu thiết kế (DFM), tăng batch size, chuẩn hóa linh kiện và giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) mà vẫn giữ tiêu chuẩn chất lượng, vệ sinh và an toàn đã thống nhất.

Các yếu tố cấu thành giá

Những biến số chính ảnh hưởng đến giá gia công.
Những biến số chính ảnh hưởng đến giá gia công.

Vật liệu (304/316), độ dày và quy cách. Chi phí vật tư thường chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng đơn giá, nhất là với inox 304/316 cho ngành thực phẩm, y tế hoặc ngoại thất. Mác 316 có thành phần Molypden nên đơn giá phôi cao hơn 304, trong khi inox 201 rẻ hơn nhưng kém bền ăn mòn, chỉ nên dùng cho các hạng mục ít tiếp xúc nước hoặc hóa chất. Độ dày và quy cách (tấm, cuộn, ống tròn, ống hộp, L, V…) ảnh hưởng trực tiếp đến trọng lượng, số mối hàn cần thiết và độ cứng vững kết cấu. Lựa chọn đúng mác và đúng độ dày cho từng khu vực giúp đơn giá hợp lý mà thiết bị vẫn đạt tuổi thọ mong muốn.

Phương pháp gia công: cắt/chấn/hàn/CNC/hoàn thiện. Mỗi công nghệ gia công inox như cắt laser, chấn CNC, hàn TIG/MIG, gia công CNC, mài – đánh bóng hay thụ động hóa đều có cấu trúc chi phí riêng (khấu hao máy, điện năng, vật tư tiêu hao, tay nghề). Cắt laser CNC và gia công CNC cho độ chính xác cao, ít phế liệu nhưng chi phí giờ máy thường cao hơn so với cắt cơ hoặc khoan tay. Hàn TIG cho mối hàn sạch, đẹp, ít bắn tóe, phù hợp inox 304/316 cho ngành thực phẩm nhưng yêu cầu thợ tay nghề cao. Tùy yêu cầu dung sai, độ thẩm mỹ và tiêu chuẩn vệ sinh, kỹ sư Hải Minh sẽ tư vấn tổ hợp công đoạn phù hợp để Quý khách không phải trả thêm cho những công nghệ vượt mức cần thiết.

Số lượng, dung sai, tiêu chuẩn vệ sinh và deadline. Đơn hàng số lượng lớn giúp tối ưu setup, lập trình và nesting, từ đó giảm đáng kể chi phí đơn vị so với các lô nhỏ lẻ. Yêu cầu dung sai càng chặt, tiêu chuẩn mối hàn càng cao (kèm VT/PT, borescope, test kín…) thì thời gian gia công và kiểm tra càng nhiều, kéo theo chi phí tăng. Các tiêu chuẩn vệ sinh cho thực phẩm, dược phẩm hoặc y tế đòi hỏi bề mặt được mài bóng đến một độ nhám Ra xác định, kèm tẩy gỉ – thụ động hóa đầy đủ, nên chi phí công đoạn hoàn thiện cũng cao hơn thiết bị dân dụng. Thời hạn giao hàng gấp đôi tiêu chuẩn cũng thường phải cộng thêm hệ số làm thêm giờ hoặc ưu tiên lịch máy.

Mô hình báo giá áp dụng

Các mô hình báo giá phù hợp từng loại sản phẩm.
Các mô hình báo giá phù hợp từng loại sản phẩm.

Để Quý khách dễ lập ngân sách và so sánh giữa các nhà cung cấp, Cơ Khí Hải Minh áp dụng linh hoạt nhiều mô hình đơn giá. Mỗi mô hình phù hợp với một nhóm sản phẩm và mức độ phức tạp khác nhau, nhưng đều được trình bày tách bạch từng công đoạn trong báo giá. Dưới đây là các cách tính phổ biến mà chúng tôi thường sử dụng trong các dự án B2B.

Theo kg: kết cấu, khối lượng lớn, ít chi tiết tinh. Mô hình này phù hợp với các kết cấu khung, bồn bể, máng, chi tiết có hình học tương đối đơn giản, khối lượng lớn. Đơn giá trên mỗi kg đã bao gồm vật tư, gia công cơ bản và hàn, giúp Quý khách dễ dàng so sánh tổng chi phí với các giải pháp vật liệu khác. Khi áp dụng đơn giá theo kg, chúng tôi luôn ghi rõ mác inox, độ dày danh nghĩa, tiêu chuẩn hàn và mức hoàn thiện bề mặt tối thiểu để tránh hiểu nhầm khi nghiệm thu.

Theo mét dài: ống/hộp/lan can. Với các hạng mục lặp đơn như ống dẫn, ống tay vịn, lan can, khung giá đỡ tuyến tính, mô hình tính theo mét dài giúp bóc tách rất nhanh khối lượng và chi phí. Đơn giá sẽ phân biệt rõ giữa ống tròn/hộp, kích thước tiết diện, chiều dày ống, có hay không kèm gia công đầu ống, co, T, mặt bích. Khi Quý khách thay đổi chiều dài lắp đặt, chỉ cần nhân lại tổng mét dài là có thể ước tính ngay chi phí phát sinh.

Theo giờ máy/công đoạn: laser, CNC, hàn, đánh bóng, passivation; rõ đơn giá. Với chi tiết phức tạp, dung sai chặt hoặc yêu cầu phải gia công trên nhiều loại thiết bị khác nhau, mô hình tính theo giờ máy và công đoạn mang lại sự minh bạch cao nhất. Báo giá sẽ thể hiện rõ: đơn giá giờ máy cắt laser, đơn giá giờ trung tâm gia công CNC inox, đơn giá giờ hàn TIG/MIG, đơn giá mài – đánh bóng và đơn giá cho tẩy gỉ – thụ động hóa. Quý khách có thể đối chiếu trực tiếp giữa các nhà cung cấp về năng suất thiết bị và hiệu quả tổ chức sản xuất, thay vì chỉ nhìn vào một con số tổng.

Phạm vi giá tham khảo

Ví dụ giá tham khảo cho các công đoạn phổ biến.
Ví dụ giá tham khảo cho các công đoạn phổ biến.

Do biến động của thị trường inox và sự khác biệt về thiết kế giữa từng dự án, các con số dưới đây chỉ mang tính tham khảo để Quý khách có khung so sánh ban đầu, không phải là báo giá cố định. Khi nhận yêu cầu cụ thể, chúng tôi sẽ bóc tách lại theo bản vẽ và điều kiện thương mại để gửi báo giá chi tiết. Câu hỏi kiểu “cắt laser inox giá bao nhiêu” chỉ có thể trả lời chính xác khi biết rõ độ dày, tổng chiều dài cắt, số lần setup và yêu cầu bavia.

Công đoạnĐơn vị tínhGhi chú phạm vi giá tham khảo*
Cắt laser inoxm chiều dài / lần cắtPhụ thuộc độ dày tấm, tổng chiều dài cắt và độ phức tạp biên dạng; đơn hàng lặp, nesting tốt sẽ có đơn giá thấp hơn.
Hàn TIG inox 304m mối hàn / giờ côngTùy chiều dày, tư thế hàn, yêu cầu thẩm mỹ và tiêu chuẩn kiểm tra (VT/PT, test kín, đánh bóng mối hàn…).
Gia công CNC chi tiết inoxgiờ máy / chi tiếtPhụ thuộc số lượng nguyên công, dung sai kích thước, bề mặt yêu cầu và số lượng chi tiết trong lô.
Tẩy gỉ & thụ động hóa (passivation)m² bề mặtTùy hình dạng chi tiết, mức độ nhiễm bẩn, yêu cầu test sau xử lý và phương án đóng gói bảo vệ.

*Giá trị cụ thể sẽ được xác định theo từng bản vẽ và điều kiện thương mại; Quý khách vui lòng liên hệ để nhận báo giá chi tiết cho dự án.

“Nhờ cấu trúc báo giá tách bạch từng công đoạn cắt, hàn, đánh bóng và thụ động hóa, chúng tôi kiểm soát được chi phí ngay từ giai đoạn thiết kế, dễ thương lượng thay đổi khi cần mà không ảnh hưởng tiến độ tổng thể.”

— Đại diện phòng Mua hàng, khách hàng ngành F&B

Cách tối ưu chi phí dự án

Các nguyên tắc giúp giảm TCO mà vẫn đạt tiêu chuẩn.
Các nguyên tắc giúp giảm TCO mà vẫn đạt tiêu chuẩn.

Thiết kế DFM giảm mối ghép và thời gian lắp. Ngay từ giai đoạn thiết kế, kỹ sư dự án có thể cùng chúng tôi điều chỉnh cấu trúc sản phẩm để giảm số lượng chi tiết và mối hàn, tăng tỷ lệ lắp ghép bằng bulong hoặc gập tấm. Những thay đổi nhỏ như gom nhiều chi tiết nhỏ thành một chi tiết uốn hoặc sử dụng tấm dập lỗ tiêu chuẩn thay cho khoan tay giúp giảm đáng kể giờ máy và giờ công thợ. Cách làm này vừa tăng độ lặp lại, vừa giảm rủi ro sai dung sai khi lắp ráp tại công trường.

Tối ưu nesting và tiêu chuẩn hóa linh kiện dùng chung. Phần mềm nesting hiện đại cho phép sắp xếp chi tiết trên tấm inox sao cho tận dụng tối đa diện tích, giảm phế liệu. Khi Quý khách chấp nhận chuẩn hóa kích thước theo module (ví dụ chiều rộng máng, bước lỗ, chiều dài tiêu chuẩn), chúng tôi có thể gom nhiều mã hàng vào cùng một layout cắt. Điều này không chỉ kéo đơn giá xuống mà còn giúp việc lưu trữ, thay thế phụ tùng và mở rộng dây chuyền sau này trở nên đơn giản hơn.

Chọn hoàn thiện phù hợp nhu cầu thực thay vì over-spec. Không phải hạng mục nào cũng cần bề mặt BA gương hay mài bóng tới độ nhám Ra rất thấp. Ở những khu vực khuất tầm nhìn, khu vực kỹ thuật hoặc không tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm, Quý khách có thể dùng No.4/Hairline hoặc thậm chí giữ bề mặt cán nguội sau tẩy gỉ – thụ động hóa. Việc xác định đúng vùng cần thẩm mỹ cao và vùng chỉ cần tiêu chuẩn vệ sinh cơ bản giúp cân bằng tốt giữa chi phí đầu tư và hiệu suất vận hành lâu dài.

Nhận báo giá trong 24h: cần cung cấp gì?

Checklist thông tin để báo giá nhanh và chính xác.
Checklist thông tin để báo giá nhanh và chính xác.

Để thực hiện cam kết báo giá gia công inox 24h, chúng tôi cần từ Quý khách một bộ thông tin đủ chi tiết để bóc tách khối lượng và lựa chọn đúng công nghệ gia công. Càng đầy đủ dữ liệu ngay từ đầu, báo giá càng sát thực tế và giảm thiểu việc phải điều chỉnh về sau, đặc biệt với các dự án quy mô lớn.

Bản vẽ 2D/3D, số lượng, vật liệu/độ dày, bề mặt, dung sai. Đây là nền tảng để xác định tổng khối lượng vật tư, số lượng chi tiết và chuỗi công đoạn cần thiết (cắt, chấn, hàn, CNC, đánh bóng, thụ động hóa). Bản vẽ càng rõ ràng về kích thước, dung sai, ký hiệu bề mặt và chú thích vật liệu thì việc bóc tách càng nhanh. Nếu chưa có bản vẽ hoàn chỉnh, đội ngũ Hải Minh có thể hỗ trợ phát triển từ phác thảo hoặc mẫu thực tế trong khuôn khổ dịch vụ Gia công inox theo yêu cầu.

Mục tiêu nghiệm thu, tiêu chuẩn mối hàn, yêu cầu vệ sinh. Việc mô tả rõ tiêu chuẩn nghiệm thu (theo bản vẽ, theo mẫu chuẩn, theo tiêu chuẩn nội bộ hoặc tiêu chuẩn quốc tế) giúp tránh khác biệt kỳ vọng giữa hai bên. Các thông tin như vị trí mối hàn quan trọng, yêu cầu kiểm tra không phá hủy (VT/PT), yêu cầu độ nhám bề mặt, quy trình làm sạch, tẩy gỉ – thụ động hóa cũng cần được thể hiện ngay trong yêu cầu báo giá. Điều này quyết định cấu hình công đoạn và nguồn lực cần bố trí.

Địa điểm giao hàng, deadline, điều kiện thương mại. Khoảng cách vận chuyển, điều kiện bốc xếp tại công trình, yêu cầu về khung thời gian giao hàng (ban ngày/ban đêm, theo ca lắp đặt) và tiến độ tổng thể của dự án đều ảnh hưởng đến chi phí logistics và kế hoạch sản xuất. Các điều kiện thương mại như điều khoản thanh toán, bảo hành, hồ sơ chất lượng kèm theo (CO/CQ, biên bản test, chứng nhận vật liệu…) cũng cần được nêu rõ để hai bên xây dựng một đề xuất trọn gói, minh bạch.

Khi đã hiểu rõ các yếu tố cấu thành giá, mô hình đơn giá và cách tối ưu chi phí, Quý khách sẽ dễ dàng hơn trong việc đọc – so sánh báo giá giữa các nhà cung cấp, cũng như phối hợp với Cơ Khí Hải Minh để xây dựng đề xuất phù hợp ngân sách. Phần tiếp theo về “Câu hỏi thường gặp về gia công inox” sẽ tổng hợp những thắc mắc điển hình xoay quanh đơn giá, tiến độ và chất lượng, giúp Quý khách hoàn thiện bức tranh tổng thể trước khi ra quyết định.

Câu hỏi thường gặp về gia công inox

Sau khi đã nắm được mô hình giá và cách tối ưu chi phí, nhiều Quý khách vẫn cần một phần dạng FAQ gia công inox để chốt nhanh các quyết định về quy trình, công nghệ, vật liệu và tiến độ. Dưới đây là những câu hỏi mà đội ngũ kỹ sư và phòng Mua hàng thường đặt ra trong quá trình làm việc với Cơ Khí Hải Minh.

Quy trình gia công inox gồm những bước nào?

Thông thường, một đơn hàng gia công inox chuẩn được triển khai qua khoảng 7 bước chính: tiếp nhận yêu cầu và tư vấn kỹ thuật, thiết kế CAD/CAM và bóc tách khối lượng, cắt phôi (laser, plasma hoặc cơ khí), chấn/uốn định hình, hàn lắp ráp, hoàn thiện bề mặt (mài, đánh bóng, tẩy gỉ – thụ động hóa) và cuối cùng là kiểm tra chất lượng, đóng gói, giao hàng. Ở mỗi bước đều có checkpoint QC theo quy trình ISO 9001:2015 để kiểm soát kích thước, mối hàn và bề mặt. Cách tổ chức này giúp hạn chế tối đa sai hỏng cuối kỳ, giảm rủi ro phát sinh chi phí sửa chữa cho Quý khách.

Khác biệt giữa cắt laser và cắt plasma?

Cắt laser cho độ chính xác rất cao, đường cắt mịn, bavia ít và vùng ảnh hưởng nhiệt nhỏ, phù hợp với inox tấm mỏng đến trung bình, chi tiết có biên dạng phức tạp hoặc yêu cầu dung sai chặt. Cắt plasma có tốc độ rất nhanh, xử lý tốt tấm dày nhưng mép cắt thường thô hơn, cần thêm công đoạn mài sau cắt nếu yêu cầu thẩm mỹ cao. Khi lựa chọn, Quý khách nên cân nhắc giữa yêu cầu kỹ thuật, độ dày vật liệu và ngân sách để quyết định công nghệ tối ưu thay vì chỉ so sánh đơn giá trên lý thuyết cho câu hỏi khác biệt laser và plasma.

Nên chọn hàn TIG hay MIG cho inox 304?

Với inox 304, hàn TIG phù hợp cho các mối hàn yêu cầu độ thẩm mỹ cao, mối hàn sạch, ít bắn tóe và thường gặp trong thiết bị thực phẩm, bếp công nghiệp, y tế. Hàn MIG có tốc độ cao hơn, thích hợp cho khung, kết cấu chịu lực, chi tiết dày hoặc cần sản lượng lớn, khi yếu tố hiệu suất vận hành được ưu tiên. Chọn TIG hay MIG nên dựa trên độ dày vật liệu, tiêu chuẩn mối hàn, yêu cầu hoàn thiện bề mặt và tổng thời gian gia công mà Quý khách mong muốn.

Inox 304 khác gì inox 316 và dùng khi nào?

Inox 304 là mác phổ biến, cân bằng tốt giữa khả năng chống ăn mòn, gia công dễ và chi phí, phù hợp đa số ứng dụng trong nhà, bếp công nghiệp, nội thất, kết cấu thông thường. Inox 316 có bổ sung Molypden nên kháng ăn mòn chloride tốt hơn, hạn chế rỗ pitting trong môi trường nước mặn, hơi muối hoặc hóa chất tẩy rửa mạnh. Vì thế, 316 thường được ưu tiên cho khu vực ven biển, khu rửa, dây chuyền thực phẩm, đồ uống, dược phẩm hay các hạng mục ngoài trời khắc nghiệt; còn 304 vẫn là lựa chọn kinh tế cho các khu vực khô ráo, ít chloride.

Tẩy gỉ và thụ động hóa có cần thiết không?

Sau các công đoạn cắt, hàn, mài, bề mặt inox dễ bị nhiễm tạp chất sắt và lớp màng thụ động bị suy giảm, khiến khả năng chống ăn mòn giảm theo thời gian. Quy trình tẩy gỉ (pickling) và thụ động hóa (passivation) giúp làm sạch lớp tạp chất này và tái tạo màng oxit crom ổn định trên bề mặt. Kết quả là thiết bị inox có tuổi thọ cao hơn, giảm nguy cơ ố vàng, rỉ nâu và đảm bảo vệ sinh tốt hơn cho các ngành thực phẩm, dược phẩm hay y tế.

Bảng giá gia công inox 304 tính như thế nào?

Giá gia công inox 304 thường không có một con số cố định mà được hình thành từ nhiều biến số khác nhau. Đơn vị gia công có thể tính theo kg sản phẩm, theo mét dài, theo giờ máy hoặc tách riêng từng công đoạn như cắt laser, chấn, hàn, gia công CNC, mài – đánh bóng, tẩy gỉ – thụ động hóa. Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm mác vật liệu, độ dày, độ phức tạp biên dạng, dung sai kích thước, yêu cầu bề mặt và thời hạn giao hàng. Khi nhận được bản vẽ và các điều kiện kỹ thuật rõ ràng, nhà xưởng mới có thể đưa ra mức giá gia công inox 304 sát thực tế nhất.

Thời gian gia công cho đơn hàng lớn là bao lâu?

Thời gian gia công inox cho một đơn hàng lớn phụ thuộc trực tiếp vào số lượng chi tiết, quy trình công nghệ, mức độ phức tạp và tình trạng tải máy tại thời điểm chốt đơn. Với các lô tiêu chuẩn, lead time có thể chỉ từ vài ngày đến một, hai tuần, trong khi các dự án dây chuyền, bồn bể hoặc kết cấu inox lớn thường cần từ vài tuần đến cả tháng. Khi tiếp nhận PO, nhà xưởng sẽ khóa lịch sản xuất, xác nhận mốc giao hàng tổng thể và thường tách thành các mốc theo công đoạn để Quý khách dễ theo dõi tiến độ.

Xưởng có hỗ trợ thiết kế CAD/CAM và tối ưu DFM không?

Các xưởng gia công inox chuyên nghiệp thường có bộ phận kỹ thuật phụ trách thiết kế CAD/CAM, bóc tách bản vẽ và tư vấn thiết kế thân thiện sản xuất (DFM). Quý khách có thể gửi bản vẽ sơ bộ, mẫu thực tế hoặc chỉ mô tả yêu cầu chức năng, đội ngũ kỹ sư sẽ dựng lại chi tiết, tối ưu kết cấu, tiêu chuẩn hóa linh kiện dùng chung và sắp xếp nesting để giảm phế liệu. Bản vẽ cuối cùng luôn được hai bên thống nhất, phê duyệt trước khi đưa vào lập trình máy và sản xuất hàng loạt.

Chính sách bảo hành và hậu mãi ra sao?

Với các hạng mục inox dạng thiết bị, khung kệ, bồn bể hay nội thất công nghiệp, chính sách bảo hành thường được quy định theo từng nhóm sản phẩm và điều kiện vận hành thực tế. Bên gia công có trách nhiệm hỗ trợ kỹ thuật, xử lý các lỗi liên quan đến mối hàn, kết cấu hoặc sai lệch so với bản vẽ trong thời gian cam kết. Các trường hợp không phù hợp (NCR) và hành động khắc phục – phòng ngừa (CAPA) được thực hiện theo nguyên tắc của hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015, nhằm đảm bảo quyền lợi lâu dài cho Quý khách.

Sự khác nhau giữa inox 304 và 316 là gì?

Đều thuộc nhóm thép không gỉ austenitic, nhưng inox 316 có hàm lượng Molypden cao hơn inox 304 nên chống ăn mòn chloride tốt hơn rõ rệt, đặc biệt trong môi trường nước mặn, hơi muối, hóa chất tẩy rửa hoặc khu vực tiếp xúc thường xuyên với dung dịch có ion Cl-. Inox 304 đáp ứng tốt đa số môi trường trong nhà, ít chloride, trong khi 316 được ưu tiên cho các ứng dụng ngoài trời ven biển, bồn chứa hóa chất nhẹ, khu rửa dây chuyền thực phẩm, dược phẩm. Khi lựa chọn, Quý khách cần cân đối giữa độ khắc nghiệt môi trường và ngân sách đầu tư, tránh dùng 316 toàn bộ ở nơi không thật sự cần thiết.

Có hỗ trợ thiết kế và tối ưu hóa trước sản xuất không?

Với các dự án B2B, việc hỗ trợ thiết kế và tối ưu hóa trước sản xuất gần như là bắt buộc nếu Quý khách muốn kiểm soát tốt chi phí và tiến độ. Đội ngũ kỹ sư có thể cùng Quý khách rà soát bản vẽ, điều chỉnh kết cấu, tối ưu số lượng chi tiết, giảm mối hàn, chuẩn hóa kích thước module và sắp xếp nesting hợp lý. Nhờ các bước chuẩn bị này, thời gian gia công và rủi ro sửa đổi trong quá trình sản xuất sẽ giảm đáng kể, đồng thời giúp việc lặp lại đơn hàng sau này nhanh chóng và nhất quán hơn.

Danh sách câu hỏi trên tập trung vào những vướng mắc thường gặp về quy trình, công nghệ, mác vật liệu, giá và thời gian gia công inox mà các Buyer, PM hay gặp phải. Ở phần tiếp theo, năng lực sản xuất thực tế và các cam kết chất lượng, tiến độ của Cơ Khí Hải Minh sẽ giúp Quý khách có thêm cơ sở để lựa chọn đối tác lâu dài.

Năng lực sản xuất và cam kết của Cơ Khí Hải Minh

Cơ Khí Hải Minh là xưởng trực tiếp đạt ISO 9001:2015 với năng lực laser/chấn/hàn/CNC hoàn chỉnh, cam kết tiến độ – chất lượng – báo giá minh bạch trong 24h.

Sau khi đã làm rõ các câu hỏi thường gặp về quy trình, vật liệu và đơn giá, bước tiếp theo để Quý khách có thể yên tâm ra quyết định là đánh giá năng lực thực tế của nhà xưởng. Một đối tác gia công inox chỉ thực sự đáng tin khi có hệ thống quản lý chất lượng chuẩn ISO 9001:2015, dây chuyền thiết bị đồng bộ và lịch sử bàn giao dự án ổn định cho các ngành bếp công nghiệp, thực phẩm, y tế, xây dựng. Đây cũng là những điểm mà Cơ Khí Hải Minh đã xây dựng liên tục hơn 10 năm qua tại thị trường phía Nam.

Chúng tôi vận hành mô hình xưởng trực tiếp, kiểm soát toàn bộ chuỗi công đoạn từ cắt laser, chấn CNC, hàn TIG/MIG, gia công CNC chi tiết, mài – đánh bóng cho tới tẩy gỉ và thụ động hóa (passivation). Nhờ đó, Quý khách không phải chia nhỏ đơn hàng cho nhiều nhà cung cấp, giảm đáng kể rủi ro sai lệch dung sai và vênh tiến độ giữa các hạng mục. Đội ngũ kỹ sư luôn đồng hành từ giai đoạn thiết kế, tư vấn lựa chọn mác inox 201/304/316 đến tối ưu DFM để cân bằng giữa chi phí đầu tư và hiệu suất vận hành thiết bị.

Với thế mạnh về bếp công nghiệp, thiết bị inox công nghiệp và các hạng mục kết cấu, khung kệ, bồn bể, Cơ Khí Hải Minh đã triển khai đa dạng dự án cho nhà hàng, khách sạn, bếp trung tâm, nhà máy F&B, dược phẩm và y tế. Tất cả đều được nghiệm thu theo bản vẽ kỹ thuật, kèm hồ sơ chất lượng, biên bản test và chính sách bảo hành rõ ràng. Nếu Quý khách đang tìm một Gia công inox theo yêu cầu B2B tại khu vực TP.HCM và lân cận, mô hình xưởng trực tiếp của chúng tôi sẽ giúp rút ngắn lead time mà vẫn kiểm soát chặt chẽ chất lượng.

 

Thiết kế & tư vấn 2D/3D

Hỗ trợ CAD/CAM, tối ưu DFM ngay từ đầu để giảm mối hàn, giảm phế liệu và rút ngắn thời gian lắp đặt tại hiện trường.

 

Sản xuất tại xưởng đạt ISO

Dây chuyền laser – chấn – hàn – CNC – đánh bóng – passivation trọn gói, kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015.

 

Lắp đặt & bảo hành tận nơi

Đội ngũ thi công, nghiệm thu, bảo hành hiện trường cho các dự án bếp công nghiệp, nhà máy chế biến, lan can – kết cấu inox.

Hồ sơ năng lực & chứng nhận

Để một xưởng gia công trở thành đối tác tin cậy cho các dự án B2B, hồ sơ năng lực và hệ thống chứng nhận là nền tảng bắt buộc chứ không chỉ là yếu tố marketing. Cơ Khí Hải Minh duy trì hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9001:2015, áp dụng cho toàn bộ chuỗi hoạt động từ tiếp nhận yêu cầu, thiết kế, mua vật tư đến sản xuất, QA và bàn giao. Quy trình, biểu mẫu, hướng dẫn công việc đều được chuẩn hóa và cập nhật định kỳ sau các đợt đánh giá nội bộ và đánh giá bên ngoài.

ISO 9001:2015; quy trình kiểm soát tài liệu và truy vết. Mỗi đơn hàng gia công inox được mã hóa riêng, gắn với bộ hồ sơ kỹ thuật, bản vẽ phát hành, tiêu chuẩn nghiệm thu và nhật ký sản xuất. Hệ thống kiểm soát tài liệu giúp đảm bảo mọi bộ phận luôn làm việc theo đúng version bản vẽ đã được phê duyệt, tránh nhầm lẫn khi Quý khách thay đổi thiết kế giữa chừng. Bên cạnh đó, thông tin vật liệu, lô phôi, mác inox, kết quả kiểm tra trung gian đều được ghi nhận, cho phép truy vết nhanh khi cần rà soát lại một lô sản phẩm hoặc xử lý NCR theo chuẩn ISO 9001:2015.

Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm CAD/CAM, WPS/PQR. Đội kỹ sư của chúng tôi có kinh nghiệm lâu năm trong thiết kế bếp công nghiệp, dây chuyền sản xuất thực phẩm và kết cấu inox ngoài trời, am hiểu cả tiêu chuẩn cơ khí lẫn yêu cầu vệ sinh cho ngành F&B và y tế. Năng lực CAD/CAM giúp chuyển đổi nhanh yêu cầu của Quý khách thành bản vẽ 2D/3D, đồng thời tối ưu kết cấu để phù hợp với khả năng uốn, chấn, hàn, gia công CNC hiện có. Đối với các hạng mục mối hàn quan trọng, xưởng thiết lập và áp dụng WPS/PQR nội bộ, đảm bảo quy trình hàn nhất quán, hạn chế biến dạng và đạt yêu cầu kiểm tra VT/PT khi Quý khách yêu cầu.

Danh mục thiết bị & công suất

Năng lực máy móc là yếu tố quyết định trực tiếp tới dung sai, chất lượng bề mặt và tiến độ của dự án gia công inox. Cơ Khí Hải Minh đầu tư đồng bộ các nhóm thiết bị cắt, tạo hình, hàn, gia công tinh và hoàn thiện bề mặt, đủ khả năng xử lý từ đơn hàng mẫu tới loạt sản xuất vừa và lớn. Toàn bộ thiết bị được bảo trì định kỳ theo kế hoạch, giúp hạn chế downtime và đảm bảo lịch máy ổn định trong suốt thời gian thực hiện PO.

Laser fiber CNC, chấn CNC, trạm hàn TIG/MIG, máy CNC phay/tiện. Hệ thống máy cắt laser fiber CNC cho phép cắt inox tấm với đường cắt sắc, ít bavia, dung sai chặt, đặc biệt hiệu quả với các chi tiết có biên dạng phức tạp hoặc nhiều lỗ nhỏ. Máy chấn CNC đa trục đảm bảo góc gập chính xác, hạn chế nứt gãy mép gập, hỗ trợ tốt cho các chi tiết dạng vỏ bọc, cabinet, vỏ tủ điện, bồn bể. Các trạm hàn TIG/MIG được bố trí theo khu vực, tách bạch giữa inox 201/304/316 để tránh nhiễm chéo, cùng với máy phay, tiện CNC phục vụ gia công chi tiết chính xác như mặt bích, trục, bạc đạn, gá kẹp.

Công suất đáp ứng đơn hàng vừa – lớn; lịch máy linh hoạt. Nhờ sở hữu dải thiết bị tương đối hoàn chỉnh, xưởng có khả năng xử lý song song nhiều công đoạn cho cùng một dự án, rút ngắn đáng kể lead time tổng thể. Các đơn hàng lặp lại được lưu sẵn chương trình cắt, chấn, gia công CNC, giúp rút gọn thời gian setup cho những lần sản xuất sau. Lịch máy được phòng kế hoạch điều phối theo tuần, ưu tiên các mốc nghiệm thu quan trọng mà Quý khách đã cam kết với chủ đầu tư, từ đó hạn chế tối đa rủi ro trễ tiến độ chuỗi dự án.

Dự án tiêu biểu & kết quả bàn giao

Không chỉ dừng lại ở hồ sơ năng lực hay danh mục máy móc, các dự án đã bàn giao mới là minh chứng rõ ràng nhất cho năng lực thực thi của nhà xưởng. Trong nhiều năm qua, Cơ Khí Hải Minh đã đồng hành cùng các chuỗi F&B, bếp khách sạn, bếp công nghiệp trường học – bệnh viện, cũng như các nhà máy sản xuất thực phẩm, đồ uống, dược phẩm và các công trình dân dụng có hạng mục lan can, cầu thang, kết cấu inox.

Bếp công nghiệp: bàn giao đúng tiến độ, đạt tiêu chuẩn vệ sinh. Các hệ thống bếp á, bếp âu, chậu rửa, bàn sơ chế, kệ inox và thiết bị bếp công nghiệp do chúng tôi gia công đều tuân thủ chặt chẽ yêu cầu về độ dốc thoát nước, bán kính bo góc, bề mặt dễ vệ sinh và hạn chế mối ghép hở. Những yếu tố này giúp khu bếp vận hành an toàn, đáp ứng tốt kiểm tra ATVSTP và audit nội bộ của các chuỗi nhà hàng, bếp trung tâm. Các dự án bếp thường bị áp lực về tiến độ khai trương, nên việc giao hàng đúng cam kết luôn là ưu tiên số một trong kế hoạch sản xuất.

Nhà máy thực phẩm/y tế: bề mặt, mối hàn passivation. Với các dây chuyền chế biến thực phẩm, đồ uống, dược phẩm hay thiết bị y tế inox, chúng tôi chú trọng đặc biệt tới chất lượng bề mặt và xử lý sau hàn. Sau khi hoàn thiện mối hàn, chi tiết được mài, đánh bóng ở mức độ phù hợp, sau đó tẩy gỉ và thụ động hóa để tái tạo lớp màng oxit crom bảo vệ, hạn chế tối đa nguy cơ ố vàng, rỉ nâu trong quá trình sử dụng. Quá trình này bám sát khuyến nghị kỹ thuật về pickling và passivation cho thép không gỉ, giúp sản phẩm đáp ứng tốt yêu cầu vệ sinh và tuổi thọ trong môi trường ẩm, hóa chất rửa thường xuyên.

Lan can/kết cấu: thẩm mỹ và an toàn, độ bền ngoài trời. Ở các hạng mục lan can, tay vịn, cầu thang inox cho công trình dân dụng hoặc công nghiệp, Cơ Khí Hải Minh tập trung vào hai yếu tố: an toàn kết cấu và tính thẩm mỹ lâu dài. Thiết kế tiết diện ống, khoảng cách thanh, chi tiết liên kết đều được tính toán để đáp ứng tải trọng sử dụng, đồng thời bề mặt được xử lý phù hợp với môi trường lắp đặt (trong nhà hay ngoài trời, gần hay xa biển). Nhờ đó, lan can và kết cấu inox không chỉ đẹp khi bàn giao mà còn giữ được độ bóng, hạn chế rỉ sét trong nhiều năm khai thác.

“Các dự án bếp trung tâm và nhà máy thực phẩm của chúng tôi đều yêu cầu tiến độ gấp và tiêu chuẩn vệ sinh cao. Hải Minh luôn giao hàng đúng mốc, hồ sơ chất lượng rõ ràng, mối hàn và bề mặt inox đạt yêu cầu audit mà không phải chỉnh sửa nhiều tại hiện trường.”

— Quản lý dự án, khách hàng ngành F&B

Quy trình phối hợp & báo giá 24h

Với các dự án gia công theo yêu cầu B2B, tốc độ phản hồi và sự minh bạch trong phối hợp là yếu tố then chốt để Quý khách kịp tiến độ tổng thể. Cơ Khí Hải Minh xây dựng lộ trình làm việc rõ ràng, từ bước tiếp nhận yêu cầu, tư vấn kỹ thuật, thiết kế CAD/CAM đến sản xuất, QA và bàn giao, giúp hai bên có chung một “roadmap” ngay từ giai đoạn đầu.

Tiếp nhận yêu cầu – tư vấn – CAD/CAM – sản xuất – QA – bàn giao. Ngay khi nhận được yêu cầu và bản vẽ, đội ngũ kỹ sư sẽ rà soát, đặt câu hỏi làm rõ, sau đó đề xuất giải pháp kỹ thuật và phương án vật liệu phù hợp với mục tiêu dự án. Bản vẽ 2D/3D được cập nhật theo thống nhất của hai bên, chuyển sang bộ phận CAD/CAM để lập trình cắt laser, chấn, CNC. Trong quá trình sản xuất, các checkpoint QA trung gian sẽ kiểm tra kích thước, mối hàn, bề mặt theo tiêu chí đã thống nhất, trước khi lô hàng được đóng gói, bàn giao và nghiệm thu tại hiện trường.

Báo giá theo hạng mục minh bạch; hỗ trợ tối ưu chi phí. Báo giá được tách bạch theo hạng mục hoặc công đoạn (cắt laser, chấn, hàn, CNC, đánh bóng, passivation) để Quý khách dễ dàng đối chiếu với các nhà cung cấp khác và kiểm soát CAPEX. Đội ngũ kỹ sư sẵn sàng gợi ý điều chỉnh thiết kế, module hóa chi tiết, tăng batch size hoặc tối ưu bề mặt hoàn thiện ở những vị trí ít quan trọng, nhằm giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) mà vẫn giữ nguyên tiêu chuẩn nghiệm thu về an toàn và vệ sinh.

Liên hệ nhanh: Điện thoại/Zalo/Form – phản hồi trong 24h. Để nhận được báo giá trong vòng 24h, Quý khách chỉ cần gửi bản vẽ 2D/3D (hoặc phác thảo kèm mô tả), số lượng, mác inox, độ dày, yêu cầu bề mặt và thời hạn giao hàng thông qua hotline, Zalo hoặc form liên hệ trên website. Thông tin càng đầy đủ, báo giá càng sát thực tế và ít phải điều chỉnh về sau, đặc biệt với các dự án quy mô lớn. Đội ngũ phụ trách dự án sẽ chủ động trao đổi thêm nếu cần làm rõ chi tiết, đồng thời đề xuất lịch sản xuất và mốc bàn giao phù hợp.

Chính sách bảo hành – hậu mãi

Với vai trò là đối tác gia công lâu dài cho các doanh nghiệp, chính sách bảo hành và hỗ trợ sau bàn giao là một phần quan trọng trong cam kết của Cơ Khí Hải Minh. Chúng tôi không chỉ giao đúng sản phẩm theo bản vẽ mà còn đồng hành trong suốt quá trình vận hành, kịp thời xử lý các vấn đề phát sinh liên quan tới mối hàn, kết cấu hoặc chất lượng bề mặt khi có yêu cầu chính đáng từ Quý khách.

Bảo hành theo hạng mục; hỗ trợ kỹ thuật sau bàn giao. Tùy nhóm sản phẩm (bếp công nghiệp, thiết bị inox, kết cấu, lan can, bồn bể), thời gian và điều kiện bảo hành sẽ được nêu rõ trong hợp đồng và báo giá. Trong thời gian bảo hành, nếu phát sinh lỗi do gia công hoặc lắp đặt, đội ngũ kỹ thuật sẽ kiểm tra hiện trường và đề xuất phương án khắc phục tối ưu. Sau thời gian bảo hành, chúng tôi vẫn cung cấp dịch vụ bảo trì, thay thế linh kiện, nâng cấp thiết bị theo nhu cầu nâng công suất hoặc cải thiện quy trình của Quý khách.

SLA xử lý sự cố và NCR theo ISO 9001:2015. Mọi phản ánh về chất lượng đều được tiếp nhận theo quy trình xử lý NCR nội bộ, có phân loại mức độ, thời gian phản hồi và thời hạn khắc phục cụ thể. Các bước điều tra nguyên nhân gốc rễ, hành động khắc phục và phòng ngừa đều được ghi nhận, giúp cải tiến liên tục chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Cách làm này không chỉ đảm bảo quyền lợi của Quý khách trong từng dự án mà còn nâng dần mức độ ổn định của toàn bộ chuỗi cung ứng inox mà Cơ Khí Hải Minh tham gia.

Với hệ thống quản lý chất lượng đạt chuẩn, dây chuyền thiết bị đồng bộ và kinh nghiệm triển khai thực tế qua nhiều dự án bếp công nghiệp, nhà máy và kết cấu inox, Cơ Khí Hải Minh hướng tới vai trò đối tác tin cậy, đồng hành lâu dài cùng Quý khách.

BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG INOX THEO YÊU CẦU?

Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH

Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

Hotline: 0968.399.280

Website: https://cokhihaiminh.com

Email: giacongsatinox@gmail.cominfo@cokhihaiminh.com

Bài viết cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

For security, use of Google's reCAPTCHA service is required which is subject to the Google Privacy Policy and Terms of Use.