Bàn đông 2 cánh inox dài 1m5
7,930,000₫
Giữ thực phẩm đông lạnh ổn định và giảm chi phí vận hành cho bếp công nghiệp, nhà hàng và khách sạn. Bàn đông 2 cánh inox dài 1m5 của Cơ Khí Đại Việt chế tạo từ Inox 304, mặt bàn cách nhiệt dày 50mm, hệ quạt gió và dàn lạnh ống đồng 260W với máy nén Donper, dải nhiệt -21°C ÷ -12°C, dung tích ~387–425L — sản xuất tại xưởng, hàn TIG/MIG và kiểm tra dàn lạnh trước giao hàng để đảm bảo hiệu năng và độ bền. Cam kết bảo hành 12 tháng, lắp đặt tận nơi và hỗ trợ kỹ thuật 24/7 — gọi Hotline hoặc Zalo để nhận báo giá, bản vẽ kỹ thuật và tư vấn tùy chỉnh.
| Tên sản phẩm | Bàn đông 2 cánh inox dài 1m5 |
| Loại sản phẩm | Bàn đông |
| Kích thước | 1500 x 800 x 800 mm |
| Máy lạnh | Máy Donper |
| Dàn lạnh | Ống đồng, công suất 260W |
| Điện áp | 220V/50Hz |
| Jack cắm | 2 chui |
| Nhiệt độ ngăn đông | Từ 0 đến -20 độ C |
| Trọng lượng | 43~56 kg |
| Vỏ ngoài | Inox, thiết kế hiện đại, sang trọng |
| Hệ thống làm mát | Quạt gió hiện đại, môi chất làm lạnh thân thiện môi trường |
| Hiển thị nhiệt độ & công tắc | Đồng hồ hiển thị nhiệt độ và công tắc nguồn thiết kế ngoài dễ theo dõi |
| Xuất xứ | Cơ Khí Hải Minh |
Giới Thiệu Bàn đông 2 cánh inox dài 1m5: Sản xuất tại xưởng, Inox chuẩn & Bảo hành tận nơi
Bàn đông 2 cánh inox dài 1m5 do Cơ Khí Hải Minh thiết kế hướng đến nhà hàng, khách sạn, căng tin và các bếp công nghiệp cần giải pháp lưu trữ đông chuyên nghiệp kiêm bàn thao tác. Với mặt bàn dài 1,5m và khoang lạnh dung tích phù hợp, thiết bị giúp bạn bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ ổn định, giữ chất lượng và dinh dưỡng, đồng thời rút ngắn thao tác sơ chế — nâng cao hiệu suất vận hành cho bếp của bạn. Thông tin mẫu và thông số chi tiết xem tại Bàn đông (danh mục sản phẩm) — xem mẫu và thông số.
Cơ Khí Hải Minh sản xuất trực tiếp tại xưởng, kiểm soát chặt chẽ chất lượng vật liệu inox, thực hiện hàn TIG/MIG cho mối nối bền vững và kiểm tra dàn lạnh trước khi xuất xưởng; chúng tôi cam kết sản xuất tại xưởng và bảo hành tận nơi với dịch vụ lắp đặt, hiệu chỉnh và nghiệm thu tại công trình.
Thiết kế inox tiêu chuẩn, mặt bàn chịu lực và bề mặt dễ vệ sinh giúp giảm chi phí vận hành và chi phí vòng đời (LCC) cho bạn. Tham khảo thêm về vật liệu và thiết kế tại Bàn inox (danh mục liên quan) — vật liệu và thiết kế inox. Nếu bạn cần báo giá nhanh hoặc bản vẽ kỹ thuật, gọi Hotline 037.907.6268 hoặc điền form liên hệ trên website để chúng tôi gửi tài liệu và phương án lắp đặt phù hợp.
Điểm Nổi Bật Chính Của Bàn đông 2 cánh inox dài 1m5
Sau phần Giới Thiệu về sản xuất tại xưởng và cam kết lắp đặt, chúng tôi tóm tắt nhanh những yếu tố quyết định để Bạn đánh giá và so sánh ngay: đây là những tiêu chí kỹ thuật và vận hành giúp sản phẩm phát huy giá trị trong bếp nhà hàng, khách sạn hoặc cơ sở chế biến.
- Vật liệu và hoàn thiện: Khung và bề mặt bằng inox chuẩn (thường là inox 304), gia công hàn TIG/MIG, mang lại khả năng chống ăn mòn, dễ vệ sinh và tuân thủ yêu cầu an toàn thực phẩm. Đầu tư vào inox chất lượng giúp Bạn giảm chi phí bảo trì và rủi ro hao mòn trong dài hạn, tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).
- Mặt bàn dày 50mm: Mặt làm việc dày, chịu lực cao cho phép vừa bảo quản vừa làm sơ chế trực tiếp. Thiết kế này tiết kiệm diện tích, rút ngắn hành trình thao tác của nhân viên và nâng cao hiệu suất vận hành bếp.
- Hệ thống làm lạnh quạt gió và dàn lạnh bảo vệ: Luồng gió cưỡng bức đảm bảo nhiệt độ đồng nhất trong khoang, kết hợp dàn lạnh được bảo vệ giúp đạt dải nhiệt phù hợp (-21°C ÷ -12°C ở một số model). Kết quả là thực phẩm giữ chất lượng, giảm hao hụt và đáp ứng yêu cầu lưu trữ chuyên nghiệp.
- Công suất và hiệu suất năng lượng: Công suất tham chiếu dao động từ ~366W đến 735W tùy model, nhiều thiết bị có cơ chế xả đá tự động giúp tối ưu tiêu thụ điện. Với lựa chọn phù hợp, Bạn sẽ cân đối CAPEX và OPEX, giảm chi phí vận hành hàng tháng.
- Dung tích thực tế: Các mẫu phổ biến có dung tích khoảng 387–425 lít (một số model khác nhỏ hơn hoặc lớn hơn). Dung tích này phù hợp cho lô thực phẩm hàng ngày của nhà hàng vừa và lớn, giúp bạn giảm số lần tiếp hàng và tối ưu quy trình kho.
- Tiện ích vận hành: Bánh xe chịu lực, bảng điều khiển điện tử/LED, khóa từng cánh và hệ gioăng cửa chất lượng tạo thuận lợi cho thao tác, di chuyển và nghiệm thu. Những tiện ích này rút ngắn thời gian bảo trì và nâng cao tính sẵn sàng thiết bị.
- Bảo hành và nguồn gốc: Nhiều model thương hiệu như Berjaya (BS2DF5/Z), Turbo Air (KUF15-2), Skipio (SUF15-2) đi kèm CO/CQ và bảo hành 12 tháng. Bạn nhận được sự an tâm đầu tư khi có cam kết hỗ trợ kỹ thuật và chính sách đổi/khắc phục trong thời gian bảo hành.
Với các tiêu chí trên, Bạn có thể nhanh chóng so sánh các model dựa trên độ bền vật liệu, mặt bàn, dải nhiệt, dung tích và chi phí vận hành để chọn giải pháp tối ưu cho bếp của mình. Để xem chi tiết kích thước, dung tích và thông số điện cụ thể cho từng lựa chọn, mời Bạn tiếp tục tới phần Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Bàn đông 2 cánh inox dài 1m5.

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Bàn đông 2 cánh inox dài 1m5
Sau khi điểm qua Điểm Nổi Bật Chính Của Bàn đông 2 cánh inox dài 1m5, phần này cung cấp dữ liệu kỹ thuật dành cho kỹ sư, người lập hồ sơ mời thầu và bộ phận mua sắm. Các chỉ số dưới đây tổng hợp từ các model phổ biến (Berjaya, Turbo Air, Skipio, Kenshin) và thông số tham khảo từ nhà sản xuất; một số giá trị có thể thay đổi theo cấu hình cụ thể — Bạn nên yêu cầu bản vẽ kỹ thuật chi tiết trước nghiệm thu.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Bàn đông 2 cánh inox dài 1m5 |
| Loại bàn | Bàn đông 2 cánh, mặt bàn inox dùng cho sơ chế và ra đồ |
| Kích thước | Tiêu chuẩn: 1.500 x 700 x 850 mm (tham khảo, một số model khác có thể khác) |
| Máy nén | Công suất tham khảo 366W ÷ 735W tùy model; máy nén hermetic, hiệu suất phù hợp cho môi trường bếp công nghiệp |
| Dàn lạnh | Dàn lạnh bằng đồng/nhôm, có bảo vệ bằng urethane hoặc vây nhôm; thiết kế quạt gió tuần hoàn |
| Điện áp | 220V / 50Hz (một pha) |
| Jack cắm | Phích cắm tiêu chuẩn 220V, tiếp địa theo quy định an toàn điện |
| Nhiệt độ ngăn đông | -21°C ÷ -12°C (phổ biến cho các model 1.5m) |
| Trọng lượng | Khoảng 80 ÷ 102 kg tùy cấu hình và vật liệu |
| Vật liệu | Thân và cánh: Inox (thường Inox 304); mặt bàn dày ~50 mm; dàn: đồng/nhôm |
| Hệ thống làm mát | Quạt gió cưỡng bức, tuần hoàn khí lạnh; rã đông tự động trên một số model |
| Hiển thị nhiệt độ | Đồng hồ cơ hoặc bảng điều khiển điện tử (LED) hiển thị rõ ràng |
| Xuất xứ | Đa dạng theo model: Malaysia, Đài Loan, Hàn Quốc; có thể sản xuất theo yêu cầu tại xưởng Cơ Khí Hải Minh |

Các Ưu Điểm Nổi Bật Của Bàn đông 2 cánh inox dài 1m5
Kết nối trực tiếp với bảng thông số kỹ thuật trước đó, phần này làm rõ những lợi thế vận hành mang tính quyết định khi bạn chọn thiết bị cho bếp công nghiệp. Chúng tôi trình bày ba ưu điểm chính đã được kiểm chứng trên thực tế: vật liệu, hệ thống làm lạnh và hiệu suất tiết kiệm năng lượng — mỗi điểm đều trực tiếp ảnh hưởng đến chi phí vận hành (OPEX) và tổng chi phí sở hữu (TCO) của bạn.
Inox chống gỉ & vệ sinh dễ dàng
Sản phẩm sử dụng vỏ và kệ bằng inox tiêu chuẩn, đạt yêu cầu vệ sinh HACCP, cho bề mặt sáng, không phản ứng hóa học với thực phẩm và kháng ăn mòn cao. Thiết kế bề mặt nhẵn, liên kết mối hàn chuẩn nghề giúp thao tác lau chùi trở nên nhanh chóng và triệt để, giảm nguy cơ nhiễm chéo trong quy trình chế biến.
Kết quả bạn nhận được là rủi ro ô nhiễm thực phẩm giảm rõ rệt và chi phí thay thế, tháo lắp được kéo dài; điều này nâng cao hiệu suất vận hành và giảm chi phí vòng đời cho bếp của bạn. Để tham khảo năng lực gia công và khả năng tùy chỉnh kích thước theo yêu cầu, xem thêm Gia công bàn ghế inox — năng lực gia công, tùy chỉnh kích thước.
Dàn lạnh ống đồng 260W & máy nén Donper — vận hành ổn định
Hệ thống trang bị dàn lạnh ống đồng công suất 260W kết hợp máy nén Donper, cho khả năng làm lạnh nhanh và giữ nhiệt tốt ngay cả vào giờ cao điểm. Ống đồng có độ dẫn nhiệt cao và chống ăn mòn, trong khi máy Donper nổi tiếng về độ bền, dễ bảo trì và có mạng lưới phụ tùng thay thế sẵn.
Với cấu hình này, bạn sẽ đảm bảo nhiệt độ ổn định bên trong khoang, giảm thất thoát hàng hóa đông lạnh và tránh gián đoạn vận hành trong ca bếp bận rộn. Nếu cần so sánh sâu hơn về công nghệ dàn lạnh và hiệu suất, tham khảo Thiết bị lạnh công nghiệp — công nghệ dàn lạnh & hiệu suất.
Tiết kiệm điện & giảm tổng chi phí sở hữu (TCO)
Thiết kế quạt gió tối ưu, lựa chọn môi chất thân thiện và hệ rã đông tự động giúp bàn đông đạt hiệu suất năng lượng cao, giảm công suất tiêu thụ trong vận hành thực tế. Hiệu quả này kéo theo chi phí bảo trì thấp hơn nhờ vòng đời linh kiện dài hơn và ít can thiệp thủ công. Kết quả dành cho bạn là hóa đơn điện giảm, thời gian bảo trì ngắn hơn và tổng chi phí sở hữu (TCO) được tối ưu — yếu tố then chốt khi đánh giá lợi ích đầu tư (CAPEX vs OPEX).

Phần tiếp theo sẽ so sánh các lựa chọn trên thị trường để giúp bạn đánh giá chi phí-lợi ích và chọn mẫu phù hợp nhất cho dự án.
So Sánh Bàn đông 2 cánh inox dài 1m5: Tại Sao Là Lựa Chọn Đầu Tư Tối Ưu?
Sau khi nhấn mạnh các ưu điểm vận hành ở mục “Các Ưu Điểm Nổi Bật Của Bàn đông 2 cánh inox dài 1m5”, chúng tôi tiếp tục so sánh để giúp Bạn đánh giá rõ hơn giữa việc đầu tư sản phẩm chất lượng và lựa chọn giải pháp rẻ tiền. Để đối chiếu chi tiết về vật liệu và phương pháp chế tạo, xem Bàn inox — so sánh chất liệu và chế tạo; nếu cần so sánh với thiết bị lạnh tương tự về hiệu suất bảo quản, tham khảo Tủ đông công nghiệp — thiết bị lạnh tương tự để so sánh.
| Tiêu Chí | Bàn đông 2 cánh inox dài 1m5 (Cơ Khí Hải Minh) | Sản Phẩm Giá Rẻ Khác |
|---|---|---|
| Vật Liệu (Inox 304 vs Inox 201) | Sử dụng inox 304 tiêu chuẩn thực phẩm, hoàn thiện đánh bóng, khả năng chống ăn mòn và an toàn thực phẩm cao, phù hợp với bản vẽ kỹ thuật và nghiệm thu khắt khe. | Thường dùng inox 201 hoặc thép mạ; chi phí ban đầu thấp nhưng dễ oxy hóa trong môi trường ẩm mặn, làm tăng chi phí sửa chữa về sau. |
| Độ Dày Vật Liệu | Thân vỏ inox dày 1.0–1.2 mm; mặt bàn có lớp cách nhiệt dày ~50 mm giúp chịu lực, chống cong võng và bảo đảm hiệu suất làm việc như mặt bàn sơ chế. | Vật liệu mỏng 0.6–0.8 mm; mặt bàn mỏng 20–30 mm, nhanh cong, giảm độ bền cơ học và ảnh hưởng đến quy trình vận hành. |
| Công Nghệ Xử Lý Mối Hàn | Hàn TIG chất lượng, mối hàn mịn, mài hoàn thiện, giảm điểm gỉ; quy trình kiểm tra hàn và nghiệm thu theo tiêu chuẩn nội bộ. | Hàn CO2 nhanh, mối hàn thô, thường không mài hoàn thiện; dễ xuất hiện khe nứt và rỉ theo thời gian. |
| Chính Sách Bảo Hành | Bảo hành 12 tháng, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi, cung cấp phụ tùng thay thế và dịch vụ sau bán hàng phù hợp cho nghiệm thu dự án. | Bảo hành ngắn (3–6 tháng), hỗ trợ hạn chế, thiếu kho phụ tùng, rủi ro gián đoạn vận hành cao hơn. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | CAPEX cao hơn lúc mua nhưng OPEX giảm nhờ hiệu suất làm lạnh ổn định, ít bảo trì, tuổi thọ thiết bị 8–10 năm, chi phí vòng đời thấp hơn. | CAPEX thấp ban đầu nhưng OPEX và chi phí thay thế/khấu hao cao, rủi ro phát sinh chi phí sửa chữa và dừng hoạt động. |
Xét về TCO, đầu tư vào sản phẩm Inox 304 của chúng tôi thường mang lại chi phí vòng đời thấp hơn: giảm chi phí bảo trì và tiêu thụ năng lượng, đồng thời giảm rủi ro gián đoạn. Thời gian hoàn vốn ước tính vào khoảng 12–24 tháng tùy tần suất sử dụng và quy mô bếp của Bạn.

Phần tiếp theo, “An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Hải Minh”, sẽ trình bày năng lực sản xuất, quy trình kiểm soát chất lượng và cam kết dịch vụ sau bán hàng để giúp Bạn an tâm khi quyết định đầu tư.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Hải Minh
Sau phần so sánh các lựa chọn đầu tư, điều then chốt bạn cần kiểm chứng là năng lực thực tế của nhà sản xuất và cam kết hậu mãi. Dựa trên kinh nghiệm nghiệm thu dự án và dữ liệu kỹ thuật, Cơ Khí Hải Minh cung cấp bằng chứng rõ ràng: từ dây chuyền xưởng đến quy trình dịch vụ, mọi bước đều tối ưu để giảm rủi ro vận hành và tối ưu hóa tổng chi phí sở hữu (TCO).
1. Năng lực sản xuất tại xưởng — Xưởng của chúng tôi kiểm soát nghiêm ngặt nguồn vật liệu inox, ưu tiên vật liệu đạt chuẩn để đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường bếp công nghiệp. Quy trình sản xuất bao gồm hàn TIG/MIG chuyên nghiệp, xử lý bề mặt chống trầy, test dàn lạnh trước lắp ráp và mô phỏng 2D/3D cho mọi bản vẽ kỹ thuật trước khi gia công hàng loạt.
Khả năng tùy chỉnh kích thước và cấu hình theo yêu cầu giúp bạn tiết kiệm CAPEX bằng cách chỉ đầu tư đúng thông số cần thiết và giảm OPEX nhờ thiết kế tối ưu về lưu thông khí và hiệu suất làm lạnh; xem thêm về năng lực qua Gia công bàn ghế inox — năng lực gia công & tùy chỉnh kích thước.
2. Chính sách bảo hành & hậu mãi — Chúng tôi cung cấp bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng, kèm dịch vụ lắp đặt tận nơi và chương trình bảo trì định kỳ theo hợp đồng để đảm bảo hiệu suất vận hành dài hạn. Đội ngũ kỹ thuật sẵn sàng hỗ trợ qua kênh kỹ thuật 24/7, và trong trường hợp cần thay thế bộ phận, quy trình xử lý nhanh giúp bạn giảm thời gian dừng thiết bị.
Tất cả cam kết này nằm trong chương trình hậu mãi cơ khí hải minh; bạn có thể kiểm tra địa chỉ xưởng và phạm vi dịch vụ tại Gia công inox Bình Dương — địa chỉ xưởng & dịch vụ sản xuất.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Bàn đông 2 cánh inox dài 1m5
Sau khi bạn đã hiểu rõ năng lực sản xuất và dịch vụ từ Cơ Khí Hải Minh, dưới đây là những câu hỏi thực tế khách hàng thường hỏi trước khi quyết định đầu tư. Trả lời ngắn, cụ thể và mang tính vận hành để bạn dễ so sánh và lên kế hoạch triển khai.
Bàn đông 2 cánh inox dài 1m5 có tiết kiệm điện không?
Thời gian giao hàng và bảo hành là bao lâu?
Có thể tùy chỉnh kích thước hoặc số ngăn theo yêu cầu không?
Sản phẩm có CO/CQ và chứng chỉ chất lượng không?
Hướng dẫn sử dụng lần đầu và lịch bảo trì cơ bản?
Nếu Bạn còn câu hỏi chuyên sâu về kỹ thuật, yêu cầu bản vẽ hoặc cần đo điện thực tế tại cơ sở, xin gọi 037.907.6268 hoặc gửi email giacongsatinox@gmail.com — chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ tư vấn kỹ thuật và cung cấp báo giá chi tiết.
CÔNG TY TNHH SX TM CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: Trụ sở chính: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn
Hotline: 037.907.6268 — 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com/





