Giới Thiệu Bếp chiên rán phẳng dùng điện EG3000FS: Sản xuất tại xưởng, Inox 304, tùy chỉnh & bảo hành tại chỗ
Bếp chiên rán phẳng dùng điện EG3000FS là thiết bị bếp công nghiệp chuyên dụng cho chiên, rán và áp chảo với công suất mạnh mẽ, bề mặt chiên phẳng cho độ chín đều và năng suất cao. Thiết kế phù hợp cho nhà hàng, chuỗi F&B, căng-tin công nghiệp và bếp khách sạn; nếu bạn đang triển khai mô hình phục vụ suất ăn lớn, đây là lựa chọn giúp tối ưu quy trình chế biến.
Để tham khảo thêm dòng sản phẩm tương tự và các cấu hình, bạn có thể xem chi tiết về Bếp chiên phẳng dùng điện hoặc khám phá danh mục Thiết bị bếp công nghiệp của chúng tôi.
Sản phẩm đem lại hiệu suất vận hành vượt trội nhờ khả năng giữ nhiệt ổn định và bề mặt chiên chuẩn, giúp bạn tăng sản lượng mà vẫn đảm bảo chất lượng món ăn; thiết kế dễ vệ sinh và khay hứng mỡ tháo rời giảm thời gian dọn dẹp.
Khi chọn Cơ Khí Hải Minh, bạn nhận được lợi ích từ việc sản xuất tại xưởng với kiểm soát chặt chẽ vật liệu Inox 304, khả năng tùy chỉnh theo mặt bằng bếp, bản vẽ kỹ thuật rõ ràng cùng dịch vụ lắp đặt và bảo trì tại chỗ — điều này giúp giảm chi phí vòng đời (LCC) và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) cho đơn vị của bạn.

Điểm Nổi Bật Chính Của Bếp chiên rán phẳng dùng điện EG3000FS
Sau phần giới thiệu về sản xuất tại xưởng, Inox 304 và dịch vụ bảo hành tại chỗ, dưới đây là bản tóm tắt nhanh những điểm then chốt mà bạn—người quyết định mua thiết bị—cần nắm trước khi đánh giá đầu tư.
- Công suất 3000W và gia nhiệt nhanh: cho phép bạn chiên, áp chảo số lượng thực phẩm lớn với thời gian nấu rút ngắn; điều này chuyển trực tiếp thành năng suất phục vụ cao hơn và giảm chi phí nhân công trên mỗi suất (OPEX thấp hơn).
- Phạm vi điều chỉnh nhiệt 50–300°C với kiểm soát chính xác: đảm bảo độ chín đều cho nhiều loại thực phẩm từ trứng, hải sản đến bít tết; kết quả là chất lượng món ăn đồng đều, ít hỏng thực phẩm, cải thiện tỷ lệ thu hồi vốn (ROI).
- Thân và bề mặt làm từ Inox 304, tấm vỉ dày 12mm: vật liệu có độ bền cao, chống ăn mòn và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh; lợi ích với bạn là giảm mạnh chi phí bảo trì và thay thế (tối ưu TCO) trong vòng đời thiết bị.
- Thiết kế công nghiệp thực dụng: chân đứng chắc, thành chắn cao hạn chế dầu bắn, khay hứng mỡ tháo rời—vừa an toàn cho nhân sự, vừa rút ngắn thời gian vệ sinh định kỳ, giúp nhanh chóng nghiệm thu và đưa vào vận hành.
- Kích thước và trọng lượng phù hợp không gian bếp chuyên nghiệp: W600 x D455 x H930 mm, nặng 31 kg; footprint nhỏ gọn giúp bạn bố trí linh hoạt trong bếp nhà hàng, chuỗi F&B hoặc bếp công nghiệp mà không ảnh hưởng luồng thao tác.
- Ứng dụng thực tế: phù hợp cho nhà hàng, khách sạn, quán ăn nhanh và các bếp suất lớn để chế biến thịt, hải sản, trứng, rau củ—điểm nổi bật bếp chiên phẳng thể hiện ở hiệu suất liên tục và ổn định.
Nếu bạn cần một bảng tóm tắt ngắn gọn về “tính năng bếp chiên EG3000FS”, những điểm trên là tiêu chí chọn lọc để so sánh nhanh giữa các model. Bước tiếp theo, phần “Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết” sẽ cung cấp số liệu đầy đủ để bạn đối chiếu kỹ thuật, bản vẽ và yêu cầu nghiệm thu.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Bếp chiên rán phẳng dùng điện EG3000FS
Tiếp nối phần “Điểm Nổi Bật Chính”, dưới đây chúng tôi trình bày bảng thông số kỹ thuật để bạn và đội ngũ kỹ thuật, mua sắm có thể quét nhanh và đối chiếu khi lập hồ sơ yêu cầu, đấu thầu hoặc nghiệm thu.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Bếp chiên rán phẳng dùng điện Berjaya EG3000FS |
| Loại | Bếp chiên rán phẳng dùng điện (Flat griddle) cho bếp công nghiệp |
| Nhà sản xuất | Berjaya |
| Mã sản phẩm | EG3000FS |
| Kích thước tổng thể (WxDxH) | 600 x 455 x 930 mm (đã bao gồm chân) |
| Kích thước đóng kiện | Thông tin đóng kiện theo nhà sản xuất – vui lòng liên hệ Cơ Khí Hải Minh để được cung cấp chi tiết vận chuyển và đóng gói |
| Trọng lượng | 31 kg |
| Kích thước vùng nướng (bề mặt chiên) | 600 x 330 x 12 mm (vỉ nướng dày 12 mm, bề mặt thép đánh bóng) |
| Nguồn điện | 220–240 V |
| Tần số | 50 Hz |
| Công suất | 3000 W |
| Phạm vi nhiệt độ | 50 – 300 °C (điều chỉnh chính xác cho nhiều loại món) |
| Xuất xứ | Malaysia |
| Vật liệu | Thân Inox 304; tấm vỉ nướng thép đánh bóng dày 12 mm |
| Khay hứng mỡ | Có, tháo rời để vệ sinh nhanh |
| Thành chắn | Thành chắn cao, giảm bắn dầu mỡ và giữ khu vực làm việc sạch |
| Thời gian bảo hành | 12 tháng (theo chính sách phân phối) |
| Đơn vị phân phối tại Việt Nam | Cơ Khí Hải Minh |
Những thông số trên giúp bạn đánh giá trực tiếp về hiệu suất vận hành, độ bền vật liệu và ước tính chi phí vòng đời (LCC) trước khi quyết định đầu tư. Thông tin chi tiết hơn về cách các thông số này chuyển hóa thành lợi thế vận hành sẽ được trình bày trong phần “Các Ưu Điểm Nổi Bật” tiếp theo.
Các Ưu Điểm Nổi Bật Của Bếp chiên rán phẳng dùng điện EG3000FS
Sau khi đối chiếu bảng thông số kỹ thuật, bạn sẽ thấy các con số (3000W, dải nhiệt 50–300°C, bề mặt 600 x 330 x 12 mm, Inox 304) không chỉ là dữ kiện kỹ thuật mà còn chuyển hóa trực tiếp thành lợi ích vận hành. Để xem thêm các ứng dụng và hướng dẫn, bạn có thể Tìm hiểu thêm về bếp chiên phẳng dùng điện — nơi chúng tôi trình bày tình huống sử dụng thực tế và khuyến nghị kỹ thuật cho bếp công nghiệp.
Chất liệu Inox 304 & hoàn thiện bề mặt
Sản phẩm sử dụng Inox 304 chất lượng cao cùng quy trình hàn và hoàn thiện bề mặt tiêu chuẩn công nghiệp. Vật liệu này cho khả năng chống ăn mòn rõ rệt và bề mặt nhẵn giúp hạn chế bám bẩn; kết quả là rút ngắn chu kỳ bảo trì.
Với góc nhìn chi phí vòng đời (LCC) và tổng chi phí sở hữu (TCO), bạn giảm tần suất thay thế, đáp ứng yêu cầu an toàn thực phẩm và tối ưu hóa chi phí vận hành dài hạn — lợi ích trực tiếp cho bộ phận mua sắm và vận hành của bạn.

Tấm vỉ dày 12mm & công suất 3000W — Ổn định trong giờ cao điểm
Tấm vỉ dày 12mm kết hợp công suất 3000W và dải nhiệt 50–300°C mang lại khả năng giữ nhiệt cao và gia nhiệt nhanh khi cần tăng sản lượng. Nhờ vậy, nhiệt được phân bố đều trên bề mặt, giúp món chiên rán, áp chảo đạt độ chín đồng đều và màu sắc ổn định. Đối với giờ cao điểm, bạn sẽ tăng được năng suất phục vụ, giảm thời gian chờ của khách và cải thiện hiệu suất vận hành tổng thể của bếp.

Khay hứng mỡ tháo rời & thành chắn cao — Dễ vệ sinh, an toàn
Khay hứng mỡ có thể tháo rời cùng thành chắn cao là giải pháp kỹ thuật giúp gom dầu mỡ hiệu quả và hạn chế dầu bắn ra khu vực làm việc. Thiết kế này rút ngắn thời gian vệ sinh hàng ngày và giảm rủi ro trơn trượt, góp phần bảo vệ an toàn lao động. Về mặt chi phí, bạn sẽ thấy giảm chi phí lao động cho công tác vệ sinh, đồng thời dễ dàng đạt nghiệm thu về an toàn vệ sinh thực phẩm khi kiểm tra.

Để so sánh các tùy chọn và lựa chọn cấu hình phù hợp với quy mô bếp của bạn, xem thêm Các mẫu bếp chiên phẳng mà chúng tôi cung cấp. Phần tiếp theo sẽ đối chiếu EG3000FS với các mẫu cạnh tranh, giúp bạn đánh giá chi phí đầu tư, lợi tức và thời gian hoàn vốn một cách thực tế.
So Sánh Bếp chiên rán phẳng dùng điện EG3000FS: Tại Sao Là Lựa Chọn Đầu Tư Tối Ưu?
Sau khi nêu rõ các ưu điểm nổi bật của sản phẩm, Bạn cần dữ liệu so sánh thực tế để biện minh cho quyết định đầu tư. Bảng dưới đây đối chiếu trực tiếp những tiêu chí then chốt giữa Bếp chiên rán EG3000FS (Cơ Khí Hải Minh) và các Thiết bị inox công nghiệp rẻ hơn trên thị trường; đồng thời, nếu Bạn cân nhắc loại năng lượng, có thể tham khảo thêm So sánh với bếp chiên phẳng dùng gas để đánh giá CAPEX và OPEX phù hợp với mô hình kinh doanh.
| Tiêu Chí | Bếp chiên rán EG3000FS (Cơ Khí Hải Minh) | Sản Phẩm Giá Rẻ Khác |
|---|---|---|
| Vật Liệu (Inox 304 vs Inox 201) | Thân và bề mặt chế biến làm từ Inox 304 chống ăn mòn, an toàn thực phẩm, phù hợp môi trường bếp chuyên nghiệp. | Thường dùng inox chất lượng thấp hơn (Inox 201 hoặc inox mạ), dễ ăn mòn ở môi trường dầu mỡ, giảm tuổi thọ thiết bị. |
| Độ Dày Vật Liệu | Bề mặt vỉ dày, tiêu biểu như tấm vỉ 12mm theo thông số kỹ thuật, giúp giữ nhiệt tốt và cho kết quả nấu đồng đều. | Vỉ mỏng hơn, khả năng giữ nhiệt kém, dẫn đến tốn điện hơn và thời gian chế biến kéo dài. |
| Công Nghệ Xử Lý Mối Hàn | Mối hàn xử lý công nghiệp, hoàn thiện mịn, hạn chế điểm gỉ và khe kẹt dầu mỡ — thuận lợi cho vệ sinh và nghiệm thu kỹ thuật. | Mối hàn thô, dễ tích dầu mỡ và dễ xuất hiện rỉ, tăng nhu cầu bảo trì và thời gian ngừng máy. |
| Chính Sách Bảo Hành | Bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng, kèm hỗ trợ kỹ thuật tại chỗ khi cần, giảm thời gian ngưng hoạt động của bếp. | Bảo hành thường ngắn hơn hoặc hỗ trợ hạn chế; chi phí đi lại và thời gian xử lý sự cố có thể do khách hàng chịu. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | CAPEX khởi điểm có thể cao hơn nhưng bù lại OPEX thấp: ít thay thế, ít bảo trì, tiêu thụ điện hiệu quả nhờ cấu trúc vỉ và kiểm soát nhiệt (3000W, dải nhiệt 50–300°C). | Giá mua ban đầu thấp nhưng chi phí vận hành và bảo trì cao hơn theo thời gian; rủi ro ngắn tuổi thọ dẫn đến TCO tổng thể lớn hơn. |
Tóm lại, EG3000FS mang lại lợi thế TCO thực tế: chi phí bảo trì và sửa chữa thấp hơn do vật liệu Inox 304 và thiết kế mối hàn chuyên nghiệp; tuổi thọ thiết bị dài hơn giúp giảm nhu cầu thay mới; bên cạnh đó, hỗ trợ kỹ thuật tại chỗ rút ngắn thời gian ngừng máy, cải thiện năng suất vận hành. Nếu Bạn cần đối chiếu chi phí vòng đời cụ thể cho dự án, chúng tôi sẵn sàng tính toán CAPEX vs OPEX theo khung thời gian sử dụng của bạn.
Bước tiếp theo, khi đánh giá lựa chọn cuối cùng, Bạn sẽ muốn biết năng lực sản xuất và quy trình dịch vụ sau bán hàng của chúng tôi — chủ đề chính trong phần “An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Hải Minh” sắp tới.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Hải Minh
Sau khi so sánh các lựa chọn đầu tư và cân đối tổng chi phí sở hữu trong phần trước, Bạn cần chứng cứ rõ ràng về năng lực nhà sản xuất trước khi quyết định. Cơ Khí Hải Minh cung cấp dữ liệu thực tế: xưởng đạt tiêu chuẩn, quy trình nghiệm thu chặt chẽ và khả năng tùy chỉnh theo bản vẽ kỹ thuật, giúp giảm rủi ro khi nghiệm thu và đưa vào vận hành.
1. Năng lực sản xuất tại xưởng
Xưởng của chúng tôi vận hành theo hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015, kèm quy trình QC từng bước từ kiểm tra vật liệu đầu vào đến kiểm nghiệm sản phẩm hoàn thiện. Chúng tôi ứng dụng công nghệ hàn chuyên dụng (TIG/MIG) và máy gia công chính xác, cho mối hàn thẳng, chắc và hạn chế biến dạng nhiệt; đảm bảo Thiết bị inox công nghiệp của bạn đạt độ bền vật liệu và an toàn vệ sinh thực phẩm.
Khả năng tùy chỉnh kích thước, lỗ chờ và hoàn thiện theo bản vẽ cho phép tích hợp dễ dàng vào layout bếp hiện tại, giảm chi phí lắp đặt (CAPEX) và thời gian dừng máy (OPEX).
2. Chính sách bảo hành & hậu mãi
Chúng tôi bảo hành chính hãng 12 tháng, kèm hỗ trợ kỹ thuật tại chỗ và dịch vụ phản hồi 24/7 để giảm tối đa thời gian ngưng hoạt động của bếp. Khi nhận hàng, Bạn sẽ được cung cấp đầy đủ CO/CQ và hướng dẫn nghiệm thu; nếu cần, nhân viên kỹ thuật của Cơ Khí Hải Minh có thể đến hỗ trợ chạy thử, hiệu chỉnh thông số và đào tạo vận hành. Kho phụ tùng sẵn có và lịch bảo trì định kỳ giúp bạn kiểm soát chi phí vòng đời (LCC) và tối ưu hóa hiệu suất vận hành.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Bếp chiên rán phẳng dùng điện EG3000FS
Sau khi bạn đã đọc về năng lực sản xuất, quy trình kiểm soát chất lượng và cam kết bảo hành của Cơ Khí Hải Minh, dưới đây là các câu trả lời giúp bạn quyết định mua sắm với đầy đủ dữ liệu kỹ thuật và lưu ý vận hành.
Bếp chiên rán phẳng EG3000FS tiêu thụ bao nhiêu điện?
Bếp có công suất danh định 3.000W (3 kW). Công thức cơ bản để tính tiêu thụ điện là: kWh = 3 kW × số giờ hoạt động. Ví dụ vận hành liên tục 8 giờ sẽ tiêu thụ khoảng 24 kWh trong ngày. Thực tế tiêu thụ có thể thấp hơn hoặc cao hơn tùy vào nhiệt độ đặt, chu kỳ bật/tắt và mật độ thực phẩm trên bề mặt chiên; nếu bạn giữ nhiệt độ cao liên tục hoặc làm việc với lượng thực phẩm lớn, mức tiêu thụ sẽ tăng lên.
Cách vệ sinh bếp chiên phẳng EG3000FS?
Quy trình vệ sinh chuẩn: tắt nguồn, chờ bếp nguội đủ trước khi thao tác; tháo khay hứng mỡ và đổ bỏ dầu thừa; dùng dụng cụ cạo mềm để loại bỏ cặn bám trên bề mặt; rửa khay và bề mặt bằng nước ấm kết hợp chất tẩy phù hợp, tránh hóa chất ăn mòn. Lau bề mặt Inox bằng vải mềm hoặc khăn vi sợi để giữ độ bóng và tránh xước.
Lưu ý an toàn: tuyệt đối ngắt điện trước khi vệ sinh và không xịt trực tiếp nước vào vùng điều khiển điện; dùng găng tay bảo hộ khi thao tác với dầu nóng và hóa chất. Tần suất: vệ sinh bề mặt và khay hứng mỡ hàng ngày; kiểm tra, vệ sinh sâu và nghiệm thu điện trở, mối hàn, đường cấp điện theo lịch bảo trì định kỳ (hàng tháng hoặc theo khuyến nghị vận hành) để tối ưu tuổi thọ và giảm chi phí vòng đời (LCC).
Thông số kỹ thuật chính của bếp chiên rán EG3000FS là gì?
Dưới đây là các thông số quan trọng bạn cần biết để so khớp với yêu cầu bếp của mình:
- Thương hiệu / Mã: Berjaya — EG3000FS.
- Kích thước tổng thể: 600 × 455 × 930 mm (đã bao gồm chân đứng).
- Bề mặt chiên (vỉ): 600 × 330 × 12 mm (vỉ dày 12 mm cho truyền nhiệt tốt).
- Công suất: 3.000 W.
- Điện áp: 220–240V / 50Hz (mô tả theo tiêu chuẩn điện dân dụng/1P).
- Phạm vi nhiệt độ: 50 – 300°C, điều chỉnh chính xác cho nhiều món.
- Trọng lượng: khoảng 31 kg.
- Vật liệu: thân và bề mặt bằng Inox 304, khay hứng mỡ tháo rời thuận tiện cho vệ sinh.
- Bảo hành: 12 tháng; hỗ trợ kỹ thuật và bảo trì theo chính sách nhà cung cấp.
Nếu bạn cần bản vẽ kỹ thuật, thông tin về chuẩn đấu điện hoặc báo cáo kiểm tra vật liệu (CO/CQ), hãy liên hệ chúng tôi để được cung cấp nhanh và phù hợp với dự án.
CÔNG TY TNHH SX TM CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: Trụ sở chính: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn
Hotline: 037.907.6268 — 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com/





