Bể tách mỡ nhà hàng 26000l
0₫
Giải pháp tách mỡ công nghiệp giúp nhà hàng, khách sạn và bếp công nghiệp giảm OPEX, tránh tắc nghẽn đường ống và đảm bảo tuân thủ môi trường — bể 26.000 L đạt hiệu suất tách ≥95%. Sản xuất tại xưởng bằng Inox 304 dày 1.5 mm, thiết kế 3 ngăn, chấn dập CNC và mối hàn TIG Ar; kích thước tiêu chuẩn 7000×2500×1300 mm (hoặc theo yêu cầu) và lắp đặt âm sàn/nổi để tối ưu hóa hiệu suất vận hành. Cơ Khí Đại Việt cam kết bảo hành 12 tháng, khảo sát hiện trường, bản vẽ 2D/3D, lắp đặt trọn gói và hỗ trợ kỹ thuật 24/7 — liên hệ ngay để được tư vấn và tối ưu CAPEX/TCO cho dự án của bạn.
| Tên sản phẩm | Bể tách mỡ nhà hàng 26000L |
| Mã sản phẩm | Không có thông tin |
| Xuất xứ | Cơ Khí Hải Minh |
| Dung tích | 26.000 lít |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 7.000 x 2.500 x 1.300 mm hoặc thiết kế theo yêu cầu |
| Chất liệu | Inox 304 dày 1.5mm, công nghệ chấn dập CNC, mối hàn TIG có khí Ar bảo vệ chống oxy hóa |
| Cấu tạo | 3 ngăn (1 ngăn lọc rác, 1 ngăn lọc mỡ, 1 ngăn nước xả) dễ tháo lắp và thao tác |
| Cơ chế ngăn mùi | Phương pháp đảo chiều dòng chảy của nước giúp giảm mùi hôi tối đa |
| Phương pháp lắp đặt | Lắp đặt âm sàn bên dưới chậu rửa, các ngăn tháo rời để vệ sinh dễ dàng |
| Nơi sử dụng | Nhà hàng, hệ thống bếp công nghiệp quy mô lớn |
| Hiệu quả lọc dầu mỡ | Lọc đến 95% lượng dầu mỡ trong nước thải |
| Tăng cứng kết cấu | Có thanh tăng cứng dọc và ngang giúp bể bền chắc |
| Bảo hành | 12 tháng |
Giới Thiệu Bể tách mỡ nhà hàng 26000L: Sản xuất tại xưởng, Inox 304 và tùy chỉnh theo công trình
Bể tách mỡ nhà hàng 26000l là giải pháp xử lý nước thải quy mô lớn, dành cho nhà hàng, khách sạn, bếp công nghiệp và các căn bếp tập trung có lưu lượng nước thải lớn. Dung tích 26.000 lít (26 m3) phù hợp cho cơ sở có nhu cầu xử lý liên tục cao; thiết kế có thể tùy chỉnh theo vị trí lắp đặt (âm sàn hoặc đặt nổi) và yêu cầu vận hành của bạn. Xem thêm Bể tách mỡ nhà hàng – xem các mẫu tương tự để đối chiếu các phương án kích thước và cách bố trí.
Thiết bị hoạt động theo nguyên lý phân tách khối lượng riêng: nước qua ngăn lọc rác, ngăn lắng cặn và ngăn tách mỡ, cho hiệu suất tách đạt khoảng ≥95% dầu mỡ, giúp bảo vệ hệ thống thoát nước, giảm thiểu tắc nghẽn và giảm chi phí vận hành (OPEX) cho bạn.
Cơ Khí Hải Minh sản xuất trực tiếp tại xưởng, kiểm soát chặt chẽ vật liệu Inox 304 và độ dày thân bể; chúng tôi cung cấp khảo sát hiện trường, bản vẽ kỹ thuật, lắp đặt và nghiệm thu theo yêu cầu dự án để đảm bảo hiệu suất vận hành và tối ưu hóa tổng chi phí sở hữu (TCO). Tham khảo Bể tách mỡ công nghiệp – giải pháp cho bếp lớn nếu bạn cần phương án tích hợp vào hệ thống xử lý nước thải toàn bộ nhà bếp.
Bạn sẽ thấy các điểm nổi bật kỹ thuật và lợi ích đầu tư được trình bày rõ ràng trong phần “Điểm Nổi Bật Chính” tiếp theo, giúp bạn so sánh nhanh các phương án về CAPEX và hiệu suất vận hành trước khi quyết định đặt hàng.
Điểm Nổi Bật Chính Của Bể tách mỡ nhà hàng 26000L
Tiếp nối phần “Giới Thiệu Bể tách mỡ nhà hàng 26000L: Sản xuất tại xưởng, Inox 304 và tùy chỉnh theo công trình”, dưới đây là bản tóm tắt nhanh dành cho bạn — quản lý vận hành hoặc bộ phận mua sắm — để ra quyết định hiệu quả và nhanh chóng.
- Quy mô công nghiệp — Dung tích 26.000 lít: Phù hợp cho bếp ăn tập thể, khách sạn lớn hoặc khu chế biến thực phẩm với lưu lượng nước thải lớn; thiết bị thuộc nhóm xử lý nước thải công nghiệp, tích hợp vào hệ thống xử lý chung của cơ sở.
- Vật liệu và tùy chọn thiết kế: Sản xuất theo yêu cầu bằng Inox 304 hoặc composite, chiều dày và lớp gia cố được thiết kế theo điều kiện vận hành — giúp bạn cân đối giữa độ bền vật liệu và tổng chi phí sở hữu (TCO).
- Hiệu suất tách mỡ ≥95%: Thiết kế nhiều ngăn (ngăn lọc rác, ngăn lắng cặn, ngăn tách mỡ) tối ưu hóa quá trình phân lớp giữa nước, dầu mỡ và rác rắn, giảm tải cho hệ thống cống và máy bơm.
- Lắp đặt linh hoạt: Có thể chế tạo để lắp âm sàn hoặc đặt nổi tùy mặt bằng công trình; phương án kết nối ống, cửa kiểm tra và nắp người truy cập được tùy chỉnh để thuận tiện nghiệm thu và vận hành.
- Bảo trì và vận hành tối ưu: Thiết kế cửa lấy bùn, van xả và khoang truy cập giúp công tác thu gom cặn và vệ sinh định kỳ diễn ra nhanh, giảm chi phí OPEX và thời gian dừng hệ thống.
- Giảm rủi ro vận hành và tuân thủ tiêu chuẩn: Giảm khả năng tắc nghẽn, hạn chế phạt vi phạm môi trường nhờ hiệu suất tách tốt và khả năng tích hợp giám sát lưu lượng; Cơ Khí Hải Minh hỗ trợ khảo sát hiện trường để đảm bảo nghiệm thu theo yêu cầu.
- Giá trị đầu tư (CAPEX) và lợi ích dài hạn: Dù chi phí ban đầu cho bể 26.000 lít cao hơn so với bể tiêu chuẩn, lợi ích giảm chi phí xử lý sự cố, kéo dài chu kỳ bảo trì và giảm phí phạt giúp cải thiện Return on Investment và chi phí vòng đời (LCC).
Nếu bạn cần một thông tin nhanh để đưa vào báo cáo kỹ thuật hoặc đề xuất mua sắm, những điểm trên là những ưu điểm bể tách mỡ 26000L và lợi ích bể tách mỡ inox cốt lõi mà Cơ Khí Hải Minh cam kết triển khai theo công trình của bạn.
Phần tiếp theo — “Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Bể tách mỡ nhà hàng 26000l” — sẽ trình bày kích thước, độ dày vật liệu, chi tiết ngăn và các lựa chọn bản vẽ kỹ thuật để bạn so sánh và chỉnh sửa theo yêu cầu thực tế.

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Bể tách mỡ nhà hàng 26000l
Sau khi đã điểm qua các tính năng nổi bật ở phần trước (Điểm Nổi Bật Chính), dưới đây là bảng thông số kỹ thuật được trình bày rõ ràng dành cho kỹ sư MEP và bộ phận mua sắm. Bạn sẽ thấy đầy đủ các thông tin về kích thước, vật liệu, công nghệ gia công và phương án lắp đặt để phục vụ cho đánh giá kỹ thuật và lập bản vẽ thi công.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Xuất xứ | Sản xuất tại xưởng Cơ Khí Hải Minh (Việt Nam) |
| Tên sản phẩm | Bể tách mỡ nhà hàng 26000L |
| Dung tích | 26.000 lít (26 m³) |
| Kích thước tiêu chuẩn | 7000 x 2500 x 1300 mm (chiều dài x rộng x cao) — có thể sản xuất theo yêu cầu công trình |
| Thanh tăng cứng | Có thanh tăng cứng gia cố để đảm bảo độ cứng vững khi lắp đặt âm sàn hoặc vận chuyển |
| Cấu tạo | Thiết kế 3 ngăn: ngăn lọc rác, ngăn lắng cặn và ngăn tách mỡ nổi |
| Chất liệu | Inox 304 tiêu chuẩn, lựa chọn vật liệu phù hợp theo yêu cầu chống ăn mòn |
| Độ dày vật liệu | Inox 304 dày 1.5 mm (tiêu chuẩn sản xuất) |
| Công nghệ gia công | Chấn dập CNC kết hợp gia công định hình theo bản vẽ |
| Mối hàn | Hàn TIG với khí bảo vệ Ar, mối hàn tinh sạch, đảm bảo kín khít và thẩm mỹ |
| Cơ chế ngăn mùi | Đảo chiều dòng chảy và hệ thống ngăn mùi tích hợp để giảm tối đa phát tán mùi |
| Phương pháp lắp đặt | Lắp âm sàn hoặc lắp nổi — phương án chọn theo khảo sát hiện trường |
| Nơi sử dụng | Nhà hàng, khách sạn, bếp công nghiệp, căng tin, khu chế biến thực phẩm |
| Bảo hành | Bảo hành 12 tháng (theo điều kiện nghiệm thu và hướng dẫn vận hành của Cơ Khí Hải Minh) |
Bảng trên được biên soạn để bạn và đội thiết kế nhanh chóng so sánh yêu cầu kỹ thuật khi lập bản vẽ thi công và dự toán. Nếu cần điều chỉnh thông số (vật liệu, độ dày, kích thước hoặc phương án lắp đặt), chúng tôi có thể thiết kế riêng theo khảo sát công trình.

Phần tiếp theo sẽ làm rõ các ưu điểm kỹ thuật và lợi ích vận hành của bể tách mỡ 26.000L để giúp bạn quyết định đầu tư tối ưu cho dự án.
Các Ưu Điểm Nổi Bật Của Bể tách mỡ nhà hàng 26000L
Sau khi bạn đã xem qua Bảng Thông Số Kỹ Thuật của sản phẩm, chúng tôi tiếp nối bằng phân tích ba lợi ích chiến lược nhất cho nhà bếp công nghiệp và bộ phận vận hành. Phân tích này nhắm thẳng tới góc nhìn kỹ sư và quản lý: từ độ bền vật liệu, hiệu suất tách tới tác động chi phí (CAPEX & OPEX) trong vòng đời thiết bị.
Vật liệu & quy trình gia công: Inox 304 dày 1.5mm, chấn dập CNC và hàn TIG
Sản phẩm sử dụng Inox 304 dày 1.5mm, được chấn dập bằng máy CNC và xử lý mối hàn bằng công nghệ TIG, mang lại bề mặt mịn và mối nối kín khít. Thiết kế này làm tăng độ bền vật liệu và khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước thải có dầu mỡ, giảm nguy cơ rò rỉ và biến dạng kết cấu.
Với lợi thế này, bạn sẽ giảm tần suất bảo trì và thay thế, từ đó hạ thấp tổng chi phí sở hữu (TCO) theo thời gian. Để biết thêm về tiêu chuẩn vật liệu và quy trình gia công, tham khảo Thiết bị inox công nghiệp – tìm hiểu vật liệu và gia công.
Hiệu suất tách mỡ & thiết kế 3 ngăn: Tách ≥95% và dễ vệ sinh
Thiết kế ba ngăn với ngăn lọc rác, ngăn lắng cặn và ngăn tách mỡ cho phép tách dầu mỡ đạt ≥95% theo tiêu chuẩn công nghiệp. Cách bố trí dòng chảy và ngăn chia thông minh giúp dầu mỡ nổi phân lớp rõ rệt, đồng thời các chi tiết thoát bùn và cửa vệ sinh được đặt hợp lý để thao tác nhanh.
Kết quả là hệ thống giảm tải cho đường ống và trạm xử lý cuối nguồn, giúp vận hành ổn định hơn và hạn chế sự cố tắc nghẽn. Về mặt kinh tế, bạn thu được lợi ích trực tiếp: OPEX giảm, lịch bảo trì kéo dài và thời gian dừng bếp ngắn hơn.
Tùy chỉnh & dịch vụ trọn gói: bản vẽ 2D/3D, lắp đặt âm sàn hoặc nổi, bảo hành 12 tháng
Chúng tôi cung cấp bản vẽ kỹ thuật 2D/3D theo yêu cầu, phương án lắp đặt âm sàn hoặc nổi và dịch vụ khảo sát, giao hàng, lắp đặt hoàn chỉnh kèm bảo hành 12 tháng. Khả năng tùy chỉnh cho phép tối ưu hóa kích thước và vị trí theo mặt bằng hiện hữu, rút ngắn thời gian nghiệm thu và hạn chế phát sinh thi công.
Kết quả dành cho bạn là kiểm soát tốt hơn CAPEX khi đầu tư, đồng thời có một nhà cung cấp chịu trách nhiệm tới khi hệ thống vận hành ổn định. Để tham khảo giải pháp tích hợp cho bếp công nghiệp, xem thêm Thiết bị bếp công nghiệp – giải pháp cho bếp chuyên nghiệp.
Những ưu điểm trên không chỉ giải thích vì sao bể 26.000L phù hợp cho quy mô công nghiệp, mà còn chuẩn bị nền tảng để so sánh chi tiết các phương án đầu tư; phần tiếp theo sẽ so sánh lựa chọn đầu tư nhằm giúp bạn quyết định tối ưu nhất.

So Sánh Bể tách mỡ nhà hàng 26000L: Tại Sao Là Lựa Chọn Đầu Tư Tối Ưu?
Sau khi đã nắm rõ Các Ưu Điểm Nổi Bật Của Bể tách mỡ nhà hàng 26000L, Bạn cần một phép so sánh thực tế để làm cơ sở quyết định đầu tư. Dưới đây là bảng so sánh trực quan giữa giải pháp 26.000L do Cơ Khí Hải Minh cung cấp và các sản phẩm giá rẻ trên thị trường.
Để mở rộng tham khảo, bạn có thể xem thêm thông tin tại Bể tách mỡ công nghiệp – so sánh sản phẩm và đọc thêm về vật liệu cũng như chi phí ở mục Thiết bị inox công nghiệp – vật liệu và chi phí.
| Tiêu Chí | Bể tách mỡ nhà hàng 26000L (Cơ Khí Hải Minh) | Sản Phẩm Giá Rẻ Khác |
|---|---|---|
| Vật Liệu (Inox 304 vs Inox 201) | Chọn Inox 304 chất lượng cao (AISI 304) — kháng ăn mòn tốt, phù hợp môi trường chứa dầu mỡ và hóa chất rửa; đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cho bếp công nghiệp. | Thường dùng Inox 201 hoặc vật liệu mỏng kém chất lượng; dễ bị ăn mòn khi tiếp xúc lâu với nước mỡ và muối, dẫn tới giảm tuổi thọ thiết bị. |
| Độ Dày Vật Liệu | Độ dày tiêu chuẩn 1.5 mm (có thể tùy chỉnh theo yêu cầu công trình) để tăng độ bền kết cấu, giảm biến dạng và hạn chế sửa chữa trong vòng đời. | Độ dày phổ biến 0.8–1.0 mm; dễ móp, vênh khi lắp đặt hoặc khi chịu tải trọng lớn — phát sinh chi phí sửa chữa và thay thế sớm. |
| Công Nghệ Xử Lý Mối Hàn | Gia công mối hàn TIG (Argon) chuyên nghiệp, chấn dập CNC và hoàn thiện mối hàn đảm bảo kín khít, bề mặt nhẵn, hạn chế điểm bám dầu mỡ và ăn mòn cục bộ. | Hàn tay hoặc công nghệ kém, mối hàn thô, có lỗ rỗng và khe hở — tăng nguy cơ rò rỉ, phải bảo trì thường xuyên. |
| Chính Sách Bảo Hành | Bảo hành 12 tháng, kèm hỗ trợ kỹ thuật, dịch vụ hậu mãi và khả năng cung cấp phụ tùng thay thế. Cam kết nghiệm thu theo bản vẽ kỹ thuật và tiêu chí vận hành. | Bảo hành ngắn hoặc không rõ ràng; hỗ trợ sau bán hàng hạn chế, thời gian chờ khắc phục dài — tác động trực tiếp đến OPEX hoạt động. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | CAPEX ban đầu có thể cao hơn, nhưng tổng chi phí vòng đời (TCO) thấp hơn do chi phí bảo trì, sửa chữa và thay thế giảm; thiết kế đáp ứng quy chuẩn môi trường và giảm rủi ro phạt. | Giá mua thấp nhưng chi phí vận hành (OPEX) và chi phí thay thế tăng nhanh; có thể phát sinh chi phí phạt hoặc nâng cấp để tuân thủ quy định. |
Nhìn tổng thể, đầu tư vào bể 26.000L của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn giảm chi phí bảo trì và tần suất thay thế trong vòng đời thiết bị, từ đó hạ thấp TCO của dự án. Với tiêu chí tuân thủ kỹ thuật và môi trường, bạn còn tránh được rủi ro phát sinh chi phí phạt và gián đoạn vận hành.

An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Hải Minh
Sau khi so sánh các lựa chọn về vật liệu, công nghệ hàn và chi phí sở hữu ở phần trước, bạn cần thấy rõ năng lực thực tế của nhà cung cấp trước khi quyết định đầu tư cho dự án lớn như bể 26.000 lít. Dựa trên kinh nghiệm triển khai các giải pháp bể tách mỡ công nghiệp và khả năng tùy chỉnh theo hiện trạng công trình, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm đạt tiêu chí kỹ thuật và tiến độ nghiệm thu.
1. Năng lực sản xuất tại xưởng
Xưởng của Cơ Khí Hải Minh được trang bị máy chấn dập CNC và hệ thống hàn TIG chuyên dụng, cùng quy trình kiểm soát vật liệu Inox 304 đảm bảo độ bền và chống ăn mòn cho bể tách mỡ công nghiệp. Chúng tôi phát triển bản vẽ kỹ thuật theo yêu cầu, gia công chính xác từng phụ kiện, và thực hiện kiểm tra kích thước, độ dày vật liệu trước khi lắp ghép; tất cả nhằm tối ưu hiệu suất vận hành và giảm chi phí vòng đời (LCC) cho bạn.
Để tham khảo năng lực thiết bị và phạm vi gia công, bạn có thể xem Thiết bị inox công nghiệp – năng lực gia công.
2. Chính sách bảo hành & hậu mãi
Chúng tôi cung cấp chính sách bảo hành 12 tháng cho cấu kiện và mối hàn, đi kèm hỗ trợ kỹ thuật 24/7 qua hotline và Zalo, cùng dịch vụ khảo sát hiện trường và lắp đặt tại chỗ để đảm bảo nghiệm thu theo bản vẽ kỹ thuật. Sau bảo hành, khách hàng vẫn được cung cấp phụ tùng thay thế, tư vấn tối ưu hóa vận hành để giảm OPEX và tổng chi phí sở hữu (TCO).
Nếu bạn muốn so sánh các tùy chọn dung tích và cấu hình, xem thêm Danh mục Bể Tách Mỡ của Cơ Khí Hải Minh để lựa chọn phù hợp trước khi yêu cầu báo giá.
Phần tiếp theo sẽ giải đáp những thắc mắc phổ biến về thông số, lắp đặt và bảo trì — giúp bạn nhanh chóng đưa ra quyết định kỹ thuật và ngân sách.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Bể tách mỡ nhà hàng 26000L
Sau khi đã tham khảo năng lực sản xuất, kiểm soát vật liệu Inox 304 và chính sách bảo hành từ Cơ Khí Hải Minh, bạn có thể còn băn khoăn về cách chọn dung tích và ứng dụng thực tế. Dưới đây là các câu trả lời ngắn, thực tế nhằm giúp bạn loại bỏ rào cản kỹ thuật và quyết định nhanh hơn.
Làm sao tính dung tích bể tách mỡ cần dùng cho một nhà hàng?
Bạn tính dựa trên lưu lượng nước thải hàng giờ (m3/h) và thời gian lưu cần thiết của bể. Công thức tham khảo: Dung tích (L) ≈ Q (m3/h) × thời gian lưu (giờ) × 1.000 × hệ số an toàn (thường 1.2–1.5). Với nhà bếp công nghiệp lớn, cách chính xác nhất là sử dụng biểu đồ lưu lượng hoặc quy chuẩn thiết kế và bổ sung hệ số an toàn; chúng tôi vẫn khuyến nghị khảo sát hiện trường để xác định nếu bể 26.000L là cần thiết cho lưu lượng lớn hoặc nhiều ca nấu ăn.
Bể tách mỡ 26000L dùng cho loại bếp nào và quy mô ra sao?
Bể 26.000L phù hợp cho nhà hàng quy mô lớn, khách sạn, resort hoặc bếp tập thể bệnh viện/trường học có lưu lượng nước thải lớn và nhiều điểm xả. Bạn nên chọn khi cơ sở phục vụ nhiều suất/ngày, hoạt động nhiều ca hoặc có các khu bếp độc lập — lúc này lựa chọn dung tích lớn giúp giảm tần suất thu gom, đảm bảo hiệu suất vận hành và tuân thủ quy định xả thải.
Có thể đặt kích thước hoặc cấu hình khác cho bể 26.000L không?
Có. Cơ Khí Hải Minh sản xuất theo yêu cầu: thay đổi kích thước, vị trí inlet/outlet, lựa chọn lắp âm sàn hoặc nổi, và bổ sung khung nâng hay cầu thang bảo trì theo công trình. Trước khi chế tạo, chúng tôi cần khảo sát hiện trường và bản vẽ thi công (2D/3D) để đảm bảo bể phù hợp về kỹ thuật và vận hành.
Nếu bạn cần tính chi tiết hoặc muốn đội ngũ kỹ thuật xuống khảo sát, hãy liên hệ để nhận bản vẽ và phương án thi công phù hợp với thực tế công trình.
CÔNG TY TNHH SX TM CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: Trụ sở chính: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn
Hotline: 037.907.6268 — 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com/





