Giá gia công inox 304 2025: Playbook định giá minh bạch theo bản vẽ

Giá gia công inox 304: Khung tham chiếu 2025 cho doanh nghiệp Việt Nam

Giá gia công inox 304 không cố định mà phụ thuộc vật tư 304 (VNĐ/kg), độ phức tạp và công đoạn (cắt/chấn/hàn/đánh bóng), số lượng và khu vực; dự án chuẩn nên tính theo bản vẽ và route công đoạn.

Với vai trò mua hàng hay quản lý dự án, điều Quý khách cần là một khung tham chiếu rõ ràng để ra quyết định nhanh mà vẫn kiểm soát rủi ro chi phí. Ngay từ đầu, cần nhìn nhận rằng giá gia công inox 304 là một biến số nhiều thành phần: giá vật tư theo kg, cấu hình công đoạn (route), mức yêu cầu kỹ thuật, số lượng theo lô và điều kiện khu vực. Khung này giúp Quý khách dự phóng CAPEX, tối ưu OPEX, đồng thời thương thảo minh bạch với nhà xưởng.

Bài viết tổng hợp snapshot giá vật tư 2025 và cách áp dụng phương pháp tính theo kg vs theo bản vẽ/quy trình để tránh “đơn giá mù”. Tại Cơ Khí Hải Minh, chúng tôi chuẩn hoá báo giá theo bản vẽ kỹ thuật và route công đoạn, bám sát dung sai, bề mặt và kiểm soát chất lượng (QC) để đảm bảo hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO) tối ưu cho Quý khách.

Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế, gia công inox các loại Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 201/304 cho gia công inox, và các giải pháp cho nhà hàng, khách sạn.).

Khung tham chiếu giá gia công inox 304 năm 2025: vật tư 304 (VNĐ/kg) + công đoạn + thiết lập + QC.
Khung tham chiếu giá gia công inox 304 năm 2025: vật tư 304 (VNĐ/kg) + công đoạn + thiết lập + QC.

Giá gia công không cố định do chịu tác động đồng thời của: giá vật tư 304 theo kg (dao động theo cung cầu và thành phần Ni/Cr), độ phức tạp bản vẽ, số lượng lô, mức yêu cầu thẩm mỹ/bề mặt, thời gian giao hàng, cũng như chênh lệch chi phí nhân công – năng lượng giữa khu vực. Nói cách khác, cùng một chi tiết nhưng hai route công đoạn khác nhau sẽ cho chi phí khác nhau. Đó là lý do chúng tôi luôn bóc tách theo công đoạn, minh bạch từng hạng mục và nghiệm thu theo tiêu chí kỹ thuật đã thống nhất.

Snapshot thị trường 2025 cho vật tư 304 ở Việt Nam cho thấy biên giá tham khảo rõ ràng: tấm 304 khoảng 68.000–80.500 đ/kg (tuỳ độ dày, khổ, và bề mặt); ống/ống công nghiệp 304 khoảng 70.000–88.000 đ/kg; hộp 40×40 304 khoảng 59.000–65.000 đ/kg. Các khoảng giá này phản ánh dữ liệu thực tế từ nhà cung cấp và có thể thay đổi theo từng lô hàng, tỷ lệ Niken và Chromium, cũng như biến động thị trường quốc tế. Để tránh sai lệch, Quý khách nên khoá thời điểm báo giá và xác nhận quy cách trước khi đặt hàng.

Về phương pháp tính, dạng việc đơn giản có thể chấp nhận đơn giá theo kg để kiểm soát nhanh theo khối lượng vật tư. Nhưng với hạng mục nhiều công đoạn như cắt laser/chấn CNC/hàn TIG-MIG/đánh bóng, đi kèm dung sai chặt, yêu cầu bề mặt hoặc kiểm soát chất lượng cao (CO-CQ), cách tiếp cận đúng là báo giá theo bản vẽ và route. Phương pháp này gắn chi phí với giá trị thực, giảm rủi ro phát sinh và đảm bảo dễ nghiệm thu.

Chênh lệch theo xưởng/khu vực xuất phát từ năng lực máy móc (laser fiber, chấn CNC), tay nghề thợ, mức tự động hoá, chi phí khấu hao – điện – mặt bằng, SLA/lead time cam kết, và chính sách QC/bảo hành. Xưởng có năng lực tốt thường giữ tiến độ và chất lượng ổn định, giúp giảm chi phí vòng đời. Nếu Quý khách cần thi công tại khu vực TP.HCM hoặc lân cận, hãy tham khảo trang Gia công inox 304 tại TP.HCM; với các dự án ở vành đai công nghiệp phía Đông, tham khảo Xưởng gia công inox khu vực Bình Dương để tối ưu logistics và thời gian phản hồi.

Để giúp Quý khách khởi động nhanh, chúng tôi khuyến nghị một bảng biến số – đơn vị đo chuẩn hoá, dùng chung với nhà xưởng nhằm tránh hiểu sai về phạm vi. Bảng này thể hiện rõ vật tư 304 tính theo kg và các công đoạn tính theo m, cm, m², lần, giờ hay km. Chi tiết trình bày tại mục “Bảng khởi động” bên dưới và tích hợp trong quy trình báo giá chuẩn của Cơ Khí Hải Minh.

Inox 304: tổng quan nhanh cho quyết định kỹ thuật

Inox 304 là mác thép không gỉ austenitic phổ biến, cân bằng tốt giữa độ bền, chống ăn mòn và tính thẩm mỹ. Với hàm lượng Cr và Ni thích hợp, 304 phù hợp dùng trong môi trường ẩm, tiếp xúc thực phẩm và điều kiện vệ sinh nghiêm ngặt. Quý khách có thể tham khảo tổng quan khoa học về thép không gỉ trên Wikipedia để hiểu vì sao 304 được ưa chuộng trong F&B và y tế. Về mặt kinh tế, 304 thường cho chi phí vòng đời thấp nhờ bảo trì đơn giản và tuổi thọ cao.

Bề mặt 2B hướng tới vệ sinh – dễ lau chùi, BA cho độ bóng cao phục vụ yêu cầu thẩm mỹ, HL (hairline) phù hợp kiến trúc nội thất, còn No.1 dùng cho ứng dụng công nghiệp – kết cấu. Việc chọn bề mặt ảnh hưởng trực tiếp đến route gia công (đánh bóng, chà xước, phủ bảo vệ) và đơn giá. Với thiết bị bếp công nghiệp hay bàn chậu, 2B là lựa chọn tối ưu giữa hiệu năng và chi phí; với công trình trang trí, BA/HL thể hiện đẳng cấp thẩm mỹ và cần chuẩn bị ngân sách tương ứng.

Giá vật tư 304 luôn tính theo kg; độ dày, bề mặt và quy cách tấm/ống/hộp sẽ tác động đến đơn giá. Tấm dày thường có giá/kg thấp hơn tấm mỏng; bề mặt BA/HL cao hơn 2B/No.1 do công đoạn hoàn thiện. Khi lập kế hoạch, Quý khách nên cân bằng yêu cầu kỹ thuật với mục tiêu chi phí để đạt giải pháp tối ưu.

Snapshot 2025: vật tư inox 304 tham khảo (VNĐ/kg)

Dựa trên dữ liệu thị trường năm 2025, biên giá tham khảo như sau để Quý khách định vị nhanh trước khi làm việc với xưởng:

  • Tấm inox 304: khoảng 68.000–80.500 đ/kg (tuỳ độ dày, khổ và bề mặt 2B/BA/HL/No.1).
  • Ống/ống công nghiệp 304: khoảng 70.000–88.000 đ/kg (tuỳ đường kính, độ dày).
  • Hộp 40×40 304: khoảng 59.000–65.000 đ/kg.

Lưu ý: giá có thể biến động theo tỷ lệ Niken/Chromium, nguồn cung lô hàng, nhà cung cấp và khu vực. Biến động kim loại quốc tế như Ni ảnh hưởng đáng kể đến đơn giá vật tư trong nước. Vì vậy, hãy xác minh theo thời điểm và khoá điều kiện thương mại trong báo giá/đơn hàng.

Khi nào tính theo kg, khi nào theo bản vẽ/route công đoạn?

Tính theo kg phù hợp khi chi tiết đơn giản, dung sai thoáng, ít mối hàn/công đoạn, mục tiêu chính là kiểm soát chi phí nhanh theo khối lượng vật tư. Ví dụ: gia công cắt – hàn cơ bản cho khung treo, giá đỡ đơn giản. Cách tính này giúp lập ngân sách sơ bộ nhanh, thuận tiện cho đơn hàng nhỏ lẻ.

Tính theo bản vẽ/route là lựa chọn chuẩn cho hạng mục có nhiều công đoạn CNC/laser/chấn/hàn/đánh bóng, dung sai chặt, yêu cầu bề mặt và QC rõ ràng (kèm CO-CQ nếu cần). Ví dụ: tủ bàn bếp công nghiệp, chụp hút, bồn bể, kết cấu trang trí cao cấp. Phương pháp này minh bạch từng hạng mục (cắt laser theo mét, chấn theo lần, hàn TIG/MIG theo cm mối hàn, mài/đánh bóng theo m²), giảm rủi ro phát sinh và dễ nghiệm thu.

Đối với dự án B2B, Cơ Khí Hải Minh khuyến nghị báo giá theo bản vẽ và route công đoạn. Quy trình này giúp Quý khách kiểm soát chất lượng, tiến độ và ngân sách, đồng thời tối ưu tổng chi phí sở hữu. Tham khảo thêm phạm vi dịch vụ tại trang Dịch vụ gia công inox tổng thể.

Vì sao chênh lệch giữa xưởng/khu vực?

Chênh lệch đơn giá giữa các xưởng bắt nguồn từ năng lực máy (laser fiber, chấn CNC, dập), tay nghề thợ hàn TIG/MIG, quy trình thiết lập – lập trình, và mức độ tự động hoá. Xưởng đầu tư tốt cho phép tốc độ cắt nhanh, độ chính xác cao, ít bavia – giảm chi phí mài sửa, giúp hạ OPEX cho Quý khách trong suốt vòng đời sản phẩm.

Chi phí vận hành (điện, mặt bằng), khấu hao máy, SLA/lead time cam kết và chính sách QC/bảo hành cũng tạo khác biệt. Đơn vị có hệ thống kiểm soát chất lượng và đội ngũ lắp đặt – bảo trì bài bản thường có giá niêm yết cao hơn nhưng giúp giảm rủi ro tiến độ và sai hỏng. Với nhu cầu ở TP.HCM, xem Gia công inox 304 tại TP.HCM; nếu dự án đặt tại Bình Dương và lân cận, tham khảo Xưởng gia công inox khu vực Bình Dương để tối ưu logistics.

Bảng khởi động: biến số định giá & đơn vị đo

Để tránh “vênh” phạm vi công việc, hãy thống nhất đơn vị đo cho từng hạng mục ngay từ bước yêu cầu báo giá. Bảng dưới đây là khung chuẩn mà Cơ Khí Hải Minh áp dụng trong báo giá theo bản vẽ và route công đoạn:

Hạng mụcĐơn vị đoGhi chú áp dụng
Vật tư inox 304KgTính theo khối lượng thực + hệ số hao hụt theo bề mặt/độ dày
Cắt laserMét dàiTính theo tổng chiều dài cắt và độ dày vật liệu
ChấnLầnTheo số lần chấn và chiều dài chấn
DậpLầnTính theo số lần/loại khuôn dập
Hàn TIG/MIGCm mối hànTheo tổng chiều dài mối hàn, loại mối hàn và vị trí
Mài/đánh bóngTheo diện tích hoàn thiện và cấp độ bề mặt yêu cầu
Lắp rápGiờTheo số giờ công thực tế hoặc định mức
QC/kiểm traLầnTheo số mốc kiểm tra: in-process, final, FAT
LogisticsKmTheo quãng đường, số chuyến và điều kiện giao hàng
Thiết lập (setup)Theo lôSản lượng tăng sẽ phân bổ chi phí setup tốt hơn, giúp giảm đơn giá

Khi hai bên thống nhất bộ đơn vị đo và route công đoạn, mọi điều chỉnh phát sinh đều dễ truy vết và thương thảo, bảo đảm minh bạch từ báo giá đến nghiệm thu. Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi sẵn sàng bóc tách chi tiết để Quý khách nắm trọn bức tranh chi phí.

Để chuẩn bị cho quyết định kỹ thuật chính xác hơn, phần tiếp theo sẽ hệ thống hoá phân loại vật tư và các thông số then chốt của inox 304 dùng trong gia công, giúp Quý khách chọn đúng vật liệu ngay từ đầu.

Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

Nắm vững công thức giá, tiêu chí chọn vật liệu/bề mặt, và quy trình nhận báo giá để tối ưu chi phí và tiến độ.

  • Định nghĩa: giá gia công inox 304 = vật tư 304 (VNĐ/kg) + công đoạn (cắt/chấn/hàn/đánh bóng) + thiết lập + QC + logistics; dự án phức tạp tính theo bản vẽ.
  • Giá vật tư tham khảo 2025: tấm 304 ~68.000–80.500 đ/kg; ống 304 ~70.000–88.000 đ/kg; hộp 40×40 ~59.000–65.000 đ/kg (biến động theo thị trường).
  • Chọn bề mặt đúng mục tiêu: 2B cho vệ sinh – phổ biến; BA/HL cho thẩm mỹ (chi phí cao hơn); No.1 cho bán thành phẩm.
  • Đơn vị tính tiêu chuẩn: kg (vật tư), m (cắt), cm (mối hàn), lần (chấn/dập), m² (đánh bóng), giờ (lắp ráp).
  • BOM & routing chuẩn hoá giúp báo giá giữa các xưởng nhất quán, thương thảo minh bạch.
  • Quyết định mác: 201 (tiết kiệm, khô ráo), 304 (cân bằng), 316 (môi trường khắc nghiệt) để tối ưu TCO.
  • Liên hệ kỹ sư Cơ Khí Hải Minh với hồ sơ đầy đủ để nhận báo giá 24h và phương án tiết kiệm 10–15%.

Phân loại vật tư & thông số kỹ thuật inox 304 dùng trong gia công

Xác định đúng loại vật tư, độ dày, bề mặt và quy cách giúp báo giá chính xác và tối ưu chi phí ngay từ đầu.

Tiếp nối khung tham chiếu ở phần trước, bước quan trọng để báo giá minh bạch là chuẩn hoá vật tư inox 304 ngay từ đầu vào. Khi các thông số như loại vật tư (tấm/ống/hộp/thanh), độ dày, bề mặt (2B/BA/HL/No.1) và khổ tấm được chốt rõ, hai bên sẽ bóc tách chính xác khối lượng theo kg và route công đoạn, từ đó kiểm soát CAPEX và tổng chi phí sở hữu. Dữ liệu thị trường 2025 cũng cho thấy biên giá vật tư tấm, ống và hộp 304 tương đối ổn định theo từng dải, miễn là quy cách được mô tả đầy đủ và có CO/CQ – heat number để truy xuất.

Chuẩn hoá vật tư 304: loại, độ dày, bề mặt và quy cách khổ.
Chuẩn hoá vật tư 304: loại, độ dày, bề mặt và quy cách khổ.

– Nhóm vật tư sử dụng trong gia công: tấm inox 304, ống tròn công nghiệp, hộp vuông/chữ nhật và thanh tròn đặc. Mỗi nhóm có quy cách, dung sai và bề mặt riêng dẫn tới cách tính khối lượng – hao hụt khác nhau. Tấm dùng cho các chi tiết phẳng, chấn dập CNC; ống/hộp làm khung, tay vịn, kết cấu; thanh tròn đặc dùng cho trục, chốt, phụ kiện. Việc ghi rõ nhóm vật tư trong BOM giúp tối ưu nesting, giảm phế liệu và chuẩn hoá cách tính theo kg.

– Độ dày phổ biến cho gia công dao động xấp xỉ 0,5–20 mm, đáp ứng từ thiết bị bếp, chụp hút, đến bồn bể – kết cấu nhẹ. Quy cách khổ tấm tiêu chuẩn gồm 1220×2440, 1524×3000 và có thể đặt dài 1500×6000/1524×6000. Khổ lớn tăng hiệu suất ghép cắt, giảm mối nối nhưng yêu cầu bàn máy – nhân công thao tác phù hợp, đồng thời ảnh hưởng chi phí logistics.

– Bề mặt 2B/BA/HL/No.1 kéo theo chi phí vật tư và công hoàn thiện khác nhau. 2B là bề mặt cán nguội mờ, dễ vệ sinh; BA (Bright Annealed) bóng gương có tính thẩm mỹ cao; HL (Hairline) là xước mịn trang trí; No.1 là bề mặt cán nóng đã tẩy gỉ thích hợp bán thành phẩm. Các bề mặt bóng/HL đòi hỏi bảo vệ phim trong quá trình gia công; đánh bóng cấp cao như 8K sẽ làm tăng ngân sách đáng kể ở cả vật tư và công đoạn.

– Mã vật tư, CO/CQ và heat number nên được chuẩn hoá ngay trong hồ sơ chào giá. Yêu cầu nhà cung cấp thể hiện heat number trên vật tư/packing list để truy xuất lô; ghi rõ bề mặt, độ dày danh nghĩa và dung sai theo bản vẽ để QC thuận lợi. Chuẩn hoá BOM giúp các xưởng báo giá nhất quán, rút ngắn thời gian so sánh và thương thảo.

Tấm inox 304: độ dày & khổ tấm ảnh hưởng giá như thế nào?

Độ dày tấm tác động trực tiếp đến đơn giá/kg và năng suất gia công. Trong thực tế, tấm càng dày thì đơn giá/kg thường thấp hơn tấm mỏng do hiệu quả luyện kim và logistics, nhưng chi phí gia công có thể tăng vì tốc độ cắt laser giảm và lực – số pass chấn tăng. Với các chi tiết yêu cầu bề mặt đẹp sau chấn, việc chọn độ dày phù hợp còn giúp giảm biến dạng, tiết kiệm công mài nguội – đánh bóng.

Về quy cách, khổ 1220×2440 và 1524×3000 là phổ biến nhất nhờ tối ưu cung ứng và nesting; các khổ dài 6m (1500×6000/1524×6000) thường dùng khi cần hạn chế mối nối. Chọn khổ tấm đúng sẽ cải thiện hệ số sử dụng vật liệu, giảm phế liệu và hàn nối, đồng thời rút ngắn lead time. Dù vậy, khổ lớn yêu cầu mặt bằng thao tác và bàn máy phù hợp để đảm bảo an toàn và chất lượng bản cắt.

Về giá tham khảo, tấm 304 khoảng 68.000–80.500 đ/kg tuỳ độ dày, khổ và bề mặt (2B/BA/HL/No.1). Các bề mặt BA/HL có chi phí cao hơn do công đoạn hoàn thiện và yêu cầu bảo vệ. Khi Quý khách cần triển khai theo bản vẽ – chấn, dập, hàn hoàn chỉnh, hãy xem Gia công inox tấm 304 theo bản vẽ để tối ưu chi phí theo route công đoạn.

Ống/hộp inox 304: quy cách, dải giá và lưu ý gia công

Ống công nghiệp 304 có dải giá tham khảo khoảng 70.000–88.000 đ/kg, thay đổi theo đường kính, độ dày thành và yêu cầu bề mặt. Ống dày thành cho độ cứng vững cao hơn nhưng làm tăng chi phí cắt – hàn do nhiệt tích tụ và yêu cầu cấp dây hàn lớn hơn. Với hệ thống tay vịn hoặc đường ống trong môi trường F&B/hoá chất, Quý khách nên thống nhất bề mặt và dung sai để đảm bảo hiệu suất vận hành lẫn thẩm mỹ.

Hộp 40×40 304 tham khảo khoảng 59.000–65.000 đ/kg, phụ thuộc chủ yếu vào độ dày thành, độ chính xác kích thước và bề mặt cung cấp. Hộp thường có chiều dài tiêu chuẩn 6m; việc đặt đúng dung sai góc và độ côn giúp khung lắp ráp chuẩn xác, giảm thời gian cân chỉnh tại công trường. Khi chuyển đổi thiết kế giữa hộp 30×60 và 40×40, hãy tính lại tải trọng – độ võng để tránh overspec hoặc thiếu bền.

Khi hàn/chấn, cần kiểm soát méo nhiệt, giữ bề mặt BA/HL bằng phim bảo vệ và sử dụng đồ gá phù hợp. Hàn TIG cho mối hàn sạch, hạn chế bắn toé và thuận lợi khi hoàn thiện bề mặt lộ thiên. Với các chi tiết cần tạo hình, Quý khách có thể đặt dịch vụ Gia công ống/hộp inox 304 kết hợp Gia công chấn/dập inox CNC để đồng bộ chất lượng.

Bề mặt 2B/BA/HL/No.1: chọn đúng theo ứng dụng

2B là bề mặt cán nguội mờ, có độ phẳng tốt, dễ vệ sinh và ít phản xạ ánh sáng – rất phù hợp cho thiết bị bếp công nghiệp, bàn chậu, kệ. Chi phí vật tư ở mức hợp lý và công đoạn bảo vệ bề mặt trong sản xuất đơn giản hơn so với BA/HL. Với dự án ưu tiên hiệu năng – vệ sinh, 2B thường là giải pháp tối ưu chi phí vòng đời.

BA (Bright Annealed) là bề mặt bóng gương sau ủ trong môi trường bảo vệ, đem lại thẩm mỹ cao cho nội thất, ốp trang trí, thang máy. Mức giá vật tư và công hoàn thiện cao hơn do yêu cầu kiểm soát trầy xước nghiêm ngặt, luôn cần màng phim bảo vệ trong suốt chuỗi gia công. Khi lắp đặt tại công trình, việc tháo phim – vệ sinh phải theo quy trình để giữ chất lượng bề mặt.

HL (Hairline) là bề mặt xước mịn tạo vân trang trí đồng nhất theo một hướng. Lựa chọn này cho cảm giác cao cấp, che khuyết điểm tốt hơn bề mặt gương, nhưng yêu cầu kiểm soát hướng vân trong cắt – chấn – lắp ráp. Cần giữ phim bảo vệ đến công đoạn cuối và tránh lau chùi bằng vật cứng có thể phá vân.

No.1 là bề mặt cán nóng đã tẩy gỉ, độ nhám cao, thích hợp làm bán thành phẩm để gia công tiếp như phun bi, mài, sơn tĩnh điện hoặc đánh bóng sau. Với kết cấu – bồn bể chịu lực, No.1 là lựa chọn kinh tế ở pha đầu, sau đó hoàn thiện theo yêu cầu. Tham khảo cơ sở vật liệu thép không gỉ trên Wikipedia để nắm tổng quan các nhóm bề mặt.

Chuẩn hoá mã vật tư, CO/CQ và truy xuất nguồn gốc

Đề nghị CO/CQ theo lô và thể hiện đầy đủ heat number trên vật tư hoặc packing list để truy xuất đến mẻ luyện. Điều này hỗ trợ QC đầu vào, kiểm tra xác suất và đối chiếu nhanh khi có sự cố. Với dự án ngành thực phẩm/y tế, MTC và chứng chỉ liên quan là cần thiết để nghiệm thu.

Trong bản vẽ và BOM, ghi rõ: mác thép 304, độ dày danh nghĩa, dung sai, bề mặt (2B/BA/HL/No.1), khổ tấm hoặc chiều dài ống/hộp, yêu cầu bảo vệ phim. Cấu trúc mã vật tư thống nhất giữa các hạng mục giúp các xưởng báo giá trên cùng cơ sở, loại bỏ sai lệch về phạm vi và cách tính hao hụt.

Chuẩn file BOM và tiêu đề chi tiết giúp rút ngắn lead time báo giá. Khi cần tích hợp chấn – dập – hàn – đánh bóng vào cùng route, hãy chốt chuẩn ký hiệu bề mặt sau gia công để nghiệm thu. Nếu cần hỗ trợ rà soát hồ sơ kỹ thuật, đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh có thể phối hợp cùng Quý khách để hoàn thiện trước khi phát hành RFQ.

Từ nền tảng vật tư chuẩn hoá ở trên, phần kế tiếp sẽ phân tích các yếu tố chi phối đơn giá gia công và phương pháp ước tính theo route công đoạn để Quý khách dự phóng ngân sách chính xác hơn.

Technical deep-dive: Các yếu tố chi phối đơn giá gia công inox 304 & công thức ước tính

Đơn giá = vật tư (kg*đơn giá) + cắt (m) + chấn/dập (lần) + hàn TIG/MIG (cm) + đánh bóng (m2) + lắp ráp + QC + logistics + thiết lập; số lượng càng lớn, đơn giá càng tối ưu.

Tiếp nối phần vật tư đã chuẩn hoá, đây là lúc Quý khách nắm trọn mô hình chi phí theo route công đoạn để thương thảo minh bạch. Cơ Khí Hải Minh tách rõ từng hạng mục, định nghĩa đơn vị đo và kiểm soát dung sai – bề mặt, nhờ vậy báo giá bám sát thực tế sản xuất, dễ nghiệm thu và tối ưu TCO.

Mô hình định giá theo công đoạn cho dự án inox 304.
Mô hình định giá theo công đoạn cho dự án inox 304.

• 7 biến số chi phối: Trọng số chi phí thường dồn vào vật tư, độ dày/kích thước, độ phức tạp/dung sai, công nghệ (cắt/chấn/dập/hàn/đánh bóng), hoàn thiện bề mặt, số lượng/thiết lập và nhân công & khấu hao. Với thị trường 2025, vật tư tấm 304 dao động khoảng 68.000–80.500 đ/kg và ống 70.000–88.000 đ/kg, nên việc khoá thời điểm chào giá là cần thiết. Độ dày ảnh hưởng trực tiếp tốc độ cắt và lực chấn; dung sai chặt kéo theo jig gá và thời gian QC tăng. Công nghệ phù hợp giúp rút ngắn chu kỳ và giảm phế liệu, còn sản lượng lớn phân bổ tốt chi phí setup, làm đơn giá/chi tiết giảm đáng kể.

• Chuẩn hoá đơn vị tính: Mọi công đoạn đều được gắn đơn vị đo cụ thể để loại bỏ tranh luận về phạm vi. Vật tư tính theo kg; cắt laser theo mét dài; chấn/dập theo lần (kèm chiều dài chấn); hàn TIG/MIG theo cm mối hàn; mài/đánh bóng theo m²; lắp ráp theo giờ; QC theo lần; logistics theo km; thiết lập theo lô. Khi toàn bộ nhà cung cấp cùng tham chiếu chung, Quý khách dễ so sánh táo với táo, tránh báo giá “gộp” thiếu minh bạch.

• Công thức ước tính: Tổng chi phí = Vật tư (kg*đơn giá) + Cắt laser (m) + Chấn/Dập (lần) + Hàn TIG/MIG (cm) + Mài/Đánh bóng (m²) + Lắp ráp (giờ) + QC (lần) + Logistics (km) + Thiết lập (theo lô). Thêm hệ số hao hụt theo bề mặt/độ dày và hệ số rủi ro khi dung sai chặt hoặc bề mặt lộ thiên có yêu cầu cao. Kết quả được xuất breakdown để Quý khách duyệt – cắt bổ sung hạng mục không cần thiết, giữ ngân sách đúng mục tiêu.

• Khuyến nghị công cụ: Để tăng tốc quá trình RFQ, Quý khách nên dùng biểu mẫu BOM và routing chuẩn, cùng một calculator ước tính nhanh theo đầu mục đo lường. BOM liệt kê mã vật tư, độ dày, bề mặt, khối lượng; routing thể hiện trình tự công đoạn và định mức. Khi dữ liệu đầu vào đủ sâu, báo giá từ các xưởng sẽ sát nhau, rút ngắn thời gian thương thảo và chốt đơn.

7 biến số cốt lõi quyết định đơn giá

Vật tư 304 (VNĐ/kg): Biên giá tấm 304 khoảng 68.000–80.500 đ/kg và ống 70.000–88.000 đ/kg là tham chiếu hữu ích để khoá CAPEX theo thời điểm. Đơn giá chịu tác động của khổ tấm, bề mặt (2B/BA/HL/No.1) và biến động Ni/Cr. Việc chốt CO/CQ và heat number giúp truy xuất nguồn gốc, giảm rủi ro chất lượng. Với dự án sản lượng lớn, Quý khách có thể cân nhắc chốt khối lượng theo lô để ổn định ngân sách.

Độ dày/kích thước: Vật liệu dày khiến tốc độ cắt laser giảm và lực chấn tăng, kéo theo chi phí công đoạn cao hơn. Kích thước lớn đòi hỏi bàn máy đủ hành trình và đồ gá phù hợp để hạn chế biến dạng. Các chi tiết dài yêu cầu kiểm soát độ võng và bù trừ khi chấn. Chọn độ dày tối ưu giúp cân bằng độ bền – trọng lượng – chi phí gia công.

Độ phức tạp & dung sai: Nhiều lỗ, rãnh, khe, hay bán kính uốn nhỏ làm thời gian lập trình và gia công tăng. Dung sai chặt cần jig gá chuyên dụng, tổng thời gian setup và kiểm tra lặp lại cao hơn. Với bề mặt lộ thiên, yêu cầu mài – hoàn thiện sau hàn cần được tính đủ ngay từ đầu. Thiết kế tối giản, chuẩn hoá hóa chi tiết lặp lại giúp tối ưu OPEX sản xuất.

Công nghệ: Laser fiber, chấn CNC, dập, hàn TIG/MIG và mài/đánh bóng mỗi loại có năng suất khác nhau. Cắt laser cho bavia thấp, đường cắt đẹp, giảm công mài sửa, phù hợp chi tiết phức tạp và lỗ nhỏ; tham khảo nguyên lý tại Laser cutting. Hàn TIG (GTAW) cho mối hàn sạch, kiểm soát tốt bề mặt lộ thiên, xem thêm GTAW. Lựa chọn đúng công nghệ giúp rút ngắn lead time và bảo toàn thẩm mỹ.

Hoàn thiện bề mặt: Giữ phim bảo vệ với tấm BA/HL là bắt buộc để tránh xước trong quá trình thao tác. Đánh bóng 8K hay hairline chuẩn kiến trúc làm tăng chi phí nhân công và vật tư tiêu hao. Với ứng dụng bếp công nghiệp, bề mặt 2B là giải pháp tối ưu giữa vệ sinh và chi phí vòng đời. Tiêu chí bề mặt cần được mô tả rõ trong BOM và yêu cầu QC.

Số lượng & thiết lập: Chi phí lập trình – setup được phân bổ theo lô, nên sản lượng càng lớn đơn giá càng tối ưu. Với sản phẩm có nhiều công đoạn, việc gom lô theo cụm chi tiết giúp tận dụng thời gian máy và giảm đổi dao. Mẫu thử (pilot) thường có đơn giá cao do setup riêng; sau khi chốt, giá sản xuất hàng loạt sẽ giảm. Kế hoạch đặt hàng theo từng giai đoạn giúp cân bằng tồn kho và chi phí.

Nhân công & khấu hao: Tay nghề thợ hàn, thợ chấn ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ và chất lượng. Máy đời mới với mức tự động hoá cao cho độ lặp lại tốt, ít phế phẩm, từ đó giảm TCO. Khấu hao máy, điện năng và mặt bằng là thành phần OPEX cần tính đúng để tránh đội giá cuối kỳ. Chọn xưởng có quy trình chuẩn giúp ổn định chất lượng trong suốt vòng đời dự án.

Công thức ước tính theo công đoạn (áp dụng cho báo giá dự án)

Chi phí = Vật tư (kg*đơn giá) + Cắt laser (m) + Chấn/Dập (lần) + Hàn TIG/MIG (cm) + Mài/Đánh bóng (m2) + Lắp ráp (giờ) + QC (lần) + Logistics (km) + Thiết lập. Mỗi thành phần gắn đơn vị đo đã thống nhất, cho phép kiểm tra chéo nhanh giữa các báo giá. Khi thay đổi bề mặt hoặc dung sai, chỉ cần cập nhật hệ số ảnh hưởng là mô hình sẽ phản ánh ngay vào đơn giá. Nếu hạng mục tập trung vào laser, tham khảo dịch vụ Gia công CNC/laser inox 304 để dựng route tối ưu.

Hệ số hao hụt & rủi ro: Hao hụt phụ thuộc bề mặt (BA/HL cần bảo vệ nghiêm ngặt), độ dày và mức độ phức tạp nesting. Với dung sai chặt hoặc mối hàn lộ thiên, áp dụng hệ số rủi ro để đảm bảo ngân sách bù cho công hoàn thiện và tái gia công khi cần. Việc mô tả rõ tiêu chí nghiệm thu giúp giảm hệ số này. Phân tích dữ liệu quá khứ cho phép chúng tôi tinh chỉnh hệ số sát năng lực thực tế.

Minh bạch đo lường: Cắt laser nên tính theo mét dài, kèm tham chiếu độ dày và độ phức tạp; thời gian máy là biến hậu trường phản ánh vào đơn giá theo mét. Hàn TIG/MIG nên tính theo chiều dài mối hàn (cm), có bổ sung hệ số theo vị trí/tư thế và yêu cầu hoàn thiện bề mặt; cách này minh bạch và bám sát năng suất. Xuất file breakdown theo từng hạng mục để Quý khách duyệt nháp trước khi chốt PO, tránh phát sinh.

BOM & Routing: biểu mẫu chuẩn hoá để nhận báo giá đồng nhất

BOM: Ghi rõ mã vật tư, mác 304, độ dày, bề mặt, khối lượng tính theo bản vẽ và hệ số hao hụt. Thông tin càng đầy đủ, sai số báo giá càng nhỏ và thời gian phản hồi càng nhanh. BOM chuẩn giúp Quý khách kiểm soát CAPEX ngay từ vòng chào giá và tạo nền cho nghiệm thu.

Routing: Thể hiện trình tự công đoạn và định mức đo lường cho từng bước như laser, chấn, dập, hàn, mài, lắp ráp, QC, logistics. Với các chi tiết cần uốn tạo hình, tuyến công đoạn có thể bao gồm Chấn/dập inox theo bản vẽ và hàn hoàn thiện. Việc chốt routing từ đầu giúp xưởng bố trí máy – nhân lực, đồng thời Quý khách dễ dự phóng tiến độ.

Hồ sơ kỹ thuật kèm theo: File 2D/3D (DXF/STEP), hình ảnh, và yêu cầu QC về bề mặt – mối hàn – dung sai là phần không thể thiếu. Checklist gồm số lượng theo lô, yêu cầu CO/CQ, SLA mong muốn, điều kiện giao – lắp đặt. Với hàn và hoàn thiện bề mặt lộ thiên, tham khảo dịch vụ Hàn TIG/MIG inox chuyên nghiệp để thống nhất tiêu chí nghiệm thu.

Ví dụ ước tính: kệ bếp inox 304 (minh hoạ phương pháp)

Chia nhỏ hạng mục: Kệ gồm khung ống/hộp 304, mặt tấm 304 bề mặt 2B, mối hàn TIG và đánh bóng mối lộ thiên. Khung quyết định độ cứng vững, mặt tấm quyết định vệ sinh và thẩm mỹ. Yêu cầu bề mặt 2B giúp tối ưu chi phí vòng đời cho môi trường bếp.

Đo lường theo bản vẽ: Tính khối lượng vật tư theo BOM; tổng mét cắt laser cho tấm; số lần chấn cho các viền/máng; tổng cm mối hàn cho khung và liên kết; m² đánh bóng cho vùng lộ thiên. Lắp ráp tính theo giờ, QC theo số mốc kiểm tra, logistics theo km di chuyển đến công trình. Tất cả được tổng hợp vào breakdown để hai bên duyệt.

Không chèn giá tuyệt đối: Mục tiêu là phương pháp – mô hình chi phí và các biến cần chốt. Khi Quý khách khoá bề mặt, dung sai, số lượng, SLA, mô hình sẽ cho đơn giá sát thực tế và không phát sinh. Cách làm này rút ngắn thương thảo và đảm bảo nghiệm thu thuận lợi.

Đề xuất calculator & kiểm soát sai số

Calculator web: Trường nhập gồm trọng lượng vật tư (kg), tổng mét cắt, số lần chấn/dập, cm mối hàn, m² đánh bóng, giờ lắp ráp, lần QC, km vận chuyển và chi phí thiết lập theo lô. Công cụ hiển thị ngay đơn giá dự kiến theo route, giúp Quý khách định hướng ngân sách trước khi phát hành RFQ. Khả năng lưu phiên bản cho từng phương án thiết kế giúp so sánh phương án nhanh.

Hiển thị sai số: Kết quả kèm biên độ ± dựa trên giả định năng suất máy, tay nghề và hệ số hao hụt theo bề mặt/độ dày. Khi có pilot run, sai số được thu hẹp nhờ dữ liệu thực tế. Việc cập nhật định kỳ giúp mô hình phản ánh đúng năng lực xưởng theo thời gian.

Cập nhật vật tư theo ngày: Đơn giá inox 304 chịu tác động của thị trường Ni/Cr và nguồn cung địa phương. Cơ sở dữ liệu vật tư cần cập nhật hằng ngày để calculator cho kết quả đáng tin cậy. Khi cần tư vấn nhanh một-đổi-một, đội ngũ kỹ thuật sẵn sàng bóc tách route tối ưu cho dự án của Quý khách.

Ở phần sau, chúng tôi sẽ khớp mô hình chi phí này với ứng dụng thực tế và khuyến nghị bề mặt/độ dày cho từng nhóm sản phẩm, giúp Quý khách chọn cấu hình vật liệu tối ưu ngay từ đầu.

Ứng dụng công nghiệp & tiêu chuẩn bề mặt/độ dày khuyến nghị

Chọn đúng bề mặt (2B/BA/HL/No.1) và độ dày theo môi trường, tải trọng và yêu cầu vệ sinh giúp tối ưu chi phí và tuổi thọ thiết bị inox 304.

Từ mô hình định giá theo route ở phần trước, đây là bước ghép ứng dụng thực tế với tiêu chuẩn bề mặt và độ dày để Quý khách có quyết định chắc chắn ngay từ khâu thiết kế. Mỗi môi trường làm việc đòi hỏi cấu hình khác nhau: F&B cần vệ sinh và ổn định, y tế ưu tiên khử khuẩn, kiến trúc chú trọng thẩm mỹ, còn hoá chất/ngoài trời cần kháng ăn mòn. Khi cấu hình đúng ngay từ đầu, Quý khách sẽ giảm CAPEX không cần thiết và tối ưu OPEX nhờ bảo trì đơn giản, đặc biệt với các hạng mục thiết bị bếp inox 304.

Ma trận ứng dụng: ngành → bề mặt → độ dày → ảnh hưởng chi phí.
Ma trận ứng dụng: ngành → bề mặt → độ dày → ảnh hưởng chi phí.

Lập bảng khuyến nghị theo ngành

Để Quý khách định vị nhanh, bảng dưới đây tổng hợp cấu hình bề mặt và độ dày inox 304 khuyến nghị theo từng nhóm ứng dụng. Cấu hình này tối ưu giữa hiệu suất vận hành, tính vệ sinh và chi phí vòng đời (LCC/TCO).

Ngành/Ứng dụngBề mặt đề xuấtĐộ dày inox 304 khuyến nghịGhi chú chi phí
F&B/Nhà hàng2B cho bề mặt tiếp xúc thực phẩm; BA/HL cho mặt hiển thịMặt bàn/chậu: 1.0–1.5 mm; thành/kệ: 0.8–1.2 mm; khung ống/hộp: 1.0–1.2 mm2B tối ưu vệ sinh–chi phí; BA/HL tăng chi phí do bảo vệ phim và đánh bóng sau hàn
Y tế/Phòng sạch2B/BA mịn, hạn chế xước; mối hàn TIG kín, mài phẳngMặt bàn/thiết bị: 1.0–1.5 mm; ốp vách/trần: 0.7–1.0 mmTăng chi phí kiểm soát khe kẽ, hoàn thiện hàn và kiểm tra bề mặt
Kiến trúc/Nội thấtHL (hairline) hoặc BA/8K cho chi tiết lộ thiênỐp trang trí: 0.8–1.2 mm; kết cấu ẩn: theo thiết kếBA/8K/HL làm tăng công đoạn bảo vệ và đánh bóng; rủi ro trầy xước cần kiểm soát
Hoá chất/Ngoài trời2B/No.1 cho bán thành phẩm; cân nhắc 316 ở môi trường cloruaBồn bể/kết cấu: ≥1.5–3.0 mm tuỳ tải và nhịpChi phí tăng do độ dày, xử lý tẩy gỉ (passivation) và chống ăn mòn

Tác động chi phí của bề mặt hoàn thiện

BA/HL và đặc biệt 8K gương bóng mang lại thẩm mỹ cao nhưng kéo theo chi phí đáng kể. Bản chất chi phí đến từ: bảo vệ bề mặt bằng phim trong toàn bộ chuỗi gia công; thủ tục xử lý sau hàn để xoá vết nhiệt; và thời gian đánh bóng đạt cấp đồng đều trên diện tích m². Với các chi tiết lộ thiên, chi phí phát sinh còn nằm ở khâu kiểm soát trầy xước trong vận chuyển và lắp đặt.

  • 2B: cân bằng giữa vệ sinh, độ bền bề mặt và chi phí; phù hợp phần lớn ứng dụng F&B.
  • BA/HL: cần quy trình thao tác riêng để không làm hỏng vân/độ bóng; nhân công là thành phần chi phí lớn.
  • 8K: thường dùng cho điểm nhấn kiến trúc; “giá đánh bóng inox 304 8K” phụ thuộc diện tích, tiêu chí thẩm mỹ và mức sửa tinh sau hàn.

Nếu Quý khách muốn thẩm mỹ cao ở từng khu vực, nên phân vùng: mặt tiếp xúc sử dụng 2B để tối ưu chi phí và vệ sinh, mặt hiển thị chọn BA/HL/8K có kiểm soát rủi ro. Tham số này nên thể hiện rõ trong BOM và tiêu chí nghiệm thu.

Độ dày: tối ưu cứng vững – trọng lượng – chi phí

Độ dày ảnh hưởng trực tiếp đến tải trọng chịu được, độ cứng vững kết cấu, tốc độ gia công và tổng khối lượng. Chọn dày quá mức làm tăng chi phí vật tư và công đoạn (cắt chậm, chấn nặng), trong khi quá mỏng có thể gây rung, võng và khó hàn đẹp. Giải pháp đúng là tính theo nhịp chịu lực, tải sử dụng và yêu cầu bề mặt lộ thiên.

Với tấm lộ thiên cần giữ bề mặt 2B/BA/HL, hãy duy trì bán kính bo và cấu trúc gân hợp lý để hạn chế biến dạng, giảm công đánh bóng sau hàn.

Vệ sinh/vi sinh cho F&B và y tế

Ứng dụng inox 304 trong F&B và y tế đặt trọng tâm vào vệ sinh, chống bám bẩn và dễ khử khuẩn. Thiết kế nên loại bỏ góc nhọn, ưu tiên bo tròn; hàn TIG liền mạch, không lỗ kim; mài phẳng bavia và xử lý tẩy gỉ sau hàn (passivation) để phục hồi lớp thụ động. Có thể tham khảo cơ chế passivation tại Passivation.

  • Chọn bề mặt 2B/BA mịn để giảm điểm bám vi sinh; hạn chế vết xước sâu.
  • Thiết kế tháo lắp nhanh cho công tác vệ sinh định kỳ; ghi rõ tiêu chuẩn QC bề mặt trong hồ sơ nghiệm thu.
  • Lập quy trình vệ sinh bằng hoá chất phù hợp, tránh clorua đậm đặc kéo dài.

F&B/Nhà hàng: ưu tiên vệ sinh và bề mặt ổn định

Bề mặt 2B là lựa chọn chuẩn cho khu vực tiếp xúc thực phẩm nhờ độ phẳng tốt, ít bám bẩn và dễ lau chùi. Ở các mặt hiển thị như mặt trước quầy, tay nắm, Quý khách có thể sử dụng BA hoặc HL để tăng thẩm mỹ mà không ảnh hưởng đến công năng cốt lõi. Việc phân tách “vùng chức năng” và “vùng trình bày” giúp ngân sách không bị đội mà trải nghiệm người dùng vẫn cao.

Trong thi công, chúng tôi ưu tiên hàn TIG sạch, hạn chế mối hàn lộ và bavia để giảm công hoàn thiện sau cùng. Cạnh, mép tiếp giáp được bo tròn nhằm loại bỏ điểm bám bẩn; các khay, ngăn chịu tải được tính theo tần suất sử dụng để chọn đúng độ dày. Danh mục thường gặp gồm kệ, tủ, mặt bàn, chụp hút, xe đẩy – tất cả đều có thể cấu hình theo route tối ưu.

Nếu Quý khách đang lên layout bếp, hãy tham khảo các dịch vụ: Gia công kệ/kệ bếp inox 304, Gia công tủ inox 304 theo yêu cầuGia công xe đẩy inox cho bếp công nghiệp để chốt cấu hình bề mặt – độ dày thống nhất với route công đoạn.

Y tế/Phòng sạch: bề mặt dễ khử khuẩn

Khu vực này đòi hỏi bề mặt mịn (2B/BA), hạn chế xước sâu và khe kẽ – nơi dễ tích tụ vi sinh. Tất cả mối hàn cần kín, được mài phẳng; các mối nối ưu tiên dạng tháo lắp để vệ sinh định kỳ. Việc kiểm tra bề mặt theo checklist nghiệm thu là bắt buộc trước bàn giao.

Chúng tôi quy định kiểm soát khe hở, niêm kín bằng nắp che phù hợp, và ghi nhận sai khác bề mặt để xử lý ngay tại xưởng. Toàn bộ sản phẩm được làm sạch, tẩy gỉ sau hàn để phục hồi lớp thụ động, giảm nguy cơ ăn mòn kẽ. Tài liệu hoá quy trình vệ sinh – bảo trì được cung cấp kèm theo để đội ngũ của Quý khách dễ vận hành.

Cách cấu hình này tăng một phần chi phí đầu tư, nhưng đổi lại là hiệu suất khử khuẩn tốt, tuổi thọ bề mặt cao và thời gian dừng máy thấp – những yếu tố trực tiếp ảnh hưởng OPEX của cơ sở y tế/phòng sạch.

Kiến trúc/Nội thất: thẩm mỹ BA/HL/8K và chi phí

HL mang lại vân xước mịn đồng nhất, BA và 8K cho hiệu ứng gương sang trọng – phù hợp ốp trang trí, biển, thang máy, tay vịn lộ thiên. Các bề mặt này yêu cầu chuỗi bảo vệ nghiêm ngặt: phim bảo vệ, đồ gá mềm, thao tác bưng đặt có đệm. Mọi trầy xước nhỏ đều cần đánh bóng phục hồi theo cùng cấp độ bề mặt để không “lộ patch”.

Chi phí tăng tập trung ở nhân công đánh bóng, vật tư tiêu hao (nhám, phớt, hoá chất), và rủi ro sửa tinh sau hàn. Để giảm rủi ro, Quý khách có thể tách module, hoàn thiện từng module tại xưởng rồi mới ghép tại công trình. Yêu cầu QC nên mô tả cấp độ bóng/đồng đều theo khu vực quan sát thực tế.

Với mảng kiến trúc, việc giao thoa giữa thẩm mỹ và kết cấu là tất yếu. Độ dày được chọn dựa trên nhịp và phương án treo/đỡ; chi tiết ẩn có thể dùng No.1/2B để tiết kiệm, chi tiết lộ thiên dùng BA/HL/8K cho hiệu ứng thị giác tối đa.

Hoá chất/ngoài trời: cân nhắc môi trường ăn mòn

Môi trường chứa clorua, ven biển, hay hoá chất ăn mòn đòi hỏi đánh giá kỹ 304 so với 316. Với điều kiện khắc nghiệt, dùng 316 có thể giúp tối ưu tổng chi phí sở hữu nhờ giảm rủi ro pitting/crevice và kéo dài chu kỳ bảo trì; tham khảo tổng quan các mác thép không gỉ tại Stainless steel – Grades.

Dù chọn 304 hay 316, xử lý bề mặt sau hàn (tẩy gỉ/passivation), làm sạch cặn ôxít và kiểm soát khe kẽ là tối quan trọng. Bề mặt 2B/No.1 cho bán thành phẩm, sau đó hoàn thiện theo yêu cầu ứng dụng. Độ dày thường tăng để đảm bảo cứng vững trước gió, rung và tải vận hành.

Trong bài toán kinh tế, 316 có CAPEX cao hơn nhưng có thể giảm OPEX ở môi trường muối/clorua; 304 vẫn là lựa chọn hiệu quả ở môi trường nhẹ – trung bình khi đi kèm quy trình bảo trì phù hợp.

Hỏi nhanh:

• Bề mặt BA/HL có làm tăng chi phí nhiều không? Có. Do yêu cầu bảo vệ bề mặt, đánh bóng và xử lý sau hàn; mức tăng phụ thuộc diện tích hoàn thiện và tiêu chuẩn thẩm mỹ.

• Độ dày tối thiểu chọn thế nào? Dựa trên tải trọng, độ cứng vững và kích thước nhịp. Khuyến nghị gửi bản vẽ để kỹ sư tính theo route công đoạn và tiêu chí nghiệm thu.

Tiếp nối là tư vấn lựa chọn & so sánh chi phí 304–201–316 để Quý khách chốt cấu hình vật liệu phù hợp với môi trường sử dụng và ngân sách.

Tư vấn lựa chọn & so sánh chi phí: 304 vs 201 vs 316

201 rẻ nhưng chống ăn mòn kém; 304 cân bằng giá/hiệu năng; 316 đắt hơn nhưng kháng ăn mòn vượt trội—chọn theo môi trường, vệ sinh và ngân sách để tối ưu TCO.

Ở phần trước, Quý khách đã có ma trận ứng dụng gắn với bề mặt và độ dày. Bước này, chúng ta chốt mác vật liệu theo kịch bản vận hành thực tế để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO): chọn 201 khi điều kiện hiền hòa, 304 cho đa số dự án F&B/kiến trúc, và 316 cho môi trường clorua hoặc hóa chất. Cách tiếp cận của Cơ Khí Hải Minh là đặt môi trường ăn mòn và tiêu chí vệ sinh lên trước, sau đó mới cân đối CAPEX/OPEX để ra phương án tối ưu.

So với 304, 201 có hàm lượng Ni thấp hơn, bổ sung Mn/N để tiết giảm chi phí vật tư, đổi lại sức kháng ăn mòn—đặc biệt pitting/crevice—kém đáng kể trong môi trường có muối/clorua. 316 bổ sung Molypden (Mo), do đó chống clorua trội hẳn và bền vững ở vùng ven biển, hồ bơi, hoặc dây chuyền có hóa chất. Nếu Quý khách cần khung/kết cấu bằng ống/hộp, tham khảo Gia công khung/ống inox cho kết cấu để chốt phương án chịu tải – bề mặt – chi phí theo bản vẽ.

Cây quyết định chọn mác inox theo môi trường và ngân sách.
Cây quyết định chọn mác inox theo môi trường và ngân sách.

Về chi phí vòng đời, 304 thường là “điểm ngọt” giữa CAPEX hợp lý và OPEX thấp nhờ độ bền – vệ sinh tốt, bề mặt 2B/BA/HL dễ làm sạch. 316 có giá vật tư cao hơn đáng kể, nhưng trong môi trường clorua/hóa chất, mức giảm chi phí bảo trì – thay thế giúp tổng TCO thấp hơn. Ngược lại, 201 chỉ nên cân nhắc ở không gian khô, trong nhà, tải nhẹ và ít yêu cầu thẩm mỹ bền vững. Nếu cần triển khai trọn gói theo bản vẽ, Quý khách có thể làm việc qua Dịch vụ gia công inox theo yêu cầu để được bóc tách route công đoạn minh bạch.

201 vs 304 vs 316: tổng quan nhanh về chi phí/hiệu năng

201: chi phí thấp, kháng ăn mòn hạn chế—dùng môi trường khô, ít clorua. 201 phù hợp cho hạng mục nội thất trong nhà, tay vịn/khung nhẹ không tiếp xúc nước muối hay hóa chất tẩy rửa mạnh. Bề mặt có thể giữ ổn định nếu vận hành khô và vệ sinh đúng cách, nhưng khi có clorua (nước mặn, hơi muối, chất tẩy chứa Cl−) rủi ro rỗ (pitting) tăng nhanh. Lưu ý thiết kế tránh khe kẽ đọng ẩm, chọn độ dày vừa đủ để giảm rung và biến dạng trong sử dụng.

304: cân bằng chi phí/kháng ăn mòn—đa dụng cho F&B/kiến trúc. 304 được dùng rộng rãi trong bếp công nghiệp, thiết bị y tế, kiến trúc nhờ khả năng chống gỉ ổn định, dễ hàn TIG/MIG và dễ hoàn thiện các cấp bề mặt 2B/BA/HL. Trong điều kiện vệ sinh tiêu chuẩn với hóa chất trung tính, 304 giữ được thẩm mỹ và hiệu suất vận hành lâu dài. Đây là lựa chọn tối ưu cho đa số dự án cần cân bằng CAPEX – OPEX.

316: chứa Mo, kháng clorua tốt—phù hợp ven biển/hóa chất; chi phí cao. Với Molypden, 316 chống tấn công của clorua vượt trội so với 304, giảm nguy cơ pitting/crevice ở bờ biển, hồ bơi, hoặc dây chuyền có dung dịch muối/axit nhẹ. Giá vật tư cao hơn, nhưng ở môi trường khắc nghiệt, chi phí vòng đời lại hiệu quả nhờ tần suất bảo trì – thay thế thấp. Khi cần độ bền bề mặt lộ thiên, có thể chọn bề mặt 2B/BA và quy trình passivation sau hàn.

Cây quyết định: chọn mác/bề mặt/độ dày theo kịch bản

Xác định môi trường vận hành. Trước hết, phân loại điều kiện: khô/ẩm, trong nhà/ngoài trời, ven biển/hồ bơi, hay có tiếp xúc hóa chất (clorua, tẩy rửa). Môi trường là biến quan trọng nhất định hướng mác thép và các biện pháp hoàn thiện bề mặt.

Chốt mác + bề mặt theo yêu cầu vệ sinh – thẩm mỹ. Với F&B/y tế, chọn 304 bề mặt 2B/BA mịn để giảm điểm bám bẩn; kiến trúc có thể dùng BA/HL/8K cho mặt hiển thị. Nếu có clorua/hóa chất, cân nhắc nâng lên 316 kèm passivation sau hàn. Bề mặt quyết định chi phí hoàn thiện và quy trình bảo vệ phim trong gia công.

Điều chỉnh độ dày theo tải – độ cứng – ngân sách. Ống/hộp làm khung nên tính theo nhịp và tải sử dụng; tấm làm mặt bàn/kệ chọn độ dày tối ưu để tránh rung – võng trong vận hành. Độ dày quá mức làm tăng CAPEX và chi phí công đoạn cắt/chấn; quá mỏng gây méo nhiệt khi hàn. Khi cần tư vấn nhanh tại khu vực, Quý khách có thể tham khảo Tư vấn chọn vật liệu tại HCM.

  • Bước 1: Môi trường → khô/ẩm/ngoài trời/ven biển/hóa chất.
  • Bước 2: Vệ sinh & an toàn → F&B/y tế ưu tiên bề mặt mịn, mối hàn kín.
  • Bước 3: Kết cấu → tải, nhịp, biện pháp gia cường.
  • Bước 4: Bề mặt → 2B/BA/HL/No.1 theo thẩm mỹ và vận hành.
  • Bước 5: Độ dày → tối ưu cứng vững – trọng lượng – chi phí.
  • Bước 6: Tính TCO → bảo trì, tuổi thọ, rủi ro ăn mòn.

Checklist RFP: nhận báo giá chính xác ngay từ đầu

Bộ hồ sơ kỹ thuật. Bản vẽ 2D/3D (DXF/STEP) đầy đủ kích thước; mác (201/304/316), độ dày danh nghĩa, bề mặt (2B/BA/HL/No.1); dung sai; tiêu chuẩn hàn; yêu cầu passivation nếu có. Ghi rõ số lượng theo lô để xưởng tối ưu setup.

Truy xuất & QC. Yêu cầu CO/CQ theo lô, heat number, tiêu chí nghiệm thu bề mặt – mối hàn, và mốc kiểm tra (in‑process/final). Với hạng mục lộ thiên, kèm ảnh mẫu bề mặt/finishing để thống nhất kỳ vọng thẩm mỹ.

Điều kiện thương mại & SLA. Lead time mong muốn, điều kiện giao hàng, địa điểm lắp đặt, và ràng buộc an toàn – vệ sinh trong thi công. Những thông tin này giúp khóa chi phí logistics và lập kế hoạch nhân công, giảm phát sinh. Khi cần triển khai trọn gói, làm việc qua Dịch vụ gia công inox theo yêu cầu để nhận breakdown theo route công đoạn.

Hỏi nhanh

Khi nào 201 là đủ dùng và tiết kiệm? Khi môi trường khô, trong nhà, tải nhẹ, thời gian tiếp xúc hóa chất tẩy rửa ngắn và thẩm mỹ không yêu cầu bền lâu ngoài trời. Cần cảnh báo rủi ro ăn mòn nếu có hơi muối/clorua hoặc vệ sinh bằng dung dịch chứa Cl− kéo dài.

Trường hợp nào bắt buộc 316? Ở ven biển, hồ bơi, gần nguồn clorua hoặc dây chuyền hóa chất. Dù CAPEX cao hơn, 316 thường giảm chi phí vòng đời nhờ hạn chế pitting/crevice, kéo dài chu kỳ bảo trì và giữ thẩm mỹ bề mặt.

Nếu Quý khách cần đội ngũ kỹ sư rà soát bản vẽ, tối ưu bề mặt – độ dày theo TCO và dựng route công đoạn, Cơ Khí Hải Minh luôn sẵn sàng đồng hành tại xưởng và công trình. Phần kế tiếp sẽ trình bày Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh (E‑E‑A‑T) để Quý khách thấy rõ năng lực, quy trình và cam kết chất lượng của chúng tôi.

Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh

Cơ Khí Hải Minh sở hữu xưởng trực tiếp, ISO 9001:2015, đội ngũ kỹ sư dày dạn, quy trình QC chặt và SLA báo giá 24h—đảm bảo chất lượng, tiến độ và chi phí tối ưu.

Sau khi Quý khách đã xác định mác vật liệu phù hợp (201/304/316) và cấu hình bề mặt – độ dày, bước quyết định là chọn một nhà gia công inox 304 uy tín có năng lực đồng bộ để chuyển hoá bản vẽ thành sản phẩm đạt nghiệm thu. Ở vai trò đối tác sản xuất, chúng tôi minh bạch quy trình, cam kết SLA và giữ chi phí vòng đời (TCO) trong tầm kiểm soát.

Năng lực xưởng, chứng chỉ ISO và đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh.
Năng lực xưởng, chứng chỉ ISO và đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ kỹ thuật, tối ưu BOM/routing, bóc tách chi phí rõ ràng theo công đoạn.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Laser fiber, chấn CNC, hàn TIG/MIG, đánh bóng—kiểm soát chất lượng end‑to‑end.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì

Đội thi công giàu kinh nghiệm, nghiệm thu theo checklist QC, bảo hành rõ ràng.

Hơn 10 năm kinh nghiệm thực chiến trong thiết kế – gia công inox 304 giúp chúng tôi hiểu rõ yêu cầu kỹ thuật của F&B, kiến trúc và y tế. Đội ngũ kỹ sư/giám sát nhiều năm hiện trường, thợ hàn TIG đạt tay nghề cao và tuân thủ WPS/PQR khi dự án yêu cầu. Năng lực tư vấn của chuyên gia kỹ thuật nội bộ đảm bảo bản vẽ được tối ưu trước khi vào chuyền. Quý khách có thể tham khảo thêm Năng lực gia công inox tổng thể để nắm rõ phạm vi dịch vụ.

ISO 9001:2015 là khung quản trị chất lượng của chúng tôi—từ kiểm soát đầu vào đến nghiệm thu. Checklist QC bao gồm: mối hàn (ngoại quan/độ thấu), bề mặt (2B/BA/HL), kích thước – dung sai, lắp ráp và đóng gói. Khi có sai lệch, quy trình NCR/CAPA được kích hoạt, đảm bảo khắc phục nguyên nhân gốc. Tham chiếu chuẩn ISO 9001 tại Wikipedia để thấy rõ cấu trúc hệ thống quản lý chất lượng.

Truy xuất vật liệu minh bạch bằng CO/CQ theo lô, thể hiện heat number trên packing list/tem nhãn để đối chiếu nhanh. Mọi vật tư 304 đưa vào sản xuất đều lưu hồ sơ nguồn gốc và mẫu lưu khi cần. Điều này đặc biệt quan trọng với ứng dụng tiếp xúc thực phẩm/y tế, nơi yêu cầu chứng chỉ là điều kiện nghiệm thu bắt buộc. Khi cần xác thực, chúng tôi cung cấp CO CQ inox 304 kèm hồ sơ liên quan.

Case study đa ngành: từ thiết bị bếp, tay vịn – kết cấu trang trí cho đến hạng mục ngoài trời. Chúng tôi thường đạt OTD > 95% trên các lô hàng đã chuẩn hoá BOM/routing. Một ví dụ điển hình là Case thực tế: cột cờ inox 304 cao 6m—yêu cầu bề mặt đồng đều, thẳng trục và lắp đặt an toàn trong khung thời gian hạn chế. Kết quả giúp khách hàng tiết kiệm đáng kể chi phí lắp dựng và thời gian dừng hoạt động.

SLA rõ ràng: báo giá trong 24h khi nhận đủ hồ sơ (bản vẽ/BOM/yêu cầu bề mặt), lead time tiêu chuẩn theo quy mô, và hỗ trợ logistics/lắp đặt theo lịch công trình. Chính sách bảo hành minh bạch—hỗ trợ kỹ thuật nhanh, ưu tiên khắc phục tại hiện trường để giảm gián đoạn vận hành. Các mốc QC in‑process/final/FAT được xác định ngay trong PO để nghiệm thu thuận lợi.

Xưởng trực tiếp, tham quan minh bạch: Quý khách có thể xem máy móc – quy trình trên trang Thăm xưởng & dây chuyền thiết bị. Tại đây có thông tin Google Maps và hình ảnh laser fiber, chấn CNC, khu hàn – đánh bóng để Quý khách thuận tiện sắp lịch khảo sát.

Năng lực máy móc & đội ngũ kỹ sư

Danh mục thiết bị gồm: máy cắt laser fiber công suất cao cho đường cắt sạch, bavia thấp; máy chấn CNC hành trình lớn; khu dập – đột; trạm hàn TIG/MIG; khu mài – đánh bóng nhiều cấp. Cấu hình này giúp xử lý từ tấm mỏng 0,6–1,5 mm đến chi tiết dày – kết cấu chắc chắn. Dữ liệu công đoạn được chuẩn hoá theo mét cắt/lần chấn/cm mối hàn để báo giá minh bạch.

Tay nghề thợ hàn là yếu tố quyết định bề mặt lộ thiên. Đội TIG chuyên trách thao tác mối hàn sạch, kiểm soát biến dạng tốt và sẵn sàng áp dụng WPS/PQR ở các dự án yêu cầu. Khu vực hàn được bố trí đồ gá phù hợp để đảm bảo lặp lại và giảm thời gian cân chỉnh. Thành phẩm đạt tiêu chí ngoại quan ngay tại xưởng, giảm chi phí sửa tinh tại công trình.

Năng lực linh hoạt theo lô: từ mẫu thử – lô nhỏ đến sản xuất loạt lớn, chúng tôi duy trì hiệu suất ổn định. Các ngành phục vụ gồm F&B, kiến trúc, y tế – phòng sạch, và hạng mục ngoài trời. Tổ chức sản xuất theo cell giúp giảm thời gian đổi chuyền, đảm bảo tiến độ kể cả khi lịch công trình gấp.

Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015

Checklist QC bao trùm: mối hàn (ngoại quan/độ ngấu), bề mặt (2B/BA/HL/No.1), kích thước – dung sai, lắp ráp và đóng gói. Mọi lô hàng đều có phiếu kiểm tra kèm ảnh đối chứng để nghiệm thu nhanh. Với chi tiết lộ thiên, tiêu chí hoàn thiện sau hàn (mài – đánh bóng/passivation) được ghi rõ trong hồ sơ.

NCR/CAPA & truy xuất: Khi phát hiện sai lệch, biên bản NCR được lập và hành động khắc phục – phòng ngừa (CAPA) được triển khai. Truy xuất vật tư theo heat number cho phép khoanh vùng nhanh nguyên nhân, giảm thiểu rủi ro lặp lại. Hồ sơ được lưu trữ có hệ thống để phục vụ đánh giá nội bộ hoặc yêu cầu khách hàng.

Kiểm định dụng cụ đo: Thước cặp, panme, đồng hồ so… được kiểm định định kỳ để đảm bảo độ tin cậy. Quy trình kiểm soát tình trạng dụng cụ đo được tích hợp trong hệ thống ISO, giảm nguy cơ sai số tích luỹ khi sản xuất loạt.

Case study & kết quả mang lại

Thiết bị bếp F&B: Bàn chậu, kệ, chụp hút bề mặt 2B, hàn TIG sạch, mài phẳng khu vực tiếp xúc thực phẩm. Dự án đạt OTD > 95%, giảm 12–15% chi phí hoàn thiện so với phương án ban đầu nhờ tối ưu độ dày và route công đoạn. Tần suất vệ sinh thực tế được đưa vào thiết kế để tăng tuổi thọ bề mặt.

Ốp trang trí kiến trúc: Tấm BA/HL yêu cầu thẩm mỹ cao, tổ chức sản xuất theo module để hạn chế trầy xước. Chúng tôi áp dụng quy trình bảo vệ phim – đồ gá mềm, tỷ lệ lỗi ngoại quan giảm mạnh. Khách hàng ghi nhận thời gian lắp đặt rút ngắn ~20% nhờ độ chính xác gia công.

Hạng mục ngoài trời: Tay vịn – trụ cột, mái che, cột cờ sử dụng 304/316 tuỳ môi trường clorua. Tham khảo Case thực tế: cột cờ inox 304 cao 6m cho tiêu chuẩn thẳng trục, bề mặt đồng đều và an toàn lắp dựng. Kết quả vận hành ổn định sau nghiệm thu, chi phí bảo trì thấp.

“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Hải Minh rất tốt. Hệ thống bếp inox 304 được bàn giao đúng tiến độ, bề mặt đẹp và mối hàn sạch theo cam kết.”

— Đại diện khách hàng ngành F&B

SLA & Hậu mãi: báo giá 24h, bảo hành rõ ràng

Báo giá 24h khi nhận đủ bộ hồ sơ: bản vẽ 2D/3D, BOM, yêu cầu bề mặt – dung sai, số lượng theo lô và điều kiện giao – lắp đặt. Với yêu cầu gấp, chúng tôi có luồng ưu tiên để ra quyết định nhanh mà vẫn đảm bảo chất lượng.

Lead time tiêu chuẩn được thiết lập theo nhóm sản phẩm và sản lượng. Các mốc in‑process/final/FAT được chốt ngay trong PO để phối hợp nghiệm thu, giảm thời gian chờ. Hỗ trợ logistics/lắp đặt tại hiện trường với đội ngũ thi công quen việc, tối ưu thời lượng shutdown.

Bảo hành & hỗ trợ kỹ thuật: Chính sách bảo hành rõ ràng đi kèm hướng dẫn vận hành – vệ sinh phù hợp từng bề mặt (2B/BA/HL). Khi phát sinh, đội kỹ thuật phản hồi nhanh, ưu tiên khắc phục tại chỗ để giảm gián đoạn sản xuất của Quý khách.

Giải đáp nhanh

• Cơ Khí Hải Minh có cung cấp CO/CQ và truy xuất vật liệu không? Có. Chúng tôi cung cấp CO/CQ theo lô, thể hiện heat number để truy xuất nguồn gốc. Hồ sơ lưu trữ kèm biên bản QC đầu vào và được đối chiếu trong quá trình nghiệm thu.

• Thời gian phản hồi báo giá bao lâu? SLA phản hồi trong 24h khi nhận đủ bản vẽ/BOM/yêu cầu. Trường hợp thiếu dữ liệu, chúng tôi chủ động đề nghị bổ sung để rút ngắn vòng lặp.

Để Quý khách chuẩn bị hồ sơ ngắn gọn mà đủ ý và nhận được báo giá sát thực tế ngay lần đầu, phần kế tiếp sẽ tổng hợp FAQ & Cách lấy báo giá chính xác theo chuẩn featured snippets.

FAQ & Cách lấy báo giá chính xác (Chuẩn featured snippets)

FAQ ngắn gọn chuẩn featured snippets về giá gia công inox 304.
FAQ ngắn gọn chuẩn featured snippets về giá gia công inox 304.

Giá gia công inox 304 được tính như thế nào?

Chi phí = vật tư 304 (kg × đơn giá) + cắt laser (mét dài) + chấn/dập (lần) + hàn TIG/MIG (cm mối hàn) + mài/đánh bóng (m²) + lắp ráp (giờ) + QC (lần) + logistics, cộng chi phí thiết lập theo lô. Với chi tiết đa công đoạn và dung sai chặt, nên báo giá theo bản vẽ và route để minh bạch.

Đơn giá cắt laser inox 304 tính theo mét hay theo phút?

Thực tế đơn giá cắt laser inox 304 được tính theo mét dài, kèm hệ số theo độ dày, độ phức tạp biên dạng (đường cong, lỗ nhỏ) và số lần pierce. Thời gian máy/phút là tham số nội bộ dùng để xây dựng đơn giá, không phải đơn vị thanh toán. Báo giá nên thể hiện tổng mét cắt theo bản vẽ.

Hàn TIG inox 304 tính giá theo cm mối hàn hay theo giờ?

Khuyến nghị tính theo cm mối hàn để minh bạch, có hệ số cho tư thế hàn, vị trí lộ thiên và mức hoàn thiện sau hàn. Giờ công chỉ dùng nội bộ để quy đổi năng suất. Cách đo theo chiều dài mối hàn giúp so sánh báo giá khách quan, dễ nghiệm thu và kiểm soát chi phí.

Inox 304 bao nhiêu tiền 1kg (tham khảo)?

Biên độ tham khảo hiện tại cho giá inox 304 1kg: tấm khoảng 68.000–80.500 đ/kg; ống/ống công nghiệp khoảng 70.000–88.000 đ/kg; hộp thông dụng có thể thấp hơn tuỳ độ dày. Đơn giá biến động theo tỷ lệ Ni/Cr, bề mặt (2B/BA/HL), khổ tấm/đường kính và nhà cung cấp. Nên khoá thời điểm báo giá theo lô.

Thời gian gia công một đơn hàng tiêu chuẩn mất bao lâu?

Lead time phụ thuộc quy mô và route công đoạn. Lô nhỏ, chi tiết đơn giản: 3–7 ngày làm việc. Lô lớn, đa công đoạn (laser–chấn–hàn–đánh bóng): 1–3 tuần. Tiến độ được chốt sau khi duyệt bản vẽ/BOM, định tuyến công đoạn, xếp lịch máy và xác nhận vật tư. SLA thể hiện rõ trong PO.

Đơn hàng tối thiểu (MOQ) là bao nhiêu?

MOQ linh hoạt theo loại sản phẩm và số công đoạn. Chúng tôi có thể nhận lô nhỏ, nhưng sẽ phát sinh chi phí thiết lập (setup, lập trình, đồ gá) nên đơn giá/chi tiết cao hơn. Để tối ưu, Quý khách nên gom lô theo cụm chi tiết hoặc chốt sản lượng theo giai đoạn để phân bổ chi phí tốt hơn.

Có bảo hành và cung cấp CO/CQ không?

Có. Sản phẩm được bảo hành theo tiêu chuẩn xưởng và điều kiện sử dụng. Vật tư inox 304 đi kèm CO/CQ theo lô, thể hiện heat number để truy xuất nguồn gốc. Hồ sơ QC gồm kiểm tra đầu vào, in‑process và final, bảo đảm phù hợp tiêu chí bề mặt, kích thước và mối hàn.

Quy trình nhận báo giá gia công inox 304 chuẩn gồm những bước nào?

Quy trình chuẩn: 1) Gửi bản vẽ 2D/3D và BOM đầy đủ. 2) Xác định số lượng theo lô và yêu cầu nghiệm thu. 3) Chốt vật liệu 304, độ dày, bề mặt, dung sai và route công đoạn dự kiến. 4) Gửi yêu cầu cho 2–3 xưởng uy tín để nhận báo giá cùng tiêu chí và so sánh khách quan.

Checklist 4 bước: nhận báo giá chính xác trong 24h

Để nhận báo giá nhanh, điều kiện tiên quyết là dữ liệu đầu vào đầy đủ và thống nhất đơn vị đo. Quý khách nên xác định rõ phạm vi, tiêu chí nghiệm thu và tiến độ mong muốn trước khi gửi RFQ. Khi mọi tiêu chí được chuẩn hoá, các xưởng sẽ phản hồi sát nhau, giúp ra quyết định nhanh và kiểm soát ngân sách.

  1. Bản vẽ/BOM: File 2D/3D (DXF/STEP), kích thước, dung sai, ảnh minh hoạ. BOM ghi mác 304, độ dày, bề mặt (2B/BA/HL), khối lượng.
  2. Số lượng theo lô: Nêu rõ mẫu thử hay sản xuất loạt; thời điểm giao; yêu cầu nghiệm thu (in‑process/final).
  3. Vật liệu & bề mặt: Chốt mác 304, độ dày, cấp bề mặt, tiêu chí mối hàn, yêu cầu đánh bóng/passivation nếu cần.
  4. Đối chiếu báo giá: Gửi cho 2–3 xưởng uy tín (ví dụ: Gia Hưng, Thịnh Phát, Đại Dương) để so sánh theo cùng tiêu chí đo lường.

Thuật ngữ đơn vị tính cần biết

Đơn vị tính là nền tảng để xây dựng báo giá minh bạch và dễ nghiệm thu. Mỗi công đoạn gắn với một đơn vị đo khác nhau; từ đó Quý khách quy đổi trực tiếp từ bản vẽ và tuyến công đoạn. Khi hai bên thống nhất bộ đơn vị, việc so sánh báo giá trở nên khách quan.

  • kg: vật tư inox 304 theo khối lượng thực (có hệ số hao hụt).
  • m (cắt): tổng chiều dài cắt laser theo biên dạng chi tiết.
  • cm (mối hàn): đo theo chiều dài đường hàn, có hệ số vị trí/tư thế.
  • lần (chấn/dập): tính số lần thao tác, kèm chiều dài chấn.
  • m² (đánh bóng/mài): diện tích hoàn thiện theo cấp bề mặt.
  • giờ (lắp ráp): thời lượng lắp ráp – căn chỉnh theo định mức.

Quy đổi theo bản vẽ: lấy chu vi biên dạng để tính mét cắt; tổng chiều dài seam để tính cm mối hàn; diện tích bề mặt lộ thiên để tính m² hoàn thiện. Với hàng loạt, chi phí thiết lập được phân bổ theo lô, giúp đơn giá giảm. Cách đo lường này bảo đảm minh bạch chi phí và hiệu suất vận hành.

Phần tiếp theo sẽ dành cho bước hành động: nhận báo giá chi tiết trong 24h và nhận tư vấn tối ưu 10–15% chi phí theo đúng tiêu chí kỹ thuật đã chốt.

CTA cuối: Nhận báo giá chi tiết trong 24h + tư vấn tối ưu 10–15% chi phí

Gửi bản vẽ/BOM để kỹ sư Cơ Khí Hải Minh phản hồi trong 24h với phương án tối ưu vật liệu/quy trình, giúp giảm 10–15% TCO.

Sau phần FAQ đã chuẩn hoá checklist và đơn vị đo, đây là bước hành động cuối cùng để Quý khách nhận báo giá gia công inox 304 2025 nhanh, chính xác và minh bạch. Chúng tôi mời Quý khách gửi trọn bộ hồ sơ kỹ thuật để kỹ sư bóc tách theo bản vẽ, đối chiếu tiêu chí QC và đề xuất route công đoạn tối ưu. Mục tiêu là chốt chi phí theo giá trị thực, đồng thời gợi ý điều chỉnh vật liệu/bề mặt giúp tối ưu chi phí TCO inox 304 ở mức 10–15%.

Gửi bản vẽ/BOM để nhận báo giá 24h và phương án tối ưu chi phí.
Gửi bản vẽ/BOM để nhận báo giá 24h và phương án tối ưu chi phí.

Hồ sơ nên gồm: file bản vẽ 2D/3D (DXF/STEP), BOM chi tiết, số lượng theo lô, mác 304, độ dày, bề mặt (2B/BA/HL/No.1), yêu cầu CO‑CQ, tiêu chí QC, SLA/lead time mong muốn và địa điểm giao hàng. Nếu cần tham chiếu năng lực máy móc – quy trình, Quý khách có thể Xem năng lực gia công inox 304; khi gửi file kỹ thuật, vui lòng Tải file CAD/DXF và mô tả công đoạn để chúng tôi định tuyến chính xác. Hotline hỗ trợ trực tiếp: 037.907.6268 hoặc 0968.399.280; Zalo: Chat nhanh với kỹ sư.

Gửi hồ sơ dự án & nhận tư vấn kỹ sư

Checklist hồ sơ: bản vẽ, BOM, số lượng, yêu cầu QC, SLA. Quý khách chỉ cần cung cấp file DXF/STEP và bảng BOM ghi rõ vật liệu, độ dày, bề mặt, chúng tôi sẽ quy đổi sang các đơn vị đo đã thống nhất (kg, m cắt, lần chấn, cm mối hàn, m² hoàn thiện). Việc chốt SLA/lead time ngay từ đầu cho phép chúng tôi lên lịch máy và nguồn lực hợp lý, tránh phát sinh và giữ tiến độ ổn định. Khi hồ sơ đủ dữ liệu, báo giá có thể phát hành trong 24h cùng breakdown minh bạch theo từng công đoạn.

Kỹ sư phản hồi 24h với phương án kỹ thuật và thời gian dự kiến. Chúng tôi rà soát tính khả thi sản xuất, tối ưu nesting và thiết lập jig gá phù hợp, đồng thời đề xuất điều chỉnh dung sai/bán kính uốn để giảm thời gian máy. Mỗi phương án đi kèm thời gian sản xuất dự kiến, các mốc QC (in‑process/final) và kế hoạch đóng gói – logistics, giúp Quý khách chủ động kế hoạch lắp đặt.

Bảo mật dữ liệu bản vẽ và tài liệu kỹ thuật. Mọi file và thông tin dự án được quản lý theo quy trình nội bộ, chỉ cấp quyền cho nhóm kỹ sư liên quan. Khi cần, chúng tôi ký thỏa thuận NDA để bảo vệ thiết kế và bí mật thương mại của Quý khách. Hồ sơ CO‑CQ và heat number được lưu vết theo lô để truy xuất khi nghiệm thu.

Tối ưu 10–15% chi phí nhờ vật liệu/quy trình phù hợp

Đề xuất thay đổi bề mặt/độ dày hợp lý mà vẫn đảm bảo tiêu chuẩn. Ví dụ, với khu vực tiếp xúc thực phẩm, bề mặt 2B cho hiệu quả vệ sinh – chi phí tốt hơn BA/HL; hoặc gia cường bằng chấn viền thay vì tăng độ dày giúp giữ độ cứng vững mà không đội chi phí vật tư. Các điều chỉnh này luôn đi kèm mô phỏng tải và kiểm chứng tại xưởng để bảo toàn tiêu chí nghiệm thu.

Tối ưu route công đoạn để giảm thời gian máy và hao hụt. Bằng cách tái tuyến trình tự laser → chấn → hàn TIG/MIG → hoàn thiện, chúng tôi hạn chế bavia, giảm số pass chấn và tối thiểu hoá đánh bóng. Thống nhất đơn vị đo theo mét cắt/lần chấn/cm mối hàn giúp so sánh báo giá khách quan và cắt bỏ các bước không tạo giá trị.

Cân nhắc lô sản xuất để phân bổ chi phí thiết lập. Khi gom batch đủ lớn, chi phí lập trình, set‑up, đồ gá được chia đều, làm đơn giá/chi tiết giảm rõ rệt. Với nhu cầu giao theo nhiều đợt, chúng tôi đề xuất kế hoạch giao hàng theo giai đoạn, vừa đảm bảo tiến độ công trình, vừa tối ưu CAPEX/OPEX cho Quý khách.

Câu hỏi nhanh: Cần cung cấp gì để nhận báo giá 24h?

  • Bản vẽ/BOM, số lượng theo lô.
  • Vật liệu 304, độ dày, bề mặt (2B/BA/HL/No.1).
  • Yêu cầu QC/CO‑CQ, SLA/lead time, địa điểm giao.

Khi hồ sơ đã gửi, đội ngũ sẽ xác nhận thời điểm, phân công kỹ sư phụ trách và cập nhật tiến độ báo giá theo mốc 24h. Ngay sau phần này, chúng tôi tổng hợp những Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ để Quý khách tiện rà soát trước khi phát hành PO.

BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG INOX THEO YÊU CẦU?

Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH

Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

Hotline: 0968.399.280

Website: https://cokhihaiminh.com

Email: giacongsatinox@gmail.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *