Gia công giá bát inox là gì? Lợi ích và ứng dụng nhanh
Gia công giá bát inox là quy trình cắt CNC–uốn–hàn–đánh bóng–lắp ráp để tạo kệ bền, dễ vệ sinh, chống ăn mòn cho bếp gia đình và bếp công nghiệp.
Tại Cơ Khí Hải Minh, gia công giá bát inox được triển khai như một giải pháp tối ưu cho vận hành bếp: thiết kế theo kích thước tủ bếp/thực tế mặt bằng, tối ưu công năng phơi – úp – lưu trữ, đảm bảo vệ sinh, bền vững trong môi trường ẩm. Chúng tôi làm chủ các công đoạn cắt laser CNC, chấn gấp, hàn TIG/MIG/laser, đánh bóng Hairline/bóng gương đến lắp ráp – QC, giúp Quý khách nhận sản phẩm đúng bản vẽ kỹ thuật và tiến độ nghiệm thu.
Inox (thép không gỉ) có bề mặt kín, ít bám bẩn, khả năng chống ăn mòn cao và dễ khử trùng – những yếu tố then chốt cho khu vực rửa, úp bát đĩa. Tùy mức ngân sách và môi trường sử dụng, Quý khách có thể chọn Inox 201 (tối ưu chi phí) hoặc Inox 304 (chống gỉ vượt trội trong môi trường ẩm, hơi muối). Tham khảo khái quát về thép không gỉ tại Wikipedia.
Ứng dụng trải rộng từ bếp gia đình (kệ âm tủ, treo tường) đến bếp nhà hàng, khách sạn, căng-tin (kệ 2–4 tầng công nghiệp). Kích thước thông dụng R600/R700/R800/R900, nhưng chúng tôi thường đo đạc – tùy biến theo hộc tủ, chậu rửa, cao độ tường để đạt hiệu suất vận hành và thẩm mỹ đồng bộ.
Xem nhanh:
- Gia công giá bát inox là gì? Lợi ích và ứng dụng nhanh
- Phân loại sản phẩm & vật liệu inox dùng cho giá bát
- Thiết kế, kích thước & tính năng quan trọng
- Quy trình gia công & tiêu chuẩn chất lượng
- So sánh vật liệu & lựa chọn (Inox vs vật liệu khác; 201 vs 304)
- Báo giá: yếu tố ảnh hưởng & khung giá tham khảo
- Bảo trì, vệ sinh & an toàn thực phẩm
- Xu hướng, tiêu chí lựa chọn & Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế, gia công inox các loại Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 201/304 cho gia công inox, và các giải pháp cho nhà hàng, khách sạn.).

Định nghĩa: Giá/kệ bát inox được chế tạo theo kích thước và công năng yêu cầu thông qua chuỗi công nghệ: cắt laser CNC chính xác, chấn gấp tạo hình, hàn TIG/MIG/laser đảm bảo mối hàn kín – chắc, đánh bóng bề mặt và lắp ráp hoàn thiện. Mỗi dự án đều có bản vẽ kỹ thuật, tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng (QC) và nghiệm thu trước bàn giao. Cách tiếp cận này tạo ra sản phẩm đồng nhất, bền và đẹp, phù hợp nhiều cấu hình bếp.
Lợi ích cốt lõi: Inox giúp chống ăn mòn, hạn chế ố vàng, dễ vệ sinh, giảm OPEX nhờ tuổi thọ cao. Cấu trúc nan – khay hứng nước tối ưu thoát nước giúp bát đĩa khô nhanh, giảm nguy cơ tái nhiễm bẩn. Thiết kế tinh gọn, đồng bộ tủ bếp giúp nâng thẩm mỹ tổng thể, phù hợp tiêu chí an toàn thực phẩm và quy trình vệ sinh định kỳ.
Ứng dụng: Cho bếp gia đình, Quý khách có thể chọn kệ âm tủ 1–2 tầng, kệ treo tường nhỏ gọn. Với bếp công nghiệp/nhà hàng/khách sạn/căng-tin, kệ 2–4 tầng công nghiệp tăng sức chứa, tối ưu không gian đứng rửa. Dù là mô hình hộ gia đình hay bếp trung tâm, cấu hình kệ được tư vấn theo lưu lượng chén/bát và mặt bằng thực tế để đạt hiệu suất vận hành.
Vì sao inox: Bề mặt không xốp (non‑porous) giúp ít bám cặn, dễ khử trùng; Inox 304 cho khả năng chống gỉ vượt trội trong môi trường ẩm, hơi muối và hóa chất tẩy rửa phổ biến, trong khi Inox 201 phù hợp hơn cho khu vực bếp khô – nhu cầu tiết kiệm CAPEX. Các mô hình bếp tuân thủ HACCP thường ưu tiên Inox 304 để đồng bộ tiêu chí vệ sinh (tìm hiểu về HACCP tại Wikipedia).
Kích thước thông dụng: Các size phổ biến gồm R600, R700, R800, R900. Tùy cấu hình tủ/chậu rửa, Cơ Khí Hải Minh tùy chỉnh chiều rộng – chiều sâu – cao độ, vị trí khay hứng nước, nan chống trượt, chân tăng chỉnh. Tùy chọn hoàn thiện Hairline hoặc bóng gương giúp đồng bộ mặt tủ, mang lại cảm giác liền khối và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong vòng đời sử dụng.
Quý khách có thể tham khảo thêm: Dịch vụ gia công inox tổng hợp, Gia công kệ inox theo yêu cầu, và Xưởng inox gia dụng – kệ bát, kệ chén để định hình giải pháp phù hợp nhất.
Định nghĩa & phạm vi gia công giá/kệ bát inox
Quy trình đầy đủ: Chúng tôi bắt đầu từ khảo sát – đo đạc thực tế, trao đổi công năng – tải, sau đó dựng bản vẽ 2D/3D. Công đoạn cắt laser CNC cho đường cắt tinh, chấn gấp định hình khung/nan chuẩn góc, hàn TIG/MIG/laser cho mối hàn chắc – thẩm mỹ. Bề mặt được xử lý đánh xước Hairline hoặc bóng gương trước khi lắp ráp phụ kiện (khay hứng nước, nan chống trượt), kiểm tra QC – nghiệm thu tại xưởng và khi lắp đặt thực tế.
Dải sản phẩm: Kệ bát 1–4 tầng, bố trí âm tủ, treo tường hoặc đặt độc lập; mỗi cấu hình có thể tích hợp khay hứng nước tháo rời, vách chắn giọt, chân đế cao su chống trượt. Với kệ công nghiệp, khung – nan được gia cường để chịu tải lớn, đáp ứng cường độ sử dụng cao. Phụ kiện tiêu chuẩn gồm: khay hứng nước, ốp che mối hàn, nẹp bo an toàn mép inox.
Lợi ích theo nhóm khách hàng (B2C/B2B)
Gia đình (B2C): Kệ âm tủ giúp tối ưu không gian chiều cao, mặt nan thoát nước nhanh làm bát đĩa khô ráo, hạn chế ẩm mốc khu vực chậu rửa. Bề mặt inox ít bám bẩn nên công việc vệ sinh rút ngắn thời gian, tiết kiệm chi phí hóa chất. Hoàn thiện Hairline/bóng gương đồng bộ tủ bếp tăng giá trị thẩm mỹ, tạo cảm giác sạch sẽ – chuyên nghiệp.
Nhà hàng/khách sạn/căng‑tin (B2B): Kệ 2–4 tầng chịu tải lớn, thiết kế mở giúp thao tác nhanh, phù hợp quy trình vệ sinh chuẩn hóa và kiểm soát an toàn thực phẩm. Vật liệu Inox 304 và kết cấu gia cường giúp tăng độ bền vật liệu, giảm hỏng hóc – cắt giảm TCO trong dài hạn. Kích thước – quy cách nan được chuẩn hóa theo khay, rổ, thớt của khu sơ chế để tối ưu luồng công việc.
Khi nào cần gia công theo yêu cầu thay vì hàng sẵn
Không gian phi tiêu chuẩn: Hộc tủ có cột, góc chéo, chênh cao, cấn ống kỹ thuật… khiến kích thước hàng sẵn không khớp. Gia công theo yêu cầu cho phép tùy chỉnh chiều rộng/độ sâu, vị trí bắt vít, khoảng trống chậu rửa để đạt độ vừa khít, êm – chắc sau lắp đặt.
Nhu cầu tải – tính năng đặc biệt: Một số bếp cần tải trọng cao, khay thoát nước riêng, ray trượt/giá nâng hạ, hay nan chống trượt gia cường. Giải pháp thiết kế – gia công riêng giúp kiểm soát thông số kỹ thuật, thuận tiện bảo trì và mở rộng về sau.
Đồng bộ hoàn thiện: Khi tủ bếp yêu cầu bề mặt Hairline hoặc bóng gương đồng tông, gia công riêng bảo đảm độ đồng đều màu – vân xước, vị trí hàn mài mịn – an toàn chạm tay. Điều này vừa tăng thẩm mỹ, vừa duy trì hiệu suất vệ sinh lâu dài.
Ngay sau đây, Quý khách có thể lược xem những điểm cốt lõi cần ghi nhớ để chốt cấu hình và kế hoạch triển khai. Mục tiếp theo sẽ tóm tắt “Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ”.
Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
- Gia công giá bát inox là chế tạo kệ bát theo yêu cầu bằng cắt CNC – uốn – hàn – đánh bóng – lắp ráp, cho sản phẩm bền – sạch – thẩm mỹ.
- Chọn loại theo không gian và dung tích: âm tủ/treo tường/độc lập; 1–4 tầng; mô-đun R600–R900 và tuỳ chỉnh.
- Thiết kế chuẩn cần khung vững, nan hợp lý, khay hứng nước tháo rời, hoàn thiện Hairline hoặc bóng gương; tải tham khảo 10–20 kg/tầng.
- Quy trình kiểm soát theo ISO 9001:2015: QC kích thước, mối hàn, bavia, bề mặt, thử tải; bàn giao CO/CQ vật liệu.
- Vật liệu: 304 chống ăn mòn vượt trội 201, phù hợp bếp ẩm/công nghiệp; 201 kinh tế hơn cho khu khô.
- Giá phụ thuộc vật liệu – độ dày – kích thước – số tầng – phụ kiện; gửi bản vẽ/kích thước để nhận báo giá chi tiết trong 24h.
- Bảo trì đúng: hoá chất trung tính, khăn mềm, lau khô; vệ sinh khay hứng nước định kỳ để giữ thẩm mỹ và an toàn thực phẩm.
Quý khách đã nắm được khái niệm, lợi ích và bối cảnh ứng dụng của kệ bát inox. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ phân loại nhóm sản phẩm và khuyến nghị vật liệu Inox 201/304 cho từng nhu cầu cụ thể để Quý khách chọn đúng ngay từ đầu.
Phân loại sản phẩm & vật liệu inox dùng cho giá bát
Chọn đúng loại giá (âm tủ/treo tường/độc lập, 1–4 tầng) và vật liệu (ưu tiên 304 cho môi trường ẩm) để đảm bảo bền – sạch – đúng dung tích.
Tiếp nối phần khái niệm và lợi ích, đây là bước để Quý khách nhận diện đúng dòng sản phẩm và vật liệu phù hợp thực tế sử dụng. Càng xác định rõ bối cảnh lắp đặt và lưu lượng bát đĩa, lựa chọn càng chính xác, tránh lãng phí CAPEX lẫn OPEX trong vận hành. Các phân nhóm dưới đây được tổng kết từ kinh nghiệm thi công của chúng tôi và thực tế thị trường kệ inox 1–4 tầng đang phổ biến tại Việt Nam.
Vật liệu phổ biến: inox 201 (kinh tế), inox 304 (chống ăn mòn cao, an toàn thực phẩm). Inox 201 phù hợp khu bếp khô, ít phun sương muối và hóa chất, giúp tối ưu ngân sách ban đầu; trong khi inox 304 được ưa chuộng ở môi trường ẩm/giáp biển nhờ độ bền chống gỉ vượt trội và thân thiện an toàn thực phẩm. Với các khu rửa, tiệt trùng, mô hình tuân thủ HACCP nên ưu tiên 304 để đồng bộ tiêu chí vệ sinh. Nếu Quý khách đang cân nhắc inox 201 vs 304, hãy xem xét cả tổng chi phí sở hữu (TCO) thay vì chỉ giá mua. Khi cần đánh giá vật liệu theo ứng dụng, Quý khách có thể tham khảo Tư vấn vật liệu inox 304 cho giá bát.
Phân loại theo lắp đặt: âm tủ (gọn, thẩm mỹ), treo tường (linh hoạt), độc lập (dễ di dời). Giá âm tủ đồng bộ mặt tủ, thường tích hợp khay hứng nước và ray trượt, phù hợp bếp gia đình yêu cầu thẩm mỹ. Giá treo tường tối ưu mặt bàn thao tác, dễ vệ sinh xung quanh, thích hợp khu rửa nhỏ. Giá độc lập/kệ công nghiệp dùng khung vững, chân tăng chỉnh, thuận tiện thay đổi vị trí theo luồng làm việc. Cơ Khí Hải Minh có năng lực thiết kế – thi công cả ba cấu hình để đảm bảo hiệu suất vận hành theo quy trình thực tế; tham khảo Thiết kế – gia công kệ bát inox theo yêu cầu.
Số tầng & dung tích: 1–4 tầng; nhà hàng nên chọn 3–4 tầng hoặc kệ công nghiệp. Gia đình thường dùng 1–2 tầng, trong khi mô hình có lưu lượng rửa cao cần 3–4 tầng để tăng hệ số chứa trên cùng diện tích. Với giá bát inox 2–4 tầng, chúng tôi tối ưu khoảng cách nan, bề rộng tầng để phù hợp chén/bát/đĩa tiêu chuẩn. Kệ công nghiệp được gia cường khung chịu lực, chân đệm chống trượt giúp vận hành ổn định. Khi cần duyệt nhanh mẫu mã trước khi chốt đặt hàng, Quý khách có thể xem Các mẫu kệ chén inox.
Kích thước thông dụng: R600/R700/R800/R900, có thể tuỳ chỉnh sâu/rộng/cao theo tủ bếp. Module phổ biến theo chiều rộng tủ: R600–R900; chiều sâu thường 250–300 mm (tham khảo) và cao độ thay đổi theo số tầng. Thiết kế tùy chỉnh giúp xử lý tình huống cấn ống kỹ thuật, cột – góc chéo, hay yêu cầu nâng hạ. Chúng tôi luôn đo hiện trạng, xác định khoảng hở cho chậu rửa/đường ống, vị trí thoát nước để bản vẽ kỹ thuật ra quyết định đúng ngay từ đầu. Nhờ vậy, nghiệm thu lắp đặt nhanh và hạn chế phát sinh.

Inox 201 hay 304? Gợi ý chọn nhanh theo bối cảnh
Bếp gia đình khô ráo: 201 có thể đáp ứng, tối ưu chi phí. Với không gian ít tiếp xúc nước mặn, hóa chất tẩy rửa mạnh và chu kỳ vệ sinh nhẹ, inox 201 cho tỷ lệ chi phí/hiệu năng hợp lý. Bề mặt vẫn dễ lau rửa, sáng đẹp nếu được vệ sinh thường kỳ và không để ẩm đọng kéo dài. Khi bố trí gần chậu rửa, nên bổ sung khay hứng nước và thoát nước hợp lý để giảm rủi ro ăn mòn cục bộ. Nếu về lâu dài Quý khách muốn đồng bộ toàn bộ phụ kiện bếp đạt tiêu chí vệ sinh cao, có thể cân nhắc nâng cấp sang 304 ở các vị trí ẩm trọng yếu.
Bếp công nghiệp/ẩm/sát biển: 304 khuyến nghị để chống ăn mòn, đáp ứng HACCP. Nhà hàng, khách sạn, căng‑tin hay khu vực gần biển có hơi muối và tần suất tẩy rửa cao cần 304 để duy trì độ bền vật liệu và vệ sinh bề mặt. Inox 304 cũng phù hợp mô hình quản lý an toàn thực phẩm theo HACCP; tham khảo khung nguyên tắc tại HACCP (Wikipedia). Lựa chọn đúng ngay từ đầu giúp giảm OPEX sửa chữa – thay thế, rút ngắn thời gian dừng vận hành. Khi Quý khách cần thẩm định nhanh, đội ngũ chúng tôi sẽ dựa theo mức ẩm, hóa chất, nhiệt và tần suất rửa để đề xuất cấu hình phù hợp.
Phân loại theo lắp đặt & công năng
Âm tủ: đồng bộ tủ, dùng module R600–R900, có khay hứng nước. Đây là cấu hình ưu tiên thẩm mỹ và sự liền khối, phù hợp bếp gia đình và căn hộ. Khay hứng nước tháo rời giúp vệ sinh nhanh, hạn chế đọng ẩm trong hộc tủ. Khi cần, chúng tôi tích hợp ray trượt/giá nâng hạ để tối ưu thao tác. Việc chốt kích thước dựa trên bản vẽ tủ bếp và đo hiện trạng nhằm bảo đảm độ vừa khít sau lắp đặt.
Treo tường: tiết kiệm mặt bàn, dễ vệ sinh; 2–3 tầng phổ biến. Kiểu treo tường giải phóng mặt bàn làm việc, phù hợp khu rửa nhỏ hoặc bếp có luồng di chuyển dày. Vị trí lắp có thể điều chỉnh để tránh cấn tủ treo, ổ điện hay đường ống, và dễ khử trùng xung quanh. Cấu hình 2–3 tầng giúp tối ưu chiều cao sử dụng, nan bố trí thoát nước nhanh. Giải pháp này đặc biệt hiệu quả trong các quầy rửa line‑flow theo ca.
Độc lập/công nghiệp: khung vững, 3–4 tầng, chân đệm chống trượt. Kệ đặt sàn dùng ống hộp gia cường, mặt nan dày để chịu tải lớn và thao tác liên tục. Chân tăng chỉnh – đệm chống trượt giúp ổn định trên nền ướt và thuận tiện cân bằng khi nền không phẳng. Cấu hình 3–4 tầng mang lại sức chứa cao, có thể kết hợp khay hứng nước từng tầng theo quy trình rửa. Đây là lựa chọn chuẩn cho bếp trung tâm, trường học, nhà hàng có lưu lượng bát đĩa lớn.
Dung tích & số tầng theo kịch bản sử dụng
Hộ gia đình 2–4 người: 2 tầng là đủ; gia đình lớn: 3 tầng. Với gia đình nhỏ, 2 tầng đáp ứng lưu trữ hàng ngày mà vẫn tối ưu chiều cao thao tác. Gia đình đông người hoặc có thói quen rửa theo mẻ nên chọn 3 tầng để tách khu vực úp chén, bát, đĩa riêng. Khoảng cách nan và chiều cao hữu dụng giữa các tầng sẽ được chúng tôi tính theo kích thước bộ bát đĩa Quý khách đang dùng. Cách làm này giữ cho kệ gọn, sạch mà vẫn đủ dung tích.
Nhà hàng/căng‑tin: 3–4 tầng; có thể tách module theo line rửa. Với lưu lượng xoay vòng cao, kệ 3–4 tầng rút ngắn thời gian chờ khô và tăng tốc thao tác. Chúng tôi thường chia module theo line: tiếp nhận – rửa – úp – khô – xuất, vừa giảm tắc nghẽn vừa nâng hiệu suất vận hành. Kết cấu khung – nan gia cường đảm bảo tuổi thọ trong môi trường ẩm và tẩy rửa thường xuyên. Nếu cần linh hoạt, có thể dùng module độc lập để dễ tái cấu hình.
Kích thước chuẩn R600–R900 và tùy chỉnh
Rộng R600/R700/R800/R900; sâu thường 250–300 mm (tham khảo), cao tuỳ số tầng. Đây là dải module phổ biến với kệ âm tủ/treo tường, thuận tiện đồng bộ với tủ bếp tiêu chuẩn. Chiều sâu 250–300 mm giúp tối ưu thoát nước mà không choán lối. Cao độ mỗi tầng được tính theo loại chén/bát/đĩa sử dụng nhiều nhất để tăng hiệu suất sắp đặt. Khi Quý khách cung cấp kích thước tủ, chúng tôi sẽ đề xuất bản vẽ phù hợp để chốt ngay.
Cần chừa khoảng hở cho chậu rửa/đường ống; đo thực tế trước khi chốt thiết kế. Việc đo đạc hiện trạng giúp nhận diện điểm cấn như ống cấp – thoát, ổ điện, tay nâng cửa tủ. Khoảng hở kỹ thuật đảm bảo lắp đặt êm – chắc, tránh ẩm đọng và dễ bảo trì. Chúng tôi cung cấp bản vẽ kỹ thuật kèm hướng dẫn lắp đặt để nghiệm thu nhanh. Khi cần duyệt mẫu sớm, Quý khách có thể xem thêm trên website của chúng tôi hoặc liên hệ để được tư vấn cấu hình tối ưu.
Từ các phân nhóm trên, Quý khách đã có cơ sở để khoanh vùng đúng dòng kệ, vật liệu và kích thước. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ đi cụ thể vào thiết kế, kích thước chi tiết và tính năng quan trọng để chốt bản vẽ kỹ thuật tối ưu cho dự án: Thiết kế, kích thước & tính năng quan trọng.
Thiết kế, kích thước & tính năng quan trọng
Thiết kế khung – nan chuẩn, kích thước khớp tủ R600–R900, khay hứng nước tháo rời và hoàn thiện Hairline giúp kệ bền – dễ vệ sinh.
Dựa trên phân loại và vật liệu đã chốt, bước tiếp theo là chuẩn hóa thông số kỹ thuật để bản vẽ biến thành sản phẩm thực tế: kết cấu khung – nan, độ dày vật liệu, bề mặt hoàn thiện, kích thước module và các tính năng tạo trải nghiệm sử dụng tốt. Mục tiêu là đạt hiệu suất vận hành, an toàn vệ sinh và độ bền vật liệu trong suốt vòng đời sử dụng.

Kết cấu đề xuất: khung từ hộp/tấm chấn; nan Ø5–8 mm hàn TIG; chân đệm chống trượt. Khung dùng tấm chấn gấp giúp tăng độ cứng, giảm số lượng mối hàn và loại bỏ các cạnh sắc, thuận tiện vệ sinh hằng ngày. Nan tròn Ø5–8 mm (tham khảo) cho độ bền tốt, khoảng cách nan tính theo loại bát/đĩa để vừa khít mà không kẹt. Chúng tôi gia công biên dạng chính xác bằng Cắt laser CNC inox chính xác trước khi hàn. Liên kết được thực hiện bằng Hàn TIG/MIG/laser mối đẹp, kín, hạn chế bavia và đổi màu, sau đó mài – hoàn thiện liền mạch. Chân đệm cao su/tăng chỉnh giúp chống trượt, cân bằng trên nền không phẳng.
Độ dày điển hình: tấm 0,8–1,2 mm; thanh nan/đỡ tùy tải trọng; dùng 304 khi yêu cầu vệ sinh cao. Với kệ gia đình, dải độ dày 0,8–1,0 mm thường đủ cứng; kệ công nghiệp và tầng chịu tải nên chọn 1,0–1,2 mm. Nan – thanh đỡ được tăng đường kính hoặc bổ sung gân tăng cứng để đạt tải trọng mục tiêu. Inox 304 khuyến nghị cho khu ẩm và yêu cầu an toàn thực phẩm, còn 201 phù hợp bếp khô để tối ưu CAPEX; khi tính TCO, 304 thường có lợi thế vì tuổi thọ và chi phí bảo trì thấp.
Bề mặt: Hairline (dễ giấu xước, sang) vs bóng gương (thẩm mỹ cao, dễ lộ vết tay). Hairline tạo vân xước mịn, hạn chế lộ xước nhẹ và dấu vân tay, phù hợp bếp công nghiệp thao tác dày. Bóng gương mang lại cảm giác cao cấp, bắt sáng tốt cho không gian sang trọng nhưng cần vệ sinh thường xuyên bằng khăn mềm và hóa chất trung tính. Cả hai bề mặt đều đạt yêu cầu vệ sinh nếu quy trình lau rửa đúng chuẩn và mối hàn đã được xử lý mịn.
Tính năng: khay hứng nước tháo rời, nan chống trượt, cạnh vê tròn, ray trượt (nếu pull-out). Khay hứng nước tháo rời giúp tháo/đổ nhanh, có thể bổ sung núm thoát hoặc dốc vi sai để khô ráo; Quý khách có thể đặt gia công khay inox theo yêu cầu để khớp tuyệt đối hộc tủ. Nan chống trượt và nan đỡ đĩa giúp cố định đồ sứ, giảm rơi vỡ khi thao tác nhanh. Cạnh vê R an toàn khi chạm tay, hạn chế kẹt cặn bẩn. Với kệ kéo (pull‑out), ray trượt bi/giảm chấn giúp trải nghiệm mượt và êm.
Tải trọng tham khảo: 10–20 kg/tầng tùy thiết kế; thử tải trước bàn giao. Tải thực tế phụ thuộc độ dày tấm, cấu hình nan – thanh đỡ và khẩu độ nhịp. Kệ công nghiệp thường đặt mục tiêu đầu dải và bổ sung gân/giằng để giảm võng. Chúng tôi khuyến nghị thử tải thực tế tại xưởng theo kịch bản sử dụng để xác nhận an toàn trước nghiệm thu.
Khung – nan – liên kết: tối ưu độ cứng & vệ sinh
Thiết kế khung chấn gấp giảm mối hàn, góc vê R để dễ lau. Dùng tấm chấn gấp tạo biên dạng chữ U/L kín, tăng độ cứng vững mà không cần nhiều gối hàn. Các cạnh được vê R nhằm tránh sắc cạnh, giúp khăn lau đi qua không vướng, hạn chế tích tụ cặn bẩn. Cách tiếp cận này cải thiện hiệu suất vệ sinh và độ bền trong môi trường ẩm.
Hàn TIG dải nhiệt thấp cho mối mịn, hạn chế biến màu; mài – đánh bóng liền mạch. TIG cho hồ quang ổn định, kiểm soát tốt bể hàn trên inox mỏng, mối hàn kín và đẹp. Sau hàn, vùng ảnh hưởng nhiệt được mài – xử lý đồng nhất với nền Hairline/bóng gương, giảm nguy cơ ăn mòn cục bộ. Khi chi tiết phức tạp, chúng tôi có thể phối hợp MIG/laser để tối ưu tốc độ và thẩm mỹ.
Kích thước & tương thích khu rửa – tủ bếp
Cân đối khoảng cách tầng để úp chén/đĩa cao; lưu ý vòi/chậu rửa. Khoảng cách hữu dụng giữa các tầng được tính theo bộ chén/đĩa phổ biến của Quý khách, tránh chạm vòi/chậu hoặc tay nâng cánh tủ. Với vị trí treo tường phía trên chậu, nên chừa khoảng rơi giọt và không gian thao tác tay cầm.
Chừa khe thoát nước và lối tháo khay vệ sinh. Khay hứng nên có khe thoát hướng về chậu hoặc lỗ xả có núm, tránh đọng nước trong hộc tủ. Bố trí khoảng hở đủ để rút khay theo phương thẳng, giúp vệ sinh định kỳ nhanh và sạch. Các vị trí vít bắt – tai treo được giấu khéo để thẩm mỹ nhưng vẫn dễ bảo trì.
Hoàn thiện bề mặt: Hairline hay bóng gương?
Hairline: phù hợp bếp công nghiệp vì dễ che xước nhẹ. Cường độ thao tác cao khiến trầy xước khó tránh; vân Hairline giúp che xước tốt, giữ bề mặt “sạch mắt” giữa ca làm việc. Khi vệ sinh, chỉ cần khăn mềm và dung dịch trung tính để duy trì độ đồng đều vân xước.
Bóng gương: hợp không gian cao cấp; cần khăn mềm, hóa chất trung tính. Bề mặt phản quang đẹp, tạo cảm giác rộng rãi cho bếp show-kitchen/căn hộ cao cấp. Đổi lại, dấu vân tay và vệt nước nhìn thấy rõ hơn nên cần lịch vệ sinh dày hơn. Mối hàn phải xử lý kỹ để không lộ sai khác dưới ánh sáng mạnh.
Tính năng tăng trải nghiệm người dùng
Khay hứng nước tháo rời, có thể bổ sung núm thoát. Khay rời giúp thao tác nhanh: kéo ra – đổ – lắp lại, giảm thời gian chết sau rửa. Với khu âm tủ, thêm núm thoát hoặc dốc về phía chậu giúp nền tủ luôn khô thoáng, hạn chế nấm mốc. Đặt hàng theo kích thước riêng sẽ đảm bảo khít mép, tránh rò rỉ nước ra xung quanh.
Nan chống trượt/đỡ đĩa, chân đệm cao su chống rung. Biên dạng nan có gờ/đệm silicone giúp cố định đĩa khi thao tác nhanh, đặc biệt trong bếp công nghiệp. Chân đệm cao su hạn chế rung ồn, bảo vệ mặt bàn/sàn và tăng độ bám khi nền ướt. Tổ hợp các chi tiết nhỏ này tạo nên khác biệt lớn về trải nghiệm sử dụng hằng ngày.
- Kích thước module tham khảo: R600/R700/R800/R900; chiều sâu 250–300 mm; cao độ theo số tầng.
- Thông số vật liệu phổ biến: tấm 0,8–1,2 mm; nan Ø5–8 mm; Inox 304 cho khu ẩm, 201 cho bếp khô.
- Tải mục tiêu: 10–20 kg/tầng; khuyến nghị thử tải tại xưởng trước nghiệm thu.
Những tiêu chí thiết kế – kích thước – tính năng ở trên sẽ phát huy tối đa khi được kiểm soát bằng quy trình gia công và tiêu chuẩn chất lượng chặt chẽ, đây chính là nội dung tiếp theo Quý khách nên xem.
Quy trình gia công & tiêu chuẩn chất lượng
Quy trình CNC hoá giúp kệ chính xác – đẹp; mọi sản phẩm được QC theo checklist ISO 9001:2015 trước khi bàn giao.
Sau khi Quý khách đã chốt thiết kế, kích thước và tính năng ở phần trước, bước quyết định chất lượng là đưa bản vẽ vào một quy trình gia công giá bát inox được chuẩn hoá. Tại Cơ Khí Hải Minh, dòng chảy công việc được số hoá từ nhận yêu cầu, lập BOM, lập trình CNC, đến lắp ráp và nghiệm thu. Chúng tôi sử dụng các công đoạn then chốt gồm Cắt laser CNC tấm – ống inox, Chấn gấp chính xác theo bản vẽ, và Hàn TIG/MIG/laser đạt thẩm mỹ – độ kín, sau đó đánh bóng Hairline (HL) hoặc bóng gương theo lựa chọn. Toàn bộ được kiểm soát bằng ISO 9001:2015 QC nhằm bảo đảm sai số nhỏ, bề mặt sạch và an toàn sử dụng trong bếp.

6 bước: khảo sát – thiết kế/BOM – cắt laser CNC – chấn – hàn – đánh bóng – lắp ráp – QC. Chúng tôi bắt đầu bằng khảo sát hiện trạng và tiếp nhận bản vẽ kỹ thuật để lập BOM chính xác. Dữ liệu được lập trình cho cắt laser CNC inox nhằm đảm bảo mép cắt sạch, khe hở hàn tối thiểu và khả năng lặp lại cao. Sau chấn định hình và hàn theo jig, bề mặt được mài – đánh bóng HL hoặc gương trước khi lắp ráp. Cuối cùng, sản phẩm trải qua vòng QC đa tiêu chí để sẵn sàng nghiệm thu tại xưởng và tại công trình.
Thiết bị chính: máy laser fiber, máy chấn thủy lực, jig hàn, máy đánh bóng HL. Máy laser fiber cho tốc độ cao, đường cắt mịn, giảm bavia và hạn chế biến dạng nhiệt khi gia công tấm/ống. Máy chấn CNC thuỷ lực bảo đảm góc chấn lặp lại ổn định, giữ đúng biên dạng khung – nan. Jig hàn tuỳ thiết kế giúp cố định chi tiết, kiểm soát độ vuông/phẳng trong quá trình hàn inox TIG/MIG/laser. Tổ hợp máy đánh bóng HL tạo vân đồng đều, tăng tính thẩm mỹ và giúp bề mặt dễ vệ sinh.
QC: kiểm bavia, độ phẳng, mối hàn, thử tải, kiểm bề mặt, làm sạch dầu mỡ. Checklist kiểm soát chất lượng gồm soi mép cắt – loại bavia, đo kích thước/độ phẳng, soi mối hàn (độ kín, độ đều), và thử tải theo thông số thiết kế. Bề mặt được rà soát xước, vết cháy, đổi màu vùng ảnh hưởng nhiệt; khi cần, áp dụng hoá chất pickling/passivation để tái thụ động hoá bề mặt inox. Bước cuối cùng là tẩy rửa dầu mỡ, sấy khô, dán tem và niêm phong để vận chuyển an toàn.
Tài liệu bàn giao: CO/CQ vật liệu 201/304, phiếu QC, hướng dẫn vệ sinh – bảo trì, thẻ bảo hành. Mỗi lô hàng đều có CO/CQ vật liệu phù hợp ứng dụng (201 cho bếp khô, 304 cho khu ẩm/tiếp xúc thực phẩm), kèm phiếu QC chi tiết từng hạng mục kiểm. Hướng dẫn vệ sinh – bảo trì đề xuất dung dịch trung tính và chu kỳ chăm sóc nhằm tối ưu tuổi thọ. Thẻ bảo hành ghi rõ phạm vi, điều kiện và đầu mối tiếp nhận để Quý khách dễ dàng kích hoạt dịch vụ sau bán hàng.
Tiến độ điển hình: báo giá 24h; sản xuất 3–7 ngày tuỳ số lượng/độ phức tạp. Sau khi nhận thông tin kích thước và yêu cầu, chúng tôi phản hồi báo giá trong vòng 24 giờ làm việc. Các đơn tiêu chuẩn thường sản xuất trong 3–5 ngày; đơn nhiều module, yêu cầu thẩm mỹ cao hoặc kèm lắp đặt sẽ cần 5–7 ngày. Lịch trình có buffer cho thử tải và QC cuối, giúp hạn chế rủi ro phát sinh tại công trình và rút ngắn thời gian nghiệm thu.
Sơ đồ 6 bước gia công chuẩn hoá
Chuẩn bị bản vẽ/cut-sheet; tối ưu nesting khi cắt CNC. Đội kỹ thuật rà soát bản vẽ, thống nhất dung sai, ký hiệu mối hàn và bề mặt hoàn thiện. Cut-sheet được tối ưu nesting để tiết kiệm vật liệu, giảm CAPEX vật tư và giảm thiểu phế liệu. Lập trình cắt laser CNC inox giúp mép cắt sạch, khe hở đều, từ đó giảm thời gian mài sửa và nâng thẩm mỹ ở công đoạn sau.
Chấn tạo biên dạng; hàn TIG/MIG/laser theo jig để ổn định hình học. Sau khi cắt, chi tiết được chấn tạo biên dạng với bán kính R phù hợp để không sắc cạnh và đảm bảo độ cứng. Hàn TIG cho mối mịn trên vật liệu mỏng; MIG/laser tăng tốc với chi tiết dài/chu kỳ lớn. Sử dụng jig hàn giúp giữ thẳng, giữ vuông, hạn chế cong vênh, nhờ vậy độ chính xác hình học và độ phẳng bề mặt sau hàn luôn ổn định.
Thiết bị & công nghệ cốt lõi
Laser fiber cắt mép sạch, ít bavia; chấn CNC lặp lại chính xác. Nguồn fiber–optic ổn định cho phép cắt nhanh cả tấm và ống, hạn chế cháy đen và bo mép đẹp, phù hợp yêu cầu thẩm mỹ của kệ bát. Máy chấn CNC với thước quang đo và backgauge lập trình giúp góc chấn đồng nhất, sai số lặp nhỏ, giữ đúng module R600–R900 đã chốt.
Đánh bóng tạo HL đồng đều; vệ sinh passivation sau hàn (khi cần). Dây chuyền đánh bóng tạo vân Hairline đều tay, giúp che xước nhẹ trong quá trình sử dụng. Với chi tiết hàn nhiều, chúng tôi làm sạch vùng ảnh hưởng nhiệt, sau đó passivation để khôi phục lớp thụ động, tăng chống ăn mòn – đặc biệt hữu ích cho inox 304 trong môi trường ẩm/hoá chất.
Kiểm soát chất lượng theo ISO 9001:2015
Checklist QC: kích thước, mối hàn, bavia, bề mặt, thử tải, vệ sinh. Quy trình ISO 9001:2015 QC chia theo công đoạn với tiêu chí đo kiểm rõ ràng, từ inbound vật liệu đến outbound thành phẩm. Mỗi kệ được kiểm tra 100% kích thước theo bản vẽ, soi mối hàn bằng đèn, rà bavia bằng tay găng, thử tải theo mức 10–20 kg/tầng (tuỳ thiết kế), và xác nhận bề mặt đạt HL/bóng gương đồng nhất.
Lưu hồ sơ lô: vật liệu, công đoạn, người kiểm, ảnh nghiệm thu. Chúng tôi lập traceability cho từng lô: mã vật liệu (CO/CQ), thông số máy, thợ phụ trách, biên bản QC và ảnh nghiệm thu. Hồ sơ được lưu trữ theo chuẩn ISO 9001 để truy xuất nhanh khi cần, giúp Quý khách yên tâm về tính minh bạch và khả năng cải tiến liên tục. Tham khảo chuẩn ISO tại ISO 9001 (Wikipedia).
Khi quy trình và QC đã chuẩn hoá, bước tiếp theo là chọn vật liệu phù hợp mục tiêu sử dụng và ngân sách. Ở phần sau, chúng tôi sẽ so sánh chi tiết inox 201 và 304, cũng như đối chiếu với các vật liệu khác để Quý khách ra quyết định tối ưu: So sánh vật liệu & lựa chọn (Inox vs vật liệu khác; 201 vs 304).
So sánh vật liệu & lựa chọn (Inox vs vật liệu khác; 201 vs 304)
Inox bền – vệ sinh vượt trội nhựa/nhôm/thép sơn; trong inox thì 304 chống ăn mòn tốt hơn 201 nên phù hợp bếp ẩm/công nghiệp.
Sau khi quy trình gia công và QC đã được chuẩn hoá ở phần trước, bước quyết định hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO) của kệ chính là lựa chọn vật liệu. Ở đây, chúng tôi tổng hợp góc nhìn kỹ thuật – kinh tế để Quý khách đưa ra quyết định sáng suốt giữa inox và các vật liệu thay thế, cũng như giữa inox 201 và 304 theo môi trường sử dụng.

Inox vs nhựa/nhôm/thép sơn: inox chịu ẩm – hoá chất, không bong sơn, dễ khử trùng. Trong bếp, nước, muối rửa, chất tẩy rửa tồn tại liên tục. Inox (đặc biệt 304) có lớp thụ động giúp kháng ăn mòn tốt và bề mặt trơ, ít bám bẩn, khử trùng nhanh. Nhựa dễ lão hóa, giữ mùi và suy giảm cơ tính khi chịu nhiệt; nhôm mềm, dễ móp và xước; thép sơn dù cứng nhưng lớp sơn có thể bong, để lộ nền thép gỉ. Tính theo vòng đời sử dụng, chi phí bảo trì – thay thế của inox thấp, nên TCO thường tối ưu hơn.
201 vs 304: khác biệt về thành phần dẫn đến chênh lệch chống ăn mòn và độ bền. Inox 304 thuộc nhóm Austenitic, hàm lượng Cr/Ni cao, kháng ăn mòn tốt trong môi trường ẩm, có muối hoặc hoá chất vệ sinh; 201 kinh tế hơn nhờ giảm Ni và bổ sung Mn nên sức kháng ăn mòn kém hơn, đặc biệt ở khu rửa hoặc ven biển. Với tần suất rửa cao của bếp công nghiệp, 304 giữ bề mặt đẹp và ổn định lâu hơn, hạn chế ố vàng và pitting. 201 vẫn là lựa chọn hợp lý cho khu khô, tải nhẹ, chú trọng CAPEX.
Thử nam châm chỉ tham khảo. Nhiều Quý khách dùng nam châm kiểm tra: 304 thường ít bị hút, nhưng sau cán nguội/biến cứng có thể hơi nhiễm từ; 201 có xu hướng bị hút rõ hơn. Vì thế, thử nam châm không đủ kết luận vật liệu. Cách làm chuẩn là yêu cầu CO/CQ vật liệu và, khi cần, tổ chức bài test ăn mòn mô phỏng theo điều kiện thực tế để chốt phương án.
Khuyến nghị ứng dụng. Bếp công nghiệp/khu rửa/kho lạnh/ven biển: ưu tiên 304 để đảm bảo an toàn thực phẩm và tuổi thọ bề mặt. Bếp gia đình khô ráo hoặc khu trưng bày: có thể dùng 201 để cân đối ngân sách, kèm lịch vệ sinh – bảo trì định kỳ. Nếu Quý khách dự kiến tải lớn mỗi tầng, hãy kết hợp chọn mác inox với Tùy chọn độ dày tấm inox cho kệ bát để đạt độ cứng vững mong muốn.
Inox và các vật liệu thay thế: so sánh theo tiêu chí kỹ thuật
Tiêu chí đánh giá cốt lõi. Khi so sánh “giá bát inox vs nhựa/nhôm/thép sơn”, các tiêu chí cần cân nhắc gồm: chống ăn mòn, vệ sinh – an toàn thực phẩm, tải trọng/độ cứng, tuổi thọ, TCO và trải nghiệm vệ sinh hằng ngày. Inox có bề mặt kín, ít bám bẩn, tương thích tốt với dung dịch tẩy rửa trung tính; trong khi nhựa và lớp sơn hữu cơ xuống cấp theo thời gian. Với hệ kệ nhiều tầng, độ cứng và độ ổn định hình học của inox giúp giảm võng, giữ thẩm mỹ lâu dài.
Kết luận theo môi trường ẩm/vệ sinh cao. Ở khu rửa, nước đọng và muối rửa làm tăng nguy cơ ăn mòn, vật liệu có lớp thụ động ổn định như inox thể hiện ưu thế rõ rệt. Với nhà hàng – khách sạn, yêu cầu audit vệ sinh nghiêm ngặt khiến bề mặt inox 304 được ưa chuộng hơn cả, gắn liền khái niệm “an toàn thực phẩm inox 304”. Nếu Quý khách cần danh mục vật tư inox đồng bộ cho bếp, hãy xem thêm Đa dạng sản phẩm inox theo yêu cầu để chuẩn hoá tiêu chuẩn vật liệu trong toàn khu.
201 vs 304: khi nào chọn từng loại?
Chọn 304 cho môi trường khắc nghiệt. Khu rửa, kho lạnh, khu vệ sinh, khu gần biển hoặc sử dụng chất tẩy rửa thường xuyên là nơi 304 phát huy ưu thế chống ăn mòn. Đây cũng là lựa chọn chuẩn cho bếp nhà hàng – khách sạn có tần suất thao tác dày và yêu cầu kiểm soát vệ sinh chặt chẽ. Tham khảo thêm lý do chọn 304 tại Vì sao 304 phù hợp bếp ẩm – thực phẩm để chốt mác vật liệu ngay từ bước thiết kế.
Chọn 201 cho khu khô và ngân sách hạn chế. Kệ treo tường khu khô, tủ trưng bày, hoặc gia đình không rửa nhiều có thể cân nhắc 201 để giảm CAPEX. Dù vậy, Quý khách cần tuân thủ quy trình vệ sinh trung tính và kiểm tra định kỳ để kịp xử lý vết ố, tránh để muối/nước đọng lâu. Khi mục tiêu là tuổi thọ dài và bề mặt luôn sáng, 304 sẽ rút ngắn OPEX nhờ bảo trì nhẹ.
Kiểm tra vật liệu: lưu ý quan trọng
Nam châm chỉ là chỉ báo, không phải chứng cứ. 304 thường không bị hút hoặc chỉ nhiễm từ nhẹ sau gia công nguội; 201 dễ bị hút hơn, nhưng vẫn có ngoại lệ theo lô vật liệu và xử lý cơ – nhiệt. Do đó, kết quả thử nam châm chỉ nên xem là tín hiệu định hướng ban đầu, không đủ để quy kết mác thép.
Yêu cầu CO/CQ và xem xét test ăn mòn mô phỏng. Để chắc chắn, Quý khách nên yêu cầu CO/CQ từ nhà cung cấp vật liệu trong bộ hồ sơ bàn giao. Với các dự án chịu môi trường ẩm/mặn, có thể đề nghị bài test ăn mòn mô phỏng để xác nhận phương án 201/304 trước sản xuất loạt. Khi cần chuẩn hóa độ dày và bề mặt hoàn thiện, đội kỹ thuật Cơ Khí Hải Minh sẽ đề xuất cấu hình phù hợp kèm bản vẽ kỹ thuật để Quý khách duyệt nhanh.
Để tra cứu nền tảng vật liệu và nhóm Austenitic (ví dụ 304), Quý khách có thể tham khảo tài liệu mở tại Wikipedia: Thép không gỉ và mục austenitic trên Stainless steel (Austenitic).
Nếu Quý khách đã tạm chốt vật liệu, bước tiếp theo là lượng hóa tác động đến ngân sách: chi tiết các yếu tố ảnh hưởng và khung giá sẽ được trình bày ở phần tiếp theo: Báo giá: yếu tố ảnh hưởng & khung giá tham khảo.
Báo giá: yếu tố ảnh hưởng & khung giá tham khảo
Giá phụ thuộc vật liệu/độ dày/kích thước/số tầng/độ phức tạp/phụ kiện; gửi bản vẽ + kích thước để nhận báo giá chi tiết trong 24h.
Từ phần so sánh vật liệu ở trên, bước kế tiếp là lượng hoá chi phí để Quý khách chốt cấu hình tối ưu CAPEX và TCO. Báo giá gia công giá bát inox chịu tác động đồng thời của vật liệu (201/304), độ dày, kích thước – số tầng, mức độ phức tạp kết cấu, hoàn thiện bề mặt và gói lắp đặt – vận chuyển. Cách nhanh nhất để có con số sát thực tế là gửi bản vẽ/kích thước chuẩn; đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi sẽ phản hồi báo giá trong 24 giờ làm việc.
Yếu tố giá: inox 201/304, độ dày, kích thước, số tầng, kết cấu, phụ kiện, hoàn thiện, lắp đặt – vận chuyển, số lượng. Mác vật liệu quyết định đáng kể tới giá: 304 có hàm lượng Ni cao, kháng ăn mòn tốt nên giá vật tư cao hơn 201; độ dày tăng làm khối lượng vật tư và thời gian gia công tăng theo. Kích thước lớn, nhiều tầng và khung chịu tải yêu cầu thêm gân tăng cứng, jig hàn và thời gian cân chỉnh. Phụ kiện như khay hứng nước, ray trượt giảm chấn, nẹp chống trượt, chân tăng chỉnh… làm tăng chi phí theo cấu hình lựa chọn. Lắp đặt – vận chuyển và đóng gói chống xước cũng là cấu phần đáng kể khi công trình ở xa hoặc khó tiếp cận.
Khung giá vật liệu tham khảo: ~100.000–400.000 đ/kg (tuỳ loại/độ dày/thị trường). Đây là khoảng giá vật tư inox phổ biến trên thị trường Việt Nam, biến thiên theo biến động niken/thép không gỉ và độ dày đặt mua. Với cùng thiết kế, chọn 304 sẽ cao hơn 201 vì chênh lệch vật tư và yêu cầu xử lý bề mặt ở khu ẩm. Để kiểm soát ngân sách, Quý khách có thể phối hợp 304 cho khu rửa – ẩm và 201 cho khu khô, vẫn đảm bảo hiệu suất sử dụng. Khi cần, chúng tôi cung cấp CO/CQ vật liệu kèm phiếu QC để minh bạch nguồn gốc lô hàng.
Đặt số lượng nhiều giúp giảm giá đơn vị; tối ưu thiết kế để giảm vật tư – thời gian hàn. Sản xuất theo loạt cho phép tối ưu nesting khi cắt laser, dùng chung jig hàn và rút ngắn thời gian set-up máy, từ đó hạ giá trên mỗi đơn vị. Thiết kế theo mô-đun chuẩn (R600–R900) giảm nhu cầu khuôn – đồ gá tuỳ biến và tiết kiệm đáng kể vật tư dư thừa. Việc chuẩn hóa chi tiết lặp lại còn giúp đồng đều chất lượng, rút ngắn thời gian nghiệm thu và lắp đặt tại công trình. Đối với dự án chuỗi nhiều điểm, lợi ích quy mô càng rõ rệt.
Quy trình báo giá 24h: gửi bản vẽ/cut-sheet, kích thước R, ảnh tủ bếp, yêu cầu hoàn thiện – phụ kiện, số lượng. Quý khách chỉ cần cung cấp bộ thông tin ngắn gọn: chiều rộng (R), sâu, cao; số tầng; ảnh hiện trạng hoặc sơ đồ tủ/chậu; vật liệu mong muốn (201/304), độ dày; hoàn thiện bề mặt (Hairline/bóng) và phụ kiện đi kèm. Chúng tôi sẽ lập BOM, tính khối lượng, xác định quy trình gia công và phản hồi giá – tiến độ trong vòng 24 giờ làm việc. Dự toán cũng nêu rõ chi phí lắp đặt – vận chuyển và điều kiện bảo hành để Quý khách dễ so sánh.

Cấu phần chi phí & cách tối ưu ngân sách
Chọn module chuẩn (R600–R900) để giảm chi phí khuôn – jig. Khi thống nhất theo khung R600, R700, R800 hoặc R900, Quý khách tận dụng được đồ gá tiêu chuẩn và tối ưu nesting tấm/ống, giảm phế liệu. Các kích cỡ chuẩn cũng giúp vận chuyển – lắp đặt nhanh, hạn chế phát sinh cắt sửa tại hiện trường. Với chuỗi cửa hàng, việc chuẩn hoá module giúp đặt hàng theo loạt, đồng bộ linh kiện thay thế và hạ tổng chi phí sở hữu. Nếu cần tuỳ biến, chúng tôi chỉ tinh chỉnh chi tiết liên quan, giữ nguyên phần khung tiêu chuẩn để chi phí không đội lên quá nhiều.
Ưu tiên 304 ở khu ẩm; 201 cho khu khô để cân đối chi phí tổng thể. Khu rửa, khu gần máy rửa bát hoặc nơi thường xuyên tiếp xúc hoá chất tẩy rửa cần 304 để bảo toàn bề mặt, hạn chế ố vàng và pitting; khu trưng bày hoặc khu khô ít tiếp xúc nước có thể dùng 201 để tối ưu CAPEX. Phương án phối hợp này cân bằng cả độ bền vật liệu lẫn hình ảnh thẩm mỹ theo thời gian. Nếu chưa chắc về điều kiện ăn mòn tại bếp, Quý khách có thể yêu cầu chúng tôi đề xuất cấu hình theo trải nghiệm thực tế công trình tương tự. Tham khảo thêm đặt hàng theo mô-đun tại Đặt gia công kệ inox theo yêu cầu.
Khung giá vật liệu & ảnh hưởng tới giá thành
Nhấn mạnh chênh lệch 201 vs 304; độ dày tăng kéo theo chi phí. 304 thuộc nhóm Austenitic với Cr/Ni cao, kháng ăn mòn tốt hơn 201 (giảm Ni, tăng Mn) nên giá vật tư – gia công thường cao hơn. Khi tăng độ dày, khối lượng và thời gian gia công tăng, kéo theo chi phí cắt, chấn, hàn và đánh bóng. Để đạt tải trọng mong muốn mà không vượt ngân sách, chúng tôi tối ưu độ dày theo vị trí: khung chịu lực dày hơn, nan kệ – chi tiết phụ mỏng hơn. Khi cần luận cứ kỹ thuật về thành phần và khả năng chống ăn mòn, Quý khách có thể tham khảo tài liệu mở về thép không gỉ Austenitic.
Hoàn thiện (Hairline/bóng) và phụ kiện (khay, ray) tác động đáng kể. Bề mặt Hairline đồng đều yêu cầu nhiều công đoạn mài – đánh bóng; bề mặt bóng gương cần xử lý kỹ hơn để đạt độ phản xạ và hạn chế vết xước, do đó chi phí cao hơn. Phụ kiện như ray giảm chấn, khay hứng nước tháo lắp, nẹp chống trượt, vít – pad chịu tải… làm tăng giá theo cấu hình. Chúng tôi sẽ đưa ra các gói tuỳ chọn tốt – khá – tối ưu để Quý khách chọn theo ngân sách mà vẫn đạt hiệu suất vận hành mong muốn.
Checklist thông tin để báo giá nhanh trong 24h
Kích thước R, sâu, cao; sơ đồ tủ/chậu; số tầng. Ghi rõ R600/R700/R800/R900 hoặc kích thước đặc thù, kèm chiều sâu – chiều cao mong muốn và số tầng chịu tải. Sơ đồ vị trí lắp (âm tủ, treo tường, freestanding) và khoảng cách tới chậu rửa giúp chúng tôi đề xuất vật liệu, độ dày và phương án cố định phù hợp. Nếu có giới hạn về không gian mở cửa/tay nắm, hãy ghi chú để tránh va chạm khi sử dụng thực tế.
Ảnh hiện trạng, số lượng, yêu cầu bề mặt/phụ kiện; thời hạn cần hàng. Ảnh chụp rộng – cận cảnh giúp đội kỹ thuật đánh giá nhanh chướng ngại thi công, yêu cầu bảo vệ bề mặt trong quá trình vận chuyển – lắp đặt. Nêu rõ số lượng để áp dụng lợi ích quy mô; mô tả bề mặt mong muốn (HL/bóng), phụ kiện (khay, ray) và hạn giao hàng để chốt lịch sản xuất. Tại TP.HCM, Quý khách có thể đặt Gia công inox tại TP.HCM; khu vực miền Trung vui lòng tham khảo dịch vụ gia công inox đà nẵng khu vực miền Trung.
Giải đáp nhanh: 1) Vì sao 304 đắt hơn 201? Vì 304 có hàm lượng Ni cao, lớp thụ động bền hơn nên chống ăn mòn tốt, tuổi thọ và tính thẩm mỹ dài hạn trong môi trường ẩm vượt trội; 201 giảm Ni, bổ sung Mn nên kinh tế hơn nhưng chịu ăn mòn kém hơn, nhất là gần khu rửa. 2) Đặt số lượng nhiều tiết kiệm bao nhiêu? Khi tăng sản lượng, chi phí đơn vị thường giảm nhờ tối ưu vật tư, giảm thời gian set-up máy và gom chi phí logistics; mức tiết kiệm phụ thuộc cấu hình – lịch sản xuất thực tế. 3) Cần cung cấp gì để nhận báo giá nhanh? Gửi bản vẽ/cut-sheet, kích thước R–sâu–cao, số tầng, ảnh hiện trạng, vật liệu – độ dày, bề mặt, phụ kiện và thời hạn cần hàng.
Khi mức đầu tư đã sáng rõ, bước nâng cao hiệu quả sử dụng là áp dụng quy trình vệ sinh – bảo trì đúng cách và tuân thủ tiêu chí an toàn thực phẩm để kéo dài tuổi thọ bề mặt inox. Nội dung tiếp theo sẽ tập trung vào bảo trì định kỳ, chất tẩy rửa phù hợp và thói quen sử dụng an toàn trong bếp.
Bảo trì, vệ sinh & an toàn thực phẩm
Dùng hoá chất trung tính, khăn mềm, lau khô sau rửa; vệ sinh khay hứng nước định kỳ để tránh ố và mùi.
Sau khi Quý khách đã chốt cấu hình và ngân sách ở phần báo giá, bước quan trọng để tối ưu tổng chi phí sở hữu là thiết lập quy trình vệ sinh – bảo trì kệ bát inox chuẩn. Làm đúng ngay từ đầu giúp bề mặt sáng sạch, mối hàn bền vững và hạn chế mọi rủi ro vệ sinh an toàn thực phẩm trong suốt vòng đời sử dụng.
Chất tẩy rửa: trung tính (pH ~7); tránh clo/axit; thử ở vùng khuất trước. Với inox, lớp thụ động bảo vệ sẽ duy trì tốt khi Quý khách dùng dung dịch trung tính. Các chất có clo (như nước Javen) hoặc axit mạnh dễ gây rỗ (pitting) ngay cả trên 304 nếu đọng lâu. Khi đổi loại hoá chất, hãy thử ở vùng khuất để kiểm tra phản ứng bề mặt, đặc biệt trên bề mặt Hairline. Thói quen này giúp tránh loang màu, xỉn bóng và kéo dài tuổi thọ hoàn thiện.
Dụng cụ: khăn microfiber, bọt biển mềm; không dùng búi sắt chà mạnh. Khăn sợi nhỏ và bọt biển mềm đủ lực để lấy bẩn nhưng không để lại xước ngang. Búi sắt hoặc bàn chải kim loại có thể cấy hạt sắt vào bề mặt, tạo vết gỉ “giả” về sau. Với đường sọc HL, lau theo cùng chiều để giữ thẩm mỹ đồng đều. Với vết bẩn cứng đầu, dùng pad nylon mịn thay vì cọ kim loại.
Quy trình: xịt – lau – tráng – lau khô; vệ sinh khay hứng nước hàng ngày/tuần theo tần suất. Phun dung dịch trung tính, lau theo chiều HL, tráng nước sạch rồi lau khô ngay để tránh vệt ố nước. Khay hứng nước là nơi tích tụ cặn khoáng và vụn thực phẩm; với gia đình rửa hằng ngày nên tháo ra xả – lau mỗi ngày, bếp công nghiệp có thể tăng tần suất theo ca. Khi khay đã xuống cấp hoặc cần bổ sung, Quý khách có thể đặt gia công khay inox theo size để đồng bộ kích thước và bề mặt.
Xử lý ố nước: dung dịch baking soda/giấm loãng; đánh theo chiều HL; tránh để khô tự nhiên gây vệt. Hoà giấm trắng loãng hoặc rắc baking soda với ít nước, tạo hỗn hợp nhão, thoa lên vệt ố 3–5 phút rồi lau theo chiều HL. Tráng lại thật sạch và lau khô ngay để không để lại viền nước. Với mảng bám khoáng nặng, lặp lại thao tác 2–3 lần bằng pad mềm. Không dùng bột tẩy có hạt thô làm xước bề mặt.
An toàn thực phẩm: dùng 304 cho khu ẩm, mối hàn kín, bề mặt không xốp; quy trình vệ sinh định kỳ. Inox 304 nhóm austenitic được ưa chuộng cho môi trường ẩm và liên quan thực phẩm nhờ khả năng kháng ăn mòn ổn định và bề mặt trơ, dễ khử trùng. Mối hàn cần được bo kín, mài nhẵn để không giữ bẩn. Thiết lập lịch làm sạch – khử trùng theo ca giúp duy trì “vệ sinh giá bát inox 304 đúng cách” và giảm rủi ro ô nhiễm chéo. Tham khảo thêm về đặc tính austenitic tại Stainless steel (Austenitic).

Quy trình vệ sinh chuẩn 4 bước
Loại bỏ vụn thực phẩm – xịt dung dịch trung tính – lau theo chiều HL – tráng và lau khô. Trước tiên, gạt sạch vụn thức ăn để tránh cọ xát gây xước trong lúc lau. Xịt đều dung dịch tẩy rửa pH ~7 lên toàn bộ bề mặt, tập trung vào khu vực tay chạm và nan kệ. Dùng khăn microfiber lau theo chiều sọc HL giúp duy trì đồng nhất thẩm mỹ. Tráng lại bằng nước sạch, rồi lau khô để hạn chế ố vệt do khoáng trong nước. Thực hành đều đặn sẽ giữ bề mặt sáng và giảm OPEX vệ sinh.
Định kỳ vệ sinh sâu khay hứng nước và khu vực mối hàn. Mở khay hứng nước giá bát inox, xả cặn và ngâm giấm loãng 10–15 phút để tách mảng bám khoáng. Dùng bàn chải nylon mịn vệ sinh kỹ các góc, rãnh thoát nước và khu vực mối hàn, nơi dễ đọng muối rửa. Kiểm tra gioăng, vít và khe liên kết để kịp siết chặt hoặc thay thế. Cuối cùng, tráng sạch – lau khô hoàn toàn trước khi lắp lại nhằm ngăn mùi và nấm mốc.
Xử lý ố nước & trầy xước nhẹ
Dùng baking soda/giấm loãng; pad mềm; thử vùng khuất trước. Pha giấm trắng 1:3 hoặc trộn baking soda với ít nước, thử tại vị trí khuất để bảo đảm không đổi tông bề mặt. Thoa dung dịch, chờ vài phút và lau theo chiều HL bằng pad mềm. Với vệt ố cứng đầu, lặp lại nhiều lần thay vì tăng lực tay đột ngột. Kết thúc bằng tráng sạch – lau khô để không tạo viền khoáng mới.
Không dùng hoá chất chứa clo; tránh cọ kim loại gây xước sâu. Clo có thể phá hủy lớp thụ động và gây rỗ điểm, nhất là khi đọng qua đêm. Búi sắt, giấy nhám thô hoặc dao cạo có thể để lại xước sâu khó phục hồi, ảnh hưởng thẩm mỹ và vệ sinh. Nếu cần phục hồi diện tích nhỏ, dùng hợp chất đánh bóng inox mịn và thao tác nhẹ tay theo chiều HL. Khi vết xước quá sâu, hãy liên hệ kỹ thuật để đánh giá phương án xử lý an toàn.
Lịch bảo trì cho bếp công nghiệp
Kế hoạch vệ sinh ngày/tuần/tháng; kiểm tra mối hàn – chân đệm – nan. Mức tải lớn và tần suất thao tác dày của bếp công nghiệp đòi hỏi kế hoạch theo lớp. Hằng ngày: lau – khử trùng theo 4 bước, tháo và xả khay hứng nước. Hằng tuần: vệ sinh sâu khu mối hàn, chân đệm, nan, siết lại bulông – ốc. Hằng tháng: rà soát biến dạng, rạn nứt mối hàn và độ võng tầng; khi cần, đặt lịch Sửa chữa – gia cường mối hàn kệ bát (khi cần) để bảo đảm an toàn vận hành.
Đào tạo nhân viên sử dụng đúng, tránh quá tải tầng. Tải trọng phân bố đều giúp khung kệ ổn định và kéo dài tuổi thọ. Hướng dẫn nhân viên xếp bát đĩa theo chiều thoát nước, tránh chất chồng nặng tại một điểm. Ghi rõ giới hạn tải cho từng tầng, đặc biệt với kệ 3–4 tầng, để ngăn độ võng lâu dài. Văn hoá vệ sinh – bảo trì đúng chuẩn là nền tảng của “bảo trì kệ bát inox” hiệu quả và “an toàn thực phẩm inox”.
Khi quy trình vệ sinh – bảo trì đã vào nếp, bước tiếp theo là chọn đúng tiêu chí sản phẩm và đơn vị thi công có năng lực để theo kịp xu hướng mới (mô-đun hoá, tối ưu vật liệu, phụ kiện thông minh). Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày các xu hướng, tiêu chí lựa chọn và lý do Cơ Khí Hải Minh là đối tác tin cậy cho dự án của Quý khách.
Xu hướng, tiêu chí lựa chọn & Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh
CNC hoá – mô-đun hoá là xu hướng; chọn nhà cung cấp có ISO, năng lực tuỳ biến và SLA rõ; Cơ Khí Hải Minh đáp ứng trọn gói, báo giá 24h.
Từ nền tảng bảo trì – vệ sinh đúng chuẩn ở phần trước, bước chốt để ra quyết định đầu tư thông minh là nắm bắt xu hướng và đặt ra bộ tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp đủ năng lực. Thị trường giá bát inox đang chuyển dịch sang thiết kế mô-đun R600–R900, gia công bằng máy cắt laser – chấn CNC, hàn TIG tinh gọn và tối ưu phụ kiện. Quý khách cần một đối tác vừa làm chủ công nghệ, vừa ràng buộc chất lượng bằng tiêu chuẩn và SLA dịch vụ rõ ràng để kiểm soát CAPEX và TCO.
Xu hướng: CNC hoá, mô-đun R600–R900, giá nâng hạ, tích hợp sấy/UV (tuỳ chọn). Gia công CNC giúp đường cắt sắc nét, sai số thấp và bề mặt đồng đều, phù hợp với yêu cầu thẩm mỹ cao của bếp hiện đại. Thiết kế mô-đun theo khổ R600/R700/R800/R900 giúp chuẩn hoá linh kiện, dễ mở rộng và tối ưu tồn kho phụ tùng. Tại khu ẩm, tuỳ chọn giá nâng hạ, khay hứng nước tháo lắp nhanh và bộ sấy/UV là những tiện ích gia tăng trải nghiệm, nhất là trong mô hình F&B bận rộn. Các xu hướng này đã được các xưởng uy tín trong nước áp dụng rộng rãi, phản ánh nhu cầu hiệu suất vận hành ngày càng cao của Quý khách.
Tiêu chí chọn: vật liệu 201/304, độ dày, tải trọng, tính năng, QC ISO, bảo hành 12 tháng, SLA phản hồi ≤4h. Bản chào đúng mực phải nêu rõ mác inox (201/304), độ dày từng chi tiết và tải trọng thiết kế theo tầng để tránh rủi ro võng – nứt hàn. Tính năng thực dụng như khay thoát nước, nẹp chống trượt, ray giảm chấn nên được liệt kê định mức. Hồ sơ QC theo ISO 9001:2015, chính sách bảo hành kệ bát inox 12 tháng cho khung – mối hàn và SLA hỗ trợ ≤4 giờ là nền tảng kiểm soát rủi ro. Tham khảo khung tiêu chuẩn tại ISO 9001.
Năng lực Hải Minh: >10 năm, xưởng trực tiếp, ISO 9001:2015, hàng trăm dự án F&B/khách sạn/nhà máy. Cơ Khí Hải Minh vận hành xưởng riêng với máy cắt laser, chấn CNC, hàn TIG/MIG và dây chuyền đánh bóng Hairline/bóng gương, kiểm soát chất lượng đầu-cuối. Đội kỹ sư dự án theo sát từ khảo sát đến nghiệm thu, cung cấp CO/CQ vật liệu và biên bản QC theo lô. Mời Quý khách xem Năng lực gia công inox tổng thể và các Dự án kệ inox tiêu biểu để đánh giá mức độ phù hợp.
Quy trình trọn gói: tư vấn – thiết kế – gia công – lắp đặt – bàn giao hồ sơ (CO/CQ, QC, bảo hành). Chúng tôi nhận yêu cầu, bóc tách BOM, dựng bản vẽ kỹ thuật 2D/3D, xác lập độ dày – vật liệu theo tải trọng và môi trường sử dụng. Sản xuất theo quy trình chuẩn, lắp đặt đúng hẹn và bàn giao trọn gói hồ sơ CO/CQ, checklist QC, thẻ bảo hành – hướng dẫn vận hành. Cách làm này giúp rút ngắn thời gian nghiệm thu và đảm bảo hiệu suất vận hành ngay từ ngày đầu.
CTA: Liên hệ kỹ sư để tư vấn miễn phí và nhận đề xuất kỹ thuật + báo giá chi tiết trong 24 giờ. Để rút ngắn vòng ra quyết định, Quý khách chỉ cần cung cấp kích thước R–sâu–cao, số tầng, ảnh hiện trạng và yêu cầu bề mặt/phụ kiện. Kỹ sư của chúng tôi sẽ đề xuất cấu hình tối ưu, kèm phương án vật liệu 201/304 theo khu ẩm/khô để cân bằng chi phí – độ bền.

Xu hướng thiết kế – vận hành kệ bát inox hiện nay
CNC hoá nâng độ chính xác – thẩm mỹ; mô-đun dễ mở rộng. Ứng dụng cắt laser và chấn CNC tạo độ lặp chi tiết cao, góc – khe – nan chuẩn, giúp kệ vững và thẩm mỹ khi ghép nối nhiều tầng. Với mô-đun R600–R900, Quý khách có thể mở rộng số lượng kệ theo nhu cầu mà vẫn giữ đồng nhất vật tư và phụ tùng. Cách tiếp cận này đặc biệt hiệu quả trong chuỗi bếp trung tâm, nhà hàng nhiều cơ sở hoặc khu căng-tin công nghiệp cần lắp đặt nhanh. Khi cần tuỳ biến, chỉ một vài chi tiết được tinh chỉnh, phần khung chuẩn vẫn tái sử dụng để tiết kiệm thời gian và chi phí.
Tuỳ chọn nâng hạ, khay thoát nước thông minh, bề mặt HL thân thiện vệ sinh. Giá nâng hạ hỗ trợ thao tác an toàn, phù hợp với khu vực có chiều cao lắp đặt lớn hoặc tủ treo. Khay thoát nước tháo lắp nhanh hạn chế đọng nước, cùng đường mài Hairline (HL) giúp lau chùi theo chiều vân gọn gàng và hạn chế xước xoáy. Với môi trường ẩm, lựa chọn inox 304 cho khu rửa và 201 cho khu khô giúp cân bằng chi phí mà vẫn đảm bảo tuổi thọ. Tích hợp sấy/UV là tuỳ chọn đang được quan tâm tại các bếp yêu cầu vệ sinh cao.
7 tiêu chí chọn đúng nhà cung cấp
Vật liệu & độ dày rõ ràng; năng lực CNC – hàn; hồ sơ QC ISO. Đề nghị kỹ thuật cần thể hiện mác inox (201/304), độ dày theo vị trí (khung chịu lực, nan, phụ kiện) và tải trọng cho từng tầng/tổng thể. Năng lực thiết bị (cắt laser, chấn CNC, đồ gá hàn TIG/MIG) phải được chứng minh qua hình ảnh xưởng và dự án tương tự. Hồ sơ QC theo ISO 9001:2015 cho từng công đoạn bảo đảm chất lượng đồng đều giữa các lô, giảm rủi ro trong quá trình nghiệm thu và vận hành.
Bảo hành mối hàn/khung 12 tháng; SLA phản hồi ≤4h; minh bạch báo giá. Điều khoản dịch vụ rõ ràng giúp Quý khách yên tâm về tiến độ lẫn hậu mãi. Thời gian phản hồi kỹ thuật ≤4 giờ, báo giá trong 24 giờ, bảo hành mối hàn/khung 12 tháng thể hiện cam kết đồng hành. Bảng giá cần minh bạch vật liệu, công, phụ kiện, lắp đặt – vận chuyển để Quý khách so sánh TCO giữa các nhà cung cấp một cách công bằng.
Năng lực & cam kết của Cơ Khí Hải Minh
Xưởng trực tiếp, ISO 9001:2015, kỹ sư dự án đồng hành. Chúng tôi trực tiếp thiết kế – sản xuất – lắp đặt, không qua trung gian, giúp kiểm soát chặt chất lượng và tiến độ. Bộ tiêu chuẩn nội bộ dựa trên ISO 9001:2015, checklist QC theo công đoạn và nghiệm thu tại chỗ đảm bảo sự đồng nhất. Kỹ sư dự án đồng hành từ khảo sát, bố trí mô-đun, đến hướng dẫn vận hành – bảo trì, giảm rủi ro ngay từ khâu thiết kế.
Báo giá 24h; lắp đặt đúng hẹn; hỗ trợ bảo trì sau bán. SLA của chúng tôi bao gồm: phản hồi yêu cầu ≤4 giờ làm việc, báo giá trong 24 giờ kể từ khi nhận đủ dữ liệu, và kế hoạch lắp đặt theo mốc rõ ràng. Đội bảo trì sẵn sàng hỗ trợ, cung cấp phụ tùng đồng bộ để rút ngắn thời gian dừng. Quý khách có thể tham khảo Danh mục kệ inox tham khảo để chọn cấu hình khởi điểm.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hoá công năng và không gian bếp của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.
“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Hải Minh rất tốt. Toàn bộ hệ thống kệ bát cho bếp nhà hàng của chúng tôi được bàn giao đúng tiến độ, chất lượng inox 304 đúng cam kết.”
— Anh Minh, Bếp trưởng nhà hàng Vĩnh Ký 2
Nhận đề xuất kỹ thuật + báo giá 24h
Hotline/Zalo/Email; đặt lịch khảo sát/đo đạc miễn phí. Quý khách có thể gửi kích thước R–sâu–cao, số tầng, ảnh hiện trạng qua Zalo hoặc email để được bóc tách nhanh. Với các dự án trong khu vực hỗ trợ, chúng tôi sắp lịch khảo sát – đo đạc tại chỗ miễn phí theo khung giờ linh hoạt. Báo giá sẽ thể hiện rõ cấu hình vật liệu 201/304, độ dày, tải trọng và phụ kiện để Quý khách dễ so sánh.
Chuẩn bị bản vẽ/kích thước để nhận tư vấn chính xác. Cung cấp bản vẽ/cut-sheet, yêu cầu bề mặt (HL/bóng), vị trí lắp (âm tủ/treo/freestanding) giúp kỹ sư đề xuất cấu hình tối ưu cho hiệu suất vận hành và tuổi thọ vật liệu. Chúng tôi sẽ khuyến nghị phối hợp 304 cho khu ẩm và 201 cho khu khô khi phù hợp để cân đối chi phí vòng đời.
BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG GIÁ BÁT INOX THEO YÊU CẦU?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Hotline: 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com
- Gia Công Nồi Inox 304/316 Theo Yêu Cầu: Quy Trình, Độ Dày Chuẩn & Báo Giá ISO 9001:2015
- Thiết Kế Bếp Công Nghiệp: Hướng Dẫn A–Z, Chuẩn HACCP & Báo Giá
- Thiết bị bếp công nghiệp cho nhà hàng khách sạn: Giải pháp tối ưu cho ẩm thực chuyên nghiệp
- Cách Làm Giường Sắt Đơn Giản, Thông Minh, Tiết Kiệm
- Gia Công Thùng Inox 304/316 Theo Yêu Cầu: Playbook Kỹ Sư Dẫn Dắt

















