Giường Y Tế Inox TPHCM: Phân Loại, Báo Giá & Tư Vấn Kỹ Thuật

Giường y tế inox tại TPHCM: Tổng quan & nhu cầu

Tại TPHCM, giường y tế inox (201/304) được lựa chọn vì vệ sinh và bền bỉ, kích thước chuẩn 1900×900×540 mm, dễ mua từ đại lý uy tín hoặc xưởng địa phương, nhưng doanh nghiệp nên ưu tiên chứng chỉ, bảo hành và năng lực giao lắp 24–72 giờ để tối ưu vận hành.

Nếu Quý khách đang tìm giường y tế inox tphcm, mục tiêu quan trọng nhất là một giải pháp sạch khuẩn, chắc chắn và dễ bảo trì. Giường làm từ thép không gỉ (inox) 201/304 có bề mặt ít bám bẩn, lau chùi nhanh, phù hợp tần suất khử khuẩn cao. Kích thước tiêu chuẩn 1900×900×540 mm giúp bố trí linh hoạt trong phòng bệnh lẫn không gian chăm sóc tại nhà.

TPHCM có nhu cầu lớn từ bệnh viện công – tư, phòng khám đa khoa – chuyên khoa, trung tâm phục hồi chức năng và gia đình có người cao tuổi. Thị trường có sẵn các lựa chọn từ giường cơ bản, 1–2 tay quay, đa năng đến giường điện, đáp ứng đa dạng kịch bản sử dụng và ngân sách.

Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế, gia công inox các loại Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 201/304 cho gia công inox, và các giải pháp cho nhà hàng, khách sạn.).

Tổng quan thị trường giường y tế inox tại TPHCM và nhóm nhu cầu chính.
Tổng quan thị trường giường y tế inox tại TPHCM và nhóm nhu cầu chính.

Định nghĩa & vật liệu. Giường y tế inox là giường bệnh được chế tạo từ inox 201 hoặc 304; cả hai đều kháng ăn mòn và thân thiện vệ sinh. Bề mặt thép không gỉ nhẵn, ít bám bẩn, lau cồn/chloramine nhanh chóng, phù hợp quy trình khử khuẩn lặp lại. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường ẩm và có clo; inox 201 tối ưu chi phí đầu tư ban đầu.

Nhu cầu TPHCM. Hệ sinh thái y tế năng động của TPHCM khiến nhu cầu giường inox luôn cao: bệnh viện, phòng khám, cơ sở phục hồi chức năng và chăm sóc tại nhà. Đặc thù khí hậu nóng ẩm, lưu lượng bệnh nhân lớn, tần suất vệ sinh cao đòi hỏi kết cấu ổn định và bề mặt bền hóa chất; đây là lý do nhóm sản phẩm giường inox bệnh viện được ưa chuộng.

Kênh mua hàng. Quý khách có thể đặt tại đại lý thiết bị y tế uy tín hoặc chọn xưởng địa phương để chủ động tùy biến và rút ngắn thời gian giao lắp. Cơ Khí Hải Minh duy trì SLA giao lắp nội thành 24–72 giờ tùy số lượng và cấu hình, đồng thời cung cấp danh mục liên quan như Giường inox y tế, thiết bị y tế inoxTủ y tế inox để Quý khách đồng bộ trang thiết bị.

Thước đo nhanh. Khi sàng lọc nhà cung cấp, hãy ưu tiên: chứng chỉ hệ thống quản lý chất lượng (tham chiếu ISO 13485), bảo hành rõ ràng, thời gian giao lắp cam kết, hậu mãi và phụ tùng sẵn có. Kiểm tra tải trọng công bố, lan can an toàn, bánh xe có khóa và khả năng thay thế linh kiện tiêu chuẩn. Tất cả giúp tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời sử dụng.

Giường y tế inox là gì? Lợi ích chính với môi trường y tế đô thị

Giường y tế inox – ưu tiên vệ sinh và độ bền trong vận hành y tế.
Giường y tế inox – ưu tiên vệ sinh và độ bền trong vận hành y tế.

Khái niệm & vật liệu. Giường y tế inox là thiết bị hỗ trợ điều trị cho bệnh nhân trong bệnh viện, phòng khám hoặc tại nhà. Inox 201/304 tạo nên bộ khung và các chi tiết chính, đảm bảo chống gỉ, hạn chế bám bẩn và dễ khử khuẩn. Inox 304 chịu ăn mòn tốt hơn, phù hợp môi trường ẩm, hóa chất; inox 201 tiết kiệm CAPEX khi ngân sách hạn chế. Thép không gỉ được cộng đồng kỹ thuật thừa nhận về ưu thế vệ sinh trong y tế (tài liệu tham khảo).

Bối cảnh TPHCM. Độ ẩm cao, tần suất khử khuẩn thường xuyên và cường độ vận hành 24/7 đòi hỏi bề mặt bền hóa chất, ít trầy xước và giường có kết cấu ổn định. Với đặc thù này, inox 304 thường được ưu tiên cho khu điều trị chính; inox 201 có thể áp dụng cho khu vực ít tiếp xúc hóa chất hoặc sử dụng ngắn hạn. Cách chọn theo kịch bản giúp tối ưu OPEX lẫn độ bền vật liệu.

Tính lắp đặt & thay thế. Hầu hết giường inox chuẩn thị trường cho phép lắp đặt nhanh, thay thế phụ kiện tiêu chuẩn như lan can, tay quay, bánh xe có khóa. Điều này giúp rút ngắn thời gian dừng thiết bị, giảm rủi ro chậm trễ tiếp nhận bệnh nhân, và bảo đảm tiến độ nghiệm thu trong các dự án nâng cấp khoa phòng.

Bản đồ nhu cầu TPHCM: bệnh viện, phòng khám, chăm sóc tại nhà

Nhóm người dùng chính và yêu cầu điển hình tại TPHCM.
Nhóm người dùng chính và yêu cầu điển hình tại TPHCM.

Bệnh viện/phòng khám. Yêu cầu cốt lõi gồm tải trọng công bố rõ ràng, lan can an toàn chống rơi, bánh xe có khóa để cố định khi điều trị. Đội ngũ vận hành còn ưu tiên bề mặt chống xước, dễ khử khuẩn và phụ tùng sẵn sàng để không gián đoạn hoạt động khoa phòng. Đối với giường di chuyển giữa các phòng, tiêu chí bánh xe bền và hệ khóa chắc là bắt buộc.

Chăm sóc tại nhà. Gia đình thường ưu tiên giường 1–2 tay quay để nâng đầu/nâng chân hỗ trợ ăn uống, thay ga, vệ sinh; nhiều trường hợp chọn tích hợp bô vệ sinh và nệm chống loét. Tính cơ động, nhẹ nhàng, dễ vệ sinh cùng khả năng chui lọt cửa – thang máy là các tiêu chí thực dụng giúp tối ưu chi phí vòng đời (LCC).

Xu hướng. Dòng đa năng và giường điện tăng thị phần ở nhóm phục hồi chức năng và chăm sóc dài hạn nhờ điều chỉnh tư thế nhanh, chính xác. Khảo sát thị trường ghi nhận giường điện thường ở mức 22–31 triệu đồng (tùy cấu hình và thời điểm), trong khi các mẫu tay quay vẫn là lựa chọn phổ biến do thân thiện ngân sách và dễ bảo trì.

Nguồn mua uy tín tại TPHCM: đại lý – thương hiệu – xưởng địa phương

Các kênh mua phổ biến và cách thẩm định nhà cung cấp.
Các kênh mua phổ biến và cách thẩm định nhà cung cấp.

Đại lý/nhà bán lẻ. Một số địa chỉ tiêu biểu theo dữ liệu thị trường: Y Tế Giá Sỉ (449 Sư Vạn Hạnh, Q10), Nội Thất Hòa Phát (khu Nam Sài Gòn), Inox Phúc Long, Open Shop Bình Chánh, Thiết Bị Y Tế Gia Bảo. Những đơn vị này cung cấp phổ rộng từ giường cơ bản, tay quay đến đa năng, có hỗ trợ giao – lắp và bảo hành.

Xưởng địa phương – lợi thế thời gian. Cơ Khí Hải Minh chủ động tồn kho linh kiện, nhận tùy biến kích thước/kết cấu theo phòng và ca sử dụng, giúp đồng bộ tiêu chuẩn vận hành. Năng lực giao lắp nội thành 24–72 giờ, đội kỹ thuật am hiểu hiện trường, rút ngắn thời gian nghiệm thu – bàn giao. Nhờ tự chủ sản xuất, Quý khách kiểm soát tốt CAPEX, đồng thời giảm OPEX nhờ phụ tùng chuẩn hóa.

Khuyến nghị thẩm định. Trước khi ký đơn hàng, hãy xem giấy phép kinh doanh, hình ảnh/xưởng thực tế, mẫu mối hàn, thử tải và kiểm tra danh mục phụ tùng. Yêu cầu hồ sơ bảo hành, tài liệu hướng dẫn vệ sinh – bảo trì và biên bản nghiệm thu mẫu để bảo đảm chất lượng đầu cuối.

Tóm tắt nhanh cho người bận rộn

3 thông tin then chốt giúp ra quyết định nhanh.
3 thông tin then chốt giúp ra quyết định nhanh.

Kích thước phổ biến. 1900×900×540 mm là chuẩn thông dụng, dễ bố trí và tương thích đa số nệm – phụ kiện. Chúng tôi hỗ trợ tùy biến khi Quý khách cần thay đổi chiều cao hoặc chiều dài để phù hợp thang máy, cửa phòng hoặc không gian đặc thù.

Khung giá quan sát. Mức tham chiếu hiện hành: giường cơ bản/tay quay khoảng 1,9–5,5 triệu đồng; giường điện khoảng 22–31 triệu đồng tùy cấu hình và thời điểm. Giá phụ thuộc vật liệu (201/304), độ dày, phụ kiện, thương hiệu và số lượng đơn hàng.

Gợi ý lựa chọn vật liệu. Ưu tiên inox 304 cho khu vực ẩm và khử khuẩn thường xuyên để tối ưu độ bền; inox 201 phù hợp khi ngân sách hạn chế và tần suất dùng thấp hơn. Cách phân bổ này giúp Quý khách cân bằng chi phí đầu tư – vận hành.

Với bối cảnh và tiêu chí đánh giá đã rõ, bước kế tiếp là phân loại các dòng cơ bản, 1–2 tay quay, đa năng và giường điện để Quý khách so sánh nhanh theo nhu cầu thực tế.

Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

Tóm tắt giường inox y tế dành cho Quý khách tại TPHCM: 7 điểm quyết định dưới đây giúp chốt cấu hình nhanh, đúng kỹ thuật và kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO).

  • Định nghĩa & vật liệu: Giường y tế inox là khung/mặt chịu lực làm từ inox 201 hoặc 304, ưu thế kháng gỉ, bền, dễ khử khuẩn – phù hợp bệnh viện, phòng khám và chăm sóc tại nhà.
  • Chọn theo kịch bản sử dụng: 4 nhóm chính gồm cơ bản, 1–2 tay quay, đa năng và điện. Cơ bản phù hợp nhu cầu ngắn hạn; 1–2 tay quay cho chăm sóc thường nhật; đa năng cho ca cần hỗ trợ nhiều tư thế; điện cho khoa/phòng vận hành 24/7 hoặc bệnh nhân cần thao tác chính xác.
  • Thông số trọng yếu cần bám: Kích thước chuẩn 1900×900×540 mm; khung hộp 30×60 mm; chân ống Ø32 mm; tải trọng thiết kế ≥150–200 kg. Khuyến nghị dùng lan can gập an toàn và bánh xe Ø100–125 mm có khóa đôi để tăng hiệu suất vận hành.
  • Vật liệu quyết định TCO: Inox 304 ưu tiên môi trường ẩm, khử khuẩn thường xuyên hoặc tiếp xúc hóa chất; inox 201 tối ưu CAPEX khi tần suất dùng nhẹ và không gian khô ráo. Chu kỳ 3–5 năm, 304 thường ổn định bề mặt hơn, giảm rủi ro chi phí bảo trì.
  • Khung giá quan sát thị trường: Cơ bản/1–2 tay quay khoảng 1,9–5,5 triệu/chiếc; giường điện thường 22–31 triệu tùy cấu hình. Giá thực tế phụ thuộc inox 201/304, phụ kiện (lan can, bánh xe, bô vệ sinh), độ hoàn thiện và chính sách bảo hành.
  • An toàn & vệ sinh: Bắt buộc có lan can gập, bánh xe khóa đôi; bề mặt inox vệ sinh – khử khuẩn đúng quy trình để duy trì độ bền vật liệu và an toàn bệnh nhân. Ưu tiên cấu hình có bô vệ sinh tháo/lắp nhanh cho chăm sóc tại chỗ.
  • Chất lượng & bảo chứng nhà cung cấp: Ưu tiên đơn vị đạt ISO 9001:2015, cung cấp CO/CQ vật liệu, hồ sơ QC/KCS – thử tải; bảo hành 12–24 tháng và SLA hỗ trợ kỹ thuật nội thành 24–48 giờ. Đây là nền tảng E‑E‑A‑T cho nghiệm thu và vận hành ổn định.

Phân loại sản phẩm: cơ bản, 1–2 tay quay, đa năng, điện

Tóm tắt chính: Giường inox được phân thành 4 nhóm chính—cơ bản, 1–2 tay quay, đa năng và điện—với biên độ giá quan sát khoảng 1,9–5,5 triệu cho cơ bản/tay quay và 22–31 triệu cho giường điện, lựa chọn dựa trên tần suất sử dụng, an toàn và chi phí vòng đời.

Tiếp nối phần tổng quan, mục tiêu của phần này là giúp Quý khách xác định nhanh nhóm giường phù hợp theo kịch bản sử dụng thực tế, mức độ an toàn mong muốn và ngân sách. Dữ liệu thị trường TPHCM cho thấy bốn dòng chủ lực đang vận hành song song: giường cơ bản, giường có 1–2 tay quay, giường đa năng tích hợp và giường điện điều khiển. Đây cũng là cách phân nhóm mà các nhà cung cấp lớn tại TPHCM như Hòa Phát, Inox Phúc Long hay hệ thống bán lẻ như Y Tế Giá Sĩ đang áp dụng để tư vấn.

Các nhóm giường y tế inox và mức cấu hình phổ biến.
Các nhóm giường y tế inox và mức cấu hình phổ biến.

Nhóm cơ bản. Đây là lựa chọn tinh gọn cho nhu cầu nằm nghỉ, theo dõi ngắn hạn hoặc các khu vực không yêu cầu điều chỉnh tư thế liên tục. Mặt giường phẳng hoặc có nâng đầu đơn giản, cấu trúc ít bộ phận chuyển động giúp dễ vệ sinh – khử khuẩn, chi phí đầu tư thấp và gần như không cần đào tạo sử dụng. Với tần suất vệ sinh cao tại TPHCM, nhóm này giữ lợi thế về vận hành sạch và ổn định.

Nhóm tay quay. Giường y tế inox 1 tay quay cho phép nâng lưng hỗ trợ ăn uống, hô hấp; giường y tế inox 2 tay quay bổ sung nâng chân, cải thiện tuần hoàn và chống trượt khi thay đổi tư thế. Cơ cấu vít me cơ khí bền bỉ, ít hỏng vặt nếu bảo trì chuẩn. Đây là nhóm phổ biến nhất cho chăm sóc tại nhà vì cân bằng tốt giữa công năng – ngân sách.

Nhóm đa năng. Tích hợp lan can an toàn, bánh xe khóa đôi, cọc truyền dịch và bô vệ sinh, phù hợp chăm sóc dài ngày. Giường bệnh có bô vệ sinh giảm nhu cầu di chuyển ra khỏi giường, giúp an toàn hơn cho người cao tuổi và bệnh nhân yếu. Với bộ phụ kiện tiêu chuẩn hóa, nhóm này thích hợp cho cả phòng khám có không gian giới hạn.

Nhóm điện. Giường y tế điện dùng motor để nâng lưng, đùi và chiều cao tổng thể, thao tác bằng remote. Ở các ca nặng và tần suất điều chỉnh cao, giường điện giúp rút ngắn thời gian thao tác và giảm gánh nặng cho điều dưỡng. CAPEX cao hơn nhưng TCO có thể tối ưu khi tính đến năng suất và an toàn.

Để Quý khách có thêm dữ liệu tham chiếu và mở rộng danh mục theo nhu cầu, vui lòng xem thêm Giường inox y tế và nhóm thiết bị y tế inox đồng bộ trong cùng không gian.

Giường inox cơ bản: tối giản – dễ vệ sinh – chi phí thấp

Giường inox cơ bản với bề mặt phẳng dễ vệ sinh.
Giường inox cơ bản với bề mặt phẳng dễ vệ sinh.

Ưu tiên ứng dụng. Nhóm cơ bản phù hợp đặt tại phòng thủ thuật, giường dự phòng, khu chờ truyền dịch hoặc quan sát ngắn. Không cần điều chỉnh tư thế phức tạp, nhân viên thao tác nhanh, lau chùi tức thời giữa các lượt bệnh nhân. Với luồng bệnh nhân dày đặc, cấu trúc tối giản giúp giảm điểm bám bẩn và rút ngắn thời gian xoay vòng phòng khám. Đây cũng là lựa chọn hợp lý khi Quý khách muốn gia tăng số giường dự phòng với chi phí kiểm soát được.

Khung gợi ý. Cấu hình khung 30×60 mm, chân ống Ø32 mm, mặt giường inox dày 0,7–1,0 mm là tiêu chuẩn thực dụng cho độ cứng vững và tải trọng phổ thông. Mặt giường liền tấm hạn chế khớp nối, giảm phát sinh rỉ sét tại mối ghép, đồng thời tối ưu vệ sinh theo quy trình cồn/chloramine. Vật liệu có thể là inox 201 để tối ưu CAPEX hoặc inox 304 cho khu vực ẩm – hóa chất mạnh; quyết định này sẽ được đào sâu ở phần tiếp theo.

Giá quan sát. Trên thị trường TPHCM, giường cơ bản thường nằm ở dải thấp nhất của biên độ 1,9–5,5 triệu đồng, tùy độ dày vật liệu, kích thước và phụ kiện đi kèm. Đơn hàng số lượng lớn cho dự án có thể tối ưu thêm chi phí nhờ chuẩn hóa linh kiện. Để đảm bảo minh bạch, chúng tôi luôn gửi kèm bảng thông số, hình ảnh mối hàn và điều kiện bảo hành khi chào giá.

1 tay quay vs 2 tay quay: khác biệt cơ cấu – tư thế – bảo trì

So sánh cơ cấu tay quay và ứng dụng thực tế.
So sánh cơ cấu tay quay và ứng dụng thực tế.

Công năng. Giường y tế inox 1 tay quay đáp ứng nâng lưng để ăn uống, hỗ trợ hô hấp và chăm sóc cơ bản; giường y tế inox 2 tay quay bổ sung module nâng chân, cho phép chỉnh góc đùi – gối, giảm trượt khi nâng lưng cao. Chênh lệch công năng này giúp cải thiện thoải mái cho bệnh nhân nằm lâu và hỗ trợ vật lý trị liệu nhẹ. Với người cao tuổi, khả năng nâng chân còn giúp giảm phù nề và tăng tuần hoàn tĩnh mạch.

Tham chiếu giá. Theo dữ liệu thị trường, một số mẫu 1 tay quay kèm bô có mức khoảng 3,5 triệu đồng (thời điểm tham chiếu của nhà bán lẻ Y Tế Giá Sỉ). Khoảng giá chung 1,9–5,5 triệu đồng bao phủ đa số cấu hình tay quay, chênh lệch bởi độ dày inox, loại lan can, bánh xe và phụ kiện. Quý khách có thể cân nhắc chọn giường bệnh có bô vệ sinh tích hợp để giảm thao tác di chuyển trong chăm sóc tại nhà.

Bảo trì. Cơ cấu vít me – tay quay cần tra dầu mỡ bôi trơn định kỳ mỗi 3–6 tháng tùy tần suất sử dụng; kiểm tra chốt an toàn, bulông liên kết và độ rơ tay quay để kịp thời siết lại. Việc bảo trì chủ động giúp duy trì độ êm, kéo dài tuổi thọ và hạn chế sự cố dừng máy đột xuất. Chúng tôi cung cấp checklist bảo trì định kỳ và đào tạo nhanh cho nhân sự vận hành khi bàn giao.

Đa năng kèm bô, lan can, bánh xe: tăng an toàn và linh hoạt

Cấu hình đa năng cho môi trường chăm sóc thực tế.
Cấu hình đa năng cho môi trường chăm sóc thực tế.

Lan can & bánh xe. Lan can gập giúp giảm nguy cơ ngã, hỗ trợ bệnh nhân xoay – chống tay an toàn; bánh xe Ø100–125 mm có khóa đôi cố định chắc khi điều trị. Với hành lang và thang máy ở TPHCM, bánh xe đường kính lớn di chuyển êm hơn, ít kẹt gờ. Cọc truyền dịch tích hợp và móc phụ kiện giúp tối ưu mô-đun điều trị ngay tại giường.

Bô vệ sinh tích hợp. Tính năng này đặc biệt hữu ích cho chăm sóc dài ngày hoặc bệnh nhân hạn chế vận động. Khay bô rút nhanh và tay nắm chống trượt giúp người chăm sóc thao tác an toàn, hạn chế rơi vãi. Kết hợp với nệm chống loét, thời gian nằm lâu vẫn đảm bảo vệ sinh và giảm biến chứng da.

Khuyến nghị vận hành. Với gia đình chăm sóc tại nhà, nên chuẩn bị thêm khay dụng cụ, tủ chứa vật tư cạnh giường để khép kín quy trình chăm sóc; tham khảo Tủ y tế inox để đồng bộ khu vực. Ở cơ sở khám chữa bệnh, cấu hình đa năng giúp rút ngắn thời gian di chuyển giữa các khu, giảm tắc lối và tăng năng suất vận hành theo ca.

Giường y tế điện: nâng hạ đa hướng – phù hợp phục hồi chức năng

Giường điện đa chức năng cho ca chăm sóc phức tạp.
Giường điện đa chức năng cho ca chăm sóc phức tạp.

Cơ chế & điều khiển. Giường y tế điện sử dụng motor để điều chỉnh lưng, đùi và chiều cao tổng thể, điều khiển bằng remote hoặc tay bấm tích hợp. Việc thay đổi tư thế chính xác, lặp lại nhiều lần trở nên nhẹ nhàng, giảm phụ thuộc sức người. Đây là giải pháp tối ưu cho khu phục hồi chức năng hoặc ca chăm sóc nặng cần can thiệp liên tục.

Hiệu quả vận hành. Theo kinh nghiệm triển khai dự án, thời gian thao tác có thể giảm khoảng 30–40% trong các ca nặng nhờ điều khiển điện, đồng thời hạn chế rủi ro chấn thương cho nhân viên. Ngoài an toàn, thao tác chuẩn hóa giúp tăng chất lượng chăm sóc và tính tuân thủ quy trình. Thêm vào đó, tải trọng công bố và chế độ an toàn điện là thông số Quý khách cần kiểm chứng khi nghiệm thu (tham khảo định nghĩa giường bệnh viện trên Wikipedia để nắm khái niệm chung).

Khung giá & cấu hình. Biên độ giá quan sát cho giường điện khoảng 22–31 triệu đồng tùy motor, tải trọng, hành trình nâng và bộ phụ kiện đi kèm. Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn nhưng có thể mang lại ROI tốt khi tính vào năng suất ca trực, hạn chế tai nạn lao động và chất lượng dịch vụ. Chúng tôi hỗ trợ bảng TCO 3–5 năm để Quý khách ra quyết định dựa trên dữ liệu.

Bảng so sánh: tính năng – ứng dụng – chi phí vòng đời (TCO)

Ma trận so sánh giúp quyết định nhanh theo nhu cầu.
Ma trận so sánh giúp quyết định nhanh theo nhu cầu.

Ma trận dưới đây giúp Quý khách đối chiếu nhanh giữa bốn nhóm theo công năng điều chỉnh, mức an toàn, ứng dụng khuyến nghị, chi phí đầu tư (CAPEX), bảo trì và tổng chi phí sở hữu (TCO) 3–5 năm.

NhómĐiều chỉnhAn toànỨng dụngCAPEX tham chiếuBảo trìTCO 3–5 năm
Cơ bảnPhẳng/nâng đầu đơnLan can tùy chọnPhòng thủ thuật, dự phòng1,9–3,0 triệuThấpThấp nhất
1 tay quayNâng lưngLan can + khóa bánhChăm sóc tại nhà~3,0–4,0 triệuThấp–trung bìnhThấp
2 tay quayNâng lưng + chânLan can + khóa bánhPhòng khám, tại nhà nâng cao~3,8–5,5 triệuTrung bìnhTrung bình
Đa năngLưng + chân; phụ kiện đầy đủLan can gập + khóa đôiChăm sóc dài ngày5,0–9,0 triệuTrung bìnhTrung bình–tối ưu
ĐiệnLưng + đùi + nâng hạ giườngCảm biến/khóa an toàn (tùy mẫu)Phục hồi chức năng, ca nặng22–31 triệuTrung bình–caoTối ưu theo năng suất

Gợi ý chọn nhanh: bệnh viện – ưu tiên đa năng/điện cho khoa điều trị chính; phòng khám – 2 tay quay đa năng; chăm sóc tại nhà – 1 tay quay hoặc 2 tay quay có bô; phục hồi chức năng – giường điện.

Giải đáp nhanh các câu hỏi thường gặp trong phần lựa chọn:

Khi nào nên chọn 1 tay quay thay vì 2 tay quay? Nếu không gian hẹp, nhu cầu chủ yếu là nâng lưng hỗ trợ ăn uống – hô hấp và ngân sách giới hạn, 1 tay quay là đủ. Với bệnh nhân vận động được phần dưới, việc không có nâng chân không gây bất tiện. Ngược lại, 2 tay quay phù hợp khi cần thay đổi tư thế thường xuyên, chống trượt và hỗ trợ tuần hoàn.

Giường đa năng có thật sự cần cho chăm sóc tại nhà? Nếu bệnh nhân phải nằm lâu, có nguy cơ ngã hoặc khó di chuyển, giường đa năng với lan can, bánh xe khóa đôi và bô tích hợp giúp an toàn và vệ sinh tốt hơn. Tổng chi phí sở hữu (TCO) thường thấp hơn so với mua rời phụ kiện và xử lý rủi ro té ngã. Với ca nhẹ, 1–2 tay quay vẫn đáp ứng tốt.

Giường điện có chi phí bảo trì cao không? Motor có vòng đời thiết kế dài, chủ yếu cần kiểm tra điện – cơ định kỳ và giữ sạch bộ truyền động. Chi phí bảo trì thường ở mức trung bình, bù lại năng suất thao tác tăng đáng kể. Việc chọn model có linh kiện tiêu chuẩn giúp nguồn phụ tùng ổn định trong suốt vòng đời.

Ngay sau khi Quý khách xác định nhóm sản phẩm phù hợp, phần tiếp theo sẽ đi sâu vào vật liệu inox 201/304, độ dày – kết cấu khung và các tiêu chí tiêu chuẩn để bảo đảm độ bền vật liệu và nghiệm thu chất lượng.

Chuyên sâu kỹ thuật: Inox 201 vs 304, kết cấu & tiêu chuẩn

Inox 304 có khả năng chống gỉ và hóa chất vượt trội cho môi trường ẩm–khử khuẩn, còn 201 tối ưu chi phí cho tần suất nhẹ; khung chuẩn 30×60, chân Ø32, kích thước 1900×900×540 mm và QC theo ISO 9001:2015 với thử tải, kiểm mối hàn là cơ sở đảm bảo chất lượng.

Tiếp nối phần phân loại, đây là phần Quý khách cần để chốt cấu hình kỹ thuật: chọn vật liệu inox 201 hay 304, xác nhận khung giường inox 30×60, chân Ø32 và bộ tiêu chuẩn QC trước khi nghiệm thu. Chúng tôi trình bày dưới dạng bảng dữ liệu, quy chuẩn thử tải và các khuyến nghị kiểm tra thực địa để Quý khách kiểm soát chất lượng ngay tại hiện trường.

So sánh vật liệu và cấu trúc giường inox chuẩn y tế.
So sánh vật liệu và cấu trúc giường inox chuẩn y tế.

So sánh hóa tính 201 vs 304: hàm lượng Ni/Cr – chống ăn mòn. Inox 304 thường có thành phần Cr ~18–20% và Ni ~8–10,5%, nhờ vậy chống gỉ rất tốt ở môi trường ẩm và khi khử khuẩn lặp lại. Inox 201 giảm Ni (khoảng 3,5–5,5%) và bổ sung Mn, giúp tối ưu chi phí nhưng kém bền hóa chất clo nếu chăm sóc không đúng. Với bệnh viện/phòng thủ thuật khử khuẩn thường xuyên, 304 là lựa chọn an toàn hơn về tổng chi phí sở hữu (TCO). Quý khách có thể tham khảo khái niệm thép không gỉ trên Wikipedia để có nền tảng vật liệu.

Kết cấu tham chiếu: khung hộp 30×60; chân ống Ø32; bề mặt hairline/mirror. Cấu trúc khung 30×60 mm cho dầm chính, kết hợp chân ống Ø32 mm mang lại độ cứng vững ổn định khi đẩy/di chuyển. Bề mặt hoàn thiện hairline hạn chế xước nhìn thấy; mirror giúp dễ phát hiện vết bẩn để vệ sinh chuẩn. Cơ cấu mặt giường có lỗ thoáng chống ẩm kết hợp gân tăng cứng tại các điểm chịu lực giúp giữ phẳng. Đây là cấu hình cân bằng giữa độ bền vật liệu và hiệu suất vận hành trong môi trường TPHCM.

Quy trình QC: thử tải tĩnh/động, kiểm tra mối hàn, bavia, độ phẳng. Lô hàng cần thử tải tĩnh ≥150–200 kg trong 60 phút, sau đó thử rung khi gập/duỗi để đánh giá ổn định cơ cấu. Kiểm tra TIG/MIG weld: mối hàn đều, không rỗ, mài nhẵn, loại bỏ bavia và cạnh sắc ở khu vực tay vịn/lan can. Dùng thước thẳng kiểm độ phẳng, độ lệch mặt giường ≤3 mm. Tất cả đưa vào biên bản KCS và ảnh chụp đối chứng trước khi giao.

Khuyến nghị: ưu tiên 304 cho khu ẩm; 201 cho ngân sách, chấp nhận bảo trì tăng. Ở khu điều trị chính, phòng thủ thuật, khu cách ly ẩm – hóa chất, inox 304 bảo toàn bề mặt tốt hơn, giảm rủi ro hoen gỉ sớm và chi phí thay thế sau 3–5 năm. Với các khu khô, tần suất nhẹ, inox 201 vẫn hợp lý nếu tuân thủ vệ sinh trung tính và lau khô sau rửa. Tối ưu theo kịch bản giúp cân bằng CAPEX và OPEX.

201 vs 304: chống gỉ – hóa chất – chi phí vòng đời

Ma trận quyết định vật liệu theo môi trường sử dụng.
Ma trận quyết định vật liệu theo môi trường sử dụng.

304: chống gỉ tốt, chịu khử khuẩn thường xuyên; phù hợp bệnh viện/phòng thủ thuật. Với thành phần Ni/Cr cao, 304 chống ăn mòn kẽ, hạn chế ố vàng sau chu kỳ khử khuẩn bằng cồn hoặc chloramine. Ở ca sử dụng 24/7, 304 giữ độ bóng và hạn chế xước vết chân chim tốt hơn 201. Điều này giảm tần suất đánh bóng phục hồi và tăng thẩm mỹ khu điều trị.

201: kinh tế hơn, chấp nhận vệ sinh nhẹ nhàng và môi trường khô. Khi ngân sách đầu tư cần tối ưu, 201 là đáp án khả thi cho khu dự phòng hoặc chăm sóc tại nhà. Điều kiện tiên quyết là quy trình vệ sinh dùng dung dịch trung tính, tránh clo đậm đặc, và lau khô bề mặt để hạn chế điểm đọng. Kế hoạch bảo trì định kỳ sẽ kéo dài tuổi thọ hữu dụng.

TCO: 304 giảm rủi ro hoen gỉ, chi phí bảo trì/thay thế trong 3–5 năm. Tính theo vòng đời, 304 thường ít phát sinh thay thế linh kiện do ăn mòn, giảm chi phí đánh passivation. Với dự án quy mô lớn, lợi ích này bù phần chênh CAPEX ban đầu. Quý khách có thể yêu cầu bảng TCO 3–5 năm từ chúng tôi để lượng hóa.

Kết cấu khung & tải trọng: khung 30×60, chân Ø32, độ dày vật liệu

Thông số kết cấu giúp kiểm soát độ bền vận hành.
Thông số kết cấu giúp kiểm soát độ bền vận hành.

Đề xuất độ dày: 0,9–1,2 mm cho khung chính tùy tải trọng công bố. Ở tải trọng tham chiếu 150–200 kg, dầm 30×60 mm dày 1,0–1,2 mm đảm bảo độ võng trong giới hạn cho phép, hạn chế rung khi đổi tư thế. Với cấu hình cơ bản hoặc tải nhẹ, có thể dùng 0,9–1,0 mm để tối ưu trọng lượng. Mọi thay đổi độ dày phải phản ánh trong datasheet và tem QR truy xuất.

Mặt giường có lỗ thoáng chống ẩm; gân tăng cứng tại vị trí chịu lực. Tấm mặt giường đột lỗ ẩm khí giúp thoát hơi, giảm ẩm đọng dưới nệm. Bố trí gân tăng cứng tại vị trí liên kết lan can và khu vực mông – lưng giảm biến dạng cục bộ theo thời gian. Giải pháp này cải thiện độ phẳng lâu dài và cảm giác nằm.

Tải trọng tối thiểu khuyến nghị ≥150–200 kg cho an toàn. Đây là ngưỡng bảo đảm cho đa số kịch bản sử dụng tại bệnh viện và chăm sóc tại nhà. Khi nghiệm thu, Quý khách đề nghị thử tải tĩnh đủ thời gian, kiểm tra biến dạng dư và độ trơn tru của cơ cấu gập sau thử tải. Ghi nhận số liệu và ảnh trong biên bản KCS để đối chiếu.

Hoàn thiện bề mặt & vệ sinh: tiêu chuẩn khử khuẩn y tế

Bề mặt inox và quy trình vệ sinh đúng chuẩn.
Bề mặt inox và quy trình vệ sinh đúng chuẩn.

Hoàn thiện hairline chống xước nhẹ; mirror dễ thấy vết bẩn để vệ sinh. Bề mặt hairline giấu vết trầy tốt trong vận hành dày đặc, đặc biệt ở khu vực lan can và khung. Với khu cần kiểm soát sạch tuyệt đối, hoàn thiện mirror giúp phát hiện vết bẩn ngay lập tức, thuận tiện cho quy trình 5S y tế. Lựa chọn theo kịch bản giúp cân bằng thẩm mỹ – vận hành.

Quy trình vệ sinh: dung dịch trung tính, tránh clo nồng độ cao; lau khô sau khi rửa. Clo đậm đặc có thể tấn công bề mặt inox 201 và cả 304 nếu để đọng lâu. Quy trình khuyến nghị: rửa nhanh bằng dung dịch trung tính, tráng nước sạch, lau khô hoàn toàn, tránh muối đọng. Lập hướng dẫn SOP dán tại khu vệ sinh để đảm bảo tuân thủ.

Gắn tem QR truy xuất: lịch bảo trì, hướng dẫn vệ sinh tải về. Tem QR chứa datasheet, checklist vệ sinh và lịch bảo trì giúp chuẩn hóa thao tác cho nhiều ca trực. Nhân sự quét nhanh để xem video hướng dẫn, tránh sai quy trình. Dữ liệu được cập nhật khi có thay đổi linh kiện.

QC theo ISO 9001:2015: thử tải, kiểm hàn, KCS đầu ra

Các bước QC giúp chuẩn hóa chất lượng lô hàng.
Các bước QC giúp chuẩn hóa chất lượng lô hàng.

Thử tải tĩnh 150–200 kg trong 60 phút; thử rung động khi gập/duỗi. Sau thử tĩnh, đo biến dạng dư và kiểm tra độ êm cơ cấu. Bài test rung lắc khi đổi tư thế giúp phát hiện rơ bạc đạn và khe hở liên kết. Từ đó hiệu chỉnh siết bu lông trước khi bàn giao.

Kiểm bavia, cạnh sắc; test lan can, khóa bánh xe; độ lệch mặt giường ≤3 mm. Các cạnh tiếp xúc tay – chân phải mài nhẵn, không sắc. Lan can gập khóa chắc, bánh xe khóa đôi hoạt động dứt khoát. Dùng thước kiểm mặt phẳng để ghi nhận số liệu vào biên bản.

Lập biên bản KCS và lưu ảnh nghiệm thu trước khi giao. Bộ hồ sơ gồm datasheet, checklist thử tải, ảnh mối hàn và tem QR số seri. Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9001:2015 giúp truy vết và cải tiến liên tục. Đây là cơ sở để kiểm soát chất lượng đồng nhất theo lô.

Datasheet & bản vẽ: tài liệu bắt buộc khi đặt hàng

Tài liệu kỹ thuật giúp đặt hàng và nghiệm thu chính xác.
Tài liệu kỹ thuật giúp đặt hàng và nghiệm thu chính xác.

Cung cấp PDF datasheet: kích thước, vật liệu, tải trọng, phụ kiện. Datasheet ghi rõ kích thước chuẩn kích thước 1900x900x540 mm, vật liệu inox 201/304, cấu hình khung giường inox 30×60, chân Ø32, tải trọng công bố và bộ phụ kiện. Tài liệu là cơ sở kỹ thuật để so sánh chào giá giữa các nhà cung cấp. Khi có tùy biến, mọi thay đổi phải phản ánh trong phiên bản PDF mới.

Bản vẽ 2D/3D cho bố trí phòng; kiểm tra fit cửa/thang máy. Bản vẽ giúp kiểm tra đường di chuyển, chiều rộng cửa, kích thước thang máy, vị trí ổ cắm – cọc truyền dịch. Việc duyệt sớm tránh phát sinh chi phí điều chỉnh hiện trường. Chúng tôi hỗ trợ layout 2D/3D để Quý khách rút ngắn thời gian triển khai.

Checklist nghiệm thu: số seri, phụ kiện, phiếu BH, tem QR. Khi nhận hàng, đối chiếu số seri trên khung – tem QR, đủ phụ kiện lan can/bánh xe/cọc truyền dịch, phiếu bảo hành, và biên bản thử tải. Lưu ảnh mối hàn và mặt phẳng để làm dữ liệu sau bán. Bộ hồ sơ này giúp quản trị tài sản và bảo trì theo vòng đời.

Bảng thông số tham chiếu (Datasheet giường y tế)

Hạng mụcThông số tham chiếu
Kích thước tổng thể1900 × 900 × 540 mm
Khung chínhHộp inox 30 × 60 mm; dày 1,0–1,2 mm (tùy tải)
Chân giườngỐng Ø32 mm; đế cao su/khóa bánh
Mặt giườngTấm inox 0,8–1,0 mm; lỗ thoáng + gân tăng cứng
Vật liệuInox 201/304 (304 khuyến nghị cho khu ẩm – khử khuẩn)
Hoàn thiệnHairline hoặc Mirror
Tải trọng công bố≥150–200 kg
Lan canGập/khóa an toàn; chiều cao bảo vệ ≥250 mm
Bánh xeØ100–125 mm; khóa đôi
QC hệ thốngISO 9001:2015; biên bản KCS; ảnh nghiệm thu

Để đồng bộ khu vực chăm sóc, Quý khách có thể tham khảo thêm danh mục Giường inox y tế, nhóm thiết bị y tế inox và vật tư liên quan như khay inox y tế do xưởng chúng tôi sản xuất.

Giải đáp nhanh (trích từ thực tế dự án):

Khi nào bắt buộc dùng inox 304 thay vì 201? Khi khu vực ẩm, khử khuẩn bằng clo/cồn thường xuyên hoặc ca sử dụng 24/7. 304 giúp duy trì bề mặt ổn định, giảm rủi ro ố vàng và ăn mòn kẽ.

Thông số kết cấu nào ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền? Kích thước dầm 30×60, chân Ø32, độ dày 1,0–1,2 mm cho khung chính và tải trọng công bố ≥150–200 kg. Bố trí gân tăng cứng ở điểm chịu lực và kiểm soát chất lượng mối hàn là yếu tố quyết định.

Quy trình QC tối thiểu cho một lô giường y tế là gì? Thử tải tĩnh/động, kiểm mối hàn – bavia – cạnh sắc, test lan can và khóa bánh, đo độ lệch mặt giường ≤3 mm. Lập biên bản KCS, lưu ảnh nghiệm thu và dán tem QR truy xuất.

Khi nền tảng kỹ thuật đã rõ, bước kế tiếp là ghép từng cấu hình vào kịch bản vận hành thực tế để tối ưu an toàn và chi phí. Phần sau sẽ trình bày cụ thể các Ứng dụng & kịch bản sử dụng điển hình để Quý khách chọn nhanh theo nhu cầu.

Ứng dụng & kịch bản sử dụng

Chọn cấu hình theo kịch bản: bệnh viện/phòng khám ưu tiên 304, lan can và bánh xe khóa; chăm sóc tại nhà chọn 1–2 tay quay kèm bô và nệm chống loét; phục hồi chức năng cân nhắc giường điện điều chỉnh đa góc để tối ưu an toàn và hiệu quả chăm sóc.

Ở phần trước, Quý khách đã có nền tảng về vật liệu, kết cấu và tiêu chuẩn QC. Bây giờ là lúc ghép các lựa chọn đó vào kịch bản vận hành thực tế để quyết định nhanh cấu hình giường phù hợp. Mục tiêu là đạt cân bằng giữa an toàn, hiệu suất chăm sóc và tổng chi phí sở hữu (TCO), dựa trên tần suất điều chỉnh tư thế, môi trường khử khuẩn và nguồn lực nhân sự tại chỗ.

Phân loại kịch bản và tiêu chí chọn chính. Có ba nhóm tình huống điển hình: bệnh viện/phòng khám, chăm sóc tại nhà (đặc biệt giường y tế cho người già), và trung tâm giường y tế phục hồi chức năng. Tiêu chí cốt lõi để chấm điểm gồm: mức điều chỉnh tư thế (lưng/đùi/chiều cao), yêu cầu an toàn (lan can, khóa bánh), điều kiện vệ sinh–khử khuẩn, tải trọng ≥150–200 kg và ngân sách. Theo dữ liệu thị trường TPHCM, nhóm cơ–tay quay có biên độ giá khoảng 1,9–5,5 triệu; giường điện ở mức 22–31 triệu, phù hợp ca nặng và tần suất điều chỉnh cao.

Phụ kiện nên có: lan can, bô, bánh xe, cọc truyền. Gói phụ kiện “chuẩn vận hành” gồm lan can gập an toàn, lan can bánh xe giường y tế đường kính Ø100–125 mm có khóa đôi, cọc truyền dịch, bô vệ sinh rút nhanh, và nệm/đệm phù hợp. Với ca nằm lâu, nệm chống loét giúp giảm nguy cơ loét tì đè; Quý khách có thể tham khảo khái niệm y khoa về loét tì đè trên Wikipedia. Ở không gian hẹp, ưu tiên bánh Ø100 mm để tối ưu bán kính quay; với hành lang dài, Ø125 mm cho trải nghiệm êm hơn.

Lưu ý không gian: hành lang, thang máy, cửa phòng. Kích thước tham chiếu của giường phổ thông là 1900 × 900 × 540 mm. Trước khi đặt hàng, hãy kiểm tra bề rộng cửa 800–900 mm, kích thước thang máy và quỹ đạo di chuyển trên hành lang có gờ dốc. Khoảng trống thao tác tối thiểu 700 mm mỗi bên giúp điều dưỡng xoay trở; đồng thời xác định vị trí ổ cắm (đối với giường điện) và bề mặt sàn chống trượt để bảo đảm an toàn trong quá trình đẩy–kéo.

Để dễ đối chiếu danh mục, Quý khách có thể xem nhanh nhóm Giường inox y tế và các trang thiết bị đồng bộ tại khu chăm sóc trong mục thiết bị y tế inox do xưởng chúng tôi sản xuất.

Bệnh viện/phòng khám: bền bỉ – an toàn – di chuyển linh hoạt

Vật liệu 304, khung cứng, tải trọng ≥200 kg. Đặc thù khử khuẩn liên tục yêu cầu inox 304 để giữ bề mặt ổn định theo thời gian. Khung hộp 30×60 mm dày 1,0–1,2 mm và chân Ø32 mm mang lại độ cứng vững khi đẩy trên hành lang dài. Tải trọng công bố tối thiểu 200 kg giúp đáp ứng đa số ca lâm sàng, hạn chế biến dạng sau thử tải tĩnh/động.

Lan can gập an toàn; bánh xe khóa đôi tránh trôi. Lan can phải khóa chắc, chiều cao bảo vệ phù hợp để chống ngã khi bệnh nhân xoay người. Bánh xe Ø100–125 mm có khóa đôi giúp cố định khi khám/điều trị, tránh trôi do chênh cốt sàn. Bộ phanh hoạt động dứt khoát cũng giúp điều dưỡng thao tác nhanh giữa các lượt.

Ưu tiên mặt giường thoáng khí, vệ sinh nhanh giữa ca. Mặt giường có lỗ thoáng và gân tăng cứng cho phép thoát ẩm mạnh, giữ nệm khô ráo. Thiết kế ít khe kẽ giúp rút ngắn chu kỳ lau chùi – khử khuẩn, nâng hiệu suất quay vòng phòng. Với quy mô nhiều buồng bệnh, tiêu chuẩn hóa cấu hình giúp đồng nhất phụ tùng và bảo trì.

Chăm sóc tại nhà cho người già: dễ thao tác, vệ sinh thuận tiện

1 tay quay (nâng đầu) hoặc 2 tay quay (nâng đầu/chân). Với giường y tế cho người già, 1 tay quay đủ cho nhu cầu ăn uống – hô hấp; 2 tay quay bổ sung nâng chân, tăng thoải mái, hạn chế trượt khi nâng lưng cao. Cơ cấu vít me cơ bền bỉ, ít cần đào tạo, phù hợp gia đình.

Tích hợp bô vệ sinh, nệm chống loét; lan can hỗ trợ đứng dậy. Bô rút nhanh giúp giảm di chuyển ra khỏi giường, an toàn cho người suy yếu. Kết hợp nệm chống loét đúng cỡ để phân tán áp lực, giảm biến chứng da. Lan can đóng vai trò tay vịn hỗ trợ người già quay – ngồi – đứng dậy có kiểm soát.

Bánh xe có khóa để dọn dẹp/phơi nắng định kỳ. Trang bị bánh khóa giúp cố định vị trí khi chăm sóc, đồng thời dễ di chuyển khi vệ sinh phòng hoặc phơi nệm. Với không gian nhà ở, ưu tiên bánh Ø100 mm để giảm bán kính quay, hạn chế cạ tường – nội thất.

Phục hồi chức năng: điều chỉnh đa góc, giảm sức lao động

Giường điện cho ca tập vận động, chuyển tư thế nhiều lần. Với giường y tế phục hồi chức năng, motor điện cho phép lặp lại tư thế chuẩn xác, giúp bài tập đạt hiệu quả và giảm mỏi cơ cho nhân viên y tế. Điều khiển đa điểm (lưng, đùi, chiều cao) giúp thiết lập nhanh bài tập theo phác đồ.

Remote điều khiển; khuyến nghị UPS nhỏ tránh mất điện đột ngột. Remote cầm tay dễ thao tác, ký hiệu rõ ràng. Bổ sung UPS/nguồn dự phòng công suất nhỏ để duy trì vận hành khi cúp điện, tránh kẹt tư thế giữa chừng.

Đệm chống trượt, đai cố định vị trí khi trị liệu. Bộ đệm ma sát cao và đai an toàn giúp giữ cơ thể đúng vị trí, hạn chế trượt khi nâng lưng/đùi. Đây là phần không thể thiếu để đảm bảo an toàn trong các bài tập kéo dài.

Lựa chọn theo không gian phòng: kích thước, xoay trở, cửa/thang máy

Chuẩn 1900×900×540 mm; cân nhắc cửa 800–900 mm và thang máy. Trước khi mua, đo cửa ra vào, chiều sâu – bề rộng thang máy và các góc cua trên hành lang. Với chung cư hoặc nhà phố, kiểm tra điểm cấn tại chiếu nghỉ thang.

Bố trí ổ cắm cho giường điện; khoảng cách tối thiểu 700 mm mỗi bên. Ổ cắm nên đặt cao khỏi sàn, gần đầu giường để thao tác thuận tiện; dây cấp điện đi gọn và có kẹp chống vướng. Khoảng trống 700 mm mỗi bên giúp người chăm sóc thao tác ở cả hai phía.

Kiểm tra bán kính quay giường với bánh xe Ø100–125 mm. Bánh lớn di chuyển êm, vượt gờ tốt; bánh nhỏ cho bán kính quay gọn trong phòng hẹp. Hãy mô phỏng đường đi từ khoan cửa đến vị trí đặt giường để tránh phát sinh khi lắp đặt.

Ma trận gợi ý model & phụ kiện theo kịch bản

Ma trận dưới đây giúp Quý khách quyết định nhanh: chọn vật liệu – cấu hình – phụ kiện must‑havegood‑to‑have theo từng kịch bản sử dụng.

Kịch bảnVật liệuCấu hìnhMust‑haveGood‑to‑have
Bệnh viện/Phòng khámInox 304Đa năng hoặc điệnLan can gập; bánh Ø125 khóa đôi; cọc truyềnNệm chống loét; đầu giường – tủ đầu giường
Chăm sóc tại nhàInox 201/3041–2 tay quayBô vệ sinh; lan can; bánh Ø100 khóaBàn/vạt ăn tại giường; đệm chống loét
Phục hồi chức năngInox 304Giường điệnRemote; đai cố định; UPS nhỏTay vịn phụ; bàn dụng cụ cạnh giường

Nếu Quý khách cần đồng bộ khu vực lưu trữ vật tư và thuốc, tham khảo thêm Tủ y tế inox và vật tư thao tác như khay inox y tế do chúng tôi cung ứng.

Giải đáp nhanh theo kịch bản:

Giải pháp tối ưu cho khoa nội tổng quát là gì? Chọn inox 304, khung cứng tải ≥200 kg, lan can gập an toàn và bánh xe khóa đôi; mặt giường thoáng khí để vệ sinh nhanh giữa ca.

Với người già ở nhà, phụ kiện nào quan trọng nhất? Bô vệ sinh tích hợp, lan can làm tay vịn, nệm chống loét đúng cỡ; cấu hình 1–2 tay quay tùy nhu cầu đổi tư thế.

Không gian hẹp có dùng được giường điện không? Được nếu cửa ≥800 mm, có ổ cắm gần đầu giường và bán kính quay phù hợp bánh Ø100–125 mm. Hãy đo thang máy – chiếu nghỉ trước khi đưa giường vào nhà.

Từ các kịch bản trên, bước kế tiếp là quy về tiêu chí định lượng để chọn nhanh: vật liệu, tải trọng, phụ kiện bắt buộc và kiểm tra không gian lắp đặt. Phần sau sẽ tổng hợp thành Tiêu chí lựa chọn & checklist mua hàng tại TPHCM để Quý khách áp dụng ngay khi đặt hàng.

Tiêu chí lựa chọn & checklist mua hàng tại TPHCM

Tóm tắt chính: Checklist mua giường inox chuẩn gồm 10 tiêu chí—vật liệu 201/304, tải trọng, độ dày, cơ cấu tay quay/điện, lan can–bánh xe, kích thước, hoàn thiện bề mặt, chứng chỉ ISO, bảo hành và SLA giao lắp—giúp giảm rủi ro chất lượng và chi phí vòng đời.

Dựa trên các kịch bản sử dụng ở phần trước, đây là bộ khung thực thi để Quý khách chốt cấu hình nhanh và mua đúng ngay lần đầu. Chúng tôi chuyển hóa kinh nghiệm dự án thành một checklist mua giường y tế rõ ràng, có thể áp dụng trực tiếp cho mọi quy mô tại TPHCM. Khi mọi tiêu chí đều được lượng hóa, Quý khách sẽ kiểm soát tốt CAPEX, giảm OPEX bảo trì và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).

Lập bảng kiểm 10 tiêu chí và mức đạt/yêu cầu. Hãy tạo một bảng có cột “Yêu cầu” và “Mức đạt” cho từng tiêu chí cốt lõi: vật liệu inox 201/304, tải trọng công bố, độ dày khung/mặt, cơ cấu điều chỉnh (tay quay/điện), lan can – bánh xe khóa, kích thước tổng thể 1900×900×540 mm, hoàn thiện bề mặt, hồ sơ chứng chỉ, điều kiện bảo hành và SLA giao – lắp nội thành. Mỗi tiêu chí đánh dấu đạt/chưa đạt kèm ghi chú bằng chứng (ảnh, datasheet, tem QR). Cách làm này giúp loại trừ rủi ro cảm tính và tạo nền tảng nghiệm thu minh bạch.

Hướng dẫn xem chứng chỉ, ảnh xưởng, mã QR truy xuất. Hồ sơ tối thiểu cần có: ISO 9001:2015 của hệ thống quản lý chất lượng, datasheet kỹ thuật, biên bản KCS và ảnh mối hàn – thử tải. Tem QR dán trên khung phải truy ra model, vật liệu, độ dày, ngày KCS, hướng dẫn vệ sinh – bảo trì. Với đơn hàng lớn, yêu cầu bổ sung clip quay tại xưởng để xác nhận quy trình QA/QC và dây chuyền hàn – mài – đánh bóng.

Mẫu TOR/RFP để yêu cầu báo giá chuẩn cấu hình. TOR (Terms of Reference) hoặc RFP (Request for Proposal) chuẩn hóa giúp nhà cung cấp chào đúng cấu hình, dễ so sánh táo – với – táo. Nội dung tối thiểu: mục tiêu dự án, số lượng, môi trường sử dụng, vật liệu 201/304, tải trọng tối thiểu, độ dày, phụ kiện bắt buộc, tiêu chuẩn QC, thời hạn bảo hành và SLA giao lắp nội thành. Khi cấu hình rõ ràng, giá chào sẽ minh bạch, hạn chế “bỏ bớt” vật liệu.

Checklist 10 tiêu chí bắt buộc khi mua giường inox

Vật liệu (201/304) và độ dày; tải trọng công bố ≥150–200 kg. 304 cho khả năng chống gỉ vượt trội ở môi trường ẩm – khử khuẩn, thích hợp bệnh viện/phòng khám; 201 tối ưu chi phí cho ca nhẹ và môi trường khô. Ghi rõ độ dày tham chiếu: khung chính 1,0–1,2 mm; mặt giường 0,8–1,0 mm. Tải trọng công bố nên từ 150–200 kg và kèm bài test thực địa để xác minh. Việc chốt vật liệu – độ dày từ đầu là chìa khóa quản trị LCC.

Cơ cấu tay quay/điện; lan can, bánh xe khóa; bô vệ sinh. Tay quay 1–2 cấp phù hợp chăm sóc tại nhà; giường điện đa điểm giúp giảm sức lao động ở ca phục hồi chức năng cường độ cao. Lan can gập khóa chắc, chiều cao bảo vệ hợp lý; bánh Ø100–125 mm có khóa đôi để cố định khi thao tác. Nếu dùng lâu ngày, bô vệ sinh tích hợp là phụ kiện nên có để giảm rủi ro di chuyển.

Kích thước, hoàn thiện bề mặt; chứng chỉ ISO; bảo hành; SLA giao lắp. Kích thước chuẩn 1900×900×540 mm giúp dễ bố trí, kiểm tra vừa cửa/thang máy trước khi đặt hàng. Bề mặt hairline giấu trầy nhẹ; mirror giúp nhanh phát hiện bẩn – tùy ưu tiên vận hành. Hồ sơ ISO 9001:2015, bảo hành 12–24 tháng và SLA phản hồi nội thành 24–48 giờ tạo khung dịch vụ đáng tin cậy.

Tiêu chíYêu cầu tham chiếu
1) Vật liệuInox 201/304 (ưu tiên 304 cho khu ẩm – khử khuẩn)
2) Độ dàyKhung 1,0–1,2 mm; mặt 0,8–1,0 mm
3) Tải trọng≥150–200 kg, có biên bản thử tải
4) Cơ cấu1–2 tay quay hoặc điện đa điểm
5) Lan canGập/khóa an toàn; không ba via sắc
6) Bánh xeØ100–125 mm; khóa đôi
7) Kích thước1900 × 900 × 540 mm (đối chiếu cửa/thang máy)
8) Bề mặtHairline/Mirror theo ưu tiên vận hành
9) Chứng chỉISO 9001:2015, KCS, datasheet, tem QR
10) Dịch vụBảo hành 12–24 tháng; SLA nội thành 24–48 giờ

Để đối chiếu danh mục và cấu hình tiêu chuẩn, Quý khách có thể tham khảo nhóm sản phẩm Giường inox y tế và danh mục thiết bị y tế inox do xưởng chúng tôi sản xuất.

Phân biệt hàng chính hãng và cách kiểm tra thực địa

Kiểm mối hàn đều, không rỗ; không ba via sắc; bề mặt đồng nhất. Quan sát mối hàn TIG/MIG phải liên tục, không lỗ kim, không xỉ cháy. Dùng khăn tay rà các cạnh: nếu cảm giác “cắn tay” là chưa mài bavia đạt. Bề mặt hairline phải đều thớ, mirror phải phẳng – ít da cam. Những dấu hiệu này là chỉ báo trực quan về chuẩn QA/QC tại xưởng.

Quét tem QR: thông tin lô, ngày KCS, hướng dẫn vệ sinh. QR phải trả về trang thông tin gồm model, vật liệu, độ dày, ngày kiểm soát chất lượng, tài liệu vệ sinh – bảo trì và danh mục phụ tùng. Ở quy mô bệnh viện, việc truy vết bằng QR hỗ trợ quản trị tài sản và lập lịch bảo trì theo ca. Nếu QR không hoạt động hoặc dữ liệu thiếu, coi như chưa đạt.

Yêu cầu thử tải tại chỗ và chụp ảnh nghiệm thu. Thử tải tĩnh ở ngưỡng công bố (≥150–200 kg) trong 60 phút, sau đó kiểm tra biến dạng dư và độ êm cơ cấu gập. Ghi hình/ảnh toàn bộ quá trình, kèm số seri để lưu thành hồ sơ nghiệm thu. Đây là cơ sở pháp lý – kỹ thuật khi phát sinh bảo hành.

Bảo hành – bảo trì – SLA giao lắp tại TPHCM

Công bố thời hạn bảo hành (ví dụ 12–24 tháng) và thời gian phản hồi (SLA 24–48 giờ nội thành). Với yêu cầu vận hành liên tục tại TPHCM, SLA phản hồi 24–48 giờ là ngưỡng hợp lý cho phần lớn ca. Hợp đồng nên ghi rõ phạm vi bảo hành, những hạng mục loại trừ và thời gian xử lý trung bình. Khung dịch vụ chuẩn giúp giảm thời gian ngừng thiết bị.

Lịch bảo trì định kỳ 6–12 tháng; cung cấp checklist bảo dưỡng. Lịch này bao gồm: kiểm tra mối hàn, siết bulông, tra mỡ ổ trục tay quay, test khóa bánh và hiệu chỉnh lan can. Checklist bảo dưỡng phải sẵn trên tem QR để điều dưỡng tải về, đảm bảo chuẩn thao tác giữa các ca trực. Bảo trì đều đặn gia tăng tuổi thọ hữu dụng và giữ an toàn vận hành.

Phụ tùng sẵn có: bánh xe, lan can, tay quay, motor. Xác nhận tồn kho phụ tùng để thay thế nhanh trong 24–72 giờ. Với giường điện, hỏi rõ mã motor/remote và hướng dẫn thay thế khi cần. Danh mục phụ tùng tiêu chuẩn giúp rút ngắn thời gian khôi phục thiết bị.

Tham chiếu thêm về khái niệm hệ thống quản lý chất lượng và thỏa thuận mức dịch vụ trên các nguồn mở: ISO 9001:2015, SLA.

Mẫu TOR/RFP và câu hỏi đánh giá nhà máy

Yêu cầu datasheet, bản vẽ 2D/3D, chứng chỉ ISO 9001:2015. Datasheet ghi rõ kích thước, vật liệu, độ dày, tải trọng, phụ kiện đi kèm; bản vẽ giúp kiểm tra fit cửa – thang máy và bố trí ổ cắm (giường điện). Bản sao chứng chỉ ISO 9001:2015 xác nhận nền tảng hệ thống quản lý chất lượng.

Hỏi về năng lực tùy biến, tồn kho linh kiện, QA/QC đầu ra. Các câu hỏi nên nhắm vào lead time tùy biến, độ sâu danh mục linh kiện thay thế và quy trình KCS: thử tải, kiểm mối hàn, kiểm bề mặt. Yêu cầu cung cấp mẫu biên bản QC và ảnh lô gần nhất để chứng minh.

Đề nghị tham quan xưởng hoặc video call kiểm chứng. Với đơn hàng gấp, video call live tại xưởng là giải pháp kiểm tra nhanh dây chuyền hàn – mài – đánh bóng, kho vật liệu và khu đóng gói. Nếu có thể, lịch tham quan xưởng trước nghiệm thu sẽ tăng độ tin cậy và rút ngắn vòng đánh giá.

  • Câu hỏi gợi ý khi thẩm định: công suất/tháng? thời gian phản hồi SLA? mức tồn kho bánh xe Ø100–125, lan can, tay quay, motor? chính sách đổi trả?
  • Phụ lục TOR nên liệt kê phụ kiện must‑have (lan can, bánh khóa, bô, cọc truyền) và good‑to‑have (nệm chống loét, bàn ăn tại giường, khay inox y tế).

Khi checklist đã sẵn sàng, bước tiếp theo là chọn đối tác có năng lực sản xuất – QC – giao lắp đủ mạnh để biến yêu cầu thành kết quả ổn định theo lô. Ở phần kế tiếp, Quý khách sẽ thấy rõ Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh là lựa chọn an tâm tại TPHCM.

Vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh

Cơ Khí Hải Minh sở hữu xưởng inox tại TPHCM đạt ISO 9001:2015, tùy biến theo bản vẽ, cam kết giao lắp 24–72 giờ nội thành và bảo hành minh bạch 12–24 tháng, giúp doanh nghiệp giảm rủi ro và tối ưu chi phí vòng đời.

Từ checklist đánh giá ở phần trước, bước quyết định là chọn đúng đối tác xưởng để biến yêu cầu thành sản phẩm đồng nhất, giao đúng hẹn. Tại thị trường TPHCM có nhiều nhà bán lẻ và thương hiệu như Hòa Phát, Inox Phúc Long hay The One, nhưng Quý khách cần một xưởng inox TPHCM trực tiếp để kiểm soát chất lượng, tiến độ và tổng chi phí sở hữu (TCO). Cơ Khí Hải Minh sản xuất và kiểm soát QC tại chỗ, đáp ứng nhanh các cấu hình Giường inox y tế tiêu chuẩn lẫn tùy biến, phù hợp cho cả bệnh viện, phòng khám lẫn chăm sóc tại nhà.

Xưởng chủ động vật tư – linh kiện; QC chặt chẽ; giao nhanh. Chúng tôi duy trì tồn kho vật liệu Inox 201/304, tiêu chuẩn hóa linh kiện lan can, bánh xe Ø100–125 mm, cọc truyền dịch và bô vệ sinh để rút ngắn lead time. Mỗi lô đều KCS 100% gồm kiểm mối hàn TIG/MIG, thử tải tĩnh tối thiểu 150–200 kg và rà soát bề mặt. Tem QR dán trên khung cho phép truy xuất model, độ dày, ngày KCS và SOP vệ sinh. Nhờ chủ động toàn chuỗi, đơn hàng nội thành có thể giao lắp trong 24–72 giờ tùy số lượng/cấu hình.

Đội ngũ kỹ sư tư vấn giải pháp theo kịch bản vận hành. Thay vì bán theo mẫu có sẵn, kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh phân tích ca sử dụng—khoa nội, phục hồi chức năng hay chăm sóc tại nhà—để đề xuất 1–2 tay quay hoặc giường điện đa điểm. Mục tiêu là tối ưu an toàn, hiệu suất vận hành và chi phí vòng đời. Chúng tôi cung cấp bản vẽ 2D/3D, rà soát cửa, thang máy, hành lang và vị trí ổ cắm để hạn chế phát sinh khi lắp đặt.

Hồ sơ năng lực và case study thực tế tại TPHCM. Nhiều dự án triển khai tại phòng khám tư, trung tâm phục hồi chức năng và các khoa bệnh viện cho thấy tỉ lệ đúng hẹn cao, sai lỗi sau nghiệm thu thấp. Hệ thống tài liệu gồm datasheet, nhật ký QC và ảnh nghiệm thu lô giúp Quý khách yên tâm chuyển giao cho đội vận hành. Danh mục đồng bộ như thiết bị y tế inox và tủ/kệ phục vụ chăm sóc cũng sẵn sàng khi cần mở rộng.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian giường – phòng bệnh của Quý khách.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304/201), mối hàn và tiến độ sản xuất.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Thi công trọn gói, đào tạo sử dụng và bảo hành rõ ràng.

“Đơn hàng giường inox bệnh nhân của chúng tôi được bàn giao đúng hẹn, kết cấu chắc chắn, tài liệu bảo trì rõ ràng. Vận hành nội bộ thuận lợi hơn hẳn.”

— Quản lý mua sắm, Cơ sở y tế tư nhân tại TPHCM

Năng lực gia công inox y tế theo yêu cầu

Tùy biến kích thước, lan can, bánh xe, cọc truyền, bô vệ sinh. Quý khách có thể chọn kích thước chuẩn 1900 × 900 × 540 mm hoặc điều chỉnh theo không gian thực tế. Lan can gập an toàn, chiều cao bảo vệ chuẩn giúp người bệnh xoay trở tự tin; bánh xe Ø100–125 mm lõi PU ít ồn, có khóa đôi giữ giường ổn định khi khám. Tùy cấu hình, cọc truyền dịch và bô vệ sinh rút nhanh được tích hợp đồng bộ để giảm thao tác phụ. Mọi lựa chọn đều hướng đến an toàn, vệ sinh nhanh và dễ bảo trì.

Gia công theo bản vẽ 2D/3D; hỗ trợ đo đạc tại hiện trường. Kỹ sư chúng tôi khảo sát hiện trường, đo cửa, thang máy, hành lang và vị trí đặt giường để tối ưu lắp đặt. Bản vẽ 2D/3D kèm thông số vật liệu, độ dày và tải trọng giúp Quý khách duyệt cấu hình chính xác trước khi sản xuất. Cách làm này cắt giảm rủi ro phát sinh, đồng thời rút ngắn thời gian nghiệm thu.

Đảm bảo tương thích phụ kiện tiêu chuẩn thị trường. Giường được thiết kế tương thích với nệm tiêu chuẩn, tay quay, motor nâng, lan can và bánh xe phổ thông để thay thế nhanh. Chuẩn lỗ bắt vít – ray trượt – khớp nối được chúng tôi chuẩn hóa, giảm thời gian chờ phụ tùng. Điều đó bảo đảm tính bền vững vận hành trong toàn vòng đời thiết bị.

Quy trình ISO 9001:2015 & QC minh bạch

Kiểm soát đầu vào vật liệu; kiểm hàn; thử tải; KCS 100%. Vật liệu Inox 201/304 được kiểm chứng nguồn gốc, độ dày; mối hàn TIG/MIG được kiểm tra liên tục, không rỗ – không ba via sắc. Mỗi giường đều thử tải tĩnh ở ngưỡng công bố (≥150–200 kg) và rà soát độ êm cơ cấu gập. Hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9001:2015 giúp duy trì tính nhất quán qua từng lô sản xuất.

Lưu hồ sơ ảnh nghiệm thu; tem QR truy xuất sản phẩm. Biên bản QC có ảnh mối hàn, ảnh thử tải và checklist KCS được lưu cùng số seri. Tem QR dán trên khung truy ra model, vật liệu, ngày KCS, SOP vệ sinh – bảo trì, giúp quản trị tài sản hiệu quả ở quy mô bệnh viện/phòng khám.

Công bố SOP vệ sinh – bảo trì sau lắp đặt. Bộ SOP hướng dẫn chất tẩy rửa phù hợp với inox, chu kỳ vệ sinh/ngừa rỉ bẩn và lịch bảo dưỡng 6–12 tháng. Tài liệu dạng PDF và video tóm tắt giúp đội vận hành triển khai thống nhất giữa các ca trực.

SLA giao lắp nội thành & hỗ trợ kỹ thuật

Giao lắp 24–72 giờ nội thành (tùy số lượng/cấu hình). Chúng tôi lập kế hoạch giao lắp theo tuyến, kiểm tra lối đi – chiếu nghỉ – thang máy để giảm rủi ro kẹt đường. Mỗi ca lắp đặt đều có checklist nghiệm thu điểm chạm an toàn, thử phanh bánh, kiểm góc nâng và dán tem QR hoàn tất.

Hỗ trợ hotline kỹ sư; đào tạo sử dụng tại chỗ; tài liệu hướng dẫn. Sau khi lắp đặt, kỹ sư đào tạo trực tiếp: sử dụng tay quay/remote, vệ sinh bề mặt, kiểm tra lan can – bánh khóa. Kênh hỗ trợ mở 7 ngày/tuần, tài liệu hướng dẫn sẵn sàng qua mã QR. SLA phản hồi hỗ trợ kỹ thuật 24–48 giờ nội thành theo thông lệ SLA.

Phụ tùng thay thế sẵn có; bảo trì định kỳ theo hợp đồng. Kho phụ tùng tiêu chuẩn gồm bánh xe, lan can, tay quay, motor – remote để thay thế nhanh. Lịch PM 6–12 tháng giúp duy trì hiệu suất vận hành, giảm OPEX và kéo dài tuổi thọ hữu dụng.

Chính sách bảo hành minh bạch

Bảo hành 12–24 tháng; điều kiện rõ ràng; phản hồi 24–48 giờ. Chính sách bảo hành giường inox bao phủ khung – mối hàn – cơ cấu tay quay/motor lỗi kỹ thuật; loại trừ hao mòn tự nhiên/va đập. Với nhu cầu vận hành liên tục tại TPHCM, thời gian phản hồi 24–48 giờ giúp hạn chế gián đoạn hoạt động.

Quy trình tiếp nhận – xử lý – nghiệm thu bảo hành. Tiếp nhận yêu cầu qua hotline/Zalo – chẩn đoán sơ bộ – cử kỹ thuật – xử lý/sửa chữa – nghiệm thu và cập nhật hồ sơ QR. Mỗi bước đều có dấu thời gian và người phụ trách, đảm bảo minh bạch và truy vết.

Tùy chọn gia hạn bảo trì theo năm cho dự án. Hợp đồng bảo trì mở rộng bao gồm kiểm tra mối hàn, siết bulông, tra mỡ, cân chỉnh lan can, test phanh bánh và thay thế vật tư hao mòn. Gói này là giải pháp tối ưu để kiểm soát OPEX, đặc biệt ở đơn vị có mật độ sử dụng cao.

Hồ sơ kỹ sư & ảnh xưởng – tăng niềm tin

Giới thiệu kỹ sư phụ trách dự án, kinh nghiệm thực tế. Mỗi dự án có kỹ sư trưởng là đầu mối, chịu trách nhiệm từ tư vấn cấu hình, kiểm tra fit không gian đến nghiệm thu. Hồ sơ năng lực thể hiện số năm kinh nghiệm, các dự án y tế đã thực hiện và chuyên môn về inox 201/304.

Ảnh máy móc: hàn TIG/MIG, đánh bóng, KCS, đóng gói. Bộ ảnh quay – chụp tại xưởng giúp Quý khách thấy rõ dây chuyền, tiêu chuẩn thao tác và cách chúng tôi bảo vệ bề mặt khỏi trầy xước trong đóng gói – vận chuyển. Đây là bằng chứng trực quan cho năng lực sản xuất ổn định.

Công bố địa chỉ xưởng/văn phòng, MST, Google Business Profile. Thông tin pháp lý và địa chỉ công khai giúp Quý khách dễ dàng kiểm chứng. Kênh đánh giá công khai là cơ sở tham khảo khách quan trước khi ra quyết định.

Giải đáp nhanh:

Điểm khác biệt lớn nhất của Hải Minh so với nhà bán lẻ? Chúng tôi là xưởng trực tiếp: chủ động vật tư, tùy biến theo yêu cầu, QC theo ISO và SLA giao lắp nhanh 24–72 giờ.

Hải Minh có hỗ trợ bản vẽ/bố trí không? Có. Chúng tôi cung cấp bản vẽ 2D/3D và khảo sát miễn phí tại TPHCM để đảm bảo lắp đặt trơn tru.

Thời gian bảo hành tiêu chuẩn là bao lâu? 12–24 tháng, với SLA phản hồi 24–48 giờ nội thành cho các yêu cầu kỹ thuật.

Để đồng bộ hạ tầng phòng bệnh, Quý khách có thể xem thêm nhóm Tủ y tế inox cùng danh mục Giường inox y tế đang được sản xuất tại xưởng.

Khi đã rõ lý do chọn Cơ Khí Hải Minh làm đối tác, bước tiếp theo là nắm quy trình làm việc để kiểm soát tiến độ – chất lượng từ đầu đến cuối. Ngay sau đây, mời Quý khách xem Quy trình đặt hàng, sản xuất & lắp đặt (7 bước).

Quy trình đặt hàng, sản xuất & lắp đặt (7 bước)

Quy trình 7 bước chuẩn gồm: tiếp nhận/khảo sát → tư vấn cấu hình & bản vẽ → báo giá/hợp đồng → mua vật tư–sản xuất → QC/KCS → giao lắp–hướng dẫn sử dụng → nghiệm thu–bảo hành/bảo trì, với lead time chuẩn 2–10 ngày tùy cấu hình và số lượng.

Ở phần trước, Quý khách đã thấy rõ vì sao chọn Cơ Khí Hải Minh là phương án an tâm cho dự án tại TPHCM. Tiếp nối mạch thông tin đó, dưới đây là quy trình làm việc chuẩn giúp Quý khách kiểm soát tiến độ, chất lượng và chi phí vòng đời ngay từ khi khởi động đến khi nghiệm thu.

Công bố timeline và deliverables mỗi bước. Chúng tôi minh định thời gian dự kiến cho từng mốc và bàn giao tài liệu rõ ràng: biên bản khảo sát, bản vẽ 2D/3D, spec sheet, báo giá phân rã, hợp đồng, kế hoạch sản xuất, biên bản KCS, tem QR, hướng dẫn sử dụng – vệ sinh, biên bản nghiệm thu và phiếu bảo hành. Với đơn hàng Giường inox y tế tiêu chuẩn có sẵn, lead time giường inox thường 2–5 ngày; cấu hình tùy biến, 5–10 ngày tùy số lượng. Mỗi mốc đều có người phụ trách, thời gian đóng dấu và tài liệu chứng cứ kèm theo.

Rõ ràng phương thức thanh toán và điều kiện nghiệm thu. Quy trình tài chính minh bạch: thanh toán đặt cọc 30–50% khi ký hợp đồng, phần còn lại khi giao hàng hoặc sau khi nghiệm thu đạt. Điều kiện nghiệm thu dựa trên checklist kỹ thuật (vật liệu, độ dày, tải trọng, lan can – bánh khóa, hoàn thiện bề mặt) và biên bản KCS kèm ảnh. SLA phản hồi kỹ thuật nội thành 24–48 giờ giúp vận hành liên tục, giảm OPEX.

Bàn giao tài liệu tiêu chuẩn: datasheet, hướng dẫn vệ sinh, phiếu bảo hành. Bộ hồ sơ điện tử kèm bản cứng gồm datasheet chi tiết, SOP vệ sinh – bảo dưỡng, phiếu BH, biên bản nghiệm thu và mã QR truy xuất. Tài liệu góp phần chuẩn hóa thao tác, đảm bảo an toàn, và rút ngắn thời gian đào tạo cho ca trực mới.

BướcThời gian tham chiếuDeliverables chính
B1 – Khảo sátTrong 24 giờBiên bản khảo sát, ảnh hiện trạng
B2 – Tư vấn & bản vẽ1–2 ngàyBản vẽ 2D/3D, spec sheet dự thảo
B3 – Báo giá & HĐTrong 24 giờ sau xác nhậnBáo giá phân rã, hợp đồng, điều khoản bảo hành/SLA
B4 – Vật tư & sản xuất2–5 ngàyKế hoạch sản xuất, nhật ký tiến độ
B5 – KCSTrong ngàyBiên bản KCS, ảnh thử tải, tem QR
B6 – Giao lắp & hướng dẫn0,5–1 ngàyBiên bản lắp đặt, hướng dẫn sử dụng – vệ sinh
B7 – Nghiệm thu & BH/BTTrong ngàyBiên bản nghiệm thu, phiếu BH, lịch bảo trì

B1 – Khảo sát/tiếp nhận yêu cầu

Chúng tôi bắt đầu bằng việc thu thập đầy đủ nhu cầu vận hành, số lượng, cấu hình mong muốn và bối cảnh sử dụng. Kỹ sư đo đạc kích thước cửa, thang máy, hành lang; kiểm tra lộ trình vận chuyển để tránh phát sinh khi giao lắp. Ảnh hiện trạng được chụp đầy đủ, kèm lịch giao lắp dự kiến để Quý khách chủ động bố trí nhân sự tiếp nhận. Trong vòng 24 giờ, biên bản khảo sát sẽ được gửi để hai bên xác nhận.

B2 – Tư vấn cấu hình & bản vẽ 2D/3D

Dựa trên dữ liệu khảo sát, chúng tôi đề xuất cấu hình vật liệu Inox 201/304, lựa chọn cơ cấu 1–2 tay quay hoặc điện, cùng phụ kiện lan can, bánh xe, bô vệ sinh. Bản vẽ bố trí giúp kiểm tra độ “fit” với không gian, vị trí ổ cắm (đối với giường điện) và hướng di chuyển an toàn. Quý khách duyệt lần cuối trước khi chốt cấu hình; spec sheet dự thảo được gửi kèm để đối chiếu về thông số và tải trọng.

B3 – Báo giá & hợp đồng

Bảng chào giá minh bạch thể hiện phân rã chi phí theo cấu hình, vật liệu, phụ kiện; kèm điều khoản bảo hành và SLA dịch vụ. Tiến độ giao hàng được nêu rõ, bao gồm thời gian sản xuất – KCS – giao lắp. Điều khoản thanh toán phổ biến: đặt cọc 30–50%, phần còn lại khi giao hàng hoặc nghiệm thu đạt. Đây cũng là bước chốt các tiêu chí nghiệm thu để làm căn cứ pháp lý và kỹ thuật cho hai bên, tạo nền chuẩn cho phần “Giá & mô hình báo giá minh bạch” ở mục tiếp theo.

B4 – Mua vật tư & sản xuất

Sau khi ký hợp đồng, chúng tôi mua inox kèm CO/CQ và linh kiện tiêu chuẩn như lan can, bánh xe Ø100–125 mm, motor – remote (với giường điện). Công đoạn hàn – mài – đánh bóng được thực hiện theo quy trình kiểm soát sai số kích thước, đảm bảo độ phẳng và độ êm cơ cấu. Kế hoạch sản xuất được lập theo ca, cập nhật tiến độ hằng ngày để Quý khách nắm trạng thái đơn hàng.

B5 – Kiểm tra chất lượng (KCS)

Mỗi giường trải qua thử tải tĩnh/động theo tải trọng công bố, kiểm tra mối hàn, loại bỏ ba via và test remote đối với giường điện. Tem QR và phiếu bảo hành được gắn trước khi xuất xưởng; toàn bộ ảnh KCS được lưu vào hồ sơ truy xuất. KCS nội bộ phải được ký duyệt theo SOP hệ thống quản lý chất lượng tham chiếu ISO 9001:2015 để bảo đảm tính nhất quán giữa các lô.

B6 – Giao hàng, lắp đặt & hướng dẫn sử dụng

Đội giao lắp đến hiện trường đúng lịch, có biện pháp bảo vệ sàn và tường khi vận chuyển. Sau khi lắp đặt, kỹ sư tiến hành test tại chỗ và thực hiện hướng dẫn sử dụng giường y tế cho đội ngũ của Quý khách: thao tác tay quay/remote, khóa bánh, gập lan can, vệ sinh nhanh. Tài liệu bàn giao gồm datasheet, hướng dẫn vệ sinh, phiếu bảo hành và đường dẫn QR; danh mục phụ trợ trong hệ sinh thái thiết bị y tế inox cũng sẵn sàng khi cần mở rộng khu chức năng.

B7 – Nghiệm thu, bảo hành & bảo trì

Hai bên thực hiện nghiệm thu theo checklist đã thống nhất, đối chiếu phụ kiện đi kèm và dán tem QR hoàn tất. Lịch bảo trì định kỳ 6–12 tháng được thiết lập ngay tại hiện trường; hotline kỹ sư hỗ trợ 7 ngày/tuần. Sau 7–14 ngày vận hành, chúng tôi chủ động gọi lại để ghi nhận mức hài lòng và kịp thời tối ưu thao tác nếu cần.

Giải đáp nhanh:

  • Lead time tiêu chuẩn? Hàng sẵn: 2–5 ngày; cấu hình tùy biến: 5–10 ngày (tùy số lượng).
  • Điều khoản thanh toán phổ biến? Đặt cọc 30–50%, phần còn lại khi giao hàng hoặc nghiệm thu.
  • Tài liệu bàn giao gồm? Datasheet, hướng dẫn vệ sinh, phiếu BH, biên bản nghiệm thu và mã QR truy xuất.

Quy trình chặt chẽ giúp Quý khách chủ động tiến độ và giảm rủi ro trong toàn dự án. Ở phần kế tiếp, chúng tôi trình bày chi tiết Giá & mô hình báo giá minh bạch để Quý khách dễ dàng dự toán CAPEX và quản trị TCO.

Giá & mô hình báo giá minh bạch

Giá phụ thuộc vật liệu (201/304), số tay quay hay motor điện, phụ kiện và số lượng; thị trường ghi nhận khoảng 1,9–5,5 triệu cho cơ bản/tay quay và 22–31 triệu cho điện, với báo giá Hải Minh phân rã theo cấu hình và TCO 3–5 năm để tối ưu ngân sách.

Tiếp nối quy trình 7 bước đã nêu, bước ngân sách cần một mô hình báo giá rõ ràng để Quý khách chốt CAPEX tự tin và quản trị OPEX lâu dài. Cơ Khí Hải Minh công bố cấu trúc giá theo cấu hình, vật liệu, phụ kiện và quy mô đặt hàng; mọi báo giá đều gắn với mã cấu hình và thông số kỹ thuật để dễ nghiệm thu. Số liệu tham chiếu thị trường tại TPHCM hiện cho thấy giường cơ bản/tay quay nằm trong khoảng 1,9–5,5 triệu, còn giường điện đa chức năng thường 22–31 triệu/chiếc tùy motor và bộ điều khiển. Với danh mục Giường inox y tế sản xuất tại xưởng, chúng tôi trình bày ma trận cấu hình–giá minh bạch như sau.

Nhóm cấu hìnhVật liệu tham chiếuTính năng chínhKhoảng giá TPHCM (Q1/2025)
Cơ bản (tĩnh/nâng đầu đơn)Inox 201/304Khung inox, lan can cơ bản, bánh xe~1,9–3,2 triệu
Tay quay 1–2 cầnInox 201/304Nâng đầu/chân bằng tay quay, tùy chọn bô~2,8–5,5 triệu (ví dụ mẫu 1 tay quay có bô khoảng 3,5 triệu)
Đa năng tay quayInox 304 ưu tiênNhiều góc nâng, lan can gập an toàn~4,5–7,5 triệu
Điện đa chức năngInox 304Motor/remote, nhiều tư thế, phụ kiện cao cấp~22–31 triệu

Lưu ý: khoản giá mang tính tham chiếu theo thời điểm; báo giá chính thức của Cơ Khí Hải Minh sẽ phân rã theo từng hạng mục trong cấu hình để Quý khách kiểm soát chi tiết.

Các biến số giá: vật liệu, cơ cấu, phụ kiện, số lượng

201 vs 304 chênh lệch vật liệu; tay quay/điện; lan can–bánh xe–bô. Inox 304 cho khả năng kháng ăn mòn vượt trội trong môi trường ẩm và khử khuẩn thường xuyên, từ đó kéo giảm chi phí vòng đời. Inox 201 tối ưu chi phí đầu tư ban đầu, phù hợp kịch bản sử dụng ngắt quãng hoặc môi trường khô ráo. Cơ cấu tay quay có chi phí hợp lý, đáp ứng tốt nhu cầu nâng đầu/chân cơ bản; giường điện sử dụng motor và remote giúp điều chỉnh nhanh, chính xác, nâng hiệu suất chăm sóc. Các phụ kiện như lan can gập an toàn, bánh xe Ø100–125 mm có khóa đôi và bô vệ sinh rút nhanh đều là biến số chi phí đáng kể trong tổng cấu hình.

Số lượng lớn tối ưu logistics, chiết khấu lũy tiến. Khi đặt hàng theo lô, chi phí vận chuyển, đóng gói và lắp đặt được tối ưu theo chuyến, tạo dư địa để giảm đơn giá. Chúng tôi áp dụng cơ chế chiết khấu theo bậc dựa trên số lượng và giá trị hợp đồng, giúp Quý khách kiểm soát CAPEX tốt hơn ở quy mô bệnh viện/phòng khám. Ngoài phần giảm giá, cấu hình đồng nhất còn giúp rút ngắn thời gian đào tạo vận hành và chuẩn hóa phụ tùng, giảm OPEX trong nhiều năm. Lộ trình giao lắp theo tuyến nội thành cũng giúp hạn chế phát sinh ngoài dự toán.

Tùy biến theo bản vẽ có thể phát sinh jig/fixture. Các yêu cầu đặc thù về kích thước, điểm bắt phụ kiện, hoặc tiêu chuẩn lỗ bắt vít riêng có thể cần đồ gá (jig/fixture) để bảo đảm độ chính xác sản xuất. Khoản chi này chỉ tính một lần và được thể hiện tách bạch trong báo giá để Quý khách dễ phê duyệt. Đổi lại, sản phẩm “fit” hoàn hảo với không gian thực tế, giảm rủi ro phát sinh khi lắp đặt và hạn chế downtime trong quá trình nghiệm thu. Cách tiếp cận này phù hợp với các dự án cải tạo, nơi hạ tầng hiện hữu có nhiều sai khác.

Khung giá tham chiếu thị trường

Cơ bản/tay quay: ≈1,9–5,5 triệu (tùy cấu hình, thời điểm). Quan sát thị trường TPHCM cho thấy phân khúc cơ bản đến tay quay 1–2 cần dao động trong khoảng nêu trên, chịu ảnh hưởng bởi vật liệu (201/304), độ hoàn thiện, tải trọng công bố và thương hiệu. Những cấu hình có lan can gập chuẩn, bánh xe khóa đôi và bề mặt xử lý tốt thường nằm ở nửa trên của khoảng giá. Nếu ngân sách hạn chế, Quý khách có thể chọn cấu hình tối thiểu và nâng cấp phụ kiện từng bước.

Điện đa chức năng: ≈22–31 triệu (tùy motor/phụ kiện). Giường điện dùng motor có kiểm soát, remote và nhiều điểm nâng giúp thao tác nhẹ, chuẩn xác; phần chi phí đến từ bộ truyền động, hệ điện và độ an toàn. Khoảng giá 22–31 triệu phản ánh khác biệt về công suất motor, số điểm điều chỉnh, loại remote và chất lượng phụ kiện đi kèm. Trong môi trường chăm sóc 24/7, lựa chọn điện thường mang lại giá trị sử dụng vượt trội so với phần chênh lệch CAPEX.

Ví dụ 1 tay quay có bô: ~3,5 triệu (tham chiếu thị trường). Mức này phổ biến cho mẫu 1 tay quay kèm bô vệ sinh ở thời điểm hiện tại; cấu hình dùng inox 201 và phụ kiện tiêu chuẩn. Khi chuyển sang inox 304, cùng tính năng, đơn giá có thể nhích lên do chênh lệch vật liệu và hoàn thiện bề mặt. Mọi báo giá của chúng tôi đều ghi chú rõ “bao gồm/không bao gồm” nệm y tế và các phụ kiện mở rộng, giúp Quý khách so sánh công bằng giữa các nhà cung cấp.

Chi phí giao lắp nội thành & chiết khấu dự án

Giao lắp nội thành: báo theo khoảng cách/số tầng/điều kiện thi công. Chi phí vận chuyển và lắp đặt phụ thuộc quãng đường, khả năng tiếp cận bằng thang máy, số tầng bưng vác và khung giờ thi công. Các điểm khó như lối đi hẹp, hành lang nhiều khúc cua sẽ được khảo sát trước để lên phương án và báo phí minh bạch. Với đơn hàng theo tuyến, chúng tôi gom lịch để tối ưu chi phí cho Quý khách.

Dự án số lượng lớn: chiết khấu theo bậc; miễn phí lắp đặt nếu đạt ngưỡng. Đơn hàng quy mô bệnh viện/phòng khám thường được áp dụng bậc chiết khấu và chính sách miễn/giảm phí lắp đặt khi đạt ngưỡng giá trị hoặc số lượng. Ngoài việc giảm đơn giá, gói dịch vụ trọn gói (giao – lắp – hướng dẫn sử dụng) giúp rút ngắn thời gian đưa vào vận hành. Mọi điều khoản chiết khấu được thể hiện ngay trong báo giá và hợp đồng để dễ nghiệm thu tài chính.

Lịch thanh toán linh hoạt theo tiến độ. Chúng tôi đề xuất thanh toán theo mốc: đặt cọc khi ký hợp đồng, phần còn lại khi giao hàng hoặc nghiệm thu đạt, tương ứng với tiến độ sản xuất – KCS – lắp đặt. Cách bố trí này bảo toàn dòng tiền cho Quý khách và đảm bảo trách nhiệm tiến độ phía xưởng. Với các dự án công, lộ trình thanh toán có thể tùy chỉnh theo quy chế nội bộ.

Điều khoản bảo hành & đổi trả

Bảo hành 12–24 tháng; lỗi vật liệu/giải pháp khắc phục. Chính sách bảo hành tiêu chuẩn bao phủ khung, mối hàn và cơ cấu tay quay/motor đối với lỗi kỹ thuật; hao mòn tự nhiên và va đập không thuộc phạm vi. Mức thời hạn 12–24 tháng được nêu rõ trong hợp đồng, gắn với số seri và tem QR truy xuất. Mục tiêu là đảm bảo thiết bị vận hành ổn định trong suốt chu kỳ sử dụng cường độ cao.

Đổi trả theo điều kiện hàng hóa và thời gian thông báo. Yêu cầu đổi trả được tiếp nhận khi sản phẩm còn nguyên tem niêm, không trầy xước bất thường và trong khung thời gian quy định. Quy trình có biên bản kiểm tra tình trạng hàng và xác nhận phương án xử lý (đổi mới/sửa chữa) để hạn chế gián đoạn hoạt động. Tất cả chi tiết đều minh bạch, có mốc thời gian và người phụ trách.

SLA phản hồi kỹ thuật 24–48 giờ tại TPHCM. Với các yêu cầu hỗ trợ sau bán hàng, đội kỹ thuật tiếp nhận qua hotline/Zalo và phản hồi theo SLA nội thành 24–48 giờ. Cơ chế này giúp giảm downtime, giữ hiệu suất vận hành và hỗ trợ Quý khách ổn định dịch vụ. Mức SLA được ghi cụ thể trong báo giá và hợp đồng để dễ giám sát.

TCO 3–5 năm và ROI sử dụng

Tính tổng chi phí: mua sắm + giao lắp + bảo trì + phụ tùng. Cách nhìn theo TCO (Total Cost of Ownership) bao gồm toàn bộ chi phí trong suốt vòng đời: mua thiết bị, vận chuyển–lắp đặt, bảo trì định kỳ, thay thế phụ tùng và chi phí gián đoạn. Áp dụng khung TCO giúp Quý khách so sánh công bằng giữa các cấu hình và tránh “giá rẻ trước mắt – tốn kém về sau”. Tham khảo định nghĩa TCO từ nguồn học thuật để chuẩn hóa cách tính tại đây.

304 thường có TCO thấp hơn trong môi trường ẩm/khử khuẩn cao. Dù CAPEX ban đầu nhỉnh hơn, inox 304 giảm rủi ro suất sửa chữa do rỗ bề mặt/ăn mòn khi vệ sinh bằng hóa chất thường xuyên. Vật liệu ổn định giúp duy trì vẻ ngoài và độ an toàn, từ đó giảm OPEX bảo trì trong suốt 3–5 năm. Với khoa phòng có tần suất khử khuẩn liên tục, lợi ích này thể hiện rõ rệt.

Giường điện tăng năng suất chăm sóc, giảm chi phí nhân công. Motor và remote cho phép thay đổi tư thế nhanh, hạn chế thao tác nâng đỡ thủ công, giảm nguy cơ chấn thương cho nhân viên. Ở môi trường vận hành 24/7, phần chênh lệch giá so với giường tay quay được bù lại bằng thời gian xử lý ca bệnh ngắn hơn và chất lượng chăm sóc ổn định. Hiệu quả này chuyển hóa thành ROI tích cực trong kỳ 3–5 năm khi tính cả chi phí nhân công.

Giải đáp nhanh về báo giá:

  • Báo giá có thể cố định bao lâu? Hiệu lực đề xuất 15–30 ngày do biến động vật liệu và linh kiện.
  • Có miễn phí lắp đặt nội thành không? Miễn/giảm phí khi đơn hàng đạt ngưỡng số lượng hoặc giá trị; chi tiết thể hiện ngay trong báo giá.
  • Làm sao tối ưu TCO khi dùng 24/7? Ưu tiên inox 304, dự phòng phụ tùng sẵn và ký lịch bảo trì định kỳ để giữ thiết bị luôn ở trạng thái tốt.

Để đồng bộ hạ tầng phòng bệnh, Quý khách có thể gộp báo giá cùng danh mục thiết bị y tế inox và tủ/kệ y tế nhằm tối ưu logistics và thời gian nghiệm thu. Với dự án cần kho lưu trữ hồ sơ/thuốc, tham khảo thêm Tủ y tế inox để lên gói đồng bộ.

Mô hình giá minh bạch giúp Quý khách dự toán sát thực tế và kiểm soát TCO ngay từ đầu. Ở phần kế tiếp, chúng tôi cung cấp Hồ sơ năng lực & minh chứng dự án để Quý khách đối chiếu năng lực triển khai trước khi ra quyết định.

Hồ sơ năng lực & minh chứng dự án

Các dự án triển khai tại TPHCM cho thấy giải pháp giường inox 304 với lan can và bánh xe khóa cải thiện an toàn, rút ngắn thời gian thao tác và giảm chi phí bảo trì, được chứng minh qua biên bản nghiệm thu và phản hồi khách hàng.

Sau phần “Giá & mô hình báo giá minh bạch”, Quý khách có thể cần bằng chứng thực thi để yên tâm chốt cấu hình. Dưới đây là bộ case study giường y tế inox tại TPHCM kèm biên bản nghiệm thu, ảnh hiện trường (theo hồ sơ), và trích dẫn khách hàng. Mục tiêu là giúp Quý khách nhìn thấy năng lực triển khai thực tế của Cơ Khí Hải Minh, từ thiết kế – sản xuất – lắp đặt đến đào tạo vận hành và bảo trì, đúng chuẩn dự án y tế.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Đề xuất cấu hình giường 1–2 tay quay/điện, lan can, bánh xe khóa; bản vẽ kiểm tra fit không gian.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Vật liệu inox 201/304 có CO/CQ; KCS, thử tải, ảnh mối hàn; tem QR truy xuất.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Thi công gọn, đào tạo sử dụng – vệ sinh; nghiệm thu, bảo hành 12–24 tháng.

Case 1 – Bệnh viện đa khoa (ẩn danh): chuẩn hóa giường khoa Nội

Cấu hình: inox 304, 2 tay quay, lan can, bánh xe khóa đôi. Khoa Nội cần tiêu chuẩn hóa an toàn vận hành cho khu điều trị đông bệnh nhân. Chúng tôi đề xuất khung giường inox 304 để tối ưu kháng ăn mòn trước tần suất khử khuẩn cao, giữ bề mặt bền, ít xước và sạch nhanh. Cơ cấu 2 tay quay cho phép điều chỉnh độc lập phần đầu và chân, hỗ trợ nhiều tư thế điều trị. Lan can gập an toàn chống rơi ngã; bánh xe khóa đôi Ø125 mm giữ vị trí cố định, hạn chế trôi giường khi thao tác.

Giao lắp 5 ngày cho 40 bộ; đào tạo sử dụng; bàn giao tài liệu. Dự án được tổ chức theo ca để không làm gián đoạn vận hành bệnh viện. Mỗi bộ phận xuất xưởng kèm biên bản KCS, ảnh thử tải và tem QR; đến hiện trường, đội kỹ thuật lắp đặt, cân chỉnh và kiểm tra lại chốt an toàn, hành trình tay quay. Điều dưỡng nhận hướng dẫn sử dụng, quy trình vệ sinh nhanh giữa ca, cùng bộ tài liệu: datasheet, SOP vệ sinh, phiếu bảo hành và danh mục phụ tùng khuyến nghị.

Kết quả: giảm sự cố trôi giường; vệ sinh nhanh giữa ca. Khóa bánh đôi và lan can đạt hiệu quả rõ rệt trong giờ cao điểm, hạn chế rủi ro trượt – va chạm. Bề mặt 304 giúp rút ngắn thời gian lau khử, giảm mùi hóa chất tồn dư và cải thiện trải nghiệm khu buồng bệnh. Về chi phí vòng đời, việc ít phát sinh bảo trì giúp OPEX ổn định hơn trong chu kỳ 3–5 năm.

“Tiến độ đúng cam kết, giường chắc chắn, khóa bánh an toàn. Điều dưỡng thao tác nhẹ nhàng hơn, vệ sinh giữa ca nhanh hơn so với mẫu cũ.”

— Điều dưỡng trưởng khoa Nội, BV đa khoa (TPHCM)

Case 2 – Phòng khám tư: tối ưu không gian và lối đi hẹp

Tùy biến kích thước theo cửa 800 mm; bánh xe Ø100 mm. Mặt bằng phòng khám có nhiều lối rẽ gắt và cửa 800 mm. Chúng tôi điều chỉnh kích thước phủ bì để đảm bảo quay trở êm, dùng bánh xe Ø100 mm vỏ PU giảm ồn, hạn chế để lại vết trên nền. Lan can gập theo chiều dọc giúp thao tác trong hành lang hẹp vẫn an toàn cho bệnh nhân.

Lắp 12 bộ trong 48 giờ; ít gián đoạn hoạt động. Đội thi công bố trí lắp đặt theo khung giờ thấp điểm, chia lô theo tầng để tối ưu vận chuyển. Các cụm chi tiết được tiền lắp ráp tại xưởng, nhờ đó thời gian hiện trường rút ngắn đáng kể. Bàn giao kèm hướng dẫn sử dụng nhanh cho lễ tân và điều dưỡng, nhấn mạnh các điểm kiểm tra trước khi đưa vào ca sáng hôm sau.

Kết quả: tăng công suất phòng khám giờ cao điểm. Lối đi thông thoáng hơn, quy trình di chuyển bệnh nhân ra – vào phòng thủ thuật diễn ra mượt mà. Thời gian chờ giảm, trải nghiệm khách hàng tốt hơn; đây là yếu tố then chốt để tăng doanh thu mà không phải mở rộng mặt bằng. Với chu kỳ bảo trì định kỳ, phòng khám kiểm soát OPEX ở mức hợp lý.

Case 3 – Chăm sóc tại nhà: an toàn cho người cao tuổi

Giường 1 tay quay có bô; lan can hỗ trợ; nệm chống loét. Kịch bản gia đình cần thao tác đơn giản, dễ vệ sinh. Mẫu giường 1 tay quay có bô vệ sinh tích hợp giúp giảm số lần di chuyển, lan can hỗ trợ người lớn tuổi đổi tư thế an toàn. Nệm chống loét phù hợp chăm sóc dài ngày, kết hợp bề mặt inox sạch nhanh, khử khuẩn thuận tiện.

Hướng dẫn người nhà sử dụng; lịch bảo trì 12 tháng. Kỹ thuật hướng dẫn thao tác từng bước, ghi chú các điểm khóa an toàn và quy trình vệ sinh hằng ngày. Lịch bảo trì 12 tháng được thiết lập ngay lúc bàn giao, kèm QR truy xuất để chủ nhà gửi yêu cầu hỗ trợ khi cần. Hồ sơ bàn giao gồm phiếu bảo hành, datasheet và video thao tác cơ bản.

Kết quả: giảm té ngã; cải thiện chất lượng giấc ngủ. Lan can và chiều cao giường phù hợp giúp hạn chế trượt ngã khi xoay mình. Người chăm sóc giảm sức nâng nhờ tay quay hỗ trợ tư thế; người lớn tuổi ngủ sâu hơn khi bề mặt sạch và khô thoáng. Tổng thể, gói giải pháp mang lại hiệu quả sử dụng ổn định, chi phí sở hữu minh bạch.

Tài liệu kiểm định & nghiệm thu

Biên bản thử tải; ảnh mối hàn; phiếu KCS; CO/CQ vật liệu. Trước khi xuất xưởng, mỗi giường có hồ sơ thử tải tĩnh/động theo thông số công bố, ảnh soi mối hàn và phiếu KCS nội bộ. CO/CQ vật liệu inox 201/304 được lưu kèm số lô để phục vụ truy xuất nguồn gốc và đối chiếu khi bảo hành.

QR truy xuất; hướng dẫn vệ sinh; phiếu bảo hành. Tem QR chứa số seri, cấu hình và tài liệu hướng dẫn, giúp điều dưỡng tra cứu nhanh quy trình vệ sinh, bảo dưỡng. Bộ hồ sơ chuẩn hóa theo thông lệ quản lý chất lượng y tế, tham chiếu ISO 9001 và yêu cầu truy xuất trong hệ thống quản lý thiết bị y tế; khi cần, có thể căn chỉnh bổ sung theo khung ISO 13485.

Liên hệ tham chiếu khách hàng (nếu cho phép). Cơ Khí Hải Minh cam kết bảo mật danh tính và dữ liệu bệnh viện/phòng khám; mọi liên hệ tham chiếu chỉ được cung cấp khi khách hàng cho phép bằng văn bản. Cách làm này bảo vệ quyền riêng tư và vẫn giúp Quý khách thẩm tra năng lực triển khai một cách khách quan.

Giải đáp nhanh:

  • Những chỉ số nào đánh giá thành công dự án? Mức độ an toàn (giảm trôi giường/nguy cơ té), thời gian thao tác điều dưỡng, chi phí bảo trì và mức hài lòng người dùng cuối.
  • Có thể cung cấp liên hệ tham chiếu không? Có, khi được khách hàng cho phép và đảm bảo quy trình bảo mật.
  • Hồ sơ nghiệm thu gồm những gì? Biên bản nghiệm thu, ảnh lắp đặt, mã QR truy xuất, CO/CQ vật liệu, hướng dẫn vệ sinh và phiếu bảo hành.

Quý khách có thể đối chiếu thêm các cấu hình trong danh mục Giường inox y tế và mở rộng đồng bộ hạ tầng với hệ sinh thái thiết bị y tế inox; khi cần khu lưu trữ hồ sơ/thuốc, tham khảo Tủ y tế inox để tối ưu logistics và nghiệm thu một lần.

Hồ sơ năng lực và minh chứng triển khai thực tế là cơ sở để Quý khách ra quyết định nhanh và chính xác. Ở phần kế tiếp, chúng tôi tổng hợp Câu hỏi thường gặp (FAQ) để Quý khách tra cứu nhanh các thắc mắc phổ biến.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Giường y tế inox là gì?

Giường y tế inox là giường dành cho bệnh nhân, chế tạo từ inox 201 hoặc 304, dùng cho bệnh viện, phòng khám và chăm sóc tại nhà. Ưu điểm: bền, chống gỉ, vệ sinh – khử khuẩn nhanh, an toàn khi sử dụng. Cấu hình thường có lan can, bánh xe khóa và khả năng nâng đầu bằng tay quay hoặc motor.

Giá giường y tế inox khoảng bao nhiêu?

Khung giá tham chiếu tại TPHCM: giường cơ bản/1–2 tay quay khoảng 1,9–5,5 triệu/chiếc tùy vật liệu (201/304), độ hoàn thiện và phụ kiện. Giường điện đa chức năng thường 22–31 triệu. Ví dụ phổ biến: mẫu 1 tay quay có bô vệ sinh khoảng 3,5 triệu theo thị trường tại thời điểm hiện tại.

Nên chọn inox 201 hay 304 cho giường y tế?

Inox 304 phù hợp môi trường ẩm, khử khuẩn thường xuyên và tiếp xúc hóa chất; bề mặt ổn định, TCO 3–5 năm thấp hơn. Inox 201 tối ưu CAPEX ban đầu, phù hợp sử dụng nhẹ, khô ráo, vệ sinh ít. Với khoa phòng vận hành 24/7 hoặc chăm sóc dài ngày, Quý khách nên chọn 304.

Kích thước tiêu chuẩn giường y tế inox là bao nhiêu?

Kích thước tiêu chuẩn thông dụng là 1900×900×540 mm (dài×rộng×cao). Nếu không gian có cửa 800 mm hoặc hành lang hẹp, có thể yêu cầu tùy biến kích thước phủ bì, vị trí lan can và hệ bánh xe để đảm bảo di chuyển – lắp đặt thuận lợi, đáp ứng yêu cầu nghiệm thu tại hiện trường.

Giường 1 tay quay khác 2 tay quay như thế nào?

Giường 1 tay quay điều chỉnh phần đầu (lưng), hỗ trợ tư thế ngồi – nửa nằm, phù hợp nhu cầu cơ bản. Giường 2 tay quay bổ sung nâng – hạ chân, tăng thoải mái và hạn chế trượt xuống khi nằm lâu. Giá 2 tay quay cao hơn do thêm cơ cấu và phụ kiện an toàn.

Giường inox nào phù hợp cho người già tại nhà?

Phù hợp nhất là giường 1–2 tay quay, có bô vệ sinh rút nhanh, lan can gập an toàn và nệm chống loét. Chọn bánh xe Ø100–125 mm có khóa đôi để di chuyển linh hoạt và cố định chắc khi chăm sóc. Nếu khu vực ẩm và vệ sinh thường xuyên, ưu tiên inox 304 để hạn chế ăn mòn.

Địa chỉ mua giường y tế inox uy tín tại TPHCM?

Quý khách nên chọn đại lý uy tín hoặc xưởng địa phương có quy trình chất lượng và bảo hành rõ ràng. Hãy kiểm tra CO/CQ vật liệu, tem/QR truy xuất, hợp đồng, điều khoản giao lắp – nghiệm thu. Cơ Khí Hải Minh là xưởng tại TPHCM, sản xuất 201/304, giao lắp tận nơi và hỗ trợ kỹ thuật.

Có nên mua giường y tế inox thanh lý không?

Có thể cân nhắc nếu kiểm tra kỹ mối hàn, bề mặt rỗ, độ thẳng khung, tải trọng công bố và tình trạng bánh xe – khóa. Rủi ro gồm inox 201 đã bị ăn mòn, phụ kiện hao mòn, không có bảo hành. Nếu dùng lâu dài và ưu tiên an toàn, chi phí vòng đời của hàng thanh lý thường kém tối ưu.

Lan can và bánh xe có cần thiết không?

Rất cần. Lan can gập giúp hạn chế té ngã, hỗ trợ xoay trở an toàn. Bánh xe tăng hiệu suất di chuyển giữa các phòng; nên chọn loại có khóa đôi để cố định chắc chắn khi thao tác. Với ca bệnh đông, hai hạng mục này ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn và thời gian xử lý.

Bảo hành giường y tế inox thường là bao lâu?

Thông lệ thị trường: bảo hành 12–24 tháng tùy cấu hình, bao gồm khung, mối hàn và cơ cấu tay quay/motor đối với lỗi kỹ thuật. SLA hỗ trợ kỹ thuật nội thành TPHCM thường 24–48 giờ kể từ khi tiếp nhận. Điều khoản cụ thể thể hiện trong báo giá và hợp đồng, kèm số seri/tem QR.

Có giao hàng trong ngày không?

Giao trong ngày khả thi khi hàng sẵn kho, đơn nội thành và đặt trong giờ làm việc. Thời gian thực tế phụ thuộc khoảng cách, số lượng và điều kiện lắp đặt tại điểm giao. Đơn tùy biến kích thước hoặc đặt theo lô cần lên lịch giao – lắp theo tuyến để đảm bảo tiến độ và an toàn.

Giường điện có dùng được khi mất điện?

Giường điện cần nguồn ổn định để vận hành. Khi mất điện, Quý khách có thể trang bị UPS công suất nhỏ để duy trì thao tác cơ bản. Một số mẫu có cơ chế hạ khẩn cấp về vị trí an toàn (nếu tích hợp). Hãy xác nhận tính năng này khi chốt cấu hình để chủ động phương án dự phòng.

Có hỗ trợ hóa đơn VAT và hợp đồng không?

Có. Đơn vị cung cấp hỗ trợ ký hợp đồng, xuất hóa đơn VAT theo pháp nhân, đính kèm báo giá – cấu hình – thông số kỹ thuật, điều khoản giao lắp – bảo hành – nghiệm thu. Hồ sơ thường gồm CO/CQ vật liệu, biên bản KCS/thử tải và tem QR; lộ trình thanh toán theo mốc thỏa thuận.

Để nhận bản chào giải pháp phù hợp cấu hình cụ thể và lịch giao lắp dự kiến, phần tiếp theo sẽ hướng dẫn kênh liên hệ để chúng tôi tư vấn và gửi báo giá chi tiết.

Liên hệ tư vấn & bản chào giải pháp

Tóm tắt chính: Liên hệ kỹ sư Cơ Khí Hải Minh để được khảo sát miễn phí, nhận bản vẽ 2D/3D và báo giá chi tiết trong 24 giờ cho dự án tại TPHCM.

Sau khi Quý khách đã tham khảo hồ sơ năng lực, minh chứng dự án và mục Câu hỏi thường gặp phía trên, bước tiếp theo rất đơn giản: liên hệ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh. Chúng tôi sẽ tổ chức khảo sát miễn phí tại hiện trường (bệnh viện, phòng khám, cơ sở chăm sóc tại nhà) và gửi bản chào giải pháp theo cấu hình giường inox 201/304, tay quay hoặc điện, kèm lan can – bánh xe khóa, đúng nhu cầu vận hành tại TPHCM.

Thông tin liên hệ & giờ làm việc

Để tối ưu thời gian và nhận báo giá giường y tế nhanh, Quý khách có thể chọn bất kỳ kênh liên hệ nào dưới đây. Đội ngũ kỹ sư trực tiếp tư vấn kỹ thuật và điều phối lịch hẹn tại hiện trường:

– Hotline kỹ sư: 037.907.6268 hoặc 0968.399.280 (tiếp nhận ưu tiên).
– Zalo kỹ thuật: Chat Zalo để gửi ảnh hiện trạng, kích thước, yêu cầu cấu hình.
– Form web: vui lòng gửi yêu cầu tại trang Liên hệ Cơ Khí Hải Minh để chúng tôi phân tuyến xử lý.

Giờ làm việc: Thứ 2–Thứ 7 (giờ hành chính). Với nhu cầu gấp, Quý khách cứ nhắn Zalo/Hotline; kỹ sư sẽ phản hồi trong khung SLA 24 giờ. Khi cần trao đổi hồ sơ thầu hoặc bản vẽ kỹ thuật chi tiết, chúng tôi cung cấp địa chỉ email chuyên trách ngay khi tiếp nhận yêu cầu qua form.

Xưởng/Văn phòng: TPHCM. Vị trí được gắn trên Google Maps/Business Profile, Quý khách có thể yêu cầu pin map trong cuộc gọi để thuận tiện điều phối khảo sát. Phạm vi phục vụ: toàn TPHCM và khu vực lân cận (Bình Dương, Đồng Nai, Long An); có hỗ trợ on-site, giao lắp tận nơi và bảo trì định kỳ theo lịch.

Để tham khảo cấu hình nhanh trước khi gọi, Quý khách có thể duyệt danh mục Giường inox y tế hoặc định hình hệ sinh thái đồng bộ tại khu điều trị qua chuyên mục thiết bị y tế inox và tủ lưu trữ Tủ y tế inox.

Quy trình tiếp nhận yêu cầu trong 24 giờ

1) Xác nhận yêu cầu – hẹn khảo sát – gửi đề xuất cấu hình: Ngay khi tiếp nhận thông tin về số lượng, kịch bản sử dụng, vật liệu mong muốn (201/304) và phụ kiện, kỹ sư sẽ gọi xác minh mục tiêu vận hành và điều phối lịch khảo sát hiện trường. Khảo sát tập trung vào lối đi, kích thước cửa, mặt bằng, môi trường vệ sinh – khử khuẩn và tiêu chí nghiệm thu của Quý khách.

2) Cung cấp bản vẽ 2D/3D và báo giá – chỉnh sửa theo phản hồi: Sau khảo sát, chúng tôi phát hành bản vẽ kiểm tra fit không gian, datasheet cấu hình (giường cơ bản/1–2 tay quay/đa năng/điện) và báo giá chi tiết, nêu rõ vật liệu, phụ kiện lan can – bánh xe khóa, SLA bảo hành. Mọi góp ý sẽ được cập nhật và phát hành lại hồ sơ trong vòng 24 giờ kế tiếp để Quý khách ra quyết định nhanh.

3) Chốt hợp đồng – lịch giao lắp: Hai bên thống nhất cấu hình, tiến độ và điều khoản nghiệm thu. Kế hoạch giao lắp được lên tuyến theo ca để không ảnh hưởng vận hành bệnh viện/phòng khám. Hồ sơ bàn giao chuẩn gồm CO/CQ vật liệu, phiếu KCS, hướng dẫn vệ sinh – bảo trì và tem QR truy xuất; thời gian hỗ trợ kỹ thuật on-site nội thành theo SLA đã công bố.

Tài liệu & ưu đãi khi liên hệ ngay

Datasheet tiêu chuẩn, checklist nghiệm thu và hướng dẫn vệ sinh: Mỗi cấu hình giường đều có thông số rõ ràng (tải trọng, kích thước tiêu chuẩn 1900×900×540 mm hoặc kích thước tùy biến, vật liệu 201/304, lan can, bánh xe khóa). Bộ checklist nghiệm thu giúp Quý khách kiểm soát chất lượng giao lắp, còn hướng dẫn vệ sinh đảm bảo bề mặt inox luôn sạch, đáp ứng quy trình khử khuẩn tại cơ sở y tế.

Ưu đãi dự án số lượng: Với các đơn hàng theo lô, chúng tôi áp dụng chiết khấu bậc thang và hỗ trợ giao lắp, đào tạo sử dụng tại chỗ cho điều dưỡng/nhân sự vận hành. Lộ trình giao theo từng tầng/khu để giảm gián đoạn, tối ưu CAPEX triển khai và kiểm soát OPEX vận hành.

Tư vấn chọn 201/304 và cấu hình tối ưu TCO: Kỹ sư sẽ khuyến nghị giữa inox 201 (tối ưu chi phí đầu tư ban đầu) và inox 304 (kháng ăn mòn tốt, ổn định trong môi trường khử khuẩn thường xuyên) dựa trên tần suất sử dụng. Với khoa phòng 24/7, cấu hình 304, lan can an toàn và bánh xe khóa đôi thường cho tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp hơn trong chu kỳ 3–5 năm.

Giải đáp nhanh:

  • Cần cung cấp gì để nhận báo giá nhanh? Số lượng dự kiến, kịch bản sử dụng (bệnh viện/phòng khám/tại nhà), vật liệu mong muốn (201/304), phụ kiện (lan can, bánh xe, bô vệ sinh…), địa điểm giao lắp.
  • Có hỗ trợ khảo sát ngoài giờ hành chính? Có thể sắp xếp theo thỏa thuận; trường hợp ngoài giờ/khu vực xa có thể phát sinh phụ phí điều phối.
  • Khi nào nhận được bản vẽ/đề xuất cấu hình? Trong 24 giờ sau khảo sát hoặc sau khi tiếp nhận đủ thông tin qua hotline/Zalo/form web.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ kỹ thuật, kiểm tra fit không gian, đề xuất cấu hình 1–2 tay quay/đa năng/điện theo mục tiêu vận hành.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Vật liệu inox 201/304 có CO/CQ; KCS, thử tải; tem QR truy xuất seri; tiến độ linh hoạt theo dự án.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Thi công gọn, đào tạo sử dụng – vệ sinh; bảo hành 12–24 tháng; SLA hỗ trợ kỹ thuật nội thành 24–48 giờ.

Ngay khi nhận yêu cầu, chúng tôi sẽ phản hồi trong 24 giờ và gửi bản chào giải pháp phù hợp cấu hình, nêu rõ chi phí – tiến độ – tiêu chí nghiệm thu để Quý khách ra quyết định nhanh chóng. Phần kế tiếp sẽ tổng hợp các Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ để Quý khách chốt cấu hình tự tin hơn.

BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG GIƯỜNG Y TẾ INOX THEO YÊU CẦU?

Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH

Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

Hotline: 0968.399.280

Website: https://cokhihaiminh.com

Email: giacongsatinox@gmail.cominfo@cokhihaiminh.com

Bài viết cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

For security, use of Google's reCAPTCHA service is required which is subject to the Google Privacy Policy and Terms of Use.