DANH MỤC NỔI BẬT
Thùng Đá Inox Có Chân Là Gì? Ứng Dụng Trong F&B Và Sự Kiện
Thùng đá inox có chân là thiết bị chuyên dụng làm từ inox cao cấp (thường là 304) với lớp cách nhiệt dày, giúp giữ lạnh lâu và được ứng dụng rộng rãi trong ngành F&B cũng như các sự kiện đòi hỏi tính linh hoạt.
Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong
Trưởng phòng Kỹ thuật Dự án — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế và gia công thiết bị inox công nghiệp, anh Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa dây chuyền sản xuất, lựa chọn vật liệu inox chuyên dụng, và triển khai các giải pháp bếp nhà hàng, khách sạn đạt chuẩn an toàn PCCC.).
Xem nhanh:
- Thùng Đá Inox Có Chân Là Gì? Ứng Dụng Trong F&B Và Sự Kiện
- Lợi Ích Cốt Lõi: Giữ Lạnh Lâu, Vệ Sinh, Tối Ưu Quy Trình Pha Chế
- Phân Loại Thùng Đá Inox Có Chân Theo Nhu Cầu Sử Dụng
- Cấu Tạo & Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật: Inox 304/201, 3 Lớp Cách Nhiệt, Ron, Van Xả
- Tư Vấn Chọn Dung Tích – Kích Thước – Nắp (Trượt/Bản Lề) – Bánh Xe
- Tùy Chọn Tích Hợp: Khay Topping, Chậu Rửa, Giá Để Dụng Cụ, Lắp Âm Quầy
- So Sánh Inox 304 vs 201: Độ Bền, An Toàn Thực Phẩm, Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO)
- Bảng Giá Tham Khảo & Phương Án Tối Ưu Ngân Sách Theo Mô Hình Quán
- Cấu Hình Khuyến Nghị Theo Ngành: Cà Phê/Trà Sữa, Quầy Bar, Nhà Hàng, Sự Kiện Ngoài Trời
- Quy Trình “May Đo” & Triển Khai: Khảo Sát – Thiết Kế 2D/3D – Sản Xuất – Lắp Đặt – Bàn Giao
- Tại Sao Chọn Cơ Khí Hải Minh Làm Đối Tác Toàn Diện?
- Chính Sách Bảo Hành – Bảo Trì Tận Nơi & Hỗ Trợ Vận Hành
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Nếu Quý khách đang tìm hiểu “thùng đá inox có chân là gì”, hãy hình dung đây là một mô-đun giữ lạnh chuyên nghiệp dành cho quầy bar và khu pha chế. Sản phẩm gồm khoang chứa đá với kết cấu 3 lớp (hai lớp inox, giữa là foam cách nhiệt) giúp hạn chế thất thoát nhiệt và chống đọng sương mặt ngoài. Nhờ vậy, đá viên, đồ uống, hay thực phẩm lạnh luôn đạt nhiệt độ ổn định, phục vụ nhanh và đồng đều trong giờ cao điểm. Cơ Khí Hải Minh thiết kế theo mô hình “may đo” để phù hợp lưu lượng phục vụ, mặt bằng quầy và tiêu chuẩn vệ sinh thực tế tại cơ sở của Quý khách.
Là thiết bị giữ lạnh chuyên dụng cho đá viên, đồ uống, thực phẩm. Chúng tôi ứng dụng kết cấu 3 lớp với lớp foam cách nhiệt dày để duy trì nhiệt độ thấp lâu dài; nhiều mô hình thực tế ghi nhận khả năng giữ lạnh lên tới 48 giờ tùy điều kiện vận hành. Lớp vỏ kép giúp hạn chế ngưng tụ nước ở bề mặt ngoài, giữ khu vực quầy luôn khô ráo. Việc kiểm soát nhiệt ổn định trực tiếp nâng cao chất lượng đồ uống và tốc độ phục vụ, nhất là ở bar cocktail, quán cà phê hay quầy trà sữa.
Cấu tạo chính từ Inox 304 hoặc 201, đảm bảo độ bền và an toàn vệ sinh. Inox 304 là tiêu chuẩn khuyến nghị cho F&B nhờ khả năng chống ăn mòn tốt và bề mặt dễ làm sạch; Inox 201 là phương án tiết kiệm cho môi trường khô ráo, ít tác nhân ăn mòn. Thân thùng phổ biến ở dải độ dày 0.8–1.0 mm, cho độ cứng vững tốt khi sử dụng cường độ cao. Các mối ghép được hàn kín và bo mép để không đọng bẩn, đáp ứng quy trình vệ sinh hằng ca. Đối với cơ sở cần vòng đời thiết bị dài và TCO tối ưu, Quý khách nên ưu tiên Inox 304.
Có chân đứng giúp thao tác thuận tiện, dễ dàng vệ sinh sàn nhà. Chiều cao làm việc tiêu biểu khoảng 800 mm, hạn chế cúi người, giảm mỏi lưng cho nhân sự pha chế khi thao tác liên tục. Kết cấu khung chân vững, đáy có van xả thuận tiện rút nước vệ sinh. Nhiều cấu hình bổ sung bánh xe chịu lực để tăng tính cơ động: di chuyển giữa khu chuẩn bị, khu phục vụ hay đưa ra không gian ngoài trời chỉ trong một thao tác.
Ứng dụng phổ biến trong quầy bar, quán cafe, trà sữa, nhà hàng, khách sạn và các sự kiện ngoài trời. Ở quầy bar, thùng đá là trung tâm chuỗi thao tác bartender; tại quán cà phê, trà sữa, nó bảo đảm nguồn đá sạch, giảm thời gian chờ; trong khách sạn và tiệc ngoài trời, tính cơ động nhờ bánh xe giúp setup nhanh, đồng bộ với line phục vụ. Sản phẩm có thể tích hợp khay topping, chậu rửa hoặc lắp âm quầy để tối ưu luồng công việc. Dưới đây là một số thông số tiêu biểu giúp Quý khách hình dung nhanh cấu hình:
- Kết cấu 3 lớp với foam cách nhiệt, hạn chế thất thoát nhiệt và chống đọng sương bề mặt.
- Khả năng giữ lạnh lên đến 48 giờ tùy điều kiện sử dụng.
- Kích thước tham khảo: khoảng 700 x 500 x 800 mm cho các quầy vừa và nhỏ.
- Dung tích phổ biến: ~50 kg đá viên cho mô hình quán tiêu chuẩn.
- Độ dày vật liệu: 0.8–1.0 mm cho thân; nắp tùy chỉnh theo yêu cầu vận hành.
- Tùy chọn nắp trượt/bản lề, bánh xe, khay topping, chậu rửa, van xả nhanh.
Tóm lại, công dụng thùng đá inox gói gọn ở ba điểm: giữ lạnh bền vững, sạch sẽ dễ vệ sinh, và tăng tốc quy trình pha chế. Đây cũng chính là trọng tâm giá trị mà các nhà quản lý F&B cần ưu tiên khi lựa chọn.
Điểm Nổi Bật Chính
- Thùng đá inox có chân là giải pháp giữ lạnh chuyên nghiệp, vệ sinh và tối ưu thao tác cho mọi quầy bar, quán ăn.
- Chất lượng giữ nhiệt được quyết định bởi cấu trúc 3 lớp với foam PU cách nhiệt ở giữa.
- Luôn ưu tiên chọn Inox 304 để đảm bảo an toàn thực phẩm, chống gỉ sét và độ bền vượt trội.
- Hãy xác định rõ dung tích, kích thước, và các tính năng tích hợp (khay topping, bánh xe, kiểu nắp) trước khi đặt hàng.
- Lựa chọn nhà sản xuất có năng lực “may đo” và quy trình làm việc minh bạch như Cơ Khí Hải Minh để nhận được sản phẩm ưng ý và dịch vụ hỗ trợ tốt nhất.
Lợi Ích Cốt Lõi: Giữ Lạnh Lâu, Vệ Sinh, Tối Ưu Quy Trình Pha Chế
Sản phẩm mang lại lợi ích vượt trội về khả năng giữ lạnh (lên đến 48h), đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, và tối ưu không gian cũng như quy trình làm việc tại quầy pha chế.
Tiếp nối phần khái niệm và ứng dụng đã trình bày, nội dung dưới đây chuyển các thông số kỹ thuật thành giá trị vận hành cụ thể để Quý khách dễ đánh giá hiệu quả đầu tư. Cơ Khí Hải Minh tập trung vào ba trụ cột: hiệu suất giữ lạnh bền bỉ, vệ sinh an toàn thực phẩm, và tối ưu thao tác tại quầy – những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ phục vụ và tổng chi phí sở hữu (TCO) của mô hình F&B.
Giữ lạnh vượt trội, chống đọng sương
Cấu trúc 3 lớp với foam PU cách nhiệt giữ đá lạnh đến 48 giờ. Kết cấu gồm hai lớp inox kẹp giữa là foam PU đổ kín giúp giảm thất thoát nhiệt, tạo “lá chắn” cách nhiệt ổn định. Trong điều kiện vận hành tiêu chuẩn, thời gian giữ lạnh có thể chạm ngưỡng 48 giờ, tùy tần suất mở nắp, lượng đá nạp và nhiệt độ môi trường. Điều này đảm bảo nguồn đá luôn sẵn sàng trong giờ cao điểm, hạn chế phải tiếp đá liên tục. Về mặt vận hành, Quý khách sẽ cảm nhận rõ rệt độ lạnh ổn định cho đồ uống, hạn chế sai số chất lượng theo ca.
Tiết kiệm chi phí đá viên, duy trì chất lượng đồ uống. Khi tốc độ tan đá giảm, tần suất đặt mua/đổ đá giảm theo, trực tiếp cắt giảm OPEX. Không chỉ là chi phí đá, Quý khách còn tiết kiệm thời gian nạp đá và vệ sinh – quãng thời gian đó có thể chuyển hóa thành năng suất phục vụ. Đá không bị “lụt” giúp kiểm soát độ đậm/nhạt của đồ uống tốt hơn, hương vị nhất quán giữa các khung giờ, nâng trải nghiệm khách hàng và giảm hàng bị trả lại.
Thành ngoài không bị “đổ mồ hôi”, giữ khu vực xung quanh khô ráo, sạch sẽ. Lớp cách nhiệt hiệu quả hạn chế ngưng tụ hơi nước trên vỏ ngoài, giảm nguy cơ trơn trượt và nấm mốc trên sàn. Khu vực thao tác khô ráo cũng rút ngắn thời gian lau dọn cuối ca. Về an toàn lao động, hạn chế nước đọng giúp giảm rủi ro té ngã, đồng thời giữ hình ảnh quầy bar gọn gàng, chuyên nghiệp.
Độ bền cao và đảm bảo vệ sinh tuyệt đối
Vật liệu Inox 304 chống gỉ sét, chống ăn mòn, an toàn khi tiếp xúc thực phẩm. Inox 304 là tiêu chuẩn khuyến nghị cho môi trường ẩm và có tác nhân ăn mòn nhẹ trong quầy bar, giúp thiết bị bền màu và duy trì thẩm mỹ lâu dài. Tính trơ bề mặt hỗ trợ an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với đá và đồ uống. Với các mô hình ưu tiên vòng đời thiết bị và TCO, lựa chọn Inox 304 mang lại lợi ích rõ rệt so với vật liệu cấp thấp.
Bề mặt trơn láng, dễ lau chùi, ngăn vi khuẩn phát triển. Bề mặt inox phẳng, mép bo và mối hàn kín hạn chế điểm bám bẩn, giúp quy trình vệ sinh diễn ra nhanh, ít hóa chất hơn. Việc duy trì sạch sẽ theo ca giúp kiểm soát rủi ro nhiễm chéo và mùi lạ trong khoang đá. Đối với các chuỗi cửa hàng, sự đồng nhất trong thời gian vệ sinh mỗi ca cũng giúp chuẩn hóa SOP, giảm sai lệch giữa các điểm bán.
Chịu được va đập trong môi trường làm việc cường độ cao. Độ dày thân thùng thường thấy ở dải 0.8–1.0 mm cho độ cứng vững tốt; khung chân chắc chắn chịu lực tốt khi nạp/đổ đá liên tục. Cấu trúc này thích hợp cho mô hình bar bận rộn hoặc khu pha chế có mật độ thao tác cao. Về chi phí vòng đời (LCC), độ bền cơ học tốt giúp giảm thiểu chi phí sửa chữa, thay thế và gián đoạn vận hành.
Thiết kế thông minh, tối ưu diện tích và thao tác
Chân cao giúp nhân viên không phải cúi người, giảm mỏi lưng. Chiều cao làm việc tiêu biểu khoảng 800 mm hỗ trợ tư thế trung tính cho lưng và vai, phù hợp thao tác múc đá liên tục. Việc giảm động tác cúi/nhấc lặp lại giúp duy trì hiệu suất vận hành ổn định trong ca dài. Đây là lợi ích quan trọng nhưng thường bị bỏ qua khi đánh giá thiết bị.
Giải phóng không gian mặt bàn, giúp quầy pha chế gọn gàng hơn. Khi thùng đá có chân đứng riêng, mặt bàn được dành cho máy móc và dụng cụ pha chế quan trọng. Bố cục gọn gàng giúp rút ngắn quãng di chuyển tay, rút ngắn thời gian ra đồ. Với không gian vừa và nhỏ, những kích thước tham chiếu như khoảng 700 × 500 × 800 mm cho thấy khả năng tận dụng mặt bằng tốt mà vẫn giữ luồng thao tác thông suốt.
Dễ dàng tích hợp các module khác như khay topping, chậu rửa. Thiết kế theo dạng mô-đun cho phép bổ sung khay topping, chậu rửa hoặc bánh xe chịu lực khi nhu cầu tăng. Quý khách có thể mở rộng dần theo doanh thu mà không cần thay mới toàn bộ, tối ưu CAPEX và OPEX. Sự linh hoạt này cũng giúp đồng bộ layout quầy bar, tạo trải nghiệm làm việc “một chạm” cho nhân sự.
Tổng hợp lại, lợi ích thùng đá inox tập trung vào ba giá trị: giữ lạnh lâu và ổn định, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, và tối ưu quầy bar để tăng tốc độ phục vụ. Ở phần tiếp theo, Quý khách sẽ dễ dàng chọn đúng sản phẩm nhờ hệ thống phân loại theo nhu cầu sử dụng cụ thể.
Phân Loại Thùng Đá Inox Có Chân Theo Nhu Cầu Sử Dụng
Thùng đá inox có chân được phân loại đa dạng dựa trên thiết kế, tính di động và tính năng tích hợp để phù hợp với từng mô hình kinh doanh cụ thể.
Tiếp nối các lợi ích cốt lõi về giữ lạnh, vệ sinh và tối ưu thao tác, bước quan trọng kế tiếp là định hình đúng loại thùng đá phù hợp với quy trình vận hành của Quý khách. Tại Cơ Khí Hải Minh, chúng tôi phân nhóm theo ba góc nhìn thực dụng: thiết kế & vị trí lắp đặt, tính di động, và mức độ tích hợp. Mỗi nhóm đều có các tuỳ chọn kích thước linh hoạt (ví dụ cấu hình tham chiếu khoảng 700 × 500 × 800 mm, dung tích ~50 kg đá) cùng kết cấu 3 lớp cách nhiệt giúp duy trì nhiệt lạnh ổn định đến nhiều giờ vận hành cao điểm.
Dựa trên thiết kế & vị trí lắp đặt
Thùng đá có chân đứng độc lập: Phổ biến nhất, linh hoạt vị trí. Đây là lựa chọn chuẩn cho đa số quầy bar/quán cà phê nhờ dễ bố trí và nâng cấp. Khung chân vững, chiều cao làm việc khoảng 800 mm giúp hạn chế cúi người, tăng hiệu suất thao tác liên tục. Với thân inox dày 0.8–1.0 mm và cấu trúc 3 lớp (hai lớp inox, giữa là foam cách nhiệt), thùng duy trì nhiệt ổn định và hạn chế đọng sương ngoài vỏ. Kích thước tham chiếu 700 × 500 × 800 mm cho phép chứa khoảng 50 kg đá, phù hợp mô hình vừa và nhỏ, dễ vệ sinh khu vực xung quanh.
Thùng đá âm quầy có chân: Lắp đặt chìm dưới mặt bàn nhưng vẫn có chân để tạo khoảng cách với sàn. Kiểu lắp âm giúp tối ưu mặt bàn và tạo mặt phẳng thao tác liền mạch, trong khi phần chân nâng vẫn đảm bảo thông thoáng đáy và thoát nước thuận lợi. Giải pháp này cần chuẩn bị ô chờ đúng kích thước, vị trí đường thoát nước/van xả và kiểm soát khe hở để hạn chế thất thoát nhiệt khi thao tác. Nhờ cấu trúc 3 lớp và ron nắp kín, khu vực quầy vẫn gọn, sạch và giữ lạnh bền bỉ. Rất phù hợp cho quầy cocktail cao cấp hoặc không gian đòi hỏi thẩm mỹ đồng bộ.
Dựa trên tính di động
Loại chân cố định: Phù hợp cho các vị trí lắp đặt lâu dài, không cần di chuyển. Chân cố định tạo nền tảng ổn định, giảm rung lắc khi nạp/đổ đá liên tục và tối ưu độ bền cơ khí trong ca bận rộn. Đây là cấu hình tối giản chi phí đầu tư (CAPEX) nếu layout quầy đã cố định và không yêu cầu tái bố trí. Quý khách nên ưu tiên chân tăng chỉnh để cân bằng trên nền sàn không phẳng, đồng thời bố trí van xả thuận tiện vệ sinh theo ca. Nhờ ít chi tiết chuyển động, OPEX bảo trì hằng năm cũng thấp hơn.
Loại có bánh xe (có khóa gài): Tăng tính cơ động, dễ dàng di chuyển giữa các khu vực hoặc khi cần vệ sinh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho khu pha chế linh hoạt hoặc phục vụ sự kiện/ngoài trời. Bánh xe chịu lực có khóa giúp cố định chắc chắn tại điểm làm việc và di chuyển nhẹ nhàng khi cần chuyển line. Giải pháp này rút ngắn thời gian setup, làm sạch khu vực sàn nhanh hơn, và hỗ trợ điều phối lưu lượng giữa khu chuẩn bị và khu phục vụ. Khi nghiệm thu, Quý khách nên kiểm tra thao tác khóa bánh, lối đi, và tải trọng vận hành để đảm bảo an toàn.
Dựa trên tính năng tích hợp
Thùng đá cơ bản: Chỉ có chức năng chứa đá. Cấu hình tối giản, ít điểm hỏng, vận hành ổn định và dễ tiêu chuẩn hóa SOP vệ sinh. Nếu nhu cầu chủ đạo là trữ đá và tối ưu chi phí đầu tư, đây là lựa chọn hợp lý cho quán quy mô nhỏ đến vừa. Nhờ giữ lạnh hiệu quả, tần suất tiếp đá giảm, góp phần hạ OPEX. Tùy mặt bằng, có thể bổ sung sau các module phụ trợ mà không phải thay mới toàn bộ.
Thùng đá kèm khay topping: Tối ưu cho quán trà sữa, chè. Khu vực topping đặt ngay cạnh khoang đá giúp giảm quãng di chuyển tay, tăng tốc độ ra đồ và giữ line pha chế gọn gàng. Hộp topping có nắp giúp hạn chế bụi và bay hơi, hỗ trợ kiểm soát chất lượng. Nếu Quý khách đang cân nhắc giải pháp này, có thể tham khảo cấu hình Thùng đá inox có khay topping để chuẩn hóa layout cho team vận hành. Đây là cách “một chạm” để nâng hiệu suất ở khung giờ cao điểm.
Thùng đá kết hợp chậu rửa: Module đa năng cho các quầy bar diện tích nhỏ. Tích hợp chậu rửa giúp súc rửa dụng cụ tức thời, rút ngắn vòng lặp thao tác và giảm ùn ứ tại bồn rửa chung. Giải pháp này cần tính toán cấp/thoát nước và vị trí van xả để vệ sinh nhanh sau ca. Để tối ưu chống thất thoát nhiệt khi thao tác dày đặc, Quý khách có thể cân nhắc kết hợp nắp đóng mở tiện lợi như Thùng đá inox nắp trượt. Một cấu hình gọn mà “đủ chức năng” sẽ giúp tối ưu cả CAPEX lẫn TCO.
Gợi ý chọn nhanh theo kịch bản vận hành:
- Không gian cố định, lưu lượng ổn định: Chân cố định, thùng độc lập, kích thước ~700 × 500 × 800 mm, thân 0.8–1.0 mm.
- Cần cơ động/tiệc ngoài trời: Thùng đá có bánh xe khóa, van xả thuận tiện, tay nắm đẩy kéo chắc chắn.
- Quán trà sữa/chè: Tích hợp khay topping để rút ngắn thao tác và chuẩn hóa quy trình ra đồ.
- Bar diện tích nhỏ: Combo thùng đá + chậu rửa để gom chức năng trong một footprint.
Việc phân loại rõ ràng giúp Quý khách chốt cấu hình sát nhu cầu, tránh đầu tư thừa và tối ưu hiệu suất vận hành ngay từ ngày đầu. Ở phần kế tiếp, chúng ta sẽ chuẩn hóa quyết định bằng các tiêu chuẩn kỹ thuật: vật liệu Inox 304/201, kết cấu 3 lớp cách nhiệt, hệ ron và van xả – những yếu tố then chốt quyết định độ bền và khả năng giữ lạnh lâu dài.
Cấu Tạo & Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật: Inox 304/201, 3 Lớp Cách Nhiệt, Ron, Van Xả
Cấu tạo tiêu chuẩn của thùng đá bao gồm 3 lớp (2 lớp inox và 1 lớp foam PU), sử dụng inox 304 hoặc 201, và các chi tiết quan trọng như van xả đáy và ron cao su nắp.
Sau khi đã phân loại được kiểu thùng phù hợp mô hình vận hành, bước quyết định tiếp theo là chuẩn hóa theo tiêu chuẩn kỹ thuật để tối ưu hiệu suất và TCO. Tại Cơ Khí Hải Minh, chúng tôi định nghĩa rõ cấu tạo thùng đá inox, lớp cách nhiệt foam PU, vật liệu inox 304/201, cùng hệ ron – van xả để Quý khách có cơ sở nghiệm thu minh bạch và nhất quán giữa các điểm bán.
Kết cấu 3 lớp giữ nhiệt ưu việt
Lớp trong cùng: Inox 304, tiếp xúc trực tiếp với đá, an toàn vệ sinh. Khoang tiếp xúc đá cần bề mặt trơ, chống gỉ và dễ lau chùi; inox 304 đáp ứng tốt các yêu cầu đó trong môi trường ẩm ướt và có chất khoáng từ nước đá. Bề mặt 304 hạn chế bám cặn, giúp rút ngắn SOP vệ sinh cuối ca và giảm OPEX hóa chất làm sạch. Khi triển khai chuỗi, việc thống nhất lớp trong bằng 304 còn giúp chất lượng đá đồng đều và hương vị đồ uống ổn định giữa các cửa hàng.
Lớp giữa: Foam Polyurethane (PU) tỷ trọng cao, dày 4–5 cm, là yếu tố quyết định khả năng cách nhiệt. Lớp foam PU cách nhiệt bao quanh khoang đá tạo “lá chắn” nhiệt, giảm truyền nhiệt và hạn chế đọng sương trên vỏ ngoài. Với kết cấu 3 lớp chuẩn và nắp kín, thời gian giữ lạnh có thể đạt tới khoảng 48 giờ tùy điều kiện mở nắp và nhiệt độ môi trường, giúp giảm tần suất tiếp đá và chi phí vận hành. Độ dày foam 4–5 cm là ngưỡng tối ưu giữa hiệu suất và khối lượng, đảm bảo thùng vẫn gọn gàng cho quầy bar.
Lớp ngoài cùng: Inox 304 hoặc 201, bảo vệ kết cấu, tạo tính thẩm mỹ. Lớp ngoài là “áo giáp” chịu trầy xước và va đập nhẹ; sử dụng 304 sẽ cho độ bền chống ăn mòn cao trong khu vực ẩm, còn 201 giúp tối ưu CAPEX ở các vị trí khô, ít tác nhân ăn mòn. Bề mặt được xử lý mờ hairline hoặc BA dễ vệ sinh, giữ hình ảnh quầy gọn gàng, chuyên nghiệp. Tùy mức ngân sách, Quý khách có thể phối vật liệu: trong 304 – ngoài 201 để cân bằng chi phí vòng đời (LCC).
Vật liệu Inox và độ dày tiêu chuẩn
Inox 304: Chống gỉ sét, chống ăn mòn cao, là lựa chọn hàng đầu cho thiết bị F&B. 304 duy trì thẩm mỹ lâu dài, không ám mùi, phù hợp tiếp xúc trực tiếp thực phẩm và nước đá. Trong môi trường ẩm, 304 giúp giảm rủi ro hoen gỉ, từ đó hạ chi phí bảo trì định kỳ và giảm gián đoạn vận hành. Với mục tiêu tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO), 304 luôn là cấu hình ưu tiên cho khoang trong.
Inox 201: Giá thành rẻ hơn nhưng độ bền và khả năng chống gỉ thấp hơn. 201 phù hợp làm lớp vỏ ngoài hoặc các chi tiết ít tiếp xúc ẩm; khi thi công đúng kỹ thuật, giải pháp này giúp cân bằng CAPEX mà vẫn giữ được hiệu suất vận hành cốt lõi. Trong khu vực gần nguồn nước mặn hoặc hóa chất, Quý khách nên giới hạn 201 để tránh phát sinh chi phí thay thế sớm.
Độ dày inox tiêu chuẩn thường từ 0.8 mm đến 1.0 mm. Dải độ dày này cho độ cứng vững tốt, hạn chế móp méo khi nạp/đổ đá liên tục. Thực tế triển khai cho thấy 0.8 mm phù hợp thân vỏ, còn 1.0 mm nên áp dụng cho mép nắp hoặc khu vực chịu lực cao nhằm tăng tuổi thọ. Độ dày đúng chuẩn giúp thùng giữ dáng, đóng mở nắp êm và tăng chất lượng hoàn thiện tổng thể.
Các chi tiết quan trọng khác
Van xả đáy: Thường làm bằng inox hoặc đồng, có khóa để dễ dàng xả nước đá tan. Van xả đáy là chi tiết vận hành hằng ngày, cần hoạt động trơn tru và kín. Chúng tôi bố trí độ dốc đáy khoang để nước thoát nhanh, hạn chế mùi và bám cặn. Chất liệu inox/đồng bền nhiệt – ẩm, kèm tay khóa chắc tay giúp thao tác một chạm trong giờ cao điểm; đây là điểm kiểm tra bắt buộc khi nghiệm thu. Nội dung này là một phần cốt lõi trong bộ “tiêu chuẩn kỹ thuật thùng đá”.
Nắp đậy: Có ron cao su để tăng độ kín, hạn chế thoát nhiệt. Ron cao su đạt chuẩn vệ sinh giúp nắp ép kín, giảm trao đổi nhiệt và hạn chế bụi rơi vào khoang đá. Khi nhịp mở nắp dày đặc, ron tốt vẫn giữ nhiệt ổn định và tránh đọng sương ở viền. Tùy layout, Quý khách có thể chọn nắp trượt hoặc bản lề; cả hai đều phát huy hiệu quả khi kết hợp với foam PU cách nhiệt đúng chuẩn.
Chân vuông: Chân inox hộp (thường 38×38 mm hoặc 40×40 mm) có tăng đơ điều chỉnh độ cao. Khung chân vững giúp thao tác múc đá nhanh, giảm rung và tiếng ồn. Tăng đơ cân bằng trên nền sàn không phẳng, hạn chế xê dịch và đảm bảo an toàn lao động. Với nhu cầu cơ động, có thể thay bằng bánh xe khóa chịu lực; phần này sẽ liên quan trực tiếp đến quyết định kích thước, nắp và bánh xe mà chúng ta sẽ tư vấn ở phần tiếp theo.
Checklist nghiệm thu nhanh (gợi ý):
- Đo kiểm độ dày inox: thân 0.8–1.0 mm; kiểm tra độ phẳng, mép bo và hoàn thiện mối hàn kín.
- Xác nhận lớp foam PU cách nhiệt phủ kín, dày 4–5 cm; thử thực tế tình trạng đọng sương vỏ ngoài.
- Thử đóng/mở nắp và độ kín ron; kiểm tra độ êm và khe hở.
- Thao tác van xả đáy, quan sát lưu lượng thoát và độ kín khi khóa.
- Kiểm tra khung chân/tăng đơ hoặc bánh xe khóa về độ vững, độ cân sàn.
Nếu Quý khách cần cấu hình riêng theo mặt bằng hoặc chuẩn thương hiệu, đội ngũ Cơ Khí Hải Minh sẵn sàng Gia công thùng inox theo yêu cầu dựa trên bản vẽ kỹ thuật và tiêu chí nghiệm thu cụ thể. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ đi vào khuyến nghị dung tích, kích thước, lựa chọn nắp (trượt/bản lề) và bánh xe để Quý khách chốt cấu hình hiệu quả cho quầy bar.
Tư Vấn Chọn Dung Tích – Kích Thước – Nắp (Trượt/Bản Lề) – Bánh Xe
Việc lựa chọn dung tích, kích thước, kiểu nắp và bánh xe cần được tính toán kỹ lưỡng dựa trên quy mô quán, công suất phục vụ và vị trí lắp đặt.
Sau khi Quý khách đã chốt tiêu chuẩn vật liệu, kết cấu 3 lớp cách nhiệt và các chi tiết ron – van xả ở phần Cấu Tạo & Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật, bước kế tiếp là cấu hình thực dụng để vận hành mượt: chọn đúng dung tích, kích thước, kiểu nắp và khả năng cơ động. Mục tiêu là cân bằng giữa hiệu suất giữ lạnh, tốc độ thao tác và tổng chi phí sở hữu (TCO) của thùng đá inox có chân trong môi trường quầy bar bận rộn.
Chọn dung tích và kích thước phù hợp
Xác định lượng đá tiêu thụ mỗi ngày (ví dụ 50 kg, 70 kg…). Hãy dựa trên sản lượng cốc/ngày, tỷ lệ đồ uống dùng đá và nhịp cao điểm để ước tính nhu cầu. Dung tích phù hợp giúp giảm tần suất tiếp đá, giữ line pha chế liền mạch. Tham chiếu thực tế cho thấy thùng cỡ khoảng 700 × 500 × 800 mm thường chứa được xấp xỉ 50 kg đá – một mốc hữu ích cho quán quy mô vừa. Kết hợp cấu trúc 3 lớp và nắp kín, khả năng giữ lạnh có thể kéo dài đến hàng chục giờ, hỗ trợ ổn định phục vụ.
Đo đạc chính xác không gian dự kiến lắp đặt (chiều dài, rộng, cao). Quý khách cần đo ô đặt, độ thông thoáng phía sau/bên hông cho thao tác mở nắp, vị trí đường thoát nước nối với van xả và lối đi tối thiểu cho nhân sự. Chiều cao làm việc phổ biến khoảng 800 mm giúp hạn chế cúi người, tăng hiệu suất múc đá. Đừng quên tính đến hành trình mở nắp hoặc đường trượt nắp để tránh va chạm tủ treo, kệ, hoặc tường. Việc chừa khe kỹ thuật hợp lý giúp hạn chế đọng sương bên vỏ và tối ưu vệ sinh hằng ca.
Dung tích thùng nên lớn hơn nhu cầu thực tế khoảng 20–30% để dự phòng. Biên dự phòng này bù cho giờ cao điểm, các đợt khuyến mãi hoặc ngày thời tiết nóng, hạn chế rủi ro “đứt” đá giữa ca. Khi thùng có lớp foam cách nhiệt tốt và ron nắp kín, phần đá dự trữ vẫn giữ lạnh bền, góp phần hạ OPEX nhờ giảm số lần tiếp đá. Khoảng dư dung tích còn giúp thao tác múc đá thoáng tay, giảm rơi vãi và giữ khu vực quầy sạch gọn. Đây là khoản đầu tư nhỏ nhưng mang lại lợi ích vận hành rõ rệt.
- Tham chiếu nhanh: Kích thước ~700 × 500 × 800 mm chứa khoảng 50 kg đá; độ dày inox thường 0.8–1.0 mm; kết cấu 3 lớp giúp hạn chế đọng sương và giữ lạnh lâu.
Lựa chọn kiểu nắp: Nắp trượt (cửa lùa) vs. Nắp mở bản lề
Nắp trượt: Tiết kiệm không gian phía trên, thao tác nhanh, phù hợp cho quầy bar bận rộn. Cơ chế trượt giúp mở một phần nhỏ bề mặt, giảm thất thoát lạnh khi thao tác liên tục. Đây là lựa chọn tối ưu nếu phía trên có kệ/đèn treo hoặc trần thấp. Đường trượt cần gia công chắc, bề mặt inox xử lý mượt để đóng/mở êm và dễ vệ sinh. Kết hợp lớp foam cách nhiệt và ron kín, nắp trượt giúp duy trì nhiệt ổn định suốt ca làm việc.
Nắp mở bản lề: Độ kín cao hơn một chút, dễ vệ sinh toàn bộ bên trong, có thể chia 2 cánh. Góc mở lớn cho phép tiếp cận toàn bộ khoang, thuận tiện khi rửa xả cuối ngày và kiểm soát vệ sinh. Cấu hình 2 cánh giúp giảm hành trình mở, hạn chế vướng kệ tường. Kiểm tra độ êm của bản lề, lực giữ nắp và khe hở quanh ron để bảo toàn hiệu suất giữ lạnh. Với quy trình vệ sinh nghiêm ngặt, nắp bản lề là lựa chọn đáng cân nhắc cho quầy cần dọn dẹp sâu mỗi ca.
Cân nhắc trang bị bánh xe
Bánh xe có khóa giúp thùng đá linh hoạt, dễ di chuyển khi cần thiết. Trang bị bánh xe xoay có khóa cho phép cố định chắc điểm làm việc và di chuyển nhẹ nhàng khi cần vệ sinh sàn hoặc tái bố trí layout. Nên ưu tiên bánh xe bọc PU để êm sàn và hạn chế trầy xước, trục/bạc đạn kín tránh kẹt do ẩm bụi. Kiểm tra thao tác khóa/mở nhanh, hướng xoay, và độ ổn định khi thùng đầy tải để đảm bảo an toàn vận hành. Đây là chi tiết nhỏ nhưng tác động lớn tới trải nghiệm vận hành hằng ngày.
Rất hữu ích cho nhà hàng, khách sạn cần thay đổi layout hoặc các đơn vị tổ chức sự kiện. Khả năng cơ động rút ngắn thời gian setup, linh hoạt điều phối giữa khu chuẩn bị và khu phục vụ. Khi chọn bánh xe, Quý khách nên tính đủ tải cho trạng thái thùng đầy đá và có dư an toàn, đồng thời đo kiểm độ rộng cửa, thang máy và lối đi. Với các sự kiện ngoài trời, lưu ý bề mặt sàn không phẳng và dốc thoát nước để chọn đường kính bánh/khóa phù hợp. Giải pháp đúng ngay từ đầu giúp hạn chế phát sinh bảo trì và gián đoạn phục vụ.
Tóm lại, lựa chọn dung tích – kích thước – nắp – bánh xe đúng chuẩn sẽ gia tăng hiệu suất vận hành, giảm chi phí vòng đời và giữ quầy bar gọn gàng. Từ cấu hình nền tảng này, Quý khách có thể tiến tới tinh chỉnh các tùy chọn tích hợp như khay topping, chậu rửa hay lắp âm quầy để tối ưu thêm quy trình pha chế.
Tùy Chọn Tích Hợp: Khay Topping, Chậu Rửa, Giá Để Dụng Cụ, Lắp Âm Quầy
Khả năng tích hợp thêm khay topping, chậu rửa, hay các giá kệ chuyên dụng là ưu điểm “may đo” vượt trội, giúp biến thùng đá thành một trạm pha chế đa năng.
Sau khi Quý khách đã chốt dung tích, kích thước, kiểu nắp và bánh xe ở phần trước, bước nâng cấp kế tiếp là tối ưu “điểm chạm” thao tác bằng các module tích hợp. Thiết kế hợp khối với thùng đá giúp rút ngắn hành trình tay, giảm thao tác thừa và giữ quầy gọn. Với kết cấu 3 lớp cùng foam cách nhiệt dày, thời gian giữ lạnh dài và hạn chế đọng sương vẫn được bảo toàn khi tích hợp đúng kỹ thuật. Các giải pháp này phát huy tối đa hiệu suất khi lắp đồng bộ vào Quầy pha chế Inox do Cơ Khí Hải Minh thiết kế – sản xuất.
Tích hợp khay topping GN
Giải pháp hoàn hảo cho quán trà sữa, chè, kem. Khi đặt khay topping ngay trên “điểm lấy đá”, Quý khách chỉ cần xoay cổ tay để múc đá, xúc topping và hoàn tất ly đồ uống. Nhịp thao tác liền mạch giúp rút ngắn thời gian phục vụ trong giờ cao điểm. Bề mặt inox 304 trơ, sạch, dễ lau chùi bảo đảm an toàn vệ sinh thực phẩm, phù hợp môi trường ẩm và dính đường. Đây là cấu hình “đúng chỗ – đúng việc” cho line pha chế cường độ cao.
Số lượng và kích thước khay (GN 1/9, 1/6…) có thể tùy chọn. Chuẩn Gastronorm (ISO 6220) cho phép phối cỡ linh hoạt: GN 1/9 (~108 × 176 mm), GN 1/6 (~176 × 162 mm), GN 1/3 (~325 × 176 mm), với nhiều độ sâu (ví dụ 65–150 mm) để chứa trân châu, thạch, mứt. Phối khay theo tần suất sử dụng: topping “bán chạy” dùng GN 1/3 sâu, topping theo mùa dùng GN 1/9 nông để tránh tồn đọng. Mép khay được bo kín, ôm khít mặt bàn giúp hạn chế nước bắn và rơi vãi. Tham khảo chuẩn GN: Wikipedia – Gastronorm sizes.
Giúp bảo quản và thao tác lấy topping nhanh chóng, vệ sinh. Kết cấu khay rời cho phép nhấc trọn khay để rửa cuối ca, rút ngắn SOP vệ sinh và giảm OPEX hóa chất. Nắp đậy khay hoặc cover trong suốt giúp hạn chế bụi và bay mùi, đồng thời dễ quan sát lượng tồn. Bố trí khay lệch nhẹ khỏi mép khoang đá để không bị nước lạnh ngập vào topping, đảm bảo chất lượng. Với thùng đá tích hợp khay topping, Quý khách có thể cài cấu hình linh hoạt theo menu thay đổi theo mùa.
- Gợi ý layout: 2 × GN 1/3 (topping chính) + 3 × GN 1/6 (topping phụ) + 2 × GN 1/9 (hạt khô/định lượng).
Tích hợp chậu rửa và vòi nước
Tạo thành một module pha chế/sơ chế khép kín. Chậu rửa liền kề khu vực múc đá cho phép tráng ly, rửa muỗng, vệ sinh bình lắc ngay tại chỗ, giảm di chuyển và giao thoa luồng người. Quy trình khép kín giúp kiểm soát điểm rơi nước thải, hạn chế nhiễm chéo theo tư duy HACCP; xem thêm khái quát HACCP tại Wikipedia. Đội ngũ Cơ Khí Hải Minh tinh chỉnh kích thước chậu – mặt thao tác để phù hợp thói quen barista, tăng hiệu suất vận hành.
Tiết kiệm không gian hiệu quả cho các quầy bar nhỏ. Với quầy hẹp, giải pháp nắp trượt kết hợp chậu rửa hộc vuông 300 × 300 hoặc 350 × 300 mm giúp tối ưu bề rộng tổng thể. Có thể bố trí vòi gật gù thấp hoặc vòi cổ ngỗng xoay 360° tùy tầm với, tránh cấn nắp. Chiều cao làm việc phổ biến ~800 mm giúp hạn chế cúi người khi thao tác. Đây là lựa chọn “2 trong 1” đáng giá cho quán diện tích khiêm tốn.
Hệ thống cấp và thoát nước được thiết kế đồng bộ. Đường cấp dùng ống PPR/PVC hoặc inox mềm kèm van bi 21 mm, có đầu nối nhanh để bảo trì. Thoát nước sử dụng xi phông chống mùi, độ dốc chuẩn về van xả, tránh ứ đọng. Toàn bộ mép khoét và chân vòi được trám kín, không phá vỡ lớp foam cách nhiệt, bảo toàn khả năng giữ lạnh lên đến nhiều giờ như thiết kế. Khi cần mở rộng khu rửa, có thể tích hợp thêm Chậu rửa công nghiệp đồng bộ.
Các tùy chọn khác
Giá nan để ráo ly, chai siro. Giá nan inox 304 hàn TIG bền chắc, khe nan tối ưu giúp nước thoát nhanh, giữ ly khô ráo để rót espresso/đồ uống không bị loãng. Có thể bổ sung khay hứng nước bên dưới để tránh nhỏ giọt ra sàn. Tùy công suất, chúng tôi tính tải trọng giá và chiều dài phù hợp để không võng khi xếp ly dày.
Thanh treo dụng cụ, dao, kẹp. Thanh treo hoặc rail nam châm tạo “vùng truy cập nhanh” cho muỗng, jigger, muddler, mở nắp… giảm thời gian tìm kiếm. Bố trí theo nguyên tắc 5S, mỗi vị trí được đánh dấu rõ ràng để ca sau tiếp quản thuận tiện. Các góc cạnh được vê tròn, loại bỏ nguy cơ xước tay trong nhịp vận hành nhanh.
Khoang chứa riêng không cách nhiệt để đồ khô. Khoang này tách biệt khu đá, chứa ống hút, khăn giấy, bột topping khô, tránh nhiễm ẩm. Cánh cửa bản lề êm, có lỗ thông thoáng chống mùi. Việc tách đồ khô giúp duy trì vệ sinh và không làm ảnh hưởng đến “áo cách nhiệt” của khoang đá.
Khi tích hợp đa chức năng, mục tiêu là tăng tốc quy trình, giảm lỗi thao tác và giữ vững tiêu chuẩn vệ sinh. Cơ Khí Hải Minh nhận gia công thùng đá theo yêu cầu, từ lắp âm quầy, nâng chân – lắp bánh xe, đến đồng bộ hóa topping – chậu rửa – phụ kiện theo bản vẽ kỹ thuật. Để các module hoạt động bền bỉ, việc lựa chọn vật liệu inox 304 hay 201 là mấu chốt; nội dung này sẽ được làm rõ trong mục So Sánh Inox 304 vs 201 ngay sau.
So Sánh Inox 304 vs 201: Độ Bền, An Toàn Thực Phẩm, Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO)
Inox 304 vượt trội hơn Inox 201 về mọi mặt từ độ bền, khả năng chống gỉ đến an toàn thực phẩm, do đó mang lại tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp hơn trong dài hạn.
Sau khi Quý khách đã tối ưu các tuỳ chọn tích hợp như khay topping, chậu rửa hay lắp âm quầy, bước quyết định vật liệu sẽ định hình hiệu suất vận hành và TCO của hệ thống. Ở quầy bar ẩm ướt, nhiều đường – axit, nước mặn rửa ly, sự khác biệt giữa 304 và 201 thể hiện rất rõ sau thời gian sử dụng. Dưới đây là phân tích theo ba trục: độ bền – an toàn thực phẩm – TCO, dựa trên kinh nghiệm triển khai dự án thực tế của Cơ Khí Hải Minh và các thông số kỹ thuật phổ biến của thùng đá giữ lạnh 3 lớp (giữ nhiệt dài, hạn chế đọng sương, độ dày inox 0.8–1.0 mm, kích cỡ tiêu biểu ~700 × 500 × 800 mm chứa khoảng 50 kg đá, thời gian giữ lạnh có thể lên tới khoảng 48 giờ khi đóng nắp đúng chuẩn).
Độ bền và khả năng chống ăn mòn
Inox 304: Chứa hàm lượng Niken >8%, chống gỉ sét tốt trong môi trường ẩm ướt, mặn. Với bề mặt trơ và ổn định, 304 hạn chế “rỗ” (pitting) tại các điểm nhạy cảm như mép nắp, khu vực ron và lỗ thoát nước. Kết hợp kết cấu 3 lớp và độ dày 0.8–1.0 mm, thành vỏ giữ cứng, ít biến dạng khi thao tác mở/đóng nắp liên tục, đồng thời giảm ngưng tụ bên ngoài, giúp khu vực quầy khô ráo và an toàn. Trong điều kiện quầy bar hoạt động cường độ cao, 304 giữ được độ bóng bề mặt lâu dài, dễ lau chùi, giảm rủi ro ố loang.
Inox 201: Hàm lượng Niken thấp, Mangan cao, giá rẻ nhưng dễ ố vàng và gỉ khi tiếp xúc lâu với nước – muối. Trên thực tế, các điểm bắt đầu xuống cấp thường xuất hiện ở mối hàn, góc gấp, mép nắp và chân đế nơi đọng nước. Khi lớp bề mặt suy giảm, vết ố và xỉn màu lan nhanh, kéo theo chi phí đánh bóng, sơn phủ tạm hoặc thay thế chi tiết. Với thùng đá sử dụng thường xuyên, 201 khó giữ được ngoại quan đồng bộ theo thời gian, ảnh hưởng cả thẩm mỹ lẫn vệ sinh khu pha chế.
- Vị trí cần chú ý chống ăn mòn: mép nắp và đường trượt/bản lề, khu vực ron, ống – van xả, chân đế và sống tăng cứng.
- Thông số tham chiếu bền vững cho thùng đá: kết cấu 3 lớp cách nhiệt, độ dày inox 0.8–1.0 mm, nắp kín giảm thất thoát lạnh.
Mức độ an toàn vệ sinh thực phẩm
Inox 304: Lựa chọn an toàn cho thiết bị tiếp xúc trực tiếp với đá và đồ uống. Bề mặt 304 ít phản ứng với môi trường chua ngọt (nước trái cây, siro), giảm nguy cơ thôi nhiễm kim loại vào đồ uống. Cấu trúc bề mặt mịn giúp vệ sinh theo SOP hằng ca nhanh gọn; khi phối hợp nắp kín và foam cách nhiệt, bề mặt ngoài hạn chế đọng sương, giảm nơi bám bẩn vi sinh. Định hướng quản trị theo khung HACCP hỗ trợ kiểm soát điểm tới hạn về vệ sinh quầy bar (tham khảo HACCP).
Inox 201: Không khuyến khích cho bề mặt tiếp xúc trực tiếp với đá/đồ uống. Trong môi trường nhiều axit nhẹ và muối, 201 kém ổn định hơn, tăng rủi ro thôi nhiễm và khó duy trì bề mặt “trơ – sạch” xuyên suốt vòng đời. Khi xuất hiện ố vàng hay rỉ, yêu cầu vệ sinh kỹ hơn và phải tạm dừng vận hành để xử lý, ảnh hưởng tốc độ phục vụ. Với quầy ưu tiên chuẩn an toàn thực phẩm, Cơ Khí Hải Minh luôn tư vấn cấu hình 304 cho khoang chứa chính; Quý khách có thể tham khảo mẫu Thùng đá inox 304 đã được tối ưu cho vận hành quầy bar.
- Gợi ý quy trình vệ sinh: xả – cọ rửa – khử khuẩn – tráng – lau khô; kiểm tra định kỳ ron nắp và đường thoát để tránh đọng nước.
- Mục tiêu: giữ bề mặt tiếp xúc luôn sáng sạch, không xước mạnh, không tồn cặn siro/axit.
Tổng chi phí sở hữu (TCO)
Inox 201: Chi phí đầu tư (CAPEX) thường rẻ hơn khoảng 15–20%. Tuy nhiên, phần tiết kiệm ban đầu dễ bị “ăn mòn” bởi OPEX tăng: vệ sinh mất thời gian hơn, phát sinh đánh bóng – phủ bảo vệ, thay ron/van do rỉ sét, và rủi ro dừng máy để bảo trì. Ngoại quan xuống cấp cũng ảnh hưởng trải nghiệm khách tại quầy mở, làm giảm hình ảnh thương hiệu. Với thùng dung tích tiêu biểu ~50 kg đá (cỡ 700 × 500 × 800 mm), việc thay thế sớm do gỉ/ố có thể khiến tổng chi ra cao hơn dự kiến.
Inox 304: CAPEX cao hơn nhưng TCO 5–10 năm thường thấp hơn nhờ tuổi thọ và độ ổn định bề mặt. 304 giảm tần suất bảo trì, hạn chế thay thế linh kiện do ăn mòn, giữ hiệu suất giữ lạnh ổn định nhờ vỏ – nắp kín và foam cách nhiệt làm việc hiệu quả tới khoảng 48 giờ khi đóng nắp đúng chuẩn. Lợi ích tài chính đến từ thời gian hoạt động liên tục (uptime) cao, chi phí vệ sinh thấp, và khấu hao kéo dài. Nếu Quý khách ưu tiên vòng đời dài, vận hành chuẩn và thẩm mỹ quầy bar, cấu hình 304 là giải pháp tối ưu.
- Thành phần TCO cần tính: CAPEX, OPEX vệ sinh và bảo trì, phụ tùng (ron, van xả, bánh xe), thời gian dừng, và khấu hao/giá trị thu hồi.
- Nguyên tắc đầu tư: ưu tiên vật liệu 304 cho khoang chứa đá và các điểm ẩm ướt; có thể cân nhắc 201 ở hạng mục không tiếp xúc trực tiếp và khô ráo để tối ưu ngân sách.
Chọn đúng vật liệu ngay từ đầu giúp Quý khách khóa chặt chi phí vòng đời và giữ quầy bar luôn sáng – sạch – hiệu quả. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày bảng giá tham khảo cùng phương án tối ưu ngân sách theo từng mô hình quán để Quý khách dễ chốt cấu hình.
Bảng Giá Tham Khảo & Phương Án Tối Ưu Ngân Sách Theo Mô Hình Quán
Giá thùng đá inox có chân phụ thuộc vào kích thước, chất liệu và các tùy chọn tích hợp, nhưng có thể tối ưu ngân sách bằng cách lựa chọn cấu hình phù hợp với quy mô kinh doanh.
Ở phần trước, Quý khách đã thấy lý do Inox 304 mang lại TCO thấp hơn so với 201 trong vận hành quầy bar ẩm ướt. Bây giờ, chúng ta quy đổi những khác biệt về vật liệu, độ dày và cấu hình thành con số cụ thể để dự trù giá thùng đá inox có chân. Các mức sau đây là ước tính theo kích thước phổ biến và cấu hình chuẩn giữ lạnh 3 lớp foam, nhằm giúp Quý khách chốt khung ngân sách nhanh. Sau khi nắm được bức tranh chi phí, phần kế tiếp chúng tôi sẽ gợi ý cấu hình theo từng ngành để việc đầu tư sát nhu cầu thực tế.
Bảng giá tham khảo theo kích thước phổ thông
Chúng tôi tổng hợp khung giá ước tính theo ba kích thước thông dụng, phù hợp đa số layout quầy bar. Dữ liệu tham chiếu kỹ thuật: kết cấu 3 lớp (hai lớp inox và lớp foam cách nhiệt ở giữa) giúp hạn chế đọng sương và có thể giữ lạnh dài giờ; độ dày inox thường dùng 0.8–1.0 mm; kích cỡ khoảng 700 × 500 × 800 mm chứa được xấp xỉ 50 kg đá.
| Kích thước (DxRxC, mm) | Dung tích ước tính | Cấu hình tiêu chuẩn | Khoảng giá tham khảo (VND) |
|---|---|---|---|
| 600 × 400 × 800 | ~25–30 kg đá | Inox 304/201, 3 lớp foam, dày ~0.8 mm, nắp bản lề | 304: ~3.500.000 – 4.500.000 | 201: ~2.900.000 – 3.800.000 |
| 800 × 500 × 800 | ~40–50 kg đá | Inox 304/201, 3 lớp foam, dày 0.8–1.0 mm, nắp bản lề/trượt | 304: ~4.900.000 – 6.500.000 | 201: ~4.000.000 – 5.400.000 |
| 1000 × 600 × 800 | ~60–80 kg đá | Inox 304/201, 3 lớp foam, dày ~1.0 mm, nắp trượt kín | 304: ~6.900.000 – 9.500.000 | 201: ~5.600.000 – 8.000.000 |
Những con số trên chỉ dùng để Quý khách “khóa” khung ngân sách ban đầu. Với cấu trúc 3 lớp và foam cách nhiệt dày, thời gian giữ lạnh có thể kéo dài nhiều giờ và thực tế được ghi nhận đến khoảng 48 giờ khi đóng nắp đúng kỹ thuật. Nếu yêu cầu chịu tải cao, dày inox 1.0 mm và nắp trượt kín sẽ giúp tăng độ ổn định bề mặt và hiệu suất giữ lạnh, nhưng CAPEX sẽ nhích lên tương ứng.
Lưu ý quan trọng: Giá chính xác sẽ phụ thuộc vào bản vẽ 2D/3D cuối cùng (kiểu nắp, vị trí van xả, bố trí khay, phương án lắp âm quầy…), vật liệu (304 hay 201), độ dày, và các tiện ích kèm theo. Hãy xem đây là “mỏ neo” tham khảo trước khi chúng tôi hiệu chỉnh báo giá theo thực địa của Quý khách.
Các yếu tố ảnh hưởng đến báo giá
Kích thước & dung tích. Kích thước càng lớn, lượng inox và foam càng nhiều, kéo theo chi phí vật liệu và gia công tăng. Ví dụ kích thước khoảng 700 × 500 × 800 mm thường chứa xấp xỉ 50 kg đá, trong khi bản 1000 × 600 × 800 mm có thể đáp ứng 60–80 kg đá. Kích thước lớn cũng cần khung chân cứng hơn và có thể phải nâng cấp bánh xe chịu tải, ảnh hưởng đến chi phí tổng.
Loại vật liệu (Inox 304 đắt hơn 201). Inox 304 (18/8) có hàm lượng Niken cao nên chống ăn mòn vượt trội trong môi trường ẩm, mặn, đường – axit nhẹ tại quầy bar; vì thế đơn giá vật liệu và gia công cũng cao hơn. Trong nhiều cấu hình, CAPEX của 304 thường nhỉnh hơn khoảng 15–20% so với 201, đổi lại độ bền – vệ sinh bề mặt và TCO dài hạn tốt hơn. Với khoang tiếp xúc trực tiếp với đá/đồ uống, chúng tôi luôn khuyến nghị 304 để đảm bảo an toàn và độ ổn định ngoại quan.
Độ dày inox. Dày 0.8 mm đủ cho đa số quán quy mô nhỏ đến vừa; dày 1.0 mm mang lại độ cứng vững tốt hơn khi thao tác nắp thường xuyên hoặc khi lắp bánh xe di động. Độ dày lớn hơn giúp chống móp, giữ phẳng mặt mép nắp và hạn chế rung động truyền nhiệt, nhưng chi phí vật liệu sẽ tăng. Quyết định độ dày nên dựa vào tần suất phục vụ giờ cao điểm và nhu cầu di chuyển.
Số lượng và loại khay topping tích hợp. Mỗi khay GN bổ sung làm tăng phần cắt gọt, gân tăng cứng và nắp che, kéo theo chi phí gia công. Khay lớn (GN 1/3) và sâu yêu cầu bố trí gia cường tốt để không ảnh hưởng “áo cách nhiệt” của khoang đá. Chọn khay theo tần suất sử dụng giúp vừa tối ưu thao tác, vừa không phát sinh chi phí không cần thiết.
Các yêu cầu đặc biệt khác (chậu rửa, bánh xe, giá kệ…). Chậu rửa tích hợp đòi hỏi hệ cấp – thoát nước, xi phông chống mùi và trám kín các mép khoét để bảo toàn foam; điều này làm chi phí tăng tương ứng. Bánh xe khóa chịu tải, nắp trượt kín, ron silicone thực phẩm, hay van xả hạ thấp sàn khoang đều là những tùy chọn đáng giá cho vận hành, nhưng cần tính vào báo giá. Ở bước khảo sát, chúng tôi luôn bóc tách từng hạng mục để Quý khách kiểm soát CAPEX và OPEX.
Tư vấn tối ưu chi phí
Quán nhỏ, mới mở: Ưu tiên dung tích vừa đủ như 600 × 400 hoặc 700 × 500 mm, độ dày 0.8 mm, nắp bản lề gọn nhẹ để giảm vốn ban đầu. Tập trung vào khoang đá Inox 304 (tiếp xúc trực tiếp) để đảm bảo vệ sinh; các chi tiết phụ không tiếp xúc có thể cân nhắc 201 nhằm tối ưu ngân sách. Hạn chế số lượng khay topping, chưa cần chậu rửa tích hợp nếu không thật sự cần; van xả tiêu chuẩn và chân cố định thường là đủ cho mặt bằng nhỏ.
Chuỗi cửa hàng, quầy bar lớn: Đầu tư vào báo giá thùng đá inox 304 kích thước lớn (800 × 500 hoặc 1000 × 600 mm), độ dày 1.0 mm, nắp trượt kín và bánh xe khóa chịu tải. Tích hợp khay topping theo chuẩn GN để rút ngắn hành trình tay và tăng tốc giờ cao điểm. Cấu hình 304 giúp giảm OPEX vệ sinh – bảo trì và cải thiện TCO 5–10 năm; khái niệm TCO: Total Cost of Ownership. Với hệ thống nhiều điểm bán, độ đồng bộ về vật liệu – phụ kiện còn giúp tiêu chuẩn hóa SOP và rút ngắn thời gian đào tạo.
Sau khi xác định được khung giá và chiến lược phân bổ ngân sách, bước tiếp theo là chọn cấu hình theo đặc thù ngành (cà phê/trà sữa, quầy bar cocktail, nhà hàng, sự kiện ngoài trời) để bảo đảm hiệu suất vận hành cao nhất.
Cấu Hình Khuyến Nghị Theo Ngành: Cà Phê/Trà Sữa, Quầy Bar, Nhà Hàng, Sự Kiện Ngoài Trời
Mỗi ngành nghề F&B có một cấu hình thùng đá inox tối ưu riêng, từ loại tích hợp khay topping cho trà sữa đến loại có bánh xe cơ động cho các sự kiện.
Sau khi đã “khóa” khung ngân sách ở phần Bảng giá, bước tiếp theo là chọn cấu hình phù hợp với vận hành thực tế để đạt hiệu suất cao và kiểm soát TCO. Dựa trên kinh nghiệm triển khai của Cơ Khí Hải Minh và các thông số kỹ thuật phổ biến như kết cấu 3 lớp (hai lớp inox – một lớp foam cách nhiệt), độ dày 0.8–1.0 mm, khả năng giữ lạnh dài giờ (có thể lên tới khoảng 48 giờ khi đóng nắp đúng kỹ thuật), dưới đây là gợi ý cấu hình theo từng nhóm ngành.
Quán Cà Phê & Trà Sữa
Cấu hình đề xuất: Thùng đá nắp trượt, tích hợp 6–8 khay topping GN 1/9. Nắp trượt giúp thao tác một tay, giảm thất thoát lạnh trong giờ cao điểm; khu vực khay GN 1/9 sắp xếp theo tần suất sử dụng để rút ngắn hành trình tay barista. Với layout quầy phổ biến, Quý khách có thể cân nhắc kích thước khoảng 700 × 500 × 800 mm (chứa xấp xỉ 50 kg đá), độ dày inox 0.8 mm cho trọng lượng hợp lý. Kết cấu 3 lớp với foam cách nhiệt hạn chế đọng sương, giữ mặt quầy khô ráo. Đối với thùng đá cho quán cà phê và thùng đá cho quán trà sữa, nắp trượt còn giúp tránh bụi đường, bột matcha rơi vào khoang đá.
Lý do: Tối ưu thao tác pha chế nhanh, bảo quản tốt các loại thạch, trân châu. Cụm khay topping tích hợp ngay phía trên (GN 1/9) giúp kiểm soát nhiệt độ nguyên liệu tốt hơn so với khay rời đặt ngoài, từ đó ổn định chất lượng đồ uống. Bề mặt inox 304 tiếp xúc trực tiếp với đá an toàn vệ sinh, dễ vệ sinh theo SOP cuối ca. Thân vỏ 3 lớp giảm ngưng tụ, hạn chế nhiễm bẩn chéo khu vực topping. Khi nhu cầu tăng, có thể mở rộng lên 8 khay hoặc thay đổi tỉ lệ khay GN 1/9 và 1/6 để tối ưu menu.
- Khuyến nghị: Inox 304 cho khoang đá; nắp trượt; 6–8 khay GN 1/9; van xả đáy dễ tháo rửa.
- Tuỳ chọn: Giá để cốc ngay mép trước, đệm ron silicone hạn chế thất thoát lạnh.
Quầy Bar (Beer, Cocktail)
Cấu hình đề xuất: Thùng đá lớn, có thể chia ngăn, tích hợp chậu rửa nhỏ và giá treo dụng cụ. Bartender cần trữ nhiều loại đá: đá bi, đá cục, thậm chí đá nghiền; vì vậy khoang chia ngăn giúp tách biệt, tránh pha lẫn. Kích thước gợi ý 1000 × 600 × 800 mm (dung tích ~60–80 kg đá), độ dày 1.0 mm cho độ cứng vững, hạn chế biến dạng khi thao tác nặng. Nắp trượt kín giúp tiết kiệm không gian phía sau bar và giữ lạnh ổn định. Chậu rửa nhỏ và giá treo shaker, strainer đặt cùng cụm giúp tối ưu luồng công việc.
Lý do: Cần trữ lượng đá lớn, không gian cho nhiều loại đá và tối ưu quy trình cho bartender. Tại bar đông khách, mỗi giây chờ đợi là doanh thu; bố cục “ice well + sink + tool rail” thu gọn giúp bartender không phải di chuyển xa. Thân 3 lớp với foam cách nhiệt duy trì mặt ngoài khô, an toàn điện và hạn chế trơn trượt. Inox 304 ở khu vực tiếp xúc đá đảm bảo vệ sinh, bền bề mặt với siro, chanh – axit nhẹ thường xuyên rơi vãi. Khi cần cơ động layout, có thể dùng chân điều chỉnh cao độ hoặc bánh xe khóa chịu tải ở khung đế.
- Khuyến nghị: Inox 304 cho khoang đá; dày 1.0 mm; chia 2–3 ngăn; nắp trượt; chậu rửa mini tích hợp.
- Tuỳ chọn: Rail treo dụng cụ, kệ ly tạm, bánh xe khóa chịu tải cho bar di động.
Nhà Hàng & Bếp Công Nghiệp
Cấu hình đề xuất: Thùng đá dung tích lớn, đặt tại khu vực sơ chế hoặc khu vực ra đồ uống. Nhà hàng cần cấp đá cho cả bếp và quầy phục vụ; vì vậy một thùng dung tích lớn, xả đáy nhanh và dễ vệ sinh là tiêu chí đầu. Kích thước khoảng 800 × 500 × 800 mm trở lên, nắp bản lề hoặc trượt tùy không gian mở nắp. Khung chân chắc, thanh giằng tăng cứng để chịu tải đá liên tục. Vật liệu khoang chính nên dùng inox 304, độ dày 0.8–1.0 mm, đảm bảo bền bỉ theo ca dài.
Lý do: Phục vụ nhu cầu đá cho cả bếp và khu vực phục vụ. Khi đặt gần khu sơ chế, van xả bố trí thuận tiện tới phễu/ống thoát giúp quy trình dọn dẹp nhanh hơn, tiết kiệm OPEX. Cấu trúc 3 lớp giữ nhiệt giúp đá ít tan trong giờ vắng khách, giảm thất thoát. Bố trí vách ngăn đơn giản để tách đá sạch cho đồ uống và đá dùng sơ chế. Với thùng đá cho nhà hàng, tính ổn định và an toàn vệ sinh là ưu tiên hàng đầu.
- Khuyến nghị: Inox 304 khoang đá; nắp bản lề hoặc trượt; van xả hạ đáy; khung giằng tăng cứng.
- Tuỳ chọn: Kệ phụ để khay GN, ô treo gáo múc, chân tăng chỉnh cao độ.
Đơn Vị Tổ Chức Sự Kiện
Cấu hình đề xuất: Thùng đá có bánh xe chịu lực, khóa gài chắc chắn, nắp mở bản lề. Sự kiện ngoài trời yêu cầu di chuyển liên tục giữa các booth; bánh xe khóa chịu tải và tay nắm kéo – đẩy giúp thao tác nhẹ nhàng. Nắp bản lề mở nhanh, khóa gài an toàn khi vận chuyển đường xóc. Khung đế gia cường chịu va đập, góc bo an toàn khi di chuyển nơi đông người. Kích cỡ linh hoạt theo quy mô sự kiện; với F&B lưu động, độ dày 1.0 mm cho độ bền tốt.
Lý do: Ưu tiên tính cơ động, dễ dàng di chuyển, và độ bền cao khi vận chuyển thường xuyên. Khoang 3 lớp foam giữ lạnh dài giờ giúp đồ uống luôn sẵn sàng phục vụ, hạn chế bổ sung đá quá thường xuyên. Bề mặt inox 304 dễ vệ sinh nhanh giữa các ca, duy trì tiêu chuẩn vệ sinh tại hiện trường. Thùng đá cho sự kiện cần bố trí van xả thuận tiện để đổ nước tan nhanh, rút ngắn thời gian đóng gói sau chương trình. Tuỳ tuyến vận chuyển, có thể thêm cản góc, đệm cao su và tấm che bảo vệ bề mặt.
- Khuyến nghị: Bánh xe khóa chịu tải; khóa gài; nắp bản lề; độ dày 1.0 mm; van xả nhanh.
- Tuỳ chọn: Tay kéo, cản góc, tấm che khi vận chuyển, ron kín tăng giữ lạnh.
Chọn đúng cấu hình theo ngành giúp tăng tốc quy trình, giảm hao hụt đá và giữ quầy luôn gọn sạch. Để biến các cấu hình trên thành sản phẩm “may đo” khớp từng centimet mặt bằng, bước kế tiếp là quy trình khảo sát – thiết kế 2D/3D – sản xuất – lắp đặt – bàn giao do đội ngũ Cơ Khí Hải Minh phụ trách.
Quy Trình “May Đo” & Triển Khai: Khảo Sát – Thiết Kế 2D/3D – Sản Xuất – Lắp Đặt – Bàn Giao
Quy trình “may đo” thùng đá tại Cơ Khí Hải Minh diễn ra chuyên nghiệp qua 5 bước, từ khảo sát thực tế, thiết kế bản vẽ 2D/3D chi tiết đến sản xuất, lắp đặt và bàn giao hoàn thiện.
Sau khi Quý khách đã chốt cấu hình theo ngành ở phần trước, bước kế tiếp là biến ý tưởng thành sản phẩm vận hành mượt mà tại mặt bằng thực tế. Chúng tôi triển khai theo quy trình 5 bước minh bạch, có kiểm soát chất lượng ở từng công đoạn và cam kết tiến độ rõ ràng, giúp Quý khách kiểm soát CAPEX/OPEX ngay từ đầu.
Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu & Khảo sát mặt bằng
Tư vấn sơ bộ qua điện thoại/Zalo. Chúng tôi đặt các câu hỏi trọng tâm: lưu lượng khách theo giờ cao điểm, layout quầy, vị trí thoát nước, nhu cầu dung tích (ví dụ 700 × 500 × 800 mm chứa xấp xỉ ~50 kg đá), kiểu nắp (trượt/bản lề), số khay topping GN và phương án lắp âm hay độc lập. Trên cơ sở đó, kỹ sư đề xuất cấu hình sơ bộ, ước tính khối lượng inox 304/201 và lớp foam cách nhiệt 3 lớp để giữ lạnh dài giờ. Quý khách nhận tư vấn nhanh, kèm mốc thời gian dự kiến và các ràng buộc kỹ thuật cần chuẩn bị.
Tiến hành đo đạc trực tiếp tại công trình nếu cần thiết. Kỹ thuật của Cơ Khí Hải Minh đo chính xác các kích thước lọt lòng, cao độ mặt sàn – mặt bàn, vị trí ống cấp/thoát nước, phễu thu, lối vận chuyển và chướng ngại (cửa, cầu thang). Chúng tôi kiểm tra cao độ chân tăng, vị trí đặt van xả để không cản trở luồng di chuyển và hạn chế nước đọng. Toàn bộ được lập biên bản khảo sát, chụp ảnh hiện trạng để tránh sai lệch khi sản xuất.
Bước 2: Thiết kế bản vẽ kỹ thuật 2D/3D
Dựng mô hình thùng đá trên phần mềm, thể hiện rõ kích thước, kết cấu và các module tích hợp. Kỹ sư triển khai bản vẽ 2D/3D thể hiện đầy đủ: kết cấu 3 lớp (hai lớp inox và lớp foam ở giữa), độ dày inox 0.8–1.0 mm, nắp trượt hoặc bản lề, ron silicone thực phẩm, vị trí van xả đáy, số lượng – kích cỡ khay GN, khung chân và phương án bánh xe khóa chịu tải. Các ràng buộc lắp âm, khe hở thông thoáng và đường bảo trì cũng được thể hiện rõ để vận hành an toàn, khô ráo, hạn chế đọng sương bên ngoài.
Gửi khách hàng duyệt và điều chỉnh cho đến khi thống nhất. Quý khách nhận bộ hồ sơ kỹ thuật gồm bản vẽ 2D/PDF, phối cảnh 3D, bảng vật liệu (BOM) và timeline sản xuất – lắp đặt. Mọi góp ý về thao tác tay, hướng mở nắp, vị trí khay topping hay thay đổi từ inox 201 sang 304 ở vùng tiếp xúc trực tiếp đều được cập nhật nhanh. Chúng tôi chỉ chuyển sang sản xuất khi hai bên thống nhất và đóng dấu duyệt bản vẽ.
- Hồ sơ bàn giao bước thiết kế: bản vẽ 2D/3D, BOM vật liệu, sơ đồ điểm đấu nối (van xả/cấp – thoát), mốc tiến độ và điều kiện thi công.
Bước 3: Sản xuất tại xưởng
Tiến hành cắt, chấn, dập inox bằng máy móc hiện đại. Tấm inox được cắt – chấn – dập theo đúng kích thước bản vẽ để đạt độ chính xác, các gân tăng cứng được bố trí tại vị trí chịu lực. Mối hàn TIG sạch, liên tục giúp bề mặt phẳng và thẩm mỹ, dễ vệ sinh theo SOP quầy bar. Khung chân được gia cường phù hợp tải trọng đá và phụ kiện, sẵn sàng cho phương án cố định hoặc gắn bánh xe.
Gia công và lắp ráp theo đúng bản vẽ kỹ thuật đã duyệt. Khoang giữ lạnh được bọc foam cách nhiệt đồng đều nhằm duy trì hiệu suất giữ lạnh dài giờ; ron và nắp được cân chỉnh để đóng kín êm. Trước khi xuất xưởng, chúng tôi kiểm tra rò rỉ nước tại van xả, độ trượt êm của nắp, độ phẳng mép, và vệ sinh bề mặt kỹ lưỡng. Sản phẩm chỉ đóng gói khi đạt checklist kiểm soát chất lượng.
Bước 4: Lắp đặt & Bàn giao
Vận chuyển và lắp đặt tận nơi cho khách hàng. Đội thi công bảo vệ mép cạnh, đưa thiết bị vào vị trí, cân chỉnh chân tăng để mặt thùng phẳng, đấu nối van xả đúng cao độ và kiểm tra độ dốc thoát nước. Với phương án lắp âm, khe hở kỹ thuật được đảm bảo cho thao tác mở nắp và thoát ẩm. Khu vực thi công được che chắn, giữ sạch suốt quá trình lắp đặt.
Hướng dẫn sử dụng và các lưu ý về vệ sinh, bảo quản. Kỹ thuật viên hướng dẫn quy trình vận hành: mở/đóng nắp đúng cách, xả nước tan theo định kỳ, làm sạch bằng dung dịch trung tính, không dùng chlorine để bảo toàn bề mặt inox. Quý khách được lưu ý kiểm tra ron định kỳ, giữ khô mép nắp để hạn chế thất thoát lạnh; bề mặt ngoài luôn khô ráo nhờ kết cấu 3 lớp giúp hạn chế ngưng tụ. Tài liệu hướng dẫn sử dụng (SOP) được bàn giao để đào tạo nội bộ.
Bước 5: Nghiệm thu & Thanh toán
Khách hàng kiểm tra sản phẩm thực tế. Quý khách nghiệm thu theo checklist: kích thước – kết cấu đúng bản vẽ, bề mặt – mối hàn sạch, nắp đóng/mở êm, ron kín, van xả vận hành tốt, khay GN đúng số lượng và vị trí. Chúng tôi cùng Quý khách chạy thử vận hành tại chỗ và ghi nhận kết quả để làm cơ sở bảo hành sau này.
Thực hiện thanh toán cuối cùng và bắt đầu chu kỳ bảo hành. Sau khi nghiệm thu, chúng tôi phát hành biên bản bàn giao, hóa đơn và kích hoạt bảo hành theo số serial. Hồ sơ kỹ thuật được lưu trữ để phục vụ bảo trì – thay thế phụ tùng về sau, giúp Quý khách kiểm soát tổng chi phí sở hữu trong suốt vòng đời thiết bị.
Quy trình “may đo” trên giúp giảm sai lệch khi triển khai, đảm bảo hiệu suất vận hành và tiến độ khai trương. Ở phần kế tiếp, Quý khách sẽ thấy vì sao Cơ Khí Hải Minh là đối tác toàn diện để đồng hành từ thiết kế đến vận hành ổn định.
Tại Sao Chọn Cơ Khí Hải Minh Làm Đối Tác Toàn Diện?
Với hơn 10 năm kinh nghiệm và xưởng sản xuất trực tiếp, Cơ Khí Hải Minh là đối tác tin cậy cung cấp giải pháp thùng đá inox “may đo” toàn diện, cam kết chất lượng inox 304 và dịch vụ hậu mãi tận tâm.
Ngay sau quy trình “may đo” 5 bước đã nêu, câu hỏi tự nhiên là: ai đủ năng lực biến bản vẽ thành sản phẩm vận hành ổn định ngay tại quầy của Quý khách? Câu trả lời là Cơ Khí Hải Minh. Chúng tôi làm chủ toàn bộ chuỗi giá trị từ tư vấn, thiết kế, gia công đến lắp đặt – bàn giao, giúp thùng đá inox có chân đạt hiệu suất giữ lạnh dài giờ (kết cấu 3 lớp với foam cách nhiệt), bền vững trong môi trường F&B và giảm chi phí vòng đời thiết bị.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.
Kinh nghiệm và năng lực sản xuất thực tế
Hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực gia công thiết bị inox F&B. Đội ngũ kỹ sư – thợ lành nghề của chúng tôi đã triển khai đa dạng mô hình: quán cà phê, trà sữa, quầy bar cocktail/beer, nhà hàng, sự kiện lưu động. Kinh nghiệm thực chiến giúp chúng tôi đưa ra khuyến nghị đúng trọng tâm về dung tích, kiểu nắp (trượt/bản lề), chia ngăn đá và bố trí van xả phù hợp luồng vận hành. Quý khách nhận được giải pháp tối ưu thay vì chỉ là một chiếc thùng đá tiêu chuẩn.
Xưởng sản xuất trực tiếp, không qua trung gian, đảm bảo giá tốt nhất. Sản xuất tại xưởng cho phép Cơ Khí Hải Minh kiểm soát chặt chẽ vật liệu, tiến độ và chất lượng mối hàn, đồng thời linh hoạt điều chỉnh theo yêu cầu “may đo”. Không bị cộng thêm chi phí trung gian, Quý khách dễ dàng tối ưu CAPEX, đồng thời giảm OPEX nhờ thiết kế tiết kiệm hao hụt đá và vệ sinh nhanh. Việc rút ngắn lead-time giúp Quý khách kịp khai trương, không chậm tiến độ dự án.
Trang bị máy móc hiện đại, đội ngũ kỹ thuật tay nghề cao. Quy trình gia công chuẩn gồm cắt – chấn – hàn TIG, xử lý bavia và vệ sinh bề mặt đảm bảo an toàn thực phẩm. Các gân tăng cứng – khung giằng được tính toán để thùng đá inox có chân chịu tải đá lớn mà vẫn ổn định. Trước khi đóng gói, sản phẩm trải qua kiểm tra khép kín: độ kín khít nắp, độ êm trượt, bề mặt phẳng mép và ron kín.
Cam kết vật liệu và chất lượng
Sử dụng 100% Inox 304 hoặc đúng loại vật liệu đã thỏa thuận. Inox 304 nổi bật về độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt, dầu mỡ và hóa chất vệ sinh, phù hợp tiếp xúc trực tiếp với đá – nước. Chúng tôi ghi rõ chủng loại vật liệu trong bảng vật tư và hồ sơ nghiệm thu, giúp Quý khách yên tâm về tính minh bạch. Tham khảo thêm thông tin khoa học về tính chất của thép không gỉ tại Wikipedia.
Cam kết về hiệu suất giữ lạnh và độ bền sản phẩm. Cấu trúc 3 lớp (hai lớp inox – một lớp foam cách nhiệt) giúp hạn chế ngưng tụ bề mặt và duy trì lạnh dài giờ; trong điều kiện vận hành đúng kỹ thuật, thời gian giữ lạnh có thể đạt mức rất cao. Độ dày inox phổ biến 0.8–1.0 mm cho khoang đá đảm bảo cứng vững và tuổi thọ. Đây là nền tảng để Quý khách kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời thiết bị.
Quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng. Mỗi sản phẩm đều trải qua checklist riêng cho thùng đá: thử kín nước tại van xả, kiểm tra ron – nắp đóng kín êm, test độ trượt nắp trượt, rà soát mối hàn và vệ sinh khử dầu bề mặt. Kết quả test được lưu vào hồ sơ cùng ảnh chụp thành phẩm để truy vết khi bảo hành – bảo trì. Quý khách nhận bàn giao sản phẩm đúng thông số đã duyệt trong bản vẽ.
Giải pháp “may đo” toàn diện
Tư vấn và thiết kế 2D/3D miễn phí. Kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh dựng mô hình chi tiết thể hiện kích thước, bố cục khay GN, kiểu nắp, vị trí van xả – thoát nước, phương án lắp âm hay độc lập. Quý khách nhận trọn bộ hồ sơ: bản vẽ 2D/PDF, phối cảnh 3D và bảng vật tư để ra quyết định nhanh, giảm rủi ro sai lệch khi thi công.
Đáp ứng mọi yêu cầu tùy biến phức tạp nhất. Từ nắp trượt một tay, nắp bản lề chống sập đến chia 2–3 ngăn đá, ron silicone thực phẩm, khay topping GN 1/9 – 1/6, chân tăng chỉnh cao độ hay bánh xe khóa chịu tải, chúng tôi đều sẵn sàng “may đo”. Mỗi chi tiết được cân nhắc dựa trên công năng và luồng vận hành, giúp động tác múc đá – xả nước – vệ sinh diễn ra nhanh, sạch, giảm thất thoát lạnh.
Cung cấp giải pháp trọn gói từ thiết kế đến lắp đặt, bảo trì. Một đầu mối duy nhất giúp Quý khách tiết kiệm thời gian phối hợp, kiểm soát tiến độ và chất lượng. Sau lắp đặt, đội ngũ kỹ thuật hướng dẫn vận hành, vệ sinh theo SOP và lập hồ sơ để bảo dưỡng định kỳ. Quý khách có thể tham khảo thêm về chúng tôi tại Trang chủ Cơ Khí Hải Minh để xem dự án – năng lực – xưởng.
“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Hải Minh rất tốt. Thùng đá inox có chân giao đúng tiến độ, bền chắc và giữ lạnh ổn định trong giờ cao điểm.”
— Quản lý vận hành chuỗi đồ uống tại TP.HCM
Chọn Cơ Khí Hải Minh, Quý khách không chỉ nhận một thiết bị, mà là một đối tác đồng hành xuyên suốt vòng đời sản phẩm. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày rõ chính sách bảo hành – bảo trì tận nơi và hỗ trợ vận hành để Quý khách an tâm khai thác thiết bị dài hạn.
Chính Sách Bảo Hành – Bảo Trì Tận Nơi & Hỗ Trợ Vận Hành
Cơ Khí Hải Minh cung cấp chính sách bảo hành dài hạn, hỗ trợ bảo trì tận nơi và luôn sẵn sàng tư vấn vận hành, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng.
Tiếp nối phần “Tại Sao Chọn Cơ Khí Hải Minh Làm Đối Tác Toàn Diện?”, chúng tôi cụ thể hóa cam kết bằng chính sách hậu mãi rõ ràng, minh bạch để Quý khách kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời thiết bị. Trọng tâm của chúng tôi là giảm rủi ro vận hành, rút ngắn thời gian ngừng máy và duy trì hiệu suất giữ lạnh ổn định của thùng đá inox có chân. Mọi điều khoản đều bám sát thực tế sử dụng tại quầy bar/quán cà phê, đảm bảo Quý khách nhận được giá trị thiết thực chứ không chỉ là lời hứa.
Bảo hành kết cấu inox và khả năng giữ nhiệt trong 12–24 tháng. Chúng tôi bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng cho kết cấu inox, mối hàn, khung chân, nắp (trượt/bản lề) và độ kín khít ron; gói mở rộng lên 24 tháng được áp dụng khi cấu hình vật liệu và điều kiện sử dụng đáp ứng tiêu chí kỹ thuật đã thỏa thuận. Nền tảng của cam kết là kết cấu 3 lớp (hai lớp inox và một lớp foam cách nhiệt ở giữa) giúp hạn chế đọng sương và duy trì lạnh dài giờ; độ dày inox phổ biến 0.8–1.0 mm đảm bảo cứng vững. Phần “khả năng giữ nhiệt” được bảo hành theo thông số kỹ thuật trong hồ sơ nghiệm thu và hướng dẫn vận hành đi kèm. Kích hoạt bảo hành theo số serial/biên bản bàn giao, giúp truy vết nhanh khi cần hỗ trợ.
Hỗ trợ sửa chữa, bảo trì tận nơi khi có sự cố. Đội kỹ thuật tiếp nhận 24/7 qua hotline/Zalo, phân loại mức độ và ưu tiên lịch xử lý. Khu vực TP.HCM và lân cận mục tiêu hỗ trợ trong 24–48 giờ làm việc; các tỉnh/thành khác từ 2–5 ngày tùy cự ly và mức độ hư hỏng. Quy trình 3 bước minh bạch: (1) chẩn đoán từ xa bằng hình ảnh/video, (2) chuẩn bị vật tư – công cụ theo đúng bản vẽ, (3) xử lý tại chỗ và kiểm tra lại theo checklist (độ kín van xả, độ êm ray trượt, độ kín ron, cân bằng chân tăng). Sau can thiệp, Quý khách nhận biên bản kỹ thuật và khuyến nghị bảo trì để ngăn sự cố tái diễn. Đây là nền tảng của một chương trình bảo trì thiết bị inox hiệu quả, bền bỉ.
Luôn có sẵn linh kiện thay thế như van xả, ron nắp. Chúng tôi duy trì kho phụ tùng chuẩn hóa theo mã sản phẩm để rút ngắn thời gian dừng thiết bị. Các linh kiện thường trực gồm: van xả đồng/inox (27–34 mm tùy mẫu), ron silicone thực phẩm, bản lề – ray trượt nắp, bánh xe khóa chịu tải, chân tăng chỉnh cao độ, bịt chân, chụp cạnh. Linh kiện thay thế đúng chuẩn theo bản vẽ đã bàn giao, bảo đảm độ tương thích và độ kín khít sau lắp đặt. Nhờ chủ động vật tư, OPEX của Quý khách giảm đáng kể do thời gian dừng máy ngắn và không phải thay mới toàn bộ cụm.
Tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật trọn đời sản phẩm. Sau thời hạn bảo hành thùng đá inox, Cơ Khí Hải Minh tiếp tục đồng hành miễn phí ở mức tư vấn: quy trình vệ sinh (SOP), lựa chọn dung dịch trung tính, lịch kiểm tra – thay ron định kỳ, cân chỉnh chân tăng để bề mặt luôn phẳng, thoát nước thông suốt. Chúng tôi khuyến nghị: tránh chlorine/axit mạnh, không tác động lực – nhiệt bất thường lên nắp/bản lề, xả nước tan theo ca để tối ưu hiệu suất giữ lạnh. Tài liệu hướng dẫn và video thao tác được cấp qua email/Zalo; đào tạo nhanh cho nhân sự mới theo yêu cầu. Đây là một phần của chương trình hỗ trợ khách hàng trọn vòng đời, giúp thiết bị vận hành ổn định nhiều năm.
- Phạm vi không thuộc bảo hành: hư hỏng do va đập, cháy nổ, ngập nước; tự ý cải tạo/khoan cắt; dùng hóa chất ăn mòn mạnh; hao mòn thẩm mỹ thông thường trong quá trình sử dụng.
- Điều kiện duy trì hiệu suất: vận hành theo SOP đi kèm, đóng/mở nắp đúng cách, vệ sinh – xả nước tan theo tần suất khuyến nghị, bảo dưỡng định kỳ ron – bản lề – van xả.
Với chính sách trên, Quý khách an tâm khai thác thiết bị ngay cả khi vận hành liên tục trong môi trường F&B cường độ cao. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trả lời các câu hỏi thường gặp (FAQ) để Quý khách nắm rõ hơn về sử dụng, vệ sinh và tối ưu tuổi thọ thiết bị.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Thùng đá inox có chân giữ đá được bao lâu?
Vệ sinh thùng đá có khó không?
Tôi có thể đặt hàng kích thước theo yêu cầu không?
Nên chọn thùng đá làm từ Inox 304 hay 201?
BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG THÙNG ĐÁ INOX CÓ CHÂN THEO YÊU CẦU?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Hotline: 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com










































