Quầy bán cơm hâm nóng thức ăn 8 khay 2 nồi
0₫
Giữ nóng ổn định, phục vụ đa món và rút ngắn thời gian phục vụ giờ cao điểm — tối ưu chi phí vận hành cho bếp ăn công nghiệp. Quầy hâm nóng 8 khay + 2 nồi làm từ Inox 304 dày (hàn TIG với khí Argon), nhiệt độ điều chỉnh 30–100°C, kích thước chuẩn, sản xuất tại xưởng và có thể tùy chỉnh theo bản vẽ kỹ thuật. Cơ Khí Đại Việt cam kết chất lượng với bảo hành 12–24 tháng — liên hệ ngay để nhận báo giá nhanh và bản vẽ kỹ thuật chi tiết.
| Tên sản phẩm | Quầy bán cơm hâm nóng thức ăn 8 khay 2 nồi |
| Loại sản phẩm | Quầy bán cơm hâm nóng |
| Số khay | 8 khay |
| Số nồi | 2 nồi |
| Chất liệu | Inox 304 cao cấp |
| Kích thước tổng thể | D1600 x R750 x C800/1500 mm |
| Điều chỉnh nhiệt độ | Từ 30 đến 100 độ C |
| Chức năng nổi bật | Giữ nhiệt và hâm nóng cơm, thức ăn; Khung kệ kính cường lực bảo vệ thực phẩm khỏi bụi bẩn |
Giới thiệu Quầy bán cơm hâm nóng thức ăn 8 khay 2 nồi
Quầy bán cơm hâm nóng thức ăn 8 khay 2 nồi là thiết bị công nghiệp được thiết kế để giữ nhiệt và phục vụ nhiều món cùng lúc, phù hợp cho quán cơm, nhà hàng bình dân, căng tin và dịch vụ catering. Trong hệ thống Thiết bị nhà bếp của chúng tôi, quầy này kết hợp 8 khay GN 1/2 và 2 nồi inox, giúp bạn tổ chức tuyến phục vụ nhanh hơn và chuyên nghiệp hơn so với các Tủ hâm nóng thức ăn thông thường.
Bạn sẽ nhận được lợi ích rõ ràng: giữ nóng ổn định ở dải nhiệt điều chỉnh 30–100°C, phục vụ đa món cùng lúc, giảm thời gian phục vụ giờ cao điểm và cải thiện trải nghiệm khách hàng. Cơ Khí Hải Minh sản xuất trực tiếp tại xưởng, kiểm soát vật liệu Inox 304 dày 1,0 mm, mối hàn TIG với khí Argon và chính sách bảo hành 12–24 tháng — đảm bảo độ bền, dễ vệ sinh và chi phí vòng đời (LCC) thấp hơn. Nếu bạn muốn tối ưu CAPEX và OPEX cho bếp ăn thương mại, đây là giải pháp tối ưu có thể tùy chỉnh theo bản vẽ kỹ thuật và nghiệm thu theo yêu cầu dự án.
Điểm Nổi Bật Chính Của Quầy bán cơm hâm nóng thức ăn 8 khay 2 nồi
Sau phần giới thiệu về sản phẩm — sản xuất trực tiếp tại xưởng Cơ Khí Hải Minh với Inox 304 và mối hàn TIG — Bạn cần một bản tóm tắt nhanh để quyết định đầu tư. Dưới đây là những lợi ích và thông số quan trọng nhất, trình bày để bạn quét nhanh, so sánh và lập kế hoạch CAPEX/OPEX.
- Giới Thiệu Quầy bán cơm hâm nóng thức ăn 8 khay 2 nồi: Sản xuất trực tiếp tại xưởng Cơ Khí Hải Minh: Sản xuất tại xưởng giúp kiểm soát chất lượng, dùng Inox 304 dày 1.0 mm và công nghệ hàn TIG với khí Argon, đảm bảo độ bền vật liệu và an toàn thực phẩm — phù hợp yêu cầu nghiệm thu và tiêu chuẩn vận hành nhà bếp công nghiệp.
- Điểm Nổi Bật Chính Của Quầy bán cơm hâm nóng thức ăn 8 khay 2 nồi: Thiết kế 8 khay GN 1/2 + 2 nồi cho phép phục vụ đa món cùng lúc; nhiệt độ điều chỉnh 30–100°C và bánh xe có khóa nâng cao hiệu suất phục vụ trong giờ cao điểm.
- Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Quầy bán cơm hâm nóng thức ăn 8 khay 2 nồi: Kích thước tiêu chuẩn 1650 x 750 x 800 mm (có thể mở cao tới ~1500 mm), nguồn 220V/50Hz, công suất ~2,5 kW — các thông số này giúp bạn tính toán bố trí, tải điện và chi phí vận hành chính xác.
- Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Quầy bán cơm hâm nóng thức ăn 8 khay 2 nồi: Vật liệu Inox 304 + mối hàn TIG chống oxy hóa, kính cường lực bảo vệ thức ăn, CB 1F an toàn điện — giảm chi phí bảo trì, kéo dài tuổi thọ thiết bị và tối ưu hóa chi phí vòng đời (LCC).
- So Sánh Quầy bán cơm hâm nóng thức ăn 8 khay 2 nồi: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?: So với sản phẩm cùng phân khúc, lợi thế nằm ở độ dày inox, khả năng điều chỉnh nhiệt, thiết kế di chuyển chắc chắn và chế độ bảo hành 12–24 tháng — kết quả là tổng chi phí sở hữu (TCO) và hiệu suất vận hành tốt hơn.
- An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Hải Minh: Hỗ trợ bản vẽ kỹ thuật, tùy chỉnh kích thước/số lượng khay, kiểm tra chất lượng trước giao hàng và dịch vụ hậu mãi nhanh — giảm rủi ro triển khai dự án và rút ngắn thời gian nghiệm thu.
- Câu Hỏi Thường Gặp Về Quầy bán cơm hâm nóng thức ăn 8 khay 2 nồi: Trả lời các mối quan tâm thực tế của bạn: phù hợp với quán nhỏ hay căng tin, quy trình vệ sinh, mức điều chỉnh nhiệt, tùy chỉnh thông số và chính sách bảo hành — giúp bạn quyết định mua nhanh và chính xác.
Bạn đã có bức tranh tổng quan để so sánh lợi ích kỹ thuật và kinh tế; mục tiếp theo Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Quầy bán cơm hâm nóng thức ăn 8 khay 2 nồi sẽ cung cấp bảng kích thước, công suất và thông số điện cụ thể để bạn kiểm tra tương thích kỹ thuật trước khi đặt hàng.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Quầy bán cơm hâm nóng thức ăn 8 khay 2 nồi
Bắt nối trực tiếp từ những Điểm Nổi Bật Chính bạn vừa xem, bảng thông số dưới đây cung cấp dữ liệu kỹ thuật rõ ràng để bạn và đội ngũ kỹ thuật so sánh, tính toán CAPEX/OPEX và ra quyết định mua sắm hoặc yêu cầu bản vẽ kỹ thuật tùy chỉnh. Thông tin sắp trình bày tập trung vào những thông số trọng yếu ảnh hưởng đến hiệu suất vận hành, độ bền vật liệu và chi phí vòng đời (LCC).
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Quầy bán cơm hâm nóng thức ăn 8 khay 2 nồi |
| Vật liệu | Inox 304 dày 1.0 mm (bề mặt hoàn thiện đánh bóng/mờ theo yêu cầu) |
| Số khay | 8 x GN 1/2 (kích thước mỗi khay: 325 x 265 x 65 mm) |
| Số nồi | 2 nồi inox (đường kính ~200 mm, cao ~200 mm) |
| Kích thước tổng thể (DxRxC) | 1650 x 750 x 800 mm — chiều cao có thể mở đến 1500 mm khi nâng kính |
| Phạm vi nhiệt độ | 30–100 °C (điều chỉnh liên tục, phù hợp giữ nóng và hâm nhẹ) |
| Công suất tiêu thụ | ~2.5 kW (mức thực tế phụ thuộc cấu hình điện và số nồi hoạt động) |
| Nguồn điện | 220 V / 50 Hz |
| Công nghệ hàn | Hàn TIG với khí Argon — mối hàn sạch, chống oxy hóa, tăng độ bền mối nối |
| Bánh xe | 4 bánh xe công nghiệp, có khóa cố định, chịu tải cao |
| Kính bảo vệ | Kính cường lực bảo vệ vùng trưng bày thức ăn |
| An toàn điện | CB 1P, cầu đấu an toàn và hệ thống tản nhiệt nhằm giảm nguy cơ quá tải |
| Trọng lượng (tham khảo) | ~80 kg (xấp xỉ, phụ thuộc cấu hình và phụ kiện) |
| Thời gian giao hàng tiêu chuẩn | 7–21 ngày (tùy khối lượng đơn hàng và yêu cầu tùy chỉnh) |
| Bảo hành | 12–24 tháng (theo gói dịch vụ và điều kiện hợp đồng) |
| Tùy chỉnh | Hỗ trợ thay đổi kích thước, số khay, hoàn thiện bề mặt và logo theo yêu cầu kỹ thuật |
Các thông số trên giúp Bạn so sánh nhanh về hiệu suất vận hành, độ bền vật liệu và tổng chi phí sở hữu (TCO). Nếu cần bản vẽ kỹ thuật hoặc điều chỉnh để phù hợp mặt bằng, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết trong Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật tiếp theo.

Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Quầy bán cơm hâm nóng thức ăn 8 khay 2 nồi
Sau khi xem qua Bảng Thông Số Kỹ Thuật để nắm rõ số liệu cơ bản (Inox 304 dày 1.0 mm, công suất ~2,5 kW, 8 khay GN1/2 và 2 nồi), chúng tôi phân tích ba lợi thế kỹ thuật cốt lõi nhằm chuyển đổi thành lợi ích kinh doanh thực tế cho Bạn: giảm chi phí vòng đời (LCC), nâng cao hiệu suất vận hành và tối ưu hóa năng suất giờ cao điểm. Phân tích tập trung vào tính năng vật liệu, quy trình hàn và bố trí khay/nồi để Bạn có căn cứ kỹ thuật khi so sánh, nghiệm thu và quyết định mua sắm.
Inox 304 dày 1.0 mm — Độ bền & vệ sinh
Inox 304 dày 1.0 mm là tính năng cơ bản đảm bảo bề mặt chống gỉ, chịu ăn mòn và chịu va đập nhẹ trong môi trường bếp công nghiệp. Lợi thế kỹ thuật là khả năng vệ sinh nhanh, không bám mỡ và tương thích với dung dịch vệ sinh thông dụng, giúp đáp ứng yêu cầu an toàn thực phẩm và tiêu chuẩn vệ sinh.
Ở góc độ kinh doanh, Bạn sẽ giảm tần suất sửa chữa và thay thế — tức giảm chi phí bảo trì và tổng chi phí sở hữu (TCO). Để tham khảo các phụ kiện inox tương tự và các ứng dụng lưu trữ lạnh, Bạn có thể xem thêm Thùng đá Inox 304.
Hàn TIG với khí Argon — Mối hàn bền, chống oxy hóa
Quy trình hàn TIG kết hợp khí Argon tạo ra mối hàn mịn, kín và ít tạp chất, điều này tăng cường tính nguyên vẹn cấu trúc ở các điểm chịu tải. Lợi thế là mối hàn có độ bền cơ học cao và giảm nguy cơ oxy hóa hoặc nứt gãy tại mối nối, từ đó tăng tuổi thọ thiết bị. Với Bạn, có nghĩa là ít sự cố vận hành, bảo hành thuận lợi và chi phí OPEX thấp hơn trong vòng Lebensdauer sản phẩm. Khi cần đối chiếu thiết bị và tiêu chuẩn sản xuất, tham khảo thêm các giải pháp trên trang Thiết bị inox công nghiệp.
8 khay GN1/2 + 2 nồi — Năng lực phục vụ giờ cao điểm
Thiết kế chứa 8 khay GN1/2 kết hợp 2 nồi inox cho phép trưng bày và giữ nóng đa món đồng thời, phù hợp với mô hình phục vụ cơm suất và căng tin. Lợi thế là Bạn có thể xuất suất nhanh, giảm thời gian chờ mỗi đơn hàng và phân luồng công việc cho nhân viên hiệu quả hơn.
Tác động trực tiếp về doanh thu: tăng vòng quay trong khung giờ cao điểm, cải thiện năng suất lao động và tối ưu CAPEX bằng cách khai thác tối đa công suất quầy. Xem thêm phụ kiện khay mẫu tại Khay cơm inox.

Kết luận ngắn: những ưu điểm kỹ thuật quầy hâm nóng—Inox 304 dày, mối hàn TIG Argon và bố trí 8 khay + 2 nồi—chuyển hoá trực tiếp thành lợi ích giảm LCC, tăng hiệu suất và doanh thu giờ cao điểm cho Bạn. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ so sánh các tiêu chí then chốt để giúp Bạn xác định vì sao model này là lựa chọn tối ưu so với các phương án thay thế.
So Sánh Quầy bán cơm hâm nóng thức ăn 8 khay 2 nồi: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?
Tiếp nối phân tích kỹ thuật vừa nêu, chúng tôi đặt sản phẩm lên bàn cân so với các lựa chọn rẻ hơn để làm rõ giá trị thực tế khi Bạn đưa ra quyết định đầu tư. Bạn sẽ thấy sự khác biệt không chỉ ở chi phí ban đầu mà còn ở TCO (Total Cost of Ownership) — tổng chi phí sở hữu qua vòng đời. Nếu cần tham khảo thêm phụ kiện hay giải pháp kèm theo, Bạn có thể xem Thùng đá Inox 304 và danh mục Thiết bị nhà bếp của chúng tôi.
| Tiêu Chí | Quầy bán cơm hâm nóng 8 khay 2 nồi (Cơ Khí Hải Minh) | Sản Phẩm Giá Rẻ |
|---|---|---|
| Vật Liệu | Inox 304 chất lượng, chống ăn mòn, an toàn thực phẩm | Inox mỏng hoặc hợp kim kém ổn định, dễ oxy hóa |
| Độ Dày | 1.0 mm (khung và vách chính) | 0.5–0.8 mm (thường mỏng hơn) |
| Công Nghệ Hàn | Hàn TIG với khí Argon, mối hàn sạch, chống oxy hóa | Hàn tay hoặc hàn MIG/điện thông thường, mối hàn dễ gỉ |
| Bảo Hành | 12–24 tháng; hỗ trợ kỹ thuật và phụ tùng thay thế | 6–12 tháng; hỗ trợ hạn chế |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | CAPEX cao hơn một lần, nhưng LCC thấp do tuổi thọ dài và chi phí bảo trì thấp | CAPEX thấp ban đầu; LCC tăng nhanh do mất mát hiệu năng và sửa chữa thường xuyên |
Về mặt TCO, Quầy của Cơ Khí Hải Minh giảm chi phí vận hành theo thời gian: ít sửa chữa hơn, tuổi thọ dự kiến dài hơn (10–20 năm với bảo trì định kỳ) và chi phí bảo trì thấp hơn so với sản phẩm giá rẻ. Kết quả là tổng chi phí vòng đời (LCC) thường thấp hơn, giúp Bạn thu hồi vốn nhanh hơn thông qua giảm OPEX và ít gián đoạn vận hành.

Phần kế tiếp trình bày năng lực sản xuất, nghiệm thu và dịch vụ hậu mãi của Cơ Khí Hải Minh — thông tin thiết yếu để Bạn đánh giá khả năng cung cấp và bảo đảm tiến độ khi đầu tư.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Hải Minh
Sau khi đã so sánh ưu thế kỹ thuật ở mục trước, bạn cần biết rõ ai sẽ chịu trách nhiệm từ bản vẽ đến nghiệm thu. Tại Cơ Khí Hải Minh chúng tôi đảm nhận toàn bộ quy trình — từ kiểm soát vật liệu đến dịch vụ hậu mãi — nhằm giảm rủi ro mua hàng và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).
1. Năng lực sản xuất tại xưởng
Bạn sẽ thấy quy trình kiểm soát vật liệu nghiêm ngặt: vật liệu Inox 304 dày 1.0 mm được nhập, đối chiếu chứng nhận và lưu mẫu CO/CQ trước khi gia công. Mối hàn thực hiện bằng công nghệ TIG với khí Argon, kiểm tra bằng mắt và phương pháp nghiệm thu cơ học để đảm bảo liên kết không oxi hóa. Mỗi sản phẩm được thử nghiệm chức năng — bao gồm kiểm tra điện 220V, CB 1F và hiệu suất hâm nóng — trước khi đóng gói và bàn giao.
2. Quy trình lắp đặt chuyên nghiệp
Quy trình lắp đặt tại hiện trường được thực hiện bởi đội ngũ kỹ thuật có kinh nghiệm: kiểm tra nguồn 220V/50Hz, cố định bánh xe có khóa, cân chỉnh khung và kết nối an toàn cho 2 nồi inox. Nếu bạn yêu cầu, chúng tôi cung cấp dịch vụ lắp đặt và chế tạo tại chỗ theo bản vẽ, với ghi nhận nghiệm thu và hướng dẫn vận hành cho nhân viên bếp. Thao tác này giúp giảm thời gian đưa thiết bị vào phục vụ và hạn chế rủi ro vận hành ban đầu.
3. Chính sách bảo hành & hậu mãi
Chúng tôi cung cấp chính sách bảo hành 12–24 tháng, kèm lựa chọn bảo hành lắp đặt tận nơi và gói bảo trì định kỳ. Khi cần hỗ trợ kỹ thuật nhanh, bạn gọi hotline 0968.399.280 để được hướng dẫn dùng, khắc phục sự cố hoặc yêu cầu bảo trì tại chỗ. Tất cả bản vẽ kỹ thuật, hướng dẫn vệ sinh và sổ bảo hành được bàn giao cùng sản phẩm — tương tự tiêu chuẩn áp dụng cho dòng Tủ hâm nóng thức ăn của chúng tôi.
Đầu tư vào thiết bị là quyết định chiến lược; với năng lực sản xuất và dịch vụ của chúng tôi, bạn giảm thiểu rủi ro vận hành và nâng cao hiệu suất phục vụ. Nếu còn băn khoăn cụ thể, phần “Câu Hỏi Thường Gặp” tiếp theo sẽ giải đáp những thắc mắc kỹ thuật và chính sách mà khách hàng hay hỏi nhất.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Quầy bán cơm hâm nóng thức ăn 8 khay 2 nồi
Sau khi Bạn đã nắm rõ năng lực sản xuất và dịch vụ của Cơ Khí Hải Minh, dưới đây là các câu hỏi thường gặp mà đội ngũ kỹ thuật và bộ phận mua sắm thường hỏi trước khi ra quyết định. Câu trả lời tập trung vào thông số kỹ thuật, tùy chỉnh và chính sách hậu mãi để giúp Bạn đánh giá nhanh về chi phí vòng đời (LCC) và tổng chi phí sở hữu (TCO).
Sản phẩm có bao nhiêu khay và nồi?
Kích thước tổng thể và công suất là bao nhiêu?
Có thể đặt làm theo kích thước hoặc thay đổi số khay/nồi không?
Chính sách bảo hành và hỗ trợ sau bán hàng như thế nào?
Chi phí vận chuyển và lắp đặt tại TP.HCM hoặc Hà Nội là bao nhiêu?
Sản phẩm làm từ vật liệu gì và có dễ vệ sinh không?
CÔNG TY TNHH SX TM CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: Trụ sở chính: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn
Hotline: 037.907.6268 — 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com/
Email: giacongsatinox@gmail.com





