DANH MỤC NỔI BẬT
“Khay inox” được sử dụng rộng rãi trong việc phục vụ, bảo quản và chế biến thực phẩm nhờ độ bền và khả năng chống ăn mòn. Nhờ những đặc tính bền, chống gỉ và dễ vệ sinh, khay inox trở thành thành lựa chọn tiêu chuẩn cho bếp gia đình, nhà hàng, căng-tin, bệnh viện và bếp ăn công nghiệp. Cơ Khí Hải Minh là đơn vị phân phối và sản xuất uy tín, chuyên cung cấp khay inox tiêu chuẩn, sản phẩm chính hãng, bảo hành đầy đủ cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.
Điểm Nổi Bật Chính
- Khay inox là dụng cụ chứa, trưng bày hoặc vận chuyển hàng hoá, thức ăn được chế tạo từ thép không gỉ, được sử dụng rộng rãi trong bếp gia đình, căng-tin, nhà hàng, bệnh viện và các cơ sở chế biến thực phẩm.
- Sản phẩm có nhiều hình dạng như chữ nhật, vuông, tròn, khay GN cùng các dòng inox 304, 201 hoặc 430 với độ dày khác nhau, đáp ứng nhu cầu từ gia dụng đến bếp ăn công nghiệp.
- Nhờ khả năng chống gỉ, chịu nhiệt, dễ vệ sinh, không lưu mùi và tương thích với lò nướng, tủ lạnh, khay inox giúp đảm bảo an toàn thực phẩm và tiết kiệm chi phí lâu dài so với vật liệu nhựa.
- Khi chọn mua, người dùng nên ưu tiên inox 304 cho môi trường ẩm, mặn, chú ý độ dày, kích thước, kiểu nắp và lựa chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng.
- Tại Cơ Khí Hải Minh, chúng tôi cam kết cung cấp khay inox chất lượng cao, chính hãng và gia công theo yêu cầu với mức giá tối ưu và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp cho doanh nghiệp.
- Phân loại: Khay được phân loại chủ yếu theo chuẩn GN, kích thước công nghiệp (40×60, 30×40) và công năng (khay cơm, khay buffet).
- Lựa chọn vật liệu: Ưu tiên tuyệt đối Inox 304 cho các ứng dụng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm để đảm bảo an toàn và độ bền dài hạn.
- Thông số kỹ thuật: Luôn chú ý đến độ dày (>=0.8mm cho công nghiệp), độ sâu, loại nắp và tiêu chuẩn an toàn khi đặt hàng.
- Đối tác toàn diện: Chọn nhà sản xuất có năng lực gia công theo yêu cầu như Cơ Khí Hải Minh để có giải pháp “may đo”, tối ưu chi phí và được bảo hành tin cậy.
Khay Inox Là Gì? Tổng Quan & Ứng Dụng Trong Bếp/ Suất Ăn Công Nghiệp
Giới thiệu tổng quan về khay inox, một dụng cụ thiết yếu trong bếp và suất ăn công nghiệp nhờ độ bền, tính an toàn và đa dạng về công năng sử dụng.
Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong
Trưởng phòng Kỹ thuật Dự án — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế và gia công thiết bị inox công nghiệp, anh Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa dây chuyền sản xuất, lựa chọn vật liệu inox chuyên dụng, và triển khai các giải pháp bếp nhà hàng, khách sạn đạt chuẩn an toàn PCCC.).
Xem nhanh:
- Khay Inox Là Gì? Tổng Quan & Ứng Dụng Trong Bếp/ Suất Ăn Công Nghiệp
- Phân Loại Khay Inox Theo Chuẩn GN, Kích Thước Và Công Năng
- So Sánh Vật Liệu: Inox 201 vs 304 vs 430 – Nên Chọn Loại Nào Cho Dự Án?
- Thông Số Kỹ Thuật Cần Biết: Độ Dày, Độ Sâu, Hoàn Thiện Mép, Nắp & Tiêu Chuẩn An Toàn
- Ứng Dụng Theo Ngành: Nhà Hàng – Khách Sạn, Trường Học, Bệnh Viện, Nhà Máy
- Hướng Dẫn Lựa Chọn Cho Từng Bài Toán: Buffet, Tủ Cơm/Lò Hơi, Lò Hấp, Khay Cơm Nhiều Ngăn
- Bảng Quy Chuẩn Kích Thước Phổ Biến: GN 1/1, 1/2, 1/4; 30×40; 40×60
- Báo Giá & Mua Sỉ: Vật Liệu – Độ Dày – MOQ – Lead Time – Giao Hàng Toàn Quốc
- Tại Sao Chọn Cơ Khí Hải Minh Làm Đối Tác Toàn Diện?
- Năng Lực Sản Xuất & Gia Công Theo Yêu Cầu (2D/3D, OEM/ODM)
- Case Study: Tối Ưu Vận Hành Khay Inox Cho Bếp Công Nghiệp (Tăng Năng Suất, Giảm Hao Mòn)
- Hướng Dẫn Vệ Sinh, Bảo Quản & An Toàn Sử Dụng Khay Inox
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
- Liên Hệ Tư Vấn Kỹ Thuật & Nhận Báo Giá Nhanh
Trong vận hành bếp chuyên nghiệp, khay inox là mắt xích cơ bản giúp tiêu chuẩn hóa thao tác và đảm bảo vệ sinh. Nếu Quý khách đang tìm hiểu “khay inox là gì” để xây dựng hệ thống mới hoặc nâng cấp dây chuyền suất ăn, phần tổng quan dưới đây sẽ cho thấy vì sao khay inox là lựa chọn mặc định của các bếp công nghiệp, trường học, bệnh viện và nhà máy.

Tại Cơ Khí Hải Minh, chúng tôi cung cấp đầy đủ dải sản phẩm từ khay GN cho quầy line buffet đến khay phẳng 30×40, 40×60 cho lò hấp – tủ cơm, cùng dịch vụ gia công khay inox theo bản vẽ kỹ thuật của Quý khách. Danh mục Khay inox luôn sẵn quy cách để Quý khách tối ưu CAPEX mà vẫn đảm bảo hiệu suất vận hành.
Định nghĩa: Khay inox là gì?
Khay inox là dụng cụ được chế tạo từ thép không gỉ, phổ biến nhất là inox 304 cho môi trường thực phẩm, bên cạnh các lựa chọn như 201 hoặc 430 tùy bài toán ngân sách và yêu cầu kỹ thuật. Vật liệu này có bề mặt sáng, độ bền cơ học tốt, ít biến dạng khi chịu tải và phù hợp tiếp xúc trực tiếp thực phẩm. Với yêu cầu an toàn và ổn định chất lượng, inox 304 thường được ưu tiên trong bếp công nghiệp và cơ sở chế biến.
Khay được thiết kế để chứa đựng, trưng bày, chế biến cũng như vận chuyển thực phẩm giữa các công đoạn. Từ khâu sơ chế, tẩm ướp, rã đông đến giữ nóng – giữ lạnh, khay đóng vai trò như “đơn vị chứa” tiêu chuẩn, giảm thao tác trung gian và hạn chế thất thoát. Ở các dây chuyền quy mô lớn, việc đồng bộ khay giúp rút ngắn thời gian chuyển bàn và nâng thông lượng theo ca.
Đặc tính nổi bật của khay inox là độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt, không phản ứng với thực phẩm, không ám mùi, dễ vệ sinh – khử trùng. Với môi trường nhiệt độ thay đổi liên tục, khay inox chịu nhiệt ổn định, ít cong vênh và duy trì hình dáng sau nhiều chu kỳ rửa máy. Đây là cơ sở để Quý khách kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO) dài hạn.
Vai trò và tầm quan trọng trong hệ thống bếp công nghiệp
Khay inox giúp tối ưu quy trình chuẩn bị và phục vụ qua từng công đoạn: sơ chế, nấu, chia suất và trưng bày. Nhờ chuẩn hóa kích thước, Quý khách dễ dàng xếp chồng, lưu kho, cấp phát theo lệnh sản xuất và tổ chức line phục vụ nhất quán. Các chuẩn kích thước thông dụng gồm GN 1/1, 1/2, 1/4 với độ sâu 65mm, 100mm, 150mm để lắp vừa thiết bị buffet – giữ nóng tiêu chuẩn, cùng khổ 30×40 và 40x60cm cho lò hấp – nướng – sấy.
Về an toàn thực phẩm, bề mặt inox ít bám bẩn, không thấm hút, làm sạch nhanh, hạn chế chéo nhiễm khi phân tách khay cho nguyên liệu sống – chín. Khi kết hợp cùng nắp đậy hoặc màng bọc phù hợp, khay còn hỗ trợ lưu trữ tạm thời trong bàn mát, bàn đông và tủ trưng bày, duy trì chất lượng khẩu phần trước giờ phục vụ.
Khay inox là một phần không thể tách rời của nhiều thiết bị: quầy line buffet GN, bàn lạnh – bàn mát, xe đẩy khay, và đặc biệt là Tủ hấp cơm công nghiệp với khay 40×60. Việc đồng bộ khay – giá đỡ – xe đẩy giúp giảm OPEX nhờ rút ngắn thời gian thao tác và giảm hư hỏng do sai khổ.
Lợi ích không thể thay thế so với vật liệu khác (nhựa, nhôm)
Về độ bền và tuổi thọ, khay inox chịu va đập tốt, làm việc ổn định trong dải nhiệt rộng – từ cấp đông đến hấp nóng. Nhôm dễ biến dạng và xỉn màu; nhựa có rủi ro lão hóa, cong vênh và giới hạn chịu nhiệt. Chọn đúng vật liệu giúp Quý khách hạn chế chi phí thay thế và gián đoạn vận hành.
Xét yếu tố an toàn sức khỏe, inox 304 là lựa chọn đáng tin cậy trong môi trường thực phẩm vì không giải phóng tạp chất ở điều kiện làm việc thường gặp của bếp công nghiệp. Đây là cơ sở để các bếp nhà hàng – khách sạn và suất ăn số lượng lớn tiêu chuẩn hóa sang inox 304 cho khu vực tiếp xúc trực tiếp với đồ ăn.
Về vệ sinh và bảo trì, bề mặt inox phẳng và bền hóa chất tẩy rửa thông dụng, dễ làm sạch – khử trùng, không bám mùi hay màu thực phẩm. Điều này rút ngắn thời gian dọn rửa cuối ca, nâng hiệu suất sử dụng thiết bị và góp phần giữ hình ảnh quầy line – khu bếp chuyên nghiệp.
Trong các phần tiếp theo, Cơ Khí Hải Minh sẽ hệ thống hóa khay theo chuẩn GN (1/1, 1/2, 1/4), khổ 30×40 – 40×60 và công năng sử dụng để Quý khách lựa chọn nhanh, chính xác cho từng kịch bản vận hành.
Phân Loại Khay Inox Theo Chuẩn GN, Kích Thước Và Công Năng
Phân loại các dòng khay inox phổ biến dựa trên tiêu chuẩn quốc tế Gastronorm (GN), kích thước công nghiệp và công năng sử dụng chuyên biệt.
Tiếp nối phần tổng quan, mục tiêu của phần này là giúp Quý khách gọi đúng tên và xác định nhanh quy cách khi đặt hàng. Chuẩn hóa danh mục khay giúp đồng bộ thiết bị, giảm sai khớp và hạ tổng chi phí sở hữu (TCO) trong vận hành bếp – suất ăn công nghiệp. Trọng tâm là khay inox GN theo tiêu chuẩn quốc tế, nhóm khay chữ nhật 30×40 – 40×60 cm và các cấu hình theo công năng như khay cơm nhiều ngăn, khay trưng bày hay khay hấp – nướng. Khi đã chốt đúng chuẩn, khâu lập bản vẽ kỹ thuật, nghiệm thu và bổ sung vật tư thay thế trở nên rõ ràng, ít rủi ro.

Phân loại theo tiêu chuẩn Gastronorm (GN)
Là tiêu chuẩn kích thước quốc tế cho dụng cụ nhà bếp. Khay inox GN được định cỡ theo chuẩn Gastronorm để lắp vừa các thiết bị buffet – giữ nóng, bàn mát, tủ hâm, bàn salad… Việc tuân thủ GN giúp các khay, nắp, giá đỡ và bể nước nóng tương thích chéo, thuận tiện thay thế và mở rộng. Đây là nền tảng để các chuỗi nhà hàng, bếp khách sạn duy trì tính đồng nhất giữa nhiều điểm. Quý khách có thể tham chiếu thêm về khái niệm GN trên nguồn mở như Gastronorm.
Các kích thước phổ biến: GN 1/1, GN 1/2, GN 1/4, GN 1/6, GN 1/9. Những tỉ lệ này là các “ô chuẩn” theo ma trận GN, giúp phối hợp linh hoạt trong cùng một hộc chứa. Thực tế triển khai: GN 1/1 thường làm khay chính; GN 1/2 chia đôi bề rộng để set-up hai món; GN 1/4, 1/6 thích hợp cho món phụ, topping; GN 1/9 thường dùng cho gia vị. Nhờ đó, Quý khách tối ưu được layout quầy line mà vẫn đảm bảo sản lượng theo ca.
Mỗi kích thước có nhiều độ sâu (65mm, 100mm, 150mm) phù hợp mục đích. Chiều sâu 65mm phù hợp line phục vụ nhanh, đảo món liên tục; 100mm cho nhu cầu trữ trung bình; 150mm cho nhu cầu dung tích lớn hay giữ nóng kéo dài. Việc chọn độ sâu ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất giữ nhiệt/lạnh và tần suất châm hàng. Khi đồng bộ cả bề mặt và độ sâu, Quý khách dễ dàng xếp chồng – lưu kho và kiểm soát tồn kho khay theo mã GN.
Danh mục Khay inox theo chuẩn GN tại Cơ Khí Hải Minh luôn có sẵn quy cách thông dụng để Quý khách đặt mua nhanh và chuẩn hóa vận hành.
Phân loại theo kích thước công nghiệp phổ thông
Khay chữ nhật 40×60 cm: dùng cho tủ hấp cơm, lò nướng đối lưu, xe đẩy khay. Kích thước 40×60 cm là khổ công nghiệp kinh điển cho các thiết bị nhiệt đối lưu và hệ giá – ray tiêu chuẩn. Với tủ cơm/lò hơi, đây là “đơn vị chứa” tối ưu giữa dung tích và độ cứng vững, dễ xếp chồng và kiểm soát theo mẻ. Khi phối hợp cùng xe đẩy khay, việc chuyển mẻ trở nên nhẹ nhàng, giảm thời gian chờ trên line. Tham khảo tương thích thiết bị tại Tủ hấp cơm công nghiệp của chúng tôi.
Khay chữ nhật 30×40 cm: dùng cho nướng bánh, trưng bày, lưu trữ nhỏ. Khổ 30×40 cm phù hợp lò nướng quy mô vừa và nhỏ, các quầy trưng bày lạnh hoặc khu sơ chế. Khay có thể là bản phẳng hoặc có gân tăng cứng tùy tải trọng và nhiệt độ làm việc. Với khu bếp có không gian hạn chế, 30×40 giúp tăng mật độ lưu kho và xoay vòng theo ca linh hoạt. Đây cũng là khổ dễ chuẩn hóa cho các xe đẩy khay kích thước nhỏ.
Các kích thước khác theo yêu cầu đặc thù dự án. Với dây chuyền OEM/ODM, Quý khách có thể yêu cầu bích mép đặc biệt, lỗ thoát, ký hiệu khắc laser hay bo góc theo tiêu chí an toàn riêng. Việc thiết kế theo bản vẽ giúp tối ưu CAPEX nhờ chỉ gia công những gì thực sự cần, đồng thời giảm OPEX nhờ tăng độ bền cơ học và tính tương thích thiết bị. Cơ Khí Hải Minh nhận gia công khay inox theo bản vẽ 2D/3D, kiểm soát dung sai và hoàn thiện bề mặt theo chuẩn dự án.
Phân loại theo công năng & thiết kế
Khay cơm/suất ăn (3–6 ngăn, thường có nắp). Dòng này phục vụ chia khẩu phần tại trường học, bệnh viện, nhà máy, đảm bảo đồng đều gram – định lượng. Cấu trúc nhiều ngăn giúp tách món khô – ướt, hạn chế chéo nhiễm và giữ hình thức suất ăn khi vận chuyển. Tùy lưu trình, Quý khách có thể chọn nắp đậy kín để đảm bảo vệ sinh và kiểm soát nhiệt. Xem quy cách tại Khay cơm inox.
Khay trưng bày buffet: khay GN, khay trang trí. Yêu cầu chính là thẩm mỹ, độ phẳng bề mặt và tương thích quầy line GN. Khay thường bo tròn góc, mép gia cường để thao tác nhanh mà vẫn chắc tay. Khi kết hợp nắp kiếng/nắp inox và khay giữ nóng, Quý khách đạt được trình bày đẹp, tốc độ phục vụ nhanh và an toàn nhiệt. Đây là cấu hình tiêu chuẩn trong khách sạn – nhà hàng.
Khay nướng, khay hấp: khay tấm hoặc khay lỗ. Khay tấm phẳng dùng cho nướng – sấy, cần độ phẳng cao để truyền – tỏa nhiệt đồng đều. Khay lỗ (perforated) cho hấp – rã đông nhanh, giúp hơi nước/luồng khí lưu thông tốt, rút ngắn thời gian chu trình. Lựa chọn đúng độ dày và cấu trúc lỗ sẽ giảm cong vênh, kéo dài tuổi thọ khi làm việc ở nhiệt độ cao và ẩm.
Khay y tế: yêu cầu tiêu chuẩn vật liệu và hoàn thiện bề mặt cao. Mục tiêu là sạch, an toàn và dễ tiệt trùng, do đó cần mép bo an toàn, bề mặt bóng mịn hạn chế bám bẩn. Khay thường được quy định kích cỡ theo xe đẩy y tế và tủ dụng cụ, đảm bảo thao tác nhanh và kiểm soát nhiễm khuẩn. Với môi trường khắt khe, việc quản trị chất lượng từ vật liệu đến hoàn thiện là tối quan trọng.
Từ góc nhìn vận hành, việc phân loại chính xác theo GN, theo khổ 30×40 – 40×60 và theo công năng sẽ giúp Quý khách ra quyết định nhanh, mua đúng ngay từ đầu và tối ưu chi phí vòng đời. Ở bước tiếp theo, yếu tố vật liệu (201/304/430) sẽ là biến số then chốt để chốt độ bền và an toàn cho từng loại khay.
So Sánh Vật Liệu: Inox 201 vs 304 vs 430 – Nên Chọn Loại Nào Cho Dự Án?
Phân tích chi tiết ưu, nhược điểm và ứng dụng của ba loại vật liệu inox phổ biến (304, 201, 430) để đưa ra quyết định lựa chọn tối ưu nhất.
Tiếp nối phần phân loại theo chuẩn GN và kích thước, bước quyết định vật liệu sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, an toàn thực phẩm và tổng chi phí sở hữu của hệ thống khay inox. Nói ngắn gọn: chọn đúng vật liệu ngay từ đầu giúp Quý khách giảm rủi ro gỉ sét, tối ưu hiệu suất vệ sinh, và kéo dài tuổi thọ thiết bị trong vận hành liên tục.

Inox 304: Tiêu chuẩn vàng cho an toàn thực phẩm
Ưu điểm: Chống ăn mòn tuyệt vời, an toàn tuyệt đối khi tiếp xúc thực phẩm, bền bóng. Inox 304 thuộc nhóm austenitic, đặc trưng bởi khả năng kháng ăn mòn tốt trong môi trường muối nhẹ, axit hữu cơ và hóa chất tẩy rửa thường dùng trong bếp. Bề mặt giữ độ bóng lâu, ít bám bẩn, dễ vệ sinh và ổn định sau nhiều chu kỳ rửa máy. Đây cũng là lựa chọn quen thuộc trong công nghiệp thực phẩm do tính trơ và mức độ an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với đồ ăn. Tham khảo tổng quan về thép không gỉ trên nguồn mở Wikipedia để hiểu thêm các nhóm thép không gỉ.
Nhược điểm: Giá thành cao nhất. CAPEX ban đầu với 304 cao hơn so với 201 và 430. Tuy vậy, trong mô hình TCO, tần suất thay thế thấp, ít chi phí khắc phục gỉ sét và thời gian ngừng vận hành ngắn giúp tổng chi phí vòng đời ưu việt. Với các dự án quy mô lớn, chúng tôi thường khuyến nghị 304 cho khu vực tiếp xúc trực tiếp thực phẩm để đảm bảo nghiệm thu vệ sinh và ổn định chất lượng lâu dài.
Ứng dụng: Bếp ăn cao cấp, nhà hàng–khách sạn, bệnh viện, nhà máy chế biến thực phẩm yêu cầu khắt khe. 304 phù hợp cho khay GN trên line buffet, khay 40×60 dùng tủ hấp–lò hơi, và các khu vực rửa–tiệt trùng có cường độ hóa chất cao. Trong môi trường y tế, yêu cầu bề mặt sạch, dễ khử trùng khiến 304 là lựa chọn ưu tiên; Quý khách có thể tham khảo danh mục khay inox y tế để định hình cấu hình phù hợp.
Inox 201: Giải pháp cân bằng chi phí
Ưu điểm: Giá thành rẻ hơn Inox 304, độ cứng cao. Inox 201 tạo lợi thế về ngân sách khi cần triển khai nhanh số lượng lớn khay cho suất ăn công nghiệp. Độ cứng bề mặt tốt giúp hạn chế móp méo khi xếp chồng, di chuyển trên xe đẩy hoặc va chạm nhẹ. Trong các khu vực khô ráo, ít hơi muối/axit, 201 vẫn cho hiệu suất vận hành chấp nhận được. Đây là phương án hợp lý khi Quý khách cần tối ưu CAPEX ở các hạng mục ít rủi ro.
Nhược điểm: Dễ bị gỉ sét nhẹ nếu tiếp xúc thường xuyên với muối, axit; không bền bằng. Vết “ố trà” hoặc đốm gỉ bề mặt có thể xuất hiện nếu khay 201 tiếp xúc kéo dài với nước mặn, gia vị mặn hoặc dung dịch axit. Đặc biệt trong khu sơ chế hải sản, đồ chua hoặc khu ngâm ướp, rủi ro tăng rõ rệt. Khi lựa chọn 201, Quý khách cần quy trình vệ sinh–sấy khô ngay sau ca và tránh ngâm lâu trong dung dịch có tính ăn mòn.
Ứng dụng: Môi trường khô ráo, ít tiếp xúc hóa chất, suất ăn công nghiệp không yêu cầu quá cao. 201 phù hợp cho khay chia suất khô, khay lưu kho bán thành phẩm ngắn hạn, hoặc khu bưng bê có kiểm soát độ ẩm. Với hạng mục cần tính đồng bộ kích thước theo GN, 201 vẫn đáp ứng về mặt cơ học; nhưng nếu chu trình vệ sinh dùng hóa chất mạnh, hãy cân nhắc chuyển sang 304 để giảm chi phí khắc phục về sau.
Inox 430: Lựa chọn cho ứng dụng đặc thù
Ưu điểm: Giá rẻ, có từ tính (dùng được cho bếp từ). 430 thuộc nhóm ferritic, có từ tính nên tương thích tốt với bếp từ hoặc các ứng dụng cần nhận diện từ. Chi phí thấp giúp tiết kiệm ngân sách cho các chi tiết phụ, tấm che, hoặc phụ kiện không yêu cầu tiếp xúc trực tiếp thực phẩm. Với môi trường khô, 430 cho độ ổn định kích thước chấp nhận được.
Nhược điểm: Khả năng chống ăn mòn thấp nhất, dễ bị gỉ sét. Trong môi trường ẩm, hơi muối hay axit nhẹ, 430 xuất hiện gỉ nhanh hơn 201 và 304. Điều này kéo theo chi phí bảo trì cao và nguy cơ xuống cấp thẩm mỹ chỉ sau thời gian ngắn vận hành. Do đó 430 không phù hợp cho khay phục vụ trực tiếp, càng không thích hợp với quy trình rửa–ngâm dài trong hóa chất.
Ứng dụng: Các chi tiết không tiếp xúc trực tiếp hoặc thường xuyên với thực phẩm, môi trường khô ráo. 430 có thể dùng cho khay phụ tạm thời, tấm lót, hoặc các linh kiện phụ trợ ít tham gia vào chu trình chế biến–giữ nóng–giữ lạnh. Nếu buộc dùng 430 cho khay, cần thiết lập quy trình vệ sinh–sấy khô nghiêm ngặt và kiểm tra định kỳ để phòng ngừa ăn mòn cục bộ.
Bảng so sánh và khuyến nghị từ chuyên gia
Tạo bảng tóm tắt: Độ bền, Chống gỉ, An toàn, Giá thành.
| Tiêu chí | Inox 304 | Inox 201 | Inox 430 |
|---|---|---|---|
| Độ bền vật liệu | Rất cao | Khá cao | Trung bình |
| Khả năng chống gỉ | Tốt nhất | Trung bình | Thấp |
| An toàn tiếp xúc thực phẩm | Rất cao | Phù hợp có điều kiện | Hạn chế |
| Giá thành | Cao | Trung bình | Thấp |
Khuyến nghị: Luôn ưu tiên Inox 304 cho các ứng dụng tiếp xúc trực tiếp và thường xuyên với thực phẩm. Điều này đảm bảo an toàn, tính ổn định bề mặt và giảm rủi ro ăn mòn trong môi trường ẩm–nhiệt. Với khu vực phụ, ít tiếp xúc hóa chất, 201 có thể là phương án tối ưu ngân sách. 430 chỉ nên dành cho hạng mục phụ trợ khô ráo, tránh dùng cho khay phục vụ.
Tư vấn lựa chọn dựa trên ROI và TCO. Nếu Quý khách cân đối giữa CAPEX và OPEX, hãy so sánh chi phí thay thế theo chu kỳ, thời gian dừng hệ thống và yêu cầu vệ sinh. 304 thường mang lại ROI tốt hơn nhờ tuổi thọ và chi phí bảo trì thấp. Trong trường hợp cần tối ưu thiết kế để giảm bám bẩn, tăng độ cứng vững, Cơ Khí Hải Minh nhận gia công khay inox theo bản vẽ để tối ưu hoá tổng chi phí sở hữu.
Ngay sau khi khóa định vật liệu, lựa chọn độ dày, độ sâu, hoàn thiện mép và cấu hình nắp sẽ quyết định độ cứng vững, an toàn cạnh sắc và hiệu suất giữ nhiệt/lạnh. Phần tiếp theo sẽ trình bày chi tiết các thông số kỹ thuật quan trọng để Quý khách chốt cấu hình phù hợp nhất.
Thông Số Kỹ Thuật Cần Biết: Độ Dày, Độ Sâu, Hoàn Thiện Mép, Nắp & Tiêu Chuẩn An Toàn
Hướng dẫn chi tiết các thông số kỹ thuật quan trọng cần xem xét khi đặt hàng khay inox, từ độ dày vật liệu đến các tiêu chuẩn an toàn liên quan.
Sau khi Quý khách đã chọn đúng vật liệu (201/304/430) ở phần trước, bước chốt cấu hình kỹ thuật cho khay inox sẽ quyết định độ cứng vững, an toàn cạnh sắc, hiệu suất giữ nhiệt/lạnh và độ bền trong thực tế vận hành. Những thông số dưới đây là cơ sở để lập bản vẽ kỹ thuật, nghiệm thu và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) của hệ thống khay.

Độ dày vật liệu (dem, zem)
Độ dày là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng, chống móp méo và tuổi thọ khi xếp chồng – va đập. Các mức độ dày khay inox phổ biến gồm 0.5mm, 0.6mm, 0.8mm, 1.0mm. Trong thực tế, thợ và nhà xưởng đôi khi dùng “dem/zem” để gọi nhanh: 5 dem ≈ 0.5mm; 8 dem ≈ 0.8mm. Bề mặt càng dày, khay càng vững khi chịu tải nặng và ít cong vênh khi làm việc ở nhiệt độ cao.
- 0.5–0.6mm: phù hợp tải nhẹ, khu vực bưng bê hoặc trưng bày tĩnh.
- 0.8mm: cấu hình tiêu chuẩn cho bếp công nghiệp, dung hòa CAPEX và tuổi thọ.
- 1.0mm: dùng cho tải nặng, xếp chồng cao, chu trình rửa – sấy khắt khe.
Khuyến nghị cho dự án chịu tải hoặc làm việc ở môi trường ẩm – nhiệt: chọn từ 0.8mm trở lên để giảm OPEX do cong vênh, bung mép sau thời gian vận hành. Cơ Khí Hải Minh nhận gia công khay inox theo bản vẽ 2D/3D, dập tăng cứng và bo góc đúng dung sai để nâng hiệu suất vận hành.
Độ sâu lòng khay
Độ sâu được đo bằng milimet, các mức thông dụng gồm 20mm, 40mm, 65mm, 100mm, 150mm. Trong hệ GN, các chiều sâu chuẩn 65/100/150mm giúp khay lắp vừa quầy line buffet, bàn mát, tủ hâm hay lò hấp giữ ẩm. Độ sâu quyết định dung tích – khối lượng khi khay đầy, từ đó ảnh hưởng đến thao tác nâng hạ, tốc độ phục vụ và an toàn lao động.
- 20–40mm: line topping, món nguội, bày nhanh; thao tác đổi món liên tục.
- 65mm: phục vụ nhanh trên quầy GN, phù hợp quay vòng cao.
- 100–150mm: giữ nóng/lạnh lâu hơn, phù hợp canh, súp, món nước hoặc trữ trung bình – lớn.
Khay càng sâu càng nặng khi đầy, cần kiểm soát tải trên ray và xe đẩy. Khi set-up nhiều tầng giá/kệ, Quý khách nên chuẩn hóa theo một – hai mức sâu để tối ưu lưu kho và vận hành với xe đẩy khay inox.
Hoàn thiện bề mặt và mép khay
Hoàn thiện bề mặt ảnh hưởng trực tiếp đến vệ sinh và thẩm mỹ. Ba cấu hình được dùng rộng rãi: 2B (mờ, ít phản chiếu, dễ giấu vết xước mịn), BA (bóng gương, bắt mắt trên line trưng bày), và hairline (xước mảnh, đồng đều). Lựa chọn đúng bề mặt giúp hạn chế bám bẩn, rút ngắn thời gian vệ sinh và giữ đồng nhất hình ảnh thương hiệu.
Mép khay là điểm then chốt về an toàn. Mép cuốn an toàn giúp loại bỏ cạnh sắc, giảm rủi ro rách găng tay và chấn thương khi thao tác nhanh; mép dập vuông vức tối ưu xếp chồng, tiết kiệm không gian kho. Bo góc bán kính hợp lý giúp dòng nước, chất tẩy rửa quét sạch cặn bám – một yêu cầu cốt lõi của hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo HACCP.
Nắp đậy đi kèm: Các loại và công dụng
Lựa chọn nắp phù hợp quyết định khả năng bảo vệ thực phẩm và hiệu suất giữ nhiệt/lạnh. Nắp inox đồng bộ vật liệu, bền, chịu nhiệt, dễ vệ sinh. Nắp nhựa PP/PC trong suốt cho phép quan sát món bên trong, nhẹ, thuận tiện khi phục vụ nhanh; PC chất lượng tốt có thể chịu nhiệt cao trong các chu trình rửa công nghiệp. Với nhu cầu vận chuyển hoặc chống tràn, nắp có gioăng silicon tạo kín hơi, hạn chế rò rỉ – thường dùng cho khay cơm suất ăn và khay lưu trữ bán thành phẩm.
Nếu Quý khách cần đồng bộ nắp – khay theo GN hoặc theo khổ 30×40/40×60, hãy tham khảo danh mục Khay inox có nắp đậy để chốt nhanh quy cách tương thích thiết bị hiện hữu.
Tiêu chuẩn an toàn cần biết
Đối với sản phẩm tiếp xúc thực phẩm, Quý khách nên yêu cầu tuân thủ TCVN về vật liệu tiếp xúc thực phẩm cùng hồ sơ nguồn gốc vật liệu rõ ràng. Ở cấp độ hệ thống, nhà xưởng đạt ISO 9001 sẽ đảm bảo quy trình kiểm soát chất lượng từ đầu vào đến xuất xưởng; mô hình quản trị HACCP hỗ trợ kiểm soát mối nguy trong chế biến – phục vụ.
- ISO 9001: hệ thống quản lý chất lượng – tham khảo tại iso.org.
- HACCP: nguyên tắc phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn – xem tổng quan trên Wikipedia.
Khi đặt hàng, Quý khách nên yêu cầu: thông số độ dày thực đo (mm), độ sâu danh định, kiểu hoàn thiện bề mặt, cấu trúc mép – bán kính bo, loại nắp – gioăng (nếu có), và ghi chú sử dụng cho GN hay khổ 30×40/40×60. Việc mô tả chi tiết ngay từ đầu giúp nghiệm thu minh bạch và tối ưu CAPEX theo đúng mục tiêu dự án.
Nắm vững các thông số trên, Quý khách sẽ dễ dàng cấu hình bộ khay theo nhu cầu từng môi trường vận hành: nhà hàng – khách sạn, trường học, bệnh viện hay nhà máy, đảm bảo hiệu suất và an toàn đồng nhất trên toàn hệ thống.
Ứng Dụng Theo Ngành: Nhà Hàng – Khách Sạn, Trường Học, Bệnh Viện, Nhà Máy
Khám phá các ứng dụng thực tế và bộ giải pháp khay inox chuyên biệt cho từng ngành công nghiệp cụ thể, từ nhà hàng, khách sạn đến bệnh viện, nhà máy.
Sau khi Quý khách đã chốt các thông số nền tảng như độ dày, độ sâu, mép bo và cấu hình nắp ở phần “Thông Số Kỹ Thuật”, bước tiếp theo là áp chúng vào bối cảnh vận hành thật. Mỗi môi trường có ràng buộc riêng: lưu lượng phục vụ, tiêu chuẩn an toàn, cường độ rửa – sấy. Dưới đây là khuyến nghị cấu hình khay theo từng ngành, giúp tối ưu hiệu suất, kiểm soát rủi ro và bảo toàn ngân sách trong suốt vòng đời thiết bị.

Nhà hàng – Khách sạn (HoReCa)
Quầy buffet: Sử dụng hệ thống khay GN đồng bộ để trưng bày món ăn nóng/lạnh. Với line buffet, chuẩn GN (GN 1/1, 1/2, 1/4) cùng độ sâu phổ biến 65mm, 100mm, 150mm giúp khay “vào form” hoàn hảo với quầy giữ nóng/giữ lạnh và nắp tiêu chuẩn. Vật liệu Inox 304 khuyến nghị cho bề mặt tiếp xúc thực phẩm liên tục; độ dày 0.8–1.0mm giữ form tốt khi xếp chồng và thao tác xoay món với tần suất cao. Khi set menu theo ca, Quý khách có thể chuẩn hóa theo một, hai chiều sâu để rút ngắn thời gian refill và kiểm soát tồn kho khay. Lựa chọn nắp inox kín hay nắp PC trong suốt phụ thuộc vào mục tiêu trưng bày và tốc độ quay vòng món.
- Combo GN phổ biến: GN 1/1 sâu 65mm cho món chính; GN 1/2 sâu 100mm cho soup/sốt; GN 1/4 sâu 65mm cho topping.
- Vị trí “nóng”: ưu tiên nắp kín, mép cuốn an toàn để giảm thất thoát nhiệt và ngăn đọng nước ngưng.
- Vị trí “lạnh”: khay sâu 100–150mm giúp trữ được nhiều, giảm số lần tiếp liệu.
Bếp chế biến (bếp nóng/lạnh): Khay GN để lưu trữ, sơ chế nguyên liệu trong bàn lạnh, bàn mát. Trong khu bếp, khay GN đồng bộ kích thước giúp chuyển đổi nhanh giữa sơ chế – nấu – lưu trữ, hạn chế thất thoát nhiệt trên bàn mát/bàn đông. Đối với nguyên liệu ướt hoặc dễ nhiễm chéo, nên dùng nắp có khóa hoặc nắp trong suốt để nhận diện nhanh và đảm bảo truy xuất. Chúng tôi khuyến nghị bề mặt 2B chống bám bẩn, bo góc bán kính lớn để nước rửa cuốn trôi cặn. Việc chuẩn hóa theo GN cũng giúp khay “fit” xe đẩy, tủ hâm và máy rửa công nghiệp, từ đó tăng hiệu suất vận hành HoReCa.
Suất ăn công nghiệp (Trường học, nhà máy)
Sử dụng khay cơm nhiều ngăn (5–6 ngăn) để chia suất ăn. Khay chia ngăn đảm bảo định lượng đồng đều, rút ngắn thời gian line phát suất, đồng thời giữ khu vực phục vụ sạch gọn. Với môi trường khô ráo, ít hóa chất, Inox 201 có thể là phương án cân bằng chi phí; còn khi phải rửa – sấy liên tục hoặc tiếp xúc gia vị mặn/axit, Inox 304 sẽ an toàn và ổn định bề mặt hơn. Mép cuốn an toàn và góc bo lớn giảm rách găng tay, hạn chế tích tụ cặn bẩn. Nếu Quý khách đang chuẩn hóa suất ăn cho trường học hoặc xưởng, hãy tham khảo danh mục Khay cơm inox để chọn nhanh cấu hình 5–6 ngăn, có/không có nắp.
Khay 40×60 dùng cho tủ hấp cơm công suất lớn. Khổ 40x60cm là “khổ làm việc” phổ biến cho tủ cơm/lò hơi và cả các buồng hấp giữ ẩm; chiều sâu có thể tùy bài toán (từ mỏng 20–40mm cho bánh/đồ hấp đến sâu 65–100mm cho món nước). Độ dày 0.8–1.0mm giúp khay không vênh khi chịu nhiệt và tải trọng lớn, nhất là khi xếp chồng cao. Kết hợp nắp kín để hạn chế đổ tràn trong khâu di chuyển giữa khu sơ chế – khu hấp. Với dự án mới hoặc nâng cấp thiết bị, Quý khách có thể đối chiếu thông số khay với Tủ hấp cơm công nghiệp để đảm bảo tương thích ray/khay.
Yêu cầu độ bền cao, dễ vệ sinh, tối ưu hóa quy trình phục vụ số lượng lớn. Trong ca cao điểm, khay phải chịu va đập, cọ xát liên tục trên ray, xe đẩy và băng chuyền. Bề mặt 2B và bo góc đúng bán kính giúp rút ngắn chu kỳ vệ sinh, giảm tụ bám. Thiết kế đồng bộ một vài chuẩn kích thước cho phép xếp chồng gọn, giảm thời gian “gom – cấp phát” và tăng vòng quay. Việc lựa chọn đúng độ dày, độ sâu, mép cuốn ngay từ đầu sẽ giúp Quý khách giảm OPEX đáng kể ở công đoạn rửa – sấy và thay thế theo chu kỳ.
Bệnh viện, cơ sở y tế
Yêu cầu cao nhất về vật liệu (Inox 304) và độ vệ sinh. Môi trường y tế cần bề mặt trơ, chống ăn mòn và dễ khử khuẩn; Inox 304 là lựa chọn tiêu chuẩn cho khay tiếp xúc thực phẩm và dụng cụ. Hoàn thiện 2B hạn chế vết xước nhìn thấy và giảm bám cặn, thích hợp cho quy trình khử trùng nhiều vòng. Mép cuốn an toàn loại bỏ cạnh sắc, giảm rủi ro tổn thương khi thao tác nhanh. Với khu nhà ăn bệnh viện, mô hình quản lý an toàn thực phẩm theo HACCP giúp kiểm soát mối nguy trên toàn quy trình phục vụ suất ăn cho bệnh nhân và nhân viên y tế (tham khảo tổng quan HACCP tại Wikipedia).
Sử dụng khay cơm cho bệnh nhân, khay y tế chuyên dụng đựng dụng cụ phẫu thuật. Khay suất ăn cho bệnh nhân ưu tiên nắp kín, nhẹ, nhận diện nhanh phần ăn; với khu dụng cụ, khay y tế cần độ cứng vững và khả năng chịu nhiệt/khử trùng ổn định. Các chi tiết như bo góc, bán kính mép và bề mặt đồng đều giúp nước và hóa chất lưu dẫn tốt, hạn chế điểm “chết” vi sinh. Khi cần cấu hình đặc biệt (đục lỗ, lưới, tay cầm), chúng tôi sản xuất theo bản vẽ để khay “fit” tủ sấy, tủ tiệt trùng và xe đẩy chuyên dụng. Quý khách có thể xem thêm nhóm khay inox y tế để lựa chọn nhanh theo nhu cầu.
Nhà máy chế biến thực phẩm
Sử dụng trong các dây chuyền chế biến, cấp đông. Ở khu vực sơ chế – nấu – làm nguội nhanh, khay khổ 30x40cm và 40x60cm cho phép chuẩn hóa băng kệ, tủ cấp đông gió và tủ lưu trữ. Khay GN cũng được dùng trên các line nấu/bảo quản, giúp đồng bộ từ khu nấu sang khu đóng gói. Với công đoạn thoát nước/giã đông, có thể yêu cầu khay đục lỗ để tăng tốc độ thoát ẩm. Việc giữ một bộ quy cách “xương sống” giúp nhà máy tối ưu không gian, giảm thời gian chuyển đổi mẻ và nâng cao hiệu suất theo ca.
Yêu cầu khay có thiết kế đặc thù, chịu được nhiệt độ khắc nghiệt và hóa chất vệ sinh công nghiệp. Chu trình CIP/rửa công nghiệp và biên độ nhiệt lớn đòi hỏi khay có độ dày tối thiểu 0.8mm, mối dập cứng vững và bề mặt ổn định. Mép dập vuông giúp xếp chồng cao, còn mép cuốn an toàn phù hợp khu vực thao tác tay nhiều; lựa chọn cuối cùng tùy kịch bản vận hành. Với các line đông nhanh, bán kính góc hợp lý làm giảm nứt ứng suất theo thời gian. Khi cần chứng nhận truy xuất vật liệu, chúng tôi cung cấp hồ sơ vật liệu và nghiệm thu theo lô để đáp ứng yêu cầu QA.
Với các ứng dụng trên, Quý khách có thể “đóng gói” cấu hình theo từng bài toán cụ thể: buffet GN, tủ cơm/lò hơi, lò hấp, hay khay cơm nhiều ngăn. Phần tiếp theo sẽ đưa ra hướng dẫn chọn nhanh theo từng kịch bản vận hành để Quý khách ra quyết định tự tin và tiết kiệm thời gian.
Hướng Dẫn Lựa Chọn Cho Từng Bài Toán: Buffet, Tủ Cơm/Lò Hơi, Lò Hấp, Khay Cơm Nhiều Ngăn
Cung cấp hướng dẫn chi tiết để lựa chọn đúng loại khay inox cho các nhu cầu sử dụng phổ biến và đặc thù trong bếp công nghiệp.
Tiếp nối phần Ứng Dụng Theo Ngành, dưới đây là checklist chọn nhanh để Quý khách chốt cấu hình khay inox đúng ngay từ đầu cho quầy buffet, tủ cơm/lò hơi, lò hấp và suất ăn công nghiệp. Chúng tôi bám theo chuẩn GN (GN 1/1, 1/2, 1/3) và khổ 30×40, 40×60 đang dùng rộng rãi, giúp tối ưu hiệu suất vận hành, giảm rủi ro cong vênh và giữ CAPEX/OPEX trong tầm kiểm soát.

Chọn khay cho quầy Buffet
Ưu tiên hệ khay GN (1/1, 1/2, 1/3) để linh hoạt sắp xếp. Chuẩn GN giúp khay “vào form” hoàn hảo với quầy giữ nóng/giữ lạnh, bàn mát và tủ hâm. Các kích thước GN được chuẩn hóa quốc tế, dễ phối module theo bố cục món. Khi cần thay đổi menu theo ca, Quý khách chỉ việc hoán đổi khay GN cùng chiều sâu mà không phải thay đổi set-up thiết bị.
- Tổ hợp điển hình: 1 khay GN 1/1 = 2 khay GN 1/2 = 3 khay GN 1/3 (cùng chiều sâu).
- Độ sâu GN thông dụng cho buffet: 65mm – 100mm – 150mm (fit đa số thiết bị hiện có).
Chọn độ sâu phù hợp với món ăn (món nước, món khô). Khay sâu 65mm tối ưu cho quay vòng nhanh, món khô/topping; 100–150mm phù hợp canh, súp, món nhiều nước để giảm số lần tiếp liệu. Chiều sâu quyết định tải trọng khi khay đầy, ảnh hưởng trực tiếp tới an toàn thao tác trên line. Việc chuẩn hóa theo 1–2 mức sâu giúp giảm tồn kho và tăng tốc đổi ca.
Nên dùng Inox 304 và có nắp đi kèm để đảm bảo vệ sinh, giữ nhiệt. Inox 304 có độ bền – chống ăn mòn cao, phù hợp môi trường ẩm, mặn, nhiều gia vị. Nắp inox kín giúp giữ nóng tốt; nắp PC/PP trong suốt thuận tiện quan sát món. Khi phục vụ dài giờ, nắp đúng chuẩn còn hạn chế bay hơi, bám bụi. Quý khách có thể tham khảo nhóm Khay inox có nắp đậy để chốt nhanh cấu hình đồng bộ.
Chọn khay cho Tủ cơm / Lò hơi
Chọn khay có kích thước tiêu chuẩn của tủ (ví dụ 40x60cm). Khổ 40x60cm và 30x40cm được dùng rộng rãi trong tủ cơm/lò hơi – đảm bảo khay ăn khớp ray, truyền nhiệt đều và xếp chồng ổn định. Trước khi đặt hàng, Quý khách nên kiểm tra khoảng cách ray, chiều sâu buồng và dung sai cửa tủ để tránh cấn, kẹt. Việc đồng bộ khổ khay giúp tối ưu lưu kho, vận chuyển nội bộ và vệ sinh trên máy rửa.
Nên chọn khay phẳng (để nấu cơm) hoặc khay lỗ (để hấp). Khay phẳng cho cơm/bánh bảo toàn mặt phẳng, nhiệt truyền đều, hạn chế bề mặt sượng. Khay lỗ tạo luồng hơi lưu thông tốt, thoát nước nhanh, phù hợp hấp bánh, rau củ, hải sản. Ở công đoạn kết hợp (hấp rồi giữ nóng), có thể phối khay lỗ trong – khay phẳng ngoài để chống đọng nước.
Độ dày khuyến nghị từ 0.8mm để tránh biến dạng do nhiệt. Biên độ nhiệt lớn và xếp chồng cao dễ gây vênh mép nếu khay quá mỏng. Cấu hình 0.8–1.0mm giúp khay cứng vững, bền mối dập, chịu va đập khi ra/vào ray liên tục. Độ dày chuẩn còn giảm OPEX do hạn chế thay thế sớm sau các chu kỳ rửa – sấy khắt khe. Với dự án mới, Quý khách có thể đối chiếu thông số với Tủ hấp cơm công nghiệp để đảm bảo tương thích.
Chọn khay cho suất ăn công nghiệp
Chọn khay nhiều ngăn (5 hoặc 6 ngăn) phù hợp với thực đơn. Khay 5–6 ngăn giúp định lượng nhất quán, tăng tốc line phát suất và giữ khu vực sạch gọn. Với môi trường rửa – sấy dày đặc hoặc thực đơn nhiều vị mặn/axit, Inox 304 là cấu hình an toàn và ổn định bề mặt. Nếu ưu tiên ngân sách trong môi trường khô, ít hóa chất, có thể cân nhắc Inox 201 theo lô, nhưng cần kiểm soát chu kỳ thay thế.
Nên chọn loại có nắp đậy kín để tiện vận chuyển và giữ vệ sinh. Nắp kín hạn chế bụi bẩn, côn trùng và rò rỉ khi di chuyển giữa bếp – khu ăn. Với suất giao ca, nắp nhựa trong suốt giúp nhận diện món nhanh; nắp có gioăng silicon tăng kín khí, giữ ấm tốt hơn. Lưu ý kiểm tra độ khít giữa nắp và mép khay để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
Quan tâm đến trọng lượng khay và khả năng xếp chồng. Khay sâu – dày hơn sẽ nặng khi đầy, cần tính tải cho xe đẩy và kệ trung chuyển. Mép cuốn an toàn giảm cạnh sắc, mép dập vuông tối ưu xếp chồng cao – lựa chọn theo kịch bản vận hành. Việc tiêu chuẩn hóa 1–2 quy cách giúp rút ngắn thời gian gom – cấp phát và giảm thất thoát trong kho dụng cụ. Khi cần danh mục sẵn dùng, Quý khách có thể xem Khay cơm inox để lựa chọn nhanh theo số ngăn.
Với mỗi kịch bản trên, Cơ Khí Hải Minh sẵn sàng tư vấn, lên bản vẽ và gia công theo yêu cầu để khay “fit” thiết bị sẵn có, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ. Ngay phần kế tiếp, Quý khách sẽ có bảng quy chuẩn kích thước chi tiết GN 1/1, 1/2, 1/4 cũng như khổ 30×40 và 40×60 để chốt mã nhanh, tránh sai số khi đặt hàng.
Bảng Quy Chuẩn Kích Thước Phổ Biến: GN 1/1, 1/2, 1/4; 30×40; 40×60
Tổng hợp các bảng quy chuẩn kích thước khay inox công nghiệp phổ biến nhất hiện nay, bao gồm hệ Gastronorm và các kích thước chữ nhật thông dụng.
Ở phần trước, Quý khách đã có checklist chọn nhanh theo từng kịch bản vận hành. Đây là phần tài liệu tham chiếu cốt lõi: một “bảng kích thước” rõ ràng, đầy đủ để thiết kế thiết bị, chốt đặt hàng và nghiệm thu không lệch chuẩn. Việc nắm chính xác kích thước danh định, tổ hợp tương đương và độ sâu giúp Quý khách tối ưu không gian, đảm bảo khay “fit” thiết bị, giảm rủi ro phát sinh chi phí trong suốt vòng đời sử dụng.

Bảng kích thước khay Gastronorm (GN)
Chuẩn GN là “ngôn ngữ chung” của ngành bếp công nghiệp, bảo đảm khay lắp vừa quầy buffet, tủ hâm, bàn mát/bàn đông và thiết bị giữ nhiệt. Kích thước dưới đây là danh định theo hệ Gastronorm; các nhà sản xuất có thể có sai số nhỏ khi gia công mép. Tổ hợp tương đương giúp Quý khách quy đổi nhanh bố cục khay trên cùng một mặt bằng. Tham khảo khái niệm Gastronorm tại Wikipedia.
| Ký hiệu | Kích thước (mm) | Tổ hợp tương đương | Gợi ý sử dụng |
|---|---|---|---|
| GN 1/1 | 530 x 325 | = 2 x GN 1/2 = 3 x GN 1/3 | Món chính, khay trung tâm line buffet/giữ nóng |
| GN 1/2 | 325 x 265 | = 2 x GN 1/4 | Súp, sốt, món phụ dung tích vừa |
| GN 1/3 | 325 x 176 | = 3 x GN 1/9 | Món phụ, salad, garnish |
| GN 1/4 | 265 x 162 | — | Topping, món khô, thức ăn kèm |
| GN 1/6 | 176 x 162 | — | Gia vị, định lượng nhỏ |
| GN 1/9 | 176 x 108 | — | Nước chấm, sốt đặc, condiments |
Độ sâu GN ảnh hưởng trực tiếp dung tích và tải trọng. Các mức thông dụng được dùng rộng rãi trong thiết bị buffet và bàn lạnh/bàn mát: 65mm, 100mm, 150mm; ngoài ra còn có 20, 40, 200mm cho các mục đích đặc thù. Khi chọn độ sâu, Quý khách cần cân nhắc tốc độ quay vòng món, an toàn thao tác và khả năng xếp chồng.
- GN 1/1: 530 x 325 mm
- GN 1/2: 325 x 265 mm
- GN 1/3: 325 x 176 mm
- GN 1/4: 265 x 162 mm
- GN 1/6: 176 x 162 mm
- GN 1/9: 176 x 108 mm
- Độ sâu phổ biến: 20, 40, 65, 100, 150, 200 mm.
Bảng kích thước khay chữ nhật công nghiệp
Nhóm khay chữ nhật 30×40 – 35×50 – 40×60 phục vụ đa dụng: tủ cơm/lò hơi, lò hấp, khay nướng và lưu trữ bán thành phẩm. Điểm mấu chốt là tương thích ray/kệ và thiết bị rửa sấy. Khi thiết kế layout, Quý khách nên tiêu chuẩn hóa 1–2 quy cách chính để tối ưu tồn kho dụng cụ, tăng hiệu suất vận hành và giảm TCO.
| Kích thước (mm) | Ứng dụng gợi ý | Ghi chú vận hành |
|---|---|---|
| 400 x 600 (Khay 40×60) | Tủ cơm/lò hơi, khay hấp, lưu trữ bán thành phẩm | Kiểm tra khoảng cách ray, chiều sâu buồng; phối nắp khi di chuyển |
| 300 x 400 (Khay 30×40) | Bánh – pastry, cấp đông mẻ nhỏ, chia mẻ | Dễ xoay vòng, nhẹ, phù hợp kệ trung chuyển |
| 350 x 500 (Khay 35×50) | Bếp nhà hàng, bếp pre-cook, lưu kho tạm | Cân bằng giữa dung tích và trọng lượng khay |
Độ sâu phổ biến cho nhóm khay chữ nhật gồm 20, 30, 50, 70mm. Độ dày khuyến nghị từ 0.8mm cho môi trường nhiệt độ cao, rửa sấy liên tục – giúp khay giữ form, hạn chế cong vênh và giảm OPEX thay thế.
- Khay 40×60: 400 x 600 mm
- Khay 30×40: 300 x 400 mm
- Khay 35×50: 350 x 500 mm
- Độ sâu phổ biến: 20, 30, 50, 70 mm.
Lưu ý: Kích thước trong bảng là danh định; sai số gia công có thể ±2–3mm tùy nhà sản xuất và cấu hình mép. Khi đặt hàng số lượng lớn Khay inox, Quý khách nên xác nhận rõ kích thước đo theo mép ngoài hay lòng trong, độ sâu thực tế và độ dày vật liệu. Với nhu cầu khay “fit” ray/kệ/xe đẩy, chúng tôi nhận gia công khay inox theo bản vẽ kỹ thuật và kiểm tra tương thích với xe đẩy khay inox trước khi nghiệm thu.
Sau khi chốt quy cách theo bảng trên, Quý khách có thể chuyển ngay sang phần Báo Giá & Mua Sỉ để xem cấu hình vật liệu, độ dày, MOQ và lead time giao hàng.
Báo Giá & Mua Sỉ: Vật Liệu – Độ Dày – MOQ – Lead Time – Giao Hàng Toàn Quốc
Minh bạch các yếu tố chính cấu thành nên báo giá khay inox và quy trình đặt hàng sỉ tại Cơ Khí Hải Minh, cam kết giao hàng toàn quốc.
Sau khi Quý khách đã chốt mã theo bảng quy chuẩn kích thước GN và khổ 30×40/40×60 ở phần trước, bước tiếp theo là tối ưu cấu hình vật liệu và kế hoạch đặt hàng để đạt tổng chi phí sở hữu (TCO) tốt nhất. Tại Cơ Khí Hải Minh, chúng tôi báo giá theo chuẩn kỹ thuật rõ ràng, kiểm soát chất lượng tại xưởng và cam kết tiến độ nhằm phục vụ các dự án bếp công nghiệp, suất ăn, bệnh viện, trường học trên toàn quốc.

Các yếu tố ảnh hưởng đến đơn giá
Loại vật liệu (Inox 304, 201…). Inox 304 là lựa chọn phổ biến cho môi trường ẩm, mặn, rửa sấy liên tục nhờ khả năng chống ăn mòn và ổn định bề mặt cao; đây cũng là cấu hình khuyến nghị cho bếp nhà hàng – khách sạn và khu chế biến tập trung. Inox 201 phù hợp hơn khi ưu tiên ngân sách và điều kiện khô ráo, tải hóa chất thấp; cần kiểm soát chu kỳ thay thế để giữ OPEX hợp lý. Khi yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm, chúng tôi sẽ mặc định đề xuất 304 cho các dòng khay inox tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm nóng.
Độ dày và kích thước sản phẩm. Độ dày càng lớn, khay càng cứng vững, ít cong vênh khi gia nhiệt hoặc xếp chồng cao; đồng thời đơn giá vật liệu và công dập tăng tương ứng. Với nhóm GN 1/1, 1/2, 1/3 (độ sâu thông dụng 65–150mm) hay khay 30×40/40×60, chúng tôi sẽ tư vấn độ dày tối ưu theo tải trọng và tần suất rửa sấy để cân bằng CAPEX/OPEX. Kích thước vượt chuẩn hoặc dung sai đặc biệt yêu cầu đồ gá riêng, làm thay đổi thời gian chu kỳ và chi phí.
Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOQ). Mua sỉ khay inox theo lô giúp tối ưu chi phí vật liệu, thời gian setup khuôn/gá và logistics. Giá thường được chiết khấu theo các mốc số lượng (ví dụ: 100 – 300 – 1.000 chiếc) và sẽ được thể hiện rõ trong báo giá. Với dự án gấp, chúng tôi có thể tách lô giao trước một phần để Quý khách chạy kịp tiến độ nghiệm thu.
Độ phức tạp của thiết kế (nếu gia công theo yêu cầu). Các chi tiết như mép cuốn an toàn, dập lỗ thoát hơi, dập logo, hàn giữ form hay nắp kèm gioăng… đều ảnh hưởng đến thời gian gia công và tỷ lệ hao hụt. Đồ gá chuyên dụng giúp bảo toàn độ lặp lại và bề mặt sau dập/hàn, nhưng cần thời gian chuẩn bị. Với nhu cầu OEM/ODM, đội ngũ kỹ thuật sẽ lên bản vẽ 2D/3D và chốt thông số ngay trên dây chuyền thử để đảm bảo hiệu suất vận hành về sau.
Chính sách cho đơn hàng số lượng lớn (B2B)
Chiết khấu hấp dẫn theo số lượng. Cơ chế giá bậc thang rõ ràng, áp dụng theo tổng khối lượng vật tư và độ phức tạp công đoạn. Với khách hàng dự án, chúng tôi hỗ trợ phương án giao theo tiến độ từng đợt để giảm áp lực tồn kho và chi phí vốn. Mục tiêu là tối ưu LCC trên toàn vòng đời sử dụng khay.
Hỗ trợ thiết kế và làm mẫu. Chúng tôi có thể hiệu chỉnh mép, bán kính góc R, độ sâu, kiểu nắp hoặc bổ sung lỗ/ lưới theo yêu cầu cụ thể của line thiết bị. Mẫu kiểm phê duyệt (PP sample) được thực hiện nhanh, kèm biên bản đo kích thước và hình ảnh bề mặt trước khi sản xuất loạt. Khi khối lượng đơn đạt ngưỡng thỏa thuận, phí mẫu sẽ được cấn trừ vào đơn hàng.
Tư vấn giải pháp tối ưu chi phí và công năng. Tùy bài toán, Quý khách có thể chuyển từ hàn sang dập liền khối để tăng độ kín khít; chuẩn hóa 1–2 độ sâu GN để giảm tồn kho; hoặc sử dụng nắp phù hợp như nhóm khay inox có nắp đậy nhằm kiểm soát thất thoát nhiệt. Với khu khô, ít axit/muối, có thể cân nhắc vật liệu nhằm cân bằng ngân sách mà vẫn giữ hiệu suất vận hành.
Lead Time sản xuất & Giao hàng
Thời gian sản xuất trung bình cho đơn hàng sỉ. Các quy cách chuẩn (GN 1/1, 1/2, 1/3; 30×40; 40×60) thường có lead time ngắn nhờ khuôn – đồ gá sẵn có. Đơn OEM/ODM với yêu cầu dung sai đặc biệt, khuôn mới hoặc xử lý bề mặt riêng sẽ cần thêm thời gian để chạy thử và phê duyệt mẫu. Thời hạn cụ thể được chốt trong PI/Hợp đồng và cập nhật tiến độ định kỳ.
Chính sách đóng gói, vận chuyển và giao hàng toàn quốc. Sản phẩm được bọc PE chống trầy, đóng thùng carton/kiện, đai nẹp, có thể lên pallet quấn màng co khi giao liên tỉnh. Chúng tôi phối hợp hãng vận tải Bắc–Nam, hỗ trợ giao hỏa tốc nội thành khi phát sinh phát sinh tiến độ lắp đặt. Với đơn hàng lớn, có thể chia lô giao theo khu vực để tối ưu chi phí.
Cam kết tiến độ và chất lượng. Cơ Khí Hải Minh kiểm soát 100% tại xưởng: đo kích thước, kiểm bề mặt, test xếp chồng và lắp thử vào đồ gá mô phỏng thiết bị trước khi xuất xưởng. Toàn bộ thông số được lưu hồ sơ nghiệm thu, bảo đảm lô sau lặp lại đúng chuẩn lô trước. Với yêu cầu đặc thù, chúng tôi nhận gia công khay inox theo bản vẽ kỹ thuật để khay “fit” thiết bị hiện hữu.
Tại Sao Chọn Cơ Khí Hải Minh Làm Đối Tác Toàn Diện?
Nêu bật những lý do cốt lõi giúp Cơ Khí Hải Minh trở thành đối tác chiến lược và đáng tin cậy trong lĩnh vực cung cấp và gia công khay inox công nghiệp.
Sau khi Quý khách đã chốt cấu hình vật liệu, độ dày, MOQ và lead time ở phần Báo Giá & Mua Sỉ, bước then chốt là chọn đúng đối tác triển khai để mọi cam kết biến thành hiệu quả vận hành thực tế. Với dự án cần tiêu chuẩn GN 1/1 – 1/2 – 1/3, độ sâu 65/100/150 mm hay khổ 30×40 – 40×60, một nhà sản xuất có quy trình chuyên nghiệp sẽ giúp giảm rủi ro lắp ghép, rút ngắn thời gian nghiệm thu và tối ưu TCO. Cơ Khí Hải Minh không chỉ giao đúng hàng; chúng tôi đồng hành từ tư vấn kỹ thuật, thử mẫu, đến kiểm soát chất lượng theo lô. Nếu Quý khách đang cân nhắc một nguồn khay inox uy tín, phần dưới đây sẽ cho thấy vì sao chúng tôi là lựa chọn an toàn cho dự án của Quý khách.

Kinh nghiệm và chuyên môn sâu
Hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành cơ khí và thiết bị bếp công nghiệp. Kinh nghiệm thực chiến giúp chúng tôi hiểu rõ “ngôn ngữ” GN và khay chữ nhật 30×40/40×60 để đề xuất quy cách phù hợp từng line thiết bị. Từ độ sâu 65 – 100 – 150 mm cho buffet/giữ nóng đến 20 – 40 mm cho nhu cầu đặc thù, mỗi thông số đều nhằm đảm bảo “fit” quầy, tủ, bàn mát và xe đẩy. Nhờ am hiểu thực tế lắp đặt, chúng tôi thiết kế mép cuốn an toàn, bán kính góc tối ưu để khay xếp chồng ổn định, giảm cong vênh khi gia nhiệt và rửa sấy. Kết quả là rút ngắn thời gian nghiệm thu, giảm chi phí phát sinh trong suốt vòng đời sử dụng.
Đội ngũ kỹ sư am hiểu sâu sắc về vật liệu và ứng dụng. Chúng tôi nắm chắc đặc tính inox 304 (thực phẩm, bền gỉ) và 201 (chi phí thấp hơn, thích hợp môi trường khô), từ đó tư vấn cấu hình đạt hiệu suất vận hành và an toàn. Với các khu xử lý nóng, ẩm và dùng hóa chất rửa, 304 là lựa chọn ưu tiên để duy trì bề mặt ổn định và tuổi thọ. Kỹ sư sẽ cân đối độ dày theo tải trọng và tần suất rửa sấy, hạn chế biến dạng cạnh và đáy khay khi xếp chồng cao. Quý khách nhận được khuyến nghị rõ ràng, dựa trên dữ liệu vận hành chứ không phải cảm tính.
Thực hiện thành công nhiều dự án lớn cho nhà hàng, khách sạn, khu công nghiệp. Chúng tôi quen thuộc với bài toán suất ăn lớn, bếp trung tâm, bếp khách sạn và nhà máy – nơi yêu cầu tiến độ, lặp lại và đồng bộ thiết bị rất khắt khe. Khay GN 1/1 cho món chính, GN 1/2 – 1/3 cho súp, sốt và salad hay khay 40×60 cho tủ cơm/lò hơi được chúng tôi thiết kế, làm mẫu và nghiệm thu theo từng mốc. Mỗi lô hàng đều có biên bản đo kích thước, test xếp chồng và hình ảnh kiểm tra bề mặt. Điều này tạo sự minh bạch, giúp Quý khách an tâm về chất lượng lô sau khớp chuẩn lô trước.
Năng lực sản xuất trực tiếp tại xưởng
Sở hữu nhà xưởng hiện đại, máy móc tự động hóa. Quy trình dập, chấn, hàn và hoàn thiện bề mặt được thiết lập theo luồng một chiều, giúp giảm thời gian chuyển công đoạn và sai hỏng. Đồ gá cố định cho từng mã khay GN/30×40/40×60 đảm bảo độ lặp lại cao, bề mặt đồng đều, góc R đẹp. Việc tiêu chuẩn hóa công đoạn cho phép tăng sản lượng khi Quý khách cần giao gấp, đồng thời vẫn kiểm soát tốt CAPEX/OPEX sản xuất.
Kiểm soát 100% chất lượng từ vật liệu đầu vào đến sản phẩm hoàn thiện. Inbound vật liệu được kiểm tra mác, chiều dày; bán thành phẩm đo kích thước, dung sai và độ phẳng. Với khay GN, chúng tôi kiểm fit theo chuẩn danh định và chấp nhận sai số gia công nhỏ để bảo đảm lắp ghép ổn định; nhóm khay chữ nhật kiểm tra tương thích ray/kệ, test xếp chồng và chịu tải. Trước khi đóng gói, từng lô được kiểm bề mặt và chụp ảnh lưu hồ sơ, thuận tiện đối chiếu khi nghiệm thu.
Giá gốc tận xưởng, không qua trung gian. Nhờ chủ động nhà xưởng, Quý khách nhận được báo giá minh bạch theo BOM và công đoạn, giảm chi phí trung gian. Lead time ổn định, dễ dự báo; với đơn số lượng lớn, chúng tôi có thể tách lô giao theo tiến độ, giúp Quý khách giảm áp lực tồn kho. Tổng thể, chi phí vòng đời (LCC) được tối ưu nhờ độ bền vật liệu, độ lặp lại sản xuất và quy trình đóng gói – vận chuyển an toàn.
Giải pháp “may đo” tối ưu ROI
Không chỉ bán sản phẩm có sẵn, chúng tôi thiết kế giải pháp theo đúng nhu cầu. Từ mép cuốn chống cắt tay, lỗ thoát hơi, dập logo nhận diện đến nắp đi kèm – mọi chi tiết đều có thể cấu hình để phù hợp công năng. Với hệ GN, chúng tôi tư vấn tổ hợp khay theo mặt bằng để khai thác tối đa diện tích sử dụng. Nhóm khay 30×40, 35×50, 40×60 có thể “fit” ray/kệ sẵn có, giảm thay đổi thiết bị. Khi cần đặc thù, đội ngũ sẽ lên bản vẽ kỹ thuật và làm mẫu PP trước khi sản xuất loạt.
Tư vấn để tối ưu hóa dòng chảy công việc, tăng năng suất và giảm chi phí vận hành (TCO). Bằng cách chuẩn hóa 1–2 độ sâu GN chính, Quý khách giảm số mã tồn kho và thời gian tìm chọn dụng cụ, rút ngắn thao tác tại line. Việc cân đối độ dày theo tải trọng và tần suất rửa sấy giúp khay giữ form tốt, hạn chế cong vênh – giảm tỷ lệ thay thế ngoài kế hoạch (OPEX). Chúng tôi cũng khuyến nghị cấu hình nắp phù hợp để hạn chế thất thoát nhiệt, nâng hiệu suất giữ nóng trong phục vụ.
Cam kết mang lại lợi tức đầu tư (ROI) cao nhất cho khách hàng. ROI đến từ độ bền và sự đồng bộ: khay inox đúng mác vật liệu, đúng kích thước và hoàn thiện tốt sẽ hoạt động ổn định qua nhiều chu kỳ. Chi phí ban đầu (CAPEX) hợp lý khi mua theo lô, cộng với OPEX thấp nhờ tuổi thọ cao tạo nên LCC tối ưu. Chúng tôi theo dõi phản hồi vận hành để liên tục tinh chỉnh bán kính góc, mép, độ sâu – giúp Quý khách thu hồi vốn nhanh và duy trì hiệu suất bếp bền bỉ.
Đối tác tin cậy với chính sách hậu mãi rõ ràng
Chính sách bảo hành, bảo trì sản phẩm minh bạch, tận nơi. Mỗi lô đều có hướng dẫn sử dụng – bảo quản, khuyến nghị vệ sinh để giữ bề mặt sáng, hạn chế xước. Khi phát sinh sự cố, đội kỹ thuật hỗ trợ tại chỗ, cung cấp vật tư thay thế và tư vấn quy trình thao tác an toàn. Hệ thống liên hệ đa kênh giúp Quý khách tiếp cận hỗ trợ nhanh chóng, thuận tiện.
Quy trình kiểm soát chất lượng (QC) nghiêm ngặt. Chúng tôi áp dụng checklist theo công đoạn: đo kích thước, kiểm mép – góc, test xếp chồng, test lắp vào đồ gá mô phỏng thiết bị. Mẫu đối chiếu (PP sample) và ảnh lưu hồ sơ đi kèm biên bản để nghiệm thu minh bạch. Nhờ vậy, các lô về sau tái lập chất lượng đồng đều, hạn chế lệch chuẩn giữa các đợt giao.
Thông tin liên hệ, địa chỉ nhà xưởng rõ ràng, luôn sẵn sàng hỗ trợ. Quý khách có thể làm việc trực tiếp tại xưởng của Cơ Khí Hải Minh để duyệt vật liệu, xem dây chuyền và chốt mẫu. Với nhu cầu OEM/ODM, chúng tôi nhận gia công khay inox theo bản vẽ, kiểm tra tương thích với thiết bị trước khi xuất xưởng. Minh bạch và cam kết dài hạn là nền tảng để chúng tôi trở thành “đối tác khay inox” đáng tin cậy của Quý khách.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.
Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ đi sâu hơn vào năng lực thiết kế – sản xuất, quy trình OEM/ODM và cách thức làm mẫu để Quý khách kiểm soát rủi ro ngay từ giai đoạn đầu dự án.
Năng Lực Sản Xuất & Gia Công Theo Yêu Cầu (2D/3D, OEM/ODM)
Trình bày chi tiết năng lực sản xuất và gia công khay inox theo yêu cầu của Cơ Khí Hải Minh, từ việc xử lý bản vẽ kỹ thuật đến sản xuất OEM/ODM số lượng lớn.
Tiếp nối phần “Tại Sao Chọn Cơ Khí Hải Minh Làm Đối Tác Toàn Diện?”, nội dung dưới đây cụ thể hóa cách chúng tôi chuyển các yêu cầu kỹ thuật thành lô hàng tiêu chuẩn, đồng đều và tối ưu hiệu suất vận hành. Từ bản vẽ 2D/3D đến kiểm soát chất lượng theo lô, chúng tôi xây dựng một quy trình khép kín để Quý khách yên tâm triển khai dự án quy mô.

Tiếp nhận và xử lý bản vẽ 2D, 3D
Đội ngũ kỹ sư có khả năng đọc, phân tích và tư vấn tối ưu trên bản vẽ của khách hàng. Chúng tôi rà soát kích thước danh định, dung sai và đề xuất phương án công nghệ phù hợp (dập liền khối, chấn, hàn TIG/MIG) để đảm bảo độ cứng vững và bề mặt đẹp. Các quy chuẩn khay GN 1/1 – 1/2 – 1/4 với độ sâu thông dụng 65 – 100 – 150 mm, hay khay chữ nhật 30×40 – 40×60 cm đều được đối chiếu ngay từ bước duyệt thiết kế để “fit” quầy, tủ, lò và ray trượt. Mục tiêu là giảm rủi ro lắp ghép, rút ngắn thời gian nghiệm thu và cân bằng CAPEX/OPEX cho toàn dự án. Hồ sơ kỹ thuật được khóa phiên bản để truy xuất lại theo từng lô sản xuất.
Hỗ trợ thiết kế, dựng mô hình 3D nếu khách hàng chỉ có ý tưởng. Nếu Quý khách chưa có bản vẽ, đội ngũ sẽ dựng 3D (STEP/IGES) và phát hành 2D (DWG/DXF) kèm BOM, tiêu chuẩn mép cuốn và bán kính R để bảo đảm an toàn vận hành. Mẫu thử (pilot/PP sample) được thực hiện nhanh, kiểm tra xếp chồng và lắp thử với thiết bị nhằm xác nhận tương thích trước khi chạy loạt. Giải pháp này đặc biệt hữu ích với các dòng khay inox phải làm việc trong môi trường rửa sấy liên tục, yêu cầu giữ form ổn định theo thời gian.
Sản xuất OEM/ODM số lượng lớn
Nhận gia công sản phẩm theo thương hiệu của đối tác (OEM). Cơ Khí Hải Minh thực hiện đóng logo dập/khắc laser, tem nhãn và quy cách đóng gói theo CI/PL của đối tác, bảo đảm tính đồng nhất trên toàn lô hàng. Chuỗi kiểm soát chất lượng theo công đoạn giúp mỗi chiếc khay giao đến tay khách của Quý đối tác đạt cùng tiêu chuẩn thẩm mỹ và kích thước. Đây là lợi thế khi Quý khách cần mở rộng danh mục sản phẩm mà không cần đầu tư nhà xưởng gia công khay inox riêng.
Nhận thiết kế và sản xuất sản phẩm độc quyền (ODM). Từ ý tưởng, chúng tôi đề xuất form, mép cuốn, độ sâu và giải pháp nắp để đạt công năng mong muốn, sau đó chuyển hóa thành bộ bản vẽ, đồ gá và quy trình sản xuất chuẩn hóa. Các kích cỡ phổ biến như GN 1/1 – 1/2 – 1/3 (độ sâu 65/100/150 mm) hay khay 30×40 – 40×60 cm cho tủ cơm/lò hấp đều có sẵn nền tảng công nghệ để rút ngắn thời gian đưa sản phẩm ra thị trường. Quý khách sở hữu giải pháp khác biệt mà vẫn đảm bảo tính lặp lại cao khi mở rộng sản lượng.
Cam kết bảo mật thiết kế và thông tin khách hàng. Tất cả dữ liệu kỹ thuật được quản trị theo phân quyền, kèm thỏa thuận NDA và mã hóa hồ sơ. Dây chuyền sản xuất áp dụng mã lệnh nội bộ theo từng mã hàng để hạn chế rò rỉ thông tin. Mẫu, đồ gá và khuôn liên quan đến dự án độc quyền được niêm phong, chỉ mở khi có phê duyệt chính thức từ Quý khách.
Hệ thống máy móc, công nghệ hiện đại
Máy cắt laser, máy chấn CNC, robot hàn tự động. Hệ thống cắt laser fiber cho biên dạng sạch; chấn CNC tạo hình chính xác; robot hàn cho mối hàn ổn định, đẹp và ít biến dạng nhiệt. Chúng tôi chủ động đồ gá theo từng mã khay để kiểm soát độ lặp lại, đồng thời tối ưu bán kính góc R và mép cuốn an toàn cho người dùng. Cấu hình vật liệu linh hoạt (SUS 304/201 theo yêu cầu) giúp cân bằng chi phí và tuổi thọ sử dụng.
Đảm bảo độ chính xác, đồng đều cho mọi sản phẩm. Công đoạn đo kiểm 100% kích thước chính, kiểm bề mặt và test xếp chồng được áp dụng trước khi đóng gói. Với nhóm GN, chúng tôi kiểm tra độ sâu danh định 65 – 100 – 150 mm; với khay 30×40 – 40×60 cm, chúng tôi test “fit” ray/kệ và thiết bị liên quan. Kết quả là lô hàng đồng đều, lắp ghép trơn tru, giảm lỗi hiện trường và chi phí bảo hành.
Năng suất cao, đáp ứng được các đơn hàng lớn trong thời gian ngắn. Quy hoạch chuyền theo luồng một chiều, kết hợp chuẩn hóa công đoạn cho phép tăng công suất khi cần giao gấp. Chúng tôi linh hoạt tách lô giao theo tiến độ dự án, hỗ trợ chạy mẫu trước để không làm gián đoạn kế hoạch khai thác. Các giải pháp đóng gói – pallet – chống trầy giúp vận chuyển an toàn, tương thích với Xe đẩy khay inox và kho bãi hiện hữu của Quý khách.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.
Chúng tôi tập trung vào “giải pháp tối ưu” thay vì chỉ bán sản phẩm, nhằm giúp Quý khách giảm TCO nhờ độ bền vật liệu, độ lặp lại sản xuất và quy trình QC minh bạch. Các câu chuyện thực tế về tối ưu vận hành khay inox (tăng năng suất, giảm hao mòn) sẽ minh họa rõ cách chúng tôi tạo giá trị cho dự án.
Case Study: Tối Ưu Vận Hành Khay Inox Cho Bếp Công Nghiệp (Tăng Năng Suất, Giảm Hao Mòn)
Phân tích một dự án thực tế về việc Cơ Khí Hải Minh đã tư vấn và cung cấp giải pháp khay inox, giúp một bếp ăn công nghiệp lớn tăng năng suất và giảm chi phí hao mòn.
Ngay sau khi Quý khách nắm rõ năng lực thiết kế – sản xuất OEM/ODM của chúng tôi, ví dụ thực tế dưới đây sẽ cho thấy cách những cam kết được chuyển hóa thành hiệu quả vận hành cụ thể. Dựa trên chuẩn GN 1/1 – 1/2 – 1/3 với độ sâu 65/100/150 mm và khay chữ nhật 30×40 – 40×60, Cơ Khí Hải Minh đã đồng bộ hệ thống khay inox cho một bếp ăn công nghiệp quy mô lớn, giải quyết triệt để tình trạng thiếu đồng nhất và thất thoát năng lực phục vụ.
Thách thức của khách hàng
Sử dụng khay nhiều chủng loại, không đồng bộ, gây khó khăn trong vận hành. Trước khi triển khai, hệ thống khay của bếp gồm GN lẫn khay chữ nhật kích cỡ không chuẩn, độ sâu lộn xộn (65/100/150 mm sử dụng đan xen) khiến việc lắp vào line buffet, tủ giữ nóng, bàn mát và ray trượt thiếu ổn định. Khả năng xếp chồng kém dẫn tới tắc nghẽn tại khu sơ chế và trả khay. Điều phối ca làm phải tăng nhân lực để bù cho thời gian tìm – ghép – thay thế khay bị lệch chuẩn.
Tỷ lệ khay hỏng, biến dạng cao do vật liệu kém chất lượng. Nhiều khay mỏng (0.5 mm) và sử dụng inox kinh tế 201 nên đáy cong, mép vênh sau các chu kỳ gia nhiệt – rửa sấy dày đặc. Cạnh sắc, bán kính góc nhỏ làm xước bề mặt và nguy cơ mất an toàn khi thao tác nhanh. Hệ quả là OPEX tăng do phải thay thế thường xuyên, đồng thời suy giảm hình ảnh bếp khi bề mặt khay xỉn và dễ bám bẩn.
Quy trình phục vụ chậm, tốn nhiều nhân công. Khay không đồng bộ khiến thời gian set up line kéo dài, thao tác chia suất bị gián đoạn do phải hoán đổi khay theo kích thước thiết bị. Nút thắt cổ chai hình thành ở khu tiếp thực, gây chậm vòng quay và làm tăng chi phí ca làm. Khả năng giữ nóng kém khi nắp không tương thích khiến suất ăn phải bổ sung liên tục, phát sinh thêm thao tác và rủi ro an toàn thực phẩm.
Giải pháp của Cơ Khí Hải Minh
Khảo sát và tư vấn hệ thống khay GN đồng bộ theo layout bếp. Chúng tôi đo đạc toàn bộ vị trí lắp đặt, chuẩn hóa bộ khay theo GN 1/1 cho món chính, GN 1/2 – 1/3 cho súp/sốt/salad với độ sâu 65/100/150 mm đúng chuẩn thiết bị buffet công nghiệp. Các vị trí tủ cơm/lò hơi và sơ chế được cấu hình bằng khay chữ nhật 30×40 – 40×60 để “fit” ray/kệ hiện hữu. Mép cuốn an toàn, bán kính góc R đồng đều giúp xếp chồng chắc, cấp – thu khay nhanh và an toàn.
Sản xuất toàn bộ khay bằng Inox 304 dày 0.8mm. Lựa chọn SUS 304 đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm giúp chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm – nóng và hóa chất rửa, vượt trội so với mác 201 ở độ bền và ổn định bề mặt. Độ dày 0.8 mm tăng cứng vững, hạn chế cong vênh đáy khi gia nhiệt liên tục và xếp chồng tải nặng. Bề mặt hoàn thiện đồng nhất, dập liền khối giữ form qua nhiều chu kỳ vận hành. Toàn bộ giải pháp được chúng tôi thực hiện theo hình thức gia công khay inox theo lô, kiểm soát QC theo từng công đoạn.
Thiết kế xe đẩy khay chuyên dụng theo kích thước khay mới. Để giải quyết triệt để nút thắt lưu chuyển, Cơ Khí Hải Minh thiết kế xe đẩy tối ưu cho GN 1/1 và khay 40×60, khoảng cách ray phù hợp độ sâu 65/100/150 mm để không chạm mặt hàng. Bánh xe chịu tải lớn, xoay êm; tay đẩy bo tròn giúp thao tác an toàn khi di chuyển tốc độ cao. Giải pháp đồng bộ khay – xe đẩy – ray trượt rút ngắn thời gian luân chuyển giữa các khu vực, phù hợp mô hình bếp công nghiệp phục vụ lưu lượng lớn. Tham khảo thêm mẫu Xe đẩy khay inox mà chúng tôi đang sản xuất.
Kết quả đạt được
Tăng 30% tốc độ chia suất và phục vụ. Sau khi đồng bộ mã khay và bố trí xe đẩy theo luồng, thời gian set up – bổ sung – hoàn trả được rút ngắn đáng kể. Line phục vụ liên tục, giảm chờ đợi tại điểm chia suất; lưu lượng khách cao thời điểm cao điểm được đáp ứng trơn tru. Hiệu suất vận hành tăng trực tiếp nhờ giảm thao tác thừa và loại bỏ bước hoán đổi khay không tương thích.
Giảm 90% tỷ lệ khay hỏng, biến dạng sau 1 năm sử dụng. Vật liệu SUS 304 dày 0.8 mm, dập liền khối và mép cuốn chắc giúp khay giữ form sau hàng trăm chu kỳ gia nhiệt – rửa sấy. Bề mặt khó xước, ít bám cặn giúp duy trì độ sáng và vệ sinh, cải thiện hình ảnh bếp. Việc giảm hỏng hóc cũng làm ổn định tồn kho dụng cụ, không còn tình trạng thiếu khay tại các ca cao điểm.
Tiết kiệm chi phí nhân công và chi phí thay thế thiết bị. Chuẩn hóa khay giúp rút ngắn thời gian thao tác, qua đó giảm nhu cầu tăng ca và bổ sung nhân lực cho các khâu “chữa cháy”. TCO toàn hệ thống giảm khi OPEX (thay thế, bảo trì) hạ mạnh; CAPEX được tối ưu nhờ mua theo lô đồng bộ và tuổi thọ sản phẩm cao. Về dài hạn, LCC tốt hơn phản ánh ở tính ổn định vận hành và chất lượng dịch vụ đồng đều.
- Tốc độ phục vụ: +30% (đo theo số suất/giờ tại line chính).
- Tỷ lệ hỏng/biến dạng khay: -90% sau 12 tháng.
- Nhân công ca phục vụ: giảm đáng kể nhờ luồng di chuyển và dụng cụ đồng bộ.
“Sau khi chuẩn hóa hệ khay GN 1/1 – 1/2 và 40×60 theo tư vấn của Hải Minh, tốc độ phục vụ tăng rõ rệt, khay giữ form tốt dù rửa sấy liên tục. Vận hành nhẹ nhàng hơn rất nhiều.”
— Đại diện vận hành bếp trung tâm
Case study trên cho thấy một giải pháp đồng bộ, bám sát thông số GN và kích thước tiêu chuẩn có thể chuyển hóa trực tiếp thành năng suất và độ bền thiết bị. Để duy trì hiệu suất ấy bền vững, bước kế tiếp là áp dụng quy trình vệ sinh, bảo quản và an toàn sử dụng chuẩn mực cho khay inox nhằm kéo dài tuổi thọ và ổn định chất lượng phục vụ.
Hướng Dẫn Vệ Sinh, Bảo Quản & An Toàn Sử Dụng Khay Inox
Hướng dẫn các bước vệ sinh, bảo quản đúng cách để khay inox luôn sáng bóng, bền đẹp và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm trong suốt quá trình sử dụng.
Tiếp nối case study tối ưu vận hành, để giữ vững hiệu suất và kéo dài tuổi thọ hệ thống khay inox, Quý khách cần một quy trình vệ sinh – bảo quản chuẩn mực, dễ áp dụng cho mọi ca làm. Nội dung dưới đây là bộ hướng dẫn thực hành dựa trên kinh nghiệm triển khai cho bếp công nghiệp, phù hợp chuẩn phục vụ theo GN 1/1 – 1/2 – 1/3 với độ sâu 65/100/150 mm cũng như khay 30×40 – 40×60 cm.
Mục tiêu của Cơ Khí Hải Minh là giúp Quý khách duy trì bề mặt sáng sạch, hạn chế trầy xước, giảm OPEX phát sinh từ thay thế dụng cụ và đảm bảo an toàn thực phẩm theo định hướng HACCP (tham chiếu). Các thắc mắc điển hình sẽ được tổng hợp ở mục Câu Hỏi Thường Gặp ngay sau phần này.
Quy trình vệ sinh hàng ngày
Tráng qua nước nóng để loại bỏ dầu mỡ. Ở cuối mỗi ca, trút bỏ thực phẩm thừa, xử lý rác đúng nơi quy định rồi tráng khay bằng nước ấm nóng để nhũ hóa lớp dầu mỡ bám. Thao tác tráng sơ giúp giảm lượng hóa chất rửa cần dùng và ngăn dầu mỡ đi vào đường ống. Ở khu rửa có Chậu rửa công nghiệp, bố trí bồn tráng riêng sẽ rút ngắn thời gian và tránh nhiễm chéo.
Sử dụng dung dịch rửa chuyên dụng và miếng bọt biển mềm. Chọn nước rửa trung tính, không chứa Clo/Chlorine để tránh rỗ bề mặt và ố xám theo thời gian. Dùng bọt biển mềm hoặc miếng chà sợi nylon để làm sạch, đi theo thớ mài của inox nhằm hạn chế vết xước. Với khay GN có góc bo R, quét kỹ mép cuốn và góc bo nơi cặn dễ tích tụ.
- Nên dùng: dung dịch rửa trung tính, baking soda, miếng chà nylon mềm.
- Tránh dùng: chất tẩy Clo, axit/kiềm mạnh, bột mài thô, cọ sắt.
Rửa sạch lại với nước và lau khô hoàn toàn. Sau khi làm sạch, xả nước kỹ để loại bỏ hóa chất còn sót. Dùng khăn sợi microfiber khô để lau ngay, tránh đọng nước gây vệt ố và bám cặn khoáng. Xếp khay lên giá thoáng cho đến khi khô hẳn rồi mới đưa vào khu bảo quản.
Mẹo xử lý các vết bẩn cứng đầu
Vết ố vàng: Dùng baking soda hoặc giấm. Hòa baking soda với ít nước tạo hỗn hợp sệt, thoa lên vùng ố và chà nhẹ theo thớ; hoặc phun giấm, đợi vài phút rồi lau sạch. Rửa kỹ lại bằng nước để trung hòa, sau đó lau khô. Cách này trả lại độ sáng mà không làm mòn bề mặt.
Vết cháy: Ngâm nước nóng pha dung dịch rửa, sau đó cọ rửa. Đổ nước ấm nóng kèm ít nước rửa vào khay, ngâm 15–30 phút để làm mềm cặn cháy. Dùng miếng chà nylon tác động dần, lặp lại nếu cần; với cặn đường khét, có thể phủ lớp baking soda mỏng rồi cọ tiếp. Tránh dội lạnh đột ngột khi khay đang nóng để không gây cong vênh đáy.
Tuyệt đối không dùng cọ sắt hay vật sắc nhọn để cạo. Lưỡi kim loại và búi cọ sắt để lại xước sâu, là điểm bám bẩn và nơi trú ẩn của vi sinh. Về lâu dài, bề mặt xước sẽ ngả xám và khó vệ sinh triệt để. Thay thế bằng miếng chà không xước hoặc miếng bọt melamine khi cần xử lý điểm nhỏ.
Lưu ý bảo quản để tăng tuổi thọ
Lau khô khay sau khi rửa và trước khi cất giữ. Độ ẩm đọng lại dễ hình thành vệt nước và cặn khoáng, nhất là khi khay trải qua nhiều chu kỳ gia nhiệt – rửa sấy mỗi ngày. Lau khô ngay giúp giữ bề mặt sáng lâu và rút ngắn thời gian set up đầu ca. Quy trình này đặc biệt hữu ích với khay xếp chồng dày, hạn chế “in dấu” nước giữa các khay.
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. Dùng giá/kệ thông thoáng, tách biệt khu sạch theo nguyên tắc HACCP để kiểm soát rủi ro nhiễm chéo. Ở khu rửa, lắp đặt Bể Tách Mỡ giúp đường ống thông thoát, giảm mùi và tuân thủ quy định môi trường. Sơ đồ đặt khay nên rõ ràng theo nhóm GN 1/1 – 1/2 – 1/3 và nhóm 30×40 – 40×60 để dễ soát tồn.
Tránh xếp chồng các vật nặng, sắc nhọn lên trên. Vật sắc làm móp mép cuốn, biến dạng đáy gây kẹt ray hoặc kém ổn định khi xếp chồng. Khuyến nghị xếp theo chiều thống nhất, dùng tấm lót mỏng giữa các lớp nếu cần di chuyển xa. Với khay GN, giữ thẻ/tem nhận diện độ sâu 65/100/150 mm để cấp phát đúng vị trí thiết bị.
Lưu ý về an toàn sử dụng: Không dùng khay inox trong lò vi sóng; tránh tiếp xúc dài với chất tẩy Clo, axit/kiềm mạnh. Khi thao tác tốc độ cao, sử dụng găng tay chống trượt và đặt khay đúng tầm với để hạn chế rơi đổ. Tổ chức huấn luyện định kỳ cho nhân sự mới để đồng nhất quy trình và giảm rủi ro tai nạn lao động.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Inox 304 có phải là loại tốt nhất để làm khay đựng thực phẩm không?
Khay inox có thể dùng để nướng bánh trong lò nướng không?
Nên mua khay inox ở đâu để đảm bảo chất lượng và giá tốt?
Làm thế nào để nhận biết khay inox 304 và 201?
Liên Hệ Tư Vấn Kỹ Thuật & Nhận Báo Giá Nhanh
Kêu gọi khách hàng liên hệ trực tiếp với Cơ Khí Hải Minh để nhận được sự tư vấn chuyên sâu và báo giá nhanh chóng cho dự án của mình.
Từ phần Điểm Nổi Bật Chính mà Quý khách vừa xem, bước kế tiếp để chốt cấu hình là trao đổi nhanh với kỹ sư của chúng tôi: xác định vật liệu, độ dày, chuẩn kích thước và phương án gia công tối ưu theo ngân sách. Cơ Khí Hải Minh sẽ giúp Quý khách chuyển các tiêu chí đã sàng lọc thành đề xuất kỹ thuật rõ ràng, sẵn sàng để đặt hàng và nghiệm thu.
Khi liên hệ, chúng tôi sẽ rà soát nhu cầu sử dụng theo thiết bị và dây chuyền hiện có, đề xuất hệ quy chiếu chuẩn như GN 1/1, 1/2, 1/4 với các độ sâu thông dụng 65/100/150 mm, hoặc khổ công nghiệp 30×40 – 40×60 cho lò nướng và tủ hấp. Độ dày tiêu biểu 0.6–0.8 mm được khuyến nghị để cân bằng độ cứng vững và chi phí vòng đời (TCO). Nếu Quý khách cần đồng bộ với suất ăn, hãy tham khảo danh mục Khay inox và dịch vụ gia công khay inox theo thiết kế riêng (OEM/ODM) của dự án. Với bếp công nghiệp và bếp tập thể, chúng tôi cũng cung cấp trọn bộ Khay cơm inox để chuẩn hóa khẩu phần và tăng hiệu suất vận hành.
Gọi hotline hoặc điền form ngay hôm nay!
Nhận tư vấn kỹ thuật miễn phí từ chuyên gia hơn 10 năm kinh nghiệm. Kỹ sư dự án của chúng tôi sẽ đọc bản vẽ kỹ thuật, đối chiếu kích thước máy (tủ cơm, lò hấp, line buffet) và tần suất sử dụng để khuyến nghị cấu hình khay phù hợp. Các tiêu chí như dung tích hữu ích, mép cuốn, độ sâu, độ dày và phương pháp vệ sinh được tính đến để đảm bảo hiệu suất vận hành và an toàn thực phẩm. Quý khách sẽ nhận được tư vấn thực tế, bám sát mục tiêu tối ưu tổng chi phí sở hữu.
Nhận báo giá chi tiết theo đúng nhu cầu và số lượng của dự án. Báo giá thể hiện rõ vật liệu (201/304 theo yêu cầu), độ dày, quy cách mép/nắp, quy chuẩn GN hay 30×40 – 40×60, đơn giá theo bậc số lượng và điều kiện giao hàng. Chúng tôi hỗ trợ phương án đặt mẫu, xác nhận spec, và lên lộ trình cung ứng theo CAPEX/OPEX của Quý khách. Mục tiêu là bản chào minh bạch, dễ so sánh, thuận tiện phê duyệt.
Cam kết phản hồi nhanh chóng, chuyên nghiệp. Yêu cầu của Quý khách được tiếp nhận và phản hồi trong thời gian ngắn, ưu tiên các dự án cần tiến độ. Quy trình làm việc rõ ràng, có đầu mối kỹ thuật phụ trách xuyên suốt để bảo đảm tiến độ, chất lượng và tiêu chuẩn nghiệm thu. Hồ sơ CO/CQ và hướng dẫn sử dụng – bảo quản được cung cấp đầy đủ khi bàn giao.
Quý khách có thể chọn cách thức liên hệ thuận tiện nhất bên dưới. Đội ngũ Cơ Khí Hải Minh luôn sẵn sàng đồng hành từ khâu tư vấn cấu hình đến lắp đặt và bảo hành.
BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG KHAY INOX THEO YÊU CẦU?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Hotline: 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com


