DANH MỤC NỔI BẬT
Kệ Inox 5 Tầng Là Gì? Giá Trị Cốt Lõi Cho Bếp Công Nghiệp & Kho B2B
Kệ inox 5 tầng là thiết bị lưu trữ chuyên dụng bằng thép không gỉ, giúp tối ưu hóa không gian theo chiều dọc và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh, độ bền cho các bếp công nghiệp và kho hàng B2B.
Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong
Trưởng phòng Kỹ thuật Dự án — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế và gia công thiết bị inox công nghiệp, anh Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa dây chuyền sản xuất, lựa chọn vật liệu inox chuyên dụng, và triển khai các giải pháp bếp nhà hàng, khách sạn đạt chuẩn an toàn PCCC.).
Xem nhanh:
- Kệ Inox 5 Tầng Là Gì? Giá Trị Cốt Lõi Cho Bếp Công Nghiệp & Kho B2B
- Phân Loại Kệ Inox 5 Tầng: Kệ Phẳng, Kệ Giá Nan, Kệ Góc, Kệ Có Bánh Xe
- Vật Liệu & Quy Chuẩn Kỹ Thuật: Inox 304 vs 201, Hàn TIG (Argon), Khả Năng Chịu Tải, Chuẩn HACCP
- Kích Thước Chuẩn & Tùy Biến Theo Yêu Cầu (1200×450, 1500×500, 2400×600…)
- Ứng Dụng Theo Ngành: Nhà Hàng – Khách Sạn – Bếp Công Nghiệp – Bệnh Viện – Siêu Thị – Kho Lưu Trữ
- So Sánh Nhanh: Kệ Phẳng hay Kệ Nan? Khi Nào Cần Lan Can/Bánh Xe/Khay Hứng Nước?
- Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá & Bảng Giá Tham Khảo (Chất Liệu, Kích Thước, Độ Dày, Phụ Kiện)
- Tối Ưu ROI: Bố Trí Tầng, Tải Trọng, Lưu Thông – Vệ Sinh – An Toàn Lao Động
- Quy Trình Khảo Sát – Thiết Kế 2D/3D – Gia Công – Lắp Đặt – Nghiệm Thu
- Tùy Chọn Gia Công Nâng Cao: Lan Can 3 Mặt, Chân Tăng Chỉnh, Bánh Xe Khóa, Khay Hứng Nước, Bo Cạnh An Toàn
- Bảo Hành – Bảo Trì & Hướng Dẫn Vệ Sinh/Bảo Dưỡng Kệ Inox 5 Tầng
- Kênh Đặt Hàng & SLA Giao Hàng Toàn Quốc, Hỗ Trợ CO/CQ
- Tại Sao Chọn Cơ Khí Hải Minh Làm Đối Tác Toàn Diện?
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

Trong vận hành bếp công nghiệp và kho B2B, kệ lưu trữ không chỉ là “chỗ để đồ” mà là một cấu phần ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và an toàn. Kệ inox 5 tầng giúp Quý khách khai thác không gian theo chiều dọc, kiểm soát vệ sinh, tối ưu luồng di chuyển và giảm thất thoát. Từ góc nhìn chi phí vòng đời, lựa chọn đúng kệ ngay từ đầu sẽ tiết kiệm cả CAPEX lẫn OPEX nhờ độ bền vật liệu và bảo trì đơn giản.
Định nghĩa: Đây là giải pháp lưu trữ đa năng gồm 5 mặt tầng bằng thép không gỉ (inox). Tùy môi trường, kệ có thể gia công từ inox 304 hoặc 201; trong đó 304 nổi trội về chống gỉ sét và ổn định trong môi trường ẩm. Độ dày tấm thường từ 1.0 mm trở lên, bảo đảm khả năng chịu tải và hạn chế biến dạng khi xếp đặt liên tục. Nhờ kết cấu 5 tầng, Quý khách dễ phân khu theo nhóm vật tư, rút ngắn thời gian tìm – lấy – trả, tăng hiệu suất vận hành. Để tham khảo danh mục sản phẩm và mẫu mã, Quý khách có thể xem thêm Kệ inox 5 tầng.
Cấu tạo chính: Kệ gồm các cột trụ chịu lực liên kết với 5 mặt tầng. Mặt tầng có hai dạng: phẳng (phù hợp hộp, khay, vật dụng đáy phẳng) và dạng nan/giá thanh (thoáng khí, hạn chế đọng nước). Theo nhu cầu, có thể bổ sung lan can viền để chống rơi và bố trí chân tăng chỉnh để cân bằng trên nền không phẳng; một số cấu hình trang bị bánh xe khóa nhằm dễ dàng di chuyển trong ca vận hành. Chiều cao sử dụng phổ biến quanh 1500–1800 mm; kích thước dài–rộng tham khảo như 1200×450 mm hoặc 1500×500 mm giúp tối ưu bố cục kệ – lối đi.
Giá trị cốt lõi: Lợi ích lớn nhất là tối ưu không gian và tính vệ sinh. Bề mặt inox trơn, ít bám bẩn nên dễ lau chùi, phù hợp triển khai các nguyên tắc an toàn thực phẩm (ví dụ quy trình làm sạch định kỳ). Inox 304 có tỷ lệ Crom – Niken cao, kháng ăn mòn tốt trong môi trường ẩm và hóa chất tẩy rửa, từ đó kéo dài tuổi thọ và giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) so với các vật liệu rẻ tiền. Tải trọng ổn định giúp sắp xếp tầng theo hạng mục nặng/nhẹ, hạn chế cong vênh và mất an toàn. Nếu Quý khách cần giải pháp đồng bộ cùng các kệ inox công nghiệp khác trong bếp/kho, chúng tôi sẵn sàng tư vấn cấu hình đồng nhất.
Vai trò trong B2B: Kệ là nền tảng để thiết lập quy trình 5S, phân luồng nhập – xuất, và tuân thủ tiêu chí an toàn lao động. Việc phân định 5 tầng theo nhóm vật tư, theo FIFO/FEFO giúp kiểm soát tồn kho “vừa đủ”, giảm dồn ứ điểm chết và rút ngắn lead time nội bộ. Khi kết hợp layout chuẩn với lối đi tối thiểu và chiều cao kệ hợp lý, Quý khách sẽ cải thiện đáng kể hiệu suất lấy hàng mỗi giờ. Trường hợp cần đồng bộ theo kích thước khu vực hoặc tải trọng đặc thù, Cơ Khí Hải Minh nhận gia công kệ inox theo bản vẽ kỹ thuật và tiêu chí kiểm định của Quý khách.
Trong phần ngay sau đây, chúng tôi sẽ hệ thống các biến thể cụ thể như kệ phẳng, kệ giá nan, kệ góc và kệ có bánh xe để Quý khách chọn đúng cấu hình cho từng khu vực.
Điểm Nổi Bật Chính
- Định nghĩa & Phân loại: Kệ inox 5 tầng là giải pháp lưu trữ chuyên nghiệp, có 2 loại chính là kệ phẳng (cho đồ nhỏ) và kệ nan (cần thông thoáng/thoát nước).
- Vật liệu là cốt lõi: Inox 304 là tiêu chuẩn vàng cho độ bền và chống gỉ, trong khi Inox 201 là lựa chọn kinh tế cho môi trường khô ráo.
- Kích thước & Tải trọng: Kích thước kệ có thể được “may đo” hoàn hảo theo không gian của bạn; tải trọng phải được tính toán phù hợp với mục đích sử dụng.
- Yếu tố quyết định giá: Chi phí phụ thuộc chủ yếu vào loại vật liệu (Inox 304/201), kích thước, độ dày và các phụ kiện đi kèm (bánh xe, lan can).
- Chọn đối tác chuyên nghiệp: Một nhà cung cấp có xưởng sản xuất trực tiếp và quy trình tư vấn – thiết kế bài bản như Cơ Khí Hải Minh sẽ đảm bảo bạn nhận được sản phẩm tối ưu về cả công năng và chi phí.
Phân Loại Kệ Inox 5 Tầng: Kệ Phẳng, Kệ Giá Nan, Kệ Góc, Kệ Có Bánh Xe
Tùy vào mục đích sử dụng và loại vật dụng cần lưu trữ, kệ inox 5 tầng được phân thành các loại chính là kệ phẳng, kệ giá nan, kệ góc và kệ có bánh xe linh hoạt.
Từ nền tảng tổng quan ở mục trước, đây là bước phân loại chi tiết để Quý khách chọn đúng cấu hình cho từng khu vực: bếp nóng, khu rửa, kho khô hay kho lạnh. Mỗi biến thể có ưu thế riêng về thông thoáng, vệ sinh, tải trọng và khả năng thay đổi layout; nếu cần đồng bộ theo quy trình 5S/ FIFO, Cơ Khí Hải Minh sẵn sàng gia công kệ inox theo bản vẽ.

Kệ Tầng Phẳng (Solid Shelves)
Bề mặt trơn láng, dễ vệ sinh. Mặt tầng kín giúp thao tác lau chùi nhanh, hạn chế điểm bám bẩn, hỗ trợ thiết lập quy trình vệ sinh theo ca. Với các mối hàn được xử lý kỹ, bo cạnh an toàn, kệ phù hợp môi trường yêu cầu cao về an toàn thực phẩm. Khi triển khai cho bếp nhà hàng, kệ tầng phẳng giúp Quý khách duy trì khu sạch – bẩn rõ ràng và kiểm soát khử khuẩn tốt.
Phù hợp để lưu trữ các vật dụng nhỏ, hộp chứa, hoặc thực phẩm khô. Bề mặt phẳng ngăn vật nhỏ lọt xuống dưới, rất hữu dụng cho khay GN, lọ gia vị, phụ kiện bếp và các hộp vật tư. Quý khách có thể phân tầng theo nhóm SKU để rút ngắn thời gian tìm – lấy – trả, nâng hiệu suất vận hành. Để trang bị đồng bộ trong khu sơ chế/ra hàng, tham khảo danh mục Kệ inox 5 tầng do Hải Minh sản xuất.
Ngăn chặn việc rò rỉ nước hoặc bụi bẩn xuống các tầng dưới. Cấu trúc kín giúp hạn chế nhiễu chéo giữa các lớp hàng, phù hợp đặt trên tầng trên cùng đồ khô – tầng dưới cho dụng cụ. Khi cần, có thể tích hợp lan can 3 mặt hoặc khay hứng viền để giữ ổn định vật dụng và bảo vệ sàn. Giải pháp này hữu ích trong khu vực có mật độ thao tác cao.
Kệ Tầng Song/Nan (Wire Shelves)
Cấu tạo từ các thanh inox song song, tạo sự thông thoáng. Mặt tầng nan tối ưu lưu thông khí và thoát ẩm, giảm đọng nước sau rửa. Với bề mặt ít cản gió, vật dụng khô nhanh hơn và giảm nguy cơ nấm mốc. Đây là cấu hình nền tảng cho các khu vực phải vận hành liên tục với yêu cầu khô ráo.
Lý tưởng cho kho lạnh, khu rửa, nơi cần thoát nước hoặc lưu thông không khí. Kệ nan giúp không khí lạnh luân chuyển đều quanh sản phẩm trong kho lạnh, từ đó ổn định chất lượng lưu trữ. Ở khu rửa, nước thoát nhanh qua các khe, giảm thời gian chờ và cải thiện vòng quay dụng cụ. Đối với bếp công nghiệp, đây là lựa chọn chuẩn để cân bằng tiêu chí năng suất và vệ sinh.
Giúp hong khô chén bát, dụng cụ nhanh chóng. Khi kê cạnh khu rửa và kết hợp quạt gió/luồng khí tự nhiên, chén bát, khay khớp sẽ ráo nước nhanh, sẵn sàng đưa vào ca sau. Cấu trúc nan cũng giúp giảm diện tích tiếp xúc, hạn chế vệt nước đọng trên bề mặt inox. Quý khách có thể bổ sung lan can viền để tránh trượt rơi khi thao tác nhanh.
Kệ Góc (Corner Shelving)
Thiết kế đặc biệt để tận dụng tối đa các không gian góc chết. Hình dạng phù hợp góc 90 độ cho phép phủ kín diện tích vốn khó dùng, biến góc chết thành không gian lưu trữ hữu ích. Kết cấu cột góc vững chắc giúp tải trọng phân bổ hợp lý trên mỗi tầng. Đây là lựa chọn tinh gọn cho mặt bằng hạn chế.
Giúp nối liền các hệ kệ, tạo thành một khu vực lưu trữ liên hoàn. Kệ góc đóng vai trò “mắt xích” giữa các dãy kệ phẳng/nan, tạo luồng di chuyển khép kín. Việc liên hoàn hóa kệ giúp rút ngắn quãng đường di chuyển và giảm điểm tắc trong giờ cao điểm. Khi thiết kế đồng bộ, Quý khách sẽ tối ưu cả không gian lẫn thời gian thao tác.
Tối ưu hóa diện tích mặt bằng hiệu quả. Bằng cách tận dụng góc tường và bo góc an toàn, kệ góc tăng diện tích hữu ích mà không chèn lối đi. Giải pháp phù hợp các bếp nhà hàng, quầy bar hoặc kho vật tư có nhiều góc cạnh. Kết hợp với hệ kệ inox công nghiệp hiện hữu để đạt layout gọn, dễ kiểm soát tồn kho.
Kệ Có Bánh Xe (Mobile Shelving)
Gắn thêm bánh xe công nghiệp chịu tải, có khóa hãm an toàn. Cụm bánh xe vật liệu PU hoặc cao su công nghiệp giúp di chuyển êm và bảo vệ sàn. Khóa hãm chân giữ kệ đứng vững khi thao tác bốc xếp, giảm rủi ro trôi kệ. Đây là tiêu chí bắt buộc cho môi trường có mật độ người qua lại cao.
Tăng tính linh hoạt, dễ dàng di chuyển để sắp xếp lại không gian hoặc vệ sinh sàn. Việc đổi layout theo mùa/ca trở nên nhanh gọn, phù hợp khu nhận hàng, khu chuẩn bị hoặc điểm trưng bày tạm thời. Kệ có bánh xe rút ngắn thời gian dọn sàn định kỳ, giúp Quý khách duy trì chuẩn vệ sinh. Tính cơ động này đặc biệt hữu ích với mô hình bếp trung tâm hoặc cửa hàng bán lẻ.
Thích hợp cho các khu vực cần thay đổi layout thường xuyên. Sự kiện, buffet, siêu thị mini hoặc line bếp mở đều cần cơ động cao để thích ứng biến động khách. Khi yêu cầu lưu trữ tăng đột biến, kệ có bánh xe giải phóng bottleneck bằng cách tổ chức nhanh khu vực đệm. Nếu cần đặt hàng theo kích thước riêng, chúng tôi nhận thiết kế – sản xuất theo nhu cầu để tối ưu TCO.
Để lựa chọn dứt điểm giữa kệ phẳng, kệ nan hay kệ có bánh xe, Quý khách có thể liên hệ đội ngũ kỹ thuật Hải Minh để được tư vấn cấu hình tối ưu cho từng khu vực và tiêu chí vận hành. Nội dung chuyên sâu về vật liệu inox 304/201, phương pháp hàn TIG (Argon), khả năng chịu tải và định hướng theo chuẩn HACCP sẽ được trình bày ở mục kế tiếp.
Vật Liệu & Quy Chuẩn Kỹ Thuật: Inox 304 vs 201, Hàn TIG (Argon), Khả Năng Chịu Tải, Chuẩn HACCP
Chất lượng của kệ inox 5 tầng được quyết định bởi loại vật liệu (Inox 304/201), kỹ thuật gia công (hàn TIG), khả năng chịu tải và sự tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh như HACCP.
Từ phần Phân Loại kệ ở mục trước, bước tiếp theo là chốt thông số kỹ thuật để kệ vận hành ổn định trong môi trường thực tế. Ở cấp độ dự án B2B, lựa chọn đúng vật liệu (inox 304 hay 201), phương pháp hàn TIG dùng khí Argon, độ dày tấm từ 1.0mm trở lên và thiết kế chịu lực sẽ quyết định hiệu suất vận hành, an toàn và tổng chi phí sở hữu (TCO) của Quý khách.

Inox 304 vs. Inox 201: Đâu là lựa chọn tối ưu?
Inox 304: Chống gỉ sét và ăn mòn tốt, an toàn tiếp xúc thực phẩm, phù hợp môi trường ẩm. Với ưu thế kháng ăn mòn, inox 304 duy trì bề mặt sáng sạch trong khu rửa, kho lạnh hay khu chế biến ẩm ướt. Bề mặt trơ, ít bám bẩn giúp vệ sinh nhanh, giảm OPEX nhờ thời gian dọn rửa rút ngắn. Khi áp dụng cho Kệ inox 5 tầng, Quý khách có thể tin cậy vào tuổi thọ và độ ổn định, đặc biệt khi kệ làm việc cường độ cao nhiều ca mỗi ngày.
Inox 201: Chi phí dễ chịu, độ cứng tốt, thích hợp kho khô – nhưng dễ gỉ khi tiếp xúc muối/axit. Inox 201 phù hợp khu vực khô, độ ẩm thấp, không tiếp xúc hóa chất tẩy rửa thường xuyên. Nếu đặt gần nguồn hơi ẩm, muối hay axit, nguy cơ xỉn màu/gỉ nâu sẽ tăng theo thời gian, phát sinh chi phí bảo trì. Trong bối cảnh B2B, nếu không bị ràng buộc ngân sách CAPEX, inox 304 vẫn là cấu hình khuyến nghị để tối ưu TCO về dài hạn.
Công nghệ hàn TIG (khí Argon): Mối hàn chất lượng cao
Tạo mối hàn liền mạch, chắc chắn và thẩm mỹ. Hàn TIG kiểm soát hồ quang chính xác, đường hàn đều, hạn chế bắn toé kim loại và ba via. Điều này giúp kệ đẹp, ít góc cạnh sắc, an toàn khi cầm nắm và sắp xếp hàng hóa nhanh. Bề mặt hoàn thiện tốt cũng giúp giảm điểm bám bẩn, vệ sinh theo ca dễ dàng.
Khí Argon bảo vệ mối hàn khỏi oxy hóa, nâng cao độ bền tại điểm nối. Trong quá trình TIG, lớp khí Argon bao phủ vùng hàn, ngăn oxy hóa tức thì và giảm thiểu rỗ khí. Nhờ đó, mối hàn giữ được cơ tính và khả năng chống gỉ, đặc biệt quan trọng tại các điểm giao giữa mặt tầng – thanh giằng – cột trụ. Đây là lợi thế trực tiếp đối với tuổi thọ kệ trong môi trường ẩm.
Tiêu chuẩn bắt buộc cho thiết bị inox công nghiệp chất lượng. Với sản phẩm phục vụ bếp/kho chuyên nghiệp, hàn TIG là tiêu chí mặc định của Cơ Khí Hải Minh nhằm đảm bảo nghiệm thu ổn định, đồng nhất chất lượng lô hàng. Nếu Quý khách cần đồng bộ kệ với các Thiết bị inox công nghiệp khác, chúng tôi duy trì cùng tiêu chuẩn hàn – hoàn thiện để hệ thống liền mạch về kỹ thuật và thẩm mỹ.
Khả Năng Chịu Tải: Từ Thiết Kế đến Thực Tế
Phụ thuộc vào độ dày vật liệu. Độ dày tấm từ 1.0mm trở lên là ngưỡng nền tảng để hạn chế biến dạng khi xếp hàng nặng nhiều giờ. Với kệ nan, đường kính/thông số thanh nan và bước nan sẽ ảnh hưởng khả năng võng; với kệ phẳng, tấm dày và nẹp biên giúp gia tăng độ cứng. Chọn đúng vật liệu ngay từ đầu sẽ giảm nguy cơ cong vênh và chi phí thay thế.
Kết cấu khung và số lượng thanh tăng cứng dưới mỗi tầng kệ. Khung cột vững chắc kết hợp các thanh gân tăng cứng dưới mỗi tầng sẽ phân tán tải đều, giảm võng cục bộ. Số lượng – vị trí thanh giằng cần được tính toán theo chiều dài tầng (ví dụ 1200mm, 1500mm) để đảm bảo độ võng trong giới hạn cho phép và an toàn thao tác. Đây là nền tảng để kệ vận hành ổn định trong suốt vòng đời sử dụng.
Cơ Khí Hải Minh tính toán và tư vấn tải trọng cho từng dự án. Chúng tôi tiếp cận theo phương pháp kỹ thuật: xác định tải danh nghĩa, hệ số an toàn, thử tải tại xưởng/hiện trường trước khi bàn giao. Với nhu cầu đặc thù, đội ngũ sẽ đề xuất cấu hình nẹp, gân, chân tăng chỉnh hay bánh xe chịu tải phù hợp. Quý khách có thể đặt hàng theo bản vẽ khi gia công kệ inox để tối ưu hiệu suất vận hành.
- Khuyến nghị kiểm tra: thử tải theo kịch bản sử dụng thực tế; quan sát độ võng; đánh giá độ ổn định khi thao tác nhanh.
- Gợi ý vận hành: phân bổ hàng nặng ở tầng dưới, hàng nhẹ ở tầng trên để tối ưu trọng tâm và an toàn lao động.
Tuân thủ Tiêu chuẩn Vệ sinh an toàn thực phẩm (HACCP)
Bề mặt inox không bám bẩn, hạn chế vi khuẩn lưu trú. Bề mặt trơn, không xốp giúp loại bỏ cặn bẩn nhanh, giảm rủi ro nhiễm chéo trong khu sơ chế – chế biến. Điều này phù hợp định hướng triển khai nguyên tắc HACCP tại bếp công nghiệp, bệnh viện hay siêu thị.
Thiết kế dễ lau chùi, không có góc khuất khó vệ sinh. Kết cấu bo tròn mép, hàn kín các mối giao và hạn chế khe hở sẽ giảm điểm tích tụ cặn. Kệ nan hỗ trợ thoát nước – thông gió; kệ phẳng thuận tiện lau chùi diện rộng. Khi cần, có thể bổ sung khay hứng để kiểm soát nước nhỏ giọt ở tầng trên.
Inox 304 được công nhận an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm. Với các khu vực chuẩn hóa HACCP, chọn inox 304 cho bề mặt tiếp xúc sẽ giúp Quý khách an tâm nghiệm thu. Hệ kệ cùng tiêu chuẩn với các kệ inox công nghiệp khác sẽ tạo nền tảng vệ sinh đồng bộ cho toàn khu bếp/kho.
Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ đề xuất bộ kích thước chuẩn và tùy biến theo yêu cầu (ví dụ 1200×450, 1500×500, 2400×600; chiều cao 1500–1800mm) để Quý khách chọn cấu hình phù hợp không gian và tải trọng.
Kích Thước Chuẩn & Tùy Biến Theo Yêu Cầu (1200×450, 1500×500, 2400×600…)
Bên cạnh các kích thước tiêu chuẩn như D1200xR450mm hay D1500xR500mm, kệ inox 5 tầng có thể được gia công tùy biến hoàn toàn để phù hợp tuyệt đối với không gian lắp đặt.
Từ nền tảng vật liệu, mối hàn TIG và tải trọng đã được chốt ở mục trước, bước tiếp theo là xác định bộ kích thước hợp lý để tối ưu lưu trữ, lối đi và an toàn thao tác. Kích thước kệ inox 5 tầng không chỉ là chiều dài – rộng – cao; đó còn là bài toán khoảng cách tầng, độ sâu kệ và hành lang di chuyển nhằm giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời sử dụng.

Các Kích Thước Tiêu Chuẩn Phổ Biến
Dài 1200mm x Rộng 450mm: Cấu hình gọn, phù hợp không gian vừa và nhỏ, khu phụ trợ hoặc điểm chờ sau rửa. Độ sâu 450mm giúp kệ ôm tường, vẫn đảm bảo lối đi tối thiểu trong bếp. Chúng tôi thường bố trí kệ 1200x450mm sát vách để tiết kiệm diện tích, giữ hành lang thao tác khoảng 900–1000mm cho xe đẩy và nhân sự di chuyển an toàn. Đây là lựa chọn kinh tế cho các line cần bổ sung điểm đặt khay, hộp chứa.
Dài 1500mm x Rộng 500mm: Kích thước thông dụng trong bếp công nghiệp, cân bằng tốt giữa sức chứa và độ ổn định. Bề rộng 500mm cho phép xếp hộp GN, thùng gia vị, nồi chảo cỡ trung mà không bị dư thừa chiều sâu. Với nhịp 1500mm, kệ vẫn dễ kiểm soát độ võng khi kết hợp nẹp tăng cứng bên dưới từng tầng. Mẫu Kệ inox 5 tầng 1500x500mm phù hợp khu tiền chế, kho khô và line tiếp liệu.
Dài 1800/2000/2400mm x Rộng 500/600mm: Dành cho kho lớn, khu trung tâm, nơi cần dung lượng lưu trữ cao. Chiều dài 1800–2400mm cho phép tối ưu số điểm đặt vật tư trên mỗi mét dài, trong khi độ sâu 500–600mm đủ để chứa thùng carton, khay lớn. Ở các chiều dài này, chúng tôi thiết kế bổ sung gân dọc và/hoặc thanh giằng giữa để kiểm soát độ võng, đảm bảo an toàn thao tác khi lấy – đặt nhanh trong ca cao điểm.
Chiều cao tiêu chuẩn 1500mm hoặc 1800mm: Khoảng cao này phù hợp tầm với của đa số nhân sự, giảm rủi ro quá tầm khi thao tác tầng trên cùng. Với kịch bản lưu trữ đa dạng, khoảng cách giữa các tầng nên đặt 300–350mm, tầng đáy cao hơn sàn 150–200mm để tránh ẩm và thuận tiện vệ sinh. Hàng nặng bố trí tầng dưới để ổn định trọng tâm, hàng nhẹ/ít dùng đặt tầng trên.
| Kịch bản bố trí | Độ sâu kệ (R) | Lối đi khuyến nghị |
|---|---|---|
| Bếp/khay GN, khu phụ trợ | 450–500mm | ≥ 900–1000mm |
| Kho vật tư, carton lớn | 500–600mm | ≥ 1000–1200mm |
Năng Lực Gia Công “May Đo” Theo Bản Vẽ 2D/3D
Nhận gia công theo mọi kích thước do khách hàng yêu cầu. Đội ngũ kỹ thuật Cơ Khí Hải Minh sản xuất theo thông số Quý khách cung cấp hoặc do chúng tôi khảo sát, đáp ứng cả không gian hẹp, góc cột, chân tường có phào. Từ kệ inox 1200x450mm đến kệ inox 1500x500mm hay các biến thể dài 2000–2400mm, kích thước đều được kiểm soát sai số mục tiêu ở mức lắp đặt.
Khảo sát và tư vấn trực tiếp tại địa điểm dự án để có thông số chính xác. Chúng tôi đo đạc clear dimension, kiểm tra cao độ sàn, vị trí ống kỹ thuật – nẹp chân tường, từ đó đề xuất độ sâu kệ, khoảng lùi tường và góc mở cửa kho phù hợp. Cách tiếp cận này loại bỏ phát sinh khi nghiệm thu và tối ưu lối đi cho xe đẩy, giúp ca vận hành trơn tru.
Hỗ trợ thiết kế bản vẽ 2D/3D trước khi sản xuất. Bản vẽ bố trí mặt bằng và mô hình 3D giúp Quý khách hình dung chính xác layout, chiều mở lối đi, khoảng cách tầng. Tài liệu thể hiện rõ thông số chịu tải, vị trí gân tăng cứng, mã vật liệu… tạo cơ sở đồng thuận giữa các bên trước khi vào xưởng, rút ngắn thời gian triển khai gia công kệ inox.
Đảm bảo kệ lắp đặt vừa vặn hoàn hảo, tối ưu từng centimet. Kệ được căn chỉnh bằng chân tăng chỉnh để bù dốc sàn, đảm bảo mặt tầng phẳng và đồng mức giữa các dãy. Với hệ thống kệ inox công nghiệp đồng bộ, chúng tôi giữ module chuẩn để sau này mở rộng hoặc thay đổi layout vẫn khớp nối mượt mà. Toàn bộ hạng mục được kiểm tra thực tế trước bàn giao.
- Kỳ vọng vận hành: khoảng cách tầng 300–350mm cho vật tư tổng hợp; 250–300mm cho chén bát; 350–400mm cho thùng carton lớn.
- Gợi ý phối hợp: dùng lan can 3 mặt cho tầng trên cùng, bánh xe khóa cho khu cần đổi layout thường xuyên.
Với hệ kích thước chuẩn và năng lực “may đo”, Quý khách có thể cấu hình kệ theo đúng bối cảnh sử dụng: từ bếp nhà hàng, bệnh viện đến siêu thị và kho lưu trữ. Mục Ứng Dụng Theo Ngành sẽ trình bày các cấu hình gợi ý cho từng môi trường để đạt hiệu suất vận hành cao nhất.
Ứng Dụng Theo Ngành: Nhà Hàng – Khách Sạn – Bếp Công Nghiệp – Bệnh Viện – Siêu Thị – Kho Lưu Trữ
Với tính đa năng, bền bỉ và vệ sinh, kệ inox 5 tầng là giải pháp lưu trữ không thể thiếu trong các ngành từ F&B, y tế, bán lẻ cho đến kho vận công nghiệp.
Sau khi đã xác lập bộ kích thước tối ưu ở mục trước, bước quan trọng kế tiếp là “đặt kệ đúng chỗ” để tối đa hóa hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu. Ở từng môi trường làm việc, cùng một mẫu kệ có thể đảm nhận vai trò khác nhau: trưng bày, tiếp liệu, ráo nước hay lưu kho. Dưới đây là bản đồ ứng dụng thực tế giúp Quý khách nhanh chóng quyết định cấu hình phù hợp.

Nhà hàng, Khách sạn & Bếp ăn công nghiệp
Lưu trữ nguyên vật liệu khô, gia vị. Với khu kho khô hoặc line tiếp liệu, kệ phẳng giúp đặt thùng carton, khay GN, chai lọ ổn định và dễ dán nhãn. Chất liệu inox 304 sạch bề mặt, hạn chế bám mùi; chiều sâu 450–500mm phù hợp lối đi 900–1000mm. Để tránh rơi vãi, tầng trên nên có lan can 3 mặt; tầng dưới có thể không lan can để bốc dỡ nhanh. Khi triển khai đồng bộ cùng thiết bị bếp công nghiệp, kệ trở thành điểm “đệm” tiếp liệu hiệu quả giữa sơ chế và chế biến.
Để xoong nồi, dụng cụ nấu nướng. Kệ phẳng dày dặn hoặc kệ phẳng gia cường gân dưới phù hợp cho nồi chảo cỡ trung – lớn, hạn chế võng khi đặt lâu. Khoảng cách tầng 300–350mm giúp xếp chồng gọn, thao tác rút/đặt nhanh theo ca. Với “kệ inox cho nhà hàng”, cấu hình 1500x500mm là tỷ lệ vàng giữa dung lượng chứa và độ ổn định. Chân tăng chỉnh hỗ trợ cân bằng kệ trên nền sàn không phẳng, đảm bảo an toàn khi thao tác tốc độ cao.
Kệ nan dùng trong khu rửa để làm ráo chén bát. Giá nan thoáng khí giúp thoát nước nhanh, giảm ứ đọng và nấm mốc; có thể bổ sung khay hứng ở tầng trên cùng để kiểm soát nước nhỏ giọt. Vị trí kệ bố trí cạnh Chậu rửa công nghiệp sẽ rút ngắn hành trình thao tác và giảm rơi vỡ. Khoảng cách tầng 250–300mm phù hợp chén bát, khay khô; lan can 3 mặt giữ ổn định khi chồng cao. Bề mặt inox trơn láng cho phép lau chùi theo ca, khép kín vòng lặp vệ sinh HACCP.
Kệ trong kho lạnh, kho đông. Inox 304 cho khả năng kháng ăn mòn tốt trong môi trường ẩm, lạnh và dùng hóa chất tẩy rửa. Nên ưu tiên kệ nan để tăng lưu thông khí lạnh quanh sản phẩm, giúp nhiệt độ phân bố đều. Chiều cao 1500–1800mm đảm bảo tầm với an toàn; bánh xe khóa thuận tiện xoay line khi thay đổi layout kho. Với “kệ kho công nghiệp” đặt trong phòng mát/đông, chúng tôi khuyến nghị bước nan hợp lý để hạn chế đóng băng cục bộ.
- Gợi ý cấu hình F&B: 1200x450mm cho góc phụ trợ; 1500x500mm cho line tiếp liệu; 1800/2000x600mm cho kho trung tâm.
- Phụ kiện nên có: lan can 3 mặt (tầng trên), chân tăng chỉnh, bánh xe khóa cho dãy kệ di động.
Bệnh viện, Phòng khám & Phòng thí nghiệm
Đựng dụng cụ y tế, vật tư tiêu hao. Kệ phẳng cho hộp vật tư, dung dịch, bông băng; kệ nan cho khay tiệt trùng cần thông thoáng. Việc phân khu theo tầng (dụng cụ sạch/đã dùng/đang chờ xử lý) giúp giảm nhầm lẫn, nâng cao an toàn sinh học. Lan can 3 mặt ở tầng trên ngăn rơi vỡ khi lấy nhanh trong ca trực. Hệ kệ đồng bộ với các hạng mục thiết bị y tế inox giúp khu y tế đạt tính hệ thống và dễ nghiệm thu.
Đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt. Bề mặt inox không xốp, khó bám bẩn; mép bo tròn, mối hàn kín hạn chế điểm tích tụ vi sinh. Khoảng hở hợp lý giữa tường và kệ cho phép lau chùi toàn diện, giảm vùng khuất. Kệ nan được ưa chuộng ở khu tiệt trùng nhờ thông gió tốt; kệ phẳng hợp cho thuốc, vật tư đóng chai. Quy chuẩn vệ sinh được đáp ứng nhờ thiết kế dễ vệ sinh và quy trình vận hành chuyên nghiệp.
Chất liệu inox không phản ứng hóa học, dễ khử trùng. Inox 304 có tính trơ tốt với đa số hóa chất tẩy rửa thường dùng, hạn chế biến màu và ăn mòn bề mặt. Điều này bảo đảm tính toàn vẹn của dụng cụ, đặc biệt trong môi trường thử nghiệm hóa sinh. Quy trình bảo dưỡng đơn giản: lau bằng dung dịch trung tính, xả nước sạch, làm khô tự nhiên. Sự bền bỉ vật liệu giúp giảm OPEX nhờ thời gian vệ sinh ngắn và tuổi thọ dài.
Siêu thị & Cửa hàng bán lẻ
Trưng bày hàng hóa, sản phẩm. “Kệ inox siêu thị” cần thẩm mỹ gọn gàng: bề mặt sáng, đường nét liền lạc, ít ốc lộ. Kệ phẳng phù hợp hộp đóng gói, chai lọ; kệ nan tạo cảm giác thoáng cho giỏ treo hoặc sản phẩm cần thông khí. Chiều cao 1800mm và lan can nông ở mép sau giúp trưng bày nhiều lớp mà vẫn giữ trật tự. Chân tăng chỉnh đảm bảo mặt kệ đều, tăng tính chuyên nghiệp cho khu trưng bày.
Lưu trữ hàng trong kho. Kích thước 1500x500mm hoặc 1800/2000x600mm đáp ứng tốt thùng carton lớn, khay hàng nhanh quay vòng. Tùy tải trọng danh nghĩa, tầng kệ được gia cường gân chữ U bên dưới để giảm võng cục bộ. Bố trí lối đi 1000–1200mm cho xe đẩy và nhân sự thao tác hai chiều. Dán nhãn từng tầng hỗ trợ kiểm kê nhanh và giảm thời gian tìm kiếm.
Dễ dàng vệ sinh, tạo không gian mua sắm sạch sẽ, chuyên nghiệp. Bề mặt inox trơn giúp quét bụi, lau vết bẩn tức thời; kệ nan hạn chế bám bụi nhờ khe thoáng. Cấu hình bánh xe khóa cho dãy kệ di động giúp xoay layout khuyến mãi linh hoạt. Việc chuẩn hóa chiều cao tầng và độ sâu kệ tạo mặt tiền phẳng, tăng trải nghiệm thị giác và thời gian dừng chân của khách mua.
Kho hàng & Xưởng chế biến thực phẩm
Sắp xếp hàng hóa, thành phẩm, bán thành phẩm. Kệ phẳng chịu tải tốt là lựa chọn chủ đạo để phân lớp: nguyên liệu, bán thành phẩm, thành phẩm chờ xuất. Khoảng cách tầng thiết lập theo kích thước thùng tiêu chuẩn, hỗ trợ quy trình FIFO/FEFO. Ở khu xưởng thực phẩm, bề mặt inox sạch sẽ hạn chế nhiễm chéo, giữ line gọn gàng. “Kệ kho công nghiệp” chuẩn module giúp mở rộng dãy nhanh khi tăng công suất.
Chịu được tải trọng lớn. Thiết kế khung cột vững, gân tăng cứng dưới mỗi tầng và nẹp biên giúp phân tán tải đều, tránh võng dài hạn. Chân tăng chỉnh tải nặng kết hợp đế cao su tăng bám, giảm rung. Hướng dẫn vận hành: hàng nặng ở tầng dưới, hàng nhẹ ở tầng trên; kiểm tra độ võng định kỳ trong tuần đầu đưa vào sử dụng. Đây là nền tảng để kệ làm việc ổn định qua nhiều ca/ngày.
Kệ có bánh xe giúp linh hoạt trong việc xuất nhập hàng. Bánh xe khóa chịu tải hỗ trợ kéo – đẩy khi đổi layout, dọn vệ sinh nền sàn hoặc gom hàng theo lô. Nên chọn bánh đường kính lớn để vượt gờ sàn dễ hơn, có phanh kép để cố định an toàn khi thao tác bốc dỡ. Cặp với tay đẩy phụ trợ ở đầu kệ sẽ giảm lực kéo cho nhân sự. Tính cơ động này đặc biệt hữu ích cho khu đóng gói, soạn đơn và line xuất hàng cao điểm.
Nhìn từ các kịch bản trên, lựa chọn kiểu mặt tầng và phụ kiện đúng bối cảnh sẽ tạo ra chênh lệch lớn về hiệu suất. Tiêu chí phân định giữa kệ phẳng và kệ nan, cùng quyết định khi nào cần lan can, bánh xe hay khay hứng nước, sẽ được bóc tách ngắn gọn ngay sau đây để Quý khách chốt cấu hình tối ưu.
So Sánh Nhanh: Kệ Phẳng hay Kệ Nan? Khi Nào Cần Lan Can/Bánh Xe/Khay Hứng Nước?
Lựa chọn giữa kệ phẳng và kệ nan phụ thuộc vào loại đồ vật lưu trữ và yêu cầu thông thoáng, trong khi các phụ kiện như lan can, bánh xe, khay hứng nước giúp tăng thêm công năng và an toàn.
Từ bản đồ ứng dụng theo ngành ở mục trước, bước chốt cấu hình là trả lời dứt khoát: dùng kệ phẳng hay kệ nan, và khi nào cần bổ sung lan can, bánh xe, khay hứng nước. Câu trả lời đúng sẽ nâng hiệu suất vận hành, giảm rủi ro rơi đổ và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Dưới đây là so sánh thực dụng để Quý khách cấu hình hệ Kệ inox 5 tầng phù hợp từng bối cảnh.

| Tiêu chí | Kệ phẳng | Kệ nan |
|---|---|---|
| Ưu tiên dùng khi | Đồ nhỏ, dạng lỏng, hộp – chai cần bề mặt ổn định | Cần thoát nước/hong khô; cần lưu thông khí (khu rửa, kho lạnh) |
| Ưu điểm vận hành | Chống rơi lọt khe, ít bụi – nước rơi xuống tầng dưới | Khô nhanh, giảm đọng ẩm, dễ vệ sinh bề mặt |
| Lưu ý | Cần gân tăng cứng khi để hàng nặng, lau dọn theo ca | Chọn bước nan hợp lý để không lọt vật nhỏ |
Kệ Phẳng vs. Kệ Nan: Lựa chọn theo mục đích
Chọn Kệ Phẳng khi: Cần lưu trữ vật nhỏ, dạng lỏng, hộp, chai lọ; yêu cầu bề mặt ổn định; ngăn bụi/nước rơi xuống tầng dưới. Với bề mặt kín, kệ phẳng tạo nền đặt vững, hạn chế nghiêng đổ cho chai lọ và các hộp đựng dung dịch. Đây là lựa chọn an toàn tại khu tiếp liệu, kho khô, khu gia vị – nơi tần suất lấy/đặt liên tục. Khi yêu cầu chịu tải lớn, chúng tôi gia tăng gân tăng cứng dưới mặt kệ để kiểm soát độ võng và bảo toàn ổn định dài hạn. Cấu hình này đặc biệt hữu hiệu khi Quý khách chuẩn hóa theo module kệ inox công nghiệp trong kho trung tâm.
Chọn Kệ Nan khi: Cần thoát nước, hong khô (chén bát); cần lưu thông không khí (kho lạnh); lưu trữ rau củ quả. Kết cấu nan thoáng giúp nước rút nhanh, không ứ đọng, hỗ trợ vòng lặp vệ sinh theo chuẩn nhà bếp và môi trường ẩm. Ở kho mát/kho đông, luồng khí lạnh đi qua kệ nan đều hơn, hạn chế “điểm nóng” nhiệt độ và nấm mốc. Với rau củ, bề mặt thoáng hạn chế dập úng, kéo dài chất lượng bảo quản. Nếu có vật nhỏ, Quý khách có thể chọn bước nan dày hơn hoặc phối hợp khay lót rời để linh hoạt.
Khi Nào Cần Thêm Lan Can?
Khi lưu trữ các vật dụng hình tròn, dễ lăn, dễ rơi vỡ (chai, lọ, hộp). Lan can tạo “hàng rào mềm” quanh mép kệ, giữ vật tròn không lăn khỏi mặt đặt khi thao tác nhanh. Ở khu rửa – sấy hoặc line đóng gói, rung chấn và quán tính dễ làm chai lọ trượt ra ngoài; lan can khắc phục rủi ro này tức thì. Cơ chế rất đơn giản nhưng hiệu quả, giúp Quý khách giảm tổn thất hàng hóa và chi phí gián đoạn vận hành.
Khi kệ được đặt ở khu vực có nhiều người qua lại, cần tăng tính an toàn. Lưu lượng di chuyển cao đồng nghĩa va chạm bất chợt có thể xảy ra. Lan can đóng vai trò “đệm bảo vệ”, chặn rơi đổ xuống lối đi, đảm bảo an toàn lao động. Với không gian hẹp, lan can còn giúp giữ trật tự bề mặt kệ, tạo cảm giác gọn gàng – chuyên nghiệp trong mắt khách và nhân sự.
Lan can có thể được làm ở 1, 2 hoặc 3 mặt tùy vị trí đặt kệ. Đặt kệ áp tường, Quý khách thường cần lan can phía sau và một bên hông; kệ đứng giữa phòng nên ưu tiên lan can 3 mặt cho tầng trên cùng. Tùy công năng, chúng tôi sẽ đề xuất chiều cao và kiểu bo mép phù hợp để dễ vệ sinh. Khi cần cá nhân hóa, xưởng Hải Minh đáp ứng linh hoạt theo đơn hàng gia công kệ inox, đảm bảo đúng bối cảnh lắp đặt.
Khi Nào Cần Bánh Xe?
Khi cần di chuyển kệ thường xuyên để vệ sinh sàn nhà. Bánh xe khóa giúp Quý khách kéo – đẩy kệ nhẹ nhàng, mở lối làm sạch toàn diện dưới gầm và sau dãy kệ. Sau khi định vị, phanh khóa hai hướng cố định vị trí, hạn chế trượt do rung chấn. Giải pháp này đặc biệt phù hợp cho ca vệ sinh theo ca/kết ca tại bếp trung tâm và siêu thị.
Khi cần thay đổi, sắp xếp lại bố cục kho hoặc khu vực làm việc. Mùa vụ thay đổi hay chiến dịch khuyến mãi đòi hỏi xoay layout nhanh; kệ có bánh xe giúp tái cấu hình vị trí trong vài phút. Việc tiêu chuẩn hóa kích thước mặt kệ và chọn bánh đồng bộ sẽ giúp dãy kệ lắp ghép chạy mượt, giảm thời gian chết. Tính cơ động này trực tiếp cải thiện hiệu suất vận hành và giảm OPEX.
Khi kệ được dùng làm xe đẩy dụng cụ, hàng hóa tạm thời. Ở khu đóng gói, soạn đơn hoặc khu kỹ thuật, kệ có bánh xe kiêm xe trung chuyển rất hữu ích. Quý khách có thể thêm tay đẩy và lan can nông để chống rơi khi di chuyển. Cấu hình này biến một dãy kệ tĩnh thành phương tiện cơ động, phục vụ nhiều nhiệm vụ trong cùng một ca làm việc.
Lợi Ích Của Khay Hứng Nước
Trang bị cho kệ nan để hứng nước từ chén bát, dụng cụ sau khi rửa. Khay hứng đặt dưới tầng trên ngăn nước nhỏ giọt xuống tầng dưới, giữ bề mặt hàng khô luôn sạch. Đây là cấu hình lý tưởng khi kệ đặt cạnh khu rửa hoặc sau Chậu rửa công nghiệp. Với vật nhỏ, Quý khách có thể dùng khay như mặt đỡ tạm thời trước khi chuyển hàng sang khu sấy.
Giữ cho sàn nhà luôn khô ráo, sạch sẽ và an toàn. Nước rơi xuống sàn tạo nguy cơ trơn trượt, vi phạm quy trình an toàn. Khay hứng tập trung nước về một điểm, dễ thu gom – xả bỏ theo ca. Tầm quản trị, giải pháp này giúp giảm rủi ro tai nạn lao động và chi phí phát sinh do vệ sinh đột xuất.
Khay có thể tháo rời để vệ sinh dễ dàng. Thiết kế rời giúp Quý khách nhấc khay ra rửa nhanh, phơi khô và lắp lại trong vài phút. Bề mặt inox trơn láng phù hợp quy trình vệ sinh định kỳ, hạn chế tích tụ cặn – mùi. Điều này hỗ trợ duy trì tiêu chuẩn vệ sinh xuyên suốt, đặc biệt ở khu F&B có lưu lượng cao.
Lựa chọn đúng giữa kệ phẳng và kệ nan, cùng quyết định khi nào dùng lan can kệ, kệ có bánh xe hay kệ có khay hứng nước sẽ tạo khác biệt rõ rệt về hiệu suất và an toàn. Ngay sau đây, chúng tôi sẽ bóc tách các yếu tố ảnh hưởng đến giá và đưa ra khung giá tham khảo để Quý khách dự toán chính xác.
Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá & Bảng Giá Tham Khảo (Chất Liệu, Kích Thước, Độ Dày, Phụ Kiện)
Giá của kệ inox 5 tầng phụ thuộc chính vào bốn yếu tố: loại vật liệu inox, kích thước và độ dày, kết cấu chịu lực và các phụ kiện đi kèm.
Sau phần so sánh giữa kệ phẳng và kệ nan, bước tiếp theo là làm rõ cách hình thành giá kệ inox 5 tầng để Quý khách dự toán chính xác và chọn cấu hình hiệu quả. Dưới đây là khung “cách tính giá kệ inox” theo thực tế sản xuất tại xưởng, bám sát nhu cầu sử dụng trong bếp công nghiệp, kho và bán lẻ.

Chất liệu Inox (304 đắt hơn 201)
Chất liệu là biến số lớn nhất trong cấu trúc giá. Inox 304 có khả năng chống gỉ sét và ăn mòn cao, phù hợp môi trường ẩm, có hóa chất tẩy rửa và yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt; vì thế báo giá kệ inox 304 thường cao hơn. Inox 201 có chi phí vật liệu thấp hơn, thích hợp khu kho khô hoặc không tiếp xúc nước – muối – axit thực phẩm thường xuyên. Ở góc nhìn tổng chi phí sở hữu (TCO), 304 giúp kéo dài tuổi thọ và giảm OPEX vệ sinh – thay thế, đặc biệt trong F&B, bệnh viện, kho mát/kho đông.
Nếu Quý khách cần đồng bộ kệ cùng hệ sản phẩm Kệ inox 5 tầng tiêu chuẩn cho bếp – kho, chúng tôi khuyến nghị ưu tiên 304 cho các vị trí gần khu rửa, khu sơ chế ẩm và kho lạnh; 201 chỉ dùng cho kho khô hoặc lưu trữ tạm thời.
Kích thước & Độ dày vật liệu
Kệ càng lớn, càng dày thì vật liệu tiêu thụ càng nhiều, chi phí tăng tương ứng. Kích thước thông dụng trong thực tế gồm 1200x450mm, 1500x500mm, 2400x600mm; chiều cao thường 1500–1800mm để đảm bảo tầm với an toàn. Độ dày mặt kệ phổ biến: 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm; khung chân thường dùng hộp 38x38mm hoặc 40x40mm để tối ưu độ cứng – trọng lượng. Việc tăng từ 0.8 lên 1.0 hay 1.2mm sẽ cải thiện độ cứng đáng kể, phù hợp lưu trữ tải nặng, song đồng thời làm giá thành nhích lên.
- Kệ 1200x450mm phù hợp góc phụ trợ, line tiếp liệu cỡ nhỏ.
- Kệ 1500x500mm là lựa chọn cân bằng giữa dung lượng chứa và ổn định cho bếp nhà hàng.
- Kệ 2400x600mm phục vụ kho trung tâm, cần tính toán kỹ gân gia cường để hạn chế võng.
Kết cấu chịu lực và gia công
Cùng một kích thước, giá thành chênh lệch đáng kể tùy cấu hình chịu tải. Kệ yêu cầu tải nặng cần bổ sung gân tăng cứng dưới mỗi tầng, nẹp biên, hoặc thay đổi tiết diện khung (ví dụ nâng từ 38×38 lên 40×40), kéo theo thêm vật liệu và công hàn – mài. Các chi tiết hoàn thiện như bo cạnh an toàn, mối hàn kín, đánh bóng đồng đều cũng là phần chi phí gia công cần tính đúng – đủ để đảm bảo an toàn lao động và thẩm mỹ khu bếp/kho.
Với cấu hình lưu trữ tải nặng hoặc môi trường rung chấn, chúng tôi thiết kế gân chữ U, bổ sung pad đỡ tại vị trí chân – sàn để phân tán lực. Đây là khoản đầu tư nhỏ so với rủi ro võng mặt kệ, méo khung và gián đoạn vận hành.
Phụ kiện tùy chọn (Lan can, bánh xe, v.v.)
Mỗi phụ kiện thêm vào đều cộng chi phí: lan can 1–3 mặt, bánh xe khóa chịu tải, chân tăng chỉnh, khay hứng nước, tấm lót. Lợi ích là rõ ràng: lan can giảm rơi đổ; bánh xe giúp xoay layout và vệ sinh nền; chân tăng chỉnh tạo độ cân bằng; khay hứng kiểm soát nước nhỏ giọt trên kệ nan. Khi lập ngân sách, Quý khách nên xác định rõ nhiệm vụ của kệ để chỉ trang bị phụ kiện mang lại hiệu quả sử dụng thực sự.
Với các đơn hàng cá nhân hóa, xưởng Hải Minh sẽ tách bạch chi phí phụ kiện trong báo giá, đảm bảo minh bạch. Trường hợp cần giải pháp đặc thù, Quý khách có thể tham khảo dịch vụ gia công kệ inox để tối ưu chi phí và hiệu suất vận hành.
Bảng Giá Tham Khảo (Lưu ý: Liên hệ để có báo giá chính xác)
Giá dưới đây chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo thời điểm vật liệu, tiêu chuẩn hoàn thiện và địa điểm lắp đặt. Chúng tôi sẽ gửi báo giá chính xác sau khi chốt bản vẽ kỹ thuật, thông số tải trọng và phụ kiện.
- Kệ phẳng 5 tầng 1200x450mm, Inox 201, dày 0.8mm, khung 38×38, chân tăng chỉnh: khoảng 2.200.000 – 2.800.000 VNĐ.
- Kệ phẳng 5 tầng 1200x450mm, Inox 304, dày 1.0mm, khung 40×40, lan can 3 mặt cho 2 tầng: khoảng 3.900.000 – 5.200.000 VNĐ.
- Kệ nan 5 tầng 1500x500mm, Inox 304, dày 1.0mm, có khay hứng tầng trên và bánh xe khóa: khoảng 5.500.000 – 7.200.000 VNĐ.
- Kệ 5 tầng 2400x600mm cho kho, Inox 304, dày 1.2mm, gia cường tải nặng, lan can 3 mặt tầng trên: khoảng 8.500.000 – 11.500.000 VNĐ.
Cấu phần chi phí thường gồm: vật liệu inox (theo mác và độ dày) + công gia công (hàn, mài, đánh bóng) + phụ kiện + vận chuyển – lắp đặt – nghiệm thu. Với các dự án đồng bộ kệ inox công nghiệp, chúng tôi có mức chiết khấu theo số lượng, hỗ trợ CO/CQ và hồ sơ chất lượng khi cần.
Ngay phần kế tiếp, Cơ Khí Hải Minh sẽ hướng dẫn tối ưu ROI: bố trí tầng, giới hạn tải trọng, lưu thông – vệ sinh – an toàn lao động để Quý khách khai thác tối đa hiệu suất cho cùng một ngân sách.
Tối Ưu ROI: Bố Trí Tầng, Tải Trọng, Lưu Thông – Vệ Sinh – An Toàn Lao Động
Để tối ưu hóa lợi tức đầu tư, cần bố trí kệ inox một cách khoa học, đảm bảo đúng tải trọng, và tạo điều kiện thuận lợi cho việc lưu thông, vệ sinh và an toàn lao động.
Sau khi đã nắm bộ biến số ảnh hưởng giá ở phần trước, bước tạo khác biệt là giúp cùng một ngân sách cho Kệ inox 5 tầng mang lại hiệu suất cao nhất. Tối ưu ROI kệ inox không chỉ nằm ở vật liệu, mà còn ở cách Quý khách vận hành: bố trí tầng hợp lý, kỷ luật tải trọng, lối đi thông thoáng, vệ sinh theo chu kỳ và kiểm soát an toàn. Dưới đây là khuyến nghị thực chiến từ trải nghiệm triển khai của Cơ Khí Hải Minh.
Bố trí tầng khoa học: Vật nặng và thường dùng ở tầng dưới/ngang tầm tay; vật nhẹ, ít dùng ở tầng trên. Đây là nguyên tắc ergonomics giúp giảm lực nâng, rút ngắn thời gian thao tác, hạn chế rơi vỡ. Với chiều cao kệ phổ biến 1500–1800 mm, vùng “vàng” thao tác là ngang hông – ngang ngực nhân sự. Gợi ý nhanh để Quý khách chuẩn hóa bố trí kệ inox:
- Tầng dưới cùng: gạo, thùng hàng, nồi – xoong nặng (đặt sát trụ để truyền lực xuống sàn).
- Tầng ngang tầm tay: vật dụng lấy thường xuyên (gia vị, hộp đựng, khay bán thành phẩm).
- Tầng trên: hàng nhẹ, tần suất thấp, vật dự phòng/bao bì.
- Áp tường: cân nhắc lan can sau cho tầng trên cùng để chống trượt khi thao tác nhanh.
Tuân thủ tải trọng cho phép: Không chất quá tải để tránh cong vênh, hư hỏng kệ và đảm bảo an toàn. Quá tải làm võng mặt kệ, méo khung, tăng rủi ro sự cố và chi phí OPEX thay thế. Với nhu cầu tải nặng, hãy đặt tiêu chuẩn ngay từ đầu: chọn vật liệu dày 1.0–1.2 mm, bổ sung gân tăng cứng dưới mặt tầng, nẹp biên và khung 40×40 mm. Thực hành tốt trong vận hành:
- Gắn nhãn tải trọng tối đa cho từng tầng và toàn kệ, huấn luyện tuân thủ.
- Phân bố khối lượng đều, ưu tiên đặt vật nặng gần chân kệ/trụ.
- Trường hợp đặc thù, yêu cầu gia công kệ inox theo tải mục tiêu để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).
Tạo lối đi thông thoáng: Sắp xếp kệ hợp lý để nhân viên dễ dàng di chuyển, xuất nhập hàng hóa. Lối đi rõ ràng giúp giảm xung đột luồng người – hàng, hạn chế tai nạn và tăng tốc độ pick/put-away. Khuyến nghị bố cục:
- Lối chính 1000–1200 mm cho xe đẩy; lối phụ 800–1000 mm cho đi bộ.
- Mặt kệ song song tường/line làm việc để tối ưu tầm nhìn và thao tác.
- Dãy kệ có bánh xe: khoá phanh hai bánh khi cố định vị trí để tránh trượt do rung chấn.
- Thiết lập điểm quay đầu và lối thoát hiểm không bị che khuất.
Duy trì vệ sinh định kỳ: Vệ sinh kệ giúp kéo dài tuổi thọ và đảm bảo tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Bề mặt inox trơn láng dễ lau chùi; kệ nan giúp thoát nước và hong khô nhanh – rất phù hợp khu ẩm, kho mát. Lịch vệ sinh theo ca/ngày/tuần giúp kiểm soát rủi ro nhiễm bẩn và ăn mòn cục bộ. Quy trình gợi ý:
- Hàng ngày: lau ướt – lau khô mặt tầng, kiểm tra vật rơi lọt/kẹt.
- Hàng tuần: tháo khay hứng (nếu có) để rửa sạch, phơi khô; kiểm tra mối hàn – ốc siết.
- Bố trí kệ gần khu rửa nên kết hợp Chậu rửa công nghiệp và khay hứng nước cho tầng trên để sàn luôn khô ráo.
An toàn lao động: Đảm bảo kệ được lắp đặt chắc chắn, sử dụng bánh xe có khóa, bo tròn các cạnh sắc (nếu cần). Đây là lớp bảo vệ cuối cùng cho con người và hàng hóa. Kệ cao đặt sát tường nên bắt nở liên kết (nếu vị trí rung lắc), chân tăng chỉnh để cân bằng trên nền không phẳng, bánh xe phải có khóa hai hướng. Để củng cố an toàn lao động kho và bếp:
- Bo tròn cạnh, bịt đầu nan để tránh cắt tay khi thao tác nhanh.
- Niêm yết tải trọng, dán cảnh báo khu vực tầm thấp/tầm cao.
- Huấn luyện nâng – hạ đúng tư thế, quy định chiều cao xếp chồng tối đa.
Thực thi đồng bộ các nguyên tắc trên sẽ giúp Quý khách tối ưu ROI kệ inox, tăng hiệu suất vận hành và giảm rủi ro sự cố. Tiếp theo là quy trình khảo sát – thiết kế 2D/3D – gia công – lắp đặt – nghiệm thu được chuẩn hóa tại Cơ Khí Hải Minh để đảm bảo hiệu quả từ bản vẽ đến vận hành.
Quy Trình Khảo Sát – Thiết Kế 2D/3D – Gia Công – Lắp Đặt – Nghiệm Thu
Cơ Khí Hải Minh cung cấp một quy trình dịch vụ trọn gói gồm 5 bước chuyên nghiệp: từ khảo sát, thiết kế 2D/3D, gia công tại xưởng, đến lắp đặt và nghiệm thu tận nơi.
Sau khi đã tối ưu ROI về bố trí tầng, tải trọng và an toàn vận hành, bước quyết định hiệu quả là triển khai theo quy trình chuẩn. Quy trình 5 bước của Cơ Khí Hải Minh giúp chuyển yêu cầu thành bản vẽ – sản phẩm – nghiệm thu một cách mạch lạc, giảm sai lệch và kiểm soát tổng chi phí sở hữu. Với các dự án Kệ inox 5 tầng, chúng tôi tiêu chuẩn hóa đầu vào, minh bạch hồ sơ kỹ thuật và cam kết bàn giao đúng thông số đã thống nhất.

Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu & Khảo sát tại chỗ
Tiếp nhận thông tin sơ bộ qua điện thoại, email. Chúng tôi thu thập mục tiêu sử dụng, danh mục vật lưu trữ, tải trọng dự kiến theo tầng, không gian lắp đặt và ràng buộc vận hành. Các tham số nền như chiều dài – rộng – cao mong muốn, loại mặt tầng (phẳng hay nan) và môi trường ẩm/khô giúp định hướng vật liệu (Inox 304 hay 201) ngay từ đầu. Việc định hình sớm “nhiệm vụ của kệ” giúp Quý khách kiểm soát CAPEX, tránh phát sinh khi vào giai đoạn gia công.
Cử kỹ thuật viên đến tận nơi đo đạc, khảo sát mặt bằng và tư vấn giải pháp. Kỹ thuật sẽ đo kích thước lọt lòng, kiểm tra cao độ nền – tường, lưu thông lối đi và điểm giao tải. Chúng tôi tư vấn kích thước thực tế được khuyến nghị như 1200x450mm, 1500x500mm, 2400x600mm; chiều cao khai thác phổ biến 1500–1800mm để đảm bảo ergonomics. Khảo sát cũng xác định nhu cầu lan can, chân tăng chỉnh hay bánh xe khóa để tối ưu hiệu suất vận hành lẫn an toàn lao động.
Bước 2: Lên bản vẽ thiết kế 2D/3D & Báo giá chi tiết
Dựng bản vẽ kỹ thuật chi tiết, có thể kèm theo mô hình 3D trực quan. Bản vẽ thể hiện đầy đủ D x R x C từng kệ, cấu trúc khung – giằng, loại mặt tầng và phương án gia cường theo tải trọng. Chúng tôi quy định rõ mác vật liệu (304/201), độ dày đề xuất 0.8–1.2mm, tiết diện khung (ví dụ 38×38 hoặc 40×40) và các điểm bo cạnh an toàn. Mô hình 3D giúp Quý khách kiểm tra giao thoa với tường, cửa, lối đẩy hàng để hạn chế xung đột ngay trên bản vẽ.
Gửi báo giá chính thức dựa trên thiết kế và vật liệu đã thống nhất. Báo giá tách bạch: vật liệu inox, công gia công (hàn, mài, đánh bóng), phụ kiện và chi phí vận chuyển – lắp đặt – nghiệm thu. Cấu hình Inox 304 phù hợp môi trường ẩm hoặc yêu cầu vệ sinh khắt khe; Inox 201 phù hợp kho khô – chi phí tối ưu. Đây cũng là lúc chốt các chi tiết như lan can 3 mặt, khay hứng nước, hoặc bánh xe khóa để dự toán TCO chính xác.
Bước 3: Gia công sản xuất tại xưởng
Tiến hành sản xuất tại xưởng của Cơ Khí Hải Minh sau khi khách hàng xác nhận. Quy trình cắt – chấn – hàn – mài được vận hành theo bản vẽ đã duyệt, đảm bảo hình dáng và kích thước chuẩn xác. Vật liệu được kiểm soát mác và độ dày; mặt tầng phẳng hoặc nan được gia công đồng bộ để dễ vệ sinh và đạt độ cứng cần thiết. Với yêu cầu tải lớn, chúng tôi bố trí gân tăng cứng dưới mặt tầng và nẹp biên chống võng.
Đảm bảo tiến độ và chất lượng đúng như cam kết. Mỗi công đoạn có phiếu kiểm soát, tập trung vào độ phẳng mặt tầng, độ vuông khung, độ mịn bề mặt và độ kín mối ghép. Sản phẩm hoàn thiện được đánh bóng đồng đều, bo tròn mép cắt nhằm giảm rủi ro chấn thương khi thao tác nhanh. Toàn bộ lô hàng được dán tem nhận diện và đóng gói bảo vệ chống xước trước khi xuất xưởng.
Bước 4: Vận chuyển & Lắp đặt tận nơi
Sản phẩm được bao bọc cẩn thận và vận chuyển đến địa điểm của khách hàng. Đội xe chuyên dụng phối hợp khung thời gian tiếp nhận hàng để giảm gián đoạn vận hành. Kệ được bọc màng, xốp góc, cố định bằng đai để hạn chế chấn động và trầy xước trong hành trình. Chúng tôi kiểm đếm theo packing list ngay khi hạ hàng, bảo đảm đầy đủ phụ kiện kèm theo.
Đội ngũ kỹ thuật lắp đặt nhanh chóng, chuyên nghiệp. Kỹ thuật cân chỉnh chân đế theo sai số nền, siết cố định, kiểm tra độ thẳng – vuông và khóa bánh (nếu có) theo đúng vị trí bố trí. Lắp đặt tuân thủ lối đi đã quy hoạch, bảo đảm vùng thao tác an toàn cho người và xe đẩy. Sau lắp đặt, mỗi kệ được dán nhãn tải trọng khuyến nghị cho từng tầng nhằm hỗ trợ kỷ luật vận hành.
Bước 5: Nghiệm thu & Bàn giao
Khách hàng kiểm tra sản phẩm sau khi lắp đặt hoàn thiện. Chúng tôi cùng Quý khách đối soát kích thước D x R x C, mức hoàn thiện bề mặt, độ cứng vững và sự phù hợp với không gian thực tế. Bài test tải đơn giản được thực hiện theo cấu hình đã thiết kế để xác nhận chất lượng sử dụng.
Ký biên bản nghiệm thu và bàn giao đưa vào sử dụng. Hồ sơ bàn giao gồm: bản vẽ hoàn công, hướng dẫn vận hành – vệ sinh, nhãn khuyến nghị tải trọng và thông tin bảo hành. Với các dự án chuỗi hoặc quy mô lớn, Cơ Khí Hải Minh cung cấp CO/CQ và checklist nghiệm thu chuẩn hóa theo yêu cầu. Từ đây, Quý khách có thể yêu cầu mở rộng cấu hình hoặc đặt bổ sung theo đúng chuẩn đã thống nhất trong các đơn tiếp theo.
Quy trình chuẩn giúp rút ngắn thời gian, tăng độ chính xác và tối ưu chi phí vận hành lâu dài cho hệ kệ. Khi cần tùy biến chuyên sâu, Quý khách có thể đặt gia công kệ inox để bổ sung các chi tiết nâng cao như lan can, khay hứng, bánh xe khóa, bo cạnh an toàn – nội dung sẽ được trình bày ngay sau phần này.
Tùy Chọn Gia Công Nâng Cao: Lan Can 3 Mặt, Chân Tăng Chỉnh, Bánh Xe Khóa, Khay Hứng Nước, Bo Cạnh An Toàn
Ngoài các cấu hình cơ bản, chúng tôi còn cung cấp nhiều tùy chọn gia công nâng cao như lan can nhiều mặt, chân tăng chỉnh, bánh xe có khóa, và bo cạnh để tăng cường tính năng và độ an toàn.
Sau khi Quý khách đã chốt thông số qua quy trình 5 bước (khảo sát, thiết kế 2D/3D, gia công, lắp đặt, nghiệm thu), lớp tùy chọn gia công nâng cao chính là “đòn bẩy tinh chỉnh” để kệ vận hành khớp tuyệt đối với thực tế sử dụng. Các lựa chọn dưới đây áp dụng linh hoạt cho cả kệ phẳng và kệ giá nan, đồng thời tối ưu hiệu suất, an toàn và chi phí vòng đời.
Lan can 1, 2 hoặc 3 mặt: Tăng khả năng bảo vệ đồ vật, chống rơi vỡ. Lan can giúp cố định hàng hóa khi thao tác nhanh hoặc khi sàn có độ rung do xe đẩy qua lại. Với Kệ inox 5 tầng đặt áp tường, nhiều khách hàng chọn lan can sau; kệ giữa phòng thường chọn lan can 3 mặt để giữ an toàn cho chai lọ, dụng cụ thủy tinh, hộp gia vị. Tại khu sơ chế – lưu trữ thực phẩm, lan can cũng hỗ trợ duy trì trật tự bề mặt, góp phần đáp ứng yêu cầu vệ sinh theo chuẩn HACCP (tìm hiểu về HACCP). Gợi ý triển khai theo ngữ cảnh:
- Kho – bếp có mật độ lưu thông cao: ưu tiên lan can 3 mặt cho các tầng trên cùng.
- Kệ áp vách: lan can sau đủ để chống trượt, tiết kiệm chi phí.
- Kệ giá nan: lan can viền giúp hạn chế lọt vật nhỏ giữa các nan.
Chân tăng chỉnh độ cao: Giúp kệ đứng vững trên các mặt sàn không bằng phẳng. Sàn nhà bếp và kho thường có độ dốc kỹ thuật hoặc gợn sóng do mạch gạch, dẫn đến kệ lắc, kém ổn định. Chân tăng chỉnh inox cho phép căn cốt từng góc, bảo đảm mặt tầng phẳng, giảm rung và tiếng ồn khi thao tác. Khi kết hợp đế cao su, hiệu quả chống trượt – chống xước sàn nâng lên rõ rệt, đồng thời giảm rủi ro sai lệch tải trọng giữa các trụ. Từ góc nhìn TCO, hạng mục nhỏ này giúp kéo dài tuổi thọ kệ và giảm OPEX do sự cố va đổ. Trường hợp nhu cầu đặc thù, Quý khách có thể đặt gia công kệ inox với loại chân, hành trình tăng chỉnh và đệm chân theo đúng môi trường nền.
Bánh xe công nghiệp có khóa: Di chuyển linh hoạt, cố định chắc chắn khi cần. Kệ có bánh xe khóa phù hợp mô hình xoay chuyển line – layout hoặc vệ sinh sàn theo ca. Cấu hình tiêu chuẩn gồm bánh xoay chịu tải và khóa phanh, giúp cố định kệ an toàn khi thao tác bốc dỡ; khi cần di chuyển, chỉ một thao tác mở phanh là đẩy đi nhẹ nhàng. Giải pháp này đặc biệt hữu ích tại bếp trung tâm, khu đóng gói, và siêu thị – nơi thay đổi mặt bằng diễn ra thường xuyên. Lưu ý triển khai để đạt hiệu suất vận hành:
- Chọn tải trọng bánh theo tải tối đa của kệ đã tính cả hàng hóa.
- Ưu tiên ít nhất hai bánh có khóa để chống trượt do rung chấn.
- Định vị kệ khi làm việc: đặt song song lối đi, khóa bánh trước khi thao tác.
Khay hứng nước có thể tháo rời: Lý tưởng cho kệ úp chén hoặc khu vực rửa. Khay hứng giúp giữ sàn khô ráo, hạn chế trơn trượt và ngăn nước bẩn tái nhiễm vào dụng cụ. Thiết kế tháo lắp nhanh giúp Quý khách rửa sạch – phơi khô định kỳ, đảm bảo tiêu chí vệ sinh trong môi trường ẩm ướt. Với kệ đặt cạnh Chậu rửa công nghiệp, khay hứng đóng vai trò như “hàng rào thứ hai” giảm nước rơi xuống sàn, hỗ trợ kiểm soát an toàn lao động. Một số cách dùng hiệu quả:
- Tầng trên cùng làm giá úp ly/chén: khay hứng đặt ngay dưới.
- Khu sơ chế rau củ: khay hứng nước rửa – thuận tiện vệ sinh cuối ca.
- Kệ nan: kết hợp khay để nước thoát nhanh, đồ khô nhanh hơn.
Bo tròn hoặc vê mép cạnh: An toàn thao tác, hạn chế trầy xước. Mép cắt sắc có thể gây tổn thương tay khi thao tác nhanh hoặc khi di chuyển hàng cồng kềnh. Bo tròn – vê mép tạo bề mặt chạm mềm, giảm rủi ro tai nạn và nâng cao cảm giác hoàn thiện của sản phẩm. Tùy khu vực sử dụng, chúng tôi đề xuất bo mép mặt tầng, tay nắm di chuyển và đầu nan lộ để tăng an toàn cho nhân sự. Đây là chi tiết nhỏ nhưng tạo khác biệt lớn trong nghiệm thu HSE và trải nghiệm vận hành hàng ngày. Nếu Quý khách sử dụng trong môi trường dịch vụ khách hàng, bo cạnh còn góp phần nâng cao thẩm mỹ tổng thể của không gian.
Mọi tùy chọn trên đều được chúng tôi tích hợp ngay từ giai đoạn bản vẽ – sản xuất, đảm bảo đồng bộ về thẩm mỹ, độ bền vật liệu và hiệu suất vận hành. Khi cần cấu hình theo mô hình sử dụng riêng, hãy liên hệ Cơ Khí Hải Minh để được tư vấn và đặt kệ inox công nghiệp đúng chuẩn giải pháp.
Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết chính sách bảo hành – bảo trì và hướng dẫn vệ sinh/bảo dưỡng, giúp Quý khách vận hành kệ bền bỉ, an toàn trong suốt vòng đời sử dụng.
Bảo Hành – Bảo Trì & Hướng Dẫn Vệ Sinh/Bảo Dưỡng Kệ Inox 5 Tầng
Sản phẩm kệ inox của Cơ Khí Hải Minh được bảo hành chính hãng, đi kèm hướng dẫn chi tiết về cách vệ sinh và bảo dưỡng để đảm bảo độ bền và vẻ sáng bóng lâu dài.
Sau lớp tùy chọn gia công nâng cao như lan can 3 mặt, chân tăng chỉnh hay bánh xe khóa, điều làm nên hiệu quả dài hạn là một chính sách bảo hành minh bạch và quy trình bảo trì đúng chuẩn. Chúng tôi chuẩn hóa tài liệu bàn giao, nhãn tải trọng và hướng dẫn sử dụng để Quý khách vận hành hệ Kệ inox 5 tầng an toàn – ổn định theo đúng thông số đã nghiệm thu.
Chính sách bảo hành rõ ràng, xử lý nhanh
Chính sách bảo hành kệ inox của chúng tôi tập trung vào giá trị thực thi: thời hạn tham chiếu 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu; phạm vi bảo hành bao gồm lỗi kỹ thuật sản xuất như mối hàn TIG không kín, cong vênh khung do gia công, sai lệch so với bản vẽ kỹ thuật. Phần vật liệu inox (304 hoặc 201 theo cấu hình đã chốt) được kiểm soát đầu vào; nếu phát sinh lỗi do vật liệu/bán thành phẩm, chúng tôi tiếp nhận và khắc phục theo quy trình nội bộ. Các trường hợp không thuộc bảo hành gồm: quá tải so với tải thiết kế, va đập cơ học, kéo lê làm biến dạng, sử dụng hóa chất tẩy rửa có Clo/axit mạnh, tự ý thay đổi kết cấu.
- Tiếp nhận yêu cầu: phản hồi trong 24 giờ làm việc qua hotline hoặc email kèm số HĐ/PO, hình ảnh hiện trạng.
- Khảo sát – chẩn đoán: 24–72 giờ tùy địa điểm và mức độ ảnh hưởng đến vận hành.
- Khắc phục: thường trong 1–5 ngày làm việc tùy hạng mục (thay bánh, chỉnh chân, xử lý mối hàn, thay mặt tầng…).
Để tối ưu thời gian dừng, Quý khách có thể liên hệ dịch vụ gia công kệ inox khi cần thay thế phụ kiện theo kích thước/tiêu chuẩn riêng.
Hướng dẫn vệ sinh đúng cách để giữ bề mặt sáng bóng
Bề mặt inox có màng thụ động Cr–Ni giúp chống ăn mòn và rất dễ vệ sinh ở điều kiện thường; lau sai cách lại có thể gây xước mờ hoặc đốm oxy hóa. Hướng dẫn dưới đây được thiết kế như một SOP ngắn gọn, phù hợp bếp công nghiệp và kho sạch:
- Làm sạch hằng ngày: dùng khăn mềm/microfiber với nước ấm hoặc dung dịch vệ sinh inox trung tính (pH ~6–8). Lau theo chiều xước của inox, tráng lại bằng nước sạch và lau khô ngay.
- Vết bám cứng đầu: dùng dung dịch trung tính đậm đặc hơn hoặc kem tẩy inox chuyên dụng; thử trước ở góc khuất. Tránh miếng cọ kim loại, giấy nhám, bột mài.
- Tuyệt đối không dùng chất chứa Clo/Chloride (Javen/NaClO), axit/kiềm mạnh; các muối Clo có thể phá hủy màng thụ động của thép không gỉ theo thời gian (tham khảo khái niệm về thép không gỉ).
- Định kỳ hằng tuần: kiểm tra các góc giao, chân đế, khay hứng nước; vệ sinh kỹ bằng bàn chải lông mềm, lau khô để tránh ố nước.
- Lịch vệ sinh gợi ý theo mức độ sử dụng: ca/ngày cho khu ẩm ướt; 2–3 ngày/lần cho kho khô, cộng thêm vệ sinh tổng sâu mỗi tháng.
Thực hiện đúng hướng dẫn vệ sinh inox giúp bề mặt luôn sáng, giảm OPEX do thay thế mặt tầng sớm và đáp ứng yêu cầu vệ sinh trong môi trường bếp/kho.
Lưu ý vận hành – bảo dưỡng định kỳ để kéo dài tuổi thọ
Để bảo dưỡng kệ inox hiệu quả, Quý khách nên xây dựng checklist theo ca/tuần/tháng. Trọng tâm là tuân thủ tải trọng thiết kế, cố định vị trí khi thao tác và chủ động phát hiện điểm lỏng – lệch trước khi thành sự cố.
- Không kéo lê kệ trên sàn; khi cần di chuyển, mở khóa bánh xe, đẩy đúng hướng, tránh vượt vật cản cao.
- Tuân thủ tải/tầng đã dán nhãn; phân bổ tải đều, không dồn vào một điểm ở mép tầng.
- Hằng tuần: kiểm tra độ vững của chân tăng chỉnh, siết lại ốc bắt giằng nếu có dấu hiệu rung/lắc.
- Hằng tháng: kiểm tra – bơm mỡ/bôi trơn bạc đạn bánh xe (nếu môi trường bụi/ẩm), rà soát tình trạng lan can, khay hứng nước và bo cạnh an toàn.
- Khi nâng cấp cấu hình (thêm lan can, khay, bánh xe hạng nặng), hãy chuẩn hóa lại nhãn tải trọng và bố trí lối đi để giữ hiệu suất vận hành.
Nếu cần tư vấn tái cấu hình hoặc đồng bộ kệ với các thiết bị bếp/kho hiện hữu, Quý khách có thể liên hệ Cơ Khí Hải Minh để được đội kỹ thuật hỗ trợ phương án tối ưu.
Từ nền tảng vận hành – bảo dưỡng chuẩn hóa, chúng tôi sẵn sàng cam kết tiến độ và chất lượng cung ứng; ngay sau đây Quý khách sẽ có đầy đủ thông tin về kênh đặt hàng, SLA giao hàng toàn quốc và hồ sơ CO/CQ.
Kênh Đặt Hàng & SLA Giao Hàng Toàn Quốc, Hỗ Trợ CO/CQ
Quý khách có thể dễ dàng đặt hàng qua hotline hoặc website, với cam kết về thời gian giao hàng (SLA) toàn quốc và hỗ trợ cung cấp đầy đủ chứng từ CO/CQ khi có yêu cầu.
Sau khi đã nắm rõ chính sách bảo hành – bảo trì, bước kế tiếp là chốt kênh đặt hàng và tiến độ giao nhận để kế hoạch vận hành không bị gián đoạn. Dưới đây là cơ chế đặt hàng, SLA và hồ sơ kèm theo mà Cơ Khí Hải Minh chuẩn hóa cho các dự án kệ inox, trong đó có sản phẩm Kệ inox 5 tầng.
Các kênh đặt hàng: Hotline, Zalo, Email, Form trên website
Chúng tôi thiết kế nhiều kênh để Quý khách chủ động lựa chọn, đảm bảo thông tin được tiếp nhận và phản hồi nhanh:
- Hotline dự án: 0968.399.280 hoặc 037.907.6268 (ưu tiên khi cần tư vấn tức thời).
- Zalo chăm sóc: Chat Zalo (gửi bản vẽ, ảnh hiện trạng, video khảo sát nhanh).
- Form liên hệ trên website: điền yêu cầu tại trang liên hệ để nhận báo giá kèm thời gian giao dự kiến.
Để báo giá chính xác và rút ngắn lead time, Quý khách vui lòng cung cấp bộ thông tin cốt lõi khi đặt hàng kệ inox:
- Quy cách – kích thước (D x R x C), loại mặt tầng (phẳng hay giá nan), tải trọng/tầng.
- Số lượng, địa điểm lắp đặt, điều kiện tiếp cận (thang máy, giờ làm việc, cao độ).
- Yêu cầu gia công riêng: lan can 3 mặt, chân tăng chỉnh, bánh xe khóa, khay hứng nước… (có thể gia công kệ inox theo bản vẽ).
- Nhu cầu chứng từ: CO/CQ vật liệu, hồ sơ nghiệm thu nội bộ, biên bản bàn giao.
Cam kết thời gian giao hàng (SLA) minh bạch
Chúng tôi cam kết thông báo rõ lịch giao ở giai đoạn báo giá/PO, kèm các mốc kiểm soát để Quý khách chủ động điều phối mặt bằng:
- Hàng cấu hình chuẩn: dự kiến 3–5 ngày làm việc kể từ thời điểm T0 (T0 = chốt bản vẽ/kích thước + xác nhận PO/đặt cọc).
- Hàng gia công theo yêu cầu: dự kiến 7–10 ngày làm việc; dự án khối lượng lớn sẽ chia đợt giao theo lộ trình.
- Cập nhật tiến độ theo mốc: xác nhận vật liệu – hoàn tất gia công – đóng gói – giao/lắp – nghiệm thu.
- Phương án đẩy nhanh: tùy quỹ năng lực xưởng và tuyến vận chuyển, sẽ đề xuất khung thời gian tối ưu ngay khi tiếp nhận yêu cầu.
Mọi cam kết SLA được ghi rõ trong báo giá/đơn hàng và sẽ được hiệu chỉnh nếu có thay đổi phát sinh do phạm vi công việc, giúp kiểm soát CAPEX/OPEX và hạn chế thời gian dừng.
Giao hàng toàn quốc – hợp tác đơn vị vận chuyển uy tín
Chúng tôi tổ chức giao hàng trên toàn quốc với hai hình thức: giao lắp bởi đội kỹ thuật (khu vực phù hợp) hoặc giao qua đối tác vận chuyển tin cậy. Quy trình đóng gói tiêu chuẩn: bọc PE/foam, chống xước cạnh, gia cố carton, và pallet (khi cần) để đảm bảo an toàn thiết bị trong suốt hành trình.
- Miền Bắc – Trung – Nam: thời gian vận chuyển tham chiếu 1–5 ngày tùy cự ly và điều kiện tuyến.
- Khu vực đặc thù (đảo, vùng sâu): cộng thêm 1–3 ngày cho trung chuyển.
- Hỗ trợ bốc xếp tại chỗ, sắp xếp lối đi – vị trí đặt kệ nếu có yêu cầu lắp đặt.
- Hóa đơn – biên bản bàn giao – tem nhãn tải trọng được bàn giao đầy đủ khi nghiệm thu.
Nếu Quý khách cần đặt trọn bộ Thiết bị inox công nghiệp đồng bộ, chúng tôi sẽ gom tuyến giao hàng để tối ưu chi phí và tiến độ.
Hỗ trợ CO/CQ theo yêu cầu dự án
Đối với các gói thầu và dự án yêu cầu hồ sơ pháp lý, Cơ Khí Hải Minh cung cấp CO (Chứng nhận xuất xứ) và CQ (Chứng nhận chất lượng) của vật liệu inox theo lô sản xuất. Bộ chứng từ có thể bàn giao bản scan trước khi giao hàng và bản cứng khi nghiệm thu.
- Nội dung điển hình: chứng nhận vật liệu (Inox 304/201 theo cấu hình), phiếu kiểm tra đầu vào, thông số kỹ thuật; tùy dự án có thể kèm check-list QC công đoạn.
- Thời gian cấp: xác nhận ngay khi đặt hàng và hoàn thiện trước thời điểm giao/lắp.
- Cách thức đề nghị: ghi rõ “yêu cầu CO/CQ” trong PO hoặc form liên hệ để chúng tôi cấu hình hồ sơ ngay từ đầu.
Với cơ chế đặt hàng rõ ràng, SLA minh bạch và hỗ trợ chứng từ đầy đủ, Quý khách có thể yên tâm về tiến độ lẫn chất lượng khi triển khai Kệ inox 5 tầng. Năng lực tư vấn – sản xuất – lắp đặt đồng bộ chính là nền tảng khiến nhiều doanh nghiệp chọn chúng tôi làm đối tác dài hạn; ngay sau đây, Quý khách sẽ thấy lý do vì sao Cơ Khí Hải Minh phù hợp để đồng hành toàn diện.
Tại Sao Chọn Cơ Khí Hải Minh Làm Đối Tác Toàn Diện?
Chọn Cơ Khí Hải Minh là chọn một đối tác giải pháp toàn diện với xưởng gia công trực tiếp, kinh nghiệm hơn 10 năm, quy trình chuyên nghiệp và cam kết chất lượng, tiến độ cho mọi dự án.
Sau khi Quý khách đã nắm rõ kênh đặt hàng, SLA giao hàng và hỗ trợ CO/CQ, bước quyết định là chọn một đối tác có thể “gánh” chất lượng lẫn tiến độ. Ở vai trò nhà thầu – nhà sản xuất, chúng tôi tập trung vào giá trị vận hành thực tế cho hệ Kệ inox 5 tầng của Quý khách: chắc – sạch – bền – đúng hạn, để dây chuyền bếp/kho vận hành ổn định ngay từ ngày đầu khai thác.
Xưởng gia công trực tiếp, không qua trung gian: Cơ Khí Hải Minh sở hữu xưởng gia công inox với năng lực hàn TIG (Argon), chấn – gấp – cắt CNC và kiểm soát chất lượng theo checklist nội bộ. Làm việc trực tiếp với xưởng giúp Quý khách nhận giá gốc và kiểm soát chặt vật liệu (ưu tiên inox 304 chống gỉ, có thể cấu hình 201 theo ngân sách) cùng độ dày phù hợp ứng dụng (mặt tầng tham chiếu 1.0–1.2 mm). Chúng tôi nghiệm thu trên mẫu – bản vẽ kỹ thuật đã chốt, đảm bảo kệ đúng quy cách kích thước phổ biến như 1200×450, 1500×500 hay 2400×600 mm, cao 1500–1800 mm tùy mặt bằng. Quy trình QC gồm:
- Kiểm tra đầu vào vật liệu: mác inox, bề mặt, độ dày.
- Đánh giá mối hàn TIG, độ phẳng mặt tầng và độ vuông khung.
- Test tải tham chiếu/tầng theo cấu hình dự án trước khi đóng gói.
Hơn 10 năm kinh nghiệm B2B: Chúng tôi hiểu bài toán thực tế của bếp nhà hàng, khách sạn, bệnh viện, siêu thị và kho logistics. Mỗi môi trường đòi hỏi cấu hình khác nhau: kệ phẳng cho thùng hộp nặng, kệ nan thoáng khí cho khu rửa – sấy, lan can 3 mặt để chống rơi đổ. Với kinh nghiệm triển khai đa ngành, chúng tôi tư vấn nhanh cấu hình phù hợp tải trọng, thói quen thao tác và tần suất vệ sinh để tối ưu TCO và chi phí vòng đời (LCC).
Đội ngũ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Chúng tôi không chỉ bán kệ mà thiết kế giải pháp lưu trữ tối ưu cho toàn khu vực làm việc. Từ phân bổ tải giữa các tầng, lối đi – lưu thông thao tác, đến đồng bộ kệ với các Thiết bị inox công nghiệp hiện hữu, đội ngũ kỹ thuật sẽ đưa ra phương án tối ưu theo tiêu chí hiệu suất vận hành và an toàn lao động. Kết quả là layout gọn, thao tác nhanh, vệ sinh thuận tiện và giảm OPEX phát sinh.
Quy trình “may đo” linh hoạt: Dự án bắt đầu bằng khảo sát tại chỗ/online, tiếp theo là bản vẽ 2D/3D, BOM chi tiết, rồi sản xuất – lắp đặt – nghiệm thu. Các tuỳ chọn như lan can 3 mặt, chân tăng chỉnh, bánh xe khóa, khay hứng nước, bo cạnh an toàn… được tích hợp ngay trên bản vẽ để dự toán chính xác. Với khu bếp/ kho yêu cầu vệ sinh, chúng tôi tư vấn cấu hình đáp ứng thực hành tốt theo HACCP (tham khảo HACCP).
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hoá công năng và không gian kệ của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (inox 304) và tiến độ sản xuất.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành – bảo trì chuyên nghiệp.
Cam kết tiến độ và chất lượng: Tiến độ chuẩn được công bố ngay từ giai đoạn báo giá/PO: cấu hình chuẩn giao 3–5 ngày làm việc; hàng theo yêu cầu giao 7–10 ngày (có thể chia đợt cho dự án lớn). Kệ được đóng gói chống xước, gia cố cạnh và pallet khi cần; lắp đặt – nghiệm thu tại chỗ theo checklist. Cam kết chất lượng thể hiện ở việc đo kiểm kích thước, độ vững, độ phẳng và dán tem tải trọng/tầng trước bàn giao.
Chính sách bảo hành, bảo trì rõ ràng: Bảo hành tham chiếu 12 tháng kể từ nghiệm thu, tiếp nhận yêu cầu trong 24 giờ làm việc. Chúng tôi duy trì kho linh kiện – phụ kiện tiêu chuẩn để xử lý nhanh các hạng mục như bánh xe, chân tăng chỉnh, mặt tầng, lan can. Khi cần nâng cấp – thay thế theo thực tế sử dụng, Quý khách có thể đặt gia công kệ inox đồng bộ kích thước, giúp tối ưu chi phí và hạn chế thời gian dừng.
Chọn Cơ Khí Hải Minh là chọn một đối tác kệ inox đáng tin cậy: xưởng chủ động, kỹ sư giàu kinh nghiệm, quy trình minh bạch và dịch vụ hậu mãi tận tâm. Ngay bên dưới là mục Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) để Quý khách có thêm dữ liệu kỹ thuật và quy trình trước khi ra quyết định.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Kệ inox 5 tầng giá bao nhiêu?
Nên chọn kệ inox 304 hay 201?
Thời gian giao hàng là bao lâu?
Cơ Khí Hải Minh có nhận gia công số lượng ít không?
Làm sao để biết kệ có đủ chắc chắn và chịu tải tốt?
BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG KỆ INOX 5 TẦNG THEO YÊU CẦU?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Hotline: 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com

