DANH MỤC NỔI BẬT

    Kệ Inox 2 Tầng Là Gì? Lợi Ích Cốt Lõi Cho Bếp Gia Đình & Bếp Công Nghiệp

    Kệ inox 2 tầng là giải pháp lưu trữ đa năng, bền bỉ, giúp tối ưu không gian và đảm bảo vệ sinh cho cả bếp gia đình lẫn bếp công nghiệp nhờ khả năng chống gỉ sét và chịu tải tốt.

    Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong

    Trưởng phòng Kỹ thuật Dự án — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế và gia công thiết bị inox công nghiệp, anh Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa dây chuyền sản xuất, lựa chọn vật liệu inox chuyên dụng, và triển khai các giải pháp bếp nhà hàng, khách sạn đạt chuẩn an toàn PCCC.).

    Xem nhanh:

    Bất kể Quý khách đang vận hành bếp gia đình hay một khu bếp công nghiệp cường độ cao, Kệ inox 2 tầng là “mắt xích” giúp tối ưu không gian, chuẩn hóa thao tác và giữ vững chuẩn vệ sinh. Cấu trúc hai tầng cho phép tăng mật độ lưu trữ theo chiều đứng mà không chiếm thêm diện tích sàn, giảm lãng phí không gian chết xung quanh khu sơ chế – chế biến – ra món. Về vật liệu, inox 304 với khoảng 18% Crom và 8–10% Niken cho khả năng chống gỉ, chống ăn mòn vượt trội trong môi trường ẩm, mặn và có hóa chất tẩy rửa; độ dày vật liệu thường 0.8–1.5 mm giúp cân bằng giữa độ bền và trọng lượng, phù hợp cả nhu cầu gia đình lẫn bếp công nghiệp.

    Kệ inox 2 tầng giúp tối ưu hóa không gian lưu trữ và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
    Kệ inox 2 tầng giúp tối ưu hóa không gian lưu trữ và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.

    Nếu Quý khách muốn tham khảo mẫu sẵn, danh mục kệ inox 2 tầng tiêu chuẩn của Cơ Khí Hải Minh sẽ là điểm khởi đầu hợp lý trước khi lên phương án tối ưu theo mặt bằng thực tế.

    Kệ inox 2 tầng là gì?

    Là thiết bị lưu trữ bằng thép không gỉ với cấu trúc 2 tầng. Mỗi tầng đảm nhiệm một “vùng công năng” rõ ràng: tầng trên cho vật dụng nhẹ, tầng dưới cho đồ nặng hoặc thường xuyên thao tác. Nhờ đặc tính của inox 304 (hàm lượng Cr/Ni tối ưu), kệ vận hành ổn định trong môi trường hơi nước, dầu mỡ và muối. Với bề mặt nhẵn bóng, kệ hạn chế bám bẩn, làm sạch nhanh bằng khăn mềm và nước ấm, giảm đáng kể OPEX vệ sinh định kỳ.

    Thiết kế đa dạng: kệ đứng, kệ treo tường, kệ góc. Tùy không gian, Quý khách có thể chọn kệ phẳng hoặc kệ nan (song) để thoát nước tốt hơn; bổ sung lan can chống rơi, khay hứng nước, móc treo dụng cụ, bánh xe khóa và chân tăng chỉnh để tối ưu công năng. Những tùy chọn này giúp tăng hiệu suất vận hành theo quy trình một chiều và giảm chi phí vòng đời (TCO) nhờ sử dụng đúng mục đích. Khi cần cấu hình đặc thù, đội ngũ chúng tôi nhận gia công kệ inox theo bản vẽ 2D/3D và tải trọng yêu cầu.

    Ứng dụng phổ biến trong nhiều khu vực. Tại bếp gia đình, kệ dùng cho chén đĩa, nồi niêu và gia vị; tại bếp công nghiệp, kệ phục vụ khu sơ chế, soạn line, ra món và lưu trữ vật tư tiêu hao. Phòng tắm, kho nhẹ, quầy bar – pha chế cũng ưa chuộng nhờ khả năng chống ẩm và sạch sẽ. Với nhu cầu tải trọng lớn, Quý khách có thể tham khảo thêm nhóm kệ inox công nghiệp để đảm bảo an toàn chịu lực và độ bền vật liệu.

    Lợi ích vượt trội khi sử dụng

    Tối ưu không gian – tăng gấp đôi diện tích lưu trữ trên cùng một mặt bằng. Kệ 2 tầng khai thác chiều cao hữu ích, sắp xếp theo lớp để đồ gọn tay với tần suất sử dụng khác nhau. Một kệ kích thước gọn (ví dụ 300×600 mm) vẫn có thể chứa chén đĩa, gia vị và khay GN nhỏ nhờ bố trí hợp lý. Kết quả là mặt bàn thao tác thông thoáng, luồng di chuyển ngắn hơn, tiết kiệm thời gian thao tác của bếp.

    Độ bền cao & chống ăn mòn ổn định. Inox 304 có nền hợp kim với khoảng 18% Cr và 8–10% Ni, tạo lớp thụ động bền vững chống oxy hóa; trong khi inox 201 kinh tế hơn nhưng sức đề kháng trước ẩm – muối thấp hơn. Với độ dày 0.8–1.5 mm và khung chịu lực hợp lý, kệ đạt độ cứng vững cho vận hành liên tục. Lựa chọn đúng vật liệu ngay từ đầu giúp tối ưu TCO, hạn chế phát sinh chi phí bảo trì.

    An toàn vệ sinh thực phẩm. Bề mặt inox kín, không thấm, ít bám mùi; mép cạnh được mài bo giảm sắc cạnh, an toàn khi thao tác tốc độ cao. Kệ nan giúp thoát nước nhanh, kệ phẳng kèm khay hứng giữ khu vực khô ráo. Việc vệ sinh chỉ cần khăn mềm và chất tẩy rửa trung tính, phù hợp định hướng tuân thủ các tiêu chí HACCP tại bếp chuyên nghiệp.

    Thẩm mỹ & chuyên nghiệp. Nước inox sáng, đồng bộ với hệ tủ – bàn – chậu, tạo mặt bằng bếp gọn và hiện đại. Khi đồng bộ cùng hệ thiết bị inox khác trong khu bếp, hình ảnh vận hành trở nên chuyên nghiệp, dễ kiểm soát và truyền tải tiêu chuẩn chất lượng đến khách hàng cuối.

    Phần tiếp theo, Cơ Khí Hải Minh sẽ hệ thống các nhóm kệ theo công năng và không gian lắp đặt để Quý khách chọn đúng cấu hình ngay từ đầu về kích thước, vật liệu và phụ kiện.

    Điểm Nổi Bật Chính

    • Định nghĩa: Kệ inox 2 tầng là giải pháp lưu trữ giúp nhân đôi diện tích sử dụng, đảm bảo độ bền và vệ sinh, phổ biến trong cả bếp gia đình và công nghiệp.
    • Lựa chọn vật liệu: Ưu tiên Inox 304 cho môi trường ẩm ướt, tiếp xúc thực phẩm để chống gỉ sét tối đa; Inox 201 là giải pháp kinh tế cho khu vực khô ráo.
    • Phân loại theo công năng: Xác định rõ nhu cầu (để chén đĩa, gia vị, đồ trong kho…) để chọn loại kệ (kệ nan, kệ phẳng, kệ treo tường, kệ có chân) phù hợp.
    • Tùy chọn nâng cao: Đừng quên các tùy chọn hữu ích như bánh xe để dễ di chuyển, chân tăng chỉnh cho mặt sàn không phẳng, và lan can để giữ đồ vật an toàn.
    • Đối tác gia công: Lựa chọn một đơn vị sản xuất trực tiếp tại xưởng như Cơ Khí Hải Minh sẽ giúp bạn có giá tốt, sản phẩm được “may đo” theo yêu cầu và quy trình dịch vụ chuyên nghiệp.
    • Hành động: Luôn đo đạc kỹ lưỡng không gian, ước tính tải trọng và liên hệ để được tư vấn kỹ thuật, nhận bản vẽ 2D/3D trước khi quyết định đặt hàng.

    Phân Loại Kệ Inox 2 Tầng Theo Công Năng & Không Gian (chén đĩa, gia vị, nhà tắm/góc, công nghiệp)

    Kệ inox 2 tầng được phân loại đa dạng theo mục đích sử dụng chuyên biệt như kệ úp chén đĩa, kệ đựng gia vị, kệ nhà tắm và kệ công nghiệp chịu tải nặng.

    Tiếp nối phần khái niệm và lợi ích, mục này giúp Quý khách chọn đúng dòng kệ ngay từ đầu dựa trên không gian lắp đặt và cường độ sử dụng. Cách phân loại theo công năng sẽ rút ngắn thời gian ra quyết định, hạn chế sai số khi đặt hàng, đồng thời tối ưu hiệu suất vận hành trong bếp gia đình lẫn bếp công nghiệp.

    Đa dạng các loại kệ inox 2 tầng đáp ứng mọi nhu cầu từ gia đình đến công nghiệp.
    Đa dạng các loại kệ inox 2 tầng đáp ứng mọi nhu cầu từ gia đình đến công nghiệp.

    Kệ úp chén đĩa 2 tầng

    Thiết kế chuyên dụng với rãnh hoặc song để úp chén, dĩa, tô. Cấu trúc song/rãnh giúp cố định bát đĩa theo phương đứng, khoảng hở thông thoáng để nước thoát nhanh và hạn chế bám mùi. Nan được mài bo mép, thao tác an toàn kể cả khi bếp hoạt động tốc độ cao. Với gia đình, kệ nan là lựa chọn gọn nhẹ; với quầy rửa công nghiệp, bản nan dày hơn mang lại độ cứng vững ổn định theo thời gian.

    Thường có khay hứng nước bên dưới để giữ khu vực bếp khô ráo, sạch sẽ. Khay hứng tách biệt dòng nước nhỏ giọt, tránh lan ra mặt bàn, giảm nguy cơ trơn trượt và ẩm mốc. Cơ cấu tháo lắp nhanh giúp Quý khách vệ sinh định kỳ chỉ trong vài phút. Vật liệu inox 304 cho khay dày khoảng 0.8–1.0 mm (tùy cấu hình) giúp chống ăn mòn tốt và hạn chế biến dạng khi sử dụng liên tục.

    Có thể là loại treo tường hoặc để bàn. Kệ treo tường giải phóng mặt bàn, thích hợp khu rửa chén diện tích hẹp. Kệ để bàn linh hoạt di chuyển theo thay đổi bố cục line rửa – sấy – lưu kho. Với bếp nhà hàng, phương án phối hợp kệ để bàn dưới chụp hút và kệ treo gần chậu rửa giúp rút ngắn quãng di chuyển, tăng tốc độ ra line.

    Kệ đựng gia vị 2 tầng

    Kích thước nhỏ gọn để sắp xếp chai, lọ, hũ gia vị. Dải kích thước tham khảo 14×30 đến 14×60 cm phù hợp hầu hết mặt bằng bếp, đặt gọn trên bàn hoặc trong hộc tủ mở. Mỗi tầng được bố trí lan can chống rơi, khoảng hở hợp lý để vừa chai tiêu chuẩn 250–500 ml. Nhờ tối ưu chiều cao hữu ích, kệ chứa đủ nhóm gia vị cơ bản mà không chiếm nhiều diện tích.

    Giúp không gian nấu nướng ngăn nắp, dễ lấy gia vị khi cần. Khi gia vị được phân ngăn theo tầng, thao tác nêm nếm nhanh và chuẩn hơn, giảm sai sót công thức. Bề mặt inox nhẵn dễ lau chùi, hạn chế bám dầu mỡ, góp phần giảm OPEX vệ sinh. Việc dán nhãn theo kệ/tầng cũng giúp tiêu chuẩn hóa quy trình cho ca làm mới.

    Phổ biến với mẫu treo tường hoặc kệ góc tiết kiệm diện tích. Bố trí treo ngay khu bếp nóng hoặc bếp Âu giúp rút ngắn tầm với, đảm bảo nhịp vận hành mượt. Kệ góc khai thác “không gian chết” ở góc 90°, phù hợp bếp nhỏ hoặc quầy pha chế. Nếu Quý khách cần lựa chọn sẵn mẫu và kích thước, có thể tham khảo danh mục kệ để gia vị inox do Cơ Khí Hải Minh sản xuất.

    Kệ nhà tắm / kệ góc 2 tầng

    Thiết kế tối ưu cho không gian nhỏ và ẩm ướt. Mặt kệ sử dụng nan thưa hoặc lỗ thoát nước, giữ bề mặt khô ráo và hạn chế tích tụ xà phòng. Góc cạnh được bo tròn, an toàn khi thao tác trong môi trường trơn trượt. Với phòng tắm diện tích hẹp, kệ góc hai tầng giúp mở rộng sức chứa theo chiều đứng mà không cản trở lối đi.

    Ưu tiên inox 304 để chống ăn mòn tối đa. Inox 304 có thành phần khoảng 18% Crom và 8–10% Niken, tạo lớp thụ động bền vững trước hơi ẩm và các chất tẩy rửa. Trong khi đó inox 201 tiết kiệm chi phí hơn nhưng khả năng kháng gỉ trong môi trường ẩm/mặn kém bền. Lựa chọn đúng vật liệu ngay từ đầu giúp Quý khách giảm chi phí vòng đời (TCO) và tránh đổi mới sớm.

    Dùng để chứa dầu gội, sữa tắm và vật dụng cá nhân. Tải trọng thiết kế đáp ứng nhóm chai/lọ vệ sinh cá nhân hằng ngày mà vẫn giữ độ ổn định khi nhấc – đặt liên tục. Phương án lắp đặt linh hoạt: bắt vít nở tường cho độ chắc chắn cao, hoặc giải pháp keo chuyên dụng khi bề mặt không tiện khoan. Kiểu dáng phẳng hoặc góc đều dễ vệ sinh và thẩm mỹ.

    Kệ công nghiệp 2 tầng

    Kết cấu cực kỳ chắc chắn, chịu tải lớn. Khung hộp 30 mm cho độ cứng vững tốt, phù hợp cường độ vận hành cao tại bếp nhà hàng/nhà máy. Mặt kệ thường dùng inox 304 dày 1.0–1.2 mm (tùy tải trọng và bước đỡ), mối hàn TIG/Argon kín, bề mặt xử lý mịn hạn chế bám bẩn. Các chi tiết chịu lực được tính toán theo bản vẽ kỹ thuật để đảm bảo an toàn khi nghiệm thu.

    Kệ phẳng hoặc kệ song cho nhiều kịch bản sử dụng. Kệ phẳng phù hợp chứa khay GN, nguyên liệu đóng gói và dụng cụ bếp; kệ song tối ưu thoát nước/thoát khí cho thực phẩm tươi và dụng cụ vừa rửa. Có thể bổ sung bánh xe khóa để cơ động, hoặc chân tăng chỉnh cân bằng trên sàn dốc. Với nhu cầu chịu tải và cường độ cao, Quý khách nên xem nhóm kệ inox công nghiệp của chúng tôi.

    Kích thước lớn, tùy chỉnh theo yêu cầu dự án. Cơ Khí Hải Minh nhận thiết kế – gia công theo bản vẽ 2D/3D, đồng bộ với line bàn – chậu – bếp hiện hữu, tối ưu luồng di chuyển và hiệu suất thao tác. Tùy mặt bằng, chúng tôi cân đối CAPEX/OPEX để lựa chọn cấu hình hợp lý cho từng khu vực. Khi cần giải pháp đặc thù theo quy trình của Quý khách, mời trao đổi nhanh tại trang gia công kệ inox.

    Như vậy, mỗi không gian sẽ “hợp” với một dòng kệ riêng, từ chén đĩa – gia vị đến phòng tắm và khu công nghiệp chịu tải. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ đi vào tiêu chí vật liệu và tiêu chuẩn kỹ thuật (Inox 304/201, độ dày, tải trọng, hàn TIG/Argon) để Quý khách tự tin chốt cấu hình phù hợp.

    Vật Liệu & Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật: Inox 304 vs 201, độ dày, tải trọng, hàn TIG/Argon

    Việc lựa chọn vật liệu (Inox 304 chống gỉ vượt trội so với Inox 201) và tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật về độ dày, tải trọng, công nghệ hàn TIG quyết định trực tiếp đến độ bền và độ an toàn của kệ.

    Ở phần trước Quý khách đã xác định đúng nhóm kệ theo công năng và không gian lắp đặt. Bước tiếp theo là “chốt vật liệu và thông số” để kệ vận hành bền bỉ, an toàn, tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Tại Cơ Khí Hải Minh, chúng tôi tiêu chuẩn hóa lựa chọn inox 304/201, độ dày 0.8–1.2 mm theo tải trọng, cùng hàn TIG/Argon cho mối hàn kín, sạch – nền tảng để nghiệm thu đúng chất lượng.

    Inox 304 (trái) giữ được độ sáng bóng trong khi Inox 201 (phải) có thể bị gỉ sét trong môi trường ẩm.
    Inox 304 (trái) giữ được độ sáng bóng trong khi Inox 201 (phải) có thể bị gỉ sét trong môi trường ẩm.

    So sánh vật liệu: Inox 304 và Inox 201

    Inox 304 (SUS 304) – lựa chọn chuẩn cho môi trường ẩm, mặn và tiếp xúc thực phẩm. Thành phần hợp kim điển hình khoảng 18% Crom (Cr) và 8–10% Niken (Ni) giúp tạo lớp thụ động bền vững chống oxy hóa. Nhờ đó, kệ ít bị ố vàng, không nhiễm mùi, an toàn khi đặt chén đĩa, nguyên liệu hoặc hóa chất tẩy rửa nhẹ. Chi phí ban đầu (CAPEX) nhỉnh hơn, nhưng tuổi thọ và chi phí bảo trì thấp giúp tối ưu TCO trong suốt vòng đời vận hành.

    Inox 201 – phương án kinh tế cho khu khô ráo, tải vừa. Dòng này thay một phần Ni bằng Mangan/Nitơ nên giá dễ chịu, độ bền cơ học ổn nhưng sức kháng gỉ kém hơn 304, đặc biệt khi có nước và muối. Dùng đúng bối cảnh (kho khô, khu gia vị, kệ phụ) sẽ hợp lý; ngược lại nếu đặt cạnh chậu rửa hay phòng tắm, bề mặt có thể sớm xỉn màu, phát sinh OPEX vệ sinh và thay thế.

    • Nên chọn 304: khu rửa – sơ chế ẩm, khu bảo quản lạnh, kệ treo tường trên chậu, kệ phòng tắm, kệ công nghiệp cần độ bền cao.
    • Có thể chọn 201: kệ để gia vị khô, kệ phụ trong kho, khu vực xa nguồn nước – hơi muối, tải trọng không quá lớn.

    Tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng

    Độ dày vật liệu. Với kệ inox 2 tầng dùng hằng ngày, dải độ dày 0.8–1.2 mm là cân bằng giữa độ cứng vững và trọng lượng. Kệ gia đình hoặc kệ để gia vị có thể dùng 0.8–1.0 mm; kệ công nghiệp, khu ẩm hoặc chứa vật nặng nên ưu tiên 1.0–1.2 mm. Mặt kệ dày, biên dạng gấp mép chuẩn giúp hạn chế võng, tăng tuổi thọ và tính thẩm mỹ khi lắp đặt đồng bộ.

    Khả năng chịu tải. Tải thực tế phụ thuộc vào tổng thể: độ dày tấm, kết cấu khung chân (hộp vuông 30–40 mm), nhịp đỡ, giằng tăng cứng và khoảng cách giữa các tầng. Nhịp càng ngắn, số gân đỡ càng hợp lý thì kệ càng ổn định. Với dự án có yêu cầu tải cụ thể, chúng tôi tính theo bản vẽ kỹ thuật và điều kiện làm việc, từ đó đề xuất cấu hình khung – tấm – giằng để bảo đảm an toàn khi nghiệm thu.

    Công nghệ hàn TIG/Argon. Hàn TIG cho mối hàn thẩm mỹ, ngấu đều, hạn chế bắn tóe; vùng hàn được xử lý chống oxy hóa để bề mặt sáng sạch, dễ vệ sinh – phù hợp tiêu chí an toàn thực phẩm. Với các góc giao và mối hàn kín nước (kệ phẳng kèm khay hứng), phương pháp TIG giúp hạn chế kẽ hở – nơi có thể tích tụ cặn bẩn. Quý khách có thể tham khảo nguyên lý TIG tại nguồn độc lập Gas Tungsten Arc Welding.

    Trong trường hợp cần tối ưu chi phí mà vẫn bảo đảm hiệu suất vận hành, đội ngũ Cơ Khí Hải Minh sẽ tư vấn cấu hình “đúng – đủ”: chọn loại inox (inox 304 vs 201), độ dày theo tải, phương án hàn và hoàn thiện bề mặt. Chúng tôi nhận gia công kệ inox theo bản vẽ 2D/3D và tiêu chuẩn vệ sinh của bếp chuyên nghiệp. Ở phần kế tiếp, Quý khách sẽ thấy rõ tác động của lựa chọn cấu hình như kệ phẳng vs kệ nan, khay hứng nước, lan can, móc treo, bánh xe khóa và chân tăng chỉnh.

    Cấu Hình & Tùy Chọn Nâng Cao: kệ phẳng vs kệ nan, khay hứng nước, lan can, móc treo, bánh xe khóa, chân tăng chỉnh

    Các tùy chọn nâng cao như kệ nan cho sự thông thoáng, khay hứng nước giữ vệ sinh, bánh xe để di chuyển linh hoạt hay chân tăng chỉnh giúp kệ thích ứng với mọi không gian và công năng sử dụng.

    Dựa trên lựa chọn vật liệu, độ dày và tiêu chuẩn hàn ở phần trước, bước tiếp theo là “đóng gói” cấu hình để kệ vận hành hiệu quả hằng ngày. Chúng tôi sẽ giúp Quý khách quyết định giữa kệ phẳng và kệ nan, có nên bổ sung khay hứng nước, lan can, móc treo; và khi nào cần kệ inox có bánh xe hoặc chân tăng chỉnh để tối ưu hiệu suất vận hành, an toàn và tổng chi phí sở hữu (TCO). Với nhu cầu gia công theo bản vẽ, Cơ Khí Hải Minh cung cấp đầy đủ tùy chọn cho cả gia dụng và bếp công nghiệp.

    Các tùy chọn như bánh xe, lan can chắn và chân tăng chỉnh giúp tối ưu hóa công năng sử dụng của kệ inox.
    Các tùy chọn như bánh xe, lan can chắn và chân tăng chỉnh giúp tối ưu hóa công năng sử dụng của kệ inox.

    Kệ phẳng và Kệ nan (song)

    Kệ phẳng: Bề mặt liền mạch giúp đặt các vật dụng nhỏ, hộp gia vị, nồi niêu hoặc thiết bị điện nhẹ một cách ổn định. Nhờ biên dạng gấp mép đúng chuẩn, mặt kệ hạn chế võng khi tải phân bố đều, vệ sinh nhanh chỉ với khăn ẩm và chất tẩy rửa trung tính. Trong line bếp, kệ phẳng phù hợp đặt khay GN, nguyên liệu đóng gói, hoặc làm đế trung chuyển dụng cụ sau rửa để giảm OPEX dọn dẹp.

    Kệ nan/song: Các thanh inox song song tạo bề mặt thoáng, nước thoát nhanh và đồ dùng khô ráo hơn, hạn chế phát sinh mùi ẩm. Cấu hình này lý tưởng cho kệ úp chén đĩa, rổ rá, thùng thoát nước; đồng thời thích hợp bảo quản thực phẩm cần lưu thông không khí. Với khu vực ẩm, kệ nan bằng inox 304 cùng bố trí khoảng cách nan hợp lý giúp tăng hiệu suất sấy tự nhiên và duy trì vệ sinh.

    • Chọn kệ phẳng khi: cần mặt kê liên tục, đồ nhỏ không thể lọt khe, yêu cầu vệ sinh bề mặt nhanh.
    • Chọn kệ nan khi: ưu tiên thoát nước/thoát khí, úp sấy chén đĩa, giảm đọng nước trên mặt sàn.

    Các phụ kiện và tùy chọn hữu ích

    Khay hứng nước: Phụ kiện cần thiết cho kệ úp chén, giữ khu vực xung quanh khô ráo và an toàn chống trơn trượt. Khay rời giúp tháo lắp nhanh, xả cặn và vệ sinh định kỳ trong vài phút. Khi kết hợp đúng độ dày inox và gân tăng cứng, khay hạn chế biến dạng, góp phần giữ sạch mặt bàn và sàn bếp.

    Lan can chắn: Hệ lan can viền mép kệ (tham khảo tiết diện 10×20 mm) giữ chai lọ, hũ gia vị, thùng chứa không trượt rơi khi thao tác hoặc di chuyển kệ. Cấu hình lan can cao – thấp khác nhau theo công năng từng tầng, vừa bảo vệ đồ đạc vừa đảm bảo thao tác lấy – đặt nhanh. Với kệ đặt gần mép bàn hoặc khu vực có người qua lại, lan can là lớp an toàn thụ động rất đáng đầu tư.

    Móc treo đa năng: Tích hợp dọc sườn hoặc gầm kệ để treo vá muôi, kẹp gắp, khăn lau, thậm chí rổ nhỏ. Việc “treo – thả” dụng cụ ngay vị trí sử dụng giúp tiết kiệm thao tác, duy trì quy trình 5S và không chiếm mặt kệ. Đối với quầy pha chế hoặc line bếp nóng, móc treo giúp rút ngắn tầm với, cải thiện nhịp vận hành.

    Bánh xe có khóa: Khi cần cơ động để vệ sinh sàn hoặc thay đổi layout, kệ inox có bánh xe là lựa chọn tối ưu. Khóa hãm giúp cố định kệ an toàn trong giờ cao điểm; cấu hình bánh xe phù hợp tải trọng giúp di chuyển êm và không làm xước sàn. Giải pháp này đặc biệt hiệu quả cho bếp công nghiệp, kho phụ liệu hoặc khu sơ chế cần xoay chuyền linh hoạt.

    Chân tăng chỉnh: Cho phép bù trừ độ dốc, gờ gồ ghề của mặt sàn để kệ luôn cân bằng, giảm rung và tiếng ồn khi thao tác. Biên độ tăng chỉnh thích hợp giúp tinh chỉnh cao độ giữa các line bàn – chậu – kệ, bảo đảm đồng mức theo bản vẽ kỹ thuật. Đây là tùy chọn nhỏ nhưng tác động lớn tới an toàn và tuổi thọ kết cấu.

    Toàn bộ các cấu hình kể trên đều có thể “may đo” khi Quý khách đặt hàng kệ inox 2 tầng tại Cơ Khí Hải Minh. Với khu ẩm, tải lớn hoặc cần cơ động, Quý khách có thể tham khảo nhóm kệ inox công nghiệp, hoặc gửi bản vẽ để chúng tôi gia công kệ inox theo đúng tiêu chuẩn vận hành của đơn vị.

    Ngay sau phần cấu hình, chúng tôi sẽ trình bày dải kích thước thông dụng và cách tùy biến theo bản vẽ (ví dụ module 300×500/600/700/800/900 mm…), giúp Quý khách chốt size phù hợp không gian thực tế.

    Kích Thước Thông Dụng & Tùy Biến Theo Bản Vẽ (300×500/600/700/800/900mm…)

    Ngoài các kích thước thông dụng, Cơ Khí Hải Minh nhận gia công kệ inox 2 tầng theo mọi kích thước yêu cầu từ bản vẽ 2D/3D để đảm bảo phù hợp tuyệt đối với không gian lắp đặt thực tế.

    Sau khi đã chốt cấu hình (kệ phẳng hay kệ nan, có khay hứng nước, lan can, móc treo, bánh xe khóa, chân tăng chỉnh), bước quan trọng tiếp theo là “định cỡ” để kệ khớp tuyệt đối với mặt bằng lắp đặt và quy trình thao tác. Nội dung dưới đây giúp Quý khách lựa chọn kích thước kệ inox 2 tầng tối ưu cho quầy bếp, quầy pha chế, kho phụ liệu hay khu rửa – sơ chế; đồng thời làm rõ phạm vi tùy biến khi đặt hàng may đo.

    Gia công kệ inox 2 tầng với kích thước tùy chỉnh để vừa vặn hoàn hảo với mọi không gian.
    Gia công kệ inox 2 tầng với kích thước tùy chỉnh để vừa vặn hoàn hảo với mọi không gian.

    Các kích thước phổ biến

    Chiều sâu (rộng): 300mm, 400mm, 500mm. Ba mốc chiều sâu này bao phủ hầu hết kịch bản sử dụng. 300mm phù hợp cho kệ treo tường mảnh gọn hoặc lối đi hẹp, giúp không “ăn” vào không gian thao tác. 400mm là lựa chọn cân bằng cho đa số quầy bếp gia đình/quán ăn, vừa đủ cho khay GN, hộp gia vị tiêu chuẩn. 500mm dùng khi cần để nồi, thùng, khay lớn hoặc muốn đồng bộ với mặt bàn bếp sâu 600–700mm. Khi lắp kệ treo, Quý khách nên cân nhắc tương quan với chiều sâu mặt bàn và tầm với an toàn của nhân sự.

    Chiều dài: 500mm, 600mm, 700mm, 800mm, 900mm, 1000mm, 1200mm, 1500mm. Dải chiều dài theo module giúp tối ưu cắt gọt, giảm hao phí vật liệu và dễ mở rộng về sau. Các chiều dài 500–900mm phù hợp các khoang tủ, ô trống nhỏ hoặc hốc tường; 1000–1200mm thường dùng cho line chuẩn; 1500mm áp dụng cho khu để đồ khối lượng lớn. Với kệ treo tường, khoảng cách vị trí tắc-kê và gân đỡ trung gian sẽ được chúng tôi tính toán theo chiều dài và tải dự kiến để đảm bảo ổn định. Nếu cần chiều dài vượt chuẩn, giải pháp chia module hoặc bổ sung gối đỡ giữa là lựa chọn an toàn.

    Chiều cao và khoảng cách giữa 2 tầng. Chiều cao tổng thể và “khoảng lọt sáng” giữa 2 tầng được xác lập theo công năng. Kệ úp chén bát nên bố trí khoảng cách 280–350mm để ráo nước nhanh và không cấn đồ cao; khu để nồi chảo lớn nên tăng lên 350–450mm. Với kệ treo trên mặt bàn, cao độ lắp đặt thường nằm trong khoảng 350–500mm tính từ mặt bàn để đảm bảo tầm với thoải mái và an toàn thao tác. Khi cần đồng mức với chụp hút, chúng tôi sẽ điều phối cao độ kệ – chụp để tránh vướng đường khí.

    • Gợi ý nhanh: kệ gia vị nhỏ gọn 300x600mm; kệ úp chén 400x800mm kèm khay hứng; kệ để nồi công nghiệp 500×1200/1500mm có tăng cứng.
    • Ứng dụng treo tường: ưu tiên module 300–400mm sâu; ứng dụng có chân: cân nhắc 400–500mm để đạt ổn định tải.

    Gia công tùy biến theo bản vẽ thiết kế

    Gia công chính xác theo bản vẽ kỹ thuật (2D/3D) do Quý khách cung cấp. Cơ Khí Hải Minh tiếp nhận đầy đủ bộ bản vẽ, bóc tách khối lượng, thống nhất dung sai gia công và tiêu chí nghiệm thu. Quy trình sản xuất tuân thủ jig gá khuôn – hàn TIG/Argon – xử lý bavia – kiểm soát kích thước, bảo đảm độ phẳng, độ vuông góc và độ song song của các tầng. Với các vị trí lắp đặt đặc thù (ôm cột, vát góc 45°, lượn cong), chúng tôi dựng mô hình và test-fit tại xưởng trước khi bàn giao. Tài liệu “as-built” sẽ được cung cấp phục vụ quản lý tài sản thiết bị.

    Tư vấn – thiết kế mới để tối ưu không gian và công năng. Khi Quý khách chưa có bản vẽ, đội ngũ kỹ sư sẽ khảo sát hiện trạng, đo đạc laser, tư vấn tiêu chuẩn thao tác, sau đó lên bản vẽ 2D và mô hình 3D để Quý khách duyệt nhanh. Chúng tôi đề xuất module kích thước, vị trí lan can, móc treo, chân tăng chỉnh/bánh xe, đồng thời tính đến hướng thoát nước – thoát khí nếu là kệ nan. Mục tiêu là đạt hiệu suất vận hành cao, thẩm mỹ đồng bộ và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Đây là gói dịch vụ trọn vẹn cho nhu cầu gia công kệ inox theo yêu cầu.

    • Bộ hồ sơ bàn giao gồm: bản vẽ bản vẽ kệ inox 3D, hướng dẫn lắp đặt, phiếu kiểm soát chất lượng và khuyến nghị bảo trì.
    • Độ dung sai điển hình: ±1–2mm cho kích thước tổng; vị trí lỗ bắt giữ đúng trục để lắp đặt nhanh trên tường gạch/bê tông hoặc khung thép.

    Để tham khảo nhanh kích thước sẵn có và cấu hình đặt hàng, Quý khách có thể xem trang sản phẩm kệ inox 2 tầng hoặc nhóm Kệ inox treo tường cho các phương án lắp trên cao. Khi không gian thực tế có ràng buộc đặc thù, giải pháp may đo của chúng tôi sẽ xử lý gọn gàng, sạch đẹp và đúng tiến độ.

    Tiếp nối phần kích thước, phần so sánh và tư vấn lựa chọn (304 vs 201; treo tường vs có chân; kệ góc vs kệ thẳng) sẽ giúp Quý khách “chốt” cấu hình tối ưu cho bài toán vận hành và ngân sách.

    So Sánh & Tư Vấn Lựa Chọn: 304 vs 201; treo tường vs có chân; kệ góc vs kệ thẳng

    Tùy vào ngân sách, môi trường sử dụng và diện tích không gian, bạn có thể lựa chọn giữa inox 304 và 201, kệ treo tường và kệ có chân, hay kệ góc và kệ thẳng để tối ưu hóa hiệu quả.

    Sau khi Quý khách đã chốt dải kích thước phù hợp ở phần trước, bước quyết định cuối cùng là chọn đúng vật liệu và kiểu lắp đặt. Nội dung dưới đây là phần so sánh kệ inox theo các tiêu chí cốt lõi để Quý khách dễ dàng trả lời câu hỏi “nên chọn kệ inox nào” cho ca sử dụng thực tế, đồng thời tối ưu CAPEX và kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO).

    Tư vấn lựa chọn loại kệ inox 2 tầng phù hợp nhất với nhu cầu và không gian của bạn.
    Tư vấn lựa chọn loại kệ inox 2 tầng phù hợp nhất với nhu cầu và không gian của bạn.

    Trao đổi giữa Độ bền & Ngân sách: Inox 304 vs 201

    Ưu tiên Inox 304 cho: khu vực rửa, kho lạnh, nơi tiếp xúc trực tiếp thực phẩm, môi trường muối/axit. Đầu tư một lần, dùng lâu dài. Inox 304 có thành phần điển hình khoảng 18% Crom và 8–10% Niken, tạo lớp màng thụ động chống ăn mòn bền vững trước hóa chất rửa, hơi ẩm và muối. Trong bếp nhà hàng/khách sạn, điều này đồng nghĩa với bề mặt ít ố vàng, không rỗ pitting và không phát sinh chi phí thay thế sớm. Nếu Quý khách đang tiêu chuẩn hóa dãy kệ inox 2 tầng cho line rửa – sơ chế – bảo quản, 304 là lựa chọn an toàn để bảo vệ vệ sinh thực phẩm và tuổi thọ thiết bị.

    Cân nhắc Inox 201 cho: khu vực khô ráo, lưu trữ đồ khô, văn phòng phẩm để tiết kiệm chi phí. Inox 201 thay phần niken bằng mangan và nitơ, giúp giảm giá thành nhưng khả năng chống gỉ kém hơn trong môi trường ẩm hoặc có muối. Nếu lựa chọn 201, Quý khách nên bố trí tại các không gian ít hơi nước, tăng cường lau khô sau sử dụng và lên lịch vệ sinh định kỳ để hạn chế ố bề mặt. Về TCO, 201 phù hợp khi tải trọng nhẹ, tần suất sử dụng trung bình và mục tiêu tối ưu CAPEX ban đầu; khi rủi ro ẩm mặn cao, 304 vẫn mang lại lợi ích vòng đời vượt trội.

    Tối ưu không gian sàn: Kệ treo tường vs Kệ có chân

    Chọn kệ treo tường: Khi không gian sàn hạn chế, cần sự thông thoáng bên dưới để dễ vệ sinh. Yêu cầu tường phải chắc chắn. Kệ treo giúp giải phóng lối đi, hạn chế tụ bụi và nước đọng, đặc biệt phù hợp phía trên chậu rửa hoặc bàn sơ chế. Điều kiện tiên quyết là nền tường đặc chắc (gạch đặc/bê tông) và thi công đúng chủng loại tắc-kê, khoảng cách giá đỡ theo tải dự kiến. Với nhu cầu tối ưu hóa khu chuẩn bị và thao tác tay ngang, Quý khách có thể tham khảo nhóm Kệ inox treo tường để đồng bộ thiết kế.

    Chọn kệ có chân (kệ đứng): Khi cần lưu trữ vật nặng, cần sự cơ động (lắp bánh xe), không muốn khoan vào tường. Kệ đứng cho phép bổ sung bánh xe khóa để di dời linh hoạt lúc vệ sinh, hoặc dùng chân tăng chỉnh để cân bằng trên mặt sàn không phẳng, giảm rung khi thao tác. Phương án này phù hợp khu kho phụ liệu, bếp công nghiệp, quầy pha chế – nơi bài toán tải trọng và thay đổi layout diễn ra thường xuyên. Với môi trường vận hành dày, cấu trúc chân – giằng và gân tăng cứng của kệ đứng giúp duy trì hiệu suất và độ ổn định theo thời gian.

    Tận dụng diện tích: Kệ góc vs Kệ thẳng

    Chọn kệ góc: Để tận dụng các “góc chết” trong nhà bếp, nhà tắm, nhà kho. Kệ góc giúp biến khu vực giao giữa hai mảng tường thành vị trí lưu trữ hữu ích mà không cản trở lối đi. Kiểu dáng tam giác hoặc cung tròn cho phép thao tác nhanh ở vị trí giao cắt luồng công việc, giảm quãng di chuyển. Nếu phòng bếp nhỏ hoặc phải giữ sạch mặt sàn, kệ góc treo tường là giải pháp gọn gàng mà vẫn đảm bảo sức chứa cho chai lọ, gia vị và vật dụng thường dùng.

    Chọn kệ thẳng: Cho các mảng tường trống, có thể lắp đặt nối dài để tạo thành hệ thống lưu trữ lớn. Kệ thẳng dễ chuẩn hóa module, tối ưu cắt gọt vật liệu và mở rộng về sau theo nhịp tăng công suất. Khi lắp dọc line bàn – chậu, kệ thẳng giữ tầm với thao tác hợp lý, hỗ trợ quy trình 5S và kiểm soát tồn trữ theo khu vực. Với nhu cầu đồng bộ toàn bộ line, đặt hàng theo kích thước và phụ kiện riêng sẽ cho hiệu quả cao nhất; đội ngũ chúng tôi sẵn sàng gia công kệ inox theo bản vẽ để khớp tuyệt đối hiện trạng.

    Tựu trung, so sánh kệ inox theo ba cặp tiêu chí trên giúp Quý khách định hình nhanh cấu hình phù hợp: 304 cho môi trường ẩm/muối, 201 cho khu khô; treo tường khi cần thoáng sàn, kệ đứng khi ưu tiên tải trọng/cơ động; kệ góc cho không gian chật, kệ thẳng cho hệ thống mở rộng. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ minh họa cách áp dụng các lựa chọn này vào từng kịch bản vận hành cụ thể của nhà hàng, khách sạn, căn tin và cửa hàng thực phẩm.

    Ứng Dụng Thực Tế: Nhà hàng – khách sạn – căn tin nhà máy – quán ăn – cửa hàng thực phẩm

    Kệ inox 2 tầng là thiết bị không thể thiếu trong các khu bếp thương mại như nhà hàng, khách sạn, căn tin và cửa hàng thực phẩm, giúp tối ưu hóa quy trình vận hành và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh.

    Sau phần so sánh lựa chọn (304/201, treo tường/có chân, kệ góc/kệ thẳng), bước quan trọng là “đặt” cấu hình đó vào bối cảnh thực tế. Ở mỗi mảng vận hành, cách dùng kệ sẽ khác nhau: nơi gần khu rửa ưu tiên 304 để chống ăn mòn, khu khô có thể cân nhắc 201 để tối ưu CAPEX; vị trí cần giải phóng sàn ưu tiên kệ treo, khu cần tải trọng và tính cơ động sẽ dùng kệ có chân. Dưới đây là những kịch bản ứng dụng điển hình để Quý khách triển khai nhanh và bài bản.

    Kệ inox 2 tầng được ứng dụng rộng rãi trong các khu bếp nhà hàng chuyên nghiệp.
    Kệ inox 2 tầng được ứng dụng rộng rãi trong các khu bếp nhà hàng chuyên nghiệp.

    Bếp nhà hàng – khách sạn

    Dùng làm kệ trung gian, kệ đựng gia vị, kệ úp chén đĩa, kệ để đồ trong kho lạnh. Tại line chế biến nóng – lạnh, hệ kệ inox 2 tầng vừa đóng vai trò trạm trung chuyển nguyên liệu, vừa là vị trí đặt chai lọ gia vị, thớt, khay GN. Ở khu rửa, kệ úp chén nên chọn dạng nan có khay hứng nước để kiểm soát nước nhỏ giọt, vật liệu 304 giúp bề mặt bền, hạn chế ố. Trong kho lạnh, mặt kệ phẳng chịu tải tốt giúp xếp thùng/hộp đồng đều, vệ sinh nhanh. Khi cần thao tác liên tục, bố trí tầng trên cho vật nhẹ – thường dùng, tầng dưới cho nồi chảo/tải trọng lớn.

    Giúp phân chia khu vực sạch/dơ, tối ưu quy trình nấu nướng và phục vụ. Sắp xếp kệ theo nguyên tắc 5S và tiêu chuẩn HACCP sẽ tạo luồng di chuyển mạch lạc, giảm chéo nhiễm. Vùng “sạch” (đã tiệt trùng/đã rửa) dùng kệ riêng, tách biệt với khu “dơ” (đón dụng cụ bẩn) bằng khoảng cách hoặc vách chắn. Một số cách bố trí hiệu quả:

    • Kệ gia vị treo tường ngay trên bàn sơ chế để rút ngắn thao tác lấy – đặt.
    • Kệ úp chén cạnh chậu rửa, có khay hứng và ống thoát nước về máng.
    • Kệ trung gian giữa bếp xào và pass bar để bàn giao món nhanh, hạn chế ùn tắc.

    Bếp ăn công nghiệp, căn tin nhà máy, trường học

    Kệ có kích thước lớn và tải trọng cao để chứa xoong nồi, thực phẩm, dụng cụ với số lượng lớn. Với tần suất phục vụ cao, kệ cần mặt phẳng dày 0.8–1.5mm, khung hộp vững chắc để chống võng và chịu tải ổn định theo thời gian. Các module chiều dài 1000–1500mm cho phép xếp khay, nồi công nghiệp, thùng gia vị cỡ lớn theo lô, kiểm soát FIFO tốt hơn. Khi cần linh hoạt layout, phương án kệ có chân kèm bánh xe khóa giúp di dời khi tổng vệ sinh hoặc thay đổi dây chuyền. Những đơn hàng gia công kệ inox theo bản vẽ sẽ tối ưu kích thước đúng không gian thực tế của bếp ăn tập thể.

    Đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm trong các bếp ăn tập thể. Bề mặt inox 304 tiếp xúc thực phẩm an toàn, mối hàn TIG/Argon bo mép hạn chế bám bẩn, dễ chà rửa. Thiết kế kệ tách biệt khu tiếp nhận hàng – sơ chế – nấu – chia suất, dùng lan can để cố định thùng/hộp khi thao tác nhanh. Lắp kệ úp chén cạnh Chậu rửa công nghiệp có khay hứng nước và dốc thoát giúp khu khô ráo, giảm trượt ngã. Với khu gia vị khối lượng lớn, nên dùng kệ có chân tăng chỉnh để cân bằng trên sàn công nghiệp.

    Quán ăn, quán cà phê, cửa hàng thực phẩm

    Kệ để nguyên vật liệu pha chế, trưng bày sản phẩm, kệ trong khu vực rửa. Không gian nhỏ đòi hỏi kệ treo tường sâu 300–400mm để giải phóng mặt sàn, vẫn đủ chỗ cho chai syrup, topping, ly tách. Vị trí pass bar có thể dùng kệ thẳng tầng trên để trưng bày sản phẩm đóng gói, tầng dưới đặt khay GN chuẩn hóa dụng cụ. Khu rửa nên dùng kệ nan có khay hứng nước, bề mặt 304 sáng sạch, đồng bộ phong cách quầy. Khi lưu trữ cốc/ly thủy tinh, thêm lan can và đệm cao su tại tầng trên để chống trượt.

    Thiết kế linh hoạt phù hợp với các không gian nhỏ hơn. Module 300×600/800mm giúp điền đầy “hốc” tường, còn kệ góc tận dụng tốt giao điểm hai mảng tường. Nếu cần cơ động, gắn bánh xe khóa; nếu mặt sàn không phẳng, dùng chân tăng chỉnh để triệt rung. Với khu bán mang đi, kệ thẳng lắp nối dài tạo thành “backbar” gọn gàng, thao tác một chạm. Tùy tải trọng và ngân sách, Quý khách chọn 304 cho khu ẩm (rửa, pha chế), 201 cho khu khô (đóng gói, hàng khô) để tối ưu tổng chi phí sở hữu.

    Khi cần dự trù chi phí cho từng kịch bản trên, bảng giá tham khảo cùng các phương án tối ưu ngân sách sẽ giúp Quý khách chốt cấu hình nhanh và hiệu quả.

    Bảng Giá Tham Khảo & Cách Tối Ưu Ngân Sách (kèm CTA báo giá nhanh theo yêu cầu)

    Giá kệ inox 2 tầng phụ thuộc vào vật liệu, kích thước và độ phức tạp trong gia công; liên hệ trực tiếp để nhận báo giá tại xưởng và được tư vấn giải pháp tối ưu ngân sách.

    Sau khi đã hình dung rõ các kịch bản ứng dụng trong nhà hàng, khách sạn, căn tin hay cửa hàng thực phẩm, câu hỏi tiếp theo thường là: chi phí đầu tư bao nhiêu và làm sao kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO)? Tại Cơ Khí Hải Minh, chúng tôi công khai phương pháp hình thành giá để Quý khách dễ so sánh, chốt cấu hình hợp lý và tối ưu ngân sách ngay từ bước báo giá kệ inox 2 tầng.

    Liên hệ Cơ Khí Hải Minh để nhận báo giá kệ inox 2 tầng cạnh tranh nhất thị trường.
    Liên hệ Cơ Khí Hải Minh để nhận báo giá kệ inox 2 tầng cạnh tranh nhất thị trường.

    Các yếu tố ảnh hưởng đến báo giá

    Loại vật liệu: Inox 304 có giá cao hơn Inox 201. Inox 304 thường chứa khoảng 18% Crom và 8–10% Niken, thành phần Niken cao giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm, mặn và khi tiếp xúc hóa chất tẩy rửa. Inox 201 thay một phần Niken bằng Mangan và Nitơ để giảm giá thành nên độ bền chống gỉ kém hơn ở khu vực có hơi nước và muối. Vì vậy, giá kệ inox 304 nhỉnh hơn nhưng đổi lại Quý khách giảm rủi ro oxy hóa, hạn chế chi phí thay thế sớm và tối ưu LCC ở các khu rửa, kho lạnh hay vị trí tiếp xúc trực tiếp thực phẩm.

    Kích thước & độ dày: kệ càng lớn, càng dày thì chi phí vật tư càng cao. Bề dày tấm/mặt kệ phổ biến 0.8–1.5mm; chọn dày hơn khi tải trọng lớn (nồi nặng, thùng hàng), hoặc cần độ phẳng và chống võng trong vận hành cường độ cao. Kích thước theo yêu cầu (ví dụ sâu 300mm, dài 600/800/900mm…) ảnh hưởng trực tiếp tới khối lượng vật liệu, định mức cắt gọt và công hàn – đánh bóng. Tối ưu kích thước theo module tiêu chuẩn sẽ giúp giảm hao hụt vật tư và hạ giá thành.

    Thiết kế & phụ kiện: độ phức tạp gia công tác động mạnh đến giá. Các cấu hình như kệ nan có khay hứng nước, kệ góc, kệ có lan can chắn rơi, kệ có chân tăng chỉnh hoặc gắn bánh xe khóa đều thêm công đoạn uốn, hàn TIG/Argon, lắp ráp phụ kiện và hoàn thiện bề mặt. Yêu cầu đường hàn mỹ thuật, bo mép an toàn hay đánh xước đồng đều cũng được tính trong chi phí công. Với kệ treo tường, tiêu chuẩn bát – giá đỡ và tắc-kê đúng tải cũng là hạng mục cần định giá riêng.

    Làm sao để tối ưu chi phí?

    Chọn đúng vật liệu cho đúng mục đích sử dụng. Dùng 304 cho khu ẩm (rửa, kho lạnh, khu vực tiếp xúc thực phẩm) để giảm OPEX vệ sinh – bảo trì và kéo dài tuổi thọ. Dùng 201 cho khu khô, tải nhẹ (kho hàng khô, khu văn phòng phẩm) để tiết kiệm CAPEX ban đầu. Cách phân bổ này cân bằng giữa độ bền vật liệu và mục tiêu tối ưu ngân sách.

    Đo đạc chính xác và chốt kích thước theo module. Khảo sát hiện trạng kỹ lưỡng, chốt bản vẽ 2D/3D giúp hạn chế phát sinh cắt sửa tại chỗ, tránh đặt hàng dư thừa. Khi có thể, ưu tiên kích thước theo module thông dụng để giảm hao hụt tấm, rút ngắn thời gian gia công và nhận báo giá tốt hơn.

    Làm việc trực tiếp với xưởng sản xuất để nhận giá gốc và kiểm soát chất lượng. Cơ Khí Hải Minh sản xuất tại xưởng, kiểm soát 100% nguồn vật liệu và quy trình hàn – hoàn thiện, nhờ đó báo giá minh bạch, tiến độ chủ động. Với các dự án đồng bộ theo chuỗi, đặt hàng theo bản vẽ gia công kệ inox sẽ giúp tiêu chuẩn hóa linh kiện, dễ bảo trì và giảm TCO dài hạn. Quý khách có thể tham khảo nhanh danh mục kệ inox 2 tầng hoặc các biến thể Kệ inox treo tường để định hình cấu hình và ngân sách phù hợp.

    Gợi ý cấu hình theo mức ngân sách tham khảo.

    • Mức tiết kiệm: kệ 2 tầng inox 201, dày ~0.8mm, kệ phẳng/không khay – phù hợp khu khô, tải nhẹ.
    • Mức tiêu chuẩn: inox 304 dày 0.8–1.0mm, kệ nan kèm khay hứng nước, lan can – phù hợp khu rửa/pha chế.
    • Mức chuyên nghiệp: inox 304 dày ~1.2mm, hàn TIG đẹp, bánh xe khóa/chân tăng chỉnh, tải trọng cao – cho bếp công nghiệp vận hành liên tục.

    Khi cần chốt báo giá chi tiết theo bản vẽ và tiến độ giao hàng, chúng tôi áp dụng quy trình làm việc chuẩn gồm tư vấn – khảo sát – thiết kế 2D/3D – gia công – lắp đặt – nghiệm thu – bảo trì để đảm bảo giá đúng, tiến độ đúng và chất lượng đồng nhất.

    Quy Trình Hải Minh: Tư Vấn – Khảo Sát – Thiết Kế 2D/3D – Gia Công – Lắp Đặt – Nghiệm Thu – Bảo Trì

    Cơ Khí Hải Minh cung cấp quy trình dịch vụ trọn gói chuyên nghiệp, từ khâu tư vấn, thiết kế 2D/3D miễn phí cho đến gia công, lắp đặt và bảo trì định kỳ.

    Sau khi Quý khách đã có khung ngân sách và cấu hình tham chiếu ở phần Bảng Giá, bước tiếp theo là biến yêu cầu thành sản phẩm vận hành ổn định tại hiện trường. Chúng tôi thiết kế quy trình gia công kệ inox theo chuẩn dự án: rõ ràng, có mốc kiểm soát, dễ nghiệm thu. Mục tiêu là đảm bảo sản phẩm đúng bản vẽ, đúng tiến độ và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời sử dụng.

    Quy trình 7 bước đảm bảo chất lượng và tiến độ cho mọi dự án kệ inox của Cơ Khí Hải Minh.
    Quy trình 7 bước đảm bảo chất lượng và tiến độ cho mọi dự án kệ inox của Cơ Khí Hải Minh.

    Quy trình 7 bước chuyên nghiệp

    Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu & Tư vấn sơ bộ. Chúng tôi ghi nhận mục tiêu sử dụng, môi trường đặt kệ (khu ẩm hay khu khô), tải trọng mong muốn và ràng buộc không gian. Từ đó, kỹ sư đề xuất cấu hình tối ưu gồm mặt kệ phẳng hay kệ nan, có khay hứng nước, lan can, bánh xe khóa hoặc chân tăng chỉnh. Lựa chọn vật liệu được tư vấn theo mục tiêu ngân sách: inox 304 cho khu ẩm, tiếp xúc thực phẩm; inox 201 cho khu khô, tải nhẹ để cân đối CAPEX. Ngay tại bước này, Quý khách đã hình dung rõ tuyến triển khai và các mốc kỹ thuật trọng yếu trong quy trình gia công kệ inox.

    Bước 2: Khảo sát thực tế mặt bằng (nếu cần). Kỹ sư hiện trường đo đạc kích thước, cao độ, chất liệu tường/sàn, vị trí chướng ngại và luồng di chuyển để đảm bảo an toàn thao tác. Với kệ treo, chúng tôi kiểm tra lớp nền (bê tông, gạch, thạch cao có gia cường) để chốt chủng loại tắc-kê, khoảng cách giá đỡ và tải treo. Với kệ có chân, kỹ sư kiểm tra độ phẳng sàn và đề xuất chân tăng chỉnh để triệt rung. Kết quả khảo sát được đưa vào bản vẽ, giảm rủi ro phát sinh khi lắp đặt.

    Bước 3: Thiết kế bản vẽ kỹ thuật 2D/3D & Gửi báo giá chi tiết. Đội thiết kế cung cấp bản vẽ 2D/3D, bảng vật tư (BOM) và thông số vật liệu: inox 304/201, độ dày phổ biến 0.8–1.5mm, quy cách khung chịu lực. Chúng tôi mô tả tải trọng sử dụng dự kiến, vị trí mối hàn TIG/Argon, mức hoàn thiện bề mặt và phụ kiện đi kèm (khay hứng, lan can, bánh xe khóa…). Báo giá thể hiện rõ phạm vi công việc, tiến độ, điều khoản giao nhận để Quý khách dễ so sánh. Khi cần tham khảo nhanh mẫu cấu hình, Quý khách có thể xem danh mục kệ inox 2 tầng đã chuẩn hóa theo các module phổ biến.

    Bước 4: Khách hàng xác nhận, tiến hành gia công tại xưởng. Sau khi chốt bản vẽ và điều khoản, xưởng Hải Minh vào lệnh cắt, chấn, đột theo định mức tối ưu để giảm hao hụt vật tư. Mối hàn được thực hiện bằng TIG/Argon cho bề mặt đẹp, bền, hạn chế kẽ bám bẩn; mép cạnh bo an toàn và đánh xước đồng đều. Từng công đoạn có biên bản QC: kiểm kích thước, độ phẳng, độ vuông góc, kiểm tra tải tĩnh mẫu. Dự án theo bản vẽ gia công kệ inox luôn được gắn mã lô để truy xuất nguồn gốc vật liệu và tiến độ.

    Bước 5: Giao hàng và Lắp đặt tận nơi. Sản phẩm được đóng gói chống trầy, bọc bảo vệ bề mặt trước khi vận chuyển đến công trình. Đội lắp đặt bố trí vị trí theo layout, cân chỉnh chân tăng, cố định bằng tắc-kê/ốc nở đúng tải; với kệ treo tường, chúng tôi căn tim – lấy cốt – khoan bắt chuẩn để bảo đảm thẩm mỹ và độ an toàn. Các phụ kiện như khay hứng, lan can, bánh xe khóa được ráp và test thao tác thực tế. Toàn bộ hạng mục lắp đặt kệ inox được vệ sinh sạch sẽ trước khi bàn giao cho Quý khách vận hành thử.

    Bước 6: Nghiệm thu và bàn giao công trình. Kỹ sư cùng đại diện Quý khách đối soát bản vẽ, kiểm tra cao độ, độ phẳng, độ cứng vững và độ êm khi thao tác. Chúng tôi hướng dẫn bảo quản – vệ sinh, sắp xếp tải trên hai tầng kệ để đạt hiệu suất vận hành và tuổi thọ tối đa. Hồ sơ bàn giao gồm CO/CQ vật liệu, phiếu bảo hành, checklist QC và biên bản nghiệm thu có đầy đủ hình ảnh. Mọi sai lệch so với bản vẽ sẽ được khắc phục ngay tại chỗ hoặc theo lịch hẹn gần nhất.

    Bước 7: Bảo hành, bảo trì định kỳ theo thỏa thuận. Cơ Khí Hải Minh thiết lập lịch bảo trì phù hợp tần suất sử dụng, đặc biệt cho khu ẩm hoặc vận hành liên tục. Chúng tôi kiểm tra mối liên kết, siết lại bulông, đánh giá độ mòn phụ kiện và tư vấn thay thế khi cần để giảm OPEX dài hạn. Hỗ trợ kỹ thuật luôn sẵn sàng qua hotline và Zalo; SLA phản hồi, thời gian có mặt được thể hiện rõ trong hợp đồng. Ở phần tiếp theo, Quý khách sẽ nhận đầy đủ thông tin về chính sách bảo hành/bảo trì và mức cam kết dịch vụ sau bán.

    • Tài liệu bàn giao: Bản vẽ 2D/3D đã duyệt, BOM, CO/CQ vật liệu, checklist QC, biên bản nghiệm thu, hướng dẫn vận hành – vệ sinh.
    • Tuỳ chọn nâng cao: đánh bóng hairline, khắc laser mã lô, nẹp cao su chống trượt, chân tăng inox đế bọc cao su, bánh xe tải nặng có khóa.
    • Danh mục tham khảo nhanh: kệ inox 2 tầng, giải pháp treo tường đồng bộ để tiết kiệm diện tích.

    Chính Sách Bảo Hành/Bảo Trì & SLA Dịch Vụ Sau Bán

    Chính sách bảo hành sản phẩm rõ ràng và cam kết dịch vụ (SLA) sau bán hàng của chúng tôi đảm bảo quyền lợi và sự yên tâm tuyệt đối cho khách hàng.

    Sau khi hoàn tất quy trình 7 bước và bàn giao, điều Quý khách cần nhất là sự bảo chứng rõ ràng để vận hành ổn định, chi phí dự đoán được. Chính sách bảo hành kệ inox và bảo trì theo SLA tại Cơ Khí Hải Minh được thiết kế minh bạch: phạm vi bảo hành cụ thể, thời hạn theo vật liệu, quy trình tiếp nhận – xử lý sự cố có mốc thời gian rõ ràng. Mục tiêu là giúp hệ thống kệ inox 2 tầng của Quý khách hoạt động bền bỉ, hạn chế downtime và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).

    Tem bảo hành chính hãng của Cơ Khí Hải Minh là sự đảm bảo cho chất lượng sản phẩm.
    Tem bảo hành chính hãng của Cơ Khí Hải Minh là sự đảm bảo cho chất lượng sản phẩm.

    Cam kết bảo hành

    Bảo hành toàn diện cho các lỗi từ nhà sản xuất (ví dụ: mối hàn, kết cấu). Chúng tôi chịu trách nhiệm với các lỗi kỹ thuật phát sinh từ quy trình gia công như nứt vỡ mối hàn TIG/Argon, cong vênh khung, chân kệ/lan can lỏng, sai số lắp ráp so với bản vẽ đã duyệt. Phương án xử lý ưu tiên sửa chữa tại chỗ để rút ngắn thời gian dừng hoạt động; nếu không khắc phục được, sẽ đổi mới cụm/chi tiết tương đương. Điều kiện áp dụng: sử dụng đúng tải thiết kế, lắp đặt đúng hướng dẫn, không tác động cơ học mạnh hoặc dùng hóa chất có clo/chất tẩy gỉ mạnh. Hồ sơ tiếp nhận gồm ảnh/video tình trạng, mã đơn hàng và số tem bảo hành để tạo ticket chuẩn xác.

    Thời gian bảo hành cụ thể cho từng loại vật liệu (ví dụ: Bảo hành chống gỉ cho Inox 304). Với inox 304 có thành phần điển hình ~18% Crom và ~8–10% Niken, khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường ẩm và tiếp xúc thực phẩm; chúng tôi bảo hành chống oxy hóa bề mặt do lỗi vật liệu trong thời hạn công bố trên hợp đồng (khuyến nghị 24–36 tháng đối với khu vực ẩm nếu vệ sinh đúng quy trình). Với inox 201, bảo hành tập trung vào kết cấu và mối hàn (khuyến nghị 12 tháng) vì khả năng chống gỉ thấp hơn trong môi trường có độ ẩm, muối. Bộ điều kiện kèm theo nêu rõ: tần suất vệ sinh, chất tẩy rửa trung tính, quy tắc lau khô sau khi rửa, tiêu chuẩn lưu kho… để Quý khách duy trì hiệu suất và tuổi thọ vật liệu.

    Dịch vụ bảo trì và hỗ trợ

    Cung cấp các gói bảo trì định kỳ cho hệ thống bếp công nghiệp. Chúng tôi thiết kế 3 cấp độ gói: theo quý, bán niên và năm. Nội dung thực hiện gồm: kiểm tra – siết lại bulông và liên kết, cân chỉnh chân tăng để triệt rung, rà soát tải trọng bố trí giữa hai tầng, xử lý xước nhẹ – đánh hoàn thiện bề mặt, thay thế phụ kiện hao mòn (bánh xe khóa, nút chân, nẹp chống trượt). Kết quả mỗi kỳ bảo trì được lập biên bản, kèm khuyến nghị vận hành nhằm giảm OPEX vệ sinh – bảo dưỡng và kéo dài vòng đời thiết bị trong hệ thống Thiết bị inox công nghiệp.

    Cam kết thời gian phản hồi và xử lý sự cố (SLA) nhanh chóng khi khách hàng có yêu cầu. Trung tâm hỗ trợ tiếp nhận qua hotline, Zalo, email; phản hồi kỹ thuật ban đầu ≤ 2 giờ (giờ làm việc). Thời gian có mặt dự kiến: nội thành/tiệm lân cận ≤ 24 giờ; các tỉnh lân cận ≤ 48 giờ; dự án xa ≤ 72 giờ hoặc theo lịch Quý khách. Lộ trình xử lý gồm: xác minh – chẩn đoán – phương án sửa chữa/đổi chi tiết – nghiệm thu lại; mọi hạng mục nằm trong bảo hành được miễn phí vật tư và công. Để thuận tiện mở rộng – nâng cấp cấu hình, Quý khách có thể đặt theo bản vẽ tại trang gia công kệ inox; linh kiện tiêu chuẩn hóa giúp thay thế nhanh và giảm downtime.

    Chính sách bảo hành/bảo trì nhất quán, SLA rõ ràng và nguồn linh kiện chủ động tại xưởng giúp Quý khách yên tâm vận hành dài hạn. Những chuẩn mực dịch vụ này cũng là nền tảng để nhiều đơn vị lựa chọn Cơ Khí Hải Minh làm đối tác tin cậy cho các hạng mục đồng bộ.

    Tại Sao Chọn Cơ Khí Hải Minh Làm Đối Tác Toàn Diện? (sản xuất tại xưởng, thiết kế 2D/3D, lắp đặt trọn gói)

    Lựa chọn Cơ Khí Hải Minh là lựa chọn đối tác sản xuất trực tiếp tại xưởng, cung cấp giải pháp toàn diện từ thiết kế 2D/3D miễn phí, gia công “may đo” đến lắp đặt trọn gói.

    Sau phần Chính sách bảo hành/bảo trì & SLA, điều Quý khách cần là một đối tác đủ năng lực để biến cam kết thành kết quả thực tế tại hiện trường. Đó là lý do các doanh nghiệp chọn Cơ Khí Hải Minh: xưởng sản xuất chủ động vật tư – tiến độ, đội ngũ kỹ sư thiết kế 2D/3D bám sát yêu cầu, và dịch vụ thi công trọn gói giúp kiểm soát chi phí vòng đời (LCC) lẫn tổng chi phí sở hữu (TCO). Khi mọi mắt xích – từ bản vẽ, gia công, lắp đặt đến bảo trì – đều nằm trong một đầu mối, rủi ro phối hợp giảm mạnh và tiến độ được đảm bảo.

    Xưởng gia công inox hiện đại của Cơ Khí Hải Minh, đảm bảo chất lượng và tiến độ.
    Xưởng gia công inox hiện đại của Cơ Khí Hải Minh, đảm bảo chất lượng và tiến độ.

     

    Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

    Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu công năng và không gian, chốt thông số ngay từ đầu.

     

    Sản Xuất Tại Xưởng

    Chủ động vật liệu Inox 304, hàn TIG/Argon, QC theo checklist từng công đoạn.

     

    Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

    Thi công trọn gói, nghiệm thu chuẩn, bảo hành – bảo trì theo SLA.

    Năng lực sản xuất trực tiếp tại xưởng

    Cung cấp sản phẩm với giá gốc, không qua trung gian thương mại. Khi đặt hàng trực tiếp tại xưởng, Quý khách loại bỏ các lớp chi phí bán lẻ, hạn chế đội giá do vận hành trung gian. Định mức vật tư và thời lượng gia công được hạch toán minh bạch ngay trong báo giá, giúp kiểm soát CAPEX. Với các cấu hình phổ biến như kệ inox 2 tầng, chúng tôi chuẩn hóa module để rút ngắn thời gian sản xuất và tối ưu khổ phôi, giảm hao hụt. Kết quả là giá thành cạnh tranh nhưng vẫn đảm bảo chất lượng đồng đều giữa các lô hàng. Điều này trực tiếp cải thiện TCO trong suốt vòng đời sử dụng.

    Kiểm soát 100% chất lượng từ vật liệu đầu vào đến sản phẩm hoàn thiện. Vật liệu được chọn đúng ứng dụng: Inox 304 thành phần điển hình ~18% Crom và ~8–10% Niken cho môi trường ẩm và tiếp xúc thực phẩm; Inox 201 cho khu khô và tải nhẹ để cân đối ngân sách. Độ dày tấm/ống hợp lý 0.8–1.5mm bảo đảm độ cứng vững theo tải; mối hàn TIG/Argon cho bề mặt đẹp, hạn chế kẽ bám bẩn. QC từng công đoạn với kiểm kích thước, độ vuông, độ phẳng; hoàn thiện bo mép an toàn và đánh xước đồng đều. Toàn bộ lô sản xuất có thể cấp CO/CQ vật liệu phục vụ hồ sơ nghiệm thu.

    Linh hoạt đáp ứng mọi yêu cầu về tiến độ và tùy chỉnh kỹ thuật. Xưởng chủ động máy cắt – chấn – đột và jig gá giúp chúng tôi đáp ứng đơn hàng gấp, thay đổi kỹ thuật nhỏ mà không phá vỡ lịch trình. Kích thước “may đo”, phương án kệ phẳng hay kệ nan, thêm khay hứng nước, lan can, bánh xe khóa hoặc chân tăng đều được cấu hình nhanh trên bản vẽ. Với các dự án cần chia đợt giao, chúng tôi lập kế hoạch sản xuất – logistics theo mốc bàn giao của Quý khách để không gián đoạn vận hành. Mọi thay đổi được phản ánh vào BOM và tiến độ, đảm bảo tính minh bạch và dễ kiểm soát.

    Tư vấn kỹ thuật & Thiết kế 2D/3D miễn phí

    Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm tư vấn giải pháp tối ưu nhất. Kỹ sư dự án phân tích mục tiêu sử dụng, ràng buộc không gian, tải trọng để đề xuất cấu hình phù hợp: kệ treo tường hay có chân, kệ góc hay kệ thẳng. Tư duy tối ưu hướng đến hiệu suất vận hành, vệ sinh nhanh, an toàn tác nghiệp và giảm OPEX vệ sinh – bảo dưỡng. Với hệ sản phẩm đồng bộ trong bếp, chúng tôi còn gợi ý tương thích với gia công kệ inox khác để tạo chuỗi thao tác trơn tru. Kinh nghiệm đa ngành giúp cân bằng giữa chi phí và độ bền vật liệu, tránh lãng phí.

    Trực quan hóa sản phẩm qua bản vẽ 2D/3D trước khi sản xuất, đảm bảo sự hài lòng tuyệt đối. Quý khách được duyệt layout, cao độ, điểm treo/bắt vít và chi tiết phụ kiện ngay trên mô hình 2D/3D. Chúng tôi kiểm tra va chạm (interference) với tường, cửa, thiết bị lân cận; đồng thời mô phỏng luồng di chuyển để giảm rủi ro khi lắp đặt. Vòng lặp hiệu chỉnh được thực hiện nhanh chóng trước khi xuất lệnh sản xuất, cắt giảm thời gian và chi phí phát sinh. Sau khi chốt bản vẽ, tiến độ và BOM trở nên rõ ràng, tạo nền tảng cho nghiệm thu thuận lợi.

    Am hiểu tiêu chuẩn thiết kế bếp công nghiệp, bao gồm cả HACCP. Thiết kế ưu tiên bề mặt phẳng dễ vệ sinh, góc bo bán kính phù hợp, hạn chế kẽ hở – nơi tích tụ cặn bẩn. Lựa chọn Inox 304 cho khu ẩm/tiếp xúc thực phẩm để bảo đảm an toàn và tuổi thọ; cấu hình phụ kiện (khay hứng, lan can) phục vụ quy trình làm sạch. Hồ sơ bàn giao có thể kèm CO/CQ vật liệu, quy trình vệ sinh khuyến nghị và hướng dẫn vận hành nhằm đáp ứng kiểm định nội bộ. Đây là nền tảng để Quý khách đạt chuẩn vệ sinh thực phẩm trong vận hành hằng ngày.

    Dịch vụ trọn gói và kinh nghiệm hơn 10 năm

    Cung cấp giải pháp tổng thể từ A-Z: Khảo sát – Thiết kế – Gia công – Lắp đặt. Một hợp đồng – một đầu mối, giảm chi phí điều phối và rủi ro lệch thông tin giữa nhà thiết kế – nhà gia công – đội lắp đặt. Quy trình có mốc kiểm soát rõ ràng, cập nhật tiến độ định kỳ; mỗi hạng mục được nghiệm thu theo checklist để đảm bảo chất lượng. Đội thi công bám sát bản vẽ, lắp đặt đúng kỹ thuật (khoan bắt, căn cốt, cân chỉnh chân tăng), vệ sinh bàn giao gọn gàng. Từ đó, hệ thống kệ inox 2 tầng đi vào hoạt động ổn định ngay từ ngày đầu.

    Hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực gia công inox và thiết bị bếp công nghiệp. Bề dày dự án giúp chúng tôi nhìn ra sớm các rủi ro thường gặp: tải bố trí lệch, tường nền yếu khi treo, rung lắc do sàn không phẳng… Các giải pháp như gia cường giá đỡ, chọn tắc-kê phù hợp nền, thêm chân tăng chỉnh, hay tối ưu dày vật liệu được đưa ra ngay ở giai đoạn thiết kế. Năng lực sản xuất và đội ngũ giàu kinh nghiệm tạo nên uy tín của Cơ Khí Hải Minh như một đối tác tin cậy cho chuỗi nhà hàng, khách sạn, căn tin nhà máy.

    Tóm lược lại, mô hình sản xuất tại xưởng, thiết kế 2D/3D miễn phí và dịch vụ thi công trọn gói giúp Quý khách sở hữu giải pháp đồng bộ, bền bỉ và tối ưu ngân sách. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết các tiêu chuẩn chất lượng và tuân thủ như HACCP, hồ sơ CO/CQ vật liệu và mức hoàn thiện bề mặt để Quý khách dễ dàng thẩm định.

    Tiêu Chuẩn Chất Lượng & Tuân Thủ: HACCP/An toàn thực phẩm, CO/CQ vật liệu, hoàn thiện bề mặt

    Sản phẩm của chúng tôi tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm như HACCP, cam kết cung cấp đầy đủ chứng từ CO/CQ và đạt chất lượng hoàn thiện bề mặt cao nhất.

    Tiếp nối phần “Tại sao chọn Cơ Khí Hải Minh”, đây là những tiêu chí then chốt bảo đảm Quý khách nghiệm thu kệ inox 2 tầng một cách minh bạch và bền vững. Chúng tôi thiết kế – gia công theo các nguyên tắc vệ sinh của tiêu chuẩn HACCP, kiểm soát nguồn gốc vật liệu bằng bộ hồ sơ CO/CQ, đồng thời chuẩn hóa quy trình hoàn thiện bề mặt để vừa đẹp, vừa an toàn khi sử dụng hằng ngày. Mục tiêu là giúp Quý khách vận hành ổn định, giảm rủi ro vệ sinh – an toàn và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời thiết bị.

    Chứng chỉ CO/CQ là bằng chứng về nguồn gốc và chất lượng vật liệu inox được sử dụng.
    Chứng chỉ CO/CQ là bằng chứng về nguồn gốc và chất lượng vật liệu inox được sử dụng.

    Tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm

    Để đáp ứng tiêu chuẩn HACCP, kệ được thiết kế theo triết lý “dễ vệ sinh – khó tích bẩn”. Bề mặt phẳng, góc bo mượt, mối hàn kín giúp hạn chế tối đa điểm kẹt cặn. Các vị trí giao nhau được xử lý mài – đánh bóng đồng đều để ngăn vi khuẩn cư trú, đồng thời đảm bảo an toàn tay khi thao tác nhanh trong bếp.

    • Thiết kế hạn chế khe hở, tránh bẫy cặn tại chân trụ, mặt kệ và vùng giao mối hàn; ưu tiên mối hàn kín liên tục (TIG/Argon) để không thấm nước – dầu mỡ.
    • Các mép – cạnh đều được bo tròn, triệt tiêu cạnh sắc; tối ưu bán kính góc để việc lau chùi diễn ra nhanh, giảm OPEX vệ sinh.
    • Áp dụng hoàn thiện bề mặt dạng xước hairline/No.4 để đồng đều thẩm mỹ, hạn chế lộ vết xước nhỏ, dễ khử trùng theo quy trình HACCP.

    Với khu vực tiếp xúc thực phẩm, chúng tôi khuyến nghị sử dụng Inox 304 cho khả năng chống ăn mòn ổn định và an toàn khi tiếp xúc thực phẩm. Quý khách có thể tham khảo khung nguyên tắc HACCP tại nguồn mở đáng tin cậy Wikipedia – HACCP. Khi cần cấu hình kệ treo, kệ phẳng hay kệ nan cho bếp đồng bộ, đội ngũ kỹ sư sẽ tối ưu trên bản vẽ để đạt hiệu suất vận hành cao nhất của kệ inox 2 tầng.

    Minh bạch nguồn gốc vật liệu

    Minh bạch là nền tảng của niềm tin. Cơ Khí Hải Minh cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO/CQ inox theo yêu cầu dự án: CO (Certificate of Origin) chứng minh xuất xứ; CQ (Certificate of Quality) xác nhận chất lượng lô vật liệu. Hồ sơ kèm thông số mác thép, tiêu chuẩn áp dụng và lô/heat number để đối chiếu nhanh khi nghiệm thu.

    • Cam kết đúng chủng loại và đúng độ dày đã thỏa thuận; kiểm tra ngẫu nhiên bằng panme và cân định lượng phôi trước khi gia công.
    • Khuyến nghị vật liệu theo môi trường sử dụng: Inox 304 có thành phần điển hình khoảng 18% Crom và 8–10% Niken cho khả năng chống gỉ tốt trong môi trường ẩm; Inox 201 tiết kiệm chi phí hơn nhưng chống ăn mòn kém hơn, phù hợp khu khô và tải nhẹ.
    • Truy xuất lô vật tư đến từng đơn hàng; khi cần, chúng tôi bàn giao bản sao CO/CQ đóng dấu cùng biên bản nghiệm thu để Quý khách lưu hồ sơ.

    Với đơn hàng tùy chỉnh hoặc đặt theo bản vẽ, Quý khách có thể làm việc trực tiếp tại trang gia công kệ inox để nhận phương án vật liệu – độ dày tối ưu cho CAPEX và tuổi thọ.

    Chất lượng hoàn thiện bề mặt

    Hoàn thiện không chỉ là chuyện thẩm mỹ mà còn là an toàn và hiệu suất vận hành. Chúng tôi tiêu chuẩn hóa quy trình hoàn thiện bề mặt inox theo từng cấp: đánh bóng mịn hoặc xước hairline đồng đều cùng hướng, mối hàn mài phẳng – liền bề mặt, loại bỏ ba via và cạnh sắc trước khi vệ sinh công nghiệp. Kết quả là bề mặt đồng nhất, khó bám bẩn, dễ khử trùng và an toàn khi chạm tay thường xuyên.

    • Kiểm tra 100% mối hàn ở các vị trí chịu lực; mài – tinh chỉnh để không phát sinh bavia, không làm đứt mạch xước hairline tổng thể.
    • Vệ sinh trung tính và có thể áp dụng bước thụ động hóa (passivation) khi yêu cầu, nhằm tăng cường tính trơ bề mặt trong môi trường ẩm – mặn.
    • Đóng gói sạch, chống xước bằng film/bọt khí theo module, kèm hướng dẫn vệ sinh – bảo dưỡng để duy trì độ bóng bề mặt lâu dài.

    Với hệ sinh thái bếp đồng bộ, Quý khách dễ dàng phối ghép cùng nhóm Thiết bị inox công nghiệp khác để đảm bảo ngôn ngữ hoàn thiện thống nhất trong toàn không gian.

    Những chuẩn mực về HACCP, CO/CQ và hoàn thiện bề mặt kể trên là khung “gối đầu” cho quá trình đặt hàng – nghiệm thu. Ở phần tiếp theo, Quý khách sẽ có một Checklist kiểm tra trước khi đặt hàng rất thực dụng: kích thước, tải trọng, vật liệu, phụ kiện và tiến độ để chốt yêu cầu nhanh, chính xác.

    Checklist Kiểm Tra Trước Khi Đặt Hàng Kệ Inox 2 Tầng (kích thước, tải trọng, vật liệu, phụ kiện, tiến độ)

    Sử dụng checklist này để đảm bảo Quý khách không bỏ sót bất kỳ yêu cầu quan trọng nào về kích thước, vật liệu, tải trọng và phụ kiện khi đặt hàng gia công kệ inox 2 tầng.

    Sau khi đã nắm rõ các tiêu chí về HACCP, CO/CQ vật liệu và mức hoàn thiện bề mặt ở phần trước, bước tiếp theo là chuẩn hóa thông tin đặt hàng bằng một checklist ngắn gọn, đủ sâu để kỹ sư của chúng tôi chuyển hóa thành bản vẽ và kế hoạch sản xuất. Dưới đây là sáu hạng mục trọng yếu giúp Quý khách chốt nhanh yêu cầu, hạn chế phát sinh và rút ngắn thời gian nghiệm thu cho kệ inox 2 tầng.

    1) Kích thước chính xác (Dài x Rộng x Cao) là bao nhiêu?

    Kích thước là nền tảng của mọi bản vẽ. Quý khách nên đo ở tối thiểu ba điểm theo chiều dài và chiều rộng để phát hiện độ vênh tường – mặt sàn; lấy giá trị nhỏ nhất làm chuẩn. Với kệ treo, cần chừa khe kỹ thuật hợp lý để thao tác khoan bắt và bảo trì; với kệ có chân, dự trù khoảng hở cho chân tăng chỉnh để cân cốt. Nếu đặt cạnh thiết bị bếp hoặc tủ, hãy cung cấp khoảng cách an toàn mở cửa/mặt trượt và yêu cầu về chiều cao thao tác. Tất cả số liệu sẽ được chúng tôi đưa vào bản vẽ 2D/3D trước khi gia công để Quý khách duyệt lần cuối.

    2) Kệ đặt ở khu khô hay khu ướt để chọn Inox 304 hay 201?

    Môi trường quyết định tuổi thọ và TCO. Ở khu ẩm ướt (rửa, chế biến, phòng tắm), khuyến nghị dùng Inox 304 với thành phần điển hình ~18% Crom và ~8–10% Niken cho khả năng chống gỉ – chống ăn mòn ổn định khi tiếp xúc nước, muối và chất tẩy rửa. Khu khô, tải nhẹ có thể cân nhắc Inox 201 để tối ưu chi phí CAPEX, nhưng cần chấp nhận khả năng chống ăn mòn thấp hơn. Độ dày tấm/ống thường được kỹ sư đề xuất trong khoảng 0.8–1.5mm tùy tải và kiểu kết cấu; toàn bộ mối hàn TIG/Argon cho bề mặt kín, dễ vệ sinh. Khi gửi yêu cầu, Quý khách vui lòng mô tả môi trường sử dụng để chúng tôi gợi ý cấu hình vật liệu phù hợp.

    3) Tải trọng tối đa mỗi tầng là bao nhiêu kg?

    Hãy xác định khối lượng sử dụng thực tế theo nhóm vật dụng và tần suất xếp chồng, cộng thêm hệ số an toàn để vận hành bền bỉ. Với kệ có chân, tải trọng phụ thuộc tiết diện khung (ví dụ: khuyến nghị hộp 30x30mm cho tải cao), độ dày tấm và số lượng thanh giằng. Với kệ treo, tải phụ thuộc vào nền tường (bê tông, gạch, thạch cao) và chủng loại tắc-kê – vít; các vị trí bắt giá đỡ phải được bố trí theo nhịp chịu lực hợp lý. Kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh sẽ quy đổi yêu cầu tải thành thông số vật liệu, khoảng cách đỡ và quy trình lắp đặt an toàn để Quý khách nghiệm thu dễ dàng.

    4) Chọn kệ phẳng hay kệ nan?

    Kệ phẳng (mặt liền) phù hợp đồ nhỏ, chai lọ, khay hộp – hạn chế rơi lọt và dễ lau chùi; đồng thời tạo mặt đặt ổn định trong bếp công nghiệp. Kệ nan (song) lại thông thoáng, ráo nước nhanh – đặc biệt hiệu quả cho chén đĩa; có thể bổ sung khay hứng nước để giữ sạch mặt bàn/sàn. Ở không gian hẹp, kệ nan giúp giảm cảm giác cồng kềnh; còn kệ phẳng tối ưu cho việc kê – đẩy khay GN và đồ nặng. Chúng tôi sẽ thể hiện rõ cấu trúc phẳng/nan, độ dày nan và biên dạng bo mép trên bản vẽ để Quý khách lựa chọn.

    5) Cần phụ kiện nào: bánh xe khóa, khay hứng nước, lan can…?

    Phụ kiện quyết định hiệu suất vận hành và OPEX vệ sinh. Bánh xe khóa giúp cơ động – vệ sinh gầm kệ nhanh, cần chọn chủng loại chịu tải và khóa bánh tin cậy. Khay hứng nước rất hữu ích cho kệ úp chén; lan can (thanh chắn) giữ an toàn khi đặt đồ ở tầng trên; móc treo tối ưu hóa bề mặt hữu dụng. Chân tăng chỉnh giúp cân cốt trên sàn không phẳng, giảm rung lắc. Khi gửi yêu cầu, vui lòng liệt kê đầy đủ phụ kiện mong muốn để chúng tôi tích hợp ngay trong BOM và báo giá.

    6) Tiến độ giao hàng – lắp đặt mong muốn?

    Tiến độ rõ ràng giúp mọi khâu khớp nhịp. Hãy cho biết mốc khảo sát hiện trạng, thời gian duyệt bản vẽ, thời điểm sản xuất – hoàn thiện, lịch lắp đặt tại chỗ và mốc nghiệm thu. Với dự án cần chia đợt giao, chúng tôi lập kế hoạch sản xuất – logistics tương ứng để không gián đoạn vận hành. Bộ hồ sơ bàn giao gồm bản vẽ hoàn công, CO/CQ vật liệu (khi yêu cầu) và hướng dẫn vệ sinh – bảo dưỡng để Quý khách vận hành tiêu chuẩn ngay ngày đầu.

    Checklist nhanh (điền và gửi để nhận báo giá/vẽ 2D)

    • Kích thước D x R x C (mm) + ảnh hiện trạng/vị trí lắp đặt.
    • Môi trường sử dụng: Khu ướt/khu khô; yêu cầu vật liệu: 304/201; hoàn thiện bề mặt (xước/đánh bóng).
    • Tải trọng tối đa mỗi tầng (kg) + nhóm vật dụng chính.
    • Kiểu kệ: Phẳng/Nan; Treo tường/Có chân; Kệ góc/Kệ thẳng.
    • Phụ kiện: Bánh xe khóa, chân tăng chỉnh, khay hứng nước, lan can, móc treo (ghi rõ số lượng).
    • Tiến độ mong muốn: Ngày khảo sát – duyệt bản vẽ – giao hàng – lắp đặt – nghiệm thu.

    Để được tư vấn cấu hình tối ưu và báo giá nhanh, Quý khách có thể gửi yêu cầu tại trang gia công kệ inox. Với hệ sinh thái bếp đồng bộ, chúng tôi dễ dàng phối ghép cùng các Thiết bị inox công nghiệp khác để đảm bảo ngôn ngữ hoàn thiện thống nhất toàn không gian. Nếu còn câu hỏi phát sinh, phần Câu Hỏi Thường Gặp ngay sau sẽ giải đáp các tình huống điển hình trước khi Quý khách ra quyết định.

    Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Kệ Inox 2 Tầng

    Inox 304 có thực sự tốt hơn Inox 201 không?

    Có. Inox 304 cho khả năng chống ăn mòn và gỉ sét vượt trội so với Inox 201, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, có muối hoặc hóa chất vệ sinh. Thành phần điển hình của 304 (~18% Crom và ~8–10% Niken) giúp hình thành lớp thụ động bền vững, phù hợp cho kệ đặt ở khu rửa, chế biến, phòng tắm. Inox 201 là phương án tiết kiệm chi phí hơn nhưng chống gỉ kém hơn, chỉ nên cân nhắc cho khu khô, tải nhẹ. Nếu Quý khách ưu tiên tuổi thọ, vệ sinh và hiệu suất vận hành ổn định, hãy chọn 304.

    Cơ Khí Hải Minh có nhận gia công số lượng ít không?

    Có. Chúng tôi nhận gia công từ số lượng ít (kể cả 1 sản phẩm) đến đơn hàng lớn cho nhà hàng, khách sạn, căn tin. Quý khách có thể đặt kệ theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo bản vẽ riêng. Kỹ sư sẽ tư vấn vật liệu, độ dày, phụ kiện để tối ưu chi phí vòng đời (TCO) và tiến độ.

    Thời gian gia công và lắp đặt một bộ kệ là bao lâu?

    Thời gian phụ thuộc độ phức tạp và kích thước. Với các mẫu phổ thông, thời gian gia công thông thường từ 2–5 ngày làm việc. Sau khi nhận yêu cầu và Quý khách duyệt bản vẽ, chúng tôi sẽ xác nhận lịch lắp đặt cụ thể và cập nhật tiến độ theo từng mốc để Quý khách chủ động nghiệm thu.

    Làm thế nào để vệ sinh và bảo quản kệ inox đúng cách?

    Quý khách nên dùng khăn mềm với nước sạch hoặc dung dịch vệ sinh chuyên dụng cho inox (pH trung tính). Tránh dùng vật sắc nhọn, búi cọ sắt vì dễ gây trầy xước bề mặt. Lau theo chiều xước (nếu là bề mặt hairline), tráng lại bằng nước sạch và lau khô để hạn chế ố nước. Không dùng chất tẩy chứa clo/axit mạnh; với vết bẩn bám lâu, có thể ngâm ấm ngắn và chà nhẹ bằng dung dịch baking soda loãng.

    BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG KỆ INOX 2 TẦNG THEO YÊU CẦU?

    Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

    CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH

    Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

    Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

    Hotline: 0968.399.280

    Website: https://cokhihaiminh.com

    Email: giacongsatinox@gmail.com info@cokhihaiminh.com