DANH MỤC NỔI BẬT

Tổng Quan Về Ghế Inox: Khái Niệm, Ứng Dụng Và Xu Hướng

Giới thiệu khái niệm Ghế inox là gì, nêu bật các ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành và cập nhật các xu hướng thiết kế và vật liệu mới nhất.

Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong

Trưởng phòng Kỹ thuật Dự án — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế và gia công thiết bị inox công nghiệp, anh Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa dây chuyền sản xuất, lựa chọn vật liệu inox chuyên dụng, và triển khai các giải pháp bếp nhà hàng, khách sạn đạt chuẩn an toàn PCCC.).

Xem nhanh:

Ở góc nhìn kỹ thuật, Cơ Khí Hải Minh xem Ghế inox như một hạng mục nội thất công nghiệp có tỷ lệ giá trị trên vòng đời rất cao. Nếu Quý khách đang tìm hiểu “ghế inox là gì”, “công dụng ghế inox” hay “xu hướng ghế inox” mới nhất, phần tổng quan này sẽ giúp định hình nhanh tiêu chí chọn mua, đồng thời đặt nền cho các phần chuyên sâu tiếp theo.

Ghế inox là giải pháp nội thất bền bỉ và linh hoạt cho nhiều không gian khác nhau.
Ghế inox là giải pháp nội thất bền bỉ và linh hoạt cho nhiều không gian khác nhau.

Định nghĩa: ghế inox là gì? Ghế inox là ghế chế tạo từ thép không gỉ – hợp kim chủ yếu của sắt, crom, niken và đôi khi có molypden, nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và bề mặt dễ vệ sinh. Trên thị trường, inox 201 và inox 304 là hai dòng phổ biến; trong đó inox 304 kháng gỉ tốt hơn, thích hợp môi trường ẩm ướt hoặc gần nguồn muối, hóa chất nhẹ. Bề mặt sáng bóng tạo cảm giác sạch sẽ, hạn chế bám bẩn, giúp quy trình vệ sinh nhanh và ổn định hơn. Quý khách có thể tham khảo khái niệm thép không gỉ trên nguồn học thuật để hiểu rõ nền tảng vật liệu Wikipedia – Thép không gỉ.

  • Giá trị cốt lõi của ghế inox trong vận hành: chống ăn mòn, chịu lực tốt, vệ sinh nhanh, giữ thẩm mỹ bền lâu.
  • Vật liệu quyết định tuổi thọ: inox 304 ổn định hơn 201 trong môi trường ẩm ướt, giảm rủi ro hoen ố.
  • Tối ưu vệ sinh: bề mặt trơn hạn chế tích tụ vi khuẩn so với vật liệu hữu cơ.

Lịch sử phát triển & đa dạng hóa kiểu dáng. Từ dạng ghế đẩu đơn giản, ghế inox đã phát triển thành hệ sinh thái sản phẩm phong phú: ghế tựa lưng cho trải nghiệm ngồi thoải mái, ghế xếp tối ưu lưu kho và di chuyển, hay ghế cao phục vụ quầy bar và khu vực bàn đứng. Các cấu hình chiều cao thông dụng cho ghế cao gồm khoảng 0.8 m, 1.0 m và 1.2 m, phù hợp các quầy có cao độ khác nhau. Sự kết hợp vật liệu như nệm, gỗ, nhựa kỹ thuật giúp cân bằng giữa thẩm mỹ, êm ái và chi phí.

  • Nhóm phổ biến: ghế đẩu/ghế đôn, ghế tựa lưng, ghế xếp, ghế cao, ghế băng chờ cho sảnh – bệnh viện – nhà ga.
  • Thiết kế hướng công năng: xếp chồng (stacking), gấp gọn, chống trượt mặt ngồi, nẹp chân chống xước sàn.
  • Tính mô-đun: dễ cấu hình theo không gian và công suất phục vụ.

Tầm quan trọng trong không gian hiện đại. Với doanh nghiệp F&B, văn phòng, bệnh viện hay sự kiện, ghế inox mang lại hiệu suất vận hành cao và tổng chi phí sở hữu (TCO) cạnh tranh. Chọn đúng cấp vật liệu và quy cách sẽ giảm CAPEX lãng phí, đồng thời cắt OPEX nhờ vệ sinh nhanh, ít bảo trì và tuổi thọ dài. Ở khu vực ẩm hoặc ngoài trời, chọn inox 304 giúp ổn định bề mặt lâu dài; với không gian khô, tần suất sử dụng vừa phải, inox 201 là phương án cân bằng chi phí.

  • Kịch bản khuyến nghị: khu ẩm/ngoài trời → ưu tiên inox 304; khu khô/nhẹ – ngân sách hạn chế → cân nhắc inox 201.
  • Ứng dụng điển hình: nhà hàng – quán ăn, bếp ăn tập thể; sảnh chờ công cộng (ghế băng chờ 3–5 chỗ); sự kiện cần gấp gọn – xếp chồng.
  • Chỉ số giá trị: vệ sinh nhanh giúp rút ngắn thời gian turnover, nâng hiệu suất không gian và nhân sự.

Từ nền tảng này, Quý khách có thể xác định đúng nhu cầu để chọn cấu hình ghế phù hợp. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ hệ thống rõ các nhóm sản phẩm theo mục đích sử dụng để Quý khách so sánh nhanh.

Điểm Nổi Bật Chính

  • Ghế inox là giải pháp nội thất bền bỉ, vệ sinh, đa dạng về chủng loại (ghế đôn, ghế tựa, ghế xếp, ghế băng) phù hợp nhiều mục đích.
  • Lựa chọn vật liệu là quan trọng nhất: Inox 304 cho môi trường yêu cầu độ bền và chống ăn mòn cao, Inox 201 cho môi trường khô ráo để tối ưu chi phí.
  • Khi mua hàng B2B, cần chú ý đến các thông số kỹ thuật như độ dày inox, tải trọng, và chất lượng mối hàn để đảm bảo an toàn và độ bền.
  • Giá ghế inox phụ thuộc vào chất liệu, độ dày, thiết kế và số lượng. Mua trực tiếp tại xưởng sản xuất sẽ có giá tốt nhất.
  • Chọn nhà cung cấp có năng lực sản xuất trực tiếp như Cơ Khí Hải Minh để được tư vấn chuyên sâu, tùy biến theo yêu cầu và hưởng chính sách bảo hành, hậu mãi tốt nhất.

Phân Loại Ghế Inox Theo Nhu Cầu Sử Dụng

Phân loại chi tiết các dòng ghế inox phổ biến dựa trên thiết kế và công năng đặc thù, giúp người dùng dễ dàng xác định sản phẩm phù hợp.

Tiếp nối phần Tổng Quan, mục này hệ thống các nhóm sản phẩm để Quý khách chọn đúng cấu hình ghế theo bối cảnh vận hành, tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) và tiêu chuẩn vệ sinh. Chúng tôi trình bày theo công năng thực tế, đi thẳng vào lợi ích sử dụng và gợi ý môi trường ứng dụng.

Đa dạng các loại ghế inox từ ghế đôn, ghế tựa lưng đến ghế băng chờ và ghế bar.
Đa dạng các loại ghế inox từ ghế đôn, ghế tựa lưng đến ghế băng chờ và ghế bar.

Ghế đôn/ghế tròn inox

Đây là cấu hình tối giản: không tựa lưng, chiếm diện tích nhỏ, dễ xếp chồng và luân chuyển. Sức mạnh của dòng này nằm ở hiệu suất không gian và chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX) thấp, phù hợp nơi mật độ bàn ghế cao. Với môi trường phục vụ quay vòng nhanh như quán ăn, căng tin, nhà bếp phụ, ghế đôn inox giúp giải phóng lối đi và tăng linh hoạt bố trí. Bề mặt inox sáng, trơn mịn hỗ trợ vệ sinh nhanh – lợi ích rõ ràng cho OPEX.

  • Tình huống khuyến nghị: quán ăn bình dân, bếp ăn tập thể, khu sơ chế.
  • Điểm mạnh: xếp chồng (stacking), dễ kho bãi, di dời nhanh.
  • Kết hợp hiệu quả: đi kèm bộ Bàn ghế inox cho layout đồng bộ.

Ghế tựa lưng inox

Nếu nhu cầu hướng đến sự thoải mái khi ngồi lâu, ghế tựa lưng là lựa chọn cân bằng giữa công thái học và độ bền vật liệu. Dạng tựa nan, tựa đặc hay kết hợp nệm cho phép tinh chỉnh cảm giác ngồi theo phân khúc khách sử dụng (gia đình, văn phòng, phòng chờ). Khung inox mang lại độ ổn định và bề mặt sạch, hạn chế bám bẩn – phù hợp các khu vực yêu cầu hình ảnh gọn gàng, chuyên nghiệp.

  • Ứng dụng điển hình: bàn ăn nhà hàng – khách sạn, khu pantry văn phòng, phòng chờ quy mô nhỏ.
  • Biến thể: tựa nan thoáng khí; tựa đặc tăng độ vững; thêm nệm để cải thiện êm ái.
  • Giá trị vận hành: dễ lau chùi, giữ diện mạo ổn định theo thời gian.

Ghế xếp inox (ghế gấp)

Được thiết kế để gấp gọn khi không dùng, dòng ghế này tối ưu cho không gian đa mục đích. Khối lượng nhẹ, thao tác nhanh giúp rút ngắn thời gian set-up và hoàn trả mặt bằng, hữu ích trong hội nghị, tiệc cưới, sự kiện ngoài trời. Khi số lượng chỗ ngồi biến thiên theo mùa hoặc theo ca, ghế xếp inox là lựa chọn kiểm soát công suất thông minh.

  • Ứng dụng: sự kiện, trường học, trung tâm hội nghị, khu sinh hoạt cộng đồng.
  • Lợi ích: gấp gọn, lưu kho theo “module” xe đẩy, xoay ca nhanh.
  • Vật liệu khuyến nghị: inox 304 cho môi trường ẩm hoặc ngoài trời; inox 201 cho không gian khô, ngân sách kiểm soát.

Ghế băng chờ inox

Dòng băng chờ thiết kế liền mạch 2–5 chỗ ngồi, chuyên dụng cho lưu lượng lớn và yêu cầu trật tự xếp hàng. Khung dầm chắc chắn, bề mặt inox chống ăn mòn hỗ trợ vệ sinh thường xuyên, phù hợp tiêu chuẩn ở bệnh viện, sân bay, nhà ga, cơ quan hành chính. Việc chọn số chỗ ngồi theo cụm cho phép quản lý hành vi chờ và tối ưu lưu thông lối đi.

  • Kịch bản sử dụng: sảnh bệnh viện, bến xe/nhà ga, khu hành chính công, khu vực chờ thanh toán.
  • Ưu điểm: bền bỉ, gọn mặt bằng, giảm chi phí bảo trì theo vòng đời.
  • Thiết kế: cấu hình 2–5 chỗ, có thể chọn tay vịn trung gian để phân làn chỗ ngồi.

Ghế inox cao (ghế quầy bar)

Phục vụ quầy bar, khu pha chế, bàn đứng, dòng ghế này đòi hỏi tỷ lệ chiều cao – tư thế ngồi hợp lý. Thực tế thị trường có các cao độ phổ biến khoảng 0.8 m, 1.0 m và 1.2 m để tương thích với cao độ quầy khác nhau. Nhiều mẫu trang bị vòng gác chân, giúp giảm mỏi cơ khi ngồi lâu, đồng thời tạo điểm nhấn thẩm mỹ công nghiệp hiện đại.

  • Ứng dụng: bar – lounge, kiosque phục vụ nhanh, đảo bếp gia đình, khu demo sản phẩm.
  • Lợi ích: tối ưu tương tác quầy, mở tầm nhìn, tăng trải nghiệm khách.
  • Khuyến nghị: đồng bộ cao độ ghế – mép quầy để đạt hiệu suất vận hành và sự thoải mái.

Trên đây là khung phân loại thực dụng để Quý khách đối chiếu nhanh theo nhu cầu. Ở bước tiếp theo, việc chọn cấp vật liệu (Inox 201 hay 304) sẽ quyết định độ bền và chi phí vòng đời trong từng môi trường sử dụng. Mời Quý khách xem phần kế tiếp về So Sánh Chất Liệu Inox 201 vs 304 để chốt cấu hình phù hợp.

So Sánh Chất Liệu Inox 201 vs 304: Ưu/nhược điểm và kịch bản sử dụng

So sánh chi tiết về đặc tính, độ bền, khả năng chống ăn mòn và giá thành giữa inox 201 và 304 để giúp khách hàng lựa chọn vật liệu tối ưu.

Sau khi đã định hình nhóm sản phẩm ở mục “Phân Loại Ghế Inox Theo Nhu Cầu Sử Dụng”, bước quyết định tiếp theo là chọn vật liệu: inox 201 hay 304. Đây là biến số ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, hình ảnh thương hiệu tại điểm phục vụ, cũng như tổng chi phí sở hữu (TCO). Ở góc nhìn đầu tư B2B, bài toán không chỉ là “giá mua” mà là hiệu suất vận hành, rủi ro ăn mòn và chi phí bảo trì theo vòng đời. Để tham chiếu nền tảng vật liệu, Quý khách có thể xem khái niệm thép không gỉ trên nguồn học thuật Wikipedia.

Bề mặt và độ bền của inox 304 vượt trội hơn hẳn inox 201, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.
Bề mặt và độ bền của inox 304 vượt trội hơn hẳn inox 201, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.

Inox 201: Giải pháp tối ưu chi phí

Ưu điểm: Giá đầu tư dễ tiếp cận. Inox 201 giúp giảm CAPEX ban đầu, phù hợp các dự án cần nhanh chóng mở rộng số lượng chỗ ngồi với ngân sách kiểm soát. Với ghế đôn, ghế tựa lưng cơ bản hay ghế xếp dùng trong không gian khô, 201 cho độ cứng vững đủ tốt để đáp ứng tần suất sử dụng vừa phải. Khi được gia công đúng quy trình và kiểm soát mối hàn, bề mặt vẫn đạt thẩm mỹ sáng, dễ vệ sinh. Nhiều khách hàng dùng 201 để tối ưu số lượng trong giai đoạn đầu mà không phá vỡ cấu trúc chi phí.

Nhược điểm: Kháng ăn mòn hạn chế. Trong môi trường ẩm, hơi muối (gần biển) hoặc có hóa chất tẩy rửa đậm đặc, inox 201 dễ xuất hiện hoen ố bề mặt và vệt “tea-staining” theo thời gian. Điều này kéo theo OPEX tăng do cần vệ sinh bảo dưỡng thường xuyên hơn, thậm chí thay thế sớm ở vị trí khắc nghiệt. Nếu quy trình làm sạch không chuẩn, bề mặt có thể xỉn và mất đồng đều độ bóng, ảnh hưởng hình ảnh điểm bán.

Ứng dụng khuyến nghị. Inox 201 phù hợp khu vực khô ráo, trong nhà, tần suất ẩm thấp: pantry văn phòng, khu tự phục vụ khô, lớp học, hội trường kín. Với ghế xếp phục vụ sự kiện trong nhà, 201 giúp tối ưu chi phí và trọng lượng. Tránh dùng 201 ở bếp công nghiệp ẩm nóng, khu vệ sinh, ban công ngoài trời hoặc các cơ sở y tế cần hóa chất vệ sinh mạnh.

Inox 304: Lựa chọn cho độ bền vượt trội

Ưu điểm: Kháng gỉ và an toàn thực phẩm. Inox 304 được biết đến với khả năng chống ăn mòn vượt trội và bề mặt ổn định lâu dài, phù hợp môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc dung dịch tẩy rửa định kỳ. Đây là cấp vật liệu được ưu tiên cho không gian đòi hỏi vệ sinh cao như khu bếp, y tế, chế biến thực phẩm, giúp rút ngắn thời gian vệ sinh và giữ diện mạo đồng nhất. Việc duy trì độ bóng và màu sắc ổn định hỗ trợ trải nghiệm khách và tiêu chuẩn kiểm định.

Nhược điểm: Giá mua cao hơn, nhưng TCO cạnh tranh. 304 có đơn giá cao hơn 201, song hiệu quả vòng đời thường tốt hơn ở bối cảnh ẩm hoặc khắc nghiệt nhờ giảm chi phí bảo trì, thay thế. Với dự án có chu kỳ khấu hao trung – dài hạn, chênh lệch giá ban đầu nhanh chóng được bù đắp bằng thời gian sử dụng dài và ít ngừng hoạt động để bảo dưỡng. Tính dễ vệ sinh của 304 cũng giúp tối ưu nhân sự ca làm sạch.

Ứng dụng khuyến nghị. 304 gần như là tiêu chuẩn bắt buộc cho bếp công nghiệp, nhà hàng – khách sạn, bệnh viện, khu chế biến và vị trí ven biển/ngoài trời. Với ghế xếp dùng cho sự kiện ngoài trời hoặc ghế băng chờ tại bệnh viện, 304 giúp duy trì độ mới và an toàn vận hành. Dòng 304 cũng phù hợp khi Quý khách ưu tiên hình ảnh thương hiệu và trải nghiệm khách hàng đồng nhất trong thời gian dài.

Khi nào nên chọn Inox 201 và khi nào nên chọn 304?

Chọn Inox 201 khi tiêu chí trọng tâm là chi phí đầu tư ban đầu, môi trường khô ráo, ít tiếp xúc nước/ẩm và hóa chất. Tần suất sử dụng trung bình, vòng đời dự án ngắn – trung hạn, yêu cầu thẩm mỹ ở mức cơ bản. Các kịch bản phù hợp gồm ghế cho phòng học, hội trường kín, pantry văn phòng, khu dịch vụ khô. Nếu cần tăng sản lượng nhanh với ngân sách cố định, 201 là lời giải hợp lý.

Chọn Inox 304 khi mục tiêu là độ bền và ổn định vận hành trong môi trường ẩm, gần biển, khu vực vệ sinh/bếp hoặc nơi yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt. Khi Quý khách ưu tiên giảm OPEX, hạn chế rủi ro hoen ố và nâng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, 304 là lựa chọn tối ưu. Bộ phận mua hàng có thể phối hợp với Cơ Khí Hải Minh trong khâu Gia công inox để tối ưu mối hàn, bo cạnh và hoàn thiện bề mặt đúng chuẩn, bảo đảm hiệu suất vận hành sau nghiệm thu.

  • Tóm tắt nhanh “inox 201 vs 304”: 201 → tối ưu CAPEX, dùng trong nhà, khô; 304 → tối ưu TCO, dùng ẩm/ngoài trời, chuẩn vệ sinh cao.
  • Nên chọn inox nào? Căn cứ theo môi trường, tiêu chuẩn vệ sinh, chu kỳ khấu hao và kỳ vọng hình ảnh thương hiệu.
  • Phân biệt inox 201 và 304: 304 chống ăn mòn tốt hơn rõ rệt; 201 giá thấp hơn nhưng cần điều kiện sử dụng phù hợp.

Để khớp vật liệu với khả năng chịu lực và độ bền thực tế, Quý khách nên đối chiếu thêm bộ thông số: độ dày ống/mặt ghế, tải trọng, tiêu chuẩn mối hàn TIG/MAG và mức hoàn thiện bề mặt ở mục “Thông Số Kỹ Thuật Quan Trọng”.

Thông Số Kỹ Thuật Quan Trọng: Độ dày ống/mặt ghế, tải trọng, mối hàn TIG/MAG, hoàn thiện bề mặt

Hướng dẫn chi tiết các thông số kỹ thuật cốt lõi mà khách hàng B2B cần xem xét khi đặt hàng ghế inox để đảm bảo chất lượng, an toàn và tuổi thọ sản phẩm.

Sau phần So Sánh Chất Liệu Inox 201 vs 304, bước kế tiếp để kiểm soát chất lượng là “chốt” bộ thông số kỹ thuật. Đây là cơ sở cho bản vẽ kỹ thuật, tiêu chí nghiệm thu và định giá, giúp Quý khách tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) mà vẫn đạt hiệu suất vận hành ổn định.

Kiểm tra chất lượng mối hàn TIG trên khung ghế inox để đảm bảo độ bền và thẩm mỹ.
Kiểm tra chất lượng mối hàn TIG trên khung ghế inox để đảm bảo độ bền và thẩm mỹ.

Độ dày vật liệu (ống chân, mặt ghế)

Độ dày ống phổ biến từ 0.8mm đến 1.2mm. Đây là khoảng dày mang tính “chuẩn thị trường” cho ghế đôn, ghế tựa, ghế xếp và ghế băng chờ bằng inox. Ở dải 0.8mm, sản phẩm có trọng lượng nhẹ, thuận lợi cho xếp chồng và di chuyển, đặc biệt trong vận hành theo ca. Với 1.0–1.2mm, khung chịu lực vững hơn, giảm biến dạng sau va đập và hạn chế rung lắc khi ngồi. Cơ sở này cho phép Quý khách xác lập tiêu chí tối thiểu trong hồ sơ đặt hàng và đối chiếu khi nghiệm thu.

Độ dày càng lớn, ghế càng chắc chắn, chịu tải tốt hơn nhưng giá thành cao hơn. Việc tăng độ dày kéo theo chi phí vật liệu và thời gian gia công; bù lại, biên độ an toàn tải trọng và tuổi thọ mỏi được cải thiện. Với khu vực mật độ sử dụng cao (căng tin, bệnh viện, sảnh chờ), dải 1.0–1.2mm thường cho TCO tốt nhờ giảm OPEX bảo trì. Ở bối cảnh sự kiện lưu động hoặc nhu cầu tối ưu CAPEX, dải 0.8–1.0mm có thể đáp ứng nếu đi kèm thiết kế giằng hợp lý. Gợi ý nhanh: 0.8mm cho ghế xếp/đôn trong nhà; 1.0mm cho ghế tựa tiêu chuẩn; 1.2mm cho ghế băng chờ hoặc khu vực tải trọng lớn.

Tải trọng thiết kế và kiểm thử

Yếu tố quyết định độ an toàn, đặc biệt cho không gian công cộng. Tải trọng ghế inox gồm tải tĩnh (ngồi yên) và tải động (ngồi mạnh, rung lắc, va chạm), trong đó tải động thường là nguyên nhân gây hỏng mối hàn và cong vênh ống. Với ghế dùng liên tục, Quý khách nên yêu cầu quy định biên độ an toàn so với tải sử dụng thực tế (safety factor) ở mức phù hợp. Các chuẩn tham chiếu trong ngành nội thất như BIFMA/EN 581 thường phân bài test theo chịu lực mặt ngồi, tựa lưng và độ bền chu kỳ. Xây dựng tiêu chí này ngay từ đầu giúp giảm rủi ro pháp lý và chi phí thay thế.

Cần yêu cầu nhà sản xuất cung cấp thông số tải trọng tĩnh và động đã được kiểm thử. Một bộ hồ sơ chặt chẽ thường bao gồm: phương pháp thử, số lần chu kỳ, mức tải phá hủy và biên bản QC. Quý khách có thể yêu cầu bản vẽ kỹ thuật thể hiện điểm đặt lực, vị trí giằng và kích thước ống để đối chiếu sau nghiệm thu. Khi đặt hàng số lượng lớn, nên yêu cầu mẫu thử (pilot) và video test để xác thực. Đây cũng là cơ sở để so sánh báo giá giữa các nhà cung cấp ở cùng điều kiện kỹ thuật, tránh “so táo với cam”.

Công nghệ hàn

Hàn TIG (Tungsten Inert Gas): Tạo ra mối hàn ngấu, đẹp, và bền, thường dùng cho hàng cao cấp. Hàn TIG sử dụng điện cực tungsten và khí trơ (thường là Argon), cho mối hàn sạch, ít bắn tóe và độ chính xác cao, phù hợp các chi tiết lộ thiên và khu vực yêu cầu thẩm mỹ. Bề mặt sau hàn dễ hoàn thiện bóng gương hoặc hairline, hạn chế vùng ảnh hưởng nhiệt loang màu. Với môi trường thực phẩm/y tế, TIG thường được ưu tiên do cấu trúc mối hàn mịn, giảm điểm bám bẩn. Tham khảo khái niệm học thuật về TIG tại Wikipedia.

Hàn MAG (Metal Active Gas): Tốc độ nhanh hơn, phù hợp sản xuất hàng loạt. MAG là biến thể của hàn hồ quang kim loại dùng khí hoạt tính (CO2 hoặc mix), giúp tăng năng suất và ổn định hồ quang trong sản xuất số lượng lớn. Nhược điểm là vết hàn có thể thô hơn TIG và cần công đoạn làm sạch, mài hoàn thiện để đạt tính thẩm mỹ. khi thiết kế, Quý khách nên quy định vị trí ưu tiên TIG (điểm nhìn trực diện) và MAG cho vị trí khuất nhằm tối ưu chi phí. Xem thêm khái niệm về MAG/GMAW tại Wikipedia.

Hoàn thiện bề mặt

Bề mặt bóng gương (Polished): Sáng bóng, sang trọng, dễ lau chùi. Bóng gương phản xạ ánh sáng tốt, tạo cảm giác không gian sạch và rộng hơn – phù hợp nhà hàng, sảnh đón khách, khu vực trưng bày. Bề mặt trơn giúp rút ngắn thời gian vệ sinh, tối ưu ca làm sạch. Điểm cần lưu ý là vân tay và vết xước nhỏ có thể lộ rõ hơn; Quý khách nên quy định tấm kê/hạt nhựa chống cọ xát khi xếp chồng. Về hóa chất, ưu tiên dung dịch trung tính, không chứa clo để bảo toàn độ bóng lâu dài.

Bề mặt mờ/xước hairline (Brushed): Chống trầy xước tốt hơn, che giấu vân tay. Kết cấu xước dọc tạo chiều sâu thị giác và ổn định diện mạo ở khu vực tần suất cao. Phù hợp ghế băng chờ, pantry văn phòng, khu vực công cộng và vị trí dễ va quệt. Chi phí hoàn thiện thường tối ưu hơn bóng gương khi xét trên vòng đời vì giảm nhu cầu đánh bóng lại. Để đồng bộ, Quý khách nên quy định hướng xước và cấp độ xước ngay trên bản vẽ kỹ thuật.

Để đảm bảo tính “so kè” giữa các báo giá, Cơ Khí Hải Minh khuyến nghị đưa trọn bộ thông số ghế inox vào yêu cầu chào thầu: độ dày inox, tải trọng ghế inox, công nghệ mối hàn TIG/MAG, cấp hoàn thiện bề mặt, cùng chi tiết gia công bàn ghế inox (vị trí bo cạnh, nẹp gia cường, chân tăng chỉnh). Cấu hình này là nền tảng để kiểm soát nghiệm thu và bảo hành.

Ở phần tiếp theo về Kích Thước & Quy Cách, chúng tôi sẽ quy đổi các thông số kỹ thuật trên vào kích thước thực tế như cao ghế tiêu chuẩn 45cm, ghế bar khoảng 0.8–1.2m, cấu hình 3 chân/4 chân, ghế gấp/stacking để Quý khách lựa chọn layout tối ưu.

Kích Thước & Quy Cách Phổ Biến: 3 chân/4 chân, 45cm và 60–200cm, gấp gọn/stacking

Tổng hợp các kích thước và quy cách ghế inox tiêu chuẩn thông dụng, đồng thời nhấn mạnh khả năng tùy chỉnh linh hoạt để phù hợp với mọi không gian.

Từ phần “Thông Số Kỹ Thuật” liền trước, Quý khách đã có nền tảng về độ dày ống, tải trọng và công nghệ hàn. Bước này, chúng tôi chuyển các thông số đó thành kích thước thực tế và cấu hình sử dụng để Quý khách bố trí layout, tối ưu công năng và lưu kho. Trọng tâm là chiều cao 45cm cho ghế ăn/văn phòng, dải 60–120cm cho ghế bar, cùng lựa chọn 3 chân/4 chân và khả năng gấp gọn hay xếp chồng nhằm kiểm soát TCO trong vận hành.

Ghế inox có nhiều kích thước chiều cao khác nhau để phù hợp với bàn ăn, bàn làm việc hay quầy bar.
Ghế inox có nhiều kích thước chiều cao khác nhau để phù hợp với bàn ăn, bàn làm việc hay quầy bar.

Chiều cao mặt ghế tiêu chuẩn

Ghế ăn, ghế văn phòng: Khoảng 45cm. Đây là cao độ mặt ghế phổ biến giúp người dùng ngồi đúng tư thế với bàn cao 72–75cm, bảo đảm khoảng hở đùi thoải mái và giảm mỏi lưng khi ngồi lâu. Ở mức 45cm, ghế inox đạt điểm cân bằng giữa tư thế chuẩn công thái học và sự linh hoạt trong phối hợp với nhiều mẫu bàn khác nhau. Với khu vực linh hoạt cần tháo lắp nhanh, Quý khách có thể ghép cùng Bàn inox xếp gọn để đồng bộ chiều cao, rút ngắn thời gian set up và thu dọn. Khi chốt bản vẽ, nên thể hiện rõ cao độ mặt ghế, độ dày nệm (nếu có) để tránh lệch kích thước sau nghiệm thu.

Ghế bar, ghế cao: Từ 60cm, 75cm, 80cm đến 1.2m hoặc cao hơn. Dải 60–65cm phù hợp quầy cao khoảng 90–95cm; dải 75–80cm khớp với quầy 100–105cm; các cấu hình 1.0–1.2m dùng cho khu vực đặc thù như quầy đứng, khán đài tạm. Với ghế cao, nên bố trí vòng gác chân cách mặt ghế 200–300mm để giảm tải cho bắp chân và yêu cầu chân đế chống trượt. Tâm trọng lực cần được thiết kế lệch thấp với giằng vòng/giằng chéo nhằm hạn chế lật khi có tải động. Trong một số bối cảnh đặc thù, thị trường còn có thể đặt cao độ mở rộng đến 1.5–2.0m cho bục thao tác, cần tay vịn và thanh giằng an toàn theo tiêu chí kỹ thuật chặt chẽ.

Thiết kế chân ghế

Ghế 3 chân: Tiết kiệm, thường dùng cho ghế đôn nhỏ. Cấu trúc 3 chân giúp ghế luôn “chạm đất” ở sàn hơi lồi lõm, thích hợp cho đôn tròn/vuông đặt nhanh, chiếm ít diện tích. Để ghế bền, chúng tôi khuyến nghị ống phi 22–25mm với độ dày 0.8–1.0mm, có vòng giằng chân và nẹp tăng cứng ngay dưới mặt ghế. Núm chân cao su chống trượt giúp giảm tiếng ồn và bảo vệ sàn. Kịch bản sử dụng lý tưởng: khu ăn uống bình dân, bếp phụ, khu vực cần quay vòng chỗ ngồi nhanh với CAPEX tối ưu.

Ghế 4 chân: Phổ biến nhất, đảm bảo độ vững chãi và an toàn. Cấu hình 4 chân mang lại độ ổn định cao, phù hợp tần suất sử dụng lớn và tải trọng đa dạng. Khuyến nghị dùng ống phi 25–32mm, độ dày 1.0–1.2mm, bổ sung giằng chữ X hoặc giằng chu vi để kiểm soát rung lắc, đặc biệt cho ghế tựa lưng. Chân tăng chỉnh bù dốc sàn giúp ghế đứng vững và giảm mài mòn đầu ống. Với môi trường công cộng hoặc cơ sở y tế, cấu hình 4 chân bằng inox 304 và mối hàn TIG ở vị trí lộ thiên sẽ nâng mức thẩm mỹ và độ bền vận hành.

Khả năng xếp gọn và xếp chồng (Stackable)

Ghế gấp (xếp): Gấp gọn lại để tiết kiệm diện tích tối đa. Cơ chế bản lề khoá chắc, chốt an toàn và tay nắm di chuyển giúp rút ngắn thời gian setup cho hội trường, sự kiện. Độ dày khi gấp thường chỉ còn vài centimet, cho phép tận dụng chiều cao kho để tăng mật độ lưu trữ. Với kết cấu ống mỏng 0.8–1.0mm và bề mặt hairline chống trầy, ghế gấp vừa nhẹ vừa dễ vệ sinh. Khi cần giải pháp đồng bộ không gian linh hoạt, ghép bộ với Bàn inox xếp gọn sẽ tạo thành hệ thống cơ động, tối ưu nhân công và chi phí logistics.

Ghế xếp chồng: Thiết kế cho phép chồng nhiều ghế lên nhau, tiện lợi cho lưu kho, vận chuyển. Với cấu tạo gờ chặn và đệm cách ly, nhiều mẫu cho phép xếp 8–12 chiếc/stack tuỳ chiều cao và kiểu tựa lưng, hạn chế trầy xước trong di chuyển. Trọng lượng mỗi ghế thường nhẹ, thuận tiện cho xe đẩy chuyên dụng và chất xếp lên xe tải theo module. Để vận hành êm, nên yêu cầu núm chân nhựa/PU và miếng đệm chống cọ xát giữa khung – mặt ghế. Việc tiêu chuẩn hoá kích thước stack giúp Quý khách kiểm soát định mức kho và thời gian xuất nhập.

  • Gợi ý ghép cặp kích thước: Chiều cao ghế inox 45cm ↔ bàn 72–75cm; ghế 60–65cm ↔ quầy 90–95cm; ghế 75–80cm ↔ quầy 100–105cm.
  • Bối cảnh sử dụng: Ghế 3 chân cho đôn nhỏ, quay vòng chỗ nhanh; ghế 4 chân cho khu công cộng, tần suất cao; ghế inox xếp chồng và ghế gấp cho sự kiện, kho hẹp, vận chuyển xa.
  • Yếu tố ảnh hưởng layout: Bề rộng ghế 380–450mm, lối đi tối thiểu 800–900mm giữa các dãy để đảm bảo an toàn vận hành.

Mọi kích thước ghế inox có thể tùy biến theo layout thực tế và tiêu chí thương hiệu. Cơ Khí Hải Minh sẵn sàng lên bản vẽ kỹ thuật, quy đổi thông số sang phương án chi tiết và chốt mẫu pilot trước sản xuất. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày bảng giá tham khảo và các yếu tố tác động đến chi phí để Quý khách ước tính ngân sách một cách minh bạch.

Bảng Giá Tham Khảo & Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá

Phân tích các yếu tố chính ảnh hưởng trực tiếp đến đơn giá ghế inox và cung cấp một khung giá tham khảo để khách hàng B2B dễ dàng dự trù ngân sách.

Sau khi Quý khách đã chốt kích thước và quy cách ở phần trước, bước kế tiếp là lượng hóa ngân sách. Ở góc nhìn dự án, giá ghế inox được quyết định bởi vật liệu, độ dày – kết cấu, mức độ tùy biến và sản lượng. Minh bạch các biến số ngay từ giai đoạn báo giá sẽ giúp Quý khách tối ưu CAPEX, đồng thời giảm OPEX nhờ cấu hình bền vững, hạn chế chi phí bảo trì về sau.

Giá ghế inox phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu, độ dày, thiết kế và số lượng đặt hàng.
Giá ghế inox phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu, độ dày, thiết kế và số lượng đặt hàng.

Bảng giá tham khảo các loại ghế inox (VNĐ)

Ghế đôn inox 201: Khoảng 70.000 – 150.000. Khoảng giá này phù hợp cho các cấu hình 3 chân/4 chân tiêu chuẩn, độ dày ống thường 0.8–1.0mm và bề mặt hairline hoặc đánh bóng cơ bản. Chênh lệch chính đến từ đường kính ống (phi 22–25mm), có/không có vòng giằng chân và chi tiết chống trượt. Với đơn hàng sự kiện, mức giá có thể tối ưu hơn nhờ xếp chồng dễ, chi phí logistics thấp. Khi tăng yêu cầu hoàn thiện hoặc thêm nệm, giá sẽ nhích lên ở biên trên của dải.

Ghế tựa lưng inox 201: Khoảng 180.000 – 350.000. Mức giá phản ánh khối lượng vật liệu lớn hơn và yêu cầu hàn – hoàn thiện ở phần tựa. Tùy mẫu nan tựa, độ ngả lưng và kiểu giằng chữ X, chi phí gia công sẽ khác biệt. Quy cách khuyến nghị cho tần suất sử dụng cao là ống phi 25–32mm, dày 1.0mm để giảm rung lắc, giúp TCO tốt hơn. Tùy chọn đệm ngồi, bọc PVC hoặc simili sẽ cộng thêm chi phí do vật tư và thời gian lắp đặt.

Ghế xếp inox 201: Khoảng 150.000 – 300.000. Ghế gấp cần bản lề, chốt khóa và gối đỡ chống cọ xát khi gấp, các chi tiết cơ khí này tạo ra khác biệt giá. Cấu hình ống mỏng 0.8–1.0mm tối ưu trọng lượng cho vận hành linh hoạt, phù hợp không gian sự kiện, hội trường. Biên giá tăng khi yêu cầu bề mặt bóng gương, tay nắm di chuyển hoặc tấm tựa form lớn. Khi đặt lô lớn, nhà máy có thể tiêu chuẩn hóa jig hàn để giảm đơn giá.

Ghế inox 304: Giá thường cao hơn 30–50% so với ghế inox 201 cùng loại. 304 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp khu ẩm ướt, ven biển hay vận hành ngoài trời; chi phí đầu tư ban đầu cao hơn nhưng đổi lại chi phí vòng đời (LCC) thấp nhờ tuổi thọ và bề mặt ổn định. Với nhà hàng – bếp mở, chọn 304 giúp kiểm soát thẩm mỹ lâu dài và hạn chế ố bề mặt. Khi Quý khách cần báo giá ghế inox 304 chi tiết, vui lòng gửi bản vẽ/quy cách để chúng tôi báo theo đúng cấu hình.

Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính tham khảo, giá chính xác phụ thuộc vào quy cách và số lượng đặt hàng. Mọi báo giá cần chốt: chất liệu (201/304), độ dày ống – mặt ghế, kiểu hoàn thiện (hairline/bóng gương), phụ kiện đi kèm, số lượng và địa điểm giao. Với dự án nhà hàng – khách sạn, yêu cầu thử tải, mẫu pilot và điều kiện bảo hành cũng tác động tới giá. Nếu Quý khách đang tìm mức giá ghế inox nhà hàng theo bộ đồng bộ với bàn, hãy tham khảo nhóm sản phẩm Bàn ghế inox để có bức tranh tổng thể.

Các yếu tố chính ảnh hưởng đến đơn giá

Chất liệu: Inox 304 đắt hơn inox 201. Sự khác biệt về thành phần cho khả năng chống gỉ và ổn định bề mặt tốt hơn, đặc biệt trong môi trường ẩm – mặn – hóa chất nhẹ. Dự án có yêu cầu vệ sinh khắt khe hoặc gần biển thường nên ưu tiên 304 để tối ưu LCC. Với không gian trong nhà, khô ráo, 201 là giải pháp tối ưu chi phí ở cấp sử dụng tiêu chuẩn.

Độ dày và quy cách: Inox càng dày, kết cấu càng phức tạp, giá càng cao. Tăng độ dày ống từ 0.8 lên 1.0–1.2mm làm tăng vật tư và thời gian gia công, đổi lại là tải trọng và độ cứng vững tốt hơn. Các chi tiết như giằng vòng, giằng chéo, chân tăng chỉnh hay vòng gác chân (với ghế cao) cũng làm tăng chi phí. Với khu vực tần suất cao, đầu tư dày – cứng ngay từ đầu thường giúp giảm OPEX sửa chữa.

Mẫu mã thiết kế: Các mẫu thiết kế đặc biệt, tùy biến sẽ có giá cao hơn hàng tiêu chuẩn. Tùy biến hình học (bo cạnh, uốn cong nhiều bán kính), tay vịn, lưng tựa tạo hình phức tạp yêu cầu thêm jig – đồ gá và thời gian hoàn thiện. Thương hiệu chuỗi thường cần đồng bộ nhận diện, logo khắc/đột và phối màu bề mặt, các hạng mục này sẽ cộng chi phí. Đổi lại, Quý khách nhận được sự khác biệt thẩm mỹ và trải nghiệm người dùng tốt hơn.

Số lượng đặt hàng: Đặt hàng số lượng lớn (mua sỉ) thường có đơn giá tốt hơn. Khi tăng sản lượng, chi phí setup dây chuyền và khấu hao jig được phân bổ tốt hơn, nhà máy có thể đề xuất bậc giá theo ngưỡng MOQ. Đơn hàng lớn cũng tối ưu chi phí bao bì, vận chuyển và kiểm định chất lượng theo lô. Gợi ý: gom nhu cầu theo đợt để đạt bậc giá tối ưu.

Yêu cầu tùy biến khác: Thêm nệm, khắc logo, sơn tĩnh điện… Đệm ngồi/tựa lưng cần vật tư, cắt may và lắp đặt; khắc logo laser/ăn mòn cần file vector và thời gian set máy; sơn tĩnh điện (trên khung phù hợp) yêu cầu tiền xử lý bề mặt và bảo quản. Chuẩn đóng gói xuất khẩu, tem nhãn riêng, hoặc kiểm định bên thứ ba cũng ảnh hưởng chi phí và tiến độ. Càng mô tả rõ yêu cầu, báo giá càng sát và tối ưu cho dự toán.

  • Hồ sơ yêu cầu để báo giá nhanh – đúng: Bản vẽ/ký họa hoặc mẫu tham chiếu; chất liệu 201/304; độ dày ống – mặt; hoàn thiện bề mặt; số lượng theo từng mã; địa chỉ giao hàng; điều kiện bảo hành – nghiệm thu mong muốn.

Cơ Khí Hải Minh sẵn sàng tư vấn cấu hình theo ngân sách, cân bằng giữa hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ đề xuất gói giải pháp theo từng ngành (nhà hàng/quán ăn, khách sạn, bệnh viện, văn phòng, sự kiện, ngoài trời) để Quý khách chọn nhanh đúng cấu hình sử dụng.

Giải Pháp Theo Ngành: Nhà hàng/quán ăn, khách sạn, bệnh viện, văn phòng, sự kiện, ngoài trời

Gợi ý các giải pháp và mẫu ghế inox chuyên biệt, được tối ưu hóa về công năng và tiêu chuẩn cho từng ngành công nghiệp cụ thể.

Từ phần “Bảng Giá Tham Khảo & Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá”, khi ngân sách đã được lượng hóa theo chất liệu, độ dày và sản lượng, bước tiếp theo là chốt cấu hình ghế theo bối cảnh sử dụng thực tế. Cơ Khí Hải Minh đề xuất các gói giải pháp ghế inox theo ngành để Quý khách rút ngắn thời gian ra quyết định, kiểm soát TCO, đồng thời đảm bảo hiệu suất vận hành ngay từ ngày nghiệm thu.

Ghế inox 304 là lựa chọn hàng đầu cho các nhà hàng và bếp ăn công nghiệp.
Ghế inox 304 là lựa chọn hàng đầu cho các nhà hàng và bếp ăn công nghiệp.

Nhà hàng, quán ăn, bếp công nghiệp

Yêu cầu: Dễ vệ sinh, độ bền cao, chịu tải tốt, tối ưu không gian. Khu bếp – khu ăn của nhà hàng có tần suất sử dụng dày đặc, tiếp xúc dầu mỡ và hơi ẩm liên tục. Bề mặt sáng, ít bám bẩn giúp rút ngắn thời gian xoay vòng bàn ghế trong giờ cao điểm. Khung ghế cần cứng vững, chân chống trượt để giảm rung lắc khi phục vụ. Với layout dày chỗ, thiết kế xếp chồng hoặc gấp gọn sẽ giảm chi phí lưu kho và set up.

Giải pháp: Ghế đôn inox 304, ghế tựa lưng inox 304. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn vượt trội so với 201, phù hợp môi trường ẩm – mặn nhẹ của bếp và khu rửa. Chiều cao tiêu chuẩn 45cm phối hợp tối ưu với bàn 72–75cm; khu bar có thể trang bị ghế cao 0.8–1.0–1.2m cho quầy đứng. Để vận hành đồng bộ, Quý khách có thể ghép bộ với Bàn Ăn Công Nghiệp Inox cho khu khách và Bàn bếp inox cho khu chuẩn bị, bảo đảm tiêu chuẩn vệ sinh và năng suất phục vụ.

  • Khuyến nghị: Khung ống φ25–32mm, mối hàn TIG, đế cao su chống ồn.
  • Tùy chọn: Tựa lưng định hình, đệm simili chống thấm, gờ xếp chồng.

Bệnh viện, phòng khám, cơ sở y tế

Yêu cầu: Vệ sinh tuyệt đối, chống ăn mòn hóa chất, vững chãi. Khu y tế sử dụng dung dịch sát khuẩn định kỳ; vật liệu phải ổn định trước hóa chất làm sạch. Kết cấu bền vững, bề mặt ít khe hở hạn chế tích tụ bụi sinh học. Góc bo an toàn, nút chân êm để giảm tiếng ồn hành lang và tránh trầy sàn vinyl/epoxy.

Giải pháp: Ghế băng chờ inox 304, ghế đôn y tế. 304 chứa Cr và Ni cho khả năng chống oxy hóa cao, phù hợp khu chờ – xét nghiệm – thủ thuật nhẹ. Ghế băng 2–5 chỗ thiết kế module, dễ bảo trì và vệ sinh nhanh; ghế đôn y tế gọn, cơ động giữa các phòng. Bề mặt hairline hạn chế lộ vết xước, mối hàn mài kín đảm bảo thẩm mỹ. Với khu ngoài trời của cơ sở y tế, khuyến nghị 304 để duy trì độ mới và giảm OPEX bảo trì.

  • Khuyến nghị: Dày ống 1.0–1.2mm, vít ẩn, nắp chụp bịt đầu ống chống đọng nước.
  • Tùy chọn: Bắt cố định xuống nền, đánh số vị trí chờ, tay vịn trung gian.

Văn phòng, nhà máy, khu công nghiệp

Yêu cầu: Bền bỉ, chi phí hợp lý, thoải mái cho nhân viên. Khu canteen và khu chờ nội bộ cần ghế bền, dễ lau chùi, không cần bảo dưỡng phức tạp. Bài toán là cân bằng CAPEX và sự thoải mái để tăng thời gian sử dụng thực tế. Cấu trúc vững, chiều cao chuẩn công thái học giúp giảm mỏi khi ngồi theo ca.

Giải pháp: Ghế tựa lưng inox 201 hoặc 304, ghế phòng ăn công nhân. Trong nhà khô ráo, 201 là lựa chọn tối ưu chi phí; các khu ẩm hoặc gần cổng – bốc xếp nên dùng 304 để kiểm soát LCC. Ghế tiêu chuẩn 45cm phối hợp bàn ăn dài; có thể chọn mẫu xếp chồng để tối ưu kho bãi khi tổng vệ sinh. Bộ sản phẩm “ghế inox văn phòng” có thể bổ sung đệm ngồi rời để nâng trải nghiệm với chi phí tăng hợp lý.

  • Khuyến nghị: Giằng chữ X chống rung, chân tăng chỉnh bù dốc sàn.
  • Tùy chọn: Logo laser doanh nghiệp, mã vị trí theo line, bịt chân PU chống ồn.

Sự kiện, hội trường, tiệc cưới

Yêu cầu: Linh hoạt, dễ vận chuyển, lưu kho, số lượng lớn. Công tác tổ chức đòi hỏi set up nhanh, thu hồi gọn, xếp lô an toàn. Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đủ cứng để chịu tải động, hạn chế trầy xước khi xếp chồng. Kích thước phải đồng bộ để tính toán logistics và sơ đồ ghế.

Giải pháp: Ghế xếp inox, ghế tựa lưng có thể xếp chồng. Cơ cấu gấp gọn với bản lề khóa và đệm cách ly giúp vận chuyển an toàn; nhiều mẫu cho phép xếp 8–12 chiếc/stack. Khu cocktail hoặc quầy mobile có thể dùng ghế cao 0.8m – 1.0m – 1.2m để tạo cao độ phù hợp khu bàn đứng. Dòng “ghế inox sự kiện” nên dùng bề mặt hairline để giảm vết xước thấy rõ trong ánh đèn sân khấu.

  • Khuyến nghị: Ống 0.8–1.0mm tối ưu trọng lượng; đế nhựa chống trượt.
  • Tùy chọn: Xe đẩy chuyên dụng theo module, dây ràng pallet, tem mã lô.

Khu vực ngoài trời

Yêu cầu & giải pháp: Chịu thời tiết, hạn chế gỉ sét, an toàn vận hành. Không gian sân vườn, ban công, khu hút thuốc, trạm dừng chân nên ưu tiên inox 304 để kháng ẩm mưa – hơi muối. Thiết kế thoát nước ở mặt ghế và bịt đầu ống giúp hạn chế đọng nước gây ố. Với khu bar ngoài trời, dùng ghế cao kèm vòng gác chân và đế chống trượt để kiểm soát an toàn khi nền ướt. Lịch bảo dưỡng định kỳ: vệ sinh bằng dung dịch trung tính, kiểm tra lại nút chân và siết chặt liên kết sau các đợt cao điểm.

Để đồng bộ thẩm mỹ và hiệu suất phục vụ, Quý khách có thể phối ghế cùng hệ Bàn Ăn Công Nghiệp Inox cho khu khách và Bàn bếp inox cho khu thao tác. Cơ Khí Hải Minh hỗ trợ lên bản vẽ kỹ thuật, đề xuất cấu hình theo mặt bằng thực tế, và chạy mẫu pilot trước khi chốt đơn hàng. Ở phần kế tiếp, chúng tôi tổng hợp “Checklist Chọn Mua Ghế Inox Chuẩn B2B” để Quý khách kiểm soát thông số nhanh và ra quyết định tự tin.

Checklist Chọn Mua Ghế Inox Chuẩn B2B

Cung cấp một danh sách kiểm tra chi tiết bao gồm các tiêu chí quan trọng giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định mua sắm ghế inox một cách thông minh và hiệu quả.

Sau phần “Giải Pháp Theo Ngành”, bước quyết định là chuẩn hóa tiêu chí và kiểm soát thông số trước khi phát hành PO. Checklist dưới đây giúp Quý khách đối chiếu nhanh giữa nhu cầu sử dụng thực tế và cấu hình kỹ thuật, bảo đảm hiệu suất vận hành, an toàn, và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời sản phẩm.

Kiểm tra kỹ các nút bọc chân ghế để chống trầy xước sàn nhà.
Kiểm tra kỹ các nút bọc chân ghế để chống trầy xước sàn nhà.

Công năng và Thiết kế

Kích thước có phù hợp với không gian và bàn hiện có? Với khu ăn tiêu chuẩn, chiều cao ngồi 45 cm phối hợp tối ưu với bàn 72–75 cm; khu quầy bar thường dùng ghế cao 0.8 m, 1.0 m hoặc 1.2 m. Quý khách cần đo lối đi tối thiểu 800–900 mm để bảo đảm lưu thông và thoát hiểm. Kiểm tra kích thước mặt ghế (tròn/ vuông) và chiều rộng khung để bố trí số chỗ ngồi/ bàn hợp lý, tránh giao thoa chân ghế. Nếu dùng song song nhiều mẫu, hãy yêu cầu bản vẽ kỹ thuật và kích thước lắp đặt để đồng bộ layout.

Thiết kế có dễ dàng vệ sinh, có góc cạnh sắc nhọn không? Cấu trúc bo mép, bịt đầu ống và hạn chế khe kẽ giúp lau chùi nhanh, giảm tích tụ bụi bẩn. Phần cạnh nên được mài bo đều, không ba via; mặt ghế nên có bề mặt chống trượt nhẹ để an toàn khi ướt. Các chi tiết trang trí cần được hàn kín, mài phẳng để không cào xước tay người dùng. Với khu bếp, chọn thiết kế ít chi tiết, bề mặt đồng đều để tối ưu thời gian vệ sinh ca kíp.

Có khả năng xếp gọn hoặc xếp chồng không? Với nhà hàng/ sự kiện, chức năng xếp chồng 8–12 chiếc/stack hoặc gấp gọn sẽ giảm CAPEX cho kho bãi và logistics nội bộ. Hãy kiểm tra gờ đỡ và tấm cách ly chống cọ xát khi xếp, cũng như độ ổn định khi chồng cao. Xe đẩy theo module giúp rút ngắn thời gian set up/thu hồi, đồng thời giảm hỏng hóc bề mặt trong quá trình di chuyển.

An toàn và Độ bền

Chất liệu là inox 201 hay 304? Có đúng với môi trường sử dụng? Inox 304 cho khả năng kháng ăn mòn vượt trội, phù hợp khu ẩm ướt/ngoài trời; inox 201 tối ưu chi phí ở không gian khô ráo trong nhà. Với khu ven biển, khu rửa hoặc dùng hóa chất làm sạch định kỳ, khuyến nghị 304 để kiểm soát chi phí vòng đời (LCC). Xác nhận rõ chất liệu trên báo giá, tránh nhầm lẫn giữa 201 và 304.

Độ dày vật liệu và tải trọng công bố là bao nhiêu? Đối với sử dụng thương mại, khuyến nghị ống dày 1.0–1.2 mm (ghế đôn/ghế tựa), các cấu hình nhẹ có thể ở mức 0.8–1.0 mm nhưng cần thử tải thực tế. Tải trọng an toàn mục tiêu từ 120–150 kg cho ghế đơn; băng ghế cần quy định tải/ mỗi chỗ ngồi. Yêu cầu ghi rõ đường kính ống (ví dụ φ25–φ32), độ dày và vật liệu mặt ghế trong hợp đồng.

Chất lượng mối hàn có ngấu và được xử lý kỹ không? Mối hàn TIG cho thẩm mỹ cao và ít bắn tóe; MAG/MIG dùng cho kết cấu, cần đảm bảo ngấu đủ và mài hoàn thiện. Kiểm tra độ phẳng mài, không lộ rỗ khí, không sắc cạnh ở vị trí tiếp xúc tay/chân. Với dự án tần suất sử dụng lớn, đề nghị thử rung lắc và kiểm định mẫu pilot trước khi sản xuất loạt.

Vệ sinh và Bảo trì

Bề mặt có dễ lau chùi, chống bám bẩn không? Bề mặt hairline giúp hạn chế lộ xước trong quá trình vận hành; bề mặt bóng gương mang lại thẩm mỹ cao nhưng đòi hỏi quy trình vệ sinh kỹ. Ưu tiên hóa chất trung tính, không chứa clo để tránh ố bề mặt; xây dựng lịch vệ sinh định kỳ theo ca/ngày. Các khu ẩm nên có lỗ thoát nước hoặc thiết kế tránh đọng, giữ bề mặt khô và sạch.

Chân ghế có nút bọc cao su chống trầy sàn và chống trơn trượt không? Nút chân cao su/PU giúp bảo vệ sàn gỗ, gạch bóng, vinyl/epoxy và giảm tiếng ồn. Kiểm tra độ khít với ống, khả năng thay thế nhanh, và có nguồn phụ kiện dự phòng. Với khu ướt hoặc sân vườn, chọn đế có độ ma sát cao để kiểm soát an toàn trượt ngã.

Nhà cung cấp và Bảo hành (ROI)

Nhà cung cấp có phải là xưởng sản xuất trực tiếp không? Xưởng trực tiếp cho phép kiểm soát vật liệu, tiến độ, và tùy biến theo bản vẽ; đồng thời tối ưu OPEX nhờ dịch vụ sau bán chuẩn chỉnh. Quý khách nên ưu tiên đơn vị có năng lực Gia công inox với dây chuyền, jig/đồ gá rõ ràng, có thể tham quan hoặc kiểm tra quy trình.

Chính sách bảo hành, bảo trì như thế nào? Yêu cầu cam kết thời hạn bảo hành (ví dụ 12–24 tháng), phạm vi áp dụng, thời gian phản hồi và hỗ trợ tại chỗ khi cần. Kế hoạch bảo trì định kỳ, nguồn phụ tùng/nút chân thay thế và hướng dẫn sử dụng sẽ giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị. Nên quy định rõ điều kiện nghiệm thu, checklist bàn giao và biên bản thử tải.

Có cung cấp được hợp đồng, hóa đơn VAT, hồ sơ năng lực không? Dự án B2B cần đầy đủ pháp lý: hợp đồng, VAT, tiến độ, điều khoản phạt chậm; kèm hồ sơ năng lực, hình ảnh dự án tương tự, và chứng từ vật liệu (CO/CQ) khi cần. Những yếu tố này không chỉ giúp kiểm soát rủi ro mà còn đảm bảo mua sắm minh bạch theo đúng quy trình nội bộ của Quý khách.

  • Bộ hồ sơ yêu cầu trước khi chốt đơn: Bản vẽ/ký họa; vật liệu (201/304); đường kính – độ dày ống; cấu hình mặt ghế; hoàn thiện (hairline/bóng); tải trọng yêu cầu; số lượng/đợt; địa điểm giao; điều kiện nghiệm thu – bảo hành.

Cơ Khí Hải Minh sẵn sàng tư vấn cấu hình theo bài toán công năng và ngân sách cụ thể của Quý khách. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ cung cấp hướng dẫn vệ sinh – bảo quản để duy trì độ mới và hiệu suất của ghế trong vận hành hằng ngày.

Hướng Dẫn Bảo Quản & Vệ Sinh Ghế Inox

Chia sẻ các mẹo và phương pháp bảo quản, vệ sinh ghế inox đúng cách để sản phẩm luôn giữ được độ sáng bóng như mới và kéo dài tối đa tuổi thọ.

Sau khi Quý khách đã chốt cấu hình bằng danh mục kiểm tra ở phần trước, bước vận hành quan trọng là thiết lập quy trình vệ sinh ghế inox và bảo trì định kỳ để kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO). Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn 201 trong môi trường ẩm và có muối, nhưng cả hai đều cần quy trình làm sạch chuẩn để tránh ố bề mặt và duy trì thẩm mỹ khi nghiệm thu – bàn giao ca. Nội dung dưới đây trình bày các bước thực tế, dễ áp dụng cho đội vận hành tại bếp, canteen, khu chờ hoặc khu ngoài trời.

Lau chùi ghế inox đúng cách giúp duy trì vẻ sáng bóng và độ bền của sản phẩm.
Lau chùi ghế inox đúng cách giúp duy trì vẻ sáng bóng và độ bền của sản phẩm.
  • Lịch vệ sinh gợi ý: hằng ngày lau bụi – vết bẩn mới; hằng tuần xử lý vết bẩn bám lâu; hằng tháng kiểm tra – siết chặt liên kết, thay nút chân mòn; mỗi 6 tháng đánh giá tổng thể để hiệu chỉnh quy trình.

Vệ sinh định kỳ

Dùng khăn mềm ẩm và nước sạch để lau chùi hằng ngày. Với bề mặt hairline hoặc bóng gương, Quý khách nên dùng khăn microfiber sạch, lau theo chiều vân để hạn chế tạo xoáy xước. Nước sạch ở nhiệt độ thường là đủ cho vết bẩn mới, giúp rút ngắn thời gian xoay vòng thiết bị trong giờ cao điểm. Tránh dùng khăn đã dính cát/bụi kim loại vì dễ tạo xước vi mô gây ố sau này. Quy trình đơn giản này là nền tảng của cách làm sạch inox hiệu quả và tiết kiệm OPEX.

Với vết bẩn khó, có thể dùng nước rửa chén pha loãng hoặc dung dịch chuyên dụng cho inox. Pha loãng dung dịch trung tính (tỷ lệ 1–2%) và thử trước ở vùng khuất để đảm bảo tương thích bề mặt. Thoa đều, chờ 2–3 phút rồi chà nhẹ bằng mút mềm, sau đó xả sạch bằng nước. Tránh hóa chất chứa clo/bleach vì có thể gây ố vàng, đặc biệt với inox 201 trong môi trường ẩm. Ở khu bếp, hãy lập sổ theo dõi hóa chất sử dụng để kiểm soát rủi ro và truy nguyên khi cần.

Luôn lau khô lại bằng khăn sạch để tránh vệt nước. Inox chống gỉ tốt nhưng không “chống ố” nếu nước đọng khô tự nhiên, nhất là ở viền cạnh và điểm hàn. Sau khi rửa, lau khô ngay theo một chiều để hạn chế vệt canxi và muối. Ở khu ngoài trời hoặc ven biển, có thể dùng thêm bình xịt nước ngọt để tráng muối, rồi lau khô dứt điểm. Bước kết thúc này giúp bề mặt sáng bóng lâu hơn và giảm tần suất đánh bóng phục hồi.

Xử lý vết ố và trầy xước

Với vết ố vàng nhẹ: Có thể dùng baking soda hoặc chanh. Tạo hỗn hợp baking soda với nước (tỷ lệ 1:1) thành dạng sệt, thoa lên vết ố 5–10 phút rồi chà nhẹ theo chiều vân, xả sạch và lau khô. Với nước chanh, chỉ tiếp xúc ngắn, tráng kỹ bằng nước sạch ngay sau đó để trung hòa axit. Vết ố dạng “tea-staining” ngoài trời thường cần lặp lại 2–3 chu kỳ ngắn thay vì chà mạnh một lần. Nếu vết ố tái phát nhanh, cân nhắc che chắn hoặc tăng tần suất rửa muối sau mưa.

Tránh dùng các vật sắc nhọn, cọ rửa bằng kim loại để không làm trầy xước bề mặt. Không dùng búi cọ thép/dao cạo vì có thể để lại hạt sắt gây gỉ nâu về sau. Khi cần đánh lại thớ hairline, dùng pad không dệt hạt mịn (tương đương 600–800 grit) và thử trên vùng khuất trước khi áp dụng diện rộng. Chà theo một hướng, lực đều tay để tránh “vá” loang lổ; kết thúc bằng lau sạch – lau khô. Với vết xước sâu hoặc yêu cầu hoàn thiện thẩm mỹ cao, Quý khách nên liên hệ Cơ Khí Hải Minh để được xử lý phục hồi bề mặt chuyên nghiệp.

Lưu ý quan trọng

Không để ghế tiếp xúc lâu với muối hoặc axit. Khu vực ven biển, sân vườn, hoặc khu bếp có sương muối/ơi dầu mặn dễ tạo ố nếu muối đọng lâu trên bề mặt. Rửa tráng nước sạch và lau khô ngay sau khi nghi ngờ tiếp xúc các tác nhân này; tuyệt đối không dùng chất tẩy chứa clo. Inox 304 chịu môi trường khắc nghiệt tốt hơn 201, nhưng quy trình chủ động làm sạch mới là yếu tố quyết định tuổi thọ. Việc này trực tiếp giảm chi phí vòng đời (LCC) cho hạng mục ghế.

Kiểm tra các nút chân ghế định kỳ và thay thế nếu bị mòn. Nút chân cao su/PU bị mòn sẽ làm ghế kém ổn định, gia tăng tiếng ồn và gây trầy sàn gạch/vinyl/epoxy. Đặt ngưỡng thay thế khi mòn trên 2–3 mm hoặc khi xuất hiện rạn nứt; chuẩn hóa mã phụ tùng để thay nhanh theo lô. Đồng thời, siết kiểm các mối ghép, vít liên kết mỗi tháng một lần ở khu vận hành dày. Một vài mẫu ghế có thể bổ sung chân tăng chỉnh để bù dốc sàn, giảm rung lắc trong phục vụ.

  • Chu kỳ bảo trì khuyến nghị theo môi trường: trong nhà khô ráo (hằng ngày lau – hằng tuần rửa nhẹ), khu ẩm/ven biển (hằng ngày tráng muối – lau khô, hằng tuần xử lý ố nhẹ), khu sự kiện lưu kho (vệ sinh trước/ sau mỗi đợt xếp chồng, dùng tấm cách ly chống cọ xát).

Nếu Quý khách cần tăng tính chống ố hoặc tối ưu vệ sinh cho ca kíp, chúng tôi có thể đề xuất hoàn thiện hairline đặc thù, thiết kế thoát nước ở mặt ghế, hoặc bộ phụ kiện nút chân theo sàn thực tế. Phần tiếp theo sẽ trình bày các Giải Pháp Tùy Biến & Thiết Kế Theo Yêu Cầu để đồng bộ thẩm mỹ, công năng và chi phí.

Giải Pháp Tùy Biến & Thiết Kế Theo Yêu Cầu

Trình bày năng lực “may đo” ghế inox của Cơ Khí Hải Minh, cho phép khách hàng tùy chỉnh sản phẩm từ vật liệu, kích thước đến việc tích hợp dấu ấn thương hiệu.

Sau khi Quý khách đã chuẩn hóa quy trình vệ sinh và bảo trì, bước tạo khác biệt nằm ở cấu hình ghế inox theo yêu cầu để đồng bộ thẩm mỹ – công năng – ngân sách. Chúng tôi thiết kế và gia công ghế inox theo bản vẽ kỹ thuật, thử tải thực tế, và hoàn thiện bề mặt theo tiêu chí vận hành. Tùy môi trường, Cơ Khí Hải Minh tư vấn lựa chọn inox 201 (tối ưu CAPEX trong nhà khô ráo) hoặc 304 (kháng ăn mòn vượt trội, kiểm soát LCC/TCO tốt ở khu ẩm, ven biển). Chiều cao có thể thiết kế từ 45 cm đến ghế bar 0.8 m, 1.0 m, 1.2 m; khung ống φ25–φ32, độ dày 1.0–1.2 mm, tải trọng mục tiêu 120–150 kg, bảo đảm hiệu suất vận hành và nghiệm thu an toàn.

Ghế inox có thể được tùy biến thêm nệm và khắc logo theo yêu cầu của khách hàng.
Ghế inox có thể được tùy biến thêm nệm và khắc logo theo yêu cầu của khách hàng.

Quý khách có thể tham khảo thêm dịch vụ gia công bàn ghế inox để xây dựng bộ nhận diện đồng bộ cho toàn bộ khu ăn – khu chờ – sự kiện.

Thêm đệm nệm Simili hoặc Vải

Tăng sự thoải mái cho người ngồi. Việc bổ sung đệm giúp giảm điểm tỳ tại hông và đùi, hỗ trợ người dùng ngồi lâu hơn mà không mỏi. Với khu nhà hàng hoặc canteen ca dài, đệm nệm tăng mức độ hài lòng của khách và hiệu quả phục vụ. Cơ Khí Hải Minh thiết kế đệm theo kích thước mặt ghế, có thể gắn cố định hoặc tháo rời để vệ sinh. Cấu trúc may bo mép, đáy chống trượt giúp đệm ổn định trong quá trình sử dụng.

Nhiều màu sắc để lựa chọn, phù hợp với không gian thương hiệu. Simili dễ lau chùi, phù hợp khu F&B có nguy cơ bắn dầu/đồ uống; vải mang lại cảm giác sang trọng cho lounge, sảnh chờ. Chúng tôi phối màu theo brand guideline, đảm bảo đồng bộ từ ghế, ghế bar đến băng chờ. Bề mặt có thể xử lý chống thấm nhẹ để giảm OPEX vệ sinh hằng ngày. Tất cả mẫu sẽ được duyệt màu trước khi sản xuất loạt nhằm kiểm soát rủi ro sai lệch tông.

Kết hợp mặt gỗ, nhựa

Tạo ra các thiết kế độc đáo, ấm cúng hơn. Mặt gỗ mang cảm giác ấm, nâng thẩm mỹ không gian; vật liệu nhựa kỹ thuật/HPL cho bề mặt ổn định và dễ lau. Chúng tôi bo tròn cạnh tiếp xúc tay – chân để loại bỏ ba via, giảm trầy xước trong vận hành. Liên kết gỗ/nhựa – khung inox được tính toán bù giãn nở nhiệt và ẩm, hạn chế cong vênh. Tùy layout, có thể khoan thoát nước hoặc dập gân chống trượt cho khu bán ngoài trời.

Phù hợp cho các quán cafe, nhà hàng có phong cách riêng. Bộ sưu tập phối chất liệu giúp Quý khách giữ nhận diện trong mọi khu vực: bàn thấp, bàn bar, khu chờ. Mẫu mã được dựng 2D/3D và duyệt mẫu pilot trước khi chốt loạt, đảm bảo đúng cảm giác ngồi và tỉ lệ. Chúng tôi thiết kế module xếp chồng/treo tường để tối ưu không gian kho và logistics nội bộ. Nhờ vậy, tổng chi phí sở hữu (TCO) được kiểm soát từ khâu đầu tư đến vận hành.

Tùy chỉnh kích thước và kết cấu

Điều chỉnh chiều cao, chiều rộng, hoặc kết cấu khung ghế theo yêu cầu đặc thù của dự án. Chiều cao 45 cm phối hợp với bàn 72–75 cm; khu bar có thể chọn 0.8 m, 1.0 m hoặc 1.2 m theo quầy. Khung ống φ25–φ32, độ dày 1.0–1.2 mm và tải 120–150 kg giúp đáp ứng tần suất sử dụng cao. Tùy công năng, chúng tôi cấu hình tăng cứng, pat chéo hoặc gân dập để cải thiện độ ổn định. Các lựa chọn nút chân cao su/PU, chân tăng chỉnh và khả năng xếp chồng 8–12 chiếc/stack sẽ được đưa vào bản vẽ kỹ thuật và biên bản nghiệm thu.

Dập lỗ, khắc logo thương hiệu bằng laser

Tăng nhận diện thương hiệu. Khắc laser hoặc dập lỗ giúp khắc logo lên ghế inox sắc nét, bền, không bong tróc khi vệ sinh. Ở khu sự kiện/chuỗi cửa hàng, logo nhất quán trên ghế, băng chờ và ghế bar tạo ấn tượng chuyên nghiệp. Chúng tôi bố trí vị trí logo tối ưu theo tầm nhìn và đảm bảo bề mặt mượt sau xử lý. Tùy nhu cầu, có thể kết hợp tem kim loại hoặc số hóa QR để quản lý tài sản.

Thể hiện sự chuyên nghiệp và đồng bộ. Bộ tiêu chuẩn mã màu, vị trí logo, hoàn thiện hairline/bóng gương được đóng gói thành guideline để Quý khách áp dụng cho các lô sau. Điều này rút ngắn thời gian phê duyệt và tránh sai khác khi mở rộng chuỗi. Vật liệu 201/304 được ghi rõ trong hợp đồng, kèm thông số bề mặt, tải trọng và quy định thử nghiệm. Quy trình chuyên nghiệp giúp dự án triển khai nhanh, giảm rủi ro và minh bạch khi nghiệm thu.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, mô phỏng cảm giác ngồi và layout thực tế trước khi sản xuất.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% vật liệu (201/304), jig/đồ gá, tiến độ và thử tải theo lô.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Thi công trọn gói, bàn giao – nghiệm thu nhanh, bảo hành rõ ràng.

Cơ Khí Hải Minh là đối tác tin cậy để Quý khách hiện thực hóa bộ ghế “may đo” theo chuẩn thương hiệu, tối ưu TCO từ thiết kế đến vận hành. Bước tiếp theo, Quý khách sẽ thấy lý do vì sao Cơ Khí Hải Minh xứng đáng là đối tác toàn diện cho dự án của mình.

Tại Sao Chọn Cơ Khí Hải Minh Làm Đối Tác Toàn Diện?

Nêu bật những lý do thuyết phục và ưu thế cạnh tranh vượt trội để khách hàng B2B lựa chọn Cơ Khí Hải Minh làm đối tác chiến lược cung cấp giải pháp ghế inox.

Sau phần Giải Pháp Tùy Biến & Thiết Kế Theo Yêu Cầu, câu hỏi mấu chốt là: ai có đủ năng lực biến bản vẽ thành sản phẩm vận hành bền bỉ, tối ưu TCO? Chọn đúng xưởng sản xuất ghế inox sẽ quyết định 70% thành bại của dự án. Cơ Khí Hải Minh cam kết quy trình chuyên nghiệp, kiểm soát chất lượng đầu-cuối và chi phí minh bạch, xứng tầm nhà cung cấp gia công ghế inox uy tín cho chuỗi F&B, bệnh viện, văn phòng, sự kiện.

Xưởng sản xuất ghế inox của Cơ Khí Hải Minh với máy móc hiện đại và đội ngũ lành nghề.
Xưởng sản xuất ghế inox của Cơ Khí Hải Minh với máy móc hiện đại và đội ngũ lành nghề.

Xưởng sản xuất trực tiếp, không qua trung gian

Hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành gia công inox. Đội ngũ kỹ sư – thợ lành nghề của chúng tôi đã triển khai nhiều dòng ghế inox: ghế đẩu, ghế tựa, ghế xếp, ghế bar 0.8 m – 1.0 m – 1.2 m và băng chờ. Kinh nghiệm tích lũy giúp rút ngắn thời gian tinh chỉnh và hạn chế lỗi phát sinh trong loạt đầu. Quý khách nhận được phương án tối ưu giữa CAPEX – OPEX, đúng tiêu chí dự án và điều kiện khai thác thực tế.

Kiểm soát 100% chất lượng từ vật liệu đầu vào đến thành phẩm. Vật liệu được phân loại rõ ràng theo 201 hoặc 304, dán nhãn truy vết lô và lập phiếu xuất kho theo hạng mục. Quy trình gia công sử dụng đồ gá chuẩn để giữ sai số nhỏ, mối hàn đẹp và đồng nhất giữa các lô. Bề mặt hoàn thiện (hairline hoặc bóng) được kiểm soát đồng đều, hạn chế vết xoáy và ba via cắt. Từng chiếc ghế đều trải qua bước vệ sinh, rà soát cạnh sắc và đóng gói bảo vệ tránh trầy xước trong logistics.

Giá gốc tại xưởng, tối ưu chi phí cho dự án lớn. Cắt bỏ trung gian giúp Quý khách chủ động ngân sách, dễ dàng cân chỉnh cấu hình theo từng phân khu. Báo giá được bẻ nhỏ theo module để mở rộng quy mô nhanh mà không đội chi phí ngoài kế hoạch. Việc đặt hàng lặp lại cho các lô sau giữ nguyên tiêu chuẩn kỹ thuật, hạn chế chi phí kiểm định lại và rút ngắn lead time.

Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu

Đội ngũ kỹ sư tư vấn chọn vật liệu (inox 201/304), kết cấu phù hợp với mục đích sử dụng và ngân sách. Inox 304 cho khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường ẩm, ngoài trời; inox 201 cân bằng chi phí cho không gian trong nhà, khô ráo. Chúng tôi tư vấn đường kính ống, độ dày tôn – ống và kết cấu tăng cứng theo tải trọng mục tiêu, tần suất sử dụng. Chiều cao ghế được khuyến nghị theo tiêu chuẩn quầy: 45 cm cho bàn ăn, 0.8–1.2 m cho quầy bar; bề mặt chọn hairline để giấu xước nhẹ hoặc bóng gương cho không gian cần hiệu ứng sáng.

Hỗ trợ thiết kế 2D/3D để khách hàng hình dung sản phẩm. Bản vẽ kỹ thuật thể hiện đầy đủ kích thước, vật liệu, dung sai và vị trí logo/ốp đệm, kèm mô phỏng 3D gắn vào mặt bằng để kiểm tra lối đi – khoảng trống. Mẫu pilot được duyệt cảm giác ngồi, độ ổn định và khả năng xếp chồng/stacking trước khi khóa cấu hình sản xuất loạt. Tài liệu đi kèm gồm danh mục chi tiết, quy cách đóng gói và hướng dẫn bảo trì để bàn giao cho đội vận hành.

Cam kết chất lượng và tiến độ

Cung cấp chứng chỉ vật liệu CO/CQ khi có yêu cầu. Mỗi lô vật tư đều có hồ sơ nguồn gốc rõ ràng, đối chiếu theo hợp đồng và biên bản nghiệm thu. Việc chuẩn hóa CO/CQ giúp Quý khách quản trị rủi ro, nhất là các dự án công – bệnh viện – trường học cần hồ sơ pháp lý đầy đủ. Dữ liệu vật liệu được lưu trữ để truy xuất nhanh khi cần mở rộng hoặc thay thế.

Quy trình QC nghiêm ngặt, đảm bảo thông số kỹ thuật và khả năng chịu tải. Mỗi lô hàng đều được kiểm tra kích thước, độ phẳng, độ vuông, độ đồng đều mối hàn, và thử tải theo mẫu chuẩn. Cấu hình khung ống φ25–φ32, độ dày 1.0–1.2 mm và tải trọng mục tiêu 120–150 kg là các mức khuyến nghị phổ biến giúp ghế vận hành ổn định ở khu đông người. Bộ tiêu chí QC được niêm yết theo hạng mục để đảm bảo lần giao nào cũng đạt chuẩn.

Cam kết tiến độ sản xuất và giao hàng đúng hẹn theo hợp đồng. Lịch sản xuất được lập theo mốc nghiệm thu: duyệt mẫu, duyệt bề mặt, duyệt logo, hoàn thiện, đóng gói và giao hàng. Chúng tôi chủ động phương án dự phòng vật tư – nhân sự để đáp ứng cao điểm theo mùa. Mọi thay đổi đều được giao tiếp sớm, minh bạch để Quý khách điều phối kịp thời với các hạng mục liên quan.

Dịch vụ trọn gói, bảo hành tận nơi

Hỗ trợ giao lắp tận nơi cho các dự án. Đội kỹ thuật của chúng tôi bàn giao – lắp đặt theo layout, cân chỉnh chân tăng, dán nỉ chống trượt và hướng dẫn sử dụng ngay tại hiện trường. Các khu vực có sàn dốc hoặc nền gồ ghề được hiệu chỉnh để ghế không rung lắc trong ca vận hành. Biên bản nghiệm thu đi kèm ảnh hiện trường giúp Quý khách quản lý tài sản thuận tiện.

Chính sách bảo hành rõ ràng, hỗ trợ bảo trì nhanh chóng. Cơ chế tiếp nhận yêu cầu một cửa giúp xử lý kịp thời các vấn đề trong quá trình sử dụng. Hạng mục bảo trì định kỳ được tư vấn theo môi trường khai thác để kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí vòng đời. Thời gian phản hồi và phương án xử lý sẽ được quy định trong thỏa thuận dịch vụ (SLA) ngay từ đầu để bảo đảm minh bạch.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp/khu chờ của Quý khách.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (201/304), jig/đồ gá và tiến độ theo mốc nghiệm thu.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Thi công trọn gói, bàn giao nhanh, bảo hành – bảo trì theo SLA thỏa thuận.

“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Hải Minh rất tốt. Toàn bộ hệ thống ghế cho nhà hàng của chúng tôi được bàn giao đúng tiến độ, chất lượng inox 304 đúng cam kết.”

— Anh Vương, Bếp trưởng nhà hàng King Cua

Tựu trung, Cơ Khí Hải Minh là đối tác tin cậy để Quý khách hiện thực hóa danh mục ghế inox đồng bộ, bền vững và tối ưu chi phí vòng đời. Để tiện lập kế hoạch triển khai, ngay sau mục này Quý khách có thể tham khảo Quy Trình Đặt Hàng & Triển Khai Dự Án với các bước rõ ràng từ khảo sát đến nghiệm thu.

Quy Trình Đặt Hàng & Triển Khai Dự Án

Mô tả quy trình 7 bước làm việc chuyên nghiệp, rõ ràng và minh bạch từ khâu tiếp nhận yêu cầu đến khi bàn giao và hậu mãi tại Cơ Khí Hải Minh.

Tiếp nối phần “Tại Sao Chọn Cơ Khí Hải Minh Làm Đối Tác Toàn Diện?”, dưới đây là quy trình chuẩn giúp Quý khách triển khai quy trình đặt hàng ghế inox một cách minh bạch, kiểm soát rủi ro và tối ưu TCO. Tất cả tiêu chí kỹ thuật như lựa chọn inox 201/304, cấu hình ghế đẩu/ghế tựa/ghế xếp/ghế bar 0.8 m – 1.0 m – 1.2 m, hoàn thiện hairline/bóng gương, tải trọng mục tiêu… đều được chốt bằng văn bản và nghiệm thu theo mốc. Đây cũng là khung tham chiếu cho những dự án đặt hàng gia công inox quy mô chuỗi hay khối công trình.

Quy trình đặt hàng ghế inox tại Cơ Khí Hải Minh được chuẩn hóa để đảm bảo tiến độ và chất lượng.
Quy trình đặt hàng ghế inox tại Cơ Khí Hải Minh được chuẩn hóa để đảm bảo tiến độ và chất lượng.

Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu & Tư vấn sơ bộ

Chúng tôi ghi nhận mục tiêu dự án, không gian lắp đặt, tần suất sử dụng, ngân sách CAPEX và các ràng buộc vận hành. Từ đó, đội ngũ kỹ thuật định hình phương án vật liệu (inox 201 cho khu khô ráo, 304 cho khu ẩm/ngoài trời), kiểu ghế (ghế đẩu, ghế tựa, ghế xếp, ghế bar) và tiêu chí thẩm mỹ. Quý khách được tư vấn nhanh về cấu hình khuyến nghị, phương án tối ưu TCO và lộ trình triển khai.

  • Đầu ra: Biểu mẫu yêu cầu kỹ thuật (requirement brief) và check-list ràng buộc hiện trường.
  • Gợi ý tham khảo: dịch vụ gia công bàn ghế inox để đồng bộ toàn bộ không gian.

Bước 2: Khảo sát (nếu cần) & Thống nhất phương án

Khảo sát hiện trường giúp đo đạc chính xác và đánh giá lối đi, cao độ sàn, điều kiện lưu kho. Từ dữ liệu này, chúng tôi chuẩn hóa layout, xác định chủng loại ghế phù hợp từng phân khu: khu ăn nhanh ưu tiên ghế đôn/ghế xếp; khu ngồi lâu ưu tiên ghế tựa; quầy bar dùng ghế cao 0.8 m – 1.2 m. Hai bên chốt phương án kỹ thuật – thẩm mỹ – ngân sách ngay tại biên bản.

  • Đầu ra: Biên bản khảo sát, layout sơ bộ và timeline đề xuất theo mốc nghiệm thu.

Bước 3: Gửi báo giá chi tiết & Thiết kế 2D/3D

Báo giá được bẻ theo module để Quý khách dễ mở rộng quy mô theo nhu cầu. Bản vẽ kỹ thuật 2D/3D thể hiện đầy đủ kích thước (ví dụ: chiều cao 45 cm cho bàn ăn, 0.8/1.0/1.2 m cho quầy bar), đường kính ống, độ dày vật liệu, vị trí logo, finish hairline/bóng gương. Mẫu pilot (nếu có) sẽ được duyệt cảm giác ngồi, độ ổn định, khả năng xếp chồng.

  • Đầu ra: Báo giá chi tiết, BOM tóm tắt, bản vẽ 2D/3D, kế hoạch tiến độ – đóng gói – giao nhận.

Bước 4: Ký hợp đồng & Tiến hành sản xuất

Hợp đồng quy định rõ điều khoản thanh toán, vật liệu (201/304), tiêu chí nghiệm thu, chế độ bảo hành. Sau khi đặt cọc, Cơ Khí Hải Minh triển khai sản xuất tại xưởng với đồ gá/jig chuẩn để đảm bảo sai số nhỏ và mối hàn đẹp. Quy trình nội bộ đồng bộ với hồ sơ thiết kế, hạn chế tối đa sai lệch giữa mẫu và loạt.

  • Đầu ra: Hợp đồng/PO, lịch sản xuất, quy chuẩn vật liệu – bề mặt – đóng gói đã được xác nhận.

Bước 5: Kiểm tra chất lượng (QC) tại xưởng

QC theo lô bao gồm kiểm tra kích thước, độ vuông – phẳng, độ đồng đều mối hàn, hoàn thiện bề mặt và thử tải theo cấu hình mục tiêu (ví dụ 120–150 kg). Với ghế xếp/stacking, chúng tôi kiểm chứng độ ổn định và tính đồng bộ khi xếp chồng. Toàn bộ kết quả được ghi nhận bằng biên bản và ảnh hiện trường tại xưởng.

  • Đầu ra: Biên bản QC, hồ sơ truy vết vật liệu (CO/CQ khi yêu cầu), danh mục đóng gói.

Bước 6: Giao hàng & Lắp đặt (nếu có)

Hàng hóa được bọc bảo vệ và xếp theo tuyến giao đã thống nhất. Đội kỹ thuật lắp đặt theo layout, cân chỉnh chân tăng, dán nỉ chống trượt và hướng dẫn sử dụng – vệ sinh cho đội vận hành. Với khu sàn dốc hoặc nền gồ ghề, chúng tôi xử lý cân chỉnh tại chỗ để ghế không rung lắc.

  • Đầu ra: Phiếu giao hàng, sơ đồ bố trí thực tế, hướng dẫn sử dụng – bảo trì tại hiện trường.

Bước 7: Nghiệm thu, thanh toán & Bảo hành

Nghiệm thu dựa trên tiêu chí đã chốt trong hợp đồng: vật liệu, kích thước, bề mặt, tải trọng, logo – nhận diện. Hồ sơ bàn giao gồm biên bản nghiệm thu, hóa đơn, thẻ bảo hành và hướng dẫn bảo trì nhằm kéo dài tuổi thọ, giảm OPEX. SLA phản hồi – xử lý sau bán được thiết lập ngay từ đầu để Quý khách yên tâm vận hành.

  • Đầu ra: Biên bản nghiệm thu, hồ sơ bảo hành/bảo trì, quy trình đặt hàng lặp lại giữ nguyên tiêu chuẩn kỹ thuật.

Trên đây là khung triển khai chuẩn để Quý khách quản trị tiến độ, chất lượng và ngân sách cho dự án ghế inox. Nếu còn câu hỏi cụ thể về vật liệu, tiến độ hoặc bảo hành, phần Câu Hỏi Thường Gặp ngay sau đây sẽ giải đáp chi tiết.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Ghế inox 304 có thực sự tốt hơn inox 201 không?

Có. Inox 304 có khả năng chống gỉ sét và ăn mòn vượt trội nhờ thành phần Cr–Ni ổn định, rất cần thiết cho khu bếp, môi trường ẩm hoặc ngoài trời. Trong không gian khô ráo, tần suất sử dụng vừa phải, inox 201 là lựa chọn kinh tế hơn. Cơ Khí Hải Minh sẽ tư vấn vật liệu theo môi trường thực tế để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) cho Quý khách.

Cơ Khí Hải Minh có nhận gia công ghế inox theo mẫu thiết kế riêng không?

Có. Đây là thế mạnh của chúng tôi. Quý khách gửi bản vẽ, hình ảnh hoặc ý tưởng; đội ngũ kỹ sư sẽ tư vấn tối ưu kết cấu, độ dày ống/mặt, tải trọng mục tiêu và chi phí. Chúng tôi có thể dựng bản vẽ 2D/3D và làm mẫu pilot để kiểm tra cảm giác ngồi trước khi sản xuất loạt.

Thời gian sản xuất và giao hàng cho một dự án là bao lâu?

Thời gian phụ thuộc vào độ phức tạp thiết kế và số lượng. Sau khi thống nhất thiết kế, chúng tôi lập tiến độ chi tiết kèm các mốc nghiệm thu trong hợp đồng, cam kết giao hàng đúng hẹn. Với đơn gấp, xưởng sẽ bố trí ca sản xuất và vật tư dự phòng để rút ngắn lead time.

Số lượng tối thiểu để đặt hàng tại xưởng là bao nhiêu?

Chúng tôi không áp dụng MOQ cứng; nhận cả đơn lẻ lẫn dự án số lượng lớn. Chính sách giá linh hoạt theo quy mô lô hàng. Vui lòng liên hệ để được tư vấn cấu hình và nhận báo giá tối ưu cho số lượng của Quý khách.

BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG GHẾ INOX THEO YÊU CẦU?

Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH

Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.

Hotline: 0968.399.280

Website: https://cokhihaiminh.com

Email: giacongsatinox@gmail.com info@cokhihaiminh.com