Giới Thiệu Bếp chiên nhúng đôi dùng gas GDF11D: Sản xuất trực tiếp tại xưởng Cơ Khí Hải Minh
Bếp chiên nhúng đôi dùng gas GDF11D là thiết bị chiên ngập dầu công suất cao, thiết kế để đáp ứng nhu cầu của nhà hàng, chuỗi ăn nhanh và bếp chế biến công nghiệp cần sản lượng lớn và ổn định. Bạn sẽ có hai khoang độc lập để vận hành đồng thời nhiều món, rút ngắn thời gian phục vụ và tối ưu hóa hiệu suất vận hành. Bạn có thể xem thêm mục Bếp chiên nhúng để lựa chọn mẫu và dung tích phù hợp với quy mô bếp.
Sản phẩm do Cơ Khí Hải Minh cung cấp có dung tích tổng 22 lít (2 x 11 lít), công suất lớn (khoảng 44.000 BTU/Hr), và khoang được hoàn thiện bằng Inox 304 nhằm đảm bảo độ bền vật liệu, vệ sinh dễ dàng và giảm chi phí bảo trì trong vòng đời (TCO). Vì sản xuất trực tiếp tại xưởng, chúng tôi kiểm soát nghiêm ngặt chất lượng vật liệu, cung cấp CO/CQ kèm theo và có thể tùy biến theo bản vẽ kỹ thuật của bạn — một giải pháp tối ưu cho chi phí đầu tư (CAPEX) và chi phí vận hành (OPEX). Để tham khảo các cấu hình bếp gas tương thích, bạn có thể xem bếp ga công nghiệp. Liên hệ Hotline 037.907.6268 / 0968.399.280 hoặc gửi form yêu cầu báo giá để nhận tư vấn kỹ thuật và báo giá nhanh.

Điểm Nổi Bật Chính Của Bếp chiên nhúng đôi dùng gas GDF11D
Sau khi bạn đã xem tổng quan sản phẩm và quy trình sản xuất trực tiếp tại xưởng Cơ Khí Hải Minh, phần này tóm tắt nhanh những điểm then chốt giúp bạn quyết định đầu tư hiệu quả. Nội dung ngắn gọn, dễ quét — dành cho quản lý, kỹ sư bếp và bộ phận mua sắm cần đánh giá nhanh về hiệu suất, chi phí và rủi ro vận hành.
- Dung tích lớn — 2 x 11 lít (tổng 22L): khả năng chiên khối lượng lớn trong một lần cho phép bạn tăng công suất phục vụ đến 40–50% so với bếp đơn; phù hợp với nhà hàng, chuỗi ăn nhanh và bếp trung tâm, giúp tối ưu CAPEX bằng cách thay thế hai bếp nhỏ bằng một thiết bị duy nhất.
- Công suất mạnh — 44.000 BTU/Hr và điều khiển độc lập từng khoang: duy trì nhiệt độ ổn định 180–210°C, giảm thời gian nấu và đảm bảo chất lượng thực phẩm đồng đều; việc điều chỉnh từng khoang giúp bạn tối ưu OPEX khi cần chiên các món khác nhau đồng thời.
- Thân và chảo làm từ inox cao cấp (AISI 304): độ bền vật liệu cao, chống ăn mòn, dễ vệ sinh — kết quả là chi phí bảo trì và chi phí vòng đời (LCC) thấp hơn, giảm tần suất thay thế và thời gian ngưng hoạt động.
- Hệ thống an toàn kép: cặp nhiệt điện tự ngắt khi lửa tắt và giới hạn nhiệt tự động ở ~230°C giúp giảm rủi ro cháy nổ, đáp ứng yêu cầu nghiệm thu an toàn cho bếp công nghiệp và giảm rủi ro pháp lý cho đơn vị vận hành.
- Thiết kế vận hành thuận tiện: giỏ mạ crom có tay cầm cách nhiệt, nắp hạn chế văng dầu, van xả dầu tiện lợi — những chi tiết này rút ngắn thời gian vệ sinh, tăng hiệu suất vận hành cho nhân sự bếp và giảm chi phí OPEX hàng tháng.
- Kích thước và tính cơ động phù hợp bố trí bếp công nghiệp: dễ lắp đặt, di chuyển và tích hợp vào tuyến thao tác hiện có; bản vẽ kỹ thuật và thông số kích thước giúp bạn lập phương án mặt bằng và đấu nối nhanh chóng.
- Bảo hành và nguồn gốc: xuất xứ Malaysia, chế độ bảo hành chính hãng (thông thường 12 tháng) tạo thêm lớp bảo đảm về chất lượng và dịch vụ sau bán hàng.
Nếu bạn cần so sánh nhanh chỉ số kinh tế: GDF11D giúp giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) khi xét đến tuổi thọ vật liệu, tiết kiệm năng lượng thực tế và giảm chi phí bảo trì. Để hỗ trợ quyết định đầu tư, Cơ Khí Hải Minh sẵn sàng cung cấp bản vẽ kỹ thuật, báo cáo LCC sơ bộ và phương án lắp đặt phù hợp với mặt bằng của bạn.
Phần tiếp theo sẽ trình bày Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết để bạn kiểm tra từng thông số kích thước, công suất và yêu cầu kết nối trước khi nghiệm thu.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Bếp chiên nhúng đôi dùng gas GDF11D
Sau khi đã điểm qua những ưu thế vận hành, dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết để Bạn và đội ngũ kỹ thuật, mua sắm dễ dàng so sánh, chuẩn bị nghiệm thu và tính toán CAPEX/OPEX một cách chính xác.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Bếp chiên nhúng đôi Berjaya GDF11D |
| Loại | Bếp chiên nhúng đôi (dùng gas) |
| Nhà sản xuất | Berjaya |
| Mã sản phẩm | GDF11D |
| Kích thước (D x R x C) | 640 x 675 x 460 mm |
| Kích thước đóng kiện | Theo nhà sản xuất — vui lòng liên hệ để xác nhận kích thước đóng kiện chính xác |
| Kích thước rổ chiên | 220 x 250 x 100 mm |
| Dung tích | Tiêu chuẩn phổ biến: 2 x 11 lít (tổng 22 L). Một số nguồn ghi 2 x 7 lít (tổng 14 L) — kiểm tra khi đặt hàng. |
| Trọng lượng | Khoảng 40 kg |
| Loại nhiên liệu | LPG hoặc gas tự nhiên (kiểm tra cấu hình trước khi lắp đặt) |
| Công suất | 44.000 BTU/Hr (tổng) — tương đương khoảng 46.4 MJ/Hr. Mỗi khoang ~22.000 BTU/Hr, điều khiển độc lập. |
| Xuất xứ | Malaysia |
| Vật liệu | Thân và khoang bằng Inox AISI 304 — dễ vệ sinh, chống ăn mòn |
| Hệ thống kiểm soát nhiệt độ | Điều khiển độc lập từng khoang, núm chỉnh nhiệt, đèn báo; giới hạn an toàn ngắt khi >230°C; cặp nhiệt điện bảo vệ khi lửa tắt. |
| Tay cầm cách nhiệt | Có — tay cầm giỏ và nắp bằng vật liệu chịu nhiệt, giảm nguy cơ bỏng khi thao tác |
| Đơn vị phân phối tại VN | Cơ Khí Hải Minh — tư vấn, đặt hàng và hỗ trợ nghiệm thu |
| Thông tin liên hệ (xưởng, hotline) | Xưởng và tư vấn: 0968.399.280 • Zalo: https://zalo.me/0968399280 • Email: info@cokhihaiminh.com • Trang liên hệ: /contact/ |
Bảng trên cung cấp tất cả thông số cần thiết để Bạn so sánh kỹ thuật, chuẩn bị bản vẽ kỹ thuật hoặc nghiệm thu thiết bị. Để tiếp cận các ưu điểm vận hành và lợi ích thực tế khi triển khai, mời Bạn xem phần “Các Ưu Điểm Nổi Bật Của Bếp chiên nhúng đôi dùng gas GDF11D” ở mục tiếp theo.
Các Ưu Điểm Nổi Bật Của Bếp chiên nhúng đôi dùng gas GDF11D
Sau khi đã xem Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết, bạn sẽ thấy rõ điểm mạnh thực tế của sản phẩm khi áp dụng vào bếp thương mại. Ở đây chúng tôi tập trung vào ba lợi thế cạnh tranh nhất: vật liệu Inox 304, hiệu suất 44.000 BTU với hai khoang độc lập, và năng lực sản xuất/tùy chỉnh xưởng. Nếu bạn quan tâm đến tiêu chuẩn vật liệu và độ bền, tham khảo thêm danh mục Thiết bị inox công nghiệp để so sánh lựa chọn vật liệu cho dự án của mình.
Inox 304: Vật liệu bền, vệ sinh và giảm chi phí bảo trì
Sản phẩm sử dụng Inox 304 cho toàn bộ thân và các vùng tiếp xúc dầu mỡ; đây là tính năng giúp bề mặt chống ăn mòn và chịu được môi trường axit nhẹ của thực phẩm. Kết quả là bếp dễ vệ sinh, ít bám cặn và mối hàn được hoàn thiện theo quy trình chuyên nghiệp, nâng cao độ bền vật liệu. Đối với bạn, điều này chuyển hóa thành giảm chi phí bảo trì và sửa chữa trong vòng đời (LCC), đồng thời đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn an toàn thực phẩm cho nhà hàng hoặc bếp ăn công nghiệp.
Hiệu suất cao: Công suất 44,000 BTU & hai khoang độc lập
Bếp trang bị công suất tổng 44.000 BTU và hai khoang làm việc độc lập, tính năng cho phép kiểm soát nhiệt từng khoang riêng biệt để nhiệt phân bố đều và ổn định. Nhờ vậy, bạn có thể chiên đồng thời hai loại thực phẩm khác nhau—ví dụ: khoai tây và hải sản—mà không chéo mùi, đáp ứng đa nhiệm vào giờ cao điểm. Kết quả trực tiếp là năng suất bếp tăng đáng kể, giảm thời gian chờ của khách và tối ưu hóa OPEX trong ca phục vụ; nếu cần bạn có thể xem thêm bếp chiên nhúng để thấy rõ các cấu hình phù hợp với lưu lượng phục vụ.
Dịch vụ xưởng & tùy chỉnh: Giải pháp B2B trọn gói
Chúng tôi sản xuất và gia công trực tiếp tại xưởng, cho phép tùy chỉnh kích thước khoang, số rổ và các phụ kiện theo yêu cầu vận hành của bạn. Lợi thế này giúp sản phẩm hòa nhập chính xác vào bố trí bếp, tối ưu CAPEX ban đầu và giảm thời gian chờ lắp đặt. Về lâu dài, bạn được hưởng lợi từ giảm downtime, chi phí dự án thấp hơn nhờ phụ tùng thay thế có sẵn và quy trình hậu mãi chuyên nghiệp của Cơ Khí Hải Minh.



Những ưu điểm này giải thích rõ lợi ích GDF11D cho hoạt động của bạn: giảm TCO, tăng hiệu suất vận hành và đảm bảo an toàn thực phẩm. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ đối chiếu từng tiêu chí với các lựa chọn khác để bạn thấy vì sao đây là lựa chọn đầu tư tối ưu.
So Sánh Bếp chiên nhúng đôi dùng gas GDF11D: Tại Sao Là Lựa Chọn Đầu Tư Tối Ưu?
Sau khi bạn đã nắm rõ các ưu điểm kỹ thuật và hiệu suất của sản phẩm trong phần trước, đây là so sánh thực tế để định lượng giá trị đầu tư. Mục tiêu của chúng tôi là giúp bạn so sánh chi phí vòng đời (LCC) và tổng chi phí sở hữu (TCO) giữa bếp GDF11D và các sản phẩm rẻ hơn trên thị trường; thông tin này sẽ hỗ trợ Bạn đưa ra quyết định CAPEX —> OPEX hợp lý.
Để kiểm chứng đặc tính vật liệu và khả năng chống ăn mòn, Bạn có thể đọc thêm Tìm hiểu về chất lượng inox. Nếu đang cân nhắc giải pháp cho cả bếp và các thiết bị phụ trợ, tham khảo bộ sưu tập Thiết bị inox công nghiệp của chúng tôi để so khớp yêu cầu vận hành.
| Tiêu Chí | Bếp chiên nhúng đôi dùng gas GDF11D (Cơ Khí Hải Minh) | Sản Phẩm Giá Rẻ Khác |
|---|---|---|
| Vật Liệu (Inox 304 vs Inox 201) | Thân và khoang chiên sử dụng inox chất lượng cao (AISI 304), đảm bảo khả năng chống gỉ, chịu nhiệt và vệ sinh an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn nghề nghiệp. | Thường dùng inox loại thấp hơn (Inox 201) hoặc inox mạ, dễ xuất hiện ăn mòn sau thời gian sử dụng, ảnh hưởng tới an toàn thực phẩm và mỹ quan. |
| Độ Dày Vật Liệu | Gia công với vật liệu dày và cấu trúc gia cố phù hợp cho môi trường bếp công nghiệp; tăng độ cứng khung và giảm rung khi vận hành liên tục. | Vật liệu mỏng hơn để giảm giá thành; dễ biến dạng, phải sửa chữa hoặc thay thế sớm hơn. |
| Công Nghệ Xử Lý Mối Hàn | Gia công mối hàn kỹ thuật, hoàn thiện bề mặt, hạn chế khe hở giữ dầu mỡ; thuận tiện cho việc vệ sinh và kéo dài tuổi thọ thiết bị. | Mối hàn thô, không chặt, dễ rò rỉ dầu mỡ; thời gian bảo trì và chi phí sửa chữa tăng. |
| Chính Sách Bảo Hành | Bảo hành chính hãng thường 12 tháng kèm dịch vụ hỗ trợ thay thế linh kiện; có sẵn phụ tùng thay thế. | Bảo hành ngắn hoặc không rõ ràng; phụ tùng khó tìm, dẫn đến thời gian chết (downtime) kéo dài khi hỏng hóc. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn nhưng bù lại bằng tuổi thọ dài, tần suất bảo trì thấp và hiệu suất nhiên liệu ổn định (công suất ~44.000 BTU/Hr), giảm OPEX và rút ngắn thời gian hoàn vốn. | Giá mua thấp nhưng chi phí bảo trì, thay thế linh kiện và hao hụt năng suất tăng theo thời gian, dẫn tới TCO cao hơn trong vòng đời thiết bị. |
Tổng quan: khi xét TCO bếp chiên nhúng, GDF11D mang lại lợi thế rõ ràng nhờ độ bền vật liệu, chính sách bảo hành đầy đủ và hiệu suất vận hành ổn định; điều này chuyển thành chi phí vận hành (OPEX) thấp hơn và thời gian dùng thiết bị lâu hơn — thường thấy ở các hệ thống vận hành tốt từ 8–10 năm trước khi cần thay thế lớn. Nếu Bạn muốn so sánh thêm về cấu hình và phụ kiện để hoàn thiện dự án, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bản vẽ kỹ thuật và nghiệm thu.
Phần tiếp theo sẽ trình bày chi tiết về năng lực sản xuất, dịch vụ hậu mãi và cam kết nghiệm thu từ An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Hải Minh, giúp Bạn đánh giá toàn diện trước khi ra quyết định.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Hải Minh
Sau khi đã so sánh lợi ích kinh tế và tổng chi phí sở hữu (TCO) của GDF11D trong phần trước, Bạn sẽ cần đảm bảo nhà cung cấp có năng lực để hiện thực hóa cam kết đó. Dưới đây là minh chứng năng lực sản xuất và chính sách dịch vụ của chúng tôi, nhằm loại bỏ rủi ro dự án và bảo vệ hiệu suất vận hành dài hạn của bếp chiên nhúng đôi.
1. Năng lực sản xuất tại xưởng
Chúng tôi sản xuất và gia công theo tiêu chuẩn công nghiệp, sử dụng vật liệu Inox 304 cho các chi tiết tiếp xúc thực phẩm để đảm bảo độ bền vật liệu và an toàn vệ sinh. Xưởng được trang bị dây chuyền hàn TIG/MIG, máy cắt CNC và hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, cho phép thực hiện được các bản vẽ 2D/3D, chế tạo theo yêu cầu và cung cấp CO/CQ kèm nghiệm thu kỹ thuật. Nếu Bạn quan tâm tới khả năng chế tạo và tùy chỉnh, hãy Xem năng lực gia công inox để đánh giá năng lực thực tế của chúng tôi.
2. Chính sách bảo hành & hậu mãi
Chúng tôi cung cấp chính sách bảo hành tại chỗ, hỗ trợ lắp đặt và nghiệm thu theo tiêu chuẩn, cùng kho phụ tùng sẵn có để giảm thời gian dừng máy (downtime). Đội ngũ kỹ thuật chịu trách nhiệm tư vấn bản vẽ 2D/3D trước sản xuất, tiến hành lắp đặt chuyên nghiệp và có hotline trực 24/7 để hỗ trợ xử lý sự cố nhanh. Để xem phạm vi giải pháp, Bạn có thể tham khảo thiết bị bếp công nghiệp của chúng tôi; đội ngũ Cơ Khí Hải Minh sẵn sàng cung cấp báo giá dự án, phương án tối ưu về CAPEX và OPEX, cùng phương án hậu mãi minh bạch.
Liên hệ với chúng tôi ngay để được tư vấn kỹ thuật và nhận báo giá chi tiết cho dự án của Bạn.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Bếp chiên nhúng đôi dùng gas GDF11D
Sau khi đã nêu rõ năng lực sản xuất, chính sách bảo hành tại chỗ và khả năng cung cấp phụ tùng nhanh của Cơ Khí Hải Minh, dưới đây là phần trả lời cô đọng các câu hỏi mà khách hàng thường đặt trước khi quyết định đầu tư. Những câu trả lời này giúp Bạn ước lượng chi phí vận hành, lên kế hoạch bảo trì và chuẩn bị hồ sơ nghiệm thu kỹ thuật.
Bếp chiên nhúng đôi GDF11D tiêu thụ bao nhiêu gas mỗi giờ?
Bếp có công suất định mức 44.000 BTU/Hr (tương đương khoảng 46,6 MJ/Hr). Để ước tính tiêu thụ gas thực tế, nhân công suất định mức với tỷ lệ hoạt động thực tế trong giờ (tỷ lệ hoạt động = phần trăm thời gian đầu đốt hoạt động liên tục). Ví dụ, nếu máy chạy ở 70% công suất trung bình thì tiêu thụ xấp xỉ 30.800 BTU/Hr. Con số này chỉ mang tính ước lượng; tiêu thụ thực tế sẽ bị ảnh hưởng bởi tần suất nạp/nhả rổ, nhiệt môi trường và thói quen vận hành.
Khuyến nghị: đo tiêu thụ tại site và yêu cầu tư vấn kỹ thuật từ Cơ Khí Hải Minh để chuyển sang đơn vị nhiên liệu địa phương và tính chính xác chi phí vận hành (OPEX) trong báo cáo TCO của bạn.
Làm sao để vệ sinh và bảo trì bếp chiên nhúng GDF11D đúng cách?
Quy trình bảo trì định kỳ, đơn giản và an toàn gồm các bước sau:
- Tắt nguồn gas và chờ dầu nguội hoàn toàn trước khi thao tác để tránh bỏng.
- Tháo rổ chiên và lọc dầu thô; xả dầu bằng van xả vào thùng chứa chuyên dụng.
- Lau rửa khoang bằng dung dịch tẩy rửa trung tính, dùng miếng mềm; không dùng vật cứng hoặc chất ăn mòn để tránh làm hỏng bề mặt inox.
- Kiểm tra mối hàn, van xả dầu, gioăng và đầu đốt — làm sạch hoặc thay thế khi thấy dấu hiệu ăn mòn hoặc rò rỉ.
- Lên lịch thay dầu định kỳ theo khuyến cáo vận hành (ví dụ mỗi 2–3 tuần hoặc theo khối lượng chiên), đồng thời bảo dưỡng đầu đốt và hệ đánh lửa.
Nếu Bạn cần, Cơ Khí Hải Minh cung cấp dịch vụ bảo trì và kiểm tra tại chỗ, bao gồm làm sạch chuyên sâu, hiệu chỉnh đầu đốt và cung cấp phụ tùng chính hãng để đảm bảo hiệu suất vận hành liên tục.
Chính sách bảo hành và phụ tùng thay thế như thế nào?
Bếp GDF11D do Cơ Khí Hải Minh phân phối đi kèm chính sách bảo hành tiêu chuẩn; thông thường là 12 tháng cho phần thân máy và đầu đốt, cụ thể điều khoản có thể được điều chỉnh theo hợp đồng dự án. Phụ tùng tiêu hao và các chi tiết thông dụng được lưu kho để hỗ trợ thay thế nhanh.
Chúng tôi khuyên Bạn khi nhận báo giá nên yêu cầu CO/CQ, danh mục phụ tùng kèm mã hàng và điều khoản bảo hành rõ ràng để thuận tiện cho nghiệm thu và quản lý chi phí vòng đời (LCC/TCO).
Có thể tùy chỉnh kích thước rổ hoặc khung lắp đặt cho dự án không?
Có. Cơ Khí Hải Minh có năng lực gia công tại xưởng để tùy chỉnh độ sâu rổ, khung lắp đặt, tấm chắn dầu hoặc các phụ kiện bảo vệ theo yêu cầu vận hành của bạn. Quy trình thực hiện gồm: Bạn gửi yêu cầu và bản vẽ hoặc layout bếp, chúng tôi phản hồi bằng bản vẽ 2D/3D, thực hiện sản xuất và lắp đặt hoàn thiện tại site cùng nghiệm thu kỹ thuật.
Gửi bản vẽ layout hoặc thông số mong muốn để nhận tư vấn nhanh và báo giá chi tiết cho giải pháp tùy chỉnh.
CÔNG TY TNHH SX TM CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: Trụ sở chính: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn
Hotline: 037.907.6268 — 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com/





