Bếp á 1 họng công nghiệp
Tiết kiệm chi phí vận hành và tăng hiệu suất nấu trong giờ cao điểm — nấu nhanh, ít tiêu hao nhiên liệu và giảm tổng chi phí sở hữu. Bếp á 1 họng của Cơ Khí Đại Việt làm từ Inox 304 dày 1mm, họng gang Ø400mm, quạt thổi 250W×2, mối hàn TIG (khí Ar), vòi nước tích hợp và đánh lửa bằng súng mồi; sản xuất tại xưởng có CNC, chấn dập và tùy chỉnh kích thước theo dự án. Cam kết bảo hành 12 tháng, lắp đặt trọn gói và tư vấn kỹ thuật chuyên sâu — liên hệ ngay để nhận báo giá và khảo sát onsite.
| Tên sản phẩm | Bếp á 1 họng |
| Loại/Dòng sản phẩm | Bếp Á công nghiệp |
| Số họng đốt | 1 họng đốt công suất cao, kiềng bằng gang đúc chịu nhiệt kèm nồi nấu |
| Kích thước tổng thể | Đa dạng kích thước |
| Kích thước trong lòng | Đường kính họng: 400 mm |
| Tiện ích | 1 quạt thổi, 1 gờ đặt chảo, 1 vòi cấp nước, và gáy chắn sau |
| Đặc tính | Đánh lửa bằng súng mồi lửa |
| Công suất | Công suất quạt 250W x 2 |
| Chất liệu | Inox 304 dày 1mm sử dụng công nghệ chấn dập CNC |
| Công nghệ hàn | Mối hàn TIG kết hợp khí Ar bảo vệ chống oxy hóa |
| Nhiên liệu sử dụng | Gas |
| Công dụng | Đun nấu, xào thực phẩm trong nhà hàng, quán ăn và bếp ăn công nghiệp |
| Tiêu chuẩn chất lượng | Đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015 |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Xuất xứ | Cơ Khí Hải Minh |
Giới Thiệu Bếp á 1 họng công nghiệp: Sản xuất trực tiếp tại xưởng
Bếp á 1 họng công nghiệp là thiết bị bếp chuyên dụng dành cho nhà hàng, quán ăn, bếp tập thể và căng‑tin, thiết kế để xử lý khối lượng nấu lớn với ngọn lửa mạnh và ổn định.
Bạn sẽ nhận được hiệu suất vận hành cao — nấu xào nhanh, tiêu thụ nhiên liệu hiệu quả và dễ vệ sinh — trong khi Cơ Khí Hải Minh đảm bảo sản phẩm được sản xuất tại xưởng, kiểm soát chặt chẽ chất liệu Inox 304, mối hàn TIG và quy trình nghiệm thu, kèm theo bảo hành 12 tháng và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
Nếu bạn cần tham khảo thêm các lựa chọn, xem chi tiết về Bếp á công nghiệp và các dòng bếp công nghiệp của chúng tôi để xác định phương án tối ưu cho CAPEX và OPEX của dự án.
Điểm Nổi Bật Chính Của Bếp á 1 họng công nghiệp
Sau khi Bạn đã đọc phần “Giới Thiệu Bếp á 1 họng công nghiệp: Sản xuất trực tiếp tại xưởng” và hiểu rõ cam kết về vật liệu, quy trình hàn TIG và bảo hành 12 tháng, dưới đây là bản tóm tắt nhanh — cô đọng, dễ quét — giúp bạn quyết định đầu tư ngay. Một số mục ngắn, trực tiếp vào lợi ích và thông số quyết định để so sánh nhanh với các lựa chọn khác.
- Giới Thiệu Bếp á 1 họng công nghiệp: Sản xuất trực tiếp tại xưởng: Sản xuất tại xưởng cho phép kiểm soát chặt chẽ chất liệu Inox 304, quy trình hàn và hoàn thiện theo bản vẽ kỹ thuật; kết quả là bạn nhận được sản phẩm đồng đều, dễ nghiệm thu và được hưởng bảo hành 12 tháng.
- Điểm Nổi Bật Chính Của Bếp á 1 họng công nghiệp: Thiết bị cung cấp ngọn lửa mạnh, nấu nhanh, tiêu thụ gas hiệu quả và dễ vệ sinh — những yếu tố quyết định cho hiệu suất vận hành trong giờ cao điểm của nhà hàng bạn.
- Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Bếp á 1 họng công nghiệp: Thông số tiêu chuẩn (kích thước ~750x800x750 mm, chất liệu Inox 304, họng 1 họng dùng bếp gas công nghiệp, hệ thống đánh lửa Magneto) giúp bạn lập nhanh bản so sánh kỹ thuật và tính toán CAPEX/OPEX.
- Các Ưu Điểm Nổi Bật Của Bếp á 1 họng công nghiệp: Độ bền vật liệu cao, mặt bếp trơn nhẵn dễ vệ sinh, đầu đốt bền giúp giảm chi phí bảo trì; kết quả là tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp hơn theo thời gian.
- So Sánh Bếp á 1 họng công nghiệp: Tại Sao Là Lựa Chọn Đầu Tư Tối Ưu? Khi so sánh theo tiêu chí hiệu suất, tuổi thọ và chi phí vòng đời (LCC), mẫu Inox 304 của chúng tôi thường cho lợi tức đầu tư nhanh hơn so với vật liệu gang hoặc Inox 201.
- An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Hải Minh: Năng lực sản xuất tại xưởng và dịch vụ hậu mãi (hỗ trợ kỹ thuật, lắp đặt, nghiệm thu) giảm rủi ro vận hành và rút ngắn thời gian đưa khu bếp vào hoạt động.
- Câu Hỏi Thường Gặp Về Bếp á 1 họng công nghiệp: Các câu hỏi về quy mô phù hợp, yêu cầu nhiên liệu, quy trình bảo hành 12 tháng và hỗ trợ vận chuyển được trả lời rõ ràng, giúp bạn ra quyết định mua sắm nhanh và chính xác.
Bạn cần bảng thông số chi tiết để tính toán chính xác CAPEX và LCC? Mục tiếp theo là “Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Bếp á 1 họng công nghiệp” — nơi chúng tôi trình bày thông số đầy đủ để bạn đưa vào hồ sơ kỹ thuật và nghiệm thu.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Bếp á 1 họng công nghiệp
Sau khi bạn đã xem qua các điểm nổi bật, bước tiếp theo là dựa vào thông số kỹ thuật để so sánh, lập báo giá và thẩm định bản vẽ kỹ thuật. Dưới đây là bảng thông số chuẩn, trình bày rõ ràng để bộ phận kỹ thuật và mua sắm có thể đối chiếu nhanh khi lên đơn, tính CAPEX và ước tính chi phí vòng đời (LCC).
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Bếp á 1 họng công nghiệp |
| Số họng đốt | 1 |
| Kích thước tổng thể | đa dạng kích thước |
| Đường kính họng | 400 mm |
| Công suất quạt | 250W x2 |
| Chất liệu | Inox 304 dày 1mm |
| Mối hàn | TIG + khí Ar |
| Vòi cấp nước | Tích hợp |
| Đánh lửa | Súng mồi lửa |
| Nhiên liệu | Gas (LPG) |
| Tiêu chuẩn | ISO 9001:2015 |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Xuất xứ | Cơ Khí Hải Minh |

Bạn có thể dùng bảng này để đối chiếu khi so sánh model, kiểm tra bản vẽ hoặc yêu cầu tùy chỉnh. Những thông số kỹ thuật đã nêu sẽ thể hiện rõ lợi thế thiết kế khi bạn tham khảo phần “Các Ưu Điểm Nổi Bật Của Bếp á 1 họng công nghiệp” tiếp theo.
Các Ưu Điểm Nổi Bật Của Bếp á 1 họng công nghiệp
Dựa trên bảng thông số kỹ thuật trước đó — đặc biệt là Inox 304 dày 1mm, công suất quạt 250W x2 và mối hàn TIG — chúng tôi tập trung làm rõ ba lợi ích thực tế mà quản lý bếp và bộ phận mua sắm cần biết để đánh giá tổng chi phí sở hữu (TCO).
Những điểm này không chỉ liên quan đến hiệu suất vận hành mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí bảo trì, thời gian hoạt động trong giờ cao điểm và khả năng tùy chỉnh theo mặt bằng bếp. Nếu bạn quan tâm đến hệ sinh thái thiết bị, Cơ Khí Hải Minh còn cung cấp các giải pháp bổ trợ như thiết bị inox công nghiệp để đồng bộ hóa quy trình vận hành.
Inox 304 dày 1mm — Chuẩn vật liệu cho bếp công nghiệp
Sản phẩm sử dụng Inox 304 dày 1mm, vật liệu chống ăn mòn và chịu nhiệt phù hợp môi trường bếp thương mại. Bề mặt trơn, dễ vệ sinh giúp rút ngắn thời gian vệ sinh hàng ngày và giảm nhu cầu bảo trì hóa chất; điều này trực tiếp hạ thấp chi phí OPEX hàng năm cho bạn.
Vật liệu dày còn giữ được thẩm mỹ lâu dài trong môi trường hơi muối và dầu mỡ, nên giá trị tài sản (CAPEX) được bảo vệ tốt hơn so với các lựa chọn rẻ hơn. Kết quả thực tế: tần suất sửa chữa giảm, thời gian ngưng máy ít, và bạn có thể yên tâm khi lựa chọn thiết bị cho bếp đông khách.
So Sánh Bếp á 1 họng công nghiệp: Tại Sao Là Lựa Chọn Đầu Tư Tối Ưu?
Sau khi xem xét Các Ưu Điểm Nổi Bật Của Bếp á 1 họng công nghiệp ở phần trước, bạn sẽ thấy rằng lựa chọn ban đầu ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận hành dài hạn. Ở đây chúng tôi đối chiếu rõ ràng hai hướng: đầu tư vào một bếp chất lượng do Cơ Khí Hải Minh sản xuất so với các sản phẩm giá rẻ trên thị trường, để bạn có cơ sở đưa ra quyết định CAPEX và đánh giá TCO thực tế cho nhà bếp của mình.
Để mở rộng tham khảo về vật liệu và các dòng thiết bị liên quan, bạn có thể xem thêm tài liệu về Inox gia dụng và so sánh công nghệ giữa model của chúng tôi với bếp ga công nghiệp khác trên thị trường.
| Tiêu Chí | Bếp á 1 họng (Cơ Khí Hải Minh) | Sản Phẩm Giá Rẻ Khác |
|---|---|---|
| Vật Liệu (Inox 304 vs Inox 201) | Toàn bộ thân bằng Inox 304 cao cấp, chống ăn mòn, phù hợp môi trường bếp chuyên nghiệp. | Thường dùng Inox 201 hoặc hợp kim kém bền, dễ xỉn màu sau thời gian ngắn. |
| Độ Dày Vật Liệu | Độ dày tiêu chuẩn 1.0 mm, đảm bảo độ cứng, ít biến dạng khi dùng liên tục. | Độ dày mỏng hơn (thường 0.6–0.8 mm), dẫn đến cong vênh và hao mòn nhanh. |
| Công Nghệ Xử Lý Mối Hàn | Mối hàn TIG kết hợp khí Argon, hoàn thiện tỉ mỉ, giảm điểm gỉ và tăng độ bền mối ghép. | Hàn tay hoặc hàn hồ quang không có bảo vệ khí, mối hàn thô, dễ xuất hiện rỗ rỉ. |
| Chính Sách Bảo Hành | Bảo hành 12 tháng, hỗ trợ kỹ thuật 24/7 và dịch vụ hậu mãi tận nơi. | Bảo hành ngắn (3–6 tháng), ít hoặc không có dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | TCO thấp do tuổi thọ cao, chi phí bảo trì thấp và hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu. | TCO cao hơn khi tính thay thế, sửa chữa và hiệu suất tiêu hao nhiên liệu kém. |
Nhìn chung, TCO của bếp do Cơ Khí Hải Minh sản xuất thấp hơn vì bạn ít phải thay thế thiết bị, tần suất bảo trì giảm và hiệu suất họng đốt giúp tiết kiệm gas trong vận hành giờ cao điểm. Kết quả là OPEX giảm, lợi suất sử dụng tăng và CAPEX ban đầu nhanh chóng hoàn vốn hơn trong vòng vận hành thực tế.

An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Hải Minh
Sau khi so sánh các lựa chọn đầu tư, điều then chốt là kiểm chứng năng lực nhà sản xuất và cam kết hậu mãi. Ở giai đoạn này, Cơ Khí Hải Minh cung cấp bằng chứng thực tế về năng lực sản xuất và quy trình chất lượng để giảm rủi ro mua hàng cho bạn.
1. Năng lực sản xuất tại xưởng — Xưởng của chúng tôi được trang bị máy CNC chính xác, máy chấn dập và hệ thống hàn TIG cho đường mối hàn liền mạch, đảm bảo tuổi thọ kết cấu. Chúng tôi kiểm soát vật liệu Inox 304 ngay từ khâu nhập liệu và thực hiện quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015; mọi sản phẩm đều qua bước kiểm tra kích thước, độ dày và mối hàn trước khi xuất xưởng.
Khả năng tùy chỉnh kích thước theo bản vẽ kỹ thuật cho phép bạn nhận thiết kế phù hợp với luồng công việc, giảm chi phí chỉnh sửa tại hiện trường và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Xem thêm về năng lực gia công và các dòng thiết bị inox công nghiệp mà chúng tôi sản xuất.
2. Chính sách bảo hành & hậu mãi — Chúng tôi bảo hành 12 tháng cho phần thân và đầu đốt, kèm theo dịch vụ lắp đặt trọn gói và nghiệm thu theo yêu cầu của bạn. Dịch vụ hậu mãi bao gồm hỗ trợ onsite nhanh, cung cấp phụ tùng thay thế chính hãng và đường dây kỹ thuật 24/7 để xử lý sự cố vận hành. Khi bạn đầu tư vào thiết bị bếp công nghiệp của Cơ Khí Hải Minh, chúng tôi cam kết giảm thiểu thời gian ngưng hoạt động, giúp bảo toàn CAPEX và tối ưu OPEX cho dự án của bạn.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Bếp á 1 họng công nghiệp
Sau khi đã tham khảo năng lực sản xuất và chính sách dịch vụ của Cơ Khí Hải Minh, dưới đây chúng tôi trình bày những câu trả lời ngắn, cụ thể để giúp Bạn loại bỏ rào cản kỹ thuật và thương mại trước khi quyết định đầu tư. Các thông tin nhấn mạnh yếu tố hiệu suất vận hành, chi phí vòng đời (LCC) và quy trình hỗ trợ kỹ thuật.
Bếp á 1 họng tiêu thụ gas bao nhiêu (kg/giờ)?
Có thể đặt kích thước hoặc cấu hình tùy chỉnh không?
Chế độ bảo hành và xử lý khi thiết bị gặp lỗi thế nào?
Cơ Khí Hải Minh hỗ trợ lắp đặt khu vực nào?
Nên chọn Bếp 1 họng hay 2/3 họng cho nhà hàng nhỏ?
CÔNG TY TNHH SX TM CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: Trụ sở chính: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn
Hotline: 037.907.6268 — 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com/





