Bếp chiên nhúng điện đơn có chân FSSDF12
13,500,000₫
Giảm chi phí vận hành và tăng năng suất giờ cao điểm cho bếp nhà hàng — Bếp chiên nhúng điện đơn FSSDF12 tối ưu hóa chi phí và an toàn vận hành. Cấu hình chuyên nghiệp: dung tích 9L, công suất ~5,5 kW, nguồn 380V; vỏ và thùng bằng inox bền, van xả dầu tiện lợi, chân đứng chắc, hệ thống tự ngắt nhiệt và mối hàn gia công tại xưởng đảm bảo độ bền và giảm TCO. Cơ Khí Đại Việt cam kết bảo hành 12 tháng, hỗ trợ lắp đặt và bảo trì tại nơi sử dụng — liên hệ ngay để được tư vấn kỹ thuật và báo giá.
| Tên sản phẩm | Bếp chiên nhúng điện đơn có chân FSSDF12 |
| Mã sản phẩm | FSSDF12 |
| Loại sản phẩm | Bếp chiên nhúng |
| Nhà sản xuất | BERJAYA |
| Xuất xứ | Malaysia |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 310 x 590 x 990 mm |
| Kích thước đóng kiện (Dài x Rộng x Cao) | 360 x 650 x 930 mm |
| Kích thước rổ chiên nhúng | 200 x 240 x 100 mm |
| Dung tích | 9 lít |
| Trọng lượng | 25 kg |
| Nguồn điện | 380 ~ 415 V |
| Tần số | 50/60 Hz |
| Công suất | 5,5 kW |
| Chất liệu bề mặt | Thép không gỉ |
| Tính năng đặc biệt | Hệ thống kiểm soát nhiệt độ chuẩn, tay cầm giỏ chiên cách nhiệt an toàn |
| Đơn vị phân phối | Cơ Khí Hải Minh |
Giới Thiệu Bếp chiên nhúng điện đơn có chân FSSDF12: Sản xuất trực tiếp tại xưởng Cơ Khí Hải Minh
Bếp chiên nhúng điện đơn có chân FSSDF12 là thiết bị chiên ngập dầu chuyên dụng, sản phẩm của thương hiệu Berjaya (Malaysia), được thiết kế cho nhà hàng, quán ăn nhanh, khách sạn và bếp ăn công nghiệp. Với dung tích 9L và công suất khoảng 5.5 kW, bếp đáp ứng nhu cầu chiên liên tục, giữ nhiệt ổn định và tiết kiệm thời gian chuẩn bị.
Thiết kế chân đứng giúp thao tác ở tư thế thoải mái, đồng thời vật liệu inox cao cấp và kích thước gọn (khoảng 310 x 590 x 990 mm) tối ưu không gian bếp chuyên nghiệp.
Thiết bị mang lại hiệu suất vận hành cao: làm nóng nhanh, rổ chiên có tay cầm cách nhiệt và van xả dầu tiện lợi cho việc vệ sinh. Hệ thống tự ngắt nhiệt và bảng điều khiển trực quan tăng độ an toàn khi vận hành; đây là lựa chọn giúp bạn giảm chi phí vòng đời (LCC) và tổng chi phí sở hữu (TCO) cho bếp.
Khi chọn Cơ Khí Hải Minh, bạn nhận được lợi ích của quy trình sản xuất, kiểm soát chất lượng inox, lắp đặt tận nơi và chính sách bảo hành rõ ràng — đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định ngay từ nghiệm thu ban đầu. Bạn có thể Xem thêm: danh mục Bếp chiên nhúng để so sánh cấu hình, hoặc xem Thiết bị bếp công nghiệp tại Hải Minh nếu cần giải pháp trọn gói cho bếp của bạn.
Ngay sau đây, chúng tôi sẽ trình bày những điểm nổi bật chính của sản phẩm để giúp Bạn đánh giá nhanh khả năng đáp ứng và hiệu quả đầu tư.

Điểm Nổi Bật Chính Của Bếp chiên nhúng điện đơn có chân FSSDF12
Tiếp nối phần giới thiệu về cấu hình 9L và công suất xấp xỉ 5,5 kW, đây là bản tóm tắt các điểm quan trọng để bạn nhanh chóng đánh giá tính phù hợp của thiết bị với bếp của mình. Những đặc tính sau giúp bạn quyết định đầu tư hiệu quả mà không cần lục lại toàn bộ thông tin kỹ thuật.
- Dung tích 9 lít: phù hợp cho quán ăn vừa và bếp công nghiệp nhỏ, năng suất thực tế khoảng 27 kg/giờ, đáp ứng lưu lượng phục vụ cao vào giờ cao điểm.
- Công suất 5.5 kW và điện áp 380V: làm nóng nhanh, giữ nhiệt ổn định, giảm thời gian làm nóng ban đầu và tăng tốc độ phục vụ.
- Chân đứng độc lập: tư thế thao tác thuận tiện, an toàn cho nhân viên và tiết kiệm không gian bàn bếp.
- Vật liệu inox cao cấp: khoang chứa và bề mặt bằng thép không gỉ, dễ vệ sinh, chống ăn mòn, phù hợp tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm trong môi trường nhà hàng.
- Hệ thống van xả dầu và giỏ chiên tiện lợi: van xả hỗ trợ vệ sinh nhanh, giỏ có tay cầm cách nhiệt và khay nhỏ giọt giúp thao tác an toàn và gọn gàng.
- Cơ chế an toàn: công tắc đặt lại khi quá nhiệt và hệ thống tự ngắt nhiệt, giảm rủi ro vận hành và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Kích thước và trọng lượng: nhỏ gọn (khoảng 310 x 590 x 990 mm) và nặng ~25 kg, dễ bố trí trong bếp chuyên nghiệp.
Trang bị hệ thống tự ngắt nhiệt kết hợp bộ điều khiển nhiệt chính xác cho phép bếp duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình chiên; nhờ đó, dầu không bị quá nhiệt, thực phẩm chín đều và lượng điện tiêu thụ giảm rõ rệt — kết quả là bạn có thể giảm chi phí vận hành (OPEX) và kéo dài chu kỳ thay thế thiết bị, cải thiện tổng chi phí sở hữu (TCO) cho dự án bếp của mình.
Phần tiếp theo Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Bếp chiên nhúng điện đơn có chân FSSDF12 sẽ liệt kê kích thước, dung tích, công suất và các thông số chi tiết để bạn đối chiếu với yêu cầu bố trí và nguồn điện của cơ sở.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Bếp chiên nhúng điện đơn có chân FSSDF12
Sau khi đã tóm tắt các điểm nổi bật về dung tích, hiệu suất và an toàn ở phần trước, dưới đây chúng tôi trình bày bảng thông số kỹ thuật chuẩn — nhằm giúp Bạn (kỹ sư, bộ phận mua sắm) đối chiếu nhanh, lập bản vẽ kỹ thuật và xác định yêu cầu nghiệm thu trước khi đặt hàng.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Bếp chiên nhúng điện đơn có chân FSSDF12 |
| Loại bếp | Bếp chiên nhúng điện — Đơn |
| Nhà sản xuất | Berjaya |
| Mã sản phẩm | FSSDF12 |
| Kích thước (DxRxC) | 310 x 590 x 990 mm (tham khảo) |
| KT đóng kiện | Theo đóng gói nhà sản xuất — vui lòng liên hệ để xác nhận kích thước đóng kiện chính xác |
| Kích thước giỏ chiên | 200 x 240 x 100 mm |
| Dung tích | 9 lít |
| Trọng lượng | 25 kg |
| Nguồn điện | 380 V |
| Tần số | 50 Hz |
| Công suất | 5.5 kW |
| Xuất xứ | Malaysia |
| Đơn vị phân phối | Cơ Khí Hải Minh |
| Vật liệu | Inox (thép không gỉ) — bề mặt và khoang chứa |
| Hệ thống kiểm soát nhiệt | Bảng điều khiển chỉnh nhiệt tự động, cơ chế tự ngắt quá nhiệt và đèn báo trạng thái |
| Tay cầm cách nhiệt | Có — tay cầm giỏ được bọc cách nhiệt |
Những thông số trên là cơ sở để bạn đánh giá khả năng đáp ứng công suất, tính tương thích điện và yêu cầu lắp đặt. Nếu bạn cần bản vẽ kỹ thuật (DWG), kích thước đóng kiện chi tiết hoặc phương án tích hợp vào dây chuyền, hãy thông báo cho chúng tôi để nhận dữ liệu kỹ thuật chuẩn. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ phân tích chi tiết hơn về Các Ưu Điểm Nổi Bật Của Bếp chiên nhúng điện đơn có chân FSSDF12 để bạn dễ cân đối chi phí vòng đời và hiệu suất vận hành.
Các Ưu Điểm Nổi Bật Của Bếp chiên nhúng điện đơn có chân FSSDF12
Kế thừa những dữ liệu kỹ thuật vừa tổng hợp trong Bảng Thông Số Kỹ Thuật — như dung tích 9L, công suất khoảng 5.5 kW và cấu trúc bằng inox — phần này phân tích ba lợi ích vận hành và kinh tế chủ chốt mà quản lý hoặc chủ đầu tư cần cân nhắc trước khi nghiệm thu hoặc đặt hàng.
1. Vật liệu Inox chất lượng & hoàn thiện mối hàn
Thân khoang và bề mặt của bếp được làm bằng inox cao cấp, mối hàn được hoàn thiện chính xác, cho bề mặt phẳng mịn và khít. Kết cấu này giúp hạn chế ăn mòn do dầu mỡ và muối thực phẩm, đồng thời làm công tác vệ sinh nhanh và đơn giản hơn — chỉ cần lau chùi định kỳ là đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
Với bạn, tần suất bảo trì sẽ giảm rõ rệt; chi phí vòng đời (TCO) hạ xuống và quy trình nghiệm thu vệ sinh dễ dàng hơn cho bộ phận QA. Cơ Khí Hải Minh luôn khuyến nghị vật liệu và mối hàn đạt chuẩn để tối ưu hóa hiệu suất vận hành lâu dài.

2. Dung tích 9L và công suất 5.5 kW — năng suất giờ cao điểm
Thiết kế khoang 9L kết hợp công suất mạnh mẽ 5.5 kW cho phép bạn chiên cùng lúc khối lượng thực phẩm lớn với nhiệt độ ổn định. Nhiệt lên nhanh, giữ đúng setpoint, giúp thực phẩm chín đều và giảm tỷ lệ phải chiên lại — trực tiếp nâng cao hiệu suất phục vụ trong giờ cao điểm. Kết quả là năng suất dây chuyền tăng, thời gian phục vụ mỗi đơn giảm và bạn có thể tối ưu CAPEX bằng cách sử dụng ít thiết bị hơn để đạt cùng công suất phục vụ.

3. Hệ thống kiểm soát nhiệt & an toàn vận hành
Bếp trang bị rơ-le tự ngắt nhiệt, đèn báo trạng thái và tay cầm cách nhiệt — các yếu tố này làm cho thao tác vận hành trở nên trực quan và an toàn. Khi mất cân bằng nhiệt hoặc quá nhiệt, hệ thống tự ngắt hạn chế rủi ro hỏng hóc và giảm nguy cơ cháy, bảo vệ nhân sự trực tiếp vận hành. Về mặt chi phí, điều này giảm downtime và chi phí sửa chữa, đồng thời bảo vệ uy tín dịch vụ của bạn bằng cách giảm tỷ lệ sự cố trong giờ cao điểm.

Nếu bạn cần đối chiếu tiêu chí vật liệu hoặc mở rộng trang bị bếp, xem thêm bộ lựa chọn của chúng tôi tại Thiết bị inox công nghiệp tại Hải Minh. Để cập nhật thêm các tính năng kỹ thuật và phụ kiện chuyên dụng, tham khảo Tìm hiểu thêm về bếp chiên nhúng.
Phần tiếp theo sẽ đưa bạn so sánh trực tiếp FSSDF12 với các lựa chọn khác trên thị trường, giúp ra quyết định đầu tư tối ưu trong ngắn hạn và dài hạn.
So Sánh Bếp chiên nhúng điện đơn có chân FSSDF12: Tại Sao Là Lựa Chọn Đầu Tư Tối Ưu?
Tiếp nối Các Ưu Điểm Nổi Bật Của Bếp chiên nhúng điện đơn có chân FSSDF12, chúng tôi cung cấp bảng so sánh để giúp Bạn cân đối giữa chi phí đầu tư ban đầu và TCO (Tổng Chi Phí Sở Hữu). Để kiểm chứng các khác biệt về vật liệu và gia công, Bạn có thể xem thêm Thông tin về chất lượng inox gia dụng và tham khảo So sánh vật liệu và độ dày inox trước khi quyết định mua sắm.
| Tiêu Chí | Bếp chiên nhúng điện đơn có chân FSSDF12 (Cơ Khí Hải Minh) | Sản Phẩm Giá Rẻ Khác |
|---|---|---|
| Vật Liệu | Inox chống gỉ chất lượng cao (tiêu chuẩn tương đương Inox 304), bề mặt và khoang chứa dễ vệ sinh, chịu ăn mòn tốt. | Inox thấp cấp hoặc Inox 201; khả năng chống ăn mòn, oxy hóa kém hơn sau thời gian sử dụng. |
| Độ Dày Vật Liệu | Thiết kế công nghiệp — thường sử dụng vật liệu dày hơn, gia công chắc chắn (thông thường khoảng 1.0–1.2 mm trên phần vỏ và khoang chứa để tăng độ bền). | Vật liệu mỏng hơn để giảm giá thành (thường 0.6–0.8 mm), dẫn tới biến dạng và hao mòn nhanh hơn dưới tải nhiệt cao. |
| Công Nghệ Xử Lý Mối Hàn | Mối hàn chỉn chu, xử lý hoàn thiện bằng phương pháp phù hợp cho inox (hàn TIG hoặc hàn mối kín), giảm điểm gỉ và tăng tuổi thọ. | Hàn nhanh, mối hàn không hoàn thiện, để lại khe hở hoặc vết hàn thô, dễ phát sinh ăn mòn tại mối nối. |
| Chính Sách Bảo Hành | Bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật từ nhà phân phối/nhà sản xuất; dịch vụ hậu mãi đầy đủ, quy trình nghiệm thu rõ ràng. | Bảo hành ngắn hạn hoặc không rõ ràng; hỗ trợ kỹ thuật hạn chế, thời gian chờ sửa chữa lâu. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | CAPEX ban đầu cao hơn một chút, nhưng OPEX thấp do ít bảo trì, ít thay thế và tiêu thụ điện hiệu quả hơn; tuổi thọ thiết bị dài hơn. | Giá mua thấp nhưng chi phí vận hành và sửa chữa lớn hơn theo thời gian; thay thế thiết bị sớm hơn làm tăng TCO. |
Nhìn vào tổng thể, FSSDF12 đem lại lợi thế rõ ràng về chi phí vòng đời: vật liệu và gia công tốt giúp giảm tần suất bảo trì, giảm rủi ro hỏng hóc, kéo dài tuổi thọ thiết bị; điều này giúp bạn tối ưu hóa CAPEX ban đầu bằng việc giảm OPEX dài hạn. Nếu mục tiêu của Bạn là giảm TCO và đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định trong nhiều năm, lựa chọn đầu tư vào sản phẩm chất lượng cao là phương án hợp lý.
Phần tiếp theo sẽ trình bày năng lực sản xuất và dịch vụ hậu mãi của Cơ Khí Hải Minh, giúp Bạn an tâm về tiến độ giao hàng, nghiệm thu và hỗ trợ kỹ thuật khi đưa thiết bị vào vận hành.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Hải Minh
Sau khi bạn vừa xem phần so sánh lợi ích và chi phí sở hữu của FSSDF12, điều tiếp theo bạn cần là đảm bảo nhà cung cấp có năng lực để giao đúng chất lượng và hỗ trợ sau bán hàng. Cơ Khí Hải Minh sản xuất và hoàn thiện nhiều thiết bị inox ngay tại xưởng, nên bạn sẽ tránh được rủi ro chậm tiến độ, lệch thông số kỹ thuật và chi phí phát sinh khi lắp đặt.
1. Năng lực sản xuất tại xưởng
- Gia công inox theo yêu cầu: nhận sản xuất theo bản vẽ kỹ thuật, chỉnh kích thước và cấu hình để phù hợp với mặt bằng bếp của bạn.
- Hàn chuyên dụng & đột dập: mối hàn đạt chuẩn, kết cấu chắc chắn giúp tăng độ bền và giảm chi phí bảo trì lâu dài.
- Hoàn thiện bề mặt: xấy mờ, đánh bóng và xử lý chống ăn mòn để dễ vệ sinh và đạt yêu cầu vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Kiểm tra trước giao & nghiệm thu: mọi thiết bị đều qua kiểm tra chức năng, kiểm tra rò rỉ dầu và thử điện trước khi bàn giao.
Bạn có thể tham khảo các dòng sản phẩm và ứng dụng của chúng tôi trong Danh mục Thiết bị inox công nghiệp để thấy rõ năng lực gia công và đa dạng giải pháp.
2. Chính sách bảo hành & hậu mãi
Chúng tôi cung cấp chính sách bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng kèm dịch vụ bảo trì tận nơi theo hợp đồng, cùng hỗ trợ tư vấn đấu điện và lắp đặt để thiết bị hoạt động an toàn, ổn định.
Nếu cần hỗ trợ kỹ thuật nhanh, bạn gọi trực tiếp hotline kỹ thuật của chúng tôi: 0968.399.280 hoặc gửi yêu cầu qua email info@cokhihaiminh.com — đội ngũ kỹ thuật sẽ phản hồi và, khi cần, có mặt tại cơ sở của bạn để xử lý. Để xem các dự án thực tế và cách chúng tôi triển khai lắp đặt tại bếp công nghiệp, xem Dự án & sản phẩm thiết bị bếp công nghiệp.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Bếp chiên nhúng điện đơn có chân FSSDF12
Sau khi đã nắm rõ năng lực sản xuất và cam kết dịch vụ từ phần “An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Hải Minh”, dưới đây là các câu hỏi Bạn thường đặt ra trước khi quyết định đầu tư. Các câu trả lời được trình bày ngắn gọn, thực tế để giúp Bạn đánh giá nhanh rủi ro kỹ thuật và chi phí vận hành.
Bếp chiên nhúng FSSDF12 tiêu thụ bao nhiêu điện?
Sản phẩm có bảo hành bao lâu và có bảo trì tận nơi không?
Có thể tùy chỉnh kích thước hoặc chi tiết theo yêu cầu bếp của tôi không?
Thời gian giao hàng và lắp đặt mất bao lâu?
FSSDF12 phù hợp với quy mô phục vụ bao nhiêu suất/ngày?
CÔNG TY TNHH SX TM CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: Trụ sở chính: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn
Hotline: 037.907.6268 — 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com/





