Nồi nấu sữa đậu nành công nghiệp 150L dùng điện

0

Giảm chi phí vận hành và ổn định chất lượng mẻ sữa — nồi nấu sữa đậu nành công nghiệp 150L (dùng điện) rút ngắn thời gian sôi (50–65 phút), giảm cặn và dễ vệ sinh, phù hợp cho xưởng sản xuất, cơ sở chế biến quy mô vừa và lớn. Chế tạo từ Inox 304, cấu trúc 2 lớp + foam cách nhiệt, mối hàn TIG, công nghệ đun cách thủy kèm ống sục khí và tủ điều khiển 5–10 kW; hiệu suất cao, an toàn và giảm TCO; có thể tùy chỉnh cánh khuấy, công suất và van xả theo yêu cầu. Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001 tại xưởng Cơ Khí Hải Minh, phân phối và bảo hành 12 tháng bởi Cơ Khí Đại Việt — liên hệ hotline để nhận tư vấn kỹ thuật, bản vẽ 2D/3D và báo giá/lắp đặt.

khảo sát - tư vấn lắp đặt tại nhà Miễn phí 100%
Mua trả góp Hỗ trợ mua hàng trả góp
logo công ty cơ khí hải minh
Tên sản phẩmNồi Nấu Sữa Đậu Nành Công Nghiệp 150L
Loại/Dòng sản phẩmNồi nấu sữa đậu nành công nghiệp
Công nghệ nấuCông nghệ nấu cách thủy tiên tiến
Thiết kế đặc biệtỐng sục khí giúp khuấy đều, ngăn đóng cặn
Chất liệuInox 304 cao cấp, dày 1mm, chống oxi hóa
Cấu tạo lớp cách nhiệt2 lớp inox và 1 lớp Foam cách nhiệt
Kích thước940 x 940 x 1110 mm
Công suất5KW
Nguồn điện sử dụngĐiện 220V hoặc 380V
Thời gian đạt điểm sôiKhoảng 50 phút
Chứng nhận chất lượngISO 9001-2015
Thời gian bảo hành12 tháng

Giới Thiệu Nồi nấu sữa đậu nành công nghiệp 150L dùng điện

Nồi nấu sữa đậu nành công nghiệp 150L dùng điện là thiết bị công nghiệp dung tích 150L, thiết kế hai lớp cách thủy bằng Inox 304, phù hợp cho Bạn — quản lý cơ sở sản xuất sữa đậu nành, chủ xưởng, bếp ăn tập thể hoặc nhà hàng chay cần công suất liên tục và chất lượng đồng đều.

Thiết bị tối ưu hóa hiệu suất vận hành, giảm nhu cầu can thiệp thủ công và giúp quy trình sản xuất vận hành trơn tru. Xem thêm bộ Thiết bị inox công nghiệp hoặc tham khảo Nồi inox tại Cơ Khí Hải Minh để lựa chọn phương án phù hợp với quy mô của Bạn.

Bạn sẽ nhận lợi ích rõ rệt: nấu bằng nguyên lý đun cách thủy giúp tránh cháy khét và giảm đóng cặn; Inox 304 đảm bảo an toàn vệ sinh và dễ vệ sinh sau mỗi ca; lớp cách nhiệt tiết kiệm điện và giữ nhiệt ổn định; tủ điều khiển cho phép cài đặt nhiệt độ và thời gian, giảm thời gian giám sát.

Sản xuất trực tiếp tại xưởng Cơ Khí Hải Minh, sản phẩm có chứng nhận ISO 9001 và chế độ bảo hành 12 tháng, tối ưu chi phí vòng đời (LCC) cho nhà sản xuất. Hotline: 037.907.6268 — gọi ngay để được tư vấn kỹ thuật và nhận báo giá nhanh.

Điểm Nổi Bật Chính Của Nồi nấu sữa đậu nành công nghiệp 150L dùng điện

Sau khi nắm được tổng quan sản phẩm và cam kết sản xuất tại xưởng Cơ Khí Hải Minh, đây là những lợi thế kỹ thuật và thương mại bạn cần xem xét ngay — giúp bạn đánh giá nhanh khả năng tích hợp vào quy trình, chi phí vận hành và lợi tức đầu tư.

  • Giới Thiệu Nồi nấu sữa đậu nành công nghiệp 150L dùng điện: Sản xuất trực tiếp tại xưởng Cơ Khí Hải Minh, kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn, dễ tùy chỉnh theo yêu cầu sản xuất quy mô công nghiệp.
  • Điểm Nổi Bật Chính Của Nồi nấu sữa đậu nành công nghiệp 150L dùng điện: Hiệu suất nấu ổn định và tự động hóa; công nghệ đun cách thủy giảm thiểu cháy khét và đóng cặn, tiết kiệm nhân công và thời gian vận hành.
  • Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Nồi nấu sữa đậu nành công nghiệp 150L dùng điện: Dung tích 150 L; điện áp 220V/380V (tùy lựa chọn); thời gian nấu tham khảo ~60–65 phút/batch; bảo hành 12 tháng — thông số rõ ràng để bạn tính CAPEX và TCO.
  • Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Nồi nấu sữa đậu nành công nghiệp 150L dùng điện: Thân Inox 304, kết cấu 2–3 lớp với lớp cách nhiệt Foam; thanh điện trở chùm dễ bảo trì; tùy chọn cánh khuấy tự động giúp duy trì chất lượng sản phẩm và độ bền vật liệu.
  • So Sánh Nồi nấu sữa đậu nành công nghiệp 150L: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu? So sánh đặc tính kỹ thuật và chi phí vòng đời cho thấy ưu thế về tiết kiệm năng lượng (nhờ cách nhiệt), vệ sinh an toàn thực phẩm và tổng chi phí sở hữu thấp hơn so với nhiều model trên thị trường.
  • An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Hải Minh: Sản xuất tại xưởng, cung cấp bản vẽ kỹ thuật, lắp đặt, nghiệm thu và hỗ trợ kỹ thuật hậu mua; dịch vụ nhanh giúp giảm thời gian dừng máy và rủi ro vận hành.
  • Câu Hỏi Thường Gặp Về Nồi nấu sữa đậu nành công nghiệp 150L dùng điện: Hỗ trợ vận hành và bảo trì chi tiết; dễ vệ sinh; sử dụng đa năng cho các loại đậu; chúng tôi có hướng dẫn, phụ tùng thay thế và chương trình bảo hành rõ ràng.

Bạn có thể chuyển sang Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết để đối chiếu các thông số (công suất, điện áp, kích thước) và đưa ra quyết định mua sắm chính xác.

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Nồi nấu sữa đậu nành công nghiệp 150L dùng điện

Sau khi đã điểm nhanh những ưu thế cốt lõi trong phần trước, đây là bảng thông số mà bạn và đội ngũ kỹ thuật/cán bộ mua sắm cần để so sánh, tính toán CAPEXOPEX, cũng như lên phương án lắp đặt. Thông tin dưới đây trình bày theo định dạng rõ ràng, tiện đối chiếu với bản vẽ kỹ thuật và yêu cầu nghiệm thu.

Thông sốGiá trị
Dung tích150 L
Vật liệuInox 304 (thân & lòng)
Độ dày1 mm (thân & lòng)
Cấu trúc2 lớp: lòng chứa + khoang nước cách thủy; Foam cách nhiệt giữa hai lớp
Kích thước940 x 940 x 1110 mm (D x R x C) — tham khảo, có thể tùy chỉnh theo yêu cầu
Công suất5–10 kW (tùy chọn kháng điện; hỗ trợ 220V/50Hz hoặc 380V 3 pha)
Điện áp220V (1 pha) hoặc 380V (3 pha) — chọn theo hạ tầng nhà máy
Thời gian sôi (tham khảo)~50–65 phút/batch (tùy lượng, nhiệt độ ban đầu và công suất chọn)
Hệ thống & phụ kiệnỐng sục khí, van xả đáy, van xả sản phẩm, đồng hồ báo mực nước, khung bánh xe (tuỳ chọn)
Hệ điều khiểnTủ điện tích hợp: bộ điều chỉnh nhiệt độ & thời gian, đèn báo, rơle an toàn
Trọng lượng≈ 95–120 kg (tùy cấu hình và phụ kiện)
SKUHM-NNS-150E
Bảo hành12 tháng cho phần cơ khí; hỗ trợ kỹ thuật trọn đời
Chứng nhậnISO 9001
Ghi chú lắp đặtYêu cầu nguồn điện ổn định (điện 1 pha/3 pha theo lựa chọn), mặt bằng chịu tải, khoảng cách thông gió và đường thoát nước/van xả đáy để thuận tiện vệ sinh

Bảng trên giúp bạn nhanh chóng đánh giá yêu cầu kỹ thuật cho khâu mua sắm và lắp đặt, đồng thời làm cơ sở so sánh chi phí vòng đời (chi phí CAPEX & OPEX). Trước khi nghiệm thu, bạn nên đối chiếu những thông số này với bản vẽ kỹ thuật chi tiết và yêu cầu an toàn EPL/TCVN nếu có.

Trong phần tiếp theo, chúng tôi sẽ phân tích chuyên sâu từng ưu điểm kỹ thuật của nồi—từ hiệu suất truyền nhiệt đến lợi ích lớp cách nhiệt—giúp bạn quyết định lựa chọn phù hợp cho sản xuất quy mô lớn.

Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Nồi nấu sữa đậu nành công nghiệp 150L dùng điện

Sau khi bạn đã tham khảo Bảng Thông Số Kỹ Thuật để đối chiếu các thông số cơ bản, phần này làm rõ ba lợi thế kỹ thuật chủ chốt ảnh hưởng trực tiếp tới chi phí vận hành (OPEX), chi phí vòng đời (LCC) và hiệu suất sản xuất. Bạn sẽ thấy rõ cách Tìm hiểu về nồi inox và các lựa chọn trong Thiết bị inox công nghiệp tương thích với yêu cầu nghiệm thu và bản vẽ kỹ thuật của dự án.

Vật liệu Inox 304 & kỹ thuật hàn TIG

Thân nồi làm từ Inox 304 kết hợp mối hàn TIG tạo ra bề mặt nhẵn, kháng ăn mòn và an toàn cho thực phẩm theo tiêu chuẩn. Mối hàn TIG đảm bảo kết nối liền mạch giữa các lớp, giảm rủi ro rò rỉ và nơi tích tụ vi khuẩn; điều này trực tiếp cải thiện hiệu suất vệ sinh khi nghiệm thu.

Về mặt tài chính, độ bền vật liệu và chất lượng mối hàn làm giảm tần suất bảo trì, kéo dài tuổi thọ thiết bị và hạ thấp tổng chi phí sở hữu (TCO). Với thiết kế như vậy, Bạn nhận được giải pháp tối ưu cho sản xuất liên tục với ít gián đoạn vận hành.

Công nghệ nấu cách thủy & ống sục khí chống đóng cặn

Thiết kế hai/ba lớp với buồng cách thủy truyền nhiệt gián tiếp giúp nấu đều, loại trừ điểm nóng và hạn chế đóng cặn. Hệ thống ống sục khí (air sparger) khuấy nhẹ lớp nước hoặc dầu cách thủy, làm tan vón và ngăn cặn bám đáy, từ đó giảm đáng kể tỉ lệ khê/cháy trong mỗi mẻ.

Kết quả là chất lượng sản phẩm đồng đều, thời gian lao động rút ngắn do không cần canh lửa, và năng suất mỗi ca tăng lên—một cải thiện trực tiếp cho CAPEX được tận dụng nhanh hơn bằng OPEX thấp hơn.

Hệ thống điện & tủ điều khiển thông minh

Nồi trang bị thanh điện trở công suất tùy chọn từ 5–10 kW và tủ điều khiển tích hợp cho phép điều chỉnh chính xác nhiệt độ và thời gian theo công thức sản xuất. Tủ điện có rơ‑le bảo vệ, cảnh báo quá nhiệt và bộ điều chỉnh PID hỗ trợ ổn định nhiệt, đảm bảo mỗi mẻ đạt thông số đã định mà không cần giám sát liên tục.

Vận hành an toàn và khả năng tùy chỉnh giúp Bạn kiểm soát chất lượng, giảm sai sót công thức và tiết kiệm chi phí nhân công trong quy trình sản xuất.

Phần phân tích trên giúp Bạn hiểu rõ lợi ích kỹ thuật và tác động lên chi phí vận hành; phần tiếp theo sẽ so sánh các lựa chọn trên thị trường để trợ giúp Bạn quyết định đầu tư tối ưu.

So Sánh Nồi nấu sữa đậu nành công nghiệp 150L: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?

Tiếp nối Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật, Bạn đã nắm được các đặc tính cốt lõi khiến thiết bị của chúng tôi vận hành ổn định. Dưới đây là bảng so sánh trực quan giữa Nồi nấu sữa đậu nành 150L (Cơ Khí Hải Minh) và các sản phẩm giá rẻ trên thị trường để bạn đánh giá nhanh theo tiêu chí kỹ thuật và chi phí vòng đời (TCO).

Để kiểm tra chi tiết về vật liệu, xem Chất lượng vật liệu thiết bị inox công nghiệp, và để hiểu rõ cấu tạo nồi, tham khảo Tìm hiểu nồi inox và cấu tạo.

Tiêu ChíNồi nấu sữa đậu nành 150L (Cơ Khí Hải Minh)Sản Phẩm Giá Rẻ
Vật LiệuInox 304 thực phẩm, xử lý bề mặt đạt tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm, khả năng chống ăn mòn cao.Thường là inox pha tạp hoặc inox 201/không rõ nguồn gốc, dễ ăn mòn theo thời gian.
Độ DàyThiết kế đa lớp với thành vững chắc, dày hơn ở lớp chứa sữa và lớp nước cách thủy đảm bảo độ ổn định nhiệt và giảm biến dạng khi sử dụng liên tục.Thành mỏng hơn, dễ móp biến dạng và mất nhiệt nhanh dẫn đến tiêu hao năng lượng cao hơn.
Công Nghệ HànMối hàn TIG/MIG tiêu chuẩn công nghiệp, mối nối tinh xảo, kiểm tra chất lượng mối hàn trước nghiệm thu.Hàn tay hoặc hàn không đồng đều, mối hàn có thể không kín dẫn tới rò gỉ lâu dài.
Bảo HànhBảo hành 12 tháng kèm hỗ trợ kỹ thuật nhanh, phụ tùng thay thế có sẵn tại xưởng.Bảo hành ngắn hơn hoặc không rõ ràng, thời gian chờ hỗ trợ lâu.
Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO)Chi phí CAPEX có thể cao hơn lúc đầu nhưng bù lại OPEX thấp: tiết kiệm điện nhờ lớp cách nhiệt, chi phí bảo trì và thay thế thấp do vật liệu bền.Giá mua thấp nhưng OPEX cao do tiêu hao năng lượng, thay thế linh kiện thường xuyên, dẫn tới TCO tổng thể cao hơn trong vòng đời thiết bị.

Tóm tắt: Mặc dù mức đầu tư ban đầu cho nồi của chúng tôi có thể cao hơn một chút, chi phí vòng đời (TCO) thường thấp hơn do giảm chi phí vận hành (OPEX) và ít phải bảo trì. Bạn sẽ tiết kiệm chi phí dài hạn nhờ tuổi thọ cao hơn và hỗ trợ kỹ thuật tại xưởng.

Cuối cùng, nếu Bạn cần so sánh chi phí chi tiết theo kịch bản sản xuất cụ thể (CAPEX vs OPEX), chúng tôi sẵn sàng lập bảng tính TCO cho dự án của Bạn. Ở phần kế tiếp, Cơ Khí Hải Minh trình bày năng lực sản xuất và dịch vụ để Bạn an tâm đầu tư: An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Hải Minh.

An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Hải Minh

Sau khi đã đối chiếu các tiêu chí trong mục “So Sánh Nồi nấu sữa đậu nành công nghiệp 150L: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?”, Bạn cần kiểm chứng năng lực nhà sản xuất trước khi quyết định đầu tư. Truy cập Cơ Khí Hải Minh – Trang chủ để xem hồ sơ năng lực, năng suất xưởng và các chứng nhận kèm theo.

1. Năng lực sản xuất tại xưởng
Chúng tôi vận hành xưởng sản xuất inox chuyên dụng với dây chuyền chấn dập CNC, cắt laser, và quy trình hàn TIG đảm bảo mối hàn sạch, bền. Kiểm soát vật liệu Inox 304 từ đầu vào đến xuất xưởng, sẵn sàng cung cấp CO/CQ khi cần, giúp Bạn yên tâm về chất lượng và truy xuất nguồn gốc; xem thêm danh mục tại Thiết bị inox công nghiệp.

2. Quy trình lắp đặt chuyên nghiệp
Trước khi lắp đặt, chúng tôi thực hiện khảo sát hiện trường, đo đạc vị trí, kiểm tra nguồn điện và đề xuất phương án an toàn. Đội kỹ thuật lắp đặt tận nơi sẽ hiệu chỉnh tủ điều khiển, đấu nối điện và hướng dẫn vận hành; các linh kiện liên quan như Vỏ tủ điện điều khiển được nghiệm thu theo tiêu chuẩn trước bàn giao.

3. Chính sách bảo hành & hậu mãi
Cơ Khí Hải Minh bảo hành 12 tháng cho nồi và hệ thống điện, kèm gói hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng sau nghiệm thu. Chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo trì định kỳ và chính sách “bảo hành lắp đặt” nhằm giảm rủi ro vận hành và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) cho dự án của Bạn.

Nếu Bạn còn thắc mắc chuyên sâu về kỹ thuật, chi phí vận hành hoặc quy trình nghiệm thu, mục “Câu Hỏi Thường Gặp Về Nồi nấu sữa đậu nành công nghiệp 150L dùng điện” ở phần tiếp theo sẽ giải đáp các câu hỏi phổ biến và giúp Bạn quyết định chính xác hơn.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Nồi nấu sữa đậu nành công nghiệp 150L dùng điện

Sau khi đã xem phần “An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Hải Minh”, có một số câu hỏi kỹ thuật và vận hành thường gặp trước khi Bạn quyết định đầu tư. Dưới đây là trả lời ngắn gọn, thực tế và có ghi rõ điều kiện thử nghiệm để Bạn dễ so sánh và lập kế hoạch sản xuất.

Thời gian nấu một mẻ nồi nấu sữa đậu nành 150L là bao lâu?

Khoảng 50–65 phút để đạt sôi từ nhiệt độ phòng khi sử dụng thanh điện trở tổng công suất trong khoảng 5–10 kW. Điều kiện thử nghiệm: nguồn 220V, dung tích mẻ tiêu chuẩn (150 L nguyên liệu pha loãng chuẩn), nồi có lớp cách nhiệt Foam và nắp kín. Thời gian thay đổi theo nhiệt đầu vào của nước, tỉ lệ đậu/nước, tần suất khuấy hoặc sục khí. Khuyến nghị vận hành: khởi động với nước ấm nếu có thể, duy trì nắp kín, sử dụng cánh khuấy hoặc ống sục khí định kỳ để tránh đóng cặn và rút ngắn thời gian mẻ.

Tiêu thụ điện của nồi nấu sữa đậu nành 150L trên mỗi mẻ/giờ là bao nhiêu?

Nếu nồi trang bị thanh điện trở 5 kW thì tiêu thụ tối đa khoảng 5 kW·h/giờ; với thanh 10 kW tương ứng khoảng 10 kW·h/giờ. Đây là công suất khi thanh hoạt động liên tục ở mức tối đa. Thực tế tiêu thụ thường thấp hơn nhờ lớp cách nhiệt và chế độ duy trì nhiệt (sau khi đạt sôi, bộ điều khiển giảm công suất).
Để tính chính xác cho kế hoạch LCC/TCO, cung cấp cho chúng tôi thông số nguồn (220V/380V), tần suất mẻ/ngày và thời gian trung bình mỗi mẻ; chúng tôi sẽ hỗ trợ ước lượng chi phí điện theo thực tế sản xuất của Bạn.

Có thể tuỳ chỉnh cánh khuấy, công suất hoặc dùng cho các loại đậu khác không?

Có. Cơ Khí Hải Minh sản xuất trực tiếp tại xưởng và chấp nhận tuỳ chỉnh: thay đổi hình dạng cánh khuấy, tăng/giảm công suất thanh nhiệt, thêm van xả đáy, điều chỉnh dung tích hoặc bổ sung ống sục khí. Quy trình: Bạn gửi yêu cầu kỹ thuật cơ bản (mục đích sử dụng, loại nguyên liệu, yêu cầu tốc độ khuấy và nguồn điện) → chúng tôi trả bản vẽ 2D/3D và phương án kỹ thuật → phát hành báo giá tuỳ chỉnh và thời gian chế tạo. Quy trình nghiệm thu kỹ thuật được thực hiện trước khi đóng hàng.

Nếu Bạn cần bảng tính tiêu thụ điện chi tiết, bản vẽ thi công hoặc hỗ trợ kỹ thuật trước khi đặt hàng, hãy gửi yêu cầu kỹ thuật chi tiết để chúng tôi phản hồi nhanh với giải pháp phù hợp.

CÔNG TY TNHH SX TM CƠ KHÍ HẢI MINH

Văn Phòng Tại TP.HCM: Trụ sở chính: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn

Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn

Hotline: 037.907.62680968.399.280

Website: https://cokhihaiminh.com/

Email: giacongsatinox@gmail.com info@cokhihaiminh.com

🔥 Online Giá Rẻ Quá
Giá khuyến mãi 0

Hàng chính hãng - Chất lượng cao

Khuyến mãi ưu đãi
  • 1 Miễn phí vận chuyển nội thành.
  • 2 Bảo hành chính hãng 12 tháng.
  • 3 Hỗ trợ lắp đặt kỹ thuật 24/7.
  • 4 Tư vấn thiết kế miễn phí.

📞 Gọi tư vấn: 0968.399.280