Tủ hâm nóng thức ăn 10 khay 2 nồi có mái kính
0₫
Giữ nhiệt ổn định và tối ưu trưng bày thực phẩm (40–70°C) giúp giảm hao hụt, tiết kiệm điện và nâng cao hiệu suất phục vụ cho bếp công nghiệp. Thiết kế công nghiệp: vỏ Inox 304 với mối hàn Argon, 10 khay GN 1/2 + 2 nồi, hệ cách thủy kết hợp điện trở 2.5 kW, mái kính cường lực và bánh xe di chuyển — sản xuất tại xưởng, vận hành an toàn, làm nóng nhanh và bền bỉ. Cơ Khí Đại Việt cam kết bảo hành 12 tháng kèm hỗ trợ on‑site; gọi hotline để nhận báo giá kỹ thuật, tư vấn 2D/3D miễn phí và datasheet chi tiết.
| Tên sản phẩm | Tủ hâm nóng thức ăn 10 khay |
| Chất liệu | Inox 304 cao cấp |
| Số khay | 10 khay (kích thước khay GN 1/2) |
| Loại cửa | Cửa lùa 2 cánh |
| Nhiệt độ hoạt động | 40 – 70 độ C |
| Công suất điện trở | 2.5 kW |
| Hệ thống điều khiển nhiệt độ | Điều khiển tiên tiến cho phép điều chỉnh chính xác |
| Khung kệ | Kính cường lực |
| Cách nhiệt | Lớp bảo ôn cách nhiệt và điện trở cách thủy |
| Độ bền | 10 đến 20 năm |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Tính năng nổi bật | Giữ nhiệt ổn định, an toàn vệ sinh thực phẩm, bánh xe di chuyển tiện lợi, linh kiện cao cấp nhập khẩu |
Giới Thiệu Tủ hâm nóng thức ăn 10 khay 2 nồi có mái kính: Sản xuất trực tiếp tại xưởng, tùy chỉnh & hậu mãi tại chỗ
Tủ hâm nóng thức ăn 10 khay 2 nồi có mái kính của chúng tôi là thiết bị chuyên dụng cho nhà hàng, căng tin, chuỗi cửa hàng và bếp công nghiệp cần giữ nóng và trưng bày thức ăn liên tục. Thiết kế chứa 10 khay GN 1/2 và 2 nồi inox, mái kính cường lực giúp khách quan sát món ăn an toàn. Nếu Bạn cần tham khảo thêm các dòng tương tự, xem chi tiết tại Tủ hâm nóng thức ăn.
Bạn sẽ nhận được lợi ích rõ rệt về hiệu suất vận hành: giữ nhiệt ổn định trong vùng 40–70°C (tùy chỉnh theo thực phẩm), trưng bày chuyên nghiệp, giảm số lần hâm lại và tối ưu tiêu thụ năng lượng — ảnh hưởng trực tiếp đến CAPEX và OPEX của bếp.
Vật liệu chúng tôi sử dụng là Inox 304 (dễ vệ sinh, chống ăn mòn); nếu Bạn quan tâm tới các phương án khung và cửa, tham khảo thêm mục Tủ inox. Sản phẩm được sản xuất trực tiếp tại xưởng Cơ Khí Hải Minh, quy trình quản lý chất lượng theo ISO 9001:2015 và kiểm soát mối hàn bằng công nghệ phù hợp, bảo hành 24 tháng và hỗ trợ bảo trì tại chỗ để giảm chi phí vòng đời (LCC).
Nếu Bạn cần báo giá kỹ thuật hoặc bản vẽ thi công, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ tư vấn 2D/3D miễn phí và báo giá chi tiết kèm phương án nghiệm thu. Để được hỗ trợ nhanh, liên hệ trực tiếp hoặc để lại yêu cầu trên trang của chúng tôi: Cơ Khí Hải Minh – Trang chủ. Chúng tôi sẽ phản hồi với phương án tối ưu về kích thước, thông số nhiệt và tổng chi phí sở hữu (TCO).
Điểm Nổi Bật Chính Của Tủ hâm nóng thức ăn 10 khay 2 nồi có mái kính
Sau khi Bạn đã nắm được thông tin về sản xuất tại xưởng và chính sách hậu mãi từ phần giới thiệu, dưới đây là tập hợp các lợi ích kỹ thuật và vận hành mà nhà bếp công nghiệp cần biết ngay—ngắn gọn, dễ quét và định hướng quyết định đầu tư.
- Chất liệu & độ bền: Thân tủ làm từ Inox 304 dày 0.8–1.0 mm, chống ăn mòn, dễ vệ sinh; mối hàn xử lý kỹ thuật (hàn Argon khi yêu cầu) đảm bảo tuổi thọ thiết bị cho môi trường bếp chuyên nghiệp.
- Thiết kế khay và nồi tiêu chuẩn: Chứa 10 khay GN 1/2 (kích thước chuẩn 325×265 mm) và 2 nồi inox đường kính ~200 mm, phù hợp quy trình phục vụ nhanh cho nhà hàng, căngtin, bếp tập thể.
- Công nghệ giữ nhiệt ổn định: Điện trở cách thủy với hệ thống nước tuần hoàn, cho phép điều chỉnh nhiệt từ ~30–100°C, giữ thức ăn nóng đều mà không làm khô hay mất chất dinh dưỡng.
- Vận hành an toàn, dễ dùng: Nút điều chỉnh nhiệt trực quan, CB 1F bảo vệ quá tải, cửa lùa/mái kính giúp thao tác nhanh và hạn chế mất nhiệt khi phục vụ.
- Di động & bố trí linh hoạt: Bánh xe chịu tải, khung chắc chắn — thuận lợi khi Bạn cần di chuyển hoặc tối ưu mặt bằng phục vụ theo ca.
- Hiệu suất chi phí & ROI: Thiết kế tiết kiệm năng lượng so với hâm lại nhiều lần; chi phí vòng đời (LCC) giảm nhờ vật liệu bền và công nghệ giữ nhiệt hiệu quả.
- Dịch vụ hậu mãi & bảo hành: Bảo hành 24 tháng và hỗ trợ kỹ thuật tại chỗ từ Cơ Khí Hải Minh, giảm rủi ro vận hành và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).
- Thẩm mỹ & trưng bày: Mái kính cường lực trong suốt tăng khả năng trưng bày, giúp khách dễ lựa chọn mà vẫn đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
Những điểm trên tập trung vào khả năng vận hành liên tục, độ bền vật liệu và chi phí sở hữu—điểm then chốt khi Bạn cân nhắc điểm nổi bật tủ hâm nóng 10 khay cho nhà hàng hoặc bếp công nghiệp. Nếu Bạn cần so sánh chi tiết theo model hoặc yêu cầu tùy chỉnh (vật liệu, kích thước khay, lựa chọn cửa), chúng tôi sẽ trình bày các thông số đầy đủ trong phần Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết tiếp theo.

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Tủ hâm nóng thức ăn 10 khay 2 nồi có mái kính
Bắt nối trực tiếp từ phần Điểm Nổi Bật Chính, dưới đây chúng tôi trình bày bảng thông số dành cho kỹ sư và bộ phận mua hàng. Bạn sẽ thấy các thông số chuẩn dùng để so sánh, nghiệm thu và đưa vào bản vẽ thi công; các thông số có thể tùy chỉnh theo yêu cầu dự án.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Vật liệu | Inox 304 (độ dày 0.8–1.0 mm), mối hàn xử lý chống oxy hóa |
| Kích thước tổng thể (Tiêu chuẩn) | 1500 x 750 x 800/1500 mm (chiều dài x rộng x cao); kích thước có thể tùy chỉnh theo yêu cầu |
| Kích thước khay | 10 khay GN 1/2 — ~325 x 265 mm (chuẩn GN) |
| Số nồi | 2 nồi inox (có nắp đậy), đường kính tiêu chuẩn |
| Công suất điện trở | 2.5 kW (công suất danh định) |
| Phạm vi nhiệt độ vận hành | 40 – 70 °C (cài đặt và điều chỉnh chính xác bằng núm điều khiển) |
| Bánh xe | Bánh xe chịu lực, có khóa phanh; di chuyển linh hoạt để bố trí tại khu vực bếp |
| Mái kính | Kính cường lực trong suốt, khung inox, dễ vệ sinh và đáp ứng yêu cầu trưng bày an toàn thực phẩm |
| Tiêu thụ điện | Công suất danh định 2.5 kW; tiêu thụ thực tế tùy vào chu kỳ vận hành và cài đặt nhiệt độ |
| Trọng lượng (xấp xỉ) | Khoảng 80–120 kg (phụ thuộc cấu hình và vật liệu). |
| Thời gian đạt nhiệt | Khoảng 20–30 phút để đạt nhiệt độ vận hành tiêu chuẩn |
| Bảo hành | 12 tháng (hỗ trợ bảo hành và bảo trì theo chính sách công ty) |
| Hỗ trợ kỹ thuật | Hỗ trợ on‑site tại khu vực nội thành; hỗ trợ thay thế phụ tùng và tư vấn vận hành |
| Tải datasheet | Tải PDF datasheet (Dev: thêm URL tại đây) |

Bảng trên là dữ liệu chuẩn để bạn đưa vào tiêu chí đấu thầu, so sánh nhà cung cấp và nghiệm thu khi nhận hàng. Ở phần tiếp theo chúng tôi sẽ phân tích chuyên sâu các ưu điểm kỹ thuật để giúp Bạn quyết định lựa chọn phù hợp với CAPEX và chi phí vòng đời (LCC) của dự án.
Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Tủ hâm nóng thức ăn 10 khay 2 nồi có mái kính
Sau khi Bạn đã xem Bảng Thông Số Kỹ Thuật, chúng tôi sẽ giải thích ba ưu điểm kỹ thuật quyết định hiệu suất thực tế và chi phí vận hành. Những phân tích sau đây dựa trên thông số vật liệu và công nghệ để giúp Bạn cân đối giữa hiệu suất, chi phí vòng đời (LCC) và yêu cầu vệ sinh. Nếu cần tham khảo thêm về dòng sản phẩm và ứng dụng trong dây chuyền bếp, xem Thiết bị inox công nghiệp.
Inox 304 & kết cấu chịu ăn mòn
Tủ sử dụng Inox 304 dày 0.8–1.0 mm với mối hàn khí Argon tạo mối hàn kín. Kết hợp này mang lại khả năng chống ăn mòn cao, bề mặt dễ vệ sinh và giữ nguyên tính thẩm mỹ sau nhiều năm sử dụng.
Bạn sẽ giảm chi phí thay thế và bảo trì, nâng cao an toàn vệ sinh thực phẩm cho bếp công nghiệp và giảm tổng chi phí sở hữu (TCO). Thông số mối hàn kín bằng hàn argon mối hàn kín cũng giúp hạn chế hiện tượng oxy hóa tại vết nối, gia tăng tuổi thọ thiết bị.
Công nghệ cách thủy + điện trở 2.5 kW và ổn định nhiệt
Hệ thống cách thủy kết hợp thanh điện trở 2.5 kW duy trì nhiệt ổn định trong khoảng 40–70°C. Cách truyền nhiệt qua lớp nước tạo môi trường giữ ấm đều, hạn chế hiện tượng khô bề mặt và mất mùi vị; thanh điện trở công suất tối ưu giúp tăng tốc độ lên nhiệt.
Bạn sẽ giữ chất lượng món ăn liên tục trong ca phục vụ, giảm việc phải hâm lại nhiều lần — tiết kiệm điện thực tế và cải thiện hiệu suất vận hành so với giải pháp trực tiếp làm nóng.
Mái kính cường lực, bánh xe & thiết kế phục vụ/ trưng bày
Mái kính cường lực kết hợp cửa lùa 2 cánh và bánh xe chịu tải cho thao tác linh hoạt. Thiết kế cho phép trưng bày sạch sẽ, dễ quan sát món ăn nhưng vẫn bảo đảm ngăn bụi và côn trùng; bánh xe giúp di chuyển nhanh giữa các vị trí phục vụ.
Tốc độ phục vụ tăng, thất thoát thức ăn giảm, trải nghiệm khách hàng được cải thiện — trực tiếp hỗ trợ doanh thu bán hàng. Để xem lựa chọn model phù hợp với bếp của Bạn, tham khảo thêm mục Thiết bị nhà bếp và bộ sản phẩm Tủ hâm nóng thức ăn.

Kết luận ngắn: ba yếu tố—chất liệu Inox 304 và mối hàn kín, công nghệ cách thủy với thanh điện trở 2.5 kW, và mái kính trưng bày—cùng nhau tạo nên giải pháp tối ưu cho hiệu suất vận hành và chi phí sở hữu dài hạn. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ đối chiếu những ưu điểm này với các lựa chọn thay thế để giúp Bạn chọn giải pháp phù hợp nhất trong mục So Sánh Tủ hâm nóng.
So Sánh Tủ hâm nóng thức ăn 10 khay 2 nồi có mái kính: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?
Tiếp nối phân tích kỹ thuật trước, bạn sẽ thấy các khác biệt cấu trúc và chi phí vận hành quyết định hiệu quả sử dụng dài hạn. Chúng tôi so sánh trực tiếp tiêu chí kỹ thuật giữa Danh mục tủ inox của Cơ Khí Hải Minh và sản phẩm giá rẻ để minh chứng cho lợi thế về TCO tủ hâm nóng và hiệu suất vận hành thực tế.
| Tiêu Chí | Tủ hâm nóng 10 khay 2 nồi (Cơ Khí Hải Minh) | Sản Phẩm Giá Rẻ |
|---|---|---|
| Vật Liệu | Inox 304 chất lượng cao (0.8–1.0 mm) với bề mặt đánh bóng, chống ăn mòn; xem chi tiết tại thùng đá inox 304 và chất lượng vật liệu. | Inox mỏng hoặc vật liệu pha tạp, dễ ăn mòn sau thời gian sử dụng. |
| Độ Dày | 1.0 mm tiêu chuẩn sản xuất, duy trì độ cứng và độ bền kết cấu. | 0.6–0.8 mm, biến dạng nhanh khi sử dụng thương mại. |
| Công Nghệ Hàn | Hàn TIG/Argon (mối hàn sạch, chống oxy hóa), nghiệm thu chất lượng mối hàn theo tiêu chuẩn nội bộ. | Hàn tay không kiểm soát, mối hàn dễ rỉ và giảm tuổi thọ. |
| Bảo Hành | 24 tháng, hỗ trợ kỹ thuật on‑site và phụ tùng thay thế. | 12 tháng hoặc ít hơn, dịch vụ hạn chế. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | Chi phí vòng đời thấp hơn: tuổi thọ dài, ít sửa chữa, hiệu suất giữ nhiệt cao giúp tiết kiệm điện và giảm OPEX. | Giá mua thấp nhưng TCO cao do thay thế sớm, chi phí bảo trì và hao hụt năng lượng lớn. |
Với cách trình bày này, bạn có thể thấy vì sao khi so sánh tủ hâm nóng 10 khay, đầu tư vào thiết bị có vật liệu và mối hàn chất lượng lại cho kết quả kinh tế tốt hơn sau vài năm khai thác. Tuổi thọ cao hơn, nhu cầu bảo trì giảm và hiệu suất giữ nhiệt ổn định làm giảm chi phí vòng đời (LCC) và tổng chi phí sở hữu (TCO).
Bạn cần đánh giá theo kịch bản sử dụng cụ thể (số lượt phục vụ/ngày, giờ vận hành, chi phí điện địa phương)? Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận phân tích TCO theo trường hợp thực tế và đề xuất model phù hợp trong Danh mục tủ inox.

An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Hải Minh
1. Năng lực sản xuất tại xưởng Sau khi so sánh các lựa chọn kỹ thuật, bạn cần bằng chứng thực tế về quy trình và năng lực cung ứng. Tại Cơ Khí Hải Minh chúng tôi sản xuất trực tiếp trên dây chuyền có kiểm soát, dùng Inox 304 được kiểm định theo tiêu chuẩn, mối hàn argon kín và thử nghiệm nhiệt độ để đảm bảo ổn định. Sản phẩm được nghiệm thu theo tiêu chí chống ăn mòn, độ kín mối hàn và khả năng giữ nhiệt trước khi xuất xưởng.
2. Quy trình lắp đặt chuyên nghiệp Bạn nhận tư vấn bố trí và bản vẽ 2D/3D phù hợp mặt bằng, sau đó đội kỹ thuật tiến hành thi công và lắp đặt tại chỗ với quy trình nghiệm thu rõ ràng. Khi lắp đặt Tủ hâm nóng thức ăn chúng tôi kiểm tra nhiệt độ thực tế, an toàn điện và thao tác vận hành cùng đội ngũ của bạn trước khi bàn giao.
3. Chính sách bảo hành & hậu mãi Chúng tôi cung cấp bảo hành 12 tháng kèm dịch vụ bảo hành tại chỗ theo hợp đồng và hỗ trợ kỹ thuật 24/7 qua hotline. Với cam kết on‑site, bạn có thể giảm rủi ro vận hành và tối ưu chi phí vòng đời (LCC) — chúng tôi còn phối hợp phân tích tổng chi phí sở hữu (TCO) khi cần.
Liên hệ hotline hoặc điền form để nhận báo giá chi tiết và phương án lắp đặt/hậu mãi tại chỗ.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Tủ hâm nóng thức ăn 10 khay 2 nồi có mái kính
Khi Bạn đã đọc phần về năng lực sản xuất và dịch vụ on‑site của Cơ Khí Hải Minh, có lẽ Bạn cần câu trả lời nhanh, kỹ thuật để quyết định đầu tư. Dưới đây là các câu hỏi thường gặp kèm câu trả lời ngắn, rõ ràng — thuận tiện cho đánh giá CAPEX/OPEX và tính toán chi phí vòng đời (LCC) trước nghiệm thu.
Phạm vi nhiệt độ của tủ là bao nhiêu và có điều chỉnh chính xác được không?
Tủ tiêu thụ điện bao nhiêu khi vận hành bình thường?
Có thể tùy chỉnh số khay, kích thước hoặc thêm/ bớt nồi được không?
Thời gian giao hàng và lắp đặt thông thường là bao lâu?
Chính sách bảo hành & hậu mãi như thế nào nếu cần sửa chữa tại chỗ?
CÔNG TY TNHH SX TM CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: Trụ sở chính: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn
Hotline: 037.907.6268 — 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com/
Email: giacongsatinox@gmail.com





