Tủ hâm nóng thức ăn 14 khay
0₫
Giữ nhiệt ổn định, rút ngắn thời gian phục vụ và giảm chi phí vận hành cho bếp công nghiệp — Tủ hâm nóng 14 khay của Cơ Khí Đại Việt đảm bảo thức ăn nóng ẩm, sẵn sàng phục vụ theo lịch cao điểm. Thân Inox 304 (0.8–1.0 mm), hệ gia nhiệt cách thủy 3 kW giữ nhiệt & giữ ẩm (30–100°C), thiết kế cho 14 khay GN 1/2 cùng cửa lùa, bánh xe và phụ kiện nhập khẩu mang lại độ bền cao và bảo trì tối thiểu. Sản xuất tại xưởng, nhận tùy chỉnh dự án, bảo hành 12–24 tháng và hỗ trợ kỹ thuật 24/7 — gọi Hotline để được tư vấn kỹ thuật và báo giá nhanh.
| Tên sản phẩm | Tủ hâm nóng thức ăn 14 khay |
| Loại sản phẩm | Tủ hâm nóng thức ăn công nghiệp |
| Điện áp | 220V – 50Hz |
| Công suất | 3 kW |
| Chất liệu | Inox SUS 304 nhập khẩu từ Nhật Bản |
| Kích thước | Kích thước lớn với cửa lùa tiện lợi |
| Tính năng điều chỉnh nhiệt độ | 30 đến 100 độ C |
| Số khay | 14 khay |
| Ưu điểm nổi bật | Giữ thức ăn nóng lâu, bảo toàn hương vị, tiết kiệm thời gian nấu, an toàn vệ sinh, bền bỉ với inox 304 cao cấp |
Giới Thiệu Tủ hâm nóng thức ăn 14 khay: Sản xuất trực tiếp tại xưởng Cơ Khí Hải Minh
Bạn là quản lý bếp, bộ phận F&B, hoặc chịu trách nhiệm vận hành căng-tin trường học, bệnh viện, nhà hàng — Tủ hâm nóng thức ăn 14 khay là giải pháp thiết yếu để giữ nóng liên tục và phân phối suất ăn nhanh, đồng đều, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
Thiết bị giữ nhiệt ổn định, bảo toàn hương vị và dinh dưỡng, giúp tăng hiệu suất phục vụ trong giờ cao điểm và giảm chi phí vận hành (OPEX) về dài hạn; đồng thời chúng tôi sản xuất trực tiếp tại xưởng với vật liệu Inox 304 chuẩn, cho độ bền và khả năng vệ sinh cao, có thể tùy chỉnh theo dự án và kèm chế độ bảo hành, lắp đặt tại chỗ để nghiệm thu nhanh.
Xem chi tiết dòng sản phẩm tại Tủ hâm nóng thức ăn – danh mục sản phẩm hoặc tham khảo thêm giải pháp bếp chuyên nghiệp tại Thiết bị nhà bếp công nghiệp – Cơ Khí Hải Minh.
Liên hệ Hotline 0968.399.280 hoặc gửi yêu cầu báo giá qua form để nhận tư vấn kỹ thuật và phương án tối ưu cho dự án của bạn.
Điểm Nổi Bật Chính Của Tủ hâm nóng thức ăn 14 khay
Sau phần giới thiệu về nguồn gốc sản phẩm và cam kết sản xuất trực tiếp tại xưởng Cơ Khí Hải Minh, dưới đây là tóm tắt nhanh những lợi ích kỹ thuật và vận hành mà bạn cần biết trước khi xem bảng thông số chi tiết.
- Chất liệu Inox 304 dày, độ bền cao: Thân tủ và khoang chứa làm bằng inox 304 (độ dày phổ biến 0.8–1mm) giúp chống ăn mòn, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí vòng đời (LCC) cho nhà bếp công nghiệp.
- Hệ gia nhiệt nước cách thủy — làm nóng đều, giữ ẩm tốt: Thanh nhiệt inox công suất lớn (thường 2.1–3kW, sản phẩm của chúng tôi có lựa chọn 3kW) cung cấp nhiệt ổn định 40–85°C; thức ăn giữ độ ẩm, không bị khô và giữ nguyên hương vị.
- 14 khay tiêu chuẩn GN — linh hoạt lưu trữ: Tương thích với khay GN 1/2 hoặc GN 1/3 (kích thước tiêu chuẩn 325x265x65–100mm), tối ưu hóa không gian, tăng hiệu suất phục vụ trong giờ cao điểm.
- Thiết kế vận hành thân thiện: Cửa kính cường lực hoặc cửa lùa, nắp đậy kép chống mở ngược và tay cầm tiện lợi giúp thao tác nhanh, giảm thất thoát nhiệt khi kiểm tra thức ăn.
- Tiết kiệm chi phí vận hành (OPEX) và tối ưu CAPEX: Công suất lớn rút ngắn thời gian làm nóng; vật liệu inox 304 giảm nhu cầu bảo trì. Kết quả: tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp hơn so với lựa chọn inox 201 hoặc thiết kế công suất nhỏ hơn.
- Cơ động trong môi trường bếp chuyên nghiệp: Khung chắc, có tùy chọn bánh xe chịu tải giúp di chuyển dễ dàng, thuận tiện cho các bếp tập trung, catering lưu động hoặc thay đổi bố trí nhanh.
- Tính năng điều chỉnh linh hoạt: Chế độ làm nóng nhanh và giữ nóng; thời gian có thể điều chỉnh theo nhu cầu (30–300 phút), phù hợp với lịch phục vụ và quy trình nghiệm thu chất lượng.
- Dịch vụ hậu mãi và bảo hành: Bảo hành kỹ thuật theo chính sách (thường 12–24 tháng), hỗ trợ kỹ thuật tại chỗ, giao hàng và lắp đặt toàn quốc — đảm bảo bạn nhanh chóng đi vào vận hành.
- Lợi ích vận hành tức thì: Giữ nóng liên tục, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và tốc độ phục vụ, giúp giảm thời gian chờ cho khách và nâng cao hiệu suất vận hành bếp ăn.
Nếu bạn cần số liệu để so sánh nhanh (công suất, kích thước khay, độ dày inox, phạm vi nhiệt độ), phần tiếp theo “Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết” sẽ trình bày đầy đủ các thông số để bạn đối chiếu với yêu cầu nghiệm thu và bản vẽ kỹ thuật.

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Tủ hâm nóng thức ăn 14 khay
Sau khi đã trình bày các điểm nổi bật của sản phẩm ở phần trước, dưới đây là bảng thông số kỹ thuật dành cho kỹ sư, quản lý mua sắm và đội ngũ nghiệm thu. Bạn sẽ thấy các thông số cần thiết để đối chiếu bản vẽ kỹ thuật, đánh giá CAPEX/OPEX và lập hồ sơ đấu thầu; chúng tôi cũng làm rõ các tùy chọn khi cần cá nhân hóa theo dự án.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Tủ hâm nóng thức ăn 14 khay — Sản xuất trực tiếp tại xưởng Cơ Khí Hải Minh |
| Vật liệu | Inox 304 (thân và khay). Độ dày tiêu chuẩn 1.0 mm (tùy chọn 0.8–1.0 mm theo yêu cầu dự án) |
| Số khay & kích thước khay | 14 khay; tiêu chuẩn GN 1/2 — 325 x 265 x 65–100 mm (phù hợp nhiều loại khay công nghiệp) |
| Công suất | 3 kW — thanh nhiệt inox; gia nhiệt nước cách thủy giúp nhiệt đều và hạn chế mất nước |
| Điện áp | 220 V ~ 50 Hz (có thể thiết kế theo yêu cầu 3 pha cho công trình lớn) |
| Phạm vi nhiệt độ | 30–100°C (có thể điều chỉnh). Khuyến nghị vận hành ổn định 40–85°C để bảo toàn chất lượng thực phẩm |
| Hệ thống giữ ẩm | Gia nhiệt cách thủy (bồn nước + thanh nhiệt inox) — giữ độ ẩm, chống khô và phân phối nhiệt đều |
| Thiết kế cửa & di chuyển | Cửa kính cường lực hoặc cửa lùa (tùy chọn); nắp đậy kép chống mở ngược; bánh xe chịu tải có khóa để vận hành linh hoạt |
| Trọng lượng & kích thước tổng thể | Theo yêu cầu / tùy chỉnh — Kích thước và trọng lượng cuối cùng được xác định trên bản vẽ kỹ thuật trước khi sản xuất |
| Phụ kiện & linh kiện | Thanh nhiệt inox nhập khẩu, bộ điều khiển nhiệt PID, khay GN Inox 304, gioăng chịu nhiệt, bánh xe chịu tải — linh kiện chính nhập khẩu, dễ dàng thay thế |
| Bảo hành & dịch vụ | Bảo hành 12–24 tháng; lắp đặt, nghiệm thu và bảo hành tại chỗ bởi đội ngũ kỹ thuật Cơ Khí Hải Minh |

Nếu Bạn cần thông số bản vẽ hoàn chỉnh hoặc bảng tính CAPEX/OPEX cho dự án, liên hệ để chúng tôi cập nhật theo yêu cầu — phần tiếp theo sẽ phân tích sâu các ưu điểm kỹ thuật để hỗ trợ quyết định đầu tư.
Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Tủ hâm nóng thức ăn 14 khay
Bảng thông số kỹ thuật vừa trình bày đã chỉ rõ các thông số then chốt: Inox 304 dày, công suất gia nhiệt 3 kW và phạm vi điều chỉnh nhiệt rộng. Bây giờ, chúng tôi sẽ phân tích ba ưu điểm kỹ thuật mang tính quyết định — để Bạn hiểu rõ feature, advantage và benefit khi đưa thiết bị này vào vận hành bếp công nghiệp hay nhà hàng. Những nhận định dưới đây giúp Bạn đánh giá chi phí vòng đời (LCC), tổng chi phí sở hữu (TCO) và hiệu suất vận hành thực tế.
Inox 304 — Vật liệu, kỹ thuật hàn và độ bền
Thân và khay làm bằng Inox 304 – giải thích vật liệu, mối hàn được gia cố theo tiêu chuẩn công nghiệp, bề mặt xử lý hoàn thiện. Khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao giúp bề mặt dễ vệ sinh, giảm rỉ sét theo thời gian; mối hàn đúng kỹ thuật giảm điểm phá hủy. Chi phí thay thế thấp hơn, tuân thủ tiêu chuẩn VSATTP và kéo dài tuổi thọ thiết bị — giảm OPEX cho bếp ăn lớn trong dài hạn.
Hệ thống gia nhiệt 3 kW & cơ chế giữ ẩm cách thủy
Thanh nhiệt inox công suất 3 kW hoạt động theo nguyên lý gia nhiệt nước cách thủy, phạm vi điều chỉnh 30–100°C, kết hợp hệ thống giữ ẩm. Nhiệt được phân bổ đều, giảm hao hụt nhiệt khi mở cửa và kiểm soát độ ẩm tốt nên thực phẩm không bị khô.
Bạn giữ nguyên hương vị và kết cấu món ăn, phục vụ nhanh hơn trong giờ cao điểm và tiết kiệm điện so với thiết bị công suất thấp — một giải pháp tối ưu về hiệu suất vận hành và TCO. Tham khảo thêm cấu hình đối chiếu ở Tủ hâm nóng thức ăn 16 khay – tham khảo nếu cần so sánh công suất cho quy mô bếp lớn hơn.
Thiết kế vận hành: cửa lùa, bánh xe di chuyển và nắp đậy kép
Cửa lùa (kèm kính cường lực tùy chọn), bánh xe có khóa và nắp đậy kép giảm truyền nhiệt; khay chuẩn GN tương thích với các phụ kiện. Thao tác nhanh, di chuyển linh hoạt trong bếp chật hẹp và giảm thất thoát nhiệt khi mở cửa nhiều lần. Bạn rút ngắn thời gian phục vụ, giảm chi phí nhân công trong giờ cao điểm và tăng an toàn vận hành; đồng thời dễ tích hợp các Khay inox – phụ kiện tiêu chuẩn để tối ưu quy trình chuyên nghiệp.

Phân tích này cho thấy tại sao lựa chọn vật liệu Inox 304, hệ gia nhiệt 3 kW và thiết kế vận hành hợp lý không chỉ là thông số kỹ thuật mà còn là quyết định kinh tế — giảm CAPEX định kỳ và tối ưu OPEX cho vận hành. Ở phần tiếp theo chúng tôi sẽ so sánh trực tiếp các tiêu chí để Bạn thấy rõ Tủ hâm nóng 14 khay là lựa chọn tối ưu so với các phương án thay thế.
So Sánh Tủ hâm nóng thức ăn 14 khay: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?
Sau khi phân tích chi tiết các ưu điểm kỹ thuật, Bạn sẽ thấy so sánh trực quan giúp quyết định đầu tư trở nên rõ ràng hơn. Dưới đây là bảng so sánh tiêu chí quan trọng giữa Tủ hâm nóng 14 khay (Cơ Khí Hải Minh) và các sản phẩm giá rẻ trên thị trường — tập trung vào vật liệu, quy cách chế tạo, bảo hành và chi phí sở hữu (TCO).
| Tiêu Chí | Tủ hâm nóng 14 khay (Cơ Khí Hải Minh) | Sản Phẩm Giá Rẻ |
|---|---|---|
| Vật Liệu | Inox 304 nhập khẩu, tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, khả năng chống ăn mòn cao — phù hợp môi trường bếp công nghiệp. Xem thêm Inox 304 – vật liệu tham khảo. | Thường dùng Inox 201 hoặc inox mạ mỏng; độ bền và khả năng chống gỉ kém hơn trong điều kiện ẩm, nhiệt cao. |
| Độ Dày | Thân và cánh đảm bảo ~1.0 mm (thành trong/out nhập theo bản vẽ), tăng độ cứng và ổn định kết cấu trong vận hành lâu dài. | Độ dày phổ biến 0.7–0.8 mm; dễ biến dạng, giảm tuổi thọ sản phẩm. |
| Công Nghệ Hàn | Hàn TIG/Argon tiêu chuẩn, nghiệm thu mối hàn, mối hàn mịn, kiểm soát biến dạng và chống rò rỉ hơi/nước. | Hàn hồ quang hoặc hàn tay phổ biến; mối hàn thô, dễ phát sinh vết gỉ và cần sửa chữa sớm. |
| Bảo Hành | 12–24 tháng, hỗ trợ kỹ thuật tại chỗ và phụ tùng thay thế. Phù hợp cho vận hành chuyên nghiệp và nghiệm thu. | Thường 12 tháng, hỗ trợ giới hạn; chi phí phát sinh khi cần sửa chữa ngoài bảo hành. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | Chi phí đầu tư ban đầu hợp lý nhưng TCO thấp hơn nhờ tuổi thọ cao (10–20 năm), ít thời gian ngưng máy và phí bảo trì thấp. | Giá mua ban đầu thấp nhưng TCO cao hơn do thay thế sớm, sửa chữa thường xuyên và gián đoạn vận hành. |
Kết luận ngắn gọn: lựa chọn sản phẩm của Cơ Khí Hải Minh giảm tổng chi phí sở hữu bởi tuổi thọ vật liệu cao và quy trình chế tạo đạt tiêu chuẩn, từ đó giảm tần suất bảo trì và thời gian ngưng hoạt động. Nếu Bạn cần kiểm tra tương thích khay hoặc phụ kiện, chúng tôi cung cấp Khay inox – phụ kiện tiêu chuẩn GN và tùy biến theo yêu cầu.

Phần so sánh này sẽ giúp Bạn đánh giá lợi ích khi đầu tư; tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày năng lực sản xuất và dịch vụ hậu mãi của Cơ Khí Hải Minh để Bạn an tâm quyết định.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Hải Minh
Sau khi bạn đã so sánh tính năng và tổng chi phí sở hữu (TCO) giữa các mẫu trên thị trường, bước tiếp theo là đánh giá năng lực nhà sản xuất và cam kết dịch vụ — thông tin quyết định để giảm rủi ro đầu tư. Dưới đây, chúng tôi trình bày minh bạch về quy trình sản xuất, lắp đặt và chính sách hậu mãi của Cơ Khí Hải Minh – Trang chủ để Bạn có cơ sở so sánh thực tế.
1. Năng lực sản xuất tại xưởng — Xưởng của chúng tôi vận hành theo quy trình kiểm soát vật liệu chặt chẽ: nhập khẩu hoặc chọn lọc inox 304 dày 0.8–1.0 mm, kèm CO/CQ đầy đủ. Mỗi tủ trải qua kiểm tra kích thước theo bản vẽ kỹ thuật, kiểm tra mối hàn bằng quy trình nội bộ và thử nghiệm hoạt động (chức năng gia nhiệt, độ kín, kiểm soát nhiệt).
Bạn nhận được bộ tài liệu nghiệm thu bao gồm bản vẽ 2D/3D, biên bản kiểm tra và giấy chứng nhận vật liệu—yếu tố quan trọng để giảm chi phí vòng đời (LCC) và tối ưu hóa CAPEX/OPEX.
2. Quy trình lắp đặt chuyên nghiệp — Chúng tôi cung cấp tư vấn kỹ thuật kèm bản vẽ 2D/3D trước sản xuất, lên kế hoạch vận chuyển và lắp đặt tại chỗ rõ ràng. Timeline tiêu biểu: 7–14 ngày sản xuất (tùy đơn hàng), 1–3 ngày lắp đặt và hiệu chỉnh tại hiện trường; đội kỹ thuật thực hiện nghiệm thu cùng Quý khách. Khi cần, nhân viên của chúng tôi làm việc phối hợp với bộ phận vận hành bếp để đảm bảo tích hợp thông số và hiệu suất đúng yêu cầu của Bạn. Xem thêm chi tiết sản phẩm tại: Tủ hâm nóng thức ăn – chi tiết sản phẩm.
3. Chính sách bảo hành & hậu mãi — Chúng tôi cam kết bảo hành 12–24 tháng tùy cấu hình, đồng thời cung cấp dịch vụ aftersales với hỗ trợ kỹ thuật 24/7 và bảo trì on-site khi cần. Thủ tục yêu cầu bảo hành đơn giản: thông báo qua email hoặc hotline kèm hình ảnh, mã đơn hàng và CO/CQ; đội hậu mãi sẽ đánh giá, lên lịch bảo trì hoặc thay thế tại chỗ. Cam kết này thực hiện chính sách bảo hành lắp đặt tại chỗ nhằm giảm downtime và chi phí vận hành cho bếp ăn công nghiệp của Bạn.
Việc lựa chọn nhà sản xuất có năng lực sản xuất, quy trình lắp đặt chuyên nghiệp và dịch vụ bảo hành rõ ràng làm giảm rủi ro nghiệm thu và chi phí sau đầu tư. Nếu Bạn cần thảo luận chi tiết về tiêu chuẩn nghiệm thu, bản vẽ kỹ thuật hoặc bảng tiến độ cho dự án, hãy liên hệ trực tiếp để chúng tôi hỗ trợ. Phần tiếp theo sẽ trả lời những câu hỏi thường gặp để giúp Bạn chuẩn bị trước khi ra quyết định mua.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Tủ hâm nóng thức ăn 14 khay
Sau khi Bạn đã nắm rõ năng lực sản xuất và dịch vụ của Cơ Khí Hải Minh, có thể còn vài câu hỏi kỹ thuật và vận hành cần làm rõ trước khi quyết định đầu tư. Những trả lời ngắn gọn dưới đây giúp Bạn xác định kích thước khay tiêu chuẩn, ước tính tiêu thụ điện, khả năng tùy chỉnh, chính sách bảo hành và thời gian lắp đặt — hỗ trợ việc tính toán hiệu suất vận hành và chi phí vòng đời (LCC).
Tủ hâm nóng 14 khay dùng khay kích thước nào?
Tiêu thụ điện của tủ hâm nóng 14 khay khoảng bao nhiêu?
Có thể đặt làm theo kích thước và cấu hình không?
Thời gian bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật như thế nào?
Lắp đặt tủ hâm nóng mất bao lâu?
CÔNG TY TNHH SX TM CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: Trụ sở chính: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn
Hotline: 037.907.6268 — 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com/
Email: giacongsatinox@gmail.com





