Xe đẩy hàng 2 tầng
0₫
Tối ưu hóa vận chuyển và không gian kho — Xe đẩy hàng 2 tầng giúp tăng tốc luồng công việc, giảm thời gian di chuyển và chi phí vận hành cho nhà máy/dự án. Khung Inox 304 (hoặc thép theo yêu cầu), tải trọng tiêu chuẩn ~300kg, bánh xe 360° có phanh, khoảng cách tầng có thể tùy chỉnh, dễ vệ sinh và sản xuất tại xưởng (CNC, cắt laser, hàn kiểm soát) nhằm đảm bảo độ bền cao và giảm TCO. Cơ Khí Đại Việt cam kết bảo hành 12 tháng, hỗ trợ 24/7, cung cấp bản vẽ 2D/3D và báo giá kỹ thuật theo dự án — liên hệ ngay để nhận giải pháp tùy chỉnh và tối ưu chi phí vận hành.
| Tên sản phẩm | Xe Đẩy Inox 2 Tầng |
| Loại sản phẩm | Xe đẩy inox dùng trong nhà hàng, khách sạn, bếp công nghiệp, cơ sở y tế |
| Chất liệu | Inox 304 cao cấp, chống ăn mòn và oxi hóa |
| Kích thước | 470 x 620 x 1730 mm |
| Cấu trúc | 2 tầng có lan can bảo vệ |
| Khung tay đẩy | Inox ống |
| Bánh xe | 4 bánh xe cao su, trong đó 2 bánh có phanh |
| Chứng nhận | ISO 9001-2015 |
| Bảo hành | 12 tháng |
Giới Thiệu Xe đẩy hàng 2 tầng: Sản xuất tại xưởng — kiểm soát Inox 304, tùy chỉnh theo dự án
Cơ Khí Hải Minh sản xuất Xe đẩy hàng 2 tầng dành cho quản lý kho, bộ phận hậu cần F&B, bệnh viện, khách sạn và các cơ sở dịch vụ yêu cầu vệ sinh cao. Bạn sẽ nhận được thiết bị hai tầng giúp vận chuyển luân phiên nhanh, an toàn và phân loại hàng hóa theo luồng công việc; nếu cần tham khảo thêm dòng sản phẩm, xem các mẫu Xe đẩy hàng và Xe đẩy inox.
Xe được thiết kế tối ưu không gian, dễ vệ sinh và giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) nhờ cấu trúc bền và vật liệu đạt yêu cầu y tế/thực phẩm. Vì sản xuất tại xưởng, chúng tôi kiểm soát chặt chất liệu (ưu tiên Inox 304 theo yêu cầu dự án), có thể tùy chỉnh kích thước, khoảng cách tầng và loại bánh (PU hoặc cao su chịu lực, xoay 360°) để phù hợp với quy trình của Bạn; kết quả là chi phí bảo trì thấp hơn, hiệu suất vận hành cao hơn và chi phí vòng đời (LCC) được tối ưu hóa. Liên hệ hotline hoặc điền form để nhận báo giá và bản vẽ 2D/3D.
Bạn cần thông số tải trọng, phương án bọc tay cầm hoặc nghiệm thu theo tiêu chuẩn dự án? Chúng tôi sẽ gửi bản vẽ kỹ thuật và đề xuất phương án phù hợp trước khi nghiệm thu. Ở phần tiếp theo, chúng tôi tổng hợp các điểm nổi bật về vật liệu, tải trọng và tính năng vận hành để Bạn dễ so sánh.
Điểm Nổi Bật Chính Của Xe đẩy hàng 2 tầng
Bạn đã biết xe được sản xuất tại xưởng với kiểm soát Inox 304 và khả năng tùy chỉnh theo dự án; dưới đây là tóm tắt nhanh những điểm nổi bật thực tế ảnh hưởng trực tiếp tới hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO) của Bạn.
- Vật liệu và độ bền vật liệu: Khung inox (thường Inox 304) hoặc thép ống sơn tĩnh điện tùy model — đảm bảo khả năng chống ăn mòn, chịu tải lâu dài và giảm chi phí bảo trì. Đây là lợi thế lớn khi Bạn ưu tiên lợi ích xe đẩy inox cho môi trường y tế hoặc thực phẩm.
- Tải trọng & hiệu suất vận hành: Model phổ biến chịu tải từ ~200 kg đến ~350 kg; cấu trúc hai tầng cho phép vận chuyển đồng thời nhiều kiện hàng, tăng hiệu suất lao động và giảm vòng quay nhân sự.
- Bánh xe chuyên dụng: Bánh PU hoặc cao su chịu lực, 2 bánh xoay 360° và 2 bánh cố định ở nhiều thiết kế — giúp di chuyển linh hoạt trong lối đi hẹp của kho, siêu thị hoặc phòng mổ, đồng thời giảm tiếng ồn và hao mòn sàn.
- Khoảng cách giữa hai tầng: Thông thường 465–500 mm, đủ để xếp khay, thùng hoặc thiết bị y tế; mặt sàn có lớp chống trượt, tăng an toàn khi vận chuyển.
- Dễ vệ sinh & phù hợp yêu cầu nghiêm ngặt: Bề mặt inox dễ lau chùi, khử trùng nhanh; phù hợp tiêu chuẩn vệ sinh trong bệnh viện, bếp công nghiệp và ngành thực phẩm.
- Tùy chỉnh theo dự án: Sản xuất tại xưởng cho phép điều chỉnh kích thước, tay cầm, loại bánh, chốt khóa bánh và hoàn thiện bề mặt theo bản vẽ kỹ thuật, giảm chi phí CAPEX cho số lượng lớn.
- Chi phí vòng đời (LCC) và ROI: So với việc sử dụng thiết bị rẻ, đầu tư vào xe inox chất lượng cao giảm OPEX nhờ ít bảo trì, ít thay thế, và nâng cao hiệu suất—lợi ích kinh tế rõ rệt cho hoạt động B2B.
- Ứng dụng đa ngành: Siêu thị, kho bãi, nhà hàng, bệnh viện, spa — thiết kế 2 tầng giúp phân loại hàng hóa nhanh và khoa học, tối ưu không gian lưu trữ tạm thời.
Nếu Bạn cần điểm so sánh nhanh giữa các model trên thị trường (về tải trọng, vật liệu và giá trị bảo hành), chúng tôi có dữ liệu tham chiếu thực tế để hỗ trợ quyết định mua sắm.

Bước tiếp theo: Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết sẽ cung cấp số liệu kích thước, tải trọng, vật liệu và lựa chọn bánh xe để Bạn so sánh và nghiệm thu kỹ thuật dễ dàng.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Xe đẩy hàng 2 tầng
Sau khi đã tóm tắt những điểm nổi bật chính, chúng tôi trình bày ở đây bảng thông số kỹ thuật xe đẩy 2 tầng chi tiết để giúp Bạn và đội ngũ mua sắm/thiết kế kiểm tra nhanh, so sánh kỹ thuật và lập yêu cầu thay đổi theo dự án.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chất liệu | Inox 304 (AISI 304 / SUS304) — khả năng chống ăn mòn, dễ vệ sinh, phù hợp môi trường y tế và thực phẩm |
| Kích thước nominal | 470 x 620 x 1730 mm (Rộng x Sâu x Cao) — có thể tùy chỉnh theo bản vẽ dự án |
| Cấu tạo khung | Ống inox chịu lực, mối hàn TIG gia cố tại các điểm chịu tải |
| Sàn | Sàn 2 tầng với lan can bảo vệ và mép chống trượt — thiết kế giúp giữ hàng an toàn khi di chuyển |
| Loại bánh xe | Cao su hoặc PU; 2 bánh có phanh, 2 bánh xoay 360° — vận hành êm, linh hoạt trên sàn gỗ, bê tông, sàn kho |
| Tải trọng mỗi tầng / tải tổng | Mỗi tầng: 150 kg (tham chiếu tiêu chuẩn thử nghiệm nội bộ); Tổng: 300 kg — có thể tùy chỉnh theo yêu cầu dự án |
| Khoảng cách giữa 2 tầng | Mặc định 480 mm (phổ biến trong khoảng 465–500 mm) — điều chỉnh theo chiều cao vật dụng |
| Hoàn thiện bề mặt | Đánh bóng/mờ Inox 304 (dễ lau chùi); lựa chọn bề mặt khác cho khung (sơn tĩnh điện) theo yêu cầu |
| Chứng nhận | ISO 9001:2015 |
| Bảo hành | 12 tháng (khung, hàn; phụ tùng theo điều khoản hợp đồng) |
| Thời gian giao hàng chuẩn và tùy chỉnh | Giao hàng tiêu chuẩn: 7–14 ngày. Tùy chỉnh kích thước/vật liệu: 14–30 ngày (phụ thuộc khối lượng đơn hàng) |
Bảng trên cung cấp nền tảng kỹ thuật để Bạn so sánh các specs xe đẩy inox, đánh giá chi phí vòng đời (LCC) và xác định các điều chỉnh kỹ thuật. Nếu cần thay đổi tải trọng, kích thước hoặc hoàn thiện để tối ưu chi phí vận hành (TCO), Cơ Khí Hải Minh sẵn sàng cung cấp bản vẽ kỹ thuật và đề xuất sản xuất theo nhu cầu.

Các thông số trên sẽ là cơ sở cho phần tiếp theo, nơi chúng tôi phân tích chuyên sâu từng ưu điểm kỹ thuật để giúp Bạn đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.
Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Xe đẩy hàng 2 tầng
Sau khi đã xem Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết, Bạn sẽ muốn biết vì sao mỗi thông số lại chuyển hóa thành lợi ích thực tế trên công trường hoặc trong kho hàng. Ở đây chúng tôi phân tích ba ưu điểm kỹ thuật hàng đầu — vật liệu thân xe, hệ thống bánh xe và lợi thế khi sản xuất tại xưởng — theo mô thức: tính năng → lợi thế kỹ thuật → lợi ích kinh doanh đo lường được, giúp Bạn đánh giá tác động tới hiệu suất vận hành và chi phí vòng đời (LCC).
Inox 304 — Độ bền & vệ sinh (Tính năng → Lợi thế → Lợi ích)
Tính năng: Khung và sàn sử dụng Xe đẩy inox làm từ Inox 304, có khả năng chống ăn mòn và bề mặt nhẵn dễ lau chùi. Lợi thế kỹ thuật: Inox 304 chịu môi trường ẩm, xịt rửa hoặc tiếp xúc với thực phẩm mà không bị oxy hoá, giảm nhu cầu sơn phủ và bảo dưỡng bề mặt.
Lợi ích cho Bạn: giảm chi phí bảo trì (OPEX), rút ngắn thời gian vệ sinh giữa ca, và đáp ứng nhanh các yêu cầu nghiệm thu về an toàn vệ sinh trong nhà hàng, bệnh viện hay thực phẩm — tức là tăng độ sẵn sàng vận hành và kéo dài vòng đời hữu dụng của thiết bị, giảm tổng chi phí sở hữu (TCO).
Hệ thống bánh xe 360° & phanh — An toàn và luồng công việc nhanh
Tính năng: Bánh xoay 360° chất liệu PU/cao su chịu lực, hai bánh có phanh cố định cho thao tác dừng chính xác. Lợi thế kỹ thuật: Cơ cấu xoay linh hoạt cho phép thao tác trong lối đi hẹp, phanh tích hợp bảo đảm cố định khi xếp dỡ.
Lợi ích cho Bạn: tăng hiệu suất vận chuyển từng chuyến, giảm rủi ro đổ vỡ hàng hoá và tai nạn, tối ưu hoá luồng công việc tại siêu thị hoặc kho — điều mà các dòng Xe đẩy siêu thị chuyên nghiệp đang tận dụng để giảm thời gian chu kỳ và chi phí thao tác nhân công.
Sản xuất tại xưởng & tùy chỉnh theo dự án — Kiểm soát chất lượng và giảm TCO
Tính năng: Sản xuất trực tiếp tại xưởng của Cơ Khí Hải Minh với khả năng tùy chỉnh kích thước, tải trọng, vật liệu và hoàn thiện bề mặt. Lợi thế kỹ thuật: kiểm soát nguồn vật liệu, nghiệm thu từng công đoạn hàn, mài và hoàn thiện theo bản vẽ kỹ thuật dự án.
Lợi ích cho Bạn: giảm CAPEX bằng cách chọn đúng cấu hình (không phải mua cấu hình quá khổ), tối ưu hóa chi phí vòng đời qua giải pháp phù hợp tiêu chuẩn và yêu cầu nghiệm thu; đồng thời rút ngắn thời gian giao hàng và giảm rủi ro trong chuỗi cung ứng khi cần thay đổi cho dự án lớn. Nếu dự án của Bạn liên quan tới thực phẩm hoặc bếp công nghiệp, chúng tôi còn tùy chỉnh để đạt yêu cầu vệ sinh và tiện nghiệm cho công tác vận hành (Xe đẩy thức ăn).

Những phân tích trên cho thấy mỗi quyết định về vật liệu, bánh xe hay quy trình sản xuất đều chuyển thành lợi ích đo lường: giảm LCC, tăng hiệu suất vận hành và đảm bảo nghiệm thu. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ so sánh các lựa chọn trên thị trường để giúp Bạn chọn cấu hình tối ưu cho dự án — so sánh chi phí, hiệu suất và khả năng tương thích thực tế.
So Sánh Xe đẩy hàng 2 tầng: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?
Bắt nối trực tiếp từ phân tích kỹ thuật trước đó, bạn lúc này cần một bảng so sánh cụ thể để cân đối CAPEX và TCO khi quyết định mua sắm. Chúng tôi trình bày các tiêu chí then chốt — vật liệu, độ dày, chất lượng mối hàn, chế độ bảo hành và tổng chi phí sở hữu — để bạn thấy rõ lợi thế vận hành và chi phí vòng đời khi chọn sản phẩm của Cơ Khí Hải Minh.
Nếu dự án của bạn cần thêm giải pháp lưu trữ chuyên biệt hoặc trang bị đồng bộ, hãy tham khảo Thùng đá inox 304 và các Thiết bị inox công nghiệp mà chúng tôi cung cấp.
| Tiêu Chí | Xe đẩy hàng 2 tầng (Cơ Khí Hải Minh) | Sản Phẩm Giá Rẻ |
|---|---|---|
| Vật Liệu | Inox 304 / thép hợp kim xử lý chống gỉ — đảm bảo độ bền vật liệu và khả năng khử trùng cho ngành thực phẩm, y tế. | Thép sơn tĩnh điện hoặc inox mỏng chất lượng thấp — dễ ăn mòn, giảm tuổi thọ. |
| Độ Dày | 1.0–1.2 mm (tùy chỉnh theo dự án) — tăng khả năng chịu tải và giảm biến dạng. | 0.6–0.8 mm — giảm chi phí ban đầu nhưng tăng rủi ro hỏng hóc. |
| Công Nghệ Hàn | Hàn TIG/MIG tiêu chuẩn công nghiệp, nghiệm thu mối hàn theo bản vẽ kỹ thuật — mối nối chắc, ít vết cháy, đảm bảo thẩm mỹ và độ bền. | Hàn nhanh, hàn rời hoặc hàn bán tự động kém kiểm soát — tiềm ẩn điểm yếu kết cấu. |
| Bảo Hành | 12–24 tháng kèm hỗ trợ kỹ thuật, phụ tùng thay thế và quy trình nghiệm thu rõ ràng. | Bảo hành ngắn, hỗ trợ hạn chế. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | Thấp hơn về dài hạn — chi phí OPEX giảm, ít phải thay thế, downtime thấp, giá trị bán lại cao. | Cao hơn khi tính đến sửa chữa, thay thế và gián đoạn vận hành. |
Vì sao TCO của chúng tôi thấp hơn? Sản phẩm Cơ Khí Hải Minh giảm được chi phí OPEX nhờ vật liệu Inox 304 và mối hàn đạt tiêu chuẩn — ít phải sửa chữa, giảm thời gian ngưng trệ vận hành; bảo hành dài và hỗ trợ kỹ thuật sẵn có giúp giảm chi phí phát sinh; cuối cùng, giá trị bán lại cao hơn giúp phân bổ CAPEX hiệu quả hơn trong chu kỳ sử dụng.

Phần tiếp theo sẽ mô tả năng lực sản xuất và dịch vụ hậu mãi của chúng tôi, giúp bạn yên tâm đầu tư và nghiệm thu dự án theo tiêu chuẩn.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Hải Minh
Sau khi đã so sánh các lựa chọn trên thị trường, Bạn cần đánh giá thực tế về khả năng sản xuất và dịch vụ hậu mãi để giảm rủi ro vận hành. Tại Cơ Khí Hải Minh chúng tôi xây dựng năng lực sản xuất cơ khí với xưởng trang bị CNC, máy cắt laser và dây chuyền hàn có kiểm soát; mọi lô Inox được kèm CO/CQ để bảo đảm độ bền vật liệu và hiệu suất vận hành lâu dài.
1. Năng lực sản xuất tại xưởng
Xưởng của chúng tôi vận hành theo tiêu chuẩn công nghiệp: máy tiện CNC, máy cắt laser, hệ thống hàn TIG/MIG và thiết bị kiểm tra kích thước, độ dày. Mỗi sản phẩm trải qua kiểm tra chất lượng, thử tải và hồ sơ CO/CQ, giúp giảm chi phí vòng đời (LCC) và rủi ro nghiệm thu trong dự án của Bạn.
2. Quy trình lắp đặt chuyên nghiệp
Đội kỹ thuật lắp đặt tại chỗ thực hiện kiểm tra căn chỉnh, thử tải bánh xe 360° và nghiệm thu theo biên bản; chúng tôi cũng hướng dẫn vận hành để đảm bảo hiệu suất ngay sau bàn giao. Khi cần hỗ trợ khẩn, Bạn có thể liên hệ trực tiếp qua Liên hệ/Hotline để kết nối đội hỗ trợ nhanh.
3. Chính sách bảo hành & hậu mãi
Chúng tôi cung cấp bảo hành 12 tháng cho khung và cơ cấu, kèm hỗ trợ kỹ thuật 24/7 và cung cấp phụ tùng thay thế chủ động; cam kết minh bạch về điều kiện bảo hành xe đẩy inox. Trước khi sản xuất, Cơ Khí Hải Minh bàn giao bản vẽ 2D/3D và trình bày chi tiết trong mục Chính sách & hỗ trợ, giúp Bạn yên tâm về tổng chi phí sở hữu (TCO) và khả năng nghiệm thu theo yêu cầu dự án.
Phần tiếp theo sẽ tổng hợp những câu hỏi thường gặp để giải đáp thắc mắc về kích thước, tải trọng và quy trình bảo trì—tài liệu cần thiết trước khi Bạn quyết định đặt hàng.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Xe đẩy hàng 2 tầng
Sau khi đã nêu rõ năng lực sản xuất, quy trình nghiệm thu và dịch vụ bảo hành của Cơ Khí Hải Minh, nhiều khách hàng thường hỏi những điểm kỹ thuật và vận hành thực tế trước khi quyết định đặt hàng. Dưới đây là các trả lời ngắn, thực dụng, giúp Bạn chuẩn bị yêu cầu dự án và tối ưu chi phí vòng đời (LCC/TCO).
Xe đẩy inox 2 tầng chịu được tải bao nhiêu?
Làm sao vệ sinh và bảo trì xe đẩy inox để kéo dài tuổi thọ?
Checklist bảo trì ngắn và dễ thực hiện:
- Lau bề mặt bằng hoá chất trung tính (pH trung tính), sau đó rửa lại bằng nước sạch và để khô.
- Kiểm tra mối hàn và lan can hàng tháng để phát hiện rạn nứt hoặc ăn mòn cục bộ.
- Bôi trơn trục bánh xe và ổ bi mỗi 3 tháng để duy trì hiệu suất vận hành và giảm OPEX do hao mòn.
- Kiểm tra hệ thống phanh (nếu có) và siết ốc/bulong mỗi 6 tháng; thay thế phụ kiện hư hỏng kịp thời.
- Tránh dùng chất tẩy ăn mòn mạnh; với môi trường y tế/thực phẩm, áp dụng quy trình khử trùng theo tiêu chuẩn ngành.
Cơ Khí Hải Minh cung cấp hợp đồng bảo trì định kỳ và hỗ trợ kỹ thuật tại chỗ để giảm rủi ro downtime và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).
Cơ Khí Hải Minh có nhận gia công tùy chỉnh kích thước không?
Nếu Bạn cần bản vẽ 2D/3D hoặc báo giá theo yêu cầu dự án, hãy gửi thông tin kỹ thuật (kích thước, tải trọng, môi trường hoạt động). Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh với bản vẽ kỹ thuật, phương án gia cố và bảng chi phí để Bạn thuận tiện so sánh và nghiệm thu.
CÔNG TY TNHH SX TM CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: Trụ sở chính: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn
Hotline: 037.907.6268 — 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com/
Email: giacongsatinox@gmail.com





