DANH MỤC NỔI BẬT
Vỏ tủ điện trong nhà là gì? (định nghĩa và vai trò)
Vỏ tủ điện trong nhà là một kết cấu dạng hộp chữ nhật, dùng để chứa đựng, bảo vệ các thiết bị điện và đảm bảo an toàn cho người dùng trong môi trường khô ráo, ít bụi bẩn.
Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong
Trưởng phòng Kỹ thuật Dự án — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế và gia công thiết bị inox công nghiệp, anh Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa dây chuyền sản xuất, lựa chọn vật liệu inox chuyên dụng, và triển khai các giải pháp bếp nhà hàng, khách sạn đạt chuẩn an toàn PCCC.).
Xem nhanh:
- Tổng quan: Vỏ tủ điện trong nhà là gì? (định nghĩa và vai trò)
- Ứng dụng và lợi ích trong công trình dân dụng – công nghiệp
- Tiêu chuẩn kỹ thuật cần biết: IP43/IP54, IEC 60529, độ dày tôn
- Cấu tạo và vật liệu: thép sơn tĩnh điện vs inox 304, cửa mica, khóa, gioăng
- Phân loại vỏ tủ điện trong nhà: 1 cửa/2 cửa, treo tường/đứng sàn/âm tường
- Dải kích thước – quy cách phổ biến và gợi ý dung lượng lắp thiết bị
- Hướng dẫn lựa chọn theo bài toán dự án: môi trường, tải nhiệt, bố trí thiết bị (DIN rail/panel)
- Bảng tham chiếu nhanh: chọn độ dày tôn theo chiều cao tủ
- So sánh vỏ tủ điện trong nhà vs ngoài trời (khi nào cần nâng cấp IP)
- Báo giá tham khảo và các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí
- Quy trình thiết kế – gia công – kiểm soát chất lượng tại xưởng
- Tại Sao Chọn Cơ Khí Hải Minh Làm Đối Tác Toàn Diện?
- Dịch vụ lắp đặt, kiểm tra IP và bảo trì tận nơi
- Tài liệu kỹ thuật, mẫu bản vẽ 2D/3D và checklist đặt hàng
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Ở góc nhìn của một kỹ sư dự án, Vỏ tủ điện trong nhà là lớp “giáp” bảo vệ toàn bộ khí cụ đóng cắt, điều khiển và đấu nối của hệ thống điện. Trong phạm vi môi trường khô ráo, ít bụi và ít hơi ẩm, vỏ tủ giúp tối ưu an toàn cho người vận hành, ổn định hiệu suất thiết bị và kéo dài tuổi thọ hệ thống. Quý khách có thể hiểu đây là phần bao che tiêu chuẩn cho các dòng thiết bị như MCB/MCCB, contactor, relay, bộ điều khiển, nguồn, biến tần… được bố trí khoa học trên thanh DIN rail hoặc tấm panel.
Để thống nhất cách hiểu về cấp bảo vệ, ngành điện dùng mã IP theo IEC 60529 cho biết mức chống bụi/nước của vỏ tủ; với lắp đặt trong nhà, dải phù hợp phổ biến là IP43 đến IP54. Tham khảo khái niệm “IP Code” trên tài liệu phổ thông để nắm rõ ý nghĩa từng chữ số (nguồn mở, tính tham khảo): IP Code – Wikipedia. Khi lựa chọn hoặc đặt gia công, Quý khách nên cân nhắc cả dung lượng lắp thiết bị và tải nhiệt để bảo đảm hiệu suất vận hành dài hạn.

Định nghĩa chuyên ngành
Là một thiết bị dùng để lắp đặt và bảo vệ các khí cụ điện, thiết bị điều khiển. Vỏ tủ là nơi cố định aptomat, contactor, relay, PLC, nguồn, biến tần… bằng thanh DIN rail hoặc bắt vít lên tấm panel để đảm bảo chắc chắn và thuận tiện thao tác. Cách bố trí hợp lý giúp phân luồng dây, tối ưu bán kính uốn cáp và giảm rủi ro điểm nóng. Với tủ cỡ nhỏ – trung, vật liệu tôn sơn tĩnh điện dày 0.6–1.2mm đáp ứng tốt độ cứng, còn các tủ cao có thể cần dày hơn để hạn chế rung lắc khi đóng cắt.
Cách ly các bộ phận mang điện với người sử dụng trong quá trình vận hành. Cửa tủ, thân tủ và các chi tiết kim loại phải được nối đất, kết hợp gioăng kín và nắp che cực giúp hạn chế tiếp xúc trực tiếp. Dải IP43–IP54 phù hợp trong nhà giúp chống bụi xâm nhập và nước bắn theo phương bất kỳ, từ đó nâng cao mức an toàn. Khi cần quan sát, cửa mica trong suốt cho phép kiểm tra trạng thái mà không phải mở tủ, giảm nguy cơ tiếp cận phần mang điện.
Thường được gọi là “ngôi nhà” của các thiết bị điện trong nhà máy, tòa nhà. Vỏ tủ tổ chức không gian theo module, cho phép gắn thêm thanh gá, ống gen đi dây và domino để quản trị cáp gọn gàng. Cửa có khóa, bản lề và tay nắm chắc chắn giúp kiểm soát quyền truy cập, hạn chế thao tác sai. Cách làm này giúp nâng cao an toàn và giảm thời gian dừng hệ thống, qua đó tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời dự án.
Vai trò và tầm quan trọng
Bảo vệ thiết bị bên trong khỏi va đập, bụi bẩn và các tác nhân môi trường. Kết cấu gân tăng cứng, lớp sơn tĩnh điện bám dính cao và gioăng cửa giúp hạn chế móp méo, bụi và hơi ẩm xâm nhập. Với yêu cầu trong nhà, tủ đạt IP54 đã đủ để chống bụi mức giới hạn và nước bắn. Sự bảo vệ này trực tiếp kéo dài tuổi thọ khí cụ điện và giữ ổn định các mối nối, giảm OPEX do sự cố.
Đảm bảo an toàn điện, ngăn ngừa tai nạn do tiếp xúc trực tiếp. Cửa khóa và cơ cấu che chắn ngăn chạm vào phần dẫn điện khi đang đóng điện. Việc chuẩn hóa theo IEC 60529 về cấp bảo vệ tạo cơ sở để nghiệm thu an toàn, nhất là tại khu vực văn phòng, trường học, bệnh viện. Khi tích hợp cửa sổ mica, Quý khách vẫn giám sát được trạng thái aptomat/đèn báo mà không phải mở tủ.
Gom gọn hệ thống dây và thiết bị, tăng tính thẩm mỹ và dễ dàng quản lý. Bố trí trên DIN rail kết hợp máng đi dây giúp phân lớp rõ ràng: nguồn – điều khiển – tải, thuận tiện dán nhãn và đánh số thiết bị. Sự ngăn nắp rút ngắn thời gian bảo trì, truy vết lỗi và thay thế linh kiện. Hình thức gọn gàng cũng tạo ấn tượng chuyên nghiệp cho khu kỹ thuật của công trình.
Tối ưu hóa không gian, giúp việc bảo trì, sửa chữa trở nên thuận tiện. Khoang tủ được tính toán theo dung lượng lắp đặt và khe thoáng tản nhiệt, tránh nhồi nhét gây quá nhiệt. Các dải kích thước thông dụng cho tủ trong nhà thường nằm quanh: cao 210–1600mm, rộng 160–800mm, sâu 100–400mm, phù hợp nhiều cấu hình thiết bị. Khi đặt hàng, Quý khách nên dự phòng 20–30% không gian cho mở rộng tương lai, qua đó giảm CAPEX lặp lại.
Ở các phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày rõ ứng dụng thực tế và lợi ích khi triển khai trong công trình dân dụng – công nghiệp, giúp Quý khách chọn đúng cấu hình tủ ngay từ đầu.
Quý khách quan tâm tới dòng sản phẩm tiêu chuẩn có thể tham khảo trang Vỏ tủ điện của Cơ Khí Hải Minh để xem mẫu mã, quy cách và nhận tư vấn chi tiết theo bài toán dự án.
Điểm Nổi Bật Chính
- Định nghĩa & Vai trò: Vỏ tủ điện trong nhà là bộ khung xương thiết yếu để bảo vệ thiết bị điện khỏi các tác nhân bên ngoài (bụi, va đập) và quan trọng hơn là đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người vận hành.
- Phân loại cốt lõi: Vỏ tủ được phân loại dựa trên vật liệu (thép sơn tĩnh điện hoặc inox 304), phương thức lắp đặt (treo tường, đặt sàn, âm tường) và thiết kế (1 hoặc 2 lớp cánh).
- Tiêu chuẩn kỹ thuật then chốt: Luôn chú ý đến cấp bảo vệ IP (thường là IP54 cho môi trường trong nhà) và độ dày vật liệu, vì chúng quyết định trực tiếp đến độ bền và khả năng bảo vệ của tủ.
- Quy tắc lựa chọn vàng: Việc lựa chọn phải dựa trên sự phân tích kỹ lưỡng về môi trường sử dụng, tổng kích thước và tải nhiệt của thiết bị, cũng như phương thức gá lắp (thanh DIN hay tấm panel).
- Lợi ích của nhà sản xuất trực tiếp: Hợp tác với một xưởng sản xuất trực tiếp như Cơ Khí Hải Minh không chỉ giúp bạn có được mức giá tốt nhất mà còn cho phép “may đo” sản phẩm theo đúng yêu cầu kỹ thuật của dự án.

Ứng dụng và lợi ích trong công trình dân dụng – công nghiệp
Vỏ tủ điện trong nhà được ứng dụng rộng rãi từ các nhà máy công nghiệp, xưởng sản xuất đến các tòa nhà thương mại, chung cư và cả hộ gia đình.
Tiếp nối phần Tổng quan đã xác lập vai trò “lớp giáp” bảo vệ khí cụ điện, mục này đi vào những ứng dụng then chốt của vỏ tủ trong hai kịch bản chính: công nghiệp và dân dụng – thương mại. Ở mỗi bối cảnh, việc chọn đúng cấu hình tủ giúp nâng mức an toàn, ổn định hiệu suất vận hành và tối ưu tổng chi phí sở hữu trong suốt vòng đời dự án.

Từ trải nghiệm triển khai thực tế tại xưởng và công trường, Cơ Khí Hải Minh khuyến nghị Quý khách xem xét lợi ích sau khi đánh giá nhu cầu sử dụng:
- An toàn điện: cách ly bộ phận mang điện, khóa cửa kiểm soát truy cập, cấp bảo vệ IP43–IP54 phù hợp môi trường trong nhà.
- Hiệu suất vận hành: bố trí DIN rail/tấm panel khoa học giúp tản nhiệt, thao tác nhanh, giảm thời gian dừng máy.
- Tính thẩm mỹ và quản trị: đi dây gọn, dán nhãn rõ ràng, dễ nghiệm thu và bảo trì.
- Tối ưu TCO: kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm OPEX phát sinh từ sự cố và sửa chữa.
Trong lĩnh vực công nghiệp
Lắp đặt tủ phân phối tổng (MSB), tủ phân phối nhánh (DB). Ở nhà máy/xưởng, MSB nhận nguồn từ MBA và phân phối cho các nhánh qua MCCB/MCB, tiếp địa và hệ thống thanh cái. Với không gian trong nhà, cấp bảo vệ IP54 là lựa chọn cân bằng giữa chống bụi và thao tác vận hành. Dải kích thước phổ biến cho vỏ tủ trong nhà trải từ cao 210–1600mm, rộng 160–800mm, sâu 100–400mm, cho phép linh hoạt cấu hình theo số lượng khí cụ. Nếu dự án cần mở rộng nhánh tải, Quý khách có thể sử dụng các mẫu Vỏ tủ điện phân phối DB để chuẩn hóa kiến trúc và dễ nâng cấp.
Tủ điều khiển máy móc, dây chuyền tự động hóa. Đây là “trung tâm thần kinh” của sản xuất, chứa PLC, I/O, relay, contactor, biến tần, nguồn 24VDC, terminal… Bố trí thiết bị theo phân lớp công suất – điều khiển trên DIN rail giúp giảm nhiễu chéo và tối ưu luồng nhiệt. Kích thước vỏ tủ cần chừa 20–30% không gian dự phòng cho cáp và mở rộng chức năng, tránh quá nhiệt khi tăng tải. Đối với bài toán này, các mẫu Vỏ tủ điện điều khiển mang lại biên dạng linh hoạt để lắp đặt HMI/cửa mica quan sát trạng thái mà không cần mở tủ.
Tủ tụ bù, tủ ATS (chuyển nguồn tự động). Tủ tụ bù nâng hệ số cosφ, giảm tiền phạt công suất phản kháng và giảm tổn thất trên lưới nội bộ; lợi ích thể hiện trực tiếp ở OPEX. Tủ ATS đảm bảo chuyển nguồn máy phát – lưới ổn định, giảm rủi ro dừng dây chuyền. Cả hai nhóm tủ đều hưởng lợi từ vỏ đạt IP43–IP54 trong nhà, với thiết kế tản nhiệt hợp lý cho cuộn kháng, contactor/ATS. Việc chọn độ dày vật liệu phù hợp chiều cao tủ giúp hạn chế rung khi đóng cắt tải lớn.
Thường đặt trong phòng kỹ thuật, xưởng sản xuất. Vỏ tủ trong nhà phát huy hiệu quả khi đặt tại phòng điện/xưởng có kiểm soát bụi và ẩm, cho phép dùng cánh nổi, khóa bật và gioăng kín để thao tác nhanh. Lối đi bảo trì tối thiểu 800–1000mm phía trước tủ giúp kéo cáp, đo kiểm an toàn. Với cụm thiết bị dày đặc, Quý khách có thể chọn cửa mica để quan sát đèn báo và trạng thái aptomat mà không phải mở tủ, giảm rủi ro tiếp cận phần mang điện.
Trong công trình dân dụng & thương mại
Tủ điện tổng cho tòa nhà, chung cư, văn phòng. Đây là điểm phân phối chính cho các tầng/khu chức năng, thường tích hợp đo đếm, MCCB/MCB và thanh cái đồng. Vỏ tủ đạt IP54 giúp hạn chế bụi xâm nhập khu kỹ thuật trong nhà, đồng thời duy trì thẩm mỹ không gian. Khi thiết kế, nên dự phòng khe thoáng cho cáp trục và không gian đấu nối để thao tác nghiệm thu thuận tiện.
Tủ điện tầng trong các căn hộ, khách sạn. Dạng tủ treo tường/âm tường nhỏ gọn, phân phối đến các nhánh ổ cắm, chiếu sáng, điều hòa. Dải kích thước thông dụng nhỏ đến trung bình kết hợp bề dày vật liệu 0.6–1.2mm cho độ cứng đủ, không cồng kềnh với nội thất. Cửa có khóa và tem nhãn mạch rõ ràng giúp bộ phận vận hành kiểm soát, hạn chế thao tác nhầm tại khu dân cư – lưu trú.
Tủ điều khiển hệ thống chiếu sáng, bơm nước, thông gió. Khối này thường lắp timer, bộ điều khiển chiếu sáng, contactor bơm, rơ le bảo vệ, công tắc chọn chế độ. Vỏ tủ trong nhà đạt IP43–IP54 là đủ để bảo vệ linh kiện trước bụi và nước bắn trong phòng kỹ thuật. Nếu cần quan sát cảnh báo nhanh, cửa mica hoặc đèn báo gắn cánh là giải pháp hiệu quả để kỹ thuật viên kiểm tra tình trạng mà không dừng hệ thống.
Tủ điện gia đình chứa aptomat tổng và các nhánh. Giải pháp tiêu chuẩn cho nhà ở, tập trung MCB, RCCB/RCBO và thiết bị chống sét tầng. Bố trí khoa học với máng đi dây giúp thao tác an toàn và dễ mở rộng khi thêm phòng, thiết bị công suất. Nên ưu tiên vỏ tủ có nắp che cực và khóa để hạn chế trẻ em tiếp cận khu vực mang điện, đồng thời giữ không gian gọn gàng, thẩm mỹ.
Tựu trung, ứng dụng vỏ tủ điện trong nhà bao phủ cả tủ điện công nghiệp lẫn tủ điện dân dụng; giá trị cốt lõi là an toàn, ổn định và dễ bảo trì. Các tiêu chí IP43/IP54 theo IEC 60529 cùng khuyến nghị độ dày tôn sẽ là trọng tâm của mục kế tiếp để Quý khách chốt cấu hình tối ưu cho dự án.
Tiêu chuẩn kỹ thuật cần biết: IP43/IP54, IEC 60529, độ dày tôn
Việc am hiểu các tiêu chuẩn như cấp bảo vệ IP theo IEC 60529 và độ dày vật liệu là yếu tố then chốt để đảm bảo vỏ tủ điện hoạt động bền bỉ và an toàn.
Tiếp nối phần Ứng dụng và lợi ích, đây là “bộ tham chiếu” kỹ thuật để Quý khách chốt cấu hình phù hợp cho môi trường trong nhà: mã IP theo IEC 60529 và độ dày tôn vỏ tủ điện. Nắm đúng tiêu chuẩn giúp cân bằng giữa an toàn – hiệu suất vận hành – chi phí vòng đời (LCC), tránh tình trạng hoặc là quá mức (tăng CAPEX), hoặc là thiếu bảo vệ (tăng OPEX do sự cố).
IP (Ingress Protection) là mã hai chữ số thể hiện mức chống bụi và chống nước của vỏ tủ; chữ số thứ nhất cho vật rắn, chữ số thứ hai cho chất lỏng. Trong thực tế dự án, dải phù hợp cho trong nhà thường từ IP43 tới IP54. Để tham khảo cấu trúc mã IP một cách phổ quát, Quý khách có thể xem thêm tại IEC 60529.

Cấp bảo vệ IP (Ingress Protection)
Định nghĩa theo tiêu chuẩn IEC 60529, thể hiện khả năng chống bụi và chống nước. Hai chữ số trong mã IP mô tả chính xác phạm vi bảo vệ: số đầu (0–6) cho vật thể rắn/bụi, số sau (0–9) cho nước. Số càng cao, mức bảo vệ càng tốt. Trong môi trường trong nhà, phần lớn bài toán vận hành chỉ yêu cầu chống bụi ở mức kiểm soát và chống nước bắn gián tiếp, vì không có mưa/hắt hoặc xịt rửa áp lực cao. Đây là lý do nhiều mẫu tủ trong nhà đạt tiêu chuẩn IP54 vẫn đáp ứng tốt yêu cầu sử dụng mà không phát sinh chi phí quá mức.
IP43: Chống được vật rắn >1.0mm, chống được nước xối dạng tia ở góc 60 độ. Cụ thể, chữ số “4” nghĩa là ngăn vật thể rắn có kích thước trên 1 mm xâm nhập vùng nguy hiểm; chữ số “3” cho phép nước phun xéo (tối đa 60 độ so với phương thẳng đứng) mà không gây hại. IP43 phù hợp với các phòng kỹ thuật khô ráo, khu văn phòng, hành lang kỹ thuật nơi không có hơi ẩm cao hay tia nước trực diện. Ưu điểm là đủ an toàn, chi phí hợp lý, thao tác vận hành thuận tiện. Với các tủ có cửa mica quan sát, IP43 vẫn đảm bảo cách ly tốt nếu quá trình lắp đặt – gioăng – khóa được thi công đúng kỹ thuật.
IP54: Chống bụi ở mức không gây hại cho thiết bị, và chống được nước bắn từ mọi hướng. Chữ số “5” biểu thị “dust-protected” (bụi có thể lọt vào lượng rất nhỏ nhưng không gây hại), “4” cho nước bắn đa hướng. Đây là tiêu chuẩn IP54 phổ biến cho vỏ tủ điện trong nhà, đặc biệt tại xưởng sản xuất, phòng điện có lưu lượng người ra vào lớn hoặc có hơi ẩm nhẹ. Việc chọn IP54 tạo “biên an toàn” tốt hơn so với IP43 trong khi chênh lệch chi phí chế tạo không quá lớn. Nếu vị trí lắp đặt gần khu vực rửa, ẩm ướt mạnh hoặc cần làm sạch bằng tia nước áp lực, Quý khách nên cân nhắc cấp IP cao hơn (IP55/IP65) hoặc giải pháp chuyên dụng như Vỏ tủ điện ngoài trời để đảm bảo độ bền dài hạn.
Độ dày vật liệu (Tole/Inox)
Quyết định độ cứng vững, khả năng chịu lực và độ bền của vỏ tủ. Độ dày tấm thân/cánh ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng khung, độ phẳng bề mặt và độ kín của gioăng. Vật liệu mỏng quá dễ rung khi đóng cắt MCCB, biến dạng theo thời gian, làm xệ cánh – hở gioăng, kéo theo suy giảm cấp IP. Ngược lại, chọn quá dày có thể tăng CAPEX, trọng lượng và chi phí treo/lắp. Bài toán tối ưu là đủ cứng cho tải thiết bị và thao tác, đồng thời duy trì kín khít để bảo toàn IP trong suốt vòng đời.
Độ dày phổ biến: 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm. Với tủ trong nhà cỡ nhỏ đến trung, dải 1.0–1.2 mm thường đáp ứng tốt. Các tủ cao, chứa khí cụ nặng (MCCB, thanh cái, biến tần, cuộn kháng) thường cần 1.5–2.0 mm để hạn chế võng, tăng độ cứng cánh và bửng lắp thiết bị. Trên thị trường vẫn có các mẫu mỏng 0.6–0.9 mm cho tủ dân dụng nhỏ, nhưng với dự án công nghiệp – thương mại, Cơ Khí Hải Minh khuyến nghị chuẩn hóa từ 1.0 mm trở lên để bảo đảm độ cứng và tuổi thọ. Một số tình huống đặc biệt còn cần gân tăng cứng, xương gia cường để giữ phẳng mặt cánh khi mở rộng thiết bị về sau.
Tủ có kích thước càng lớn thì yêu cầu độ dày vật liệu càng cao để đảm bảo kết cấu. Nguyên tắc chọn nhanh theo chiều cao tủ (tham khảo kỹ sư dự án):
- Dưới 400 mm: 1.0 mm.
- 400–800 mm: 1.2 mm.
- 800–1800 mm: 1.5 mm.
- 1800–2200 mm: 2.0 mm.
Bảng tham chiếu này giúp Quý khách duy trì độ cứng, độ kín gioăng, hạn chế rung lắc khi thao tác, đồng thời bảo vệ thiết bị gắn trên DIN rail/tấm panel. Nếu tủ chứa linh kiện nặng đặc thù hoặc lắp đặt tại vị trí có chấn động, nên nâng một “bậc dày” hoặc bổ sung xương/gân cục bộ. Cách chọn hợp lý giúp tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) mà vẫn đạt hiệu suất vận hành ổn định.
Những tiêu chuẩn trên là nền tảng để định hình lựa chọn cấu tạo và vật liệu của vỏ tủ (thép sơn tĩnh điện hay inox 304, cửa mica, khóa, gioăng) phù hợp bối cảnh trong nhà.
Cấu tạo và vật liệu: thép sơn tĩnh điện vs inox 304, cửa mica, khóa, gioăng
Vỏ tủ điện trong nhà thường được làm từ thép sơn tĩnh điện hoặc inox 304, bao gồm các bộ phận chính như thân vỏ, cánh cửa, khóa, và hệ thống gá lắp thiết bị.
Sau khi đã chốt cấp bảo vệ IP43/IP54 theo IEC 60529 và lựa chọn độ dày tôn ở mục trước, câu hỏi kế tiếp là: cấu tạo và vật liệu nào giúp duy trì độ kín khít, độ cứng vững và hiệu suất vận hành trong suốt vòng đời dự án? Ở góc độ kỹ sư dự án, quyết định giữa vỏ tủ điện thép sơn tĩnh điện và vỏ tủ điện inox 304 sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến CAPEX, OPEX và mức an toàn khi nghiệm thu.

Vật liệu chính
Thép (tôn) sơn tĩnh điện: Phổ biến, chi phí hợp lý, bề mặt sơn mịn. Với môi trường trong nhà được kiểm soát, sơn tĩnh điện cho độ bám dính và độ bền màu tốt, dễ đạt thẩm mỹ màu ghi sáng tiêu chuẩn. Thị trường ghi nhận các mức bề dày 0.6–1.2 mm cho những dòng tủ nhỏ đến trung bình; trong các dự án thương mại – công nghiệp, chúng tôi khuyến nghị từ 1.0–1.2 mm để hạn chế rung và móp méo khi thao tác. Lợi ích nổi bật là tối ưu CAPEX, thời gian gia công nhanh, dễ tùy biến kích thước và phụ kiện. Khi cần đồng bộ thiết bị cơ khí, Quý khách có thể tham khảo danh mục thiết bị inox công nghiệp để đảm bảo đồng nhất vật liệu tại khu kỹ thuật.
Inox 304 (SUS304): Chống ăn mòn vượt trội, phù hợp môi trường ẩm – sạch. Vỏ tủ điện inox 304 đặc biệt hữu ích tại nhà máy thực phẩm, y tế hoặc các khu vực có độ ẩm cao, giúp hạn chế rỉ sét và bong tróc bề mặt qua thời gian. Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn, nhưng bù lại OPEX thấp nhờ giảm nhu cầu sơn sửa và bảo trì bề mặt; khả năng duy trì cấp IP ổn định do không bị lão hóa lớp sơn. Nếu dự án ưu tiên độ bền – vệ sinh – thẩm mỹ kim loại, hãy cân nhắc Vỏ tủ điện inox để đạt hiệu suất vận hành dài hạn.
Cửa mica: Quan sát nhanh trạng thái thiết bị mà không mở tủ. Tùy chọn cửa mica giúp nhìn rõ đèn báo, đồng hồ, HMI, nhờ đó giảm tần suất mở cửa và rủi ro tiếp cận phần mang điện. Để không làm suy giảm cấp IP43/IP54, khung viền cửa cần được gia cường, ép chặt vào gioăng kín; bề mặt mica phải lắp chuẩn, không cong vênh. Cửa mica đặc biệt hữu ích ở khu vực vận hành liên tục, nơi kỹ thuật viên cần kiểm tra nhanh mà vẫn đảm bảo an toàn và tính sẵn sàng của hệ thống.
Các bộ phận cấu thành
Thân tủ: Khung chịu lực, chấn – hàn vững chắc. Thân tủ là nền tảng của cấu tạo vỏ tủ điện, quyết định độ cứng tổng thể và độ phẳng mặt lắp đặt. Ở những tủ cao hoặc mang nhiều khí cụ nặng, lựa chọn bề dày hợp lý (nhỏ dùng 0.6–0.9 mm, tiêu chuẩn dự án từ 1.0–1.5 mm trở lên) giúp hạn chế võng và rung khi đóng cắt. Các vị trí bắt nở, gắn buly, chân đế/ti treo cần được thiết kế đồng bộ để bảo đảm an toàn khi lắp đặt vào tường hoặc khung giá.
Cánh cửa: 1 hoặc 2 lớp cánh, bản lề bền bỉ. Cánh 1 lớp gọn nhẹ, thao tác nhanh; cánh 2 lớp tăng độ cứng vững, phù hợp khi gắn HMI, đồng hồ hoặc đèn báo dày đặc. Bản lề phải chịu lực tốt để hạn chế xệ cánh theo thời gian, đặc biệt với tủ kích thước lớn. Độ phẳng của cánh và độ nén đều quanh chu vi là điều kiện tiên quyết để gioăng ép kín, duy trì IP43–IP54 đã lựa chọn.
Hệ thống khóa: Khóa bật, khóa tay vặn, cơ cấu nén gioăng. Khóa chất lượng tốt tạo lực ép ổn định, giúp mép cửa bám chặt vào gioăng, hạn chế lọt bụi và nước bắn. Với tủ cao/cửa rộng, cơ cấu khóa nhiều điểm (multipoint) giúp phân bổ lực nén, giảm cong vênh cánh. Lựa chọn kiểu khóa cũng liên quan đến kiểm soát truy cập: khóa tay vặn an toàn cho khu vực công cộng, khóa bật tiện thao tác trong phòng kỹ thuật.
Gioăng cao su: Viền kín chống bụi – ẩm, bảo toàn cấp IP. Gioăng chạy kín chu vi mép cửa là “đường phòng thủ” bảo vệ thiết bị trước bụi và nước bắn. Biên dạng gioăng và độ cứng phù hợp giúp đàn hồi tốt, không bị xẹp sau nhiều chu kỳ đóng mở; mối nối phải liền lạc để tránh tạo điểm rò. Khi lắp cửa mica hay cánh 2 lớp, cần xử lý gioăng đồng bộ tại các vị trí cắt mở để không làm suy giảm IP.
Tấm lắp thiết bị (panel) hoặc thanh gá DIN rail: Linh hoạt theo bài toán lắp đặt. DIN rail phù hợp cho thiết bị mô-đun như MCB, RCCB, rơ le, terminal; tấm panel nên dùng cho khí cụ nặng như MCCB, contactor lớn, biến tần. Cách bố trí khoa học tách lớp công suất – điều khiển giúp thao tác nhanh, giảm nhiễu và tối ưu tản nhiệt. Khoảng trống dự phòng cho cáp và mở rộng (khoảng 20–30% dung lượng) giúp hệ thống vận hành bền bỉ về sau.
Từ vật liệu đến từng chi tiết cơ khí, mọi lựa chọn đều hướng tới mục tiêu: đạt thẩm mỹ, duy trì IP lựa chọn và tối ưu tổng chi phí sở hữu. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ hệ thống hóa các biến thể theo kiểu cửa và phương án lắp đặt (treo tường, đứng sàn, âm tường) để Quý khách chọn cấu hình phù hợp từng không gian.
Phân loại vỏ tủ điện trong nhà: 1 cửa/2 cửa, treo tường/đứng sàn/âm tường
Vỏ tủ điện trong nhà được phân loại chủ yếu dựa trên thiết kế cánh cửa (1 hoặc 2 lớp) và phương thức lắp đặt (treo tường, đặt sàn hoặc âm tường).
Ở phần trước, Quý khách đã chốt được vật liệu, cấu tạo chi tiết như cửa mica, khóa và gioăng để bảo đảm IP43–IP54 bền vững. Bước kế tiếp là chọn đúng “dòng sản phẩm” theo kiểu cửa và phương án lắp đặt. Việc gọi tên chính xác sẽ rút ngắn thời gian thiết kế – báo giá, đồng thời giúp chúng tôi đề xuất cấu hình tối ưu về CAPEX/OPEX cho dự án.

Phân loại theo thiết kế cửa
Loại 1 lớp cánh: Phổ biến, thao tác nhanh, chi phí tối ưu. Đây là lựa chọn tiêu chuẩn cho nhiều tủ phân phối trong nhà vì cấu tạo gọn, ít chi tiết chuyển động và dễ bảo trì. Với gioăng ép kín và khóa đúng kỹ thuật, tủ 1 cánh vẫn đạt IP43–IP54 phù hợp môi trường khô, ít tia nước. Cấu hình này rất thích hợp cho các bảng MCB/RCBO, tủ điều khiển nhỏ, khu văn phòng – hành lang kỹ thuật.
- Ứng dụng điển hình: tủ phân phối tầng, tủ đèn, tủ điều khiển quạt/bumper nhỏ.
- Gắn thiết bị: thường dùng DIN rail cho thiết bị mô-đun; bố trí panel khi cần neo giữ chắc khí cụ nặng cục bộ.
- Vật liệu – độ dày: thép sơn tĩnh điện hoặc inox 304; dải 1.0–1.2 mm cho kích thước nhỏ đến trung giúp hạn chế rung – móp.
Loại 2 lớp cánh: Tăng an toàn, kiểm soát thao tác tốt hơn. Cánh phụ bên trong (inner door) có thể khoét lỗ để lộ đèn báo, đồng hồ, HMI; khi mở cánh ngoài, kỹ thuật viên vẫn được cách ly khỏi phần mang điện. Cấu hình này phù hợp khu vực vận hành liên tục, tủ có thiết bị công suất lớn hoặc nơi yêu cầu an toàn nghiêm ngặt. Khi kết hợp ô quan sát mica và cơ cấu khóa nhiều điểm, độ kín và độ cứng của cửa được duy trì ổn định theo thời gian.
- Ứng dụng điển hình: tủ tổng, tủ điều khiển trung tâm, tủ drive/VFD.
- Gắn thiết bị: ưu tiên tấm panel cho MCCB, contactor lớn; DIN rail cho nhánh điều khiển.
- Khuyến nghị kỹ thuật: phân lớp công suất – điều khiển, sắp xếp thiết bị theo vùng để tối ưu tản nhiệt và an toàn thao tác.
Phân loại theo cách lắp đặt
Loại treo tường (vỏ tủ treo tường): Tiết kiệm không gian, triển khai nhanh. Phù hợp các tủ nhỏ và vừa, lắp trực tiếp lên tường bằng tắc kê/buloong. Với kích thước phổ biến cao 210–800 mm, rộng 160–600 mm, sâu 100–250 mm, kiểu treo tường giúp tối ưu không gian kỹ thuật, đặc biệt ở văn phòng, cửa hàng, nhà dân. Khi tải thiết bị tăng, nên chuẩn hóa độ dày 1.0–1.2 mm để duy trì độ phẳng cánh và độ kín gioăng.
- Kịch bản dùng: bảng MCB/RCCB, tủ điều khiển cục bộ, tủ mạng nhỏ trong nhà.
- Lưu ý thi công: xác định hướng vào cáp (trên/dưới/hông), chừa không gian thao tác cửa ≥90° và neo treo đúng tải trọng.
- Cấp IP: nhiều mẫu đạt IP54, đủ bảo vệ bụi – nước bắn trong nhà khi lắp đặt chuẩn.
Loại đặt sàn (tủ đứng): Dung lượng lớn, mở rộng linh hoạt. Dành cho tủ tổng hoặc tủ điều khiển trung tâm cần không gian lắp đặt rộng, có bệ đỡ/ chân đế chắc chắn. Tủ đứng chứa khí cụ kích thước lớn, cho phép đi cáp đáy/ nóc thuận tiện, bố trí thanh cái, quạt lọc gió khi cần. Với chiều cao 1200–2200 mm, nên chọn độ dày 1.5–2.0 mm để hạn chế võng và xệ cánh theo thời gian.
- Kịch bản dùng: MSB, tủ ATS, tủ biến tần – kháng – lọc nhiễu.
- Bài toán kỹ thuật: chia khoang, thêm xương tăng cứng, khóa nhiều điểm để nén gioăng đều, bảo toàn IP54.
- Vật liệu: thép sơn tĩnh điện cho môi trường tiêu chuẩn; inox 304 cho khu ẩm – sạch.
Loại âm tường (tủ điện âm tường): Tối ưu thẩm mỹ, gọn mặt bằng. Hộp vỏ đặt chìm, chỉ lộ mặt cánh phủ ngoài nên rất phù hợp chung cư, văn phòng, khu thương mại. Chiều sâu phổ biến 100–150 mm; cần phối hợp kích thước ô chờ xây, khung viền và nẹp che để mép cánh phẳng đẹp. Với mật độ thiết bị trung bình, lựa chọn IP43–IP54 là phù hợp; nếu gắn nhiều MCB/thiết bị nhiệt, nên dự trù không gian tản nhiệt và khoảng dự phòng mở rộng.
- Kịch bản dùng: tủ phân phối căn hộ, tủ tầng văn phòng, tủ tín hiệu nhẹ.
- Lưu ý thi công: chống ẩm ở hốc tường, xử lý mép xây để không làm hở gioăng; kiểm tra biên mở cánh tránh vướng nẹp trần.
- Gắn thiết bị: chuộng DIN rail cho thiết bị mô-đun, đi dây gọn với đầu cos/terminal strip.
Tóm lược, Quý khách chỉ cần xác định hai yếu tố: kiểu cửa (1 hay 2 lớp) và cách lắp đặt (treo tường, đặt sàn, âm tường). Từ đó, Cơ Khí Hải Minh sẽ tối ưu độ dày vật liệu, giải pháp gioăng – khóa và bố trí DIN rail/tấm panel. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày dải kích thước – quy cách phổ biến kèm gợi ý dung lượng lắp thiết bị để Quý khách chốt nhanh cấu hình phù hợp.
Dải kích thước – quy cách phổ biến và gợi ý dung lượng lắp thiết bị
Kích thước vỏ tủ điện trong nhà rất đa dạng và được chuẩn hóa theo chiều cao x chiều rộng x chiều sâu, phù hợp với mọi quy mô lắp đặt thiết bị.
Sau khi Quý khách đã xác định kiểu cửa và phương án lắp đặt (treo tường/đứng sàn/âm tường) ở mục trước, bước tiếp theo là chốt kích thước H x W x D để tối ưu bố trí thiết bị, đi dây và tản nhiệt. Việc chuẩn hóa kích thước vỏ tủ điện ngay từ giai đoạn bản vẽ kỹ thuật sẽ rút ngắn thời gian báo giá, giảm rủi ro phát sinh CAPEX và đảm bảo hiệu suất vận hành dài hạn (TCO thấp).

Dải kích thước tiêu chuẩn (Cao x Rộng x Sâu)
Cao: từ 200mm đến 2000mm. Đây là dải tham chiếu tại xưởng Cơ Khí Hải Minh để đáp ứng cả tủ treo tường lẫn tủ đứng sàn. Trên thị trường, dải phổ biến thường gặp ở mức 210–1600mm; chúng tôi mở rộng đến 2000mm cho các tủ tổng, tủ điều khiển trung tâm cần dung lượng lớn. Khi chiều cao tăng, việc gia cường xương chịu lực và chọn độ dày vật liệu phù hợp giúp hạn chế võng cánh, đảm bảo độ kín IP duy trì ổn định.
Rộng: từ 200mm đến 1200mm (có thể ghép nhiều module). Chiều rộng quyết định số lượng thanh DIN/tấm panel hữu dụng và khả năng phân khu công suất – điều khiển. Với tủ điều khiển nhiều thiết bị mô-đun, lựa chọn chiều rộng theo bước 100–200mm giúp tối ưu bố cục và chừa lối đi dây gọn gàng. Các dự án yêu cầu mở rộng tương lai có thể sử dụng tủ ghép module để tăng bề rộng hiệu dụng mà vẫn giữ mặt bằng gọn.
Sâu: từ 120mm đến 600mm. Chiều sâu liên quan trực tiếp bán kính uốn cáp, khoảng hở tản nhiệt và không gian đặt khí cụ cỡ lớn (MCCB, contactor, biến tần). Với tủ mô-đun dân dụng – thương mại, mức 120–250mm thường là đủ; với tủ công suất và drive, chiều sâu 300–600mm cho phép bố trí máng cáp, cầu đấu và quạt/lọc gió thuận tiện. Chọn độ sâu đúng giúp thao tác đấu nối an toàn, hạn chế giao thoa nhiệt giữa các vùng thiết bị.
Một số quy cách phổ biến trên thị trường
Vỏ tủ nhỏ: 300x200x150, 400x300x200. Kích thước này phù hợp các bảng tín hiệu, relay, terminal, hoặc tủ điều khiển cục bộ. Triển khai nhanh ở khu dân dụng – văn phòng, nơi yêu cầu thẩm mỹ gọn và không gian hốc tường hạn chế. Dải này cũng thuận tiện khi cần số lượng lớn với tiến độ giao hàng ngắn.
- Vỏ tủ trung bình: 400x600x250, 500x700x250, 600x800x300. Trong đó vỏ tủ điện 400x600x250 rất phù hợp cho bảng MCB nhánh, còn vỏ tủ điện 600x800x300 cho phép bố trí thêm contactor, rơ-le nhiệt, đồng hồ đo.
- Vỏ tủ lớn: 1200x800x400, 1600x800x500. Dành cho tủ tổng, ATS, tủ điều khiển trung tâm; chiều cao lớn hỗ trợ tách lớp công suất – điều khiển và đi cáp đáy/nóc thuận tiện.
Để rút ngắn thời gian triển khai, Quý khách có thể tham khảo các cấu hình tiêu chuẩn trong danh mục Vỏ tủ điện và yêu cầu tinh chỉnh theo bản vẽ kỹ thuật thực tế. Việc dùng quy cách phổ biến giúp tối ưu chi phí gia công và thời gian nghiệm thu.
Gợi ý về dung lượng lắp thiết bị
Luôn chọn tủ có kích thước lớn hơn 20–30% so với nhu cầu hiện tại. Khoảng đệm này giúp bố trí dây dẫn, cầu đấu, terminal strip và phụ kiện đánh số cáp một cách khoa học. Đồng thời, Quý khách có sẵn không gian dự phòng cho mở rộng tương lai, tránh phải nâng cấp vỏ tủ sớm gây tăng CAPEX. Về OPEX, tủ thoáng sẽ tản nhiệt tốt hơn, giảm stress nhiệt lên khí cụ, kéo dài tuổi thọ và giảm tổng chi phí sở hữu (TCO).
Đảm bảo không gian cho đi dây, tản nhiệt và nâng cấp. Với bố trí DIN rail, cần chừa khe hở thao tác ở mép trên/dưới và hai bên để tháo/lắp MCB – RCCB thuận tiện. Khi lắp thiết bị công suất, ưu tiên chiều sâu đủ để đảm bảo bán kính uốn cáp đúng khuyến nghị và có luồng khí đối lưu rõ ràng; trường hợp mật độ thiết bị cao, cân nhắc quạt – lưới lọc. Quy ước phân khu (công suất – điều khiển – tín hiệu) giúp giảm nhiễu chéo và tăng tốc độ bảo trì.
- Gợi ý nhanh: Tủ điều khiển mô-đun nên ưu tiên chiều rộng (nhiều DIN rail); tủ công suất nên ưu tiên chiều sâu; tủ tín hiệu/SCADA coi trọng khoang làm việc trước thiết bị.
- Ước lượng dung lượng: Dựa vào kích thước H x W x D, mặt bích, hướng cáp vào/ra và chủng loại khí cụ; gửi sơ đồ đơn tuyến/bố trí dự kiến để Cơ Khí Hải Minh tối ưu bản vẽ bố trí và thông số lắp đặt.
Khi đã nắm dải kích thước – quy cách phổ biến, Quý khách có thể lựa chọn cấu hình sát nhu cầu thực tế. Tiếp theo là bước chấm phương án theo bài toán dự án: môi trường, tải nhiệt và bố trí thiết bị trên DIN rail hay tấm panel để đạt hiệu quả tổng thể.
Hướng dẫn lựa chọn theo bài toán dự án: môi trường, tải nhiệt, bố trí thiết bị (DIN rail/panel)
Lựa chọn vỏ tủ điện tối ưu đòi hỏi phải xem xét kỹ lưỡng các yếu tố về môi trường lắp đặt, tổng công suất và loại thiết bị sẽ được bố trí bên trong.
Sau khi Quý khách đã chốt dải kích thước và dung lượng lắp thiết bị ở phần trước, bước tiếp theo là thiết lập tiêu chí lựa chọn theo “bài toán dự án”: môi trường thực tế, tải nhiệt phát sinh và phương án bố trí thiết bị. Cách làm này giúp kiểm soát CAPEX ngay từ khâu thiết kế, đồng thời tối ưu OPEX nhờ hiệu suất vận hành và độ bền vật liệu ổn định. Với tủ trong nhà, cấp bảo vệ thường ở mức IP43–IP54 để hạn chế bụi và tia nước bắn, nhưng quyết định cuối cùng vẫn cần dựa trên điều kiện ứng dụng cụ thể. Ở cuối phần này, Quý khách sẽ nắm được quy trình ra quyết định rõ ràng trước khi chuyển sang chọn độ dày tôn theo chiều cao tủ ở mục tiếp theo.

Bước 1: Đánh giá môi trường lắp đặt
Nơi khô ráo, ít bụi, nhiệt độ ổn định: Tủ thép sơn tĩnh điện IP43/IP54 là đủ. Trong bối cảnh văn phòng, trung tâm thương mại, xưởng sạch… tiêu chí chính là bảo vệ khỏi bụi và nước bắn. Cấp IP54 thường được áp dụng cho tủ trong nhà để đảm bảo an toàn thao tác và độ bền phần cơ khí khi vận hành thường xuyên. Khi lựa chọn, Quý khách nên xác định vị trí tủ so với nguồn nước/điểm vệ sinh, chiều cao lắp đặt và hướng cáp vào/ra để duy trì độ kín và thuận tiện bảo trì. Tham khảo ý nghĩa các cấp IP theo tiêu chuẩn IEC 60529 để ấn định yêu cầu phù hợp (IP Code).
- Checklist nhanh: mức bụi tại vị trí lắp, tần suất vệ sinh bằng nước/hoá chất, nguy cơ tia nước bắn trực tiếp, yêu cầu thẩm mỹ mặt tiền, khoảng mở cửa ≥90°.
- Khuyến nghị lắp đặt: dùng gioăng kín, khóa nén chắc, bố trí tấm che cáp và nắp bịt lỗ dự phòng để bảo toàn IP.
Môi trường yêu cầu vệ sinh cao hoặc hơi ẩm: Ưu tiên tủ Inox 304. Khu chế biến thực phẩm, y tế, phòng thí nghiệm, hầm để xe ẩm… thường phát sinh ăn mòn và yêu cầu vệ sinh liên tục. Inox 304 cho khả năng kháng ăn mòn tốt và giữ bề mặt sạch, giảm rủi ro nhiễm bẩn. Với các điểm có ngưng tụ ẩm, nên tính đến bộ gia nhiệt chống ẩm và lỗ thoát hơi có lưới lọc để hạn chế đọng nước nội bộ.
- Checklist nhanh: độ ẩm trung bình/ngày, loại hoá chất vệ sinh, tần suất rửa sàn/phun sương, yêu cầu quan sát thiết bị qua cửa mica.
- Khuyến nghị lắp đặt: ưu tiên bản lề – khóa chống rỉ, gioăng EPDM chất lượng, siết cáp chống thấm phù hợp đường kính.
Bước 2: Xác định kích thước dựa trên thiết bị & tải nhiệt
Liệt kê toàn bộ thiết bị cần lắp. Đây là bước nền để tính dung lượng và bố trí. Hãy thống kê đầy đủ MCB/RCCB, MCCB, contactor, relay, bộ điều khiển, PLC, đồng hồ đo, biến tần, terminal strips, máng cáp… cùng số lượng, kích thước xấp xỉ và vị trí ưu tiên. Với thiết bị mô-đun, nhóm theo từng thanh DIN để ước tính bề rộng hữu dụng; với khí cụ cỡ lớn, ghi chú chiều sâu chiếm chỗ và bán kính uốn cáp.
- Gợi ý thực hành: đính kèm sơ đồ đơn tuyến và bố trí dự kiến khi gửi yêu cầu báo giá để Cơ Khí Hải Minh tối ưu bản vẽ kỹ thuật.
- Liên kết sản phẩm liên quan: Quý khách có thể tham khảo danh mục Vỏ tủ điện điều khiển khi cần phối hợp nhiều thiết bị điều khiển – đo lường.
Tính tổng công suất và tải nhiệt. Các thiết bị công suất như biến tần, nguồn xung, kháng lọc… sinh nhiệt đáng kể. Với mật độ thiết bị dày, nên dự trù quạt thông gió – lưới lọc và phân vùng luồng khí vào/ra rõ ràng để tránh tích nhiệt cục bộ. Cân nhắc chọn chiều sâu tủ đáp ứng bán kính uốn cáp và khoảng hở tản nhiệt trước/sau thiết bị; khi diện tích mặt tủ hạn chế, giải pháp tăng chiều sâu giúp thao tác đấu nối an toàn và giảm stress nhiệt lên linh kiện.
- Quy tắc an toàn: giữ khoảng dự phòng không gian 20–30% cho đi dây, cầu đấu, đánh số cáp và mở rộng tương lai.
- Cân bằng mục tiêu: tối ưu kích thước để giảm CAPEX nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất tản nhiệt nhằm hạ TCO trong vận hành dài hạn.
Bước 3: Chọn phương thức gá lắp phù hợp
Thanh DIN rail (thanh gá): Phương án tiêu chuẩn cho thiết bị mô-đun như MCB, thiết bị bảo vệ, terminal… giúp rút ngắn thời gian lắp đặt và thay thế khi bảo trì. Cấu hình nhiều tầng DIN trong tủ rộng cho phép phân luồng đi dây gọn, rõ ràng chức năng từng nhánh. Với tủ lớn, có thể kết hợp DIN cho nhánh điều khiển, trong khi nhánh công suất đặt trên panel để tăng độ cứng cơ khí.
- Ưu điểm: tốc độ lắp đặt cao, thay thế nhanh, bố cục mô-đun rõ ràng. Tham khảo khái niệm DIN rail để thống nhất tiêu chuẩn gá đặt (DIN rail).
- Lưu ý: vẫn cần chừa khoảng thao tác ở mép trên/dưới để tháo/lắp thiết bị và đấu dây.
Tấm panel (tấm lắp thiết bị): Linh hoạt bắt vít cho thiết bị không theo chuẩn mô-đun, phù hợp MCCB cỡ lớn, contactor, biến tần, bộ nguồn và phụ kiện nặng. Panel tạo nền phẳng cứng cáp, dễ khoan lỗ theo bản vẽ, đồng thời hỗ trợ tản nhiệt bề mặt tốt hơn cho khí cụ công suất. Khi kết hợp với khung tăng cứng và khóa nén nhiều điểm, cánh tủ đóng kín chắc, duy trì cấp IP đề ra.
- Ưu điểm: độ cứng cao, bố trí tự do theo bản vẽ, chịu tải thiết bị nặng.
- Lưu ý: cần dự trù lỗ bắt vít, khe cáp và máng đi dây trước khi gia công để tránh phát sinh khi nghiệm thu.
Trong thực tế dự án, giải pháp lai ghép DIN rail + tấm panel thường cho hiệu quả tối ưu: nhánh điều khiển mô-đun thao tác nhanh, nhánh công suất bền cơ khí. Cơ Khí Hải Minh sẽ hỗ trợ Quý khách lên bản vẽ bố trí, cân đối IP43–IP54 với nhu cầu thông gió, và chuẩn hóa phụ kiện để việc lắp đặt thiết bị điện thuận tiện, an toàn.
Khi đã hoàn tất ba bước trên, Quý khách sẽ sẵn sàng khoá cấu hình chi tiết. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ đưa ra bảng tham chiếu nhanh chọn độ dày tôn theo chiều cao tủ (ví dụ 1.0–2.0 mm), giúp Quý khách ra quyết định nhanh và đồng bộ giữa độ cứng kết cấu, thẩm mỹ và chi phí.
Bảng tham chiếu nhanh: chọn độ dày tôn theo chiều cao tủ
Độ dày vật liệu của vỏ tủ cần tăng tương ứng với chiều cao để đảm bảo độ cứng vững và khả năng chịu tải cho toàn bộ kết cấu.
Sau khi Quý khách đã chấm điểm phương án theo môi trường lắp đặt, tải nhiệt và cách bố trí thiết bị ở mục trước, bước chốt cuối cùng là ấn định độ dày tôn theo chiều cao vỏ tủ điện. Quyết định này ảnh hưởng trực tiếp đến độ phẳng cánh, độ kín gioăng, khả năng chịu rung khi đóng cắt và cả chi phí vòng đời (TCO). Cơ Khí Hải Minh tổng hợp một bảng tham chiếu thực dụng để Quý khách áp dụng nhanh trong hồ sơ kỹ thuật và bản vẽ chế tạo.

Tại sao độ dày lại quan trọng?
Tủ cao và mỏng sẽ dễ bị cong vênh, đặc biệt ở phần cánh cửa. Khi độ dày không đủ, cánh dễ võng xuống khiến khóa – bản lề lệch tâm, lực nén lên gioăng không đều, cấp kín IP sụt giảm. Về thẩm mỹ, bề mặt dễ “lượn sóng” sau một thời gian sử dụng. Với tủ có cửa mica quan sát, tấm cửa càng cần độ dày phù hợp hoặc gia cường gân để tránh rung và nứt chân vít.
Độ dày phù hợp đảm bảo tủ không bị rung lắc khi các thiết bị bên trong hoạt động (contactor đóng cắt). Khi contactor, rơ le đóng cắt liên tục sẽ sinh rung động xung, nếu vỏ tủ mỏng sẽ cộng hưởng, phát tiếng ồn và lỏng ốc. Thành vỏ dày hơn kết hợp xương tăng cứng giúp triệt tiêu rung, giữ ổn định cho tấm panel và thanh DIN, kéo dài tuổi thọ phụ kiện. Đồng thời, khóa nén đa điểm làm việc hiệu quả hơn khi cửa có độ cứng tốt.
Bảng tham chiếu khuyến nghị
Dải thị trường có các độ dày 0.6–0.9–1.2 mm cho tủ nhỏ, nhưng với tủ dự án trong nhà hướng đến ổn định kết cấu và thao tác an toàn, khuyến nghị thực tế của chúng tôi nằm ở dải 1.0–2.0 mm. Bảng dưới đây quy chiếu theo chiều cao, đồng thời gợi ý gia cường để Quý khách đưa vào thông số kỹ thuật vỏ tủ điện ngay từ giai đoạn bản vẽ.
| Chiều cao tủ (H) | Độ dày tối thiểu | Ghi chú gia cường | Gợi ý ứng dụng |
|---|---|---|---|
| < 600 mm | 1.0 mm | Có thể dập gân nhẹ, không bắt buộc xương | Tủ treo tường nhỏ, bảng tín hiệu/điều khiển cục bộ |
| 600–1000 mm | 1.2 mm | Thêm xương U ở cánh/đáy, khóa nén 2 điểm | Tủ MCB nhánh, tủ điều khiển vừa |
| 1000–1600 mm | 1.5 mm | Khung xương quanh chu vi, bản lề bản lớn | Tủ tổng vừa, tủ ATS, tủ drive trung bình |
| > 1600 mm | 1.5–2.0 mm | Gia cường dọc – ngang, khóa nén 3 điểm, bệ đứng sàn | Tủ đứng sàn, tủ tổng công suất, tủ trung tâm |
Chiều cao tủ < 600mm: độ dày tối thiểu 1.0mm. Ở nhóm này, tủ chủ yếu treo tường, tải trọng thiết bị không lớn, bán kính uốn cáp nhỏ. Độ dày 1.0mm cho độ cứng đủ dùng, thao tác khoan/cắt gọn. Để tăng thẩm mỹ, có thể dập gân nhẹ và dùng khóa bật chất lượng để cửa đóng chắc tay.
Chiều cao tủ 600–1000mm: độ dày tối thiểu 1.2mm. Kích thước tăng kéo theo cửa rộng và thiết bị nhiều hơn; tăng độ dày lên 1.2mm giúp hạn chế võng cánh. Nên bố trí xương U ở mép cánh và đáy tủ, kết hợp khóa nén 2 điểm để lực nén gioăng đều. Đây là cấu hình phổ biến cho tủ nhánh, tủ điều khiển vừa có mật độ thiết bị trung bình.
Chiều cao tủ 1000–1600mm: độ dày tối thiểu 1.5mm. Ở dải này, rung động từ contactor/biến tần dễ truyền lên thân vỏ; thành 1.5mm và khung xương chu vi giúp vỏ tủ ổn định lâu dài. Nên dùng bản lề bản lớn và tấm panel dày 2.0mm để chịu tải khí cụ nặng. Khi bố trí nhiều DIN rail, chừa khe thao tác hai mép để đảm bảo bảo trì thuận tiện.
Chiều cao tủ > 1600mm: độ dày tối thiểu 1.5–2.0mm. Tủ đứng sàn cần độ cứng tổng thể và bệ đỡ vững; cửa dài nên dùng khóa nén 3 điểm để duy trì lực nén gioăng đồng đều. Khuyến nghị gia cường dọc – ngang và chia khoang công suất/điều khiển để giảm giao thoa nhiệt. Với môi trường ẩm hoặc vệ sinh thường xuyên, cân nhắc Inox 304 để bảo toàn bề mặt và độ kín IP ổn định.
Lưu ý triển khai nhanh: chọn độ dày theo chiều cao chỉ là nền tảng; chất liệu (thép sơn tĩnh điện hay inox), kiểu lắp (treo tường/đứng sàn/âm tường) và cấp IP mong muốn sẽ ảnh hưởng lựa chọn cuối cùng. Nếu điều kiện sử dụng có tia nước bắn, bụi mịn hoặc khu vực bán ngoài trời, cần cân nhắc cấu hình vỏ tủ ngoài trời với cấp bảo vệ cao hơn — nội dung này sẽ được làm rõ ngay sau phần này.
So sánh vỏ tủ điện trong nhà vs ngoài trời (khi nào cần nâng cấp IP)
Vỏ tủ điện ngoài trời khác biệt cơ bản với loại trong nhà về vật liệu, kết cấu chống nước và cấp bảo vệ IP cao hơn để chịu được thời tiết khắc nghiệt.
Sau khi Quý khách đã khóa được độ dày tôn theo chiều cao tủ ở phần “Bảng tham chiếu nhanh”, bước tiếp theo là làm rõ sự khác biệt giữa vỏ tủ điện trong nhà và ngoài trời để quyết định có cần nâng cấp IP hay không. Quyết định đúng giúp tối ưu CAPEX lúc đầu tư và quan trọng hơn là hạ tổng chi phí sở hữu (TCO) nhờ độ bền vật liệu, độ kín khít và hiệu suất vận hành ổn định trong suốt vòng đời thiết bị.

Ở môi trường trong nhà, tủ thường dừng ở mức IP43–IP54 là đủ; nhiều model vẫn đạt IP54 để chống bụi và tia nước bắn. Khi lắp đặt ngoài trời, luồng gió mang mưa và bụi mịn, tia UV, sự ngưng tụ ẩm và chênh nhiệt ngày/đêm buộc Quý khách cân nhắc IP55 trở lên; với các vị trí hở hoàn toàn, IP65–IP66 là lựa chọn an toàn. Tham chiếu ý nghĩa từng cấp theo tiêu chuẩn IEC 60529 tại IP Code.
Điểm khác biệt chính
Cấp bảo vệ IP: Trong nhà (IP43, IP54) vs. Ngoài trời (tối thiểu IP55, thường là IP65, IP66). Tủ trong nhà ưu tiên chống bụi và nước bắn khi vệ sinh, còn tủ ngoài trời phải chống được tia nước mạnh và bụi xâm nhập hoàn toàn. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến thiết kế gioăng, khóa nén, kiểu cánh và cách đi cáp. Để dễ lựa chọn, Quý khách có thể tham khảo nhanh:
- IP43: hạn chế vật thể rắn ≥2,5 mm; chịu nước phun góc hẹp – phù hợp phòng kỹ thuật khô ráo.
- IP54: chống bụi mức giới hạn; chống tia nước bắn – phù hợp nhà xưởng, bãi xe trong mái.
- IP55: chống bụi mức giới hạn; chống tia nước mạnh – phù hợp khu bán ngoài trời.
- IP65–IP66: kín bụi hoàn toàn; chống tia nước mạnh/rất mạnh – phù hợp sân thượng, trạm bơm, hàng rào.
Kết cấu: Tủ ngoài trời thường có mái che, gờ chắn nước, thiết kế 2 lớp cánh, gioăng chống nước chuyên dụng. Mái che và gờ hướng dòng giúp “bẻ” nước mưa, giảm nước tạt trực diện lên khe cánh. Cánh ngoài với khóa nén đa điểm tạo lực ép đều lên gioăng EPDM/silicone; cánh trong (inner door) bảo vệ khu thao tác và thiết bị hiển thị. Các chi tiết như ống thở chống ngưng tụ, lỗ thoát nước đáy, đường cáp đi xuống kèm đầu nối chống thấm (IP68) là phần không thể thiếu. Khi cần thông gió, lựa chọn quạt – lưới lọc có cấp bảo vệ tương ứng để không làm tụt IP tổng thể.
Vật liệu: Tủ ngoài trời ưu tiên vật liệu chống ăn mòn cao như Inox 304 hoặc thép dày được xử lý bề mặt kỹ lưỡng. Inox 304 có độ bền chống gỉ vượt trội trong môi trường ẩm, mưa axit nhẹ, nơi vệ sinh thường xuyên. Với thép, cần sơn tĩnh điện hệ polyester ngoài trời, chiều dày màng sơn đủ lớn, kết hợp ốc vít/bản lề thép không gỉ để tránh “điểm gỉ”. Ở cùng kích thước, thành tủ ngoài trời thường tăng độ dày 10–20% và bổ sung xương tăng cứng để hạn chế võng cánh và rung do gió.
Khi nào cần nâng cấp lên vỏ tủ ngoài trời?
Khi vị trí lắp đặt chịu ảnh hưởng trực tiếp của mưa, nắng, gió. Các vị trí như sân thượng, ban công kỹ thuật, hành lang hở, cột đèn quảng trường… thường đón gió tạt kèm mưa. Ở đây, IP65–IP66, mái che, khóa nén đa điểm và gioăng chất lượng cao là cấu hình tối thiểu. Nên bố trí hướng mở cửa tránh gió chính, dùng bệ đứng sàn cao để chống bắn nước từ nền.
Môi trường có độ ẩm cao, nhiều bụi bẩn công nghiệp, hóa chất ăn mòn. Bãi xe ẩm, nhà máy có sương dầu, khu xử lý nước, vùng ven biển… thúc đẩy ăn mòn và bám bụi. Quý khách nên chọn Inox 304 hoặc thép sơn ngoài trời, gioăng EPDM/silicone kháng UV, đầu cáp IP68 và thêm ống thở để giảm ngưng tụ. Nếu phải lắp quạt, dùng module quạt-lọc đạt IP tương đương, bố trí theo nguyên tắc “khí vào thấp – khí ra cao” để kiểm soát luồng gió và bảo toàn IP khi nghiệm thu.
Cần đặt tại các khu vực không có mái che như sân thượng, khuôn viên, trạm bơm. Đây là kịch bản điển hình để nâng cấp sang Vỏ tủ điện ngoài trời. Ngoài cấp IP, cần lưu ý nhiệt mặt trời gây tăng tải nhiệt bên trong; giải pháp là dùng màu sơn nhạt, tấm che nắng, hoặc bộ trao đổi nhiệt chuyên dụng khi lắp biến tần/nguồn công suất. Cáp vào/ra nên đi từ đáy kèm máng chống nước để tránh tạo đường dẫn nước vào trong.
- Gợi ý lựa chọn nhanh: không mưa – IP43/54; bán ngoài trời – IP55; hở hoàn toàn – IP65/66.
- Kiến trúc tham khảo: mái che + cánh hai lớp + khóa nén đa điểm + gioăng EPDM/silicone + ống thở + lỗ thoát nước đáy.
Với khu vực trong nhà ổn định, danh mục Vỏ tủ điện trong nhà vẫn là giải pháp tối ưu về chi phí. Khi điều kiện sử dụng thay đổi, Cơ Khí Hải Minh sẽ rà soát lại yêu cầu IP, vật liệu và phụ kiện để cập nhật bản vẽ kỹ thuật trước khi sản xuất.
Ngay sau phần so sánh kỹ thuật này, Quý khách có thể tham khảo khung báo giá và các biến số ảnh hưởng đến chi phí để lập ngân sách minh bạch cho dự án.
Báo giá tham khảo và các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí
Giá của vỏ tủ điện trong nhà phụ thuộc chính vào kích thước, vật liệu, độ dày, số lượng và các yêu cầu gia công đặc biệt khác từ phía khách hàng.
Từ phần so sánh vỏ tủ trong nhà và ngoài trời ở ngay trước, Quý khách đã xác định được bức tranh kỹ thuật: cấp IP, vật liệu và kiểu kết cấu. Những lựa chọn đó chính là biến số tác động trực tiếp đến CAPEX của dự án và cả tổng chi phí sở hữu (TCO) về lâu dài. Dưới đây, Cơ Khí Hải Minh hệ thống các yếu tố định giá để Quý khách dự trù ngân sách minh bạch, đồng thời biết cách cung cấp dữ liệu đặt hàng để nhận báo giá nhanh và chính xác.

Các yếu tố quyết định giá thành
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu): Yếu tố ảnh hưởng lớn nhất. Diện tích triển khai vật liệu và thời gian gia công tỉ lệ thuận với kích thước tủ. Với dải kích thước phổ biến trong nhà từ khoảng H210–1600mm, W160–800mm, D100–400mm, tủ càng lớn càng cần thêm xương tăng cứng, bản lề – khóa nén bản lớn, kéo theo chi phí tăng. Không gian thao tác, khoảng cách tản nhiệt và bố trí cáp cũng khiến khối lượng panel/rail và phụ kiện lắp kèm nhiều hơn, tạo ra phần chi phí đáng kể.
Vật liệu: Inox 304 có giá cao hơn đáng kể so với thép sơn tĩnh điện. Inox 304 đem lại khả năng chống ăn mòn và giữ thẩm mỹ bề mặt vượt trội, phù hợp môi trường ẩm hoặc vệ sinh thường xuyên; đổi lại giá vật liệu và gia công cao hơn. Thép sơn tĩnh điện là cấu hình tối ưu chi phí cho môi trường khô ráo trong nhà, lớp sơn bột chất lượng giúp bền màu và chống trầy xước tốt. Việc lựa chọn vật liệu cần cân đối giữa CAPEX và rủi ro môi trường để tối ưu TCO.
Độ dày vật liệu: Tôn/inox càng dày, giá càng cao. Ở thị trường có các mức 0.6–0.9–1.2mm cho tủ nhỏ; với tủ dự án, chúng tôi thường khuyến nghị 1.0–2.0mm tùy chiều cao để đảm bảo độ cứng, độ phẳng cánh và độ kín gioăng. Độ dày tăng làm trọng lượng và thời gian gia công tăng (cắt, chấn, hàn), đồng thời yêu cầu phụ kiện cấp công nghiệp tương ứng, vì thế chi phí nhảy bậc. Ngược lại, mỏng quá sẽ ảnh hưởng nghiệm thu IP và độ bền kết cấu.
Số lượng đặt hàng: Đặt số lượng lớn sẽ có chiết khấu tốt hơn. Khi số lượng tăng, chi phí chuẩn bị khuôn gá, lập trình chấn – đột, và thời gian setup máy móc được phân bổ cho nhiều sản phẩm, tạo lợi thế giá. Đơn hàng theo series cũng cho phép tối ưu logistics và đóng gói, giúp Quý khách nhận mức chiết khấu tốt hơn so với đặt lẻ. Vì thế, hãy gom đơn theo từng hạng mục/khối nhà để tối ưu ngân sách.
Yêu cầu đặc biệt: Thiết kế 2 lớp cánh, có cửa sổ mica, đột lỗ theo yêu cầu… sẽ làm tăng chi phí. Cánh kép, cửa sổ mica quan sát, gioăng tiêu chuẩn cao, khóa nén đa điểm, ô thoáng/quạt-lọc đạt IP tương ứng, bệ đứng sàn, mái che… đều cần thêm vật liệu và thao tác. Hạng mục đột lỗ theo bản vẽ (áp kế, nút nhấn, đèn báo, đầu cáp…) yêu cầu lập trình riêng và kiểm tra lắp thử, do đó cần dự trù. Danh mục add-on phổ biến gồm:
- Cửa mica quan sát và khung gia cường
- Khóa nén 2–3 điểm, bản lề rời
- Ống thở chống ngưng tụ, lỗ thoát nước đáy
- DIN rail, thanh cái tiếp địa, panel dày 2.0mm
| Kịch bản tham chiếu | Kích thước/Độ dày | Vật liệu & IP | Mức chi phí tương đối |
|---|---|---|---|
| Tủ treo tường nhỏ | H300–600 x W200–400 x D120–200; dày 1.0–1.2mm | Thép sơn; IP43–IP54 | Thấp |
| Tủ trung bình | H800–1200 x W600 x D250–300; dày 1.2–1.5mm | Thép sơn; IP54 | Trung bình |
| Tủ đứng sàn lớn | H>1600 x W800 x D300–400; dày 1.5–2.0mm | Inox 304 hoặc thép sơn; IP55–IP66 | Cao |
Làm sao để nhận báo giá chính xác nhất?
Cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết: Kích thước, vật liệu, độ dày, màu sơn. Vui lòng ghi rõ H x W x D, loại vật liệu (thép sơn tĩnh điện/Inox 304), độ dày thành vỏ, cấp IP mong muốn (thông dụng IP43–IP54 cho trong nhà), kiểu lắp (treo tường/đứng sàn/âm tường). Nếu có yêu cầu sơn, Quý khách cung cấp mã màu (RAL) và mức hoàn thiện bề mặt. Những thông số đầy đủ giúp chúng tôi bóc tách chính xác vật tư và thời gian gia công.
Gửi bản vẽ phác thảo hoặc mô tả rõ công năng, các vị trí cần đột lỗ. Chỉ cần bản vẽ tay hoặc file PDF thể hiện layout mặt cánh, vị trí đồng hồ – nút nhấn – đèn báo, lỗ vào/ra cáp, kích thước cửa mica, vị trí DIN rail/tấm panel và thanh tiếp địa. Đội kỹ thuật của Cơ Khí Hải Minh sẽ dựng lại bản vẽ kỹ thuật 2D/3D và phản hồi phương án tối ưu hóa bố trí, đảm bảo dễ thi công – dễ bảo trì – đúng nghiệm thu IP.
Liên hệ trực tiếp với Cơ Khí Hải Minh để được tư vấn và nhận báo giá gốc tại xưởng. Kênh liên hệ trực tiếp giúp rút ngắn vòng trao đổi, cập nhật nhanh lịch sản xuất và chiết khấu theo số lượng. Quý khách có thể tham khảo thêm trang báo giá vỏ tủ điện trong nhà và gửi file yêu cầu; chúng tôi sẽ phản hồi trong ngày với bảng chào chi tiết, nêu rõ thông số và điều kiện thương mại.
Ngay sau phần giá, mời Quý khách xem quy trình thiết kế – gia công – kiểm soát chất lượng tại xưởng để hiểu cách chúng tôi đảm bảo đúng thông số, đúng tiến độ và kiểm soát chi phí chặt chẽ.
Quy trình thiết kế – gia công – kiểm soát chất lượng tại xưởng
Tại Cơ Khí Hải Minh, mỗi chiếc vỏ tủ điện đều trải qua một quy trình sản xuất chuyên nghiệp từ khâu thiết kế 3D đến gia công và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt.
Sau phần báo giá và các biến số chi phí, câu hỏi trọng tâm là: quy trình nào bảo đảm đúng thông số, đúng tiến độ và tối ưu CAPEX–TCO cho dự án của Quý khách? Quy trình khép kín tại Cơ Khí Hải Minh chính là cam kết: từ tư vấn kỹ thuật, thiết kế 2D/3D, gia công tiêu chuẩn đến nghiệm thu IP, tất cả đều minh bạch và được kiểm soát bằng checklist rõ ràng.

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian tủ của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu và tiến độ gia công.
Lắp Đặt & Bảo Trì
Thi công trọn gói, nghiệm thu IP, bảo hành rõ ràng.
Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu & Tư vấn giải pháp
Lắng nghe nhu cầu, phân tích bài toán của khách hàng. Chúng tôi tiếp nhận mục tiêu kỹ thuật (thiết bị MCCB/MCB, contactor, biến tần, bộ điều khiển…), điều kiện lắp đặt, yêu cầu IP và ràng buộc không gian. Từ đó, đội ngũ kỹ sư bóc tách sơ bộ dung lượng lắp đặt, lộ trình đi cáp, tải nhiệt và phương án thao tác bảo trì. Thông tin càng rõ, thời gian phản hồi phương án càng nhanh và chi phí vòng đời (LCC) càng được tối ưu.
Tư vấn lựa chọn vật liệu, kích thước và quy cách tối ưu. Với môi trường trong nhà, dải IP thường phù hợp là IP43–IP54; vật liệu tiêu chuẩn là thép sơn tĩnh điện, hoặc Inox 304 cho khu vực ẩm/ăn mòn. Kích thước tham chiếu phổ biến: cao khoảng 210–1600 mm, rộng 160–800 mm, sâu 100–400 mm; độ dày vật liệu hay dùng cho tủ nhỏ là 0.6–1.2 mm, trong dự án chúng tôi thường khuyến nghị 1.0–1.5–2.0 mm theo chiều cao để đảm bảo độ cứng vững. Mục tiêu là đạt hiệu suất vận hành, dễ thi công và kiểm soát OPEX nhờ kết cấu bền chắc.
Bước 2: Thiết kế bản vẽ 2D & 3D
Dựng mô hình chi tiết trên phần mềm, giúp khách hàng hình dung trực quan sản phẩm. Bản vẽ 2D/3D thể hiện đầy đủ kích thước H×W×D, cấu trúc xương, vị trí DIN rail hoặc tấm panel, lỗ vào/ra cáp, cửa sổ mica, ô gắn quạt – lưới lọc và thanh tiếp địa. Mô phỏng cho phép kiểm chứng thao tác lắp thiết bị, khoảng cách tản nhiệt và không gian đi dây, hạn chế phát sinh khi lắp đặt.
Thống nhất và chốt bản vẽ kỹ thuật trước khi đưa vào sản xuất. Sau khi rà soát, chúng tôi phát hành bộ bản vẽ kỹ thuật kèm BOM vật tư, mã màu sơn (RAL), tiêu chuẩn gioăng, chủng loại khóa – bản lề. Khi Quý khách phê duyệt, bộ hồ sơ được khóa cấu hình để chuyển sang lệnh sản xuất, đảm bảo mọi chi tiết gia công bám sát thông số đã cam kết.
Bước 3: Gia công bằng máy móc hiện đại
Cắt laser, đột CNC để đảm bảo độ chính xác. Pha cắt laser fiber và đột CNC tạo ra biên dạng sắc nét, lỗ bắt phụ kiện, lỗ đầu cáp và ô chờ cửa mica đúng vị trí. Quy trình này bảo toàn dung sai theo bản vẽ kỹ thuật, giúp đồng bộ giữa vỏ tủ và thiết bị như MCCB, nút nhấn, đèn báo, đầu cáp chuẩn IP.
Chấn, gấp định hình sản phẩm. Công đoạn chấn tạo hình khung – cánh – mặt bích đảm bảo độ phẳng, góc chấn chuẩn, đồng thời bổ sung gân tăng cứng ở các tấm kích thước lớn để hạn chế võng cánh. Mép cắt được bo – mài kỹ nhằm an toàn khi thao tác và tăng độ bám của lớp sơn.
Hàn, xử lý mối hàn và sơn tĩnh điện hoàn thiện. Các chi tiết được hàn chắc chắn, mối hàn được xử lý nhẵn, tiếp đến là tiền xử lý bề mặt (làm sạch, tạo nhám) trước khi sơn bột tĩnh điện. Với tủ trong nhà, lớp sơn polyester bền màu, độ dày màng sơn mục tiêu 60–80 µm giúp chống trầy xước tốt và bảo vệ khỏi ẩm bụi thường gặp trong nhà xưởng.
Bước 4: Lắp ráp & Kiểm soát chất lượng (QC)
Lắp ráp các bộ phận: cánh cửa, khóa, bản lề. Cánh, khóa bật/khóa nén và bản lề được lắp đúng chuẩn; gioăng EPDM/silicone ép kín đều khung cánh để đảm bảo độ kín khít. Việc căn chỉnh khe hở và lực khóa giúp tủ đóng mở êm, ổn định trong suốt quá trình sử dụng.
Kiểm tra độ cứng vững, chất lượng bề mặt sơn, độ kín của tủ. Đội QC rà soát khung – cánh – đáy tủ, kiểm tra bề mặt sơn đồng đều, không rỗ – không xước; xác nhận panel/DIN rail, thanh tiếp địa đúng vị trí. Các mũi kiểm tra được ghi vào biên bản nghiệm thu kèm ảnh đối chứng.
Test thử nước để đảm bảo đạt chuẩn IP đã cam kết. Với vỏ tủ điện trong nhà, mục tiêu thường là IP43–IP54 để chống bụi ở mức thích hợp và chịu được tia nước bắn khi vệ sinh. Chúng tôi thực hiện thử kín bằng tia nước mô phỏng theo ý nghĩa cấp bảo vệ nêu trong tiêu chuẩn IEC 60529 (tham khảo bảng phân loại tại IP Code). Chỉ khi đạt kết quả kiểm tra, tủ mới được đóng gói – bàn giao.
- Checklist QC tiêu biểu: kích thước tổng – lỗ đột – vị trí phụ kiện; độ dày – màu sơn – độ phủ; khe hở cánh – độ ép gioăng; thử kín nước theo cấp IP đã thống nhất.
- Phụ kiện lắp đặt: DIN rail, tấm panel, thanh cái/tiếp địa, ống thở chống ngưng tụ, lỗ thoát nước đáy (khi yêu cầu).
Quy trình trên là nền tảng giúp Quý khách yên tâm về hiệu suất vận hành, độ bền vật liệu và nghiệm thu IP của vỏ tủ. Đây cũng chính là lợi thế cạnh tranh khi lựa chọn đơn vị thiết kế – gia công vỏ tủ điện tại xưởng với quy trình minh bạch. Ở phần tiếp theo, Quý khách sẽ thấy rõ hơn vì sao Cơ Khí Hải Minh là đối tác toàn diện phù hợp cho các dự án của mình.
Tại Sao Chọn Cơ Khí Hải Minh Làm Đối Tác Toàn Diện?
Với năng lực sản xuất “may đo” trực tiếp tại xưởng, hơn 10 năm kinh nghiệm và cam kết chất lượng chuẩn kỹ thuật, Cơ Khí Hải Minh là đối tác tin cậy cho mọi dự án vỏ tủ điện.
Từ quy trình thiết kế – gia công – kiểm soát chất lượng mà Quý khách vừa xem ở phần trước, câu hỏi quan trọng tiếp theo là: đâu là đơn vị đủ năng lực đồng hành từ bản vẽ, triển khai tại xưởng đến nghiệm thu IP đúng tiến độ? Cơ Khí Hải Minh đáp ứng trọn vẹn yêu cầu đó nhờ hệ thống quản trị sản xuất, đội ngũ kỹ sư dự án và xưởng thiết bị hiện đại. Thông tin về năng lực, mẫu mã và dự án tiêu biểu luôn được cập nhật tại Trang chủ Cơ Khí Hải Minh, giúp Quý khách đối chiếu nhanh năng lực thực thi trước khi ra quyết định.

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Phối hợp chặt chẽ với đội ngũ dự án để tối ưu công năng, an toàn và chi phí.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% vật liệu, tiến độ và chất lượng lắp ráp – hoàn thiện.
Lắp Đặt & Bảo Trì
Thi công tận nơi, nghiệm thu IP, bảo hành – bảo trì định kỳ.
Năng lực sản xuất “may đo”
Đáp ứng mọi kích thước, vật liệu và thiết kế phi tiêu chuẩn theo bản vẽ. Xưởng Cơ Khí Hải Minh chủ động từ cắt, đột CNC đến chấn – hàn – sơn tĩnh điện, cho phép sản xuất vỏ tủ điện theo yêu cầu với dải kích thước tham chiếu: cao khoảng 210–1600 mm, rộng 160–800 mm, sâu 100–400 mm. Vật liệu linh hoạt giữa thép sơn tĩnh điện hoặc inox 304; độ dày phổ biến 0.6–1.2 mm cho tủ nhỏ và 1.0–2.0 mm cho tủ dự án cần độ cứng cao. Kiểu kết cấu đa dạng: 1 cửa/2 cửa, có/không cửa mica quan sát, khóa bật hoặc khóa nén đa điểm, gioăng EPDM đảm bảo kín khít. Cấp bảo vệ hướng mục tiêu IP43–IP54 cho môi trường trong nhà, phù hợp tiêu chí an toàn và thẩm mỹ của công trình.
- Tùy chọn bố trí: DIN rail hoặc tấm panel, thanh tiếp địa, ô chờ quạt – lưới lọc.
- Gia công đột lỗ theo bản vẽ: đồng hồ, nút nhấn, đèn báo, cổng cáp… đảm bảo đúng vị trí – đúng dung sai.
Tư vấn và tối ưu hóa thiết kế để tiết kiệm chi phí cho khách hàng. Đội kỹ sư dự án rà soát bài toán tải nhiệt, không gian thao tác, mật độ thiết bị để đề xuất kích thước vừa đủ, tránh dư thừa CAPEX. Chúng tôi chuẩn hóa phụ kiện theo hệ series (khóa, bản lề, gioăng) nhằm tối ưu chi phí vòng đời (TCO) và rút ngắn thời gian thay thế. Lựa chọn vật liệu dựa trên môi trường sử dụng: thép sơn cho khu vực khô ráo, inox 304 cho khu vực ẩm/ăn mòn; độ dày tôn khuyến nghị theo chiều cao tủ để bảo đảm độ cứng, độ phẳng cánh và độ kín IP. Kết quả là một cấu hình “gọn – chắc – đủ dùng”, phục vụ hiệu suất vận hành lâu dài.
Chất lượng được kiểm soát chặt chẽ
Sử dụng vật liệu đúng chuẩn, có nguồn gốc rõ ràng. Vật tư đầu vào (tôn/sus 304, gioăng EPDM, khóa – bản lề) được kiểm tra chứng từ và ký hiệu lô, truy vết minh bạch. Bề mặt được tiền xử lý rồi sơn bột tĩnh điện với độ dày mục tiêu khoảng 60–80 µm nhằm chống trầy xước và bền màu trong môi trường trong nhà. Với inox 304, bề mặt được xử lý đồng nhất để đảm bảo thẩm mỹ và chống ăn mòn.
Cam kết sản phẩm đầu ra đạt tiêu chuẩn IP và các yêu cầu kỹ thuật khác. Tủ hoàn thiện được test độ kín theo cấp IP mục tiêu (IP43–IP54) và kiểm tra khe hở – lực ép gioăng, độ phẳng cánh, độ song song khung. Bố trí DIN rail/tấm panel, thanh tiếp địa, lỗ vào/ra cáp được nghiệm thu theo bản vẽ kỹ thuật; bề mặt sơn đồng đều, không rỗ – không xước. Hồ sơ QC đi kèm ảnh đối chứng và biên bản kiểm tra để Quý khách yên tâm nghiệm thu.
Bảo hành sản phẩm dài hạn. Chính sách bảo hành rõ ràng, tiếp nhận nhanh yêu cầu kỹ thuật sau bán hàng và hỗ trợ thay thế phụ kiện chính hãng. Với các dự án vận hành liên tục, chúng tôi đề xuất gói bảo trì định kỳ để duy trì hiệu suất, kéo dài tuổi thọ tủ và giảm rủi ro OPEX. Đây là nền tảng khiến nhiều khách hàng tin chọn chúng tôi như một công ty vỏ tủ điện uy tín cho cả đơn hàng lẻ và đơn hàng theo series.
Giá gốc tại xưởng sản xuất
Loại bỏ chi phí trung gian thương mại, mang lại mức giá cạnh tranh nhất. Sản phẩm được sản xuất trực tiếp tại xưởng nên Quý khách nhận báo giá gốc cùng tiến độ chủ động. Năng lực lập kế hoạch vật tư – năng lực máy móc giúp ổn định chi phí, hạn chế phát sinh, đặc biệt hiệu quả cho dự án cần nhiều mã hàng và yêu cầu kỹ thuật khác nhau.
Chiết khấu hấp dẫn cho các nhà thầu, đại lý và các dự án lớn. Khi đặt theo lô/series, chi phí setup – lập trình – đóng gói được phân bổ tối ưu, tạo lợi thế chiết khấu. Chúng tôi sẵn sàng phối hợp cùng nhà thầu để chuẩn hóa quy cách, thống nhất màu RAL, phụ kiện và phương án đóng gói, giúp kiểm soát CAPEX lẫn thời gian giao hàng.
Dịch vụ trọn gói, hỗ trợ tận tâm
Tư vấn miễn phí bởi các kỹ sư giàu kinh nghiệm. Ngay từ giai đoạn concept, kỹ sư của chúng tôi cùng Quý khách rà soát thông số: kích thước H×W×D, loại vật liệu, độ dày, phương án lắp đặt (treo tường/đứng sàn/âm tường), bố trí DIN rail hay panel. Mục tiêu là đạt hiệu suất vận hành, dễ thi công – dễ bảo trì, đúng tiêu chí an toàn.
Hỗ trợ thiết kế, vận chuyển, lắp đặt và bảo trì tận nơi. Đội thi công của xưởng Cơ Khí Hải Minh tổ chức lắp đặt tại hiện trường, căn chỉnh – niêm kín gioăng, kiểm tra cấp IP theo cấu hình đã cam kết, bàn giao kèm checklist. Sau bán hàng, chúng tôi duy trì bảo hành – bảo trì định kỳ để tủ hoạt động ổn định. Ở phần kế tiếp, Quý khách sẽ có cái nhìn chi tiết về dịch vụ lắp đặt, kiểm tra IP và bảo trì tận nơi.
“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Hải Minh rất tốt. Hệ tủ theo bản vẽ dự án được bàn giao đúng tiến độ, hoàn thiện sơn đẹp và đạt IP như đã thống nhất.”
— Đại diện kỹ thuật, Nhà thầu cơ điện (M&E)
Dịch vụ lắp đặt, kiểm tra IP và bảo trì tận nơi
Cơ Khí Hải Minh cung cấp dịch vụ trọn gói từ sản xuất đến lắp đặt, kiểm tra và bảo trì tận công trình, đảm bảo hệ thống điện của bạn vận hành ổn định và an toàn.
Kế thừa năng lực tổng thể đã trình bày ở phần “Tại Sao Chọn Cơ Khí Hải Minh Làm Đối Tác Toàn Diện?”, bước tiếp theo là triển khai tại hiện trường: lắp đặt vỏ tủ điện đúng kỹ thuật, nghiệm thu cấp bảo vệ IP và thiết lập quy trình bảo trì tủ điện định kỳ. Chúng tôi làm việc theo checklist rõ ràng, phối hợp nhịp nhàng với nhà thầu M&E để bàn giao hệ tủ gọn, chắc và sẵn sàng vận hành.

Lắp đặt và nghiệm thu tại công trình
Đội ngũ kỹ thuật viên lành nghề thực hiện lắp đặt nhanh chóng, đúng kỹ thuật. Tại hiện trường, chúng tôi khảo sát vị trí treo tường/đứng sàn/âm tường, xác lập cao độ – tim cốt, bố trí đường cáp và phụ kiện đi kèm. Các thao tác khoan nở/hóa chất, cân chỉnh chân đế – thanh treo, bắt tiếp địa vỏ tủ được thực hiện chuẩn xác nhằm đảm bảo độ vững. Khâu lắp đặt hoàn thiện gồm căn chỉnh cánh – khóa nén, ép kín gioăng EPDM, kiểm tra khe hở và gắn DIN rail hoặc tấm panel theo đúng bản vẽ.
Phối hợp với nhà thầu để nghiệm thu, đảm bảo sự hài lòng của chủ đầu tư. Chúng tôi lập biên bản nghiệm thu chi tiết: kích thước tổng thể, lỗ vào/ra cáp, vị trí phụ kiện, độ phẳng cánh – khung và chất lượng lớp sơn. Bài kiểm tra kín khít theo cấp bảo vệ IP mục tiêu (thực tế dự án trong nhà thường ở mức IP43–IP54) được thực hiện bằng phương pháp phun tia nước mô phỏng theo ý nghĩa của tiêu chuẩn IEC 60529 (tham khảo IP Code). Sau khi đạt, tủ được dán tem IP – cảnh báo an toàn và bàn giao hiện trường.
- Checklist lắp đặt – nghiệm thu: siết chặt bulông – ốc vít, cân chỉnh cánh và lực ép gioăng, vệ sinh bề mặt – dán nhãn, kiểm tra DIN rail/tấm panel – thanh tiếp địa, đánh số cáp – lập sơ đồ bố trí.
- An toàn thi công: quy trình lockout–tagout, PPE đầy đủ, quản lý vật tư sắc nhọn và vệ sinh khu vực làm việc trước khi bàn giao.
Dịch vụ kiểm tra, bảo trì định kỳ
Cung cấp gói bảo trì định kỳ để kiểm tra tình trạng vỏ tủ, siết lại ốc vít, kiểm tra gioăng. Lịch bảo trì khuyến nghị 6–12 tháng/lần tùy cường độ vận hành và môi trường. Hạng mục gồm: soi kiểm bề mặt sơn – xử lý xước cục bộ, vệ sinh bụi trong/ngoài tủ, đo và siết lại bulông, bôi trơn bản lề – khóa nén, kiểm tra – thay thế gioăng lão hóa, đánh giá lại độ kín khít để duy trì chỉ số IP đã cam kết. Khi cần, chúng tôi hỗ trợ hoán cải nhỏ bố trí DIN rail/panel để tối ưu thao tác.
Đảm bảo vỏ tủ luôn ở trạng thái tốt nhất, kéo dài tuổi thọ sử dụng. Bảo trì đúng chuẩn giúp hạn chế ngưng tụ ẩm, giảm rủi ro chạm chập, giữ ổn định cấp bảo vệ IP và nâng cao hiệu suất vận hành. Kết quả là giảm OPEX, kéo dài vòng đời sơn – gioăng – phụ kiện và duy trì hình thức thẩm mỹ cho khu vực kỹ thuật. Mọi can thiệp đều được ghi nhận vào sổ bảo trì kèm hình ảnh trước/sau để Quý khách tiện theo dõi.
- Hạng mục kiểm tra tiêu biểu: tình trạng khóa – bản lề, lực ép cánh; thanh tiếp địa – điện trở nối đất vỏ (khi có yêu cầu đo); thông gió – ô chờ quạt/lưới lọc; nhãn cảnh báo – tem IP; điểm nóng cục bộ do tích nhiệt.
- Khuyến nghị tần suất: khu vực sạch – khô ráo 12 tháng/lần; khu vực bụi ẩm, gần hóa chất 6 tháng/lần.
Với chuỗi dịch vụ lắp đặt tại chỗ, kiểm tra IP và bảo trì tủ điện định kỳ, Cơ Khí Hải Minh giúp Quý khách giảm rủi ro khi nghiệm thu, rút ngắn thời gian đưa vào vận hành và kiểm soát tổng chi phí sở hữu. Tiếp liền là mục Tài liệu kỹ thuật, mẫu bản vẽ 2D/3D và checklist đặt hàng để Quý khách thuận tiện tra cứu và chuẩn hóa yêu cầu.
Tài liệu kỹ thuật, mẫu bản vẽ 2D/3D và checklist đặt hàng
Chúng tôi cung cấp đầy đủ tài liệu kỹ thuật, mẫu bản vẽ và checklist cần thiết để giúp quá trình đặt hàng của bạn trở nên dễ dàng và chính xác hơn.
Sau phần dịch vụ lắp đặt, kiểm tra IP và bảo trì tại chỗ, bộ tài liệu chuẩn là nền tảng để Quý khách rút ngắn phê duyệt kỹ thuật và chốt cấu hình nhanh, hạn chế sai số khi sản xuất. Cơ Khí Hải Minh đã hệ thống hóa catalogue, thư viện bản vẽ 2D/3D và checklist đặt hàng nhằm giúp đội ngũ kỹ thuật – mua hàng của Quý khách làm việc hiệu quả, kiểm soát CAPEX và tổng chi phí sở hữu (TCO) ngay từ bước đầu.

Tải về Catalogue sản phẩm
Catalogue là tài liệu nền để Quý khách đối chiếu nhanh cấu hình tiêu chuẩn trước khi tùy biến theo dự án. Nội dung gồm dải kích thước tham chiếu, cấp bảo vệ IP hướng mục tiêu cho môi trường trong nhà, vật liệu – hoàn thiện bề mặt và các lựa chọn phụ kiện. Dựa trên cơ sở kỹ thuật phổ biến trong ngành, catalogue của chúng tôi thể hiện rõ: thép sơn tĩnh điện hoặc inox 304 cho độ bền và thẩm mỹ; cấp bảo vệ thường dùng IP43–IP54 cho ứng dụng trong nhà; thiết kế 1 cánh/2 cánh, có thể có cửa mica quan sát, khóa bật/khóa nén, gioăng kín khít.
- Dải kích thước tham chiếu: cao khoảng 210–1600 mm, rộng 160–800 mm, sâu 100–400 mm; độ dày vật liệu phổ biến 0.6–1.2 mm cho tủ nhỏ và có thể tăng lên 1.5–2.0 mm với tủ cao để bảo đảm độ cứng.
- Bố trí lắp thiết bị: DIN rail hoặc tấm panel bắt vít cho aptomat, contactor, rơ le, bộ điều khiển, giúp thao tác đấu nối thuận tiện và tản nhiệt hợp lý.
- Tùy chọn cấu hình: cửa mica để quan sát, bản lề mở rộng, khóa đa điểm, thanh tiếp địa, ô chờ quạt – lưới lọc, lỗ cáp; màu sơn RAL theo chuẩn nhận diện công trình.
Với một catalogue vỏ tủ điện rõ ràng, Quý khách dễ dàng chọn mẫu chuẩn gần nhất rồi ghi chú các yêu cầu gia công theo bản vẽ, rút ngắn vòng lặp phê duyệt và giảm rủi ro phát sinh chi phí.
Tham khảo thư viện bản vẽ mẫu
Thư viện bản vẽ giúp Quý khách rút gọn thời gian thiết kế. Chúng tôi cung cấp bộ bản vẽ vỏ tủ điện gồm tệp 2D phục vụ shop-drawing và tệp 3D cho kiểm tra lắp ghép – va chạm. Mỗi mẫu đều thể hiện đầy đủ kích thước H×W×D, vị trí lỗ đột cho khóa, bản lề, cửa mica, lỗ vào/ra cáp, thanh DIN rail hoặc tấm panel, kèm ghi chú dung sai sản xuất.
- 2D: định dạng DWG/DXF, layer tách bạch (cắt, gấp, hàn, sơn), ký hiệu lỗ đột theo tiêu chuẩn; dễ chỉnh sửa theo layout thiết bị của Quý khách.
- 3D: định dạng STEP/IGES giúp đội ngũ cơ điện kiểm tra lắp ghép với tủ/kệ/ống cáp xung quanh; hỗ trợ phát hiện sớm xung đột không gian.
- Thông số kỹ thuật gợi ý: cấp bảo vệ mục tiêu IP54 cho các vị trí cần chống bụi – tia nước bắn; lựa chọn vật liệu thép sơn tĩnh điện hoặc inox 304 tùy môi trường.
Khai thác thư viện bản vẽ mẫu giúp chuẩn hóa cách đặt hàng, rút ngắn thời gian thẩm định kỹ thuật và hỗ trợ Quý khách kiểm soát tiến độ dự án.
Checklist thông tin đặt hàng
Checklist đặt hàng là công cụ kiểm soát chất lượng thông tin ngay từ đầu, giúp báo giá nhanh và chính xác. Chỉ cần điền đầy đủ các mục dưới đây, đội kỹ sư của chúng tôi sẽ phản hồi cấu hình tối ưu, cân bằng chi phí và hiệu suất vận hành.
- Thông số chính: kích thước H×W×D; số lượng; kiểu lắp (treo tường/đứng sàn/âm tường); 1 cánh hay 2 cánh; có/không cửa mica.
- Vật liệu – độ dày: thép sơn tĩnh điện hay inox 304; độ dày mục tiêu theo chiều cao tủ (ví dụ tủ nhỏ 0.6–1.2 mm; tủ cao có thể 1.5–2.0 mm để tăng độ cứng).
- Cấp bảo vệ IP: nhu cầu sử dụng trong nhà thường IP43–IP54; ghi rõ mức kỳ vọng để chúng tôi tối ưu gioăng – khóa – khe hở cánh.
- Bố trí bên trong: DIN rail hay tấm panel; vị trí – số lượng lỗ đột cho aptomat, đồng hồ, nút nhấn, đèn báo; thanh tiếp địa; ô chờ quạt – lưới lọc.
- Hoàn thiện – nhận diện: màu sơn RAL, tem nhãn, ký hiệu cảnh báo; yêu cầu dán tem IP khi nghiệm thu.
- Hậu cần dự án: thời hạn giao hàng, phương án đóng gói – vận chuyển, chứng từ kèm theo (biên bản QC, CO/CQ nếu cần).
Checklist đầy đủ giúp rút ngắn vòng phản hồi, hạn chế chỉnh sửa, từ đó giảm rủi ro phát sinh OPEX trong quá trình thi công. Nếu cần, chúng tôi sẽ gửi mẫu checklist điền sẵn để Quý khách tham chiếu theo đúng quy trình.
Toàn bộ tài liệu trên hỗ trợ Quý khách ra quyết định nhanh và chuẩn xác. Với các câu hỏi thường gặp về định dạng file, thời gian giao hàng hay yêu cầu nâng cấp IP, phần tiếp theo sẽ trả lời ngắn gọn để Quý khách tiện tra cứu.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Vỏ tủ điện trong nhà có khả năng chống nước không?
Tôi cần cung cấp những thông tin gì để nhận được báo giá chính xác?
Để báo giá nhanh và đúng cấu hình, vui lòng chuẩn bị:
- Kích thước tổng thể: Cao × Rộng × Sâu (H × W × D).
- Vật liệu: Thép sơn tĩnh điện hay Inox 304.
- Độ dày vật liệu mục tiêu.
- Số lượng dự kiến.
- Màu sơn (mã RAL nếu có).
- Bản vẽ hoặc mô tả vị trí cần khoét lỗ/cửa mica/phụ kiện (khóa, bản lề, lỗ cáp, DIN rail hay tấm panel).
Khuyến nghị bổ sung thêm cấp bảo vệ IP mong muốn và kiểu lắp (treo tường/đứng sàn/âm tường) để chúng tôi tối ưu cấu hình ngay từ đầu.
Thời gian gia công một đơn hàng vỏ tủ điện mất bao lâu?
Cơ Khí Hải Minh có nhận gia công số lượng ít không?
BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG VỎ TỦ ĐIỆN TRONG NHÀ THEO YÊU CẦU?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Hotline: 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com

