DANH MỤC NỔI BẬT
“Tủ nửa đông nửa mát” là cách gọi thông dụng cho các loại tủ bảo quản thực phẩm có hai ngăn riêng biệt với chức năng và dải nhiệt độ khác nhau: một ngăn dùng để cấp đông (nhiệt độ âm, khoảng -18°C đến 0°C) và một ngăn dùng để làm mát (nhiệt độ dương, khoảng 0°C đến 10°C). Nhờ thiết kế 2 vùng nhiệt độ tách biệt trong cùng một thiết bị, tủ nửa đông nửa mát giúp tối ưu không gian bếp, bảo quản thực phẩm an toàn, dễ quản lý và tiết kiệm điện cho nhà hàng, khách sạn, siêu thị và bếp công nghiệp. Cơ Khí Hải Minh là đơn vị phân phối uy tín, cung cấp đa dạng dòng tủ nửa đông nửa mát công nghiệp chính hãng, đầy đủ bảo hành, đồng thời hỗ trợ tư vấn, lắp đặt và bảo trì trọn gói cho mọi quy mô dự án.
Điểm Nổi Bật Chính
- Tủ nửa đông nửa mát là thiết bị bảo quản lạnh tích hợp hai buồng riêng biệt, một ngăn đạt nhiệt độ âm để cấp đông (thường tới khoảng -18°C) và một ngăn giữ nhiệt độ dương để làm mát (khoảng +2°C đến +8°C), giúp lưu trữ đồng thời thực phẩm đông lạnh và thực phẩm tươi trong cùng một thân tủ.
- Nhờ hệ thống làm lạnh công suất lớn, lớp cách nhiệt tốt, gas lạnh thế hệ mới như R600a và điều khiển nhiệt độ điện tử, tủ cho khả năng làm lạnh nhanh, giữ nhiệt ổn định và vận hành tiết kiệm điện.
- Các model tủ đứng, tủ nằm, 2–4–6 cánh với dung tích từ khoảng 300L đến trên 1.000L phù hợp nhiều loại hình bếp công nghiệp, nhà hàng, khách sạn, siêu thị, giúp tiết kiệm không gian, giảm chi phí đầu tư so với việc mua riêng tủ đông và tủ mát.
- Khi lựa chọn, doanh nghiệp cần chú ý dung tích, dải nhiệt, mức tiêu thụ điện, loại gas, chất lượng vật liệu, thương hiệu và chế độ bảo hành hậu mãi để đảm bảo vận hành bền bỉ, an toàn thực phẩm và dễ bảo trì.
- Tại Cơ Khí Hải Minh, chúng tôi cam kết cung cấp tủ nửa đông nửa mát chất lượng cao, chính hãng với mức giá tối ưu và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp cho doanh nghiệp.
- Lợi ích chính: Tiết kiệm diện tích, giảm chi phí đầu tư và vận hành, đồng thời đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm theo chuẩn HACCP.
- Phân loại phổ biến: Gồm tủ đứng (2/4/6 cánh), tủ bàn (kết hợp sơ chế) và tủ trưng bày (cánh kính) cho các nhu cầu khác nhau.
- Thông số cốt lõi: Luôn kiểm tra kỹ Dung tích, Vật liệu (ưu tiên Inox 304), Công nghệ (Inverter), và Loại gas (ưu tiên R600a/R290).
- Lựa chọn đối tác: Ưu tiên đơn vị vừa có khả năng phân phối hàng chính hãng, vừa có năng lực sản xuất “may đo” tại xưởng như Cơ Khí Hải Minh để có giải pháp tối ưu nhất.
Tủ Nửa Đông Nửa Mát Là Gì? Ứng Dụng Trong Bếp Công Nghiệp & Bán Lẻ
Tủ nửa đông nửa mát là thiết bị lạnh công nghiệp sở hữu hai ngăn riêng biệt – một ngăn đông để trữ thực phẩm dài ngày và một ngăn mát để bảo quản hàng dùng trong ngày, được ứng dụng rộng rãi trong các bếp kinh doanh và cơ sở bán lẻ.
Biên soạn bởi: Đoàn Minh Phong
Trưởng phòng Kỹ thuật Dự án — Cơ Khí Hải Minh (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế và gia công thiết bị inox công nghiệp, anh Đoàn Minh Phong là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Hải Minh. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa dây chuyền sản xuất, lựa chọn vật liệu inox chuyên dụng, và triển khai các giải pháp bếp nhà hàng, khách sạn đạt chuẩn an toàn PCCC.).
Xem nhanh:
- Tủ Nửa Đông Nửa Mát Là Gì? Ứng Dụng Trong Bếp Công Nghiệp & Bán Lẻ
- Cấu Tạo & Nguyên Lý Hoạt Động: Dải Nhiệt, Luồng Gió, Hệ Thống Làm Lạnh
- Lợi Ích Kinh Doanh: Tối Ưu Diện Tích, Chi Phí Năng Lượng & An Toàn Thực Phẩm
- So Sánh Nhanh: Tủ Nửa Đông Nửa Mát vs. Tủ Đông, Tủ Mát & Tủ Lạnh Gia Dụng
- Phân Loại Sản Phẩm: Đứng 2/4/6 Cánh, Dạng Bàn, Tủ Trưng Bày Cánh Kính
- Thông Số Kỹ Thuật Cốt Lõi Cần Kiểm Soát (Dung Tích, Dải Nhiệt, Công Suất, Vật Liệu, Gas)
- Tiêu Chí Lựa Chọn Theo Ngành & Quy Mô (Nhà Hàng, Khách Sạn, Siêu Thị, Bếp Công Nghiệp)
- Thương Hiệu & Model Tiêu Biểu Tại Việt Nam (Berjaya, Alaska, Happys, TurboGold, SnowQueen)
- Hướng Dẫn Lắp Đặt, Vận Hành & Bảo Trì Chuẩn HACCP/ISO
- Mẹo Bảo Quản Thực Phẩm Đúng Dải Nhiệt Cho Từng Nhóm Hàng
- Bảng Giá Tham Khảo & Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Tới Chi Phí Sở Hữu (TCO)
- Quy Trình Tư Vấn – Khảo Sát – Báo Giá Trong 48 Giờ
- Tại Sao Chọn Cơ Khí Hải Minh Làm Đối Tác Toàn Diện?
- Dự Án Tiêu Biểu & Cam Kết Dịch Vụ Sau Bán Hàng
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

Trong môi trường bếp kinh doanh và bán lẻ hiện đại, Tủ nửa đông nửa mát là câu trả lời rõ ràng cho bài toán “vừa sâu kho, vừa xoay vòng nhanh”. Sản phẩm tích hợp hai khoang làm lạnh độc lập, tối ưu hiệu suất vận hành và tiết kiệm không gian đặt máy. Dải nhiệt được khuyến nghị theo thực hành ngành: ngăn đông khoảng -18°C đến 0°C, ngăn mát khoảng 0°C đến +10°C, đáp ứng chuẩn bảo quản đa nhóm thực phẩm. Lựa chọn đúng giúp Quý khách giảm CAPEX so với việc mua hai thiết bị rời và hạ OPEX nhờ tối ưu diện tích, luồng vận hành và kiểm soát thất thoát nhiệt.
Với vai trò nhà sản xuất – tích hợp giải pháp, Cơ Khí Hải Minh đồng hành từ khâu tư vấn đến nghiệm thu, bảo trì. Quý khách có thể tham khảo danh mục Tủ nửa đông nửa mát để hình dung nhanh các cấu hình 2/4/6 cánh theo không gian bếp. Khi cần mở rộng hệ thống lạnh đồng bộ, chuyên mục Thiết bị lạnh công nghiệp sẽ giúp Quý khách kết nối tủ với các line sơ chế, nấu, ra món một cách mạch lạc.
Định nghĩa: Giải pháp 2 trong 1 cho lưu trữ thực phẩm chuyên nghiệp
Là thiết bị kết hợp chức năng của tủ đông và tủ mát trong cùng một thân máy, tủ nửa đông nửa mát giúp Quý khách giải quyết đồng thời hai nhu cầu: trữ sâu và cấp phát nhanh. Một điểm then chốt là bố trí hai vùng nhiệt độc lập, hạn chế “kéo nhiệt” lẫn nhau, từ đó giảm chu kỳ đóng mở máy nén không cần thiết. Với một footprint duy nhất, bếp vẫn có đủ khả năng xoay vòng nguyên liệu theo ca, giảm bớt di chuyển qua lại giữa nhiều tủ. Về tài chính, giải pháp 2 trong 1 góp phần tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong toàn vòng đời sử dụng.
Ngăn đông (freezer): duy trì dải nhiệt từ -18°C đến 0°C để giữ nguyên chuỗi lạnh cho thịt đỏ, gia cầm, hải sản, kem và bán thành phẩm đông lạnh. Ở mức nhiệt này, tốc độ phát triển của vi sinh bị kìm hãm, chất lượng cảm quan hạn chế suy giảm theo thời gian. Với cường độ mở cửa cao trong bếp công nghiệp, luồng gió lạnh cưỡng bức giúp kéo nhiệt nhanh trở lại, hạn chế đóng băng cục bộ ở sản phẩm. Khi vận hành đúng, Quý khách sẽ cân bằng tốt giữa thời gian cấp đông, hao hụt trọng lượng và an toàn vệ sinh.
Ngăn mát (cooler): duy trì từ 0°C đến +10°C, phù hợp cho rau củ quả, sữa chua, đồ uống, topping và các món đã chế biến chờ phục vụ. Đây cũng là vùng nhiệt lý tưởng để rã đông có kiểm soát, tránh sốc nhiệt gây thất thoát dịch bào. Bố trí khay kệ hợp lý sẽ giảm giao thoa mùi, giữ bề mặt thực phẩm khô ráo, tăng giá trị cảm quan khi lên món. Trong thực tế, nhiều model hiện đại trang bị bộ điều khiển điện tử cho phép tinh chỉnh nhiệt độ từng ngăn theo nhóm hàng, giúp vận hành linh hoạt theo ca cao điểm.
Ứng dụng chính trong các ngành dịch vụ và bán lẻ
Nhà hàng – Khách sạn: Tủ hỗ trợ bếp tổ chức kho lạnh tuyến đầu ngay cạnh line nấu, rút ngắn quãng đường di chuyển của bếp chính. Phần đông trữ dài ngày, phần mát cấp phát theo ca, giúp quản trị tồn kho chặt chẽ và giảm thất thoát. Với không gian bếp hạn chế, tủ dạng đứng 2–4–6 cánh là lựa chọn tối ưu footprint. Khi nhu cầu trữ sâu tăng cao theo mùa, Quý khách có thể phối hợp thêm Tủ đông công nghiệp đặt ở kho trung tâm.
Bếp ăn công nghiệp, suất ăn công nghiệp: Lượng nguyên liệu lớn, nhiều ca nấu liên tục đòi hỏi tủ vận hành ổn định và dễ bảo trì. Việc chia hai vùng nhiệt rõ ràng giúp đội bếp thiết lập SOP nhập – xuất hàng minh bạch theo FIFO/FEFO. Ở tuyến cấp phát, ngăn mát đảm nhận nhiệm vụ “đệm” cho line ra món, giữ nhiệt độ an toàn trong suốt khung giờ cao điểm. Khi được bố trí gần khu sơ chế, tủ còn đóng vai trò điểm kiểm soát nhiệt cuối trước khi chuyển qua khu nấu.
Siêu thị & Cửa hàng tiện lợi: Tủ 2 hoặc 4 cánh kính cho phép trưng bày trực quan nhóm hàng đông lạnh cùng đồ uống lạnh và sữa chua. Thiết kế ngăn riêng giúp phân tầng theo planogram, giảm nhiễm chéo và nâng trải nghiệm mua sắm. Độ sáng, góc mở cửa và tay nắm ergonomics ảnh hưởng trực tiếp tới tốc độ phục vụ tại quầy. Kết hợp đúng dung tích sẽ cân bằng giữa trưng bày và luân chuyển hàng hóa theo ngày.
Cửa hàng thực phẩm sạch, thủy hải sản: Nửa đông dùng cho hải sản, thịt cấp đông; nửa mát dành cho rau, trứng, thực phẩm sơ chế, cho phép kiểm soát rõ nguồn lây nhiễm chéo. Dải nhiệt được duy trì ổn định hỗ trợ truy xuất chất lượng theo lô nhập. Khi kết hợp cân, tem nhiệt độ và quy trình vệ sinh định kỳ, Quý khách sẽ xây dựng được tiêu chuẩn vận hành nhất quán cho thương hiệu.
Để khởi động đúng từ bước đầu, Quý khách có thể trao đổi cùng đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi về cấu tạo tủ, luồng gió tuần hoàn và công nghệ làm lạnh trước khi chốt model, những nội dung sẽ được trình bày chi tiết ở phần kế tiếp: Cấu Tạo & Nguyên Lý Hoạt Động.
Cấu Tạo & Nguyên Lý Hoạt Động: Dải Nhiệt, Luồng Gió, Hệ Thống Làm Lạnh
Tủ nửa đông nửa mát có cấu tạo vỏ inox bền bỉ và hệ thống làm lạnh độc lập hoặc chung cho hai ngăn, hoạt động dựa trên nguyên lý luân chuyển khí lạnh để duy trì hai dải nhiệt độ khác biệt.
Ở phần tổng quan, Quý khách đã thấy vai trò của hai vùng nhiệt: ngăn đông khoảng -18°C đến 0°C và ngăn mát khoảng 0°C đến +10°C. Phần này đi sâu vào cấu tạo tủ, luồng gió và hệ thống lạnh để Quý khách hiểu vì sao thiết kế đúng lại quyết định trực tiếp đến hiệu suất vận hành, độ ổn định nhiệt và chi phí điện năng.

Cấu tạo chi tiết của tủ công nghiệp
Vỏ và lớp cách nhiệt: Cấu tạo tủ nửa đông nửa mát tiêu chuẩn sử dụng Inox 304 cho bề mặt ngoài – trong để đạt độ bền vật liệu cao, chống gỉ sét và dễ vệ sinh theo SOP vệ sinh bếp. Giữa hai lớp vỏ là foam/PU cách nhiệt mật độ cao, hạn chế thất thoát nhiệt mỗi khi mở cửa, giữ nhiệt ổn định cho cả hai ngăn. Thiết kế này giúp giảm chu kỳ chạy máy nén, từ đó hạ OPEX cho hệ thống lạnh của Quý khách.
Hệ thống làm lạnh: Cấu hình điển hình gồm Compressor (máy nén), dàn ngưng (dàn nóng), van tiết lưu và dàn bay hơi (dàn lạnh) bằng đồng để truyền nhiệt hiệu quả. Tủ có thể sử dụng các môi chất lạnh như R134a (phù hợp dải nhiệt mát), R404A (ứng dụng ngăn đông sâu) hoặc R600a (gas R600A) thân thiện môi trường, hiệu suất tốt. Việc lựa chọn gas gắn liền với mục tiêu nhiệt độ và mức tiêu thụ điện của tủ – lựa chọn đúng giúp tăng hiệu suất làm lạnh và kéo dài tuổi thọ máy nén.
Bộ điều khiển nhiệt độ: Hai bộ điều khiển kỹ thuật số độc lập cho từng ngăn giúp cài đặt điểm đặt nhiệt (setpoint) chính xác, giữ độ lệch nhiệt thấp khi mở cửa liên tục. Màn hình hiển thị rõ ràng hỗ trợ kiểm tra nhanh trạng thái vận hành; chức năng cảnh báo quá nhiệt/đóng băng giúp đội ngũ vận hành phản ứng kịp thời, hạn chế rủi ro đứt gãy chuỗi lạnh.
Các chi tiết khác: Cánh tủ dùng gioăng từ tính kín khít, giảm rò rỉ lạnh và tiết kiệm điện; tay nắm và bản lề thiết kế công nghiệp đảm bảo độ bền sau số lần đóng/mở lớn; chân tủ chịu lực có thể tăng giảm chiều cao để cân bằng trên nền nhà. Giá/kệ được mạ bền hoặc inox, chịu tải tốt, bố trí linh hoạt theo từng nhóm hàng, giúp tối ưu luồng gió.
Nguyên lý hoạt động & công nghệ nổi bật
Nguyên lý chung: Máy nén hút – nén môi chất rồi đẩy qua dàn nóng để thải nhiệt; sau đó gas đi qua van tiết lưu và vào dàn lạnh, nơi nó hấp thụ nhiệt trong tủ và làm lạnh không khí. Quạt dàn lạnh cấp gió tuần hoàn, tạo dòng khí lạnh ổn định đi qua từng kệ trữ. Chu trình kín này đảm bảo tủ nhanh chóng kéo nhiệt trở lại sau mỗi lần mở cửa, nhất là trong khung giờ cao điểm.
Cơ chế 2 ngăn: Có hai phương án kỹ thuật. Phương án 1: một máy nén chung, chia lạnh qua van điện từ – ưu điểm là giảm CAPEX, gọn hệ thống; nhược điểm là khi bảo trì sẽ ảnh hưởng cả hai ngăn. Phương án 2: hai block máy nén độc lập – ưu điểm là tính dự phòng cao, mỗi ngăn điều khiển nhiệt độ sâu và chính xác; nhược điểm là chi phí đầu tư ban đầu cao hơn. Tùy mức tải và mô hình vận hành, chúng tôi sẽ đề xuất cấu hình tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).
Compressor Inverter: Công nghệ biến tần điều chỉnh tốc độ máy nén theo tải nhiệt thực, giúp giữ nhiệt độ ổn định, giảm ồn và có thể tiết kiệm điện tới khoảng 40% so với máy nén chạy – dừng truyền thống. Với bếp mở cửa tần suất cao, inverter giảm sốc nhiệt, kéo dài tuổi thọ linh kiện và hạ chi phí vận hành theo thời gian.
Cơ chế làm lạnh No Frost: Quạt gió cưỡng bức phân phối khí lạnh đồng đều đến mọi vị trí, hạn chế đóng tuyết, giúp thực phẩm không dính vào nhau và giữ bề mặt khô ráo. No Frost cũng rút ngắn thời gian hồi nhiệt sau mở cửa, giữ chất lượng cảm quan của thực phẩm tốt hơn. Để phát huy hiệu quả, Quý khách nên bố trí hàng hóa chừa khe thoáng trước – sau dàn lạnh, không bịt kín cửa gió.
Gợi ý triển khai thực tế: Khi cần gia tăng trữ sâu theo mùa, tủ có thể kết hợp cùng Tủ đông công nghiệp đặt tại kho trung tâm; còn khu chuẩn bị món nhanh có thể bổ sung Tủ mát công nghiệp dạng bàn để rút ngắn thao tác. Tất cả được đồng bộ trong danh mục Thiết bị lạnh công nghiệp do Cơ Khí Hải Minh tư vấn – lắp đặt trọn gói.
Từ góc nhìn kỹ thuật ở trên, Quý khách có thể thấy mỗi lựa chọn về vật liệu, luồng gió và cấu hình máy nén đều tác động trực tiếp đến hiệu suất, độ ổn định nhiệt và chi phí điện. Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ quy đổi những nguyên lý này thành lợi ích kinh doanh cụ thể: tối ưu diện tích, hạ chi phí năng lượng và đảm bảo an toàn thực phẩm.
Lợi Ích Kinh Doanh: Tối Ưu Diện Tích, Chi Phí Năng Lượng & An Toàn Thực Phẩm
Đầu tư tủ nửa đông nửa mát mang lại lợi ích kép khi vừa tiết kiệm đáng kể diện tích mặt bằng, vừa giảm chi phí năng lượng vận hành và đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm HACCP.
Dựa trên phần Cấu Tạo & Nguyên Lý Hoạt Động vừa trình bày (dải nhiệt ngăn đông khoảng -18°C đến 0°C, ngăn mát 0°C đến +10°C, luồng gió cưỡng bức, máy nén Inverter và gas R600a), phần này quy đổi các lựa chọn kỹ thuật thành hiệu quả kinh doanh cụ thể. Nói rõ hơn, một cấu hình đúng giúp Quý khách giảm diện tích chiếm chỗ, hạ OPEX điện năng, kiểm soát rủi ro an toàn thực phẩm và cải thiện vòng quay hàng tồn. Nếu Quý khách đang cân nhắc giữa mua hai thiết bị rời hay một thiết bị kết hợp, danh mục Tủ nửa đông nửa mát sẽ là mốc tham chiếu tốt để tính CAPEX – TCO theo từng kịch bản.

Tối ưu hóa không gian layout bếp
Giải pháp 2 trong 1 giúp giảm 50% diện tích sàn so với phương án đặt một tủ đông và một tủ mát riêng biệt. Khi chỉ cần một footprint, Quý khách duy trì lối đi tối thiểu 1.2 m cho thao tác hai chiều, tránh nút thắt cổ chai tại line sơ chế – nấu – ra món. Ít điểm đặt thiết bị hơn cũng đồng nghĩa giảm chiều dài dây cấp điện và tránh chia nhỏ không gian kỹ thuật.
Linh hoạt trong bố trí, đặc biệt hữu ích với mặt bằng hạn chế. Các cấu hình đứng 2/4/6 cánh cho phép đặt sát tường, tạo mặt phẳng lưu trữ liên tục; dạng bàn (undercounter) tận dụng không gian dưới quầy, vừa làm mát/vừa đông, trên mặt dùng như bàn thao tác. Nhờ đó, Quý khách có thể xoay layout theo luồng công việc mà không phải điều chỉnh lại toàn bộ hệ thống lạnh.
Tăng không gian cho khu chức năng chính như sơ chế, nấu nướng hoặc lối đi an toàn PCCC. Phần diện tích tiết kiệm được có thể chuyển hóa thành vị trí cho thiết bị tạo doanh thu (ví dụ line ra món, quầy phục vụ) hoặc khu chuẩn bị có sử dụng Tủ mát công nghiệp chuyên dụng khi cần tách riêng khu trữ. Kết quả là hiệu suất vận hành theo ca được cải thiện rõ rệt.
Tiết kiệm chi phí đầu tư và vận hành (TCO)
Chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX) thấp hơn so với mua hai thiết bị riêng lẻ. Một tủ kết hợp giúp giảm số lượng ổ cắm công suất lớn, rút gọn đường dây cấp nguồn và phụ kiện lắp đặt. Ít thiết bị cũng đồng nghĩa giảm chi phí logistics, bệ đỡ và thời gian nghiệm thu.
Công nghệ Inverter và gas lạnh thế hệ mới (R600a) giúp hạ hóa đơn điện hàng tháng nhờ điều chỉnh tốc độ máy nén theo tải nhiệt thực tế. Trong môi trường mở cửa tần suất cao, biến tần giữ nhiệt ổn định, giảm sốc nhiệt và có thể tiết kiệm điện tới khoảng 40% so với kiểu chạy–dừng truyền thống. Gas R600a thân thiện môi trường, hiệu suất trao đổi nhiệt tốt, phù hợp dải nhiệt -18°C đến +10°C của tủ kết hợp.
Độ bền cao của vật liệu Inox 304 và linh kiện chính hãng giúp giảm chi phí bảo trì, sửa chữa dài hạn. Inox 304 chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm – mặn, dễ vệ sinh theo SOP, kéo dài tuổi thọ thân vỏ và gioăng. Khi so sánh phương án mở rộng công suất trữ, Quý khách có thể đặt tủ kết hợp ở tuyến đầu và bổ sung kho nền bằng Tủ đông công nghiệp để tối ưu TCO toàn hệ thống.
Đảm bảo an toàn thực phẩm & chất lượng món ăn
Hai dải nhiệt độ ổn định và riêng biệt ngăn ngừa lây nhiễm chéo giữa thực phẩm sống – chín, giữa hàng đông – hàng mát. Bộ điều khiển độc lập giúp đặt setpoint chính xác, giữ độ lệch nhiệt thấp khi mở cửa liên tục. Đây là nền tảng để xây dựng quy trình nhập – xuất theo FIFO/FEFO và truy xuất lote an toàn.
Bảo quản đúng chuẩn HACCP/ISO 22000 giúp giữ độ tươi, dinh dưỡng và hương vị. Dải -18°C đến 0°C cho ngăn đông kìm hãm vi sinh; dải 0°C đến +10°C cho ngăn mát phù hợp rau, sữa chua, đồ uống và món chế biến chờ phục vụ. Quý khách có thể tham khảo tổng quan về HACCP và ISO 22000 để chuẩn hóa SOP bếp.
Giảm tỷ lệ hao hụt do hư hỏng nhờ luồng gió lạnh cưỡng bức và cơ chế No Frost hạn chế đóng tuyết, rút ngắn thời gian hồi nhiệt sau mở cửa. Khi kết hợp kiểm soát nhiệt độ định kỳ và vệ sinh theo lịch, tỉ lệ loại bỏ hàng quá hạn giảm, cải thiện lợi nhuận gộp. Lợi ích này thể hiện trực tiếp trên báo cáo giá vốn hàng bán (COGS).
Những lợi ích trên sẽ càng rõ rệt khi đặt cạnh các phương án truyền thống. Ở phần kế tiếp, Quý khách sẽ có góc nhìn so sánh nhanh giữa tủ kết hợp và cấu hình dùng Tủ mát công nghiệp hoặc tủ đông/mát rời để chốt phương án tối ưu.
So Sánh Nhanh: Tủ Nửa Đông Nửa Mát vs. Tủ Đông, Tủ Mát & Tủ Lạnh Gia Dụng
So với các loại tủ chuyên dụng khác, tủ nửa đông nửa mát công nghiệp nổi bật nhờ tính đa năng, độ bền cao và hiệu suất vận hành liên tục 24/7.
Tiếp nối phần Lợi Ích Kinh Doanh, đây là góc nhìn so sánh thực dụng để Quý khách chốt cấu hình phù hợp. Mục tiêu là so sánh tủ nửa đông nửa mát với tủ đông, tủ mát và tủ lạnh gia dụng dưới cùng một hệ tiêu chí: dải nhiệt, công năng, vật liệu, cường độ làm việc và tổng chi phí sở hữu (TCO). Khi đánh giá đúng ngay từ đầu, Quý khách tránh được bài toán “tủ đông vs tủ mát” thiếu bối cảnh và tối ưu hóa cả CAPEX lẫn OPEX cho bếp vận hành cường độ cao.
| Tiêu chí | Tủ nửa đông nửa mát (công nghiệp) | Tủ đông công nghiệp | Tủ mát công nghiệp | Tủ lạnh gia dụng |
|---|---|---|---|---|
| Dải nhiệt tham chiếu | Đông: -18°C đến 0°C; Mát: 0°C đến +10°C | Khoảng -18°C đến 0°C | Khoảng 0°C đến +10°C | Ngăn đông ~ -18°C; ngăn mát thường 2–8°C |
| Công năng | Hai ngăn độc lập, trữ đông và làm mát trên cùng footprint | Trữ đông sâu, lưu trữ dài ngày | Bảo quản dương nhiệt, trưng bày – chuẩn bị nhanh | Đa dụng gia đình, không thiết kế cho 24/7 tải nặng |
| Vật liệu – độ bền | Vỏ – lòng tủ Inox 304, dễ vệ sinh, chịu tải công nghiệp | Inox/Thép sơn; linh kiện công nghiệp | Inox/Thép sơn; linh kiện công nghiệp | Thép sơn tĩnh điện, nhựa; ưu tiên thẩm mỹ gia đình |
| Cường độ vận hành | Thiết kế cho 24/7, mở cửa tần suất cao | 24/7, tải đông sâu | 24/7, luân chuyển nhanh | Chu kỳ nhẹ, không khuyến nghị cho bếp dịch vụ |
| Tối ưu không gian | Gộp hai nhu cầu trên một thiết bị | Cần thêm tủ mát đi kèm | Cần thêm tủ đông đi kèm | Footprint nhỏ, công năng hạn chế |
Về bản chất kỹ thuật, “tủ lạnh công nghiệp” yêu cầu dải nhiệt ổn định và hồi nhiệt nhanh sau mỗi lần mở cửa. Các mức nhiệt tham chiếu -18°C đến 0°C (đông) và 0°C đến +10°C (mát) là khung chuẩn để Quý khách kiểm soát chất lượng, hạn chế đứt gãy chuỗi lạnh và đảm bảo an toàn thực phẩm.
Đặt lên bàn cân các thiết bị lạnh phổ biến
vs. Tủ Đông Công Nghiệp: Tủ đông chỉ phục vụ một chức năng là cấp đông và trữ đông sâu, rất hữu ích cho hàng tồn chu kỳ dài như thịt, cá, hải sản. Trong khi đó, tủ nửa đông nửa mát cho phép Quý khách vừa giữ hàng đông ở đúng dải nhiệt, vừa có ngăn mát để chuẩn bị – rã đông kiểm soát hoặc chứa nguyên liệu tươi. Với mô hình bếp cần tính linh hoạt cao trên cùng một footprint, cấu hình kết hợp giúp rút ngắn quãng di chuyển nội bộ và giảm số lần mở – đóng nhiều thiết bị. Dĩ nhiên, khi nhu cầu trữ sâu theo lô lớn, Quý khách vẫn nên bố trí thêm Tủ đông công nghiệp tại kho nền để tối ưu chi phí lạnh theo tải.
vs. Tủ Mát Công Nghiệp: Tủ mát chỉ làm việc ở dải dương nhiệt (0°C đến +10°C), lý tưởng cho đồ uống, rau củ, bán thành phẩm chờ chế biến. Điểm mạnh của tủ kết hợp là đáp ứng đồng thời hai nhóm hàng: đông và mát, giảm số thiết bị cần đầu tư – lắp đặt – bảo trì. Điều này đặc biệt có giá trị tại khu bếp tuyến đầu hoặc quầy phục vụ, nơi tốc độ ra món quyết định doanh thu giờ cao điểm. Nếu Quý khách cần một line trữ và trưng bày đồ uống chuyên biệt, vẫn có thể bổ sung Tủ mát công nghiệp dạng đứng hoặc dạng bàn để tách luồng thao tác.
vs. Tủ Lạnh Gia Dụng: Tủ gia dụng hướng đến nhu cầu hộ gia đình, không được thiết kế cho chu kỳ mở cửa dày và tải nhiệt lớn của bếp dịch vụ. Khả năng hồi nhiệt chậm hơn, vật liệu vỏ – lòng tủ ít khi là Inox 304 và phụ kiện không tối ưu cho vệ sinh theo SOP HACCP. Trái lại, tủ kết hợp công nghiệp dùng máy nén khỏe, quạt gió cưỡng bức và gioăng từ tính kín khít, giúp giữ nhiệt ổn định trong ca làm việc kéo dài. Nếu Quý khách đang nâng cấp từ giải pháp gia dụng lên thương mại, danh mục Tủ nửa đông nửa mát là bước chuyển đúng để chuẩn hóa vận hành, kiểm soát TCO.

Tóm gọn lợi ích: một thiết bị – hai dải nhiệt, footprint tinh gọn và hiệu suất vận hành ổn định cho ca bếp dài. Ở phần kế tiếp, Cơ Khí Hải Minh sẽ hệ thống các dòng sản phẩm theo cấu hình đứng 2/4/6 cánh, dạng bàn và tủ trưng bày cánh kính để Quý khách chọn theo không gian và cường độ sử dụng.
Phân Loại Sản Phẩm: Đứng 2/4/6 Cánh, Dạng Bàn, Tủ Trưng Bày Cánh Kính
Tủ nửa đông nửa mát được phân loại chủ yếu theo thiết kế và chức năng, bao gồm các dạng tủ đứng nhiều cánh, tủ dạng bàn kết hợp mặt thớt và tủ trưng bày cánh kính.
Ngay sau phần so sánh nhanh, đây là bức tranh hệ thống để Quý khách chọn cấu hình phù hợp với không gian và cường độ vận hành. Mỗi nhóm sản phẩm có thế mạnh riêng về footprint, dải nhiệt và cách tổ chức luồng thao tác trong ca bếp, từ khu sơ chế, line nấu đến quầy phục vụ.

Tủ đứng 2/4/6 cánh: Lưu trữ số lượng lớn
Đặc điểm: Thiết kế tủ đứng với 2, 4 hoặc 6 cánh độc lập giúp chia khu bảo quản rõ ràng, hạn chế lẫn mùi và giảm thất thoát nhiệt khi chỉ mở một khoang. Kết cấu vỏ – lòng tủ bằng inox công nghiệp dễ vệ sinh theo ca, gioăng từ tính đóng kín khít nhằm giữ ổn định nhiệt độ khi mở cửa nhiều lần. Với quạt gió cưỡng bức và máy nén khỏe, nhóm tủ này đáp ứng tốt chu kỳ vận hành 24/7 tại bếp dịch vụ cường độ cao.
Phân chia: Cấu hình phổ biến là nửa số cánh cho ngăn đông và nửa cho ngăn mát (ví dụ tủ 4 cánh: 2 đông – 2 mát). Khung dải nhiệt tham chiếu: ngăn đông khoảng -18°C đến 0°C; ngăn mát khoảng 0°C đến +10°C. Điều khiển độc lập cho từng ngăn giúp Quý khách đặt setpoint phù hợp với từng nhóm hàng, duy trì chuỗi lạnh và chất lượng cảm quan ổn định.
Đối tượng: Lý tưởng cho nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể, bếp trung tâm cần lưu trữ dồi dào và nhập – xuất theo lô. Đặc biệt hiệu quả ở khu kho tuyến đầu để rút ngắn quãng di chuyển nội bộ. Gợi ý nhanh: tủ 2 cánh cho mặt bằng nhỏ; 4 cánh cho bếp vừa – lớn; 6 cánh cho cơ sở có luân chuyển hàng liên tục và nhiều danh mục thực phẩm.
- Tổng dung tích thường đạt từ vài trăm đến trên 1000 lít, phù hợp kế hoạch sản xuất theo ca.
- Nên kết hợp thêm kho nền bằng Tủ đông công nghiệp nếu cần trữ sâu theo lô lớn.
Tủ bàn (dạng nằm): Kết hợp bàn sơ chế
Đặc điểm: Dạng undercounter, chiều cao phù hợp thao tác, mặt trên inox phẳng dùng như bàn thớt/bàn chế biến. Sự kết hợp “trữ dưới – thao tác trên” giúp rút ngắn thao tác lấy – trả nguyên liệu và giữ lối đi thông thoáng. Trong line sơ chế, tủ bàn cho phép chuẩn bị nhanh sát vị trí nấu, nâng hiệu suất ra món giờ cao điểm.
Phân chia: Thường có 2–3 ngăn và chia đông – mát linh hoạt, vẫn theo khung dải nhiệt tham chiếu: đông -18°C đến 0°C; mát 0°C đến +10°C. Quý khách có thể set một khoang làm mát cho rau củ/bán thành phẩm, khoang khác làm đông cho thịt – hải sản, tùy theo menu. Khi cần chuyên biệt hóa line đồ uống, có thể bổ sung thêm Bàn mát hoặc Bàn đông để tách luồng.</p]
Đối tượng: Tối ưu cho bếp diện tích hạn chế, container kitchen, café/quầy phục vụ cần trữ sát điểm bán. Kết hợp khéo với Bàn sơ chế inox hoặc Quầy pha chế Inox sẽ tạo thành cụm làm việc gọn gàng, giảm tắc nghẽn thao tác. Nhờ footprint thấp, nhóm tủ bàn đặc biệt phù hợp khu vực front-of-house cần thẩm mỹ và tốc độ.
Tủ trưng bày cánh kính: Trưng bày và bán hàng
Đặc điểm: Cánh kính cường lực có sấy chống đọng sương, đèn LED hiển thị rõ, một bên đông – một bên mát để vừa bảo quản vừa trưng bày. Khách dễ quan sát sản phẩm (kem, bánh, nước giải khát, sữa chua…) mà không cần mở cửa liên tục, từ đó giảm thất thoát lạnh và giữ nhiệt ổn định. Dải nhiệt vẫn tuân thủ khung chuẩn: đông ~ -18°C đến 0°C; mát ~ 0°C đến +10°C.
Đối tượng: Phù hợp siêu thị, cửa hàng tiện lợi, quán café – bánh, quầy bán lẻ cần hình ảnh chuyên nghiệp và khả năng chốt đơn tại chỗ. Với nhóm tươi sống, Quý khách có thể kết hợp thêm tủ chuyên biệt như Tủ trưng bày thịt, cá, hải sản để tối ưu trưng bày theo ngành hàng, đồng thời giữ vệ sinh an toàn thực phẩm.
Để chọn đúng nhóm sản phẩm, hãy xuất phát từ mặt bằng, luồng công việc và cường độ vận hành theo ca. Ở phần tiếp theo, Cơ Khí Hải Minh sẽ liệt kê các thông số kỹ thuật cốt lõi cần kiểm soát như dung tích, dải nhiệt, công suất làm lạnh, vật liệu và loại gas lạnh — nền tảng để Quý khách tính chính xác CAPEX và TCO cho hệ thống Tủ nửa đông nửa mát.
Thông Số Kỹ Thuật Cốt Lõi Cần Kiểm Soát (Dung Tích, Dải Nhiệt, Công Suất, Vật Liệu, Gas)
Khi lựa chọn tủ, cần kiểm soát chặt chẽ các thông số kỹ thuật cốt lõi như dung tích, dải nhiệt độ, công suất, vật liệu vỏ và loại gas làm lạnh để đảm bảo hiệu quả đầu tư.
Ở phần trước, Quý khách đã có bức tranh đầy đủ về các cấu hình tủ đứng 2/4/6 cánh, dạng bàn và tủ trưng bày cánh kính. Bước kế tiếp để chốt cấu hình và báo giá chính xác là “khóa chặt” bộ thông số kỹ thuật. Dưới đây là checklist thực dụng giúp đội vận hành và mua hàng kiểm tra nhanh khi thẩm định một mẫu Tủ nửa đông nửa mát bất kỳ, nhằm tối ưu CAPEX và hạ OPEX trong suốt vòng đời thiết bị.

Checklist thông số cần kiểm tra trước khi mua
Dung tích (Lít): Lựa chọn dựa trên quy mô và nhu cầu lưu trữ của bếp. Dung tích quyết định trực tiếp khả năng trữ và tốc độ xoay vòng hàng. Khi chọn dung tích tủ, hãy dựa vào số suất phục vụ/ca, tần suất nhập hàng và không gian đặt máy. Gợi ý tham chiếu nhanh:
- < 400L: kiosk, quầy pha chế, bếp nhỏ cần trữ gần điểm bán.
- 600–900L: nhà hàng 80–150 suất/ca, luân chuyển hàng theo ngày.
- > 1000L: bếp trung tâm, bếp tập thể, suất ăn công nghiệp.
Luôn chừa khoảng 15–20% thể tích trống để luồng gió đối lưu ổn định, giúp tăng hiệu suất làm lạnh và giữ nhiệt đồng đều giữa các tầng kệ.
Dải nhiệt độ (°C): Đảm bảo ngăn đông đạt ≤ -18°C và ngăn mát từ 0°C đến 10°C. Đây là khung chuẩn của thiết bị lạnh thương mại: ngăn đông hoạt động quanh -18°C đến 0°C; ngăn mát giữ 0°C đến +10°C. Quý khách có thể đặt setpoint khác nhau theo nhóm hàng để kiểm soát chất lượng:
- Thịt, hải sản đông: -18°C.
- Sản phẩm sữa, bán thành phẩm nhạy nhiệt: 2–4°C.
- Đồ uống, rau củ: 5–8°C.
Nên ưu tiên bộ điều khiển điện tử hiển thị số và cảm biến ổn định để theo dõi nhiệt độ thực tế sau mỗi lần mở cửa tần suất cao.
Công suất (W): Ảnh hưởng đến khả năng làm lạnh nhanh và tiêu thụ điện. Cần phù hợp với dung tích. Công suất tủ quyết định “thời gian kéo nhiệt” (pull-down time) và tốc độ hồi nhiệt khi mở cửa liên tục. Công suất quá nhỏ khiến máy chạy dài, khó đạt setpoint trong giờ cao điểm; ngược lại, công suất quá lớn làm tăng OPEX và có nguy cơ chu kỳ bật/tắt dày. Khi so sánh, hãy đối chiếu công suất định danh trên nhãn máy, dung tích danh định và thiết kế luồng gió cưỡng bức để đảm bảo tương xứng; nếu nhu cầu trữ đông sâu theo lô lớn, cân nhắc bổ sung Tủ đông công nghiệp để tách tải.
Vật liệu: Ưu tiên tuyệt đối Inox 304 cho vỏ và lòng tủ để đảm bảo độ bền, chống ăn mòn và vệ sinh an toàn thực phẩm. Inox 304 đem lại độ bền vật liệu cao trong môi trường ẩm, muối và hóa chất vệ sinh, giúp bề mặt ít trầy xước, giảm bám bẩn. Lòng tủ Inox 304 với góc bo tròn dễ chùi rửa theo SOP HACCP, hạn chế tích tụ cặn bẩn tại mối nối. Bên cạnh đó, kệ chịu tải tốt và gioăng từ tính kín khít sẽ giữ nhiệt ổn định, giảm rò rỉ lạnh. Với khu vực front-of-house, Inox 304 còn giữ thẩm mỹ sáng bóng sau thời gian dài vận hành.
Loại Gas làm lạnh: Ưu tiên các loại gas thế hệ mới như R600A (tiết kiệm điện, thân thiện môi trường) hoặc R290 so với các loại cũ như R134a. R600A/R290 thường cho hiệu suất năng lượng tốt và giữ nhiệt ổn định hơn trong vận hành thương mại, góp phần giảm chi phí điện theo tháng. R134a là thế hệ cũ, dễ gặp trên thiết bị đời trước, mức tiêu thụ điện thường cao hơn. Khi thẩm định, kiểm tra tem gas trên nhãn kỹ thuật và lượng nạp; đảm bảo thi công – bảo trì do kỹ thuật viên có kinh nghiệm để duy trì hiệu suất và an toàn làm việc. Nếu hệ thống cần tách riêng dải dương nhiệt cho line đồ uống, có thể phối hợp thêm Tủ mát công nghiệp nhằm tối ưu tải lạnh.
Thương hiệu máy nén (Compressor): Các thương hiệu uy tín như Danfoss, Embraco, Kulthorn đảm bảo độ bền và hiệu suất. Máy nén là “trái tim” của tủ; thương hiệu tốt giúp thiết bị chạy êm, bền và dễ thay thế linh kiện. Khi nghiệm thu, Quý khách nên kiểm tra tem máy nén (hãng, model, công suất), mức ồn, độ rung và chế độ bảo hành. Cùng với dàn quạt gió và bộ điều khiển, máy nén chất lượng sẽ giữ dải nhiệt ổn định trong ca làm việc dài, hạn chế hỏng hóc gây gián đoạn phục vụ.
Tựu trung, bộ “thông số kỹ thuật tủ nửa đông nửa mát” ở trên là nền tảng để Quý khách kiểm soát rủi ro kỹ thuật ngay từ khâu chọn mẫu, từ đó tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Ngay sau phần này, chúng tôi sẽ chuyển hóa các tham số thành tiêu chí lựa chọn theo từng ngành và quy mô vận hành để Quý khách ra quyết định nhanh, chính xác.
Tiêu Chí Lựa Chọn Theo Ngành & Quy Mô (Nhà Hàng, Khách Sạn, Siêu Thị, Bếp Công Nghiệp)
Việc lựa chọn tủ nửa đông nửa mát cần được cá nhân hóa theo đặc thù của từng ngành, từ nhà hàng cần tốc độ, khách sạn cần dung tích lớn đến siêu thị cần khả năng trưng bày.
Dựa trên bộ thông số ở phần trước (dung tích, dải nhiệt, công suất, vật liệu và gas lạnh), chúng ta chuyển sang bước “may đo” theo kịch bản vận hành thực tế. Mốc dải nhiệt cần giữ vững: ngăn đông khoảng -18°C đến 0°C; ngăn mát 0°C đến +10°C để đảm bảo chuỗi lạnh và chất lượng sản phẩm. Từ đó, Cơ Khí Hải Minh đề xuất cấu hình theo ngành và quy mô nhằm tối ưu hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO).

Tư vấn “may đo” theo từng mô hình kinh doanh
Nhà hàng & Quán ăn: Với tuyến sơ chế – line nấu cần tốc độ, Quý khách nên ưu tiên tủ dạng bàn (undercounter) để vừa trữ dưới vừa thao tác trên, rút ngắn quãng lấy – trả nguyên liệu. Với bếp quy mô lớn hơn hoặc menu đa nhóm hàng, tủ đứng 4 cánh chia nửa đông – nửa mát giúp phân khu rõ ràng, hạn chế thất thoát nhiệt khi mở cửa từng khoang. Gợi ý dải nhiệt: set ngăn mát 2–4°C cho nguyên liệu nhạy nhiệt, 5–8°C cho đồ uống/rau; ngăn đông đặt ở -18°C cho thịt – hải sản. Để tách luồng đồ uống/ra món nhanh, có thể bổ sung Bàn mát cho line đồ uống và Bàn đông cho bán thành phẩm cần cấp đông nông.
- <80 suất/ca: tủ bàn 2–3 cửa (300–600L) gần điểm nấu.
- 80–150 suất/ca: tủ đứng 4 cánh (800–1000L), chia theo nhóm hàng.
- >150 suất/ca: cân nhắc thêm kho trữ bằng tủ đông độc lập để giảm tải vận hành.
Khách sạn & Resort: Mô hình nhiều outlet (bếp chính, room service, buffet) cần tủ đứng dung tích lớn 4–6 cánh để tách nhóm hàng theo khu vực phục vụ. Yêu cầu trọng tâm là độ ổn định dải nhiệt và độ bền khi vận hành 24/7; khuyến nghị máy nén thương hiệu tốt, quạt gió cưỡng bức và điều khiển điện tử hiển thị số để kiểm soát nhiệt sau mỗi lần mở cửa. Khi phục vụ tiệc/buffet, nên bố trí một tủ riêng cho bán thành phẩm lạnh (2–4°C) để hạn chế lẫn mùi và rủi ro an toàn thực phẩm. Với tồn kho đông theo lô lớn (thịt, hải sản), nên bổ sung Tủ đông công nghiệp tách tải để bảo toàn OPEX.
- Khách sạn 3–4 sao: tủ 4 cánh (≥900L) cho bếp chính; 1 tủ bàn cho quầy lạnh.
- Resort/Trung tâm hội nghị: tủ 6 cánh (≥1200L) + 1–2 tủ bàn theo line.
Siêu thị & Cửa hàng thực phẩm: Mục tiêu kép “trưng bày – bảo quản” đòi hỏi tủ cánh kính có sấy chống đọng sương và đèn LED, một bên mát (0–8°C) cho sản phẩm tiêu dùng nhanh, một bên đông (-18°C) cho hàng đông lạnh. Giải pháp này giúp khách lựa sản phẩm mà không phải mở cửa liên tục, giảm thất thoát lạnh và nâng tính thẩm mỹ điểm bán. Với nhóm tươi sống đặc thù, Quý khách có thể bố trí thêm tủ chuyên ngành như Tủ trưng bày thịt, cá, hải sản để đảm bảo an toàn sản phẩm và trải nghiệm mua sắm.
- Cửa hàng tiện lợi nhỏ: tủ kính 2 cánh (≈500–800L) cho nhóm bán chạy.
- Siêu thị mini: tủ kính 4 cánh (≥1000L) chia theo danh mục.
Bếp ăn công nghiệp, trường học, bệnh viện: Cường độ trữ – xuất theo lô lớn cần tủ đứng inox 4–6 cánh dung tích cực lớn, kệ chịu tải cao, gioăng từ kín khít và khả năng chạy bền 24/7. Ngăn mát nên duy trì 2–5°C cho bán thành phẩm/khẩu phần sơ chế; ngăn đông -18°C cho nguyên liệu thô theo lô. Nên thiết kế lưu đồ “kho nền – tiền xử lý – ra món” rõ ràng để giảm chéo nhiễm và nâng hiệu suất vận hành. Khi nghiệm thu, kiểm tra độ rung – ồn máy nén, độ kín cửa và hồi nhiệt sau mở cửa liên tục để bảo toàn chất lượng suất ăn.
- Suất ăn 500–1000 phần/ngày: tủ 4 cánh (≥1000L) + một tủ bàn cho line sơ chế.
- >1000 suất/ngày: tủ 6 cánh (≥1200L) và tách riêng kho đông nền.
Trên nền các tiêu chí theo ngành và quy mô, đội ngũ Cơ Khí Hải Minh sẽ phối hợp cùng Quý khách để lên bản vẽ bố trí, chốt cấu hình – phụ kiện – thông số, từ đó tối ưu CAPEX và OPEX cho toàn hệ thống lạnh. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ đề xuất các thương hiệu và model tiêu biểu trên thị trường Việt Nam để Quý khách tham khảo và ra quyết định nhanh.
Thương Hiệu & Model Tiêu Biểu Tại Việt Nam (Berjaya, Alaska, Happys, TurboGold, SnowQueen)
Thị trường Việt Nam có nhiều thương hiệu tủ nửa đông nửa mát uy tín như Berjaya, Alaska, Happys, mỗi thương hiệu có những ưu điểm riêng về mẫu mã và phân khúc giá.
Sau khi Quý khách đã xác định tiêu chí theo ngành và quy mô vận hành ở phần trước, bước tiếp theo là đối chiếu các lựa chọn thương hiệu để ra quyết định nhanh và chính xác. Bức tranh dưới đây giúp Quý khách nhìn rõ ưu – khuyết của từng hãng trong bài toán hiệu suất vận hành, tuổi thọ thiết bị và tổng chi phí sở hữu (TCO). Khi so sánh, hãy luôn kiểm tra dải nhiệt danh định (ngăn đông khoảng -18°C đến 0°C; ngăn mát 0°C đến +10°C), vật liệu Inox 304, loại gas R600A/R290 và cấu hình quạt gió cưỡng bức. Với nhu cầu tổng hợp và dự phòng mở rộng, danh mục Tủ nửa đông nửa mát tại Cơ Khí Hải Minh sẽ là điểm tham chiếu đáng tin cậy để Quý khách bắt đầu.

Điểm mặt các thương hiệu và model nổi bật
Berjaya (Malaysia): Lâu năm trong ngành thiết bị bếp công nghiệp, tủ nửa đông nửa mát Berjaya được đánh giá cao về độ bền vật liệu và độ ổn định dải nhiệt khi vận hành cường độ cao. Các dòng như BSDU2F2C/Z được thiết kế cho luồng gió cưỡng bức, giúp nhiệt phân bố đồng đều giữa các tầng kệ, giảm hiện tượng “điểm nóng”. Vật liệu Inox 304 cho vỏ và lòng tủ hỗ trợ vệ sinh theo SOP HACCP, hạn chế ăn mòn trong môi trường ẩm – muối. CAPEX có thể nhỉnh hơn phân khúc phổ thông, đổi lại OPEX ổn định nhờ linh kiện đồng bộ và máy nén uy tín.
Alaska: Thương hiệu quen thuộc với người dùng Việt, đa dạng model, mức giá cạnh tranh, phù hợp nhà hàng/quán ăn quy mô nhỏ đến vừa. Khi thẩm định tủ Alaska, Quý khách nên kiểm tra công suất định danh so với dung tích, độ dày lớp cách nhiệt và cấu hình quạt để bảo đảm thời gian kéo nhiệt hợp lý trong giờ cao điểm. Dải nhiệt tiêu chuẩn (-18°C…0°C và 0…10°C) cùng bộ điều khiển điện tử sẽ cho phép chia nhóm hàng rõ ràng, giảm giao thoa mùi. Với nhu cầu trữ đông lô lớn theo mùa, có thể bổ sung thêm Tủ đông công nghiệp để tách tải và bảo toàn tuổi thọ.
Happys (Hàn Quốc): Hướng đến hiệu suất và tính hiện đại, tủ Happys thường trang bị điều khiển số, quạt gió và hệ gioăng từ kín giúp giữ nhiệt ổn định sau mỗi lần mở cửa. Thiết kế tinh gọn, bề mặt Inox 304 dễ vệ sinh giúp tối ưu quy trình HACCP cho bếp khách sạn, resort. Phù hợp với đơn vị chú trọng độ êm, mức tiêu thụ điện kiểm soát tốt và yêu cầu vận hành 24/7. Mức đầu tư thuộc nhóm trung – cao, tương xứng với độ bền và sự ổn định dài hạn.
TurboGold, SnowQueen: Hai thương hiệu này cung cấp dải sản phẩm phong phú, có lựa chọn cánh kính trưng bày lẫn cánh Inox kín cho back-of-house. Khi chọn mua, hãy xác nhận loại gas làm lạnh (ưu tiên R600A/R290) và kiểm tra khả năng chống đọng sương ở phiên bản kính để đảm bảo trải nghiệm điểm bán. Đối với cửa hàng tiện lợi/siêu thị mini, tủ kính một bên mát (0–8°C) – một bên đông (-18°C) sẽ giúp trưng bày hiệu quả mà vẫn giữ chuỗi lạnh ổn định. Dịch vụ sau bán hàng và linh kiện thay thế là tiêu chí cần chốt rõ trong hợp đồng.
Hàng sản xuất tại xưởng (Cơ Khí Hải Minh): Ưu điểm lớn nhất là “may đo” theo layout: tùy biến kích thước, chia khoang, chất liệu Inox 304 toàn bộ, cánh kính/cánh kín, bánh xe chịu tải và bộ điều khiển điện tử hiển thị số. Chúng tôi có thể cấu hình dải nhiệt độc lập cho từng khoang, lựa chọn máy nén phù hợp tải lạnh thực tế và đồng bộ phụ kiện để tối ưu hiệu suất vận hành. Nếu điểm bán cần giải pháp trưng bày đồ uống, Quý khách có thể kết hợp thêm nhóm Tủ mát công nghiệp nhằm tách nhóm hàng và rút ngắn thời gian phục vụ. Việc sản xuất tại xưởng giúp kiểm soát chất lượng đầu cuối, rút ngắn thời gian lắp đặt – nghiệm thu và tối ưu chi phí vòng đời.
Tóm lược: mỗi thương hiệu có thế mạnh riêng, điều quan trọng là cân bằng giữa dải nhiệt chuẩn, vật liệu, máy nén và dịch vụ hậu mãi để đạt TCO tối ưu. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ hướng dẫn Quý khách lắp đặt, vận hành và bảo trì theo chuẩn HACCP/ISO để thiết bị đạt hiệu suất đỉnh trong suốt vòng đời.
Hướng Dẫn Lắp Đặt, Vận Hành & Bảo Trì Chuẩn HACCP/ISO
Để tủ hoạt động bền bỉ và an toàn, cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn về lắp đặt vị trí, vận hành nhiệt độ và thực hiện bảo trì định kỳ theo chuẩn HACCP/ISO.
Sau khi Quý khách đã sàng lọc thương hiệu và model phù hợp, bước quyết định hiệu suất vận hành dài hạn chính là lắp đặt đúng kỹ thuật, dùng đúng dải nhiệt và bảo trì theo SOP của hệ thống quản lý an toàn thực phẩm như HACCP và ISO 22000. Mốc dải nhiệt cần tuân thủ: ngăn đông khoảng -18°C đến 0°C; ngăn mát 0°C đến 10°C (tham chiếu thông dụng trong ngành). Nếu bài toán trữ tách nhóm hàng trở nên phức tạp, Quý khách có thể kết hợp thêm Tủ mát công nghiệp hoặc Tủ đông công nghiệp bên cạnh hệ Tủ nửa đông nửa mát để tối ưu luồng vận hành và kiểm soát OPEX. Phần dưới đây là hướng dẫn chi tiết, có thể dùng ngay như checklist nghiệm thu và đào tạo nhân sự.

Lắp đặt và cài đặt ban đầu
Chọn vị trí lắp đặt khô ráo, thoáng mát, lưng tủ cách tường ít nhất 10–20 cm. Khoảng hở phía sau giúp dàn ngưng (dàn nóng) tản nhiệt tốt, giữ áp suất làm việc ổn định và kéo dài tuổi thọ máy nén. Tránh các nguồn nhiệt, hơi nước và ánh nắng trực tiếp vì làm tăng tải nhiệt và nguy cơ ngưng tụ. Bề mặt phải phẳng, chắc; căn chân tăng chỉnh để tủ không rung lắc, tránh tiếng ồn và rò rỉ nước ngưng. Với tủ dạng bàn lắp chờ trong hộc, cần để lối thoát gió phía trước/bên hông để không “nghẹt thở”.
Đảm bảo nguồn điện ổn định, sử dụng ổ cắm riêng biệt. Khuyến nghị nguồn 220–240V/50Hz, có tiếp địa và CB/ELCB chống rò. Không cắm chung biến áp/ổ chia nhiều thiết bị công suất lớn để tránh sụt áp khi cao điểm. Dây nguồn phải còn nguyên vẹn, không nối nối thủ công; ổ cắm ở vị trí khô ráo, dễ thao tác khi cần ngắt khẩn cấp. Nguồn điện ổn định giúp bộ điều khiển và máy nén làm việc đúng dải, hạn chế sự cố cháy contactor hay chập bo.
Để tủ chạy không tải 2–4 giờ trước khi cho thực phẩm vào. Sau vận chuyển, dầu và môi chất cần thời gian hồi về trạng thái cân bằng; chạy không tải giúp hệ thống đạt dải nhiệt danh định: ngăn đông ~-18°C đến 0°C, ngăn mát 0–10°C. Trong giai đoạn này, theo dõi độ ồn, rung và cảnh báo bất thường của bộ điều khiển. Ghi nhận nhiệt độ ổn định để làm mốc nghiệm thu nội bộ. Không nạp hàng sớm để tránh “sốc nhiệt”, kéo dài thời gian kéo nhiệt và tăng tiêu thụ điện.
Cài đặt nhiệt độ mong muốn cho từng ngăn và để tủ đạt nhiệt độ ổn định. Thực hành tốt là đặt ngăn mát 2–5°C cho nguyên liệu tươi; 5–8°C cho đồ uống; ngăn đông ở -18°C cho thịt/cá. Kiểm chứng hiển thị trên panel bằng nhiệt kế độc lập đặt giữa khoang và ghi vào sổ theo dõi. Kích hoạt chu kỳ xả tuyết (nếu có) theo khuyến nghị nhà sản xuất để giữ trao đổi nhiệt ổn định. Khi môi trường bếp quá nóng/ẩm, cân nhắc tăng cường thông gió chung để rút ngắn thời gian hồi nhiệt sau mỗi lần mở cửa.
Vận hành hàng ngày hiệu quả
Sắp xếp thực phẩm hợp lý, không để quá chật để khí lạnh lưu thông. Chừa khoảng trống lưu thông khí quanh sản phẩm (tối thiểu 20–30% thể tích rỗng), sử dụng khay/khay GN đồng nhất để tối ưu luồng gió. Áp dụng FIFO và dán nhãn ngày – giờ nhập để kiểm soát hạn dùng. Tránh để đồ mùi mạnh gần sữa/phô mai để không giao thoa mùi. Kê sản phẩm cách sàn khay để không bị đóng băng cục bộ ở điểm tiếp xúc.
Hạn chế mở cửa tủ quá lâu và quá thường xuyên. Quy hoạch điểm lấy hàng theo ca, gom thao tác để giảm số lần mở; kiểm tra cơ cấu tự đóng và bản lề để cửa luôn khép kín. Mỗi lần mở cửa là mỗi lần “đánh rơi” nhiệt, khiến máy nén phải làm việc lâu hơn, tăng OPEX. Quan sát mặt trong cửa xem có sương đọng bất thường – dấu hiệu thất thoát nhiệt. Nếu nhân sự phục vụ tuyến đầu, hãy phân vai rõ ràng để giảm thao tác lặp.
Không đặt thực phẩm còn nóng vào tủ. Nhiệt cao gây “sốc nhiệt” toàn khoang, đóng tuyết nhanh ở dàn lạnh và kéo dài thời gian phục hồi nhiệt. Làm nguội nhanh bằng khay nông, bồn nước đá hoặc quạt làm mát trước khi đưa vào tủ. Chia nhỏ khẩu phần để tăng diện tích tiếp xúc, rút ngắn thời gian hạ nhiệt. Với sản phẩm nấu chín, đậy kín để tránh nhiễm chéo với thực phẩm sống.
Theo dõi nhiệt độ hiển thị trên bảng điều khiển thường xuyên. Kiểm tra ít nhất 2 lần/ca và đối chiếu bằng nhiệt kế độc lập để phát hiện sai lệch. Ngưỡng tham chiếu: ngăn mát 0–10°C, ưu tiên 2–5°C cho thực phẩm nhạy cảm; ngăn đông ~-18°C. Nếu nhiệt độ dao động lớn hoặc kéo nhiệt lâu sau khi mở cửa, cần kiểm tra gioăng, quạt dàn lạnh và vệ sinh dàn ngưng. Duy trì nhật ký nhiệt độ là bằng chứng tuân thủ HACCP trong các đợt đánh giá.
- Checklist HACCP hằng ngày: đo – ghi nhiệt độ mỗi ca; lau sạch tay nắm/các bề mặt chạm tay; rà soát FIFO; kiểm tra độ kín cửa; xử lý ngay thực phẩm rỉ nước/đóng băng.
Bảo trì, bảo dưỡng định kỳ
Vệ sinh nội ngoại thất tủ hằng tuần bằng khăn mềm và dung dịch an toàn. Dùng dung dịch trung tính, tránh clo/axit mạnh để không làm xỉn Inox; lau khô sau khi vệ sinh để hạn chế nấm mốc. Tháo kệ/khay rửa riêng, xịt khử khuẩn theo SOP vệ sinh. Làm sạch khay hứng nước ngưng, ống thoát để tránh mùi. Việc “giữ sạch như mới” giúp giảm rủi ro chéo nhiễm và nâng chuẩn trình bày khu bếp.
Xả tuyết (nếu có) và làm sạch dàn lạnh định kỳ. Lớp băng trên dàn lạnh làm giảm trao đổi nhiệt và có thể kẹt cánh quạt, gây ồn và tụ nước. Lên lịch xả tuyết ngoài giờ và mở cửa thoáng để băng tan nhanh; không dùng vật nhọn cạy băng. Kiểm tra cảm biến nhiệt/defrost để đảm bảo chu kỳ tự động hoạt động đúng. Theo dõi sau xả: nhiệt phải hồi nhanh về dải cài đặt.
Làm sạch dàn ngưng (dàn nóng) khỏi bụi bẩn 3–6 tháng/lần để đảm bảo hiệu quả giải nhiệt. Dùng chổi mềm/máy hút bụi hoặc khí nén thổi ngược chiều gió để loại bỏ bụi bám trên lá tản nhiệt. Dàn ngưng sạch giúp hạ nhiệt độ ngưng tụ, giảm thời gian chạy máy nén và tăng tuổi thọ linh kiện. Với môi trường nhiều dầu mỡ, rút ngắn chu kỳ vệ sinh xuống 1–2 tháng/lần. Sau vệ sinh, theo dõi dòng chạy và tiếng ồn để phát hiện bất thường sớm.
Kiểm tra gioăng cửa và các bộ phận khác, liên hệ kỹ thuật nếu có dấu hiệu hư hỏng. Quan sát nứt, chai, hở mép ở gioăng; thử kẹp tờ giấy quanh mép cửa để kiểm tra độ kín. Kiểm tra bản lề, bánh xe, đèn, quạt và bộ điều khiển; thay thế khi cần để duy trì hiệu suất. Nếu thấy rò rỉ nước, đóng tuyết dày, nhiệt dao động lớn hoặc cảnh báo lỗi, vui lòng liên hệ đội kỹ thuật Cơ Khí Hải Minh để được chẩn đoán và khắc phục kịp thời. Lập lịch bảo trì nửa năm/mỗi năm kèm biên bản nghiệm thu để kiểm soát chi phí vòng đời (LCC).
Tuân thủ đầy đủ các bước trên sẽ giúp thiết bị vận hành ổn định, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo an toàn thực phẩm. Tiếp nối nội dung này, chúng tôi sẽ tổng hợp các mẹo bảo quản đúng dải nhiệt theo từng nhóm hàng để Quý khách dễ áp dụng trong ca làm việc.
Mẹo Bảo Quản Thực Phẩm Đúng Dải Nhiệt Cho Từng Nhóm Hàng
Việc phân loại và bảo quản thực phẩm đúng cách trong ngăn đông và ngăn mát giúp giữ trọn vẹn dinh dưỡng, hương vị và kéo dài thời gian sử dụng.
Sau phần hướng dẫn lắp đặt – vận hành theo chuẩn HACCP/ISO, bước tiếp theo là chuẩn hóa quy trình sắp xếp và bảo quản theo dải nhiệt. Thực hành chuẩn ngay từ khâu nhận hàng, đóng gói, dán nhãn đến bố trí trong tủ sẽ trực tiếp nâng hiệu suất vận hành và giảm thất thoát. Mốc tham chiếu cần bám sát: ngăn đông khoảng -18°C đến 0°C; ngăn mát 0°C đến 10°C. Đây là dải nhiệt thông dụng trong ngành, phù hợp cho hệ Tủ nửa đông nửa mát và các mô hình bếp công nghiệp.

Trong ngăn đông (≤ -18°C)
Nhóm thực phẩm phù hợp. Ngăn đông là nơi lý tưởng cho thịt đỏ, gia cầm, cá – hải sản tươi sống, bán thành phẩm cấp đông, kem và các thực phẩm đông lạnh khác. Với dải nhiệt từ khoảng -18°C đến 0°C, vi sinh vật ngừng phát triển, giúp duy trì chất lượng trong chuỗi lạnh. Đối với lô hàng lớn, Quý khách có thể tách tải bằng Tủ đông công nghiệp để giữ thời gian kéo nhiệt ngắn trong giờ cao điểm.
Mẹo lưu trữ để chống cháy lạnh và nhiễm chéo. Áp dụng quy tắc “chia nhỏ – dát mỏng” phần thịt/cá trước khi cấp đông để tăng tốc độ đông đặc, hạn chế tinh thể băng lớn làm phá cấu trúc sợi. Bọc 2 lớp (màng PE + túi/ hộp dày) hoặc dùng Khay inox có nắp đậy để giảm bay hơi bề mặt – nguyên nhân gây cháy lạnh. Ghi rõ ngày cấp đông, tên hàng, ca nhập; sắp theo FIFO, nhóm theo loại để thao tác nhanh. Tránh nhồi đầy tủ; cần chừa luồng gió xung quanh khay hàng để khí lạnh lưu thông đều.
- Ưu tiên đặt kem và thực phẩm nhạy cảm nhiệt ở vị trí trung tâm khoang – nơi nhiệt ổn định hơn vùng sát cửa.
- Không cấp đông lại thực phẩm đã rã đông hoàn toàn; nếu buộc phải tái đông, cần chế biến nhiệt trước.
- Dùng khay lưới/đệm chia tầng giúp không dính bề mặt khi đông, thuận tiện tách phần.
Trong ngăn mát (0°C đến 10°C)
Nhóm thực phẩm phù hợp. Ngăn mát dành cho rau củ quả, trứng, sữa – chế phẩm sữa, đồ uống, thức ăn đã nấu chín, thịt cá dùng trong ngày. Với dải 0–10°C, khuyến nghị đặt 2–5°C cho thực phẩm nhạy cảm; 5–8°C cho đồ uống. Nếu cần trưng bày – bán nhanh, kết hợp Tủ mát công nghiệp hoặc Bàn mát để rút ngắn thao tác tuyến quầy.
Cách sắp xếp thực phẩm khoa học. Tách sống – chín bằng khoang/kệ riêng; thức ăn chín và sẵn ăn đặt kệ trên; sữa, chế phẩm sữa ở kệ giữa; thịt cá tươi để khay kín ở kệ dưới cùng để tránh rò rỉ xuống các nhóm khác. Rau củ vào ngăn kéo riêng, có lỗ thoát ẩm; không rửa trước khi làm mát lâu ngày để tránh đọng nước. Lon/chai đồ uống xếp thành cụm, chừa khoảng trống 20–30% thể tích để không cản gió lạnh. Đây là những nguyên tắc cốt lõi trong “cách sắp xếp thực phẩm” giúp nhiệt phân bố đồng đều.
- Thực hiện dán nhãn ngày – ca – người phụ trách trên từng khay; rà FIFO cuối ca.
- Không đặt thực phẩm còn nóng vào tủ; cần làm nguội nhanh trước khi đưa vào bảo quản.
- Định kỳ đối chiếu nhiệt hiển thị với nhiệt kế độc lập đặt giữa khoang để phát hiện sai lệch.
Checklist nhanh cho ca vận hành
- Nhịp kiểm tra nhiệt độ: 2 lần/ca; ngưỡng tham chiếu: ngăn đông khoảng -18°C; ngăn mát 2–5°C (thực phẩm nhạy cảm), 5–8°C (đồ uống).
- Luồng gió: không bị che chắn bởi thùng hộp; giữ tối thiểu 20–30% thể tích rỗng.
- Đóng gói: dùng hộp kín, bọc kép; hạn chế mùi giao thoa; kiểm tra gioăng – cửa tự đóng tốt.
- HACCP: ghi chép, rà FIFO, vệ sinh tay nắm – bề mặt chạm tay, xử lý ngay thực phẩm rỉ nước/đóng băng.
Khi Quý khách chuẩn hóa thói quen “bảo quản thực phẩm trong tủ đông” và “bảo quản rau củ trong tủ mát” theo đúng dải nhiệt, chất lượng món ăn ổn định hơn, hao hụt giảm, máy nén bớt phải làm việc quá tải – trực tiếp tối ưu OPEX. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ cung cấp bảng giá tham khảo và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tổng chi phí sở hữu (TCO) để Quý khách có cơ sở dự toán đầu tư minh bạch.
Bảng Giá Tham Khảo & Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Tới Chi Phí Sở Hữu (TCO)
Chi phí sở hữu tủ nửa đông nửa mát không chỉ bao gồm giá mua ban đầu mà còn phụ thuộc vào thương hiệu, dung tích, vật liệu, công nghệ, và chi phí vận hành dài hạn.
Sau khi Quý khách đã chuẩn hóa thói quen bảo quản theo đúng dải nhiệt ở phần trước, bước kế tiếp là chốt ngân sách hợp lý cho hệ tủ phù hợp. Dưới đây là khoảng giá tham khảo của dòng Tủ nửa đông nửa mát cùng khung phân tích tổng chi phí sở hữu (TCO) để Quý khách dự toán CAPEX/OPEX minh bạch, giảm rủi ro trong suốt vòng đời thiết bị.

Khoảng giá tham khảo trên thị trường
Tủ đứng 2 cánh: khoảng 20 – 35 triệu VNĐ. Mức giá này phù hợp cho các bếp nhà hàng vừa và nhỏ, dung tích phổ biến và cấu hình đủ để tách hai vùng nhiệt độc lập. Chênh lệch chủ yếu đến từ thương hiệu, chất liệu vỏ – khung (Inox dày, độ hoàn thiện), máy nén và có/không inverter. Tủ dùng gas R600a thân thiện môi trường, làm lạnh nhanh thường có giá cao hơn so với tủ dùng môi chất cũ. Với nhu cầu vận hành liên tục, Quý khách nên ưu tiên bản điều khiển ổn định và gioăng cửa chất lượng để hạn chế OPEX phát sinh.
Tủ đứng 4 cánh: khoảng 35 – 60 triệu VNĐ. Đây là nhóm sản phẩm có nhu cầu “báo giá tủ 4 cánh” nhiều nhất nhờ dung tích lớn và khả năng chia ngăn linh hoạt. Giá tăng theo thể tích hữu dụng, chất lượng vật liệu, dàn lạnh quạt gió và độ dày lớp cách nhiệt. Phiên bản có bảng điều khiển điện tử, chế độ xả tuyết tối ưu và đèn nội thất thường nằm ở nửa trên của khoảng giá. Với ca phục vụ dày đặc, đầu tư model máy nén hiệu suất cao sẽ giúp giảm thời gian kéo nhiệt sau mỗi lần mở cửa.
Tủ bàn đông mát: khoảng 25 – 50 triệu VNĐ. Dạng bàn giúp tối ưu không gian line chế biến, thuận tiện thao tác trực tiếp trên mặt bàn. Khoảng giá phụ thuộc vào chiều dài bàn, số ngăn kéo/cửa, chất liệu mặt bàn và công nghệ làm lạnh. Nếu Quý khách cần bổ sung điểm trữ riêng rẽ theo line, có thể kết hợp thêm Bàn mát và Bàn đông để tách tải, giảm việc mở/quá tải một tủ đa năng.
Tủ cánh kính: thường cao hơn 15–20% so với tủ cánh inox cùng dung tích. Khoản chênh lệch này đến từ kính cường lực hai lớp/ba lớp, hệ sưởi chống đọng sương, đèn LED trưng bày và cơ cấu bản lề – tay nắm thẩm mỹ. Tủ cánh kính phục vụ tốt nhu cầu trưng bày – bán nhanh tại quầy, đổi lại mức tiêu thụ điện có thể cao hơn trong môi trường ẩm nóng. Với mô hình FOH, khoản đầu tư này giúp tăng trải nghiệm khách, dễ kiểm soát tồn trữ trong giờ cao điểm.
Lưu ý về bảng giá: chỉ mang tính tham khảo. Giá thực tế dao động theo thời điểm, chính sách nhà sản xuất, xuất xứ, chi phí vận chuyển – lắp đặt và yêu cầu tuỳ biến (kệ, khay, bản lề, ổ khóa). Để có con số chính xác và tối ưu theo layout bếp, Quý khách vui lòng liên hệ đội ngũ Cơ Khí Hải Minh để nhận báo giá kèm bản vẽ bố trí, phương án điện – thoát nước và tiến độ cung ứng. Việc chốt cấu hình dựa trên công suất phục vụ theo ca sẽ giúp tránh mua thừa – thiếu, kiểm soát CAPEX hiệu quả.
Các yếu tố ảnh hưởng đến Tổng chi phí sở hữu (TCO)
Giá mua ban đầu (CAPEX). Khoản này chịu tác động bởi thương hiệu, dung tích, số cánh, kiểu tủ (đứng/bàn) và xuất xứ. Model có phần vỏ – khung Inox dày, dàn lạnh – dàn nóng tốt, cách nhiệt chất lượng thường cao vốn hơn nhưng đổi lại độ bền và giá trị thu hồi tốt. Chọn đúng cấu hình ngay từ đầu giúp hạn chế chi phí phát sinh do nâng cấp hoặc thay thế sớm.
Chi phí năng lượng (OPEX). Tủ trang bị máy nén inverter và dùng gas R600a thường cho hiệu suất vận hành ổn định, giảm điện năng theo thời gian hoạt động. Khả năng giữ nhiệt nhờ lớp cách nhiệt tốt và gioăng kín khít cũng góp phần rút ngắn thời gian chạy máy nén. Bố trí tủ ở vị trí thoáng gió, vệ sinh dàn ngưng định kỳ sẽ trực tiếp kéo OPEX xuống mức dễ kiểm soát.
Chi phí bảo trì – sửa chữa. Lựa chọn Inox 304 với thành phần 18% Crom và khoảng 8% Niken giúp tăng khả năng chống ăn mòn, phù hợp môi trường ẩm – mặn và có hóa chất vệ sinh, từ đó giảm hư hỏng vỏ – khung theo thời gian. Máy nén – quạt chất lượng, bản lề và gioăng cửa bền bỉ sẽ hạn chế hỏng vặt và thời gian dừng máy. Duy trì lịch bảo trì định kỳ, vệ sinh dàn nóng – dàn lạnh đúng chu kỳ là chìa khóa kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Chi phí cơ hội. Một chiếc tủ ổn định giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng thực phẩm, tránh thất thoát doanh thu và chi phí xử lý khiếu nại. Ở khung giờ cao điểm, thời gian kéo nhiệt nhanh sau mỗi lần mở cửa giữ chất lượng nguyên liệu ổn định, hạn chế chậm món. Duy trì nhật ký nhiệt độ cũng hỗ trợ tuân thủ hệ thống HACCP, giảm nguy cơ vi phạm kiểm tra.
- Gợi ý tối ưu TCO nhanh: bố trí tủ tránh nguồn nhiệt – ánh nắng; giữ 20–30% thể tích trống cho luồng gió; kiểm tra – thay gioăng khi hở mép.
- Chốt cấu hình theo công suất giờ cao điểm, đừng mua thừa dung tích làm tăng OPEX.
- Lập lịch bảo trì 3–6 tháng/lần; vệ sinh dàn ngưng bẩn sẽ giúp máy nén chạy nhẹ, tiết kiệm điện.
Nếu Quý khách cần phương án “đo ni đóng giày” kèm dự toán TCO theo ca vận hành, đội ngũ Cơ Khí Hải Minh sẵn sàng tính toán và đề xuất cấu hình tối ưu. Ngay sau đây, chúng tôi sẽ trình bày Quy Trình Tư Vấn – Khảo Sát – Báo Giá trong 48 giờ để Quý khách nắm rõ các bước triển khai.
Quy Trình Tư Vấn – Khảo Sát – Báo Giá Trong 48 Giờ
Cơ Khí Hải Minh cam kết một quy trình làm việc tinh gọn từ tiếp nhận yêu cầu, khảo sát thực tế (nếu cần) đến gửi báo giá chi tiết chỉ trong vòng 48 giờ làm việc.
Sau phần Bảng giá & TCO, bước quan trọng tiếp theo là biến ngân sách thành phương án triển khai khả thi. Quy trình 48 giờ của chúng tôi giúp Quý khách khoanh đúng cấu hình tủ nửa đông nửa mát, tối ưu chi phí vòng đời và rút ngắn thời gian ra quyết định. Mỗi bước đều có tiêu chí kỹ thuật rõ ràng, đảm bảo báo giá minh bạch và phù hợp thực tế vận hành.

4 bước để nhận giải pháp và báo giá tối ưu
Bước 1 – Tiếp nhận yêu cầu. Quý khách liên hệ qua Hotline/Form và mô tả sơ bộ nhu cầu, quy mô phục vụ. Chúng tôi ghi nhận kịch bản vận hành để phân loại đúng dòng Tủ nửa đông nửa mát (đứng 2/4/6 cánh hoặc dạng bàn) và xác định dung tích phù hợp. Thông tin càng đầy đủ, tốc độ ra phương án càng nhanh và sát thực tế.
- Loại tủ mong muốn: tủ đứng 2/4/6 cánh hay tủ bàn; nhu cầu trưng bày cánh kính.
- Dải nhiệt dự kiến: ngăn đông khoảng -18°C đến 0°C; ngăn mát khoảng 0°C đến 10°C.
- Kích thước không gian đặt tủ, nguồn điện, vị trí cấp – thoát nước ngưng, lối vận chuyển.
- Ngưỡng công suất giờ cao điểm, quy trình nhập – xuất hàng, yêu cầu tích hợp với các Thiết bị lạnh công nghiệp khác.
Bước 2 – Tư vấn & Khảo sát. Kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh sẽ liên hệ để thực hiện tư vấn kỹ thuật, phân tích ưu – nhược từng phương án dưới góc nhìn TCO. Khi cần, chúng tôi bố trí khảo sát bếp công nghiệp tại hiện trường: đo đạc mặt bằng, kiểm tra luồng gió – nguồn nhiệt lân cận, khoảng hở thông gió, tải điện, đường thoát nước ngưng và điều kiện HACCP. Mục tiêu là bảo đảm lắp đặt an toàn, tối ưu hiệu suất vận hành và hạn chế phát sinh chi phí ẩn.
- Checklist khảo sát: vị trí đặt tủ tránh bếp nóng – ánh nắng; hành lang vận chuyển; kích thước thang máy/cửa ra vào; cao độ sàn; ổ cắm và aptomat riêng.
- Kịch bản vận hành mẫu: cài đặt ngăn đông phục vụ hàng đông; ngăn mát phục vụ nguyên liệu tươi – đồ uống ngay tuyến bếp.
Bước 3 – Lên giải pháp & Báo giá. Trong tối đa 48 giờ làm việc, chúng tôi gửi bộ hồ sơ gồm: cấu hình thiết bị, báo giá chi tiết và (nếu là sản xuất/đặt hàng) bản vẽ 2D bố trí. Thông số được chuẩn hóa rõ ràng: cài đặt ngăn đông thường ở dải khoảng -18°C đến -10°C; ngăn mát 2°C đến 8°C; môi chất R600a tiết kiệm điện; có/không inverter; vật liệu vỏ – khung Inox 304 để tăng độ bền vật liệu trong môi trường ẩm – mặn. Nếu tuyến thao tác yêu cầu tách tải, chúng tôi đề xuất tổ hợp với Bàn mát và Bàn đông nhằm giảm thời gian mở cửa tủ chính và hạ OPEX.
- File báo giá thể hiện rõ model, phụ kiện, điều khoản bảo hành – bảo trì, tiến độ giao hàng dự kiến.
- Phương án layout chú trọng luồng di chuyển, thao tác mở cửa, vị trí ổ cắm – thoát nước để nghiệm thu nhanh.
Bước 4 – Thảo luận & Chốt hợp đồng. Hai bên rà soát lần cuối, tinh chỉnh cấu hình theo nhu cầu thực tế và chốt mốc tiến độ. Chúng tôi thống nhất điều khoản thanh toán, quy trình nghiệm thu, bàn giao – hướng dẫn vận hành và lịch bảo trì định kỳ. Khi ký kết, đội ngũ sản xuất/lắp đặt vào việc ngay, đảm bảo đúng thiết kế và an toàn hệ thống.
Với quy trình gọn – rõ – đo được bằng SLA 48 giờ, Quý khách luôn nắm chắc chi phí, tiến độ và chất lượng ngay từ vòng đầu. Đó cũng là nền tảng để đánh giá và lựa chọn đối tác toàn diện trong bước kế tiếp.
Tại Sao Chọn Cơ Khí Hải Minh Làm Đối Tác Toàn Diện?
Chọn Cơ Khí Hải Minh, khách hàng được hưởng lợi từ năng lực sản xuất “may đo” tại xưởng, phân phối chính hãng, và dịch vụ trọn gói từ thiết kế đến bảo trì.
Sau khi Quý khách đã nắm rõ quy trình Tư vấn – Khảo sát – Báo giá trong 48 giờ, câu hỏi tiếp theo thường là: đâu là đơn vị đủ năng lực để đồng hành trọn vòng đời thiết bị? Chúng tôi không chỉ bán tủ, mà còn chịu trách nhiệm tối ưu hiệu suất vận hành, an toàn thực phẩm và chi phí vòng đời. Với vai trò nhà sản xuất kiêm tích hợp giải pháp, Cơ Khí Hải Minh giúp Quý khách kiểm soát CAPEX/OPEX minh bạch, rút ngắn thời gian nghiệm thu và giảm rủi ro vận hành.

Năng lực “2 trong 1”: Nhà sản xuất & Nhà phân phối
Chủ động sản xuất tại xưởng (xưởng gia công inox) – giải pháp may đo đúng nghĩa. Chúng tôi sở hữu dây chuyền gia công cho phép thiết kế – chế tạo tủ nửa đông nửa mát theo kích thước phi tiêu chuẩn để khớp tuyệt đối với layout bếp. Các thông số quan trọng đều được cá nhân hóa: dải nhiệt ngăn đông thường ở khoảng -18°C đến 0°C; ngăn mát khoảng 0°C đến 10°C; vật liệu vỏ bằng inox bền bỉ; loại cửa (kính/inoх), bố trí kệ-khay, tay nắm, khóa an toàn. Quý khách có thể tối ưu theo tuyến thao tác, giảm quãng di chuyển và thời gian mở cửa, trực tiếp cải thiện hiệu suất vận hành.
- Tùy chọn công nghệ: máy nén inverter để tiết kiệm điện, môi chất R600a thân thiện môi trường, hệ quạt gió phủ lạnh đều.
- Tuỳ chọn hình thái: tủ đứng 2/4/6 cánh hoặc dạng bàn để tích hợp vào line chế biến.
- Tối ưu chi tiết: gioăng cửa cao cấp, lớp cách nhiệt dày, bố trí đèn nội thất, bảng điều khiển điện tử.
Phân phối chính hãng – danh mục đủ sâu để mở rộng không giới hạn. Là đối tác của các thương hiệu lớn (ví dụ Berjaya), chúng tôi cung cấp sản phẩm nhập khẩu chuẩn chỉ song song với năng lực sản xuất “đo ni đóng giày”. Quý khách linh hoạt phối ghép hệ thống: kết hợp Tủ nửa đông nửa mát với các Thiết bị lạnh công nghiệp khác theo nhu cầu lưu trữ – trưng bày, vẫn đảm bảo một đầu mối chịu trách nhiệm từ cấu hình đến bảo hành.
Cung cấp giải pháp toàn diện, không chỉ bán sản phẩm
Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu bởi đội ngũ kỹ sư F&B. Chúng tôi phân tích kịch bản vận hành, quy mô phục vụ theo ca và yêu cầu HACCP để xác định dung tích, số cánh và dải nhiệt vận hành tối ưu. Ngăn đông đề xuất ở khoảng -18°C đến -10°C cho thịt, hải sản đông; ngăn mát ở 2°C đến 8°C cho nguyên liệu tươi – đồ uống. Mục tiêu là đồng bộ chất lượng thành phẩm và giảm thất thoát do sai dải nhiệt.
Thiết kế 2D/3D để “nhìn thấy trước” phương án. Bản vẽ kỹ thuật thể hiện kích thước, khoảng hở thông gió, vị trí ổ cắm/thoát nước ngưng, lối di chuyển và góc mở cửa. Quý khách dễ dàng đánh giá thao tác lấy hàng, tầm với kệ, luồng đi lại trong giờ cao điểm. Việc khóa chặt các ràng buộc kỹ thuật từ giai đoạn thiết kế giúp quá trình lắp đặt và nghiệm thu diễn ra gọn nhẹ.
Thi công – lắp đặt tận nơi, bàn giao kèm hướng dẫn chi tiết. Đội lắp đặt kiểm tra tải điện, aptomat riêng, vị trí tản nhiệt và độ phẳng nền trước khi cố định tủ. Sau lắp đặt, chúng tôi hiệu chỉnh controller về dải nhiệt mục tiêu (đông: khoảng -18°C đến 0°C; mát: khoảng 0°C đến 10°C), kiểm tra độ kín gioăng, đo nhiệt độ hồi – thổi để bảo đảm kéo nhiệt nhanh sau khi mở cửa. Hồ sơ bàn giao gồm hướng dẫn vận hành – vệ sinh và lịch bảo dưỡng khuyến nghị.
Chính sách bảo hành – bảo trì chuẩn mực. Cơ chế bảo hành rõ ràng, có sẵn linh kiện tiêu hao (gioăng, bản lề, cảm biến). Lịch bảo trì định kỳ 3–6 tháng/lần giúp dàn ngưng sạch, máy nén chạy nhẹ, điện năng tiêu thụ ổn định. Chúng tôi duy trì SLA phản hồi nhanh, hạn chế tối đa thời gian dừng máy để không ảnh hưởng hoạt động kinh doanh.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu inox và tiến độ sản xuất.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Thi công trọn gói, bảo hành – bảo trì chuyên nghiệp, SLA phản hồi nhanh.
“Năng lực sản xuất và triển khai của Cơ Khí Hải Minh rất tốt. Tủ vận hành ổn định, kéo nhiệt nhanh dù cao điểm mở cửa liên tục, tiết kiệm điện rõ rệt.”
— Bếp trưởng nhà hàng F&B, Quận 1
Chọn Cơ Khí Hải Minh là chọn một đối tác toàn diện: từ cấu hình kỹ thuật, bản vẽ, sản xuất – lắp đặt đến bảo trì dài hạn, mọi thứ đều quy về một đầu mối chịu trách nhiệm. Ngay sau mục này là phần Dự án tiêu biểu kèm cam kết dịch vụ sau bán hàng để Quý khách kiểm chứng năng lực thực thi trong thực tế.
Dự Án Tiêu Biểu & Cam Kết Dịch Vụ Sau Bán Hàng
Với hơn 10 năm kinh nghiệm, Cơ Khí Hải Minh đã thực hiện nhiều dự án lớn và cam kết chính sách bảo hành 12-24 tháng cùng dịch vụ bảo trì tận nơi, tin cậy.
Sau khi Quý khách đã cân nhắc lý do chọn Cơ Khí Hải Minh làm đối tác toàn diện, phần dưới đây là bằng chứng thực thi: các dự án đã bàn giao và những cam kết dịch vụ sau bán hàng mà chúng tôi duy trì nhất quán. Những câu chuyện thực tế giúp Quý khách hình dung rõ năng lực triển khai, còn chính sách hậu mãi là “bảo hiểm vận hành” cho thiết bị trong suốt vòng đời sử dụng.

Các dự án đã triển khai
Thư viện dự án thực tế – đa dạng cấu hình theo nhu cầu vận hành. Chúng tôi đã và đang cung cấp giải pháp Tủ nửa đông nửa mát cho chuỗi F&B, khách sạn, bếp công nghiệp với nhiều hình thái: tủ đứng 2/4/6 cánh và tủ dạng bàn tích hợp line chế biến. Cài đặt nhiệt độ tuân thủ dải vận hành khuyến nghị: ngăn đông khoảng -18°C đến 0°C; ngăn mát khoảng 0°C đến 10°C để đảm bảo an toàn thực phẩm. Vật liệu vỏ inox bền bỉ, môi chất R600a tiết kiệm điện, quạt gió phủ lạnh đều giúp kéo nhiệt nhanh sau mỗi lần mở cửa. Hình ảnh bàn giao, video chạy thử và biên bản nghiệm thu có thể cung cấp theo yêu cầu để Quý khách tham khảo.
Case study 1 – Chuỗi nhà hàng Hải Sản Phan Thiết. Bài toán: bảo quản nguyên liệu đông – tươi ngay cạnh line bếp, hạn chế di chuyển và giữ dải nhiệt ổn định giờ cao điểm. Giải pháp: bố trí tủ nửa đông nửa mát 4 cánh tại bếp chính, kết hợp tủ dạng bàn cho khu sơ chế; cài setpoint ngăn đông khoảng -18°C đến -12°C, ngăn mát 2–6°C. Quy trình vận hành được huấn luyện cho bếp trưởng: nhập – xuất theo FIFO, kiểm soát số lần mở cửa và kiểm tra gioăng hằng tuần. Kết quả: nhiệt độ sản phẩm ổn định, thao tác lấy hàng nhanh, thiết bị chạy êm và điện năng tiêu thụ được kiểm soát.
Case study 2 – Khách sạn 3 sao Hải Đăng. Bài toán: lưu trữ đa chủng loại ở bếp tổng và khu tiệc, yêu cầu thẩm mỹ cao và xuất – nhập liên tục. Giải pháp: lắp bộ tủ đứng 6 cánh cho bếp chính cùng một tủ trưng bày cánh kính tại khu phục vụ đồ nguội; cấu hình controller khóa mật khẩu, cảnh báo nhiệt độ, ghi log ca làm việc. Cài đặt dải nhiệt ngăn đông khoảng -18°C đến -10°C, ngăn mát 2–8°C; lắp thêm chốt cửa chống tự động đóng để an toàn thao tác. Sau nghiệm thu, chúng tôi bàn giao checklist vệ sinh – bảo dưỡng và lịch bảo trì định kỳ nhằm giữ hiệu suất cao.
Cam kết dịch vụ và chính sách hậu mãi
Bảo hành chính hãng 12–24 tháng. Mọi thiết bị được bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất: máy nén, board điều khiển, quạt dàn lạnh… với quy trình tiếp nhận minh bạch. Kỹ thuật sẽ kiểm tra tại chỗ, thay thế linh kiện chính hãng và cập nhật biên bản xử lý cho Quý khách. Trong thời gian bảo hành, chúng tôi ưu tiên lịch sửa chữa để rút ngắn thời gian ngừng máy.
Bảo trì định kỳ – giữ thiết bị ở đỉnh hiệu suất vận hành. Gói bảo trì 3–6 tháng/lần bao gồm: vệ sinh dàn ngưng – dàn bay hơi, kiểm tra và cân chỉnh setpoint, đo chênh nhiệt hồi – thổi, soi gioăng – bản lề, rà soát rò rỉ nước ngưng. Mục tiêu là duy trì hiệu suất, kéo dài tuổi thọ và kiểm soát OPEX ổn định. Với các bếp chạy công suất cao, chúng tôi khuyến nghị lịch bảo trì dày hơn vào mùa nóng.
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7 – luôn có người trực. Hotline tiếp nhận 24/7, phản hồi nhanh theo SLA đã thống nhất trong hợp đồng. Kỹ sư hướng dẫn từ xa các bước kiểm tra cơ bản (nguồn điện, setpoint, quạt, gioăng), đồng thời điều phối đội cơ động đến hiện trường khi cần. Trường hợp khẩn cấp, chúng tôi có phương án tạm ứng thiết bị để không gián đoạn kinh doanh.
Linh kiện thay thế – sẵn kho, truy xuất theo số serial. Chúng tôi dự phòng gioăng cửa, cảm biến NTC, bản lề, quạt dàn, tay nắm… đúng chủng loại; truy xuất nhanh theo serial để đảm bảo lắp đúng và nhanh. Cam kết dùng phụ tùng đạt chuẩn, báo giá rõ ràng và thời gian cung ứng minh bạch. Với hạng mục mở rộng công năng, Quý khách có thể tham khảo thêm danh mục Tủ đông công nghiệp và Tủ mát để tối ưu hệ thống lưu trữ tổng thể.
“Dịch vụ hậu mãi của Cơ Khí Hải Minh rất đáng tin. Kỹ thuật tới nhanh, xử lý dứt điểm và hướng dẫn sử dụng chi tiết, tủ giữ nhiệt ổn định ngay cả trong giờ cao điểm.”
— Quản lý vận hành chuỗi F&B tại TP.HCM
Những dự án và cam kết trên là thước đo rõ ràng về năng lực thi công – vận hành của chúng tôi. Ở phần kế tiếp, Quý khách có thể xem mục Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) để nắm nhanh các vấn đề kỹ thuật, vận hành và bảo hành.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Giải đáp nhanh về mức tiêu thụ điện, vật liệu inox, chu kỳ bảo trì, khả năng may đo theo kích thước và dải nhiệt khuyến nghị cho tủ nửa đông nửa mát.
Tủ nửa đông nửa mát có tốn điện không?
Tủ nửa đông nửa mát sử dụng máy nén Inverter và môi chất lạnh R600a thường cho hiệu suất vận hành tốt, giảm điện năng so với máy nén chạy kiểu bật/tắt truyền thống. Một tủ tích hợp sẽ dùng chung vỏ cách nhiệt và cụm làm lạnh, nhờ vậy tổng chi phí năng lượng và thất thoát lạnh thường thấp hơn so với việc vận hành đồng thời một Tủ mát và một Tủ đông công nghiệp riêng lẻ.
- Inverter điều chỉnh tốc độ theo tải nhiệt thực tế, hạn chế chu kỳ bật/tắt liên tục, máy chạy êm và bền hơn.
- Gas R600a có đặc tính làm lạnh hiệu quả, giúp kéo nhiệt nhanh và ổn định.
- Thực hành tốt: cài đặt đúng dải nhiệt (đông ≤ -18°C; mát 0–5°C), vệ sinh dàn ngưng định kỳ, kiểm tra gioăng cửa, bố trí khe thoáng tản nhiệt và hạn chế mở cửa kéo dài.
Inox 304 và Inox 201 khác nhau như thế nào?
Inox 304 có độ bền vật liệu và khả năng kháng ăn mòn vượt trội trong môi trường ẩm, mặn và có hóa chất tẩy rửa – bối cảnh điển hình của bếp công nghiệp. Bề mặt ít bị ố vàng hay rỗ pitting, vệ sinh dễ, ổn định về an toàn tiếp xúc thực phẩm. Inox 201 chi phí đầu tư thấp hơn nhưng chống gỉ kém hơn, dễ xuống cấp khi làm việc lâu dài trong khu bếp.
Với mục tiêu kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO), lựa chọn Inox 304 cho vỏ tủ và các chi tiết quan trọng giúp giảm rủi ro hư hỏng, hạn chế thời gian dừng máy và duy trì hình thức thẩm mỹ sau nhiều năm sử dụng. Dù CAPEX nhỉnh hơn, chi phí vòng đời thường tối ưu hơn cho vận hành bền vững.
Bao lâu thì tôi nên bảo trì tủ một lần?
Khuyến nghị bảo trì định kỳ 3–6 tháng/lần để giữ tủ ở đỉnh hiệu suất. Với bếp chạy công suất cao hoặc vào mùa nóng, Quý khách nên rút ngắn chu kỳ về khoảng 3 tháng.
- Vệ sinh dàn ngưng và dàn bay hơi; kiểm tra quạt, cảm biến, xả đá nếu cần.
- Soát gioăng cửa, bản lề, cân chỉnh setpoint; đo chênh nhiệt hồi – thổi.
- Thông thoát nước ngưng, đảm bảo khe thoáng tản nhiệt và độ phẳng nền.
Dấu hiệu cần kiểm tra ngay: kéo nhiệt chậm, đóng tuyết dày, máy nén chạy liên tục, điện năng tăng bất thường, cửa hở hoặc gioăng bị chai.
Cơ Khí Hải Minh có sản xuất tủ theo kích thước yêu cầu không?
Có. Đây là thế mạnh của chúng tôi với xưởng sản xuất riêng, có thể “may đo” theo mặt bằng và luồng thao tác thực tế. Quý khách tùy chọn kích thước, số cánh (2/4/6), dạng đứng hay dạng bàn, cánh kính trưng bày, bố trí ngăn – kệ, khóa, tay nắm, controller điện tử, máy nén Inverter và gas R600a. Vật liệu vỏ khuyến nghị Inox 304 để vận hành bền bỉ.
Tham khảo danh mục Tủ nửa đông nửa mát để hình dung cấu hình và liên hệ chúng tôi tư vấn phương án tối ưu cho dự án của Quý khách.
Nhiệt độ lý tưởng cho ngăn đông và ngăn mát là bao nhiêu?
Dải nhiệt khuyến nghị: ngăn đông ≤ -18°C để bảo quản thịt, hải sản, kem; ngăn mát từ 0°C đến 5°C cho rau củ, đồ uống và nguyên liệu tươi. Hãy đặt nhiệt kế theo dõi ở vị trí trung tâm mỗi ngăn và đợi nhiệt độ ổn định sau các lần nạp hàng lớn.
- Vận hành hàng ngày: ngăn mát nên duy trì khoảng 2–4°C để chất lượng thực phẩm ổn định.
- Tránh nạp hàng nóng, không che kín họng gió; sắp xếp thoáng để luồng lạnh tuần hoàn đều.
BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG TỦ NỬA ĐÔNG NỬA MÁT THEO YÊU CẦU?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Hải Minh giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ HẢI MINH
Văn Phòng Tại TP.HCM: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Địa chỉ xưởng: 51/5 Phạm Văn Sáng, Tổ 12, Ấp 2, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn.
Hotline: 0968.399.280
Website: https://cokhihaiminh.com

